213
Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi 09000001 NGUYỄN DUY AN 17/12/2000 Nam 071065384 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00 09000002 BÀN THỊ NGỌC ANH 01/02/2000 Nữ 071065418 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.80 09000003 BÙI MAI ANH 10/01/2000 Nữ 071065400 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00 09000004 NGUYỄN MINH ANH 19/02/2000 Nam 071066353 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80 09000005 HOÀNG VĂN BA 11/05/2000 Nam 071065381 Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.00 09000006 NGUYỄN KIỀU BĂNG 02/08/2000 Nữ 071097710 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40 09000007 GIÀNG ĐẠT CÂY 13/10/2000 Nam 071065475 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60 09000008 LÝ THỊ CHIỀU 20/10/2000 Nữ 071065415 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.00 09000009 HOÀNG VIỆT CHINH 06/01/2000 Nữ 071065461 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.60 09000010 MA THỊ CHINH 31/01/2000 Nữ 071055430 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.60 09000011 LÝ THỊ THU CHUYÊN 01/09/2000 Nữ 071065460 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40 09000012 MA SEO CHƯ 30/07/1999 Nam 071061336 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60 09000013 VÀNG SEO CHỨ 08/03/2000 Nam 071065425 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80 09000014 TRIỆU THỊ CHƯƠNG 17/11/2000 Nữ 071065499 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.80 09000015 HOÀNG THỊ CÚC 12/05/2000 Nữ 071065570 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20 09000016 LÀN THỊ DÁNH 09/10/2000 Nữ 071065416 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.40 09000017 NÔNG THỊ DIỄM 01/10/2000 Nữ 071065393 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 7 Tiếng Anh: 4.80 09000018 ĐÀO ĐÌNH DIỆN 24/05/2000 Nam 071040680 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.00 09000019 MA THỊ DIỆP 23/04/2000 Nữ 071065370 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80 09000020 MA THỊ DUNG 31/08/2000 Nữ 071065459 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 7.60 09000021 NÔNG THỊ DUNG 13/02/2000 Nữ 071065477 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00 09000022 TRIỆU THUỲ DUNG 26/07/2000 Nữ 071046518 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40 09000023 LƯƠNG VIỆT DŨNG 12/08/2000 Nam 071065490 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00 09000024 MA VĂN DŨNG 17/03/2000 Nam 071065448 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.80 09000025 HOÀNG THỊ DUYÊN 11/03/2000 Nữ 071065578 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.80 09000026 MA THỊ DUYÊN 05/03/2000 Nữ 071065394 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.60 09000027 TRÌU NGỌC DUYÊN 17/03/2000 Nữ 071065389 Toán: 6.80 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.40 09000028 LÝ VĂN DƯƠNG 10/07/2000 Nam 071051028 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60 09000029 THÀO MỸ DƯƠNG 18/12/2000 Nam 071065481 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60 09000030 VƯƠNG THỊ DƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071065470 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80 09000031 VÀNG A DƯỠNG 14/01/2000 Nam 071046523 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00 09000032 HOÀNG TUẤN ĐIỆP 17/01/2000 Nam 071065371 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.20 09000033 PHẠM THỊ ANH ĐIỆP 19/04/2000 Nữ 071065385 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.00 BẢNG GHI ĐIỂM THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 SỞ GD&ĐT TUYÊN QUANG 1

KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000001 NGUYỄN DUY AN 17/12/2000 Nam 071065384 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09000002 BÀN THỊ NGỌC ANH 01/02/2000 Nữ 071065418 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.80

09000003 BÙI MAI ANH 10/01/2000 Nữ 071065400 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00

09000004 NGUYỄN MINH ANH 19/02/2000 Nam 071066353 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09000005 HOÀNG VĂN BA 11/05/2000 Nam 071065381 Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09000006 NGUYỄN KIỀU BĂNG 02/08/2000 Nữ 071097710 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09000007 GIÀNG ĐẠT CÂY 13/10/2000 Nam 071065475 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09000008 LÝ THỊ CHIỀU 20/10/2000 Nữ 071065415 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.00

09000009 HOÀNG VIỆT CHINH 06/01/2000 Nữ 071065461 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.60

09000010 MA THỊ CHINH 31/01/2000 Nữ 071055430 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09000011 LÝ THỊ THU CHUYÊN 01/09/2000 Nữ 071065460 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40

09000012 MA SEO CHƯ 30/07/1999 Nam 071061336 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60

09000013 VÀNG SEO CHỨ 08/03/2000 Nam 071065425 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09000014 TRIỆU THỊ CHƯƠNG 17/11/2000 Nữ 071065499 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.80

09000015 HOÀNG THỊ CÚC 12/05/2000 Nữ 071065570 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09000016 LÀN THỊ DÁNH 09/10/2000 Nữ 071065416 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.40

09000017 NÔNG THỊ DIỄM 01/10/2000 Nữ 071065393 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 7 Tiếng Anh: 4.80

09000018 ĐÀO ĐÌNH DIỆN 24/05/2000 Nam 071040680 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.00

09000019 MA THỊ DIỆP 23/04/2000 Nữ 071065370 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09000020 MA THỊ DUNG 31/08/2000 Nữ 071065459 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 7.60

09000021 NÔNG THỊ DUNG 13/02/2000 Nữ 071065477 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09000022 TRIỆU THUỲ DUNG 26/07/2000 Nữ 071046518 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09000023 LƯƠNG VIỆT DŨNG 12/08/2000 Nam 071065490 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09000024 MA VĂN DŨNG 17/03/2000 Nam 071065448 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.80

09000025 HOÀNG THỊ DUYÊN 11/03/2000 Nữ 071065578 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.80

09000026 MA THỊ DUYÊN 05/03/2000 Nữ 071065394 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.60

09000027 TRÌU NGỌC DUYÊN 17/03/2000 Nữ 071065389 Toán: 6.80 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09000028 LÝ VĂN DƯƠNG 10/07/2000 Nam 071051028 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09000029 THÀO MỸ DƯƠNG 18/12/2000 Nam 071065481 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09000030 VƯƠNG THỊ DƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071065470 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09000031 VÀNG A DƯỠNG 14/01/2000 Nam 071046523 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09000032 HOÀNG TUẤN ĐIỆP 17/01/2000 Nam 071065371 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.20

09000033 PHẠM THỊ ANH ĐIỆP 19/04/2000 Nữ 071065385 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

BẢNG GHI ĐIỂM THIKỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018

SỞ GD&ĐT TUYÊN QUANG

1

Page 2: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000034 BÀN CÀN ĐỨC 30/05/2000 Nam 071065486 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09000035 ĐẶNG VĂN ĐỨC 17/11/2000 Nam 071065392 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09000036 HOÀNG VĂN ĐỨC 11/12/2000 Nam 071065601 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09000037 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 17/07/2000 Nữ 071065590 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09000038 HOÀNG HƯƠNG GIANG 06/03/2000 Nữ 071065434 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09000039 HOÀNG THỊ GIANG 15/07/2000 Nữ 071065495 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09000040 HOÀNG THỊ GIANG 30/07/2000 Nữ 071065401 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09000041 LƯƠNG LỆ GIANG 21/10/2000 Nữ 071097687 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09000042 LÝ THỊ GIANG 13/03/2000 Nữ 071065562 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09000043 TRẦN VĂN GIANG 29/06/2000 Nam 071089486 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09000044 HOÀNG THỊ HÀ 02/07/2000 Nữ 071065577 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.00

09000045 PHÙ ĐỨC HẢI 01/01/2000 Nam 071065591 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 2.80

09000046 ĐẶNG HỒNG HẠNH 27/02/2000 Nữ 071060981 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.60

09000047 MA THỊ HỒNG HẠNH 08/06/2000 Nữ 071048788 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09000048 QUAN THỊ THUÝ HẠNH 20/08/2000 Nữ 071065375 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000049 NGUYỄN THỊ HẢO 27/06/2000 Nữ 071051247 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09000050 TRẦN VŨ QUANG HẢO 15/07/2000 Nam 071065373 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09000051 BÙI THỊ HẰNG 29/11/2000 Nữ 071065588 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000052 ĐINH THU HẰNG 20/06/2000 Nữ 071048782 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.60

09000053 MA THỊ BÍCH HẬU 22/12/2000 Nữ 071065441 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 3.80

09000054 LÃ THU HIỀN 23/04/2000 Nữ 071065575 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09000055 NÔNG THỊ HIỀN 03/02/2000 Nữ 071066285 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.50 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09000056 TRIỆU THỊ HIỀN 04/01/2000 Nữ 071065498 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.25 KHXH: 8.33 Tiếng Anh: 2.80

09000057 TRIỆU THỊ HIỀN 22/06/2000 Nữ 071007249 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09000058 BÙI TRỌNG HIẾU 19/05/2000 Nam 071052385 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 6.40

09000059 BÙI TRUNG HIẾU 08/12/2000 Nam 071065379 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 6.20

09000060 HOÀNG MINH HIẾU 01/01/2000 Nam 071065420 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000061 LỤC THỊ HIẾU 03/02/2000 Nữ 071065571 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09000062 TRÁNG THỊ HOA 08/06/2000 Nữ 071065433 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09000063 TRƯƠNG NGỌC HOÀN 10/02/2000 Nam 071065424 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09000064 MAI VIỆT HOÀNG 02/09/2000 Nam 071065395 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09000065 NÔNG VIỆT HOÀNG 10/10/2000 Nam 071065439 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09000066 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 08/11/2000 Nam 071066950 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 1.00

09000067 CHU MẪN HỒNG 22/10/2000 Nữ 071065369 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 1.60

09000068 LY VĂN HỒNG 20/10/2000 Nam 071065573 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09000069 BÀN THỊ MINH HUẾ 18/01/2000 Nữ 071065414 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.20 2

Page 3: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000070 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/01/2000 Nữ 071065445 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000071 NGUYỄN THỊ THU HUỆ 12/01/2000 Nữ 071065440 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09000072 MA VĂN HÙNG 03/11/2000 Nam 071065422 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.00

09000073 LÝ VĂN HUY 01/11/2000 Nam 071064426 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09000074 ĐÀNG VĂN HƯNG 12/09/2000 Nam 071065387 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00

09000075 VŨ VIỆT HƯNG 19/02/2000 Nam 071065388 Toán: 8.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09000076 MA THỊ DIỄM HƯƠNG 29/09/2000 Nữ 071065402 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09000077 NGUYỄN LAN HƯƠNG 07/08/2000 Nữ 071097690 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09000078 TRIỆU THỊ MAI HƯƠNG 12/10/2000 Nữ 071065463 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09000079 MA THỊ HƯỜNG 09/01/2000 Nữ 071048767 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09000080 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/04/2000 Nữ 071062339 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09000081 QUAN THỊ HƯỜNG 05/12/2000 Nữ 071065412 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09000082 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 05/07/2000 Nam 071049131 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000083 NÔNG THỊ KHÉ 01/09/2000 Nữ 071038543 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09000084 MA VĂN KHOA 11/04/2000 Nam 071065383 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09000085 ĐẶNG THỊ KHUYÊN 25/07/2000 Nữ 071065599 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.00

09000086 KIM MẠNH KIÊN 21/06/2000 Nam 071087865 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09000087 ĐẶNG THỊ KIỀU 25/02/2000 Nữ 071065600 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09000088 HÀ THỊ KIỀU 22/01/2000 Nữ 071065565 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09000089 TẠ THỊ KIỀU 23/02/2000 Nữ 071065372 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09000090 TRIỆU VĂN LÂM 23/01/2000 Nam 071065398 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09000091 NÔNG THỊ HỒNG LEN 19/12/2000 Nữ 071065494 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09000092 NGUYỄN THỊ LỊCH 12/03/2000 Nữ 071065376 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.20

09000093 MA THỊ THUỲ LIÊN 13/06/2000 Nữ 071048145 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09000094 BÀNG THUỲ LINH 30/11/2000 Nữ 071065450 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09000095 HỨA THỊ LINH 01/01/2000 Nữ 071065476 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.25 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 2.60

09000096 MA THỊ LINH 25/08/2000 Nữ 071065447 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.40

09000097 NGUYỄN THUỲ LINH 10/02/2000 Nữ 071065465 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09000098 TRIỆU THỊ NHẬT LINH 24/05/2000 Nữ 071065408 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09000099 HOÀNG THỊ LOAN 30/11/2000 Nữ 071065496 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09000100 PHẠM HOÀNG LONG 11/06/2000 Nam 071065380 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 5.00

09000101 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 25/01/2000 Nam 071065446 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09000102 BÀN THỊ MAI 27/10/2000 Nữ 071065584 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09000103 CHẨU THANH NGA 19/05/2000 Nữ 071065382 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09000104 HOÀNG THỊ NGA 30/11/2000 Nữ 071065458 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09000105 PHÙNG QUỲNH NGA 22/09/2000 Nữ 071065633 Toán: 7.40 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.40 3

Page 4: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000106 MA THUÝ NGÀ 27/06/2000 Nữ 071065561 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.80

09000107 MA THỊ NGẮM 07/09/2000 Nữ 071065473 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09000108 ĐOÀN TRUNG NGHĨA 20/05/2000 Nam 071062438 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09000109 PHẠM ĐĂNG NGHĨA 19/04/2000 Nam 071065368 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000110 HOÀNG VĂN NGÔI 25/08/2000 Nam 071065386 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09000111 BÀN THỊ NGUYỆT 06/09/2000 Nữ 071062304 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60

09000112 TRIỆU THỊ NHI 18/10/2000 Nữ 071066331 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.60

09000113 ĐẶNG THỊ NHUNG 26/04/2000 Nữ 071065462 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.40

09000114 MA THỊ NHUNG 29/04/2000 Nữ 071048743 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09000115 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 21/02/2000 Nữ 071065435 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09000116 PHƯỢNG THỊ NHUNG 30/11/2000 Nữ 071065580 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.40

09000117 HOÀNG KIM OANH 17/09/2000 Nữ 071065587 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09000118 NGUYỄN THỊ KIM OANH 30/09/2000 Nữ 071065443 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.40

09000119 TRIỆU TÀI PHÚ 12/12/2000 Nam 071065585 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 1.80

09000120 HÀ THỊ THU PHƯƠNG 09/10/2000 Nữ 071065471 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09000121 HOÀNG VĂN PHƯƠNG 03/04/2000 Nam 071065483 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09000122 NỊNH VĂN QUANG 03/12/2000 Nam 071097713 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09000123 HOÀNG HỒNG QUÂN 18/02/2000 Nam 071065488 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09000124 HOÀNG VĂN QUỐC 25/08/2000 Nam 071062751 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09000125 HOÀNG VĂN QUYẾT 21/10/2000 Nam 071065489 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09000126 VÙI SÚ QUYẾT 19/02/2000 Nam 071058926 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.20

09000127 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 31/01/2000 Nữ 071065478 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.08 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09000128 TRẦN THÁI SAN 13/03/2000 Nam 071065586 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09000129 THÀO THỊ SƠ 07/08/2000 Nữ 071065563 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09000130 HOÀNG VĂN SƠN 01/01/2000 Nam 071071532 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09000131 LÝ VĂN SƠN 10/08/2000 Nam 071097716 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09000132 LÝ THỊ SỸ 07/04/2000 Nữ 071065407 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09000133 LÝ THỊ SỸ 19/02/2000 Nữ 071051012 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09000134 LÙ VĂN TẤN 04/06/2000 Nam 071065487 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09000135 HẦU A THÀNH 02/12/2000 Nam 071097718 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09000136 ĐÀO PHƯƠNG THẢO 01/09/2000 Nữ 071065472 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09000137 HOÀNG THỊ THẢO 30/04/2000 Nữ 071065417 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.00 KHXH: 8.58 Tiếng Anh: 3.40

09000138 TRIỆU THẠCH THẢO 15/09/2000 Nữ 071065466 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.80

09000139 VŨ PHƯƠNG THẢO 09/12/2000 Nữ 071055441 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09000140 LÂM THỊ XUÂN THẮM 23/02/2000 Nữ 071049340 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09000141 LƯU VĂN THẮNG 29/05/2000 Nam 071065438 Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 3.40 4

Page 5: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000142 TRIỆU THỊ THẮNG 30/01/2000 Nữ 071065572 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.20

09000143 MA THỊ THIẾT 06/03/2000 Nữ 071065497 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09000144 HOÀNG THỊ THIỆU 27/12/2000 Nữ 071065391 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09000145 TƯỚNG THỊ THƠM 18/01/2000 Nữ 071065492 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 1.80

09000146 CHÚC THỊ THU 26/06/2000 Nữ 071065437 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09000147 ĐẶNG THỊ THU 03/09/2000 Nữ 071065436 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.80

09000148 HOÀNG TRUNG THU 12/09/2000 Nữ 071071196 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09000149 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 27/01/2000 Nữ 071065396 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000150 VI THỊ THUẦN 12/11/2000 Nữ 071065482 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09000151 MA THỊ THUỲ 19/07/2000 Nữ 071065451 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09000152 HOÀNG THỊ THÙY 14/10/2000 Nữ 071062035 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09000153 TRẦN THU THÙY 22/08/2000 Nữ 071065602 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.00

09000154 HOÀNG THỊ THÚY 05/08/2000 Nữ 071065569 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 1.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.33 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000155 HOÀNG NGỌC THỤY 03/08/2000 Nữ 071047197 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09000156 KHỔNG THỊ THỤY 22/09/2000 Nữ 071062376 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 3.60

09000157 MA THỊ HOÀI THƯƠNG 16/01/2000 Nữ 071065444 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09000158 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 01/01/2000 Nữ 071065468 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.80

09000159 TRƯƠNG THỊ TIỀN 11/03/2000 Nữ 071065399 Toán: 5.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.40

09000160 HOÀNG VĂN TỈNH 04/04/2000 Nam 071066856 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09000161 BÀN HUYỀN TRANG 03/09/2000 Nữ 071062334 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09000162 DƯƠNG HUYỀN TRANG 01/09/2000 Nữ 071065567 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09000163 ĐẶNG THỊ TRANG 10/11/2000 Nữ 071065404 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09000164 HÀ THỊ THU TRANG 21/10/2000 Nữ 071065560 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09000165 HOÀNG HÀ TRANG 01/10/2000 Nữ 071065480 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 2.80

09000166 LÝ THỊ KIỀU TRANG 29/05/2000 Nữ 071064019 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 3.20

09000167 TRIỆU THỊ TRANG 05/07/2000 Nữ 071068844 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.00

09000168 HOÀNG THỊ TRẦM 14/07/2000 Nữ 071072736 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09000169 LA TÀI TRUYỀN 29/03/2000 Nam 071065485 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.80

09000170 LA MINH TUÂN 29/09/2000 Nam 071065419 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09000171 MA ANH TUẤN 28/11/2000 Nam 071065421 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09000172 MA VĂN TUẤN 24/01/2000 Nam 071090058 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09000173 BÀN VĂN TÙNG 08/04/2000 Nam 071038337 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 7.20

09000174 CHẨU THANH TÙNG 14/01/2000 Nam 071065377 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09000175 NGUYỄN THANH TÙNG 15/11/2000 Nam 071061459 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09000176 NÔNG QUANG TÙNG 27/09/2000 Nam 071065378 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09000177 PHÚC THỊ KIM TUYẾN 15/03/2000 Nữ 071065467 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00 5

Page 6: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000178 DƯƠNG THỊ TUYẾT 19/10/2000 Nữ 071065566 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09000179 PHẠM CHÂU UYÊN 09/07/2000 Nữ 071097685 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09000180 PHƯƠNG THẢO UYÊN 22/10/2000 Nữ 071065403 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09000181 QUAN THỊ TỐ UYÊN 15/11/2000 Nữ 071065374 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09000182 ĐÀO THỊ VÂN 26/01/2000 Nữ 071065423 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09000183 ĐẶNG THỊ VỀ 25/06/2000 Nữ 071065413 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09000184 HOẢ THỊ VINH 23/12/2000 Nữ 071065474 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09000185 LƯƠNG HOÀI VŨ 05/03/2000 Nam 071065442 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09000186 ĐẶNG THỊ XUÂN 13/09/2000 Nữ 071048670 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.40

09000187 NÔNG THỊ KIM XUÂN 28/02/2000 Nữ 071065430 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09000188 HOÀNG THỊ XUYÊN 18/08/2000 Nữ 071065479 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.60

09000189 CHU THỊ YẾN 16/01/2000 Nữ 071065500 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 6.20

09000190 MA THỊ HẢI YẾN 06/09/2000 Nữ 071048763 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 1.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.83 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09000191 TÔ THỊ HẢI YẾN 07/07/2000 Nữ 071065409 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.40

09000192 NGUYỄN TRÚC AN 12/10/2000 Nam 071065763 Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 8.80

09000193 DƯƠNG KỲ ANH 21/06/1996 Nam 071027428 Toán: 1.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50

09000194 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 03/09/2000 Nữ 071065716 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 6.80

09000195 ĐẶNG CHÂU ANH 06/07/2000 Nữ 071065743 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09000196 ĐỖ THỊ THỤC ANH 25/07/2000 Nữ 071086666 Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 8.20

09000197 HOÀNG TUẤN ANH 26/05/1993 Nam 070914317 Toán: 3.40 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83

09000198 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 04/09/2000 Nữ 071065738 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.50 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 4.20

09000199 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 16/06/2000 Nữ 071065710 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 5.00

09000200 LUYỆN THỊ HỒNG ANH 01/01/2000 Nữ 071052377 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09000201 NGUYỄN CÔNG ANH 10/08/2000 Nam 071065774 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09000202 NGUYỄN KIM ANH 01/12/2000 Nữ 071065673 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 5.60

09000203 NGUYỄN NGỌC ANH 30/10/2000 Nữ 071065851 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09000204 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/03/2000 Nữ 071065654 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 7.20

09000205 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 19/07/2000 Nữ 071065773 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.00

09000206 NGUYỄN TRUNG ANH 17/06/2000 Nam 071065837 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.80

09000207 NGUYỄN TUẤN ANH 05/10/2000 Nam 071065806 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 8.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 6.80

09000209 NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/1998 Nam 063467641 Toán: 3.80 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25

09000210 PHẠM KIỀU ANH 07/08/2000 Nữ 071065778 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 5.00

09000211 PHẠM NGỌC ANH 20/03/2000 Nam 071065772 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09000212 QUAN MINH ANH 18/09/2000 Nữ 071065833 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 6.20

09000213 TRẦN ĐỨC ANH 20/10/2000 Nam 071065843 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09000214 TRẦN NGỌC ANH 18/06/1998 Nam 132378757 Toán: 6.40 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50 6

Page 7: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000215 TRỊNH THỊ VÂN ANH 13/12/2000 Nữ 071065841 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.60

09000217 NGÔ SÔNG ÁNH 15/06/2000 Nữ 071057913 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000218 TRẦN NGỌC ÁNH 25/10/2000 Nữ 071007999 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 1.40

09000219 ĐẶNG VĂN BÁU 03/11/1998 Nam 061099937 Toán: 2.60 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.75

09000220 NGUYỄN NGỌC BÍCH 27/07/2000 Nữ 071065744 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09000221 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 01/05/2000 Nữ 071065737 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 7.40

09000222 HOÀNG LONG BIỂN 06/09/1996 Nam 070989101 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75

09000223 TRẦN SAO BIỂN 10/12/2000 Nam 071065779 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09000224 HOÀNG THỊ THANH BÌNH 15/02/2000 Nữ 071065715 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.40

09000225 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 06/07/1998 Nam 026098002463 Toán: 5.20 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.25

09000226 LÊ THỊ LINH CHI 22/10/2000 Nữ 071049807 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09000227 NGUYỄN BÙI LINH CHI 13/12/2000 Nữ 071065397 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 6.80

09000228 HOÀNG ANH CHIẾN 13/05/1998 Nam 071053035 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50

09000229 NGUYỄN DUY CHIẾN 08/05/2000 Nam 071065836 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.40

09000230 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 03/04/1998 Nam 071063439 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 9.25

09000231 NGUYỄN VĂN CHINH 20/10/1999 Nam 071047951 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75

09000232 TRẦN HỮU CHÍNH 21/05/2000 Nam 071065767 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09000233 BÙI KHẮC CHUNG 02/10/2000 Nam 071057496 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.00

09000234 HOÀNG NGỌC CHUNG 06/05/2000 Nam 071065850 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09000235 QUYỀN ĐỨC CÔNG 22/09/2000 Nam 071065803 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09000236 TRẦN CHÍ CÔNG 03/09/1996 Nam 071024966 Toán: 8.80 Vật lí: 8.75 Tiếng Anh: 8.80

09000238 BÀN KIM CƯƠNG 03/02/1996 Nam 070987960 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50

09000239 HOÀNG DUY CƯƠNG 23/05/2000 Nam 071065748 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.00

09000240 ĐỖ QUỐC CƯỜNG 24/12/2000 Nam 071065661 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.00

09000241 HOÀNG QUỐC CƯỜNG 07/12/1997 Nam 071057804 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25

09000242 NGỤY THÀNH CƯỜNG 12/04/1993 Nam 070980888 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00

09000243 TRẦN QUỐC CƯỜNG 11/07/2000 Nam 071065757 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 6.60

09000244 VĂN TIẾN CƯỜNG 23/04/1997 Nam 071054589 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25

09000245 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP 03/09/2000 Nữ 071063790 Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 8.80

09000246 ĐOÀN THỊ KIM DUNG 10/04/2000 Nữ 071065845 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.60

09000247 LÊ THỊ THÙY DUNG 21/11/2000 Nữ 071065662 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 8.60

09000248 NGÔ THÙY DUNG 15/06/2000 Nữ 071065663 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 7.20

09000249 NGUYỄN THÙY DUNG 03/06/2000 Nữ 071065657 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 7.40

09000250 ĐẶNG TRUNG DŨNG 20/01/2000 Nam 071065683 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09000251 ĐỖ TRỌNG DŨNG 19/07/1999 Nam 071047506 Toán: 7.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50

09000252 NGUYỄN BÁ DŨNG 01/10/1997 Nam 071057198 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 7

Page 8: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000253 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/11/1999 Nam 071076636 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Tiếng Anh: 2.00

09000254 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/06/1996 Nam 070977889 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.25

09000255 NGUYỄN XUÂN DŨNG 11/08/2000 Nam 071065844 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000256 LÃ TRẦN KHÁNH DUY 19/09/2000 Nam 071058888 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 5.20

09000257 NGUYỄN ĐỨC DUY 11/10/2000 Nam 071065679 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 7.00

09000258 NGUYỄN ĐỨC DUY 14/06/2000 Nam 071097680 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09000259 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2000 Nữ 071065664 Toán: 8.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 7.40

09000260 NGUYỄN ĐỨC DỰ 16/01/1998 Nam 071058719 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.25

09000261 NGUYỄN ĐOÀN TÙNG DƯƠNG 20/10/2000 Nam 071065689 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.00

09000262 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 19/07/2000 Nam 071057765 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.40

09000263 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 25/01/1997 Nam 071048564 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25

09000264 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 26/06/2000 Nam 071065667 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 7.60

09000265 PHẠM THANH DƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071065752 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 5.40

09000266 TRẦN HẢI DƯƠNG 01/05/2000 Nam 071065665 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 8.20

09000267 CAO VĂN ĐẠI 25/11/1999 Nam 071082862 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09000268 NGUYỄN VĂN ĐẠI 02/04/1998 Nam 026098002309 Toán: 3.40 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.00

09000269 LƯƠNG CAO ĐẢM 03/01/1983 Nam 070702277 Toán: 2.60 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.20

09000270 ĐẶNG LINH ĐAN 25/12/2000 Nữ 071065656 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 8.40

09000271 TRẦN TIẾN ĐẠT 22/05/2000 Nam 071084250 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 7.80

09000272 VƯƠNG MINH ĐẠT 21/12/2000 Nam 071072914 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09000273 ĐỒNG HẢI ĐĂNG 08/10/2000 Nam 071059989 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 7.40

09000274 NGUYỄN TIẾN ĐĂNG 11/06/2000 Nam 071065838 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09000275 TRẦN HẢI ĐĂNG 25/05/2000 Nam 071065824 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 6.00

09000276 MA VĂN ĐIỂN 09/10/1995 Nam 070996440 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75

09000277 MA VĂN ĐÌNH 18/06/1999 Nam 071053874 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09000278 NGUYỄN MINH ĐÔNG 02/11/2000 Nam 071053962 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09000279 LẠI ANH ĐỨC 03/12/2000 Nam 071065856 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.75 Tiếng Anh: 6.20

09000280 LÊ HẠNH ĐỨC 10/12/2000 Nam 071065674 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09000281 LÊ MINH ĐỨC 22/12/1994 Nam 070917914 Toán: 2.40 Vật lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.80

09000282 LƯU HẢI ĐỨC 30/10/2000 Nam 071065888 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.80

09000283 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/07/2000 Nam 071065760 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 5.40

09000284 VŨ MINH ĐỨC 28/03/2000 Nam 071065690 Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.80

09000285 CAO NAM GIANG 17/11/2000 Nam 071065714 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09000286 ĐINH NHẬT GIANG 06/07/2000 Nam 071065758 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09000287 HOÀNG THU GIANG 17/12/2000 Nữ 071050614 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.80

09000288 PHẠM HƯƠNG GIANG 17/02/2000 Nữ 071057699 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.40 8

Page 9: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000289 THÈN VĂN GIANG 26/08/1995 Nam 073341946 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25

09000290 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 20/05/2000 Nam 071065799 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09000291 NGUYỄN VĂN GIỚI 04/08/1999 Nam 071047916 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25

09000292 ĐỖ LÊ HÀ 08/12/2000 Nữ 071054888 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09000293 HOÀNG THU HÀ 19/09/2000 Nữ 071071992 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.00

09000294 LÊ MINH HÀ 16/04/2000 Nữ 071049999 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09000295 LÊ THỊ THU HÀ 28/07/2000 Nữ 071065776 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000296 NGUYỄN NGỌC HÀ 05/06/2000 Nữ 071058915 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 7.40

09000297 NGUYỄN THANH HÀ 10/12/2000 Nữ 071065686 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09000298 NGUYỄN THỊ HÀ 11/10/1999 Nữ 071053194 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Tiếng Anh: 5.80

09000299 PHẠM NGỌC HÀ 03/01/2000 Nữ 071065764 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 6.40

09000300 PHÙNG THỊ THU HÀ 10/12/2000 Nữ 071091408 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09000301 TRẦN MINH HÀ 01/05/2000 Nữ 071057178 Toán: 5.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 6.40

09000302 NGUYỄN NHẬT HẠ 20/12/2000 Nữ 071065736 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000303 HÁN HOÀNG HẢI 27/07/1996 Nam 071035296 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25

09000304 MA ĐÌNH HẢI 21/03/1997 Nam 070993660 Toán: 1.20 Vật lí: 2.25 Hóa học: 0.50

09000305 NGUYỄN NGỌC HẢI 08/12/1996 Nam 070987428 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50

09000306 NGUYỄN XUÂN HẢI 14/10/2000 Nam 071065781 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000307 PHẠM TUẤN HẢI 25/05/2000 Nam 071065858 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09000308 TÔ HOÀNG HẢI 04/09/1999 Nam 071054772 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.60

09000309 CAO THÚY HẠNH 03/11/2000 Nữ 071065660 Toán: 7.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 7.60

09000310 ĐÀO HỒNG HẠNH 12/08/2000 Nữ 071065713 Toán: 3.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 8.5 Tiếng Anh: 4.20

09000311 TRẦN THỊ HẠNH 15/05/1999 Nữ 071064389 Toán: 5.40 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.92

09000312 TRẦN HUYỀN HẢO 10/08/2000 Nữ 071061125 Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 6.80

09000313 BÙI THỊ VIỆT HẰNG 11/12/2000 Nữ 071065853 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.00

09000314 BÙI THU HẰNG 30/06/2000 Nữ 071057118 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09000315 CHU THỊ HẰNG 01/03/1999 Nữ 071055597 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25

09000316 ĐINH THÚY HẰNG 22/12/2000 Nữ 071065849 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09000317 ĐỖ THỊ THU HẰNG 02/11/2000 Nữ 071081496 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.80

09000318 LÊ NHẬT HẰNG 15/11/2000 Nữ 071065761 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 6.00

09000319 LÝ THU HẰNG 22/01/2000 Nữ 071090964 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 8.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 9.00

09000320 NGUYỄN THU HẰNG 25/06/2000 Nữ 071050842 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 6.60

09000321 NÔNG THỊ THANH HẰNG 11/10/2000 Nữ 071065735 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 5.40

09000322 PHAN NGỌC LAM HẰNG 29/07/2000 Nữ 071065712 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.60

09000323 TỐNG THỊ HẰNG 01/01/2000 Nữ 071065711 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 5.20

09000324 TRẦN VIỆT HẰNG 30/04/2000 Nữ 071065709 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 6.40 9

Page 10: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000325 VŨ MINH HẰNG 08/10/2000 Nữ 071074679 Toán: 4.60 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.00 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 3.80

09000326 BÙI TRẦN THANH HIỀN 26/09/2000 Nữ 071071666 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 8.20

09000327 DƯƠNG THỊ THẢO HIỀN 10/04/2000 Nữ 071065708 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 8.67 Tiếng Anh: 4.60

09000328 ĐỖ THU HIỀN 28/03/2000 Nữ 071065784 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09000329 HÀ ĐỨC HIỆP 22/11/2000 Nam 073528888 Toán: 8.40 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 8.40

09000330 TRẦN HOÀNG HIỆP 30/12/2000 Nam 071065816 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.60

09000331 CAO TRUNG HIẾU 21/11/2000 Nam 071057044 Toán: 8.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 8.20

09000332 ĐINH LÊ CÔNG HIẾU 19/02/2000 Nam 071061072 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 6.20

09000333 ĐINH TRUNG HIẾU 09/10/2000 Nam 071065746 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 5.60

09000334 ĐINH TRUNG HIẾU 12/06/1996 Nam 070971967 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50

09000335 ĐỖ HOÀNG HIẾU 10/09/1999 Nam 071067419 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.20

09000336 LÊ TRUNG HIẾU 05/03/2000 Nam 071061316 Toán: 9.20 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 9.40

09000337 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11/08/2000 Nam 071065750 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 4.60

09000338 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 14/10/1999 Nam 071077027 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09000339 NGUYỄN TRUNG HIẾU 10/12/1999 Nam 071056316 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50

09000340 PHẠM MINH HIẾU 02/01/2000 Nam 071065670 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09000341 PHÙNG NGUYỄN NGỌC HIẾU 04/01/1999 Nam 071045368 Toán: 6.60 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50

09000342 TRỊNH MINH HIẾU 08/03/2000 Nam 071065751 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.80

09000343 HỒ THỊ MAI HOA 22/06/2000 Nữ 071065753 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 1.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09000344 LÊ THỊ HOA 20/08/2000 Nữ 071065741 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.20

09000345 NGUYỄN THU HOA 29/01/2000 Nữ 071065834 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09000346 HÀ PHÚC MINH HOÀNG 19/08/2000 Nam 071052688 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 7.20

09000347 LÊ TRẦN ĐỨC HOÀNG 28/05/2000 Nam 071065771 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09000348 PHẠM VIỆT HOÀNG 07/12/2000 Nam 071065675 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09000349 PHAN VIỆT HOÀNG 06/01/2000 Nam 071050776 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.40

09000350 TRẦN VIỆT HOÀNG 17/05/2000 Nam 071065730 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.20

09000351 VŨ VIỆT HOÀNG 25/10/1999 Nam 071040583 Toán: 7.80 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 7.60

09000352 NGUYỄN CÔNG HỒNG 15/01/1999 Nam 071071483 Toán: 6.80 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.50

09000353 NGUYỄN NGUYÊN HỒNG 07/01/1999 Nam 071054761 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09000354 ĐẶNG NGỌC HUẾ 04/05/2000 Nữ 071088729 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09000355 HÀ NGỌC HÙNG 14/12/2000 Nam 071065693 Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 7.40

09000356 LÃ SƠN HÙNG 23/03/2000 Nam 071065859 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09000357 NGUYỄN MẠNH HÙNG 21/12/1998 Nam 132387443 Toán: 4.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25

09000358 NGUYỄN VĂN HÙNG 27/06/1999 Nam 071049207 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.60

09000359 TRẦN TUẤN HÙNG 28/02/2000 Nam 001200018561 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 8.40

09000360 ĐỖ QUANG HUY 07/02/2000 Nam 071057888 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 6.40 10

Page 11: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000361 HOÀNG MINH HUY 20/08/2000 Nam 071065821 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09000362 LÊ QUỐC HUY 03/11/1999 Nam 071080578 Toán: 5.80 Vật lí: 7.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 5.20

09000363 LƯƠNG TRUNG HUY 27/03/1998 Nam 071029568 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75

09000364 NGÔ QUANG HUY 17/08/1999 Nam 071056253 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25

09000365 NGÔ QUANG HUY 22/07/2000 Nam 071065812 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 3.80

09000366 TRIỆU QUANG HUY 12/11/1999 Nam 071053905 Toán: 6.60 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25

09000367 VƯƠNG NGỌC HUY 25/05/2000 Nam 071065658 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 8.00

09000368 PHAN KHÁNH HUYỀN 18/06/2000 Nữ 071065677 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 5.80

09000369 VŨ THỊ THANH HUYỀN 03/07/2000 Nữ 071060498 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09000370 ĐINH QUANG HƯNG 12/04/2000 Nam 071041654 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09000371 ĐINH XUÂN HƯNG 22/10/2000 Nam 071065777 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.80

09000372 ĐỖ LÊ DUY HƯNG 18/10/2000 Nam 071062999 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 7.00

09000373 NGUYỄN QUANG HƯNG 10/07/2000 Nam 071065846 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.00

09000374 NGUYỄN VIỆT HƯNG 02/12/2000 Nam 071065729 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.00

09000375 TẠ HÀ HƯNG 12/10/2000 Nam 071052378 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 5.20

09000376 ÂU THỊ HƯƠNG 12/09/1999 Nữ 071047914 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50

09000377 ĐINH THỊ HƯƠNG 03/05/2000 Nữ 071065745 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09000378 HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG 18/09/1998 Nữ 071063358 Toán: 4.60 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00

09000379 MA THU HƯƠNG 31/08/2000 Nữ 071094960 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.25 KHTN: 7 Tiếng Anh: 3.20

09000380 NGUYỄN LINH HƯƠNG 29/11/2000 Nữ 071065651 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.20

09000381 NGUYỄN MINH HƯƠNG 29/09/2000 Nữ 071065666 Toán: 7.80 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 8.20

09000382 NGUYỄN THANH HƯƠNG 06/09/2000 Nữ 071065707 Toán: 5.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.80

09000383 NGUYỄN THU HƯƠNG 07/01/2000 Nữ 071065706 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 1.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.42 Tiếng Anh: 4.20

09000384 PHẠM MAI HƯƠNG 27/04/2000 Nữ 071061225 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 6.40

09000385 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071065805 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09000386 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 09/06/2000 Nữ 071070925 Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09000387 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 12/07/2000 Nữ 071050913 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09000388 ĐỖ VĂN HƯỞNG 24/11/1998 Nam 071034099 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25

09000389 LÊ BÁ HƯỞNG 22/09/1993 Nam 135663708 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00

09000390 NGUYỄN VIỆT KHẢI 25/09/1999 Nam 071078635 Toán: 5.60 Vật lí: 2.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.33

09000391 PHẠM TUẤN KHẢI 06/08/1997 Nam 071022638 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00

09000392 PHẠM THANH KHANG 11/11/1997 Nam 101350731 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00

09000393 PHẠM THẾ KHIÊM 14/07/2000 Nam 071058994 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09000394 DƯƠNG TRUNG KIÊN 05/06/2000 Nam 071065671 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09000395 ĐÀO TRUNG KIÊN 16/05/2000 Nam 071052947 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 9.40

09000396 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/08/2000 Nam 071065829 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.40 11

Page 12: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000397 NGUYỄN TRUNG KIÊN 23/09/2000 Nam 071065756 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09000398 TRẦN HUY TUẤN KIỆT 25/01/2000 Nam 071065832 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 5.60

09000399 TRẦN THANH LAM 16/06/2000 Nữ 008300000001 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 5.60

09000400 VŨ ĐÌNH LẬP 10/11/1998 Nam 061048022 Toán: 3.20 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.50

09000401 VŨ THỊ BÍCH LIÊN 28/01/2000 Nữ 071065694 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 5.00

09000403 MA BÁ LIỆU 02/12/1997 Nam 071005467 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75

09000404 CHU DIỆU LINH 19/09/2000 Nữ 071065818 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09000405 ĐẶNG KHÁNH LINH 25/03/2000 Nữ 071058474 Toán: 6.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 7.60

09000406 ĐINH DIỆU LINH 10/09/2000 Nữ 071050893 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.80

09000407 ĐOÀN THÙY LINH 24/09/2000 Nữ 071088668 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 6.20

09000408 HOÀNG HẢI LINH 11/05/2000 Nữ 071039999 Toán: 8.80 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 5.20

09000409 LÊ PHƯƠNG LINH 08/11/2000 Nữ 071050985 Toán: 7.60 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 8.20

09000410 LÊ THỊ KHÁNH LINH 11/10/2000 Nữ 071065783 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09000411 LÊ THÙY LINH 07/09/2000 Nữ 071050890 Toán: 7.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 8.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.60

09000412 NGUYỄN HẢI LINH 07/07/1999 Nam 071053136 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 0.80

09000413 NGUYỄN HƯƠNG LINH 26/08/2000 Nữ 071050715 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 9.40

09000414 NGUYỄN KHÁNH LINH 04/04/2000 Nữ 071065728 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.20

09000415 NGUYỄN MAI LINH 15/03/2000 Nữ 071065739 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 5.40

09000416 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 09/03/2000 Nữ 071065607 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.60

09000417 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/11/2000 Nữ 071065815 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 9.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 7.92 Tiếng Anh: 6.60

09000418 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY LINH 17/08/2000 Nữ 071065727 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.40

09000419 NGUYỄN TÙNG LINH 26/08/2000 Nam 071045942 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 8.20

09000420 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/08/2000 Nữ 071049655 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 8.40

09000421 TRẦN KHÁNH LINH 26/06/2000 Nữ 071050106 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09000422 TRẦN QUANG LINH 30/10/1999 Nam 071076379 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25

09000423 VŨ KHÁNH LINH 24/08/2000 Nữ 071065705 Toán: 6.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.00

09000424 ĐINH VĂN LONG 16/02/2000 Nam 071053455 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09000425 LÊ CHÍ LONG 13/04/2000 Nam 071065762 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09000426 LÊ THANH LONG 08/07/2000 Nam 071049801 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09000427 NGUYỄN HẢI LONG 08/11/2000 Nam 071065726 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.80

09000428 NGUYỄN THÀNH LONG 20/11/2000 Nam 071065839 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 7.80

09000429 NGUYỄN THÀNH LONG 24/08/2000 Nam 071065769 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09000430 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 20/06/1997 Nam 071018308 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00

09000431 PHẠM QUỐC LONG 25/11/2000 Nam 071065810 Toán: 8.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 8.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09000432 PHÙNG HẢI LONG 21/05/2000 Nam 071058550 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 6.20

09000433 QUAN VIỆT LONG 23/02/2000 Nam 071065840 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.80 12

Page 13: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000434 TRẦN VIẾT HẢI LONG 17/01/2000 Nam 071065847 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.20

09000435 ÂU GIA LỘC 03/07/2000 Nam 071057115 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 8.60

09000436 NÔNG VĂN LỢI 26/04/1999 Nam 071080119 Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92

09000437 BÙI VĂN LUÂN 26/07/2000 Nam 071060920 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 4.60

09000438 VŨ THÀNH LUÂN 26/10/2000 Nam 071065755 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09000439 MA CÔNG LƯ 03/10/1991 Nam 070886137 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75

09000440 NGÔ ĐỨC LƯƠNG 01/02/1999 Nam 071047659 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09000441 PHẠM MẠNH LƯƠNG 15/01/2000 Nam 071058627 Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09000442 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 19/11/2000 Nam 071049923 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.80

09000443 DƯƠNG GIANG HƯƠNG LY 30/06/2000 Nữ 071065704 Toán: 3.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000444 PHẠM HƯƠNG LY 05/10/2000 Nữ 071065782 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000445 PHÚC THỊ KHÁNH LY 08/09/2000 Nữ 071086686 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.40

09000446 CAO THỊ TUYẾT MAI 16/11/2000 Nữ 071065717 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.60

09000447 PHẠM HIỀN MAI 30/01/2000 Nữ 071057464 Toán: 7.40 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 8.20

09000448 TRẦN THANH MAI 22/07/2000 Nữ 071061794 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09000449 VŨ PHƯƠNG MAI 03/02/2000 Nữ 071065759 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09000450 ĐỖ TIẾN MẠNH 01/09/1997 Nam 030097000287 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00

09000451 HOÀNG ĐỨC MẠNH 21/02/2000 Nam 071080229 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.25 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 5.60

09000452 KIỀU ĐỨC MẠNH 08/02/2000 Nam 071058132 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 6.40

09000453 PHẠM ĐỨC MẠNH 06/07/1999 Nam 071045588 Toán: 5.00 Vật lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09000454 ĐỖ HƯƠNG TRÀ MI 06/09/2000 Nữ 071061273 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09000455 NGUYỄN HOÀNG MINH 03/07/2000 Nam 071074666 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 8.40

09000456 NGUYỄN HỒNG MINH 14/07/2000 Nữ 071065688 Toán: 8.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09000457 NGUYỄN THU MINH 24/10/2000 Nữ 071058868 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 6.60

09000458 NGUYỄN VĂN MINH 23/04/1997 Nam 071023845 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25

09000459 BẠCH THỊ TRÀ MY 06/04/2000 Nữ 071052999 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 6.20

09000460 LÂM THẢO MY 10/08/2000 Nữ 071076380 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 3.80

09000461 LÊ TRÀ MY 27/10/1999 Nữ 071081765 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 5.40

09000462 NGUYỄN HÀ MY 14/06/2000 Nữ 073529258 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 7.40

09000463 NGUYỄN HẢI MY 17/04/2000 Nữ 071094563 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09000464 PHẠM ĐOÀN TRÀ MY 26/09/2000 Nữ 071056666 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 6.20

09000465 PHẠM TRÀ MY 15/09/2000 Nữ 071065684 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.80

09000466 THIỀU THỊ MY 07/12/1999 Nữ 071053183 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00

09000467 LÊ HOÀN MỸ 16/11/2000 Nữ 071050678 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 7.80

09000469 HÀ PHƯƠNG NAM 10/11/1993 Nam 070899105 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50

09000470 HOÀNG ĐỨC NAM 29/05/1997 Nam 135900833 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.50 13

Page 14: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000471 HOÀNG HÀ NAM 15/06/2000 Nam 071065742 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.00

09000472 LÊ ANH DŨNG 26/04/1997 Nam 071092717 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75

09000473 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/12/2000 Nam 071065775 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.00

09000474 NGUYỄN THÀNH NAM 02/04/1999 Nam 071049474 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25

09000475 TRẦN NGỌC NAM 28/04/1999 Nam 071056244 Toán: 7.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.50

09000476 NGUYỄN LAM KHÁNH NGA 15/08/2000 Nữ 071057987 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 4.40

09000477 BÙI MINH NGÂN 24/11/2000 Nữ 071065852 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.00

09000479 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/06/2000 Nữ 071065653 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 7.80

09000480 ĐÀO ANH NGHĨA 12/03/1999 Nam 071047531 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00

09000481 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 04/06/1997 Nam 071042558 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00

09000482 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/04/1991 Nam 070798905 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50

09000483 HOÀNG VĂN NGHIỆP 09/04/1999 Nam 071047968 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00

09000484 BÙI ÁNH NGỌC 06/12/2000 Nữ 071065703 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.75 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 4.00

09000485 CHẨU KIM NGỌC 06/04/1992 Nam 070920977 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25

09000486 ĐẬU THỊ BÍCH NGỌC 21/09/2000 Nữ 071061590 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 6.60

09000487 LƯƠNG BẢO NGỌC 04/11/2000 Nữ 071065652 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 6.60

09000488 NGÔ TUẤN NGỌC 14/04/1999 Nam 071056238 Toán: 4.60 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.75

09000489 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 06/12/2000 Nam 071065747 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09000490 NGUYỄN MINH NGỌC 18/06/1998 Nam 071050926 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.80

09000491 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/12/2000 Nữ 071065811 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09000492 NGUYỄN VĂN NGỌC 21/12/1993 Nam 071037666 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50

09000493 TRẦN NGUYỄN HỒNG NGỌC 25/04/2000 Nữ 071065809 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.00

09000494 NGUYỄN VĂN NGÔN 22/09/1993 Nam 070882121 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00

09000495 PHÙNG THỊ THANH NHÀN 10/02/2000 Nữ 071065807 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.40

09000496 BÙI PHƯƠNG NHUNG 24/10/2000 Nữ 071065819 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.60

09000497 LÃ THỊ HỒNG NHUNG 28/08/2000 Nữ 071065820 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 7.40

09000498 MA THỊ HỒNG NHUNG 28/11/2000 Nữ 071052384 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 7.00

09000499 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 31/12/2000 Nữ 071065804 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09000500 PHẠM THỊ NHUNG 21/02/1998 Nữ 071008793 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00

09000501 PHẠM TRANG NHUNG 10/12/2000 Nữ 071065813 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 7.92 Tiếng Anh: 4.80

09000502 HÀ KIỀU OANH 19/09/1999 Nữ 071079603 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00

09000503 CHẨU VĂN PHÁP 26/06/1994 Nam 070945049 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50

09000504 LÝ HỒNG PHONG 10/11/1997 Nam 071017653 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75

09000505 NGUYỄN VĂN PHONG 23/02/1998 Nam 071047326 Toán: 7.60 Vật lí: 8.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.75

09000506 PHẠM VĂN PHONG 07/06/1998 Nam 071034041 Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75

09000507 NGUYỄN QUANG PHÚC 30/07/2000 Nam 071096844 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 7 Tiếng Anh: 3.60 14

Page 15: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000508 KIM LAN PHƯƠNG 07/06/2000 Nữ 071065817 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09000509 NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG 26/02/2000 Nữ 071049888 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09000510 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 27/11/2000 Nữ 071065802 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 5.20

09000511 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 20/09/2000 Nữ 071065814 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09000512 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 18/07/1999 Nam 071081247 Ngữ văn: 1.00

09000513 TIÊU MINH PHƯƠNG 24/12/1999 Nữ 071056285 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.75 Tiếng Anh: 5.80

09000515 TRIỆU THANH PHƯƠNG 13/10/2000 Nam 071049798 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 7.00

09000516 HOÀNG ĐÌNH QUỐC 28/09/1995 Nam 061014622 Toán: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00

09000517 TỪ MINH QUÝ 10/05/1999 Nam 071047396 Toán: 5.80 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25

09000518 DƯƠNG HỒNG QUYẾT 13/12/1999 Nam 071074471 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25

09000519 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 13/08/2000 Nữ 071065854 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.60

09000520 ĐỖ NHƯ QUỲNH 24/12/2000 Nữ 071050699 Toán: 7.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 7.00

09000521 HOÀNG NHƯ QUỲNH 01/01/2000 Nữ 071065724 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 2.80

09000522 LÊ NHƯ QUỲNH 08/07/2000 Nữ 071058588 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.75 GDCD: 7.50 KHXH: 8.33 Tiếng Anh: 5.60

09000523 LÝ THỊ MỸ QUỲNH 27/03/1999 Nữ 071071888 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Tiếng Anh: 4.60

09000524 NGÔ XUÂN QUỲNH 27/10/2000 Nữ 071058526 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.80

09000525 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH 08/06/2000 Nữ 071065701 Toán: 3.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 9.25 KHXH: 8.92 Tiếng Anh: 3.40

09000526 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 11/04/2000 Nữ 071065723 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.40

09000527 PHAN NHƯ QUỲNH 01/10/2000 Nữ 071065722 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.00

09000528 NGUYỄN QUANG SANG 13/12/1997 Nam 071050957 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75

09000529 MA VĂN SƠN 09/04/1993 Nam 070965673 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25

09000530 NGUYỄN ĐÌNH QUẾ SƠN 16/01/2000 Nam 071065676 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09000531 NGUYỄN NGỌC SƠN 05/07/2000 Nam 071065702 Toán: 6.20 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 7.60

09000532 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/11/1997 Nam 071052245 Toán: 6.20 Vật lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09000533 PHẠM HỒNG SƠN 11/10/2000 Nam 071061888 Toán: 9.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 7 Tiếng Anh: 9.20

09000534 PHÙNG ĐĂNG SƠN 26/06/2000 Nam 071065749 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09000535 TRIỆU HỒNG SƠN 11/10/1999 Nam 071040107 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50

09000536 TRÌNH NGỌC SƠN 12/05/1993 Nam 070971083 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25

09000537 TRƯƠNG HẢI SƠN 06/12/1997 Nam 071041343 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25

09000538 ĐỖ MINH SỸ 06/03/1996 Nam 070995089 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25

09000539 PHÙNG XUÂN SỸ 14/04/1997 Nam 071016997 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.00

09000540 ĐẶNG ĐỨC TÀI 03/10/1997 Nam 071017647 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75

09000541 NGUYỄN THANH TÂM 17/06/2000 Nữ 071065692 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09000542 TRẦN THỊ MINH TÂM 13/04/2000 Nữ 071065801 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 8.75 Sinh học: 8.50 KHTN: 7.83 Tiếng Anh: 4.80

09000543 NGUYỄN MINH TÂN 27/03/1997 Nam 071044668 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00

09000544 NGUYỄN XUÂN THÀNH 22/02/2000 Nam 071065780 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.80 15

Page 16: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000545 PHAN TIẾN THÀNH 08/12/1999 Nam 071054799 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09000546 PHÚC BÁ THÀNH 04/09/1997 Nam 071018252 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75

09000547 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 01/08/2000 Nữ 071065655 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 8.20

09000548 LÊ HƯƠNG THẢO 05/02/2000 Nữ 071065822 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09000549 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/03/2000 Nữ 071065700 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 6.60

09000550 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/10/2000 Nữ 071061126 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 5.40

09000551 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/2000 Nữ 071053431 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 7.40

09000552 PHẠM HƯƠNG THẢO 15/09/2000 Nữ 071065765 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.60

09000553 PHẠM THỊ THẢO 21/08/1998 Nữ 071070077 Toán: 6.20 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17

09000554 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 14/07/2000 Nữ 071065808 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 8.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.00

09000555 VŨ PHƯƠNG THẢO 28/01/2000 Nữ 071045059 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 7.20

09000556 MA BÁ THĂNG 21/08/1997 Nam 071005404 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00

09000557 HOÀNG VĂN THẮNG 08/04/1998 Nam 061055837 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50

09000558 PHAN ĐỨC THẮNG 04/02/2000 Nam 071065831 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 6.20

09000559 NGUYỄN ĐÌNH THI 08/09/1997 Nam 071039167 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00

09000560 NGUYỄN NGỌC KIM THI 10/07/2000 Nữ 071076824 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000561 LÊ HUỲNH THIẾT 09/11/1998 Nam 071049495 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00

09000562 BẾ ĐỨC THỊNH 16/01/1997 Nam 070984948 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75

09000563 TRẦN QUANG THỊNH 05/11/2000 Nam 071097673 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.20

09000564 PHẠM THỊ THU THƠM 12/02/2000 Nữ 071065699 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09000565 ĐỖ THỊ VÂN THỦY 17/10/2000 Nữ 071065659 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 8.80

09000566 MA THU THỦY 10/02/2000 Nữ 071091509 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 8.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 5.40

09000567 NGUYỄN THU THỦY 26/08/2000 Nữ 071065650 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.40

09000568 PHẠM THU THỦY 06/10/2000 Nữ 071065678 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 8.80

09000569 TRẦN THU THỦY 04/11/1999 Nữ 071040952 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 GDCD: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09000570 LƯƠNG THỊ THÚY 24/07/2000 Nữ 071065721 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 4.20

09000571 LY SEO THƯ 23/03/1996 Nam 073461703 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00

09000572 NGUYỄN THANH THƯ 17/06/2000 Nữ 071065720 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09000573 NGUYỄN THỊ TIỆP 18/08/1998 Nữ 071047845 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00

09000574 BÀN VĂN TIÊU 05/05/1999 Nam 071060085 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.25

09000577 NGUYỄN ĐỨC TOẢN 14/05/1997 Nam 168589039 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50

09000578 TRẦN THỊ HƯƠNG TRÀ 12/04/2000 Nữ 071058866 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.80

09000579 CAO HUYỀN TRANG 06/09/2000 Nữ 071060438 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.80

09000580 CAO PHẠM QUỲNH TRANG 07/09/2000 Nữ 071065855 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 8.00

09000581 ĐOÀN THU TRANG 19/02/2000 Nữ 071065842 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 5.20

09000582 HÀ THÙY TRANG 19/04/1999 Nữ 071056251 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 16

Page 17: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000583 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 25/09/2000 Nữ 071065848 Toán: 5.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 7.00

09000584 LÊ HIỀN TRANG 27/12/2000 Nữ 071065719 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.20

09000585 LÊ THIÊN HẠNH TRANG 02/09/2000 Nữ 071065698 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.60

09000586 LÊ THU TRANG 15/04/2000 Nữ 071049839 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09000587 LÊ THU TRANG 30/09/2000 Nữ 071076868 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.00

09000588 NGUYỄN HUYỀN TRANG 15/09/2000 Nữ 071065695 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.20

09000589 NGUYỄN HUYỀN TRANG 17/08/2000 Nữ 071065830 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.80

09000590 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/09/2000 Nữ 071065800 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09000591 NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/09/1999 Nữ 071081986 Toán: 7.40 Hóa học: 7.50 Sinh học: 2.50 Tiếng Anh: 6.80

09000592 NGUYỄN THU TRANG 17/08/2000 Nữ 071058780 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09000593 NGUYỄN THÙY TRANG 01/08/2000 Nữ 071065740 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.40

09000594 NGUYỄN THÙY TRANG 20/07/2000 Nữ 071065697 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 5.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09000595 PHẠM THỊ THU TRANG 05/02/2000 Nữ 071061159 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.80

09000596 TRẦN THU TRANG 07/02/2000 Nữ 071065696 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 6.00

09000597 TRƯƠNG QUỲNH TRANG 01/09/2000 Nữ 071065857 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 6.20

09000598 NGUYỄN TUYẾT TRINH 17/03/2000 Nữ 071050836 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.20

09000599 PHẠM KIỀU TRINH 16/08/2000 Nữ 071065718 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09000600 PHẠM KIỀU TRINH 27/03/2000 Nữ 071045758 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.20

09000601 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 21/04/2000 Nam 071075366 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09000602 NGUYỄN NGỌC TRUNG 26/08/2000 Nam 071065754 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.60

09000603 NGUYỄN THÀNH TRUNG 19/08/2000 Nam 071052000 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09000604 BÙI ĐỨC TRƯỜNG 22/10/2000 Nam 071072599 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.20

09000605 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 24/02/2000 Nam 071065768 Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09000606 PHẠM ĐỨC TRƯỜNG 18/12/1999 Nam 071078391 Toán: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.75

09000607 VŨ XUÂN TRƯỜNG 02/10/1997 Nam 071042412 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50

09000608 HÀ TIẾN TÚ 06/09/2000 Nam 071052376 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000609 MÔNG CẨM TÚ 13/03/2000 Nữ 071050656 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 10.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.50 KHXH: 9.08 Tiếng Anh: 6.20

09000610 NGUYỄN TIẾN TÚ 28/11/2000 Nam 071065828 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 8.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09000611 NGUYỄN VĂN TÚ 10/04/1997 Nam 071052712 Toán: 2.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80

09000612 TRIỆU ANH TÚ 22/09/1998 Nam 071073749 Toán: 2.80 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.00

09000613 TRƯƠNG ANH TÚ 28/05/1999 Nam 071049467 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25

09000614 BÙI MINH TUẤN 08/01/1997 Nam 070995331 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75

09000615 CHẨU VĂN TUẤN 11/04/1997 Nam 071048594 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75

09000616 ĐỖ ANH TUẤN 12/04/1987 Nam 070791053 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09000617 HÀ CÔNG TUẤN 16/01/1993 Nam 070958767 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25

09000618 LƯƠNG ANH TUẤN 29/06/1998 Nam 071059998 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40 17

Page 18: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000619 LÝ CÔNG TUẤN 22/05/1997 Nam 061018852 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75

09000620 MAI XUÂN TUẤN 04/02/1997 Nam 071039646 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50

09000621 NGUYỄN ANH TUẤN 28/01/1998 Nam 063478662 Toán: 2.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.25

09000622 TRẦN QUỐC TUẤN 04/10/1999 Nam 071080482 Toán: 9.00 Vật lí: 9.25 Hóa học: 8.75

09000623 CAO DUY TÙNG 17/05/2000 Nam 071065668 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 6.60

09000624 ĐÀO KHÁNH TÙNG 23/01/2000 Nam 071079106 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.20

09000625 HOÀNG ĐÌNH TÙNG 22/08/2000 Nam 071065785 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09000626 LÊ ANH TÙNG 20/05/1999 Nam 071054786 Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25

09000627 LƯƠNG MẠNH TÙNG 04/09/1999 Nam 071071434 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Tiếng Anh: 6.80

09000628 NGUYỄN DUY TÙNG 28/10/1994 Nam 070988649 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50

09000629 NGUYỄN THANH TÙNG 05/09/1999 Nam 071054744 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.75 Tiếng Anh: 2.60

09000630 NGUYỄN THANH TÙNG 10/06/2000 Nam 071065826 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09000631 NGUYỄN THANH TÙNG 30/05/2000 Nam 071065685 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.75 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09000632 NGUYỄN VĂN TÙNG 27/11/1999 Nam 071047622 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.00

09000633 PHẠM XUÂN TÙNG 25/08/1996 Nam 070988889 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50

09000634 TẠ THỊ KIM TUYỀN 24/10/1991 Nữ 132170417 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.80

09000635 NGUYỄN XUÂN TƯỜNG 25/11/1999 Nam 132385170 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50

09000636 QUAN THÁI TƯỜNG 15/02/1992 Nam 070920978 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09000637 BÙI VÕ PHƯƠNG UYÊN 02/04/2000 Nữ 071065691 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 5.00

09000638 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 15/02/2000 Nữ 071041789 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 7.80

09000639 PHẠM HỒNG VĂN 07/05/1989 Nam 070843946 Toán: 2.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00

09000640 LƯƠNG CÔNG VIỆT 30/08/2000 Nam 071065827 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 7.60

09000641 PHÙNG ĐỨC VIỆT 29/05/1999 Nam 071071416 Toán: 6.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75

09000642 LƯƠNG QUÝ VINH 10/01/2000 Nam 071065825 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 5.40

09000643 LÊ THẾ VŨ 04/02/2000 Nam 071065766 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09000644 BÙI HOÀNG VỸ 16/03/1998 Nam 071053316 Ngữ văn: 1.25

09000645 PHẠM HOÀNG YẾN 29/02/2000 Nữ 071094979 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 6.40

09000646 ĐÀM TRỊNH TRUNG ANH 16/10/2000 Nam 071095505 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09000647 ĐẶNG LÊ ĐỨC ANH 15/01/2000 Nam 071074358 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 8.00

09000648 ĐOÀN KIM ANH 01/10/2000 Nữ 071077299 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.60

09000649 ĐỖ TUẤN ANH 19/11/2000 Nam 071065899 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09000650 HÀ THỊ VÂN ANH 23/04/2000 Nữ 071074668 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09000651 HOÀNG NGỌC ANH 23/10/2000 Nữ 071089544 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09000652 HOÀNG VIỆT ANH 24/08/2000 Nam 071075718 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09000653 KHUẤT HÀ KIỀU ANH 18/12/2000 Nữ 071071388 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09000654 NGÔ LÂM QUỲNH ANH 04/01/2000 Nữ 071071447 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00 18

Page 19: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000655 NGUYỄN ĐỨC ANH 10/04/2000 Nam 071073194 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09000656 NGUYỄN HOÀNG ANH 19/10/2000 Nam 071098467 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.60

09000657 NGUYỄN LAN ANH 20/12/2000 Nữ 071070190 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09000658 NGUYỄN NGỌC ANH 30/06/2000 Nữ 071080663 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09000659 NGUYỄN TÂM ANH 08/07/2000 Nữ 071098626 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09000660 NGUYỄN THỊ LAN ANH 04/07/2000 Nữ 071096383 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 6.40

09000661 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH 25/11/1998 Nữ 071036549 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75

09000662 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 08/01/2000 Nữ 071071445 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09000663 NGUYỄN TUẤN ANH 08/01/1991 Nam 070911191 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50

09000664 NGUYỄN TUẤN ANH 17/01/2000 Nam 071089217 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25

09000665 PHẠM KỲ ANH 06/01/2000 Nam 071080582 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09000666 TRẦN VI ANH 26/11/2000 Nữ MI0900285575 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09000667 TRỊNH HOÀNG ANH 22/06/2000 Nam 071045513 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.00

09000668 TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH 20/11/2000 Nữ 071090530 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09000669 TRƯƠNG MINH ANH 22/12/2000 Nữ 071071446 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.80

09000670 VŨ NGỌC HOÀNG ANH 21/12/2000 Nam 071094748 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09000671 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 04/11/2000 Nữ 071060500 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09000672 ĐẶNG NGỌC ÁNH 14/01/2000 Nữ 071095137 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000673 ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH 01/08/2000 Nữ 071071451 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09000674 ĐỖ NGỌC ÁNH 05/05/2000 Nữ 071085271 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09000675 MAI NGỌC ÁNH 04/11/2000 Nữ 071075957 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09000676 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/07/2000 Nữ 071096384 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09000677 PHẠM NGỌC ÁNH 25/09/2000 Nữ 071098200 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09000678 BÙI HOÀNG ÂN 12/09/1998 Nam 071034299 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50

09000679 TRẦN VĂN BÁCH 15/09/2000 Nam 071097858 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09000680 NGUYỄN HUY BẮC 20/09/2000 Nam 071094212 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 4.40

09000681 VŨ HOÀNG BẰNG 31/07/2000 Nam 071096703 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09000682 BÙI THỊ NGUYỆT BÍCH 11/09/2000 Nữ 071098212 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000683 NGUYỄN VĂN BIỂU 19/06/1991 Nam 070819669 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00

09000684 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 27/07/2000 Nam 071094554 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09000685 NGUYỄN THANH CHIẾN 15/02/2000 Nam 071063488 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09000686 VŨ MINH CHIẾN 01/07/2000 Nam 071094558 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75

09000687 ĐỖ KHẮC CÔNG 09/02/2000 Nam 071094627 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.80

09000688 PHẠM ĐÌNH CÔNG 29/12/2000 Nam 071086787 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.20

09000689 TRẦN ĐỨC CÔNG 25/03/2000 Nam 071089871 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09000690 TRẦN THỊ CÚC 20/04/2000 Nữ 071097359 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.40 19

Page 20: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000691 MAI HUY CƯƠNG 24/04/2000 Nam 071090309 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09000692 TRẦN VŨ CƯƠNG 05/10/2000 Nam 071098259 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09000693 ĐỖ ĐỨC MINH CƯỜNG 08/11/2000 Nam 071080158 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09000694 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 23/08/2000 Nam 071098190 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09000695 LỤC XUÂN CƯỜNG 24/09/2000 Nam 071050973 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09000696 CAO ĐĂNG DẦN 07/06/1999 Nam 071084021 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09000697 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 30/11/1999 Nữ 071065886 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75

09000698 VŨ KIM DUNG 28/08/2000 Nữ 071048999 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09000699 BÙI QUANG DŨNG 08/09/2000 Nam 071068750 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09000700 ĐOÀN TRUNG DŨNG 22/12/1999 Nam 071080620 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.60

09000701 HOÀNG ANH DŨNG 08/10/2000 Nam 071071425 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000702 NGUYỄN ANH DŨNG 27/08/2000 Nam 071076635 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09000703 TRẦN ANH DŨNG 13/12/2000 Nam 071098052 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09000704 TRẦN TUẤN DŨNG 20/05/2000 Nam 071092785 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09000705 BÙI NGỌC DUY 04/06/2000 Nam 071087712 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09000706 TRƯƠNG NGỌC DUY 04/07/1999 Nam 071043201 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50

09000707 TRẦN MỸ DUYÊN 05/02/2000 Nữ 071090022 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09000708 LÊ TÙNG DƯƠNG 27/03/2000 Nam 071072396 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09000709 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 01/08/2000 Nam 071077042 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 2.00

09000710 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 09/07/2000 Nam 071087122 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09000711 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 23/05/2000 Nam 071061039 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.60

09000712 ĐỖ THÀNH ĐẠT 16/10/2000 Nam 071097361 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09000713 TRẦN MINH ĐẠT 13/12/2000 Nam 071097089 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09000714 TRỊNH QUỐC ĐẠT 10/11/2000 Nam 071080678 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09000715 VŨ DUY ĐẠT 06/05/1989 Nam 070791367 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50

09000716 BÙI HẢI ĐĂNG 28/10/2000 Nam 071089921 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.80

09000717 VŨ DUY ĐĂNG 30/10/2000 Nam 071080606 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09000718 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 15/08/2000 Nữ 071050522 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.00

09000719 HOÀNG QUÁCH ĐÔ 28/03/1999 Nam 071060937 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75

09000720 HOÀNG ANH ĐỨC 17/03/2000 Nam 071094550 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09000721 PHÙNG VIỆT ĐỨC 02/11/2000 Nam 071097973 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09000722 TƯỞNG PHI ĐỨC 07/03/2000 Nam 071071398 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000723 ĐÀO THỊ GIANG 06/07/2000 Nữ 071096294 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 5.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09000724 ĐỖ PHAN TRƯỜNG GIANG 15/07/2000 Nam 071090405 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09000725 LÊ THỊ LINH GIANG 16/11/2000 Nữ 071058288 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.00

09000726 LONG TRƯỜNG GIANG 21/09/2000 Nam 071065794 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40 20

Page 21: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000727 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 09/09/2000 Nữ 071076419 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000728 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 28/02/2000 Nữ 071098261 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09000729 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 08/10/2000 Nam 071098345 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09000730 PHẠM QUỲNH GIANG 12/09/2000 Nữ 071097676 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09000731 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 09/11/2000 Nữ 071097145 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09000732 VI VĂN GIANG 10/02/1998 Nam 071029186 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50

09000733 ĐẶNG TRUNG HÀ 01/01/2000 Nam 071077341 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00

09000734 NGUYỄN THU HÀ 04/08/2000 Nữ 071097848 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000735 NGUYỄN XUÂN HÀ 09/01/1995 Nam 070988656 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00

09000736 THẨM THU HÀ 01/07/2000 Nữ 071097223 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09000737 TRẦN THANH HÀ 17/01/2000 Nữ 071080541 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09000738 TRẦN THỊ NGÂN HÀ 01/05/2000 Nữ 071065977 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09000739 TRƯƠNG THỊ THU HÀ 30/04/2000 Nữ 071087709 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09000740 LÊ HỒNG HẢI 12/12/2000 Nam 071098468 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50

09000741 LÊ TÚ HẢI 10/01/2000 Nam 071096239 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09000742 MA ĐỨC HẢI 30/12/1999 Nam 071097996 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.40

09000743 NGUYỄN ĐỨC HẢI 22/06/2000 Nam 071074590 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09000744 PHAN HỒNG HẢI 18/06/1999 Nam 071060351 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09000745 ĐẶNG HOÀNG HẠNH 15/05/2000 Nam 071040693 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50

09000746 LẠI THU HẠNH 22/03/2000 Nữ 071093467 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 6.80

09000747 NGUYỄN HỒNG HẠNH 19/08/2000 Nữ 071088204 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09000748 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 30/10/2000 Nữ 071094117 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00

09000749 NGUYỄN ANH HÀO 17/07/2000 Nam 071080653 Toán: 7.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 8.40

09000750 BÙI NGUYỆT HẰNG 21/07/2000 Nữ 071096237 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09000751 LÊ THỊ THU HẰNG 05/02/2000 Nữ 071096238 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09000752 NGUYỄN MINH HẰNG 14/01/2000 Nữ 071058473 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09000753 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/12/2000 Nữ 071061306 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09000754 NGUYỄN THU HẰNG 27/09/2000 Nữ 071097613 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09000755 NGUYỄN THÚY HẰNG 21/08/2000 Nữ 071089706 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09000756 PHAN MỸ HẰNG 13/07/1998 Nữ 071063783 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09000757 TRẦN THANH HẰNG 22/09/2000 Nữ 071097200 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09000758 NGUYỄN VĂN HÂN 01/08/1999 Nam 071067931 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09000759 LĂNG XUÂN HẬU 22/03/2000 Nam 071094552 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50

09000760 HOÀNG THU HIỀN 27/07/2000 Nữ 071058899 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09000761 NGÔ THU HIỀN 15/07/2000 Nữ 071073056 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09000762 NGUYỄN HỮU HIỀN 28/09/2000 Nam 071057672 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 21

Page 22: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000763 PHẠM THU HIỀN 20/01/2000 Nữ 071094548 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.20

09000764 TRẦN THỊ THU HIỀN 13/08/2000 Nữ 071060854 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09000765 TRẦN THU HIỀN 24/10/2000 Nữ 071094255 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09000766 ĐÀM VĂN HIỆP 04/11/2000 Nam 071087682 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.00

09000767 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 23/09/2000 Nam 071097971 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09000768 TRỊNH HOÀNG HIỆP 06/10/2000 Nam 071065350 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09000769 TRỊNH HOÀNG HIỆP 30/07/2000 Nam 071080679 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09000770 DƯƠNG TRUNG HIẾU 05/12/2000 Nam 071079409 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 3.40

09000771 ĐẶNG XUÂN HIẾU 19/10/2000 Nam 071057774 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.80

09000772 HOÀNG ĐỨC HIẾU 13/08/2000 Nam 071098061 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09000773 HOÀNG TRUNG HIẾU 01/12/1999 Nam 071058597 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25

09000774 KHƯƠNG THỊ MINH HIẾU 28/01/2000 Nữ 071088321 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25

09000775 LÊ MINH HIẾU 23/05/2000 Nam 071083651 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09000776 LÊ MINH HIẾU 29/08/2000 Nam 071071415 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09000777 LÊ TRUNG HIẾU 06/11/2000 Nam 071093558 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09000778 LÝ VĂN HIẾU 08/04/2000 Nam 071057994 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00

09000779 NGUYỄN MINH HIẾU 09/01/2000 Nam 071076092 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09000780 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/12/2000 Nam 071050892 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 4.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09000781 PHẠM DUY HIẾU 31/01/2000 Nam MI0900285574 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09000782 PHẠM MINH HIẾU 11/02/2000 Nam 071098194 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09000783 PHẠM NGỌC HIẾU 23/03/2000 Nam 013676645 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09000784 PHẠM NHƯ HIẾU 12/02/1999 Nam 071080583 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09000785 PHẠM VĂN HIẾU 10/03/2000 Nam 071064104 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25

09000786 PHÙNG MINH HIẾU 01/11/2000 Nam 071088571 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09000787 TẠ MINH HIẾU 08/09/2000 Nam 071098260 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09000788 TRẦN NGỌC HIẾU 25/11/2000 Nam 071080594 Toán: 6.40 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 1.00

09000789 VŨ ĐÌNH HIẾU 25/08/2000 Nam 071098248 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09000790 VŨ MINH HIẾU 15/07/2000 Nam 071098313 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09000791 VŨ NGỌC HIẾU 16/09/2000 Nam 071076680 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75

09000792 DƯƠNG ĐỨC HIỆU 21/01/2000 Nam 071074203 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.80

09000793 ĐẶNG LỆ HOA 19/07/2000 Nữ 071098045 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09000794 LÃ THỊ PHƯƠNG HOA 03/01/2000 Nữ 071077082 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09000795 LA THỊ KHÁNH HÒA 03/04/2000 Nữ 071071394 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.20

09000796 CHU THỊ THU HOÀI 13/05/2000 Nữ 071081999 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09000797 VŨ THỊ HOÀI 01/03/2000 Nữ 071098714 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09000798 NGÔ XUÂN HOAN 15/08/1993 Nam 070963169 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 1.50 22

Page 23: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000799 VŨ VĂN HOAN 26/01/2000 Nam 071094658 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09000800 DOÃN ĐỨC HOÀN 29/07/2000 Nam 071060836 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75

09000801 ĐÀO VIỆT HOÀNG 08/02/2000 Nam 071096736 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09000802 ĐẶNG VŨ HOÀNG 20/08/2000 Nam 071095518 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.40

09000803 ĐỖ HUY HOÀNG 22/09/1997 Nam 071047858 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50

09000804 KHỔNG MINH HOÀNG 16/06/2000 Nam 071087516 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09000805 NGUYỄN HÀ HOÀNG 15/02/2000 Nam 071090941 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.00

09000806 NGUYỄN HUY HOÀNG 16/10/2000 Nam 071057783 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09000807 NGUYỄN LÊ VIỆT HOÀNG 26/08/2000 Nam 071091864 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 5.20

09000808 NGUYỄN MẠNH KHÁNH HOÀNG 17/12/2000 Nam 071063988 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09000809 NGUYỄN MINH HOÀNG 17/08/2000 Nam 071080654 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09000810 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 11/09/1998 Nam 113708469 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09000811 PHẠM HUY HOÀNG 21/09/2000 Nam 071098077 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09000812 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 23/02/2000 Nam 071095138 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000813 LƯƠNG HÙNG HỌC 25/11/2000 Nam 071049836 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25

09000814 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/10/2000 Nữ 071060501 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09000815 TRIỆU QUÝ HỒNG 08/02/1999 Nam 071047922 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25

09000816 PHẠM NGỌC HUÂN 25/04/2000 Nam 071077037 Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25

09000817 TRẦN NGỌC HUẤN 31/05/2000 Nam 071094446 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00

09000818 PHẠM THỊ HUÊ 28/08/2000 Nữ 071096845 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25

09000819 ĐOÀN THỊ HUỆ 13/04/2000 Nữ 071066734 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09000820 PHÙNG THUÝ HUỆ 28/11/1999 Nữ 071060932 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75

09000821 LÊ THIẾT HÙNG 12/11/2000 Nam 071061552 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 1.80

09000822 NGUYỄN MẠNH HÙNG 06/08/2000 Nam 071089570 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09000823 ĐINH QUANG HUY 12/09/2000 Nam 071095754 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09000824 MẦU XUÂN HUY 05/08/2000 Nam 071096301 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09000825 PHAN DOÃN HUY 24/02/2000 Nam 071098637 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 5.80

09000826 TRẦN NGỌC HUY 29/01/2000 Nam 071086258 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09000827 VŨ QUANG HUY 09/07/2000 Nam 071097761 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 6.00

09000828 DƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 05/01/2000 Nữ 071097781 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09000829 ĐỖ THỊ HUYỀN 24/11/2000 Nữ 071058005 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09000830 HOÀNG NỮ MINH HUYỀN 13/12/2000 Nữ 071094239 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.00

09000831 MA THỊ HUYỀN 12/01/2000 Nữ 071074663 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09000832 NGUYỄN MINH HUYỀN 05/09/2000 Nữ 071090867 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09000833 NGUYỄN THANH HUYỀN 09/12/2000 Nữ 071082888 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09000834 NGUYỄN THANH HUYỀN 12/08/2000 Nữ 071076634 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00 23

Page 24: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000835 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/03/2000 Nữ 071096206 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

09000836 PHẠM NGỌC HUYỀN 04/08/2000 Nữ 071055419 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09000837 PHẠM THANH HUYỀN 05/10/2000 Nữ 071080561 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09000838 VĂN THỊ KHÁNH HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071045982 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09000839 VŨ VIỆT HƯNG 31/03/2000 Nam 071060469 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25

09000840 NGÔ DIỆU HƯƠNG 13/10/2000 Nữ 071098469 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.60

09000841 NGÔ THỊ DIỄM HƯƠNG 18/11/2000 Nữ 071074432 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.80

09000842 NGÔ THỊ DIỄM HƯƠNG 21/10/2000 Nữ 071097096 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09000843 NGUYỄN MAI HƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071060843 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09000844 NGUYỄN THANH HƯƠNG 20/10/2000 Nữ 071086487 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.60

09000845 NGUYỄN THỊ HOÀI HƯƠNG 04/11/2000 Nữ 071095668 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09000846 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071071443 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09000847 NGUYỄN THU HƯƠNG 22/02/2000 Nữ 071082768 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09000848 MAI XUÂN KHÁNH 14/05/2000 Nam 071041617 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09000849 BÙI TRUNG KIÊN 15/09/2000 Nam 071061207 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.20

09000850 HOÀNG TRUNG KIÊN 13/08/2000 Nam 071091707 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09000851 LÊ TRUNG KIÊN 03/05/2000 Nam 071098346 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000852 LÊ TRUNG KIÊN 30/12/2000 Nam 071081606 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50

09000853 NGUYỄN ĐỨC KIÊN 28/07/2000 Nam 071074798 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25

09000854 PHẠM TRUNG KIÊN 14/04/2000 Nam 071096722 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000855 PHẠM TRUNG KIÊN 14/07/2000 Nam 071074427 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09000856 NGUYỄN THÚY KIỀU 06/01/2000 Nữ 071058622 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09000857 HOÀNG PHONG LAN 08/09/2000 Nữ 071071448 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.60

09000858 HOÀNG THỊ LAN 11/03/2000 Nữ 071085215 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000859 NGUYỄN THỊ MAI LAN 23/03/2000 Nữ 071098627 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09000860 TRỊNH VŨ TÙNG LÂM 29/12/2000 Nam 071063984 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09000861 HOÀNG YẾN LINH 13/08/2000 Nữ 071098240 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09000862 KIỀU THẢO LINH 18/02/2000 Nữ 071049919 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09000863 LÊ THỊ THÙY LINH 13/11/2000 Nữ 071071430 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.00

09000864 LƯƠNG THÙY LINH 10/12/2000 Nữ 071071450 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09000865 NGÔ PHƯƠNG LINH 11/10/2000 Nữ 071088488 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.60

09000866 NGUYỄN NGỌC LINH 14/09/2000 Nữ 071071449 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09000867 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 31/08/2000 Nữ 071064000 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09000868 NGUYỄN THÙY LINH 01/02/2000 Nữ 071097143 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 6.00

09000869 NGUYỄN THÙY LINH 23/01/2000 Nữ 071098047 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09000870 TRẦN KHÁNH LINH 02/09/2000 Nữ 071074196 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40 24

Page 25: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000871 TRẦN THỊ DIỆU LINH 10/12/2000 Nữ 071057839 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75

09000872 TRẦN THỊ THẢO LINH 06/09/2000 Nữ 071092689 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09000873 TRẦN THÙY LINH 22/03/2000 Nữ 071096773 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09000874 TRƯƠNG THỊ LINH 07/09/1999 Nữ 071072518 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09000875 VŨ DIỆU LINH 13/07/2000 Nữ 073553565 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09000876 VŨ THỊ NGỌC LINH 20/08/2000 Nữ 071080547 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.60

09000877 HOÀNG LỘC DIỆU LOAN 26/07/2000 Nữ 071058068 Toán: 0.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09000878 LÊ HƯƠNG LOAN 21/01/2000 Nữ 071093869 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09000879 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 16/08/2000 Nữ 071093349 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50

09000880 DINH TIẾN LONG 21/11/2000 Nam 073542118 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09000881 ĐẶNG HOÀNG LONG 26/05/2000 Nam 071096181 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09000882 HOÀNG NGỌC LONG 01/08/2000 Nam 071096304 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09000883 LA HẢI LONG 26/12/2000 Nam 071098891 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09000884 LƯƠNG HOÀNG LONG 27/08/2000 Nam 071072222 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 6.20

