22
Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In P2050 Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy Học Kỳ 2 - Năm Học 20-21 . STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp Thứ Hai - Ngày 12/04/21 Trang 1 Mã nhóm Ghi chú Buổi Sáng 1 DH C23 5 12345-------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến 1945 1816D02A 01 2 DH HDH204 29 1234--------- Lê Quang Khải (1072) INT302 Tin học đại c-¬ng 2018D04A 06 3 DH HDH2_E 24 12----------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2233 Lập trình .NET 1715D15A 01 4 DH HDH301 27 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c-¬ng 2018D04A 05 5 DH HDH313 4 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1917D01A 01 6 GD A22 6 1234--------- Trần Thị Thùy D-¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t-ợng yếu thế 1715D83A 01 7 GD A23 29 12345-------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A 17 8 GD A33 16 1234--------- Nguyễn Quang Chung (1505) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A 01 9 GD A34 28 12345-------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B 02 10 GD A41 39 12345-------- Tr-¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A 03 11 GD A43 54 123---------- Đinh Thị Thu Ph-¬ng (1190) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10A 04 12 GD A44 37 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s- phạm 1917D05A 02 13 GD B13 41 12345-------- Nguyễn Văn H-ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A 09 14 GD B14 7 123---------- Vũ Thị Thu Hiền (1090) GEO201 Môi tr-ờng và phát triển bền vững 1816D09A 01 15 GD B15 44 123---------- Đào Thị Thùy D-¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18A 07 16 GD B21 22 12345-------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A 15 17 GD B22 40 12345-------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A 01 18 GD B23 39 12345-------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B 05 19 GD B24 27 12345-------- Đào Thị Thùy H-¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A 16 20 GD B25 5 1234--------- Khoa Ktcn (TG) CK2327 Tự động hóa gia công 1715D42A 01 21 GD B31 8 1234--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS219 Ph-¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 1917D12A 01 22 GD B32 21 12345-------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A 02 23 GD B44 36 12345-------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A 08 24 GD B51 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18D 08 25 GD B52 41 1234--------- Hà Thị Huyền Diệp (1273) PRM330 LL và PP hình thành biểu t-ợng toán s¬ đẳng cho trẻ MN 1816D05A 01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 12/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH C23 5 12345-------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến1945

1816D02A01

2 DH HDH204 29 1234--------- Lê Quang Khải (1072) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D04A06

3 DH HDH2_E 24 12----------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2233 Lập trình .NET 1715D15A01

4 DH HDH301 27 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D04A05

5 DH HDH313 4 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1917D01A01

6 GD A22 6 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1715D83A01

7 GD A23 29 12345-------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17

8 GD A33 16 1234--------- Nguyễn Quang Chung (1505) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A01

9 GD A34 28 12345-------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02

10 GD A41 39 12345-------- Tr­¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03

11 GD A43 54 123---------- Đinh Thị Thu Ph­¬ng (1190) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10A04

12 GD A44 37 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D05A02

13 GD B13 41 12345-------- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09

14 GD B14 7 123---------- Vũ Thị Thu Hiền (1090) GEO201 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1816D09A01

15 GD B15 44 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18A07

16 GD B21 22 12345-------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15

17 GD B22 40 12345-------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01

18 GD B23 39 12345-------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05

19 GD B24 27 12345-------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16

20 GD B25 5 1234--------- Khoa Ktcn (TG) CK2327 Tự động hóa gia công 1715D42A01

21 GD B31 8 1234--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS219 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 1917D12A01

22 GD B32 21 12345-------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A02

23 GD B44 36 12345-------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08

24 GD B51 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18D08

25 GD B52 41 1234--------- Hà Thị Huyền Diệp (1273) PRM330 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ đẳng chotrẻ MN

1816D05A01

Page 2: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 12/04/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD C13 50 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18B02

27 GD C21 45 123---------- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM207 Ph­¬ng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 1816D03A01

28 GD C22 34 123---------- Toàn Quang Tiến (1246) ECE235 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 1917D03A01

29 GD C25 17 12345-------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01

30 GD C33 23 1234--------- Phạm Ph­¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1917D16A01

31 GD C34 39 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10A01

32 GD C41 7 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT325 Lí thuyết xác suất 1816D01A01

33 GD C42 3 123---------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO235 Ph­¬ng pháp dạy học Địa lý ở tr­ờng phổ thông 1816D06A01

34 GD C51 22 123---------- Phạm Thu Hạnh (1432) FIB209 Tài chính công 1816D16A01

35 GD C52 30 123---------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10B03

36 NT HVD006 11 1234--------- Đặng Thành Trung (1240) PHE233 Đá cầu 1816D70A01

37 NT NT206 4 1234--------- L­¬ng Công Tuyên (1159) ART212 Ký họa 3 1816D62A01

38 DH HDH2_E 20 --345-------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2268 Đồ họa ứng dụng 1715D15A01

Buổi Chiều

1 DH C23 6 -----6789---- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2234 Công tác xã hội nông thôn 1715D83A01

2 DH HDH204 27 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D05A07

3 DH HDH216 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

4 DH HDH2_E 29 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A02

5 DH HDH301 27 -----6789---- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D05A08

6 GD A14 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIT218 Thực tập sản xuất 1816D25A01

7 GD A22 39 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18B01

8 GD A23 5 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY312 Tham vấn c¬ bản 1917D83A01

9 GD A31 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18C03

10 GD A32 40 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) LCE304 Từ vựng - Ngữ nghĩa học 1816D04A01

11 GD A33 28 -----6789---- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18B04

12 GD A34 14 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT201 Tập hợp logic 2018D01A01

13 GD A41 56 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D03B02

14 GD A42 47 -----6789---- Hán Thị Thu Hằng (1245) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D10A08

15 GD A54 40 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18D13

16 GD B11 20 -----6789---- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D04A01

Page 3: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 12/04/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

