Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 19-20
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 1
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1 INT208 _01 Toán rời rạc 201INT208 IN 0
2 INT210 _01 Thiết kế web 201INT210 IN 0
3 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm 201INT237 IN 0
4 INT240 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201INT240 IN 0
5 INT302 _01 Tin học đại c¬ng 001INT302 IN 0
6 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 301INT303 IN 0
7 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 301INT304 IN 0
8 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT305 IN 0
9 INT306 _01 Lập trình hớng đối tợng 301INT306 IN 0
10 INT307 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 301INT307 IN 0
11 INT314 _01 Lập trình C# 301INT314 IN 0
12 INT315 _01 Lập trình Java 301INT315 IN 0
13 INT316 _01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 301INT316 IN 0
14 INT317 _01 Lập trình web 301INT317 IN 0
15 INT319 _01 Mạng máy tính 301INT319 IN 0
16 INT321 _01 Hệ điều hành Linux 301INT321 IN 0
17 INT322 _01 Vi xử lý 301INT322 IN 0
18 INT325 _01 Đồ họa ứng dụng 301INT325 IN 0
19 INT327 _01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 301INT327 IN 0
20 INT328 _01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 301INT328 IN 0
21 INT329 _01 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 301INT329 IN 0
22 TI1270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TI1270 TI 0
23 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 301TI1303 TI 0
24 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 301TI1304 TI 0
25 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 201TI2220 TI 0
26 TI2228 _01 Quản trị mạng 201TI2228 TI 0
27 TI2233 _01 Lập trình .NET 201TI2233 TI 0
28 TI2235 _01 Lập trình Java 201TI2235 TI 0
29 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 201TI2245 TI 0
30 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 201TI2251 TI 0
31 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 201TI2252 TI 0
32 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 201TI2253 TI 0
33 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201TI2264 TI 0
34 TI2265 _01 Ph¬ng pháp tính 201TI2265 TI 0
35 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 201TI2267 TI 0
36 TI2268 _01 Đồ họa ứng dụng 201TI2268 TI 0
37 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 301TI2312 TI 0
38 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 301TI2315 TI 0
39 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 301TI2318 TI 0
40 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 301TI2319 TI 0
41 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 301TI2321 TI 0
42 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 301TI2322 TI 0
43 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 301TI2323 TI 0
44 TI2324 _01 Lập trình hớng đối tợng 301TI2324 TI 0
45 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 301TI2325 TI 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 2
Mã HP BM QLHP Ghi chú
46 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 301TI2326 TI 0
47 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng 301TI2329 TI 0
48 TI2336 _01 Thực tập 1 301TI2336 TI 0
49 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 301TI2355 TI 0
50 TI2356 _01 Mạng không dây và di động 301TI2356 TI 0
51 TI2411 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411 TI 0
52 TI2537 _01 Thực tập 2 501TI2537 TI 0
53 TI2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TI2738 TI 0
54 DI1253 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201DI1253 DI 0
55 DI2206 _01 An toàn công nghiệp 201DI2206 DI 0
56 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số 201DI2209 DI 0
57 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 201DI2214 DI 0
58 DI2221 _01 Thiết bị chiếu sáng 201DI2221 DI 0
59 DI2223 _01 Điện dân dụng 201DI2223 DI 0
60 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện 201DI2225 DI 0
61 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201DI2227 DI 0
62 DI2228 _01 Logic mờ và mạng n¬ron 201DI2228 DI 0
63 DI2234 _01 Hệ thống SCADA 201DI2234 DI 0
64 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính 201DI2235 DI 0
65 DI2304 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 301DI2304 DI 0
66 DI2305 _01 Điện tử công suất 301DI2305 DI 0
67 DI2308 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301DI2308 DI 0
68 DI2313 _01 Điều khiển logic và PLC 301DI2313 DI 0
69 DI2315 _01 Vi xử lý - vi điều khiển 301DI2315 DI 0
70 DI2316 _01 C¬ sở truyền động điện 301DI2316 DI 0
71 DI2330 _01 Thực tập 1 301DI2330 DI 0
72 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh 301DI2333 DI 0
73 DI2351 _01 Đo lờng và thông tin công nghiệp 301DI2351 DI 0
74 DI2352 _01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 301DI2352 DI 0
75 DI2407 _01 Máy điện 401DI2407 DI 0
76 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện 401DI2417 DI 0
77 DI2450 _01 Điều chỉnh tự động truyền động điện 401DI2450 DI 0
78 DI2531 _01 Thực tập 2 501DI2531 DI 0
79 DI2732 _01 Đồ án tốt nghiệp 701DI2732 DI 0
80 ELE201 _01 C¬ học ứng dụng 201ELE201 EL 0
81 ELE202 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật 201ELE202 EL 0
82 ELE204 _01 C¬ sở lý thuyết trờng điện từ 201ELE204 EL 0
83 ELE205 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 201ELE205 EL 0
84 ELE206 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 201ELE206 EL 0
85 ELE207 _01 Điều khiển khí nén và thủy lực 201ELE207 EL 0
86 ELE209 _01 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 201ELE209 EL 0
87 ELE211 _01 Vật liệu điện 201ELE211 EL 0
88 ELE215 _01 Khí cụ điện 201ELE215 EL 0
89 ELE232 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201ELE232 EL 0
90 ELE308 _01 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 301ELE308 EL 0
91 ELE310 _01 Kỹ thuật điện tử số 301ELE310 EL 0
92 ELE314 _01 Điện tử công suất 301ELE314 EL 0
93 ELE316 _01 C¬ sở truyền động điện 301ELE316 EL 0
94 ELE330 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301ELE330 EL 0
95 ELE412 _01 Máy điện 401ELE412 EL 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 3
Mã HP BM QLHP Ghi chú
96 CK1240 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CK1240 CK 0
97 CK2221 _01 Rô bốt công nghiệp 201CK2221 CK 0
98 CK2222 _01 CAD/CAM/CNC 201CK2222 CK 0
99 CK2234 _01 C¬ điện tử 201CK2234 CK 0
100 CK2237 _01 Kỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237 CK 0
101 CK2311 _01 Dung sai và đo lờng 301CK2311 CK 0
102 CK2314 _01 Nguyên lý động c¬ 301CK2314 CK 0
103 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật 301CK2317 CK 0
104 CK2320 _01 Công nghệ chế tạo phôi 301CK2320 CK 0
105 CK2326 _01 Thiết kế sản phẩm với CAD 301CK2326 CK 0
106 CK2327 _01 Tự động hóa gia công 301CK2327 CK 0
107 CK2331 _01 Thực tập 1 301CK2331 CK 0
108 CK2335 _01 Vật liệu mới 301CK2335 CK 0
109 CK2336 _01 Thực hành kỹ thuật nhóm ngành C¬ khí 301CK2336 CK 0
110 CK2410 _01 Sức bền vật liệu 401CK2410 CK 0
111 CK2424 _01 Công nghệ Chế tạo máy 2 401CK2424 CK 0
112 CK2425 _01 Công nghệ Chế tạo máy 3 401CK2425 CK 0
113 CK2532 _01 Thực tập 2 501CK2532 CK 0
114 MEC201 _01 Kỹ thuật nhiệt 201MEC201 ME 0
115 MEC224 _01 Máy nâng chuyển 201MEC224 ME 0
116 MEC302 _01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 301MEC302 ME 0
117 MEC303 _01 C¬ lý thuyết 301MEC303 ME 0
118 MEC304 _01 Sức bền vật liệu 301MEC304 ME 0
119 MEC306 _01 Vẽ kỹ thuật c¬ khí 301MEC306 ME 0
120 MEC307 _01 Nguyên lý máy 301MEC307 ME 0
121 MEC309 _01 Truyền động thủy lực và khí nén 301MEC309 ME 0
122 MEC310 _01 Dung sai và đo lờng 301MEC310 ME 0
123 MEC312 _01 Vật liệu kỹ thuật 301MEC312 ME 0
124 MEC319 _01 Thiết kế sản phẩm với CAD 301MEC319 ME 0
125 MEC321 _01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 301MEC321 ME 0
126 MEC408 _01 Chi tiết máy 401MEC408 ME 0
127 ECO204 _01 Kinh tế môi trờng 201ECO204 EC 0
128 ECO211 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201ECO211 EC 0
129 ECO252 _01 Kinh tế học đại c¬ng 201ECO252 EC 0
130 ECO301 _01 Toán kinh tế 301ECO301 EC 0
131 ECO302 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301ECO302 EC 0
132 ECO303 _01 Luật kinh tế 301ECO303 EC 0
133 ECO309 _01 Kinh tế vi mô 1 301ECO309 EC 0
134 ECO310 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301ECO310 EC 0
135 ECO312 _01 Kinh tế lợng 301ECO312 EC 0
136 ECO343 _01 Kinh tế nông nghiệp 1 301ECO343 EC 0
137 KT1203 _01 Luật kinh tế 201KT1203 KT 0
138 KT1206 _01 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 201KT1206 KT 0
139 KT1207 _01 Kinh tế phát triển 201KT1207 KT 0
140 KT1221 _01 Kinh tế học đại c¬ng 201KT1221 KT 0
141 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng 201KT1244 KT 0
142 KT1302 _01 Toán kinh tế 301KT1302 KT 0