09000885 NGUYỄN BẢO LONG 15/10/2000 Nam 071097932 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.20

09000886 NGUYỄN ĐỨC LONG 23/11/2000 Nam 071079213 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25

09000887 NGUYỄN GIANG LONG 12/01/2000 Nam 071098427 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000888 NGUYỄN HOÀNG LONG 06/11/2000 Nam 071094666 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09000889 NGUYỄN HOÀNG LONG 12/05/2000 Nam 071093742 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09000890 NGUYỄN HOÀNG LONG 15/10/2000 Nam 071090025 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09000891 NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG 23/08/2000 Nam 125852743 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09000892 NGUYỄN NGỌC LONG 22/06/2000 Nam 071074016 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 1.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09000893 PHẠM HẢI LONG 03/12/2000 Nam 071088769 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000894 TRẦN HOÀNG LONG 19/09/2000 Nam 071089552 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.80

09000895 TRẦN HOÀNG LONG 24/05/2000 Nam 071075864 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09000896 TRẦN THẾ LONG 02/07/2000 Nam 071098893 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000897 TRỊNH QUỐC LONG 06/12/2000 Nam 071061106 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50

09000898 VŨ HOÀNG LONG 26/05/2000 Nam 071080646 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.40

09000899 NGUYỄN TIẾN LỰC 26/03/2000 Nam 071060856 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09000900 NGÔ KHÁNH LY 24/08/2000 Nữ 071050558 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000901 NGUYỄN KHÁNH LY 06/11/2000 Nữ 071065176 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09000902 PHẠM HƯƠNG LY 08/11/2000 Nữ 071085014 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09000903 PHẠM KHÁNH LY 17/10/2000 Nữ 071097976 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.60

09000904 TRẦN LƯU LY 01/12/2000 Nữ 071074336 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09000905 ĐỖ PHƯƠNG MAI 08/04/2000 Nữ 071085938 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09000906 HOÀNG THỊ QUỲNH MAI 05/02/2000 Nữ 071080550 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40 25

Page 26: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000907 LÊ NGỌC MAI 16/08/2000 Nữ 071071453 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09000908 LƯƠNG NGỌC MAI 26/05/2000 Nữ 071074046 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09000909 NGUYỄN HOÀNG MAI 22/12/2000 Nữ 071060877 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09000910 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 09/01/2000 Nữ 071077307 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09000911 ĐINH ĐỨC MẠNH 18/07/2000 Nam 071097624 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 4.80

09000912 HOÀNG ĐỨC MẠNH 14/07/2000 Nam 071098967 Toán: 6.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09000913 LÊ KHẮC MẠNH 02/07/2000 Nam 071098242 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09000914 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 03/02/2000 Nam 071078762 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09000915 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11/10/1999 Nam 071088273 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.40

09000916 NGUYỄN TIẾN MẠNH 31/08/2000 Nam 071050509 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09000917 ĐẶNG TRƯỜNG MINH 09/10/2000 Nam 071071427 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 3.60

09000918 HOÀNG CÔNG MINH 29/07/2000 Nam 071090130 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09000919 NGUYỄN NGUYỆT MINH 03/06/2000 Nữ 071043888 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09000920 BÙI THỊ THẢO MY 31/10/2000 Nữ 071098044 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09000921 PHẠM TRÀ MY 20/10/2000 Nữ 071057762 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09000922 BÙI PHƯƠNG NAM 13/11/2000 Nam 071073524 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.80

09000923 BÙI PHƯƠNG NAM 23/03/2000 Nam 071075884 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.20

09000924 BÙI XUÂN NAM 15/07/2000 Nam 071080612 Toán: 6.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09000925 ĐỖ KHẮC NAM 11/12/2000 Nam 071074214 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09000926 LÊ NGỌC NAM 05/03/2000 Nam 071098192 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09000927 NGUYỄN DOÃN NAM 29/01/2000 Nam 071093395 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00

09000928 NGUYỄN HOÀI NAM 25/12/2000 Nam 071075863 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.20

09000929 NGUYỄN HOÀNG NAM 22/12/2000 Nam 071080636 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 6.80

09000930 TRẦN DUY NAM 26/01/2000 Nam 071098629 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09000931 TRIỆU HÀ NAM 20/07/2000 Nam 071090233 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75

09000932 TRỊNH ĐỨC NAM 24/07/2000 Nam 071089213 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09000933 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 09/06/2000 Nữ 071092775 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09000934 NGUYỄN HẰNG NGA 06/01/2000 Nữ 071058623 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09000935 LÃ KIM NGÂN 20/02/2000 Nữ 071094547 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.80

09000936 NGUYỄN THỊ NGÂN 19/06/2000 Nữ 071081779 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09000937 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/03/2000 Nam 071077075 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09000938 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC 26/11/2000 Nữ 071098247 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09000939 HOÀNG ANH NGỌC 17/05/2000 Nữ MI0900285596 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.20

09000940 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 15/07/2000 Nữ 071080527 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.60

09000941 HỒ THỊ BẢO NGỌC 13/04/2000 Nữ 071058987 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.60

09000942 NGUYỄN BẢO NGỌC 26/07/2000 Nam 071080639 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20 26

Page 27: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000943 NGUYỄN MINH NGỌC 01/01/2000 Nữ 071098348 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.40

09000944 TRẦN THÚY NGỌC 06/07/2000 Nữ 071081679 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09000945 CHÚC MINH NGUYÊN 04/10/1998 Nam 071060956 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00

09000946 NÔNG THU NGUYỆT 04/09/2000 Nữ 071050266 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09000947 PHẠM MINH NGUYỆT 11/12/2000 Nữ 071092863 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09000948 VŨ ĐẶNG MINH NGUYỆT 16/03/2000 Nữ 071096127 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.60

09000949 LÊ LINH NHÂN 02/10/2000 Nam 071085064 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 1.60

09000950 HOÀNG VĂN NHẤT 10/01/1999 Nam 071061774 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00

09000951 NGUYỄN QUANG NHẬT 14/05/1998 Nam 071073534 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09000952 ĐOÀN PHƯƠNG NHI 09/06/2000 Nữ 071087850 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 4.00

09000953 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 14/10/2000 Nữ 071093930 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09000954 ĐẶNG THỊ THÙY NHUNG 19/04/2000 Nữ 071077347 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09000955 LẠI THỊ HỒNG NHUNG 30/11/2000 Nữ 071075880 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09000956 NGUYỄN HỒNG NHUNG 14/07/2000 Nữ 071077009 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09000957 VŨ CẨM NHUNG 06/09/2000 Nữ 071096317 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000958 VŨ TRANG NHUNG 10/09/2000 Nữ 071098238 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09000959 NGUYỄN ĐĂNG NINH 20/08/2000 Nam 071080637 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09000960 HOÀNG KIỀU OANH 17/04/2000 Nữ 071097142 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09000961 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/09/2000 Nữ 071097854 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09000962 NGUYỄN THỊ YẾN OANH 16/09/2000 Nữ 026300004436 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09000963 LƯU ĐỖ XUÂN PHONG 26/04/2000 Nam 071086668 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.20

09000964 BÙI ĐÌNH PHÚC 05/02/2000 Nam 071075882 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.20

09000965 TRỊNH HỒNG PHÚC 02/02/2000 Nam 071076632 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00

09000966 DƯƠNG MAI PHƯƠNG 21/04/2000 Nữ 071093711 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09000967 HÀ THU PHƯƠNG 17/10/2000 Nữ 071074294 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09000968 LÃ MAI PHƯƠNG 11/08/2000 Nữ 071049879 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00

09000969 LÝ MỸ PHƯƠNG 26/06/2000 Nữ 071075712 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.80

09000970 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 19/02/2000 Nữ 071071393 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.00

09000971 NGUYỄN THU PHƯƠNG 15/08/2000 Nữ 071092546 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09000972 PHẠM MINH PHƯƠNG 02/09/2000 Nữ 071061248 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00

09000973 PHÙNG XUÂN PHƯƠNG 21/08/2000 Nam 071049909 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25

09000974 PHẠM VIỆT QUANG 06/06/2000 Nam 071094756 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09000975 HÀ VĂN QUYỀN 06/11/2000 Nam 071093715 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00

09000976 LÊ XUÂN QUYẾT 30/05/2000 Nam 071094260 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.60

09000977 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 11/09/2000 Nữ 071098002 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09000978 MA NHƯ QUỲNH 04/01/2000 Nữ 071096208 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80 27

Page 28: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000979 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 17/04/2000 Nữ 071098347 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09000980 HOÀNG THỊ SẾNH 15/07/2000 Nữ 071078678 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00

09000981 ĐẶNG NGỌC SƠN 22/04/2000 Nam 071065351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.00

09000982 NGUYỄN CAO TÀI 27/03/2000 Nam 071092773 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09000983 TRƯƠNG VĂN TÀI 28/10/2000 Nam 071060849 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09000984 BÙI THANH TÂM 30/11/2000 Nữ 071080627 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09000985 NGUYỄN MINH TÂM 12/06/2000 Nữ 071097222 Toán: 5.60 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.20

09000986 TRẦN THANH TÂM 18/04/2000 Nữ 071080543 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.80

09000987 NGUYỄN VĂN THẠCH 19/09/1997 Nam 071058997 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50

09000988 NGỤY PHƯƠNG THANH 02/12/2000 Nữ 071088868 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.40

09000989 TRẦN KIM THANH 31/08/2000 Nữ 071071235 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09000990 HÀ QUANG THÀNH 09/07/2000 Nam 071097092 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00

09000991 HOÀNG MINH THÀNH 27/01/2000 Nam 071058438 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25

09000992 VŨ XUÂN THÀNH 28/06/2000 Nam 071084956 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 4.20

09000993 CAO PHƯƠNG THẢO 30/11/2000 Nữ 071065682 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09000994 DOÃN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/07/2000 Nữ 071096133 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09000995 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 08/09/2000 Nữ 071093884 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09000996 ĐÀM BÍCH THẢO 02/05/2000 Nữ 001300028998 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09000997 LÂM THỊ THẢO 02/09/2000 Nữ 071060502 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09000998 LÊ BÍCH THẢO 28/09/2000 Nữ 071085931 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.00

09000999 LÊ THỊ THẢO 18/01/2000 Nữ 071061405 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75

09001000 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 02/02/2000 Nữ 071090869 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09001001 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2000 Nữ 071050788 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.60

09001002 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 26/03/2000 Nữ MI0900285595 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09001003 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/01/2000 Nữ 071058604 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001004 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/04/2000 Nữ 071093814 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.60

09001005 NGUYỄN THU THẢO 16/02/2000 Nữ 071071420 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001006 VŨ BÍCH THẢO 16/06/2000 Nữ 071074221 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09001007 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 28/01/2000 Nữ 071070639 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001008 HÀ DIỆU THẮM 26/08/1999 Nữ 071049916 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.80

09001009 LÊ CAO THĂNG 03/08/2000 Nam 071065175 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09001010 HOÀNG MẠNH THẮNG 25/09/2000 Nam 071050843 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09001011 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 31/01/2000 Nam 071065309 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09001012 TRẦN VĂN THẮNG 29/07/1998 Nam 071075191 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00

09001013 ĐỖ VĨNH THIÊN 26/05/2000 Nam 071071442 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 6.00

09001014 PHAN ĐỨC THIỆN 09/04/2000 Nam 071057183 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 5.20 28

Page 29: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001015 NGUYỄN QUANG THỊNH 12/10/2000 Nam 071060923 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.20

09001016 HOÀNG TRUNG THU 12/09/2000 Nam 071092130 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 8.80

09001017 PHẠM MAI THU 08/02/2000 Nữ 071090334 Toán: 3.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001018 ĐOÀN TRUNG THUẦN 15/07/2000 Nam 071094626 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25

09001019 TRẦN THỊ DIỆU THUẦN 18/08/2000 Nữ 071096240 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09001020 VŨ BÍCH THUỶ 17/10/2000 Nữ 071078977 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75

09001021 TRỊNH THU THỦY 01/02/2000 Nữ 071089586 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.00

09001022 ĐẶNG KIỀU THÚY 02/01/2000 Nữ 071040758 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09001023 MẦU HỒNG THÚY 25/11/2000 Nữ 071081299 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09001024 NGÔ HỒNG THÚY 27/11/2000 Nữ 071088203 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001025 NGUYỄN THANH THÚY 17/04/2000 Nữ 071098312 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.80

09001026 NGUYỄN THANH THÚY 24/11/2000 Nữ 071085092 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001027 THÂN VĂN THUYÊN 07/08/2000 Nam 122388892 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001028 ĐỖ KIM THƯ 02/03/2000 Nữ 071098897 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001029 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 31/03/2000 Nữ 071077301 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09001030 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN 11/04/1999 Nam 071088198 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09001031 NGUYỄN TRỌNG TIẾN 02/04/2000 Nam 030200005914 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09001032 TRẦN VĂN TIẾN 03/03/2000 Nam 071080598 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 6.20

09001033 ĐÀO NGỌC TĨNH 20/09/2000 Nam 071049536 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75

09001034 LƯU THẾ TOÀN 19/12/2000 Nam 071083332 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09001035 NGUYỄN THẾ TỚI 25/08/1999 Nam 071021958 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.25

09001036 HOÀNG THANH TRÀ 20/08/2000 Nữ 071061148 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09001037 NGUYỄN THANH TRÀ 15/10/2000 Nữ 071071396 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09001038 TRẦN THU TRÀ 06/01/2000 Nữ 071071419 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09001039 BÙI LINH TRANG 02/10/2000 Nữ 001300014580 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001040 BÙI QUỲNH TRANG 26/10/2000 Nữ 071061666 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09001041 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 23/10/2000 Nữ 071074334 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.60

09001042 ĐỖ HOÀNG HÀ TRANG 11/11/2000 Nữ 071065792 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09001043 HUỲNH HUYỀN TRANG 20/07/2000 Nữ 071078864 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001044 LÊ THU TRANG 07/01/2000 Nữ 071057583 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09001045 LÊ THU TRANG 25/10/2000 Nữ 071071474 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09001046 NGUYỄN LINH TRANG 03/02/2000 Nữ 071091284 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09001047 NGUYỄN THỊ THU TRANG 07/02/2000 Nữ 071060850 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001048 NGUYỄN THỊ TRANG 13/04/2000 Nữ MI0900285742 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09001049 NGUYỄN THU TRANG 27/07/2000 Nữ 071098199 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09001050 NGUYỄN THÙY TRANG 03/11/2000 Nữ 071092939 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80 29

Page 30: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001051 NGUYỄN THÙY TRANG 15/01/2000 Nữ 071082834 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09001052 PHẠM HUYỀN TRANG 27/06/2000 Nữ 071071421 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09001053 PHÙNG THỊ PHƯƠNG TRANG 16/08/2000 Nữ 071094530 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.20

09001054 TẠ THU TRANG 06/07/2000 Nữ 071074148 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50

09001055 TỐNG THÙY TRANG 03/01/2000 Nữ 071060390 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09001056 TRẦN HÀ TRANG 10/01/2000 Nữ 071097733 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09001057 TRỊNH HUYỀN TRANG 10/03/2000 Nữ 071087983 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09001058 VŨ HUYỀN TRANG 10/09/2000 Nữ 071078185 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09001059 TRẦN THỊ THÀNH TRÂM 01/05/2000 Nữ 071071395 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09001060 BÙI TRÂN TRÂN 15/01/2000 Nữ 071090888 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09001061 HOÀNG KIỀU TRINH 02/09/2000 Nữ 071080551 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09001062 TRẦN VĂN TRÌNH 06/11/2000 Nam 071096318 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09001063 NGUYỄN VĂN TRỌNG 31/01/2000 Nam 071080676 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09001064 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 01/05/2000 Nữ 071079738 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09001065 ĐẶNG VŨ HOÀNG TRUNG 14/05/2000 Nam 071080618 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.00

09001066 MAI ĐỨC TRUNG 12/09/2000 Nam 071076112 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09001067 TRẦN ĐỨC TRUNG 02/01/2000 Nam 071080600 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09001068 NGUYỄN NGỌC TÚ 08/09/2000 Nam 071078388 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 1.80

09001069 TRỊNH NGỌC TÚ 20/09/2000 Nam 071096123 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09001070 ĐẶNG ANH TUẤN 25/10/2000 Nam 071080617 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.40

09001071 NGUYỄN ANH TUẤN 19/11/2000 Nam 071083331 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001072 NGUYỄN MINH TUẤN 27/06/1999 Nam 071090391 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.40

09001073 NGUYỄN QUỐC TUẤN 12/10/2000 Nam 071085013 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00

09001074 LÊ THANH TÙNG 03/04/2000 Nam 071092874 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09001075 NGUYỄN NGỌC TÙNG 12/04/2000 Nam 071090194 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001076 NGUYỄN THANH TÙNG 04/09/2000 Nam 071096777 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09001077 TRẦN VIỆT TÙNG 27/11/2000 Nam 071098196 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 7.40

09001078 ĐẶNG QUANG TUYÊN 18/11/2000 Nam 071080157 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001079 TRẦN THÀNH TUYÊN 01/11/2000 Nam 071080599 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09001080 VŨ THÀNH TUYÊN 17/12/2000 Nam 071077336 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09001081 PHẠM THỊ HỒNG TƯƠI 02/09/2000 Nữ 071085263 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09001082 HOÀNG TÚ UYÊN 29/08/2000 Nữ 071077121 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09001083 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 16/10/2000 Nữ 071071433 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09001084 TRẦN THỊ THU UYÊN 30/06/2000 Nữ 071060362 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001085 HOÀNG VĂN 17/10/1994 Nam 070992449 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25

09001086 LÃ ĐÌNH VĂN 22/04/2000 Nam 071060478 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20 30

Page 31: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001087 DƯƠNG HỒNG VÂN 25/05/2000 Nữ 071096100 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.80

09001088 NGUYỄN HẢI VÂN 08/06/2000 Nữ 071063143 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 2.80

09001089 NGUYỄN THANH VÂN 20/12/2000 Nữ 071077060 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09001090 TRẦN HÀ VI 18/11/1999 Nữ 071089216 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 1.25 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09001091 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 11/08/2000 Nam 071098243 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09001092 TRỊNH VĂN VIỆT 01/05/2000 Nam 071096089 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00

09001093 NGUYỄN DUY VINH 24/07/2000 Nam 071084489 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75

09001094 NGUYỄN HOÀNG VINH 18/10/2000 Nam 071085012 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 5.40

09001095 TRẦN ĐỨC VINH 13/04/2000 Nam 071096091 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09001096 TRẦN LONG VŨ 28/08/2000 Nam MI0900285570 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09001097 HỒ THỊ THANH XUÂN 16/04/1999 Nữ 071049951 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50

09001098 VŨ NGỌC XUÂN 11/09/2000 Nữ 071074602 Toán: 6.20 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 9.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.00

09001099 LƯƠNG HẢI YẾN 15/12/2000 Nữ 071076418 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001100 TRẦN THỊ HẢI YẾN 02/02/2000 Nữ 071075709 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09001101 VŨ THỊ HẢI YẾN 01/02/2000 Nữ 071096126 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001102 ĐÀO THU AN 13/11/2000 Nữ 071086751 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09001103 BẾ THẢO ANH 23/05/2000 Nữ 071093837 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.67 Tiếng Anh: 2.80

09001104 BÙI ĐỨC ANH 08/08/2000 Nam 071081187 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09001105 ĐÀO THẾ ANH 23/10/2000 Nam 071085289 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 7.40

09001106 HOÀNG ĐỨC ANH 30/12/2000 Nam 071081221 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.80

09001107 HOÀNG MAI ANH 10/12/2000 Nữ 071061199 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 5.60

09001108 HOÀNG PHƯƠNG ANH 20/10/2000 Nữ 071094445 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001109 NGUYỄN THỊ MAI ANH 12/02/2000 Nữ 071081141 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09001110 NGUYỄN TRUNG ANH 14/08/2000 Nam 071098193 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09001111 PHẠM LAN ANH 09/09/2000 Nữ 071058751 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09001112 TẠ QUỐC ANH 10/11/2000 Nam 071092633 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.75 Tiếng Anh: 4.00

09001113 TRẦN LAN ANH 30/09/2000 Nữ 071081207 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 2.50 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 3.40

09001114 VŨ TUẤN ANH 02/02/2000 Nam 071091279 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001115 ĐÀO NGỌC ÁNH 13/10/2000 Nữ 071081159 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09001116 TRIỆU NGỌC ÁNH 14/08/2000 Nữ 071061061 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40

09001117 NGUYỄN VĂN BẮC 05/05/2000 Nam 071090538 Toán: 8.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09001118 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 01/09/2000 Nữ 071081140 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09001119 NGUYỄN THỊ MINH CHÀ 28/12/2000 Nữ 071081139 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001120 ĐÀO HUYỀN CHÂM 08/03/2000 Nữ 071089892 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09001121 PHAN TRIỆU LINH CHI 14/11/2000 Nữ 071085213 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001122 LÝ THỊ CHÍ 11/01/2000 Nữ 071053586 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.80 31

Page 32: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001123 LÊ NGỌC CHIẾN 28/02/2000 Nam 071085479 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09001124 HOÀNG ĐÌNH CHIỂU 10/08/2000 Nam 071095004 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.00

09001125 PHẠM THUỶ CHINH 22/12/2000 Nữ 071090533 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09001126 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 29/07/2000 Nam 071081185 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.20

09001127 TRẦN QUỐC CƯỜNG 16/10/2000 Nam 071081128 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09001128 TRẦN NAM DÂN 17/05/2000 Nam 071050631 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09001129 TRỊNH MINH DIỆP 31/03/2000 Nữ 071076044 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001130 BÀN HUY DU 01/07/2000 Nam 071092634 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001131 VŨ MẠNH DŨNG 17/12/2000 Nam 071095856 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09001132 NGUYỄN ĐÌNH DUY 19/11/2000 Nam 071081188 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09001133 VÀNG TỜ DUY 25/04/2000 Nam 071079288 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001134 NGUYỄN THẢO DUYÊN 06/12/2000 Nữ 071081456 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001135 HOÀNG KHÁNH DƯƠNG 02/02/2000 Nam 071074509 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09001136 TRẦN QUỐC ĐẠT 22/08/2000 Nam 071090310 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09001137 VŨ THÀNH ĐẠT 24/08/2000 Nam 071098216 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09001138 VŨ NGỌC ĐIỆP 19/08/2000 Nữ 071050610 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001139 ĐỖ TRẦN TIẾN ĐỊNH 26/11/2000 Nam 071081486 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09001140 BÙI THÀNH CÔNG ĐỒNG 26/12/2000 Nam 034200013223 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09001141 CHỬ NGỌC ĐỨC 10/06/2000 Nam 071075853 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09001142 GIÁP ANH ĐỨC 11/12/2000 Nam 071081222 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 1.60

09001143 HỒ ANH ĐỨC 06/04/2000 Nam 071049632 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 4.00

09001144 NGUYỄN MINH ĐỨC 31/01/2000 Nam 071098426 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 3.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001145 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 15/08/2000 Nữ 071081155 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 2.40

09001146 NGUYỄN HỒNG GIANG 30/10/2000 Nữ 071081138 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09001147 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 03/07/2000 Nam 071081216 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09001148 PHẠM HÀ GIANG 23/09/2000 Nữ 071074419 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09001149 BÙI THỊ HẢI 01/12/2000 Nữ 071080526 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 5.00

09001150 NGUYỄN VĂN HẢI 01/06/2000 Nam 071075782 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09001151 HOÀNG THẾ HANH 11/10/1999 Nam 071061153 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001152 ĐẶNG HỒNG HẠNH 22/12/2000 Nữ 071076049 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09001153 LÂM HỒNG HẠNH 09/08/2000 Nữ 071061906 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09001154 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 01/09/1999 Nữ 071040113 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09001155 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 04/02/2000 Nữ 071076041 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09001156 ĐOÀN THU HẰNG 05/12/2000 Nữ 071081224 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 1.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.60

09001157 HOÀNG THỊ THANH HẰNG 10/08/2000 Nữ 071049575 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 3.80

09001158 LỘC THU HẰNG 29/08/2000 Nữ 071061673 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20 32

Page 33: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001159 TRẦN THU HẰNG 30/06/2000 Nữ 071097201 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001160 DƯƠNG VĂN HẬU 15/11/2000 Nam 071081760 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09001161 NGUYỄN THỊ HIÊN 14/09/2000 Nữ 071076144 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001162 MUA THỊ THU HIỀN 27/07/2000 Nữ 071050658 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09001163 NGUYỄN KHÁNH HIỀN 18/01/2000 Nữ 071061529 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09001164 NGUYỄN THÚY HIỀN 25/11/2000 Nữ 071091706 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09001165 TRẦN THU HIỀN 25/03/2000 Nữ 071081208 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09001166 BÙI MINH HIẾU 21/08/2000 Nam 071081190 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09001167 NGUYỄN ĐÔNG HIẾU 07/03/2000 Nam 071081229 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001168 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 08/04/2000 Nam 071075851 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09001169 NGUYỄN THI QUỲNH HOA 15/03/2000 Nữ 071086127 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09001170 PHẠM THỊ THANH HOA 28/12/2000 Nữ 071078665 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 1.80

09001171 ĐINH THU HOÀI 25/06/2000 Nữ 071081157 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09001172 LÂM THỊ XUÂN HỒNG 17/06/2000 Nữ 071090409 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09001173 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 04/10/2000 Nữ 071074569 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09001174 NHỮ THỊ HỒNG 16/09/2000 Nữ 071098197 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001175 VŨ ĐỨC HUÂN 29/08/2000 Nam 071091280 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09001176 NGUYỄN THỊ HUẾ 14/02/2000 Nữ 071084133 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09001177 HOÀNG HUY HÙNG 05/09/2000 Nam 071076790 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09001178 DƯƠNG ĐỨC HUY 24/03/2000 Nam 071082863 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09001179 LƯƠNG HỨA ĐÌNH HUY 27/08/2000 Nam 071095382 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001180 NGUYỄN PHƯƠNG HUY 31/08/2000 Nam 071085481 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001181 NGUYỄN QUANG HUY 21/01/2000 Nam 071097364 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.20

09001182 ĐỖ THU HUYỀN 11/11/2000 Nữ 071081875 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001183 HÀ THU HUYỀN 24/06/2000 Nữ 071061832 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09001184 LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 02/04/2000 Nữ 071049539 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09001185 NGUYỄN THỊ HUYỀN 06/06/2000 Nữ 033300007745 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09001186 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/07/2000 Nữ 071074570 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001187 TRẦN THỊ THU HUYỀN 22/08/2000 Nữ 071081204 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09001188 BÙI NGỌC HƯNG 14/01/2000 Nam 071081241 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09001189 NGUYỄN QUỐC HƯNG 25/11/2000 Nam 071081232 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09001190 TRẦN HỮU HƯNG 10/11/2000 Nam 071077007 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09001191 HÁN THU HƯƠNG 22/06/2000 Nữ 071081148 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001192 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 08/12/2000 Nữ 071085089 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09001193 NGUYỄN THU HƯƠNG 29/11/2000 Nữ 071090081 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09001194 VŨ LAN HƯƠNG 21/07/1999 Nữ 071063445 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80 33

Page 34: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001195 TRẦN ĐỨC KHẢI 14/03/2000 Nam 071097762 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09001196 TRẦN VIỆT KHẢI 23/10/2000 Nam 071081130 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 1.80

09001197 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 24/08/2000 Nữ 071081182 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001198 VŨ MINH KHÁNH 07/01/2000 Nam 071081135 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09001199 VŨ QUỐC KHÁNH 02/09/2000 Nam 071081134 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09001200 TRẦN ĐỨC KHIÊM 15/06/2000 Nam 071081131 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09001201 NGUYỄN NGỌC KHÔI 16/10/2000 Nam 071081235 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001202 HOÀNG TRUNG KIÊN 29/03/2000 Nam 071063595 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09001203 LÂM TRUNG KIÊN 06/04/2000 Nam 071061909 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09001204 NGUYỄN NGỌC LAN 19/05/2000 Nữ 071081180 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.40

09001205 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 03/12/2000 Nữ 071081181 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.00

09001206 PHAN THÚY LAN 04/04/2000 Nữ 071081197 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001207 PHẠM TÙNG LÂM 30/12/2000 Nam 071096135 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001208 NÔNG THỊ DIỄM LỆ 27/10/2000 Nữ 071060677 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09001209 VI THỊ HỒNG LIÊN 07/03/2000 Nữ 071049513 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09001210 CHU THÙY LINH 26/08/2000 Nữ 071081163 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09001211 LÊ NGỌC LINH 24/12/2000 Nữ 071095853 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09001212 MAI THỊ KHÁNH LINH 24/08/2000 Nữ 071081143 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.20

09001213 NGUYỄN DIỆU LINH 23/04/2000 Nữ 071074354 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09001214 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 25/11/2000 Nữ 071081178 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09001215 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 10/10/2000 Nữ 071094637 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09001216 TRẦN MỸ LINH 16/12/2000 Nữ 071076454 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001217 TRẦN NGUYỄN LINH 07/04/2000 Nữ 071081209 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09001218 TRIỆU THỊ THÙY LINH 01/10/2000 Nữ 071075988 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001219 NGUYỄN HỒNG LOAN 04/05/1999 Nữ 071077300 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 3.50 KHXH: 2.58 Tiếng Anh: 3.20

09001220 ĐOÀN DUY LONG 29/03/2000 Nam 071081223 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.20

09001221 NGUYỄN DUY LONG 06/04/2000 Nam 071063869 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09001222 NGUYỄN HOÀNG LONG 20/10/2000 Nam 071081236 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09001223 NGUYỄN MAI LONG 12/09/2000 Nam 071098215 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09001224 NGUYỄN THÀNH LONG 16/02/2000 Nam 071058858 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001225 PHẠM MINH LONG 04/05/2000 Nam 071097931 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09001226 PHẠM VĂN LONG 10/10/2000 Nam 071074843 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09001227 NGUYỄN THÀNH LUÂN 03/06/2000 Nam 071081237 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09001228 LƯU ANH LƯƠNG 11/06/2000 Nam 071092574 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09001229 TRẦN HỒNG LƯƠNG 11/09/2000 Nam 071060713 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09001230 LÊ KHÁNH LY 22/11/2000 Nữ 071076048 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00 34

Page 35: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001231 NHỮ THỊ LY 03/05/2000 Nữ 071050046 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09001232 SÉO THỊ THANH MAI 18/01/2000 Nữ 071080050 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09001233 NÔNG VĂN MẠNH 06/03/2000 Nam 071060709 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09001234 TRẦN VĂN MẠNH 05/11/2000 Nam 071074455 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09001235 LÝ THỊ MẾN 06/08/2000 Nữ 071088355 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40

09001236 BÙI TUẤN MINH 26/02/2000 Nam 071081240 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09001237 NGUYỄN VĂN MINH 18/04/2000 Nam 132433185 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09001238 NGUYỄN VĂN MINH 19/06/2000 Nam 071097233 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09001239 MẠC THỊ THÚY MƠ 04/01/2000 Nữ 071080072 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09001240 BÙI PHƯƠNG NAM 19/09/2000 Nam 071082830 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09001241 BÙI PHƯƠNG NAM 28/01/2000 Nam 071081239 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001242 HOÀNG TRUNG NAM 19/12/2000 Nam 071090018 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09001243 HỒ PHƯƠNG NAM 17/09/2000 Nam 071049555 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09001244 KIỀU HOÀNG NAM 15/06/2000 Nam 071081242 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 6.00

09001245 NGUYỄN PHÚ NAM 13/02/2000 Nam 071081487 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09001246 TRỊNH TIẾN NAM 18/05/2000 Nam 071058195 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09001247 VŨ THANH NAM 22/05/1999 Nam 071081183 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09001248 LÂM THỊ HẰNG NGA 01/07/2000 Nữ 071094872 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09001249 HOÀNG BÍCH NGỌC 30/09/2000 Nữ 071090024 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09001250 LÂM ĐỨC NGỌC 24/10/2000 Nam 071098191 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001251 VŨ PHƯỢNG NGỌC 13/10/2000 Nữ 071075994 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09001252 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN 19/09/2000 Nữ 071094871 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09001253 HOÀNG ĐẠI NHÂN 03/11/2000 Nam 071081220 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09001254 TRIỆU THỊ NHẤT 02/01/2000 Nữ 071040817 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09001255 HOÀNG YẾN NHI 07/08/2000 Nữ 071097610 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09001256 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 21/08/2000 Nữ 071063792 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001257 LÂM THỊ KIM NHUNG 06/11/2000 Nữ 071086540 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09001258 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 12/07/2000 Nữ 071089097 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09001259 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 14/02/2000 Nữ 071098412 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09001260 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 25/02/2000 Nữ 071084958 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09001261 LA THỊ KIM OANH 13/11/2000 Nữ 071081147 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09001262 LƯƠNG QUANG PHONG 28/01/1999 Nam 071098111 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001263 LÝ MINH PHƯƠNG 30/12/2000 Nữ 071074506 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09001264 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 16/05/1999 Nam 071081628 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09001265 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 16/09/2000 Nữ 071085015 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09001266 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 22/12/2000 Nữ 071097354 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60 35

Page 36: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001267 LÂM THỊ PHƯỢNG 01/10/2000 Nữ 071084527 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09001268 NGUYỄN NGỌC QUANG 29/10/2000 Nam 071069249 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 2.25 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.60

09001269 VŨ MINH QUANG 20/11/2000 Nam 071087555 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09001270 VŨ TRÍ QUANG 03/05/2000 Nam 071081233 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09001271 DƯƠNG MINH QUÂN 08/11/1999 Nam 071054803 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001272 LÂM HẠNH QUYÊN 21/02/2000 Nữ 071060672 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09001273 ĐÀO THỊ QUỲNH 18/10/2000 Nữ 071090987 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09001274 ĐỖ NHƯ QUỲNH 27/05/2000 Nữ 071075711 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001275 NGUYỄN BẢO SƠN 23/01/2000 Nam 071097784 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09001276 NHỮ VĂN SƠN 01/04/2000 Nam 071060715 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09001277 ĐINH CHUNG TÂM 24/07/2000 Nam 071096709 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09001278 HÀ NGỌC PHÚC TÂM 18/07/2000 Nam 071076045 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09001279 VŨ MINH TÂM 07/09/2000 Nam 071097228 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09001280 LÊ ĐỨC THÁI 05/01/2000 Nam 071074327 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001281 PHẠM THỊ THANH 01/08/2000 Nữ 071049373 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001282 CHU TIẾN THÀNH 17/02/2000 Nam 071098159 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001283 LÊ QUỐC THÀNH 30/08/2000 Nam 071086939 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001284 MA CÔNG THÀNH 09/09/2000 Nam 071081168 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.00

09001285 NÔNG VĂN THÀNH 29/02/2000 Nam 071060725 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09001286 TRỊNH XUÂN THÀNH 15/06/2000 Nam 071080347 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09001287 BÙI HƯƠNG THẢO 14/06/2000 Nữ 071097234 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09001288 ĐINH THỊ THU THẢO 18/09/2000 Nữ 071097356 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09001289 HOÀNG THU THẢO 16/08/2000 Nữ 071075741 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09001290 LÊ THU THẢO 08/02/2000 Nữ 071077072 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.50 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09001291 VŨ PHƯƠNG THẢO 10/11/2000 Nữ 071097224 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001292 LÊ THỊ THẮM 27/06/2000 Nữ 034300001280 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09001293 PHÙNG QUỐC THẮNG 19/06/2000 Nam 071049542 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001294 LÂM HOÀI THI 30/10/2000 Nữ 071061969 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001295 HÀ NGỌC PHÚC THIỆN 18/07/2000 Nam 071076046 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09001296 PHẠM NGỌC THIỆN 09/01/2000 Nam 071076043 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001297 TRẦN THỊ THU 21/01/2000 Nữ 071076141 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09001298 CAO VĂN THUẬN 11/09/2000 Nam 071060721 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09001299 ĐỖ TRỌNG THUỶ 12/10/2000 Nam 071057996 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001300 LỘC VIẾT THU THƯƠNG 07/11/2000 Nữ 071088276 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09001301 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 10/11/2000 Nữ 071084135 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.80

09001302 HÀ THANH TOÀN 09/10/2000 Nam 071077931 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00 36

Page 37: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001303 LƯU KIM TOÀN 01/04/2000 Nam 071098114 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.40

09001304 DƯƠNG THỊ TRÀ 27/09/2000 Nữ 071090606 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001305 BẾ THÙY TRANG 07/04/2000 Nữ 071060718 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001306 ĐẶNG HUYỀN TRANG 08/11/2000 Nữ 071094442 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09001307 ĐINH THU TRANG 31/12/2000 Nữ 071088487 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09001308 LÒ PHỦ TRANG 12/01/2000 Nữ 071079293 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09001309 MAI HUYỀN TRANG 16/02/2000 Nữ 071084962 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09001310 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 13/03/2000 Nữ 071081172 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 1.60

09001311 NGUYỄN THU TRANG 19/10/2000 Nữ 071084431 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09001312 NGUYỄN THU TRANG 20/03/2000 Nữ 071097758 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09001313 PHẠM THU TRANG 10/03/2000 Nữ 071090991 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001314 PHƯƠNG KIỀU TRANG 04/10/2000 Nữ 071074717 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09001315 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 07/10/2000 Nữ 071076820 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09001316 VŨ THỊ THU TRANG 20/08/2000 Nữ 071089710 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001317 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 07/11/2000 Nam 071084142 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09001318 HOÀNG MINH TRUYỀN 12/10/1999 Nam 071060717 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09001319 TRẦN HỮU TRƯƠNG 10/06/2000 Nam 071097765 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.40

09001320 NGHIÊM XUÂN TRƯỜNG 11/04/2000 Nam 071081169 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001321 NGUYỄN NAM TRƯỜNG 08/09/2000 Nam 071078652 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001322 NGUYỄN NGỌC TÚ 16/03/2000 Nam 071081248 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09001323 PHẠM ANH TÚ 24/10/2000 Nam 071084793 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09001324 HOÀNG ANH TUẤN 27/12/2000 Nam 071060716 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.20

09001325 LÂM ANH TUẤN 11/09/2000 Nam 071060708 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09001326 NGUYỄN ANH TUẤN 11/06/2000 Nam 071081249 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09001327 NGUYỄN THẾ TUẤN 14/02/2000 Nam 071076804 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.25 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09001328 ĐẶNG THANH TÙNG 14/07/2000 Nam 071076174 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09001329 PHAN TỰ TÙNG 14/08/2000 Nam 071098455 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09001330 TRẦN XUÂN TÙNG 19/03/2000 Nam 071081132 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09001331 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 17/06/2000 Nữ 071074565 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09001332 LÂM THỊ THU UYÊN 19/06/2000 Nữ 071060671 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09001333 ĐINH XUÂN VIỆT 10/06/2000 Nam 071081225 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001334 NGUYỄN BÁ VIỆT 29/06/2000 Nam 071090392 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09001335 NGUYỄN PHÚ VIỆT 13/02/2000 Nam 071081122 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001336 NGUYỄN TRUNG VIỆT 25/07/2000 Nam 071081254 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09001337 NÔNG HẢI VIỆT 27/02/2000 Nam 071060719 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09001338 TRẦN ĐÌNH VƯỢNG 21/02/1998 Nam 071076784 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80 37

Page 38: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001339 LÊ KIM YẾN 02/10/2000 Nữ 071074571 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09001340 TRẦN HẢI YẾN 07/08/2000 Nữ 071081211 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00

09001341 NGUYỄN THU AN 29/11/2000 Nữ 071093710 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.40

09001342 PHẠM XUÂN AN 12/10/2000 Nam 071049939 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001343 ĐÀO HẢI ANH 24/10/2000 Nữ 071094890 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09001344 ĐẶNG MAI ANH 02/12/2000 Nữ 071071950 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 1.75 KHTN: 2.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09001345 ĐẶNG MAI ANH 20/07/2000 Nữ 071093755 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001346 GIANG QUỐC ANH 24/11/2000 Nam 071077079 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09001347 LƯƠNG VÂN ANH 12/04/2000 Nữ 071096549 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.60

09001348 LÝ THỊ VÂN ANH 07/06/2000 Nữ 071097462 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09001349 NGÔ HOÀNG ANH 12/11/2000 Nam 071060770 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001350 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/01/1999 Nam 071056764 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09001351 NGUYỄN LAN ANH 14/06/2000 Nữ 071049648 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.40

09001352 NGUYỄN MAI ANH 01/07/2000 Nữ 071083303 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 5.00

09001353 NGUYỄN THỊ LAN ANH 08/12/2000 Nữ 071068136 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09001354 NGUYỄN TUẤN ANH 04/12/2000 Nam 071094553 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 6.20

09001355 NGUYỄN VÂN ANH 04/10/2000 Nữ 071086228 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.00

09001356 PHẠM THỊ DIỆU ANH 14/01/2000 Nữ 071061004 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.40

09001357 TẠ ĐỨC ANH 21/08/2000 Nam 071074097 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001358 TẠ TUẤN ANH 24/12/2000 Nam 071052493 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09001359 TRẦN ĐỨC ANH 14/02/2000 Nam 071077778 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09001360 TRẦN HOÀNG ANH 09/12/2000 Nữ 071049948 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09001361 TRẦN HOÀNG ANH 12/01/2000 Nam 071097398 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.80

09001362 TRẦN QUỐC ANH 08/07/2000 Nam 071097396 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09001363 TRẦN TRUNG ANH 08/07/2000 Nam 071097397 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09001364 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 30/08/2000 Nữ 071077084 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09001365 ĐÀO NGỌC ÁNH 15/11/2000 Nữ 071060732 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001366 ĐINH NGỌC ÁNH 14/09/2000 Nữ 071068109 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09001367 MAI NGỌC ÁNH 25/01/2000 Nữ 071092144 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09001368 NGÔ HỒNG ÁNH 12/02/2000 Nữ 071068114 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001369 NGUYỄN NGỌC ÁNH 07/02/1999 Nữ 071045561 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001370 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 28/01/2000 Nữ 071067418 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80

09001371 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 05/12/2000 Nữ 071097506 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.00

09001372 ĐỖ NGỌC BÁCH 13/02/2000 Nam 071049439 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001373 PHẠM QUÝ BÁCH 14/09/2000 Nam 071094888 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09001374 PHÙNG VĂN BÁCH 14/11/2000 Nam 071094747 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60 38

Page 39: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001375 NGUYỄN THỊ BẮC 14/04/2000 Nữ 071097221 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.40

09001376 LÊ QUANG BẰNG 29/10/2000 Nam 071060741 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09001377 BÙI NGỌC BÍCH 03/08/2000 Nữ 071067417 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09001378 HOÀNG THỊ BÍCH 26/07/2000 Nữ 071067424 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.80

09001379 HOÀNG THANH BÌNH 06/11/2000 Nam 071061586 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001380 TRẦN NGUYÊN CAO 19/12/2000 Nam 071068146 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001381 LÊ LINH CHI 21/03/2000 Nữ 071094184 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.40

09001382 NGUYỄN LINH CHI 20/12/2000 Nữ 071096857 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09001383 ĐINH VĂN CHIẾN 09/02/2000 Nam 071080460 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09001384 LÊ QUANG CHIẾN 08/11/2000 Nam 071096856 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001385 PHẠM MINH CHIẾN 23/03/2000 Nam 071094893 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001386 ĐẶNG THỊ CHINH 20/10/2000 Nữ 071078646 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09001387 HOÀNG THỊ CHINH 02/07/2000 Nữ 071096024 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09001388 TRẦN VĂN CHÍNH 12/07/2000 Nam 071094447 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09001389 HOÀNG BẢO CHUNG 08/01/2000 Nam 071068187 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09001390 PHẠM THỊ HỒNG CHUYÊN 27/09/2000 Nữ 071092344 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09001391 BÙI VĂN CHƯƠNG 28/01/2000 Nam 071052507 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09001392 LÝ THỊ CÚC 24/09/2000 Nữ 071079291 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001393 VŨ THỊ THANH CÚC 04/03/2000 Nữ 071097442 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001394 TRIỆU QUÝ CƯƠNG 19/09/2000 Nam 071091132 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09001395 HOÀNG VIỆT CƯỜNG 14/04/2000 Nam 071049926 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09001396 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 17/03/2000 Nam 071097420 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09001397 MA THỊ NGỌC DIỄM 24/07/2000 Nữ 071074507 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09001398 ĐẶNG NGỌC DIỆP 11/08/2000 Nữ 071063952 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.60

09001399 NỊNH THỊ DUNG 08/02/2000 Nữ 071083861 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09001400 BÙI ANH DŨNG 02/07/2000 Nam 071045021 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001401 CAO XUÂN DŨNG 02/10/2000 Nam 071067430 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001402 ĐÀO VĂN DŨNG 27/09/2000 Nam 071049891 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09001403 NGUYỄN TIẾN DŨNG 02/05/2000 Nam 071097419 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09001404 NGUYỄN TIẾN DŨNG 16/11/2000 Nam 071080489 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09001405 PHÙNG MINH DŨNG 19/06/2000 Nam 071074580 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001406 VƯƠNG TIẾN DŨNG 03/11/2000 Nam 071075345 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09001407 ĐOÀN VĂN DUY 22/02/2000 Nam 071060421 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001408 NGUYỄN QUANG DUY 14/02/2000 Nam 071049932 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09001409 NGUYỄN THÀNH DUY 06/03/2000 Nam 071068149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001410 NGUYỄN THẾ DUY 10/10/2000 Nam 071049928 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.40 39

Page 40: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001411 TẠ VĂN DUY 27/05/2000 Nam 071052472 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09001412 TRẦN KHÁNH DUY 25/09/2000 Nam 071069143 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 8.00

09001413 PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN 28/09/2000 Nữ 071068169 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09001414 ĐẶNG ANH DƯƠNG 17/08/2000 Nam 071080458 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 6.40

09001415 ĐOÀN HOÀNG DƯƠNG 10/04/2000 Nam 071060375 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09001416 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 02/08/2000 Nam 071052475 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001417 TRẦN VĂN DƯƠNG 27/07/1999 Nam 071080479 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09001418 VŨ TRỌNG ĐẠI 12/06/1999 Nam 071094867 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09001419 HOÀNG VĂN ĐẠO 30/05/2000 Nam 071068167 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09001420 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 19/12/2000 Nam 071094878 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09001421 LÝ THÀNH ĐẠT 16/04/2000 Nam 071094894 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09001422 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 19/04/2000 Nam 071067427 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.80

09001423 TRẦN HẢI ĐĂNG 20/10/2000 Nam 071096136 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.40

09001424 TRẦN TUẤN ĐIỆP 09/05/1999 Nam 071091224 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001425 NGUYỄN TIẾN ĐỒNG 26/07/2000 Nam 071049886 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001426 MAI ANH ĐỨC 04/01/2000 Nam 071082927 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001427 NGUYỄN ANH ĐỨC 17/12/2000 Nam 071064210 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001428 NGUYỄN MINH ĐỨC 16/10/2000 Nam 071094825 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09001429 NGUYỄN VĂN ĐỨC 25/05/2000 Nam 071049876 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09001430 PHAN THANH ĐỨC 14/07/2000 Nam 071068137 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.40

09001431 HOÀNG ĐỨC GIANG 04/02/1999 Nam 071068151 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.40

09001432 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 28/09/2000 Nam 071094826 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001433 PHAN THỊ THU GIANG 27/06/2000 Nữ 071086230 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.80

09001434 HOÀNG NGỌC HÀ 19/06/2000 Nam 071068138 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09001435 HOÀNG THU HÀ 14/04/2000 Nữ 071096859 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09001436 LÊ NGỌC HÀ 24/02/2000 Nam 071093714 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.00

09001437 NGUYỄN HỒNG HÀ 20/06/2000 Nam 071049910 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.20

09001438 PHẠM THỊ HÀ 05/06/2000 Nữ 071049647 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09001439 NGUYỄN THỊ HÀI 14/11/2000 Nữ 071049945 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09001440 BÙI VĂN HẢI 07/03/2000 Nam 071068238 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001441 NGUYỄN HOÀNG HẢI 13/04/2000 Nam 071049927 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09001442 NGUYỄN XUÂN HẢI 20/04/2000 Nam 071068189 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 1.20

09001443 PHẠM HOÀNG HẢI 26/07/2000 Nam 071068150 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09001444 ĐỖ THỊ HẠNH 10/01/2000 Nữ 071049894 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09001445 NGUYỄN HỒNG HẠNH 25/02/2000 Nữ 071049898 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001446 PHẠM HỒNG HẠNH 28/11/2000 Nữ 071096097 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.60 40

Page 41: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001447 NGUYỄN VĂN HẢO 15/08/2000 Nam 071068152 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09001448 HUỲNH THÚY HẰNG 09/10/2000 Nữ 071093753 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09001449 NGUYỄN THU HẰNG 25/12/2000 Nữ 071092343 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001450 HOÀNG KIM HẬU 22/09/2000 Nữ 071096138 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09001451 NGUYỄN THÚY HIỀN 01/04/2000 Nữ 071086338 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001452 TRẦN THỊ THU HIỀN 04/11/2000 Nữ 071080514 Toán: 1.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09001453 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 17/09/2000 Nam 071049944 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001454 PHẠM VĂN HIỆP 05/04/2000 Nam 071067428 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09001455 TRẦN VĂN HIỆP 13/05/2000 Nam 071068153 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001456 ĐÀO NGỌC HIẾU 13/10/2000 Nam 071073745 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09001457 ĐỖ QUANG HIẾU 20/10/2000 Nam 071068156 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09001458 HOÀNG ĐĂNG HIẾU 06/10/2000 Nam 071068172 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001459 HOÀNG SỸ HIẾU 07/11/2000 Nam 071049904 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09001460 LÂM VĂN HIẾU 17/10/2000 Nam 071091146 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.20

09001461 LÊ MINH HIẾU 22/10/2000 Nam 071097836 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09001462 NGUYỄN ĐỨC MINH HIẾU 10/08/2000 Nam 071049931 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001463 NGUYỄN NĂNG HIẾU 03/04/2000 Nam 071058620 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09001464 PHAN DUY HIẾU 01/12/2000 Nam 071080476 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001465 TRẦN ĐÌNH HIẾU 09/11/2000 Nam 071074249 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09001466 TRẦN TRUNG HIẾU 06/09/2000 Nam 071049913 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09001467 VŨ MINH HIẾU 24/12/2000 Nam 071094892 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09001468 HOÀNG MỸ HOA 21/07/2000 Nữ 071075244 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09001469 MAI THỊ HOA 07/12/2000 Nữ 071068116 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09001470 NGUYỄN THỊ HOA 20/03/2000 Nữ 071052421 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 2.25 KHTN: 3 Tiếng Anh: 2.60

09001471 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 27/07/2000 Nữ 071075234 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09001472 TRẦN THANH HOA 10/05/2000 Nữ 071094631 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09001473 LÝ THỊ HÒA 28/12/2000 Nữ 071091665 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09001474 VŨ THÚY HÒA 04/09/2000 Nữ 071062682 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09001475 TRẦN BÍCH HOÀI 22/03/2000 Nữ 071068163 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09001476 VƯƠNG THU HOÀI 10/10/2000 Nữ 071097439 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09001477 HOÀNG THỊ HOÀN 22/04/2000 Nữ 071080452 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09001478 NGUYỄN QUỐC HOÀN 20/08/2000 Nam 071049912 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001479 NGUYỄN VIỆT HOÀN 06/01/2000 Nam 071060353 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09001480 ĐINH TIÊN HOÀNG 04/10/2000 Nam 071052435 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09001481 LÊ VĂN HOÀNG 24/09/2000 Nam 071052454 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09001482 NGUYỄN HUY HOÀNG 09/10/2000 Nam 071074626 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.20 41

Page 42: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001483 TRẦN VIỆT HOÀNG 25/05/2000 Nam 071068175 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001484 TRƯƠNG MINH HOÀNG 19/12/2000 Nam 071089499 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09001485 BÙI THANH HỒNG 06/10/2000 Nam 071068166 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001486 LƯƠNG XUÂN HỒNG 27/02/2000 Nam 071049918 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001487 NGUYỄN THỊ HỒNG 22/07/2000 Nữ 071080406 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 4.60

09001488 NGUYỄN THỊ HUẾ 22/02/2000 Nữ 071052480 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09001489 NGUYỄN THỊ HUẾ 29/02/2000 Nữ 071052477 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09001490 TRẦN THỊ HUẾ 06/12/2000 Nữ 071093751 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001491 CAO BÍCH HUỆ 12/09/2000 Nữ 071075289 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09001492 TRẦN THỊ HUỆ 29/03/2000 Nữ 071068111 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001493 VŨ MINH HUỆ 22/09/2000 Nữ 071052427 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09001494 ĐỖ MẠNH HÙNG 16/10/2000 Nam 071049946 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09001495 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/07/2000 Nam 071049885 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09001496 NGUYỄN MẠNH HÙNG 20/11/2000 Nam 071049606 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09001497 NGUYỄN QUANG HÙNG 19/09/2000 Nam 071049922 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09001498 TRẦN QUANG HÙNG 01/01/2000 Nam 071093810 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001499 BÙI QUANG HUY 02/06/2000 Nam 071065900 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09001500 ĐẶNG VĂN HUY 24/11/2000 Nam 071061721 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001501 ĐINH VĂN HUY 02/11/2000 Nam 071068130 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001502 HOÀNG QUỐC HUY 03/09/2000 Nam 071095982 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001503 NGUYỄN CÔNG HUY 06/10/1999 Nam 071067429 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09001504 NGUYỄN QUANG HUY 05/09/2000 Nam 071052474 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.40

09001505 NGUYỄN QUANG HUY 21/06/2000 Nam 071077846 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09001506 NGUYỄN QUANG HUY 24/09/2000 Nam 071097363 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09001507 PHẠM QUANG HUY 02/08/2000 Nam 071068132 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09001508 PHAN VĂN HUY 03/11/2000 Nam 071075208 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 1.80

09001509 VŨ CÔNG HUY 27/12/2000 Nam 071053293 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09001510 CAO THÚY HUYỀN 16/12/2000 Nữ 071049897 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09001511 ĐẶNG THỊ THU HUYỀN 05/07/2000 Nữ 071097492 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09001512 LÝ THỊ HUYỀN 13/12/2000 Nữ 071079290 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09001513 MA THỊ HUYỀN 21/01/2000 Nữ 071091119 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001514 VI THỊ HUYỀN 08/11/2000 Nữ 071068170 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09001515 LÊ NGỌC HƯNG 12/09/2000 Nam 071049906 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09001516 NGUYỄN QUỐC HƯNG 20/12/2000 Nam 071049884 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001517 TRIỆU PHÙNG HƯNG 16/10/2000 Nam 071075181 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09001518 BÙI THU HƯƠNG 11/09/2000 Nữ 071068108 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80 42

Page 43: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001519 ĐÀO THỊ LAN HƯƠNG 21/04/2000 Nữ 071096132 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09001520 HÀ THỊ HƯƠNG 15/09/2000 Nữ 071049519 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09001521 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 12/02/2000 Nữ 071052483 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09001522 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 21/11/2000 Nữ 071049893 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09001523 PHẠM THU HƯƠNG 25/09/2000 Nữ 071097457 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001524 TRẦN THỊ HƯƠNG 03/08/2000 Nữ 071083337 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09001525 TRỊNH LAN HƯƠNG 01/08/2000 Nữ 071097446 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 3.20

09001526 VŨ THỊ HƯƠNG 02/09/2000 Nữ 071094887 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09001527 VŨ THỊ HƯƠNG 23/10/2000 Nữ 071052451 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09001528 HOÀNG THỊ HƯỜNG 28/07/2000 Nữ 071049649 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.40

09001529 NGUYỄN THU HƯỜNG 17/11/2000 Nữ 071068115 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001530 PHƯƠNG THỊ THU HƯỜNG 11/02/2000 Nữ 071093953 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001531 TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG 22/02/2000 Nữ 071067425 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001532 NGUYỄN CÔNG KHÁNH 02/09/2000 Nam 071097411 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001533 NGUYỄN VĂN KHÁNH 16/02/2000 Nam 071097412 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001534 TRỊNH THỊ VÂN KHÁNH 31/08/2000 Nữ 071080441 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09001535 VŨ ĐÌNH KHIÊM 25/04/2000 Nam 071067432 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001536 LƯƠNG MẠNH KHÔI 11/11/2000 Nam 071077776 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09001537 NGUYỄN VÕ LIÊN KHƯƠNG 22/06/1998 Nam 071072059 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09001538 HOÀNG ĐỨC KIÊN 18/02/2000 Nam 071068237 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09001539 NGUYỄN TRUNG KIÊN 14/10/2000 Nam 071052430 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09001540 NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/09/2000 Nam 071079410 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 2.50 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09001541 VŨ TRUNG KIÊN 18/09/2000 Nam 071068117 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001542 TRƯƠNG THỊ LAN 19/09/2000 Nữ 071080442 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09001543 TRẦN ĐỨC LÂM 11/04/2000 Nam 071068191 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 4.20

09001544 TRỊNH HOÀNG LÂM 19/02/2000 Nam 071049936 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.80

09001545 NGUYỄN DU LỊCH 02/09/2000 Nam 071052456 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001546 NGUYỄN QUANG LIÊM 08/03/2000 Nam 071052422 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 7.40

09001547 DƯƠNG THỊ HỒNG LIÊN 30/06/2000 Nữ 071067423 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09001548 NGUYỄN NGỌC LIÊN 03/12/2000 Nữ 071068181 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09001549 NGUYỄN THỊ LIÊN 07/10/2000 Nữ 071097538 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.20

09001550 MAI THÚY LINH 03/05/2000 Nữ 071080399 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09001551 NGUYỄN DIỆU LINH 23/11/2000 Nữ 071049907 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09001552 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/02/2000 Nữ 071087209 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001553 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/08/2000 Nữ 071075810 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09001554 NGUYỄN THỊ LINH 10/09/2000 Nữ 071049920 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60 43

Page 44: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001555 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 15/11/2000 Nữ 071097537 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09001556 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 16/10/2000 Nữ 071083864 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09001557 NGUYỄN THÙY LINH 09/12/2000 Nữ 071097144 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09001558 NGUYỄN THÙY LINH 19/02/2000 Nữ 071049942 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.80

09001559 NGUYỄN VĂN LINH 03/01/1998 Nam 071050000 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09001560 PHẠM THỊ LINH 10/03/2000 Nữ 071052482 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.80

09001561 PHAN KHÁNH LINH 25/11/2000 Nữ 071098415 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001562 TRẦN THÙY LINH 20/11/2000 Nữ 071067413 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09001563 VƯƠNG THỊ LINH 05/10/2000 Nữ 071049652 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.00

09001564 TRẦN THÚY LOAN 31/10/2000 Nữ 071097514 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09001565 BÙI TUẤN LONG 08/09/2000 Nam 071095699 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09001566 HOÀNG BẢO LONG 22/11/2000 Nam 071097383 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60

09001567 HOÀNG LÊ LONG 22/05/2000 Nam 071057196 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09001568 LÊ QUANG BẢO LONG 01/11/2000 Nam 251147890 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.40

09001569 MA VĂN LONG 10/09/2000 Nam 071091144 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001570 NGUYỄN HOÀNG LONG 10/12/2000 Nam 071049943 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 3.60

09001571 NGUYỄN HOÀNG LONG 31/12/2000 Nam 071093707 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09001572 NGUYỄN THÀNH LONG 29/10/2000 Nam 071097225 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09001573 NỊNH THÁI LONG 16/11/2000 Nam 071068185 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001574 NGUYỄN HỒNG LUYẾN 16/07/2000 Nữ 071060948 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09001575 ĐẶNG HÀ LY 28/04/2000 Nữ 071049954 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09001576 HOÀNG KHÁNH LY 13/12/2000 Nữ 071049874 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09001577 HOÀNG KHÁNH LY 29/05/2000 Nữ 071080501 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.20

09001578 LÂM KHÁNH LY 12/05/2000 Nữ 071081564 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09001579 LÂM THỊ NGỌC LY 03/09/2000 Nữ 071068123 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09001580 LƯU LY 04/11/2000 Nữ 071049889 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001581 LÝ LƯU LY 17/09/2000 Nữ 071049938 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09001582 MA THỊ NGỌC LY 12/08/2000 Nữ 071091118 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.5 Tiếng Anh: 2.00

09001583 NGUYỄN THẢO LY 03/11/2000 Nữ 071052470 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09001584 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 06/08/2000 Nữ 071080410 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09001585 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 19/05/2000 Nữ 071049914 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.25 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 2.80

09001586 NÔNG THỊ DIỆU LY 05/07/2000 Nữ 071075247 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09001587 PHẠM MAI THẢO LY 16/06/2000 Nữ 071063688 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09001588 HOÀNG CÔNG LÝ 30/06/1999 Nam 071067415 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.60

09001589 HOÀNG THỊ LÝ 21/06/2000 Nữ 071068164 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001590 CAO THANH MAI 23/09/1999 Nữ 071031608 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40 44

Page 45: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001591 HOÀNG THỊ MAI 15/08/2000 Nữ 071060964 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001592 NGUYỄN THỊ NHƯ MAI 21/10/2000 Nữ 272835496 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09001593 NGUYỄN THỊ THANH MAI 24/10/2000 Nữ 071067412 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09001594 PHẠM NGỌC MAI 12/11/2000 Nữ 071052420 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001595 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI 09/10/2000 Nữ 071049887 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09001596 ĐỖ QUANG MẠNH 15/05/2000 Nam 071052484 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.80

09001597 NGUYỄN VĂN MẠNH 08/07/1999 Nam 071089699 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09001598 NGUYỄN VĂN MẠNH 15/02/2000 Nam 071052434 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09001599 PHẠM THỊ MI 10/02/2000 Nữ 071068135 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001600 MAI VĂN MINH 01/01/2000 Nam 071068184 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001601 NGUYỄN VIẾT MINH 13/07/2000 Nam 071077045 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.80

09001602 TRẦN HOÀNG MINH 09/08/2000 Nam 071049929 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09001603 NGUYỄN THỊ MỘNG MƠ 29/03/2000 Nữ 071097534 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001604 MAI TRÀ MY 06/04/2000 Nữ 071080038 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.80

09001605 TÔ NHI NA 29/05/2000 Nữ 071074078 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09001606 BÙI PHƯƠNG NAM 30/12/2000 Nam 071088280 Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.80

09001607 ĐẶNG THÀNH NAM 06/05/2000 Nam 071049642 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09001608 GIANG HOÀI NAM 16/05/2000 Nam 071050634 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001609 LÊ HOÀI NAM 02/10/2000 Nam 071097379 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001610 VŨ HOÀI NAM 22/02/2000 Nam 071075286 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001611 NGUYỄN THÚY NGA 18/08/2000 Nữ 071094632 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09001612 TRIỆU HẰNG NGA 07/10/2000 Nữ 071049899 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001613 TRẦN THỊ NGÁT 24/04/2000 Nữ 071091167 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09001614 CÙ THỊ HỒNG NGỌC 09/11/2000 Nữ 071049949 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8.5 Tiếng Anh: 6.00

09001615 NGUYỄN BẢO NGỌC 14/09/2000 Nữ 071097532 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09001616 NGUYỄN MINH NGỌC 24/03/2000 Nữ 071075811 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.20

09001617 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 27/01/2000 Nữ 071049953 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09001618 TRẦN BẢO NGỌC 01/03/2000 Nữ 071087236 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 6.40

09001619 TRẦN CAO NGUYÊN 23/12/2000 Nam 071067414 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09001620 LÝ TOẠI NGUYỆN 02/10/2000 Nam 071079281 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09001621 LA THỊ THÚY NGUYỆT 12/03/2000 Nữ 071097468 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.20

09001622 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 12/09/2000 Nữ 071086229 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09001623 ĐOÀN THỊ NHÀN 25/10/2000 Nữ 071080391 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001624 TRẦN THANH NHÀN 22/12/2000 Nữ 071096096 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.75 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 4.40

09001625 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 01/08/2000 Nam 071076026 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 7.20

09001626 BÙI THỊ NHẪN 19/06/2000 Nữ 071097501 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20 45

Page 46: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001627 BÙI HOÀNG NHẬT 12/02/2000 Nam 071080455 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001628 ĐÀO QUANG NHẬT 04/12/2000 Nam 071049937 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001629 TRẦN MINH NHẬT 13/08/2000 Nam 071085411 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09001630 TRỊNH XUÂN NHẬT 25/03/2000 Nam 071068148 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001631 LƯU THỊ LINH NHI 09/12/2000 Nữ 071091123 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09001632 HÀ HỒNG NHUNG 21/09/2000 Nữ 071098449 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 7.20

09001633 NGUYỄN HỒNG NHUNG 03/05/2000 Nữ 071049643 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09001634 PHẠM LÊ HỒNG NHUNG 12/08/2000 Nữ 071097191 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09001635 TRẦN THỊ OANH 05/05/2000 Nữ 071097512 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09001636 HOÀNG PHI 07/09/2000 Nam 071080465 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.60

09001637 ĐINH HOÀNG PHONG 19/05/2000 Nam 071049640 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001638 HOÀNG TRUNG PHONG 07/09/2000 Nam 071052417 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.80

09001639 TRẦN NAM PHONG 26/10/1999 Nam 071049901 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001640 HOÀNG THỊ THANH PHÚC 21/09/2000 Nữ 071093273 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09001641 MA HỮU PHƯỚC 23/10/1999 Nam 071060909 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001642 BÙI THU PHƯƠNG 24/07/2000 Nữ 071049955 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001643 CAO THỊ MINH PHƯƠNG 02/12/2000 Nữ 071049651 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001644 LÊ THU PHƯƠNG 23/10/2000 Nữ 071083858 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09001645 LƯU THỊ LAN PHƯƠNG 22/07/2000 Nữ 071060752 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09001646 NGUYỄN THU PHƯƠNG 10/01/2000 Nữ 071049915 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09001647 NGUYỄN THU PHƯƠNG 24/11/2000 Nữ 071096205 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09001648 PHẠM BÍCH PHƯƠNG 25/11/2000 Nữ 071083868 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09001649 LÊ THỊ OANH PHƯỢNG 18/09/2000 Nữ 071068154 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09001650 LÝ THỊ PHƯỢNG 16/10/2000 Nữ 073545808 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001651 NGUYỄN MINH PHƯỢNG 12/05/2000 Nữ 071077074 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001652 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/04/2000 Nữ 071049911 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.20

09001653 BÙI NGỌC QUANG 28/10/2000 Nam 071063955 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.40

09001654 CHU ANH QUANG 31/10/1997 Nam 071066174 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001655 NGUYỄN HẢI QUANG 24/12/2000 Nam 071049933 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09001656 TRỊNH HỒNG QUANG 25/07/2000 Nam 071049934 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001657 ĐỖ HỒNG QUÂN 21/09/2000 Nam 071093332 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09001658 NGÔ VĂN QUÂN 23/02/2000 Nam 071093767 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001659 NGUYỄN CÔNG QUÂN 26/08/2000 Nam 071068120 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09001660 NGUYỄN VĂN QUÂN 19/08/2000 Nam 071080494 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.60

09001661 NGUYỄN XUÂN QUÂN 30/01/2000 Nam 071097768 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09001662 TRẦN ĐINH HẢI QUÂN 18/10/2000 Nam 071080481 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.20 46

Page 47: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001663 LƯƠNG THU QUẾ 13/11/2000 Nữ 071098895 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09001664 HOÀNG TRỌNG QUÝ 27/04/2000 Nam 071098119 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001665 PHẠM VĂN QUÝ 02/12/2000 Nam 071049890 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8 Tiếng Anh: 3.60

09001666 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 29/10/2000 Nữ 071090332 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001667 PHẠM QUỲNH QUYÊN 25/10/2000 Nữ 071080427 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09001668 ĐÀM ANH QUYẾT 27/06/2000 Nam 071097436 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001669 ĐẶNG QUỐC QUYẾT 28/12/1999 Nam 071091798 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09001670 HOÀNG THỊ QUỲNH 16/10/2000 Nữ 071068155 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09001671 HOÀNG THỊ QUỲNH 21/04/2000 Nữ 071091160 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001672 NHỮ THỊ DIỄM QUỲNH 30/04/2000 Nữ 071063517 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001673 TRẦN VĂN QUỲNH 02/11/2000 Nam 071060449 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09001674 NGUYỄN VĂN SINH 30/10/1999 Nam 071080495 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09001675 NGUYỄN HOÀNG SƠN 27/05/2000 Nam 071053432 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09001676 TRỊNH ĐỨC SƠN 25/10/2000 Nam 071058609 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.20

09001677 TRẦN VĂN SỸ 15/11/2000 Nam 071052462 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001678 NGUYỄN THỊ TÁM 01/12/2000 Nữ 071097529 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09001679 BÙI NGỌC TÂM 10/06/2000 Nam 071068171 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.20

09001680 NGÔ QUANG THÁI 06/02/2000 Nam 071068192 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001681 PHẠM HỒNG THÁI 05/08/2000 Nam 071097402 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09001682 VŨ MẠNH THÁI 01/02/2000 Nam 071096849 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09001683 LÊ THỊ THANH 01/08/2000 Nữ 071049941 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09001684 NỊNH THỊ THANH 20/09/2000 Nữ 071060410 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09001685 VŨ VĂN THANH 01/03/2000 Nam 071052423 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.00

09001686 HOÀNG LONG THÀNH 29/09/2000 Nam 071075020 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001687 LƯƠNG NGỌC THÀNH 22/04/2000 Nam 071083897 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09001688 HOÀNG VĂN THAO 05/05/2000 Nam 071068174 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09001689 BÙI THỊ THẢO 28/08/2000 Nữ 071095948 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09001690 ĐÀO THỊ THẢO 19/12/2000 Nữ 071097489 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09001691 ĐINH ĐỨC THẢO 04/11/2000 Nam 071096708 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09001692 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 09/12/2000 Nữ 071075813 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001693 LÊ THANH THẢO 30/12/2000 Nữ 071053405 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001694 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 14/03/2000 Nữ 071068162 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09001695 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/11/2000 Nữ 071068112 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09001696 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/01/2000 Nữ 071052428 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.20

09001697 PHẠM PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 Nữ 071097453 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 5.00

09001698 TỐNG PHƯƠNG THẢO 25/11/2000 Nữ 071049639 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.40 47

Page 48: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001699 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 03/06/2000 Nữ 071074024 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09001700 BÙI VIỆT THĂNG 08/04/2000 Nam 071052500 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09001701 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH THĂNG 16/11/2000 Nam 071080499 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09001702 TRẦN NGỌC CAO THĂNG 09/03/2000 Nam 071049645 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09001703 ĐỖ VĂN THẮNG 05/10/2000 Nam 071093307 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09001704 HÀ NGỌC THẮNG 09/03/2000 Nam 071097384 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09001705 ĐỖ THỊ HỒNG THÊM 14/08/2000 Nữ 071087267 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001706 ĐỖ MẠNH THÌN 04/05/2000 Nam 071068165 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09001707 NGUYỄN THẾ THÌN 13/10/2000 Nam 071072782 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09001708 CAO ANH THƠ 10/11/2000 Nữ 071097496 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09001709 NGUYỄN THỊ THƠM 14/05/2000 Nữ 071080416 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09001710 TRẦN THỊ THƠM 29/03/2000 Nữ 071097510 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09001711 HOÀNG PHƯƠNG THU 22/10/2000 Nữ 071075695 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09001712 VŨ THỊ HOÀI THU 19/07/2000 Nữ 071068183 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.80

09001713 PHẠM NHƯ THUẦN 27/11/2000 Nam 071097401 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.40

09001714 ĐỖ XUÂN THÙY 16/02/2000 Nam 071097432 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09001715 HOÀNG DIỆU THÙY 22/07/2000 Nữ 071068134 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09001716 PHẠM THỊ THU THÙY 09/06/2000 Nữ 071068157 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001717 LÊ THANH THỦY 18/11/2000 Nữ 071067426 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09001718 NGUYỄN BÍCH THỦY 05/12/2000 Nữ 071093856 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09001719 NGUYỄN THỊ THỦY 26/09/2000 Nữ 071097526 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09001720 NGUYỄN THỊ THỦY 28/09/2000 Nữ 071049875 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09001721 PHẠM THỊ THỦY 01/11/2000 Nữ 071049873 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09001722 TRIỆU THỊ THỦY 04/10/2000 Nữ 071094869 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.20

09001723 LƯƠNG THỊ THÚY 19/11/2000 Nữ 071068110 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09001724 NGUYỄN THỊ THU THÚY 18/08/2000 Nữ 071049905 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09001725 HOÀNG HOÀI THƯƠNG 28/10/2000 Nữ 071083874 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 5.40

09001726 HOÀNG THỊ THƯƠNG 29/04/2000 Nữ 071083875 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09001727 LÊ HUYỀN THƯƠNG 13/10/2000 Nữ 071091124 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09001728 PHẠM THỊ THƯƠNG 19/02/2000 Nữ 071052440 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09001729 ĐỖ THỦY TIÊN 15/06/2000 Nữ 071049644 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09001730 NGUYỄN VĂN TIẾN 02/04/2000 Nam 071052424 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09001731 NGUYỄN VĂN TIẾN 02/10/2000 Nam 071067431 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09001732 NGUYỄN VĂN TIẾN 03/03/2000 Nam 071052498 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09001733 PHẠM HỒNG TIẾN 06/11/2000 Nam 071049882 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 8.80

09001734 PHẠM XUÂN TOÀN 22/01/2000 Nam 071097138 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00 48

Page 49: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001735 PHAN THANH TOÀN 15/12/2000 Nam 071098239 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09001736 NGUYỄN THU TRÀ 17/11/2000 Nữ 071080417 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001737 ĐẶNG THỊ THU TRANG 28/09/2000 Nữ 071057021 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40

09001738 ĐOÀN THỊ TRANG 24/01/2000 Nữ 071068147 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09001739 ĐỖ HUYỀN TRANG 26/08/2000 Nữ 071091109 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09001740 ĐỖ THỊ THU TRANG 25/07/2000 Nữ 071063912 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.80

09001741 LĂNG THỊ THU TRANG 19/07/2000 Nữ 071067434 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001742 NGÔ THỊ TRANG 07/09/1999 Nữ 071080419 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.80

09001743 NGUYỄN KIỀU TRANG 23/04/2000 Nữ 071097757 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.60

09001744 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 01/01/2000 Nữ 071083867 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001745 NGUYỄN THỊ TRANG 18/10/2000 Nữ 071083304 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09001746 PHẠM HỒ PHƯƠNG TRANG 04/09/2000 Nữ 071077999 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001747 PHAN THỊ KIỀU TRANG 24/12/2000 Nữ 071068119 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001748 TRỊNH THỊ THU TRANG 08/09/2000 Nữ 071097445 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09001749 VŨ THU TRANG 04/11/2000 Nữ 071052441 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09001750 ĐINH VŨ TRÂN TRÂN 30/04/2000 Nữ 071049935 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001751 PHẠM XUÂN TRINH 06/11/2000 Nam 071049900 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001752 TRẦN VŨ XUÂN TRỌNG 23/08/2000 Nam 071097392 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.60

09001753 HOÀNG LÊ TRỌNG TRUNG 03/04/2000 Nam 071075299 Toán: 7.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09001754 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 13/08/2000 Nam 071085159 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09001755 NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG 30/08/2000 Nam 071087523 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001756 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 26/04/2000 Nam 071068190 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09001757 TRẦN VĂN TRƯỜNG 23/09/2000 Nam 071049930 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 1.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.60

09001758 LÊ THỊ TÚ 30/10/2000 Nữ 071052455 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001759 NGUYỄN THANH TÚ 24/06/2000 Nam 071049878 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09001760 SẰM VĂN TÚ 07/02/2000 Nam 071049921 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09001761 HOÀNG ANH TUẤN 23/11/1999 Nam 071056307 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.80

09001762 MAI ĐỨC TUẤN 17/08/2000 Nam 071093958 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09001763 PHẠM NGUYỄN ANH TUẤN 07/05/2000 Nam 071049940 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.00

09001764 PHAN ANH TUẤN 08/11/2000 Nam 071060439 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09001765 TRẦN LÊ TUẤN 30/10/2000 Nam 071049637 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001766 HỨA THANH TÙNG 02/08/2000 Nam 071096725 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09001767 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/10/2000 Nam 071052503 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09001768 HOÀNG VĂN TUYÊN 28/11/2000 Nam 071067416 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09001769 PHẠM VĂN TUYÊN 20/10/2000 Nam 071098079 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001770 BÙI THANH TUYỀN 02/05/2000 Nữ 071098811 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00 49

Page 50: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001771 NGUYỄN THANH TUYỀN 05/02/2000 Nữ 071097528 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001772 LƯƠNG ÁNH TUYẾT 21/05/2000 Nữ 071068158 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09001773 TRIỆU THỊ TUYẾT 04/05/2000 Nữ 071091165 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09001774 ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN 14/09/2000 Nữ 071097479 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09001775 HOÀNG THU UYÊN 25/11/2000 Nữ 071068186 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.00

09001776 LÊ TÚ UYÊN 22/09/2000 Nữ 071094534 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 6.40

09001777 ĐÀO THÚY VÂN 27/11/2000 Nữ 071097488 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001778 NGUYỄN THẢO VÂN 04/10/2000 Nữ 071091105 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001779 NGUYỄN THÚY VÂN 12/05/2000 Nữ 071097523 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09001780 TẠ HỒNG VÂN 25/10/2000 Nữ 071072917 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09001781 TRẦN THỊ THẢO VÂN 06/08/2000 Nữ 071049952 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001782 VŨ THỊ NGỌC VĨ 31/08/2000 Nữ 071093709 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09001783 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 26/09/2000 Nam 132415094 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09001784 TRẦN ĐẠI VIỆT 01/04/2000 Nam 071075821 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09001785 ĐÀO TUẤN VŨ 05/09/2000 Nam 071052437 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001786 HOÀNG TUẤN VŨ 12/07/1999 Nam 071084795 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09001787 CAO THỊ VUI 18/11/2000 Nữ 071075239 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001788 ĐẶNG THỊ XUÂN 11/11/1999 Nữ 071078644 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09001789 HOÀNG VĂN XUÂN 21/03/2000 Nam 071060751 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09001790 NGUYỄN HẢI YẾN 10/02/2000 Nữ 071052467 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09001791 BÙI THỊ YÊU 05/08/2000 Nữ 071052419 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09001792 PHẠM LONG AN 24/12/2000 Nam 071049848 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.20

09001793 BÙI THỊ MAI ANH 01/10/2000 Nữ 071052469 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001794 ĐÀM THỊ LAN ANH 01/02/2000 Nữ 071060581 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.80

09001795 HOÀNG ĐỨC ANH 21/10/2000 Nam 071082126 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001796 MAI THÙY ANH 22/04/2000 Nữ 071082101 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 5.20

09001797 TRẦN HOÀNG ANH 04/11/2000 Nam 071049844 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.20

09001798 TRẦN TIẾN ANH 28/05/2000 Nam 071050661 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09001799 HOÀNG NGỌC ÁNH 21/08/2000 Nam 071098001 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09001800 NGUYỄN THỊ ÁNH 06/08/2000 Nữ 071052481 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.60

09001801 NGUYỄN THỊ ÁNH 26/02/2000 Nữ 071088881 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001802 NGUYỄN THỊ ÁNH 29/01/2000 Nữ 071069225 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.80

09001803 TRẦN HẢI BIÊN 04/03/2000 Nam 071061861 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.40

09001804 NGUYỄN MINH CHIẾN 18/02/2000 Nam 071076299 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09001805 NGUYỄN QUANG CHIẾN 10/10/2000 Nam 071075046 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09001806 TÔ VĂN CHÍNH 03/10/2000 Nam 071097608 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.40 50

Page 51: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001807 HOÀNG THÁI CÔNG 21/08/2000 Nam 071075218 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09001808 LÊ VĂN CÔNG 07/01/2000 Nam 071096775 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09001809 VŨ THÀNH CÔNG 20/09/1999 Nam 071090166 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09001810 ÂU THỊ CÚC 04/03/2000 Nữ 071060611 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001811 ĐÀO KIÊN CƯỜNG 26/12/2000 Nam 071082078 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.00

09001812 TRẦN VĂN CƯỜNG 27/10/2000 Nam 132386495 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09001813 LƯƠNG THỊ DIỄM 08/03/2000 Nữ 071096334 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09001814 PHẠM THỊ DIỄM 20/12/2000 Nữ 071094506 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09001815 NGUYỄN THỊ DỊU 12/09/2000 Nữ 071082098 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09001816 ÂU VĂN DU 14/01/2000 Nam 071077870 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09001817 NỊNH THỊ DUNG 18/10/2000 Nữ 071082099 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.80

09001818 PHẠM THỊ DUNG 21/11/2000 Nữ 071096332 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09001819 TRIỆU THỊ PHƯƠNG DUNG 07/10/2000 Nữ 071049846 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 6.00

09001820 VŨ THỊ DUNG 20/07/2000 Nữ 071052489 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09001821 ÂU TIẾN DŨNG 27/09/2000 Nam 071075031 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.40

09001822 LÊ TIẾN DŨNG 15/09/2000 Nam 071076280 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.00

09001823 NGUYỄN AN DŨNG 24/11/2000 Nam 071052463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09001824 PHẠM QUANG DŨNG 01/01/2000 Nam 071074204 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.80

09001825 TRẦN TIẾN DŨNG 16/05/2000 Nam 071053380 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001826 VŨ XUÂN DŨNG 06/04/2000 Nam 071074933 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09001827 ÂU ĐÌNH DUY 22/05/2000 Nam 071098080 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09001828 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 16/10/2000 Nam 071089099 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.80

09001829 NGUYỄN VĂN DỰ 15/01/2000 Nam 071082061 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09001830 BÙI THÁI DƯƠNG 10/06/2000 Nam 071074941 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09001831 DƯƠNG QUỐC ĐẠT 19/08/2000 Nam 071053426 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09001832 LƯU ĐÌNH ĐẠT 15/08/2000 Nam 071075019 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001833 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/05/2000 Nam 071075088 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 5.60

09001834 ÂU QUANG ĐIỆP 20/01/2000 Nam 071074938 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09001835 NGUYỄN HỮU ĐIỆP 02/07/2000 Nam 071093604 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.40

09001836 ĐÀO XUÂN ĐOAN 25/01/2000 Nam 071069227 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.80

09001837 LÊ NGỌC ĐOÀN 31/01/2000 Nam 071069243 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.80

09001838 ĐÀO MẠNH ĐỨC 19/08/2000 Nam 071075026 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.40

09001839 ĐÀO MINH ĐỨC 31/07/2000 Nam 071049624 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09001840 LÊ ĐĂNG ĐỨC 30/09/2000 Nam 071096707 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09001841 LÊ VĂN ĐỨC 24/05/2000 Nam 071076281 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.40

09001842 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/10/2000 Nam 071082060 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60 51

Page 52: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001843 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 28/07/2000 Nam 071075045 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.40

09001844 PHẠM VĂN ĐỨC 12/01/2000 Nam 071074951 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09001845 PHAN THANH ĐỨC 06/01/2000 Nam 071082066 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001846 ĐỖ THỊ GẤM 03/03/2000 Nữ 071098381 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09001847 ĐINH CÔNG GIANG 24/10/2000 Nam 071075275 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.00