17 GD B12 18 -----6789---- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT218 Thống kê xã hội học 2018D83A02

18 GD B14 2 -----6789---- Triệu Thị H­¬ng Liên (1083) HIS311 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1917D09A01

19 GD B15 27 -----6789---- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT355 Toán chuyên ngành kỹ thuật 2018D41A01

20 GD B21 38 -----67890--- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07

21 GD B22 29 -----67890--- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14

22 GD B23 30 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D28A02

23 GD B24 35 -----67890--- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04

24 GD B25 36 -----67890--- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06

25 GD B31 23 -----6789---- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18D12

26 GD B32 41 -----678----- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC205 Văn học trẻ em 1816D05A01

27 GD B43 32 -----67890--- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18C12

28 GD C13 6 -----6789---- Mai Văn Chung (1421) DI2333 Truyền động điện thông minh 1715D41A01

29 GD C14 20 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D11A10

30 GD C22 3 -----6789---- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO325 Địa lý châu á 1816D06A01

31 GD C24 39 -----6789---- D­¬ng Thị Mai Huyền (1266) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D10B09

32 GD C25 38 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10B02

33 GD C31 5 -----6789---- Khoa Ktcn (TG) CK2327 Tự động hóa gia công 1715D42A01

34 GD C32 22 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D04A01

35 GD C35 40 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D10A02

36 GD C41 34 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D05A06

37 GD C42 24 -----6789---- Trần Thị Bích H­ờng (1168) PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 1917D40A01

38 GD C43 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01

39 GD C45 40 -----6789---- Mai Thị Thu Thảo (1519) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D01A02

40 GD C51 6 -----6789---- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT312 Ph­¬ng pháp giảng dạy giáo dục công dân 1816D09A01

41 GD C53 39 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10B04

42 NT NT202 11 -----6789---- Đặng Thành Trung (1240) PHE234 Bóng ném 1816D70A01

43 NT HVD005 43 ---------012- Trần Phúc Ba (1242) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D01A02

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu

Page 4: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 13/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH C23 38 123---------- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1816D10A03

2 DH HDH204 27 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D05A08

3 DH HDH205 11 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) PHE224 ứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện thểthao

1816D70A01

4 DH HDH214 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

5 DH HDH216 27 1234--------- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18A26

6 DH HDH2_E 32 12345-------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT531 Chuyên đề Lập trình Web và Java 1816D15A01

7 DH HDH301 60 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

8 DH HDH302 16 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D01A01

9 DH HDH311 1 123---------- Nguyễn Thị Thanh Vân (1114) NN2314 Tiếng Anh chuyên ngành 1614D40A01

10 DH HDH313 5 123---------- Lê Thị Yến (1438) MAT226 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học 1816D01A01

11 DH N3B 19 12----------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 1715D15A01

12 GD A14 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT223 Kiểm nghiệm vi sinh 1816D25A01

13 GD A22 21 123---------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB208 Nghiệp vụ ngân hàng trung ­¬ng 1816D16A01

14 GD A23 6 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1715D83A01

15 GD A31 32 1234--------- Hồ Khánh Giang (1504) TAC389 Tổng quan sự kiện và lễ hội 2018D81A02

16 GD A34 16 1234--------- Nguyễn Quang Chung (1505) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A01

17 GD A41 46 123---------- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D12A09

18 GD A42 42 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10A01

19 GD A43 46 1234--------- Phạm Thị Minh Thùy (1475) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18D04

20 GD A44 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02

21 GD A52 49 123---------- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18C07

22 GD B12 40 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18B02

23 GD B13 38 1234--------- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03A01

24 GD B14 19 1234--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D04A01

25 GD B21 31 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18C03

Page 5: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 13/04/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B22 16 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D28A02

27 GD B23 34 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D28A18

28 GD B24 29 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D03A05

29 GD B31 40 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10A01

30 GD B32 35 1234--------- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10C06

31 GD B43 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2234 C¬ điện tử 1715D42A01

32 GD B44 2 1234--------- Bùi Thị Lý (1034) DPT203 Chính trị học đại c­¬ng 1917D09A01

33 GD B52 6 1234--------- Mai Văn Chung (1421) DI2333 Truyền động điện thông minh 1715D41A01

34 GD C13 26 123---------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD211 Khởi sự kinh doanh 1816D11A01

35 GD C15 35 1234--------- Bùi Thị Ph­¬ng Liên (1269) ECE205 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1917D05A01

36 GD C21 47 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART270 Ph­¬ng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 1816D03A01