143 KT2211 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211 KT 0
144 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp 201KT2214 KT 0
145 KT2220 _01 Th¬ng hiệu và thị trờng nông sản 201KT2220 KT 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 4
Mã HP BM QLHP Ghi chú
146 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 201KT2225 KT 0
147 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 201KT2226 KT 0
148 KT2232 _01 Kinh tế du lịch 201KT2232 KT 0
149 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học 201KT2237 KT 0
150 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn 201KT2239 KT 0
151 KT2246 _01 Luật đầu t 201KT2246 KT 0
152 KT2248 _01 Đấu thầu 201KT2248 KT 0
153 KT2249 _01 Thẩm định dự án đầu t 201KT2249 KT 0
154 KT2251 _01 Đầu t nớc ngoài 201KT2251 KT 0
155 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 201KT2260 KT 0
156 KT2269 _01 Kinh tế đầu t 2 201KT2269 KT 0
157 KT2270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201KT2270 KT 0
158 KT2312 _01 Kinh tế lợng 301KT2312 KT 0
159 KT2313 _01 Kinh tế nông nghiệp 301KT2313 KT 0
160 KT2327 _01 Kinh tế hộ và trang trại 301KT2327 KT 0
161 KT2328 _01 Chính sách nông nghiệp 301KT2328 KT 0
162 KT2334 _01 Thực tập 1 301KT2334 KT 0
163 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 301KT2338 KT 0
164 KT2342 _01 Thống kê nông nghiệp 301KT2342 KT 0
165 KT2353 _01 Quản lý và xúc tiến dự án đầu t 301KT2353 KT 0
166 KT2356 _01 Thực tập 1 301KT2356 KT 0
167 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu t 301KT2359 KT 0
168 KT2535 _01 Thực tập 2 501KT2535 KT 0
169 KT2557 _01 Thực tập 2 501KT2557 KT 0
170 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2736 KT 0
171 KT2758 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2758 KT 0
172 ECO206 _01 Kinh tế phát triển 201ECO206 EC 0
173 ECO208 _01 Quản lý nhà nớc về kinh tế 201ECO208 EC 0
174 ECO228 _01 Kinh tế du lịch 1 201ECO228 EC 0
175 FIB206 _01 Thị trờng chứng khoán 201FIB206 FI 0
176 FIB301 _01 Tài chính tiền tệ 301FIB301 FI 0
177 FIB303 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 301FIB303 FI 0
178 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp 201NH2203 NH 0
179 NH2208 _01 Thị trờng chứng khoán 201NH2208 NH 0
180 NH2220 _01 Phân tích tài chính 201NH2220 NH 0
181 NH2227 _01 Thuế nhà nớc 201NH2227 NH 0
182 NH2229 _01 Đầu t tài chính 201NH2229 NH 0
183 NH2234 _01 Tài chính công 201NH2234 NH 0
184 NH2236 _01 Quản trị rủi ro ngân hàng 201NH2236 NH 0
185 NH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201NH2237 NH 0
186 NH2238 _01 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ¬ng 201NH2238 NH 0
187 NH2239 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 201NH2239 NH 0
188 NH2240 _01 Phân tích và Đầu t chứng khoán 201NH2240 NH 0
189 NH2241 _01 Thị trờng tài chính và bất động sản 201NH2241 NH 0
190 NH2304 _01 Tài chính quốc tế 301NH2304 NH 0
191 NH2310 _01 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310 NH 0
192 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 1 301NH2311 NH 0
193 NH2312 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 2 301NH2312 NH 0
194 NH2316 _01 Thực tập 1 301NH2316 NH 0
195 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 301NH2321 NH 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 5
Mã HP BM QLHP Ghi chú
196 NH2323 _01 Tài chính doanh nghiệp 301NH2323 NH 0
197 NH2328 _01 Định giá tài sản 301NH2328 NH 0
198 NH2330 _01 Tài chính nông nghiệp 301NH2330 NH 0
199 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 301NH2333 NH 0
200 NH2517 _01 Thực tập 2 501NH2517 NH 0
201 NH2718 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701NH2718 NH 0
202 AAC301 _01 Nguyên lý kế toán 301AAC301 AA 0
203 AAC302 _01 Kế toán tài chính 1 301AAC302 AA 0
204 AAC303 _01 Kế toán tài chính 2 301AAC303 AA 0
205 AAC324 _01 Kế toán tài chính 301AAC324 AA 0
206 KE2207 _01 Kiểm toán căn bản 201KE2207 KE 0
207 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 201KE2213 KE 0
208 KE2214 _01 Tổ chức công tác kế toán 201KE2214 KE 0
209 KE2216 _01 Kế toán thuế 201KE2216 KE 0
210 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 201KE2220 KE 0
211 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị 201KE2222 KE 0
212 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224 KE 0
213 KE2239 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201KE2239 KE 0
214 KE2240 _01 Kế toán quốc tế 201KE2240 KE 0
215 KE2241 _01 Kiểm toán báo cáo tài chính 201KE2241 KE 0
216 KE2242 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201KE2242 KE 0
217 KE2303 _01 Kế toán tài chính 2 301KE2303 KE 0
218 KE2305 _01 Kế toán quản trị 301KE2305 KE 0
219 KE2308 _01 Kế toán tài chính 3 301KE2308 KE 0
220 KE2309 _01 Kế toán ngân hàng 301KE2309 KE 0
221 KE2310 _01 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310 KE 0
222 KE2311 _01 Kế toán máy 301KE2311 KE 0
223 KE2315 _01 Kế toán tài chính 301KE2315 KE 0
224 KE2317 _01 Thực tập 1 301KE2317 KE 0
225 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính 301KE2321 KE 0
226 KE2518 _01 Thực tập 2 501KE2518 KE 0
227 KE2719 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KE2719 KE 0
228 BAD202 _01 Văn hóa kinh doanh 201BAD202 BA 0
229 BAD238 _01 Marketing du lịch 201BAD238 BA 0
230 BAD239 _01 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 201BAD239 BA 0
231 BAD240 _01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 201BAD240 BA 0
232 BAD301 _01 Kỹ năng hành chính văn phòng 301BAD301 BA 0
233 BAD303 _01 Marketing căn bản 301BAD303 BA 0
234 BAD304 _01 Quản trị học 301BAD304 BA 0
235 BAD305 _01 Quản trị nhân lực 301BAD305 BA 0
236 BAD306 _01 Quản trị sản xuất 301BAD306 BA 0
237 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh 201QT1221 QT 0
238 QT2209 _01 Quản trị doanh nghiệp 201QT2209 QT 0
239 QT2210 _01 Quản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210 QT 0
240 QT2211 _01 Quản lý công nghệ 201QT2211 QT 0
241 QT2213 _01 Quản trị chất lợng 201QT2213 QT 0
242 QT2223 _01 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223 QT 0
243 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 201QT2225 QT 0
244 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp 201QT2226 QT 0
245 QT2227 _01 Marketing nông nghiệp 201QT2227 QT 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 6
Mã HP BM QLHP Ghi chú
246 QT2228 _01 Quản trị sự thay đổi 201QT2228 QT 0
247 QT2230 _01 Marketing du lịch 201QT2230 QT 0
248 QT2234 _01 Quản trị nhân lực 201QT2234 QT 0
249 QT2246 _01 Quản trị doanh nghiệp công nghiệp 201QT2246 QT 0
250 QT2250 _01 Quan hệ công chúng 201QT2250 QT 0
251 QT2251 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201QT2251 QT 0
252 QT2302 _01 Marketing căn bản 301QT2302 QT 0
253 QT2303 _01 Quản trị nhân lực 301QT2303 QT 0
254 QT2304 _01 Quản trị sản xuất 301QT2304 QT 0
255 QT2305 _01 Quản trị tài chính 301QT2305 QT 0
256 QT2306 _01 Quản trị chiến lợc 301QT2306 QT 0
257 QT2307 _01 Quản trị Marketing 301QT2307 QT 0
258 QT2315 _01 Thực tập 1 301QT2315 QT 0
259 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp 301QT2319 QT 0
260 QT2324 _01 Quản trị th¬ng hiệu 301QT2324 QT 0
261 QT2331 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301QT2331 QT 0
262 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn 301QT2335 QT 0
263 QT2516 _01 Thực tập 2 501QT2516 QT 0
264 QT2717 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701QT2717 QT 0
265 SOW201_01
Lối sống và các nhóm dân c 201SOW201 SO 0
266 SOW202_01
Sức khỏe cộng đồng 201SOW202 SO 0
267 SOW203_01
Ph¬ng pháp nghiên cứu trong CTXH 201SOW203 SO 0
268 SOW211_01
Giới và phát triển 201SOW211 SO 0
269 SOW212_01
Công tác xã hội cá nhân 201SOW212 SO 0
270 SOW213_01
Công tác xã hội nhóm 201SOW213 SO 0
271 SOW305_01
Nhập môn nhân học xã hội 301SOW305 SO 0
272 SOW308_01
Nhập môn công tác xã hội 301SOW308 SO 0
273 SOW309_01
Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 301SOW309 SO 0
274 DPT201 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201DPT201 DP 0
275 DPT203 _01 Chính trị học đại c¬ng 201DPT203 DP 0
276 DPT204 _01 Logic học đại c¬ng 201DPT204 DP 0
277 DPT207 _01 T tởng Hồ Chí Minh 201DPT207 DP 0
278 DPT213 _01 Pháp luật đại c¬ng 201DPT213 DP 0
279 DPT216 _01 Hành chính nhà nớc 201DPT216 DP 0
280 DPT217 _01 Xã hội học đại c¬ng 201DPT217 DP 0
281 DPT218 _01 Thống kê xã hội học 201DPT218 DP 0
282 DPT302 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301DPT302 DP 0
283 DPT319 _01 Triết học Mác - Lênin 301DPT319 DP 0
284 LC1202 _01 T tởng Hồ Chí Minh 201LC1202 LC 0
285 LC1206 _01 Thống kê xã hội 201LC1206 LC 0
286 LC1207 _01 Pháp luật đại c¬ng 201LC1207 LC 0
287 LC1303 _01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 301LC1303 LC 0
288 LC2212 _01 Những vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212 LC 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 7
Mã HP BM QLHP Ghi chú
