20
KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP Ở HỌC KỲ 1/2019-2020 Dữ liệu ngày: 22/8/2019 Danh sách ĐƯỢC NHẬN TT Loai Luu khoa MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTL SoTC TCTL SoTC Xet SoTC Thieu SoTC DATQ SoDA Thieu Nhận DA SoTC ThieuTC Diem DATN Số lần làm DATN MaNganh Thôi học 1 Thôi học 2 TenNganh KLDoan 1 0 101 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 193.5 140.5 2.15 153.5 151.5 2 136.5 4 143.5 3 2 0 1 0 0 1 1014003 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2013 Kỹ thuật điện (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1) 2 0 103 103130135 Hà Đăng Khánh 13C4B 199 144 2.02 154 148 6 132 12 144 0 2 0 1 0 0 1 1033003 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2013 3 0 121 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 207.5 145.5 2.26 153.5 143.5 10 121.5 24 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211002 #N/A #N/A Kiến trúc K2013 4 0 101 101140182 Nguyễn Văn Hoan 14CDT2 164.5 141.5 2.69 153.5 151.5 2 137.5 4 143.5 2 2 0 1 0 0 1 1014005 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2) 5 0 102 102140218 Nguyễn Đức Đăng Quang 14TCLC2 181 144 2.31 158 158 0 144 0 148 4 3 0 1 0 0 1 1021013 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014CLC Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng 6 0 102 102140030 Phạm Văn Nhã 14T1 155.5 140 3.14 153 143 10 124 16 143 1 2 0 1 2 0 1 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM TH Tin học đại cương (1), Thiếu 2 TC tự chọn 7 0 104 104140162 Nguyễn Nhạc 14NL 182 141 2.00 153 153 0 141 0 143 2 6 0 1 0 0 1 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2) 8 0 105 105140061 Lê Hồng Sơn 14D1 176.5 143 2.08 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1053027 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DTD 9 0 107 107140084 Phan Thanh Ngọc 14H2A 170 143 2.16 153 146 7 129 14 143 0 2 0 1 0 0 1 1071005 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2014 10 0 107 107140023 Nguyễn Văn Trung Nhân 14H1,4 163 143 2.33 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 0 1 1076008 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat 11 0 109 109140152 Nguyễn Đức Khôi 14X3B 174.5 143 2.17 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 0 1 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 12 0 110 110140080 Trần Đình Tiến 14X1A 184.5 143 2.02 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 13 0 110 110140089 Lê Đức Thanh Tùng 14X1A 162 143 2.77 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 14 0 110 110140169 Nguyễn Quốc Đạt 14X1C 153 143 2.68 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 15 0 110 110140217 Đặng Hoàng Trung 14X1C 169.5 143 2.52 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 16 0 110 110140220 Hoàng Quang Tuấn 14X1C 155 143 2.53 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 17 0 110 110140121 Lê Vũ Long 14X1B 184 143 2.12 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 18 0 110 110140219 Nguyễn Văn Đình Trường 14X1C 166 143 2.42 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 19 0 111 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 183.5 140.5 1.93 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 3 0 1 0 0 1 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014 Cầu bê tông cốt thép (3) 20 0 121 121140131 Nguyễn Thị Tú Uyên 14KT2 158.5 143.5 2.68 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 21 0 121 121140061 Nguyễn Hoàng Tuấn 14KT1 163.5 143.5 2.44 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 22 0 121 121140123 Nguyễn Hoàng Tín 14KT2 161.5 143.5 2.57 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 23 0 121 121140112 Lê Hoài Song 14KT2 167.5 140.5 2.48 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Đồ án Tổng hợp (3) 24 0 121 121140001 Nguyễn Hưng Anh 14KT1 171.5 140.5 2.28 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Cơ lý thuyết (3) 25 0 121 121140122 Nguyễn Lê Trường Tin 14KT2 179.5 143.5 2.28 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 26 0 118 118140079 Lê Hồng Đại 14QLCN 178 144 2.08 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 0.8 1 1182002 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2014 27 0 102 102140124 Trần Giao Hiếu 14T3 159 143 3.15 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 3.7 1 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM 28 0 110 110140029 Trịnh Bùi Bá Đạt 14X1A 185.5 153 2.29 153 143 10 133 20 143 0 2 0 1 0 4.4 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 29 0 107 107130141 Đặng Duy Hậu 13H5 170 153 2.20 153 149 4 145 8 143 0 2 0 1 0 5.4 1 1073002 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2013 30 0 102 102120163 Đinh Quang Viễn 12T2 193 140 2.24 153 147 6 128 12 143 3 2 0 1 0 1021020 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2012-CNPM Cơ học ứng dụng (3) 31 0 109 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 195 139 2.36 153 153 0 139 0 143 4 2 0 1 0 1093001 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Cau Đồ án Thiết kế cầu thép (1), Đồ án Thi công Nền đư 32 0 110 110120235 Đức Thuần 12X1B 224 140 1.96 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2012 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Tổ chức 33 0 121 121120030 Tôn Thất Hiệp 12KT 158.5 140.5 2.38 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 1211001 #N/A #N/A Kiến trúc K2012 Kết cấu công trình (KT) (3) 34 0 101 101130028 Đặng Bá Hưng 13C1A 197 138 1.90 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1013003 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2013 Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Thủy khí & Máy t 35 0 101 101139002 Nguyễn Tuấn Anh 13C1VA 206.5 142 1.93 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013007 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2013VA 36 0 101 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 182 139 1.92 152 152 0 139 0 142 3 2 0 1 0 1013007 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2013VA Công nghệ Chế tạo máy 1 (3) 37 0 102 102130070 Lê Minh Huy 13T2 181 141 2.65 153 143 10 117 24 143 4 2 0 1 0 1021026 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2013_Mạng Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Đồ án chuyên ngành m 38 0 102 102130110 Trần Quốc Hoàng 13T3 165 143 2.67 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021026 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2013_Mạng 39 0 102 102130222 Trần Văn Trí 13TCLC 190 145.5 2.52 158 158 0 145.5 0 148 2.5 3 0 1 0 1021705 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2013CLC TH Lập trình mạng (0.5), Lập trình .NET (2) 40 0 103 103130237 Nguyễn Đình Văn 13KTTT 171 142.5 1.91 155 147 8 124.5 18 145 3.5 2 0 1 0 1032205 #N/A #N/A Kỹ thuật Tàu thủy K2013 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Hệ động lực t 41 0 105 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 176 139 2.07 153 143 10 123 16 143 2 2 0 1 2 1053021 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Vận hành Nhà máy thuỷ điện (2), Thiếu 2 TC tự chọ 42 0 106 106130135 Phùng Trần Tra 13DT2 221 142 1.93 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062010 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT 43 0 106 106130102 Nguyễn Xuân Lộc 13DT2 195.5 142 1.94 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062010 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT 44 0 106 106130137 Nguyễn Anh Trí 13DT2 219.5 139.5 1.93 152 140 12 115.5 24 142 2.5 2 0 1 0 1062010 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT Thực tập công nhân VT (2.5) 45 0 108 108130002 Phạm Phú Ân 13SK 207 131.5 1.94 140.5 140.5 0 131.5 0 130.5 0 2 0 1 0 1081004 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K2013 46 0 109 109130067 Phạm Tấn Huy 13X3A 200 141 2.01 153 146.5 6.5 128 13 143 2 0 0 1 0 1093003 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2013 Tổng quan về công trình cầu (2) 47 0 109 109130039 Trần Văn Trí 13VLXD 231 142 2.05 153 143 10 120 22 143 2 2 0 1 0 1094002 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt t 48 0 110 110130149 Nguyễn Phùng Cường 13X1C 206.5 143 1.93 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104003 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 49 0 111 111130145 Lê Đức Lớn 13X2 191.5 141 2.25 153 153 0 141 0 143 2 3 0 1 0 1114002 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt t 50 0 111 111130155 Đồng Xuân Quý 13X2 206.5 140.5 1.91 153 153 0 140.5 0 143 3 3 0 1 0 1114002 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2013 Cơ lý thuyết (3) 51 0 111 111130064 Phạm Ngọc Anh 13THXD2 217 143 1.96 153 153 0 143 0 143 0.5 3 0 1 0 1115002 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2013 TH Lập trình hướng đối tượng (0.5) 52 0 117 117130036 Nguyễn Thị An Nhi 13MT 180.5 140 2.28 153 149 4 132 8 143 3 2 0 1 0 1173003 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2013 Thực tập Công nhân (3) 53 0 121 121130113 Nguyễn Văn Tiến 13KT2 198.5 143.5 1.97 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211002 #N/A #N/A Kiến trúc K2013 54 0 121 121130079 Nguyễn Trí Huy Hoàng 13KT2 156.5 142.5 2.33 153.5 143.5 10 118.5 24 143.5 3 2 0 1 0 1211002 #N/A #N/A Kiến trúc K2013 Cơ học công trình (3) 55 0 101 101140094 Nguyễn Hữu Gia Khánh 14C1B 178 142 2.03 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 56 0 101 101140115 Trương Hữu Tấn 14C1B 149 141 2.53 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 TH Tin học đại cương (1) 57 0 101 101140036 Võ Hoài Lộc 14C1A 162 142 2.22 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 58 0 101 101140077 Nguyễn Thành Điểm 14C1B 147 142 2.39 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 59 0 101 101140055 Nguyễn Viết Anh Tài 14C1A 158 141 2.01 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1) 60 0 101 101140013 Phạm Nguyên Danh 14C1A 168 142 2.44 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 61 0 101 101140099 Nguyễn Văn Mỹ 14C1B 157 142 1.90 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 62 0 101 101140058 Đình Thuấn 14C1A 152 142 2.57 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 63 0 101 101140030 Nguyễn Tuấn Hoàng 14C1A 168 139.5 2.08 152 152 0 139.5 0 142 2.5 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Nguyên lý cắt & D 64 0 101 101140119 Thái Bá Thông 14C1B 161 140 2.04 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 Công nghệ Chế tạo máy 2 (2) 65 0 101 101140122 Lê Văn Trí 14C1B 173 142 2.31 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 66 0 101 101140250 Võ Xuân Thái 14C1VA 161 141 2.07 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA TH Tin học đại cương (1) 67 0 101 101140252 Nguyễn Đăng Thảo 14C1VA 172 142 1.92 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA 68 0 101 101140216 Phạm Hoàng Bảo 14C1VA 187 138 1.95 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Sức bền vật liệu (3) 69 0 101 101140257 Nguyễn Minh Tuấn 14C1VA 168 142 2.01 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA 70 0 101 101140234 Phạm Đình Huy 14C1VA 165 140 1.90 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (2) 71 0 101 101140225 Lê Anh Học 14C1VA 154 138 2.10 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA Công nghệ gia công CNC (2), Kinh tế ngành (2) 72 0 101 101140197 Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 162 141.5 2.32 153.5 151.5 2 137.5 4 143.5 2 2 0 1 0 1014005 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Kinh tế ngành (CDT) (2)

Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP Ở HỌC KỲ 1/2019-2020Dữ liệu ngày: 22/8/2019

Danh sách ĐƯỢC NHẬN

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

Số lần làm DATN

MaNganh Thôi học 1 Thôi học 2 TenNganh KLDoan

1 0 101 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 193.5 140.5 2.15 153.5 151.5 2 136.5 4 143.5 3 2 0 1 0 0 1 1014003 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2013 Kỹ thuật điện (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)2 0 103 103130135 Hà Đăng Khánh 13C4B 199 144 2.02 154 148 6 132 12 144 0 2 0 1 0 0 1 1033003 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K20133 0 121 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 207.5 145.5 2.26 153.5 143.5 10 121.5 24 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211002 #N/A #N/A Kiến trúc K20134 0 101 101140182 Nguyễn Văn Hoan 14CDT2 164.5 141.5 2.69 153.5 151.5 2 137.5 4 143.5 2 2 0 1 0 0 1 1014005 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2)5 0 102 102140218 Nguyễn Đức Đăng Quang 14TCLC2 181 144 2.31 158 158 0 144 0 148 4 3 0 1 0 0 1 1021013 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014CLC Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2)6 0 102 102140030 Phạm Văn Nhã 14T1 155.5 140 3.14 153 143 10 124 16 143 1 2 0 1 2 0 1 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM TH Tin học đại cương (1), Thiếu 2 TC tự chọn7 0 104 104140162 Nguyễn Nhạc 14NL 182 141 2.00 153 153 0 141 0 143 2 6 0 1 0 0 1 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2)8 0 105 105140061 Lê Hồng Sơn 14D1 176.5 143 2.08 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1053027 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DTD9 0 107 107140084 Phan Thanh Ngọc 14H2A 170 143 2.16 153 146 7 129 14 143 0 2 0 1 0 0 1 1071005 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2014