37 GD C25 5 123---------- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI224 Phong cách học tiếng Việt 1816D02A01

38 GD C34 32 1234--------- D­¬ng Thị Dung (1409) KT1221 Kinh tế học đại c­¬ng 1715D18A01

39 GD C35 6 123---------- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO214 Phát triển kinh tế vùng và địa ph­¬ng 1816D51A01

40 GD C42 31 123---------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10B02

41 GD C44 33 1234--------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD305 Quản trị nhân lực 1917D11A01

42 GD C45 27 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10B02

43 GD C52 3 123---------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI201 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1917D02A01

44 NT NT206 4 1234--------- Nguyễn H­¬ng Giang (1188) ART233 Đồ họa ảnh 1816D62A01

45 DH N3B 25 --34--------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2251 Hệ điều hành Unix 1715D15A01

Buổi Chiều

1 DH C23 28 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A02

2 DH HDH12.3 7 -----6789---- Đặng Thị Ph­¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01

3 DH HDH12.9 3 -----6789---- Cao Phi Bằng (1126) BIO260 Hoá sinh thực vật 2018D12A01

4 DH HDH214 32 -----67890--- Khoa C.Nghệ (CN01) INT532 Chuyên đề Lập trình Web và Lập trình Mobile 1816D15A01

5 GD A22 36 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18A02

6 GD A23 4 -----6789---- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW309 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 1917D83A01

7 GD A32 19 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D10B02

8 GD A34 33 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLP307 Văn học 1917D03A01

9 GD A41 54 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D01A01

Page 6: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 13/04/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

10 GD A43 56 -----678----- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18B06

11 GD A44 3 -----6789---- Nguyễn Long Tuyên (1256) CK2335 Vật liệu mới 1715D42A01

12 GD A51 52 -----6789---- Đinh Thị Thu Ph­¬ng (1190) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D11A03

13 GD A52 43 -----67890--- Thiều Thị Hồng Hạnh (1480) PSY409 Giáo dục học mầm non 2018D05A01

14 GD A54 29 -----6789---- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV208 Tổ chức và phôi thai động vật 2018D30A02

15 GD B11 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIT230 Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo quảnnông sản

1816D25A01

16 GD B12 25 -----6789---- Ngô Thị Thanh Huyền (1204) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18C11

17 GD B13 6 -----6789---- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2234 Công tác xã hội nông thôn 1715D83A01

18 GD B14 13 -----6789---- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT217 Xã hội học đại c­¬ng 2018D83A01

19 GD B15 23 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D41A07

20 GD B21 39 -----6789---- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18B02

21 GD B22 34 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D05A06

22 GD B24 34 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D28A18

23 GD B25 3 -----6789---- Trần Thị Thu (1485) DCS222 Canh tác học 1816D12A01

24 GD B32 40 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10A01

25 GD B43 40 -----6789---- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A02

26 GD B44 35 -----6789---- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Dulịch

2018D81A01

27 GD B52 11 -----6789---- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI221 Ngữ âm học tiếng Việt 2018D02A02

28 GD B54 6 -----6789---- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO321 ứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế 1816D51A01

29 GD C13 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02

30 GD C14 39 -----6789---- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10B05

31 GD C22 3 -----678----- Trần Thị Bích H­ờng (1168) GEO236 Sử dụng bản đồ và ph­¬ng tiện kĩ thuật trong dạyhọc Địa lý

1816D06A01

32 GD C24 50 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18D06

33 GD C25 37 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10A01

34 GD C31 31 -----6789---- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18C04

35 GD C32 17 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC502_2 Tiếng Trung 2 (2) 1917D04A01

36 GD C33 39 -----678----- Kim Thị Hải Yến (1472) ECE212 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 1816D05A01

37 GD C34 8 -----678----- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS229 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1816D09A01

Page 7: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 13/04/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

38 GD C35 30 -----678----- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) ETM224 Kỹ năng thuyết trình 1816D04A01

39 GD C42 6 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI227 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam 1816D02A01

40 GD C51 6 -----67------ Mai Văn Chung (1421) DI2333 Truyền động điện thông minh 1715D41A01

41 GD C52 22 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D16A03

42 GD C53 27 -----6789---- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE348 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2018D41A01

43 GD C54 15 -----678----- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB204 Thuế 1816D16A01

44 NR HDH.NR 26 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18D04

45 NT NT203 8 -----6789---- Nguyễn Toàn Chung (1406) PHE209 Vệ sinh học TDTT 2018D70A01

46 NT NT302 7 -----6789---- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE306 Kí x­ớng âm 2 2018D60A01

47 NT NT303 5 -----6789---- L­¬ng Công Tuyên (1159) ART253 Bố cục 1 2018D61A01

48 NT NT202 11 ---------012- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01

49 NT NT204 8 ---------012- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu

Page 8: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 14/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH C23 31 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A01

2 DH HDH204 37 1234--------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10A01

3 DH HDH214 18 12345-------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

4 DH HDH216 27 1234--------- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18A26

5 DH HDH2_E 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

6 DH HDH301 28 1234--------- Nguyễn Đức Lợi (1419) ELE244 Vẽ kỹ thuật 2018D41A01

7 DH HDH315 2 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi,cây trồng

1816D25A01

8 DH N3B 20 1234--------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1715D15A01

9 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03A01

10 GD A23 6 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1715D83A01

11 GD A32 53 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY401 Giáo dục học 1917D70A01

12 GD A33 5 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI333 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học văn 1917D02A01