289 LC2214 _01 Lịch sử t tởng Việt Nam 201LC2214 LC 0
290 LC2218 _01 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218 LC 0
291 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 201LC2224 LC 0
292 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 301LC2313 LC 0
293 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành 401LC2409 LC 0
294 LC2410 _01 Đạo đức học 401LC2410 LC 0
295 NDE801 _01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 001NDE801 ND 0
296 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội 201CH1201 CH 0
297 CH1204 _01 Sức khỏe cộng đồng 201CH1204 CH 0
298 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 201CH2206 CH 0
299 CH2209 _01 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 201CH2209 CH 0
300 CH2211 _01 Giới và phát triển 201CH2211 CH 0
301 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội 201CH2213 CH 0
302 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em 201CH2218 CH 0
303 CH2220 _01 Kiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220 CH 0
304 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201CH2221 CH 0
305 CH2222 _01 An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201CH2222 CH 0
306 CH2223 _01 Công tác xã hội ngời cao tuổi 201CH2223 CH 0
307 CH2225 _01 Công tác xã hội ngời nghèo 201CH2225 CH 0
308 CH2227 _01 Công tác xã hội trong trờng học 201CH2227 CH 0
309 CH2228 _01 Công tác XH trong lĩnh vực y tế và sức khỏe 201CH2228 CH 0
310 CH2234 _01 Công tác xã hội nông thôn 201CH2234 CH 0
311 CH2236 _01 Quản lí dự án công tác xã hội 201CH2236 CH 0
312 CH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CH2237 CH 0
313 CH2310 _01 Chính sách xã hội 301CH2310 CH 0
314 CH2312 _01 Công tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312 CH 0
315 CH2315 _01 Thực hành công tác xã hội 1 301CH2315 CH 0
316 CH2324 _01 Công tác xã hội hành vi lệch chuẩn 301CH2324 CH 0
317 CH2331 _01 Thực tập 1 301CH2331 CH 0
318 CH2335 _01 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 301CH2335 CH 0
319 CH2414 _01 Tham vấn c¬ bản 401CH2414 CH 0
320 CH2416 _01 Thực hành công tác xã hội 2 401CH2416 CH 0
321 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 401CH2417 CH 0
322 CH2532 _01 Thực tập 2 501CH2532 CH 0
323 CH2733 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CH2733 CH 0
324 PSY202 _01 Tâm lý học tôn giáo 201PSY202 PS 0
325 PSY210 _01 Tổ chức các hoạt động giáo dục mầm non theo 201PSY210 PS 0
326 PSY217 _01 Giao tiếp s phạm 201PSY217 PS 0
327 PSY223 _01 Kỹ năng tham vấn học đờng 201PSY223 PS 0
328 PSY303 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 301PSY303 PS 0
329 PSY312 _01 Tham vấn c¬ bản 301PSY312 PS 0
330 PSY314 _01 Tâm lý học giáo dục 301PSY314 PS 0
331 PSY315 _01 Tâm lý học phát triển 301PSY315 PS 0
332 PSY316 _01 Tâm lý học xã hội 301PSY316 PS 0
333 PSY318 _01 Tâm lý học tiểu học 301PSY318 PS 0
334 PSY401 _01 Giáo dục học 401PSY401 PS 0
335 PSY406 _01 Giáo dục học tiểu học 401PSY406 PS 0
336 PSY409 _01 Giáo dục học mầm non 401PSY409 PS 0
337 PSY422 _01 Tâm lý học mầm non 401PSY422 PS 0
338 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 201TG1202 TG 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 8
Mã HP BM QLHP Ghi chú
339 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203 TG 0
340 TG2204 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 201TG2204 TG 0
341 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208 TG 0
342 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 201TG2209 TG 0
343 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 201TG2214 TG 0
344 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 201TG2216 TG 0
345 TG2218 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201TG2218 TG 0
346 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính 201TG2229 TG 0
347 TG2238 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238 TG 0
348 TG2239 _01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 201TG2239 TG 0
349 AS2206 _01 Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi 201AS2206 AS 0
350 AS2210 _01 Công nghệ thức ăn chăn nuôi 201AS2210 AS 0
351 AS2212 _01 Thức ăn gia súc và phụ gia 201AS2212 AS 0
352 AS2215 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi Lợn 201AS2215 AS 0
353 CN1260 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CN1260 CN 0
354 CN2201 _01 Vi sinh vật đại c¬ng 201CN2201 CN 0
355 CN2205 _01 Di truyền động vật 201CN2205 CN 0
356 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206 CN 0
357 CN2209 _01 Miễn dịch học 201CN2209 CN 0
358 CN2210 _01 Công nghệ sinh học 201CN2210 CN 0
359 CN2216 _01 Độc chất học 201CN2216 CN 0
360 CN2218 _01 Công nghệ sinh sản 201CN2218 CN 0
361 CN2219 _01 Bệnh sản khoa 201CN2219 CN 0
362 CN2220 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220 CN 0
363 CN2224 _01 Chăn nuôi dê, thỏ 201CN2224 CN 0
364 CN2227 _01 Thủy sản 201CN2227 CN 0
365 CN2228 _01 Nuôi thủy đặc sản 201CN2228 CN 0
366 CN2242 _01 Chăn nuôi đại c¬ng 201CN2242 CN 0
367 CN2246 _01 Dinh dỡng động vật 201CN2246 CN 0
368 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201CN2250 CN 0
369 CN2252 _01 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252 CN 0
370 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 201CN2254 CN 0
371 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255 CN 0
372 CN2256 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201CN2256 CN 0
373 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn 201CN2257 CN 0
374 CN2258 _01 Chăn nuôi gia cầm 201CN2258 CN 0
375 CN2259 _01 Chăn nuôi trâu bò 201CN2259 CN 0
376 CN2261 _01 Rèn nghề chăn nuôi 201CN2261 CN 0
377 CN2303 _01 Sinh hoá động vật 301CN2303 CN 0
378 CN2322 _01 Chăn nuôi lợn 301CN2322 CN 0
379 CN2323 _01 Chăn nuôi gia cầm 301CN2323 CN 0
380 CN2325 _01 Thực tập 1 301CN2325 CN 0
381 CN2326 _01 Chăn nuôi trâu bò 301CN2326 CN 0
382 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm 301CN2330 CN 0
383 CN2347 _01 Thú y c¬ bản 301CN2347 CN 0
384 CN2351 _01 Ký sinh trùng thú y 301CN2351 CN 0
385 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng 301CN2353 CN 0
386 CN2534 _01 Thực tập 2 501CN2534 CN 0
387 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CN2735 CN 0
388 DAV201 _01 Tiếng la tinh 201DAV201 DA 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 9
Mã HP BM QLHP Ghi chú
389 DAV202 _01 Động vật học 201DAV202 DA 0
390 DAV203 _01 Công nghệ sinh học trong chăn nuôi, thú y 201DAV203 DA 0
391 DAV204 _01 Di truyền động vật 201DAV204 DA 0
392 DAV205 _01 Vi sinh vật đại c¬ng 201DAV205 DA 0
393 DAV206 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV206 DA 0
394 DAV208 _01 Tổ chức và phôi thai động vật 201DAV208 DA 0
395 DAV211 _01 Miễn dịch học 201DAV211 DA 0
396 DAV212 _01 Dinh dỡng động vật 201DAV212 DA 0
397 DAV218 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 201DAV218 DA 0
398 DAV219 _01 Công nghệ sinh sản 201DAV219 DA 0
399 DAV244 _01 Thức ăn chăn nuôi 201DAV244 DA 0
400 DAV246 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201DAV246 DA 0
401 DAV258 _01 Vi sinh vật chăn nuôi 201DAV258 DA 0
402 DAV307 _01 Giải phẫu động vật 301DAV307 DA 0
403 DAV309 _01 Sinh hoá động vật 301DAV309 DA 0
404 DAV315 _01 Vi sinh vật thú y 301DAV315 DA 0
405 DAV316 _01 Bệnh lý học thú y 301DAV316 DA 0
406 DAV410 _01 Sinh lý động vật 401DAV410 DA 0
407 DAV433 _01 Rèn nghề thú y 401DAV433 DA 0
408 DAV457 _01 Rèn nghề chăn nuôi 401DAV457 DA 0
409 TY2204 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 201TY2204 TY 0
410 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y 201TY2205 TY 0
411 TY2207 _01 Ngoại khoa thú y 201TY2207 TY 0
412 TY2210 _01 Luật thú y 201TY2210 TY 0
413 TY2213 _01 Miễn dịch học ứng dụng 201TY2213 TY 0
414 TY2218 _01 Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y 201TY2218 TY 0
415 TY2219 _01 Dợc liệu thú y 201TY2219 TY 0
416 TY2220 _01 Bệnh chó mèo 201TY2220 TY 0
417 TY2221 _01 Vệ sinh ATTP nguồn gốc động vật 201TY2221 TY 0
418 TY2222 _01 Kiểm nghiệm thú sản 201TY2222 TY 0
419 TY2303 _01 Bệnh lý học thú y 301TY2303 TY 0
420 TY2306 _01 Bệnh nội khoa thú y 301TY2306 TY 0
421 TY2308 _01 Kiểm nghiệm thú sản 301TY2308 TY 0
422 TY2311 _01 Rèn nghề thú y 301TY2311 TY 0
423 TY2312 _01 Thực tập Dợc - Bệnh truyền nhiễm 301TY2312 TY 0
424 TY2315 _01 Thực tập 1 301TY2315 TY 0
425 TY2325 _01 Dợc lý học 301TY2325 TY 0
426 TY2516 _01 Thực tập 2 501TY2516 TY 0
427 TY2917 _01 Khóa luận tốt nghiệp 1001TY2917 TY 0
428 DCS201 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201DCS201 DC 0
429 LN1201 _01 Sinh thái môi trờng 201LN1201 LN 0
430 LN2222 _01 Đa dạng sinh học 201LN2222 LN 0
431 DCS202 _01 Khí tợng nông nghiệp 201DCS202 DC 0
432 DCS203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 201DCS203 DC 0
433 DCS205 _01 Di truyền thực vật 201DCS205 DC 0
434 DCS219 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201DCS219 DC 0