09001848 TRẦN VĂN GIANG 20/04/2000 Nam 071052426 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.40

09001849 ÂU THỊ HÀ 11/02/2000 Nữ 071076245 Toán: 1.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09001850 ĐỖ THU HÀ 09/11/2000 Nữ 071049664 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001851 TRẦN THU HÀ 07/11/2000 Nữ 071049666 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.00

09001852 ĐẶNG QUANG HẢI 12/05/2000 Nam 071052446 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 5.60

09001853 CAO HỒNG HẠNH 18/12/2000 Nữ 071063802 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001854 KIỀU THỊ THU HẠNH 02/04/2000 Nữ 071076262 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09001855 LÊ THỊ HẠNH 19/04/2000 Nữ 071082100 Toán: 8.40 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 5.00

09001856 LÊ THỊ MỸ HẠNH 30/12/2000 Nữ 071060545 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09001857 ĐỖ THỊ HẰNG 23/09/2000 Nữ 071082049 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09001858 LÊ THANH HẰNG 22/01/2000 Nữ 071082074 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09001859 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/01/2000 Nữ 071052492 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09001860 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 23/11/2000 Nữ 071082095 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09001861 NGUYỄN THÚY HẰNG 21/09/2000 Nữ 071087873 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09001862 PHAN THỊ HẰNG 17/05/2000 Nữ 071097677 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09001863 TRẦN THỊ HẰNG 26/01/2000 Nữ 071075232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09001864 TRẦN THỊ MINH HẰNG 01/06/2000 Nữ 071082135 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09001865 TRẦN THỊ THU HẰNG 05/11/2000 Nữ 071082134 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09001866 TRẦN VIỆT HẰNG 04/10/2000 Nữ 071082136 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09001867 PHẠM KHÁNH HIỀN 21/04/2000 Nữ 071052488 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09001868 SẦM THỊ HIỀN 26/04/2000 Nữ 071060571 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09001869 TRẦN THÚY HIỀN 07/11/2000 Nữ 071075297 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 5.20

09001870 TẠ THẾ HIỂN 24/04/2000 Nam 071088918 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09001871 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 07/11/2000 Nam 071074950 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09001872 TÔ MINH HIỆP 18/12/2000 Nam 132443746 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001873 ĐẶNG THỊ MINH HIẾU 25/12/2000 Nữ 071060602 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09001874 LÊ THỊ HIẾU 16/11/2000 Nữ 071082045 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09001875 NGUYỄN MINH HIẾU 16/02/2000 Nam 071075955 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.40

09001876 NGUYỄN MINH HIẾU 18/01/2000 Nam 071053372 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001877 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/07/2000 Nam 071096778 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.40

09001878 NỊNH TRUNG HIẾU 21/06/1999 Nam 071053351 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80 52

Page 53: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001879 TRẦN MINH HIẾU 11/03/2000 Nam 071074931 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001880 TRẦN VĂN HIẾU 12/09/2000 Nam 071069171 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09001881 NGUYỄN THỊ KHÁNH HOA 12/10/2000 Nữ 071069331 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09001882 TRẦN THÁI HÒA 14/04/2000 Nam 071093594 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09001883 KIỀU VIỆT HOÀNG 16/12/2000 Nam 071082075 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 5.40

09001884 PHẠM HUY HOÀNG 18/02/2000 Nam 071049843 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09001885 ĐỖ THỊ HỒNG 20/07/2000 Nữ 071097196 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09001886 NGUYỄN THU HỒNG 25/11/2000 Nữ 071082129 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09001887 HOÀNG THỊ HUẾ 02/11/2000 Nữ 071060578 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.60

09001888 KHỔNG THỊ MINH HUỆ 13/11/2000 Nữ 071078209 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09001889 PHAN THỊ KIM HUỆ 09/10/2000 Nữ 071093831 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09001890 VƯƠNG THỊ HUỆ 06/05/2000 Nữ 071082109 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09001891 HOÀNG LÊ HUY 01/10/2000 Nam 071082125 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.40

09001892 TRẦN QUANG HUY 11/08/2000 Nam 071096704 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09001893 TRẦN QUANG HUY 17/09/2000 Nam 071086052 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09001894 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/10/2000 Nữ 071093648 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09001895 NGUYỄN THỤC HUYỀN 21/04/2000 Nữ 073585995 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.40

09001896 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 24/01/2000 Nữ 071074716 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09001897 ÂU TRIỆU TUẤN HUYNH 12/11/2000 Nam 071053668 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09001898 HÀ TUẤN HƯNG 24/06/2000 Nam 071053957 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09001899 NGUYỄN LAN HƯƠNG 13/11/2000 Nữ 071069220 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09001900 HOÀNG DUY KHÁNH 07/05/2000 Nam 071082123 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001901 HOÀNG VĂN KHÁNH 27/07/2000 Nam 071082122 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09001902 LÂM QUANG KHÁNH 09/10/2000 Nam 071076279 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09001903 ĐÀO DUY KIÊN 03/02/2000 Nam 071069219 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001904 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 17/12/2000 Nam 071097615 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09001905 TÔ TRUNG KIÊN 25/07/2000 Nam 071053422 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.20

09001906 VŨ VĂN KIÊN 18/10/2000 Nam 071082058 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.60

09001907 HÀ THỊ QUỲNH LAN 05/08/2000 Nữ 071049714 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09001908 HOÀNG THỊ LAN 20/05/2000 Nữ 071082108 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09001909 PHẠM NGỌC LÂM 01/01/2000 Nam 071082065 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09001910 BÙI MINH LÊ 19/07/2000 Nữ 071053387 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09001911 ĐỖ THỊ LIÊN 09/09/2000 Nữ 071076247 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 2.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09001912 HOÀNG THỊ LIỄU 02/02/2000 Nữ 071052491 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001913 CAO VĂN LIỆU 10/11/2000 Nam 071069180 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09001914 BÙI KHANH LINH 19/07/2000 Nam 071087449 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.40 53

Page 54: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001915 CHU KHÁNH LINH 12/01/2000 Nữ 071053360 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.40

09001916 ĐÀO THU LINH 02/10/2000 Nữ 071075078 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.60

09001917 ĐỖ YẾN LINH 23/06/2000 Nữ 071093653 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09001918 KHỔNG PHƯƠNG LINH 15/10/2000 Nữ 071085612 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09001919 NGUYỄN QUANG LINH 27/01/2000 Nam 071075043 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09001920 NGUYỄN THÙY LINH 15/10/2000 Nữ 071075294 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09001921 NGUYỄN THÙY LINH 22/08/2000 Nữ 071082084 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09001922 PHAN VĂN LINH 19/10/2000 Nam 071053613 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 5.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09001923 TRẦN MẠNH LINH 05/10/2000 Nam 071053439 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09001924 TRẦN THỊ MỸ LINH 03/10/2000 Nữ 071060610 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001925 TRIỆU MỸ LINH 20/08/2000 Nữ 071082113 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09001926 TRƯƠNG NGỌC LINH 21/10/2000 Nữ 071050650 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001927 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 30/01/2000 Nữ 071088663 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09001928 PHẠM THỊ LOAN 23/01/2000 Nữ 071082089 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09001929 TRẦN THỊ LOAN 07/07/2000 Nữ 071096710 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09001930 ĐỖ BÁ THĂNG LONG 20/08/2000 Nam 071069271 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 6.40

09001931 ĐỖ THANH LONG 16/02/2000 Nam 071053403 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.00

09001932 NGÔ HOÀNG LONG 29/07/2000 Nam 071075017 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001933 NGUYỄN ĐỨC LONG 11/03/2000 Nam 071053419 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09001934 NGUYỄN MINH LONG 28/03/2000 Nam 071076210 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09001935 TRẦN HOÀNG LONG 17/11/2000 Nam 071082068 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.40

09001936 BÙI QUANG LỰC 25/09/2000 Nam 071082077 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.40

09001937 NGUYỄN THỊ LỰU 05/07/2000 Nữ 071094639 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001938 HOÀNG THỊ LY 10/10/2000 Nữ 071093021 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 6.00

09001939 NGUYỄN HUYỀN LY 03/06/2000 Nữ 071082082 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001940 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 20/06/2000 Nữ 071049795 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09001941 BÙI THỊ THANH MAI 26/08/2000 Nữ 071097099 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09001942 ĐỖ NGỌC MAI 21/05/2000 Nữ 071075241 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09001943 LƯƠNG THỊ SAO MAI 24/11/2000 Nữ 071096309 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.80

09001944 NGUYỄN THỊ DUY MAI 08/03/2000 Nữ 071082081 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09001945 LƯU HUY MẠNH 03/12/2000 Nam 071097031 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.80

09001946 VŨ ĐỨC MẠNH 06/10/2000 Nam 071052468 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09001947 DƯƠNG THỊ MẾN 08/12/2000 Nữ 071069218 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.20

09001948 TẠ TRÀ MI 05/10/2000 Nữ 071052502 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09001949 LÊ NGỌC MINH 26/02/2000 Nam 071096209 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40

09001950 TRẦN ĐỨC MINH 17/11/2000 Nam 071075092 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.80 54

Page 55: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001951 ĐINH QUANG NAM 20/06/2000 Nam 071075221 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09001952 ĐOÀN PHƯƠNG NAM 01/08/2000 Nam 071096774 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09001953 LÝ VĂN NAM 31/07/2000 Nam 071075213 Toán: 1.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09001954 NGUYỄN HẢI NAM 20/11/2000 Nam 071069275 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09001955 NGUYỄN THÀNH NAM 12/11/2000 Nam 071069333 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09001956 PHẠM VĂN NAM 28/05/2000 Nam 071086626 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.40

09001957 TÔ HOÀI NAM 10/02/2000 Nam 071097195 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09001958 LÊ THỊ NGA 28/11/2000 Nữ 071075077 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09001959 LƯƠNG THỊ NGA 14/01/2000 Nữ 071075016 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001960 PHẠM THỊ HỒNG NGA 01/01/2000 Nữ 071082088 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 4.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001961 VŨ THỊ NGA 10/09/2000 Nữ 071052449 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001962 TRẦN THỊ KIM NGÂN 17/01/2000 Nữ 071082119 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.00

09001963 TRẦN THỊ NGÂN 09/06/2000 Nữ 071074965 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001964 TRẦN HỮU NGHỊ 11/08/2000 Nam 071098078 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09001965 DƯƠNG QUỲNH NGỌC 17/09/2000 Nữ 071053424 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001966 ĐỖ THỊ THANH NGỌC 24/09/2000 Nữ 071075242 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.40

09001967 HOÀNG THỊ NGỌC 09/07/2000 Nữ 071076261 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09001968 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 06/12/2000 Nữ 071060584 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09001969 HOÀNG THỊ NGUYỆT 07/11/2000 Nữ 071096316 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09001970 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 05/05/2000 Nữ 071052505 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09001971 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 10/03/2000 Nữ 071049840 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09001972 HOÀNG THỊ NHUNG 01/10/2000 Nữ 071052496 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09001973 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/09/2000 Nữ 071096315 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001974 CHÁNG THỊ PÊNH 26/10/1999 Nữ 071049252 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09001975 PHẠM HẢI HỒNG PHONG 26/11/2000 Nam 071049690 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001976 ĐẶNG VĂN PHÚC 27/12/1999 Nam 071075027 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09001977 LÊ HỒNG PHÚC 24/05/2000 Nam 071069217 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09001978 VŨ ANH PHÚC 26/06/2000 Nam 071066283 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001979 BÙI MINH PHƯƠNG 07/03/2000 Nam 071053440 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 5.00

09001980 ĐỖ ANH PHƯƠNG 19/01/2000 Nữ 071049797 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09001981 PHẠM THỊ PHƯƠNG 16/06/2000 Nữ 071088944 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001982 TRẦN QUANG PHƯƠNG 30/05/2000 Nam 071076272 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09001983 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 04/05/2000 Nữ 071096308 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001984 ÂU VĂN QUÂN 05/08/2000 Nam 071096737 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09001985 PHẠM NHẬT QUYÊN 08/11/2000 Nữ 030300005678 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09001986 HOÀNG VĂN QUYẾT 13/10/2000 Nam 071076292 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80 55

Page 56: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001987 DƯƠNG THỊ QUỲNH 14/11/2000 Nữ 071082052 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09001988 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 09/06/2000 Nữ 071088890 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09001989 HOÀNG VĂN QUỲNH 26/09/2000 Nam 071069200 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09001990 TRẦN NGỌC QUỲNH 04/02/2000 Nam 071082067 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09001991 LÊ VĂN SAN 03/09/2000 Nam 071082062 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.80

09001992 NGUYỄN THỊ SEN 05/08/2000 Nữ 071096700 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.20

09001993 LÊ HUY SƠN 25/07/2000 Nam 132435364 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09001994 PHẠM VĂN SƠN 21/12/2000 Nam 071075042 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09001995 TRẦN NGỌC TĂNG 08/10/2000 Nam 071076273 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09001996 MAI XUÂN THÁI 27/06/2000 Nam 071049799 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09001997 VƯƠNG VĂN THÁI 19/05/2000 Nam 071093588 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001998 ÂU PHƯƠNG THẢO 11/07/2000 Nữ 071074868 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09001999 LƯU THỊ THẢO 30/07/2000 Nữ 071072194 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002000 MAI PHƯƠNG THẢO 16/12/2000 Nữ 071069223 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/04/2000 Nữ 071084026 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.80

09002002 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/01/2000 Nữ 071074935 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002003 NGUYỄN THỊ THẢO 17/04/1999 Nữ 071082091 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.60

09002004 NGUYỄN THỊ THẢO 22/05/2000 Nữ 071094444 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09002005 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 07/02/2000 Nữ 071082085 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002006 TRẦN THỊ THẢO 06/10/2000 Nữ 071052495 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09002007 BÙI KHẮC THẮNG 10/10/1999 Nam 071069245 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 3.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09002008 PHẠM ĐỨC THẮNG 16/08/2000 Nam 071075041 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09002009 SẦM VĂN THẮNG 29/10/2000 Nam 071060523 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002010 TRẦN MẠNH THẮNG 18/04/2000 Nam 071075038 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002011 LƯƠNG MINH THIÊN 28/08/2000 Nam 071091102 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09002012 NGUYỄN NGỌC THIỆN 15/09/2000 Nam 071087677 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09002013 LÊ THỊ KIM THOA 05/10/2000 Nữ 071074967 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09002014 LƯU THỊ MINH THU 21/06/2000 Nữ 071075246 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002015 VŨ THỊ THÙY 15/08/2000 Nữ 071052499 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09002016 KIỀU THU THỦY 11/01/2000 Nữ 071060569 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09002017 MAI THU THỦY 19/11/2000 Nữ 071049740 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09002018 NỊNH VĂN THỦY 02/12/2000 Nam 071076287 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002019 PHẠM THU THỦY 02/05/2000 Nữ 071069221 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09002020 PHAN THỊ THỦY 12/06/2000 Nữ 071075011 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09002021 LÝ THỊ THÚY 17/09/2000 Nữ 071082102 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09002022 NÔNG THỊ THÚY 11/01/2000 Nữ 071075236 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80 56

Page 57: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002023 TRẦN THỊ DIỆU THÚY 02/04/2000 Nữ 071082116 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09002024 ĐOÀN HOÀNG THANH THƯ 22/07/2000 Nữ 071053423 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.20

09002025 HOÀNG ANH THƯ 12/10/2000 Nữ 071082106 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09002026 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 03/01/2000 Nữ 071082093 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002027 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 21/06/2000 Nữ 071075326 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09002028 HOÀNG THỊ TÍNH 04/05/2000 Nữ 071060608 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002029 ĐẶNG THU TRANG 20/10/2000 Nữ 071049796 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09002030 NGUYỄN HUYỀN TRANG 08/04/2000 Nữ 071074861 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09002031 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 24/08/2000 Nữ 071076242 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09002032 NGUYỄN THỊ TRANG 17/04/2000 Nữ 071082139 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.20

09002033 NGUYỄN THỊ TRANG 22/04/2000 Nữ 071088947 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09002034 NGUYỄN THU TRANG 08/11/2000 Nữ 071075013 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.00

09002035 PHẠM THỊ TRANG 14/08/2000 Nữ 071060612 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09002036 TẠ THỊ TRANG 02/04/2000 Nữ 071052504 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09002037 TRỊNH THÙY TRANG 05/08/2000 Nữ 071082112 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09002038 VI HUYỀN TRANG 05/06/2000 Nữ 071050714 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09002039 VŨ THỊ THÙY TRANG 13/05/2000 Nữ 071082111 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09002040 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 11/10/2000 Nam 071053416 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002041 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 09/08/1999 Nam 071049838 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09002042 ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG 22/08/2000 Nam 071069232 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09002043 GIÀNG A TRƯỜNG 04/09/1998 Nam 071049240 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09002044 NGÔ QUANG TRƯỜNG 27/05/2000 Nam 071076222 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.60

09002045 TRẦN ĐỨC TRƯỜNG 10/10/2000 Nam 071049286 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09002046 HOÀNG MẠNH TÚ 15/11/1999 Nam 071097109 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09002047 TRẦN ANH TÚ 17/07/2000 Nam 071082050 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09002048 TRẦN MINH TÚ 13/11/2000 Nam 071093592 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002049 HOÀNG ANH TUẤN 14/03/2000 Nam 071075022 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09002050 LÊ VĂN TUẤN 11/12/2000 Nam 071082063 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.00

09002051 NGUYỄN ANH TUẤN 24/04/2000 Nam 071094875 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.40

09002052 NGUYỄN DOÃN TUẤN 28/07/2000 Nam 071082070 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09002053 PHAN VĂN TUẤN 08/11/2000 Nam 071076204 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09002054 TẠ NGỌC TUẤN 26/10/2000 Nam 071052466 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.80

09002055 VŨ HỮU TUẤN 08/03/2000 Nam 071053411 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09002056 TẠ VĂN TÙNG 01/06/2000 Nam 071052438 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 3.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09002057 TIÊU HẢI TÙNG 16/03/2000 Nam 071076206 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09002058 TRẦN NGỌC TÙNG 01/08/2000 Nam 071090216 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80 57

Page 58: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002059 TRẦN THANH TÙNG 05/01/2000 Nam 071082056 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09002060 NGUYỄN VĂN TUYẾN 10/02/2000 Nam 071097783 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09002061 HOÀNG THỊ TUYẾT 14/04/2000 Nữ 071082104 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09002062 NGUYỄN THỊ TƯƠI 05/01/1999 Nữ 071075233 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09002063 DƯƠNG THỊ UYÊN 07/06/2000 Nữ 071082130 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.20

09002064 ĐẶNG THU UYÊN 25/11/2000 Nữ 071074992 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09002065 TRẦN THỊ UYÊN 29/02/2000 Nữ 071049269 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.60

09002066 HOÀNG CÔNG VĂN 01/06/2000 Nam 071096093 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002067 LƯƠNG NGỌC VIÊN 16/06/2000 Nam 071074946 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09002068 NGUYỄN THỊ VIỆT 27/03/2000 Nữ 071075296 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09002069 NGUYỄN VĂN VIỆT 28/10/2000 Nam 071097088 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09002070 NGUYỄN NGỌC YẾN 09/01/2000 Nữ 071082090 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09002071 CHẨU THỊ DIỆP ANH 10/03/2000 Nữ 071065044 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09002072 CHÚC VĂN ANH 10/09/2000 Nam 071065066 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09002073 QUAN THỊ BẾN 08/02/2000 Nữ 071065064 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.80

09002074 NÔNG KIM CHI 03/08/2000 Nữ 071065043 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09002075 QUAN THỊ CHI 14/09/2000 Nữ 071065051 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09002076 VI TRÍ DŨNG 04/01/2000 Nam 071065046 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09002077 CHẨU VĂN ĐỨC 10/09/2000 Nam 071065059 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09002078 NGUYỄN VĂN ĐỨC 05/01/1999 Nam 071062941 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09002079 NÔNG VIỆT ĐỨC 10/09/2000 Nam 071065048 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002080 TRẦN MINH ĐỨC 09/01/2000 Nam 071065034 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002081 HOÀNG THỊ ĐƯỜNG 06/04/2000 Nữ 071065063 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.20

09002082 CHẨU THỊ HƯƠNG GIANG 24/03/2000 Nữ 071065037 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09002083 NGUYỄN THỊ HÀ 19/05/2000 Nữ 071065054 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09002084 CHẨU QUANG HẢI 24/02/1999 Nam 071062723 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002085 HOÀNG VĂN HẢI 01/02/2000 Nam 071088695 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09002086 TỀ VĂN HÀNH 19/08/2000 Nam 071065058 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09002087 CHẨU THỊ HẰNG 04/10/2000 Nữ 071065049 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09002088 TRIỆU THỊ HẰNG 13/06/2000 Nữ 071065036 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09002089 CHẨU THỊ HIỀN 04/10/2000 Nữ 071065052 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002090 CHẨU THỊ HIỀN 27/11/2000 Nữ 071062730 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09002091 NGUYỄN THU HIỀN 12/10/2000 Nữ 071065062 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09002092 CHẨU THỊ HOA 26/03/2000 Nữ 071065055 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09002093 NGUYỄN THÚY HOA 15/02/2000 Nữ 071065022 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09002094 QUAN THỊ HOÀI 27/08/2000 Nữ 071065056 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.00 58

Page 59: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002095 ĐINH KIÊN HOÀNG 20/10/2000 Nam 071065068 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09002096 QUAN VĂN HOÀNG 01/03/2000 Nam 071065067 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002097 HỎA MẠNH HÙNG 20/11/2000 Nam 071065050 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09002098 NÔNG MẠNH HÙNG 22/07/1999 Nam 071086753 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09002099 CHẨU QUANG HUY 23/10/2000 Nam 071065061 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.40

09002100 CHẨU THU HUYỀN 27/05/2000 Nữ 071065053 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09002101 QUAN THỊ HƯƠNG 18/02/2000 Nữ 071065057 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09002102 CHẨU VĂN KHẢI 17/08/2000 Nam 071065045 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09002103 NGUYỄN NGỌC KHẢI 01/11/2000 Nam 071065047 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09002104 NGUYỄN ĐỨC KIÊN 04/04/2000 Nam 071062729 Toán: 6.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002105 LẠI QUANG LÂM 26/02/2000 Nam 071065030 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09002106 QUAN HẢI LÂM 26/03/2000 Nam 071065026 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002107 QUAN VĂN LÂM 29/06/2000 Nam 071065039 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09002108 QUAN THỊ LÊ 10/05/2000 Nữ 071065060 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09002109 MA THỊ LIÊN 02/07/2000 Nữ 071062735 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09002110 CHẨU THỊ XUÂN LIỀN 13/02/2000 Nữ 071062734 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.80

09002111 HOÀNG THẢO LINH 10/12/2000 Nữ 071065035 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09002112 LỘC THỊ LINH 01/07/2000 Nữ 071065025 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09002113 QUAN HOÀNG LINH 07/05/2000 Nữ 071062993 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09002114 HOÀNG TIẾN MINH 20/10/2000 Nam 071065021 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09002115 NGUYỄN THỊ MINH 13/01/2000 Nữ 071082443 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09002116 NGUYỄN THIÊN NGA 02/09/2000 Nữ 071065023 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09002117 HỨA THỊ THU NGÂN 10/06/2000 Nữ 071065040 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09002118 MA THỊ NGÂN 09/12/2000 Nữ 071065042 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.60

09002119 CHẨU VĂN NGUYÊN 25/01/2000 Nam 071062740 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09002120 CHẨU VĂN NHẬT 30/10/2000 Nam 071062745 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.20

09002121 CHẨU THỊ NHUNG 26/10/2000 Nữ 071062741 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09002122 LÝ THỊ KIM OANH 02/09/2000 Nữ 071062742 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002123 NGUYỄN THU PHƯƠNG 17/02/2000 Nữ 071065020 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09002124 QUAN NGỌC QUYẾT 27/11/2000 Nam 071097803 Toán: 8.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09002125 HOÀNG NHƯ QUỲNH 08/10/2000 Nữ 071065024 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09002126 QUAN VĂN TÀI 21/05/1999 Nam 071065032 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.20

09002127 CHẨU THỊ THỊNH 29/09/2000 Nữ 071065038 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09002128 NÔNG THỊ THỊNH 24/03/2000 Nữ 071062739 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002129 NGÔ THỊ KIM THOA 23/08/2000 Nữ 071065041 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09002130 QUAN VĂN THỔNG 12/11/2000 Nam 071065029 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.80 59

Page 60: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002131 CHẨU THỊ THÙY 10/11/2000 Nữ 071062749 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09002132 NGUYỄN THỊ THUYÊN 03/01/2000 Nữ 071062746 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09002133 CHẨU VĂN THỨC 21/06/2000 Nam 071062727 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002134 MA THỊ TIỀN 19/05/2000 Nữ 071062750 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002135 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 25/09/2000 Nam 071062747 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09002136 HOÀNG HUYỀN TRANG 10/04/2000 Nữ 071062752 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09002137 NGUYỄN KIỀU TRANG 24/06/2000 Nữ 071062992 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09002138 CHẨU QUANG TRƯỜNG 26/09/2000 Nam 071062726 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09002139 QUAN THỊ TUYỀN 09/11/2000 Nữ 071062743 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09002140 DƯƠNG THỊ VÂN 25/08/2000 Nữ 071065027 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09002141 ĐẶNG THỊ THANH VÂN 12/06/2000 Nữ 071062744 Toán: 2.80 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 4.00

09002142 QUAN THỊ VĨ 02/02/2000 Nữ 071062738 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09002143 HOÀNG QUỐC VIỆT 05/04/2000 Nam 071065028 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09002144 QUAN HOÀNG VIỆT 12/04/2000 Nam 071062748 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09002145 CHẨU ANH VŨ 09/04/2000 Nam 071065033 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09002146 LƯƠNG THỊ HẢI ANH 13/03/2000 Nữ 071066367 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09002147 NGUYỄN HOÀNG ANH 11/05/2000 Nam 071097861 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09002148 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/08/2000 Nữ 071066357 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09002149 NÔNG THỊ NGỌC ANH 05/08/2000 Nữ 071062445 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09002150 TRẦN MINH ANH 01/08/2000 Nam 071066358 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002151 SẰM VĂN BA 26/07/1998 Nam 071011744 Toán: 5.60 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42

09002152 ĐINH XUÂN BÁCH 22/05/1998 Nam 071036609 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.40

09002153 NGUYỄN THỊ BÍCH 21/01/2000 Nữ 071062450 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09002154 TRIỆU PHƯỢNG BIÊN 20/01/2000 Nam 071066332 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09002155 NGUYỄN TRẦN HUYỀN CHI 02/09/1999 Nữ 071056797 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50

09002156 HOÀNG MINH CHUNG 08/10/2000 Nam 071059983 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09002157 NÔNG MẠNH CHƯỞNG 10/12/1998 Nam 071062315 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09002158 HOÀNG PHI CƠ 30/05/2000 Nam 071050619 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09002159 MA VĂN CƯƠNG 13/03/2000 Nam 071062356 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09002160 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 24/07/2000 Nữ 071066368 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09002161 HOÀNG THỊ DIỄN 14/08/2000 Nữ 071066316 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002162 HÀ ĐỨC DIỆN 08/06/1997 Nam 071039115 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50

09002163 MA VĂN DU 17/02/2000 Nam 071066339 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09002164 TRẦN MỸ DUNG 04/10/2000 Nữ 071066326 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09002167 PHÚC LÊ DUY 23/01/2000 Nam 071062345 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002168 TRẦN HỮU ĐẠT 19/10/2000 Nam 071066308 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

60

Page 61: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002169 LÊ MINH ĐỨC 10/06/2000 Nam 071087086 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09002170 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 15/05/2000 Nam 071066330 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.20

09002171 BÀN VĂN ĐƯỜNG 18/01/1997 Nam 071047990 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25

09002172 BẾ THỊ GIANG 16/08/2000 Nữ 071062437 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09002173 ĐỖ THỊ THU HÀ 09/11/2000 Nữ 071088116 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09002174 HOÀNG HỒNG HẠNH 20/10/2000 Nữ 071066318 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09002175 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 19/08/2000 Nữ 071066352 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002176 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/11/2000 Nữ 071066312 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002177 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 24/10/2000 Nữ 071066365 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09002178 VI THÁI HẬU 12/06/1999 Nữ 071051386 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50

09002179 BÀN THỊ HIỀN 23/12/2000 Nữ 071066304 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09002180 NGUYỄN THỊ HIỀN 08/11/2000 Nữ 071066322 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09002181 QUAN THỊ THU HIỀN 22/11/2000 Nữ 071066307 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09002182 TRIỆU THỊ HIỀN 26/10/2000 Nữ 071062383 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09002183 ĐẶNG TRUNG HIẾU 04/01/2000 Nam 071066333 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002184 TRẦN MINH HIẾU 05/07/2000 Nam 071066323 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09002185 TRẦN MINH HIẾU 08/10/2000 Nam 071086690 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002186 TRẦN THỊ THU HÒA 06/11/2000 Nữ 071066344 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09002187 LÊ HOÀN 14/03/1986 Nam 071024601 Toán: 3.60 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.25

09002188 PHẠM NGỌC HOÀN 18/10/2000 Nam 071066336 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09002189 MA THỊ HOẠT 01/01/2000 Nữ 071066343 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09002190 HOÀNG THỊ HỒNG 13/05/2000 Nữ 071066359 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09002191 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/03/1999 Nữ 071056781 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25

09002192 NGUYỄN THỊ HỢP 09/02/2000 Nữ 071062435 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09002193 CHU THỊ HUẾ 01/09/1999 Nữ 071072664 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09002194 VŨ HỒNG HUỆ 19/06/2000 Nữ 071062442 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002195 HOÀNG VĂN HÙNG 02/09/2000 Nam 071062349 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002196 MA THẾ HÙNG 27/09/2000 Nam 071074099 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002197 HOÀNG QUANG HUY 08/03/1999 Nam 071043065 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 9.25

09002198 NGUYỄN VĂN HUY 29/06/1999 Nam 071062385 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09002199 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 19/08/2000 Nữ 071062389 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09002200 LA THU HUYỀN 17/08/2000 Nữ 071066345 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09002201 LƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 29/02/2000 Nữ 071062469 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 9.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09002202 PHÙNG THỊ HUYỀN 23/08/2000 Nữ 071051419 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09002203 NÔNG THỊ THU HƯƠNG 02/01/2000 Nữ 071062439 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09002204 TRIỆU VĂN KHÁNH 29/03/1995 Nam 071014635 Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 61

Page 62: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002206 HOÀNG VĂN KIÊN 04/07/2000 Nam 071066319 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09002207 LA TRUNG KIÊN 01/01/2000 Nam 071062348 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09002208 NÔNG THỊ THANH LAM 07/10/2000 Nữ 071066299 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09002209 TRIỆU P LAN 05/04/2000 Nữ 071066382 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09002210 HOÀNG XUÂN LÂM 14/01/1998 Nam 071039464 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75

09002211 LÃ VĂN LÂM 12/03/2000 Nam 071087115 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09002212 MA THỊ THÚY LỆ 13/12/1999 Nữ 071056837 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Tiếng Anh: 2.40

09002213 ĐINH THỊ LINH 02/01/2000 Nữ 071062429 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09002214 ĐỖ THỊ NGỌC LINH 02/11/2000 Nữ 071066361 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002215 HOÀNG THỊ LINH 18/08/2000 Nữ 071062436 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09002216 HOÀNG VĂN LINH 13/05/2000 Nam 071066298 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09002217 TRẦN DIỆU LINH 08/05/2000 Nữ 071066328 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002218 TRẦN NGỌC LINH 17/12/1999 Nam 071097344 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09002219 LƯU BẢO LONG 11/04/2000 Nam 071085995 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09002220 MA ĐỖ NGỌC LONG 09/11/1999 Nam 071056778 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00

09002221 TẠ DUY LONG 15/09/2000 Nam 071066325 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09002222 MA VĂN LUÂN 22/08/2000 Nam 071066306 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09002223 BÀN VĂN LƯƠNG 21/06/2000 Nam 071062330 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09002224 MA CẨM LY 02/12/2000 Nữ 071066364 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.80

09002225 NGUYỄN THỊ MAI LY 24/09/2000 Nữ 071096027 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002226 VŨ KIỀU LY 22/09/2000 Nữ 071066354 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09002227 BÙI THỊ TUYẾT MAI 16/11/2000 Nữ 001300027864 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002228 HOÀNG THỊ MAI 06/02/2000 Nữ 071066305 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09002229 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 17/04/1999 Nữ 071059957 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50

09002230 NGUYỄN THỊ MAI 27/03/2000 Nữ 071066301 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002231 LÊ ANH MINH 06/11/2000 Nam 071086689 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09002232 TẠ DIỄM MY 18/11/2000 Nữ 071095875 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09002233 TRẦN HỒNG MỸ 22/07/2000 Nữ 071066371 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.00

09002234 NGUYỄN DUY NAM 28/09/2000 Nam 071066302 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09002235 HOÀNG THÚY NGA 13/06/2000 Nữ 095290503 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09002236 VI THỊ NGA 23/06/1998 Nữ 071067779 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75

09002237 NGUYỄN THỊ NGÀ 24/10/1999 Nữ 071043112 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00

09002238 PHẠM THỊ KIM NGÂN 10/05/2000 Nữ 071066370 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09002239 HOÀNG THỊ NGẦN 20/11/2000 Nữ 071066329 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09002240 TRIỆU VĂN NGHỊ 09/03/2000 Nam 071043050 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09002241 TRẦN THỊ NGỌC 20/04/2000 Nữ 071062451 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20 62

Page 63: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002242 TRIỆU THỊ NGỌC 25/09/2000 Nữ 071066373 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002243 HOÀNG HỒNG NHẪN 05/10/2000 Nữ 071062375 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09002244 MA THỊ NHUNG 05/12/2000 Nữ 071086758 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09002245 PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG 14/01/2000 Nữ 071066161 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09002247 ĐOÀN HỒNG PHÚC 25/03/2000 Nữ 071066324 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002248 NGUYỄN LINH PHƯƠNG 08/07/2000 Nữ 071066362 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002249 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 28/11/2000 Nữ 071066356 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002250 NÔNG THỊ PHƯƠNG 05/09/2000 Nữ 071066315 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002251 HOÀNG NGỌC SƠN 21/06/1999 Nam 071056841 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50

09002252 HOÀNG VĂN SƠN 20/12/2000 Nam 071087664 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09002253 MẠC VĂN SƠN 03/02/2000 Nam 071062433 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09002254 TRIỆU THỊ SƠN 07/04/2000 Nữ 071043039 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09002255 HOÀNG MINH TÂN 22/03/2000 Nam 071062426 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.17 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09002256 LÊ NGỌC TÂN 14/10/1997 Nam 071018272 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.25

09002257 HÀ NGỌC THẠCH 19/01/1998 Nam 071027508 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50

09002258 MA TIẾN THANH 25/08/2000 Nam 071066372 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09002259 PHÙNG XUÂN THANH 01/01/1991 Nam 070912347 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50

09002260 DƯƠNG HIẾU THẢO 27/07/1999 Nữ 071072687 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50

09002261 NGUYỄN THỊ THẢO 09/02/2000 Nữ 071087117 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002262 MA THỊ THI 29/11/2000 Nữ 071066360 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.20

09002263 ĐẶNG THỊ THU 28/06/2000 Nữ 071066311 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09002264 LÂM HOÀI THU 23/09/2000 Nữ 071066363 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002265 VŨ MINH THUẬN 27/10/1996 Nam 071005044 Toán: 3.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.75

09002266 NÔNG KIM THÙY 28/08/2000 Nữ 071093329 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002267 ĐẶNG HỒNG THỦY 15/01/2000 Nữ 071066335 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09002268 NÔNG THỊ TIỀN 11/08/2000 Nữ 071066314 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09002269 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 04/08/2000 Nam 071062409 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.40

09002270 VĂN HUYỀN TRANG 16/10/2000 Nữ 071066369 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002271 VŨ THÙY TRANG 14/04/2000 Nữ 071066355 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09002272 LÃ PHÚC TRUNG 14/08/2000 Nam 071066348 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.80

09002273 TRIỆU THANH TRUNG 28/12/2000 Nam 071066320 Toán: 6.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09002274 VŨ NAM TRƯỜNG 23/10/2000 Nam 071066347 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09002275 LA HÀ TÚ 06/02/2000 Nam 071043095 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09002276 TRẦN ĐỨC TUẤN 19/05/2000 Nam 071062453 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09002277 HOÀNG THANH TÙNG 03/10/2000 Nam 071062326 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.40

09002278 NGUYỄN ĐÌNH TỨ 05/01/1999 Nam 071074516 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 63

Page 64: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002279 NÔNG VĂN VĨ 11/12/1995 Nam 070991750 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09002280 NGUYỄN THÁI VŨ 29/02/2000 Nam 071097654 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09002281 PHẠM THỊ XUYÊN 07/08/2000 Nữ 071062449 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09002282 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 02/04/2000 Nữ 071066374 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002283 VŨ THỊ HẢI YẾN 09/07/2000 Nữ 071066366 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09002284 HOÀNG VĂN ANH 01/01/2000 Nam 071072733 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002285 DƯƠNG VĂN ÁNH 24/10/2000 Nam 071072602 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09002286 VI THỊ ÁNH 25/10/2000 Nữ 071072591 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002287 BÀN THỊ BẠCH 06/12/2000 Nữ 071072737 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002288 DƯƠNG VĂN BẰNG 22/08/2000 Nam MI0900288180 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09002289 BÀN VĂN BÌNH 22/09/2000 Nam 071072834 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09002290 NÔNG VĂN CAO 24/03/2000 Nam 071072622 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09002291 LỘC THỊ CHÂM 19/10/2000 Nữ 071072597 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09002292 NGUYỄN THỊ CHÂM 30/09/2000 Nữ 071072821 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09002293 NGUYỄN THỊ CHUYỂN 08/02/1999 Nữ 071072830 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09002294 HOÀNG VĂN CHƯ 12/10/2000 Nam 071072614 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002295 SẰM VĂN CƯỜNG 30/10/2000 Nam 071072606 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09002296 VI VĂN CƯỜNG 24/04/2000 Nam 071072587 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09002297 HOÀNG VĂN DOÃN 14/01/2000 Nam 095271239 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09002298 QUAN VĂN DUẨN 21/04/1999 Nam 285682862 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09002299 DƯƠNG VĂN DŨNG 29/03/2000 Nam 071072698 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09002300 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 17/09/2000 Nam 071072562 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002301 NGUYỄN THỊ ĐA 22/02/2000 Nữ 071072724 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09002302 VŨ ĐỨC ĐÀ 09/08/2000 Nam 071051414 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002303 HOÀNG VĂN ĐAM 26/07/2000 Nam 071072565 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09002304 NGUYỄN DUY ĐĂNG 20/11/2000 Nam 071065464 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.60

09002305 NGUYỄN THỊ ĐIỀM 15/12/2000 Nữ 071072717 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.20

09002306 LÝ VĂN ĐỊNH 20/11/1998 Nam 071072554 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09002307 NÔNG THỊ ĐÔNG 24/04/2000 Nữ 071084889 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09002308 SẰM VĂN ĐỨC 19/05/1998 Nam 071072618 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002309 TRƯƠNG THỊ GHẾN 26/12/2000 Nữ 071072804 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09002310 LẦU THỊ GIANG 23/06/2000 Nữ 071072831 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09002311 HOÀNG THỊ HÀ 14/07/2000 Nữ 071072621 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09002312 HOÀNG THỊ THÚY HÀ 05/01/2000 Nữ 071072032 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09002313 LÝ THU HÀ 09/08/2000 Nữ 071072743 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09002314 NGUYỄN THU HÀ 29/09/2000 Nữ 071072574 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80 64

Page 65: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002315 TRƯƠNG THỊ THÚY HÀ 02/02/2000 Nữ 071072742 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002316 HỨA VĂN HÀNH 08/12/2000 Nam 071084844 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09002317 LÝ VĂN HÀNH 05/09/1999 Nam 071072592 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.60

09002318 NGÔ VĂN HÀNH 08/09/1998 Nam 071072581 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.60

09002319 NGUYỄN VĂN HÀNH 01/12/2000 Nam 071072605 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09002320 NÔNG VĂN HÀO 01/01/2000 Nam 071084871 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09002321 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/01/2000 Nữ 071072600 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09002322 VI THỊ THU HẰNG 02/11/2000 Nữ 071072729 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09002323 BÀN THU HIỀN 25/10/2000 Nữ 071072595 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09002324 HOÀNG VĂN HIẾU 12/02/1998 Nam 071075784 Toán: 2.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.00 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.40

09002325 VƯƠNG VĂN HIẾU 04/01/2000 Nam 071089145 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09002326 CHÚC THỊ HOA 02/11/2000 Nữ 071072617 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80

09002327 HOÀNG THỊ HOA 13/12/2000 Nữ 071072709 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09002328 MA THỊ HOA 08/10/2000 Nữ 071072735 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09002329 CHÚC VĂN HÒA 02/11/2000 Nam 071072826 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09002330 DƯƠNG THỊ HOÀI 21/12/2000 Nữ 071072561 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002331 VƯƠNG VĂN HOÀI 25/08/2000 Nam 071072584 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002332 HOÀNG VĂN HUÂN 13/10/2000 Nam 071072560 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09002333 DƯƠNG VĂN HUẤN 01/07/2000 Nam 071093533 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09002334 BÀN THỊ HUỆ 13/04/2000 Nữ MI0900288293 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09002335 DƯƠNG THỊ HUỆ 11/10/2000 Nữ 071072705 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09002336 NGUYỄN THỊ HUỆ 06/10/2000 Nữ 071072814 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09002337 TRIỆU THỊ HUỆ 01/05/2000 Nữ 071072594 Toán: 5.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002338 TRIỆU THỊ HUỆ 19/04/2000 Nữ 071072812 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09002339 BÀN VĂN HÙNG 18/05/2000 Nam MI0900288179 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09002340 PHÙNG VĂN HÙNG 23/03/1997 Nam 071039347 Toán: 4.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09002341 BẾ THỊ HUYỆN 06/09/2000 Nữ 071084939 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09002342 NGUYỄN THỊ HUYNH 19/02/2000 Nữ 071072818 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09002343 HOÀNG QUỐC HƯNG 28/07/1998 Nam 071039316 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09002344 HOÀNG VĂN HƯƠNG 21/04/2000 Nam 071072590 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.80

09002345 PHÙNG THỊ HƯƠNG 22/10/2000 Nữ 071072566 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002346 ĐẶNG VĂN KHIÊM 04/05/2000 Nam 071072787 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002347 LÝ VĂN KHIÊM 10/05/1998 Nam 071072825 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 3.20

09002348 HÀ THỊ KHIẾT 17/12/2000 Nữ 071072728 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09002349 HOÀNG VĂN KHOA 07/06/2000 Nam 071072799 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09002350 SẰM ĐOÀN KHUYA 13/01/2000 Nam 071043150 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20 65

Page 66: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002351 TRẦN VĂN KIÊN 03/09/2000 Nam 071072797 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09002352 HOÀNG THỊ LAI 22/10/2000 Nữ 071072816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09002353 TRIỆU THÚY LAN 23/12/2000 Nữ 071084937 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.80

09002354 LÝ VĂN LÀNH 12/08/1995 Nam 070969810 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.42 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.00

09002355 NGUYỄN VĂN LĂNG 04/06/2000 Nam 071097652 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002356 VI THỊ LẬP 17/10/2000 Nữ 071072727 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09002357 NGUYỄN THỊ LINH 14/06/2000 Nữ 071072619 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09002358 NÔNG THỊ LINH 21/06/2000 Nữ 071072791 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09002359 QUAN VĂN LINH 05/09/2000 Nam 071072820 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.40

09002361 VƯƠNG THÙY LINH 30/05/2000 Nữ 071072723 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09002362 TRIỆU TIẾN LUẬT 12/09/2000 Nam 071072817 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09002363 CHÚC THỊ LUYẾN 28/09/2000 Nữ 071072608 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002364 TRIỆU VĂN LƯU 23/01/2000 Nam 071072609 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09002365 LÊ THỊ XUÂN LY 23/06/2000 Nữ 071072603 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09002366 NGUYỄN THỊ MAI 07/10/2000 Nữ 071072708 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09002367 BÀN HỒNG MẠNH 02/12/2000 Nam 071084925 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09002368 NGUYỄN VĂN MẠNH 01/10/2000 Nam 071072551 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002369 NÔNG VĂN MẠNH 01/05/2000 Nam 071083793 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09002370 HOÀNG THỊ MẤY 12/09/2000 Nữ 071072570 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09002371 NGUYỄN THỊ MẾN 04/07/2000 Nữ 071072740 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09002372 HOÀNG VĂN MINH 07/09/2000 Nam 071072583 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.08 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09002373 HOÀNG THỊ MỦI 22/08/1998 Nữ 071084909 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09002374 SẰM THỊ MỪNG 30/12/2000 Nữ 071072741 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.40

09002375 NGHINH HOÀNG MY 02/12/2000 Nữ 071072604 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002376 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NA 01/12/2000 Nữ 071072711 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002377 HOÀNG PHƯƠNG NAM 06/07/1999 Nam MI0900285985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002378 ĐẶNG THỊ NGA 10/11/2000 Nữ 071072710 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09002379 LÝ THỊ NGA 12/06/2000 Nữ MI0900286682 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09002380 NÔNG THỊ NGA 03/10/2000 Nữ 071072585 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09002381 BÀN THỊ NGÂN 05/04/2000 Nữ 071072695 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.00

09002382 TRIỆU THỊ NGHIÊM 02/10/1999 Nữ 071073675 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002383 HOÀNG THỊ NGHIỆP 01/11/2000 Nữ 071072694 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09002384 HOÀNG CÀN NGHÍNH 21/06/1999 Nam 071072555 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09002385 SẰM THỊ NGỌC 14/09/2000 Nữ 071072722 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002386 HOÀNG VĂN NGUYÊN 05/12/1999 Nam 071072808 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09002387 HÀ THỊ NHÂM 02/12/1999 Nữ 071058746 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20 66

Page 67: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002388 ĐẶNG VĂN NHẤT 02/02/1999 Nam 071072564 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09002389 ĐẶNG THỊ NHẨY 09/02/2000 Nữ 071072824 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09002390 HOÀNG THỊ NHỤT 13/11/2000 Nữ 071072725 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09002391 NGUYỄN THỊ NUÔI 23/10/2000 Nữ 071072699 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09002392 TRƯƠNG QUANG OANH 12/07/2000 Nam 071072593 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002393 ĐẶNG THỊ PHAM 17/09/2000 Nữ 071091023 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09002394 NGUYỄN VĂN PHIÊU 08/01/2000 Nam 071072794 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002395 TRIỆU THỊ PHÚC 24/05/2000 Nữ 071043124 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09002396 CHÚC MINH QUANG 17/04/2000 Nam 071072802 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002397 HÀ THỊ QUỲNH 28/02/2000 Nữ 071072788 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.40

09002398 VI NHƯ QUỲNH 07/02/2000 Nữ 071072696 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 5.00

09002399 BÀN THỊ SÀNG 11/04/2000 Nữ 071072835 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09002400 VƯƠNG THỊ SEN 01/01/2000 Nữ 071072732 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09002401 BÀN VĂN SẾNH 08/10/2000 Nam 071072822 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09002402 HOÀNG VĂN SẾNH 08/10/2000 Nam 071072793 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002403 HẦU A SÌ 19/09/1999 Nam 071096397 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09002404 VƯƠNG VĂN SÍNH 10/09/2000 Nam 071084883 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09002405 NGUYỄN THỊ SON 23/11/2000 Nữ 071072707 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09002406 NÔNG QUỐC SƠN 12/04/2000 Nam 071072610 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.00

09002407 HÙ VĂN SƯ 15/12/2000 Nam 071097574 Toán: 4.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09002408 GIÀNG A SỲ 05/08/1999 Nam 071051418 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09002409 BÀN VĂN TẾ 10/06/2000 Nam 071072553 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002410 BÀN CHÍ THANH 16/06/2000 Nam MI0900288292 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002411 NÔNG VĂN THÀNH 02/09/1999 Nam 071072372 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09002412 VI VĂN THÀNH 10/01/2000 Nam 071072718 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09002413 HOÀNG VĂN THẮNG 15/11/1999 Nam 071073728 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09002414 PHÙNG VĂN THẮNG 20/01/2000 Nam 071072716 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09002415 HỨA VĂN THI 05/09/1999 Nam 071072662 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.83 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09002416 LA THỊ THIẾP 15/08/2000 Nữ 071072576 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09002417 ĐẶNG MAI THU 28/04/2000 Nữ 071072703 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09002418 HOÀNG VĂN THUẬN 27/08/2000 Nam 071072706 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002419 NGUYỄN VĂN THUẬN 16/01/2000 Nam 071072798 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002420 HOÀNG THỊ THỦY 25/08/2000 Nữ 071072738 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.60

09002421 NGUYỄN THỊ THỦY 30/09/2000 Nữ 071072611 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09002422 QUAN THỊ THỦY 09/01/2000 Nữ 071072744 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09002423 TẠ THỊ THỦY 26/12/2000 Nữ 071072731 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80 67

Page 68: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002424 LỘC THỊ THUYÊN 07/10/2000 Nữ 071051383 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09002425 HOÀNG VĂN THUYẾT 10/07/1998 Nam 071039386 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09002426 HOÀNG THỊ THƯ 18/01/2000 Nữ 071072607 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09002427 VƯƠNG VĂN THỰC 22/02/2000 Nam 071072693 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09002428 TRIỆU THỊ THƯƠNG 28/04/2000 Nữ 071072550 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002429 ĐÀO VĂN TÍ 28/08/2000 Nam 071072580 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09002430 SẰM THỊ TÍCH 10/11/2000 Nữ 071072789 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.40

09002431 NGUYỄN THỊ TIỀN 14/06/2000 Nữ 071072833 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09002432 TRIỆU VĂN TIẾP 05/12/2000 Nam 071072721 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09002433 HOÀNG VĂN TÌNH 11/07/1999 Nam 071072772 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09002434 HOÀNG THỊ TỚI 13/04/2000 Nữ 071072806 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09002435 NGUYỄN THỊ TRANG 09/01/2000 Nữ 071072807 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002436 LƯƠNG VĂN TRƯỜNG 09/02/1999 Nam 071072704 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09002437 LƯƠNG VĂN TUẤN 02/12/2000 Nam 071072579 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40

09002438 MAI ANH TUẤN 13/04/2000 Nam 071072572 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09002439 TRIỆU VĂN TUẤN 29/09/1998 Nam 071058593 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09002440 HÀ VĂN TÙNG 19/07/2000 Nam 071072571 Toán: 3.40 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09002441 NGUYỄN VĂN TÙNG 23/12/1999 Nam 071072557 Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09002442 TRIỆU VĂN VẤN 01/10/2000 Nam 071072720 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002443 ĐẶNG THỊ VIỆN 26/07/2000 Nữ 071072811 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09002444 VƯƠNG THU VIỆN 15/05/2000 Nữ 071072810 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002445 PHÙNG THỊ VIẾT 20/04/2000 Nữ 071072803 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09002446 ĐINH HOÀNG VIỆT 22/06/1999 Nam 071051859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09002448 LÝ VĂN VŨ 04/10/2000 Nam 071072701 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09002449 NGUYỄN VĂN VŨ 30/03/2000 Nam MI0900288178 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09002450 TRƯƠNG THỊ VUI 03/10/2000 Nữ 071072615 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09002451 NGUYỄN THỊ XOAN 23/12/2000 Nữ 071084930 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09002452 ĐẶNG THỊ PHI YẾN 28/10/2000 Nữ 071097207 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09002453 ĐỒNG HẢI AN 22/11/2000 Nữ 071052368 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09002454 LÝ TƯỜNG AN 03/11/2000 Nam 071072349 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09002455 DƯƠNG VIỆT ANH 11/01/1997 Nam 071036064 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09002456 HOÀNG MAI ANH 11/11/2000 Nữ 071083125 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 7.20

09002457 KIỀU HOÀNG PHƯƠNG ANH 15/01/2000 Nữ 071072319 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002459 NGÔ THỊ VÂN ANH 24/07/2000 Nữ 071038575 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09002460 NGUYỄN QUANG ANH 01/01/2000 Nam 071072320 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.20

09002461 NGUYỄN THỊ MINH ANH 22/12/2000 Nữ 071090301 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00 68

Page 69: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002462 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/01/1998 Nữ 071019516 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09002463 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 15/12/1999 Nữ 071043169 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09002464 NÔNG HÙNG ANH 07/04/1999 Nam 071042613 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00

09002465 PHẠM QUỐC ANH 16/09/2000 Nam 071072324 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09002466 PHẠM TUẤN ANH 19/08/2000 Nam 071052381 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09002467 TRẦN TUẤN ANH 11/11/1999 Nam 071052592 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50

09002468 HOÀNG NGỌC ÁNH 24/05/1997 Nam 071039163 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50

09002469 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 15/10/2000 Nữ 071073070 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002470 NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/10/2000 Nam 071073329 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09002471 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 01/01/2000 Nữ 071048988 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.80

09002472 TRẦN THỊ ÁNH 29/10/2000 Nữ 071062048 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002473 HOÀNG VĂN BÁCH 18/02/1998 Nam 071022144 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 5.80

09002474 ĐOÀN VĂN BẮC 25/01/1999 Nam 071042731 Toán: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.25

09002475 QUAN NGỌC BẰNG 28/04/1997 Nam 070998936 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00

09002476 NGUYỄN VĂN BÂY 09/07/2000 Nam 071062014 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002477 TRẦN NGỌC BÍCH 04/01/2000 Nữ 071055425 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002478 HÀ PHÚC BINH 28/07/2000 Nam 071072350 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09002479 HÀ VĂN BÌNH 09/06/2000 Nam 071072526 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09002480 LÊ VĂN BÌNH 08/10/1999 Nam 071098163 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.60

09002481 HOÀNG MINH CẢNH 30/04/2000 Nam 071007776 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002483 HÀ PHÚC CHUNG 23/08/1998 Nam 071033595 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25

09002484 MA PHÚC CHUNG 01/11/2000 Nam 071087076 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75

09002485 MA THỊ CHUYÊN 21/05/1998 Nữ 071011265 Toán: 4.00 Hóa học: 1.75 Sinh học: 4.00

09002486 NGUYỄN THANH CHỨC 02/02/2000 Nam 071062053 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002487 MA NGỌC CHƯỞNG 09/03/1997 Nam 071013085 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002488 LÊ THÀNH CÔNG 06/08/1998 Nam 071055297 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 4.60

09002489 NÔNG PHÚC CÔNG 19/11/2000 Nam 071062030 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 1.80

09002490 VŨ ĐỨC CÔNG 27/02/1995 Nam 071017729 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00

09002491 NÔNG THANH CÚC 11/03/2000 Nữ 071073338 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.20

09002492 HOÀNG MẠNH CƯƠNG 22/07/1998 Nam 071081324 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09002493 TÔ VĂN CƯƠNG 14/01/1999 Nam 071019352 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00

09002494 LA CHÍ CƯỜNG 22/02/2000 Nam 071063577 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75

09002495 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 03/06/2000 Nam 071073205 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09002496 NGUYỄN MINH DIỆN 09/09/2000 Nam 071007797 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25

09002497 HÀ THỊ XUÂN DIỆU 20/06/2000 Nữ 071007775 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09002498 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 25/03/2000 Nữ 071072351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20 69

Page 70: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002499 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 31/05/2000 Nữ 033300007341 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 5.00

09002500 NÔNG ANH DŨNG 27/07/2000 Nam 071072352 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09002501 PHẠMTRUNG DŨNG 28/10/2000 Nam 071047198 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09002502 PHƯỢNG TÀI DŨNG 19/01/1999 Nam 071074763 Toán: 6.80 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00

09002503 HÀ DOÃN DUY 21/02/2000 Nam 071072459 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002504 LÝ VĂN DUY 15/05/2000 Nam 071073356 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.20

09002505 MA VĂN DUY 12/07/1998 Nam 071048560 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 9.50

09002506 PHẠM KHƯƠNG DUY 11/01/1998 Nam 071064357 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50

09002507 ĐÀM THỊ DUYÊN 28/02/2000 Nữ 095278354 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.00

09002508 LIỄU THỊ DUYÊN 12/12/2000 Nữ 071073395 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09002509 MA THỊ THÙY DUYÊN 07/11/2000 Nữ 071058832 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 7.20

09002510 NÔNG THỊ DUYÊN 06/06/2000 Nữ 071007742 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09002511 HOÀNG THẾ DUYỆT 09/01/2000 Nam 071072546 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.60

09002512 PHẠM VĂN DUYỆT 11/10/1997 Nam 071039111 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00

09002513 HÀ KIM DỰ 30/01/2000 Nam 071052379 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.20

09002514 HÀ TIẾN DỰ 28/09/2000 Nam 071007744 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.40

09002515 HÀ KIM DƯƠNG 28/07/2000 Nam 071073365 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.00

09002516 HÀ PHÚC DƯƠNG 18/01/2000 Nam 071083025 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002517 HOÀNG THÙY DƯƠNG 15/07/2000 Nữ 071007829 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09002518 KHỔNG THANH DƯƠNG 05/10/2000 Nam 071072353 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09002519 VŨ HẢI DƯƠNG 01/12/2000 Nam 071072465 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.40

09002520 HÀ CÔNG ĐẠI 15/09/1998 Nam 071025455 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50

09002521 NGUYỄN GIA ĐẠI 16/03/2000 Nam 071007738 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09002522 PHẠM VĂN ĐẠI 25/12/1996 Nam 071017727 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50

09002523 NÔNG TIẾN ĐẠT 18/11/2000 Nam 071072354 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002524 PHẠM VĂN ĐẰNG 06/11/2000 Nam 034200013674 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002525 HÀ TUẤN ĐIỆP 17/02/2000 Nam 071007760 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.80

09002526 HOÀNG THU ĐIỆP 04/01/2000 Nữ 071072308 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09002528 LEO QUÝ ĐÔN 29/01/1999 Nam 071044518 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00

09002529 HÀ PHÚC ĐÔNG 06/06/2000 Nam 071083027 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09002530 MA CÔNG ĐÔNG 03/09/1999 Nam 071046463 Toán: 6.40 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.75

09002531 DƯƠNG THANH ĐỒNG 20/11/2000 Nam 071047201 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09002532 BÙI TRUNG ĐỨC 23/07/2000 Nam 071073394 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09002533 ĐẶNG HỒNG ĐỨC 03/05/1999 Nam 071086308 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50

09002534 LÝ THỊ GIANG 07/09/1999 Nữ 071083017 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09002535 MA HƯƠNG GIANG 13/10/2000 Nữ 071048144 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60 70

Page 71: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002536 MA THỊ GIANG 07/12/1999 Nữ 071026195 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00

09002537 NGUYỄN MINH GIANG 01/12/2000 Nữ 071073391 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09002538 TRIỆU HƯƠNG GIANG 28/05/2000 Nữ 071073393 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09002539 VŨ HƯƠNG GIANG 28/09/2000 Nữ 071052373 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09002540 LÊ THU HÀ 09/05/2000 Nữ 071073392 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 3 Tiếng Anh: 3.20

09002541 MA THỊ THU HÀ 02/06/2000 Nữ 071073217 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002542 NGUYỄN THU HÀ 23/09/2000 Nữ 071073213 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002543 NÔNG THỊ HÀ 06/12/1999 Nữ 071044556 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25

09002544 LỤC VĂN HẢI 01/12/2000 Nam 071007835 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09002545 LƯƠNG NGỌC HẢI 28/09/1999 Nam 071039028 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002546 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 10/11/2000 Nam 071072355 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09002547 NGUYỄN ĐỨC HẢI 16/07/2000 Nam 071083042 Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 3.60

09002548 NGUYỄN NAM HẢI 08/06/2000 Nam 071063778 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09002549 ĐẶNG THẢO HẠNH 28/10/2000 Nữ 071083130 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09002550 HÀ ĐỨC HẠNH 19/04/2000 Nam 071041099 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09002551 LƯU THỊ KIM HẠNH 12/10/2000 Nữ 071072356 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09002552 MA ĐỨC HẠNH 18/05/2000 Nam 071072452 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09002553 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/01/2000 Nữ 071073075 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09002554 NINH THỊ HẠNH 21/08/1977 Nữ 070733571 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00

09002555 TRIỆU THỊ HẠNH 16/06/2000 Nữ 071072313 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.80

09002556 TRIỆU THỊ MỸ HẠNH 02/07/2000 Nữ 071072317 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09002557 HÀ THỊ HẢO 12/07/2000 Nữ 071072548 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002558 HÀ THỊ HẰNG 13/11/2000 Nữ 071073358 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09002559 HÀ THỊ HẰNG 14/05/2000 Nữ 071073228 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09002560 HÀ THỊ MỸ HẰNG 18/11/2000 Nữ 071096599 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 2.00

09002561 MA THỊ HẰNG 25/10/2000 Nữ 071082987 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09002562 TẠ THỊ HẰNG 23/06/2000 Nữ 071073219 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.80

09002563 HOÀNG THANH HẬU 20/11/2000 Nữ 071073218 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09002564 NÔNG THỊ HẬU 10/01/2000 Nữ 071073351 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09002565 QUAN VĂN HẬU 07/05/2000 Nam 071098493 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09002566 HÀ THỊ HIỀN 17/06/2000 Nữ 071072544 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09002567 HÀ THỊ HIỀN 20/05/1998 Nữ 071019161 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09002568 HOÀNG THỊ THU HIỀN 16/10/2000 Nữ 071062021 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09002569 NGUYỄN MINH HIỀN 22/02/2000 Nữ 071073196 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002570 NHAN THU HIỀN 14/11/2000 Nữ 071063910 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09002571 LỤC VĂN HIỂN 28/04/1999 Nam 071073220 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20 71

Page 72: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002572 TẠ VĂN HIỆN 15/12/2000 Nam 071007836 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09002573 HÀ VĂN HIỆP 14/11/2000 Nam 071062029 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09002574 MA QUANG HIỆP 20/11/1999 Nam 071055253 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50

09002575 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 27/10/2000 Nam 071079541 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09002576 VŨ CÔNG HIỆP 18/05/1999 Nam 071072318 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09002577 HOÀNG TRỌNG HIẾU 09/10/1999 Nam 071042691 Toán: 2.20 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.00

09002578 LƯƠNG NGỌC HIẾU 25/09/2000 Nam 071072534 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09002580 MA MINH HIẾU 27/01/2000 Nam 071098265 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09002581 MA VĂN HIẾU 01/01/2000 Nam 071047227 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09002582 NÔNG VĂN HIẾU 26/11/2000 Nam 071073335 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09002583 PHẠM MINH HIẾU 15/09/2000 Nam 071073328 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002584 PHÙNG VIỆT HIẾU 22/12/2000 Nam 071098164 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09002585 TẠ NGỌC HIẾU 11/11/2000 Nam 071007771 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09002586 TRẦN TRUNG HIẾU 22/05/2000 Nam 071047196 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09002587 VŨ ĐÌNH HIẾU 21/04/2000 Nam 071047195 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09002588 VŨ TRUNG HIẾU 28/08/2000 Nam 071073327 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002589 MẠC TRUNG HIỆU 13/09/2000 Nam 071072532 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002590 NGUYỄN HUY HIỆU 05/11/1999 Nam 071072453 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09002591 BÀN THỊ HOA 30/01/2000 Nữ 071072358 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.40

09002592 HÀ THỊ HOA 05/02/1999 Nữ 071044505 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50

09002593 HÀ THỊ HOA 18/10/2000 Nữ 071062036 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09002594 NGÔ MAI HOA 20/02/2000 Nữ 071093363 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09002595 HÀ THỊ HÒA 24/04/2000 Nữ 071098393 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09002596 TẠ VĂN HÒA 20/09/2000 Nam 071007778 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 2.50 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 2.20

09002597 HOÀNG THỊ PHƯƠNG HOÀI 20/11/2000 Nữ 071062064 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.00

09002598 MÃ THỊ THU HOÀI 30/06/2000 Nữ 071007767 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09002599 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 08/11/2000 Nữ 071072431 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.40

09002600 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 28/11/2000 Nữ 071090030 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09002601 LƯƠNG THỊ HOAN 28/08/1999 Nữ 071073382 Toán: 4.40 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75

09002602 NGUYỄN GIA HOÀNG 25/02/2000 Nam 071072462 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09002603 NGUYỄN THỊ HOÀNG 08/01/2000 Nữ 071007754 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.20

09002604 VƯƠNG VIỆT HOÀNG 24/08/1999 Nam 071074850 Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75

09002605 NGÔ THỊ HỒNG 09/05/2000 Nữ 071072455 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09002606 HÀ THỊ THU HUẾ 30/11/2000 Nữ 071063913 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002607 LƯƠNG KIM HUẾ 29/08/2000 Nữ 071073222 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09002608 NGUYỄN HỒNG HUẾ 01/09/2000 Nữ 071055439 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80 72

Page 73: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002609 PHẠM THU HUỆ 12/07/2000 Nữ 071073221 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 4.40

09002610 HOÀNG VIỆT HÙNG 05/11/1999 Nam 071052627 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75

09002611 NGUYỄN VIỆT HÙNG 29/07/2000 Nam 071073071 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09002612 NÔNG CÀN HÙNG 25/06/1999 Nam 071063111 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25

09002613 DƯƠNG QUANG HUY 01/10/2000 Nam 071083032 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09002614 HOÀNG QUANG HUY 26/07/2000 Nam 071072337 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80

09002616 HÀ THỊ HUYỀN 09/06/2000 Nữ 071062011 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002617 HÀ THỊ THANH HUYỀN 14/03/2000 Nữ 071083143 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09002618 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 31/05/2000 Nữ 071072538 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09002619 TẠ THỊ HUYỀN 07/12/2000 Nữ 071072329 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09002620 VŨ THỊ HUYỀN 14/03/2000 Nữ 071073216 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09002621 LANG ĐÌNH HƯNG 01/09/1988 Nam 070728040 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00

09002622 LƯU QUANG HƯNG 13/06/1999 Nam 071052603 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00

09002623 MA VIỆT HƯNG 16/10/2000 Nam 071093025 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002624 NGÔ VĂN HƯNG 16/07/2000 Nam 071072464 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09002625 HÀ THU HƯƠNG 22/11/2000 Nữ 071048159 Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09002626 LÊ THỊ HƯƠNG 23/02/2000 Nữ 071072322 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09002627 LƯƠNG THU HƯƠNG 11/09/2000 Nữ 071082982 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09002628 MA THỊ THU HƯƠNG 15/12/2000 Nữ 071047253 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80

09002629 NGUYỄN LAN HƯƠNG 25/09/2000 Nữ 071074944 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09002630 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/09/2000 Nữ 071048982 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002631 MA THỊ HƯỜNG 20/01/1998 Nữ 071016597 Toán: 4.40 Vật lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.80

09002632 HÀ ĐÌNH KHẢI 26/10/2000 Nam 071072330 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09002633 TẠ VĂN KHẢI 12/01/2000 Nam 071072321 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09002634 MA QUỐC KHÁNH 14/08/2000 Nam 071048154 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09002635 NGUYỄN THỊ KHÁNH 07/07/2000 Nữ 071083073 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.20

09002636 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/09/2000 Nam 071086815 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09002637 VŨ MINH KHÁNH 10/03/2000 Nữ 071055432 Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09002638 PHAN TIẾN KHOA 01/08/2000 Nam 071073200 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09002639 ĐẶNG MINH KHÔI 19/05/2000 Nam 071043158 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09002640 ĐINH VĂN KHỞI 11/03/2000 Nam 071072432 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09002641 QUAN THỊ KHUYÊN 20/01/2000 Nữ 071073397 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002642 TẠ VĂN KHUYẾN 01/12/2000 Nam 071072309 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002643 TRIỆU VĂN KIÊN 21/03/2000 Nam 071073211 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002644 HÀ THỊ THU KIỀU 03/12/2000 Nữ 071062063 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09002645 NGUYỄN THÚY KIỀU 24/02/2000 Nữ 071086801 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20 73

Page 74: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002646 TRẦN THỊ KIỀU 08/03/2000 Nữ 071097943 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09002647 LÂM THỊ NGỌC LAN 30/11/2000 Nữ 071072433 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09002648 NGUYỄN NGỌC LAN 08/10/2000 Nữ 071083070 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002650 KHỔNG THỊ LIÊN 10/04/2000 Nữ 071092119 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09002651 NGUYỄN HOÀNG LIÊN 04/11/1999 Nữ 071083069 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002652 MA THỊ LIỆU 30/03/1969 Nữ 070361992 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75

09002653 ĐỖ THỊ YẾN LINH 01/06/2000 Nữ 071083113 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09002654 HOÀNG VĂN LINH 06/06/1996 Nam 070995381 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50

09002655 HOÀNG VĂN LINH 21/07/1999 Nam 071078993 Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00

09002656 LƯƠNG THẾ LINH 11/10/2000 Nam 071050434 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09002657 LƯU SỸ LINH 29/05/2000 Nam 092023597 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09002658 MA THỊ TRẦN LINH 17/06/1998 Nữ 071050237 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75

09002659 MA THỊ ÚT LINH 14/10/2000 Nữ 071047233 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09002660 NGUYỄN BẢO LINH 21/03/2000 Nữ 071072303 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09002661 NGUYỄN QUANG LINH 17/11/2000 Nam 071098263 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09002663 TIỀU MẠNH LINH 04/11/2000 Nam 071073364 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09002664 VI VĂN LINH 27/10/1993 Nam 070972065 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50

09002665 CAO NHẬT LONG 13/08/2000 Nam 071052380 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09002666 DƯƠNG VŨ THÀNH LONG 21/08/2000 Nam 071072325 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 7.20

09002667 HÀ HẢI LONG 10/02/2000 Nam 071083093 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09002668 HOÀNG PHÚC LONG 10/04/2000 Nam 071007805 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50

09002669 NGUYỄN HÀ LONG 26/05/2000 Nam 071073326 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09002670 NÔNG VĂN LONG 18/02/2000 Nam 071098422 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09002671 HÀ DOÃN LUÂN 05/12/2000 Nam 071073201 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09002672 NÔNG VĂN LUÂN 01/08/2000 Nam 071007826 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09002673 HOÀNG MINH LƯỜNG 05/09/1999 Nữ 071079882 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50

09002674 HÀ VĂN LƯU 24/12/2000 Nam 071062058 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09002675 SEO VĂN LƯU 29/11/1999 Nam 071038044 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25

09002676 LÊ KHÁNH LY 04/03/1999 Nữ 071055493 Toán: 6.40 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50

09002677 LÊ KHÁNH LY 15/01/2000 Nữ 071039035 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002678 LỤC THỊ LY 04/01/2000 Nữ 071082992 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09002679 NGUYỄN THỊ LY 06/01/2000 Nữ 071044540 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09002680 VŨ KHÁNH LY 05/03/2000 Nữ 071052383 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09002681 ĐỒNG THẾ MÁC 05/05/1998 Nam 071033623 Toán: 5.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5

09002682 NGUYỄN THANH MAI 10/03/2000 Nữ 071073362 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002683 HOÀNG ĐỨC MẠNH 07/08/2000 Nam 071098032 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 74

Page 75: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002684 MA HÙNG MẠNH 11/01/1999 Nam 071047263 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25

09002685 MA VĂN MẠNH 17/04/2000 Nam 071073363 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.80

09002686 BÙI THỊ MẬN 22/04/2000 Nữ 071073350 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.60

09002687 TRẦN THU MÂY 04/03/2000 Nữ 071083077 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002688 LÝ THỊ MẾN 27/12/2000 Nữ 071062045 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09002689 NGUYỄN THỊ MẾN 04/10/2000 Nữ 071047218 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09002690 MA CÔNG MỊCH 14/12/1997 Nam 071001985 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09002691 ĐÀO TRỌNG MINH 08/11/2000 Nam 071072549 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09002692 HOÀNG VĂN MINH 16/11/2000 Nam 071063575 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75

09002693 LA VĂN MINH 07/08/2000 Nam 071075471 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00

09002694 LÂM HOÀNG MINH 11/03/1999 Nam 071073342 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 4.50 KHXH: 6.17

09002695 HOÀNG PHƯỢNG MỸ 18/06/2000 Nữ 071087876 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09002696 LƯU NGỌC NAM 15/04/1999 Nam 071072449 Toán: 2.20 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.25

09002697 NGUYỄN HỮU NAM 28/07/2000 Nam 071062046 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09002698 TRẦN HOÀI NAM 22/08/2000 Nam 071052375 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 6.80

09002699 VŨ THẾ NAM 23/04/1999 Nam 071074587 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09002700 ĐINH HẰNG NGA 23/12/2000 Nữ 071073198 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 4.40

09002701 HÀ THỊ NGA 27/10/2000 Nữ 071072304 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09002702 HÀ HỮU NGÀN 03/07/2000 Nam 071083095 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09002703 HOÀNG THỊ NGÂN 23/01/2000 Nữ 071062049 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09002704 TRƯƠNG THỊ LINH NGÂN 15/09/2000 Nữ 071072527 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09002705 HÀ THỊ NGẦN 09/06/2000 Nữ 071083132 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002706 LEO VĂN NGHĨA 19/12/2000 Nam 071073225 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.00

09002707 HOÀNG VĂN NGOẠN 22/06/1998 Nam 071025454 Toán: 6.60 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.75

09002708 NGUYỄN BÍCH NGỌC 07/05/2000 Nữ 071073387 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.80

09002709 TẠ HUY NGỌC 23/08/1999 Nam 071083084 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002710 TRẦN BÍCH NGỌC 27/08/2000 Nữ 071072545 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002711 HÀ CÔNG NGUYÊN 09/07/2000 Nam 071062066 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09002712 HOÀNG ĐỨC NGUYÊN 27/10/2000 Nam 071097944 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09002713 MA NGỌC NGUYÊN 15/01/1999 Nam 071048749 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75

09002714 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 05/05/1997 Nam 071048587 Toán: 3.60 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83

09002715 HOÀNG VĂN NGUYỆN 20/02/2000 Nam 071083105 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09002716 HÀ THỊ NGUYỆT 02/12/2000 Nữ 071072434 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002717 HÀ THỊ NGUYỆT 22/04/2000 Nữ 071007758 Toán: 3.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09002718 TẠ THỊ NGUYỆT 23/06/2000 Nữ 071086776 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09002719 MA LONG NHẬT 18/10/2000 Nam 071072323 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80 75

Page 76: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002720 PHẠM TIẾN NHẬT 11/11/1999 Nam 071047485 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 5.40

09002721 HÀ THỊ THANH NHỊ 02/05/2000 Nữ 071098275 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002722 HÀ THỊ NHIÊN 15/11/2000 Nữ 071072335 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002723 LƯƠNG HỒNG NHUNG 05/10/2000 Nữ 071072306 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09002724 MA HỒNG NHUNG 14/10/2000 Nữ 071073224 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09002725 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 10/03/2000 Nữ 071083057 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 2.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09002726 QUAN THỊ NHƯ 02/01/1999 Nữ 071038640 Toán: 3.40 Tiếng Anh: 3.60

09002727 LÝ THỊ NIỆM 18/07/2000 Nữ 071062031 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09002728 LÊ THỊ KIM NIÊN 27/10/2000 Nữ 071062016 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09002729 HÀ THỊ OANH 20/10/1999 Nữ 071048987 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09002730 TRẦN VĂN PHÁT 29/06/2000 Nam 071086129 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 3.20

09002731 PHẠM HÙNG PHONG 19/10/1999 Nam 071038645 Toán: 3.60 Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.20

09002732 TÔ TIẾN PHONG 27/11/1999 Nam 071055902 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00

09002733 TRIỆU THANH PHONG 01/10/2000 Nam 071072523 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09002734 TRIỆU VĂN PHÒNG 23/10/2000 Nam 071073210 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09002735 HÀ TRỌNG PHÚC 16/05/2000 Nam 071073202 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09002736 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 12/03/2000 Nữ 071052372 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.60

09002737 HÀ PHÚC PHƯƠNG 11/02/2000 Nam 071007761 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09002738 HÀ THỊ ANH PHƯƠNG 25/08/2000 Nữ 071072331 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002739 LÂM THỊ KIỀU PHƯƠNG 24/10/2000 Nữ 071073215 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002740 LÊ THỊ PHƯƠNG 07/10/2000 Nữ 071073361 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 4.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002741 LỤC THU PHƯƠNG 26/10/2000 Nữ 071072333 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09002742 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 30/06/2000 Nữ 071073199 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 1.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 2.67 Tiếng Anh: 3.00

09002743 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071073390 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 5.20

09002744 ĐẶNG THANH PHƯỢNG 07/11/2000 Nữ 071083129 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002745 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 01/01/2000 Nữ 071060010 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09002746 DƯƠNG MINH QUANG 01/11/1999 Nam 071083034 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09002747 HÀ MINH QUANG 03/01/2000 Nam 071007459 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50

09002748 HOÀNG ĐỨC QUANG 11/07/2000 Nam 071007817 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09002749 MA TIẾN QUANG 03/11/2000 Nam 071073223 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09002750 HÀ DOÃN QUÂN 19/03/1999 Nam 071019109 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09002751 LÝ VĂN QUỐC 02/02/2000 Nam 071073360 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09002752 LÊ ĐỨC QUYNH 24/03/2000 Nam 071062027 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09002753 BÙI THỊ HƯƠNG QUỲNH 27/12/2000 Nữ 071072463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09002754 ĐÀO THỊ QUỲNH 06/08/2000 Nữ 071072312 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09002755 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 22/09/2000 Nữ 071075485 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00 76

Page 77: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002756 HÀ THỊ QUỲNH 13/03/2000 Nữ 071072533 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09002757 HÀ THỊ QUỲNH 27/03/2000 Nữ 071062044 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 1.60

09002758 LỤC VĂN QUỲNH 07/09/1998 Nam 071025399 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25

09002759 NGUYỄN HƯNG QUỲNH 18/05/2000 Nữ 071073389 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09002760 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 15/11/2000 Nữ 071072316 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002761 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/02/2000 Nữ 071052370 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.60

09002762 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 28/08/2000 Nữ 071083058 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002763 PHẠM THÚY QUỲNH 16/07/2000 Nữ 071073208 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09002764 TẠ VĂN SANG 08/02/2000 Nam 071097150 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25

09002765 HOÀNG THỊ SEN 03/07/2000 Nữ 071072542 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09002766 QUAN THỊ HƯƠNG SEN 21/12/1999 Nữ 071048087 Toán: 3.40 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67

09002767 MA DUY SÔNG 03/04/1998 Nam 071006085 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50

09002768 LÊ HẢI SƠN 26/07/2000 Nam 071072310 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09002769 TRẦN VĂN SƠN 13/03/1999 Nam 071072537 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002770 VŨ HOÀNG SƠN 23/12/2000 Nam 071091212 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09002771 VŨ QUỐC SƠN 19/11/1995 Nam 071023029 Toán: 7.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 3.25

09002772 NÔNG VĂN SỰ 18/12/2000 Nam 071007825 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09002773 DƯƠNG ĐỨC TÂM 16/12/2000 Nam 071073340 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09002774 HÀ THỊ TÂM 14/01/2000 Nữ 071048991 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002775 NÔNG VĂN TÂM 21/11/2000 Nam 071072466 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002776 NÔNG PHÚC TÂN 30/10/2000 Nam 071072524 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09002777 NGUYỄN VĂN THÁI 20/03/2000 Nam 071007789 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002778 TRÁNG MINH THÁI 22/11/1998 Nam 071071962 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75

09002779 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 08/03/2000 Nữ 071052382 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09002780 MA VĂN THANH 02/05/2000 Nam 071073359 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09002781 NGUYỄN THỊ THANH THANH 07/05/2000 Nữ 071083640 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09002782 HÀ PHÚC THÀNH 23/04/2000 Nam 071068248 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002783 NGUYỄN VĂN THÀNH 04/09/2000 Nam 071062052 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09002784 TẨN THỊ THÀNH 26/06/2000 Nữ 071086000 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09002785 TRẦN VĂN THÀNH 02/12/1997 Nam 071025348 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00

09002786 HÀ ĐẠI THÁNH 26/05/1999 Nam 071026789 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50

09002787 VŨ TÙNG THAO 08/06/1998 Nam 071019074 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09002788 HÀ THỊ THẢO 10/05/2000 Nữ 071047240 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09002789 HÀ THỊ THẢO 19/07/2000 Nữ 071007762 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09002790 HÀ THỊ THU THẢO 12/02/2000 Nữ 071073357 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.40

09002791 MA THỊ ÁNH THẢO 14/07/2000 Nữ 071048150 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20 77

Page 78: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002792 MA THỊ PHƯƠNG THẢO 23/04/2000 Nữ 071044526 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09002793 MẠC PHƯƠNG THẢO 01/05/2000 Nữ 071073337 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09002794 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THẢO 28/08/2000 Nữ 071072543 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60

09002795 NGUYỄN THỊ THẢO 17/11/2000 Nữ 071098271 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09002796 TRẦN PHƯƠNG THẢO 10/06/2000 Nữ 071083078 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 5.40

09002797 MA THỊ HỒNG THẮM 24/02/2000 Nữ 071073214 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09002798 LÂM CHÍ THIỆN 23/01/1999 Nam 071072447 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00

09002799 HÀ DOÃN THÔNG 15/11/2000 Nam 071072541 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002800 VŨ MINH THÔNG 21/10/2000 Nam 071098074 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09002801 LÊ THỊ THƠ 02/06/1999 Nữ 071079030 Toán: 6.20 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00

09002802 HÀ THỊ THU 19/07/2000 Nữ 071007763 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09002803 LÂM THỊ THU 12/12/2000 Nữ 071073330 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09002804 HÀ ĐÌNH THUẦN 07/11/2000 Nam 071007798 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75

09002805 HÀ PHÚC THUẦN 23/09/2000 Nam 071072547 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002806 NGUYỄN THỊ THÙY 30/03/2000 Nữ 071048989 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 5.00

09002807 NGUYỄN THU THÙY 12/12/2000 Nữ 071072530 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09002808 ĐẶNG XUÂN THỦY 20/08/2000 Nam 071083036 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002809 HÀ THỊ THANH THỦY 30/05/1999 Nữ 071045440 Toán: 5.80 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.75

09002810 HÀ THỊ THỦY 24/09/2000 Nữ 071072359 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002811 MA DUY THỦY 01/02/2000 Nam 071072461 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 1.80

09002812 MA THANH THỦY 24/06/2000 Nữ 071073349 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09002813 MÃ THỊ THỦY 02/12/2000 Nữ 071072436 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002814 MA THU THỦY 28/10/2000 Nữ 071048142 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09002815 HOÀNG THỊ THÚY 15/06/2000 Nữ 071038573 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09002816 LƯU THỊ THÚY 28/09/2000 Nữ 071096179 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002817 BÙI THỊ THANH THƯ 09/09/2000 Nữ 071073248 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09002818 LÝ THỊ THU THƯ 22/10/2000 Nữ 071072454 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09002819 BÙI HOÀI THƯƠNG 22/01/1999 Nữ 071052517 Toán: 6.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.25 Tiếng Anh: 4.00

09002820 LÌU VĂN THƯỜNG 04/03/2000 Nam 071097922 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09002821 NÔNG PHÚC THƯỜNG 02/03/2000 Nam 071083012 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09002822 ĐỖ THỊ TIÊN 25/07/1999 Nữ 071044530 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002823 HÀ NHẬT TIÊN 03/10/2000 Nam 071049883 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09002824 LƯU DUY TIẾN 18/05/2000 Nam 071072305 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09002825 HÀ THỊ TIỆN 27/08/2000 Nữ 071007757 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 4.40