13 GD A53 40 1234--------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10B04

14 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Văn Nghĩa (1196) MAT316 Số học 1816D01A01

15 GD B12 35 1234--------- Đào Văn Yên (1443) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D81A01

16 GD B13 40 1234--------- Nguyễn Thu Hiền (1216) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D11A06

17 GD B14 26 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC221 Nói 4 1917D18D04

18 GD B15 38 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18C03

19 GD B17 29 1234--------- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV205 Vi sinh vật đại c­¬ng 2018D30A02

20 GD B21 22 1234--------- Nguyễn Thành Long (1265) ETM304 Nghe 1 2018D04A01

21 GD B22 31 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D28A02

22 GD B23 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18D08

23 GD B24 16 1234--------- Bùi Thị Hồng Minh (1530) ETM322 Lý luận dạy học tiếng Anh 1917D28A01

24 GD B25 8 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM320 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 1816D28A01

25 GD B31 32 1234--------- Phạm Thị Ph­¬ng Loan (1461) TAC207 Pháp luật du lịch 2018D81A01

Page 9: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 14/04/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B43 7 123---------- Trần Văn Hùng (1139) HIS218 Lịch sử kinh tế 1816D09A01

27 GD B44 41 123---------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10A02

28 GD B54 20 1234--------- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB213 ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng 1816D16A01

29 GD C21 47 1234--------- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP308 Ph­¬ng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 1816D03A01

30 GD C22 4 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY327 Lí luận dạy học Vật lí 1917D40A01

31 GD C24 3 1234--------- Trần Thị Bích H­ờng (1168) GEO327 Địa lý châu Mỹ, Phi và châu Đại D­¬ng 1816D06A01

32 GD C25 34 1234--------- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03B02

33 GD C32 38 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10A01

34 GD C33 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2221 Rô bốt công nghiệp 1715D42A01

35 GD C34 22 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03

36 GD C35 25 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD309 Quản trị th­¬ng hiệu 1816D11A01

37 GD C41 24 1234--------- Hà Duy Thái (1418) ELE316 C¬ sở truyền động điện 1917D41A01

38 GD C42 32 123---------- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO211 Ph­¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 1917D11A01

39 GD C44 7 1234--------- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS306 Dinh d­ỡng cây trồng 1917D12A01

40 GD C46 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2221 Rô bốt công nghiệp 1715D42A01

41 GD C52 32 123---------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1125) BIO201 Môi tr­ờng và con ng­ời 1917D05A02

42 GD C54 4 1234--------- Đặng Thị Bích Hồng (1191) PHI320 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học Âu -Mỹ từ ...

1816D02A01

43 GD C55 36 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D10C05

44 NR HDH.NR 27 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18C03

45 NT NT202 21 1234--------- Cao Huy Tiến (1258) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A02

46 NT NT203 21 1234--------- L­¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A01

47 NT NT206 4 1234--------- Hoàng Bá Hồng (1080) ART302 Nghệ thuật học đại c­¬ng 1816D62A01

48 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE308 Kí X­ớng âm 4 1917D60A01

Buổi Chiều

1 DH C23 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01

2 DH HDH204 29 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A02

3 DH HDH205 5 -----6789---- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY208 Tin học cho vật lí 1917D40A01

4 DH HDH214 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

5 DH HDH216 18 -----67890--- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

Page 10: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 14/04/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

6 DH HDH2_E 33 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT328 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 1917D15A01

7 DH HDH302 6 -----678----- Trần Anh Tuấn (1172) MAT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán

1917D01A01

8 GD A22 34 -----6789---- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03B02

9 GD A23 34 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD239 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 2018D81A01

10 GD A32 65 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18A03

11 GD A33 7 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT325 Lí thuyết xác suất 1816D01A01

12 GD A34 34 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18C03

13 GD A41 52 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D04A03

14 GD A42 59 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D41A14

15 GD A44 30 -----678----- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10B05

16 GD A51 45 -----678----- Vũ Huyền Trang (1217) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10A01

17 GD A54 52 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D02A04

18 GD B11 42 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18D05

19 GD B13 4 -----6789---- Nguyễn Thị Xuân Viên (1099) DCS223 Khuyến nông 1816D12A01

20 GD B15 4 -----6789---- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS317 Cây ăn quả 1816D12A01

21 GD B21 28 -----6789---- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18B04

22 GD B22 39 -----6789---- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18B02

23 GD B23 26 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D04A01

24 GD B32 32 -----678----- Nguyễn Xuân Huy (1086) LLP203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểuhọc

1917D03A01

25 GD B43 39 -----6789---- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10A02

26 GD B44 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04

27 GD B51 22 -----6789---- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D16A04

28 GD C14 11 -----6789---- Hà Thanh Huệ (1483) PSY314 Tâm lý học giáo dục 2018D83A01

29 GD C21 47 -----678----- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE246 Ph­¬ng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 1816D03A01

30 GD C22 40 -----678----- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE225 Tổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho trẻmầm non