10 0 107 107140023 Nguyễn Văn Trung Nhân 14H1,4 163 143 2.33 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 0 1 1076008 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat11 0 109 109140152 Nguyễn Đức Khôi 14X3B 174.5 143 2.17 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 0 1 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K201412 0 110 110140080 Trần Đình Tiến 14X1A 184.5 143 2.02 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201413 0 110 110140089 Lê Đức Thanh Tùng 14X1A 162 143 2.77 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201414 0 110 110140169 Nguyễn Quốc Đạt 14X1C 153 143 2.68 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201415 0 110 110140217 Đặng Hoàng Trung 14X1C 169.5 143 2.52 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201416 0 110 110140220 Hoàng Quang Tuấn 14X1C 155 143 2.53 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201417 0 110 110140121 Lê Vũ Long 14X1B 184 143 2.12 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201418 0 110 110140219 Nguyễn Văn Đình Trường 14X1C 166 143 2.42 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 0 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201419 0 111 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 183.5 140.5 1.93 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 3 0 1 0 0 1 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014 Cầu bê tông cốt thép (3)20 0 121 121140131 Nguyễn Thị Tú Uyên 14KT2 158.5 143.5 2.68 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K201421 0 121 121140061 Nguyễn Hoàng Tuấn 14KT1 163.5 143.5 2.44 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K201422 0 121 121140123 Nguyễn Hoàng Tín 14KT2 161.5 143.5 2.57 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K201423 0 121 121140112 Lê Hoài Song 14KT2 167.5 140.5 2.48 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Đồ án Tổng hợp (3)24 0 121 121140001 Nguyễn Hưng Anh 14KT1 171.5 140.5 2.28 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Cơ lý thuyết (3)25 0 121 121140122 Nguyễn Lê Trường Tin 14KT2 179.5 143.5 2.28 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 0 1 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K201426 0 118 118140079 Lê Hồng Đại 14QLCN 178 144 2.08 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 0.8 1 1182002 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K201427 0 102 102140124 Trần Giao Hiếu 14T3 159 143 3.15 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 3.7 1 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM28 0 110 110140029 Trịnh Bùi Bá Đạt 14X1A 185.5 153 2.29 153 143 10 133 20 143 0 2 0 1 0 4.4 1 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201429 0 107 107130141 Đặng Duy Hậu 13H5 170 153 2.20 153 149 4 145 8 143 0 2 0 1 0 5.4 1 1073002 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K201330 0 102 102120163 Đinh Quang Viễn 12T2 193 140 2.24 153 147 6 128 12 143 3 2 0 1 0 1021020 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2012-CNPM Cơ học ứng dụng (3)31 0 109 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 195 139 2.36 153 153 0 139 0 143 4 2 0 1 0 1093001 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Cau Đồ án Thiết kế cầu thép (1), Đồ án Thi công Nền đư32 0 110 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 224 140 1.96 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2012 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), Đồ án Kiến trúc (1)33 0 121 121120030 Tôn Thất Hiệp 12KT 158.5 140.5 2.38 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 1211001 #N/A #N/A Kiến trúc K2012 Kết cấu công trình (KT) (3)34 0 101 101130028 Đặng Bá Hưng 13C1A 197 138 1.90 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1013003 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2013 Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2)35 0 101 101139002 Nguyễn Tuấn Anh 13C1VA 206.5 142 1.93 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013007 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2013VA36 0 101 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 182 139 1.92 152 152 0 139 0 142 3 2 0 1 0 1013007 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2013VA Công nghệ Chế tạo máy 1 (3)37 0 102 102130070 Lê Minh Huy 13T2 181 141 2.65 153 143 10 117 24 143 4 2 0 1 0 1021026 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2013_Mạng Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Đồ án chuyên ngành m38 0 102 102130110 Trần Quốc Hoàng 13T3 165 143 2.67 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021026 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2013_Mạng39 0 102 102130222 Trần Văn Trí 13TCLC 190 145.5 2.52 158 158 0 145.5 0 148 2.5 3 0 1 0 1021705 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2013CLC TH Lập trình mạng (0.5), Lập trình .NET (2)40 0 103 103130237 Nguyễn Đình Văn 13KTTT 171 142.5 1.91 155 147 8 124.5 18 145 3.5 2 0 1 0 1032205 #N/A #N/A Kỹ thuật Tàu thủy K2013 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Hệ động lực t41 0 105 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 176 139 2.07 153 143 10 123 16 143 2 2 0 1 2 1053021 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Vận hành Nhà máy thuỷ điện (2), Thiếu 2 TC tự chọn42 0 106 106130135 Phùng Trần Tra 13DT2 221 142 1.93 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062010 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT43 0 106 106130102 Nguyễn Xuân Lộc 13DT2 195.5 142 1.94 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062010 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT44 0 106 106130137 Nguyễn Anh Trí 13DT2 219.5 139.5 1.93 152 140 12 115.5 24 142 2.5 2 0 1 0 1062010 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT Thực tập công nhân VT (2.5)45 0 108 108130002 Phạm Phú Ân 13SK 207 131.5 1.94 140.5 140.5 0 131.5 0 130.5 0 2 0 1 0 1081004 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K201346 0 109 109130067 Phạm Tấn Huy 13X3A 200 141 2.01 153 146.5 6.5 128 13 143 2 0 0 1 0 1093003 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2013 Tổng quan về công trình cầu (2)47 0 109 109130039 Trần Văn Trí 13VLXD 231 142 2.05 153 143 10 120 22 143 2 2 0 1 0 1094002 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)48 0 110 110130149 Nguyễn Phùng Cường 13X1C 206.5 143 1.93 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104003 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K201349 0 111 111130145 Lê Đức Lớn 13X2 191.5 141 2.25 153 153 0 141 0 143 2 3 0 1 0 1114002 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)50 0 111 111130155 Đồng Xuân Quý 13X2 206.5 140.5 1.91 153 153 0 140.5 0 143 3 3 0 1 0 1114002 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2013 Cơ lý thuyết (3)51 0 111 111130064 Phạm Ngọc Anh 13THXD2 217 143 1.96 153 153 0 143 0 143 0.5 3 0 1 0 1115002 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2013 TH Lập trình hướng đối tượng (0.5)52 0 117 117130036 Nguyễn Thị An Nhi 13MT 180.5 140 2.28 153 149 4 132 8 143 3 2 0 1 0 1173003 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2013 Thực tập Công nhân (3)53 0 121 121130113 Nguyễn Văn Tiến 13KT2 198.5 143.5 1.97 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211002 #N/A #N/A Kiến trúc K201354 0 121 121130079 Nguyễn Trí Huy Hoàng 13KT2 156.5 142.5 2.33 153.5 143.5 10 118.5 24 143.5 3 2 0 1 0 1211002 #N/A #N/A Kiến trúc K2013 Cơ học công trình (3)55 0 101 101140094 Nguyễn Hữu Gia Khánh 14C1B 178 142 2.03 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201456 0 101 101140115 Trương Hữu Tấn 14C1B 149 141 2.53 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 TH Tin học đại cương (1)57 0 101 101140036 Võ Hoài Lộc 14C1A 162 142 2.22 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201458 0 101 101140077 Nguyễn Thành Điểm 14C1B 147 142 2.39 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201459 0 101 101140055 Nguyễn Viết Anh Tài 14C1A 158 141 2.01 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)60 0 101 101140013 Phạm Nguyên Danh 14C1A 168 142 2.44 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201461 0 101 101140099 Nguyễn Văn Mỹ 14C1B 157 142 1.90 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201462 0 101 101140058 Võ Đình Thuấn 14C1A 152 142 2.57 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201463 0 101 101140030 Nguyễn Tuấn Hoàng 14C1A 168 139.5 2.08 152 152 0 139.5 0 142 2.5 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (2)64 0 101 101140119 Thái Bá Thông 14C1B 161 140 2.04 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014 Công nghệ Chế tạo máy 2 (2)65 0 101 101140122 Lê Văn Trí 14C1B 173 142 2.31 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013005 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K201466 0 101 101140250 Võ Xuân Thái 14C1VA 161 141 2.07 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA TH Tin học đại cương (1)67 0 101 101140252 Nguyễn Đăng Thảo 14C1VA 172 142 1.92 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA68 0 101 101140216 Phạm Hoàng Bảo 14C1VA 187 138 1.95 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Sức bền vật liệu (3)69 0 101 101140257 Nguyễn Minh Tuấn 14C1VA 168 142 2.01 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA70 0 101 101140234 Phạm Đình Huy 14C1VA 165 140 1.90 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (2)71 0 101 101140225 Lê Anh Học 14C1VA 154 138 2.10 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1013009 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2014VA Công nghệ gia công CNC (2), Kinh tế ngành (2)72 0 101 101140197 Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 162 141.5 2.32 153.5 151.5 2 137.5 4 143.5 2 2 0 1 0 1014005 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Kinh tế ngành (CDT) (2)