09002826 TRẦN DOÃN TIỆP 18/07/2000 Nam 071062057 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09002827 TRIỆU VĂN TIỆP 24/05/1999 Nam 071098647 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 78

Page 79: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002828 HÀ THỊ TÌNH 29/10/2000 Nữ 071083133 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09002829 ĐẶNG THỊ TỊNH 23/11/1974 Nữ 070773421 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50

09002830 HÀ VĂN TOÀN 30/11/2000 Nam 071048992 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09002831 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 13/11/2000 Nam 071803047 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09002832 DƯƠNG ĐỨC TOẢN 22/04/2000 Nam 071083035 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 6.40

09002833 TRIỆU QUỐC TOẢN 28/11/2000 Nam 071072315 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09002834 LÝ ĐÌNH TÔN 09/12/2000 Nam 071083023 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.40

09002835 HÀ HUYỀN TRANG 13/04/2000 Nữ 071073197 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09002836 HÀ QUỲNH TRANG 17/10/2000 Nữ 071072314 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.60

09002837 LÊ THỊ THÙY TRANG 15/08/2000 Nữ 071052371 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09002838 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/04/2000 Nữ 071072467 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09002839 QUAN THỊ THU TRANG 22/11/2000 Nữ 071072437 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09002840 QUAN THỊ TRANG 13/02/2000 Nữ 071048143 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09002841 TRỊNH PHƯƠNG TRANG 09/11/2000 Nữ 071048780 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.80

09002842 HOÀNG THỊ TRẦM 26/06/2000 Nữ 071073227 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09002843 ĐỖ KIỀU TRINH 11/11/2000 Nữ 071093024 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09002844 HÀ CÔNG TRÌNH 02/03/2000 Nam 071062009 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09002845 MA PHÚC TRÌNH 26/10/1977 Nam 070625849 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00

09002846 HÀ TIẾN TRỌNG 04/02/2000 Nam 071072539 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09002847 NGUYỄN THỊ TRÚC 29/06/2000 Nữ 071007828 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.20

09002848 ĐẶNG VĂN TRUNG 21/05/2000 Nam 071073207 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002849 HOÀNG KHẮC TRUNG 19/02/1998 Nam 071007818 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09002850 ĐẶNG VĂN TRƯỜNG 05/03/2000 Nam 071073336 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09002851 HÀ CÔNG TRƯỜNG 07/08/2000 Nam 071062040 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 1.60

09002852 HÀ TIẾN TRƯỜNG 09/02/2000 Nam 071072531 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09002853 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 24/07/2000 Nam 071062013 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09002854 HÀ VĂN TÚ 27/09/2000 Nam 071062051 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09002856 MA ANH TÚ 28/07/1999 Nam 071048149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25

09002857 MA THANH TÚ 25/10/1997 Nam 071006119 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75

09002858 NGUYỄN ANH TÚ 25/11/1999 Nam 071061287 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.80

09002859 NGUYỄN THỊ TÚ 22/11/2000 Nữ 071083067 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002860 PHAN THANH TÚ 12/07/2000 Nam 071073203 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002861 TRẦN VĂN TÚ 08/03/2000 Nam 070172540 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09002862 VŨ MINH TÚ 06/12/1999 Nam 071039047 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00

09002863 HÀ ANH TUẤN 17/01/2000 Nam 071047194 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09002864 LÊ ANH TUẤN 18/08/2000 Nam 071098391 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 1.40 79

Page 80: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002865 LƯƠNG ANH TUẤN 09/08/1999 Nam 071078572 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25

09002866 MA CÔNG TUẤN 07/07/1998 Nam 071046587 Toán: 3.80 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.00

09002867 NGUYỄN ANH TUẤN 29/12/2000 Nam 071073412 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09002868 NÔNG ANH TUẤN 13/02/1999 Nam 071042692 Toán: 7.20 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.50

09002869 NÔNG ĐỨC TUẤN 13/01/2000 Nam 071072307 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.00

09002870 HÀ DUY TÙNG 15/10/2000 Nam 071062050 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09002872 LƯU VĂN THANH TÙNG 11/07/1997 Nam 071001079 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75

09002873 LÝ QUANG TÙNG 13/02/2000 Nam 071074328 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09002874 NÔNG XUÂN TÙNG 07/05/1999 Nam 071087521 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.60

09002875 TRIỆU ĐỨC TÙNG 29/05/2000 Nam 071072438 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002876 VŨ CÔNG TÙNG 22/07/2000 Nam 071073204 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.40

09002877 HÀ PHÚC TUYÊN 25/05/2000 Nam 071083099 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002878 NGUYỄN THÀNH TUYÊN 18/01/2000 Nam 071073348 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002879 HÀ TIẾN TUYỂN 28/02/2000 Nam 071007764 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09002880 HÀ THỊ TUYẾN 04/10/1999 Nữ 071007794 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09002881 PHÙNG THỊ TUYẾT 12/10/2000 Nữ 071072460 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002882 DƯƠNG THÚY UYÊN 02/01/2000 Nữ 071055428 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09002883 ĐINH THỊ VÂN UYÊN 05/04/2000 Nữ 071052374 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09002884 HÀ THỊ THU UYÊN 21/03/2000 Nữ 071073206 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002885 HÀ THỊ UYÊN 17/07/2000 Nữ 071072439 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002886 MA THỊ THU UYÊN 11/11/2000 Nữ 071047245 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09002887 PHẠM THU UYÊN 10/11/2000 Nữ 071058488 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09002888 NGUYỄN THỊ UYỂN 04/06/2000 Nữ 071073331 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.00

09002889 PHẠM THỊ ƯỚC 21/03/2000 Nữ 071086297 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002890 MA THỊ HỒNG VÂN 29/11/2000 Nữ 071073209 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09002891 TẠ CHIẾN VẤN 19/11/2000 Nam 071007837 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09002892 NGUYỄN HÀ VĨ 14/05/2000 Nam 071044532 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09002893 LÙ MINH VIỆN 03/06/1999 Nam 071029396 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50

09002894 HÀ THỊ VIỆT 19/05/2000 Nữ 071007739 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 5.20

09002895 LÊ TUẤN VIỆT 26/06/2000 Nam 071050602 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09002896 HOÀNG XUÂN VINH 08/12/2000 Nam 071098021 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09002897 NÔNG THÀNH VINH 04/11/2000 Nam 071007759 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002898 PHẠM VĂN VŨ 14/04/1999 Nam 071079993 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50

09002899 QUYỀN ĐÌNH VŨ 01/05/1999 Nam 071082154 Toán: 2.80 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.33

09002900 BÀN HỮU VUI 27/05/1998 Nam 071072006 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75

09002901 TRẦN QUỐC VƯƠNG 06/01/2000 Nam 071072311 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60 80

Page 81: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002902 MA PHÚC VỸ 01/02/2000 Nam 071072336 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002903 NÔNG THẾ VỸ 08/09/1996 Nam 070983445 Toán: 4.60 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.25

09002904 HÀ VĂN XUYẾN 28/11/2000 Nam 071086807 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09002905 DƯƠNG THỊ YẾN 11/08/2000 Nữ 071081536 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09002906 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 31/03/2000 Nữ 071072528 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 5.20

09002908 MÃ THỊ YẾN 13/04/2000 Nữ 071007788 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09002909 NÔNG THỊ YẾN 22/10/2000 Nữ 071072456 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09002910 PHÙNG THỊ YẾN 07/09/1999 Nữ 071047904 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25

09002911 CHU THỊ ANH 15/11/2000 Nữ 071055733 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.60

09002912 ĐẶNG THỊ ANH 04/02/2000 Nữ 071084077 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09002913 HOÀNG TUẤN ANH 01/11/2000 Nam 071078998 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002914 LA QUANG ANH 02/08/2000 Nam 071086306 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09002915 MA THỊ VÂN ANH 08/03/1999 Nữ 071079011 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09002916 BÀN THỊ ÁNH 18/08/2000 Nữ 071072979 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09002917 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/03/2000 Nữ 071085838 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09002918 VI NGỌC ÁNH 30/12/2000 Nữ 071082751 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09002919 ĐỒNG THỊ NGỌC BÍCH 05/10/2000 Nữ 071072963 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09002920 MA THỊ KIM CHI 05/08/2000 Nữ 071079010 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002921 VŨ THỊ LINH CHI 23/11/2000 Nữ 071079037 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09002922 NÔNG THỊ CÚC 25/10/2000 Nữ 071079098 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09002923 TRIỆU KIM CÚC 27/03/2000 Nữ 071065449 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.60

09002924 HOÀNG ĐÌNH CUNG 18/07/2000 Nam 071072896 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002925 BẾ THỊ DUNG 27/12/2000 Nữ 071082753 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002926 ĐẶNG VĂN DUY 21/04/1999 Nam 071085123 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002927 MA THỊ DUYÊN 20/09/2000 Nữ 071073006 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09002928 SẰM VĂN ĐẠT 15/10/2000 Nam 071079545 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09002929 LA NGỌC ĐÔNG 26/10/2000 Nam 071055442 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09002930 PHÙNG VĨNH ĐỨC 03/05/2000 Nam 071079081 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09002931 NGHINH VĂN GIANG 20/01/2000 Nam 071042695 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09002932 THƯỞNG VĂN GIANG 19/08/1999 Nam 071055831 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09002933 ĐINH HỒNG HÀ 21/02/1999 Nam 071072999 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09002934 QUAN TRỌNG HÀ 13/04/2000 Nam 071087131 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 3.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002935 NGỌC HOÀNG HẢI 01/08/2000 Nam 071091451 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09002936 ĐOÀN BÍCH HẠNH 23/04/2000 Nữ 071072881 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09002937 HOÀNG THỊ HẰNG 19/07/2000 Nữ 071079029 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09002938 MA THỊ HẰNG 19/08/2000 Nữ 071072877 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.20 81

Page 82: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002939 MA THÚY HẰNG 09/07/2000 Nữ 071055743 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.80

09002940 MA THỊ HIỀN 11/10/2000 Nữ 071055732 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09002941 MA THỊ THANH HIỀN 03/10/2000 Nữ 071055735 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09002942 NGUYỄN MINH HIẾU 20/01/2000 Nam 071094560 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09002943 NGUYỄN THỊ THANH HOA 28/03/2000 Nữ 071098541 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09002944 ĐẶNG THANH HÓA 11/04/2000 Nam 071072995 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09002945 NGUYỄN DUY HỒNG 07/04/2000 Nam 071079089 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09002946 ĐẶNG NGỌC HUÂN 09/12/1999 Nam 071079034 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09002947 HOÀNG VĂN HUẤN 10/09/2000 Nam 071078996 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60

09002948 LỤC THỊ HUẾ 30/12/2000 Nữ 071076398 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.00

09002949 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/11/2000 Nữ 071086802 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 6.60

09002950 HÀ NHÂN HÙNG 14/07/2000 Nam 071079361 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002951 HÀ VĂN HÙNG 15/01/2000 Nam 071097667 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09002952 HOÀNG VĂN HÙNG 23/07/2000 Nam 071078995 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.40

09002953 LƯƠNG NGỌC HÙNG 12/10/2000 Nam 071078991 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09002954 PHAN VĂN HUY 04/05/2000 Nam 071079079 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002955 ĐẶNG THỊ HUYỀN 28/08/2000 Nữ 071085836 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09002956 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071076629 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 7.20

09002957 ĐINH XUÂN HƯNG 20/03/2000 Nam 071055748 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002958 HÀ VIỆT HƯNG 12/01/2000 Nam 071072972 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09002959 LÝ VĂN HƯNG 29/05/2000 Nam 071055729 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09002960 CHU THỊ HƯƠNG 21/04/2000 Nữ 071072870 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09002961 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 22/01/2000 Nữ 071076430 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002962 HOÀNG THỊ HƯƠNG 21/08/2000 Nữ 071072888 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.40

09002963 HOÀNG THỊ HƯƠNG 27/07/2000 Nữ 071078984 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09002964 MA THẾ HƯỞNG 09/10/2000 Nam 071079071 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09002965 HOÀNG THỊ KIỀU 09/09/2000 Nữ 071084475 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09002966 HOÀNG THỊ KỲ 02/09/2000 Nữ 071055740 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09002967 BẾ THỊ ANH LAN 24/10/2000 Nữ 071086301 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09002968 MA THỊ LÂN 03/08/2000 Nữ 071086239 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09002969 HỨA THỊ KIM LIÊN 29/10/2000 Nữ 071073047 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09002970 HÀ THỊ LINH 29/09/2000 Nữ 071085451 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09002971 HOÀNG QUANG LINH 15/08/2000 Nam 071091446 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09002972 THƯỞNG THỊ LINH 14/06/2000 Nữ 071055751 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 3.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09002973 NGUYỄN QUỐC LONG 09/10/2000 Nam 071079090 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002974 NGUYỄN THÀNH LONG 03/04/2000 Nam 071086782 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00 82

Page 83: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002975 ĐẶNG THỊ LY 29/10/2000 Nữ 071076428 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09002976 HÀ PHÚC MÃO 28/06/2000 Nam 071079000 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09002977 NÔNG VĂN MINH 28/04/2000 Nam 071055749 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09002978 HOÀNG THỊ NGA 26/07/2000 Nữ 071098267 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09002979 HÀ THỊ NGÂN 03/09/2000 Nữ 071079024 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09002980 LƯƠNG THỊ NGÂN 06/11/1999 Nữ 071079015 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09002981 LÝ THỊ NGÂN 06/03/2000 Nữ 071079012 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002982 ĐẶNG ĐỨC NGHĨA 22/10/1998 Nam 071072954 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09002983 HỨA THỊ BÍCH NGỌC 15/11/2000 Nữ 071091075 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09002984 BÀN KIM NGUYỆT 29/08/2000 Nữ 071072887 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09002985 NGUYỄN THỊ NHÀI 29/11/2000 Nữ 071079055 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09002986 PHẠM THỊ NHINH 12/02/2000 Nữ 071055431 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.80

09002987 LÝ THỊ NHUNG 17/03/2000 Nữ 071086811 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002988 ĐINH THỊ LAN OANH 07/02/2000 Nữ 071055745 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09002989 VI KIM OANH 08/06/2000 Nữ 071085454 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09002990 PHAN VĂN PHONG 13/11/2000 Nam 071063969 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09002991 MA THỊ PHƯỢNG 24/11/2000 Nữ 071084078 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002992 TRẦN THỊ PHƯỢNG 19/10/2000 Nữ 071079040 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09002993 LƯƠNG THỊ QUẾ 07/06/2000 Nữ 071079014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002994 TRIỆU VĂN QUỐC 29/03/1999 Nam 071072978 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.40

09002995 ĐÀO NGỌC QUÝ 02/08/2000 Nam 071055837 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09002996 ĐỖ VĂN QUÝ 01/09/2000 Nam 071079032 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09002997 DƯƠNG THỊ QUYÊN 02/09/2000 Nữ 071079006 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09002998 PHAN THỊ QUYÊN 14/04/2000 Nữ 071089044 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002999 ĐẶNG THỊ QUỲNH 11/09/2000 Nữ 071072882 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003000 MAI THỊ QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071055421 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.60

09003001 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 25/06/2000 Nữ 071076025 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003002 TRẦN THỊ TỐ QUỲNH 09/12/1999 Nữ 071042800 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003003 HOÀNG VĂN SƠN 28/07/2000 Nam 071097349 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 1.80

09003004 LÊ THẾ TÀI 02/04/2000 Nam 071055420 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09003005 ĐẶNG VĂN TÂM 11/07/2000 Nam 071086772 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003006 ĐẶNG VĂN THÁI 11/08/1999 Nam 071055817 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003007 ĐINH VĂN THÁI 10/10/2000 Nam 071055747 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.60

09003008 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 26/11/2000 Nữ 071073048 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09003009 HOÀNG THỊ THẢO 18/01/2000 Nữ 071084033 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.00

09003010 MA VĂN THẮNG 14/04/1999 Nam 071042780 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00 83

Page 84: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003011 NGUYỄN DUY THIỆN 17/06/2000 Nam 071086774 Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003012 NGUYỄN VĂN THIỆN 01/09/2000 Nam 071098535 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.60

09003013 NÔNG THỊ THU 06/06/2000 Nữ 071076375 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09003014 PHAN THỊ THU 18/07/2000 Nữ 071055435 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.80

09003015 NGUYỄN THỊ NHƯ THUẦN 11/01/2000 Nữ 071055424 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09003016 NÔNG THỊ THUẬN 10/09/2000 Nữ 071079047 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09003017 LÝ THỊ THÙY 31/10/2000 Nữ 071086810 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09003018 LÝ VĂN THÙY 24/08/2000 Nam 071090468 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09003019 MA THỊ THÚY 19/06/2000 Nữ 071086292 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09003020 MA THỊ THÚY 23/12/2000 Nữ 071055736 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09003021 NGUYỄN THỊ THÚY 22/02/2000 Nữ 071072872 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09003022 PHƯƠNG NGỌC THỨC 01/06/2000 Nam 071098599 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003023 MA VĂN THỰC 18/05/2000 Nam 071055440 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09003024 BÀN THỊ THƯƠNG 04/08/1999 Nữ 071098591 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003025 BÀN THỊ THƯƠNG 29/02/2000 Nữ 071072910 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 2.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09003026 HOÀNG THỊ THƯƠNG 11/05/2000 Nữ 071078980 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003027 MA THỊ THƯƠNG 25/04/2000 Nữ 071055750 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09003028 PHẠM THỊ THƯƠNG 06/11/2000 Nữ 071055438 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09003029 ĐINH THỊ TIỀM 18/05/2000 Nữ 071079021 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09003030 HÀ VĂN TIẾN 15/11/2000 Nam 071055726 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09003031 NGỌC THỊ TIẾN 23/06/2000 Nữ 071079049 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003032 NÔNG THỊ TÍNH 05/01/2000 Nữ 071076374 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.00

09003033 LỤC VĂN TOÁN 14/12/2000 Nam 071085004 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09003034 DƯƠNG THI TRANG 02/06/2000 Nữ 071084253 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003035 DƯƠNG THỊ TRANG 21/11/2000 Nữ 071086236 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09003036 HÀ THỊ TRANG 22/02/2000 Nữ 071098658 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09003037 LƯƠNG THỊ TRANG 21/01/2000 Nữ 071055752 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09003038 MA HUYỀN TRANG 08/04/2000 Nữ 071072891 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09003039 NGUYỄN VĂN TRÌNH 13/01/1996 Nam 071025493 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09003040 ĐINH QUỐC TRUNG 08/09/2000 Nam 071055746 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.00

09003041 ĐINH ANH TÚ 18/09/2000 Nam 071072908 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09003042 NÔNG ANH TÚ 02/01/2000 Nam 071079077 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09003043 ĐINH TIẾN TUÂN 08/01/2000 Nam 001200021323 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003044 NGUYỄN THỊ VIỆN TUYÊN 22/03/2000 Nữ 071073005 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09003045 NÔNG THỊ TUYẾT 16/08/2000 Nữ 071063948 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09003046 TRIỆU LÝ TƯỞNG 16/01/2000 Nam 071079092 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60 84

Page 85: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003047 ĐẶNG THỊ TỐ UYÊN 30/10/2000 Nữ 071076429 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.20

09003048 LÝ THỊ TỐ UYÊN 29/04/2000 Nữ 071055731 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09003049 HÀ NGỌC VANG 23/07/2000 Nam 071072998 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.25 GDCD: 2.75 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.00

09003050 ĐẶNG THỊ VI 12/11/2000 Nữ 071072889 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09003051 ĐINH VĂN VI 18/11/2000 Nam 071088601 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.00

09003052 NÔNG THỊ VI 01/11/2000 Nữ 071094917 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.80

09003053 HOÀNG THỊ VIỆN 20/09/2000 Nữ 071086624 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.80

09003054 ĐẶNG VĂN VIẾT 16/10/2000 Nam 071073051 Toán: 3.40 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09003055 HOÀNG VĂN VŨ 15/07/2000 Nam 071072897 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09003056 LONG TRƯỜNG VŨ 18/10/2000 Nam 071098335 Toán: 5.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003057 PHAN LONG VŨ 20/04/2000 Nam 071079080 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09003058 HOÀNG VĂN YÊN 02/08/1999 Nam 071085268 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09003059 HOÀNG THỊ YẾN 19/04/2000 Nữ 071055423 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.60

09003060 BÙI DOÃN AN 28/11/2000 Nam 071080850 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09003061 TRƯƠNG Ý AN 30/08/1999 Nam 071068868 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.20

09003062 ĐẶNG ĐỨC ANH 30/10/2000 Nam 071080844 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09003063 HOÀNG THỊ ANH 05/08/2000 Nữ 071097552 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003064 MA CÔNG BÀI 31/03/2000 Nam 071048793 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09003065 LÝ ĐỨC BẢO 21/07/2000 Nam 071096174 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09003066 MA THỊ BIÊN 17/10/2000 Nữ 071068839 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003067 TẢI SEO BINH 04/12/2000 Nam 071080769 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09003068 LÙ THỊ BÌNH 05/02/2000 Nữ 071086441 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09003069 MA THỊ CHANG 18/03/2000 Nữ 071068851 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003070 TRIỆU THỊ CHÂM 16/02/2000 Nữ 071080915 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003071 CHẨU THỊ DIỄM CHI 11/07/2000 Nữ 071080701 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09003072 QUAN THỊ CHI 25/10/2000 Nữ 071048192 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09003073 TRIỆU THỊ CHIỀU 16/09/2000 Nữ 071074880 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09003074 TRƯƠNG THỊ CHINH 24/02/2000 Nữ 071046427 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003075 LÝ THỊ CHUYÊN 18/10/2000 Nữ 071046503 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09003076 PHÙNG THỊ CHUYÊN 03/09/2000 Nữ 071080904 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09003077 MA THỊ CHUYẾN 21/02/2000 Nữ 071048774 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09003078 CHẨU THỊ CƯỚC 15/07/2000 Nữ 071080703 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09003079 MA ĐÌNH CƯỜNG 09/12/2000 Nam 071080760 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003080 MA VĂN CƯỜNG 02/09/2000 Nam 071048758 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003081 PHÙNG XUÂN CƯỜNG 27/09/2000 Nam 071070053 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09003082 MA CÔNG DÀNH 11/09/2000 Nam 071048760 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20 85

Page 86: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003083 QUAN VĂN DIỆN 24/09/2000 Nam 071048189 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.40

09003084 CHẨU ĐÌNH DOANH 19/06/2000 Nam 071080848 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003085 MA THỊ DUNG 03/05/2000 Nữ 071046529 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003086 MA VĂN DUY 19/07/2000 Nam 071075196 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003087 QUAN VĂN DUY 02/07/2000 Nam 071048186 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09003088 LA THỊ DUYÊN 02/05/2000 Nữ 071080727 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09003089 NGUYỄN THỊ DUYÊN 19/06/2000 Nữ 071097665 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09003090 MA ĐÌNH DỰ 03/03/2000 Nam 071048771 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09003091 QUAN VĂN DỰC 15/07/2000 Nam 071080774 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09003092 HOÀNG VĂN DƯƠNG 13/11/2000 Nam 071080884 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.00

09003093 MA CÔNG DƯƠNG 29/10/1998 Nam 071068766 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09003094 MA DOÃN DƯƠNG 29/03/2000 Nam 071080751 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09003095 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 08/02/2000 Nam 071082266 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09003096 MA THỊ HỒNG GẤM 05/01/2000 Nữ 071046521 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.25 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09003097 MA THỊ HÀ 07/01/2000 Nữ 071072062 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09003098 ĐÀM VĂN HẢI 24/07/2000 Nam 071048752 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003099 HOÀNG THỊ Á HẬU 03/09/2000 Nữ 071080930 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09003100 LÝ THỊ HẬU 11/04/2000 Nữ 071046461 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09003101 MA THỊ HẬU 17/08/2000 Nữ 071079520 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09003102 ĐẶNG THỊ HIỀN 19/07/2000 Nữ 071080720 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09003103 MA THỊ HIỀN 15/05/2000 Nữ 071048775 Toán: 1.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003104 MA ĐÌNH HIỆP 23/07/2000 Nam 071048180 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09003105 MA DOÃN HIẾU 21/08/2000 Nam 071080750 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09003106 LẠI VĂN HÒA 13/11/2000 Nam 071070034 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09003107 HOÀNG THỊ HOÀN 22/10/2000 Nữ 071080919 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003108 MA NHÂN HOÀNG 25/12/2000 Nam 071070051 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003109 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 01/09/2000 Nam 071080861 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.00

09003110 SÙNG MỸ HỒ 22/10/2000 Nam 071096074 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09003111 TRIỆU THỊ HỒNG 28/04/2000 Nữ 071080918 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09003112 MA THỊ HUÊ 29/06/2000 Nữ 071048784 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09003113 MA THỊ HUẾ 06/06/2000 Nữ 071048776 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003114 MA THỊ MINH HUẾ 11/05/2000 Nữ 071048768 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09003115 ĐẶNG HỮU HUY 09/10/2000 Nam 071080842 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09003116 NGUYỄN ĐĂNG THÁI HUY 09/12/2000 Nam 071098264 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003117 MA THỊ HUYÊN 01/09/2000 Nữ 071048779 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.80

09003118 NGUYỄN THỊ HUYÊN 18/01/2000 Nữ 071068846 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60 86

Page 87: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003119 MA THỊ HUYỀN 13/07/2000 Nữ 071080816 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09003120 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 10/08/2000 Nữ 071067724 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09003121 HỨA VĂN HUYỆN 03/07/2000 Nam 071074511 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003122 MA NHÂN HUYỆN 25/12/2000 Nam 071070050 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003123 MA BÁ HUYNH 22/09/2000 Nam 071046520 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09003124 MA CÔNG HƯNG 17/09/2000 Nam 071095107 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09003125 MA VĂN HƯNG 01/08/2000 Nam 071086893 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.60

09003126 QUAN THỊ HƯƠNG 17/02/2000 Nữ 071080909 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09003127 VŨ HÀ KHÁNH 26/07/2000 Nữ 071076630 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003128 MA VĂN KHOA 27/02/2000 Nam 071048781 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09003129 MA NGỌC TRUNG KIÊN 22/08/2000 Nam 071048163 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003130 MA CÔNG KÍNH 14/07/2000 Nam 071086635 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.80

09003131 MA CÔNG KỲ 27/07/2000 Nam 071008875 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003132 MA THỊ LAN 22/06/2000 Nữ 071048764 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003133 TRIỆU THỊ LAN 15/04/2000 Nữ 071076410 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09003134 MA THỊ LÂM 29/01/2000 Nữ 071068874 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003135 QUAN THỊ LÂM 27/10/2000 Nữ 071086440 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09003136 CHẨU THỊ LIỄU 09/05/2000 Nữ 071096822 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09003137 MA VĂN LIM 26/09/2000 Nam 071046456 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09003138 ĐẶNG THỊ LINH 25/03/2000 Nữ 071048772 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09003139 MA QUANG LINH 19/08/1999 Nam 071080739 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003140 MA THỊ LINH 20/01/2000 Nữ 071048751 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09003141 MA THI THÙY LINH 08/03/2000 Nữ 071048792 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.00

09003142 MA THỊ THÙY LINH 18/12/2000 Nữ 071080830 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09003143 MA THÙY LINH 10/09/2000 Nữ 071080828 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003144 MA THỊ KIM LOAN 28/01/2000 Nữ 071080833 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09003145 LA THỊ LỤA 16/08/1999 Nữ 071046450 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003146 MA THỊ BÍCH LỤA 22/09/2000 Nữ 071068882 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003147 MA THỊ LUNG 17/01/2000 Nữ 071046500 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09003148 MA VĂN LƯ 23/09/2000 Nam 071046451 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09003149 BÙI THIỆN LƯƠNG 08/05/2000 Nam 071048166 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003150 TRIỆU XUÂN LƯU 11/01/2000 Nữ 071046522 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09003151 NGUYỄN THỊ MỸ LY 01/12/2000 Nữ 071080901 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09003152 NÔNG THỊ LÝ 24/04/2000 Nữ 071048754 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003153 ĐẶNG THỊ MAI 12/07/2000 Nữ 071080718 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09003154 HỨA THỊ MAI 07/03/2000 Nữ 071080725 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40 87

Page 88: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003155 MA THỊ MAI 25/09/2000 Nữ 071080831 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09003156 MA THỊ MẬN 04/05/2000 Nữ 071070040 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09003157 MA BÁ MỊCH 10/09/2000 Nam 071046510 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09003158 BÙI CÔNG MINH 30/10/2000 Nam 071077185 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003159 MA VĂN MINH 19/05/1999 Nam 071026373 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003160 ĐẶNG VĂN NAM 28/06/2000 Nam 071048170 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.20

09003161 BÀN THỊ NGA 16/11/2000 Nữ 071080709 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09003162 HOÀNG THỊ NGÀ 26/09/2000 Nữ 071080920 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09003163 QUAN THỊ NGÀN 16/11/1999 Nữ 071048190 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09003164 MA THỊ HỒNG NGÁT 17/11/2000 Nữ 071096487 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.00

09003165 MA THỊ NGÁT 07/06/2000 Nữ 071046516 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09003166 ĐẶNG THỊ NGỌC 09/05/2000 Nữ 071048770 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.80

09003167 MA THỊ MINH NGUYỆT 20/11/2000 Nữ 071080867 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09003168 HOÀNG VĂN NHẤT 02/06/2000 Nam 071096785 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003169 LÝ VĂN NHẬT 10/01/2000 Nam 071046527 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09003170 MA LỆ TUYẾT NHUNG 24/09/2000 Nữ 071078333 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003171 CHẨU THỊ KIM OANH 14/04/2000 Nữ 071072063 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003172 MA CÔNG PHONG 06/04/2000 Nam 071070041 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 3.40

09003173 MA NHÂN PHƯƠNG 23/09/2000 Nam 071068871 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09003174 MA THỊ PHƯƠNG 12/02/2000 Nữ 071080789 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003175 MA THỊ PHƯƠNG 21/09/2000 Nữ 071068825 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.40

09003176 MA VĂN PHƯƠNG 20/08/2000 Nam 071046453 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09003177 MA THỊ PHƯỜNG 20/08/2000 Nữ 071068827 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09003178 MA THỊ PHƯỢNG 10/11/2000 Nữ 071080790 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003179 LÝ PHƯỢNG QUANG 25/02/2000 Nam 071097002 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09003180 BÀN THỊ SINH 03/02/2000 Nữ 071080708 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09003181 MA THỊ SOAN 26/09/2000 Nữ 071080793 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09003182 MA THỊ TÂM 05/09/2000 Nữ 071070037 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09003183 NGUYỄN LINH TÂM 23/11/2000 Nam 071080860 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09003184 PHÙNG THỊ TÂM 23/09/2000 Nữ 071080906 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09003185 TRẦN VŨ THẢO 20/05/2000 Nữ 071096252 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09003186 ĐẶNG TÂN THẮNG 21/08/2000 Nam 071080838 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09003187 MA THỊ THÊU 25/12/2000 Nữ 071080835 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.60

09003188 MA ĐỨC THÌN 12/02/2000 Nam 071068805 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09003189 MA VĂN THÌN 08/09/2000 Nam 071046455 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09003190 LÝ THỊ KIM THOA 22/07/2000 Nữ 071070035 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00 88

Page 89: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003191 MA THỊ THOA 01/10/2000 Nữ 071080801 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 6.60

09003192 TRIỆU THỊ THOAN 01/05/2000 Nữ 071046514 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09003193 MA THỊ PHƯƠNG THU 06/09/2000 Nữ 071048773 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09003194 NGUYỄN THỊ THU 28/01/2000 Nữ 071080902 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09003195 MA THỊ THÙY 24/08/2000 Nữ 071048765 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.80

09003196 MA THỊ THỦY 13/08/2000 Nữ 071068840 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09003197 MAI THỊ THỦY 19/11/2000 Nữ 071080887 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09003198 MA THỊ THÚY 18/07/2000 Nữ 071080837 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09003199 HOÀNG ĐỨC THUYẾT 11/03/2000 Nam 071097563 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09003200 MA THỊ THƯƠNG 12/03/2000 Nữ 071048777 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09003201 MA VĂN THƯỞNG 28/01/2000 Nam 071080780 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09003202 MA NGỌC TIỆP 08/10/2000 Nam 071048750 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003203 MA CÔNG TÌNH 26/06/1999 Nam 071046429 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.20

09003204 MA THỊ TOAN 15/08/2000 Nữ 071080792 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09003205 HOÀNG VĂN TOÀN 21/07/2000 Nam 071048794 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003206 HỨA VĂN TOÀN 17/05/2000 Nam 071080877 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.60

09003207 LƯƠNG THẾ TOÀN 23/10/2000 Nam 071048176 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003208 NÔNG KHÁNH TOÀN 13/09/2000 Nam 071080779 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09003209 MA THỊ TƠI 02/08/2000 Nữ 071046525 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003210 MA THỊ TRANG 17/06/2000 Nữ 071080889 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003211 MA THỊ TRANG 29/03/2000 Nữ 071080893 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09003212 QUAN VĂN TRỌNG 11/12/2000 Nam 071082152 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09003213 NGUYỄN ĐÌNH TRUYỀN 27/03/1999 Nam 071046454 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 5.00

09003214 MA HOÀNG TÚ 22/04/1999 Nam 071088824 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003215 CHẨU VĂN TUYỀN 01/10/2000 Nam 071080845 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09003216 MA ĐỨC TUYỂN 19/05/2000 Nam 071046449 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003217 MA THỊ TỐ UYÊN 12/03/2000 Nữ 071068876 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09003218 MA THỊ UYÊN 21/09/2000 Nữ 071048769 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09003219 ĐẶNG THỊ VIỆN 20/09/1999 Nữ 071091464 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09003220 NGUYỄN THỊ XUÂN 25/11/2000 Nữ 071080903 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09003221 BÙI THỊ YẾN 10/10/2000 Nữ 071080704 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003222 QUAN THỊ PHƯƠNG ANH 29/08/2000 Nữ 071079814 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003223 QUAN VĂN ANH 23/11/2000 Nam 071080033 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003224 NGUYỄN NGỌC ÁNH 17/08/2000 Nữ 071080002 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.40

09003225 QUÂN NGỌC ÁNH 13/12/2000 Nữ 071080015 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.80

09003226 MA PHÚC BA 03/05/2000 Nam 071079951 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80 89

Page 90: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003227 MA THỊ BẠCH 08/09/2000 Nữ 071075589 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09003228 HOÀNG THỊ CHANG 22/03/2000 Nữ 071075519 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003229 MA THỊ CHANG 26/04/2000 Nữ 071079843 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003230 QUAN THỊ CHÂM 17/10/2000 Nữ 071079815 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003231 MA ĐỨC CHÚNG 16/11/2000 Nam 071075530 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09003232 HOÀNG THẾ CHUYÊN 02/04/2000 Nam 071079962 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09003233 MA ĐÌNH CHỮ 08/12/2000 Nam 071079948 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.40

09003234 MA THỊ CHƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071075491 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09003235 TRIỆU THỊ CHƯƠNG 11/03/2000 Nữ 071075424 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09003236 MA VĂN CHƯỚNG 15/05/2000 Nam 071075529 Toán: 0.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003237 ĐẶNG THỊ CÚC 22/02/2000 Nữ 071075444 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09003238 MA THỊ CƯ 20/04/2000 Nữ 071075590 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003239 LÊ NGỌC CƯƠNG 29/03/2000 Nam 071047230 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09003240 QUÂN VĂN CƯỜNG 04/09/1999 Nam 071038619 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09003241 QUAN THỊ DIỄN 29/01/2000 Nữ 071079816 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09003242 DƯƠNG THỊ THANH DIỆP 06/09/2000 Nữ 071047239 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003243 MA ANH DIỆP 09/07/2000 Nam 071048995 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09003244 HOÀNG ĐỨC DUY 25/03/2000 Nam 071079922 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003245 MA VĂN DUY 02/12/2000 Nam 071075441 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09003246 QUÂN THỊ THU DUYÊN 16/08/2000 Nữ 071079928 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003247 LỘC VĂN DUYẾN 08/05/2000 Nam 071079807 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09003248 LÝ THỊ DƯƠNG 29/01/2000 Nữ 071079845 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003249 PHÙNG THỊ DƯƠNG 03/10/2000 Nữ 071079810 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09003250 MA CÔNG DƯỠNG 08/12/2000 Nam 071079959 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09003251 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11/09/2000 Nam 071080003 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09003252 TRIỆU THỊ ĐẦM 19/05/2000 Nữ 071079875 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09003253 NÔNG VĂN ĐỨC 20/06/2000 Nam 071075462 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09003254 QUAN VĂN ĐỨC 17/10/2000 Nam 071075339 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.40

09003255 NGUYỄN THỊ GẤM 26/05/2000 Nữ 071047206 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003256 HÀ HOÀNG GIANG 30/08/2000 Nữ 071075486 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.80

09003257 MA ĐỨC GIANG 23/06/2000 Nam 071079954 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09003258 QUAN THỊ THU GIANG 14/05/2000 Nữ 071079863 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.40

09003259 QUAN THỊ HÀ 17/08/2000 Nữ 071073529 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09003260 VƯƠNG VĂN HÀ 16/12/2000 Nam 071047274 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09003261 HÀ ĐỨC HẢI 01/06/2000 Nam 071048990 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09003262 MA THỊ HẠNH 03/03/2000 Nữ 071075600 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 4.20 90

Page 91: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003263 MA THỊ HẠNH 17/01/2000 Nữ 071041406 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09003264 QUÂN THỊ HẰNG 01/06/2000 Nữ 071079883 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003265 DƯƠNG THỊ HẬN 04/01/2000 Nữ 071047224 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09003266 MA THỊ HẬU 15/12/2000 Nữ 071047212 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09003267 HOÀNG THỊ HIỀN 08/01/2000 Nữ 071079818 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09003268 MA THỊ THANH HIỀN 29/03/2000 Nữ 071079860 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.40

09003269 QUAN THỊ HIỀN 18/11/1999 Nữ 071074682 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09003270 HOÀNG VĂN HIẾU 28/01/2000 Nam 071047235 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09003271 QUAN TRUNG HIẾU 04/08/2000 Nam 071079935 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09003272 TRIỆU MINH HIẾU 22/06/2000 Nam 071047268 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09003273 PHÙNG THỊ HOA 18/04/2000 Nữ 071079812 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09003274 MA THỊ THU HOÀI 12/07/2000 Nữ 071063799 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09003275 LÊ NGỌC HOAN 23/01/2000 Nam 071079817 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09003276 MA THỊ HOÀN 04/08/2000 Nữ 071075574 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09003277 LÝ VĂN HOÀNG 17/02/2000 Nam 071047273 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09003278 NÔNG VĂN HOÀNG 30/04/2000 Nam 071075338 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003279 QUAN VĂN HOÀNG 24/01/2000 Nam 071073584 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09003280 SẰM MẠNH HOÀNG 04/12/2000 Nam 071080010 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09003281 HOÀNG THỊ HỒNG 09/06/2000 Nữ 071047211 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 3.00

09003282 QUÂN THỊ LIỄU HỒNG 02/02/2000 Nữ 071072108 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09003283 TRIỆU THỊ HỒNG 09/09/2000 Nữ 071079871 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09003284 MA THỊ HUỆ 16/03/2000 Nữ 071063909 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003285 CHẨU VĂN HƯNG 05/07/2000 Nam 071079939 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.00

09003286 QUÂN QUỐC HƯNG 09/03/2000 Nam 071080011 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.20

09003287 TRIỆU VĂN HƯNG 08/07/2000 Nam 071079995 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09003288 HÀ THỊ HƯƠNG 23/02/2000 Nữ 071073604 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09003289 LƯƠNG THỊ HƯƠNG 19/04/2000 Nữ 071075547 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003290 NGUYỄN THANH HƯƠNG 09/02/2000 Nữ 071079828 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.60

09003291 QUAN THỊ THU HƯƠNG 20/11/2000 Nữ 071079866 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09003292 MA THỊ KHÁNH 02/09/2000 Nữ 071079859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003293 QUAN DUY KHÁNH 04/10/2000 Nam 071079967 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09003294 LA THỊ KHÉ 16/03/2000 Nữ 071079852 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09003295 DƯƠNG THỊ KHUÊ 12/08/2000 Nữ 071047252 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003296 NGUYỄN VĂN KIÊN 12/10/2000 Nam 071047210 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003297 SEO VĂN KIẾN 08/02/2000 Nam 071086235 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003298 PHÙNG VĂN KIM 30/11/2000 Nam 071098024 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40 91

Page 92: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003299 QUAN VĂN KIM 19/02/2000 Nam 071047269 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.60

09003300 MA THỊ LÁM 15/11/2000 Nữ 071075586 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09003301 ĐỖ HƯƠNG LAN 19/04/2000 Nữ 071038623 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003302 HÀ THỊ LAN 16/07/2000 Nữ 071079851 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003303 HOÀNG THỊ MAI LAN 18/07/2000 Nữ 071079916 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.80

09003304 TRIỆU MINH LÂM 29/08/2000 Nam 071079994 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09003305 HOÀNG THỊ LÊ 01/06/2000 Nữ 071079915 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09003306 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 13/06/2000 Nữ 071047208 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09003307 QUAN THANH LỊCH 14/11/2000 Nam 071079965 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09003308 BÙI MAI LIÊN 22/09/1999 Nữ 071052523 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09003309 HOÀNG KIM LIÊN 26/06/2000 Nữ 071079914 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09003310 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 03/04/2000 Nữ 071048983 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09003311 LÊ XUÂN LINH 17/04/2000 Nam 071049000 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 2.60

09003312 QUAN THÙY LINH 13/05/2000 Nữ 071079869 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.20

09003313 QUÂN THỊ KHÁNH LINH 14/06/2000 Nữ 071074146 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09003314 TÔ THỊ ÁNH LINH 19/02/2000 Nữ 071041398 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003315 HOÀNG VĂN LONG 09/07/2000 Nam 071047205 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003316 LƯƠNG THỊ LỤA 27/08/2000 Nữ 071079847 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003317 QUAN VĂN LUẬN 22/09/2000 Nam 071079964 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.00

09003318 CHẨU VĂN LỰC 18/11/2000 Nam 071075498 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09003319 DƯƠNG VĂN LỰC 11/07/2000 Nam 071079973 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09003320 MA QUANG LỰC 27/02/2000 Nam 071080026 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40

09003321 MA THỊ HIỀN LƯƠNG 20/07/1999 Nữ 071047217 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09003322 TRIỆU VĂN LƯỢNG 15/02/2000 Nam 071047272 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09003323 MA THỊ MAI 14/04/2000 Nữ 071075556 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.00

09003324 TRIỆU THỊ MAI 08/09/2000 Nữ 071075428 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09003325 HOÀNG ĐỨC MẠNH 10/11/2000 Nam 071047234 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09003326 HOÀNG THỊ MINH 16/01/2000 Nữ 071075559 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.40

09003327 QUAN THỊ MINH 25/06/2000 Nữ 071079802 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09003328 LINH VĂN NAM 01/09/2000 Nam 071073513 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003329 QUAN PHƯƠNG NAM 17/01/2000 Nam 071079970 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09003330 QUAN VĂN NAM 14/01/2000 Nam 071079984 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003331 MA THỊ HỒNG NGÁT 02/04/2000 Nữ 071073603 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00

09003332 LƯU VĂN NGHĨA 16/12/2000 Nam 071047282 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003333 NGUYỄN VĂN NGHĨA 19/02/1999 Nam 071038670 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.80

09003334 HOÀNG VĂN NGỌC 19/09/2000 Nam 071047280 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60 92

Page 93: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003335 LÊ THỊ NGỌC 04/01/2000 Nữ 071047254 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.00

09003336 MA VĂN NGỌC 17/04/2000 Nam 071079977 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003337 QUAN VĂN NGỌC 29/01/2000 Nam 071079985 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003338 VƯƠNG VĂN NGỌC 21/01/2000 Nam 071075512 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09003339 ĐẶNG THỊ NHẤT 08/02/2000 Nữ 071075483 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09003340 QUAN VĂN NHẬT 27/10/1998 Nam 071079990 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003341 QUAN THỊ NHI 14/08/2000 Nữ 071079803 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09003342 DƯƠNG TUYẾT NHUNG 30/08/2000 Nữ 071079943 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09003343 HÀ THỊ HỒNG NHUNG 21/12/2000 Nữ 071048994 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003344 QUÂN THỊ HỒNG NHUNG 13/11/2000 Nữ 071079884 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09003345 HOÀNG THỊ NIỀM 10/07/2000 Nữ 071079912 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09003346 PHÙNG THỊ PHÁI 12/08/2000 Nữ 071079813 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09003347 MA THỊ PHẤN 06/09/2000 Nữ 071079842 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09003348 TRIỆU LỒNG PHÚ 17/07/2000 Nam 071075509 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09003349 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 02/04/2000 Nữ 071047207 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 1.80

09003350 MA THỊ ANH PHƯƠNG 04/11/2000 Nữ 071079841 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.40

09003351 MA THỊ PHƯƠNG 26/02/2000 Nữ 071075680 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003352 NÔNG THỊ PHƯƠNG 02/04/2000 Nữ 071075489 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003353 TRIỆU THỊ PHƯƠNG 23/05/2000 Nữ 071079904 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09003354 NGUYỄN VĂN QUANG 03/04/1999 Nam 071048984 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003355 LƯƠNG CÔNG QUÂN 02/05/2000 Nam 071047278 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09003356 MA THỊ HƯƠNG QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071075593 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09003357 LÝ THỊ SẾNH 15/08/2000 Nữ 071075588 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003358 MA THỊ SON 03/06/2000 Nữ 071096072 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003359 PHẠM VĂN SỰ 24/08/1999 Nam 071079986 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003360 HÀ VĂN TÀI 02/02/2000 Nam 071047232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003361 QUAN THÀNH TÂM 23/03/2000 Nam 071080025 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09003362 SẰM VĂN THANH 03/07/2000 Nam 071047285 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003363 NÔNG TUẤN THÀNH 29/06/2000 Nam 071047202 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.80

09003364 QUÂN ĐỨC THÀNH 16/02/2000 Nam 071090059 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09003365 TRIỆU VĂN THÀNH 19/05/2000 Nam 071075502 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09003366 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 06/02/2000 Nữ 071047209 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003367 MA THỊ BÍCH THẢO 24/12/1999 Nữ 071079834 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003368 LÝ THỊ THẮM 24/07/2000 Nữ 071079850 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003369 HOÀNG ĐỨC THẮNG 04/06/2000 Nam 071085124 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003370 MA VĂN THÂN 10/09/2000 Nam 071047220 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80 93

Page 94: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003371 LÊ NGỌC THƠ 27/05/2000 Nam 071047225 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09003372 QUAN THỊ THU 23/08/2000 Nữ 071079932 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09003373 QUAN THỊ THU 26/10/2000 Nữ 071079933 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09003374 ĐẶNG VĂN THUẬN 19/07/2000 Nam 071079971 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003375 HOÀNG THỊ THU THÙY 17/07/2000 Nữ 071063931 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003376 MA THANH THỦY 24/10/2000 Nữ 071047204 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09003377 TRIỆU THỊ THỦY 31/07/2000 Nữ 071079903 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003378 MA THỊ NGỌC THÚY 17/12/2000 Nữ 071047231 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09003379 HOÀNG VĂN THƯƠNG 29/09/2000 Nam 071097348 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09003380 MA DOÃN THƯƠNG 19/06/2000 Nam 071075337 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00

09003381 LÝ PHÚC TIẾN 20/02/2000 Nam 071079848 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003382 PHÙNG XUÂN TIẾN 06/09/2000 Nam 071080032 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09003383 BÀN VĂN TIẾP 22/03/2000 Nam 071079926 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09003384 QUAN VĂN TÌNH 28/01/2000 Nam 071080023 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003385 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 10/09/2000 Nữ 071047284 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003386 HOÀNG THỊ TRANG 03/12/2000 Nữ 071074083 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09003387 LƯƠNG THỊ TRANG 08/04/2000 Nữ 071068835 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003388 QUÂN THÙY TRANG 03/09/2000 Nữ 071079885 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09003389 QUÁCH KIỀU TRINH 24/08/2000 Nữ 071065795 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09003390 MA THỊ PHƯƠNG TRÌNH 29/11/2000 Nữ 071079835 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09003391 LÝ VĂN TRỌNG 25/02/2000 Nam 071075391 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003392 MA ĐỨC TRỌNG 17/06/2000 Nam 071047283 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003393 QUAN VĂN TRUYỀN 14/02/2000 Nam 071080014 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09003394 HOÀNG ĐỨC TRƯỜNG 14/11/2000 Nam 071079819 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09003395 BÀN ANH TUẤN 04/10/2000 Nam 071079925 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09003396 HOÀNG VĂN TUẤN 10/11/2000 Nam 071047246 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09003397 TRIỆU ANH TUẤN 19/08/2000 Nam 071079996 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.00

09003398 QUAN VĂN TÙNG 19/10/1999 Nam 071038653 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09003399 QUAN VĂN TÙNG 22/05/2000 Nam 071080020 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09003400 MA ĐÌNH TUYỀN 12/10/2000 Nam 071079952 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003401 PHÙNG THỊ UYÊN 08/06/2000 Nữ 071047213 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09003402 TÔ THỊ UYÊN 06/12/2000 Nữ 071079879 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09003403 HÀ HOÀNG VĂN 07/11/2000 Nam 071061288 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09003404 QUAN THỊ THÚY VÂN 26/02/2000 Nữ 071079930 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09003405 LA THỊ VINH 17/10/2000 Nữ 071075545 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003406 VƯƠNG TUẤN VŨ 30/11/2000 Nam 071092446 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80 94

Page 95: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003407 VƯƠNG VĂN VŨ 15/05/2000 Nam 071075511 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09003408 QUÂN THANH VƯƠNG 11/02/2000 Nam 071080013 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003409 NGUYỄN THỊ XUÂN 29/12/2000 Nữ 071079823 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09003410 PHẠM SANG XUÂN 13/01/2000 Nam 071079961 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003411 QUAN THỊ XUÂN 24/07/2000 Nữ 071075344 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.80

09003412 ĐINH THỊ XUYẾN 05/09/2000 Nữ 071047236 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003413 LÊ NGỌC YÊN 05/02/2000 Nam 071047221 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09003414 HÀ THỊ YẾN 14/10/1999 Nữ 071048993 Toán: 1.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09003415 BÙI LAN ANH 10/07/2000 Nữ 071054894 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.20

09003416 ĐOÀN VIỆT ANH 08/12/1998 Nam 071062080 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09003417 MA THỊ ANH 07/05/2000 Nữ 071062154 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09003418 SÌ VÂN ANH 17/11/1999 Nữ 071078561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09003419 LÝ THỊ ÁNH 21/04/2000 Nữ 071078437 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09003420 LÝ THỊ HỒNG BÍCH 18/09/2000 Nữ 071078436 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09003421 CHU THỊ BÌNH 21/11/2000 Nữ 071078375 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09003422 HOÀNG THỊ BÌNH 02/10/2000 Nữ 071054910 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09003423 MA THẾ CHANH 27/02/1999 Nam 071026300 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09003424 TRƯƠNG VĂN CHUNG 05/03/2000 Nam 071078452 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09003425 TRẦN VĂN CÔNG 15/11/1997 Nam 071013765 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09003426 NÔNG ĐỨC CƯỜNG 14/06/2000 Nam 071078466 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003427 PHẠM HÙNG CƯỜNG 26/09/2000 Nam 071078459 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003428 HÀ THỊ DUNG 04/04/2000 Nữ 071078363 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003429 BÀN HỮU DUY 17/02/2000 Nam 071078568 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09003430 HÀ ĐỨC DUY 24/10/2000 Nam 071078526 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.60

09003431 MA VĂN DUY 06/03/2000 Nam 071054903 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09003432 HOÀNG THỊ DUYÊN 13/11/2000 Nữ 071078596 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09003433 MA VĂN DUYÊN 19/10/2000 Nam 071078479 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09003434 MẠC VĂN DUYÊN 19/01/2000 Nam 071054906 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09003435 MA THẾ DƯƠNG 14/02/2000 Nam 071054914 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003436 MA VĂN DƯƠNG 03/02/2000 Nam 071078480 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.83 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09003437 NGUYỄN VIỆT DƯƠNG 28/06/2000 Nam 071078445 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09003438 HOÀNG THỊ ĐÀO 04/10/2000 Nữ 071078428 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003439 VỲ THANH ĐẠT 07/11/2000 Nam 071054915 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09003440 HÀ THỊ ĐIỀU 02/02/2000 Nữ 071062077 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003441 PHẠM THỊ HÀ 07/03/2000 Nữ 071098270 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003442 QUAN THỊ NGÂN HÀ 23/05/2000 Nữ 071054895 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20 95

Page 96: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003443 HÀ THỊ HẢI 10/08/2000 Nữ 071078361 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09003444 MA THỊ HẠNH 02/11/2000 Nữ 071062107 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09003445 MẠC THỊ HẠNH 13/03/2000 Nữ 071054918 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09003446 TRẦN THỊ HẠNH 02/12/2000 Nữ 071048156 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003447 HÀ THU HẰNG 02/01/2000 Nữ 071078357 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09003448 ĐẶNG THỊ HÂN 22/06/2000 Nữ 071078371 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09003449 MA THỊ HÈ 02/09/2000 Nữ 071054920 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003450 NGUYỄN THỊ HIỀN 07/10/2000 Nữ 071078575 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09003451 BÀN MINH HIẾU 29/07/2000 Nam 071078566 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003452 BÙI TRUNG HIẾU 14/03/2000 Nam 071062102 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003453 HÀ NGỌC HIẾU 03/10/2000 Nam 071062119 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09003454 MA THỊ HOA 06/09/2000 Nữ 071054899 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003455 NGUYỄN THỊ HÒA 24/10/2000 Nữ 071085743 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09003456 HÀ THỊ HOÀI 29/08/2000 Nữ 071078355 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09003457 NGUYỄN THỊ HOÀI 14/08/2000 Nữ 071078574 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09003458 HÀ ĐỨC HOÀNG 22/04/2000 Nam 071078519 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003459 HÀ VĂN HUÂN 10/10/2000 Nam 071078518 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09003460 HOÀNG THU HUẾ 23/09/2000 Nữ 071054919 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09003461 NGUYỄN THỊ HUẾ 04/09/2000 Nữ 071098477 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09003462 HOÀNG MẠNH HÙNG 03/03/2000 Nam 071085716 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09003463 HOÀNG VĂN HÙNG 19/09/2000 Nam 071054905 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003464 HÀ GIA HUY 11/03/2000 Nam 071078516 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003465 NGUYỄN ĐỨC HUY 05/04/2000 Nam 071078442 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09003466 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 07/01/2000 Nữ 071075723 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09003467 MA VĂN HUỲNH 07/01/2000 Nam 071048162 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.20

09003468 SÌ VIỆT HƯNG 11/12/2000 Nam 071098492 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09003469 HOÀNG VĂN HƯƠNG 18/04/2000 Nam 071062156 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003470 BÙI THỊ HƯỜNG 20/06/2000 Nữ 071078377 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 2.92 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09003471 ĐÀM THỊ HƯỜNG 07/03/2000 Nữ 071054913 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09003472 HOÀNG THỊ KHÁI 29/05/2000 Nữ 071054904 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003473 HOÀNG THỊ KIỀU 25/05/2000 Nữ 071062165 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09003474 PHẠM THỊ NGỌC LAN 18/07/2000 Nữ 071078534 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003475 LÝ QUANG LANH 04/06/2000 Nam 071078571 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09003476 MA THỊ LÀNH 15/07/2000 Nữ 071054916 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003477 HÀ VĂN LÂM 01/08/2000 Nam 071062117 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003478 CHU THỊ MỸ LINH 19/07/2000 Nữ 071078374 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40 96

Page 97: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003479 ĐẶNG MỸ LINH 04/03/2000 Nữ 071078369 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003480 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 23/09/2000 Nữ 071075725 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09003481 NGUYỄN THÙY LINH 20/09/2000 Nữ 071078620 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.00

09003482 NGUYỄN VĂN LIU 11/06/2000 Nam 071078441 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09003483 PHẠM THỊ THANH LOAN 23/09/2000 Nữ 071078533 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003484 VÕ THỊ LOAN 06/06/2000 Nữ 071098471 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09003485 MA THỊ LỤA 23/05/2000 Nữ 071054911 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09003486 MAI THANH LUẬN 24/06/2000 Nam 071062091 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09003487 NÔNG THỊ LUYÊN 10/11/2000 Nữ 071078587 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09003488 HÀ THỊ LY 20/11/2000 Nữ 071062108 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003489 TRIỆU KHÁNH LY 10/08/2000 Nữ 071078554 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003490 TẠ VĂN MẠNH 18/11/2000 Nam 071078456 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003491 HÀ THỊ MẾN 02/12/2000 Nữ 071078353 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09003492 MA THỊ MIÊN 07/04/2000 Nữ 071043177 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.80

09003493 HÀ VĂN MINH 11/07/2000 Nam 071078562 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003494 HOÀNG THỊ NGÂN 11/09/2000 Nữ 071059635 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09003495 MA THỊ NGHI 13/07/2000 Nữ 071054908 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09003496 ĐÀM BÍCH NGỌC 10/10/2000 Nữ 071098268 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09003497 LƯƠNG MINH NGỌC 02/08/2000 Nam 071078484 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09003498 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 05/08/2000 Nữ 071078618 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003499 HOÀNG THỊ NGUYÊN 16/04/2000 Nữ 071078945 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09003500 HOÀNG VĂN NGUYÊN 09/02/2000 Nam 071078499 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09003501 HOÀNG THỊ NHẬM 06/10/2000 Nữ 071054909 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09003502 HÀ VĂN NHẬT 14/09/2000 Nam 071062078 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09003503 ĐẶNG THỊ NHUNG 28/06/2000 Nữ 071076520 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09003504 MAI THỊ PHƯƠNG NHUNG 16/11/2000 Nữ 071078600 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09003505 LƯƠNG THỊ NỤ 10/12/2000 Nữ 071078399 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09003506 CHU THỊ PHƯỢNG 20/09/2000 Nữ 071054897 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003507 HÀ VĂN QUANG 25/07/2000 Nam 071062097 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09003508 TỐNG HOÀI QUANG 17/02/2000 Nam 071078454 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003509 TRIỆU VĂN QUANG 15/09/1999 Nam 071078438 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09003510 BÀN ANH QUÂN 23/04/2000 Nam 071078563 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09003511 HÀ THỊ QUẾ 20/11/2000 Nữ 071078352 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09003512 HÀ VĂN QUỐC 07/09/2000 Nam 071078511 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09003513 HOÀNG THỊ QUYÊN 02/01/2000 Nữ 071043198 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 3.00

09003514 CHU DIỄM QUỲNH 01/11/2000 Nữ 071048157 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.60 97

Page 98: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003515 HÀ VĂN QUỲNH 08/11/2000 Nam 071078510 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09003516 HÀ THỊ SINH 15/04/2000 Nữ 071062157 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09003517 HÀ THỊ SINH 24/08/2000 Nữ 071062089 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003518 MA VĂN SINH 03/07/2000 Nam 071078475 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09003519 LA VĂN SƠN 23/05/2000 Nam 071078488 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003520 MA VĂN SƠN 07/09/2000 Nam 071078474 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09003521 TRIỆU VĂN SƠN 20/05/1999 Nam 071026287 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003522 NÔNG VĂN TÁM 19/04/2000 Nam 071078463 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09003523 HÀ THỊ THANH TÂM 01/02/2000 Nữ 071078350 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09003524 VỲ VĂN TÂM 20/09/2000 Nam 071054921 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09003525 HOÀNG THỊ TẤM 14/06/2000 Nữ 071054907 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09003526 HOÀNG VĂN THÁI 07/10/1999 Nam 071043203 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09003527 NGUYỄN VĂN THÁI 28/10/2000 Nam 071078440 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09003528 HÀ DIỆP THẢO 02/04/2000 Nữ 071058735 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09003529 HÀ PHƯƠNG THẢO 27/09/2000 Nữ 071078433 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09003530 HOÀNG THỊ THẢO 17/05/2000 Nữ 071054912 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003531 HỨA THANH THẢO 01/10/2000 Nữ 071078404 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09003532 LÊ NGỌC THẢO 08/06/2000 Nam 071078485 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003533 MA VĂN THẮNG 01/01/2000 Nam 071062127 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003534 MA THỊ THIỆN 19/04/2000 Nữ 071054901 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09003535 HOÀNG NGỌC THIỆP 29/09/2000 Nam 071078494 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09003536 LA THỊ THÌN 10/07/2000 Nữ 071078407 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003537 LƯƠNG THỊ THU 10/03/2000 Nữ 071078398 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09003538 MA THỊ THU 04/10/2000 Nữ 071062106 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003539 NGUYỄN THỊ THU 04/04/2000 Nữ 071038595 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09003540 HÀ THU THÙY 20/01/2000 Nữ 071038583 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 1.80

09003541 MA THỊ THÚY 13/06/2000 Nữ 071078604 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09003542 NINH VĂN THỨC 03/09/1999 Nam 071078467 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09003543 LƯƠNG THỊ THƯƠNG 15/08/2000 Nữ 071043186 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09003544 NÔNG THỊ TIÊN 28/04/2000 Nữ 071062096 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09003545 NÔNG VĂN TỈNH 25/01/2000 Nam 071078462 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09003546 MẠC VĂN TÍNH 15/01/2000 Nam 071078469 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09003547 HÀ THỊ TRANG 01/11/2000 Nữ 071078393 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09003548 MẠC HUYỀN TRANG 02/07/2000 Nữ 071078601 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09003549 TRƯƠNG VĂN TRẦN 07/06/2000 Nam 071078451 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09003550 MA VĂN TRIỆN 03/11/2000 Nam 071054902 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80 98

Page 99: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003551 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 04/02/2000 Nữ 071078536 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003552 LÊ VIỄN TRINH 27/04/2000 Nữ 071078401 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 6.00

09003553 ĐOÀN THÀNH TRUNG 21/11/2000 Nam 071078541 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09003554 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 20/09/2000 Nam 071054891 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003555 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 07/09/1999 Nam 071043180 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09003556 LÊ MINH TÚ 07/12/1999 Nam 071055577 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.20

09003557 LÝ MẠNH TUẤN 20/07/1999 Nam 071076083 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003558 MAI SƠN TUẤN 15/08/2000 Nam 071078468 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09003559 ĐỒNG MẠNH TÙNG 10/01/2000 Nam 071078539 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003560 NÔNG ĐỨC TÙNG 23/04/2000 Nam 071062152 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 2.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 1.40

09003561 VŨ QUANG TÙNG 06/10/2000 Nam 071078448 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09003562 BÀN THỊ TUYẾN 06/05/1999 Nữ 071078378 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003563 HÀ THỊ TUYẾT 20/11/2000 Nữ 071078349 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09003564 PHẠM MINH TƯ 04/12/2000 Nam 071054892 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 7.40

09003565 HÀ THỊ TƯƠI 17/05/2000 Nữ 071062169 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09003566 MA THỊ TƯƠI 15/02/2000 Nữ 071078605 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09003567 HÀ THỊ BÍCH VÂN 19/11/2000 Nữ 071078385 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003568 HÀ THỊ VÂN 11/03/2000 Nữ 071078386 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09003569 HÀ THỊ VÂN 19/02/2000 Nữ 071078384 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09003570 HOÀNG THỊ VÂN 14/09/2000 Nữ 071078411 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09003571 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/01/2000 Nam 071078439 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003572 HOÀNG VĂN VỊNH 20/09/2000 Nam 071062134 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09003573 HOÀNG VĂN VŨ 19/01/2000 Nam 071078493 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09003574 TRIỆU TUẤN VŨ 17/11/2000 Nam 071062149 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.00

09003575 TRIỆU THỊ XUÂN 09/12/2000 Nữ 071078529 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09003576 ĐẶNG CHÂU ANH 08/02/2000 Nữ 071081055 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09003577 LĂNG THỊ ANH 07/10/2000 Nữ 071071275 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09003578 NGUYỄN VĂN ANH 30/10/2000 Nam 071071031 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09003579 HOÀNG THỊ ÁNH 15/07/2000 Nữ 071080997 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09003580 HÀ MINH CHIẾN 17/06/2000 Nam 071086307 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09003581 HOÀNG VĂN CHIẾN 26/04/2000 Nam 071064768 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.80

09003582 HÀ THỊ CÚC 12/11/2000 Nữ 071071067 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09003583 TRIỆU VĂN DŨNG 18/07/2000 Nam 071081027 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09003584 HOÀNG THỊ DUYÊN 26/03/1999 Nữ 071064721 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09003585 NÔNG QUỐC ĐẠI 06/09/2000 Nam 071081085 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09003586 NGUYỄN VĂN ĐẠO 16/09/2000 Nam 071097215 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00 99

Page 100: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003587 BÀN VĂN ĐIỆP 29/09/2000 Nam 071070978 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003588 HOÀNG TUẤN ĐIỆP 26/10/2000 Nam 071095535 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09003589 PHẠM QUANG ĐÔ 04/09/2000 Nam 071071242 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003590 LÝ MINH ĐỨC 13/11/2000 Nam 071097669 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.20

09003591 TRƯƠNG VĂN ĐỨC 26/07/2000 Nam 071064709 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003592 ĐÀO THỊ VÂN GIANG 13/09/2000 Nữ 071064703 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003593 NGUYỄN THỊ HÀ 24/06/2000 Nữ 071080976 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09003594 HẠ VĂN HẢI 16/07/2000 Nam 071071206 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09003595 TRƯƠNG THỊ MINH HẠNH 06/03/2000 Nữ 071071259 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09003596 BÙI MỸ HẰNG 02/09/2000 Nữ 071071212 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09003597 ĐINH THÚY HẰNG 23/11/2000 Nữ 071060042 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.60

09003598 HOÀNG MINH HẰNG 12/12/2000 Nữ 071071262 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003599 NGÔ THỊ HẰNG 10/04/2000 Nữ 071071197 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003600 NGUYỄN THỊ HẰNG 29/05/2000 Nữ 071080977 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09003601 NGUYỄN HOA HẬU 22/09/2000 Nữ 071071202 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003602 NGUYỄN XUÂN HẬU 02/01/2000 Nam 071070988 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09003603 ĐẶNG THỊ HIỀN 17/11/2000 Nữ 071070962 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80

09003604 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 09/07/2000 Nữ 071064735 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09003605 TRẦN THU HIỀN 28/04/2000 Nữ 071097220 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09003606 NGUYỄN VĂN HIỆP 17/05/2000 Nam 071093880 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09003607 HOÀNG MINH HIẾU 07/09/2000 Nam 071081024 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003608 VŨ ĐỨC HIẾU 07/08/2000 Nam 071071213 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09003609 ĐINH THU HOÀI 04/10/2000 Nữ 071071008 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09003610 NGÔ VĂN HOÀNG 19/04/2000 Nam 071081046 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09003611 HÀ KIM HỒNG 08/11/2000 Nữ 071071243 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09003612 HOÀNG VĂN HỒNG 08/05/2000 Nam 071081023 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09003613 LÝ THỊ HỒNG 06/11/2000 Nữ 071081065 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09003614 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 19/04/2000 Nữ 071064713 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003615 TRÁNG THỊ HUỆ 13/11/2000 Nữ 071094865 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09003616 LÊ VĂN HÙNG 30/12/2000 Nam 071081073 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003617 ĐINH VĂN HUY 26/01/2000 Nam 071081009 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003618 TRẦN NỲ ĐĂNG HUY 18/07/2000 Nam 071052832 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09003619 HÀ THỊ THANH HUYÊN 15/01/2000 Nữ 071081058 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09003620 LÊ THỊ HUYỀN 05/12/2000 Nữ 071092866 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003621 NGUYỄN MINH HUYỀN 21/11/2000 Nữ 071071183 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09003622 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/05/2000 Nữ 071071260 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 100

Page 101: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003623 THỀN THỊ HUYỀN 16/11/2000 Nữ 071080994 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003624 MA VĂN HUYẾN 09/12/2000 Nam 071070947 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.50 KHXH: 9 Tiếng Anh: 4.00

09003625 NGUYỄN VĂN HƯNG 26/07/2000 Nam 071081048 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09003627 HÀ DUY KHÁNH 18/06/2000 Nam 071070982 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09003628 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 19/01/2000 Nam 071070960 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003629 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/10/2000 Nam 071072332 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09003630 NÔNG ĐỨC KIỆN 20/01/2000 Nam 071070943 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09003631 TRẦN THỊ KIỀU 02/03/2000 Nữ 071080989 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09003632 NGUYỄN THỊ LAN 19/03/2000 Nữ 071070983 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003633 PHAN THỊ LAN 19/03/2000 Nữ 071071204 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09003634 HOÀNG THỊ THÙY LÂM 11/12/1999 Nữ 071070979 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003635 HÀ THỊ LIÊN 06/12/2000 Nữ 071081057 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003636 HOÀNG THỊ KIM LIÊN 03/07/2000 Nữ 071071263 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003637 HOÀNG THỊ LINH 06/12/2000 Nữ 071081088 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09003638 MA THỊ THÙY LINH 07/05/2000 Nữ 071094918 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09003639 MA THÙY LINH 10/11/2000 Nữ 071070990 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003640 NGUYỄN THẾ LINH 16/07/2000 Nam 071070984 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003641 NGUYỄN THỊ MAI LINH 10/10/2000 Nữ 071071265 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09003642 PHẠM THÙY LINH 28/01/2000 Nữ 071071182 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09003643 VŨ THỊ LINH 01/09/2000 Nữ 071071211 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003644 HOÀNG THỊ LĨNH 16/10/2000 Nữ 071047216 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003645 NGUYỄN THỊ MINH LỘC 01/02/2000 Nữ 071080980 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09003646 LƯƠNG THÀNH LUÂN 20/05/2000 Nam 071097774 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09003647 LĂNG THỊ LUẬN 08/11/2000 Nữ 071071288 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09003648 ĐỖ KHÁNH LY 05/09/2000 Nữ 071071210 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09003649 TÔ THỊ MAI 24/11/2000 Nữ 071071276 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09003650 HOÀNG MẠNH MINH 14/09/2000 Nam 071070955 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003651 HOÀNG THỊ MƠ 21/11/2000 Nữ 071071264 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09003652 LÂM ĐẠI NAM 17/10/2000 Nam 071081072 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.00

09003653 NÔNG THỊ HẰNG NGA 17/06/2000 Nữ 071080972 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 9.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 4.80

09003654 LA VĂN NGÂN 14/08/2000 Nam 071093887 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09003655 LÊ THỊ KIM NGÂN 01/06/2000 Nữ 071071270 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09003656 HOÀNG VĂN NGHIÊM 10/11/1997 Nam 045176645 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003657 HÀ BÍCH NGỌC 28/04/2000 Nữ 071070995 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09003658 HẦU PHÚ NGỌC 27/08/2000 Nam 071093879 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09003659 CHU THANH NGUYỆN 20/07/2000 Nam 071070944 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60 101

Page 102: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003660 HÀ THỊ NHẪN 10/10/2000 Nữ 071081071 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003661 BÀN THỊ NHƯ 10/03/2000 Nữ 071080970 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09003662 HÀ THỊ OANH 12/02/2000 Nữ 071086238 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09003663 HOÀNG QUỲNH OANH 21/06/2000 Nữ 071089201 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09003664 NGUYỄN DUY PHÁT 28/11/2000 Nam 071060812 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.00

09003665 TÔ THỊ PHÚ 25/01/2000 Nữ 071094561 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003666 PHAN VĂN PHÚC 15/11/2000 Nam 071097216 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09003667 BÀN THANH PHƯƠNG 31/01/2000 Nam 071081005 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003668 ĐINH THỊ PHƯƠNG 02/03/2000 Nữ 071070980 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09003669 HOÀNG THANH PHƯƠNG 14/11/2000 Nữ 071097212 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09003670 MA ĐỨC PHƯƠNG 09/03/2000 Nam 071070953 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003671 HOÀNG MẠNH QUANG 01/06/2000 Nam 071074266 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.40

09003672 HỨA VĂN QUANG 04/01/2000 Nam 071082899 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003673 NGUYỄN DUY QUANG 11/11/2000 Nam 071052799 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003674 MA VĂN QUYỀN 17/12/1998 Nam 071092770 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09003675 LÝ THỊ HƯƠNG QUỲNH 01/09/2000 Nữ 071071003 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09003676 NÔNG THỊ THÚY QUỲNH 10/08/2000 Nữ 071080973 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003677 BÀN VĂN SÂM 13/03/2000 Nam 071071208 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09003678 LÝ XUÂN TÁ 07/07/2000 Nam 071081075 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09003679 HOÀNG ĐỨC THÀNH 08/09/1999 Nam 071026757 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003680 LÂM PHƯƠNG THẢO 05/09/2000 Nữ 071071205 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.40

09003681 TRẦN THỊ THẢO 05/01/2000 Nữ 071080990 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09003682 MA THỊ THIẾT 13/04/2000 Nữ 071070997 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09003683 NGUYỄN VĂN THỎA 08/09/2000 Nam 071075902 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09003684 NÔNG THỊ THANH THỦY 07/09/2000 Nữ 071094209 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09003685 HOÀNG THỊ THÚY 15/05/2000 Nữ 071080963 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50 GDCD: 5.25 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 2.60

09003686 NÔNG VĂN THỨC 16/10/2000 Nam 071081032 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.60

09003687 HÀ THỊ THƯƠNG 06/06/1999 Nữ 071047243 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09003688 HÀ VĂN THƯƠNG 18/10/2000 Nam 071087073 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003689 NGUYỄN THỊ KIM TIÊN 01/07/2000 Nữ 071071069 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09003690 PHẠM THỊ TIÊN 08/05/2000 Nữ 071080987 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09003691 TRIỆU QUANG TIỆP 07/12/2000 Nam 071078212 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003692 VƯƠNG NGỌC TOÀN 15/09/2000 Nam 071081051 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09003693 BÀN VĂN TOÁN 25/10/1999 Nam 071081004 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09003694 NÔNG THỊ TRANG 17/12/2000 Nữ 071089623 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003695 NGUYỄN THỊ TRINH 04/04/2000 Nữ 071080985 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40 102

Page 103: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003696 TRIỆU VĂN TRÌNH 21/10/2000 Nam 071064757 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003697 NGUYỄN VĂN TÚ 19/12/2000 Nam 071060020 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09003698 HOÀNG NGUYỄN TÙNG 31/07/2000 Nam 071096714 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09003699 ĐẶNG VĂN TUYỀN 28/02/2000 Nam 071071278 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003700 NÔNG THỊ TUYẾT 27/06/2000 Nữ 071080974 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09003701 LƯƠNG THỊ VÂN 06/11/2000 Nữ 071069138 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09003702 HÀ ĐỨC VIỆT 25/06/2000 Nam 071089554 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003703 ĐINH THỊ YẾN 04/01/2000 Nữ 071070986 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003704 HOÀNG THỊ YẾN 09/02/2000 Nữ 071080967 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09003705 ĐINH TUẤN ANH 07/10/2000 Nam 071066822 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.20

09003706 LÊ TUẤN ANH 23/08/2000 Nam 071086206 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09003707 NGUYỄN THỊ ANH 06/03/2000 Nữ 071066909 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09003708 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 04/08/2000 Nữ 071066738 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003709 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 03/08/2000 Nữ 071066956 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09003710 NGUYỄN TUẤN ANH 06/06/2000 Nam 071066574 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09003711 PHẠM HÙNG ANH 12/11/2000 Nam 071066570 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003712 PHÙNG THỊ LAN ANH 28/02/2000 Nữ 071090105 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09003713 TRẦN THỊ MAI ANH 15/03/2000 Nữ 071066957 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09003714 TRẦN TIẾN ANH 25/01/2000 Nam 071066739 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.60

09003715 VŨ THỊ ANH 03/03/2000 Nữ 071071191 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09003716 VŨ TUYẾT ANH 27/02/2000 Nữ 071007422 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 7.60

09003717 ĐOÀN NGỌC ÁNH 08/09/2000 Nữ 071066717 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09003718 NGUYỄN MINH ÁNH 11/05/2000 Nữ 071066740 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 6.20

09003719 NÔNG HỒNG ÁNH 20/10/2000 Nữ 071066686 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09003720 TRIỆU HOÀNG ÁNH 28/12/2000 Nữ 071066883 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09003721 HOÀNG NGỌC BÁCH 29/02/2000 Nam 071051351 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003722 LƯƠNG QUỐC BẢO 15/07/2000 Nam 071066929 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09003723 LÝ TIẾN BẢO 02/02/2000 Nam 071066973 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.75 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 5.00

09003724 LÝ VĂN BẢO 21/05/2000 Nam 071066565 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09003725 PHÒNG VĂN BẢO 10/02/2000 Nam 071066885 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003726 TẠ BÁ VĨNH BẢO 14/07/2000 Nam 071097875 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09003727 HOÀNG VĂN BIÊN 20/01/2000 Nam 071066776 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003728 BÀN THỊ BÔNG 20/12/2000 Nữ 071066899 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09003729 LA VĂN CẢNH 17/07/1998 Nam 071098181 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09003730 NGÔ QUANG CẢNH 25/12/2000 Nam 071066766 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09003731 NÔNG KIỀU CHANG 28/06/2000 Nữ 071066571 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80 103

Page 104: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003732 NGUYỄN KHÁNH CHI 08/10/2000 Nữ 071067124 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09003733 ĐỖ VĂN CHIẾN 03/08/2000 Nam 071066771 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09003734 NGUYỄN HỮU CHIẾN 19/09/2000 Nam 071066829 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09003735 SẦM VĂN CHIẾN 06/12/2000 Nam 071097008 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09003736 VŨ MINH CHIẾN 23/09/2000 Nam 071066922 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.60

09003737 NGUYỄN THỊ CHINH 31/01/2000 Nữ 071066696 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003738 MAI VĂN CHUNG 20/02/2000 Nam 071007551 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09003739 NGUYỄN VĂN CHUNG 19/02/2000 Nam 071066919 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09003740 PHẠM THỊ CHUNG 15/11/1999 Nữ 071092082 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003741 ĐỖ VĂN CHƯƠNG 22/01/2000 Nam 071066815 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09003742 LÃ THÀNH CÔNG 01/05/2000 Nam 071066900 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09003743 MAI THỊ CÚC 12/10/1997 Nữ 071037681 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09003744 ĐẶNG SINH CUNG 15/07/1999 Nam 071054713 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75

09003745 HOÀNG VIỆT CƯỜNG 11/02/2000 Nam 071066779 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09003746 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 09/11/1999 Nam 071047389 Toán: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.75

09003747 NGUYỄN THỊ DIỄM 16/12/2000 Nữ 071066824 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 7.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09003748 NÔNG BÍCH DIỆP 09/06/2000 Nữ 071066918 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003749 CHU HUYỀN DIỆU 04/06/2000 Nữ 071051160 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09003750 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 01/10/2000 Nữ 071083237 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003752 NGUYỄN VĂN DŨNG 22/08/2000 Nam 071066573 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09003753 NÔNG TIẾN DŨNG 07/03/2000 Nam 071066904 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09003754 PHẠM VĂN DŨNG 14/08/2000 Nam 071007423 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09003755 TRẦN NGỌC DŨNG 16/01/2000 Nam 071066720 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09003756 TRẦN VĂN DŨNG 30/05/2000 Nam 071007691 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09003757 TRIỆU VĂN DŨNG 20/03/2000 Nam 071098055 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003758 VŨ TRUNG DŨNG 05/10/1999 Nam 071066785 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09003759 ĐÀO QUANG DUY 10/11/2000 Nam 071098182 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003760 HOÀNG THỊ DUY 12/10/2000 Nữ 071066924 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09003761 NGHIÊM ĐỨC DUY 25/07/2000 Nam 071066778 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09003762 PHẠM TIẾN DUY 07/08/1999 Nam 071044295 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003763 VI VĂN DUY 18/03/1999 Nam 071098352 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003764 NGUYỄN THÙY DUYÊN 10/08/2000 Nữ 071066976 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09003765 LẠC VĂN DƯƠNG 09/09/1994 Nam 070971685 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50

09003766 LÊ THÙY DƯƠNG 16/05/2000 Nữ 071066688 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09003767 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 14/10/2000 Nam 071066787 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 1.80

09003768 PHẠM TRỌNG ĐẠT 01/07/2000 Nam 071066831 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 1.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 5.20 104

Page 105: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003769 TRẦN CÔNG ĐẠT 22/08/2000 Nam 071066694 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003770 NGUYỄN THỊ ĐẸP 28/01/2000 Nữ 071066584 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09003771 ĐÀO ĐÌNH ĐIỆP 23/10/2000 Nam 071066566 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003772 BÙI VĂN ĐÔ 04/12/2000 Nam 071066797 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003774 SẰM VĂN ĐÔNG 01/08/2000 Nam 071067129 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.60

09003775 TÔ MINH ĐÔNG 19/09/2000 Nam 071066719 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09003776 TRẦN THỊ ĐỒNG 05/11/2000 Nữ 071066912 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09003777 HOÀNG MINH ĐỨC 30/03/2000 Nam 071066705 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003778 LÊ ANH ĐỨC 25/02/1995 Nam 070948816 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003779 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 24/10/2000 Nam 071066884 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003780 NGUYỄN VĂN ĐỨC 16/10/2000 Nam 071066782 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003781 ĐỖ ĐỨC GIANG 18/05/2000 Nam 071066725 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09003782 ĐỔNG MINH GIANG 10/11/2000 Nam 071066820 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003783 NGUYỄN THỊ GIANG 23/07/2000 Nữ 071066830 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09003784 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 15/01/2000 Nam 071052860 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09003785 TRẦN THỊ KIM GIANG 26/10/2000 Nữ 071084232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003786 TRỊNH THỊ GIANG 24/02/2000 Nữ 071067127 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09003787 HOÀNG THỊ THU HÀ 05/10/2000 Nữ 071067125 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09003788 KHỔNG VŨ HÀ 21/11/2000 Nam 071066730 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 4.20

09003789 SẰM VĂN HÀ 19/02/1999 Nam 071048059 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09003790 VƯƠNG THỊ HÀ 22/04/2000 Nữ 071086560 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09003791 HOÀNG HỒNG HẢI 29/07/1995 Nam 070960923 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00

09003792 HOÀNG MINH HẢI 06/02/2000 Nam 071052816 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003793 NGÔ QUANG HẢI 22/12/2000 Nam 071066703 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003794 VŨ THANH HẢI 05/05/1999 Nam 071039944 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83

09003795 NGUYỄN YẾN HẠNH 22/02/1998 Nữ 071023923 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09003796 NINH THỊ HẠNH 12/09/2000 Nữ 071097026 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.00

09003797 NỊNH THỊ HẠNH 04/11/2000 Nữ 071066906 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09003798 PHAN THỊ HẢO 24/06/2000 Nữ 071066799 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09003799 LÊ THỊ THANH HẰNG 04/12/2000 Nữ 071066972 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09003800 LÝ THU HẰNG 18/01/2000 Nữ 071048053 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09003801 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/06/2000 Nữ 071056848 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09003802 PHAN THU HẰNG 18/12/2000 Nữ 071090599 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 5.40

09003803 VŨ THU HẰNG 13/12/2000 Nữ 071066809 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09003804 VƯƠNG THỊ THU HẰNG 15/05/2000 Nữ 071066715 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09003805 ĐƯỜNG THỊ HIỀN 10/01/2000 Nữ 071044243 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80 105