1816D05A01

31 GD C24 18 -----67------ Đào Hà Vĩnh (1214) ECO320 Lý thuyết kinh tế 1816D11A01

32 GD C25 42 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D11A02

33 GD C31 12 -----6789---- Hà Ngọc Phú (1171) MAT305 Hình học giải tích 2018D01A01

Page 11: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 14/04/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

34 GD C34 35 -----6789---- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10C06

35 GD C43 6 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO316 Kinh tế thể chế 1816D51A01

36 GD C45 30 -----678----- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE206 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 1917D41A01

37 GD C51 6 -----6789---- Hà Duy Thái (1418) DI2234 Hệ thống SCADA 1715D41A01

38 NT NT203 5 -----6789---- Nguyễn Quang H­ng (1079) ART213 Hình họa 1 2018D61A01

39 NT NT204 8 -----6789---- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

40 NT NT206 4 -----6789---- Hoàng Bá Hồng (1080) ART308 Mỹ thuật học 1917D62A02

41 NT NT302 8 -----6789---- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE216 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2018D60A01

42 NT NT303 9 -----678----- D­¬ng Văn Hậu (1078) MUE224 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 1816D60A01

43 GD B23 26 ---------0--- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D04A01

44 NT NT203 8 ---------012- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu

Page 12: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 15/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH HDH204 27 1234--------- Nông Thị Lý (1206) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D03B03

2 DH HDH205 3 1234--------- Đào Thị Kim Quế (1117) GEO204 Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 1816D06A01

3 DH HDH214 33 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT328 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 1917D15A01

4 DH HDH216 16 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D01A01

5 DH HDH2_E 18 1234--------- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT320 Quản trị mạng 1816D15A01

6 DH HDH301 26 1234--------- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c­¬ng 2018D03B04

7 GD A14 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT128 Rèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng nấm 1816D25A01

8 GD A22 37 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1125) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A01

9 GD A23 6 123---------- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS216 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 1816D09A01

10 GD A24 31 1234--------- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01

11 GD A31 42 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18D06

12 GD A32 56 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D15A09

13 GD A34 25 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18A03

14 GD A41 30 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD306 Quản trị sản xuất 1917D11A01

15 GD A42 29 1234--------- Cao Phi Bằng (1126) DAV309 Sinh hoá động vật 2018D30A02

16 GD A43 44 1234--------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D11A03

17 GD A44 27 1234--------- Trần Thị Thu Trang (1147) ELE367 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 2018D41A01

18 GD A54 6 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO319 Kinh tế đầu t­ 1816D51A01

19 GD B11 37 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC212 Nghe 2 2018D18A09

20 GD B12 6 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1715D83A01

21 GD B15 45 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D01A01

22 GD B21 39 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18B02

23 GD B22 19 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D04A01

24 GD B23 26 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC221 Nói 4 1917D18C03

25 GD B24 15 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D28A02

26 GD B25 32 123---------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) GET223 Biên dịch 1 1816D04A01

Page 13: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 15/04/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B31 36 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10B02

28 GD B32 39 1234--------- Lâm Hùng S¬n (1444) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03A01

29 GD B43 30 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A02

30 GD B44 6 12----------- Nguyễn Văn Quyết (1420) DI2235 Điều khiển ghép nối máy tính 1715D41A01

31 GD B52 21 1234--------- Lê Quang Nhân (1408) AAC324 Kế toán tài chính 1917D16A01

32 GD B54 36 1234--------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10C05

33 GD C13 37 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10A05

34 GD C14 43 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D84A15

35 GD C21 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM218 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học sinhtiểu học

1816D03A01

36 GD C22 22 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D04A01

37 GD C24 30 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10B02

38 GD C35 10 1234--------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO248 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 2018D02A01

39 GD C41 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2234 C¬ điện tử 1715D42A01

40 GD C42 30 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D28A02

41 GD C43 21 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1093) BAD310 Quản trị kinh doanh quốc tế 1816D11A01

42 GD C44 7 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT318 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 1816D01A01

43 GD C46 4 1234--------- Nguyễn Thị Xuân Viên (1099) DCS223 Khuyến nông 1816D12A01

44 GD C52 4 1234--------- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS317 Cây ăn quả 1816D12A01

45 GD C54 3 1234--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 2018D12A01

46 GD C55 41 1234--------- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO301 Toán kinh tế 1917D10A01

47 NR HDH.NR 28 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18B02

48 NT NT202 11 12345-------- Trần Phúc Ba (1242) PHE412 Lý luận và ph­¬ng pháp giáo dục thể chất 1816D70A01

49 NT NT206 4 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART224 Thiết kế đồ hoạ 3 1917D62A01

50 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE308 Kí X­ớng âm 4 1917D60A01

51 GD B25 32 ---4--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) GET223 Biên dịch 1 1816D04A01

52 GD B24 15 ----5-------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D28A02

Page 14: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 15/04/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Chiều