Page 2: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

73 0 101 101140210 Phạm Phú Vỹ 14CDT2 157.5 143.5 2.08 153.5 151.5 2 139.5 4 143.5 0 2 0 1 0 1014005 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K201474 0 101 101140175 Nguyễn Văn Bình 14CDT2 157.5 140.5 2.25 153.5 151.5 2 140.5 0 143.5 1 2 0 1 2 1014005 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu 2 TC tự chọn75 0 102 102140212 Nguyễn Huỳnh Ngọc Minh 14TCLC2 190.5 145.5 2.20 158 158 0 145.5 0 148 3.5 3 0 1 0 1021013 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014CLC Lập trình hướng đối tượng (1.5), Lập trình trên Linux (2)76 0 102 102140182 Trần Bảo Khanh 14TCLC1 175.5 145.5 2.42 158 158 0 145.5 0 148 2.5 3 0 1 0 1021013 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014CLC Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5)77 0 102 102140194 Đoàn Nghệ Thuật 14TCLC1 173 144 2.34 158 158 0 144 0 148 4 3 0 1 0 1021013 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014CLC Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2)78 0 102 102140162 Trịnh Minh Triều 14T3 143 143 2.74 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021033 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_Mang79 0 102 102140039 Vongkhamhaeng Souphaphone 14T1 226 143 1.99 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021033 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_Mang80 0 102 102140064 Phùng Tiến Đạt 14T2 173 142 2.31 153 143 10 118 24 143 3 2 0 1 0 1021033 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_Mang Toán rời rạc (3)81 0 102 102140013 Ngô Quang Đạt 14T1 157.5 139 2.26 153 143 10 123 16 143 2 2 0 1 2 1021033 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_Mang Đồ án chuyên ngành mạng (2), Thiếu 2 TC tự chọn82 0 102 102140163 Hoàng Minh Trung 14T3 149 143 2.27 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT83 0 102 102140097 Bùi Văn Thảo 14T2 174.5 143 2.05 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT84 0 102 102140150 Nguyễn Văn Sơn 14T3 152 143 2.52 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT85 0 102 102140069 Đặng Văn Hiếu 14T2 171.5 139 2.47 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT Lập trình mạng (2), Kinh tế ngành (2)86 0 102 102140158 Tạ Văn Thức 14T3 173 140 2.40 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT Xử lý tín hiệu số (3)87 0 102 102140169 Nguyễn Thanh Xuân 14T3 151 143 2.50 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT88 0 102 102140114 Triệu Thị Phương Châm 14T3 146.5 143 3.19 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021034 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTTT89 0 102 102140104 Mai Sơn Tùng 14T2 180.5 143 2.23 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021035 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTN90 0 102 102140111 Nguyễn Văn Anh 14T3 152 139 2.47 153 143 10 127 12 143 0 2 0 1 4 1021035 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTN Thiếu 4 TC tự chọn91 0 102 102140100 Nguyễn Hoàng Thuận 14T2 149 141 2.62 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021035 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTN Kinh tế ngành (2)92 0 102 102140118 Trần Viết Diệm 14T3 158 144.5 2.56 153 143 10 120.5 24 143 0.5 2 0 1 0 1021035 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTN TH Vi điều khiển (0.5)93 0 102 102140048 Nguyễn Văn Trí 14T1 167.5 139 2.07 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1021035 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTN Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Đồ án Chuyên ngành HTN (2)94 0 102 102140087 Lê Hồng Phong 14T2 159.5 141 2.45 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021035 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_HTN Kinh tế ngành (2)95 0 102 102140094 Huỳnh Tấn Tân 14T2 159.5 141 2.74 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM Kinh tế ngành (2)96 0 102 102140117 Đặng Minh Đạt 14T3 146.5 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM97 0 102 102140032 Dương Minh Nhi 14T1 143 139 3.29 153 143 10 123 16 143 2 2 0 1 2 1021036 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_CNPM Công nghệ phần mềm (2), Thiếu 2 TC tự chọn98 0 102 102140132 Lê Văn Quốc Long 14T3 162.5 141.5 2.23 153 143 10 121.5 20 143 1.5 2 0 1 0 1021037 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_ANTT An toàn thông tin mạng (1.5)99 0 102 102140138 Võ Thị Phước Ngọc 14T3 162.5 143 2.23 153 143 10 119 24 143 2 2 0 1 0 1021037 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2014_ANTT Kỹ thuật số ứng dụng (2)