Page 106: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003806 HOÀNG THỊ THU HIỀN 02/05/2000 Nữ 071066769 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09003807 LƯƠNG THỊ HIỀN 13/08/2000 Nữ 071066788 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09003808 NGUYỄN THU HIỀN 03/03/2000 Nữ 071066825 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 4.00

09003809 VŨ THỊ THU HIỀN 28/12/1999 Nữ 071056085 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00

09003810 HOÀNG VĂN HIỆP 21/11/2000 Nam 071066893 Toán: 1.80 Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09003811 HOÀNG VĂN HIẾU 08/02/1999 Nam 071086374 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09003812 MAI VĂN HIẾU 20/05/2000 Nam 071066882 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09003813 PHẠM MINH HIẾU 02/01/2000 Nam 071066887 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003814 TRẦN CHUNG HIẾU 27/05/2000 Nam 071066826 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 1.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 2.42 Tiếng Anh: 2.40

09003815 VŨ TRUNG HIẾU 05/07/2000 Nam 071066931 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09003816 TRƯƠNG ĐÌNH HIỆU 05/11/2000 Nam 071066881 Toán: 2.80 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09003817 NGUYỄN THỊ HOA 26/01/2000 Nữ 071052850 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.5 Tiếng Anh: 3.40

09003818 NGUYỄN THỊ HOÀI 17/10/2000 Nữ 071066980 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003819 TRẦN THỊ KIM HOÀI 11/10/2000 Nữ 071066969 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.60

09003820 NGUYỄN KHẢI HOÀN 03/08/2000 Nam 071066927 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09003821 LƯƠNG VĂN HOÀNG 09/12/2000 Nam 071066585 Toán: 3.80 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 1.40

09003822 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 13/01/2000 Nam 071083289 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09003823 NGUYỄN HỮU HOÀNG 19/03/2000 Nam 071066764 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09003824 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 17/09/2000 Nam 071066695 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09003825 NÔNG VIỆT HOÀNG 02/05/2000 Nam 071091635 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09003826 QUAN VIỆT HOÀNG 04/08/2000 Nam 071090796 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003827 LÂM THỊ HỒNG 13/11/2000 Nữ 071066806 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09003828 HỨA THÀNH HUÂN 26/05/2000 Nam 071066819 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09003829 TRẦN VĂN HUẤN 20/01/2000 Nam 071067126 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09003830 ĐINH THANH HUỆ 12/01/2000 Nữ 071066873 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.20

09003831 HOÀNG ANH HÙNG 15/11/2000 Nam 071066761 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09003832 LƯƠNG MẠNH HÙNG 13/09/2000 Nam 071066704 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09003833 NÔNG VIỆT HÙNG 20/01/2000 Nam 071066858 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09003834 ĐỖ VĂN HUY 20/03/2000 Nam 071066817 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09003835 PHẠM THẾ HUY 20/03/2000 Nam 071066702 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.80

09003836 LƯƠNG NGỌC HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071083242 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09003837 LƯƠNG THU HUYỀN 05/01/2000 Nữ 071066690 Toán: 1.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003838 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/03/1999 Nữ 071056024 Toán: 6.20 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5

09003839 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 28/11/2000 Nữ 071066731 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09003840 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/05/2000 Nữ 071066946 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 5.00

09003841 NINH KHÁNH HUYỀN 08/10/2000 Nữ 071066759 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60 106

Page 107: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003842 LÝ VĂN HUYNH 21/04/2000 Nam 071066805 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09003843 MẠC XUÂN HUYNH 30/09/2000 Nam 071097170 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09003844 TẠ VĂN HUỲNH 04/01/2000 Nam 071066880 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09003845 NÔNG VĂN HƯNG 08/03/2000 Nam 071086359 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09003846 NÔNG XUÂN HƯNG 24/03/2000 Nam 071066579 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003847 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 08/06/2000 Nữ 071066684 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09003848 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/03/2000 Nữ 071066827 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003849 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 10/10/2000 Nữ 071066968 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09003850 TRẦN THANH HƯỜNG 22/10/2000 Nữ 071066898 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09003851 ĐỖ QUANG KHẢI 25/12/2000 Nam 071066727 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09003852 ĐỖ VĂN KHẢI 15/04/2000 Nam 071007546 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09003853 NGUYỄN VĂN KHẢI 30/04/2000 Nam 071066568 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.40

09003854 QUAN ĐINH KHÁNH 02/07/2000 Nam 071066872 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09003855 NỊNH VĂN KHIÊM 27/05/2000 Nam 071066687 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09003856 VŨ ĐĂNG KHOA 03/03/2000 Nam 071066892 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09003857 CHẨU VĂN KIÊN 17/10/2000 Nam 071066855 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09003858 LƯƠNG TRUNG KIÊN 08/12/2000 Nam 071066871 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09003859 PHẠM TRUNG KIÊN 03/04/2000 Nam 071098643 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003860 ĐINH NGỌC LAN 06/03/2000 Nữ 071066706 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 1.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 3.00

09003861 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 18/07/2000 Nữ 071051273 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003862 NGUYỄN THỊ LAN 17/11/2000 Nữ 071078969 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09003863 NGUYỄN THỊ LAN 30/01/2000 Nữ 071066823 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.60

09003864 NÔNG TÙNG LÂM 06/05/1999 Nam 071039986 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50

09003865 VŨ VĂN LÂM 29/05/2000 Nam 071007547 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.50 KHXH: 8.33 Tiếng Anh: 3.20

09003866 SẰM THỊ LỊCH 24/07/2000 Nữ 071066923 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09003867 NGUYỄN ĐỨC LIÊM 25/07/2000 Nam 071066697 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003868 LA THỊ PHƯƠNG LIÊN 26/09/2000 Nữ 071066701 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.40

09003869 TẠ THỊ LIÊN 23/12/2000 Nữ 071066983 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09003870 HOÀNG THỊ LIỄU 09/09/2000 Nữ 071066800 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09003871 ĐỖ HOÀI LINH 09/08/2000 Nữ 071066977 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003872 HÀ NGỌC LINH 11/10/1999 Nam 071080359 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50

09003873 HOÀNG NGỌC LINH 21/07/2000 Nữ 071066961 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003874 HOÀNG THỊ HOÀI LINH 26/10/2000 Nữ 071066921 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09003875 HOÀNG VĂN LINH 18/12/1999 Nam 071052878 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09003876 NGUYỄN QUANG LINH 23/01/2000 Nam 071066869 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003877 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 30/08/2000 Nữ 071066926 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 107

Page 108: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003878 NGUYỄN THỊ LINH 10/11/2000 Nữ 071066910 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09003879 NÔNG THỊ LINH 25/08/2000 Nữ 071098282 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003880 PHẠM QUANG LINH 10/09/1999 Nam 071051266 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09003881 TẠ THÙY LINH 06/12/2000 Nữ 071066868 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09003882 TRƯƠNG THẢO LINH 26/09/2000 Nữ 071066567 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09003883 VŨ DIỆU LINH 25/09/2000 Nữ 071066722 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 1.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 2.42 Tiếng Anh: 2.80

09003884 ĐÀO VĂN LÌNH 07/10/2000 Nam 071066698 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09003885 HOÀNG THỊ LOAN 16/08/2000 Nữ 071066689 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09003886 LƯƠNG THỊ MAI LOAN 08/06/2000 Nữ 071066989 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09003887 NGUYỄN THỊ LOAN 13/02/2000 Nữ 071066955 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.80

09003888 HOÀNG VĂN LONG 16/11/2000 Nam 071066807 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09003889 NGUYỄN CAO THÀNH LONG 29/03/2000 Nam 071066841 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09003890 NGUYỄN ĐỨC LONG 15/11/2000 Nam 071066836 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.80

09003891 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LONG 13/08/2000 Nam 071066845 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 2.40

09003892 TẠ BÁ HOÀNG LONG 28/03/2000 Nam 071066974 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09003893 TẠ NGỌC LONG 23/10/2000 Nam 071066780 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003894 TRẦN VĂN LỘC 10/05/1998 Nam 071007097 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 2.58 Tiếng Anh: 2.20

09003895 LÊ THỊ LỢI 12/12/2000 Nữ 071066843 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09003896 HOÀNG HOÀI LY 11/03/2000 Nữ 071066930 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09003897 LA THỊ KHÁNH LY 25/09/2000 Nữ 071066832 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09003898 LÝ THỊ LY 26/10/2000 Nữ 071066866 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09003899 NGUYỄN KHÁNH LY 24/02/2000 Nữ 071066928 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09003900 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 06/01/2000 Nữ 071066760 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09003901 NGUYỄN THỊ LY 02/08/2000 Nữ 071066987 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.80

09003902 NÔNG THỊ HỒNG LY 25/02/2000 Nữ 071066915 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003903 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG LY 18/09/2000 Nữ 071066723 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09003904 VŨ KHÁNH LY 22/07/2000 Nữ 071066737 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09003905 LA THỊ NGỌC MAI 05/05/2000 Nữ 071066896 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09003906 LÊ THỊ MAI 10/03/2000 Nữ 071066707 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.20

09003908 TẠ THỊ MAI 13/04/2000 Nữ 071066582 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09003909 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 05/09/2000 Nam 071066724 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4 Tiếng Anh: 6.00

09003910 TRẦN ĐỨC MẠNH 28/04/2000 Nam 071007418 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09003911 TRẦN TIẾN MẠNH 13/12/1999 Nam 071067123 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003912 TRẦN TRỌNG MẠNH 25/08/2000 Nam 071066886 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09003913 VI VĂN MẠNH 04/03/2000 Nam 071066563 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003914 ĐINH HOÀI MINH 03/02/2000 Nữ 071066833 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 108

Page 109: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003915 TRẦN KHẮC MINH 24/09/2000 Nam 071007539 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09003916 PHẠM HÀ MY 04/06/2000 Nữ 071066958 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09003917 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 01/01/2000 Nam 071096832 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09003918 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 12/03/2000 Nam 071066865 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003919 NGUYỄN QUANG NAM 08/10/2000 Nam 071066864 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09003920 PHẠM QUANG NAM 30/06/2000 Nam 071066816 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09003921 NGUYỄN THỊ NGA 19/09/2000 Nữ 071066828 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003922 NGUYỄN THỊ HAI NGÀN 10/03/2000 Nữ 071044256 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09003923 NGUYỄN THỊ NGÁT 16/01/2000 Nữ 071083267 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003924 TRẦN ĐỨC NGÂN 13/06/2000 Nam 071066802 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09003925 ĐẶNG THỊ NGHĨA 10/01/2000 Nữ 071044940 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09003926 LƯƠNG THỊ NGOAN 03/02/2000 Nữ 071066920 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09003927 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/01/2000 Nữ 071066814 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003928 PHẠM THỊ NGỌC 10/01/2000 Nữ 071091478 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09003929 TRẦN HỒNG NGỌC 24/02/2000 Nữ 071066917 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09003930 HOÀNG ĐỨC NGUYÊN 18/10/2000 Nam 071066576 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09003931 TẠ THỊ NGUYÊN 12/03/2000 Nữ 071066793 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09003932 ĐINH BÍCH NGUYỆT 09/02/2000 Nữ 071051297 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09003933 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 27/07/1999 Nữ 071051270 Toán: 5.80 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75

09003934 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 02/04/2000 Nữ 071066962 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003935 CHẨU VĂN NHẤT 24/01/2000 Nam 071066894 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003936 HOÀNG YẾN NHI 21/03/2000 Nữ 071066965 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 10.00 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 4.80

09003937 LÂM HOÀI NHI 13/11/2000 Nữ 071098720 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09003938 NGUYỄN KIM NHI 15/09/2000 Nữ 071066933 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003939 TRẦN HOÀI NHI 12/09/2000 Nữ 071052798 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09003940 HOÀNG KIM NHIÊN 10/04/2000 Nữ 071052872 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09003941 BẾ THỊ NHUNG 16/09/2000 Nữ 071052814 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003942 LẠI HỒNG NHUNG 01/01/2000 Nữ 071066716 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003943 LÝ THỊ NHUNG 02/09/2000 Nữ 071097988 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003944 NGUYỄN HỒNG NHUNG 24/10/2000 Nữ 071066970 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003945 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 25/07/2000 Nữ 071066975 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09003946 TÔ THỊ NHUNG 11/12/2000 Nữ 071066772 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09003947 TRẦN THỊ NHUNG 04/09/2000 Nữ 071066728 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09003948 VI HUYỀN NHUNG 17/04/2000 Nữ 071051336 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.80

09003949 SẰM THỊ NIÊN 05/08/2000 Nữ 071066792 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003950 ĐẶNG VĂN NINH 13/10/2000 Nam 071066693 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00 109

Page 110: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003951 HOÀNG THỊ OANH 31/01/1999 Nữ 071051990 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09003952 TRẦN THỊ OANH 23/10/2000 Nữ 071066773 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09003953 LA THỊ PHÁT 10/10/1999 Nữ 071066795 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09003954 ĐẶNG TRUNG PHONG 01/12/2000 Nam 071066700 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09003955 ĐINH THẾ PHONG 14/02/1999 Nam 071086718 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003956 HỨA ĐỨC PHONG 10/12/2000 Nam 071066949 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 1.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.75 Tiếng Anh: 3.00

09003957 NÔNG ĐÌNH PHÚ 30/07/1999 Nam 071047967 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75

09003958 LÊ THU PHƯƠNG 13/07/2000 Nữ 071066861 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003959 NÔNG LỆ PHƯƠNG 04/09/2000 Nữ 071066860 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09003960 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071066581 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003961 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 06/07/2000 Nữ 071066791 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.25 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 2.80

09003962 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 23/06/2000 Nữ 071066964 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09003963 TRẦN THỊ PHƯỢNG 02/11/2000 Nữ 071066562 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25 GDCD: 2.00 KHXH: 2.17 Tiếng Anh: 2.40

09003964 VŨ THỊ PHƯỢNG 12/11/2000 Nữ 071066916 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09003965 ĐẶNG THỊ QUÁN 25/08/2000 Nữ 071066812 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003966 HOÀNG VĂN QUANG 07/11/2000 Nam 071066692 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003967 HOÀNG THỊ QUẢNG 23/06/2000 Nữ 071066683 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003968 NGUYỄN HỒNG QUÂN 17/03/1997 Nam 071006347 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00

09003969 NGUYỄN VĂN QUÂN 20/11/2000 Nam 071066818 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09003970 NÔNG THỊ QUẾ 25/01/2000 Nữ 071066935 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003971 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 07/08/1999 Nam 071044278 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09003972 VŨ THỊ QUYÊN 04/10/2000 Nữ 071083259 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09003973 HOÀNG DIỄM QUỲNH 18/09/2000 Nữ 071086548 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09003974 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 26/04/2000 Nữ 071066735 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 7.60

09003975 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/05/2000 Nữ 071066954 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09003976 NGUYỄN THỊ QUỲNH 18/06/2000 Nữ 071052843 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09003977 TRƯƠNG THỊ QUỲNH 10/05/2000 Nữ 071066811 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09003978 NINH KHÁNH SANG 22/02/2000 Nam 071066984 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09003979 LÝ VĂN SÁNG 05/03/2000 Nam 071066783 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09003980 LÊ MINH TÚ SINH 05/06/2000 Nam 071066790 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09003981 ĐẶNG NGỌC SƠN 09/12/2000 Nam 071007456 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09003982 LÝ HỒNG SƠN 11/01/2000 Nam 071096426 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09003984 PHẠM THẾ SƠN 01/12/2000 Nam 071090114 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09003985 VŨ HỒNG SƠN 28/03/2000 Nam 071097755 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003986 HÀ THỊ NGỌC SƯƠNG 28/09/2000 Nữ 071079002 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09003987 NGÔ VĂN TÂM 19/02/2000 Nam 071066732 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 2.80 110

Page 111: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003988 VŨ THANH TÂM 17/10/2000 Nữ 071066967 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09003989 QUYỀN ĐÌNH TÂN 01/11/2000 Nam 071066934 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09003990 MAI THỊ TẦN 16/08/2000 Nữ 071066808 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09003991 PHAN ĐÌNH THẠCH 02/11/1999 Nam 071073318 Toán: 4.00 Tiếng Anh: 2.60

09003992 TRIỆU VĂN THÁI 16/01/2000 Nam 071087258 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09003993 LÝ QUANG THANH 05/06/2000 Nam 071094848 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09003994 ĐỖ ĐỨC THÀNH 02/04/2000 Nam 071007440 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 3.60

09003995 NGUYỄN XUÂN THÀNH 04/10/1997 Nam 071042478 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75

09003996 NHÂM VĂN THÀNH 14/10/1999 Nam 071044209 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09003997 SẰM TUẤN THÀNH 14/07/2000 Nam 071052845 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003998 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 11/09/2000 Nữ 071097990 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003999 HOÀNG THỊ THẢO 30/04/2000 Nữ 071066932 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09004000 LÂM THẠCH THẢO 22/12/2000 Nữ 071066985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004001 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2000 Nữ 071052820 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09004002 NGUYỄN THỊ THẢO 08/08/2000 Nữ 071066908 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09004003 NGUYỄN THỊ THẢO 30/07/2000 Nữ 071066714 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004004 NÔNG THỊ THẢO 30/10/2000 Nữ 071051342 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004005 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/07/2000 Nữ 071066699 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09004006 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/11/2000 Nam 071066729 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09004007 VŨ QUYẾT THẮNG 27/06/1999 Nam 071041646 Toán: 6.40 Hóa học: 7.50 Sinh học: 7.75 Tiếng Anh: 3.20

09004008 VƯƠNG GIA THẮNG 15/11/2000 Nam 071066736 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 2.75 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09004009 MAI TIẾN THIỆN 09/09/2000 Nam 071066837 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.60

09004010 NÔNG THỊ THỜI 20/03/2000 Nữ 071051341 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09004011 HOÀNG VĂN THU 15/08/2000 Nam 071066580 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09004012 NGUYỄN THỊ HIỀN THU 22/07/2000 Nữ 071044989 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004013 ĐINH THỊ THUÝ 05/10/2000 Nữ 071066796 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004014 LƯƠNG HỒNG THÚY 25/07/2000 Nữ 071066907 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004015 PHÙNG VĂN TÌNH 10/02/2000 Nam 071066789 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09004016 ĐẶNG THỊ TÍNH 14/04/2000 Nữ 071066663 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004017 MÃ VĂN TÍNH 21/11/1997 Nam 071044973 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09004018 ĐINH CÔNG TOÀN 08/06/2000 Nam 071066960 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.60

09004019 LÊ MINH TOÀN 23/05/2000 Nam 071052875 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004020 LÊ VĂN TOÀN 03/09/2000 Nam 071066854 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09004021 NÔNG VĂN TOÀN 11/08/2000 Nam 071051337 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40

09004022 PHÙNG HẢI TOÀN 11/01/2000 Nam 071097940 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.60

09004023 SẰM VĂN TOÀN 01/02/1999 Nam 071056198 Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 111

Page 112: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004024 TRẦN ĐỨC TOÀN 28/12/2000 Nam 071066721 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09004026 VŨ BẢO TOÀN 23/12/1999 Nam 071056199 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09004027 BÀN THỊ TRANG 04/09/2000 Nữ 071066662 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09004028 ĐỖ THỊ TRANG 14/01/2000 Nữ 071051159 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004029 ĐỖ THỊ TRANG 27/09/2000 Nữ 071066733 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004030 LỖ THỊ THÙY TRANG 16/11/1999 Nữ 071066681 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09004031 LÝ THỊ TRANG 16/07/2000 Nữ 071094220 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09004032 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 04/01/2000 Nữ 071066853 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09004033 NGUYỄN THỊ TRANG 24/10/2000 Nữ 071066569 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09004034 PHẠM THỊ TRANG 20/11/2000 Nữ 071066852 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004035 PHẠM THÙY TRANG 21/06/2000 Nữ 071097991 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004036 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 07/04/2000 Nữ 071066838 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09004037 VŨ THU TRANG 21/09/2000 Nữ 071098436 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09004038 NÔNG NGỌC TRÂM 16/09/2000 Nữ 071066913 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09004039 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG 13/03/1999 Nam 071047926 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 9.25

09004040 VŨ QUỐC TRỌNG 09/08/2000 Nam 071066971 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09004041 ĐÀO SĨ ĐOÀN TRUNG 11/11/2000 Nam 071066781 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004042 HOÀNG MINH TRUNG 21/08/1999 Nam 071056019 Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 5.25

09004043 NGUYỄN VĂN TRUNG 14/02/2000 Nam 071066911 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09004044 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/01/2000 Nam 071052844 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004045 PHẠM VĂN TRƯỜNG 05/02/2000 Nam 071066903 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09004046 NGUYỄN VĂN TÚ 18/05/2000 Nam 071052863 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004047 PHAN THANH TÚ 06/06/2000 Nam 071066981 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09004048 TRƯƠNG VĂN TUÂN 07/12/2000 Nam 071066767 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09004049 ĐẶNG MINH TUẤN 25/03/2000 Nam 071051304 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.00

09004050 NGUYỄN ANH TUẤN 28/01/1999 Nam 071056037 Toán: 5.40 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.92

09004051 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 30/11/2000 Nam 071066572 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09004052 THÈN QUỐC TUẤN 22/10/2000 Nam 071066936 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09004053 TRẦN ANH TUẤN 01/04/2000 Nam 071083216 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004054 HOÀNG TIẾN TÙNG 01/07/2000 Nam 071066834 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09004055 NGUYỄN DUY TÙNG 23/08/1999 Nam 071085704 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004056 NÔNG VĂN TÙNG 20/06/2000 Nam 071066840 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09004057 TẠ VĂN TÚNG 01/08/2000 Nam 071066902 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004058 PHẠM HÀ TUYÊN 23/05/2000 Nữ 071007700 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09004059 HOÀNG VĂN TUYỀN 01/08/2000 Nam 071066901 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09004060 TRIỆU THANH TUYỀN 29/05/2000 Nam 071066777 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20 112

Page 113: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004061 NGUYỄN NGỌC TUYỂN 18/07/2000 Nam 071066786 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004062 LÊ ĐỨC TƯỚC 25/08/2000 Nam 071066948 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09004063 HOÀNG HỒNG TƯƠI 26/03/2000 Nữ 071066660 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09004064 TRẦN THỊ TƯƠI 02/06/2000 Nữ 071066798 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004065 TRIỆU VĂN TƯƠI 13/10/2000 Nam 071097883 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09004066 NGUYỄN TRỌNG TƯỜNG 12/04/2000 Nam 071066895 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09004068 CHU THỊ UYÊN 26/12/1999 Nữ 071083282 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004069 HOÀNG THỊ UYÊN 05/03/2000 Nữ 071066851 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004070 HOÀNG HẢI VÂN 06/02/2000 Nữ 071066801 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004071 HOÀNG MIÊN VÂN 07/02/2000 Nữ 071066937 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004072 LA XUÂN VIẾT 20/04/2000 Nam 071066575 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004073 CHẨU QUỐC VIỆT 29/05/2000 Nam 071066982 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004074 ĐINH XUÂN VIỆT 24/04/1999 Nam 071057755 Toán: 2.80 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.25 Tiếng Anh: 2.20

09004075 HỨA VĂN VIỆT 21/02/2000 Nam 071066803 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.20

09004076 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/11/2000 Nam 071066844 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09004077 PHẠM ĐỨC VIỆT 12/12/2000 Nam 071066963 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8.58 Tiếng Anh: 4.00

09004078 LÊ XUÂN VĨNH 19/01/2000 Nam 071097657 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004079 ĐINH TIẾN THIÊN VƯƠNG 14/07/2000 Nam 071066959 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09004080 NÔNG VĂN VƯƠNG 04/09/1999 Nam 071098201 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 3.20

09004081 HOÀNG THỊ XÂM 23/09/2000 Nữ 071093146 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004082 ĐINH THỊ XIÊM 22/08/2000 Nữ 071066914 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09004083 BÙI THỊ XUÂN 26/03/2000 Nữ 071066966 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09004084 NGUYỄN THỊ XUYẾN 26/02/2000 Nữ 071066839 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.80

09004085 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 26/09/2000 Nữ 071066842 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 4.20

09004086 NGUYỄN THỊ YẾN 21/11/2000 Nữ 071066821 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004087 PHẠM HẢI YẾN 04/02/2000 Nữ 071066718 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.40

09004088 VŨ THỊ BẢO YẾN 17/11/2000 Nữ 071066849 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004089 ĐINH THỊ HỒNG ANH 29/07/2000 Nữ 071071699 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004090 HOÀNG ĐỨC ANH 07/07/2000 Nam 071071628 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09004091 HOÀNG THỊ ANH 16/07/2000 Nữ 071097014 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09004092 HỒ THỊ LAN ANH 11/03/2000 Nữ 071071670 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09004093 LÊ ĐỨC ANH 17/09/2000 Nam 071071551 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004094 LƯƠNG THẾ ANH 10/10/2000 Nam 071071694 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09004095 MẠC THỊ LAN ANH 05/10/2000 Nữ 071071634 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.00

09004096 NGUYỄN HOÀNG ANH 05/06/2000 Nam 071071627 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09004097 PHAN HOÀNG ANH 06/09/2000 Nam 071071540 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20 113

Page 114: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004098 TRẦN THỊ VÂN ANH 02/10/2000 Nữ 071071667 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004099 TRẦN VĂN ANH 23/11/2000 Nam 071071591 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09004100 TRIỆU THỊ LAN ANH 16/01/2000 Nữ 071007704 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.40

09004101 HÀ THỊ ÁNH 01/11/2000 Nữ 071097012 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09004102 HOÀNG MAI ÁNH 10/10/2000 Nữ 071071706 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09004103 NGUYỄN MẠNH BẰNG 03/08/2000 Nam 071097816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004104 NGUYỄN VĂN BIỂN 09/04/2000 Nam 071097981 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09004105 HOÀNG VĂN BÌNH 10/06/2000 Nam 071086537 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004106 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 20/07/2000 Nữ 071097830 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09004107 MẠC VĂN CHIẾN 11/09/2000 Nam 071071701 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09004108 NINH THỊ LAN CHINH 18/08/2000 Nữ 071084993 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.20

09004109 LÝ THỊ CHUYÊN 03/08/2000 Nữ 071071503 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09004110 BÀN VĂN DŨNG 07/05/2000 Nam 071097805 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.80

09004111 TRẦN VĂN DŨNG 15/09/2000 Nam 071071584 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.20

09004112 QUÁCH ANH DUY 03/08/2000 Nam 071071533 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09004113 LÈNG THỊ DUYỆT 28/04/2000 Nữ 071056849 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004114 TRẦN VĂN DỰ 30/12/2000 Nam 071071655 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09004115 ĐẶNG VĂN DƯƠNG 15/04/2000 Nam 071098183 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.25 GDCD: 4.25 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 2.40

09004116 LÝ THỊ DƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071097280 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004117 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 05/11/2000 Nữ 071080368 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09004118 HÀ VĂN ĐẠI 22/11/1999 Nam 071071683 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09004119 TƯỚNG VĂN ĐẠI 13/02/2000 Nam 071071664 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 2.40

09004120 LA VĂN ĐÀN 23/07/2000 Nam 071096427 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09004121 MA THÀNH ĐẠT 16/10/2000 Nam 071097813 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09004122 HỒ THỊ THANH ĐIỆP 25/12/2000 Nữ 071097013 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09004123 LÝ VĂN ĐƯỢC 25/02/2000 Nam 071071521 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09004124 TƯỚNG THỊ LỆ GIANG 10/06/2000 Nữ 071097016 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004125 HOÀNG NGỌC HÀ 02/09/2000 Nữ 071007588 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09004126 HOÀNG VĂN HÀ 11/01/2000 Nam 071071524 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09004127 LÝ NGỌC HÀ 03/02/1999 Nam 071071653 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 1.80

09004128 TRẦN QUANG HÀ 01/10/2000 Nam 071071599 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09004129 TRIỆU THỊ HÀ 24/06/2000 Nữ 071097831 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09004130 ĐOÀN THỊ HẠNH 10/06/2000 Nữ 071080376 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09004131 LÝ THỊ HỒNG HẠNH 16/02/2000 Nữ 071080372 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.00

09004132 NÔNG THỊ HẠNH 07/01/2000 Nữ 071096743 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09004133 NÔNG VĂN HẠNH 11/03/1999 Nam 071097287 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.00 114

Page 115: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004134 TƯỚNG THỊ HẠNH 13/10/2000 Nữ 071071501 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004135 PHẠM THU HẰNG 19/05/2000 Nữ 071097967 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09004136 HOÀNG THỊ HIỀN 11/09/2000 Nữ 071007595 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09004137 HOÀNG THU HIỀN 06/11/2000 Nữ 071084995 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004138 ĐỖ XUÂN HIỆP 15/11/2000 Nam 071071534 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004139 LA THỊ HIỆP 13/09/2000 Nữ 071071705 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004140 HOÀNG MINH HIẾU 20/09/1999 Nam 071071677 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004141 HOÀNG TRUNG HIẾU 19/08/1999 Nam 071071616 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09004142 LÝ VĂN HIẾU 07/12/1999 Nam 071071588 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 2.50 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 2.20

09004143 NGÔ QUANG HIẾU 21/02/2000 Nam 071055189 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09004144 NGUYỄN MINH HIẾU 17/12/2000 Nam 071098291 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.40

09004145 ĐỖ VĂN HOAN 10/08/2000 Nam 071097283 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09004146 HOÀNG VĂN HOÀN 05/06/2000 Nam 071051363 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.75 GDCD: 4.75 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 2.20

09004147 NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀN 05/10/2000 Nữ 071071498 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09004148 NGUYỄN VĂN HOÀNG 29/03/2000 Nam 071071539 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.80

09004149 ĐẶNG VĂN HỒNG 25/01/2000 Nam 071097808 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09004150 PHẠM THỊ HỒNG 02/09/2000 Nữ 071097024 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004151 NGUYỄN THỊ HUỆ 21/05/2000 Nữ 071056858 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004152 QUAN THẾ HÙNG 24/04/2000 Nam 071071601 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004153 TRẦN VĂN HÙNG 13/02/1999 Nam 071071514 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.20

09004154 VŨ NGỌC HÙNG 23/10/2000 Nam 071080349 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09004155 LÝ QUANG HUY 25/04/2000 Nam 071090070 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09004156 LÝ VĂN HUY 13/02/2000 Nam 071097286 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.40

09004157 MA VĂN HUY 03/08/2000 Nam 071098053 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004158 TRỊNH XUÂN HUY 29/11/2000 Nam 071071547 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.20

09004159 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN 09/09/2000 Nữ 071071658 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09004160 HOÀNG THỊ HUYỀN 09/09/2000 Nữ 071007485 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09004161 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 06/08/2000 Nữ 071097833 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09004162 VŨ THỊ THU HUYỀN 20/05/2000 Nữ 071096431 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004163 NÔNG THỊ THU HUYẾN 28/09/2000 Nữ 071080370 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004164 ĐÀM XUÂN HƯNG 26/01/2000 Nam 071071637 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09004165 NÔNG THỊ HƯƠNG 13/07/2000 Nữ 071071566 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004166 TẠ THÚY HƯỜNG 11/10/2000 Nữ 071071565 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09004167 LÂM VĂN KHẢI 08/08/1998 Nam 071071579 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004168 HOÀNG DUY KHÁNH 02/09/2000 Nam 071071671 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004169 HOÀNG VĂN KHUYÊN 23/06/2000 Nam 071071537 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 115

Page 116: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004170 NGUYỄN DANH KHƯƠNG 20/10/2000 Nam 071097005 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004171 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/01/2000 Nam 071071545 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09004172 MA THỊ XUÂN KIỀU 30/08/2000 Nữ 071071553 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09004173 ĐẶNG HỒNG KIM 27/04/2000 Nam 071098341 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09004174 NGUYỄN THỊ LAN 06/01/2000 Nữ 071071560 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004175 NGUYỄN KHÁNH LÂM 09/05/2000 Nam 071050591 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09004176 TRẦN ĐỨC LÂM 23/05/2000 Nam 071097290 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004177 TƯỚNG VĂN LÂM 29/09/2000 Nam 071071513 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004178 TRẦN VĂN LÊN 26/09/2000 Nam 071071528 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09004179 HOÀNG THỊ LIÊN 28/02/2000 Nữ 071097987 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09004180 BÀN VĂN LINH 10/11/1998 Nam 071071615 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09004181 ĐẶNG NGỌC LINH 07/03/2000 Nam 071071585 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004182 HẦU THỊ LINH 28/08/2000 Nữ 071071708 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09004183 HOÀNG THỊ MỸ LINH 07/06/2000 Nữ 071071509 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004184 LƯƠNG THÙY LINH 02/12/2000 Nữ 071097826 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09004185 MAI THÙY LINH 26/10/2000 Nữ 071071562 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.40

09004186 NGUYỄN VĂN LINH 21/09/2000 Nam 071071696 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09004187 TRẦN THÙY LINH 06/07/2000 Nữ 071071661 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09004188 BÀN THỊ LOAN 22/04/2000 Nữ 071097278 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004189 LA THỊ LOAN 08/06/2000 Nữ 071097824 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09004190 NGUYỄN ĐỨC LONG 25/01/2000 Nam 071007603 Toán: 8.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09004191 NGUYỄN HẢI LONG 02/11/2000 Nam 071097817 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004192 NGUYỄN VĂN LONG 28/06/2000 Nam 071071662 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.80

09004193 PHẠM VĂN LONG 03/09/2000 Nam 071071618 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004194 VŨ HOÀNG ANH LONG 25/02/2000 Nam 071071517 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004195 VŨ NGỌC LONG 16/07/2000 Nam 071097019 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09004196 VI VĂN LỢI 26/10/2000 Nam 071071613 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004197 NÔNG ĐÌNH MÃ 15/11/2000 Nam 071071548 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09004198 LÃ THỊ HƯƠNG MAI 09/12/2000 Nữ 071097825 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004199 BÀN VĂN MINH 19/05/2000 Nam 071098289 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09004200 LÝ VĂN MINH 04/12/2000 Nam 071097812 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.20

09004201 TRẦN THỊ MINH 11/01/2000 Nữ 071080363 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004202 ĐẶNG THỊ MÙI 15/10/2000 Nữ 071007684 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09004203 MẠC THỊ TRÀ MY 01/11/2000 Nữ 071071538 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004204 NGÔ THỊ TRÀ MY 20/03/2000 Nữ 071071549 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09004205 HOÀNG HÀ NAM 23/07/2000 Nam 071071590 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80 116

Page 117: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004206 NGUYỄN VĂN NAM 17/08/2000 Nam 071097288 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.80

09004207 HOÀNG VĂN NGHIỆP 05/06/2000 Nam 071071654 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09004208 LÝ THỊ NGOAN 26/02/2000 Nữ 071080951 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09004209 HỒ BẢO NGỌC 08/05/2000 Nữ 071071550 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004210 PHÙNG VĂN NGUYÊN 18/06/2000 Nam 071007680 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09004211 NÔNG VĂN NGỮ 15/10/2000 Nam 071071606 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004212 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/01/2000 Nữ 071096232 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004213 TỪ TUYẾT NHUNG 02/11/2000 Nữ 071071554 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09004214 BÀN VĂN NON 12/04/1999 Nam 071080362 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09004215 HOÀNG THỊ VIỆT NỮ 17/08/2000 Nữ 071071563 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09004216 LEO THỊ LÂM OANH 14/08/2000 Nữ 071080374 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004217 CÔNG VĂN PHƯƠNG 25/08/2000 Nam 071097806 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004218 NÔNG THỊ THU PHƯƠNG 22/05/2000 Nữ 071071657 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004219 VI NGỌC QUÁN 01/07/2000 Nam 071078021 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09004220 TRẦN VĂN QUANG 24/01/2000 Nam 071071592 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09004221 TRƯƠNG ĐÌNH QUANG 25/11/2000 Nam 071097986 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.80

09004222 NGUYỄN ANH QUÂN 18/06/2000 Nam 071071542 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09004223 TRẦN THỊ QUYÊN 05/08/2000 Nữ 071071665 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004224 MÃ QUỐC QUYỀN 10/08/2000 Nam 071097980 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004225 PHẠM VĂN QUYỀN 14/04/1999 Nam 071071525 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09004226 NÔNG THỊ QUYẾN 05/09/2000 Nữ 071071511 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004227 LÝ THỊ QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071097827 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09004228 NGUYỄN THỊ QUỲNH 19/07/2000 Nữ 071056857 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09004229 ĐẶNG HỒNG SƠN 01/03/2000 Nam 071071593 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09004230 ĐẶNG VĂN SƠN 20/07/1999 Nam 071071619 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09004231 ĐOÀN HỒNG SƠN 23/01/2000 Nam 071071660 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09004232 LƯU VĂN SƠN 01/01/2000 Nam 071071651 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004233 NÔNG VĂN SƠN 09/12/2000 Nam 071071669 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09004234 LÝ THỊ THÁI 15/10/1999 Nữ 071071500 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40

09004235 ÂU THỊ THANH 03/08/2000 Nữ 071097819 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09004236 HOÀNG THỊ THANH 16/11/2000 Nữ 071080375 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09004237 HOÀNG THỊ THANH 22/10/2000 Nữ 071071546 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004238 TƯỚNG VĂN THÀNH 02/01/2000 Nam 071098295 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.60

09004239 BÙI THU THẢO 10/10/2000 Nữ 071097010 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09004240 ĐẶNG THỊ THẢO 13/11/2000 Nữ 071071610 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004241 ĐẶNG THỊ THẢO 30/10/2000 Nữ 071097029 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00 117

Page 118: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004242 KHỔNG THỊ THẢO 07/01/2000 Nữ 071071561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004243 NGUYỄN THỊ THẢO 13/11/2000 Nữ 071097025 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09004244 NÔNG THỊ THẮM 20/05/2000 Nữ 071097829 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.00

09004245 BÀN VĂN THẮNG 03/10/2000 Nam 071071668 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09004246 ĐỖ ĐỨC THẮNG 20/08/2000 Nam 071071527 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09004247 NÌNH VĂN THẮNG 10/01/1999 Nam 071097815 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004248 MA VĂN THẾ 05/11/2000 Nam 071096425 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09004249 LÝ VĂN THIÊM 11/01/2000 Nam 071051364 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004250 VI XUÂN THỜI 28/02/2000 Nam 071071704 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09004251 VI THỊ THƠM 02/11/2000 Nữ 071071558 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09004252 ĐẶNG THÙY THU 07/10/2000 Nữ 071071552 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09004253 BÀN THỊ THỦY 19/09/2000 Nữ 071097820 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004254 TƯỚNG THỊ THỦY 15/02/2000 Nữ 071087254 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09004255 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 07/09/2000 Nữ 071071506 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09004256 ĐÀM VĂN THUYÊN 12/01/2000 Nam 071098186 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004257 HOÀNG VĂN TIÊN 18/10/2000 Nam 071097284 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09004258 LƯƠNG THỊ TIỀN 07/01/2000 Nữ 071071707 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09004259 PHÙNG VĂN TIẾN 26/06/2000 Nam 071071702 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.40

09004260 TRẦN VĂN TIẾN 10/09/2000 Nam 071071504 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09004261 TRẦN QUỐC TOẢN 19/05/1999 Nam 071098203 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 8.50 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 1.80

09004262 CHẨU MẠNH TOÁN 03/02/2000 Nam 071097807 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09004263 HOÀNG THỊ TRANG 06/12/2000 Nữ 071071502 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004264 LƯƠNG THÙY TRANG 04/11/2000 Nữ 071071541 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09004265 LÝ THỊ KIỀU TRANG 25/01/2000 Nữ 071071564 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09004266 VŨ THỊ HÀ TRANG 30/08/2000 Nữ 071097832 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09004267 VI NGỌC TRẬN 25/09/2000 Nam 071078022 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09004268 LÃ THỊ TRINH 11/12/2000 Nữ 071071715 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09004269 HOÀNG VĂN TRÌNH 04/08/2000 Nam 071071674 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09004270 HOÀNG VĂN TRÌNH 20/03/2000 Nam 071071636 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004271 PHÙNG QUỐC TRUNG 15/11/2000 Nam 071097818 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09004272 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 28/06/2000 Nam 071071510 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004273 VŨ QUANG TRƯỜNG 25/08/2000 Nam 071071526 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09004274 HOÀNG VĂN TRƯỞNG 26/09/2000 Nam 071071535 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09004275 NÔNG VĂN TÚ 18/07/2000 Nam 071097814 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004276 HOÀNG ANH TUẤN 19/11/2000 Nam 071071518 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004277 LÂM VĂN TUẤN 06/10/2000 Nam 071071659 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40 118

Page 119: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004278 TƯỚNG VĂN TUẤN 09/10/2000 Nam 071071580 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004279 VI CÔNG TUẤN 07/08/2000 Nam 071097165 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09004280 MA THANH TÙNG 13/12/2000 Nam 071071614 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09004281 HOÀNG THỊ TUYẾN 19/08/2000 Nữ 071071544 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004282 TƯỚNG VĂN TỨ 29/01/2000 Nam 071090292 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09004283 BÀN VĂN TƯƠI 15/08/2000 Nam 071007592 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004284 ĐÀM THỊ THU UYÊN 20/11/2000 Nữ 071071522 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004285 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 20/10/2000 Nữ 071071559 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09004286 ĐẶNG THỊ VÂN 03/08/2000 Nữ 071097821 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.60

09004287 CÔNG MINH VƯỢNG 10/05/2000 Nam 071071589 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09004288 MA THỊ XUÂN 26/07/2000 Nữ 071097027 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09004289 ĐẶNG THỊ XUYÊN 23/10/2000 Nữ 071071531 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09004290 LÝ THỊ YÊN 04/04/2000 Nữ 071085463 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09004291 NGUYỄN THỊ AN 12/10/2000 Nữ 071083472 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09004292 VÙ VĂN AN 05/11/2000 Nam 071073151 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004293 BÙI ĐỨC ANH 10/07/2000 Nam 071007389 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09004294 DƯƠNG TUẤN ANH 29/03/2000 Nam 071086694 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09004295 TRẦN NGỌC ANH 25/06/2000 Nữ 071083479 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09004296 TRẦN THỊ VÂN ANH 04/05/2000 Nữ 071096057 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09004297 TRẦN THỊ VÂN ANH 09/03/2000 Nữ 071096430 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09004298 TRƯƠNG HOÀNG ANH 13/08/2000 Nam 071084114 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004299 NGUYỄN NGỌC ÁNH 02/06/2000 Nữ 071085076 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09004300 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 21/01/2000 Nữ 071084082 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09004301 ĐẶNG TRƯỜNG XUÂN BẮC 20/11/2000 Nam 071091543 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004302 LÝ TRỌNG BẰNG 22/04/2000 Nam 071097970 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004303 ĐẶNG ĐÌNH CẢNH 20/09/2000 Nam 071073142 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.00

09004304 BÀN VĂN CHANH 21/06/2000 Nam 071007224 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004305 LƯƠNG VĂN CHÍ 15/12/2000 Nam 071007008 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004306 CHU THỊ VIỆT CHINH 07/09/2000 Nữ 071084071 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09004307 MÔNG THỊ CHÍNH 15/02/2000 Nữ 071060037 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09004308 TRIỆU VĂN CHÍNH 05/03/1999 Nam 071096720 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004309 ĐẶNG VĂN CHUNG 01/08/2000 Nam 071098209 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09004310 NGUYỄN ANH CÔNG 03/04/2000 Nam 071089934 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09004311 PHẠM VĂN CÔNG 05/01/2000 Nam 071073146 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004312 NÔNG THỊ CƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071093059 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004313 NGUYỄN HỒNG CƯỜNG 28/08/2000 Nam 071073145 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60 119

Page 120: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004314 PHÙNG QUỐC CƯỜNG 15/01/2000 Nam 071053990 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09004315 HOÀNG KIỀU DIỄM 27/10/2000 Nữ 071007006 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.20

09004316 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/03/2000 Nữ 071091525 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09004317 LÊ THỊ DỊU 22/08/2000 Nữ 071096435 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.40

09004318 NGUYỄN CÔNG DOANH 24/04/2000 Nam 071083609 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09004319 DƯƠNG TIẾN DŨNG 25/02/2000 Nam 071083589 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09004320 LƯƠNG TIẾN DŨNG 17/10/2000 Nam 071073165 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09004321 NGUYỄN ANH DŨNG 29/12/2000 Nam 071084101 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09004322 NGUYỄN VĂN DŨNG 07/08/1999 Nam 071096834 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09004323 HÀ KHÁNH DUY 22/01/2000 Nam 071007028 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09004324 NGUYỄN ANH DUY 26/11/2000 Nam 071083610 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004325 NGUYỄN VĂN DUY 29/05/2000 Nam 071096107 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09004326 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 21/07/2000 Nữ 071083492 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09004327 TRIỆU VĂN DUYÊN 18/07/1999 Nam 071096420 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09004328 VI THỊ DỰ 27/08/2000 Nữ 071073141 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09004329 VŨ BẠCH DƯƠNG 16/05/2000 Nữ 071083461 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.20

09004330 LA VĂN ĐẠI 20/08/2000 Nam 071007413 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09004331 TRẦN ANH ĐẠI 01/05/2000 Nam 071060008 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 1.60

09004332 TRẦN THỊ ĐÀM 09/10/2000 Nữ 071084118 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09004333 BÀN THỊ ĐÀO 14/01/2000 Nữ 071007368 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004334 ĐỖ THÀNH ĐẠT 07/06/2000 Nam 071073133 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09004335 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/11/2000 Nam 071096310 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09004336 QUÁCH VĂN ĐÔNG 05/10/2000 Nam 071096423 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.40

09004337 TRƯƠNG VĂN ĐÔNG 13/11/2000 Nam 071053998 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09004338 LA VĂN ĐỨC 14/10/2000 Nam 071087500 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004339 PHẠM HUY ĐỨC 16/09/2000 Nam 071098293 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004340 TẠ VIỆT ĐỨC 10/10/2000 Nam 071052867 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004341 TRẦN TRUNG ĐỨC 24/02/2000 Nam 071060007 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09004342 LÝ THỊ ÊM 06/11/2000 Nữ 071084103 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.40

09004343 HOÀNG THỊ GIA 28/02/2000 Nữ 071085055 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09004344 ĐINH HƯƠNG GIANG 10/04/2000 Nữ 071083558 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004345 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 17/10/2000 Nữ 071083621 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004346 LÊ TRÀ GIANG 27/06/2000 Nữ 071052908 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.40

09004347 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 25/12/2000 Nữ 071083473 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004348 NGUYỄN VĂN GIANG 02/01/2000 Nam 071073132 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09004349 NINH THỊ GIANG 12/04/2000 Nữ 071083490 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00 120

Page 121: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004350 ĐINH THỊ HÀ 07/02/2000 Nữ 071097028 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09004351 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/01/2000 Nữ 071098037 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09004352 VƯƠNG THÚY HÀ 13/10/2000 Nữ 071052806 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09004353 NGUYỄN VĂN HẢI 01/04/2000 Nam 071083804 Toán: 1.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.20

09004354 TRẦN VĂN HẢI 03/07/2000 Nam 071084099 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09004355 TRẦN VĂN HẢI 28/07/2000 Nam 071073112 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.40

09004356 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 19/09/2000 Nữ 071083550 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004357 BÙI KHÁNH HẰNG 11/12/2000 Nữ 071052869 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09004358 BÙI THỊ HẰNG 14/11/2000 Nữ 030300004874 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 8.00

09004359 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/07/2000 Nữ 071084107 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09004360 TẠ THỊ BÍCH HẰNG 06/10/2000 Nữ 071086826 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09004362 TRẦN THỊ HẰNG 17/01/2000 Nữ 071097735 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004363 VŨ MỘNG HẰNG 17/04/2000 Nữ 071096288 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004364 CHU THỊ HIỀN 26/05/2000 Nữ 071084701 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09004365 HÀ THU HIỀN 04/08/2000 Nữ 071083494 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004366 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 04/12/2000 Nam 071097622 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09004367 VŨ THU HIỀN 04/01/2000 Nữ 071007295 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 1.60

09004368 HOÀNG VĂN HIỂN 05/10/1999 Nam 071083595 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09004369 NGUYỄN ĐỨC HIỂN 05/01/2000 Nam 071083578 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004370 NGUYỄN DUY HIỆP 23/05/2000 Nam 071098353 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004371 BÙI HẢI HIẾU 17/02/2000 Nam 071083563 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09004372 ĐÀO MINH HIẾU 13/09/2000 Nam 071073126 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09004373 HÀ VĂN HIẾU 01/09/2000 Nam 071060067 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09004374 HOÀNG THỊ THU HIẾU 13/08/2000 Nữ 071083465 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.40

09004375 LA NGỌC HIẾU 30/09/2000 Nam 071007031 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09004376 LƯƠNG XUÂN HIẾU 25/06/2000 Nam 071096706 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 0.80

09004377 NGUYỄN CÔNG HIẾU 04/06/2000 Nam 071083579 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 1.00

09004378 NGUYỄN NGỌC HIẾU 05/12/2000 Nam 071052829 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09004379 LÝ THỊ HÌNH 20/07/2000 Nữ 071073150 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09004380 HOÀNG THỊ HOA 04/03/2000 Nữ 071083466 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09004381 LA THỊ HOA 06/06/2000 Nữ 071083493 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09004382 LÝ THỊ HOA 13/03/2000 Nữ 071073103 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09004383 LA VĂN HÒA 29/12/1999 Nam 071060043 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004384 LỘC VĂN HÒA 19/03/2000 Nam 071091817 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.20

09004385 HOÀNG VĂN HOAN 03/07/2000 Nam 071073154 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.60

09004386 CHU VIỆT HOÀNG 02/01/2000 Nam 071084113 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80 121

Page 122: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004387 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 10/02/2000 Nam 071083580 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004388 PHẠM VĂN HOÀNG 20/08/2000 Nam 071061399 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004389 TRẦN VĂN HOÀNG 13/03/2000 Nam 071073109 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09004390 DƯƠNG MINH HOÀNG 04/11/2000 Nam 071091532 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09004391 ĐỖ HUY HOÀNG 11/02/1999 Nam 071073130 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09004392 TRẦN ĐỨC HỌC 05/02/2000 Nam 071007032 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004393 LÂM THỊ HỒNG 27/08/2000 Nữ 071066986 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09004394 LỢI THỊ HỒNG 28/11/2000 Nữ 071083583 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004395 HÀ THỊ HỢP 04/10/2000 Nữ 071073144 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 1.40

09004396 HOÀNG VĂN HUÂN 18/12/2000 Nam 071073135 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09004397 HOÀNG THỊ HUẾ 07/05/2000 Nữ 071066784 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09004398 NGUYỄN KIM HUẾ 10/04/2000 Nữ 071052808 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09004399 BÀN THỊ HUỆ 21/01/2000 Nữ 071083512 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004400 ĐINH THỊ HUỆ 04/01/2000 Nữ 071083515 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004401 ĐỖ THỊ HUỆ 29/10/2000 Nữ 071096738 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004402 HOÀNG THỊ HUỆ 04/01/2000 Nữ 071007011 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 6.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.40

09004403 NGUYỄN THỊ HUỆ 16/07/2000 Nữ 071095924 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09004404 VŨ THỊ HUỆ 26/03/2000 Nữ 071083462 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09004405 VI VĂN HÙNG 17/01/2000 Nam 071073128 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004406 HÀ VĂN HÙNG 19/08/2000 Nam 071060070 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09004407 BÙI QUANG HUY 10/03/2000 Nam 071073122 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09004408 ĐINH VĂN HUY 04/09/2000 Nam 071096339 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09004409 ĐINH XUÂN HUY 23/12/2000 Nam 071007025 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004410 HÀ XUÂN HUY 11/01/2000 Nam 071097003 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09004411 HOÀNG ĐỨC HUY 07/11/2000 Nam 071073138 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.40

09004412 HOÀNG ĐỨC HUY 10/07/2000 Nam 071097551 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09004413 HOÀNG QUỐC HUY 06/02/2000 Nam 071073137 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09004414 HOÀNG VĂN HUY 20/01/1999 Nam 071007255 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09004415 NGUYỄN KHẮC HUY 16/11/2000 Nam 071083596 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09004416 PHẠM QUANG HUY 02/07/2000 Nam 071060032 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09004417 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/11/2000 Nữ 071097927 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09004418 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/04/2000 Nữ 071083624 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09004419 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 21/11/2000 Nữ 071060023 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09004420 LA THỊ HUYỀN 15/07/2000 Nữ 071060068 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09004421 VŨ NGỌC HUYỀN 14/04/2000 Nữ 071073171 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09004422 TRẦN VĂN HUYNH 24/06/2000 Nam 071073134 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20 122

Page 123: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004423 PHẠM VIỆT HƯNG 02/09/2000 Nam 071083615 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09004424 BÙI MAI HƯƠNG 01/01/2000 Nữ 071084105 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09004425 ĐINH THỊ HƯƠNG 19/06/2000 Nữ 071097870 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004426 HOÀNG THỊ HẢI HƯƠNG 13/11/2000 Nữ 071007130 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004427 LÝ THU HƯƠNG 07/01/2000 Nữ 071094803 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09004428 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/03/2000 Nữ 071086265 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09004429 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 08/11/2000 Nữ 071083623 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004430 TRẦN THỊ HƯƠNG 27/07/2000 Nữ 071083553 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09004431 VŨ THỊ HƯƠNG 02/04/2000 Nữ 071096432 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09004432 HOÀNG THỊ THU HƯỜNG 04/09/2000 Nữ 071083467 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09004433 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 04/10/2000 Nữ 071007007 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004434 NÔNG THÚY HƯỜNG 17/04/2000 Nữ 071052838 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09004435 THẠCH VĂN HƯỚNG 23/07/2000 Nam 071088597 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09004436 NGUYỄN VĂN KHẢI 16/12/2000 Nam 071073110 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60

09004437 LA BẢO KHANH 03/02/1999 Nam 071060038 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09004438 NGUYỄN THỊ KHÁNH 14/07/2000 Nữ 071073114 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004439 TRẦN VĂN KHÁNH 02/09/2000 Nam 071073125 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09004440 NGUYỄN MINH KHÔI 19/07/1999 Nam 071073322 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09004441 LA VĂN KHU 06/01/2000 Nam 071073178 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09004442 ĐẶNG VĂN KHUYÊN 09/01/2000 Nam 071073118 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004443 ĐÀO TRUNG KIÊN 22/08/1999 Nam 071083592 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004444 NÔNG TRUNG KIÊN 05/07/2000 Nam 071052817 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09004445 BÙI THỊ KIỀU 24/10/2000 Nữ 071084112 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09004446 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/05/2000 Nữ 071052834 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09004447 TƯỚNG THỊ LAN 19/07/2000 Nữ 071083478 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.00 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 2.80

09004448 NGUYỄN NGỌC LÂM 18/12/2000 Nam 071073120 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004449 NGUYỄN THANH LÂM 14/04/2000 Nam 071093852 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09004450 HOÀNG THỊ HỒNG LÊ 22/07/2000 Nữ 071073140 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09004451 ĐẶNG THỊ LỆ 13/03/2000 Nữ 071007374 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09004452 CAO THỊ MỸ LINH 02/02/2000 Nữ 071052802 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004453 DƯƠNG THỊ LINH 20/01/2000 Nữ 071083519 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 1.60

09004454 ĐẶNG THỊ YẾN LINH 25/06/2000 Nữ 071073115 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09004455 ĐINH TUẤN LINH 09/04/2000 Nam 071052877 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004456 ĐỖ THÙY LINH 13/12/2000 Nữ 071083524 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09004457 LƯƠNG QUANG LINH 03/11/1998 Nam 071060016 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09004458 LÝ HẢI LINH 05/05/2000 Nữ 071052809 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60 123

Page 124: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004459 LÝ QUANG LINH 10/08/2000 Nam 071073119 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09004460 NGUYỄN DIỆU LINH 17/06/2000 Nữ 071073164 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09004461 NGUYỄN THÙY LINH 23/10/2000 Nữ 071052902 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004462 NGUYỄN VĂN LINH 05/02/2000 Nam 071089463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60

09004463 PHẠM MỸ LINH 18/11/2000 Nữ 071096745 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09004464 PHẠM NGỌC LINH 27/01/2000 Nữ 071073166 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.80

09004465 PHẠM THỊ LINH 29/04/2000 Nữ 071083485 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09004466 TRẦN THỊ LINH 08/07/2000 Nữ 071071943 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09004467 TRẦN THỊ THÙY LINH 27/11/2000 Nữ 071073173 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004468 VŨ THỊ MỸ LINH 19/10/2000 Nữ 071073111 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09004469 LÝ THỊ LOAN 07/11/2000 Nữ 071007105 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09004470 PHẠM THỊ BÍCH LOAN 13/10/2000 Nữ 071084102 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.20

09004471 ĐỖ NGỌC LONG 02/01/2000 Nam 071039919 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004472 LƯU HÀ LONG 26/03/2000 Nam 071058943 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09004473 PHẠM THẾ LONG 14/07/2000 Nam 071096424 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09004474 TRẦN ĐỨC LONG 20/06/2000 Nam 071073123 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09004475 VƯƠNG MẠNH LONG 06/08/2000 Nam 071097782 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.00

09004476 TRƯƠNG TUYỂN LỢI 24/09/1999 Nam 071053975 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09004477 BÙI HỮU LỢI 06/01/2000 Nam 071073163 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004478 ĐINH VĂN LƯƠNG 24/11/2000 Nam 071073121 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09004479 ĐOÀN THỊ LY 23/12/2000 Nữ 071084104 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004480 HÀ THỊ HƯƠNG LY 21/09/2000 Nữ 071073250 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004481 LÊ THỊ HƯƠNG LY 21/06/2000 Nữ 071091211 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09004482 PHẠM THỊ LY 09/10/2000 Nữ 071083488 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09004483 VŨ THỊ LY 01/03/2000 Nữ 071096103 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09004484 HOÀNG THỊ MAI 06/08/2000 Nữ 071083477 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004485 HOÀNG THỊ MAI 25/11/2000 Nữ 071083450 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004486 LÊ ĐỨC MẠNH 28/02/2000 Nam 071096303 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004487 LÝ TIẾN MẠNH 22/04/2000 Nam 071065770 Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.80

09004488 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 26/04/2000 Nữ 071063614 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09004489 BÀN VĂN MỪNG 15/01/2000 Nam 071091403 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.60

09004490 ĐOÀN DIỆU MY 08/04/2000 Nữ 071052824 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09004491 ĐINH HOÀI NAM 02/01/2000 Nam 071073158 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004492 LÂM TRƯỜNG NAM 29/05/2000 Nam 071091338 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004493 LƯU VĂN NAM 08/11/2000 Nam 071098255 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09004494 LÝ PHƯƠNG NAM 02/02/2000 Nam 071083577 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80 124

Page 125: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004495 NGUYỄN VĂN NAM 11/07/2000 Nam 071052904 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09004496 PHẠM HOÀI NAM 24/04/2000 Nam 071073117 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004497 TƯỚNG VĂN NAM 11/03/2000 Nam 071097985 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09004498 VŨ HOÀI NAM 07/09/2000 Nam 071083606 Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004499 ĐẶNG THỊ NGA 30/04/2000 Nữ 071087039 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09004500 HOÀNG THỊ THI NGA 10/08/2000 Nữ 071096290 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09004501 NGUYỄN THỊ NGA 03/06/2000 Nữ 071074080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09004502 HOÀNG THỊ NGÂN 20/12/2000 Nữ 071073129 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004503 VŨ TRẦN HIẾU NGÂN 22/10/2000 Nữ 071073116 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09004504 NGUYỄN BÍCH NGỌC 08/10/2000 Nữ 071083470 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09004505 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03/04/2000 Nữ 071073153 Toán: 2.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09004506 BÀN VĂN NGUYÊN 25/11/2000 Nam 071083561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004507 VŨ ĐÌNH NGUYÊN 08/12/1999 Nam 071098351 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.00

09004508 NGUYỄN VĂN NHẬT 08/04/2000 Nam 071007311 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 4.00

09004509 PHAN QUÝ NHẬT 18/08/2000 Nam 071096835 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09004510 ĐẶNG PHƯƠNG NHUNG 29/08/2000 Nữ 071084081 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09004511 ĐINH HỒNG NHUNG 13/10/2000 Nữ 071060009 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 3.00

09004512 HÀ PHƯƠNG NHUNG 10/02/2000 Nữ 071096084 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004513 LÃ THỊ THÙY NHUNG 25/03/2000 Nữ 071084093 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004514 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/06/2000 Nữ 071073143 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.40

09004515 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/06/2000 Nữ 071086663 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09004516 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/11/2000 Nữ 071090349 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004517 TRIỆU VĂN NÚI 09/09/2000 Nam 071073323 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.80

09004518 ĐẶNG THỊ THU OANH 13/09/2000 Nữ 071083516 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09004519 ĐẶNG THỊ PHẤN 01/03/2000 Nữ 071044734 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09004520 NGUYỄN HỒNG PHI 25/06/2000 Nam 071083599 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004521 BÙI VĂN PHÚC 17/12/2000 Nam 071073172 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004522 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 13/04/2000 Nữ 071083626 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09004523 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 19/12/2000 Nam 071073182 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004524 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/02/2000 Nữ 071073170 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09004525 PHẠM THU PHƯƠNG 21/08/2000 Nữ 071007141 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.80

09004526 TRẦN VĂN QUANG 18/09/2000 Nam 071073253 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09004527 BÙI NHƯ QUỲNH 21/08/2000 Nữ 071053984 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004528 BÙI THỊ QUỲNH 21/02/2000 Nữ 071083495 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004529 TRẦN THỊ QUỲNH 14/09/2000 Nữ 071083482 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09004530 VŨ THỊ QUỲNH 05/01/2000 Nữ 071083464 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60 125

Page 126: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004531 ÔN THÚY QUỲNH 16/04/2000 Nữ 071052901 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09004532 VI VĂN SÁNG 15/05/2000 Nam 071073174 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09004533 ĐẶNG VĂN SINH 01/06/2000 Nam 071089427 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09004534 ĐÀO VĂN SƠN 26/03/2000 Nam 071073157 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09004535 ĐẶNG VĂN SƠN 10/11/1999 Nam 071083559 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09004536 HÀ TRUNG SƠN 08/05/2000 Nam 071073180 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09004537 HOÀNG NGỌC SƠN 28/10/2000 Nam 071073156 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004538 HOÀNG THỊ SƠN 01/03/2000 Nữ 071086263 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09004539 TRIỆU VĂN SỸ 04/06/1999 Nam 071086745 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09004540 TRẦN THỊ THANH 15/12/2000 Nữ 071083551 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09004541 VI THỊ THẢO 15/06/2000 Nữ 071084106 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09004542 VŨ THỊ THẮM 26/04/2000 Nữ 071060012 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09004543 NGUYỄN QUANG THẮNG 16/08/2000 Nam 071083602 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09004544 PHẠM VĂN THẮNG 14/12/2000 Nam 071073139 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09004545 VŨ ANH THẾ 08/02/2000 Nam 071073160 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.00

09004546 HOÀNG XUÂN THIỆN 25/06/2000 Nam 071086724 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004547 NGUYỄN VĂN THIỆN 18/08/2000 Nam 071073147 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09004548 PHẠM VĂN THIỆN 22/10/2000 Nam 071083568 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004549 TƯỚNG VĂN THIỆN 28/02/2000 Nam 071083572 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09004550 ĐẶNG VĂN THIẾT 10/08/2000 Nam 071086834 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.60

09004551 NGUYỄN VĂN THIẾT 10/01/2000 Nam 071094767 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09004552 NGUYỄN VĂN THÌN 24/03/2000 Nam 071087118 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09004553 LÝ VĂN THỊNH 28/06/2000 Nam 071060029 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09004554 BÙI HỮU THỌ 18/12/2000 Nam 071083620 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004555 HOÀNG THỊ THOA 26/02/2000 Nữ 071093446 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09004556 LÝ THỊ THƠ 23/01/2000 Nữ 071073181 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09004557 PHẠM HOÀI THU 01/02/2000 Nữ 071084109 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09004558 TRỊNH HOÀI THU 28/03/2000 Nữ 071083484 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 7.83 Tiếng Anh: 3.00

09004559 HỨA MINH THÙY 01/06/2000 Nữ 071052886 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09004560 HOÀNG THỊ THÚY 04/09/2000 Nữ 071060001 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004561 LÝ THỊ THÚY 27/10/2000 Nữ 071053982 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004562 BÀN THỊ THỦY 04/12/1999 Nữ 071083509 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09004563 KHỔNG THỊ THANH THỦY 06/12/2000 Nữ 071096841 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09004564 NGUYỄN THỊ THỦY 03/05/2000 Nữ 071083628 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004565 NGUYỄN VĂN THỦY 18/08/2000 Nam 071052813 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004566 VŨ BÍCH THỦY 09/03/2000 Nữ 071074220 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80 126

Page 127: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004567 LÝ THỊ THƯ 04/02/2000 Nữ 071007223 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004568 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 05/11/2000 Nữ 071073148 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004569 TRẦN MINH TIẾN 01/01/2000 Nam 071083603 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004570 TRẦN VĂN TIẾN 15/12/2000 Nam 071083575 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09004571 ĐẶNG DUY TIẾP 13/11/2000 Nam 071060090 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09004572 HÀ THỊ TIẾP 03/12/2000 Nữ 071007020 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09004573 HOÀNG VĂN TOÀN 27/08/2000 Nam 071085900 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.00

09004574 MÔNG THANH TOÀN 16/10/2000 Nam 071060102 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09004575 TRIỆU VĂN TOÀN 06/09/1999 Nam 071096169 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004576 ĐẶNG THỊ TRANG 06/06/2000 Nữ 071007375 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09004577 LÊ THỊ THU TRANG 04/02/2000 Nữ 071083585 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09004578 LÊ THỊ TRANG 19/07/2000 Nữ 071084097 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09004579 LÊ THÙY TRANG 28/08/2000 Nữ 071083584 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09004580 NGUYỄN THỊ TRANG 14/08/2000 Nữ 071086091 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.00

09004581 PHÙNG HUYỀN TRANG 07/04/2000 Nữ 071060040 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004582 TRẦN THỊ TRANG 13/06/2000 Nữ 071007385 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09004583 TƯỚNG THỊ TRANG 14/06/2000 Nữ 071073152 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09004584 VŨ HỒNG TRANG 19/09/2000 Nữ 071052819 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09004585 VƯƠNG THỊ TRANG 20/06/2000 Nữ 071073167 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004586 LẠC HUY TRÁNG 23/05/1997 Nam 071033912 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09004587 TRẦN KIỀU TRINH 28/02/2000 Nữ 071084117 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 5.40

09004588 NÔNG QUANG TRUNG 18/07/2000 Nam 071092567 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09004589 LỖ XUÂN TRƯỜNG 06/11/2000 Nam 071098290 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09004590 TRẦN VĂN TRƯỜNG 13/08/2000 Nam 071053992 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09004591 VŨ VĂN TRƯỜNG 20/11/2000 Nam 071097620 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09004592 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 10/05/2000 Nam 071073169 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09004593 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 22/10/2000 Nam 071054000 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004594 PHẠM TUẤN TÚ 20/01/2000 Nam 071073161 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004595 TRẦN ANH TÚ 10/08/2000 Nam 071083605 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004596 ĐẶNG TRẦN ANH TUẤN 05/03/2000 Nam 071053991 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09004597 ĐINH NGỌC ANH TUẤN 24/01/2000 Nam 071007297 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09004598 VI NGỌC TUẤN 11/11/2000 Nam 071053995 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004599 NGUYỄN VĂN TUỆ 03/10/1999 Nam 071091786 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004600 DƯƠNG THANH TÙNG 14/11/2000 Nam 071073177 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004601 TRẦN THANH TÙNG 05/09/1999 Nam 071073175 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09004602 ĐOÀN VĂN TUYÊN 25/08/1998 Nam 071090807 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 127

Page 128: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004603 HOÀNG VĂN TUYÊN 15/10/2000 Nam 071073124 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09004604 BÙI VĂN TUYỀN 24/02/2000 Nam 071077970 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09004605 ĐẶNG THỊ TUYẾT 17/08/2000 Nữ 071073179 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09004606 TRIỆU THỊ TUYẾT 24/09/2000 Nữ 071007354 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004607 LÊ THỊ TƯƠI 01/03/2000 Nữ 071073162 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09004608 PHẠM THỊ TƯƠI 19/12/2000 Nữ 071073183 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09004609 ĐẶNG THỊ ÚT 30/06/2000 Nữ 071083549 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09004610 NGÔ THỊ THU UYÊN 22/09/2000 Nữ 071083471 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09004611 PHẠM THỊ THU UYÊN 22/10/2000 Nữ 071084108 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004612 LƯƠNG HỒNG VÂN 17/11/2000 Nữ 071090303 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09004613 TRIỆU THỊ VÂN 16/02/2000 Nữ 071083460 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09004614 TRẦN ĐÌNH VIÊN 12/02/1999 Nam 071073136 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09004615 NGUYỄN HIỂN VINH 10/01/2000 Nam 071097006 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09004616 NGUYỄN VĂN VINH 16/08/2000 Nam 071073176 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09004617 LÝ VĂN VĨNH 10/07/2000 Nam 071091400 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09004618 TRẦN QUANG VŨ 05/10/2000 Nam 071073149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004619 ĐẶNG VĂN YÊN 05/08/2000 Nam 071007310 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09004620 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 27/12/2000 Nữ 071083514 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09004621 ĐINH HẢI YẾN 27/09/2000 Nữ 071060050 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004622 PHẠM THỊ HẢI YẾN 15/02/2000 Nữ 071007159 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09004623 TRẦN THỊ HẢI YẾN 02/02/2000 Nữ 071084111 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09004624 TRẦN THỊ AN 08/12/2000 Nữ 071064133 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09004625 CAO THỊ MAI ANH 15/08/2000 Nữ 071064052 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09004626 NGUYỄN HÙNG ANH 04/06/2000 Nam 071064053 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 3 Tiếng Anh: 4.20

09004627 NGUYỄN NGỌC ANH 22/06/2000 Nữ 071064413 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.60

09004628 TRIỆU NGỌC ANH 28/05/2000 Nữ 071050280 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.40

09004629 ĐINH NGỌC ÁNH 26/11/2000 Nữ 071064077 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.80

09004630 MA THỊ NGỌC ÁNH 13/12/2000 Nữ 071064002 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09004631 NGUYỄN THỊ ÁNH 20/09/2000 Nữ 071053765 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09004632 NGUYỄN DUY VIỆT ÂN 10/11/2000 Nam 071064415 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09004633 NÔNG THỊ BÌNH 15/11/2000 Nữ 071064143 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.80

09004634 TRƯƠNG VĂN CẢNH 01/01/2000 Nam 071060897 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09004635 LƯU HOÀNG BẢO CHÂU 12/12/2000 Nam 071061000 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09004636 NGUYỄN LINH CHI 09/09/2000 Nữ 071060994 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09004637 PHẠM XUÂN CHIẾN 13/03/2000 Nam 071064139 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09004638 TRẦN VĂN CHIẾN 18/02/2000 Nam 071064395 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60 128

Page 129: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004639 ĐINH THỊ KIỀU CHINH 03/04/2000 Nữ 071060985 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09004640 TƯỚNG VĂN CHUYÊN 28/10/2000 Nam 071064134 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09004641 HOÀNG MINH CƯỜNG 26/07/2000 Nam 071064429 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09004642 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 27/12/2000 Nam 071064014 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09004643 PHƯƠNG VĂN DÂN 14/12/1999 Nam 071021952 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09004644 NGUYỄN VĂN DẦN 06/06/1998 Nam 071040327 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.80

09004645 LÝ THỊ DUNG 18/10/2000 Nữ 071085610 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09004646 HOÀNG VĂN DŨNG 29/05/2000 Nam 071064367 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004647 ĐẶNG VĂN DUYÊN 08/04/2000 Nam 071064149 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.75 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 3.60

09004648 HÀ KIỀU DUYÊN 13/11/2000 Nữ 071064026 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09004649 LÊ NGỌC DUYÊN 03/07/2000 Nữ 071069246 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004650 TRIỆU THỊ DỰ 30/12/2000 Nữ 071064049 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004651 LÂM HẢI DƯƠNG 02/10/1998 Nam 071095236 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004652 LƯU HỒNG DƯƠNG 06/08/2000 Nam 071064018 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09004653 MAI HỒNG DƯƠNG 30/10/2000 Nam 071064032 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09004654 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 20/10/2000 Nam 071097146 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09004655 NGUYỄN TRUNG DƯƠNG 11/01/2000 Nam 071064042 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09004656 TRIỆU VĂN DƯƠNG 24/11/1999 Nam 071064090 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 4.00

09004657 PHÙNG QUỐC ĐẠI 05/12/2000 Nam 071064040 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004658 CHU MINH ĐẠO 23/08/2000 Nam 071053966 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004659 NGUYỄN TRẦN ĐẠT 25/09/2000 Nam 071064056 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004660 BÀN VĂN ĐOÀN 18/01/2000 Nam 071064100 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09004661 ĐÀO NGUYỄN VIỆT ĐỨC 01/09/2000 Nam 071064001 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 8.25 KHTN: 8.42 Tiếng Anh: 4.20

09004662 NGUYỄN VĂN GIANG 21/11/2000 Nam 071064084 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09004663 TRƯƠNG PHẠM HỮU GIANG 08/03/2000 Nam 071064433 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09004664 BÀN QUANG HÀ 31/12/1999 Nam 071064123 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09004665 DƯƠNG NGỌC HÀ 29/11/2000 Nữ 071092731 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09004666 LƯƠNG NGỌC HÀ 17/09/2000 Nam 071060883 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004667 TẠ HÙNG HÀ 02/07/2000 Nam 071064292 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09004668 TRẦN THU HÀ 14/12/2000 Nữ 071064093 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09004669 TRƯƠNG HỒNG HÀ 02/01/2000 Nữ 071064054 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09004670 HOÀNG NAM HẢI 01/08/2000 Nam 071064066 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.80

09004671 LÂM VĂN HẢI 26/09/2000 Nam 071064103 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004672 TƯỚNG VĂN HẢI 01/02/1998 Nam 071060314 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09004673 HOÀNG THỊ HẠNH 12/11/2000 Nữ 071064007 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09004674 LỆNH THỊ HẠNH 25/07/2000 Nữ 071064046 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40 129

Page 130: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004675 ĐẶNG THỊ HẰNG 20/05/2000 Nữ 071061978 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09004676 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/06/2000 Nữ 071064012 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.00

09004677 VŨ THÚY HẰNG 04/03/2000 Nữ 071064006 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09004678 BÙI THỊ HẬU 25/08/2000 Nữ 071064273 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004679 ĐẶNG VĂN HẬU 26/02/2000 Nam 071064102 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004680 LÊ THỊ THÁI HẬU 24/08/2000 Nữ 071053745 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004681 ĐÀO THU HIỀN 16/11/2000 Nữ 071064011 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004682 HOÀNG THỊ HIỀN 02/12/2000 Nữ 071064137 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004683 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 18/02/2000 Nữ 071064036 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09004684 LÝ NGỌC HIỂN 10/06/2000 Nam 071064091 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.40

09004685 KHỔNG MINH HIỆP 16/12/2000 Nam 071064341 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09004686 VŨ HUY HIỆP 27/10/2000 Nam 071064391 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004687 ĐẶNG VĂN HIẾU 27/01/2000 Nam 071064117 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004688 LÊ MINH HIẾU 20/07/2000 Nam 071064147 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09004689 VŨ MINH HIẾU 06/01/2000 Nam 071060984 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09004690 ĐỖ THỊ THANH HOA 08/12/2000 Nữ 071064050 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09004691 MẠC VĂN HÒA 27/01/2000 Nam 071064094 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004692 TRẦN VĂN HÒA 07/02/2000 Nam 071064043 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.00

09004693 TRỊNH MINH HÒA 23/11/2000 Nam 073563636 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004694 CAO VŨ HOÀNG 16/10/1999 Nam 071064065 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.20

09004695 LÂM MINH HOÀNG 29/10/2000 Nam 071064125 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09004696 NGUYỄN VĂN HOÀNG 07/11/2000 Nam 071060536 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09004697 TRẦN VIỆT HOÀNG 28/09/1999 Nam 071064490 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60

09004698 TRẦN VĂN HỌC 10/04/2000 Nam 071064061 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09004699 MA THỊ HUẾ 04/04/2000 Nữ 071075229 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 4.00

09004700 TRẦN THỊ HUẾ 10/10/2000 Nữ 071064126 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004701 TRƯƠNG THỊ HUẾ 11/04/2000 Nữ 071064076 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09004702 VŨ THỊ THU HUẾ 26/07/2000 Nữ 071064086 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09004703 PHẠM THỊ HUỆ 01/01/2000 Nữ 071060992 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09004704 ĐINH THẾ HÙNG 20/06/2000 Nam 071090561 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09004705 ĐỖ HỮU HÙNG 21/12/2000 Nam 071064122 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09004706 NGUYỄN NGỌC HÙNG 16/11/1999 Nam 071031632 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09004707 TRIỆU VĂN HÙNG 18/02/2000 Nam 071095240 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09004708 HỨA MINH HUY 17/02/2000 Nam 071064078 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.80

09004709 NGUYỄN QUANG HUY 14/05/2000 Nam 071064015 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.60

09004710 ĐẶNG THỊ HUYỀN 20/01/2000 Nữ 071064131 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60 130

Page 131: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004711 HOÀNG THANH HUYỀN 19/11/2000 Nữ 071065410 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09004712 LƯƠNG THANH HUYỀN 17/06/2000 Nữ 071064152 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09004713 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 15/05/2000 Nữ 071060977 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.40

09004714 NGUYỄN THANH HUYỀN 07/12/2000 Nữ 071064157 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09004715 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 26/04/2000 Nữ 071064128 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09004716 PHẠM THỊ THU HUYỀN 26/06/2000 Nữ 071060989 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09004717 TRỊNH NGỌC HƯNG 16/05/2000 Nam 071060978 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.00

09004718 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 01/12/2000 Nữ 071064120 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 6.80

09004719 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 04/10/2000 Nữ 071060995 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 5.60

09004720 NGUYỄN THU HƯƠNG 23/10/2000 Nữ 071064109 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004721 TRẦN THU HƯƠNG 08/03/2000 Nữ 071060996 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09004722 VŨ THỊ MAI HƯƠNG 07/07/2000 Nữ 071064023 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004723 DƯƠNG ÁNH HƯỜNG 25/05/2000 Nữ 071049298 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004724 TRẦN THỊ HƯỜNG 09/09/2000 Nữ 071053954 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.60

09004725 BÙI ĐỨC KHÁNH 08/12/2000 Nam 071076722 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09004726 NGUYỄN PHÚ KHÁNH 11/07/2000 Nam 071064136 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09004727 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/2000 Nam 071064132 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004728 ĐẶNG TRUNG KIÊN 07/07/2000 Nam 071064130 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.60

09004729 LÊ VŨ KIÊN 27/08/2000 Nam 071064041 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09004730 PHẠM TRUNG KIÊN 21/04/2000 Nam 071064045 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09004731 NGUYỄN DIỄM KIỀU 11/12/2000 Nữ 071064087 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004732 NGUYỄN DIỆU KIỀU 27/12/2000 Nữ 071053760 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 5.40

09004733 NGUYỄN KIM LAN 23/06/2000 Nữ 071064038 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004734 NGUYỄN THỊ THU LAN 21/08/2000 Nữ 071085617 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.60

09004735 ĐẶNG VĂN LÂM 03/05/2000 Nam 071086687 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09004736 NGUYỄN THỊ LỆ 05/12/2000 Nữ 071053819 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.80

09004737 TRƯƠNG THỊ LỆ 15/12/2000 Nữ 071096102 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09004738 ĐẶNG TUẤN LINH 25/01/2000 Nam 071064083 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.20

09004739 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/03/2000 Nữ 071060975 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.20

09004740 PHẠM THỊ LINH 02/08/2000 Nữ 071090559 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09004741 TRÁNG THỊ LINH 15/08/2000 Nữ 071064116 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09004742 TRẦN THỊ THÙY LINH 20/12/2000 Nữ 071067166 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09004743 TRẦN THÙY LINH 04/11/2000 Nữ 071049820 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09004744 TRỊNH HOÀI LINH 14/09/2000 Nữ 071064108 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004745 HOÀNG VĂN LONG 15/11/1999 Nam 071064150 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004746 PHẠM VĂN LONG 22/10/2000 Nam 071064153 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80 131

Page 132: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004747 TRẦN HỮU LONG 25/06/2000 Nam 071064082 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09004748 NGUYỄN THÀNH LUÂN 19/10/2000 Nam 071064142 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.20

09004749 TRẦN THÀNH LUÂN 15/10/2000 Nam 071064107 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09004750 NGUYỄN THÚY LƯƠNG 11/09/2000 Nữ 001300028342 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09004751 HOÀNG VĂN LƯỢNG 10/08/2000 Nam 071064364 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09004752 LƯU THỊ PHƯƠNG MAI 12/07/2000 Nữ 071060983 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004753 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 02/11/2000 Nữ 071060993 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09004754 PHẠM THỊ MAI 08/05/2000 Nữ 071060987 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.40

09004755 HÀ HUY MẠNH 13/10/2000 Nam 071064047 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.40

09004756 HOÀNG VĂN MẠNH 23/10/1998 Nam 071064439 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09004757 LA CÀN MINH 18/02/2000 Nam 071060574 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09004758 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 08/11/2000 Nữ 071064005 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09004759 TRẦN ANH MINH 23/11/2000 Nam 071064074 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09004760 ĐẶNG QUANG NAM 05/05/2000 Nam 071064414 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.20

09004761 ĐINH HOÀI NAM 18/12/2000 Nam 071064037 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09004762 ĐINH THẾ NAM 14/12/2000 Nam 071064033 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09004763 ĐỖ LÊ ĐÌNH NAM 13/09/2000 Nam 071060990 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09004764 LÂM ĐẠI NAM 01/08/1999 Nam 071097374 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09004765 MAI HOÀI NAM 17/07/2000 Nam 071060980 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09004766 VÕ ĐẠI NAM 23/05/2000 Nam 071064017 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 6.00

09004767 ĐỒNG THỊ NGA 29/01/2000 Nữ 071053951 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09004768 VŨ THỊ QUỲNH NGA 19/03/2000 Nữ 071064030 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004769 NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 24/08/2000 Nữ 071092067 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004770 HOÀNG ĐỨC NGHĨA 10/12/2000 Nam 073512859 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09004771 LÂM QUANG NGHĨA 16/03/2000 Nam 071064151 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.60

09004772 HÀ THỊ NGỌC 23/07/2000 Nữ 071064113 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09004773 HOÀNG BÍCH NGỌC 02/12/2000 Nữ 071064089 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09004774 LÝ VĂN NHÂN 10/06/2000 Nam 071064039 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09004775 KHÚC THỊ NHUNG 01/03/2000 Nữ 071064031 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09004776 LÝ THỊ NHUNG 16/08/2000 Nữ 071064154 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09004777 NGUYỄN HỒNG NHUNG 06/04/2000 Nữ 071064024 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09004778 NGUYỄN THỊ NHUNG 05/04/1999 Nữ 071060972 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09004779 NGUYỄN THỊ NỤ 04/01/2000 Nữ 071064025 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09004780 TRẦN VĂN OAI 26/12/2000 Nam 071098039 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09004781 LÝ THỊ OANH 16/11/2000 Nữ 071049819 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00