1 DH C23 32 -----678----- Đặng Văn Thanh (1121) ECO204 Kinh tế môi tr­ờng 1917D10A01

2 DH HDH204 26 -----6789---- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18C28

3 DH HDH214 31 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A01

4 DH HDH216 28 -----6789---- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18B27

5 DH HDH2_E 32 -----67890--- Khoa C.Nghệ (CN01) INT532 Chuyên đề Lập trình Web và Lập trình Mobile 1816D15A01

6 DH HDH301 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

7 DH HDH302 5 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) TI2267 Nhập môn xử lý ảnh 1715D15A01

8 DH HDH311 2 -----678----- Trần Trung Kiên (1129) BIT216 Công nghệ protein – enzym 1816D25A01

9 DH HDH313 5 -----6789---- Nguyễn Thị Nguyệt Nga (1482) PHY307 Quang học 1917D40A01

10 DH N3B 33 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT327 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 1917D15A01

11 GD A22 6 -----6789---- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2234 Công tác xã hội nông thôn 1715D83A01

12 GD A23 27 -----6789---- Hà Duy Thái (1418) ELE330 Lý thuyết điều khiển tự động 1917D41A01

13 GD A31 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04

14 GD A32 43 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC302 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 2018D05A01

15 GD A33 34 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18A10

16 GD A34 3 -----6789---- Trần Thị Thu (1485) DCS222 Canh tác học 1816D12A01

17 GD A41 42 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC205 Lịch sử văn hóa địa ph­¬ng 1816D09A01

18 GD A54 39 -----6789---- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03A01

19 GD B11 40 -----678----- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY211 Can thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn pháttriển

1816D05A01

20 GD B12 27 -----6789---- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE243 Vẽ kỹ thuật điện 2018D41A01

21 GD B13 32 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18A01

22 GD B14 11 -----6789---- Hà Thanh Huệ (1483) PSY314 Tâm lý học giáo dục 2018D83A01

23 GD B15 4 -----678----- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW213 Công tác xã hội nhóm 1917D83A01

24 GD B21 38 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18B02

25 GD B22 35 -----6789---- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) LCE306 Văn hóa các n­ớc nói tiếng Anh 1816D04A01

26 GD B23 17 -----6789---- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D28A02

27 GD B24 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18D04

28 GD B32 15 -----678----- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO206 Kinh tế phát triển 1917D10B02

Page 15: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 15/04/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

29 GD B43 37 -----6789---- Vũ Việt K­ờng (1236) ART371 Mỹ thuật 1917D05A01

30 GD B44 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02

31 GD B51 33 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18C02

32 GD B52 3 -----6789---- Trần Thị Ngọc Diệp (1198) DCS205 Di truyền thực vật 2018D12A01

33 GD B53 41 -----6789---- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D11A02

34 GD B54 24 -----678----- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1093) BAD214 ứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh 1816D11A01

35 GD C13 2 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS315 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D09A01

36 GD C14 5 -----6789---- Đặng Lê Tuyết Trinh (1417) PHI307 Tác phẩm và thể loại văn học 1816D02A01

37 GD C21 47 -----678----- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM216 Dạy và học tích cực ở tiểu học 1816D03A01

38 GD C24 24 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D16A03

39 GD C25 17 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D16A03

40 GD C31 6 -----678----- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO213 Lập và phân tích dự án 1816D51A04

41 GD C41 3 -----6789---- Phùng Tiến Duy (1439) CK2221 Rô bốt công nghiệp 1715D42A01

42 GD C42 39 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10A01

43 GD C43 22 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D04A01

44 GD C45 4 -----6789---- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT309 Giải tích 4 1917D01A01

45 GD C51 31 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D28A02

46 GD C52 20 -----678----- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB210 Thanh toán quốc tế 1816D16A01

47 GD C53 12 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI212 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 2018D02A01

48 GD C55 36 -----6789---- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10C07

49 NT NT202 8 -----6789---- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

50 NT NT206 4 -----678----- Cao Thị Vân (1189) ART230 Thiết kế Website 1816D62A01

51 NT NT302 10 -----6789---- Đinh Quang Kiều (1055) MUE239 Thực hành s­ phạm âm nhạc 1816D60A01

52 NT NT303 7 -----6789---- Phạm Thị Lộc (1068) MUE212 Thanh nhạc 1 2018D60A01

53 NT NT203 11 ------7890--- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01

54 NT NT202 8 ---------012- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu

Page 16: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 16/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH C23 36 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10B02

2 DH HDH12.3 7 1234--------- Đặng Thị Ph­¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01

3 DH HDH301 26 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18C28

4 DH HDH311 4 123---------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT202 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1917D01A01

5 DH HDH313 9 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT370 Tiếng Việt chuyên ngành Công nghệ thông tin 1816D15A01

6 DH HDH315 2 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi,cây trồng

1816D25A01

7 GD A22 28 1234--------- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV265 Sinh lý động vật 1 2018D30A02

8 GD A23 5 1234--------- Đặng Lê Tuyết Trinh (1417) PHI202 Mỹ học đại c­¬ng 2018D61A09

9 GD A25 31 1234--------- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01

10 GD A33 37 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10A01

11 GD A34 7 1234--------- Nguyễn Thị Cẩm Mỹ (1169) DCS213 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái che 1816D12A01

12 GD A41 62 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D11A08

13 GD A44 32 1234--------- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO228 Kinh tế du lịch 1 2018D81A02

14 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Tài Luyện (1107) DCS202 Khí t­ợng nông nghiệp 2018D12A01

15 GD B11 3 123---------- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO221 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 1816D06A01