435 DCS304 _01 Sinh lý thực vật 301DCS304 DC 0
436 DCS306 _01 Dinh dỡng cây trồng 301DCS306 DC 0
437 DCS307 _01 Thổ nhỡng 301DCS307 DC 0
438 DCS308 _01 Chọn tạo giống cây trồng 301DCS308 DC 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 10
Mã HP BM QLHP Ghi chú
439 DCS309 _01 Côn trùng nông nghiệp 301DCS309 DC 0
440 DCS310 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301DCS310 DC 0
441 DCS311 _01 Hóa bảo vệ thực vật 301DCS311 DC 0
442 DCS314 _01 Cây l¬ng thực 301DCS314 DC 0
443 DCS327 _01 Rèn nghề 301DCS327 DC 0
444 TT1259 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TT1259 TT 0
445 TT2207 _01 Canh tác học 201TT2207 TT 0
446 TT2213 _01 Cây rau 201TT2213 TT 0
447 TT2216 _01 Khuyến nông 201TT2216 TT 0
448 TT2221 _01 Xây dựng và quản lý dự án 201TT2221 TT 0
449 TT2222 _01 Thuỷ nông 201TT2222 TT 0
450 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp 201TT2224 TT 0
451 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp 201TT2233 TT 0
452 TT2242 _01 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 201TT2242 TT 0
453 TT2243 _01 Cỏ dại 201TT2243 TT 0
454 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng 201TT2246 TT 0
455 TT2250 _01 Trồng trọt đại c¬ng 201TT2250 TT 0
456 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301TT2309 TT 0
457 TT2314 _01 Cây ăn quả 301TT2314 TT 0
458 TT2328 _01 Thực tập 1 301TT2328 TT 0
459 TT2337 _01 Phân bón 301TT2337 TT 0
460 TT2345 _01 Cây dợc liệu 301TT2345 TT 0
461 TT2358 _01 Cây l¬ng thực 301TT2358 TT 0
462 TT2529 _01 Thực tập 2 501TT2529 TT 0
463 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) 201NN1203 NN 0
464 NN2211 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2211 NN 0
465 NN2212 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2212 NN 0
466 NN2219 _01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 201NN2219 NN 0
467 NN2220 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2220 NN 0
468 NN2221 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2221 NN 0
469 NN2304 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2304 NN 0
470 NN2310 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2310 NN 0
471 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2313 NN 0
472 NN2314 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2314 NN 0
473 NN2315 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2315 NN 0
474 NN2317 _01 Tiếng Anh du lịch 1 301NN2317 NN 0
475 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 301NN2318 NN 0
476 NN2407 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 401NN2407 NN 0
477 TA2271 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201TA2271 TA 0
478 TA2276 _01 Đất nớc học 1 201TA2276 TA 0
479 TA2277 _01 Đất nớc học 2 201TA2277 TA 0
480 TA2278 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TA2278 TA 0
481 TA1279 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TA1279 TA 0
482 ETM203 _01 Kỹ năng phát âm tiếng Anh 201ETM203 ET 0
483 ETM208 _01 Nghe 2 201ETM208 ET 0
484 ETM210 _01 Đọc 2 201ETM210 ET 0
485 ETM211 _01 Viết 2 201ETM211 ET 0
486 ETM301 _01 Kỹ năng tổng hợp 1 301ETM301 ET 0
487 ETM302 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 301ETM302 ET 0
488 ETM304 _01 Nghe 1 301ETM304 ET 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 11
Mã HP BM QLHP Ghi chú
489 ETM305 _01 Nói 1 301ETM305 ET 0
490 ETM306 _01 Đọc 1 301ETM306 ET 0
491 ETM307 _01 Viết 1 301ETM307 ET 0
492 ETM309 _01 Nói 2 301ETM309 ET 0
493 ETM312 _01 Nghe 3 301ETM312 ET 0
494 ETM313 _01 Nói 3 301ETM313 ET 0
495 ETM314 _01 Đọc 3 301ETM314 ET 0
496 ETM315 _01 Viết 3 301ETM315 ET 0
497 ETM322 _01 Lý luận dạy học tiếng Anh 301ETM322 ET 0
498 GET501_1_01
Tiếng Anh 1 (1) 301GET501_1 GE 0
499 GET501_2_01
Tiếng Anh 1 (2) 201GET501_2 GE 0
500 GET502_1_01
Tiếng Anh 2 (1) 301GET502_1 GE 0
501 GET502_2_01
Tiếng Anh 2 (2) 201GET502_2 GE 0
502 P_GET301_01
Tiếng Anh năng lực 1 301P_GET301 P_ 0
503 P_GET501_01
Tiếng Anh năng lực 2 501P_GET501 P_ 0
504 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TA1238 TA 0
505 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TA2210 TA 0
506 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học 201TA2215 TA 0
507 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học 201TA2216 TA 0
508 TA2217 _01 Từ vựng học 201TA2217 TA 0
509 TA2218 _01 Văn học Anh - Mỹ 201TA2218 TA 0
510 TA2221 _01 Lý thuyết dịch 201TA2221 TA 0
511 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế 201TA2230 TA 0
512 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá 201TA2231 TA 0
513 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình 201TA2232 TA 0
514 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn 201TA2265 TA 0
515 TA2266 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TA2266 TA 0
516 TA2309 _01 Ngữ pháp 301TA2309 TA 0
517 TA2322 _01 Biên dịch 1 301TA2322 TA 0
518 TA2323 _01 Phiên dịch 1 301TA2323 TA 0
519 TA2324 _01 Biên dịch 2 301TA2324 TA 0
520 TA2325 _01 Phiên dịch 2 301TA2325 TA 0
521 TA2326 _01 Biên dịch 3 301TA2326 TA 0
522 TA2327 _01 Phiên dịch 3 301TA2327 TA 0
523 TA2333 _01 Thực tập 1 301TA2333 TA 0
524 TA2351 _01 Lý luận dạy học 301TA2351 TA 0
525 TA2352 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352 TA 0
526 TA2353 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 301TA2353 TA 0
527 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp 301TA2361 TA 0
528 TA2362 _01 Thực tập s phạm 1 301TA2362 TA 0
529 TA2375 _01 Viết 3B 301TA2375 TA 0
530 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 301TA2380 TA 0
531 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 301TA2381 TA 0
532 TA2534 _01 Thực tập 2 501TA2534 TA 0
533 TA2563 _01 Thực tập s phạm 2 501TA2563 TA 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 12
Mã HP BM QLHP Ghi chú
534 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TA2735 TA 0
535 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TA2764 TA 0
536 LCC207 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 201LCC207 LC 0
537 LCC212 _01 Nghe 2 201LCC212 LC 0
538 LCC213 _01 Nói 2 201LCC213 LC 0
539 LCC214 _01 Đọc 2 201LCC214 LC 0
540 LCC215 _01 Viết 2 201LCC215 LC 0
541 LCC216 _01 Nghe 3 201LCC216 LC 0
542 LCC217 _01 Nói 3 201LCC217 LC 0
543 LCC218 _01 Đọc 3 201LCC218 LC 0
544 LCC219 _01 Viết 3 201LCC219 LC 0
545 LCC220 _01 Nghe 4 201LCC220 LC 0
546 LCC221 _01 Nói 4 201LCC221 LC 0
547 LCC222 _01 Đọc 4 201LCC222 LC 0
548 LCC223 _01 Viết 4 201LCC223 LC 0
549 LCC235 _01 Tiếng Hán th¬ng mại 201LCC235 LC 0
550 LCC306 _01 Kĩ năng tổng hợp 1 301LCC306 LC 0
551 LCC308 _01 Nghe 1 301LCC308 LC 0
552 LCC309 _01 Nói 1 301LCC309 LC 0
553 LCC310 _01 Đọc 1 301LCC310 LC 0
554 LCC311 _01 Viết 1 301LCC311 LC 0
555 LCC501_1_01
Tiếng Trung 1 (1) 301LCC501_1 LC 0
556 LCC501_2_01
Tiếng Trung 1 (2) 201LCC501_2 LC 0
557 LCC502_1_01
Tiếng Trung 2 (1) 201LCC502_1 LC 0
558 LCC502_2_01
Tiếng Trung 2 (2) 201LCC502_2 LC 0
559 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) 201TQ1202 TQ 0
560 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) 201TQ1203 TQ 0
561 TQ1250 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250 TQ 0
562 TQ1252 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TQ1252 TQ 0
563 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) 301TQ1301 TQ 0
564 TQ2204 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204 TQ 0
565 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán 201TQ2221 TQ 0
566 TQ2222 _01 Từ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222 TQ 0
567 TQ2223 _01 Ngữ pháp 201TQ2223 TQ 0
568 TQ2224 _01 Văn học Trung Quốc 201TQ2224 TQ 0
569 TQ2225 _01 Đất nớc học Trung Quốc 201TQ2225 TQ 0
570 TQ2226 _01 Lý thuyết dịch 201TQ2226 TQ 0
571 TQ2232 _01 Tiếng Hán th¬ng mại 201TQ2232 TQ 0
572 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch 201TQ2233 TQ 0
573 TQ2234 _01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 201TQ2234 TQ 0
574 TQ2253 _01 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 201TQ2253 TQ 0
575 TQ2255 _01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 201TQ2255 TQ 0
576 TQ2261 _01 Nghe 4 201TQ2261 TQ 0
577 TQ2262 _01 Nói 4 201TQ2262 TQ 0
578 TQ2263 _01 Đọc 4 201TQ2263 TQ 0
579 TQ2264 _01 Viết 4 201TQ2264 TQ 0
580 TQ2336 _01 Thực tập 1 301TQ2336 TQ 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 13
Mã HP BM QLHP Ghi chú
581 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 301TQ2339 TQ 0
582 TQ2427 _01 Phiên dịch 1 401TQ2427 TQ 0
583 TQ2428 _01 Biên dịch 1 401TQ2428 TQ 0
584 TQ2429 _01 Phiên dịch 2 401TQ2429 TQ 0
585 TQ2430 _01 Biên dịch 2 401TQ2430 TQ 0
586 TQ2537 _01 Thực tập 2 501TQ2537 TQ 0
587 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TQ2738 TQ 0
588 AN1257 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201AN1257 AN 0
589 AN1258 _01 Nghệ thuật học đại c¬ng 201AN1258 AN 0