100 0 103 103140172 Phan Ngọc Thành 14KTTT 169.5 138 2.21 151 147 4 130 8 141 3 2 0 1 0 1032003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tàu thủy K2014 Vật lý 1 (3)101 0 103 103140018 Lê Văn Hải 14C4A 181 144 2.06 154 148 6 132 12 144 0 2 0 1 0 1033005 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2014102 0 103 103140127 Trần Văn Trường 14C4B 156 144 2.85 154 148 6 132 12 144 0 2 0 1 0 1033005 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2014103 0 103 103140131 Nguyễn Văn Tùng 14C4B 181 140 2.14 154 148 6 128 12 144 4 2 0 1 0 1033005 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2014 Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)104 0 103 103140075 Nguyễn Đức Cường 14C4B 150 144 2.37 154 148 6 132 12 144 0 2 0 1 0 1033005 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2014105 0 103 103140009 Nguyễn Lê Chính 14C4A 177 141 2.02 154 148 6 129 12 144 3 2 0 1 0 1033005 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2014 Cơ lý thuyết (3)106 0 103 103140024 Võ Văn Hoan 14C4A 161 144 2.24 154 148 6 132 12 144 0 2 0 1 0 1033005 #N/A #N/A Kỹ thuật cơ khí K2014107 0 104 104140100 Huỳnh Tấn Nhật 14N2 171.5 142.5 2.07 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014108 0 104 104140050 Bạch Duy Thoại 14N1 164.5 139.5 2.29 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014 Cơ lý thuyết (3)109 0 104 104140091 Phan Nhật Huy 14N2 177.5 142.5 2.19 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014110 0 104 104140010 Phạm Văn Cường 14N1 196.5 142.5 2.11 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014111 0 104 104140068 Trương Thanh Bình 14N2 154.5 142.5 2.53 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014112 0 104 104140072 Hồ Quang Cường 14N2 168.5 142.5 2.02 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014113 0 104 104140121 Phan Công Tuấn 14N2 168 142.5 2.04 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014114 0 104 104140005 Lê Huỳnh Duy Bảo 14N1 167.5 142.5 2.11 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014115 0 104 104140084 Ngô Văn Hiệp 14N2 178.5 139.5 2.01 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014 Cơ lý thuyết (3)116 0 104 104140013 Bùi Duy Đức 14N1 155.5 142.5 2.16 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014117 0 104 104140017 Tạ Quốc Hải 14N1 166 140.5 1.92 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014 Tuốc bin (2)118 0 104 104140059 Lê Đình Văn 14N1 160.5 142.5 2.68 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014119 0 104 104140114 Nguyễn Hoàng Anh Thy 14N2 147.5 142.5 2.39 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014120 0 104 104140124 Nguyễn Văn Vinh 14N2 151.5 142.5 2.07 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014121 0 104 104140112 Hồ Văn Thịnh 14N2 186 142.5 2.08 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014122 0 104 104140048 Trần Minh Thiện 14N1 181 139.5 1.99 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014 Kỹ thuật sấy (3)123 0 104 104140081 Trần Thanh Hải 14N2 152.5 142.5 2.14 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014124 0 104 104140099 Phan Đức Nhân 14N2 198.5 142.5 1.93 152.5 152.5 0 144.5 -2 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014125 0 104 104140067 Dương Văn Bằng 14N2 155.5 142.5 2.39 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043007 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2014126 0 104 104140137 Nguyễn Văn Dũng 14NL 194 142 1.98 153 153 0 142 0 143 1 6 0 1 0 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Chuyên đề lạnh B (1)127 0 104 104140160 Lê Quang Nghĩa 14NL 178 141 1.93 153 153 0 141 0 143 2 6 0 1 0 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2)128 0 104 104140129 Đặng Văn Ánh 14NL 155 143 2.03 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014129 0 104 104140148 Nguyễn Vũ Tri Hưng 14NL 170 140 2.00 153 153 0 140 0 143 3 6 0 1 0 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Cơ lý thuyết (3)130 0 104 104140164 Phạm Anh Phúc 14NL 171 141 1.97 153 153 0 141 0 143 2 6 0 1 0 1043008 #N/A #N/A Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Năng lượng và môi trường (2)131 0 105 105140377 Nguyễn Văn Vinh 14TDH2 178.5 144 2.59 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014132 0 105 105140313 Nguyễn Đức Thông 14TDH1 151 144 2.71 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014133 0 105 105140347 Nguyễn Văn Kiên 14TDH2 172 144 2.49 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014134 0 105 105140356 Hồ Anh Phi 14TDH2 167 144 2.42 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014135 0 105 105140358 Nguyễn Hồng Quân 14TDH2 177 144 2.05 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014136 0 105 105140369 Đặng Văn Toàn 14TDH2 189 144 2.01 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014137 0 105 105140368 Phan Anh Tiến 14TDH2 201.5 142 1.98 154 144 10 122 20 144 2 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 Kỹ thuật nhiệt (2)138 0 105 105140304 Bùi Thái Phong 14TDH1 166.5 144 2.17 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014139 0 105 105140301 Vương Quang Nhân 14TDH1 178 140.5 2.43 154 144 10 120.5 20 144 3.5 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 Kỹ thuật xung số (3), TN Điện tử công suất (0.5)140 0 105 105140288 Nguyễn Anh Huy 14TDH1 207.5 146 2.13 154 144 10 122 24 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014141 0 105 105140292 Trần Xuân Kiên 14TDH1 174 141 2.35 154 144 10 121 20 144 3 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 Kỹ thuật xung số (3)142 0 105 105140350 Nguyễn Phi Long 14TDH2 164 144 2.62 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014143 0 105 105140287 Đào Xuân Hùng 14TDH1 182 144 2.00 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014144 0 105 105140355 Đỗ Duy Nhẫn 14TDH2 181 144 2.38 154 144 10 124 20 144 0 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014145 0 105 105140380 Võ Văn Vương 14TDH2 168 142 2.50 154 144 10 122 20 144 2 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2)146 0 105 105140351 Nguyễn Duy Luân 14TDH2 164 143 2.53 154 144 10 123 20 144 1 2 0 1 0 1052001 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 Nhập môn ngành (1)147 0 105 105140209 Nguyễn Bá Quang 14D3 187.5 142.5 2.13 153 143 10 122.5 20 143 0.5 2 0 1 0 1053025 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT TN Điều khiển logic (0.5)148 0 105 105140035 Trần Hoàng 14D1 168 140 2.61 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053025 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Mạch điện tử tương tự & số (3)149 0 105 105140093 Lê Quốc Bảo 14D2 176 143 2.36 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053025 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT150 0 105 105140098 Hồ Quốc Cường 14D2 183 139 1.92 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1053025 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT TH Tin học đại cương (1), Vật lý 1 (3)