16 GD B12 42 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18A01

17 GD B13 32 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D28A02

18 GD B14 6 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1715D83A01

19 GD B15 27 1234--------- Nguyễn Thị Huệ (1113) ELE201 C¬ học ứng dụng 2018D41A01

20 GD B21 21 1234--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D28A02

21 GD B22 32 123---------- Đào Văn Yên (1443) LCE207 Giao tiếp giao văn hóa 1816D04A02

22 GD B23 31 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18C03

23 GD B24 23 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) INT326 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1816D15A01

24 GD B25 12 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT261 Giải tích 2 2018D01A01

25 GD B32 35 1234--------- Lê Văn Lĩnh (1022) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03B02

Page 17: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 16/04/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B43 10 1234--------- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI209 Nhân học xã hội 2018D02A01

27 GD B44 42 1234--------- L­u Ngọc S¬n (1179) ECE203 Dinh d­ỡng trẻ em 2018D05A01

28 GD B51 25 1234--------- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D04A01

29 GD B52 41 1234--------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10A02

30 GD B54 39 1234--------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10B04

31 GD C13 10 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY202 Tâm lý học tôn giáo 2018D83A01

32 GD C14 50 12345-------- Khoa N.Ngữ (NN01) LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 1816D18B02

33 GD C21 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM209 Ph­¬ng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểuhọc

1816D03A01

34 GD C24 26 123---------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD215 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1816D11A01

35 GD C25 3 1234--------- Nguyễn Long Tuyên (1256) CK2335 Vật liệu mới 1715D42A01

36 GD C33 34 123---------- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO257 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 1917D03A01

37 GD C35 31 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A01

38 GD C41 37 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D05A02

39 GD C43 4 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI214 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1917D02A01

40 GD C44 36 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10C05

41 GD C45 5 1234--------- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLC304 Lý luận và ph­¬ng pháp phát triển ngôn ngữ chotrẻ mầm non

1816D05A01

42 GD C51 6 1234--------- Hà Duy Thái (1418) DI2234 Hệ thống SCADA 1715D41A01

43 GD C52 5 123---------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO223 Th­¬ng mại điện tử 1816D51A01

44 GD C54 37 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18B11

45 NT HVD005 41 123---------- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE102_4 GDTC 2: Cầu lông 1 2018D03A01

46 NT NT202 11 1234--------- Hoàng Quang Nam (1178) PHE310 Y học TDTT 1816D70A01

47 NT NT203 8 1234--------- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

48 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE204 Lí thuyết âm nhạc 2 2018D60A01

49 NT NT303 7 123---------- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE217 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 1917D60A01

Page 18: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 16/04/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Chiều

1 DH C23 32 -----6789---- Đặng Hoàng Lâm (1249) DAV307 Giải phẫu động vật 2018D30A02

2 DH HDH204 31 -----6789---- Phạm Đức Thọ (1402) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18D29

3 DH HDH214 60 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

4 DH HDH216 60 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

5 DH HDH2_E 60 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

6 DH HDH301 18 -----67890--- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

7 GD A22 12 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Tâm (1106) MAT265 Chuyên đề toán phổ thông 2 2018D01A01

8 GD A23 20 -----678----- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D16A03

9 GD A33 40 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10A01

10 GD A41 65 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1816D28A01

11 GD A42 41 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10B06

12 GD A44 35 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10C05

13 GD B11 6 -----6789---- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2234 Công tác xã hội nông thôn 1715D83A01

14 GD B12 10 -----6789---- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW308 Nhập môn công tác xã hội 2018D83A01

15 GD B13 44 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D11A02

16 GD B14 34 -----6789---- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03B02

17 GD B17 14 -----6789---- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV315 Vi sinh vật thú y 1917D30A01

18 GD B21 31 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D28A02

19 GD B22 34 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18A07

20 GD B25 3 -----6789---- Hà Thị Thanh Đoàn (1122) DCS304 Sinh lý thực vật 2018D12A01

21 GD B31 3 -----6789---- Nguyễn Long Tuyên (1256) CK2335 Vật liệu mới 1715D42A01

22 GD B32 21 -----6789---- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC208 Tâm lí và giao tiếp ứng xử trong du lịch 2018D81A01

23 GD B43 31 -----678----- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO205 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1917D11A02

24 GD B44 40 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03A01

25 GD B51 22 -----678----- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB224 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 1816D16A01

26 GD B52 17 -----678----- Đỗ Khắc Thanh (1069) PSY205 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 1816D01A01

27 GD B54 23 -----6789---- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D16A03

28 GD C13 6 -----678----- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI222 Từ vựng học tiếng Việt 1917D02A01

29 GD C14 42 -----67890--- Khoa N.Ngữ (NN01) LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 1816D18A01

Page 19: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 16/04/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

30 GD C21 46 -----678----- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLP212 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận nănglực

1816D03A01

31 GD C22 37 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18B03

32 GD C25 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Mai (1425) HIS208 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1917D09A01

33 GD C31 4 -----678----- Nguyễn Thị Huệ (1113) PHY201 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Vật lí 1917D40A01

34 GD C32 22 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D04A01

35 GD C33 11 -----6789---- Phạm Thị Ph­¬ng Loan (1461) TAC243 Quản trị kinh doanh nhà hàng 2018D84A02

36 GD C34 4 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY303 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1917D83A01