590 AN1259 _01 Thực hành s phạm âm nhạc 201AN1259 AN 0
591 AN2223 _01 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 201AN2223 AN 0
592 AN2225 _01 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225 AN 0
593 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc ph¬ng đông 201AN2226 AN 0
594 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 201AN2262 AN 0
595 AN2263 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263 AN 0
596 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201AN2266 AN 0
597 AN2268 _01 Giới thiệu nhạc cụ 201AN2268 AN 0
598 AN2270 _01 Phức điệu 201AN2270 AN 0
599 AN2271 _01 Phối hợp xớng 201AN2271 AN 0
600 AN2272 _01 Dàn dựng ch¬ng trình âm nhạc tổng hợp 201AN2272 AN 0
601 AN2283 _01 Âm nhạc 201AN2283 AN 0
602 AN2284 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 201AN2284 AN 0
603 AN2369 _01 Sáng tác ca khúc 301AN2369 AN 0
604 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 301AN2378 AN 0
605 AN2385 _01 Âm nhạc 301AN2385 AN 0
606 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401AN2479 AN 0
607 AN2576 _01 Thực tập s phạm 2 501AN2576 AN 0
608 MUE201 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 201MUE201 MU 0
609 MUE204 _01 Lí thuyết âm nhạc 2 201MUE204 MU 0
610 MUE210 _01 Lịch sử âm nhạc ph¬ng đông 201MUE210 MU 0
611 MUE211 _01 Phối hợp xớng 201MUE211 MU 0
612 MUE212 _01 Thanh nhạc 1 201MUE212 MU 0
613 MUE213 _01 Thanh nhạc 2 201MUE213 MU 0
614 MUE214 _01 Thanh nhạc 3 201MUE214 MU 0
615 MUE215 _01 Thanh nhạc 4 201MUE215 MU 0
616 MUE216 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 201MUE216 MU 0
617 MUE217 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201MUE217 MU 0
618 MUE218 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201MUE218 MU 0
619 MUE219 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 201MUE219 MU 0
620 MUE224 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201MUE224 MU 0
621 MUE226 _01 Hát dân ca 201MUE226 MU 0
622 MUE242 _01 Thực tập s phạm 1 201MUE242 MU 0
623 MUE247 _01 Âm nhạc 201MUE247 MU 0
624 MUE302 _01 Ph¬ng pháp dạy học âm nhạc 301MUE302 MU 0
625 MUE303 _01 Lý thuyết âm nhạc 1 301MUE303 MU 0
626 MUE305 _01 Kí Xớng âm 1 301MUE305 MU 0
627 MUE306 _01 Kí xớng âm 2 301MUE306 MU 0
628 MUE307 _01 Kí Xớng âm 3 301MUE307 MU 0
629 MUE308 _01 Kí Xớng âm 4 301MUE308 MU 0
630 MUE325 _01 Chỉ huy 301MUE325 MU 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 14
Mã HP BM QLHP Ghi chú
631 MUE336 _01 Múa 301MUE336 MU 0
632 MUE348 _01 Âm nhạc 301MUE348 MU 0
633 PHE101 _01 Giáo dục thể chất 1 001PHE101 PH 0
634 PHE102_1_01
GDTC 2: Bóng đá 1 001PHE102_1 PH 0
635 PHE102_2_01
GDTC 2: Bóng chuyền 1 001PHE102_2 PH 0
636 PHE102_4_01
GDTC 2: Cầu lông 1 001PHE102_4 PH 0
637 PHE102_5_01
GDTC 2: Erobic 1 001PHE102_5 PH 0
638 PHE102_7_01
GDTC 2: Teakwondo 1 001PHE102_7 PH 0
639 PHE103_1_01
GDTC 3: Bóng đá 2 001PHE103_1 PH 0
640 PHE103_2_01
GDTC 3: Bóng chuyền 2 001PHE103_2 PH 0
641 PHE103_4_01
GDTC 3: Cầu lông 2 001PHE103_4 PH 0
642 PHE103_5_01
GDTC 3: Erobic 2 001PHE103_5 PH 0
643 PHE103_7_01
GDTC 3: Teakwondo 2 001PHE103_7 PH 0
644 PHE104_1_01
GDTC 4: Bóng đá 3 001PHE104_1 PH 0
645 PHE104_2_01
GDTC 4: Bóng chuyền 3 001PHE104_2 PH 0
646 PHE104_4_01
GDTC 4: Cầu lông 3 001PHE104_4 PH 0
647 PHE104_5_01
GDTC 4: Erobic 3 001PHE104_5 PH 0
648 PHE104_7_01
GDTC 4: Teakwondo 3 001PHE104_7 PH 0
649 PHE206 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành TDTT 201PHE206 PH 0
650 PHE209 _01 Vệ sinh học TDTT 201PHE209 PH 0
651 PHE214 _01 Lịch sử TDTT 201PHE214 PH 0
652 PHE246 _01 Thể thao dân tộc và trò ch¬i vận động 201PHE246 PH 0
653 PHE248 _01 Cờ vua 201PHE248 PH 0
654 PHE307 _01 Giải phẫu ngời 301PHE307 PH 0
655 PHE308 _01 Sinh lý TDTT 301PHE308 PH 0
656 PHE313 _01 Ph¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 301PHE313 PH 0
657 PHE328 _01 Bóng đá 301PHE328 PH 0
658 PHE329 _01 Bóng chuyền 301PHE329 PH 0
659 PHE332 _01 Cầu lông 301PHE332 PH 0
660 PHE337 _01 Điền kinh 1 301PHE337 PH 0
661 PHE338 _01 Điền kinh 2 301PHE338 PH 0
662 PHE339 _01 Thể dục 1 301PHE339 PH 0
663 PHE340 _01 Thể dục 2 301PHE340 PH 0
664 TC1004 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 4) 001TC1004 TC 0
665 TC1242 _01 Lịch sử thể dục thể thao 201TC1242 TC 0
666 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao 201TC2226 TC 0
667 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ 201TC2237 TC 0
668 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao 201TC2245 TC 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 15
Mã HP BM QLHP Ghi chú
669 TC2246 _01 Đo lờng thể dục thể thao 201TC2246 TC 0
670 TC2247 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 201TC2247 TC 0
671 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu 201TC2248 TC 0
672 TC2252 _01 Tâm lý thể dục thể thao 201TC2252 TC 0
673 TC2255 _01 Đẩy tạ 201TC2255 TC 0
674 TC2256 _01 Thể dục tự do 201TC2256 TC 0
675 TC2259 _01 Đá cầu 201TC2259 TC 0
676 TC2260 _01 Bóng rổ 201TC2260 TC 0
677 TC2262 _01 B¬i 201TC2262 TC 0
678 TC2264 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TC2264 TC 0
679 TC2275 _01 Cầu lông chuyên sâu 1 201TC2275 TC 0
680 TC2276 _01 Cầu lông chuyên sâu 2 201TC2276 TC 0
681 TC2291 _01 Trò ch¬i vận động 201TC2291 TC 0
682 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao 201TC2296 TC 0
683 TC2298 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học 201TC2298 TC 0
684 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao 301TC2344 TC 0
685 TC2353 _01 Lý luận và ph¬ng pháp giáo dục thể chất 301TC2353 TC 0
686 TC2363 _01 Bóng bàn 301TC2363 TC 0
687 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 301TC2374 TC 0
688 TC2377 _01 Cầu lông chuyên sâu 3 301TC2377 TC 0
689 TC2378 _01 Cầu lông chuyên sâu 4 301TC2378 TC 0
690 TC2392 _01 Thực tập s phạm 1 301TC2392 TC 0
691 TC2395 _01 Thể thao trờng học 301TC2395 TC 0
692 TC2458 _01 Bóng chuyền 401TC2458 TC 0
693 TC2593 _01 Thực tập s phạm 2 501TC2593 TC 0
694 ART203 _01 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 201ART203 AR 0
695 ART210 _01 Ký họa 1 201ART210 AR 0
696 ART213 _01 Hình họa 1 201ART213 AR 0
697 ART214 _01 Hình họa 2 201ART214 AR 0
698 ART215 _01 Hình họa 3 201ART215 AR 0
699 ART216 _01 Hình họa 4 201ART216 AR 0
700 ART217 _01 Hình họa 5 201ART217 AR 0
701 ART218 _01 C¬ sở tạo hình 1 201ART218 AR 0
702 ART219 _01 C¬ sở tạo hình 2 201ART219 AR 0
703 ART221 _01 Bố cục c¬ sở đồ họa 201ART221 AR 0
704 ART222 _01 Thiết kế đồ hoạ 1 201ART222 AR 0
705 ART223 _01 Thiết kế đồ hoạ 2 201ART223 AR 0
706 ART229 _01 Vẽ kỹ thuật 201ART229 AR 0
707 ART231 _01 Đồ họa vi tính 201ART231 AR 0
708 ART232 _01 Nghệ thuật chữ 201ART232 AR 0
709 ART237 _01 Lễ hội thời trang 201ART237 AR 0
710 ART239 _01 Thực tập 1 201ART239 AR 0
711 ART248 _01 Thực tế chuyên môn 3 201ART248 AR 0
712 ART269 _01 Mỹ thuật 201ART269 AR 0
713 ART306 _01 Giải phẫu tạo hình 301ART306 AR 0
714 ART307 _01 Luật xa gần 301ART307 AR 0
715 ART357 _01 Bố cục 5 301ART357 AR 0
716 ART358 _01 Bố cục 6 301ART358 AR 0
717 ART359 _01 Bố cục 7 301ART359 AR 0
718 ART366 _01 Phân tích tác phẩm mỹ thuật 301ART366 AR 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 16
Mã HP BM QLHP Ghi chú
719 ART371 _01 Mỹ thuật 301ART371 AR 0
720 ART404 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới 401ART404 AR 0
721 ART405 _01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 401ART405 AR 0
722 ART467 _01 Ph¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 401ART467 AR 0
723 ART549 _01 Hình họa 6 501ART549 AR 0
724 MT2205 _01 Chuyên đề lễ hội thời trang 201MT2205 MT 0
725 MT2239 _01 Điêu khắc 201MT2239 MT 0
726 MT2251 _01 Nghệ thuật học đại c¬ng 201MT2251 MT 0
727 MT2286 _01 Mỹ thuật 201MT2286 MT 0
728 MT2287 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201MT2287 MT 0
729 MT2356 _01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 301MT2356 MT 0
730 MT2382 _01 Phân tích tác phẩm mĩ thuật 301MT2382 MT 0
731 MT2580 _01 Thực tập s phạm 2 501MT2580 MT 0
732 CD2211 _01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211 CD 0
733 ECE203 _01 Dinh dỡng trẻ em 201ECE203 EC 0
734 ECE204 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ tuổi mầm 201ECE204 EC 0
735 ECE205 _01 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 201ECE205 EC 0
736 ECE218 _01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ 201ECE218 EC 0
737 ECE223 _01 Vệ sinh trẻ em 201ECE223 EC 0
738 ECE235 _01 Ph¬ng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền phong Hồ 201ECE235 EC 0
739 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201MN1271 MN 0
740 MN1272 _01 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non 201MN1272 MN 0
741 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201MN2221 MN 0
742 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 201MN2222 MN 0
743 MN2229 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201MN2229 MN 0