Page 3: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

151 0 105 105140047 Nguyễn Hoài Nam 14D1 186.5 141 2.30 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053025 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Vẽ Kỹ thuật (2)152 0 105 105140126 Võ Thiên Lang 14D2 202.5 139 2.33 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Đồ án Mạng điện (2), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2)153 0 105 105140136 Đỗ Văn Quốc Phú 14D2 159 140 2.52 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Phần điện trong NM điện & TBA (3)154 0 105 105140041 Trần Quang Khoa 14D1 159 143 2.24 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN155 0 105 105140107 Trần Công Dũng 14D2 175.5 143 1.94 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN156 0 105 105140180 Lê Thọ Hải 14D3 174 143 2.38 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN157 0 105 105140202 Lê Viết Thành Nhân 14D3 192 143 2.44 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN158 0 105 105140220 Nguyễn Quang Thế 14D3 177 143 2.15 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN159 0 105 105140110 Ngô Thanh Hải 14D2 177 140 1.96 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Phần điện trong NM điện & TBA (3)160 0 105 105140201 Lê Văn Trung Nghĩa 14D3 176 140 2.24 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Mạng điện (3)161 0 105 105140212 Lê Quốc Ri 14D3 159.5 143 2.18 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN162 0 105 105140017 Huỳnh Đình Cương 14D1 179 143 2.27 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN163 0 105 105140235 Nguyễn Đình Việt 14D3 182 141 2.15 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Máy điện 1 (2)164 0 105 105140072 Nguyễn Quang Thông 14D1 162 141 2.16 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Đồ án Điều khiển logic (2)165 0 105 105140092 Huỳnh Thái Ất 14D2 170 143 2.12 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053026 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN166 0 105 105140099 Nguyễn Trọng Cường 14D2 196 141 2.09 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053027 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DTD Thuỷ khí ứng dụng (2)167 0 105 105140169 Nguyễn Duy Cảnh 14D3 180 140 1.99 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053027 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DTD Cơ học ứng dụng (3)168 0 106 106140029 Nguyễn Đình Mẫn 14DT1 201 140 2.29 152 140 12 116 24 142 2 2 0 1 0 1062012 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Vẽ Kỹ thuật (2)169 0 106 106140107 Lâm Đức Quí 14DT2 174 140 2.37 152 140 12 116 24 142 2 2 0 1 0 1062012 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Trường điện từ (2)170 0 106 106140008 Võ Mạnh Cường 14DT1 185.5 142 2.26 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062012 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT171 0 106 106140066 Phan Hoàng Vũ 14DT1 163.5 142 2.23 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062012 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT172 0 106 106140045 Lưu Quang Thái 14DT1 157.5 142 2.55 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062012 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT173 0 106 106140019 Nguyễn Văn Hoàng 14DT1 196.5 139.5 2.06 152 140 12 115.5 24 142 2.5 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT Thực tập công nhân VT (2.5)174 0 106 106140095 Huỳnh Đình Tấn Minh 14DT2 176 142 2.24 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT175 0 106 106140007 Nguyễn Đình Cường 14DT1 183.5 140 2.16 152 140 12 116 24 142 2 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT Kỹ thuật Anten (2)176 0 106 106140085 Phạm Trần Trung Hiếu 14DT2 174 143 2.01 152 140 12 119 24 142 0 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT177 0 106 106140078 Nguyễn Khắc Đức 14DT2 157 142 2.29 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT178 0 106 106140081 Thái Bình Dương 14DT2 163.5 140 2.28 152 140 12 116 24 142 2 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT TH Tin học đại cương (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1)179 0 106 106140073 Nguyễn Mạnh Cường 14DT2 204 142 1.98 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT180 0 106 106140170 Hồ Văn Quốc 14DT3 171 142 2.04 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT181 0 106 106140013 Ngô Thị Phương Dung 14DT1 171 138 2.17 152 140 12 114 24 142 4 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1)182 0 106 106140111 Hà Đức Tài 14DT2 149 142 2.57 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062013 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT183 0 106 106140088 Phạm Huy Hoàng 14DT2 169.5 142 2.12 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT184 0 106 106140166 Nguyễn Văn Phong 14DT3 162 142 2.27 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT185 0 106 106140178 Dương Công Thi 14DT3 199.5 139 2.12 152 140 12 115 24 142 3 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Trường điện từ (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1)186 0 106 106140064 Phan Phước Uý 14DT1 157.5 139.5 2.24 152 140 12 115.5 24 142 2.5 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Thực tập công nhân MT (2.5)187 0 106 106140126 Nguyễn Duy Tú 14DT2 169.5 143 2.19 152 140 12 119 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT188 0 106 106140171 Võ Trọng Quý 14DT3 163 142 2.59 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT189 0 106 106140032 Lê Chí Nguyện 14DT1 158 142 2.50 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT190 0 106 106140164 Nguyễn Thị Hồng Nhật 14DT3 149 139 2.42 152 140 12 115 24 142 3 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Kỹ thuật lập trình (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1)191 0 106 106140173 Lê Minh Tâm 14DT3 173 143 2.02 152 140 12 119 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT192 0 106 106140133 Trịnh Vỹ 14DT2 162 139 2.10 152 140 12 115 24 142 3 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Cấu trúc dữ liệu (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1)193 0 106 106140150 Lê Khắc Duy 14DT3 147 142 2.51 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT194 0 106 106140074 Nguyễn Quốc Cường 14DT2 158 138 2.12 152 140 12 118 20 142 2 2 0 1 2 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN Thiết kế bộ lọc số (1), Thiếu 2 TC tự chọn195 0 106 106140116 Phạm Viết Thiện 14DT2 164.5 142 2.19 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT196 0 106 106140121 Nguyễn Gia Trình 14DT2 161.5 142 2.45 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT197 0 106 106140159 Lê Đức Linh 14DT3 153 142 2.74 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT198 0 106 106140034 Văn Thị Thảo Nhi 14DT1 151 138 2.41 152 140 12 114 24 142 4 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), TN Thi199 0 106 106140040 Bùi Xuân Quý 14DT1 145 142 2.65 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT200 0 106 106140113 Nguyễn Ngọc Vũ Thắng 14DT2 165.5 139 2.23 152 140 12 115 24 142 4 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Kỹ thuật lập trình (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN KT Vi xử lý (1)201 0 106 106140156 Trần Như Hưng 14DT3 172 142 2.35 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT202 0 106 106140179 Nguyễn Đình Tín 14DT3 169 142 2.23 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT203 0 106 106140108 Lê Văn Quốc 14DT2 160 139 2.37 152 140 12 115 24 142 3 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3)204 0 106 106140030 Nguyễn Thị Ngọc 14DT1 157 142 2.10 152 140 12 118 24 142 0 2 0 1 0 1062014 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT205 0 107 107140085 Văn Thị Thu Nguyệt 14H2A 162.5 142 2.12 153 146 7 128 14 143 1 2 0 1 0 1071005 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2014 TH Tin học đại cương (1)206 0 107 107140167 Nguyễn Thị Xuyến 14H2B 165 143 2.82 153 146 7 129 14 143 0 2 0 1 0 1071005 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2014207 0 107 107140113 Nguyễn Thị Thảo Yến 14H2A 147.5 141.5 2.50 153 146 7 126.5 15 143 2 2 0 1 0 1071005 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2014 Quản lý chất lượng thực phẩm (2)208 0 107 107140215 Hồ Bá Sơn 14H5 166 143 2.38 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014209 0 107 107140193 Nguyễn Quang Hoàng Mỹ 14H5 150 143 2.95 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014210 0 107 107140238 Dương Quang Tuấn 14H5 149 141 2.94 153 149 4 133 8 143 2 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014 Công nghệ Lọc dầu 1 (2)211 0 107 107140188 Trần Khắc Huy 14H5 186 139 1.90 153 149 4 131 8 143 4 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014 Hóa lý 2 (2), Hóa học dầu mỏ (2)212 0 107 107140236 Phạm Trần Thành Trung 14H5 151 143 2.82 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014213 0 107 107140245 Trần Minh Vương 14H5 182 143 2.62 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014214 0 107 107140207 Mai Thanh Phương 14H5 158 143 2.39 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014215 0 107 107140211 Nguyễn Hữu Quý 14H5 143 143 2.92 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014216 0 107 107140233 Lê Đăng Trình 14H5 150 143 2.41 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014217 0 107 107140180 Võ Văn Hoàng Thái Dũng 14H5 156 143 2.97 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014218 0 107 107140168 Đỗ Đức Anh 14H5 146 143 2.93 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014219 0 107 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 168 142 2.16 153 149 4 134 8 143 1 2 0 1 0 1073003 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2014 TH Tin học đại cương (1)220 0 107 107140052 Trần Văn Tuấn 14H1,4 176 141 1.94 153 145 8 125 16 143 2 2 0 1 0 1076007 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2014_Polymer Hóa phân tích (2)221 0 107 107140016 Nguyễn Đức Hùng 14H1,4 152 141 2.57 153 137 16 109 32 143 2 2 0 1 0 1076008 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat Vẽ Kỹ thuật (2)222 0 107 107140018 Ngô Hoàng Linh 14H1,4 152 141 2.13 153 137 16 109 32 143 2 2 0 1 0 1076008 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat Vẽ Kỹ thuật (2)223 0 107 107140036 Lê Thanh Tân 14H1,4 146 143 2.66 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076008 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat224 0 109 109140052 Bùi Văn Chiến 14X3A 174 139 2.10 153 146.5 6.5 126 13 143 4 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Nền đ225 0 109 109140131 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 175 140 2.13 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Kinh tế xây dựng (2)226 0 109 109140084 Trần Khánh Nam 14X3A 164 143 2.21 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014227 0 109 109140153 Trần Đức Kiên 14X3B 162 143 2.12 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014228 0 109 109140172 Huỳnh Rim 14X3B 165 143 2.15 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014