09004782 HOÀNG QUỐC PHONG 25/09/2000 Nam 071060573 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20 132

Page 133: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004783 NGUYỄN ĐẮC PHONG 04/11/2000 Nam 071064069 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004784 TRẦN XUÂN PHÚ 04/06/2000 Nam 071064059 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004785 ĐINH CÔNG PHƯƠNG 06/02/2000 Nam 071064099 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09004786 HÀ THU PHƯƠNG 21/03/2000 Nữ 071064004 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.40

09004787 HOÀNG MINH PHƯƠNG 05/09/2000 Nữ 071064088 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09004788 NGUYỄN THU PHƯƠNG 27/02/2000 Nữ 071060998 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.60

09004789 PHẠM THU PHƯƠNG 04/02/2000 Nữ 071064119 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.00

09004790 TRẦN NGỌC ANH PHƯƠNG 08/12/2000 Nữ 071060973 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.80

09004791 LÝ THỊ MINH PHƯỢNG 06/08/2000 Nữ 071064097 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09004792 NGUYỄN MAI PHƯỢNG 22/01/2000 Nữ 071060974 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004793 KHỔNG TRỌNG QUANG 15/11/2000 Nam 071064326 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004794 NGUYỄN THẾ QUANG 01/08/2000 Nam 071049817 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09004795 NGUYỄN VĂN QUANG 02/12/2000 Nam 071086716 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09004796 HÀ HỒNG QUÂN 20/04/2000 Nam 071064156 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09004797 VŨ XUÂN QUYỀN 28/10/2000 Nam 071095559 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09004798 BÙI ĐỨC QUYẾT 13/12/2000 Nam 071060991 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.60

09004799 NỊNH VĂN SANG 09/07/2000 Nam 071064110 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004800 BÙI NAM SƠN 06/09/2000 Nam 071064070 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09004801 NÔNG TRƯỜNG SƠN 14/08/2000 Nam 071064115 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004802 NGUYỄN VĂN TÂM 19/05/2000 Nam 071064127 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09004803 ĐẶNG NGỌC TÂN 22/11/2000 Nam 071064092 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09004804 HOÀNG QUỐC TÂN 25/01/2000 Nam 071064427 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09004805 ĐẶNG NGỌC THẠCH 06/08/1999 Nam 071057546 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09004806 NGUYỄN THẾ THÀNH 20/08/2000 Nam 071064085 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09004807 HỨA THỊ BÍCH THẢO 09/03/2000 Nữ 071064114 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.40

09004808 NGUYỄN THỊ THẢO 05/11/2000 Nữ 071064146 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.60

09004809 PHAN THỊ THẢO 02/01/2000 Nữ 071064044 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09004810 VŨ THỊ THẢO 20/10/2000 Nữ 071064098 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09004811 HỨA THỊ THU THẮM 04/07/2000 Nữ 071064060 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004812 ĐẶNG THỊ THỂ 14/12/2000 Nữ 071064141 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09004813 HÀ SỸ THI 12/06/1998 Nam 071064438 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09004814 TRIỆU VĂN THIÊN 15/05/2000 Nam 071064105 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.60

09004815 NGUYỄN ĐÌNH THÌN 07/12/2000 Nam 071095502 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004816 NÔNG VĂN THÌN 21/09/2000 Nam 071064118 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09004817 LÒ VĂN THỜI 24/04/2000 Nam 071064096 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004818 ĐỒNG THỊ MINH THU 06/12/2000 Nữ 071060986 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60 133

Page 134: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004819 PHẠM THỊ THU 28/04/2000 Nữ 071060976 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09004820 ĐINH THỊ KIM THUẬN 28/06/2000 Nữ 071064080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09004821 NGUYỄN LỆ THÙY 10/03/2000 Nữ 071064155 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09004822 ĐẶNG THỊ THỦY 02/02/2000 Nữ 071068967 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004823 NGUYỄN LỆ THỦY 09/04/1999 Nữ 071053971 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09004824 TRẦN HOÀNG THỦY 07/06/2000 Nam 071064144 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09004825 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 18/06/2000 Nữ 071060979 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09004826 LÊ THANH THƯ 18/11/2000 Nữ 071064003 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09004827 ĐINH THỊ MAI THƯƠNG 05/07/2000 Nữ 071064020 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.60

09004828 LÊ THỊ THANH THƯƠNG 03/10/2000 Nữ 071064159 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09004829 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 25/12/2000 Nữ 071064112 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09004830 ĐOÀN VĂN TIẾN 19/06/2000 Nam 071064392 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.60

09004831 VŨ MẠNH TOÀN 24/02/2000 Nam 071064121 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004832 ĐẶNG THỊ TRANG 14/12/2000 Nữ 071060279 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004833 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/08/2000 Nữ 071064028 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09004834 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 22/07/2000 Nữ 071060988 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09004835 NGUYỄN NGỰ TRÚC 02/09/2000 Nữ 071071277 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09004836 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/11/2000 Nam 071064022 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004837 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 03/06/2000 Nam 071064021 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 6.00

09004838 ĐẶNG VĂN TÚ 09/04/2000 Nam 071061975 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09004839 LÊ ĐÌNH TÚ 28/03/2000 Nam 071064101 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.58 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00

09004840 NGUYỄN ANH TÚ 03/01/2000 Nam 071053948 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09004841 PHẠM MINH TÚ 27/05/2000 Nữ 071064009 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09004842 QUÁCH ĐÌNH TÚ 18/09/1998 Nam 071021876 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.20

09004843 ĐINH ANH TUẤN 05/12/2000 Nam 071064016 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 0.80

09004844 LÊ ANH TUẤN 25/12/2000 Nam 071060997 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004845 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 10/01/2000 Nam 071064095 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09004846 TRƯƠNG MINH TUẤN 10/02/2000 Nam 071064008 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09004847 NGUYỄN VĂN TUỆ 20/11/2000 Nam 071061161 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09004848 NGUYỄN XUÂN TUYÊN 29/04/2000 Nam 071064051 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09004849 BÀN THỊ TUYẾT 26/11/2000 Nữ 071064057 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004850 ĐÀO THỊ UYÊN 06/03/2000 Nữ 071064129 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09004851 NGÔ TỐ UYÊN 04/05/2000 Nữ 071064027 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09004852 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 23/10/2000 Nữ 071064013 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09004853 LÝ VĂN VÂN 03/10/1997 Nam 071060513 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09004854 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 21/10/2000 Nam 071064048 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20 134

Page 135: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004855 NÔNG HẢI VIỆT 14/02/2000 Nam 071064079 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004856 TƯỚNG THỊ VỮNG 01/10/1999 Nữ 071064111 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09004857 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 27/12/2000 Nữ 071064071 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09004858 PHẠM HẢI YẾN 30/11/2000 Nữ 071064062 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09004859 VƯƠNG THỊ YẾN 05/09/2000 Nữ 071053955 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09004860 ĐÀM VĂN AN 24/01/2000 Nam 071093921 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.60

09004861 BÀN THỊ ANH 18/01/2000 Nữ 071068932 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09004862 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/08/2000 Nữ 071082816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09004863 TRIỆU BÌNH ANH 31/10/2000 Nữ 071078935 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09004864 CHU NGỌC ÁNH 19/11/2000 Nam 071064988 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004865 ĐẶNG QUỲNH ÁNH 17/08/2000 Nữ 071094823 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.40

09004866 NIÊM THỊ NGỌC ÁNH 22/08/2000 Nữ 071064973 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09004867 TRIỆU VĂN BÁCH 04/01/2000 Nam 071040848 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004868 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 23/12/2000 Nữ 071084766 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09004869 TRIỆU THỊ CẨM 07/07/2000 Nữ 071068908 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004870 HOÀNG VĂN CHÍ 13/12/2000 Nam 071096014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09004871 SÙNG THỊ CHÍ 19/08/2000 Nữ 071068899 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004872 HOÀNG VĂN CHỈNH 01/07/2000 Nam 071084722 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09004873 LƯƠNG THANH CHÚC 18/07/2000 Nữ 071064966 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09004874 HOÀNG VĂN CHUNG 16/01/2000 Nam 071059207 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09004875 LƯƠNG THÀNH CÔNG 18/02/2000 Nam 071068927 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.40

09004876 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 02/02/2000 Nam 071084734 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09004877 HÀ QUỲNH DIỄM 25/09/2000 Nữ 071060137 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09004878 LÝ THỊ DUNG 12/08/2000 Nữ 071068903 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09004879 LÝ QUANG DŨNG 09/06/2000 Nam 071069588 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004880 MA CHÍ ĐẠI 12/10/2000 Nam 071059198 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004881 MA ĐỨC ĐẠI 10/06/2000 Nam 071068957 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004882 ĐẶNG PHÚC ĐÁP 24/04/2000 Nam 071078943 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004883 BÀNG TIẾN ĐẠT 15/06/2000 Nam 071064964 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004884 NGUYỄN VĂN ĐẠT 04/04/2000 Nam 071068913 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09004885 BÀN THỊ ĐẸP 05/10/2000 Nữ 071068931 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09004886 MA THUÝ ĐIỀU 17/03/2000 Nữ 071059201 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09004887 HOÀNG VĂN ĐÌNH 05/07/1999 Nam 071092496 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 2.75 KHXH: 2.58 Tiếng Anh: 2.80

09004888 HOÀNG VĂN ĐÌNH 16/07/1998 Nam 071084721 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.60

09004889 LẦU VĂN ĐÌNH 01/07/2000 Nam 071095801 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09004890 HOÀNG THỊ ĐÔI 29/06/2000 Nữ 071064969 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60 135

Page 136: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004891 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/08/2000 Nam 071095527 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09004892 MA THỊ HỒNG GẤM 22/09/2000 Nữ 071094851 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004893 NGUYỄN HOÀNG GIANG 20/05/2000 Nam 071068947 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09004894 SÙNG SEO GIÁO 02/11/1997 Nam 071031127 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09004895 HOÀNG THỊ HẠNH 16/12/2000 Nữ 071068938 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09004896 THÈN THỊ HẠNH 28/07/2000 Nữ 071068930 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004897 LƯƠNG THỊ THUỲ HÂN 20/12/2000 Nữ 071096762 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.60

09004898 NGUYỄN THU HIỀN 07/11/2000 Nữ 071084775 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09004899 TRIỆU MINH HIỀN 12/11/2000 Nữ 071093916 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004900 VŨ THỊ HIỀN 20/04/2000 Nữ 071068906 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09004901 TRIỆU VĂN HIỆP 09/04/2000 Nam 071069586 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09004902 ĐẶNG VĂN HIẾU 27/11/2000 Nam 071068945 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09004903 LƯƠNG MINH HIẾU 16/11/2000 Nam 071068924 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09004904 LÝ VĂN HIẾU 26/08/1999 Nam 071031003 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09004905 NGUYỄN MINH HIẾU 09/04/2000 Nam 071069752 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.80

09004906 NGUYỄN TRUNG HIẾU 17/08/2000 Nam 071069692 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004907 TRẦN TRUNG HIẾU 19/07/2000 Nam 071095007 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.80

09004908 TRIỆU MINH HIẾU 10/07/2000 Nam 071093917 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.80

09004909 HOÀNG MAI HOA 11/10/2000 Nữ 071068897 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004910 BÀN THỊ HOÀN 27/05/2000 Nữ 071069351 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.40

09004911 LUÂN VIỆT HOÀNG 27/03/2000 Nam 071068940 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09004912 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11/07/2000 Nam 071068951 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09004913 LƯƠNG VIẾT HỌC 19/04/2000 Nam 071091911 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09004914 PHÙNG THỊ HUỆ 28/02/2000 Nữ 071069657 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09004915 LA QUỐC HUY 25/07/2000 Nam 071090161 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.80

09004916 MA QUỐC HUY 19/10/1999 Nam 071068926 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09004917 LÝ THỊ HUYỀN 15/04/2000 Nữ 071068933 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004918 NGUYỄN THỊ HUYỀN 07/07/2000 Nữ 071068904 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004919 NGUYỄN THU HUYỀN 27/09/2000 Nữ 071068910 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09004920 PHẠM THỊ THU HUYỀN 19/04/2000 Nữ 071064983 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09004921 VIÊN NGỌC HUYỀN 18/01/2000 Nữ 071097093 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09004922 NGUYỄN VIỆT HƯNG 24/04/2000 Nam 071068952 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09004923 TRIỆU VĂN HƯNG 20/11/1999 Nam 071084729 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09004924 ĐỖ LAN HƯƠNG 14/03/2000 Nữ 071078934 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.00

09004925 ĐỖ THỊ HƯƠNG 26/06/2000 Nữ 071064971 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004926 BÀN CHÍ KHẢI 23/02/2000 Nam 071069590 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00 136

Page 137: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004927 LƯƠNG VĂN KHIÊM 23/04/2000 Nam 071084715 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09004928 NGUYỄN VĂN KHIÊM 30/11/1999 Nam 071037090 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09004929 HOÀNG THỊ LAN 08/03/2000 Nữ 071064974 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004930 LÝ THỊ LAN 23/01/2000 Nữ 071086256 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09004931 TRIỆU THỊ LANH 20/10/2000 Nữ 071069724 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004932 MA THỊ LÀNH 05/01/2000 Nữ 071049733 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004933 THÈN VĂN LÂM 26/06/1999 Nam 071031059 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004934 BÀN THỊ LÊ 09/12/2000 Nữ 071096765 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09004935 HOÀNG HỒNG LỆ 17/08/2000 Nữ 071049816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09004936 DƯƠNG THỊ BÍCH LIÊN 10/01/2000 Nữ 071068937 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.20

09004937 LÝ THỊ LIÊN 28/11/2000 Nữ 071069591 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09004938 TRIỆU THỊ HỒNG LIÊN 27/07/2000 Nữ 071068901 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09004939 VŨ THỊ LIỄU 15/08/2000 Nữ 071068914 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09004940 LY DIỆU LINH 15/01/2000 Nữ 071061427 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09004941 BÀN THANH LOAN 23/10/2000 Nữ 071087051 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09004942 THÈN THÀNH LONG 08/10/2000 Nam 071068916 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09004943 DƯƠNG THÀNH LUÂN 11/09/2000 Nam 071084726 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09004944 SÙNG THỊ LUYẾN 20/03/2000 Nữ 071068929 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09004945 TRIỆU THỊ LUYỆN 07/11/2000 Nữ 071078937 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40

09004946 LƯƠNG LOAN LY 02/11/2000 Nữ 071068898 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09004947 HOÀNG THỊ MAI 29/06/2000 Nữ 071068934 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09004948 TRÁNG THỊ MAI 08/03/1999 Nữ 071060408 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09004949 BÀN THỊ MẠO 04/12/1999 Nữ 071084751 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09004950 LÝ THỊ MẤY 04/01/2000 Nữ 071094171 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09004951 LÙ SEO MỀNH 22/04/2000 Nam 071084717 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09004952 TRIỆU THỊ MỘNG MƠ 01/01/2000 Nữ 071064970 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09004953 THÈN THỊ MƯƠI 10/11/2000 Nữ 071084708 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09004954 NGUYỄN TRÀ MY 11/10/2000 Nữ 071068894 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004955 HOÀNG VÂN NAM 20/07/2000 Nam 071078939 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09004956 SẦM VĂN NAM 10/03/1999 Nam 071068949 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09004957 NGUYỄN LƯƠNG NGUYÊN 03/11/2000 Nam 071084736 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09004958 LÙ THỊ NGUYỄN 28/02/2000 Nữ 071068915 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004959 ĐÀO THỊ NHÀI 22/11/2000 Nữ 071059172 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09004960 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 29/10/2000 Nữ 071084776 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 7.20

09004961 VŨ THỊ KIM OANH 06/11/2000 Nữ 071092300 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.00

09004962 LÙ SEO PAO 09/11/1998 Nam 071084716 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80 137

Page 138: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004963 TRIỆU VĂN PHONG 01/04/2000 Nam 071068936 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09004964 TRIỆU HỒNG PHÚ 06/04/2000 Nam 071068907 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09004965 TRIỆU QUỲNH PHƯƠNG 26/01/2000 Nữ 071095506 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.80

09004966 ĐỖ HẢI QUÂN 07/11/1999 Nam 071069581 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09004967 PHẠM VĂN QUÂN 10/12/2000 Nam 071068942 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09004968 VŨ VĂN QUỐC 09/05/2000 Nam 071068925 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004969 CHU THỊ QUỲNH 04/12/2000 Nữ 071084712 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09004970 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 25/09/2000 Nữ 071096853 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09004971 TRẦN THỊ QUỲNH 01/02/2000 Nữ 071095380 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09004972 NGUYỄN VĂN SÁNG 05/02/2000 Nam 071040766 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09004973 TRIỆU THỊ SEN 23/05/1999 Nữ 071040858 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004974 CU SEO SƠN 29/09/2000 Nam 071079742 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004975 THÀO THỊ SUA 03/08/2000 Nữ 071068928 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09004976 CHU THỊ DIỄM THANH 24/03/2000 Nữ 071068905 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09004977 PHẠM ĐỨC THANH 10/01/2000 Nam 071064965 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09004978 LÝ THỊ THẢO 01/01/2000 Nữ 071086255 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09004979 LƯƠNG QUANG THẮNG 05/07/2000 Nam 071084714 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004980 NGUYỄN NGỌC THIỆN 03/04/2000 Nam 071084737 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004981 BÀN ĐỨC THỊNH 28/03/1998 Nam 071031128 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004982 ĐINH THỊ THU THUỶ 22/06/2000 Nữ 071064984 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09004983 TRIỆU NGỌC THƯ 13/05/2000 Nam 071094155 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09004984 TRẦN THUỶ TIÊN 04/04/2000 Nữ 071064975 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09004985 HÀ MẠNH TIẾN 20/11/1999 Nam 071068923 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004986 HOÀNG VĂN TOÀN 18/10/2000 Nam 071064967 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004987 PHẠM TRỌNG TOÀN 03/01/2000 Nam 071084757 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004988 LÊ THỊ KIỀU TRANG 29/05/2000 Nữ 071092295 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40

09004989 MA THỊ TRANG 15/03/2000 Nữ 071068909 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004990 MA THÀNH TRƯỜNG 20/08/2000 Nam 071068950 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09004991 TRẦN VĂN TRƯỜNG 02/10/1998 Nam 071063881 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09004992 TRIỆU VĂN TRƯỜNG 12/10/2000 Nam 071084732 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09004993 VÀNG SEO TRƯỜNG 05/08/1999 Nam 071049748 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09004994 LUÂN ANH TUẤN 03/02/2000 Nam 071069732 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004995 MA VĂN TUẤN 30/01/2000 Nam 071068935 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09004996 PHẠM ANH TUẤN 17/08/2000 Nam 071093504 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.00

09004997 PHÙNG VĂN TUẤN 18/08/2000 Nam 071069771 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09004998 TRÁNG VĂN TUẤN 18/12/2000 Nam 071068941 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.80 138

Page 139: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004999 LÝ TIẾN TÙNG 17/03/1999 Nam 071031024 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09005000 TRẦN THANH TÙNG 01/11/2000 Nam 071094580 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09005001 ĐỖ CÔNG TUYỀN 03/04/2000 Nam 071084725 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005002 TRÁNG THỊ TƯƠI 18/12/2000 Nữ 071068900 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005003 VI VĂN TƯỜNG 09/02/2000 Nam 071064982 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.80

09005004 MA TRUNG ÚY 23/09/2000 Nam 071084759 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 1.80

09005005 HÀ THỊ UYÊN 14/03/2000 Nữ 071069649 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005006 BÀN THỊ VÂN 30/10/1999 Nữ 071069421 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09005007 BÀN THỊ VIỆN 25/02/2000 Nữ 071064968 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.60

09005008 LÊ QUỐC VIỆT 03/09/2000 Nam 071068955 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005009 MA THỊ VỌNG 05/12/2000 Nữ 071084746 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09005010 MA THỊ XINH 09/10/2000 Nữ 071064972 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09005011 MA THỊ XUYÊN 12/11/2000 Nữ 071069545 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09005012 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/12/2000 Nữ 071080062 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09005013 PHÙNG THỊ LAN ANH 08/03/2000 Nữ 071064898 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 5.80

09005014 LÝ THỊ NGỌC ÁNH 04/04/2000 Nữ 071064886 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.60

09005015 VŨ NGỌC ÁNH 27/09/2000 Nữ 071064904 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09005016 ĐẶNG VĂN BẢN 09/02/2000 Nam 071098226 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 5.00

09005017 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHANG 21/09/2000 Nữ 071075935 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.80

09005018 TRẦN THỊ MAI CHI 28/08/2000 Nữ 071049330 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09005019 HÀ MẠNH CHÍ 13/02/2000 Nam 071064882 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.20

09005020 LÝ THỊ CHUYỀN 03/10/2000 Nữ 071064918 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 4.60

09005021 ĐỖ THỊ CÚC 04/07/2000 Nữ 071064883 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.60

09005022 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 14/08/2000 Nam 071088875 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005023 VÀNG SEO DÌ 06/12/1999 Nam 071092992 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.20

09005024 NGUYỄN THỊ DỊU 26/01/2000 Nữ 071049445 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.80

09005025 ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG 15/08/2000 Nữ 071086122 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.20

09005026 HOÀNG HỒNG DUNG 26/05/2000 Nữ 071064875 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005027 LÊ THỊ KIM DUNG 08/11/2000 Nữ 071064878 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09005028 TRẦN NGỌC DŨNG 17/08/2000 Nam 071049390 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09005029 BÙI KIM DUY 02/06/2000 Nam 071098075 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09005030 KHÚC VĂN DUY 02/09/2000 Nam 071098223 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.40

09005031 LA QUỐC DUY 12/05/2000 Nam 071098222 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.40

09005032 NGUYỄN THỊ DUYÊN 31/07/2000 Nữ 071087805 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09005033 NGUYỄN VĂN DỰ 24/09/2000 Nam 071064880 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09005034 LÊ TÙNG DƯƠNG 11/07/2000 Nam 071049365 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.60 139

Page 140: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005035 TRƯƠNG THỊ ÁNH DƯƠNG 02/10/1999 Nữ 071091650 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09005036 VŨ NGỌC DƯƠNG 16/02/2000 Nam 071086351 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09005037 ĐẶNG VĂN ĐẠI 18/10/2000 Nam 071097724 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09005038 HÀ VĂN ĐOAN 12/01/1997 Nam 071021634 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.00

09005039 BÀN VĂN ĐỨC 10/12/2000 Nam 071097360 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09005040 NGUYỄN PHẠM DUY ĐỨC 18/10/1999 Nam 071034143 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09005041 LÊ THỊ GIANG 15/11/2000 Nữ 071064899 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09005042 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 07/07/2000 Nữ 071098234 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.40

09005043 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 16/07/2000 Nam 071049361 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09005044 ĐỖ THỊ HÀ 20/11/2000 Nữ 071064931 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005045 HOÀNG VĂN HẢI 23/05/1998 Nam 071021353 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 5.20

09005046 NGUYỄN NGỌC HẢI 17/10/2000 Nam 071097091 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09005047 NGUYỄN VĂN HẢI 03/12/1998 Nam 071040966 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.60

09005048 PHÙNG QUANG HẢI 13/07/2000 Nam 071049009 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.60

09005049 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/09/2000 Nữ 071049535 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005050 PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH 10/04/2000 Nữ 071049337 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09005051 VI THỊ HẠNH 03/02/2000 Nữ 071064954 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.00

09005052 ĐẶNG VĂN HẢO 19/12/2000 Nam 071064755 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.00

09005053 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/08/2000 Nữ 071064933 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09005054 TRẦN THỊ HẰNG 22/12/2000 Nữ 071064877 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09005055 ĐẶNG THỊ HẬU 10/07/2000 Nữ 071085802 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09005056 NGUYỄN CHUNG HIẾU 07/11/1999 Nam 071087751 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.50 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 3.20

09005057 NGUYỄN MINH HIẾU 18/05/2000 Nam 071075914 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09005058 VI MINH HIẾU 15/08/2000 Nam 071075911 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005059 HÀ ĐỨC HINH 17/06/1999 Nam 071040984 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09005060 KHÚC THỊ PHƯƠNG HOA 25/07/2000 Nữ 071064893 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09005061 SÙNG THỊ HOA 20/09/2000 Nữ 071069030 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 5.20

09005062 HOÀNG VIỆT HOÀI 21/09/1999 Nam 071098224 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005063 TÔ VĂN HOÀN 21/12/1999 Nam 071093409 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09005064 ĐỖ HUY HOÀNG 23/11/2000 Nam 071080106 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09005065 LƯƠNG VĂN HOÀNG 02/01/2000 Nam 071075928 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09005066 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 02/07/2000 Nam 071098218 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09005067 HOÀNG KHẮC HỌC 20/08/2000 Nam 071089178 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09005068 LƯƠNG THU HỒNG 15/09/2000 Nữ 071064900 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005069 NGUYỄN VĂN HỒNG 31/01/2000 Nam 071064892 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09005070 TRƯƠNG QUANG HỢP 10/02/2000 Nam 071097371 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00 140

Page 141: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005071 LÊ NGỌC HUÂN 19/09/2000 Nam 071098073 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.00

09005072 NGUYỄN NGỌC HUÂN 26/02/2000 Nam 071086345 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.80

09005073 ĐỖ THỊ NGỌC HUẾ 13/05/2000 Nữ 071090351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09005074 TRẦN THỊ HUẾ 08/02/2000 Nữ 071098228 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09005075 KHÚC VĂN HUY 15/06/2000 Nam 071049302 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09005076 HOÀNG THỊ HUYÊN 29/04/2000 Nữ 071060803 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.80

09005077 HOÀNG THỊ HUYỀN 01/10/2000 Nữ 071086730 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09005078 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 28/10/2000 Nữ 071064940 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 5.40

09005079 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/11/2000 Nữ 071098064 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 6.00

09005080 TRẦN THỊ HUYỀN 13/02/2000 Nữ 071049391 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.40

09005081 TÔ THỊ HUYNH 10/04/2000 Nữ 071064902 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09005082 LƯƠNG DUY HƯNG 14/11/2000 Nam 071093853 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09005083 LƯƠNG VĂN HƯNG 21/01/2000 Nam 071075927 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09005084 LÝ THỊ HƯƠNG 03/04/2000 Nữ 071064881 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09005085 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 17/04/2000 Nữ 071053827 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09005086 TRẦN THỊ HƯỜNG 13/11/2000 Nữ 071064897 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005087 TRIỆU THỊ HƯỜNG 11/03/2000 Nữ 071098000 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09005088 LÝ HỒNG KHIÊM 15/02/2000 Nam 071040688 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005089 LÊ NGỌC KHÔI 21/10/2000 Nam 071098221 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09005090 TRẦN VĂN KIÊN 04/07/2000 Nam 071049362 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09005091 TRIỆU VĂN KIÊN 30/07/2000 Nam 071080095 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09005092 SÙNG THỊ KIỀU 30/01/2000 Nữ 071064885 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09005093 VŨ THÚY KIỀU 25/12/2000 Nữ 071065411 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 5.20

09005094 ĐẶNG XUÂN KỲ 04/10/2000 Nam 071064751 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09005095 PHÍ ĐẮC KỶ 17/07/1999 Nam 071092068 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09005096 GIÀNG THỊ LAN 01/03/2000 Nữ 071098237 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09005097 LÝ VĂN LĂNG 25/04/2000 Nam 071064913 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.40

09005098 ĐỖ TÙNG LÂM 15/02/2000 Nam 071098225 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.00

09005099 MA TÚ LÂM 23/04/2000 Nam 071091763 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09005100 LÝ THỊ LỆ 09/10/2000 Nữ 071053764 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.20

09005101 NGUYỄN THỊ LỆ 15/09/2000 Nữ 071086112 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.20

09005102 ĐẶNG THỊ LINH 24/10/1999 Nữ 071067460 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09005103 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 15/04/2000 Nữ 071098232 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09005104 TÔ VĂN LINH 24/09/2000 Nam 071053758 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09005105 ĐẶNG THI LOAN 03/08/2000 Nữ 071098067 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09005106 BÙI VĂN LUÂN 12/06/1999 Nam 071049858 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.80 141

Page 142: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005107 LƯƠNG VĂN LUẬN 22/12/2000 Nam 071060805 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09005108 TRỊNH VĂN LỰC 17/08/2000 Nam 071049348 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09005109 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 13/09/2000 Nam 071098217 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09005110 PHẠM VĂN LƯƠNG 23/01/2000 Nam 071093413 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09005111 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 05/09/2000 Nam 071097994 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.00

09005112 HOÀNG THỊ LƯU 27/10/2000 Nữ 071093391 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005113 NGUYỄN THỊ MAI 16/09/2000 Nữ 071088178 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005114 PHAN THỊ MAI 28/02/2000 Nữ 071040685 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.80

09005115 TRẦN VĂN MẠNH 01/11/2000 Nam 071098043 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09005116 VŨ THỊ MÂY 25/09/2000 Nữ 071086344 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09005117 NGUYỄN THỊ MẾN 20/09/2000 Nữ 071085935 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.00

09005118 ĐẶNG THỊ MY 24/09/2000 Nữ 071085803 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09005119 TRIỆU THỊ HOÀI MY 22/10/1999 Nữ 071034122 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09005120 LÊ ĐỨC NAM 07/09/2000 Nam 071087729 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09005121 ĐẶNG THỊ NGÁT 23/09/2000 Nữ 071080067 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09005122 NGUYỄN THỊ NGẦN 28/09/2000 Nữ 071098003 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 5.00

09005123 NGUYỄN THỊ NGOAN 12/10/2000 Nữ 071064876 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09005124 LÊ THỊ NGỌC 10/09/2000 Nữ 071093374 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09005125 NÔNG THỊ BÍCH NGỌC 24/11/2000 Nữ 071060808 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09005126 LÝ THỊ NHÀN 20/10/2000 Nữ 071092368 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 5.40

09005127 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 14/12/2000 Nữ 071064872 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09005128 NGUYỄN THỊ NHUNG 15/03/2000 Nữ 071074714 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.40

09005129 ĐIỆP THỊ NINH 19/10/2000 Nữ 071087771 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09005130 NGUYỄN THỊ LAN NINH 05/06/2000 Nữ 071064905 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005131 BẾ THỊ OANH 10/05/2000 Nữ 071049117 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09005132 TRƯƠNG THỊ OANH 30/01/2000 Nữ 071087812 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.20

09005133 TRẦN VĂN PHI 22/07/1999 Nam 071088161 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.80

09005134 TRIỆU VĂN PHONG 05/09/1999 Nam 071097369 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 5.40

09005135 ĐINH HỒNG QUÂN 27/07/2000 Nam 071094855 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005136 PHẠM ANH QUÂN 15/05/2000 Nam 071080102 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09005137 TƯƠNG VĂN QUÂN 04/09/2000 Nam 071097368 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09005138 PHẠM THỊ QUỲNH 20/07/2000 Nữ 071049451 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09005139 NGUYỄN THỊ SEN 01/04/2000 Nữ 071040643 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09005140 SÙNG SEO SÍNH 01/07/1998 Nam 071069088 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09005141 TRIỆU THỊ SON 15/01/2000 Nữ 071080043 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09005142 ĐINH QUANG SƠN 28/11/2000 Nam 071093007 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.00 142

Page 143: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005143 LÊ THIÊN SƠN 25/02/2000 Nam 071064901 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005144 NÔNG QUỐC SƠN 18/07/2000 Nam 071069021 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.40

09005145 PHẠM VĂN SƠN 18/03/1998 Nam 071064907 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.80

09005146 TRẦN VĂN SƠN 12/12/2000 Nam 071064944 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.00

09005147 TƯƠNG TRƯỜNG SƠN 14/10/1999 Nam 071075915 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09005148 TÔ THỊ TÂM 20/08/2000 Nữ 071064928 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.60

09005149 NGUYỄN THỊ THANH 27/10/2000 Nữ 071064859 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20

09005150 TRẦN THỊ THANH THANH 19/07/2000 Nữ 071064868 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.00

09005151 VÀNG SEO THÀNH 20/12/1998 Nam 071079427 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.60

09005152 LÊ THỊ HỒNG THAO 05/12/2000 Nữ 071064934 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09005153 NGUYỄN VIẾT THAO 24/06/2000 Nam 071064869 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.40

09005154 LÊ THỊ THANH THẢO 20/02/2000 Nữ 071064903 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.00

09005155 LÝ THỊ THẢO 04/11/1999 Nữ 071097856 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09005156 LÝ THỊ THẢO 20/06/2000 Nữ 071080071 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09005157 MA THỊ THẢO 20/11/2000 Nữ 071064945 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09005158 NGUYỄN THỊ THẢO 02/03/2000 Nữ 071064854 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09005159 PHẠM THANH THẢO 14/09/2000 Nữ 071098229 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09005160 PHÙNG THỊ THẮM 21/12/2000 Nữ 071064895 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09005161 DƯƠNG QUANG THẮNG 07/08/1999 Nam 071069045 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09005162 NGUYỄN VĂN THẮNG 22/12/2000 Nam 071064758 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.60

09005163 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/06/1999 Nam 071087759 Toán: 5.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 1.60

09005164 LƯƠNG XUÂN THIỆU 03/08/2000 Nam 071092984 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.00

09005165 NGUYỄN DUY THÌN 20/10/2000 Nam 071064942 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09005166 ĐỖ THỊ THÙY 25/12/2000 Nữ 071090350 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09005167 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 20/05/2000 Nữ 071064896 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09005168 ĐÀO THỊ THỦY 16/10/2000 Nữ 071064906 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09005169 NGUYỄN THỊ THÚY 21/02/2000 Nữ 071040670 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09005170 ĐẶNG VĂN THƯ 27/12/2000 Nam 071087728 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09005171 MA VĂN TOÁN 28/07/2000 Nam 071064871 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.80

09005172 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 10/09/2000 Nữ 071098230 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.20

09005173 HỒ QUỲNH TRANG 13/10/2000 Nữ 071064911 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09005174 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 05/05/2000 Nữ 071049412 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005175 TRẦN HÀ TRANG 28/01/2000 Nữ 071088123 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09005176 LÝ VĂN TRƯỜNG 03/11/2000 Nam 071086838 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09005177 PHẠM VĂN TRƯỜNG 12/01/2000 Nam 071049485 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09005178 ĐOÀN VĂN TÚ 17/12/2000 Nam 071098440 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.80 143

Page 144: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005179 HOÀNG VĂN TÚ 17/10/2000 Nam 071087775 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09005180 LÊ ANH TÚ 02/12/2000 Nam 071098220 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09005181 LÊ ANH TÚ 12/11/2000 Nam 071064887 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005182 MA VĂN TÚ 07/12/2000 Nam 071049502 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.80

09005183 PHẠM ANH TÚ 28/09/1999 Nam 071063985 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005184 TRẦN VĂN TÚ 29/07/2000 Nam 071097762 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005185 ĐÀO SINH TÙNG 06/12/1999 Nam 071095659 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005186 ĐẶNG THANH TÙNG 12/01/2000 Nam 071097193 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09005187 MA VĂN TÙNG 27/05/2000 Nam 071064873 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09005188 LÝ CÔNG TUYỀN 21/09/2000 Nam 071093419 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09005189 NGUYỄN THỊ TUYẾN 07/09/2000 Nữ 071098231 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09005190 LỘC THỊ TUYẾT 17/09/2000 Nữ 071061709 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09005191 PHÙNG HIỂU UY 10/09/2000 Nam 071068987 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005192 NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN 14/04/2000 Nữ 071053742 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.40

09005193 NGUYỄN THỊ UYÊN 15/03/2000 Nữ 071064946 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.20

09005194 NGUYỄN NGỌC VIỆT 30/12/2000 Nam 071093404 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09005195 LÝ THỊ VUI 04/10/2000 Nữ 071053815 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09005196 NGUYỄN VĂN VỸ 19/02/2000 Nam 071098006 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09005197 NGUYỄN THỊ XUYẾN 12/03/2000 Nữ 071061626 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 5.80

09005198 LỘC THỊ HẢI YẾN 22/02/2000 Nữ 071064879 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09005199 TRẦN THỊ AN 07/01/2000 Nữ 071064185 Toán: 6.40 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 8.00

09005200 ÂU THỊ LAN ANH 20/12/2000 Nữ 071064662 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09005201 ĐẶNG THỊ LAN ANH 12/04/2000 Nữ 071085566 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005202 ĐẶNG TUẤN ANH 05/08/1999 Nam 071064577 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00

09005203 ĐỖ QUỲNH ANH 06/01/2000 Nữ 132385163 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09005204 HÀ HOÀNG NGỌC ANH 17/09/2000 Nữ 071064206 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 5.00

09005205 LẠI TUẤN ANH 26/08/2000 Nam 071064544 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09005206 NGUYỄN KIỀU ANH 30/06/2000 Nữ 071060295 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005207 NGUYỄN NGỌC ANH 13/12/2000 Nam 071090421 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005208 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/03/2000 Nữ 071064201 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09005209 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/09/2000 Nữ 071064211 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09005210 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/04/2000 Nữ 071085584 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.40

09005211 NGUYỄN TIẾN ANH 25/11/2000 Nam 071090422 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09005212 NGUYỄN NGỌC ÁNH 02/12/2000 Nữ 132386738 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09005213 NGUYỄN THỊ ÁNH 12/07/2000 Nữ 071086106 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005214 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/01/2000 Nữ 132386734 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00 144

Page 145: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005215 VŨ THỊ ÁNH 13/11/2000 Nữ 071064225 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.60

09005216 SẦM THỊ BẮC 22/02/2000 Nữ 071064163 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005217 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 22/07/2000 Nữ 071064588 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.20

09005218 VŨ QUANG BIÊN 16/01/2000 Nam 132385165 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09005219 TRẦN VĂN CẢNH 17/12/2000 Nam 071098527 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09005220 HOÀNG HỮU CHIẾN 17/10/2000 Nam 071064566 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09005221 TRẦN VIỆT CHIẾN 10/01/2000 Nam 071060229 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09005222 VŨ ĐÌNH CHIẾN 10/02/2000 Nam 132385156 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005223 PHAN THỊ KIỀU CHINH 08/05/2000 Nữ 071064200 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09005224 ÂU THỊ CHUNG 10/10/2000 Nữ 071069208 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09005225 BÙI KIM CÚC 25/08/2000 Nữ 071065791 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005226 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 09/04/1998 Nam 071053339 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005227 CHU THỊ THÙY DUNG 31/12/2000 Nữ 071060244 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09005228 HOÀNG THỊ DUNG 12/01/2000 Nữ 071064218 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.40

09005229 LA THỊ DUNG 27/07/2000 Nữ 071091873 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09005230 ĐÀO VĂN DŨNG 24/09/2000 Nam 071085508 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09005231 TRẦN TIẾN DŨNG 10/07/2000 Nam 071064222 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09005232 VŨ TIẾN DŨNG 24/08/2000 Nam 071064196 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09005233 BÙI XUÂN DỰC 20/06/2000 Nam 071064604 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09005234 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 08/06/1998 Nam 071060249 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09005235 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 10/12/2000 Nữ 071064667 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09005236 VŨ THỊ ÁNH DƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071064165 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09005237 VƯƠNG VĂN DƯƠNG 09/06/2000 Nam 071053516 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09005238 LÊ QUỐC ĐẠT 20/08/1999 Nam 071064620 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09005239 PHẠM VĂN ĐẠT 13/01/2000 Nam 071086110 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005240 TRẦN MẠNH ĐẠT 28/05/2000 Nam 071064645 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09005241 TRẦN VĂN ĐẠT 19/04/2000 Nam 071064548 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005242 HOÀNG THẾ ĐOAN 15/03/2000 Nam 071060240 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 1.20

09005243 TƯỚNG VĂN ĐOÀN 11/11/2000 Nam 071064687 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005244 HOÀNG TRUNG ĐỨC 23/06/2000 Nam 071060269 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09005245 LÊ VĂN GIÁP 03/12/2000 Nam 071064536 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09005246 LÊ THU HÀ 09/10/2000 Nữ 071064209 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09005247 NGUYỄN THỊ HÀ 01/01/2000 Nữ 071064607 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005248 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/12/2000 Nữ 071064223 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09005249 NGUYỄN THỊ THU HÀ 16/06/2000 Nữ 071064574 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09005250 PHẠM THỊ THU HÀ 26/09/2000 Nữ 071060243 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.20 145

Page 146: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005251 THIỀU THỊ THU HÀ 20/08/2000 Nữ 071064217 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005252 PHẠM QUANG HẢI 16/09/2000 Nam 071064547 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09005253 LÊ MỸ HẠNH 24/12/2000 Nữ 071064214 Toán: 4.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.20

09005254 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 12/07/2000 Nữ 071064179 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09005255 HÀ QUANG HÀO 12/11/2000 Nam 071064673 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09005256 ĐẶNG THỊ HẰNG 31/10/2000 Nữ 071085564 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09005257 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/06/2000 Nữ 071064563 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09005258 LÊ ĐỨC HẬU 17/02/2000 Nữ 071064174 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09005259 NGUYỄN ĐỨC HẬU 27/03/2000 Nam 071064569 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09005260 VŨ THỊ HIỀN 02/02/2000 Nữ 071064212 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.60

09005261 VƯƠNG VĂN HIỂN 20/06/2000 Nam 071064684 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09005262 KIỀU VIỆT HIỆP 16/04/2000 Nam 071086253 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005263 ĐÀO MINH HIẾU 21/12/1999 Nam 071064570 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005264 NGUYỄN ĐỨC HIỆU 20/01/2000 Nam 071064595 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005265 LA THỊ HOA 11/12/2000 Nữ 071064202 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09005267 NGUYỄN THỊ HOÀI 18/10/2000 Nữ 071094640 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09005268 ĐẶNG ANH HOÀNG 01/03/2000 Nam 071064234 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09005269 ĐOÀN MINH HOÀNG 10/10/2000 Nam 071064592 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09005270 NGÔ ĐỨC HOÀNG 11/11/2000 Nam 071064660 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005271 VŨ VIỆT HOÀNG 28/10/1999 Nam 071058849 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005272 ĐỖ THỊ HỒNG 18/04/2000 Nữ 132386740 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005273 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 26/05/2000 Nữ 071060275 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005274 TRẦN THỊ HUẾ 01/05/2000 Nữ 071060287 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09005275 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 25/04/2000 Nữ 071064182 Toán: 5.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.20

09005276 NGUYỄN NGỌC HÙNG 15/07/2000 Nam 071064674 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005277 NGUYỄN THÁI HÙNG 27/09/2000 Nam 071064552 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09005278 ĐẶNG THANH HUYỀN 09/11/2000 Nữ 132385644 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09005279 ĐỒNG THỊ HUYỀN 28/02/2000 Nữ 071064191 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.20

09005280 HOÀNG THỊ HUYỀN 10/01/2000 Nữ 071064609 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09005281 LÊ THỊ HUYỀN 18/06/2000 Nữ 071064688 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09005282 VŨ KHÁNH HUYỀN 12/03/2000 Nữ 071064183 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 6.80

09005283 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/01/2000 Nữ 071064583 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09005284 PHẠM THU HƯƠNG 10/12/2000 Nữ 071085598 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.00

09005285 VƯƠNG THỊ HƯƠNG 22/06/2000 Nữ 071064226 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005286 NGUYỄN NGÂN HƯỜNG 04/11/2000 Nữ 071064581 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005287 HOÀNG VĂN HỮU 12/03/2000 Nam 071064229 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00 146

Page 147: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005288 NGÔ XUÂN HỮU 17/07/1999 Nam 132385166 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09005289 NGUYỄN MINH KHẢI 13/03/1999 Nam 071053313 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005290 LÊ VĂN KHANG 14/02/2000 Nam 132443692 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.60

09005291 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 12/10/2000 Nam 071064590 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09005292 LÊ QUỐC KHÁNH 27/08/2000 Nam 071064203 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09005293 LƯƠNG DUY KHÁNH 09/10/1998 Nam 071060753 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005294 HÀ ĐÌNH KHƯƠNG 13/01/2000 Nam 071060739 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09005295 HOÀNG TRUNG KIÊN 20/05/2000 Nam 071064171 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09005296 NGUYỄN CÔNG KIÊN 08/07/2000 Nam 071064190 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09005297 HOÀNG VĂN KỲ 15/08/2000 Nam 071090244 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09005298 NGUYỄN DOÃN THANH LAM 11/03/2000 Nữ 071077198 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09005299 TRẦN THỊ HƯƠNG LAN 06/07/2000 Nữ 071064170 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09005300 TRẦN THỊ PHONG LAN 19/07/2000 Nữ 071085554 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005301 NỊNH TIẾN LÂM 05/08/2000 Nam 071064172 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005302 HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN 09/08/2000 Nữ 071064175 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09005303 LA THỊ LIÊN 21/10/2000 Nữ 071090264 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09005304 VI THỊ LIÊN 11/12/2000 Nữ 071060201 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09005305 HOÀNG DIỆU LINH 07/09/2000 Nữ 071064188 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09005306 HOÀNG THỊ THÙY LINH 05/12/2000 Nữ 071064584 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005307 NGUYỄN NGỌC LINH 12/03/2000 Nữ 071064221 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.60

09005308 TÔ THỊ LINH 09/01/2000 Nữ 071086101 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09005309 TÔ VŨ HUYỀN LINH 01/01/2000 Nữ 071077591 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.00

09005310 LÊ THỊ LOAN 21/04/2000 Nữ 071085643 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09005311 NGUYỄN THỊ LOAN 26/08/2000 Nữ 071064198 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09005312 PHẠM THỊ LOAN 27/06/2000 Nữ 071085597 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09005313 PHẠM CHÂU LONG 29/03/2000 Nam 071064216 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005314 TRẦN QUANG LONG 28/01/2000 Nam 071064553 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09005315 LÊ THỊ CẨM LY 10/01/2000 Nữ 071060237 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09005316 NGUYỄN KHÁNH LY 11/02/2000 Nữ 132385161 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.00

09005317 PHẠM HƯƠNG LY 24/03/2000 Nữ 071085596 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005318 TRẦN KHÁNH LY 02/01/2000 Nữ 132385157 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005319 TRẦN KIỀU LY 12/04/2000 Nữ 071060273 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.20

09005320 VY THỊ KHÁNH LY 04/01/2000 Nữ 071074720 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09005321 LÂM THỊ LÝ 10/10/2000 Nữ 071095724 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09005322 NGUYỄN THỊ LÝ 07/03/2000 Nữ 071091819 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.00

09005323 HUỲNH TUYẾT MAI 10/11/2000 Nữ 071064555 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.20 147

Page 148: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005324 NGHIÊM THỊ NGỌC MAI 20/10/2000 Nữ 071064192 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09005325 VŨ QUỲNH MAI 06/01/2000 Nữ 071064689 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.60

09005326 SẦM THỊ MƠ 19/01/2000 Nữ 071064173 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09005327 KHỔNG VĂN MƯỜI 15/01/2000 Nam 071064601 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09005328 LA THỊ MƯỜNG 07/08/2000 Nữ 071060205 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005329 ĐẶNG VĂN NAM 04/01/2000 Nam 071064665 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09005330 ĐOÀN XUÂN NAM 01/09/2000 Nam 071064567 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09005331 HOÀNG HOÀI NAM 06/03/2000 Nam 071064650 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.20

09005332 NGUYỄN VĂN NAM 20/08/2000 Nam 071060251 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09005333 PHAN HOÀNG NAM 20/12/2000 Nam 071064231 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09005334 TRẦN NHẬT NAM 30/10/2000 Nam 071064228 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09005335 VŨ ĐỨC NAM 17/10/1998 Nam 071064603 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09005336 VŨ HOÀI NAM 01/08/2000 Nam 071064616 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09005337 VŨ HOÀI NAM 28/10/2000 Nam 071064560 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09005338 NGUYỄN THỊ NGA 14/10/2000 Nữ 071064220 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09005339 TRẦN THỊ NGA 01/09/2000 Nữ 071064180 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09005340 TRẦN THỊ NGA 01/12/2000 Nữ 071077603 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09005341 VŨ QUỲNH NGA 05/11/2000 Nữ 071064612 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005342 TRẦN THỊ NGÂN 25/09/2000 Nữ 071060179 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.60

09005343 TRẦN THỊ NGÂN 31/01/2000 Nữ 071064554 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09005344 ĐỖ VĂN NGHIỆP 03/09/2000 Nam 071090252 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09005345 LỤC VĂN NGỌC 12/09/2000 Nam 071064651 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005346 TRẦN THỊ NGUYỆT 01/09/2000 Nữ 071064197 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005347 NGUYỄN LINH NHẬT 25/07/2000 Nữ 071096098 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80

09005348 TRẦN TRUNG NHẬT 16/12/2000 Nam 071064540 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09005349 NGUYỄN HẢI YẾN NHI 20/09/2000 Nữ 071064613 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09005350 HOÀNG THỊ NHUNG 11/08/2000 Nữ 071085549 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09005351 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/03/2000 Nữ 071089928 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09005352 TRẦN THỊ NHUNG 10/09/2000 Nữ 071060250 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005353 LÊ A NIN 20/11/2000 Nam 071064668 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09005354 TRẦN THỊ KIM OANH 15/08/2000 Nữ 071064227 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09005355 SÙNG VĂN PHI 09/09/1999 Nam 071064644 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09005356 MAI THỊ CẨM PHONG 15/07/2000 Nữ 132386733 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09005357 HOÀNG MINH PHƯƠNG 07/10/2000 Nam 071064557 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.80

09005358 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG 10/08/2000 Nữ 071085586 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09005359 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/06/2000 Nữ 071086105 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80 148

Page 149: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005360 NGUYỄN THU PHƯƠNG 19/09/2000 Nữ 071085601 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.60

09005361 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 18/11/2000 Nữ 071086099 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005362 TRẦN THỊ PHƯỢNG 12/01/2000 Nữ 071064187 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.80

09005363 TRẦN VĂN QUÂN 20/08/2000 Nam 071064166 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.00

09005364 ÂU VĂN QUYỀN 28/01/2000 Nam 071064658 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09005365 ÂU THỊ QUỲNH 30/09/2000 Nữ 071064556 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09005366 VI TUẤN SANG 25/02/2000 Nam 071064602 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005367 NGUYỄN HỒNG SƠN 21/01/2000 Nam 071064606 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.40

09005368 NGUYỄN THIÊN SƠN 14/05/2000 Nam 071064646 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09005369 NGUYỄN THỊ SUY 15/01/2000 Nữ 071064661 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09005370 HÀ VĂN TÀI 14/11/2000 Nam 071064176 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09005371 MAI THỊ THANH TÂM 10/08/2000 Nữ 071064219 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.00

09005372 TRẦN DUY TÂN 19/09/2000 Nam 071085667 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09005373 NGUYỄN QUANG THÁI 07/08/2000 Nam 071064551 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09005374 LÊ DUY THÀNH 10/04/2000 Nam 071064656 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09005375 PHẠM HỮU THÀNH 25/09/2000 Nam 071086284 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09005376 LÊ HỮU THAO 15/05/2000 Nam 071064617 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005377 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 01/08/2000 Nữ 071064189 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.20

09005378 HOÀNG THỊ THU THẢO 06/09/2000 Nữ 071064576 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09005379 NGUYỄN THỊ THẢO 25/02/2000 Nữ 071064546 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005380 PHẠM PHƯƠNG THẢO 30/07/2000 Nữ 071095452 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09005381 VƯƠNG THỊ THẮM 14/01/2000 Nữ 071064213 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09005382 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 05/07/2000 Nam 071064600 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005383 NGUYỄN HỮU THẮNG 02/02/2000 Nam 071064542 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09005384 THIỀU QUANG THẮNG 13/12/2000 Nam 071064233 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09005385 VŨ VĂN THẮNG 28/04/1999 Nam 071064589 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09005386 LÊ CANH THÌN 18/07/2000 Nam 071064647 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.00

09005387 PHƯƠNG THỊ THÌN 15/03/2000 Nữ 071086103 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09005388 ÂU THỊ THOA 24/09/2000 Nữ 071064164 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09005389 NGUYỄN THỊ MINH THU 18/12/2000 Nữ 071064586 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09005390 NGUYỄN THỊ THANH THU 19/11/2000 Nữ 071064657 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09005391 VŨ THỊ MINH THUẬN 08/05/2000 Nữ 071064181 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.20

09005392 NGUYỄN THỊ MAI THÙY 14/09/2000 Nữ 071094941 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005393 NGUYỄN THỊ THÙY 04/12/2000 Nữ 071064580 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005394 NGUYỄN THỊ THÙY 09/03/2000 Nữ 132385164 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09005395 PHAN THỊ THU THÙY 09/09/2000 Nữ 071091876 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00 149

Page 150: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005396 NGUYỄN THANH THỦY 10/03/2000 Nữ 071064691 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09005397 CAO THỊ THÚY 09/09/2000 Nữ 132385931 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09005398 LÂM THỊ THÚY 30/09/2000 Nữ 071064232 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09005399 NGÔ THỊ THÚY 11/04/2000 Nữ 071074702 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09005400 VƯƠNG VĂN THỰC 02/03/2000 Nam 071064578 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09005401 PHẠM THỊ THƯƠNG 04/09/2000 Nữ 071064208 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005402 PHẠM THỊ THƯƠNG 18/08/2000 Nữ 071064178 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09005403 HOÀNG MINH TIẾN 13/09/2000 Nam 071064236 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09005404 NGUYỄN VĂN TOÁN 25/01/2000 Nam 071064235 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 GDCD: 4.00 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.20

09005405 LÂM THỊ TRÀ 30/10/2000 Nữ 071060234 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005406 ĐÀO THÙY TRANG 02/09/2000 Nữ 071086285 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.20

09005407 ĐINH THỊ PHƯƠNG TRANG 01/08/2000 Nữ 071064615 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.20

09005408 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 24/06/2000 Nữ 071085600 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09005409 NGUYỄN THU TRANG 13/04/2000 Nữ 071086104 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 6.20

09005410 NGUYỄN THU TRANG 19/02/1999 Nữ 071064579 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09005411 NGUYỄN THỊ THANH TRỌNG 16/11/2000 Nữ 071064585 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09005412 HOÀNG MINH TRUNG 10/12/1999 Nam 071085528 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09005413 PHẠM QUỐC TRUNG 10/07/2000 Nam 071064594 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 3.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09005414 TRẦN NAM TRƯỜNG 17/09/2000 Nam 071064572 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09005415 ĐỖ ANH TÚ 10/02/2000 Nam 071064591 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09005416 MAI ANH TÚ 01/07/2000 Nam 071064605 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005417 ÂU ANH TUẤN 16/07/1999 Nam 071064678 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005418 ĐỖ NGỌC TUẤN 03/12/2000 Nam 071064168 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005419 HOÀNG MẠNH TUẤN 30/08/2000 Nam 071091877 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09005420 NGUYỄN ANH TUẤN 22/08/2000 Nam 071064444 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005421 LÂM VĂN TÙNG 15/11/2000 Nam 071085489 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09005422 NGUYỄN VĂN TÙNG 04/01/2000 Nam 071085534 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09005423 NGUYỄN XUÂN TÙNG 12/10/2000 Nam 132414481 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09005424 TRẦN ĐỨC TÙNG 06/03/2000 Nam 071064655 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09005425 VŨ THANH TÙNG 21/10/2000 Nam 071064571 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09005426 NGUYỄN VĂN TUYÊN 24/04/2000 Nam 071064224 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.00

09005427 THẠCH THỊ TUYẾT 20/07/2000 Nữ 071095941 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09005428 NỊNH THỊ TƯƠI 13/10/2000 Nữ 071086107 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005429 TƯỚNG THỊ VÂN 22/03/2000 Nữ 071085622 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09005430 VŨ THỊ HỒNG VÂN 10/10/2000 Nữ 071064565 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.40

09005431 VŨ THỊ HỒNG VI 16/09/2000 Nữ 071064587 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80 150

Page 151: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005432 NGUYỄN HUY VINH 16/02/2000 Nam 071064543 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09005433 NGUYỄN QUỐC VỊNH 30/08/2000 Nam 071099350 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09005434 NGUYỄN ĐĂNG VŨ 13/10/2000 Nam 071086108 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09005435 NGUYỄN VĂN VŨ 23/09/2000 Nam 071064653 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09005436 TRẦN VĂN VŨ 17/05/2000 Nam 071060271 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09005437 LÊ HÙNG VƯƠNG 16/12/2000 Nam 071064063 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005438 TRƯƠNG THỊ HỒNG XUÂN 08/02/2000 Nữ 071064184 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005439 TRẦN HẢI YẾN 18/12/2000 Nữ 071085677 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09005440 VƯƠNG THỊ YẾN 06/10/2000 Nữ 071085526 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60

09005441 NGUYỄN TRƯỜNG AN 27/06/1997 Nam 071036536 Toán: 8.80 Vật lí: 8.75 Tiếng Anh: 8.60

09005442 BÙI TUẤN ANH 07/03/2000 Nam 071067522 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09005443 BÙI TUẤN ANH 17/06/1997 Nam 034097003943 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75

09005444 ĐÀO VIỆT ANH 06/11/2000 Nữ 071067302 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09005445 HÀ PHƯƠNG ANH 07/08/2000 Nữ 071058989 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.20

09005446 HÀ TUẤN ANH 10/03/1996 Nam 152148020 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75

09005447 HOÀNG MINH ANH 30/10/2000 Nữ 071067152 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 6.00

09005448 LÊ HOÀI ANH 14/05/2000 Nữ 071067230 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.60

09005449 LÊ KỲ ANH 17/02/2000 Nam 071061030 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 5.80

09005450 LÊ THỊ MAI ANH 25/05/2000 Nữ 071067144 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09005451 LÊ VIỆT ANH 20/01/1999 Nam 071083401 Toán: 5.40 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75

09005452 LƯƠNG HIẾU ANH 30/09/2000 Nam 071067130 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09005453 MA THỊ LAN ANH 05/05/2000 Nữ 071067260 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09005454 MA VIỆT ANH 29/11/2000 Nam 071067509 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09005455 NGÔ HOÀNG ANH 14/12/2000 Nam 071067487 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09005456 NGUYỄN HÒA ANH 18/12/2000 Nam 071067183 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 8.25 Sinh học: 7.50 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 5.20

09005457 NGUYỄN HOÀNG ANH 20/08/2000 Nam 071067392 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.60

09005458 NGUYỄN NGỌC ANH 22/01/2000 Nữ 071095276 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 7.20

09005459 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 05/02/2000 Nữ 071097130 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.80

09005460 NGUYỄN THỊ KIM ANH 17/04/2000 Nữ 071067156 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.20

09005461 NGUYỄN THỊ MAI ANH 23/10/2000 Nữ 071067220 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.00

09005462 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/10/2000 Nữ 071067198 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09005463 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 04/12/2000 Nữ 071067143 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005464 NGUYỄN TUẤN ANH 08/11/2000 Nam 071067236 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09005465 PHẠM CẨM ANH 28/02/2000 Nữ 071067139 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09005466 PHẠM PHƯƠNG ANH 30/08/2000 Nữ 071067136 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.20

09005467 PHẠM THẾ ANH 02/12/2000 Nam 071067530 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60 151

Page 152: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005468 PHẠM THỊ HẢI ANH 25/12/2000 Nữ 071095919 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.60

09005469 PHẠM THỊ VIỆT ANH 09/11/2000 Nữ 071086847 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005470 PHẠM XUÂN ANH 23/11/1999 Nam 071067408 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09005471 TRẦN THỊ LAN ANH 03/01/2000 Nữ 071067232 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09005472 TRẦN TIẾN ANH 23/05/2000 Nam 071060383 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09005473 TRỊNH DƯƠNG NGỌC ANH 28/04/2000 Nữ 071067313 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09005474 VŨ THỊ CHÂU ANH 19/07/2000 Nữ 071067158 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005475 VŨ TUẤN ANH 21/03/1997 Nam 071058021 Toán: 5.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00

09005476 PHẠM PHƯƠNG ÁNH 30/08/2000 Nữ 071067194 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09005477 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 06/07/2000 Nữ 071067401 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09005478 HOÀNG THỊ BẢO 17/06/2000 Nữ 071097595 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09005479 HÀ QUANG BỀN 04/01/1996 Nam 071013749 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75

09005480 HẠC THỊ BÍCH 15/08/2000 Nữ 071097643 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 4.20

09005481 LA THỊ BÍCH 21/09/2000 Nữ 071090366 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005482 HOÀNG THÁI BÌNH 20/11/2000 Nam 071067155 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005483 LƯƠNG HỮU CĂN 19/10/1999 Nam 071051079 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005484 NGUYỄN VĂN CÂY 24/09/1996 Nam 174812985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75

09005485 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 30/05/2000 Nữ 071093452 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 4.40

09005486 BÙI LINH CHI 23/05/2000 Nữ 071098172 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09005487 ĐẶNG LINH CHI 26/09/2000 Nữ 071067131 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09005488 NGUYỄN THỊ CHI 15/05/2000 Nữ 071067375 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09005489 ĐÀO MINH CHIẾN 10/05/2000 Nam 071067243 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.00

09005490 HÀ VĂN CHIẾN 18/12/2000 Nam 071067534 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005491 LƯƠNG VĂN CHIẾN 07/04/1999 Nam 071067532 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09005492 TỐNG NGỌC CHIẾN 10/11/2000 Nam 071067330 Toán: 6.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09005493 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 29/05/2000 Nữ 071067507 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09005494 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 30/05/2000 Nữ 071067485 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09005495 NGUYỄN HỒNG CÔNG 09/06/1996 Nam 132328596 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00

09005496 TRẦN THÀNH CÔNG 31/01/1997 Nam 071036402 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75

09005497 NÔNG THỊ CÚC 20/09/2000 Nữ 071086427 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09005498 NGUYỄN CHÍ CƯƠNG 23/09/1996 Nam 152157620 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75

09005499 BÙI CAO CƯỜNG 04/04/2000 Nam 071067337 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005500 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 04/12/2000 Nam 071067490 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09005501 HOÀNG VĂN CƯỜNG 01/12/1998 Nam 071023833 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50

09005502 LƯƠNG MẠNH CƯỜNG 03/04/1997 Nam 071046226 Toán: 2.80 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.40

09005503 ĐẶNG THỊ DỊU 13/10/2000 Nữ 071067309 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40 152

Page 153: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005504 LA THỊ DỊU 15/12/2000 Nữ 071067266 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.80

09005505 NGUYỄN THỊ DỊU 28/09/2000 Nữ 071067255 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09005506 HOÀNG XUÂN DOANH 22/08/1997 Nam 071034910 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75

09005507 BÀN KIM DUNG 20/11/1999 Nữ 071060381 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40

09005508 LÂM THỊ DUNG 20/10/2000 Nữ 071067546 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005509 ĐOÀN ANH DŨNG 26/06/2000 Nam 071067271 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09005510 ĐỖ VĂN DŨNG 13/02/1999 Nam 071082777 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09005511 HÀ MINH DŨNG 27/05/1995 Nam 070972811 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75

09005512 HOÀNG ANH DŨNG 15/11/2000 Nam 071087561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005513 HOÀNG VĂN DŨNG 22/03/2000 Nam 071052413 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09005514 LƯƠNG TIẾN DŨNG 19/06/2000 Nam 071067264 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005515 LƯƠNG VĂN DŨNG 30/03/2000 Nam 071067334 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09005516 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 26/07/2000 Nam 071067549 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.00

09005517 NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/09/2000 Nam 071067528 Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09005518 TRẦN VIỆT DŨNG 22/06/1999 Nam 071039893 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09005519 VŨ ĐỨC DŨNG 11/02/1997 Nam 013545705 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25

09005520 NGUYỄN ĐỨC DUY 17/04/2000 Nam 071067541 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09005521 NGUYỄN LÊ KHƯƠNG DUY 24/11/2000 Nam 071067362 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09005522 PHẠM VĂN DUY 15/06/1997 Nam 026097000807 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00

09005523 PHAN VĂN DUY 08/03/2000 Nam 071067453 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.40

09005524 PHÙNG KHƯƠNG DUY 25/08/1999 Nam 071077542 Toán: 7.60 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.75

09005525 TRẦN ĐỨC DUY 07/01/1997 Nam 071050816 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50

09005526 TRẦN KHÁNH DUY 12/04/2000 Nam 071067554 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 1.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 4.40

09005527 LƯƠNG THỊ DUYÊN 02/10/2000 Nữ 071067286 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09005528 NGUYỄN THỊ DUYÊN 01/03/2000 Nữ 071086425 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09005529 TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN 24/04/2000 Nữ 071067196 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.40

09005530 NGUYỄN THỊ DỰ 05/10/2000 Nữ 071067517 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09005531 MA CÔNG DƯỢC 16/11/1993 Nam 070928112 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00

09005532 BÙI THÙY DƯƠNG 28/04/1999 Nữ 071066998 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005533 ĐÀO THÙY DƯƠNG 16/01/2000 Nữ 071067164 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.60

09005534 LẠI HỒNG DƯƠNG 31/03/1995 Nam 071020306 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50

09005535 LƯƠNG THẾ DƯƠNG 09/02/2000 Nam 071094811 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09005536 LƯU ĐĂNG DƯƠNG 17/07/2000 Nam 071087428 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09005537 NGÔ TÙNG DƯƠNG 21/03/2000 Nam 071053767 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 1.60

09005538 NÔNG ĐỨC DƯƠNG 19/06/2000 Nam 071052415 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09005539 PHẠM MINH DƯƠNG 07/12/2000 Nam 071067189 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60 153

Page 154: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005540 TRIỆU HOÀNG DƯƠNG 26/10/2000 Nam 071067344 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09005541 BÙI VĂN ĐẠT 08/10/1995 Nam 163421023 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.25

09005542 PHẠM HẢI ĐĂNG 01/06/1999 Nam 071047996 Toán: 5.60 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25

09005543 HOÀNG VĂN ĐIỆP 23/01/2000 Nam 071067550 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09005544 TRẦN THỊ THU ĐIỆP 21/11/2000 Nữ 071067400 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09005545 TRẦN CÔNG ĐỊNH 28/09/1997 Nam 071044022 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.40

09005546 LƯƠNG VĂN ĐÔ 08/10/1999 Nam 071067272 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09005547 QUAN THANH ĐÔ 20/12/1997 Nam 071048005 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00

09005548 ĐOÀN MẠNH ĐỐC 09/07/1994 Nam 071061262 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25

09005549 HÁN ĐỨC ĐÔNG 21/06/2000 Nam 071067521 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005550 TRẦN VĂN ĐÔNG 04/04/2000 Nam 071067285 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09005551 ĐỖ VIỆT ĐỨC 18/03/2000 Nam 071067171 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09005552 HÁN NGỌC ĐỨC 15/12/1999 Nam 071071935 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.60

09005553 HOÀNG TRUNG ĐỨC 24/11/1997 Nam 031983978 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75

09005554 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 01/10/2000 Nam 071067177 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 7 Tiếng Anh: 3.60

09005555 TRẦN CÔNG ĐỨC 20/09/2000 Nam 071067291 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09005556 TRẦN TRUNG ĐỨC 02/12/2000 Nam 071067229 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09005557 TRẦN XUÂN ĐỨC 29/12/2000 Nam 071067305 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.60

09005558 TRIỆU VIỆT ĐỨC 21/11/2000 Nam 071067551 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09005559 BÙI HOÀNG GIANG 24/07/2000 Nam 071067371 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09005560 ĐẶNG THÙY GIANG 08/05/2000 Nữ 071052395 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09005561 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 29/04/1997 Nam 071041898 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.75

09005562 LƯƠNG THỊ GIANG 10/09/2000 Nữ 071097750 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09005563 LƯƠNG VĂN GIANG 12/03/2000 Nam 071067343 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09005564 TRẦN GIANG 02/01/2000 Nam 071067211 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005565 TRẦN HÀ GIANG 10/06/2000 Nam 071067533 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005566 BÙI THỊ THU HÀ 18/01/2000 Nữ 071067228 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09005567 HOÀNG THỊ HÀ 11/03/2000 Nữ 071067350 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09005568 LÊ ĐÌNH HÀ 06/01/2000 Nam 034200010828 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09005569 LÊ HOÀNG HÀ 03/02/1999 Nam 071029134 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005570 LÊ THU HÀ 30/10/2000 Nữ 071067347 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09005571 PHẠM NGỌC HÀ 03/07/2000 Nữ 071067132 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09005572 TRẦN THỊ THU HÀ 17/11/1999 Nữ 071067201 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09005573 HOÀNG TUẤN HẢI 02/03/2000 Nam 071067308 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09005574 HOÀNG XUÂN HẢI 08/02/2000 Nam 071067234 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09005575 NGUYỄN NGỌC HẢI 11/04/1995 Nam 091838583 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 154

Page 155: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005576 PHẠM LONG HẢI 01/01/1998 Nam 071055104 Toán: 6.60 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00

09005577 TRẦN VĂN HẢI 26/04/2000 Nam 071097871 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09005578 TRIỆU HOÀNG HẢI 25/11/2000 Nam 071067547 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09005579 BÙI MỸ HẠNH 14/03/2000 Nữ 071067202 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.20

09005580 LÝ PHƯƠNG HẠNH 30/09/2000 Nữ 071067168 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 7.80

09005581 NGUYỄN THỊ HẠNH 02/05/2000 Nữ 071097599 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09005582 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 21/11/2000 Nữ 071067328 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09005583 VŨ THỊ HẠNH 01/03/2000 Nữ 071090101 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 6.40

09005584 NGUYỄN ĐỨC ANH HÀO 16/12/2000 Nam 071067378 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09005585 LƯU THANH HẢO 06/12/2000 Nữ 071067142 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09005586 TRẦN VĂN HẢO 17/12/2000 Nam 071067365 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09005587 KÌNH THỊ YÊN HẰNG 15/08/2000 Nữ 071067290 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09005588 NGUYỄN MINH HẰNG 16/01/2000 Nữ 071067299 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.80

09005589 NGUYỄN THỊ HẰNG 28/09/1998 Nữ 073536836 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09005590 THÁI THỊ THÚY HẰNG 19/04/2000 Nữ 071067154 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09005591 TRẦN MINH HẰNG 17/10/1997 Nữ 071010449 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09005592 VŨ THỊ KIM HẰNG 05/09/1999 Nữ 071067402 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.00

09005593 VŨ THỊ THU HẰNG 04/01/2000 Nữ 071051559 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.00

09005594 CÙ THỊ HẬU 10/10/2000 Nữ 071067493 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09005595 LĂNG VĂN HẬU 09/01/1999 Nam 071052675 Toán: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25

09005596 NGUYỄN VĂN HẬU 19/08/1996 Nam 071023606 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50

09005597 PHẠM THỊ HẬU 08/03/2000 Nữ 071067537 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09005598 PHẠM VĂN HẬU 25/08/2000 Nam 071067492 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.20

09005599 TRẦN CÔNG HẬU 18/09/2000 Nam 071085854 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09005600 HÀ THỊ HIÊN 08/03/2000 Nữ 071051117 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005601 ĐÀO THỊ THANH HIỀN 08/01/2000 Nữ 071067191 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09005602 ĐÀO THU HIỀN 18/02/1999 Nữ 071057036 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09005603 ĐINH THÚY HIỀN 18/01/2000 Nữ 071067182 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 6.40

09005604 NÔNG THỊ THU HIỀN 19/03/2000 Nữ 071086325 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005605 PHẠM THU HIỀN 24/08/2000 Nữ 071067515 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005606 VŨ THỊ THÚY HIỀN 02/04/2000 Nữ 071067352 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005607 MAI TIẾN HIỆP 06/06/1996 Nam 163332026 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75

09005608 PHAN LƯU ĐỨC HIỆP 16/12/2000 Nam 071067342 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09005609 TẠ VĂN HIỆP 05/05/1992 Nam 070981389 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25

09005610 CAO XUÂN HIẾU 04/03/2000 Nam 071067224 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09005611 HÀ HỮU HIẾU 15/11/1997 Nam 071036444 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 155

Page 156: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005612 HOÀNG MINH HIẾU 29/08/1999 Nam 071062503 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50

09005613 HUỲNH ĐỨC HIẾU 11/11/2000 Nam 071097633 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.20

09005614 LỘC MINH HIẾU 02/04/2000 Nam 071086762 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09005615 MAI TRUNG HIẾU 17/01/2000 Nam 071067215 Toán: 6.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005616 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 09/10/2000 Nam 071067263 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005617 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/11/2000 Nam 071067153 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09005618 NGUYỄN VĂN HIẾU 17/06/2000 Nam 071067238 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 5.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09005619 PHẠM TRUNG HIẾU 22/06/2000 Nam 071067317 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09005620 PHẠM VĂN HIẾU 23/11/2000 Nam 071060477 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09005621 PHẠM VĂN HIẾU 26/09/2000 Nam 071087719 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09005622 TRẦN MINH HIẾU 09/09/2000 Nam 071074722 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005623 VŨ NGỌC HIẾU 07/09/1999 Nam 071067488 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 1.80

09005624 VŨ TRỌNG HIẾU 14/01/2000 Nam 071067471 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09005625 VŨ TRUNG HIẾU 21/09/2000 Nam 071067066 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09005626 ĐINH THỊ HOA 10/02/2000 Nữ 071067354 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005627 NGUYỄN ĐỨC HÒA 20/10/2000 Nam 071067544 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005628 PHÙNG THỊ HÒA 15/02/2000 Nữ 071052393 Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09005629 TRẦN THỊ HÒA 03/11/2000 Nữ 071060389 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005630 PHẠM THỊ HOÀI 23/04/2000 Nữ 071067473 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09005631 NÔNG QUỐC HOÀN 27/05/2000 Nam 071067214 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09005632 PHẠM NGỌC HOÀN 29/03/2000 Nam 071067359 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005633 BÙI VIỆT HOÀNG 01/08/1998 Nam 071052286 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09005634 LƯƠNG VĂN HOÀNG 10/05/2000 Nam 071067538 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09005635 LÝ HUY HOÀNG 18/03/1999 Nam 071077519 Toán: 6.40 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.25

09005637 NGUYỄN HUY HOÀNG 28/07/2000 Nam 071067145 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09005638 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/05/1996 Nam 071024772 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25

09005639 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 17/07/1999 Nam 071067674 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.50

09005640 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 17/05/2000 Nam 071067555 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09005641 PHẠM HUY HOÀNG 20/10/2000 Nam 071067391 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09005642 TRIỆU HUY HOÀNG 04/05/2000 Nam 071067175 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09005643 VŨ TUYÊN HOÀNG 07/08/1998 Nam 071067074 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Tiếng Anh: 2.40

09005644 ĐOÀN VĂN HỌC 19/09/1999 Nam 071067273 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09005645 HÀ HỮU HỒ 07/11/2000 Nam 071067553 Toán: 2.20 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09005646 PHẠM THÚY HỒNG 11/08/2000 Nữ 071086139 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09005647 ÂU VĂN HỢP 03/09/1999 Nam 071067029 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.80

09005648 TRẦN VĂN HỢP 11/10/1999 Nam 071066643 Toán: 1.80 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20 156

Page 157: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005649 NGUYỄN XUÂN HUÂN 01/11/1999 Nam 071066636 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09005650 PHẠM VĂN HUÂN 13/11/2000 Nam 071067216 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09005651 DƯƠNG THỊ DIỆU HUẾ 01/05/2000 Nữ 071067212 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005652 NGUYỄN THỊ HUẾ 28/02/1995 Nữ 070970250 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09005653 CHU THỊ HUỆ 17/11/2000 Nữ 071067367 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09005654 VŨ THỊ HUỆ 23/10/2000 Nữ 071067148 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09005655 BÙI VIỆT HÙNG 10/09/2000 Nam 071067386 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09005656 NGUYỄN TUẤN HÙNG 16/11/1997 Nam 071036389 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.75 Tiếng Anh: 7.80

09005657 BÙI QUANG HUY 13/12/1999 Nam 071058966 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005658 BÙI QUỐC HUY 02/10/2000 Nam 071090215 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.60

09005659 HOÀNG LÂM QUANG HUY 29/03/2000 Nam 071098357 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09005660 LÊ VĂN HUY 01/12/2000 Nam 071052453 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005661 NGUYỄN QUANG HUY 23/12/2000 Nam 071097112 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09005662 PHẠM QUANG HUY 12/08/1997 Nam 071057294 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00

09005663 PHẠM QUANG HUY 26/10/1998 Nam 071054258 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00

09005664 TRẦN VĂN HUY 01/03/2000 Nam 071067374 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09005665 CAO THANH HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071067307 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09005666 DƯƠNG THU HUYỀN 13/09/2000 Nữ 071067455 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09005667 ĐÀO THỊ HUYỀN 05/02/2000 Nữ 071052401 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005668 ĐẶNG THỊ HUYỀN 27/04/2000 Nữ 071067384 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09005669 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 27/04/2000 Nữ 071067163 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.20

09005670 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/06/2000 Nữ 071052396 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09005671 NGUYỄN THỊ HUYỀN 14/06/2000 Nữ 071067484 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.20

09005672 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 25/12/2000 Nữ 071067483 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09005673 LÝ VĂN HUYNH 09/04/1999 Nam 071097292 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09005674 CAO SƠN HUỲNH 24/07/1997 Nam 071047159 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25

09005675 CHU MINH HUỲNH 08/01/2000 Nam 071067210 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09005676 MA CÔNG HƯNG 09/10/1996 Nam 070993302 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.25

09005677 NGUYỄN NGỌC HƯNG 14/08/2000 Nam 073528180 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.58 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09005678 PHAN HUY HƯNG 17/10/2000 Nam 071067140 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09005679 VŨ TRỌNG HƯNG 08/03/2000 Nam 071067207 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09005680 VŨ VIỆT HƯNG 04/07/2000 Nam 071067151 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09005681 BÀNG THỊ THU HƯƠNG 11/06/1999 Nữ 071043518 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50

09005682 DƯƠNG MỸ MINH HƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071067199 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.00

09005683 ĐỖ THU HƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071067301 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09005684 LÊ THỊ THU HƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071067326 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60 157

Page 158: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005685 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/08/2000 Nữ 071097746 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09005686 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/05/2000 Nữ 071067287 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005687 NGUYỄN THU HƯƠNG 15/01/2000 Nữ 071067387 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09005688 NGUYỄN THU HƯƠNG 18/03/2000 Nữ 071061348 Toán: 5.20 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09005689 PHẠM THỊ DỊU HƯƠNG 06/07/2000 Nữ 071067180 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 5.40

09005690 TĂNG THU HƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071070097 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005691 TRẦN LAN HƯƠNG 13/08/2000 Nữ 071050758 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 6.00

09005692 BÙI THỊ HƯỜNG 16/04/2000 Nữ 071052490 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09005693 LÔ THÚY HƯỜNG 01/03/2000 Nữ 071067310 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09005694 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG 12/02/2000 Nữ 071067172 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 7.60

09005695 PHAN THỊ HƯỜNG 20/10/2000 Nữ 071060382 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09005696 TRẦN THỊ HƯỜNG 18/02/2000 Nữ 071051545 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09005697 VŨ THU HƯỜNG 19/11/2000 Nữ 071067206 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09005698 LÝ VĂN KẾT 25/12/1999 Nam 071067625 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09005699 LỘC VĂN KHẢI 14/02/2000 Nam 071067389 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09005700 LƯƠNG TRUNG KHẢI 02/05/2000 Nam 071067552 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09005701 NGUYỄN VĂN KHẢI 27/07/1997 Nam 132276763 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25

09005702 PHẠM QUANG KHẢI 19/12/2000 Nam 071067312 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.40

09005703 PHƯƠNG DUY KHANH 23/12/2000 Nam 071087018 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005704 NGUYỄN DUY KHÁNH 02/11/2000 Nam 071067456 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 4.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09005705 NGUYỄN DUY KHÁNH 08/08/2000 Nam 071051547 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09005706 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 06/01/2000 Nam 071067242 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09005707 ĐOÀN MẠNH KIÊN 26/09/1996 Nam 152265042 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25

09005708 KHỔNG TRUNG KIÊN 08/07/1997 Nam 071042551 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09005709 LĂNG XUÂN KIÊN 02/01/1999 Nam 071027509 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09005710 LƯƠNG VĂN KIÊN 15/11/2000 Nam 071067452 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005711 LÊ THỊ KIỀU 15/07/2000 Nữ 071085241 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.60

09005712 NGUYỄN THÀNH KÝ 07/02/2000 Nam 071052443 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09005713 NIÊN HÙNG LAM 19/10/2000 Nam 071086625 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09005714 THẠCH VĂN LÃM 23/08/1995 Nam 071032190 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09005715 NGUYỄN NGỌC LAN 27/06/2000 Nữ 071067369 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005716 NGUYỄN THỊ THANH LAN 08/09/2000 Nữ 071097745 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09005717 PHẠM THỊ LAN 18/05/2000 Nữ 071067188 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09005718 PHẠM THỊ LAN 22/10/2000 Nữ 071059410 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.60

09005719 TRẦN NGỌC LAN 28/01/2000 Nữ 071098176 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09005720 CHU THANH LÂM 17/12/1999 Nam 071039889 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80 158

Page 159: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005721 HOÀNG TRỌNG LÂM 16/09/2000 Nam 071067274 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09005722 KIM VĂN LÂM 22/09/1996 Nam 071020930 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25

09005723 LƯƠNG MẠNH LÂM 15/10/2000 Nam 071097086 Toán: 1.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005724 NGUYỄN TÙNG LÂM 22/08/1999 Nam 071061668 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09005726 TRIỆU THANH LÂM 19/07/1999 Nam 071047995 Toán: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.67

09005727 NGUYỄN THỊ LÊ 06/05/2000 Nữ 071052399 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005728 LONG THỊ LỆ 07/06/2000 Nữ 071067353 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09005729 NÔNG THỊ LỆ 10/02/2000 Nữ 071067514 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09005730 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/05/2000 Nữ 071067324 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005731 PHẠM THỊ LIÊN 05/12/2000 Nữ 071091869 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005732 PHÙNG THỊ LIÊN 16/12/2000 Nữ 071067269 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09005733 TRẦN VĂN LIỆU 25/06/1996 Nam 132321548 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25

09005734 BÙI KHÁNH LINH 20/10/1999 Nữ 071042960 Toán: 6.80 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.50

09005735 BÙI THỊ LINH 24/06/2000 Nữ 071067380 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09005736 ĐÀO THỊ LINH 05/09/2000 Nữ 071067518 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09005737 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LINH 23/06/2000 Nữ 071067321 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09005738 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 10/10/2000 Nữ 071067265 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005739 ĐINH THỊ HỒNG LINH 14/04/2000 Nữ 071067525 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09005741 HÀ QUANG LINH 28/01/1996 Nam 071036364 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75

09005742 HỒ ĐẮC KHÁNH LINH 10/01/2000 Nữ 071087030 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005743 LÊ HOÀI LINH 16/06/2000 Nữ 071067157 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.00

09005744 LƯƠNG TIỂU LINH 28/06/2000 Nam 071067176 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09005745 MA THỊ LINH 01/12/2000 Nữ 071086245 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09005746 NGUYỄN THỊ LINH 04/09/2000 Nữ 071067233 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005747 NGUYỄN THỊ LÝ LINH 19/08/2000 Nữ 071067146 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.00

09005748 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/03/2000 Nữ 071067200 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09005749 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 30/07/2000 Nữ 071059409 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005750 NGUYỄN THÙY LINH 15/05/2000 Nữ 071086244 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09005751 NGUYỄN TUẤN LINH 09/11/1997 Nam 071017657 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75