744 MN2242 _01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242 MN 0
745 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244 MN 0
746 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non 201MN2256 MN 0
747 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257 MN 0
748 MN2261 _01 Tiếng Việt thực hành 201MN2261 MN 0
749 MN2325 _01 Thực tập s phạm 1 301MN2325 MN 0
750 MN2334 _01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 301MN2334 MN 0
751 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345 MN 0
752 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu tợng toán s¬ đẳng cho trẻ 301MN2347 MN 0
753 MN2348 _01 LL và PP hớng dẫn trẻ làm quen với MTXQ 301MN2348 MN 0
754 MN2349 _01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349 MN 0
755 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350 MN 0
756 MN2351 _01 Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351 MN 0
757 MN2354 _01 Vệ sinh trẻ em 301MN2354 MN 0
758 MN2360 _01 PT và TC thực hiện ch¬ng trình GDMN 301MN2360 MN 0
759 MN2373 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 301MN2373 MN 0
760 MN2436 _01 Thực tập s phạm 2 401MN2436 MN 0
761 MN2526 _01 Thực tập s phạm 2 501MN2526 MN 0
762 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701MN2727 MN 0
763 PRM201 _01 C¬ sở Toán ở Tiểu học 1 201PRM201 PR 0
764 PRM203 _01 Xác suất thống kê 201PRM203 PR 0
765 PRM206 _01 Thủ công – Kỹ thuật 201PRM206 PR 0
766 PRM229 _01 Toán c¬ sở 201PRM229 PR 0
767 PRM302 _01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 301PRM302 PR 0
768 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống 201TH1269 TH 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 17
Mã HP BM QLHP Ghi chú
769 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 201TH2225 TH 0
770 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 201TH2261 TH 0
771 TH2270 _01 Dạy và học tích cực ở tiểu học 201TH2270 TH 0
772 TH2271 _01 Thực hành giải toán ở tiểu học 201TH2271 TH 0
773 TH2274 _01 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểu 201TH2274 TH 0
774 TH2460 _01 Thực tập s phạm 2 401TH2460 TH 0
775 LLC206 _01 Văn học dân gian 201LLC206 LL 0
776 LLC302 _01 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 301LLC302 LL 0
777 LLP201 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201LLP201 LL 0
778 LLP203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu 201LLP203 LL 0
779 LLP205 _01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 201LLP205 LL 0
780 LLP304 _01 C¬ sở tiếng Việt ở Tiểu học 1 301LLP304 LL 0
781 LLP307 _01 Văn học 301LLP307 LL 0
782 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản 201TH2206 TH 0
783 TH2207 _01 Tiếng Việt 2 201TH2207 TH 0
784 TH2210 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210 TH 0
785 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243 TH 0
786 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 201TH2246 TH 0
787 TH2252 _01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252 TH 0
788 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TH2257 TH 0
789 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 201TH2263 TH 0
790 TH2272 _01 Ph¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 201TH2272 TH 0
791 TH2308 _01 Văn học 2 301TH2308 TH 0
792 TH2326 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326 TH 0
793 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 301TH2329 TH 0
794 TH2354 _01 Thực tập s phạm 1 301TH2354 TH 0
795 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 301TH2362 TH 0
796 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH 401TH2413 TH 0
797 TH2424 _01 Toán học 2 401TH2424 TH 0
798 TH2555 _01 Thực tập s phạm 2 501TH2555 TH 0
799 TH2756 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TH2756 TH 0
800 CHE248 _01 Hóa học 1 201CHE248 CH 0
801 CHE249 _01 Hóa học 2 201CHE249 CH 0
802 CHE250 _01 Hóa học 201CHE250 CH 0
803 CHE251 _01 Hóa phân tích 201CHE251 CH 0
804 HH2213 _01 Thí nghiệm hóa học đại c¬ng 201HH2213 HH 0
805 HH2214 _01 Tin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214 HH 0
806 HH2215 _01 Lý luận dạy học môn hoá học 201HH2215 HH 0
807 HH2221 _01 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 201HH2221 HH 0
808 HH2223 _01 Hoá học hữu c¬ 3 201HH2223 HH 0
809 HH2224 _01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224 HH 0
810 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích 201HH2227 HH 0
811 HH2229 _01 Hóa lí 2 201HH2229 HH 0
812 HH2235 _01 Hoá nông nghiệp và môi trờng 201HH2235 HH 0
813 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 201HH2237 HH 0
814 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 201HH2240 HH 0
815 HH2241 _01 Đo lờng và đánh giá trong giáo dục 201HH2241 HH 0
816 HH2246 _01 PPDH HH ở trờng PT theo hớng tích cực 201HH2246 HH 0
817 HH2247 _01 Tổng hợp hữu c¬ 201HH2247 HH 0
818 HH2248 _01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 201HH2248 HH 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 18
Mã HP BM QLHP Ghi chú
819 HH2254 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201HH2254 HH 0
820 HH2259 _01 Hoá học phân tích 2 201HH2259 HH 0
821 HH2261 _01 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261 HH 0
822 HH2276 _01 Hóa lí 1 201HH2276 HH 0
823 HH2278 _01 Bài tập hóa học ở trờng phổ thông 201HH2278 HH 0
824 HH2280 _01 Hóa lí 3 201HH2280 HH 0
825 HH2282 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Hóa học 2 201HH2282 HH 0
826 HH2312 _01 Hóa học đại c¬ng 2 301HH2312 HH 0
827 HH2320 _01 Hoá học vô c¬ 2 301HH2320 HH 0
828 HH2322 _01 Hoá học hữu c¬ 2 301HH2322 HH 0
829 HH2336 _01 PPDH hóa học ở trờng phổ thông 301HH2336 HH 0
830 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 301HH2339 HH 0
831 HH2343 _01 Thực tập s phạm 1 301HH2343 HH 0
832 HH2371 _01 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371 HH 0
833 HH2544 _01 Thực tập s phạm 2 501HH2544 HH 0
834 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701HH2745 HH 0
835 PHY252 _01 Vật lý đại c¬ng A1 201PHY252 PH 0
836 PHY253 _01 Vật lí đại c¬ng A2 201PHY253 PH 0
837 PHY302 _01 Toán cho Vật lí 1 301PHY302 PH 0
838 PHY303 _01 Toán cho Vật lí 2 301PHY303 PH 0
839 PHY304 _01 C¬ học 301PHY304 PH 0
840 PHY305 _01 Nhiệt học và vật lí phân tử 301PHY305 PH 0
841 VL1247 _01 Matlab 201VL1247 VL 0
842 VL2201 _01 Toán cho Vật lý 201VL2201 VL 0
843 VL2205 _01 Dao động và sóng 201VL2205 VL 0
844 VL2225 _01 Vật lý môi trờng 201VL2225 VL 0
845 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 201VL2226 VL 0
846 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông 201VL2245 VL 0
847 VL2246 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201VL2246 VL 0
848 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết trờng lợng tử 201VL2254 VL 0
849 VL2256 _01 Quang và quang phổ 201VL2256 VL 0
850 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí 201VL2276 VL 0
851 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 201VL2277 VL 0
852 VL2328 _01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 301VL2328 VL 0
853 VL2331 _01 C¬ học lý thuyết 301VL2331 VL 0
854 VL2337 _01 Vật lý chất rắn 301VL2337 VL 0
855 VL2339 _01 Điện động lực học 301VL2339 VL 0
856 VL2432 _01 C¬ học lợng tử 401VL2432 VL 0
857 VL2438 _01 Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438 VL 0
858 VL2561 _01 Thực tập s phạm 2 501VL2561 VL 0
859 VL2763 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VL2763 VL 0
860 BIO201 _01 Môi trờng và con ngời 201BIO201 BI 0
861 BIO202 _01 Lý sinh học 201BIO202 BI 0
862 BIO204 _01 Thực vật học 201BIO204 BI 0
863 BIO254 _01 Sinh học đại c¬ng 201BIO254 BI 0
864 BIO257 _01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 201BIO257 BI 0
865 BIO258 _01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 201BIO258 BI 0
866 BIO259 _01 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 201BIO259 BI 0
867 BIO260 _01 Hoá sinh thực vật 201BIO260 BI 0
868 BIO263 _01 Sinh học 1 201BIO263 BI 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 19
Mã HP BM QLHP Ghi chú
869 BIO264 _01 Sinh học 2 201BIO264 BI 0
870 BIT125 _01 Rèn nghề 1: Các kỹ thuật c¬ bản trong phòng thí 101BIT125 BI 0
871 BIT126 _01 Rèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và kỹ thuật 101BIT126 BI 0
872 BIT203 _01 C¬ sở sinh học phân tử 201BIT203 BI 0
873 BIT205 _01 C¬ sở di truyền học 201BIT205 BI 0
874 BIT206 _01 C¬ sở vi sinh vật học 201BIT206 BI 0
875 BIT207 _01 C¬ sở sinh lí học thực vật 201BIT207 BI 0
876 BIT208 _01 Sinh thái học môi trờng 201BIT208 BI 0
877 BIT209 _01 Sinh học c¬ thể ngời và động vật 201BIT209 BI 0
878 BIT210 _01 C¬ sở hóa sinh chế biến thực phẩm 201BIT210 BI 0
879 BIT211 _01 Nhập môn Công nghệ sinh học 201BIT211 BI 0
880 BIT213 _01 Thống kê sinh học 201BIT213 BI 0
881 BIT214 _01 Các kỹ thuật c¬ bản trong CNSH và an toàn sinh học 201BIT214 BI 0