Page 4: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

229 0 109 109140051 Nguyễn Văn Sỹ Ben 14X3A 172 139.5 2.29 153 146.5 6.5 127.5 12 143 3 6 0 1 0.5 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đại số (3), Thiếu 0.5 TC tự chọn230 0 109 109140258 Võ Chiến Thắng 14X3C 166 143 2.17 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014231 0 109 109140074 Trần Nhật Huy 14X3A 162 143 2.30 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014232 0 109 109140076 Phạm Duy Khoa 14X3A 159 142 2.46 153 146.5 6.5 129 13 143 1 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Mố & Trụ cầu (1)233 0 109 109140096 Trần Đình Quốc 14X3A 176.5 143 2.23 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014234 0 109 109140269 Lê Văn Trung 14X3C 172 143 2.01 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014235 0 109 109140266 Nguyễn Tiện 14X3C 156.5 143 2.72 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014236 0 109 109140216 Thủy Văn Hà 14X3C 176 140 1.99 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Mố & Trụ cầu (3)237 0 109 109140257 Nguyễn Văn Thắng 14X3C 177.5 143 2.12 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014238 0 109 109140101 Nguyễn Xuân Tấn 14X3A 158 139 2.04 153 146.5 6.5 126 13 143 4 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Mố & Trụ cầu (3)239 0 109 109140107 Trần Văn Thi 14X3A 161 142 2.12 153 146.5 6.5 129 13 143 1 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Cầu thép (1)240 0 109 109140165 Nguyễn Văn Nhật 14X3B 165 143 2.04 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014241 0 109 109140217 Nguyễn Thanh Hải 14X3C 165 140 2.00 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)242 0 109 109140227 Lê Phi Hùng 14X3C 189 140 1.97 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Cơ lý thuyết (3)243 0 109 109140272 Trương Ngọc Tuấn 14X3C 171 143 2.29 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014244 0 109 109140136 Đậu Thiện Giang 14X3B 174 143 2.07 153 146.5 6.5 130 13 143 0 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014245 0 109 109140197 Trần Đức Vương 14X3B 154.5 140 2.17 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Mố & Trụ cầu (3)246 0 109 109140248 Hồ Sĩ Quân 14X3C 187 139 2.12 153 146.5 6.5 126 13 143 4 6 0 1 0 1093007 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 TN Vật liệu XD (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), C247 0 109 109140021 Trần ánh Ngọc 14VLXD 175 141 2.13 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Thiếu 2 TC tự chọn248 0 109 109140032 Nguyễn Hữu Thân 14VLXD 191 141 1.95 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Cơ học kết cấu 2 (2)249 0 109 109140042 Nguyễn Thanh Triều 14VLXD 172 143 2.05 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014250 0 109 109140023 Lê Văn Nhân 14VLXD 176 144 2.07 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014251 0 109 109140026 Trần Công Nhật 14VLXD 173 143 2.09 153 143 10 121 22 143 1 2 0 1 0 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)252 0 109 109140015 Lê Khánh 14VLXD 174 143 2.16 153 143 10 121 22 143 1 2 0 1 0 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Đồ án Công nghệ Bê tông (1)253 0 109 109140034 Trần Mậu Thanh 14VLXD 174 141 2.00 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1094003 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Thiếu 2 TC tự chọn254 0 110 110140063 Thái Văn Quang 14X1A 167.5 142 2.14 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 An toàn lao động (1)255 0 110 110140117 Tôn Thất Đăng Khoa 14X1B 177 140 2.06 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b256 0 110 110140185 Mai Duy Long 14X1C 147 143 2.40 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014257 0 110 110140141 Trần Xuân Thành 14X1B 177.5 143 2.02 153 143 10 119 24 143 2 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Lý thuyết đàn hồi (2)258 0 110 110140024 Nguyễn Tá Bình 14X1A 177 143 1.97 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014259 0 110 110140026 Thiều Ngọc Chung 14X1A 161 142 1.92 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kỹ thuật thi công (1)260 0 110 110140083 Trần Minh Trí 14X1A 169 141 2.20 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Lý thuyết đàn hồi (2)261 0 110 110140100 Phan Văn Cường 14X1B 168 143 2.18 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014262 0 110 110140101 Nguyễn Phan Hoàng Đạt 14X1B 167 142 2.08 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kỹ thuật thi công (1)263 0 110 110140049 Nguyễn Ngọc Linh 14X1A 168.5 140 2.46 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Toán chuyên ngành XD (3)264 0 110 110140030 Ngô Hữu Đức 14X1A 163.5 143 2.28 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014265 0 110 110140206 Võ Phúc Thành 14X1C 156 143 2.54 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014266 0 110 110140164 Lê Nhật Bình 14X1C 176 143 2.01 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014267 0 110 110140187 Giáp Văn Luận 14X1C 159 140 2.40 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b268 0 110 110140215 Nguyễn Duy Toàn 14X1C 156 143 2.22 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014269 0 110 110140129 Phan Bá Phu 14X1B 170 141 2.14 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Thiếu 2 TC tự chọn270 0 110 110140027 Nguyễn Công Cường 14X1A 189 140 2.09 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Toán chuyên ngành XD (3)271 0 110 110140176 Đào Sĩ Hiếu 14X1C 162 140 2.11 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Phương pháp tính (3)272 0 110 110140133 Trần Thiện Quang 14X1B 177 142 1.90 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Tổ chức thi công (1)273 0 110 110140104 Đặng Phước Duy 14X1B 150 143 2.53 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014274 0 110 110140106 Nguyễn Văn Hải 14X1B 162 141 2.26 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Tổ chức thi công (1)275 0 110 110140214 Văn Bá Minh Tiến 14X1C 153 143 2.37 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014276 0 110 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 171 142 1.93 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Tổ chức thi công (1)277 0 110 110140102 Trần Văn Diệu 14X1B 171 142 2.03 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kỹ thuật thi công (1)278 0 110 110140154 Lại Văn Quốc Tuấn 14X1B 165.5 143 2.28 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014279 0 110 110140058 Huỳnh Ngọc Nhựt 14X1A 172.5 143 2.20 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014280 0 110 110140201 Trần Quang Sự 14X1C 174.5 140 2.04 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Cơ học kết cấu 2 (2)281 0 110 110140212 Hồ Văn Tiến 14X1C 170 143 1.98 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014282 0 110 110140193 Nguyễn Vũ Nhật 14X1C 161 141 2.35 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Thiếu 2 TC tự chọn283 0 110 110140209 Nguyễn Hữu Thọ 14X1C 164.5 143 2.02 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014284 0 110 110140069 Trần Văn Sơn 14X1A 173 145 2.04 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1104005 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014285 0 111 111140091 Bùi Thị Mơ 14X2A 162.5 141.5 2.40 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Cơ học kết cấu 2 (2)286 0 111 111140108 Nguyễn Minh Thư 14X2A 159.5 143.5 2.59 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014287 0 111 111140093 Ngô Đăng Nam 14X2A 193.5 143.5 1.96 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014288 0 111 111140095 Huỳnh Vũ Minh Nhật 14X2A 174.5 142.5 1.92 153.5 153.5 0 142.5 0 143.5 1 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Đồ án Quy hoạch TK HT thủy lợi (1)289 0 111 111140119 Đặng Minh Vương 14X2A 164 143.5 2.29 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014290 0 111 111140087 Đặng Ngọc Khánh 14X2A 169.5 142.5 2.36 153.5 153.5 0 142.5 0 143.5 1 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)291 0 111 111140105 Lê Phước Tân 14X2A 183.5 140.5 2.00 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 3 0 1 0 1114003 #N/A #N/A Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Cơ lý thuyết (3)292 0 111 111140001 Hồ Thiên Ân 14THXD 190 141.5 2.08 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 3 0 1 0 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014 Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2)293 0 111 111140037 Ngô Văn Quyết 14THXD 184.5 140.5 2.29 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 3 0 1 0 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014 Thủy lực công trình (3)294 0 111 111140032 Nguyễn Đình Nhật 14THXD 161 143.5 2.30 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 3 0 1 0 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014295 0 111 111140045 Trần Thị Phương Thảo 14THXD 169.5 140.5 2.03 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 3 0 1 0 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014 Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3)296 0 111 111140035 Lê Phước Phi 14THXD 157.5 143.5 2.35 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 3 0 1 0 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014297 0 111 111140054 Nguyễn Quang Trường 14THXD 170.5 139.5 2.15 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 3 0 1 0 1115003 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2014 Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Cơ học kết cấu 2 (2)298 0 117 117140064 Hà Thị Thu Thuỷ 14MT 148 143 2.74 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173005 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2014299 0 117 117140049 Phạm Hà Phúc 14MT 156 140 2.30 153 149 4 132 8 143 3 2 0 1 0 1173005 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2014 Xác suất thống kê (3)300 0 117 117140027 Đoàn Quốc Huy 14MT 143 143 2.82 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173005 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2014301 0 117 117140068 Hoàng Danh Tú 14MT 172 141 2.20 153 149 4 133 8 143 2 2 0 1 0 1173005 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2014 Kỹ thuật nhiệt (2)302 0 117 117140007 Trương Quốc Đại 14MT 183 143 2.52 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173005 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2014303 0 117 117140072 Trần Ngọc Vũ 14MT 168 139 2.26 153 149 4 131 8 143 4 2 0 1 0 1173005 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2014 Thiết bị thuỷ khí (2), Sinh thái môi trường (2)304 0 117 117140111 Trần Thị Phượng 14QLMT 158 140 2.29 153 151 2 136 4 143 3 2 0 1 0 1174003 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014 Quá trình chuyển khối (3)305 0 117 117140078 Hồ Văn Cường 14QLMT 173 143 2.06 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174003 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014306 0 117 117140102 Phạm Quốc Nam 14QLMT 149 140 2.28 153 151 2 136 4 143 3 2 0 1 0 1174003 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014 Quá trình chuyển khối (3)