09005752 NGUYỄN XUÂN LINH 17/03/2000 Nam 071067332 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 6.40

09005753 NÔNG THỊ LINH 24/09/2000 Nữ 071097131 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09005754 TỐNG MỸ LINH 26/06/2000 Nữ 071067289 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09005755 TRẦN KHÁNH LINH 02/09/2000 Nữ 071088336 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 7.40

09005756 TRẦN THỊ THÙY LINH 08/11/2000 Nữ 071067209 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09005757 TRỊNH KHÁNH LINH 24/07/2000 Nữ 071067341 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09005758 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 14/07/2000 Nữ 071067208 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 5.20 159

Page 160: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005759 TRẦN VĂN LOAN 02/11/1999 Nam 071059719 Toán: 1.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09005760 VŨ THỊ PHƯƠNG LOAN 02/07/2000 Nữ 071067327 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 9.00 GDCD: 6.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.00

09005761 ĐỖ ĐỨC LONG 24/10/2000 Nam 071097754 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005762 ĐỖ THÀNH LONG 19/10/2000 Nam 071067294 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09005763 LÊ THÀNH LONG 13/12/1996 Nam 013547481 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25

09005764 LƯƠNG THẾ LONG 09/12/2000 Nam 071067298 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09005765 MA THANH LONG 12/03/2000 Nam 071063316 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09005766 NGUYỄN ĐỨC LONG 16/04/2000 Nam 071050694 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09005767 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 10/09/2000 Nam 071067278 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09005768 NGUYỄN VIỆT LONG 07/08/1995 Nam 071014861 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75

09005769 PHẠM DOÃN LONG 20/09/2000 Nam 071067506 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00

09005770 TRẦN XUÂN LONG 17/02/2000 Nam 071051556 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09005771 VŨ ĐỨC LONG 11/07/2000 Nam 013678290 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09005772 LÂM TIẾN LỘC 11/05/1996 Nam 071037996 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50

09005773 NGUYỄN THỊ LỢI 10/07/2000 Nữ 071097640 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09005774 PHÙNG THỊ LUÂN 21/05/2000 Nữ 071097742 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005775 CÔNG TRỌNG LỰC 19/06/1996 Nam 071046367 Toán: 0.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.20

09005776 KHỔNG TIẾN LƯƠNG 22/11/2000 Nam 071067482 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005777 LƯƠNG THỊ LƯU 17/08/2000 Nữ 071067523 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.40

09005778 DƯƠNG THỊ HỒNG LY 20/03/2000 Nữ 071097845 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09005779 LƯƠNG THỊ CẨM LY 29/04/2000 Nữ 071067403 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09005780 LƯƠNG THỊ DIỆU LY 28/02/2000 Nữ 071067268 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80

09005781 TRẦN THỊ HƯƠNG LY 16/10/2000 Nữ 071067231 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 8.00 KHTN: 7.42 Tiếng Anh: 4.80

09005782 TRẦN THỊ LY 08/03/2000 Nữ 071067370 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09005783 HOÀNG THỊ SAO MAI 14/08/2000 Nữ 071067511 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005784 NGUYỄN THỊ MAI 22/04/2000 Nữ 071067503 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09005785 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 22/11/2000 Nam 071067516 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09005786 NGUYỄN TUẤN MẠNH 25/05/2000 Nam 073556653 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.40

09005787 LÊ THANH MINH 16/09/1999 Nam 071066475 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09005788 VIÊN QUỐC MINH 08/07/1998 Nam 071068372 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50

09005789 VŨ THỊ MƠ 21/12/2000 Nữ 071067351 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005790 LÊ THỊ TRÀ MY 18/11/2000 Nữ 071097132 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09005791 NGUYỄN HÀ MY 27/08/2000 Nữ 071067325 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 6.60

09005792 NGUYỄN THỊ HÀ MY 26/08/2000 Nữ 071097744 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09005793 NGUYỄN THU NA 03/01/2000 Nữ 071067459 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09005794 PHÙNG THỊ NA 12/02/2000 Nữ 071067510 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80 160

Page 161: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005795 ĐẶNG VĂN NAM 21/03/1997 Nam 071042559 Toán: 4.20 Vật lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00

09005796 LÊ HOÀNG NAM 21/08/1999 Nam 071083920 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09005797 LƯƠNG HOÀI NAM 21/10/2000 Nam 071067281 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005798 MA THÀNH NAM 16/01/1998 Nam 071002061 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50

09005799 NGHIÊM QUANG NAM 25/08/2000 Nam 071067364 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09005800 NGUYỄN VĂN NAM 02/03/2000 Nam 071059268 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.60

09005801 NINH HOÀI NAM 02/07/2000 Nam 122386872 Toán: 5.80 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09005802 TRẦN VĂN NAM 28/12/2000 Nam 071067542 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 1.80

09005803 LƯƠNG THỊ THU NGA 02/12/2000 Nữ 071067376 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09005804 NGUYỄN LƯƠNG NGA 17/10/2000 Nữ 071067184 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005805 NGUYỄN THỊ NGA 17/11/2000 Nữ 071067360 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005806 NÔNG THỊ NGA 05/05/2000 Nữ 071067372 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09005807 ĐÀO TRÚC NGÂN 15/10/2000 Nữ 071087492 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005808 NGUYỄN VĂN NGÂN 02/06/1995 Nam 070949498 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50

09005809 NÔNG THỊ KIM NGÂN 30/05/2000 Nữ 071067304 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09005810 TRẦN THÚY NGÂN 02/08/2000 Nữ 071051543 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005811 NGUYỄN CÔNG NGHỆ 04/01/2000 Nam 071067355 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005812 TRẦN ĐẠI NGHĨA 25/06/1996 Nam 071014203 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00

09005813 TRẦN TRỌNG NGHĨA 07/11/2000 Nam 071067190 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 6.00

09005814 CHU VĂN NGHIỆP 24/08/1998 Nam 071051095 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09005815 HOÀNG VĂN NGỌC 02/02/1999 Nam 071068070 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09005816 LÃ BẢO NGỌC 10/02/2000 Nữ 071070580 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09005817 NGUYỄN THỊ NGỌC 12/06/2000 Nữ 071067527 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09005818 TRẦN VĂN NGỌC 15/09/1995 Nam 187554731 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00

09005819 HOÀNG THU NGUYỆT 24/10/2000 Nữ 071067494 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09005820 LÝ THỊ THANH NHÀN 01/05/2000 Nữ 071086857 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.40

09005821 NGYỄN THỊ NHÀN 01/07/1999 Nữ 071067480 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09005822 NGUYỄN MINH NHẤT 20/06/2000 Nam 071067340 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09005823 DƯƠNG YẾN NHI 09/09/2000 Nữ 071094111 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09005824 HOÀNG HÀ NHI 27/04/2000 Nữ 071086505 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005825 NGUYỄN THỊ HÀ NHI 01/11/2000 Nữ 071067293 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09005826 ĐÀM THỊ HỒNG NHUNG 26/06/2000 Nữ 071067519 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09005827 LẠI TUYẾT NHUNG 26/04/2000 Nữ 071067197 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.60

09005828 LÝ THỊ NHUNG 09/04/2000 Nữ 071067314 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09005829 PHẠM THÚY NHUNG 11/08/2000 Nữ 071086140 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09005830 PHAN HỒNG NHUNG 30/12/2000 Nữ 071097603 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40 161

Page 162: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005831 PHÙNG THỊ TRANG NHUNG 18/10/2000 Nữ 071052405 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09005832 TRIỆU HỒNG NHUNG 28/09/1999 Nữ 071068539 Toán: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50

09005833 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 25/08/2000 Nữ 071067276 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09005834 ĐỖ THỊ HẢI NHƯ 07/04/2000 Nữ 071067240 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09005835 PHAN THỊ NHƯ 13/02/2000 Nữ 071067315 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09005836 HOÀNG THỊ KIM OANH 06/08/1998 Nữ 071059634 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00

09005837 PHẠM THỊ KIỀU OANH 17/10/2000 Nữ 071067499 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09005838 BÙI DUY PHIÊN 27/10/1995 Nam 070965227 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75

09005839 NGHIÊM XUÂN PHONG 02/11/2000 Nam 071067557 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09005840 PHẠM TUẤN PHONG 12/02/2000 Nam 071067486 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09005842 TRƯƠNG NGỌC PHÓNG 23/05/2000 Nam 071067338 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.00

09005843 PHÙNG VĂN PHÚ 03/12/1999 Nam 071039794 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.60

09005844 ĐÀO MINH PHÚC 26/05/2000 Nam 071067336 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09005845 LẠI HỒNG PHÚC 02/08/2000 Nam 071067349 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09005846 LƯƠNG HOÀNG PHÚC 15/03/2000 Nam 071067284 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.80

09005847 NGUYỄN HẠNH PHÚC 11/10/2000 Nam 071096363 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09005848 NGUYỄN HỒNG PHÚC 18/05/2000 Nữ 071067149 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.40

09005849 NGUYỄN VĂN PHỤNG 28/03/2000 Nam 071067451 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09005850 HOÀNG THÚY PHƯƠNG 30/10/2000 Nữ 071067373 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005851 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 19/09/2000 Nữ 071067219 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09005852 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071067508 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09005853 NGUYỄN THU PHƯƠNG 01/10/2000 Nữ 071067323 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09005854 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 21/07/1999 Nam 071067863 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00

09005855 NGUYỄN VŨ HIỀN PHƯƠNG 15/06/2000 Nữ 071067311 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09005856 PHÙNG THỊ THÚY PHƯƠNG 13/12/2000 Nữ 071087008 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09005857 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 25/02/2000 Nữ 071067513 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005858 NÔNG THỊ PHƯỢNG 01/11/2000 Nữ 071087029 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09005859 PHẠM THỊ PHƯỢNG 21/09/2000 Nữ 071087024 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09005860 PHÙNG THỊ PHƯỢNG 20/02/2000 Nữ 071067292 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09005861 LỤC VĂN QUANG 06/12/1991 Nam 070901190 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09005862 NGUYỄN THÁI QUANG 16/11/1995 Nam 135886245 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75

09005863 NÔNG VĂN QUANG 17/11/2000 Nam 071067186 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09005864 NHÂN VĂN QUẢNG 01/11/1996 Nam 071002900 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 0.00

09005865 ĐỖ MINH QUÂN 06/12/2000 Nam 071097242 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09005866 LƯƠNG MẠNH QUÂN 21/08/1993 Nam 070957976 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75

09005867 NGUYỄN VĂN QUÂN 20/03/2000 Nam 071097589 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60 162

Page 163: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005868 PHẠM VĂN QUÂN 12/08/1999 Nam 071067478 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005869 KHỔNG VĂN QUÝ 06/01/2000 Nam 071067267 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09005870 PHẠM NGỌC QUÝ 16/12/1999 Nam 071046815 Toán: 5.80 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17

09005871 TRIỆU ÁNH QUYÊN 20/05/2000 Nữ 071086316 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005872 DƯƠNG MẠNH QUYỀN 16/10/1996 Nam 091874729 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00

09005873 LĂNG VĂN QUYỀN 23/09/1999 Nam 071067405 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005874 NGUYỄN THANH QUYỀN 20/08/1999 Nam 071039885 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09005875 NGUYỄN VĂN QUYỀN 05/09/2000 Nam 071067280 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09005876 DƯƠNG VĂN QUYẾT 26/08/1999 Nam 071043522 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9.00

09005877 ĐẶNG VĂN QUYẾT 02/06/2000 Nam 071052414 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09005878 TRƯƠNG THÀNH QUYẾT 22/10/1997 Nam 071006508 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25

09005879 ĐẶNG THỊ QUỲNH 21/09/2000 Nữ 071086142 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005880 HOÀNG THỊ QUỲNH 03/11/2000 Nữ 071067256 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09005881 LỤC THỊ QUỲNH 21/06/2000 Nữ 071087026 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09005882 LƯƠNG DIỄM QUỲNH 25/12/2000 Nữ 071067396 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005883 MA THỊ QUỲNH 26/12/2000 Nữ 071067339 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.60

09005884 VƯƠNG THỊ QUỲNH 28/09/2000 Nữ 071067204 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.80

09005885 BÙI MINH SÁNG 04/07/2000 Nam 071067556 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09005886 ĐÀM VĂN SINH 02/10/1990 Nam 070828900 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09005887 ĐẶNG CÔNG SƠN 09/09/2000 Nam 071090178 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09005888 HOÀNG VĂN SƠN 05/08/2000 Nam 071090100 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09005889 NGUYỄN CÔNG SƠN 18/07/2000 Nam 071067244 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09005890 NGUYỄN ĐỨC SƠN 03/05/2000 Nam 071097237 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09005891 NGUYỄN HỒNG SƠN 04/11/2000 Nam 071067385 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09005892 PHẠM NGỌC SƠN 28/01/1999 Nam 071072165 Toán: 1.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09005893 PHÙNG VĂN SƠN 13/08/1997 Nam 071058221 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005894 VŨ NGỌC SƠN 04/04/2000 Nam 071067179 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09005895 ĐỖ VĂN TÂN 19/05/2000 Nam 071086511 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.60

09005896 HỨA SỸ TÂN 27/04/2000 Nam 071067458 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09005897 HOÀNG MINH THÁI 03/02/1997 Nam 071063028 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50

09005898 LÊ XUÂN THÁI 05/03/1999 Nam 071032169 Toán: 7.40 Vật lí: 7.75 Hóa học: 5.50

09005899 TRƯƠNG TRUNG THÁI 08/11/1996 Nam 071028262 Toán: 2.60 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.50

09005900 BÙI THỊ THANH 14/10/2000 Nữ 071058699 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.60

09005901 LƯƠNG THỊ THANH 05/11/2000 Nữ 071093459 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09005902 LÝ THỊ THANH 17/07/2000 Nữ 071097748 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09005903 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 29/10/2000 Nữ 071067170 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40 163

Page 164: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005904 NGUYỄN TIẾN THANH 01/01/1998 Nam 071066499 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.40

09005905 TRẦN THỊ THANH 14/03/2000 Nữ 071085863 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09005906 TRẦN THỊ THANH 21/10/2000 Nữ 071067474 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09005908 LÊ XUÂN THÀNH 10/04/2000 Nam 071067218 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.25 KHXH: 8.58 Tiếng Anh: 4.20

09005909 CHU PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 Nữ 071067331 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005910 HOÀNG THU THẢO 15/10/2000 Nữ 071067134 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.00

09005911 LÊ PHƯƠNG THẢO 04/08/1999 Nữ 071066600 Toán: 6.80 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.00

09005912 NGÔ THỊ THU THẢO 30/05/2000 Nữ 071074795 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09005913 NGUYỄN THỊ THẢO 07/05/2000 Nữ 071067259 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09005914 NGUYỄN THỊ THU THẢO 02/02/1999 Nữ 071082638 Toán: 3.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50

09005915 NÔNG THỊ THẢO 30/06/2000 Nữ 071067203 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 4.00

09005916 PHẠM PHƯƠNG THẢO 16/05/2000 Nữ 071067226 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 7.60

09005917 TRẦN THỊ THẢO 12/12/2000 Nữ 071067535 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09005918 TRẦN THỊ THẢO 27/01/2000 Nữ 071084514 Toán: 0.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005919 VI VĂN THẢO 30/04/2000 Nam 071076054 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09005920 NÔNG THỊ THẮM 10/12/2000 Nữ 071097843 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.60

09005921 NGUYỄN VĂN THẮNG 10/06/1999 Nam 071059640 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09005922 NGUYỄN XUÂN THẮNG 07/03/2000 Nam 071067526 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005923 SẦM VĂN THẮNG 02/03/1999 Nam 071061001 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50

09005924 SẦM VĂN THẮNG 08/09/1999 Nam 071084333 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005925 TRẦN VIỆT THẮNG 01/10/2000 Nam 071067491 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09005926 VŨ VĂN THẮNG 07/04/2000 Nam 071074014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09005927 CHU VĂN THIỆN 28/02/2000 Nam 071052412 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005928 HOÀNG QUANG THIỆN 09/09/2000 Nam 071067270 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09005929 LÊ HỒNG THIỆN 16/02/1992 Nam 070951717 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25

09005930 ĐINH QUANG THIẾT 13/06/2000 Nam 071067381 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09005931 NGUYỄN THỊ THANH THÌN 07/09/2000 Nữ 071067543 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09005932 HOÀNG ĐÌNH THỊNH 29/09/1997 Nam 071065365 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75

09005933 LỤC VĂN THỊNH 26/11/2000 Nam 071067545 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09005934 NGÔ XUÂN THỊNH 15/10/2000 Nam 071067174 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.20

09005935 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 18/05/1995 Nam 070995815 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25

09005936 LÊ ĐỨC THỌ 04/08/2000 Nam 071067167 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.00

09005937 TRẦN THỊ THƠ 01/12/2000 Nữ 071085822 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09005938 THẠCH VĂN THU 11/11/1998 Nam 071039280 Toán: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.75

09005939 VŨ HUYỀN THU 14/08/2000 Nữ 071067059 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.20

09005940 NGÔ QUANG THUẬN 14/11/2000 Nam 071067479 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80 164

Page 165: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005941 TRIỆU VĂN THUẬN 25/08/1999 Nam 071044050 Toán: 5.40 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00

09005942 NGUYỄN VĂN THUẬT 02/09/1999 Nam 071051106 Toán: 2.80 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.75

09005943 HỨA THỊ THÙY 19/04/2000 Nữ 071067536 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005944 NGUYỄN THỊ THÙY 13/04/2000 Nữ 071067329 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09005945 BÙI XUÂN THỦY 04/03/2000 Nam 071067319 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09005946 CAO QUANG THỦY 09/09/2000 Nam 071067320 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.80

09005947 LƯƠNG VĂN THỦY 07/12/1994 Nam 070999063 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25

09005948 PHẠM MINH THÚY 07/09/2000 Nữ 071067165 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.80

09005949 VŨ PHƯƠNG THÚY 12/09/2000 Nữ 071067393 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09005950 PHÙNG VĂN THUYÊN 22/05/2000 Nam 071052411 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 5.20

09005951 ĐỖ ANH THƯ 10/03/2000 Nữ 071067181 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09005952 LÊ THỊ THANH THƯ 03/11/2000 Nữ 071067275 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09005953 NGUYỄN NGỌC THƯ 08/08/1999 Nữ 071098177 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09005954 PHẠM HÀ THƯ 04/04/2000 Nữ 071097081 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09005955 TRẦN THỊ MINH THƯ 28/01/2000 Nữ 071052402 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.60

09005956 VŨ HUYỀN THƯ 27/08/2000 Nữ 071052400 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09005957 LÝ VĂN THỰC 06/05/1995 Nam 071016585 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25

09005958 LÝ VĂN THỰC 06/08/2000 Nam 071067382 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09005959 NGUYỄN VĂN THỰC 30/04/1992 Nam 132230721 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25

09005960 TRẦN HẢI THƯƠNG 04/03/2000 Nữ 071039795 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.80

09005961 VŨ DOÃN THƯỜNG 08/06/1998 Nam 071037484 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.00

09005962 NGUYỄN KIM TIẾN 23/11/1997 Nam 013455064 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50

09005963 LÊ MINH TOÀN 18/03/2000 Nam 071067540 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.60

09005964 VŨ VĂN TOÀN 22/04/1996 Nam 132239137 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00

09005965 ĐINH THỊ THANH TRANG 16/07/2000 Nữ 071097847 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005966 HÀ THU TRANG 05/12/2000 Nữ 071067221 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09005967 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 26/10/2000 Nữ 071067225 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.00

09005968 LÝ THỊ TRANG 12/01/2000 Nữ 071067195 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.80

09005969 NGỤY THỊ TRANG 06/03/1999 Nữ 071078930 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75

09005970 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/11/2000 Nữ 071067377 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09005971 NGUYỄN THỊ TRANG 02/11/2000 Nữ 071093460 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09005972 PHAN THỊ KIỀU TRANG 14/11/2000 Nữ 071067497 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.80

09005973 TRẦN THU TRANG 02/05/2000 Nữ 071067277 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09005974 VŨ HUYỀN TRANG 05/12/2000 Nữ 071067223 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.60

09005975 TRẦN VĂN TRẤN 15/01/1995 Nam 071052969 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00

09005976 NGUYỄN THANH TRINH 28/08/1999 Nam 071068024 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20 165

Page 166: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005977 NGUYỄN THÙY TRINH 18/11/2000 Nữ 071067222 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09005978 NIÊN THỊ VIỆT TRINH 22/04/1999 Nữ 071083323 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75

09005979 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 19/10/2000 Nữ 071067239 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005980 ÂU QUANG TRUNG 22/08/2000 Nam 071067502 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005981 BÙI BẢO TRUNG 31/08/2000 Nam 071095459 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09005982 BÙI QUANG TRUNG 01/08/1999 Nam 071066599 Toán: 4.80 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50

09005983 NGÔ QUANG TRUNG 03/08/2000 Nam 071067366 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09005984 NGUYỄN CHÍ TRUNG 04/10/2000 Nam 071097793 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09005985 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/10/2000 Nam 071067193 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09005986 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/01/1996 Nam 091857694 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00

09005987 PHẠM NGỌC TRUNG 23/11/2000 Nam 071067192 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.80

09005988 PHẠM THÀNH TRUNG 10/09/1991 Nam 070930042 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25

09005989 PHẠM VIỆT TRUNG 28/10/1996 Nam 071004756 Toán: 3.60 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25

09005990 TRẦN ĐỨC TRUNG 22/05/1997 Nam 071057427 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00

09005991 TRẦN XUÂN TRUNG 16/08/2000 Nam 071067235 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09005992 VŨ THÀNH TRUNG 25/08/2000 Nam 071067178 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 5.40

09005993 HOÀNG TIẾN TRƯỜNG 19/08/2000 Nam 071067548 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.67 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005994 KHUẤT VĂN TRƯỜNG 11/03/1996 Nam 017311397 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.75

09005995 LÝ VĂN TRƯỜNG 22/06/2000 Nam 071067300 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09005996 TIÊU HÀ TRƯỜNG 08/01/2000 Nam 071067138 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005997 PHẠM VĂN TRƯỞNG 12/02/2000 Nam 071067169 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09005998 HOÀNG VĂN TÚ 05/01/1993 Nam 070958233 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75

09005999 LÊ MINH TÚ 16/05/1994 Nam 070974413 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25

09006000 LÝ NGỌC TÚ 17/09/1997 Nam 071041784 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09006001 MA NGỌC TÚ 19/06/1991 Nam 070841751 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25

09006002 NGUYỄN ANH TÚ 28/11/2000 Nam 071067241 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09006003 NGUYỄN VĂN TÚ 16/10/2000 Nam 071067137 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006005 TRƯƠNG QUANG TÚ 18/01/2000 Nam 071067141 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09006006 NGUYỄN TRUNG TUÂN 27/02/2000 Nam 071067472 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09006007 HOÀNG ANH TUẤN 07/09/2000 Nam 071067356 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006008 HOÀNG VĂN TUẤN 19/07/2000 Nam 071094667 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09006009 NGUYỄN ANH TUẤN 05/11/1996 Nam 132314425 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25

09006010 NGUYỄN ANH TUẤN 28/07/2000 Nam 071067454 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006011 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 06/09/2000 Nam 071067388 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09006012 PHẠM THANH TUẤN 24/07/1996 Nam 071036654 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75

09006013 TRẦN ANH TUẤN 13/05/2000 Nam 071067498 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00 166

Page 167: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006014 TRẦN ĐỨC TUẤN 27/09/2000 Nam 071067316 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09006015 VŨ HOÀNG TUẤN 24/02/2000 Nam 071052398 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09006016 VƯƠNG NGỌC TUẤN 20/08/1998 Nam 071059914 Toán: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25

09006017 LẠI HOÀNG TÙNG 28/06/2000 Nam 071067322 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09006018 LƯƠNG THANH TÙNG 30/07/1999 Nam 071039886 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006019 NGUYỄN VĂN TÙNG 02/10/1998 Nam 071032180 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09006020 TRẦN MẠNH TÙNG 27/07/2000 Nam 071067133 Toán: 6.80 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 2.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09006021 ĐỖ PHÚC TUYÊN 11/10/1993 Nam 070885321 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50

09006022 NGUYỄN THỊ TUYÊN 06/03/2000 Nữ 071052392 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09006023 PHẠM VĂN TUYỀN 29/11/1999 Nam 071067279 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09006024 PHAN CÔNG TUYỀN 12/05/2000 Nam 071067213 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09006025 ĐINH THỊ KIM TUYẾN 17/08/2000 Nữ 071067361 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006026 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT 28/12/2000 Nữ 071067512 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09006027 HOÀNG ÁNH TUYẾT 24/03/2000 Nữ 071097846 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09006028 PHẠM THỊ TƯƠI 10/08/2000 Nữ 071067147 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09006029 LÊ THỊ BẢO UYÊN 20/08/2000 Nữ 071067227 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 6.20

09006030 NGÔ THỊ UYÊN 19/07/2000 Nữ 071067399 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09006031 NGUYỄN KIM PHƯƠNG UYÊN 15/05/2000 Nữ 071097080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09006032 MA THẾ VĂN 07/02/2000 Nam 071061402 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09006033 NGUYỄN ANH VĂN 17/05/2000 Nam 071093768 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09006034 HOÀNG XUÂN VÂN 22/11/2000 Nam 071067411 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09006035 NGUYỄN TƯỜNG VI 01/04/2000 Nữ 071067162 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09006036 ĐỖ VĂN VIỆT 13/02/1999 Nam 071082732 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09006037 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 06/10/1996 Nam 070998641 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75

09006038 ĐỖ QUANG VŨ 09/09/1999 Nam 071077482 Toán: 6.40 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00

09006039 ÔN VĂN VŨ 25/05/1998 Nam 071046087 Toán: 5.40 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50

09006040 PHẠM VĂN VŨ 17/05/2000 Nam 071067398 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.40

09006041 VI THỊ VUI 04/04/2000 Nữ 071039832 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09006042 NGUYỄN QUỐC VỮNG 02/04/2000 Nam 071067390 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09006043 LƯƠNG THỊ HỒNG XIÊM 03/02/2000 Nữ 071060374 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.20

09006044 LÊ THỊ THUẬN YẾN 14/08/2000 Nữ 071067496 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09006045 HÁN THỊ QUỲNH ANH 29/06/2000 Nữ 071097048 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006046 HOÀNG NGỌC ANH 20/09/2000 Nam 071058730 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006047 HOÀNG THỊ LAN ANH 12/01/2000 Nữ 071093967 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09006048 LÊ TUẤN ANH 18/10/1999 Nam 071063739 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09006049 LỖ THỊ QUỲNH ANH 05/03/2000 Nữ 071097057 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60 167

Page 168: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006050 NGUYỄN LAN ANH 02/12/2000 Nữ 071097059 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09006051 NGUYỄN NGỌC ANH 12/07/2000 Nữ 071097064 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09006052 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/10/2000 Nữ 071097060 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.40

09006053 NGUYỄN THỊ LAN ANH 29/11/2000 Nữ 071097065 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09006054 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 04/07/2000 Nữ 071087212 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09006055 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12/10/2000 Nữ 071097062 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09006056 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 02/01/2000 Nữ 071097061 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09006057 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/07/2000 Nữ 071091612 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006058 NGUYỄN TUẤN ANH 26/09/2000 Nam 071096933 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006059 NỊNH THẢO VÂN ANH 12/06/2000 Nữ 071066187 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006060 PHẠM NGỌC ANH 07/03/2000 Nam 071096898 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09006061 PHẠM QUỲNH ANH 14/11/2000 Nữ 071091982 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09006062 TRẦN THỊ HOÀI ANH 21/10/2000 Nữ 071096974 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09006063 TRẦN THỊ LAN ANH 01/01/2000 Nữ 071091548 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09006064 VŨ KIỀU ANH 28/04/2000 Nữ 071087189 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09006065 VŨ NGỌC ANH 14/10/1999 Nam 071059695 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 4.00

09006066 VŨ THỊ LAN ANH 27/12/2000 Nữ 071065980 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006067 VŨ THỊ NGỌC ANH 18/10/1999 Nữ 132444500 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006068 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/01/2000 Nữ 071097063 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.20

09006069 VŨ BÙI NGUYỆT ÁNH 25/06/2000 Nữ 071087101 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09006070 TRẦN QUANG BÁ 12/11/2000 Nam 071096905 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006071 TRẦN VĂN BẢO 22/05/1999 Nam 071032139 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09006072 NGUYỄN VĂN TIẾN BẮC 18/07/2000 Nam 071096934 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09006073 NGUYỄN NGỌC BÍCH 10/01/2000 Nữ 071097066 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006074 TRẦN THỊ BÍCH 29/01/2000 Nữ 071066198 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006075 NGUYỄN THỊ BÌNH 18/09/2000 Nữ 071087096 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.20

09006076 NGUYỄN XUÂN BÌNH 27/11/2000 Nam 071091978 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09006077 NGUYỄN THỊ XUÂN CẢNH 25/07/2000 Nữ 071089400 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09006078 NGUYỄN VĂN CẢNH 02/02/2000 Nam 071096936 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.40

09006079 NGUYỄN VĂN CẢNH 22/08/2000 Nam 071096935 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09006080 LÊ THỊ HUYỀN CHANG 07/07/2000 Nữ 071097053 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09006081 ĐỖ VĂN CHIẾN 20/04/2000 Nam 071096915 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 3.00

09006082 QUYỀN ANH CHIẾN 12/02/2000 Nam 071096903 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006083 NGUYỄN CÔNG CHIỀU 23/08/1999 Nam 071084567 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 2.75 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 3.00

09006084 BÙI THỊ KIỀU CHINH 15/12/2000 Nữ 071093973 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.40

09006085 DƯƠNG THỊ KIỀU CHINH 14/06/2000 Nữ 071063726 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20 168

Page 169: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006086 NGUYỄN BÁ CÔNG 10/05/2000 Nam 071093989 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09006087 HOÀNG TRUNG CƯƠNG 09/12/2000 Nam 071091554 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09006088 TRẦN VĂN CƯƠNG 23/09/2000 Nam 071078322 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09006089 NGUYỄN SƠN CƯỜNG 13/12/2000 Nam 071096937 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.20

09006090 TRẦN ĐỨC CƯỜNG 07/07/2000 Nam 071059440 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09006091 TRẦN THẾ CƯỜNG 26/10/2000 Nam 071079137 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09006092 HOÀNG THỊ DỊU 06/03/2000 Nữ 071086530 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09006093 BÙI THỊ DUNG 22/06/2000 Nữ 071078294 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09006094 ĐÀM QUANG DŨNG 28/05/2000 Nam 071079123 Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09006095 ĐINH TIẾN DŨNG 18/08/2000 Nam 071078325 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09006096 PHÙNG TIẾN DŨNG 20/02/2000 Nam 071079180 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60

09006097 NGUYỄN BÁ DUY 05/01/2000 Nam 071096868 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006098 TRẦN ĐỨC DUY 16/11/2000 Nam 071066219 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09006099 BÙI THỊ DUYÊN 03/02/2000 Nữ 071096991 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09006100 BÙI THỊ LINH DUYÊN 07/01/2000 Nữ 071078293 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.80

09006101 ĐẶNG MỸ DUYÊN 11/08/2000 Nữ 071096997 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006102 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 06/01/2000 Nữ 071096972 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09006103 ĐỖ THANH DƯƠNG 19/02/2000 Nam 071066202 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006104 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 08/11/2000 Nam 071096867 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09006105 TRẦN MINH ĐẠI 21/09/2000 Nam 071096906 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09006106 DƯƠNG ANH ĐÀO 02/12/2000 Nữ 071059444 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09006107 TRƯƠNG TIẾN ĐẠT 30/04/2000 Nam 071059428 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09006108 TIÊU HỒNG ĐIỆP 16/06/2000 Nam 071079774 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09006109 LÊ CÔNG ĐOÀN 11/11/2000 Nam 071096928 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006110 NGUYỄN TIẾN ĐÔNG 08/10/2000 Nam 071063710 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006111 BÙI DƯƠNG ĐỨC 11/10/2000 Nam 071092013 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09006112 ĐÀM MINH ĐỨC 09/08/2000 Nam 071098321 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09006113 NGUYỄN LÝ ĐỨC 22/06/2000 Nam 071096869 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09006114 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/10/2000 Nam 071078283 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006115 ĐÀM THỊ HƯƠNG GIANG 07/08/2000 Nữ 071096996 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09006116 ĐINH VĂN GIANG 12/08/1999 Nam 071079136 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09006117 HOÀNG VĂN GIANG 07/08/2000 Nam 071096922 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.42 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09006118 NGUYỄN THỊ GIANG 23/07/2000 Nữ 071097067 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006119 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 14/05/2000 Nữ 071097068 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09006120 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 08/12/2000 Nữ 071098318 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09006121 THẠCH HOÀNG HÀ 14/09/2000 Nam 071096941 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60 169

Page 170: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006122 TỐNG TRINH HÀ 12/05/2000 Nữ 071096985 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006123 TRƯƠNG VĂN HẢI 29/05/2000 Nam 071087156 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09006124 NGUYỄN THỊ HẠNH 16/10/2000 Nữ 071097072 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09006125 VŨ THỊ HẠNH 15/10/2000 Nữ 071063708 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.50 GDCD: 7.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.40

09006126 LÊ VĂN HÀO 10/07/2000 Nam 071079132 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09006127 THẠCH ANH HÀO 27/02/2000 Nam 071096942 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006128 HOÀNG THỊ HẢO 18/07/2000 Nữ 071087143 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09006129 HOÀNG THỊ HẢO 28/05/2000 Nữ 071097049 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006130 NGUYỄN THỊ HẢO 16/07/2000 Nữ 071087220 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09006131 NGUYỄN THỊ HẢO 23/04/2000 Nữ 071097071 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09006132 ĐỖ THU HẰNG 01/01/2000 Nữ 071097039 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09006133 NGUYỄN ĐỨC HẰNG 05/08/2000 Nữ 132409740 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09006134 NGUYỄN THỊ HẰNG 06/09/2000 Nữ 071094044 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09006135 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG 18/08/2000 Nữ 071094043 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006136 TRẦN THỊ HẰNG 01/01/2000 Nữ 071079550 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09006137 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 11/03/2000 Nữ 071078305 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006138 ĐẶNG THỊ HẬU 19/10/2000 Nữ 071063734 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09006139 LÊ THỊ HẬU 30/08/2000 Nữ 071097054 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.42 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09006140 NGUYỄN THỊ HẬU 04/12/2000 Nữ 071097069 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09006141 NGUYỄN TRUNG HẬU 27/10/2000 Nam 071096871 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 6.00

09006142 TRẦN THỊ HIÊN 02/10/2000 Nữ 071096975 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09006143 HÀ THỊ HIỀN 04/12/2000 Nữ 071097046 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09006144 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 02/03/2000 Nữ 071097070 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09006145 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/04/2000 Nữ 071091607 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09006146 TẠ THỊ THÚY HIỀN 11/05/2000 Nữ 071078302 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09006147 LÝ VĂN HIỂN 15/08/2000 Nam 071087145 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006148 ĐOÀN QUANG HIẾN 10/02/2000 Nam 071098319 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09006149 CHU QUANG HIỆP 09/03/2000 Nam 071063748 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006150 CAO QUỐC HIẾU 16/04/2000 Nam 071096865 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09006151 DƯƠNG VĂN HIẾU 04/07/2000 Nam 071059429 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.60

09006152 ĐỖ NGỌC HIẾU 08/05/2000 Nam 071059432 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006153 HOÀNG VĂN HIẾU 17/08/2000 Nam 071096923 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.20

09006154 LÊ NGỌC HIẾU 23/06/2000 Nam 071098324 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006155 NGUYỄN MINH HIẾU 19/08/2000 Nam 071096874 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09006156 NGUYỄN MINH HIẾU 25/02/2000 Nam 071086738 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.20

09006157 NGUYỄN TRUNG HIẾU 23/02/2000 Nam 071096872 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.40 170

Page 171: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006158 NGUYỄN VĂN HIẾU 15/11/2000 Nam 071066235 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09006159 PHAN VĂN HIẾU 25/07/2000 Nam 071066233 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006160 TRẦN DUY HIẾU 15/05/2000 Nam 071094003 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09006161 TRẦN ĐỨC HIẾU 10/07/1999 Nam 071079771 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09006162 NGUYỄN THỊ HOA 11/10/2000 Nữ 071094042 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09006163 NGUYỄN THỊ THANH HOA 17/09/2000 Nữ 071091603 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006164 VŨ THỊ HOA 24/07/2000 Nữ 071079552 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.20

09006165 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 23/06/2000 Nữ 071097073 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006166 TRƯƠNG THỊ HOAN 23/08/2000 Nữ 071079157 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.60

09006167 TRẦN THỊ HOÀN 26/10/2000 Nữ 071084597 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09006168 ĐẶNG NGỌC HUY HOÀNG 26/07/2000 Nam 071096914 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.20

09006169 LÊ VIỆT HOÀNG 01/07/2000 Nam 071096929 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.40

09006170 NGUYỄN VĂN HOÀNG 26/06/2000 Nam 071087161 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09006171 PHẠM VĂN HOÀNG 01/11/2000 Nam 071099008 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006172 TRẦN MINH HOÀNG 27/12/2000 Nam 071098322 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 1.00 KHTN: 1.83 Tiếng Anh: 2.40

09006173 VŨ TẤN HOÀNG 20/02/2000 Nam 071079121 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09006174 VƯƠNG ĐẮC HOÀNG 04/06/1999 Nam 071062523 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09006175 NGUYỄN THÁI HỌC 24/08/2000 Nam 071084566 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09006176 CHU THỊ HỒNG 04/10/2000 Nữ 071063716 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09006177 NGUYỄN THỊ HỒNG 23/01/2000 Nữ 071059445 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09006178 ĐÀM VĂN HUÂN 19/06/2000 Nam 071087167 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09006179 HÀ THỊ HUÊ 05/11/2000 Nữ 071097047 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09006180 TRẦN THỊ HỒNG HUÊ 15/08/2000 Nữ 071084596 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09006181 VŨ THỊ HẠNH HUÊ 28/10/2000 Nữ 071096990 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006182 BÙI THỊ THU HUẾ 17/07/2000 Nữ 071084592 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09006183 LÝ THỊ HỒNG HUẾ 12/12/2000 Nữ 071097058 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09006184 NGUYỄN THỊ HUẾ 22/04/2000 Nữ 071097074 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09006185 NGUYỄN VIẾT HUẾ 05/10/2000 Nữ 071097076 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006186 PHẠM THỊ HUẾ 06/10/2000 Nữ 071096967 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09006187 DƯƠNG THỊ HUỆ 13/12/2000 Nữ 071096995 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09006188 ĐẶNG THỊ KIM HUỆ 15/06/2000 Nữ 071093970 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09006189 HOÀNG BÍCH HUỆ 26/10/2000 Nữ 071097050 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 3.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006190 HOÀNG ĐÀM HUỆ 28/01/2000 Nữ 071098018 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09006191 NGUYỄN THỊ HUỆ 17/04/2000 Nữ 071097075 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.20

09006192 PHAN THỊ BÍCH HUỆ 01/01/2000 Nữ 071084593 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006193 LẠI QUỐC HÙNG 08/05/1999 Nam 071066545 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80 171

Page 172: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006194 LÊ SỸ HÙNG 17/08/2000 Nam 071091568 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006195 NGUYỄN TIẾN HÙNG 21/12/2000 Nam 071096875 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006196 TRẦN ĐỨC HÙNG 06/11/2000 Nam 071078285 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09006197 NGUYỄN XUÂN HUY 01/06/2000 Nam 071096876 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09006198 TRẦN QUANG HUY 12/11/2000 Nam 071084576 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006199 TRẦN VĂN HUY 14/10/2000 Nam 071096908 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.00 GDCD: 6.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09006200 VŨ QUANG HUY 07/07/2000 Nam 071096943 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006201 NGUYỄN THỊ HUYÊN 29/01/2000 Nữ 071087279 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09006202 HOÀNG THỊ HUYỀN 20/06/2000 Nữ 071079161 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006203 LÊ THỊ HUYỀN 08/12/2000 Nữ 071097055 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09006204 TRỊNH THANH HUYỀN 01/01/2000 Nữ 071096987 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006205 TRẦN VĂN HUYNH 21/08/2000 Nam 071094002 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09006206 TRỊNH XUÂN HUỲNH 16/10/1999 Nam 071091563 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09006207 TRẦN THÁI HƯNG 27/07/2000 Nam 071091577 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09006208 DIÊU THỊ THU HƯƠNG 28/11/2000 Nữ 071096994 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09006209 DƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG 13/10/2000 Nữ 071084586 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006210 ĐINH THỊ HƯƠNG 10/10/2000 Nữ 071093969 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006211 ĐỖ THU HƯƠNG 13/11/2000 Nữ 071086444 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09006212 LẠI THỊ HƯƠNG 15/10/1999 Nữ 071063715 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006213 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 26/10/2000 Nữ 071096948 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.20

09006214 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/04/2000 Nữ 071096949 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 5.20

09006215 NGUYỄN THỊ LINH HƯƠNG 14/12/2000 Nữ 071063707 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09006216 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 15/04/2000 Nữ 071091602 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09006217 NGUYỄN THU HƯƠNG 05/06/2000 Nữ 071059427 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09006218 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 05/05/2000 Nữ 071096968 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09006219 TRẦN THỊ HƯƠNG 02/09/2000 Nữ 071079166 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09006220 LƯƠNG THỊ HƯỜNG 16/08/2000 Nữ 071091614 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.20

09006221 LÝ THỊ HƯỜNG 22/08/2000 Nữ 071087217 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006222 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 22/11/2000 Nữ 071096950 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006223 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/01/2000 Nữ 071096976 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09006224 TRẦN THÚY HƯỜNG 21/07/2000 Nữ 071094029 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09006225 NGUYỄN NGỌC HƯỚNG 14/03/2000 Nam 071098339 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 4.40

09006226 ĐÀO VĂN KHẢI 07/08/2000 Nam 071087170 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006227 HOÀNG VĂN KHẢI 01/03/2000 Nam 071096924 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09006228 ĐINH THỊ KHÁNH 13/02/2000 Nữ 071098309 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09006229 NGUYỄN VĂN KHÁNH 08/10/2000 Nam 071079574 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80 172

Page 173: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006230 NGUYỄN THỊ KHOA 12/03/2000 Nữ 071096951 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09006231 TRẦN ĐÌNH KHÔI 25/11/2000 Nam 071066249 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09006232 ĐẶNG TRUNG KIÊN 12/07/2000 Nam 071066188 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09006233 NGUYỄN LONG KIÊN 04/02/2000 Nam 071071924 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09006234 NGUYỄN VĂN KIÊN 11/03/1999 Nam 071044006 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09006235 NGUYỄN VĂN KIÊN 27/10/2000 Nam 071096877 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09006236 BÙI VÂN KIỀU 28/09/2000 Nữ 071084591 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006237 NGUYỄN THỊ KIỀU 24/12/1999 Nữ 071083837 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006238 ĐỖ THỊ LAN 01/01/2000 Nữ 071097040 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09006239 PHẠM THỊ HƯƠNG LAN 08/03/2000 Nữ 071079565 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.20

09006240 TRẦN NGỌC LAN 22/02/2000 Nữ 071084598 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006241 VŨ THỊ LAN 03/11/2000 Nữ 071084603 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09006242 QUYỀN THỊ LANH 07/08/2000 Nữ 071096973 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09006243 ÂU HẢI LÂM 12/05/2000 Nam 071096861 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09006244 NGUYỄN THỊ LÊ 13/04/2000 Nữ 071096952 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.80

09006245 PHẠM THỊ LIÊM 07/01/2000 Nữ 071087221 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09006246 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 10/02/2000 Nữ 071084615 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006247 ĐỖ QUANG LINH 11/11/2000 Nam 071096916 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09006248 ĐỖ THỊ LINH 01/01/2000 Nữ 071097041 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09006249 NGUYỄN MỸ LINH 01/01/2000 Nữ 071096954 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

09006250 NGUYỄN QUANG LINH 18/04/2000 Nam 071098320 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09006251 NGUYỄN THÀNH LINH 21/11/2000 Nam 071098019 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09006252 NGUYỄN THỊ MAI LINH 22/06/2000 Nữ 071096953 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006253 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/12/1999 Nữ 008199000020 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09006254 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/07/2000 Nữ 071087277 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09006255 NGUYỄN VĂN LINH 21/08/2000 Nam 071096879 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006256 NGUYỄN VĂN LINH 24/02/2000 Nam 071096880 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09006257 TRẦN THỊ DIỆU LINH 01/03/2000 Nữ 071084599 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09006258 VÕ THÙY LINH 26/07/2000 Nữ 071096989 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09006259 ĐINH THỊ KIM LOAN 28/09/2000 Nữ 071084583 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006260 HÀ THỊ THANH LOAN 17/10/2000 Nữ 071063705 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09006261 HOÀNG THỊ LOAN 11/03/2000 Nữ 071091619 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006262 LA THỊ BÍCH LOAN 25/06/2000 Nữ 071059441 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09006263 LỤC THỊ KIM LOAN 01/09/2000 Nữ 071087007 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09006264 NGUYỄN MAI LOAN 23/10/2000 Nữ 071096955 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006265 TRẦN THANH LOAN 13/07/2000 Nữ 071096977 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.00 173

Page 174: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006266 BÙI QUỐC LONG 02/09/1999 Nam 071066520 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09006267 ĐẶNG TIẾN LONG 30/11/2000 Nam 071079795 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09006268 KIỀU MINH LONG 09/11/2000 Nam 071084568 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09006269 NGUYỄN ĐỨC LONG 18/12/2000 Nam 071084564 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09006270 NGUYỄN HOÀNG LONG 10/10/2000 Nam 071084562 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09006271 NGUYỄN THÀNH LONG 27/10/2000 Nam 071084563 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006272 NGUYỄN THỊ LỘC 09/03/2000 Nữ 071096956 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09006273 ĐÀM THỊ LỤA 09/05/2000 Nữ 071079142 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09006274 ĐINH THỊ LỤA 23/07/2000 Nữ 071097001 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006275 NGUYỄN QUỐC LUÂN 24/07/2000 Nam 071096881 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006276 PHẠM THỊ LUYẾN 27/08/2000 Nữ 071063711 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006277 NGUYỄN CÔNG LƯƠNG 10/06/2000 Nam 071096882 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09006278 NGUYỄN GIA LƯỢNG 23/07/2000 Nam 071084560 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006279 ĐỖ THỊ DIỆU LY 27/03/2000 Nữ 071097042 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006280 TRẦN HẢI LY 03/01/2000 Nữ 071094024 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006281 LỤC THỊ LÝ 16/07/2000 Nữ 071079147 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09006282 TRẦN THỊ HOA MAI 01/11/2000 Nữ 071096979 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09006283 TRẦN THỊ MAI 13/10/2000 Nữ 071096978 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09006284 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 01/01/2000 Nữ 071078311 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09006285 HÀ HỮU MẠNH 25/03/2000 Nam 071091848 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09006286 LÊ XUÂN MẠNH 13/12/2000 Nam 071096930 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09006287 LÝ VĂN MẠNH 15/08/2000 Nam 071093978 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.20

09006288 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 02/07/2000 Nam 071079170 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09006289 NGUYỄN VĂN MẠNH 14/02/2000 Nam 071066007 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09006290 TRẦN HÙNG MẠNH 01/11/2000 Nam 071096910 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09006291 VŨ VĂN MẠNH 13/10/2000 Nam 071063699 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.40

09006292 LÊ CÔNG MINH 07/02/2000 Nam 071096931 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09006293 NGUYỄN HOÀNG MINH 15/07/2000 Nam 071096883 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09006294 ĐỖ THỊ MY 11/11/2000 Nữ 071097043 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09006295 TRẦN THỊ CHÀ MY 26/05/2000 Nữ 071094023 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.40

09006296 ĐÀO HẢI NAM 09/11/2000 Nam 071096920 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09006297 NGUYỄN HOÀI NAM 16/12/2000 Nam 071096884 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 1.60

09006298 TRẦN HOÀI NAM 19/10/2000 Nam 071096911 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006299 TRẦN VĂN NAM 26/09/2000 Nam 071066204 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09006300 TRƯƠNG NGUYỄN TIẾN NAM 31/03/2000 Nam 071096940 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09006301 VŨ LÊ NAM 10/12/2000 Nam 071096944 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80 174

Page 175: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006302 VŨ THÀNH NAM 07/11/1999 Nam 071096945 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09006303 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 30/08/2000 Nữ 071096957 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09006304 TRẦN THỊ NGA 03/03/2000 Nữ 071094022 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.40

09006305 LÊ THỊ THÙY NGÂN 05/07/2000 Nữ 071091616 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09006306 PHAN TUẤN NGHIỆP 04/04/2000 Nam 071096902 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006307 DƯƠNG BẢO NGỌC 08/02/2000 Nam 071091573 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09006308 MA VĂN NGỌC 25/03/2000 Nam 071093975 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006309 NGUYỄN NHƯ NGỌC 29/05/2000 Nam 071096885 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09006310 VŨ VĂN NGỌC 12/07/2000 Nam 071096946 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.40

09006311 ÂU VĂN NGUYÊN 20/08/1999 Nam 071079126 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09006312 LƯƠNG VĂN NGUYÊN 20/02/2000 Nam 071063771 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09006313 ĐỖ THU NHI 26/11/2000 Nữ 071097044 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09006314 LÊ THỊ HỒNG NHI 24/09/2000 Nữ 071084609 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09006315 NGUYỄN QUANG NHU 10/04/2000 Nam 071096886 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09006316 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/01/2000 Nữ 071084618 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006317 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/09/2000 Nữ 071079786 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09006318 TIÊU THỊ NHUNG 24/10/2000 Nữ 071096984 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09006319 TRẦN THỊ NHUNG 11/02/2000 Nữ 071066201 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09006320 TRẦN ƯỚC NINH 07/02/2000 Nam 073563208 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09006321 NGUYỄN KIỀU OANH 19/08/2000 Nữ 071091588 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09006322 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 01/10/2000 Nữ 071094038 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.20

09006323 TRẦN THỊ OANH 03/08/2000 Nữ 071072216 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09006324 BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 01/08/2000 Nữ 071084590 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09006325 DƯƠNG TIẾN PHƯƠNG 20/11/2000 Nam 071096866 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006326 ĐỖ ANH PHƯƠNG 14/10/2000 Nữ 071097045 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09006327 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 15/11/2000 Nữ 071097051 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006328 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 22/04/2000 Nữ 071077391 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006329 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 16/01/2000 Nữ 071087216 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006330 RIÊU THỊ PHƯƠNG 20/11/2000 Nữ 071059437 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006331 RIÊU VĂN PHƯƠNG 21/03/2000 Nam 071087149 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09006332 CHU THỊ PHƯỢNG 13/09/2000 Nữ 071084587 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09006333 KHỔNG MINH QUANG 16/05/2000 Nam 071096926 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09006334 LÝ THỊ QUANG 17/09/2000 Nữ 071078297 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006335 TRẦN ANH QUANG 21/09/2000 Nam 071098317 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09006336 VŨ KIM QUANG 28/12/2000 Nam 071096947 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09006337 HÀ VIẾT QUÂN 23/12/2000 Nam 132444150 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 3.00 175

Page 176: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006338 NGUYỄN ANH QUÂN 29/08/2000 Nam 071097876 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09006339 BÙI LỆ QUYÊN 06/05/2000 Nữ 071096992 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09006340 BÙI THỊ QUYÊN 01/09/2000 Nữ 071066230 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006341 CHU THỊ QUYÊN 03/06/2000 Nữ 071096993 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09006342 NGUYỄN ANH QUYÊN 28/01/2000 Nữ 071096958 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09006343 NHƯ THÀNH QUYẾT 11/05/2000 Nam 071089181 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09006344 HÀ THỊ QUỲNH 20/02/2000 Nữ 071087215 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09006345 KHỔNG THỊ QUỲNH 26/08/2000 Nữ 071078300 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09006346 LÊ THỊ ÁNH QUỲNH 20/06/2000 Nữ 071097056 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.20

09006347 TRẦN THỊ QUỲNH 01/12/2000 Nữ 071096980 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09006348 DƯƠNG THỊ KIM SÁNG 28/10/2000 Nữ 071091591 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09006349 NGUYỄN VĂN SÁNG 11/04/2000 Nam 071091558 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09006350 HOÀNG TIẾN SĨ 13/10/2000 Nam 071087479 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09006351 DƯƠNG CHIẾN SƠN 19/07/2000 Nam 071091626 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09006352 DƯƠNG THẮNG SƠN 19/07/2000 Nam 071091625 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09006353 ĐINH VĂN SƠN 03/01/2000 Nam 071079125 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006354 LƯU ĐÌNH SƠN 27/06/2000 Nam 071096932 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09006355 PHẠM TRUNG SƠN 19/01/2000 Nam 071098926 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09006356 TẠ MINH SƠN 17/07/2000 Nam 071084571 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09006357 NGUYỄN VĂN TÀI 05/11/2000 Nam 071096887 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006358 HOÀNG CÔNG TẠO 22/09/2000 Nam 071096925 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006359 NGUYỄN NGỌC TÂM 01/04/2000 Nam 071096901 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09006360 HOÀNG MINH TÂN 12/03/2000 Nam 071062504 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09006361 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 24/10/2000 Nam 071078288 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09006362 NGUYỄN VĂN THANH 25/05/2000 Nam 071096890 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09006363 DƯƠNG THẾ THÀNH 11/09/2000 Nam 071091628 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09006364 NGÔ TUẤN THÀNH 03/10/2000 Nam 071079553 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09006365 TÔ VĂN THÀNH 16/05/2000 Nam 071087152 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09006366 VŨ VĂN THÀNH 01/06/2000 Nam 132448800 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 1.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 3 Tiếng Anh: 1.80

09006367 LÊ THỊ THAO 20/01/2000 Nữ 071089402 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006368 NGUYỄN THỊ MỸ THẢO 03/11/2000 Nữ 071091585 Toán: 2.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006369 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/11/2000 Nữ 132457417 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006370 VŨ XUÂN THẢO 31/10/1998 Nam 071052310 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09006371 DƯƠNG ĐỨC THẮNG 04/11/2000 Nam 071096913 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09006372 ĐINH QUANG THẮNG 09/06/2000 Nam 071066220 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006373 ĐOÀN VĂN THẮNG 19/12/2000 Nam 071092131 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.20 176

Page 177: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006374 LA VĂN THẮNG 10/09/2000 Nam 071096927 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09006375 NGUYỄN NGỌC THIỆN 13/11/2000 Nam 071096891 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.20

09006376 ĐỖ THANH THÌN 12/11/2000 Nam 071096917 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09006377 NGUYỄN DUY THÌN 05/10/2000 Nam 071096892 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006378 ĐỖ VĂN THỊNH 29/02/2000 Nam 071096918 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09006379 VŨ HUY THỊNH 09/03/2000 Nam 071091983 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006380 NGUYỄN CÔNG THOẠI 30/07/1999 Nam 071096893 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09006381 NGUYỄN SỸ THOẠI 15/02/1999 Nam 071096894 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006382 NGUYỄN THỊ THƠM 22/09/2000 Nữ 071094036 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09006383 HOÀNG THỊ THU 05/05/2000 Nữ 071096966 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006384 ĐẶNG THỊ LỆ THÙY 19/09/2000 Nữ 071059434 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006385 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 07/09/2000 Nữ 071096960 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09006386 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 27/04/2000 Nữ 026300005859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006387 ĐẶNG THỊ LỆ THỦY 19/12/2000 Nữ 071096998 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09006388 TÔ THỊ THỦY 10/06/2000 Nữ 071079176 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.20

09006389 DƯƠNG THỊ THÚY 23/07/2000 Nữ 071091590 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006390 HOÀNG THỊ THÚY 18/08/2000 Nữ 071097052 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006391 NGUYỄN THỊ THÚY 11/06/2000 Nữ 071096961 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09006392 TRẦN THỊ THƯ 28/01/2000 Nữ 071096981 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006393 ĐÀM VĂN THỨC 19/07/2000 Nam 071087168 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09006394 NGUYỄN VĂN THỰC 19/05/2000 Nam 071096895 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09006395 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG 18/03/2000 Nữ 071084581 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09006396 NGUYỄN ĐÀM HOÀI THƯƠNG 10/10/2000 Nữ 071096959 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09006397 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 23/07/2000 Nữ 071091941 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09006398 PHAN THỊ THƯƠNG 06/09/2000 Nữ 071059433 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09006399 PHẠM VĂN TIẾN 19/12/1999 Nam 071091571 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09006400 LÝ THỊ TIỆP 09/10/1998 Nữ 071094049 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09006401 TRẦN QUỐC TOẢN 18/02/2000 Nam 071092554 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09006402 PHẠM THỊ THU TRÀ 18/11/2000 Nữ 071098325 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006403 BÀNG VĂN TRANG 21/07/2000 Nam 071079796 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006404 BÙI HIỀN TRANG 27/08/2000 Nữ 071084589 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09006405 NGUYỄN HUYỀN TRANG 26/10/2000 Nữ 071062501 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006406 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/09/2000 Nữ 071096964 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09006407 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 21/04/2000 Nữ 071096962 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09006408 NGUYỄN THỊ THU TRANG 05/06/2000 Nữ 071063717 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006409 NGUYỄN THIÊN TRANG 29/01/2000 Nữ 071072215 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.40 177

Page 178: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006410 NGUYỄN THU TRANG 24/12/2000 Nữ 071096963 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006411 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 22/08/2000 Nữ 071098316 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09006412 THẠCH THỊ HUYỀN TRANG 13/11/2000 Nữ 071096986 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.00

09006413 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 17/06/2000 Nữ 071066207 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09006414 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 14/01/2000 Nữ 071084601 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09006415 TRẦN THU TRANG 02/02/2000 Nữ 071096982 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006416 VŨ VĂN TRUNG 17/02/1999 Nam 071078281 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09006417 LA THỊ TRƯỞNG 10/02/2000 Nữ 071059442 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.80

09006418 KHỔNG VĂN TÚ 17/10/2000 Nam 071078327 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09006419 LÝ CÔNG TÚ 14/08/2000 Nam 071093977 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09006420 NGÔ TIẾN TÚ 17/12/2000 Nam 071091570 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09006421 PHẠM THỊ TÚ 23/03/2000 Nữ 071096971 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006422 BÙI ANH TUẤN 01/06/2000 Nam 071096863 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09006423 LÊ ANH TUẤN 20/01/1999 Nam 071072166 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09006424 NGUYỄN THANH TUẤN 10/01/2000 Nam 071084573 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09006425 TẠ NGỌC TUẤN 21/06/2000 Nam 071063740 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09006426 HOÀNG VĂN TUYÊN 02/01/1999 Nam 071062507 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09006427 TRẦN NGỌC TUYÊN 30/01/2000 Nam 071096912 Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.40

09006428 PHAN THỊ TUYỀN 12/11/2000 Nữ 071094032 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006429 NGUYỄN THỊ TUYẾT 20/07/2000 Nữ 071094037 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.60

09006430 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 29/10/2000 Nữ 071084620 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09006431 BÙI THỊ VÂN 06/10/2000 Nữ 071084588 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09006432 ĐÀO THỊ VÂN 20/05/2000 Nữ 071079143 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006433 TRẦN KHÁNH VÂN 28/07/2000 Nữ 071096983 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006434 TRẦN XUÂN VIỆN 11/10/2000 Nam 071066250 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.60

09006435 HOÀNG QUỐC VIỆT 01/08/2000 Nam 071086763 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.40

09006436 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 19/10/2000 Nam 071096897 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 1.40

09006437 TRẦN QUỐC VIỆT 14/02/2000 Nam 071091578 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09006438 HÀ XUÂN VINH 10/03/2000 Nam 071096921 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09006439 NGUYỄN VĂN VĨNH 14/08/1999 Nam 071066231 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006440 PHẠM VĂN VĨNH 16/02/2000 Nam 071096900 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006441 HOÀNG HỮU VÕ 24/10/2000 Nam 071091567 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006442 ĐỖ HỮU VŨ 11/08/2000 Nam 071096919 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09006443 ĐỖ NGỌC VŨ 01/02/2000 Nam 034200010654 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09006444 THẠCH QUANG VŨ 08/09/2000 Nam 071066195 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006445 TRẦN THẾ VŨ 20/02/2000 Nam 071096939 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60 178

Page 179: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006446 BÙI QUANG VƯỢNG 28/10/2000 Nam 071096864 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09006447 BÙI VĂN VƯỢNG 22/12/2000 Nam 071099002 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09006448 LÝ THỊ YẾN 01/04/2000 Nữ 071066214 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006449 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 10/10/2000 Nữ 071071919 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006450 NGUYỄN THỊ YẾN 25/01/2000 Nữ 071096965 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09006451 VI THỊ YẾN 02/03/2000 Nữ 071096988 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006452 VƯƠNG QUỐC AN 06/12/2000 Nam 071096451 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09006453 HOÀNG TUẤN ANH 01/05/2000 Nam 071086748 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09006454 HOÀNG TUẤN ANH 08/07/2000 Nam 071086639 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09006455 LA THỊ LAN ANH 18/06/2000 Nữ 071067358 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09006456 LÝ THỊ ANH 21/04/2000 Nữ 071077501 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006457 MẠC QUANG ANH 25/11/1999 Nam 071068508 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09006458 PHẠM NGỌC LAN ANH 02/03/2000 Nữ 071068377 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09006459 PHẠM TUẤN ANH 25/10/1999 Nam 071068459 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09006460 TRẦN TIẾN ANH 29/02/2000 Nam 071059266 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09006461 TRIỆU THỊ THƯƠNG ANH 18/05/2000 Nữ 071068525 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09006462 LƯƠNG NGỌC ÁNH 11/05/2000 Nữ 071059267 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09006463 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 06/03/2000 Nữ 071059282 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09006464 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 23/03/2000 Nữ 071068380 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.40

09006465 HOÀNG THỊ BÍCH 20/09/2000 Nữ 071059426 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09006466 THÈN THỊ BÍCH 21/08/2000 Nữ 071069547 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.00

09006467 ĐẶNG THỊ BÌNH 17/11/2000 Nữ 071068520 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09006468 TRƯƠNG VĂN BÌNH 19/08/2000 Nam 071068538 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09006469 VƯƠNG THANH BÌNH 06/12/2000 Nam 071096450 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 1.60

09006470 TRẦN THỊ BỘ 26/05/2000 Nữ 071068536 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09006471 ĐẶNG NAM CAO 12/11/2000 Nam 071096643 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006472 HOÀNG THỊ THẢO CHANG 02/08/2000 Nữ 071077461 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09006473 LẠI MINH CHIẾN 09/07/2000 Nam 071077522 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09006474 LÝ VĂN CHIẾN 21/09/2000 Nam 071059214 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09006475 MA TRUNG CHIẾN 27/03/2000 Nam 071059274 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006476 BÀN THỊ CHINH 20/01/2000 Nữ 071059211 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09006477 MA QUÝ CHUNG 27/09/2000 Nam 071068368 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09006478 LƯƠNG THỊ CHUYỀN 08/11/2000 Nữ 071077479 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006479 TRẦN THU CHUYỀN 17/08/2000 Nữ 071086315 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006480 NGUYỄN THÀNH CÔNG 01/06/2000 Nam 071086424 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09006481 LƯƠNG THỊ CÚC 15/11/2000 Nữ 071059283 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.00 179

Page 180: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006482 BÙI VĂN CƯỜNG 18/05/2000 Nam 071059236 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.00

09006483 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 26/08/2000 Nam 071062515 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.60

09006484 MA QUỐC CƯỜNG 27/04/2000 Nam 071059277 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09006485 NGUYỄN THỊ HƯƠNG DỊU 31/07/2000 Nữ 071077555 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 9.50 KHXH: 8.75 Tiếng Anh: 7.60

09006486 MA ĐỨC DOANH 23/02/1999 Nam 071051533 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.00 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.60

09006487 THÀO THỊ DONG 13/09/2000 Nữ 071077443 Toán: 2.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09006488 HOÀNG ANH DŨNG 22/04/2000 Nam 071077481 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09006489 HOÀNG TRỌNG DŨNG 17/06/2000 Nam 071078928 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.00

09006490 NGUYỄN NHẬT DŨNG 24/11/1999 Nam 071093797 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006491 TRIỆU QUANG DỰ 13/08/2000 Nam 071077535 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 7.80

09006492 HOÀNG VĂN DƯƠNG 05/09/2000 Nam 071086437 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09006493 LÝ ĐẠI DƯƠNG 02/10/2000 Nam 071068492 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09006494 NÔNG LÂM NGỌC ĐẠI 07/03/2000 Nam 071068489 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09006495 NGUYỄN HỮU ĐANG 06/08/2000 Nam 071088410 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09006496 PHẠM CÔNG ĐẠT 21/05/2000 Nam 071068475 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006497 LƯU QUANG ĐIỀN 03/01/2000 Nam 071068487 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006498 BÀN VĂN ĐOÀN 01/12/2000 Nam 071096649 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.60

09006499 LÂM VĂN ĐỘI 26/11/1999 Nam 071088464 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09006500 NÔNG QUANG ĐÔNG 10/05/2000 Nam 071059165 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09006501 PHÙNG THỊ ĐÔNG 10/05/2000 Nữ 071059193 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09006502 MA TUẤN ĐƯỜNG 18/06/1999 Nam 071068501 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09006503 NGUYỄN THỊ GẤM 04/04/1999 Nữ 071068491 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09006504 MA HOÀNG GIANG 05/12/2000 Nam 071059176 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.40

09006505 TRẦN THỊ GIANG 15/07/2000 Nữ 071068463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 8.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09006506 HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 12/08/2000 Nữ 071068517 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09006507 LƯƠNG THÚY HÀ 23/10/2000 Nữ 071059279 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006508 PHẠM THỊ HÀ 08/08/2000 Nữ 071086374 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09006509 VI THẢO HÀ 26/11/2000 Nữ 071061181 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.40

09006510 HOÀNG THỊ HỒNG HẢI 01/05/2000 Nữ 071085086 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09006511 LĂNG VĂN HẢI 08/01/1999 Nam 071068497 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006512 HOÀNG VĂN HÃNH 13/07/2000 Nam 071068460 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006513 BÀN THỊ HẠNH 15/11/2000 Nữ 071069346 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09006514 LƯƠNG THỊ HẠNH 20/05/2000 Nữ 071087401 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09006515 NÔNG THỊ HẠNH 11/03/2000 Nữ 071068478 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09006516 PHÙNG THỊ HẠNH 10/08/2000 Nữ 071085826 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09006517 VŨ THỊ BÍCH HẠNH 05/11/2000 Nữ 071087031 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40 180

Page 181: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006518 TRIỆU THỊ HẢO 28/11/2000 Nữ 071078768 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09006519 CHU MINH HẰNG 24/11/2000 Nữ 071077474 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09006520 HOÀNG THỊ HẰNG 24/06/2000 Nữ 071068376 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006521 ĐÀM THỊ HIÊN 25/01/2000 Nữ 071059181 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09006522 MA THANH HIỀN 01/11/2000 Nữ 071077500 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.80

09006523 MA THỊ THU HIỀN 10/07/2000 Nữ 071069521 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09006524 TRẦN THỊ THU HIỀN 09/10/2000 Nữ 071087402 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006525 TÔ VĂN HIỆP 10/07/2000 Nam 071068472 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.20

09006526 PHẠM NGỌC HIẾU 14/09/2000 Nam 071068483 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 3.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09006527 TRẦN ĐỨC HIẾU 06/06/2000 Nam 071089670 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09006528 TRẦN MINH HIẾU 30/06/1999 Nam 071039877 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09006529 BÀN THỊ HOA 27/10/2000 Nữ 071059215 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09006530 HOÀNG THỊ HOA 24/11/2000 Nữ 071082016 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09006531 SẦM THỊ PHƯƠNG HOA 08/10/2000 Nữ 071077496 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.40

09006532 LỤC THỊ HÒA 25/10/2000 Nữ 071077545 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.60

09006533 LƯƠNG VIỆT HOÀI 06/03/2000 Nam 071059278 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006534 MATHỊTHƯƠNG HOÀI 01/09/2000 Nữ 071059287 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006535 ĐẶNG HẢI HOÀN 10/04/2000 Nam 071069577 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006536 LONG THỊ KIM HOÀN 25/06/2000 Nữ 071068522 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09006537 MA HUY HOÀNG 14/10/2000 Nam 071096524 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006538 NGHIÊM VIỆT HOÀNG 03/08/2000 Nam 071096515 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006539 NGUYỄN VĂN HOÀNG 15/09/2000 Nam 071067457 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.50 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 1.80

09006540 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 20/08/2000 Nam 071068461 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09006541 NGUYỄN THÁI HỌC 08/11/2000 Nam 071096475 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09006542 PHÙNG THỊ HỒNG 30/03/2000 Nữ 071068481 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09006543 PHẠM VĂN HUÂN 09/05/2000 Nam 071092628 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09006544 DƯƠNG THỊ HUỆ 07/12/2000 Nữ 071097646 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09006545 HOÀNG VĂN HÙNG 23/02/1999 Nam 071068485 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09006546 TRIỆU QUỐC HUY 01/12/2000 Nam 071098314 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09006547 TRIỆU THÀNH HUY 01/09/2000 Nam 071086138 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006548 LƯU THỊ THANH HUYỀN 23/12/2000 Nữ 071068367 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09006549 MA THỊ KHÁNH HUYỀN 10/08/2000 Nữ 071077498 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.60

09006550 PHẠM ĐẶNG THƯƠNG HUYỀN 16/11/2000 Nữ 071096639 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09006551 TRẦN THỊ THU HUYỀN 23/08/2000 Nữ 071077438 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.40

09006552 TRỊNH NGỌC HUYNH 08/01/2000 Nam 071086319 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006553 VƯƠNG QUỐC HUYNH 05/03/2000 Nam 071068540 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00 181

Page 182: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006554 LƯƠNG THỊ HƯƠNG 15/05/2000 Nữ 071086515 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09006555 MA THỊ THU HƯƠNG 07/03/2000 Nữ 071085858 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09006556 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/05/2000 Nữ 071058546 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09006557 HOÀNG THỊ HƯỜNG 12/02/2000 Nữ 071059202 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09006558 NỊNH THỊ HƯỜNG 13/06/2000 Nữ 071077559 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09006559 TRIỆU XUÂN HƯỞNG 07/06/2000 Nam 071079232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09006560 NÔNG SỸ KHẢI 28/05/2000 Nam 071059160 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006561 TRẦN QUANG KHẢI 06/11/2000 Nam 071096447 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006562 LƯU QUỐC KHÁNH 16/07/2000 Nam 071096532 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09006563 NÔNG VĂN KHÁNH 24/03/2000 Nam 071088399 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09006564 VIÊN THỊ NGỌC KHÁNH 12/08/2000 Nữ 071096611 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09006565 HOÀNG NGỌC KHIÊM 29/10/2000 Nam 071068488 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.00

09006566 LƯƠNG DUY KHIÊM 08/10/1999 Nam 071037039 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006567 MA KIM KHOA 24/08/2000 Nam 071059273 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09006568 NGUYỄN VĂN KHOA 11/10/2000 Nam 071096473 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09006569 TRIỆU THỊ KHUYÊN 25/12/2000 Nữ 071096618 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09006570 LẦU THỊ KÍA 09/02/2000 Nữ 071077547 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00

09006571 HOÀNG VĂN KIỂM 18/01/2000 Nam 071079246 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09006572 LƯU QUANG KIỂM 07/01/2000 Nam 071059271 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09006573 NÔNG TRUNG KIÊN 05/08/2000 Nam 071088400 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09006574 LƯƠNG THỊ KIỀU 06/01/2000 Nữ 071077478 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09006575 PHAN THỊ KIM 19/02/2000 Nữ 071077493 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09006576 NGUYỄN ĐĂNG KỲ 21/03/2000 Nam 071078791 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006577 HOÀNG VĂN LAM 04/10/2000 Nam 071059182 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09006578 ĐÀM HOÀNG LAN 26/08/2000 Nữ 071068537 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09006579 TRẦN NGỌC LAN 19/12/2000 Nữ 071077437 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09006580 MA VĂN LẬP 16/06/2000 Nam 071059197 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09006581 PHAN THỊ MAI LÊ 02/10/2000 Nữ 071077494 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.00

09006582 VI THỊ LÊ 17/02/2000 Nữ 071068465 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09006583 TRIỆU THỊ LỆ 12/09/2000 Nữ 071059163 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09006584 BÀN THỊ LINH 15/03/2000 Nữ 071059187 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09006585 CHU THỊ THUỲ LINH 06/09/2000 Nữ 071059294 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006586 ĐINH KHÁNH LINH 26/09/2000 Nữ 071085855 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006587 HOÀNG THỊ THÙY LINH 08/10/2000 Nữ 071068531 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09006588 MA THỊ LINH 26/08/2000 Nữ 071059185 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09006589 NGUYỄN THỊ LINH 31/10/2000 Nữ 071059286 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00 182

Page 183: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006590 TRIỆU QUANG LINH 21/01/2000 Nam 071068512 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006591 VI THỊ DIỆU LINH 11/07/2000 Nữ 071077505 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.60

09006592 TRIỆU THỊ THÙY LĨNH 09/11/2000 Nữ 071068511 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09006593 HÀ PHƯƠNG LOAN 01/03/1999 Nữ 071044046 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006594 MA THỊ LOAN 27/07/2000 Nữ 071059210 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.00

09006595 TRẦN MẠNH LONG 10/10/2000 Nam 071096445 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09006596 TẢI VĂN LỢI 27/08/2000 Nam 071068464 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09006597 DƯƠNG THỊ LUYẾN 08/05/2000 Nữ 071068482 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006598 THẠCH VĂN LUYỆN 09/07/1999 Nam 071059466 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09006599 NÔNG THẾ LỰC 11/11/2000 Nam 071077516 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09006601 MA THẢO LY 27/01/2000 Nữ 071077499 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09006602 ĐỖ THỊ MAI 29/02/2000 Nữ 071059292 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09006603 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 12/02/2000 Nữ 071059297 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09006604 NGUYỄN TIẾN MẠNH 19/10/2000 Nam 071086766 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 3.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09006605 THÀO THỊ MẠNH 04/06/1997 Nữ 071060131 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09006606 ĐẶNG THỊ MAY 12/04/2000 Nữ 071085825 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09006607 VƯƠNG THỊ MẾN 14/07/2000 Nữ 071068469 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09006608 LƯƠNG THỊ MINH 23/04/1999 Nữ 071096560 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09006609 SÁI VĂN MINH 25/09/2000 Nam 071094613 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3 Tiếng Anh: 3.00

09006610 ĐÀO THỊ MƠ 24/08/2000 Nữ 071059206 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006611 BẾ THỊ THUÝ MÙI 04/04/2000 Nữ 071059171 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006612 DƯƠNG THỊ MỪNG 27/10/2000 Nữ 071086517 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.60

09006613 LA TRẦN MY 08/06/2000 Nữ 071077444 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.80

09006614 MẠC THỊ TRÀ MY 23/10/2000 Nữ 071068471 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09006615 HOÀNG VĂN NAM 07/11/2000 Nam 071085953 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006616 LÝ THÁI NAM 29/10/2000 Nam 071077518 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09006617 TRƯƠNG ĐĂNG NĂNG 27/09/2000 Nam 071096440 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006618 NGUYỄN THỊ NGA 16/10/2000 Nữ 071086328 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006619 PHÙNG THỊ NGA 25/12/2000 Nữ 071077495 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006620 TRẦN THỊ HẰNG NGA 17/04/2000 Nữ 071077550 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09006621 NGUYỄN THỊ NGÁT 17/11/2000 Nữ 071059284 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006622 ĐÀO THỊ NGÂN 24/03/2000 Nữ 071059188 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006623 LÝ VĂN NGÂN 08/12/2000 Nam 071059170 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09006624 NGUYỄN NGHĨA 06/12/2000 Nam 071078793 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09006625 TRẦN THẾ NGHĨA 18/01/2000 Nam 071077538 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.50 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.00

09006626 VIÊN VĂN NGHĨA 03/02/2000 Nam 071068490 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00 183

Page 184: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006627 TRIỆU THỊ MINH NGỌC 06/11/2000 Nữ 071077507 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09006628 HOÀNG VĂN NGŨ 30/10/1999 Nam 071044076 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09006629 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 22/08/2000 Nữ 071068479 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09006630 MA THỊ THANH NHÀN 21/08/2000 Nữ 071059180 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09006631 ĐẶNG ÁNH NHỊ 16/01/2000 Nữ 071077469 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09006632 NGUYỄN THÙY NHUNG 19/09/2000 Nữ 071068518 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09006633 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 27/08/2000 Nữ 071077491 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09006634 MA THỊ NIÊM 16/11/2000 Nữ 071068510 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09006635 NGUYỄN THỊ NIỀM 28/02/2000 Nữ 071059293 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.20

09006636 MA THỊ PHÒNG 23/12/2000 Nữ 071082793 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09006637 TRƯƠNG VĂN PHÚC 30/01/2000 Nam 071088315 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09006638 LÝ THỊ PHƯƠNG 06/09/2000 Nữ 071059179 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006639 MA THỊ PHƯƠNG 19/06/2000 Nữ 071059186 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09006640 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 20/09/2000 Nữ 071069524 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006641 VŨ THỊ PHƯƠNG 29/08/2000 Nữ 071068509 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09006642 TRẦN THỊ PHƯỢNG 10/09/2000 Nữ 071097637 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09006643 PHÙNG VĂN QUÂN 01/06/2000 Nam 071096403 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09006644 HOÀNG VĂN QUYỀN 06/10/2000 Nam 071079252 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09006645 HOÀNG VĂN QUYỀN 29/01/1999 Nam 071085952 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09006646 NỊNH THỊ THU QUỲNH 08/09/2000 Nữ 071077558 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09006647 TRƯƠNG QUANG SINH 31/08/2000 Nam 071096449 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006648 HOÀNG HỒNG SƠN 29/03/2000 Nam 071077480 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.20

09006649 PHẠM THÁI SƠN 28/07/2000 Nam 071068516 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09006650 PHÙNG VĂN SỸ 20/11/2000 Nam 071076488 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.40

09006651 MA VĂN TÀI 23/02/1998 Nam 071044100 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09006652 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 24/12/2000 Nữ 071059291 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006653 TRIỆU THỊ MINH TÂM 15/12/2000 Nữ 071068382 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09006654 NGUYỄN TRỌNG THÁI 17/08/2000 Nam 071063987 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09006655 LƯƠNG TRUNG THÀNH 05/08/2000 Nam 071068500 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09006656 MA THỊ THÀNH 15/07/2000 Nữ 071068470 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.60

09006657 ĐỖ THỊ HƯƠNG THẢO 26/09/2000 Nữ 071068473 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09006658 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 21/07/2000 Nữ 071077452 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09006659 LƯƠNG THỊ THU THẢO 29/06/2000 Nữ 071051546 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09006660 LÝ THỊ THẢO 06/03/2000 Nữ 071068474 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006661 MẠC THU THẢO 20/11/2000 Nữ 071059199 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09006662 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 07/09/2000 Nữ 071059275 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80 184

Page 185: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006663 TRIỆU THỊ THẢO 20/08/2000 Nữ 071059183 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.60

09006664 TÔ THỊ THẮM 07/11/2000 Nữ 071068530 Toán: 0.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006665 CAO VIỆT THẮNG 16/01/2000 Nam 071096646 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09006666 ĐẶNG VĂN THIÊN 08/06/2000 Nam 071068476 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.40

09006667 HÀ QUANG THIỆN 03/10/2000 Nam 071060135 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09006668 NGÔ THỊ THIỆN 05/07/2000 Nữ 071059208 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09006669 MA QUANG THIẾT 26/05/2000 Nam 071086510 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09006670 HOÀNG VĂN THỊNH 11/02/2000 Nam 071079243 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3 Tiếng Anh: 3.00

09006671 BÀN THỊ THU 16/09/2000 Nữ 071086430 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09006672 ÔN THỊ THỦY 16/07/2000 Nữ 071077489 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09006673 VI THỊ THỦY 04/04/2000 Nữ 071085457 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09006674 ĐẶNG THỊ THÚY 03/01/2000 Nữ 071077467 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09006675 BÀN THỊ THƯƠNG 01/10/2000 Nữ 071074913 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09006676 MA THỊ THUỲ TIÊN 22/07/2000 Nữ 071068468 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09006677 DIỆP VĂN TIẾN 29/06/2000 Nam 071077531 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09006678 TRẦN VĂN TIẾN 11/11/2000 Nam 071077537 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09006679 ĐẶNG THỊ TOÀN 12/02/2000 Nữ 071077468 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09006680 NGUYỄN XUÂN TOÀN 27/06/2000 Nam 071096468 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006681 VIÊN QUỐC TOẢN 21/09/2000 Nam 071068499 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 4.20

09006682 ĐINH THỊ TRANG 01/09/2000 Nữ 071068466 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09006683 NGUYỄN HUYỀN TRANG 16/11/1999 Nữ 071068519 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09006684 NGUYỄN THỊ TRANG 01/07/2000 Nữ 071068521 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 4.20

09006685 NÔNG THUỲ TRANG 27/10/2000 Nữ 071059290 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006686 VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 28/08/2000 Nữ 071068535 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09006687 TRƯƠNG THÙY TRÂM 03/03/2000 Nữ 071068378 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.40

09006688 HOÀNG THỊ MAI TRINH 17/10/2000 Nữ 071077449 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09006689 NÔNG QUỐC TRỌNG 08/07/2000 Nam 071077515 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09006690 ĐẶNG ĐÌNH TRƯỜNG 16/06/2000 Nam 071096656 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09006691 ĐỖ LONG TRƯỜNG 04/04/2000 Nam 071077483 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09006692 VŨ XUÂN TRƯỜNG 13/09/2000 Nam 071068493 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09006693 MA VĂN TRƯỞNG 09/03/2000 Nam 071059194 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006694 HOÀNG THANH TÚ 23/02/2000 Nam 071068480 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006695 NGUYỄN ANH TÚ 10/09/2000 Nam 071096467 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006696 NÔNG NGỌC TÚ 15/02/2000 Nam 071068486 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09006697 ĐẶNG THANH TÙNG 16/11/2000 Nam 071096658 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09006698 ĐẶNG CÔNG TUYỀN 10/01/2000 Nam 071068532 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3 Tiếng Anh: 3.60 185

Page 186: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006699 TRỊNH VĂN TUYỂN 02/10/2000 Nam 071078879 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09006700 LĂNG THỊ ÁNH TUYẾT 04/11/2000 Nữ 071077548 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 5.00

09006701 LÂM THỊ TUYẾT 06/08/2000 Nữ 071085080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09006702 BẾ THỊ UYÊN 08/06/2000 Nữ 071059191 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09006703 PHẠM TÚ UYÊN 04/07/2000 Nữ 071077492 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09006704 PHAN THỊ GIANG UYÊN 12/08/2000 Nữ 071062254 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09006705 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/07/2000 Nữ 071082795 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.40

09006706 ĐẶNG THỊ HỒNG VIỆT 02/11/2000 Nữ 071068379 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.40

09006707 LA QUỐC VIỆT 10/01/2000 Nam 071077523 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09006708 MA ĐỨC VIỆT 05/11/2000 Nam 071088434 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09006709 PHẠM THÀNH VINH 20/08/2000 Nam 071096409 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09006710 TRIỆU QUANG VINH 23/02/2000 Nam 071079257 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.60