882 BIT217 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học 201BIT217 BI 0
883 BIT220 _01 Công nghệ sinh học thực vật 201BIT220 BI 0
884 BIT222 _01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 201BIT222 BI 0
885 BIT250 _01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 201BIT250 BI 0
886 BIT304 _01 C¬ sở hóa sinh học 301BIT304 BI 0
887 SH1260 _01 Sinh học phân tử 201SH1260 SH 0
888 SH1261 _01 Sinh hóa thể dục thể thao 201SH1261 SH 0
889 SH2222 _01 Công nghệ sinh học 201SH2222 SH 0
890 SH2235 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201SH2235 SH 0
891 SH2236 _01 Kỹ thuật di truyền 201SH2236 SH 0
892 SH2239 _01 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239 SH 0
893 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp 201SH2245 SH 0
894 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học 201SH2246 SH 0
895 SH2278 _01 Tiến hóa 201SH2278 SH 0
896 SH2282 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 201SH2282 SH 0
897 SH2283 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 201SH2283 SH 0
898 SH2319 _01 Thực vật học 2 301SH2319 SH 0
899 SH2333 _01 Lý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333 SH 0
900 SH2341 _01 Thực tập s phạm 1 301SH2341 SH 0
901 SH2344 _01 Di truyền học ngời 301SH2344 SH 0
902 SH2370 _01 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 301SH2370 SH 0
903 SH2373 _01 Động vật học 1 301SH2373 SH 0
904 SH2374 _01 Động vật học 2 301SH2374 SH 0
905 SH2376 _01 Sinh lý học ngời và động vật 301SH2376 SH 0
906 SH2377 _01 Vi sinh vật học 301SH2377 SH 0
907 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật 401SH2424 SH 0
908 SH2427 _01 Di truyền học 401SH2427 SH 0
909 SH2431 _01 Sinh học phát triển 401SH2431 SH 0
910 SH2434 _01 Ph¬ng pháp dạy học sinh học 401SH2434 SH 0
911 SH2475 _01 Hóa sinh học 401SH2475 SH 0
912 SH2542 _01 Thực tập s phạm 2 501SH2542 SH 0
913 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701SH2743 SH 0
914 MAT201 _01 Tập hợp logic 201MAT201 MA 0
915 MAT202 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 201MAT202 MA 0
916 MAT203 _01 Toán rời rạc 201MAT203 MA 0
917 MAT208 _01 Giải tích 3 201MAT208 MA 0
918 MAT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn 201MAT237 MA 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 20
Mã HP BM QLHP Ghi chú
919 MAT251 _01 Xác suất thống kê 201MAT251 MA 0
920 MAT253 _01 Toán cao cấp A1 201MAT253 MA 0
921 MAT254 _01 Toán cao cấp A2 201MAT254 MA 0
922 MAT305 _01 Hình học giải tích 301MAT305 MA 0
923 MAT306 _01 Giải tích 1 301MAT306 MA 0
924 MAT307 _01 Giải tích 2 301MAT307 MA 0
925 MAT309 _01 Giải tích 4 301MAT309 MA 0
926 MAT314 _01 Lí luận dạy học môn Toán 301MAT314 MA 0
927 MAT335 _01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 301MAT335 MA 0
928 MAT355 _01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 301MAT355 MA 0
929 MAT356 _01 Toán cho công nghệ thông tin 301MAT356 MA 0
930 MAT404 _01 Đại số tuyến tính 401MAT404 MA 0
931 MAT415 _01 Đại số đại c¬ng 401MAT415 MA 0
932 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 201TN1262 TN 0
933 TN1268 _01 Ph¬ng trình vi phân 201TN1268 TN 0
934 TN1364 _01 Toán cao cấp C 301TN1364 TN 0
935 TN2208 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TN2208 TN 0
936 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính 201TN2223 TN 0
937 TN2225 _01 Hàm phức 1 201TN2225 TN 0
938 TN2227 _01 Hình học vi phân 1 201TN2227 TN 0
939 TN2231 _01 Lý thuyết Galois 201TN2231 TN 0
940 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 201TN2233 TN 0
941 TN2234 _01 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 201TN2234 TN 0
942 TN2238 _01 Hàm phức 2 201TN2238 TN 0
943 TN2276 _01 Đại số cao cấp 2 201TN2276 TN 0
944 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 201TN2279 TN 0
945 TN2282 _01 Độ đo và tích phân 201TN2282 TN 0
946 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học Toán 201TN2287 TN 0
947 TN2288 _01 Chuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288 TN 0
948 TN2309 _01 Ph¬ng pháp dạy học đại c¬ng môn toán 301TN2309 TN 0
949 TN2310 _01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310 TN 0
950 TN2311 _01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 2 301TN2311 TN 0
951 TN2314 _01 Số học 301TN2314 TN 0
952 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ¬clit 301TN2320 TN 0
953 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh 301TN2321 TN 0
954 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 301TN2324 TN 0
955 TN2335 _01 Thực tập s phạm 1 301TN2335 TN 0
956 TN2350 _01 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350 TN 0
957 TN2377 _01 Số đại số 301TN2377 TN 0
958 TN2381 _01 Tô pô đại c¬ng 301TN2381 TN 0
959 TN2385 _01 Giải tích hàm 301TN2385 TN 0
960 TN2413 _01 Hình học s¬ cấp 401TN2413 TN 0
961 TN2473 _01 Thực tập s phạm 2 401TN2473 TN 0
962 TN2536 _01 Thực tập s phạm 2 501TN2536 TN 0
963 TN2557 _01 Thực tập s phạm 2 501TN2557 TN 0
964 TN2737 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TN2737 TN 0
965 TN2758 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TN2758 TN 0
966 DL1218 _01 C¬ sở khoa học môi trờng 201DL1218 DL 0
967 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220 DL 0
968 DL1227 _01 Môi trờng và phát triển 201DL1227 DL 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 21
Mã HP BM QLHP Ghi chú
969 DL1269 _01 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 201DL1269 DL 0
970 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội 101DL2153 DL 0
971 DL2207 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201DL2207 DL 0
972 DL2208 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 201DL2208 DL 0
973 DL2214 _01 Lí luận dạy học Địa lí 201DL2214 DL 0
974 DL2216 _01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph¬ng 201DL2216 DL 0
975 DL2217 _01 Hệ thống thông tin địa lí 201DL2217 DL 0
976 DL2227 _01 Địa lí địa ph¬ng 201DL2227 DL 0
977 DL2235 _01 Dân số học đại c¬ng 201DL2235 DL 0
978 DL2241 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 201DL2241 DL 0
979 DL2242 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 201DL2242 DL 0
980 DL2246 _01 Các nớc Châu Âu 201DL2246 DL 0
981 DL2247 _01 Các nớc Châu á 201DL2247 DL 0
982 DL2250 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 201DL2250 DL 0
983 DL2252 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252 DL 0
984 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 201DL2263 DL 0
985 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 201DL2264 DL 0
986 DL2265 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201DL2265 DL 0
987 DL2268 _01 Địa lý du lịch Việt Nam 201DL2268 DL 0
988 DL2273 _01 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 201DL2273 DL 0
989 DL2345 _01 Các nớc châu Phi-Mỹ-Đại d¬ng 301DL2345 DL 0
990 DL2348 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 1 301DL2348 DL 0
991 DL2349 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 2 301DL2349 DL 0
992 DL2359 _01 Thực tập s phạm 1 301DL2359 DL 0
993 DL2362 _01 PPDH địa lí theo hớng tích cực 301DL2362 DL 0
994 DL2370 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370 DL 0
995 DL2474 _01 PPDH Địa lí ở trờng phổ thông 401DL2474 DL 0
996 DL2560 _01 Thực tập s phạm 2 501DL2560 DL 0
997 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701DL2761 DL 0
998 GEO201 _01 Môi trờng và phát triển bền vững 201GEO201 GE 0
999 GEO202 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 201GEO202 GE 0
1000 GEO203 _01 ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học khoa 201GEO203 GE 0
1001 GEO206 _01 Dân số học đại c¬ng 201GEO206 GE 0
1002 GEO210 _01 Địa danh học 201GEO210 GE 0
1003 GEO217 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201GEO217 GE 0
1004 GEO219 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 1 201GEO219 GE 0
1005 GEO223 _01 Thực địa tự nhiên 201GEO223 GE 0
1006 GEO248 _01 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 201GEO248 GE 0
1007 GEO249 _01 C¬ sở Xã hội ở tiểu học 201GEO249 GE 0
1008 GEO250 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201GEO250 GE 0
1009 GEO308 _01 Địa chất học 301GEO308 GE 0
1010 GEO354 _01 Địa lí du lịch 301GEO354 GE 0
1011 GEO415 _01 Địa lí tự nhiên đại c¬ng 2 401GEO415 GE 0
1012 GEO416 _01 Địa lí tự nhiên đại c¬ng 3 401GEO416 GE 0
1013 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành 201NV1201 NV 0
1014 NV1211 _01 Dẫn luận thi pháp học 201NV1211 NV 0
1015 NV1213 _01 Nhân học xã hội 201NV1213 NV 0
1016 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ 201NV1252 NV 0
1017 NV1253 _01 Văn học Việt Nam đại c¬ng 201NV1253 NV 0
1018 NV2121 _01 Thực tế văn học 101NV2121 NV 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 22
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1019 NV2214 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201NV2214 NV 0