37 GD C35 7 -----6789---- Nguyễn Thị Cẩm Mỹ (1169) DCS213 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái che 1816D12A01

38 GD C44 2 -----678----- Nguyễn Đức Lợi (1419) MEC214 Công nghệ gia công áp lực 1816D42A01

39 GD C45 6 -----678----- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO224 Quản lý kinh tế 1 1816D51A01

40 GD C51 6 -----6789---- Nguyễn Văn Quyết (1420) DI2235 Điều khiển ghép nối máy tính 1715D41A01

41 NR HDH.NR 29 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18A01

42 NT NT203 8 -----6789---- Hoàng Quang Nam (1178) PHE308 Sinh lý TDTT 2018D70A01

43 NT NT302 7 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE336 Múa 2018D60A01

44 NT NT304 5 -----6789---- Trình Thị Việt Ngân (1226) ART251 Trang trí 2 2018D61A01

45 NT NT306 3 -----678----- Đặng Ph­¬ng Thảo (1234) ART216 Hình họa 4 1917D62A01

46 NT NT303 8 --------90--- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE238 Giới thiệu nhạc cụ 1816D60A01

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu

Page 20: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Bảy - Ngày 17/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH HDH204 28 1234--------- Nguyễn Đức Lợi (1419) ELE244 Vẽ kỹ thuật 2018D41A01

2 DH HDH214 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

3 DH HDH2_E 18 12345-------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

4 DH N3B 20 1234--------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1715D15A01

5 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03A01

6 GD A23 38 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10A01

7 GD A31 26 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC221 Nói 4 1917D18D04

8 GD A33 35 1234--------- Đào Văn Yên (1443) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D81A01

9 GD A34 40 1234--------- Nguyễn Thu Hiền (1216) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D11A06

10 GD A44 34 1234--------- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03B02

11 GD B17 29 1234--------- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV205 Vi sinh vật đại c­¬ng 2018D30A02

12 GD B21 8 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM320 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 1816D28A01

13 GD B22 50 12345-------- Khoa N.Ngữ (NN01) LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 1816D18B02

14 GD B23 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18D08

15 GD B24 22 1234--------- Nguyễn Thành Long (1265) ETM304 Nghe 1 2018D04A01

16 GD B25 31 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D28A02

17 GD B31 36 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D10C05

18 GD B32 22 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03

19 GD B44 53 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY401 Giáo dục học 1917D70A01

20 GD B54 37 1234--------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10A01

21 GD C14 7 1234--------- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS306 Dinh d­ỡng cây trồng 1917D12A01

22 GD C21 47 1234--------- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP308 Ph­¬ng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 1816D03A01

23 GD C24 32 1234--------- Hồ Khánh Giang (1504) TAC389 Tổng quan sự kiện và lễ hội 2018D81A02

24 GD C31 17 1234--------- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT207 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1513D81A02

25 GD C32 8 1234--------- Nguyễn Văn Nghĩa (1196) MAT316 Số học 1816D01A01

26 GD C34 40 1234--------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10B04

Page 21: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Bảy - Ngày 17/04/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

27 NT NT202 21 1234--------- L­¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A01

28 NT NT203 21 1234--------- Cao Huy Tiến (1258) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A02

Buổi Chiều

1 DH HDH2_E 18 -----67890--- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

2 GD A22 45 -----6789---- Vũ Huyền Trang (1217) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10A01

3 GD A23 34 -----6789---- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03B02

4 GD A33 39 -----6789---- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10A02

5 GD A41 52 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D04A03

6 GD A44 22 -----6789---- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D16A04

7 GD A51 59 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D41A14

8 GD A54 52 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D02A04

9 GD B11 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04

10 GD B13 6 -----6789---- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1715D83A01

11 GD B22 42 -----67890--- Khoa N.Ngữ (NN01) LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 1816D18A01

12 GD B31 12 -----6789---- Hà Ngọc Phú (1171) MAT305 Hình học giải tích 2018D01A01

13 GD B32 42 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D11A02

14 GD B43 34 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD239 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 2018D81A01

15 GD B44 18 -----67------ Đào Hà Vĩnh (1214) ECO320 Lý thuyết kinh tế 1816D11A01

16 NT NT202 8 -----6789---- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

17 NT NT203 5 -----6789---- Nguyễn Quang H­ng (1079) ART213 Hình họa 1 2018D61A01

18 NT NT302 7 -----6789---- Phạm Thị Lộc (1068) MUE212 Thanh nhạc 1 2018D60A01

19 NT NT202 8 ---------0123 Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu

Page 22: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Chủ Nhật - Ngày 18/04/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH HDH2_E 18 12345-------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

2 GD B22 50 12345-------- Khoa N.Ngữ (NN01) LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 1816D18B02

3 GD B31 21 12345-------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A02

Buổi Chiều

1 DH HDH2_E 18 -----67890--- Khoa C.Nghệ (CN01) INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET 1816D15A01

2 GD B22 42 -----67890--- Khoa N.Ngữ (NN01) LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 1816D18A01

Phú Thọ, Ngày 11 tháng 04 năm 2021In Ngày 11/04/21

Người lập biểu