09006711 TRẦN THẾ VŨ 12/08/2000 Nam 071059167 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09006712 TRIỆU VĂN VŨ 27/08/2000 Nam 071068527 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09006713 MA THỊ VUI 07/02/2000 Nữ 071059168 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006714 MA VĂN VƯƠNG 17/10/2000 Nam 071059184 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09006715 HOÀNG THỊ HỒNG XIÊM 07/10/2000 Nữ 071068533 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09006716 BAN THỊ XUÂN 22/02/2000 Nữ 071062240 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 4.20

09006717 NGUYỄN THỊ XUÂN 26/01/2000 Nữ 071059285 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09006718 PHẠM VĂN XUÂN 27/04/1999 Nam 071096407 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006719 VƯƠNG THỊ XUÂN 26/02/2000 Nữ 071096677 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 1.40

09006720 PHẠM ĐỨC XUYÊN 05/08/2000 Nam 071068529 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006721 LƯU THỊ KIM XUYẾN 01/03/2000 Nữ 071075109 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.60

09006722 VƯƠNG THỊ KIM XUYẾN 15/02/2000 Nữ 071068534 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006723 HÀ VĂN YÊN 01/01/1999 Nam 071059521 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09006724 ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 15/10/2000 Nữ 071068506 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09006725 HOÀNG THỊ YẾN 18/05/2000 Nữ 071077445 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006726 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 27/07/2000 Nữ 071059295 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09006727 MA THỊ HẢI YẾN 16/02/2000 Nữ 071068375 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09006728 VI THỊ HẢI YẾN 23/10/2000 Nữ 071077503 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.60

09006729 ĐƯỜNG THỊ ANH 10/01/2000 Nữ 071059418 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006730 LÝ VĂN ANH 15/08/2000 Nam 071094319 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006731 NGUYỄN VĂN ANH 23/05/2000 Nam 071059382 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.80

09006732 ĐOÀN THỊ ÁNH 04/08/2000 Nữ 071059405 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006733 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 20/10/2000 Nữ 071068599 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006734 PHAN NGỌC ÁNH 24/10/2000 Nữ 071082644 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.40 186

Page 187: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006735 TÔ THỊ BẰNG 06/02/2000 Nữ 071068706 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09006736 ÂU VĂN BÌNH 10/12/2000 Nam 071082775 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09006737 LÝ THANH BÌNH 24/05/2000 Nữ 071068689 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09006738 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 05/09/2000 Nữ 071085099 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09006739 PHAN VĂN CẢNH 18/06/2000 Nam 071007889 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006740 LÊ XUÂN CHÀO 24/08/2000 Nam 071059422 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09006741 HOÀNG THỊ CHÍ 08/03/2000 Nữ 071062258 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.40

09006742 PHẠM VĂN CHIẾN 23/01/2000 Nam 071082697 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.60

09006743 NGUYỄN THỊ CHINH 07/11/2000 Nữ 071068581 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.40

09006744 NGUYỄN THỊ CHÚC 22/01/2000 Nữ 071068575 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09006745 HOÀNG THỊ CƯƠNG 20/05/2000 Nữ 071062270 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09006746 ÂU THẾ CƯỜNG 11/07/2000 Nam 071062287 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09006747 HOÀNG VĂN CƯỜNG 19/04/2000 Nam 071082719 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09006748 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 20/09/2000 Nam 071082663 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60

09006749 HOÀNG VĂN DIỆN 10/11/2000 Nam 071059394 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006750 PHÙNG NGỌC DUNG 30/06/2000 Nữ 071062297 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09006751 DƯƠNG VĂN DŨNG 06/03/2000 Nam 071062282 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 1.50 GDCD: 2.75 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 3.60

09006752 LÂM QUANG DUY 10/07/2000 Nam 071068613 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09006753 KHỔNG MINH DƯƠNG 06/06/2000 Nam 071094325 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006754 DƯƠNG THỊ ĐA 11/01/2000 Nữ 071082600 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006755 ÂU THỊ ĐẢNG 09/09/2000 Nữ 071085791 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006756 ĐỖ THẾ ĐẠT 20/10/2000 Nam 071082978 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09006757 LƯU XUÂN ĐẠT 25/09/2000 Nam 071068578 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09006758 QUÁCH ĐỊNH 10/11/2000 Nam 071082692 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006759 LÝ VĂN ĐOÀN 05/05/1999 Nam 071082708 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09006760 SẦM MINH ĐÔ 26/08/2000 Nam 071068612 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09006761 LÊ VĂN ĐỨC 27/07/2000 Nam 071082715 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09006762 NGUYỄN THẾ ĐỨC 12/09/1999 Nam 071062230 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09006763 HOÀNG THỊ GIANG 21/06/2000 Nữ 071062399 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.00

09006764 CAO VĂN HÀ 10/11/2000 Nam 071068695 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09006765 ĐOÀN THỊ HÀ 20/09/2000 Nữ 071082699 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09006766 NGUYỄN THỊ HÀ 28/10/2000 Nữ 071085869 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09006767 TRẦN THỊ HÀ 10/10/2000 Nữ 071068688 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09006768 ĐÀM THỊ HỒNG HẠNH 12/09/2000 Nữ 071068628 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006769 LÂM THỊ HẠNH 09/11/2000 Nữ 071068611 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09006770 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/04/2000 Nữ 071068717 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20 187

Page 188: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006771 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 08/03/2000 Nữ 071059400 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.60

09006772 SẦM VĂN HÀO 03/10/2000 Nam 071082687 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.00 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 1.80

09006773 ÂU THỊ HẰNG 13/01/2000 Nữ 071059883 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09006774 ÂU THỊ HẰNG 28/02/2000 Nữ 071082648 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006775 ĐÀM VĂN HIÊN 19/04/1999 Nam 071063795 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006776 ĐÀM THU HIỀN 03/08/2000 Nữ 071059931 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006777 PHAN THỊ THU HIỀN 09/04/2000 Nữ 071059413 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09006778 TRIỆU THỊ THU HIỀN 27/02/2000 Nữ 071062269 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09006779 VƯƠNG VĂN HIỂN 19/01/2000 Nam 071096807 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09006780 TRẦN HỮU HIẾU 01/05/2000 Nam 071059398 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09006781 PHAN THỊ HOA 17/04/2000 Nữ 071059372 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09006782 TRỊNH ĐÌNH HÒA 04/12/2000 Nam 071059379 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09006783 HOÀNG VĂN HOÀN 01/02/2000 Nam 071068635 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09006784 TRẦN THỊ HOÀN 11/11/2000 Nữ 071068701 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09006785 ĐƯỜNG VĂN HOÀNG 23/10/2000 Nam 071059415 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006786 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/07/2000 Nam 071068576 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09006787 TRẦN VIỆT HOÀNG 22/04/2000 Nam 071059386 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006788 TRẦN VĂN HỘI 10/10/2000 Nam 071068579 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.60

09006789 TRẦN THỊ HỢP 23/07/2000 Nữ 071082637 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09006790 ĐỖ VĂN HUÂN 15/10/1997 Nam 071058492 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09006791 LƯU VĂN HUÂN 25/10/2000 Nam 071076907 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09006792 PHAN NGỌC HUÂN 15/04/2000 Nam 071068633 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09006793 NGUYỄN THỊ HUẾ 25/11/2000 Nữ 132386766 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006794 DƯƠNG THỊ HUỆ 06/01/2000 Nữ 071062210 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09006795 ĐOÀN THỊ HUỆ 24/02/2000 Nữ 071068716 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09006796 TRẦN THỊ HUỆ 12/04/2000 Nữ 071068719 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09006797 TRẦN THỊ HUỆ 17/07/2000 Nữ 071059612 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09006798 BÌ ANH HÙNG 18/05/2000 Nam 071068721 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006799 ĐỖ NGỌC HUY 17/05/2000 Nam 071062008 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006800 NGÔ BÁ HUY 31/01/2000 Nam 071059423 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09006801 NGUYỄN VĂN HUY 18/01/2000 Nam 071068614 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09006802 SẦM BÙI QUANG HUY 23/10/2000 Nam 071068698 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09006803 TRẦN NHƯ HUY 08/11/2000 Nam 071082681 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09006804 TRẦN NHƯ HUY 18/11/2000 Nam 071068696 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09006805 BÙI THỊ HUYỀN 16/05/2000 Nữ 071068632 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09006806 DƯƠNG DƯƠNG HUYỀN 12/10/2000 Nữ 071082602 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00 188

Page 189: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006807 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 25/01/2000 Nữ 071087885 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006808 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/09/2000 Nữ 071091826 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09006809 NỊNH THỊ THANH HUYỀN 16/06/2000 Nữ 071059936 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 4.20

09006810 PHÙNG KIM HUYỀN 30/06/2000 Nữ 071062296 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09006811 TRẦN THỊ HUYỀN 29/08/2000 Nữ 071059417 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09006812 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 22/12/2000 Nữ 071059942 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006813 DIÊU THỊ THANH HƯƠNG 04/03/2000 Nữ 071086353 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09006814 ĐÀM THỊ HƯƠNG 03/02/2000 Nữ 071082603 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09006815 ĐƯỜNG THỊ HƯƠNG 30/01/2000 Nữ 071059419 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09006816 LÂM THỊ HƯƠNG 17/03/2000 Nữ 071068690 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09006817 ĐẶNG THỊ HƯỜNG 04/06/2000 Nữ 071082604 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09006818 PHAN THỊ HƯỜNG 29/09/2000 Nữ 071059431 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09006819 DƯƠNG NGỌC KHÁNH 02/01/2000 Nam 071062250 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006820 ÂU THỊ KHOA 05/06/2000 Nữ 071059882 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09006821 ÂU THỊ KIỂM 09/09/2000 Nữ 071059893 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006822 HOÀNG TRUNG KIÊN 27/06/2000 Nam 071059376 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09006823 HOÀNG TRUNG KIÊN 28/02/2000 Nam 071079678 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006824 PHẠM DUY KIÊN 22/12/2000 Nam 071059404 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09006825 PHẠM ĐÌNH KIÊN 20/12/1999 Nam 071082696 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09006826 ĐÀM THỊ LAN 15/08/2000 Nữ 071059932 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09006827 HOÀNG VĂN LÂM 19/02/2000 Nam 071059435 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09006828 ĐẶNG THỊ HOA LÊ 21/09/2000 Nữ 071059390 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.00

09006829 VI HẢI LIÊM 23/02/2000 Nam 071062253 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09006830 PHẠM QUỲNH LIÊN 18/06/2000 Nữ 071091411 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006831 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 19/01/2000 Nữ 071068664 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09006832 LẠI THỊ THÙY LINH 28/06/2000 Nữ 071068697 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09006833 LÊ THỊ LINH 04/12/2000 Nữ 071082584 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006834 NGUYỄN MỸ LINH 25/10/2000 Nữ 071059391 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09006835 NGUYỄN THÙY LINH 02/06/2000 Nữ 071059387 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006836 NGUYỄN THÙY LINH 24/06/2000 Nữ 071091828 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09006837 PHẠM THÙY LINH 03/12/2000 Nữ 071059388 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09006838 DƯƠNG THỊ LOAN 03/08/2000 Nữ 071062245 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006839 LÝ THỊ LOAN 19/05/2000 Nữ 071059876 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.20

09006840 ĐỖ QUÝ LỘC 21/01/2000 Nam 071087444 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3 Tiếng Anh: 1.60

09006841 LƯƠNG VĂN LỰC 12/12/2000 Nam 071068603 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006842 HOÀNG THỊ LƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071082606 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80 189

Page 190: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006843 TRẦN THỊ LƯU 27/04/2000 Nữ 071059866 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.00

09006844 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 03/05/2000 Nữ 071068619 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006845 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 09/04/2000 Nữ 071068584 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 5.80

09006846 LÊ THỊ TUYẾT MAI 10/03/2000 Nữ 071059373 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006847 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 15/04/2000 Nữ 071059407 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09006848 TRẦN THỊ NGỌC MAI 04/01/2000 Nữ 071068597 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09006849 LÝ VĂN MẠNH 15/10/2000 Nam 071068623 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.20

09006850 PHẠM VĂN MINH 01/07/2000 Nam 071059384 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006851 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG MY 30/09/2000 Nữ 071076857 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09006852 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 09/09/2000 Nữ 071094457 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09006853 ĐỖ VĂN NAM 15/01/2000 Nam 071082734 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006854 TRẦN THỊ NGA 11/06/2000 Nữ 071082646 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006855 ÂU THỊ NGÂN 21/08/2000 Nữ 071062256 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09006856 PHẠM VĂN VŨ NGHĨA 24/06/2000 Nam 071059396 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09006857 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/12/2000 Nữ 071059395 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.40

09006858 PHẠM BÍCH NGỌC 22/11/2000 Nữ 071082642 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09006859 PHAN VĂN NGUYÊN 10/09/1999 Nam 071059755 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006860 TRẦN TRUNG NHẬT 21/11/2000 Nam 071062293 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006861 TRẦN THỊ NHI 26/10/2000 Nữ 071086349 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006862 PHẠM THỊ THÙY NHUNG 09/07/2000 Nữ 071068630 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09006863 VI THỊ NHUNG 07/08/2000 Nữ 071082625 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006864 TRẦN THỊ NIỆM 25/08/2000 Nữ 071062193 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09006865 HOÀNG XUÂN NINH 20/04/2000 Nam 071082717 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09006866 TRIỆU QUANG NINH 06/10/1999 Nam 071062228 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09006867 HOÀNG THỊ KIỀU OANH 10/08/2000 Nữ 071094406 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006868 ĐƯỜNG THỊ PHÚC 15/04/2000 Nữ 071068598 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006869 LA THỊ PHƯƠNG 10/12/2000 Nữ 071068702 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09006870 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 17/08/2000 Nam 071076856 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006871 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG 28/09/2000 Nữ 071068710 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006872 HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG 01/09/2000 Nữ 071068618 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09006873 NGUYỄN DUY QUANG 20/04/2000 Nam 071068580 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006874 NGUYỄN VĂN QUANG 14/09/2000 Nam 071082654 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006875 SẦM MINH QUANG 09/10/2000 Nam 071068720 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09006876 LÂM THỊ QUẾ 21/07/2000 Nữ 071068626 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006877 ĐÀM VĂN QUỐC 26/06/2000 Nam 071062248 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.80

09006878 NGUYỄN NGỌC QUÝ 13/11/2000 Nam 071076899 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60 190

Page 191: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006879 PHAN THỊ QUYÊN 03/03/2000 Nữ 071068625 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09006880 TÔ THỊ ĐINH QUYÊN 20/06/2000 Nữ 071062252 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006881 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 15/07/2000 Nữ 071068708 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09006882 HOÀNG THỊ DIỄM QUỲNH 25/07/2000 Nữ 071068582 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09006883 NGUYỄN VĂN QUỲNH 25/06/2000 Nam 071059411 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006884 NỊNH THẾ QUỲNH 14/05/2000 Nam 071068616 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09006885 PHẠM THỊ QUỲNH 06/09/2000 Nữ 071059392 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09006886 ÂU THỊ SÁNG 08/12/2000 Nữ 071082671 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006887 HOÀNG VĂN SÁNG 10/08/1999 Nam 071068621 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09006888 TRẦN THỊ SEN 29/04/2000 Nữ 071068694 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09006889 NGUYỄN HỒNG SƠN 01/10/2000 Nam 071068604 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.80

09006890 NGUYỄN HỒNG SƠN 29/04/2000 Nam 071068573 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09006891 NGUYỄN HỮU SƠN 14/10/2000 Nam 071068718 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 1.60

09006892 VŨ NGỌC SƠN 15/03/2000 Nam 132386767 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09006893 HOÀNG MINH SỸ 24/06/2000 Nam 071059430 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006894 ĐƯỜNG NGỌC TÂM 28/01/2000 Nam 071059399 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09006895 BAN THỊ THẢO 14/11/2000 Nữ 071062272 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006896 HÀ THỊ THẢO 30/10/2000 Nữ 071059408 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006897 HOÀNG THU THẢO 17/09/2000 Nữ 071068629 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09006898 LÃ THỊ TUYẾT THẢO 27/02/2000 Nữ 071059402 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09006899 LÂM THỊ THẢO 23/06/2000 Nữ 071082581 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09006900 LÝ THỊ THẢO 10/07/2000 Nữ 071059420 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006901 TRẦN THỊ THẮM 06/11/2000 Nữ 071068583 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00

09006902 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 08/09/2000 Nam 071076863 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09006903 VƯƠNG THỊ THẾ 25/08/2000 Nữ 071062241 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006904 HOÀNG THỊ THIỆN 27/04/2000 Nữ 071062266 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.00 GDCD: 3.75 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 2.00

09006905 TRẦN THỊ THIỆP 18/05/2000 Nữ 071079155 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09006906 ÂU THỊ THÌN 21/12/2000 Nữ 071062261 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006907 VƯƠNG THỊ THÌN 10/02/2000 Nữ 071076914 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006908 LỤC THỊ BẢO THOA 01/07/2000 Nữ 071082586 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09006909 TỐNG VĂN THUẬN 02/07/2000 Nam 071068654 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09006910 LÊ THỊ THÙY 12/02/2000 Nữ 071059414 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.60

09006911 VŨ THỊ THÙY 13/07/2000 Nữ 071082628 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006912 ĐẶNG THỊ THỦY 13/08/2000 Nữ 071094424 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006913 HOÀNG THỊ THÚY 28/02/2000 Nữ 071068631 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09006914 TRẦN THỊ THÚY 19/10/1999 Nữ 071059796 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40 191

Page 192: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006915 TÔ XUÂN THỤY 21/09/1999 Nam 071059737 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.60

09006916 ĐẶNG THỊ NHƯ THƯ 07/05/2000 Nữ 071076855 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006917 NGUYỄN CHÍ THỨC 24/01/2000 Nam 071068574 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006918 NGUYỄN VĂN THỰC 02/10/2000 Nam 071068577 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09006919 VI THỊ THƯƠNG 19/10/2000 Nữ 071068693 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09006920 TRẦN VĂN THƯỜNG 12/08/2000 Nam 071082677 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006921 HOÀNG VĂN THƯỢNG 01/04/2000 Nam 071079680 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09006922 TRẦN MINH TIẾN 23/03/2000 Nam 071094356 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09006923 TRẦN QUỐC TOẢN 12/09/2000 Nam 071068670 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09006924 HOÀNG THỊ THU TRANG 13/08/2000 Nữ 071082611 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.60

09006925 PHAN THỊ QUỲNH TRANG 18/12/2000 Nữ 071062170 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006926 TRẦN VĂN TRANG 07/08/2000 Nam 071094351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006927 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG 09/10/2000 Nữ 071068617 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006928 NGUYỄN THÀNH TRUNG 04/05/2000 Nam 071059378 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.00

09006929 TRẦN TRỌNG TRUNG 07/03/2000 Nam 071082676 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09006930 TRẦN THỊ TRƯỜNG 10/11/2000 Nữ 071068622 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09006931 LÂM VĂN TUYÊN 23/05/2000 Nam 071094324 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09006932 PHẠM THỊ TUYẾN 30/09/2000 Nữ 071082643 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006933 PHAN ĐÌNH TUYẾN 25/07/2000 Nam 071068627 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09006934 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 16/05/2000 Nữ 071059948 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006935 TRẦN THỊ TUYẾT 27/03/2000 Nữ 071062284 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09006936 LÊ VĂN TY 17/09/2000 Nam 071068699 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09006937 PHAN THỊ VÂN 02/04/2000 Nữ 071082563 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006938 SẦM THỊ VÂN 01/08/2000 Nữ 071062257 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09006939 TRẦN THỊ VÂN 01/06/2000 Nữ 071062255 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006940 LÝ VĂN VIÊN 07/08/1999 Nam 071044831 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09006941 BÀN MINH XUÂN 21/05/2000 Nam 071068672 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09006942 BAN THỊ YẾN 17/11/2000 Nữ 071062236 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006943 TỐNG THỊ YẾN 05/02/2000 Nữ 071059389 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09006944 BÀN THỊ HÀ ANH 16/12/2000 Nữ 071098614 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.00

09006945 BÙI THẾ ANH 23/02/2000 Nam 071085373 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006946 CAO TUẤN ANH 19/10/2000 Nam MI0900288020 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09006947 LÊ ĐẮC HOÀNG ANH 30/01/2000 Nam 071059225 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.00

09006948 PHẠM THỊ ANH 20/01/2000 Nữ 071098909 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09006949 PHÙNG VĂN ANH 18/11/1999 Nam 071084398 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09006950 TRIỆU TUẤN ANH 04/09/2000 Nam 071059233 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60 192

Page 193: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006951 TRƯƠNG NGỌC CẢNH 19/08/2000 Nam 071085418 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.60

09006952 NGÔ CƯƠNG 18/06/1999 Nam 071059333 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006953 KIỀU QUỐC CƯỜNG 05/01/2000 Nam 071085050 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09006954 NGUYỄN ĐỨC DOANH 04/02/2000 Nam 071059228 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09006955 LÊ QUANG DUY 01/12/2000 Nam 071059241 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09006956 MAI KHƯƠNG DUY 27/02/2000 Nam 071085429 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.20

09006957 ĐÀM THỊ DUYÊN 16/06/2000 Nữ 071084356 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09006958 ĐÀM THÙY DƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071059237 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.80

09006959 BÙI HUY ĐẠT 21/07/2000 Nam 071085391 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09006960 TRIỆU TIẾN ĐIỆP 14/09/2000 Nam 071059254 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.60

09006961 TRỊNH TUẤN ĐIỆP 01/08/2000 Nam 071085443 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09006962 BÙI CAO ĐỨC 12/02/2000 Nam 071059223 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.60

09006963 LÊ ANH ĐỨC 08/09/2000 Nam 091894619 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 7.40

09006964 BÙI THỊ GIANG 10/05/2000 Nữ 071085302 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.20

09006965 NGUYỄN ĐỨC GIANG 11/01/2000 Nam 071085442 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 6.00

09006966 TRIỆU THỊ HƯƠNG GIANG 23/09/1999 Nữ 071038775 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.20

09006967 NGUYỄN VĂN GIÁP 04/10/2000 Nam 071085245 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.40

09006968 BÙI THỊ THU HÀ 18/01/2000 Nữ 071084376 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09006969 TRẦN VĂN HÀ 26/01/2000 Nam 071085416 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006970 MA THỊ HẰNG 17/04/2000 Nữ 071051532 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.20

09006971 ÔNG THỊ HIỀN 12/02/2000 Nữ 071038762 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006972 DƯƠNG VĂN HIẾU 22/09/2000 Nam 071085247 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09006973 NGUYỄN NGỌC HIẾU 16/12/2000 Nam 071076769 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09006974 NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/05/2000 Nam 071085440 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09006975 TRẦN TRUNG HIẾU 15/02/2000 Nam 071059220 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.20

09006976 HOÀNG THỊ THU HOÀI 19/06/1999 Nữ 071038756 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 0.80

09006977 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 21/09/2000 Nữ 071085295 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09006978 LƯƠNG NGỌC HOÀNG 14/10/2000 Nam 071059235 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09006979 NGUYỄN HUY HOÀNG 19/10/2000 Nam 071059245 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09006980 TRẦN VIẾT HOÀNG 10/11/2000 Nam 071075206 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09006981 VŨ VĂN HUÂN 25/04/2000 Nam 071084402 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09006982 MA MẠNH HUẤN 01/09/2000 Nam 071082473 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09006983 LÝ THỊ HUẾ 27/04/2000 Nữ 071076422 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09006984 ĐỖ HỮU HUY 08/12/2000 Nam 071085407 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006985 NGUYỄN QUANG HUY 09/12/1999 Nam 071079114 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09006986 KIM NGỌC HƯNG 16/03/2000 Nam 071059240 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80 193

Page 194: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006987 TÔ THỊ HƯƠNG 21/02/2000 Nữ 071085375 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09006988 TRIỆU VĂN KHẢI 08/02/2000 Nam 071059253 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09006989 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 05/09/2000 Nam 071059246 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09006990 TRẦN TRUNG KIÊN 04/11/2000 Nam 071059224 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.40

09006991 LƯƠNG NGỌC LAN 25/12/2000 Nữ 071085357 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09006992 ĐỖ VĂN LÂM 13/01/2000 Nam 071085408 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09006993 LƯƠNG TÙNG LÂM 25/03/2000 Nam 071085390 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09006994 TRẦN NHẬT LỆ 11/08/2000 Nữ 071059219 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.40

09006995 MA THỊ LIÊN 21/09/2000 Nữ 071085362 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006996 HOÀNG THỊ LINH 18/06/2000 Nữ 071098908 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006997 NGÔ THÙY LINH 09/02/2000 Nữ 071085283 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.80

09006998 NGUYỄN KHÁNH LINH 04/09/2000 Nữ 071059222 Toán: 5.20 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 7.80

09006999 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/05/2000 Nữ 071059231 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007000 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 24/11/2000 Nữ 071059250 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09007001 PHẠM THÁI LINH 02/09/2000 Nam 071085432 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09007002 TRIỆU THỊ LINH 11/10/2000 Nữ 071059252 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.80

09007003 ĐINH QUANG LONG 09/03/2000 Nam 071085403 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09007004 ĐINH TIẾN LONG 20/12/2000 Nam 071085402 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09007005 HOÀNG VIỆT LONG 12/04/2000 Nam 071085368 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007006 LỤC MINH LONG 12/06/2000 Nam 071051541 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60

09007007 ĐINH THỊ MAI 26/04/2000 Nữ 071077018 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09007008 LÊ THU MAI 03/04/2000 Nữ 071085319 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09007009 LIÊU THÚY MAI 25/06/2000 Nữ 071085324 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.60

09007010 TRƯƠNG VĂN MẠNH 10/10/2000 Nam 071084400 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09007011 HOÀNG NGỌC MINH 09/02/2000 Nam 071059227 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09007012 PHẠM NGỌC MINH 06/11/2000 Nam 071061330 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09007013 VŨ THỊ MINH 16/01/2000 Nữ 071084374 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007014 NGUYỄN THỊ MÙI 20/10/2000 Nữ 071059239 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09007015 BÙI ĐỨC HẢI NAM 03/05/2000 Nam 071085393 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007016 NGUYỄN THỊ QUỲNH NAM 02/07/2000 Nữ 071051562 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09007017 TẠ NGỌC NAM 28/07/2000 Nam 071085436 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09007018 NGUYỄN THỊ NẾT 20/05/2000 Nữ 071085327 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.40

09007019 ÔNG THỊ NGA 10/09/2000 Nữ 071077145 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09007020 TRIỆU THỊ NGÂN 28/05/2000 Nữ 071085383 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09007021 BÙI XUÂN NGỌC 17/07/2000 Nam 071085394 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09007022 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 16/08/2000 Nữ 071051551 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60 194

Page 195: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007023 HÀ DUY NHẤT 10/08/2000 Nam 071085249 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09007024 VŨ VĂN NHẬT 01/02/2000 Nam 071084404 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09007025 NGUYỄN THỊ NHI 04/10/2000 Nữ 071077146 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09007026 TRẦN PHƯƠNG NHUNG 27/12/2000 Nữ 071059247 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.20

09007027 ĐOÀN THỊ NHƯ 10/12/2000 Nữ 071085311 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09007028 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 15/09/2000 Nữ 071085308 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09007029 ĐOÀN THÀNH PHƯƠNG 16/11/2000 Nam 071059234 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09007030 NGUYỄN CHÍ PHƯƠNG 12/02/2000 Nam 071059251 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09007031 PHẠM THỊ PHƯƠNG 14/01/2000 Nữ 071085341 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.20

09007032 NGUYỄN DUY QUÂN 10/07/2000 Nam 071085412 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09007033 THOÓNG THỊ QUÝ 09/05/2000 Nữ 071085376 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09007034 NGÔ MẠNH TÀI 18/10/2000 Nam 071059242 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09007035 NGUYỄN THỊ THANH 05/04/2000 Nữ 071078272 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09007036 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 22/08/2000 Nữ 071059232 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09007037 MA THỊ THẢO 30/01/2000 Nữ 071085336 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007038 TẠ THỊ THANH THẢO 31/10/2000 Nữ 071085366 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.20

09007039 VŨ PHƯƠNG THẢO 17/05/2000 Nữ 071059238 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.60

09007040 PHẠM ĐỨC THẮNG 21/03/2000 Nam 071085343 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09007041 ĐÀM HUY THIỆN 06/01/2000 Nam 071084394 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 6.00

09007042 NGUYỄN THỊ BIÊN THÙY 11/03/2000 Nữ 071085338 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09007043 HOÀNG VĂN THỦY 04/01/2000 Nam 071085369 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09007044 ĐÀO LỆ THƯƠNG 20/10/2000 Nữ 071085305 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09007045 ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG 09/02/2000 Nữ 071074049 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.40

09007046 LƯƠNG VĂN TIẾN 17/01/2000 Nam 071051544 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09007047 NGUYỄN VĂN TOÀN 20/02/2000 Nam 071085413 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09007048 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/11/2000 Nữ 071051550 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09007049 PHƯƠNG HUYỀN TRANG 20/07/2000 Nữ 071076661 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.60

09007050 TRẦN HƯƠNG TRANG 21/10/2000 Nữ 071051548 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09007051 TRẦN QUỲNH TRANG 26/01/2000 Nữ 071059221 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.80

09007052 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 30/10/2000 Nam 071085415 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20

09007053 PHẠM LAM TRƯỜNG 04/03/2000 Nam 071085435 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09007054 NGUYỄN HUY TRƯỞNG 13/06/2000 Nam 071085449 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.40

09007055 LÊ ĐÌNH TÚ 28/03/2000 Nam 071085387 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09007056 NGUYỄN MINH TÚ 09/07/2000 Nam 071099716 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.80

09007057 VI VĂN TÚ 09/09/2000 Nam 091896073 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.40

09007058 TRIỆU VĂN TUẤN 23/12/2000 Nam 071084409 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.20 195

Page 196: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007059 ĐÀM VĂN TƯỜNG 24/09/2000 Nam 071084395 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.00

09007060 LƯƠNG KIỀU UYÊN 20/07/2000 Nữ 071059249 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09007061 PHẠM THỊ THU UYÊN 17/03/2000 Nữ 071092977 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.20

09007062 ĐINH QUANG VIỆT 04/04/2000 Nam 071085405 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007063 NGUYỄN MINH VƯƠNG 22/01/2000 Nam 071098443 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.20

09007064 NGUYỄN THỊ YẾN 12/06/2000 Nữ 071038774 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09007065 LƯƠNG THẾ AN 14/07/2000 Nam 071067842 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09007066 DƯƠNG TUẤN ANH 19/04/2000 Nam 071046773 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007067 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 03/02/2000 Nữ 071091953 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.60

09007068 LÊ THỊ HOÀI ANH 15/08/2000 Nữ 071071948 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09007069 LÊ THỊ LAN ANH 27/10/2000 Nữ 071096223 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.40

09007070 LÊ TUẤN ANH 06/06/2000 Nam 071097291 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09007071 LÊ TUẤN ANH 11/10/2000 Nam 071007059 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09007072 LỤC THỊ VÂN ANH 09/09/2000 Nữ 071046748 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09007073 NGUYỄN THỊ LAN ANH 26/02/2000 Nữ 071097129 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09007074 NGUYỄN TUẤN ANH 21/01/2000 Nam 071095531 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09007075 NGUYỄN VÂN ANH 01/11/2000 Nữ 071086012 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.20

09007076 ÔN THẾ ANH 28/08/2000 Nam 071071798 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09007077 PHAN THỊ VÂN ANH 10/01/2000 Nữ 071068050 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09007078 PHÓ TUẤN ANH 18/11/2000 Nam 071098451 Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09007079 TRẦN THỊ LAN ANH 10/01/2000 Nữ 071067893 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09007080 TRẦN THỊ VÂN ANH 16/01/2000 Nữ 071097246 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09007081 LA THỊ KIM ÁNH 25/07/2000 Nữ 071092045 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09007082 ĐÀO VĂN BẢO 28/01/2000 Nam 071096355 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 2.80

09007083 MÃ VĂN BẰNG 08/01/2000 Nam 071097796 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09007084 NGUYỄN THẾ BẰNG 27/07/2000 Nam 071071759 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09007085 DIỆP THẾ BÌNH 10/11/2000 Nam 071094609 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09007086 LÊ TRỌNG BÌNH 14/08/2000 Nam 071073982 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09007087 TRẦN NAM BỘ 26/07/2000 Nam 071098362 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09007088 ĐÀM VĂN CẢNH 16/07/1999 Nam 071068056 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.20

09007089 TRẦN ĐỨC CẢNH 21/04/2000 Nam 071097121 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.60

09007090 TRẦN NGỌC CẢNH 12/12/2000 Nam 071093325 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09007091 TRẦN THỊ CẤP 15/11/1999 Nữ 071067989 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09007092 THĂNG THỊ CHÂM 24/08/2000 Nữ 071046799 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09007093 HOÀNG VĂN CHẤT 20/10/2000 Nam 071097116 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09007094 ĐÀM TRỌNG CHÍ 09/06/2000 Nam 071068064 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80 196

Page 197: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007095 DƯƠNG VĂN CHIẾN 10/07/2000 Nam 071066047 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09007096 NGUYỄN HỮU CHIẾN 10/02/2000 Nam 071097587 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09007097 NGUYỄN VĂN CHIẾN 28/09/2000 Nam 071097794 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09007098 BÙI THỊ CHINH 28/10/2000 Nữ 071067871 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09007099 LƯU THỊ CHINH 25/11/2000 Nữ 071096368 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007100 TRƯƠNG THỊ CHINH 19/11/2000 Nữ 071066073 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.00 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 3.20

09007101 VŨ THỊ CHINH 10/03/2000 Nữ 071068060 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09007102 HOÀNG TIẾN CHUNG 08/08/2000 Nam 071092852 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09007103 ÔN ĐỨC CHUNG 25/10/2000 Nam 071097294 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09007104 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 15/05/2000 Nam 071068038 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09007105 LÊ TIẾN CÔNG 22/12/2000 Nam 071096360 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 7.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09007106 PHẠM THÀNH CÔNG 08/04/2000 Nam 071086434 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09007107 DIỆP THỊ KIM CÚC 11/11/2000 Nữ 071067991 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09007108 ĐÀO THỊ CÚC 09/06/2000 Nữ 071097136 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09007109 PHAN VĂN CƯỜNG 28/07/2000 Nam 071096758 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09007110 NGUYỄN HƯƠNG DỊU 01/02/2000 Nữ 071068043 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09007111 DƯƠNG THỊ DUNG 07/10/2000 Nữ 071095471 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09007112 ĐÀO THỊ DUNG 16/09/2000 Nữ 071097256 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09007113 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11/08/2000 Nữ 071097250 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09007114 DƯƠNG VĂN DŨNG 10/04/2000 Nam 071091967 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09007115 HÀ NGỌC DŨNG 01/07/2000 Nam 071086768 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09007116 TRẦN VĂN DŨNG 10/06/2000 Nam 071097592 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09007117 ĐỖ VĂN DUY 08/06/2000 Nam 071096356 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.40

09007118 HOÀNG THỊ DUYÊN 03/06/2000 Nữ 071068080 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09007119 TRẦN MỸ DUYÊN 24/07/2000 Nữ 071068055 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.00

09007120 TRẦN QUANG DỰ 08/09/2000 Nam 071046800 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09007121 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 12/07/2000 Nam 071046762 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09007122 BÀNG MINH ĐẠI 28/02/2000 Nam 071071760 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09007123 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 29/11/2000 Nam 071067857 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09007124 HOÀNG VĂN ĐẠO 22/05/2000 Nam 071098334 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09007125 ĐÀO VĂN ĐẠT 22/09/2000 Nam 071086767 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09007126 ĐỖ TRỌNG ĐẠT 21/11/2000 Nam 071097582 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007127 LỤC ĐỨC ĐOÀN 01/10/2000 Nam 071098179 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007128 HUYÊN VĂN ĐÔNG 20/10/2000 Nam 071046720 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007129 DƯƠNG MINH ĐỨC 06/08/2000 Nam 071096689 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09007130 LÊ VĂN ĐỨC 21/04/2000 Nam 071097239 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40 197

Page 198: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007131 ÔN VĂN ĐỨC 14/01/2000 Nam 071093100 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09007132 THĂNG VĂN ĐỨC 15/11/2000 Nam 071097297 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09007133 ĐẰNG VĂN GIANG 19/09/2000 Nam 071046726 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007134 NGUYỄN THỊ GIANG 21/01/2000 Nữ 071063996 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09007135 LÊ QUANG HÀ 01/02/2000 Nam 071097115 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09007136 LÊ THỊ THU HÀ 10/01/2000 Nữ 071093098 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007137 LÊ VĂN HÀ 24/08/2000 Nam 071067881 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007138 LỤC THỊ HÀ 10/09/1999 Nữ 071067847 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09007139 LỤC THỊ HÀ 29/08/2000 Nữ 071098168 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09007140 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 20/01/2000 Nữ 071086612 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09007141 PHẠM THỊ HÀ 24/12/2000 Nữ 071096372 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09007142 THĂNG THỊ HÀ 02/10/2000 Nữ 071068027 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09007143 TRẦN THỊ HÀ 21/12/2000 Nữ 071096691 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09007144 TRƯƠNG HỒNG HÀ 06/09/2000 Nam 071066151 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007145 TRƯƠNG THỊ THU HÀ 11/12/2000 Nữ 071071822 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 2.75 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.00

09007146 VI THỊ HÀ 06/05/2000 Nữ 071046721 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09007147 ĐẶNG TRIỆU HẢI 09/09/2000 Nam 071098070 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09007148 ĐỖ VĂN HẢI 19/09/2000 Nam 071067984 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007149 NGUYỄN BÁ HẢI 01/01/2000 Nam 071092001 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09007150 NGUYỄN HỒNG HẢI 23/11/2000 Nam 071068068 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09007151 ÔN CÁT HẢI 25/07/2000 Nam 071097910 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09007152 PHẠM ĐỨC HẢI 15/08/2000 Nam 071098534 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09007153 DƯƠNG THỊ HẠNH 13/09/2000 Nữ 071066048 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09007154 LẠI THỊ HẠNH 25/11/2000 Nữ 071097133 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09007155 LÊ THỊ HẠNH 21/12/1999 Nữ 071097103 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09007156 LỤC THỊ MỸ HẠNH 09/10/2000 Nữ 071068081 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09007157 LƯU THỊ HẠNH 05/12/2000 Nữ 071097267 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09007158 NGUYỄN THỊ HẠNH 09/04/2000 Nữ 071097128 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09007159 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/12/2000 Nữ 071092044 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.40

09007160 NGUYỄN THỊ HẠNH 28/04/2000 Nữ 071086854 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.80

09007161 TRẦN HỒNG HẠNH 19/01/2000 Nữ 071071743 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09007162 TRẦN VĂN HÀO 09/07/1999 Nam 071087021 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09007163 ĐẶNG THỊ HẰNG 17/12/2000 Nữ 071098169 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.40

09007164 ĐẰNG THỊ LỆ HẰNG 04/10/2000 Nữ 071086010 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09007165 SẦM THỊ HẰNG 25/04/2000 Nữ 071068031 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09007166 ĐẰNG THỊ HÂN 29/10/2000 Nữ 071068087 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20 198

Page 199: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007167 PHẠM THỊ HẬU 29/02/2000 Nữ 071068086 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09007168 TRƯƠNG KIM HẬU 15/11/2000 Nam 071094615 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.60

09007169 NGUYỄN THỊ MAI HIÊN 17/11/2000 Nữ 071091955 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09007170 BẰNG THỊ HIỀN 26/07/2000 Nữ 071067889 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09007171 ĐỖ THỊ HIỀN 17/12/2000 Nữ 071087517 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09007172 HOÀNG VĂN HIỀN 01/07/1999 Nam 071098208 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09007173 LẠI THỊ HIỀN 20/07/2000 Nữ 071097751 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09007174 ÔN THỊ HIỀN 22/08/2000 Nữ 071086609 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09007175 TRẦN THỊ HIỀN 07/04/2000 Nữ 071068079 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09007176 TRẦN THỊ HIỀN 26/11/2000 Nữ 071071761 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09007177 VŨ THỊ HIỀN 20/08/2000 Nữ 071092114 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09007178 LÊ THẾ HIỂN 20/10/2000 Nam 071066156 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09007179 NGUYỄN NGỌC HIỂN 07/05/2000 Nam 071093093 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75 GDCD: 7.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09007180 ĐẰNG VĂN HIỆP 30/08/2000 Nam 071096354 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007181 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/02/2000 Nam 071091970 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09007182 PHÙNG THẾ HIỆP 16/07/2000 Nam 071043504 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09007183 DIỆP MINH HIẾU 15/05/2000 Nam 071096353 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09007184 HÀ MINH HIẾU 10/08/1999 Nam 071067838 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007185 HOÀNG TRUNG HIẾU 25/12/2000 Nam 071097241 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007186 HOÀNG VĂN HIẾU 20/09/2000 Nam 071096814 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09007187 MIÊU VĂN HIẾU 28/11/1999 Nam 071097114 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007188 NGÔ MINH HIẾU 09/01/2000 Nam 071097795 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09007189 NGUYỄN XUÂN HIẾU 24/10/2000 Nam 071068033 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09007190 TRẦN VĂN HIẾU 28/09/2000 Nam 071097120 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09007191 TRƯƠNG MINH HIẾU 13/11/2000 Nam 071097626 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09007192 NGUYỄN ĐỨC HIỆU 04/02/1999 Nam 071067985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09007193 DƯƠNG THỊ HOA 10/01/2000 Nữ 071066093 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09007194 DƯƠNG THỊ HOA 30/01/2000 Nữ 071066070 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.00

09007195 NGUYỄN THỊ HOA 20/05/2000 Nữ 071096371 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.40

09007196 TRƯƠNG THỊ HOA 12/07/2000 Nữ 071046777 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007197 VŨ THỊ HOA 15/10/2000 Nữ 071067867 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09007198 ĐỖ THỊ HÒA 18/09/2000 Nữ 071097255 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09007199 NGUYỄN VĂN HÒA 27/09/2000 Nam 071097588 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09007200 PHẠM MINH HÒA 28/02/2000 Nữ 071092735 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09007201 NGUYỄN THỊ HOÀI 30/10/2000 Nữ 071066083 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09007202 PHAN THỊ HOÀI 22/12/2000 Nữ 071096692 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60 199

Page 200: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007203 HÀ THỊ MỸ HOAN 24/03/2000 Nữ 071086348 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09007204 HOÀNG VĂN HOÀN 03/03/2000 Nam 071098377 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09007205 DƯƠNG NGỌC HOÀNG 03/07/2000 Nam 071087491 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.60

09007206 LẠI VŨ HOÀNG 04/01/2000 Nam 071068013 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09007207 LƯU VĂN HOÀNG 19/08/2000 Nam 071097631 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09007208 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 07/12/2000 Nam 071067853 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09007209 DƯƠNG VĂN HOÀNH 15/10/2000 Nam 071096002 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09007210 LƯƠNG THỊ HỒNG 16/03/2000 Nữ 071068082 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09007211 TRẦN THỊ HỒNG 01/06/2000 Nữ 071093094 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 3.40

09007212 DIỆP THỊ HUỆ 06/09/2000 Nữ 071068094 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80

09007213 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/02/2000 Nữ 071096215 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09007214 TRẦN THỊ HUỆ 05/05/2000 Nữ 071097127 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09007215 DIỆP PHI HÙNG 03/01/1999 Nam 071079734 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09007216 ĐỖ TUẤN HÙNG 07/01/2000 Nam 071093327 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007217 HÀ VĂN HÙNG 28/12/2000 Nam 071066118 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007218 NGUYỄN MẠNH HÙNG 01/03/2000 Nam 071092004 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09007219 PHẠM VĂN HÙNG 12/02/1998 Nam 071067844 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 3.60

09007220 TRẦN PHẠM MẠNH HÙNG 24/02/2000 Nam 071083709 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 7.20

09007221 TRẦN QUỐC HÙNG 19/04/2000 Nam 071068032 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09007222 LÝ VĂN HUY 10/08/2000 Nam 071088806 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09007223 NGUYỄN QUANG HUY 02/10/2000 Nam 071067998 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09007224 DƯƠNG THỊ HUYỀN 23/01/2000 Nữ 071092043 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09007225 ĐÀM THỊ THANH HUYỀN 19/08/2000 Nữ 071097125 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09007226 ĐINH THỊ THU HUYỀN 08/04/2000 Nữ 071084364 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09007227 PHẠM NGỌC HUYỀN 10/05/2000 Nữ 071090765 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09007228 PHẠM THU HUYỀN 27/06/2000 Nữ 071091240 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09007229 SẦM THỊ THANH HUYỀN 17/11/2000 Nữ 071091954 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09007230 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 06/03/2000 Nữ 071083665 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09007231 BÙI VĂN HƯNG 15/04/2000 Nam 071096352 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.60

09007232 NGUYỄN VĂN HƯNG 12/05/2000 Nam 071097113 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09007233 VŨ NGỌC HƯNG 22/08/2000 Nam 071067841 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09007234 BÙI THỊ HƯƠNG 21/05/2000 Nữ 071092038 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09007235 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 10/09/2000 Nữ 071098014 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007236 ĐỖ THỊ HƯƠNG 25/09/2000 Nữ 071095462 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09007237 LÂM THỊ HƯƠNG 17/09/2000 Nữ 071086853 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09007238 LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 23/02/2000 Nữ 071092904 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20 200

Page 201: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007239 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 11/10/2000 Nữ 071094815 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09007240 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 14/11/2000 Nữ 071096760 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09007241 PHÙNG THỊ HƯƠNG 03/04/2000 Nữ 071066078 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09007242 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/02/2000 Nữ 071046074 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09007243 VŨ LAN HƯƠNG 12/11/2000 Nữ 071068075 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09007244 LÊ THỊ HƯỜNG 02/10/2000 Nữ 071086641 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09007245 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 12/03/2000 Nữ 071087270 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.60

09007246 PHÙNG THUÝ HƯỜNG 29/05/2000 Nữ 071086331 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007247 TRẦN THỊ HƯỜNG 19/01/2000 Nữ 071092637 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09007248 LƯƠNG ĐÌNH KHẢI 03/10/2000 Nam 071092035 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09007249 DƯƠNG KIM KHÁNH 01/07/2000 Nam 071097578 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09007250 DƯƠNG QUỐC KHÁNH 10/11/2000 Nam 071066079 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.80

09007251 PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/2000 Nam 071007053 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09007252 SẦM VĂN KHÁNH 07/02/2000 Nam 071098315 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09007253 HOÀNG THỊ KHOA 26/04/2000 Nữ 071096330 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09007254 LỤC MINH KHÔI 12/08/2000 Nam 071067877 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007255 HOÀNG THỊ KHUYÊN 12/06/2000 Nữ 071096122 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09007256 TRẦN THỊ KHUYÊN 13/09/2000 Nữ 071097245 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09007257 PHAN TRUNG KIÊN 16/01/2000 Nam 071097590 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09007258 TRỪ MINH KIÊN 28/07/2000 Nam 071083711 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09007259 VƯƠNG VĂN KIỀU 08/03/2000 Nam 071098444 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09007260 TRẦN VĂN KIM 01/10/2000 Nam 071091994 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09007261 NỊNH THỊ KÝ 29/08/2000 Nữ 071046824 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09007262 DƯƠNG THỊ LAN 04/06/2000 Nữ 071066067 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007263 ĐẶNG THỊ LAN 10/04/2000 Nữ 071067884 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09007264 ĐINH THỊ THÚY LAN 15/09/2000 Nữ 071097135 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.80

09007265 PHÓ THỊ LAN 15/10/2000 Nữ 071067845 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09007266 NGÀN LÂM LÂM 15/07/2000 Nữ 071097238 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 1.80

09007267 NGUYỄN KHẮC TÙNG LÂM 07/01/2000 Nam 071091695 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.40

09007268 NGUYỄN THÀNH LÂM 12/10/2000 Nam 071098359 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09007269 LÊ THỊ LIÊN 22/08/2000 Nữ 071046737 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.20

09007270 CHU THỊ LINH 28/10/2000 Nữ 071067879 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09007271 CHU THỊ THÙY LINH 06/07/2000 Nữ 071068047 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09007272 DIỆP QUANG LINH 28/10/2000 Nam 071097577 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09007273 ĐÀM THỊ DIỆU LINH 24/09/2000 Nữ 071087016 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007274 HOÀNG THỊ LINH 15/09/2000 Nữ 071098170 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60 201

Page 202: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007275 HOÀNG VĂN LINH 18/09/2000 Nam 071091995 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09007276 LÊ THỊ LINH 23/09/2000 Nữ 071083684 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09007277 NGUYỄN LINH LINH 22/10/2000 Nữ 071098372 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09007278 NGUYỄN THỊ LINH 06/02/2000 Nữ 071096694 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09007279 NGUYỄN THỊ LINH 11/08/2000 Nữ 071086851 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09007280 NGUYỄN THỊ LINH 15/11/2000 Nữ 071046698 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09007281 NGUYỄN THỊ LINH 25/10/2000 Nữ 071067986 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09007282 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 02/02/2000 Nữ 071097269 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007283 NGUYỄN THỊ THUÝ LINH 09/06/2000 Nữ 071068028 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09007284 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/04/2000 Nữ 071046046 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09007285 ÔN THỊ LINH 05/01/2000 Nữ 071046140 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.40

09007286 PHÙNG THUỲ LINH 05/05/2000 Nữ 071083696 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.00

09007287 TRẦN THỊ LINH 28/10/2000 Nữ 071097248 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09007288 TRẦN THỊ MỸ LINH 16/10/2000 Nữ 071092113 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09007289 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 01/07/2000 Nữ 071096690 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09007290 TRIỆU THỊ LINH 29/12/2000 Nữ 071086858 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007291 TRƯƠNG THỊ LINH 28/03/2000 Nữ 071046730 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09007292 HOÀNG THỊ LOAN 28/04/2000 Nữ 071067864 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007293 LẠI THỊ LOAN 26/09/2000 Nữ 071068037 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09007294 LƯU THỊ ÁNH LOAN 10/10/2000 Nữ 071096329 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09007295 TRẦN THỊ LOAN 02/09/2000 Nữ 071097638 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09007296 TRẦN THỊ LOAN 06/01/2000 Nữ 071071806 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09007297 TRẦN THỊ LOAN 09/10/2000 Nữ 071093859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09007298 HOÀNG THẾ LONG 12/09/2000 Nam 071097277 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09007299 LỤC VĂN LONG 20/08/2000 Nam 071066069 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.00 GDCD: 6.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09007300 NỊNH QUANG LONG 20/08/2000 Nam 071046812 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09007301 PHẠM VĂN LONG 15/04/2000 Nam 071097123 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09007302 PHÙNG HẢI LONG 18/06/2000 Nam 071076709 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.60

09007303 TRIỆU THANH LONG 14/07/2000 Nam 071092009 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007304 TRẦN THỊ LỢI 08/01/2000 Nữ 071097126 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09007305 CHU THỊ LƯƠNG 27/10/2000 Nữ 071046740 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09007306 DƯƠNG THỊ LƯƠNG 03/07/2000 Nữ 071055961 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09007307 TRẦN THU LƯƠNG 18/12/2000 Nữ 071071717 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09007308 ĐẶNG DƯƠNG KHÁNH LY 24/08/2000 Nữ 071087198 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09007309 LIỄU THỊ THÚY LY 12/08/2000 Nữ 071096809 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09007310 HOÀNG THỊ MAI 13/12/2000 Nữ 071096801 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80 202

Page 203: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007311 HOÀNG VĂN MẠNH 03/02/2000 Nam 071095757 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.40

09007312 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 17/08/2000 Nam 071068009 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09007313 CHU THỊ MỊ 15/11/2000 Nữ 071067876 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09007314 ÔN THỊ MIỀN 15/12/2000 Nữ 071046729 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09007315 HẦU NHẬT MINH 10/07/1999 Nam 071073998 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09007316 NGUYỄN THỊ MINH 04/10/2000 Nữ 071046747 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09007317 TRẦN CÔNG MINH 01/11/2000 Nam 071097791 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09007318 ĐÀM THỊ MƠ 19/05/2000 Nữ 071097264 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.00

09007319 TRẦN THỊ MƠ 16/05/2000 Nữ 071097082 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09007320 HOÀNG THỊ MÙI 06/11/2000 Nữ 071067990 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09007321 BÙI VŨ TRÀ MY 20/08/2000 Nữ 071083722 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09007322 NGUYỄN HUYỀN MY 04/01/2000 Nữ 071067872 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09007323 VƯƠNG THỊ THÙY MỸ 09/10/2000 Nữ 071067873 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09007324 ĐẰNG PHƯƠNG NAM 08/05/1999 Nam 071068017 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09007325 NGUYỄN HOÀNG NAM 18/09/2000 Nam 071087278 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09007326 NGUYỄN QUỐC NAM 13/02/2000 Nam 071096799 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007327 VŨ HOÀNG NAM 04/07/2000 Nam 071097298 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007328 TRẦN THỊ NĂM 05/10/2000 Nữ 071086015 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.80

09007329 CHU THỊ NGA 20/08/2000 Nữ 071046731 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09007330 DIỆP THỊ NGA 12/03/2000 Nữ 071083723 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09007331 DƯƠNG THỊ NGA 02/11/2000 Nữ 071087095 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09007332 ĐỖ THỊ NGA 28/05/2000 Nữ 071043515 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.20

09007333 BÀN THỊ HỒNG NGÁT 28/02/2000 Nữ 071086856 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09007334 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 28/12/2000 Nữ 071068067 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007335 HOÀNG TRẦN NGHĨA 02/04/2000 Nam 071068096 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09007336 TRẦN ĐẠI NGHĨA 03/06/2000 Nam 071097119 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09007337 TRẦN VĂN NGHIÊM 23/08/2000 Nam 071068018 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.60

09007338 CHU VĂN NGHIỆP 30/11/2000 Nam 071097575 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007340 NGUYỄN HỒNG NGỌC 03/11/2000 Nữ 071096328 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007341 NGUYỄN THU NGỌC 23/11/2000 Nữ 071068041 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007342 HOÀNG ĐỨC NGUYÊN 15/09/2000 Nam 071067892 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09007343 LÊ THỊ NGUYÊN 17/08/2000 Nữ 071095532 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007344 DƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT 10/06/2000 Nữ 071096365 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 6.80

09007345 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 24/08/2000 Nữ 071067869 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09007346 LÊ THỊ NGUYỆT 04/09/1999 Nữ 071068061 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007347 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 14/09/2000 Nữ 071094607 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60 203

Page 204: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007348 NGUYỄN THỊ NHÀN 01/12/2000 Nữ 071067868 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09007349 PHẠM THỊ NHÀN 20/12/2000 Nữ 071086855 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75 GDCD: 2.50 KHXH: 2.25 Tiếng Anh: 2.60

09007350 TRIỆU THỊ THANH NHÀN 01/11/2000 Nữ 071076687 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09007351 LA THỊ NHÂN 19/07/2000 Nữ 071086053 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.60

09007352 VŨ LONG NHẬT 01/08/2000 Nam 071091987 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09007353 NGUYỄN THỊ NHỊ 25/12/2000 Nữ 071067987 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09007354 TRẦN THỊ NHỊ 01/02/2000 Nữ 071086643 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09007355 ĐẶNG THỊ NHUNG 02/06/2000 Nữ 071097644 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007356 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 13/07/2000 Nữ 071087014 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09007357 HOÀNG THỊ NHUNG 30/01/2000 Nữ 071097596 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09007358 NGUYỄN THỊ NHUNG 17/10/2000 Nữ 071068073 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09007359 PHẠM THỊ NHUNG 21/09/2000 Nữ 071096373 Toán: 8.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.75 KHTN: 7 Tiếng Anh: 4.40

09007360 TRẦN PHƯƠNG NHUNG 02/11/2000 Nữ 071095460 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 7.00

09007361 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 24/07/2000 Nữ 071071813 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09007362 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 20/01/2000 Nữ 071097247 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09007363 ĐỖ THU OANH 04/01/2000 Nữ 071095461 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

09007364 HOÀNG VĂN PHI 29/08/2000 Nam 071097798 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007365 TRỊNH ĐÌNH PHONG 26/09/2000 Nam 071074268 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09007366 PHẠM LONG PHÚ 09/01/2000 Nam 071096225 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007367 BÀNG THỊ PHƯƠNG 03/01/2000 Nữ 071096802 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09007368 BÀNG THỊ THU PHƯƠNG 29/09/2000 Nữ 071097261 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09007369 ĐỖ ĐỨC PHƯƠNG 29/09/2000 Nam 071098450 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09007370 ĐỖ THU PHƯƠNG 01/11/2000 Nữ 071068051 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20

09007371 ĐƯỜNG QUỐC PHƯƠNG 12/07/2000 Nam 071068071 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09007372 LÊ THỊ PHƯƠNG 26/01/2000 Nữ 071097266 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09007373 LÝ THỊ PHƯƠNG 08/01/2000 Nữ 071087015 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09007374 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 10/10/2000 Nam 071098041 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09007375 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/08/2000 Nữ 071086698 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09007376 PHÙNG VĂN PHƯƠNG 09/01/2000 Nam 071097295 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007377 DIỆP THỊ PHƯỢNG 20/07/2000 Nữ 071046741 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09007378 LÊ THỊ PHƯỢNG 22/10/2000 Nữ 071091949 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007379 LỤC THỊ PHƯỢNG 02/02/2000 Nữ 071046703 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09007380 LƯU THỊ PHƯỢNG 11/05/2000 Nữ 071094594 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09007381 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 15/10/2000 Nữ 071086017 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09007382 TRẦN THỊ PHƯỢNG 26/06/2000 Nữ 071071976 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007383 TRƯƠNG THÁI QUANG 13/04/2000 Nam 071066080 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20 204

Page 205: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007384 HOÀNG VĂN QUY 24/10/1998 Nam 071055936 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007385 NGUYỄN THỊ QUYÊN 20/03/2000 Nữ 071096222 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09007386 ĐÀO THỊ QUỲNH 12/06/2000 Nữ 071068074 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 8.00 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09007387 NGUYỄN THỊ QUỲNH 15/08/2000 Nữ 071098167 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 2.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09007388 SẦM MẠNH QUỲNH 27/12/2000 Nam 071087199 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.20

09007389 SẦM THỊ QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071068069 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09007390 TRẦN THỊ QUỲNH 13/02/1999 Nữ 071077514 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09007391 TRẦN THỊ QUỲNH 15/11/2000 Nữ 071095466 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09007392 LƯƠNG THỊ SẢN 10/05/2000 Nữ 071092039 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 4.00

09007393 TRẦN THỊ SÁNG 06/02/2000 Nữ 071068052 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.60

09007394 NGUYỄN VĂN SINH 21/09/2000 Nam 071046756 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007395 CHU VĂN SƠN 10/02/2000 Nam 071097274 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09007396 ĐINH NGỌC SƠN 12/12/2000 Nam 071097811 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09007397 NGUYỄN THÁI SƠN 19/12/2000 Nam 071092006 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09007398 NGUYỄN VĂN SƠN 15/12/2000 Nam 071066134 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09007399 TRƯƠNG QUANG SƠN 03/10/2000 Nam 071067992 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09007400 ĐÀM HỒNG THÁI 10/12/2000 Nam 071090961 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 8.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 6.20

09007401 NGUYỄN THỊ THANH 22/02/2000 Nữ 071097600 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09007402 SẦM ANH THANH 19/01/2000 Nam 071092024 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09007403 THĂNG VĂN THANH 13/10/2000 Nam 071046718 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09007404 TRIỆU THỊ THANH 21/04/2000 Nữ 071086014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.20

09007405 HOÀNG VĂN THÀNH 27/11/2000 Nam 071098531 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007406 NGUYỄN VĂN THÀNH 08/06/2000 Nam 071067843 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09007407 PHAN VĂN THÀNH 18/03/2000 Nam 071092659 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 6.60

09007408 HÀ THỊ THẢO 26/03/2000 Nữ 071066139 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09007409 HOÀNG VĂN THẢO 05/01/2000 Nam 071096757 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.20

09007410 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/02/2000 Nữ 071068011 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09007411 PHAN THỊ THẢO 12/11/2000 Nữ 071068057 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09007412 THĂNG THỊ THẢO 03/03/2000 Nữ 071066119 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09007413 TRẦN THỊ THẢO 07/07/2000 Nữ 071071745 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.25 GDCD: 5.00 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 1.60

09007414 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 01/11/2000 Nữ 071066137 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.80

09007415 VŨ THỊ THẢO 10/01/2000 Nữ 071068039 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09007416 HOÀNG THỊ THẮM 17/10/2000 Nữ 071067988 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09007417 LA THỊ THẮM 06/03/2000 Nữ 071097252 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09007418 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 20/01/2000 Nữ 071068040 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09007419 CHU VĂN THẮNG 06/11/2000 Nam 071097576 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20 205

Page 206: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007420 ĐỖ ĐỨC THẮNG 07/08/2000 Nam 071097799 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007421 LỤC VĂN THẮNG 15/02/1999 Nam 071046697 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09007422 PHẠM NGỌC THÍCH 07/11/2000 Nam 071067891 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09007423 NGUYỄN VĂN THÌN 20/05/2000 Nam 071098336 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09007424 HOÀNG THỊ THỌ 06/04/2000 Nữ 071086631 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.20

09007425 ĐỖ THỊ THOA 28/12/2000 Nữ 071097254 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09007426 LỤC THỊ THOA 16/02/2000 Nữ 071068025 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.40

09007427 SẦM THỊ THOA 06/02/2000 Nữ 071055962 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09007428 DƯƠNG THỊ THƠM 16/03/2000 Nữ 071098013 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09007429 ĐẶNG THỊ THU 02/11/2000 Nữ 071086057 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09007430 TÔ HẢI THUẦN 17/12/2000 Nam 071097591 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09007431 HOÀNG THỊ THUẬN 25/03/2000 Nữ 071097642 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09007432 LÝ VĂN THUẬN 11/06/2000 Nam 071097585 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09007433 ĐỖ THU THÙY 05/02/2000 Nữ 071046738 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09007434 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 04/04/2000 Nữ 071068036 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09007435 CHU THỊ THỦY 11/01/2000 Nữ 071068077 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09007436 HẦU THỊ THỦY 22/03/2000 Nữ 071067851 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09007437 LỤC THỊ KIM THỦY 30/06/2000 Nữ 071068053 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09007438 TRẦN THỊ THỦY 29/09/1999 Nữ 071097841 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.40

09007439 BÙI THỊ THÚY 10/10/2000 Nữ 071068035 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09007440 DƯƠNG THỊ THÚY 04/01/2000 Nữ 071046774 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09007441 LÊ THỊ THÚY 04/11/2000 Nữ 071068062 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09007442 NGUYỄN THỊ THÚY 25/11/2000 Nữ 071086850 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09007443 TRẦN THỊ THÚY 06/09/2000 Nữ 071068008 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09007444 ĐẶNG HỮU THUYẾT 15/08/2000 Nam 071097275 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09007445 NGUYỄN THỊ THƯ 12/12/2000 Nữ 026300006528 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007446 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 14/09/2000 Nữ 071097604 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09007447 TRẦN THỊ THƯƠNG 03/07/2000 Nữ 071046817 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09007448 ĐẰNG THỊ TÌNH 25/08/2000 Nữ 071046725 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09007449 LỘC THỊ TÌNH 20/03/2000 Nữ 071071769 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09007450 NGUYỄN THỊ TÌNH 15/10/2000 Nữ 071086018 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09007451 DƯƠNG QUỐC TOÀN 06/08/2000 Nam 071066098 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007452 DƯƠNG VĂN TOÀN 10/08/2000 Nam 071097634 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09007453 LÝ THANH TOÀN 19/06/2000 Nam 071094610 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007454 PHÙNG VIỆT TOẢN 19/11/2000 Nam 071076711 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09007455 TRẦN THỊ TOÁN 28/03/2000 Nữ 071007039 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60 206

Page 207: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007456 TRƯƠNG VĂN TOÁN 12/06/2000 Nam 071094616 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09007457 BẰNG THỊ TRANG 20/03/2000 Nữ 071046760 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09007458 DƯƠNG THỊ TRANG 16/10/2000 Nữ 071066102 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007459 ĐẶNG THU TRANG 16/02/2000 Nữ 071067885 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09007460 HẦU THỊ TRANG 12/12/2000 Nữ 071068042 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09007461 NGUYỄN MAI TRANG 22/03/2000 Nữ 071068058 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09007462 NGUYỄN THỊ THU TRANG 22/07/2000 Nữ 071066136 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09007463 TỐNG THỊ TRANG 20/09/2000 Nữ 071086640 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09007464 TRẦN THỊ TRANG 28/07/2000 Nữ 071067870 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.40

09007465 TRIỆU THÙY TRANG 16/05/2000 Nữ 071067993 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.20

09007466 HÀ THỊ KIỀU TRINH 26/08/2000 Nữ 071067850 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09007467 BÙI XUÂN TRUNG 26/05/2000 Nam 071097273 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09007468 NGUYỄN QUỐC TRUNG 01/05/2000 Nam 071097792 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09007469 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 14/08/1998 Nam 071048361 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09007470 ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG 02/05/2000 Nam 071097276 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.00

09007471 LÊ XUÂN TRƯỜNG 15/04/2000 Nam 071096688 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09007472 DƯƠNG VĂN TUẤN 22/02/2000 Nam 071097118 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 3.20

09007473 HOÀNG TRỌNG TUẤN 20/02/2000 Nam 071097240 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09007474 LỤC VĂN TUẤN 27/07/2000 Nam 071096687 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09007475 LÝ VĂN TUẤN 26/09/2000 Nam 071066149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.80

09007476 NGUYỄN ANH TUẤN 19/05/1999 Nam 071092007 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09007477 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 22/01/2000 Nam 071066152 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09007478 PHẠM ANH TUẤN 16/09/2000 Nam 071097630 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09007479 NGÔ THỊ TUẤT 25/02/2000 Nữ 071094606 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007480 HOÀNG VĂN TÙNG 23/12/2000 Nam 071096359 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.20

09007481 LỤC THANH TÙNG 29/10/2000 Nam 071067994 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.20

09007482 TRẦN ĐỨC TÙNG 20/06/2000 Nam 071098333 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09007483 ĐỖ MINH TUYÊN 15/05/2000 Nam 071068034 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09007484 DƯƠNG THỊ TUYỀN 21/09/2000 Nữ 071066056 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007485 HOÀNG THỊ TUYẾN 27/12/2000 Nữ 071067996 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09007486 TRẦN THỊ TUYẾN 14/12/2000 Nữ 071087856 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007487 NỊNH ÁNH TUYẾT 06/07/2000 Nữ 071091979 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09007488 THĂNG THỊ TUYẾT 27/09/2000 Nữ 071068044 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09007489 HẦU THỊ TƯ 10/08/2000 Nữ 071068030 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09007490 ĐÀO THỊ UYÊN 16/12/2000 Nữ 071068048 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09007491 NGUYỄN HÀ THU UYÊN 04/11/2000 Nữ 071068083 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40 207

Page 208: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007492 TRẦN THỊ THU UYÊN 29/12/2000 Nữ 071067866 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09007493 HOÀNG THỊ VÂN 28/10/2000 Nữ 071097253 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09007494 HUYÊN THỊ VÂN 07/09/2000 Nữ 071066112 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09007495 LA NGỌC VÂN 18/08/2000 Nữ 071087013 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09007496 TRƯƠNG THỊ VÂN 15/09/2000 Nữ 071097244 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09007497 VŨ THÚY VÂN 11/10/1999 Nữ 071067878 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09007498 HOÀNG VĂN VĨ 19/01/1999 Nam 071094182 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007499 NGUYỄN VĂN VIÊN 01/09/2000 Nam 071097111 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09007500 PHẠM VĂN VIỆT 13/10/1999 Nam 071038723 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09007501 TRẦN VĂN VIỆT 07/01/2000 Nam 071097593 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09007502 HOÀNG VĂN VINH 05/10/2000 Nam 071046723 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09007503 NGUYỄN THỊ VINH 21/01/2000 Nữ 071067880 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09007504 DIỆP VĂN VĨNH 15/10/2000 Nam 071086627 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007505 DƯƠNG VĂN VĨNH 27/06/2000 Nam 071066081 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09007506 ÔN XUÂN VĨNH 30/06/2000 Nam 071066074 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09007507 TRẦN VĂN VƯỢNG 06/10/2000 Nam 071097627 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007508 BẰNG THANH XUÂN 30/01/2000 Nữ 071097263 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09007509 DƯƠNG THỊ XUÂN 12/10/2000 Nữ 071094641 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09007510 NGÔ THỊ XUÂN 15/10/2000 Nữ 071097747 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09007511 LƯƠNG THỊ XUYẾN 21/04/2000 Nữ 071093099 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.60

09007512 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 24/08/2000 Nữ 071068010 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09007513 HOÀNG THỊ YẾN 22/06/2000 Nữ 071097134 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09007514 LƯU THỊ YẾN 02/04/2000 Nữ 071046724 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.80

09007515 LƯU THỊ YẾN 19/01/2000 Nữ 071097749 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09007516 PHAN THỊ YẾN 16/11/2000 Nữ 071096374 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09007517 VŨ THỊ HẢI YẾN 02/05/2000 Nữ 071046780 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09007518 GIÀNG A ẢNG 07/09/1998 Nam 071016421 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00

09007519 QUAN THỊ BAN 16/12/2000 Nữ 071062905 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09007520 MA VĂN BÀNG 26/10/2000 Nam 071048679 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.40

09007521 QUAN VĂN BÁO 21/01/1999 Nam 071047953 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00

09007522 MA VĂN BẮC 23/04/2000 Nam 071048673 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09007523 LƯƠNG THỊ BÙI 03/08/2000 Nữ 071062862 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007524 MA VĂN CÁCH 11/05/1995 Nam 070965150 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25

09007525 SÙNG SEO CẤU 09/02/1990 Nam 070793314 Toán: 2.20 Hóa học: 2.00 Sinh học: 0.75

09007526 BÀN TÒN CHÀI 25/02/1998 Nam 071007984 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09007527 HOÀNG VĂN CHÀI 23/02/2000 Nam 071007975 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40 208

Page 209: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007528 HOÀNG CÔNG CHẾ 01/01/1999 Nam 071061466 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50

09007529 HOÀNG THỊ LINH CHI 30/03/2000 Nữ 071062824 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09007530 TRIỆU THỊ YẾN CHI 22/03/1999 Nữ 071047972 Toán: 6.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.00

09007531 QUAN ANH CHIẾN 16/10/1999 Nam 071065001 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09007532 PHÀN VĂN CHÍN 06/03/2000 Nam 071046504 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80

09007533 CHẨU VĂN CHINH 10/08/2000 Nam 071062886 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09007534 MA BÁ CHUNG 06/09/1999 Nam 071048717 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.50

09007535 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG 01/10/2000 Nam 071070822 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.00

09007536 NGUYỄN VIỆT CHUNG 29/02/2000 Nam 071082319 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09007537 CHÚC ĐÌNH CƯỜNG 03/01/2000 Nam 071007981 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09007538 HOÀNG VĂN CƯỜNG 16/02/1999 Nam 071047947 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00

09007539 QUAN VĂN CƯỜNG 15/09/1998 Nam 071033812 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.25

09007540 LÝ VĂN DẬU 23/12/1993 Nam 070935670 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25

09007541 NGUYỄN THỊ DIỄM 28/05/1998 Nữ 071007969 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.00 Sinh học: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75

09007542 NGUYỄN THỊ DIỆN 30/07/2000 Nữ 071062904 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09007543 MA THỊ DIỆU 09/01/2000 Nữ 071048744 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.20

09007544 MA VĂN DIN 28/05/1999 Nam 071048675 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25

09007545 LÀN VĂN DÓNG 05/03/1999 Nam 071046513 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50

09007546 MA CÔNG DUẨN 07/09/2000 Nam 071067695 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09007547 NGUYỄN TUYẾT DUNG 12/08/2000 Nữ 071062827 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007548 TRẦN THỊ DUYÊN 23/09/2000 Nữ 071062817 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09007549 CHẨU THỊ DƯƠNG 10/06/2000 Nữ 071062785 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09007550 VI VĂN DƯỠNG 22/07/2000 Nam 071067690 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09007551 CHẨU VĂN ĐẠI 01/05/1999 Nam 071062835 Toán: 0.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09007552 QUAN TRỌNG ĐẠI 02/02/2000 Nam 071008000 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09007553 NGUYỄN VĂN ĐẠO 14/12/2000 Nam 071062826 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.20

09007554 NGUYỄN TIẾN ĐỢI 19/07/2000 Nam 071062840 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09007555 LÝ VĂN ĐỨC 28/08/2000 Nam 071046524 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09007556 HOÀNG TRỌNG ĐƯỜNG 09/04/1999 Nam 071065002 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75

09007557 NGUYỄN VĂN GIÁP 12/11/2000 Nam 071062878 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09007558 CHẨU THU HÀ 06/07/1998 Nữ 071007909 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25

09007559 NGUYỄN MẠNH HẢO 14/12/1999 Nam 071062765 Toán: 7.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25

09007560 NGUYỄN THỊ HẰNG 28/07/1999 Nữ 071047890 Toán: 6.20 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.75

09007561 LÝ THỊ HIỀN 10/07/2000 Nữ 071092625 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09007562 CHẨU THỊ HIỂN 12/08/2000 Nữ 071062823 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09007563 MA BÁ HIỆP 27/08/2000 Nam 071062892 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20 209

Page 210: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007564 CHẨU VĂN HIẾU 09/05/2000 Nam 071062894 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.80

09007565 HỎA THỊ HOA 07/11/2000 Nữ 071062809 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007566 TRIỆU THỊ HOÀI 30/12/2000 Nữ 071062810 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09007567 HOÀNG ĐỨC HOÀNH 27/06/2000 Nam 071007979 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09007568 LÌU VĂN HỌC 24/11/2000 Nam 071062769 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09007569 NGUYỄN THỊ HỒNG 28/12/2000 Nữ 071062808 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09007570 MA ĐỨC HUẤN 11/03/2000 Nam 071048738 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09007571 HÚNG THỊ HUẾ 11/01/2000 Nữ 071046511 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09007572 MA THỊ HUỆ 28/09/2000 Nữ 071068852 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007573 NÔNG THỊ HUỆ 03/08/2000 Nữ 071062770 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09007574 CHẨU VĂN HÙNG 25/10/1998 Nam 071007906 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00

09007575 NGUYỄN VĂN HÙNG 10/01/2000 Nam 071062842 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09007576 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/10/2000 Nữ 071065219 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09007577 NGUYỄN THỊ HUYỀN 24/08/1999 Nữ 071062787 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09007578 CHẨU THỊ HUYẾN 28/02/2000 Nữ 071062786 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09007579 MA THỊ HUYỆN 05/01/2000 Nữ 071048699 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09007580 NGUYỄN NGỌC HUYỆN 14/08/2000 Nam 071062898 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09007581 NGUYỄN MẠNH HƯNG 19/11/1998 Nam 071007926 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09007582 TẠ LINH HƯƠNG 08/03/2000 Nữ 071044270 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09007584 BÀN PHÚC HƯỚNG 19/11/2000 Nam 071062901 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09007585 LA TÀI HƯỚNG 20/11/1998 Nam 071062764 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007586 NGUYỄN THỊ HƯỚNG 28/09/2000 Nữ 071062800 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09007587 NGUYỄN VĂN HƯỢNG 24/12/1994 Nam 070945283 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25

09007588 LÝ THỊ KẾT 03/01/2000 Nữ 071062912 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09007589 TRIỆU TÒN KHÉ 10/08/1999 Nam 071007988 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09007590 POỌNG CÔNG KHÔI 23/05/2000 Nam 071007998 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09007591 BÀN ĐỨC KHÔN 15/07/2000 Nam 071065294 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09007592 MA TRUNG KIÊN 01/04/1999 Nam 071081113 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25

09007593 NGUYỄN VĂN KÍN 11/11/2000 Nam 071007970 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09007594 MỤ THỊ LÀNH 08/11/2000 Nữ 071062830 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09007595 NGUYỄN VĂN LÂN 30/09/1999 Nam 071062863 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75

09007596 VÀNG THỊ LIÊN 26/12/2000 Nữ 071007987 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09007597 TRIỆU TÒN LIỀU 16/03/2000 Nam 071007996 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09007598 NGUYỄN THỊ LIỄU 05/03/2000 Nữ 071062798 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007599 MA THỊ LINH 12/06/2000 Nữ 071048745 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09007600 TRIỆU THU LOAN 21/02/2000 Nữ 071062911 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60 210

Page 211: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007601 NGUYỄN VĂN LUÂN 16/03/2000 Nam 071062796 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007602 NGÔ THẾ LỰC 17/12/1997 Nam 071023043 Toán: 1.80 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.75

09007603 TRIỆU TÒN LƯU 27/09/2000 Nam 071062789 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.20

09007604 HOÀNG THỊ DIỆU LY 19/02/2000 Nữ 071062820 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007605 QUAN THỊ LY 08/09/2000 Nữ 071007976 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09007606 MA VĂN MAY 01/12/1994 Nam 070968198 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09007607 HOÀNG THỊ MẨN 25/11/2000 Nữ 071062772 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09007608 HOÀNG THỊ MẾN 04/08/1999 Nữ 071091708 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09007609 PHÙNG THỊ MẾN 28/04/2000 Nữ 071068832 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09007610 MA BÁ MINH 14/04/2000 Nam 071048737 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09007611 CHẨU XUÂN NGHỊ 31/12/1999 Nam 071062762 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00

09007612 ĐINH VĂN NGHỊ 13/03/1998 Nam 071033183 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09007613 HOÀNG THỊ NGOẠT 25/07/2000 Nữ 071048691 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09007614 MA THỊ NGUY 14/11/2000 Nữ 071062850 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80

09007615 MA ĐỨC NGUYÊN 26/12/1997 Nam 071006080 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25

09007616 CHẨU THỊ MINH NGUYỆT 07/11/2000 Nữ 071062819 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09007617 THÀO VĂN NHÂN 16/10/2000 Nam 071048747 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09007619 NGUYỄN VĂN NHẬT 13/01/1999 Nam 071074627 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.60

09007620 NGUYỄN THỊ NHUNG 10/10/2000 Nữ 071062851 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 5.60

09007621 MA BÁ OAI 20/01/2000 Nam 071048746 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007622 LÝ TÒN PHAM 19/04/1998 Nam 071007986 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.80

09007623 CHÁNG THỊ PHẤN 20/01/2000 Nữ 071082313 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09007624 BÀN THỪA PHÚC 08/04/2000 Nam 071093184 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09007625 MỤ VĂN PHÚC 08/09/2000 Nam 071062910 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09007626 BÀN THU PHƯƠNG 12/07/2000 Nữ 071062822 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09007627 CHẨU THU PHƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071062834 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09007628 LÝ VĂN QUANG 12/01/2000 Nam 071046507 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09007629 MA VĂN QUẢNG 27/02/2000 Nam 071048748 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.40

09007630 NGUYỄN QUANG SÁNG 09/12/1999 Nam 071062880 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007631 TRIỆU TÒN SÊNH 19/09/2000 Nam 071062790 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09007632 NGUYỄN VĂN SỨNG 22/12/1999 Nam 071062802 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50

09007633 NGUYỄN VĂN TĂNG 19/09/1995 Nam 070976978 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00

09007634 LÝ THỊ TÂM 22/12/2000 Nữ 071068841 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09007635 QUANG MINH TÂM 15/01/2000 Nam 071048694 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09007636 TRƯƠNG THỊ TÂM 28/08/2000 Nữ 071062782 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09007637 LÝ VĂN TÂN 12/11/2000 Nam 071070759 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20 211

Page 212: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007638 LÝ VĂN THÁI 24/05/2000 Nam 071062906 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09007639 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 01/02/2000 Nam 071062871 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007640 QUAN VĂN THĂNG 12/07/2000 Nam 071007973 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09007641 TRƯƠNG THỊ THÂN 21/12/2000 Nữ 071062773 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09007642 LÊ XUÂN THIÊN 22/06/1998 Nam 071036559 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50

09007643 MA THỊ THƠM 18/07/2000 Nữ 071062806 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09007644 NGUYỄN THỊ THƠM 01/04/2000 Nữ 071062869 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09007645 CHẨU THỊ THU 06/12/2000 Nữ 071007978 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007646 MA THỊ THỦY 08/01/2000 Nữ 071062815 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09007647 NGUYỄN XUÂN THỦY 12/07/2000 Nam 071062774 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09007648 MA THỊ THUYỀN 17/05/2000 Nữ 071048703 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.20

09007649 NGUYỄN MINH THƯ 23/02/2000 Nữ 071062792 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09007650 MA THỊ THƯƠNG 17/11/2000 Nữ 071048674 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09007651 CHÚC MINH TIẾN 08/12/2000 Nam 071082331 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007652 MA THỊ TIẾN 25/09/2000 Nữ 071048736 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09007653 NGUYỄN VĂN TIẾN 15/04/1999 Nam 071062883 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007654 LƯƠNG VĂN TIỆP 28/05/2000 Nam 071048677 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.60

09007655 NGUYỄN THỊ TOAN 19/01/2000 Nữ 071062866 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09007656 HOÀNG VĂN TOÀN 06/11/2000 Nam 071062853 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09007657 NGUYỄN THẾ TÔN 01/10/2000 Nam 071062914 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09007658 QUAN VĂN TRẦN 18/02/2000 Nam 071092054 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09007659 CHẨU VĂN TRỌNG 23/05/2000 Nam 071062775 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09007660 NGUYỄN NGỌC TÚ 19/01/2000 Nam 071062778 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09007661 NGUYỄN ANH TUẤN 07/12/2000 Nam 071097308 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007662 NGUYỄN VĂN TUẤN 01/03/2000 Nam 071062907 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09007663 NGUYỄN THÀNH TUYÊN 25/01/2000 Nam 071062758 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09007664 MA ĐỨC TUYỂN 08/01/2000 Nam 071048739 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09007665 NGUYỄN KIM TUYẾN 03/02/2000 Nữ 071062818 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.00

09007666 HOÀNG THỊ TƯƠI 02/10/2000 Nữ 071062816 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09007667 CHÁNG THỊ TƯỢNG 09/07/1997 Nữ 071016437 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09007668 MA THỊ VÂN 09/02/2000 Nữ 071048714 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.00

09007669 QUAN VĂN VI 18/05/2000 Nam 071062893 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09007670 MA VĂN VĨ 22/07/1999 Nam 071046481 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50

09007671 CHẨU VĂN VIÊN 19/09/2000 Nam 071062887 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09007672 MA THỊ VIÊN 28/06/2000 Nữ 071048698 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09007673 NGUYỄN THỊ VIỄN 23/08/2000 Nữ 071062908 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40 212

Page 213: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007674 HOÀNG THỊ VIỆN 25/12/2000 Nữ 071062913 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09007675 LƯƠNG HẢI VIỆT 19/05/2000 Nam 071062814 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09007676 HOÀNG THỊ VĨNH 08/03/2000 Nữ 071062925 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09007677 HỎA VĂN VŨ 14/09/1999 Nam 071062868 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09007678 LỘC THỊ TƯỜNG VY 29/09/1999 Nữ 071065017 Toán: 3.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25

09007679 TRIỆU THỊ XIÊN 11/09/2000 Nữ 071067703 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09007680 SẢI DÌN XUÂN 08/12/1999 Nam 071062915 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007681 TRIỆU TIẾN XUÂN 25/04/2000 Nam 071062812 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09007682 LÝ VĂN XUẤT 02/10/2000 Nam 071046530 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

--------------------------------------------------------

213