1020 NV2217 _01 Thực hành văn bản tiếng Việt 201NV2217 NV 0
1021 NV2220 _01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 201NV2220 NV 0
1022 NV2227 _01 Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 201NV2227 NV 0
1023 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt 201NV2229 NV 0
1024 NV2231 _01 Phong cách học 201NV2231 NV 0
1025 NV2232 _01 Ngữ dụng học tiếng Việt 201NV2232 NV 0
1026 NV2235 _01 Văn học Nga 201NV2235 NV 0
1027 NV2236 _01 LLDH Ngữ văn 1 (Ph¬ng pháp dạy học văn) 201NV2236 NV 0
1028 NV2237 _01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 201NV2237 NV 0
1029 NV2238 _01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ngời ở VN 201NV2238 NV 0
1030 NV2241 _01 Làm văn 201NV2241 NV 0
1031 NV2247 _01 Những vấn đề thể loại Văn học 201NV2247 NV 0
1032 NV2248 _01 Ngôn ngữ và Văn học 201NV2248 NV 0
1033 NV2250 _01 Văn học Ph¬ng Tây 2 (VH Pháp) 201NV2250 NV 0
1034 NV2319 _01 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 301NV2319 NV 0
1035 NV2326 _01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 301NV2326 NV 0
1036 NV2343 _01 Thực tập s phạm 1 301NV2343 NV 0
1037 NV2346 _01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 301NV2346 NV 0
1038 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) 401NV2424 NV 0
1039 NV2425 _01 VH Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) 401NV2425 NV 0
1040 NV2430 _01 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 401NV2430 NV 0
1041 NV2544 _01 Thực tập s phạm 2 501NV2544 NV 0
1042 NV2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701NV2745 NV 0
1043 PHI204 _01 C¬ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 201PHI204 PH 0
1044 TAC202 _01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 201TAC202 TA 0
1045 TAC203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Du lịch 201TAC203 TA 0
1046 TAC205 _01 Lịch sử văn hóa địa ph¬ng 201TAC205 TA 0
1047 TAC207 _01 Pháp luật du lịch 201TAC207 TA 0
1048 TAC210 _01 Văn hóa du lịch 201TAC210 TA 0
1049 TAC215 _01 Tin học ứng dụng trong du lịch 201TAC215 TA 0
1050 TAC220 _01 Nghiệp vụ Lễ tân 201TAC220 TA 0
1051 TAC226 _01 Văn hóa ẩm thực 201TAC226 TA 0
1052 TAC227 _01 Kĩ năng pha chế đồ uống c¬ bản 201TAC227 TA 0
1053 TAC233 _01 Diễn giảng công cộng 201TAC233 TA 0
1054 TAC243 _01 Quản trị kinh doanh nhà hàng 201TAC243 TA 0
1055 TAC306 _01 Tổng quan du lịch 301TAC306 TA 0
1056 TAC313 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301TAC313 TA 0
1057 TAC314 _01 Quản trị kinh doanh lu trú 301TAC314 TA 0
1058 TAC322 _01 Nghiệp vụ Buồng 301TAC322 TA 0
1059 TAC325 _01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 301TAC325 TA 0
1060 TAC351 _01 Quản trị sự kiện 301TAC351 TA 0
1061 VH1262 _01 Kĩ năng làm việc hiệu quả 201VH1262 VH 0
1062 VH2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201VH2206 VH 0
1063 VH2209 _01 Thực tế chuyên đề 1 201VH2209 VH 0
1064 VH2214 _01 Nghiệp vụ điều hành tour 201VH2214 VH 0
1065 VH2215 _01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215 VH 0
1066 VH2218 _01 Tổ chức sự kiện 201VH2218 VH 0
1067 VH2226 _01 Kỹ năng hớng dẫn du lịch nâng cao 201VH2226 VH 0
1068 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao 201VH2227 VH 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 23
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1069 VH2231 _01 Quan hệ và chăm sóc khách hàng 201VH2231 VH 0
1070 VH2232 _01 Hành vi ngời tiêu dùng 201VH2232 VH 0
1071 VH2234 _01 Kỹ năng diễn giảng công cộng 201VH2234 VH 0
1072 VH2245 _01 Chuyên đề kinh doanh lữ hành 201VH2245 VH 0
1073 VH2246 _01 Chuyên đề hớng dẫn suốt tuyến 201VH2246 VH 0
1074 VH2258 _01 Du lịch quốc tế 201VH2258 VH 0
1075 VH2307 _01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 301VH2307 VH 0
1076 VH2312 _01 Nghiệp vụ lữ hành 301VH2312 VH 0
1077 VH2316 _01 Thực hành nghiệp vụ hớng dẫn 301VH2316 VH 0
1078 VH2322 _01 Thực tập 1 301VH2322 VH 0
1079 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch 301VH2325 VH 0
1080 VH2330 _01 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 301VH2330 VH 0
1081 VH2333 _01 Thực tế chuyên đề lữ hành 301VH2333 VH 0
1082 VH2342 _01 Thực tập 1 301VH2342 VH 0
1083 VH2408 _01 Nghiệp vụ hớng dẫn du lịch 401VH2408 VH 0
1084 VH2523 _01 Thực tập 2 501VH2523 VH 0
1085 VH2543 _01 Thực tập 2 501VH2543 VH 0
1086 VH2744 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2744 VH 0
1087 VN1204 _01 Văn hoá Việt Nam trong Đông Nam á 201VN1204 VN 0
1088 VN1209 _01 Mỹ học đại c¬ng 201VN1209 VN 0
1089 VN1251 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251 VN 0
1090 VN2267 _01 Chuyên đề văn hóa dân gian 201VN2267 VN 0
1091 VN2268 _01 Chuyên đề nghiệp vụ văn hóa 201VN2268 VN 0
1092 VN2366 _01 Quản lí di sản văn hóa 301VN2366 VN 0
1093 VN2446 _01 Đại c¬ng về du lịch 401VN2446 VN 0
1094 VN2544 _01 Thực tập 2 501VN2544 VN 0
1095 HIS201 _01 Dân tộc học đại c¬ng 201HIS201 HI 0
1096 HIS202 _01 Lịch sử văn minh thế giới 201HIS202 HI 0
1097 HIS204 _01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 201HIS204 HI 0
1098 HIS205 _01 Tôn giáo học đại c¬ng 201HIS205 HI 0
1099 HIS206 _01 Lịch sử Đông Nam á 201HIS206 HI 0
1100 HIS207 _01 Nhập môn sử học và lịch sử sử học 201HIS207 HI 0
1101 HIS208 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 201HIS208 HI 0
1102 HIS219 _01 Lịch sử ngoại giao Việt nam 201HIS219 HI 0
1103 HIS309 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 301HIS309 HI 0
1104 HIS310 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 301HIS310 HI 0
1105 HIS311 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 301HIS311 HI 0
1106 HIS312 _01 Lịch sử nguyên thủy Cổ, Trung, Đại thế giới 301HIS312 HI 0
1107 HIS313 _01 Lịch sử thế giới cận đại 301HIS313 HI 0
1108 HIS314 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301HIS314 HI 0
1109 HIS315 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301HIS315 HI 0
1110 LS1203 _01 Lịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203 LS 0
1111 LS1233 _01 Đại c¬ng lịch sử Việt Nam 201LS1233 LS 0
1112 LS1252 _01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 201LS1252 LS 0
1113 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301LS1334 LS 0
1114 LS2108 _01 Thực tế lịch sử 101LS2108 LS 0
1115 LS2207 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201LS2207 LS 0
1116 LS2210 _01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 201LS2210 LS 0
1117 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 201LS2212 LS 0
1118 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 201LS2221 LS 0
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 24
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1119 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 201LS2222 LS 0
1120 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trờng PT 201LS2223 LS 0
1121 LS2258 _01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t sản thời 201LS2258 LS 0
1122 LS2263 _01 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời 201LS2263 LS 0
1123 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 301LS2320 LS 0
1124 LS2324 _01 Thực tập s phạm 1 301LS2324 LS 0
1125 LS2342 _01 Lý luận dạy học lịch sử 301LS2342 LS 0
1126 LS2351 _01 Chủ nghĩa t bản hiện đại 301LS2351 LS 0
1127 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301LS2357 LS 0
1128 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 401LS2415 LS 0
1129 LS2455 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 401LS2455 LS 0
1130 LS2525 _01 Thực tập s phạm 2 501LS2525 LS 0
1131 LS2726 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701LS2726 LS 0
1132 LA1402 _01 Nói 1 001LA1402 LA 0
1133 NV2254 _01 Văn học, nhà văn, bạn đọc (LLVH 1) 201NV2254 NV 0
1134 PHI201 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 201PHI201 PH 0
1135 PHI202 _01 Mỹ học đại c¬ng 201PHI202 PH 0
1136 PHI203 _01 Dẫn luận ngôn ngữ học 201PHI203 PH 0
1137 PHI209 _01 Nhân học xã hội 201PHI209 PH 0
1138 PHI212 _01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 201PHI212 PH 0
1139 PHI214 _01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 201PHI214 PH 0
1140 PHI221 _01 Ngữ âm học tiếng Việt 201PHI221 PH 0
1141 PHI222 _01 Từ vựng học tiếng Việt 201PHI222 PH 0
1142 PHI249 _01 Phân tích văn bản tiếng Việt 201PHI249 PH 0
1143 PHI305 _01 Văn bản Hán Nôm 301PHI305 PH 0
1144 PHI306 _01 Văn học – nhà văn – bạn đọc 301PHI306 PH 0
1145 PHI311 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301PHI311 PH 0
1146 PHI313 _01 Các loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam 301PHI313 PH 0
1147 PHI318 _01 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học 301PHI318 PH 0
1148 PHI333 _01 Lí luận và ph¬ng pháp dạy học văn 301PHI333 PH 0
1149 PHI347 _01 Tiếng Việt 301PHI347 PH 0
1150 PHI367 _01 Tiếng Việt nâng cao 2 301PHI367 PH 0
1151 PHI466 _01 Tiếng Việt nâng cao 1 401PHI466 PH 0