Page 5: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

307 0 117 117140131 Đoàn Thị Vân 14QLMT 164 143 2.44 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174003 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014308 0 117 117140094 Ngô Đình Huy 14QLMT 147.5 143 2.57 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174003 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014309 0 117 117140097 Huỳnh Nhật Long 14QLMT 156 141 2.45 153 151 2 137 4 143 2 2 0 1 0 1174003 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014 Đồ án Thoát nước ĐT & CN (QLMT) (2)310 0 118 118140093 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14QLCN 162 144 2.81 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182002 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2014311 0 118 118140126 Lê Thị Phương Thảo 14QLCN 154 144 2.76 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182002 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2014312 0 118 118140083 Nguyễn Thái Dương 14QLCN 202 144 1.90 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182002 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2014313 0 118 118140042 Giang Hồng Phượng 14KX1 154.5 143.5 2.71 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183007 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2014314 0 118 118140044 Nguyễn Hữu Quốc 14KX1 207.5 143.5 2.14 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183007 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2014315 0 118 118140045 Nguyễn Vũ Quyền 14KX1 200.5 140.5 2.35 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183007 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2)316 0 118 118140026 Lê Phước Lộc 14KX1 172 140.5 2.27 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183007 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Thủy lực (2)317 0 118 118140034 Lê Bích Nguyệt 14KX1 170.5 141.5 2.49 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 2 0 1 0 1183007 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Đồ án quản lý công trình giao thông (1)318 0 118 118140014 Đinh Quốc Hào 14KX1 181.5 143.5 2.10 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183007 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2014319 0 121 121140046 Phùng Hữu Hoàng Thao 14KT1 164.5 140.5 2.60 153.5 143.5 10 120.5 20 143.5 3 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Cơ lý thuyết (3)320 0 121 121140025 Hỏa Tiến Mạnh 14KT1 166.5 143.5 2.42 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014321 0 121 121140018 Lê Kha Khang 14KT1 171.5 143.5 1.93 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014322 0 121 121140087 Nguyễn Văn Khánh 14KT2 166.5 143.5 2.28 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014323 0 121 121140120 Nguyễn Thanh Thuyên 14KT2 171.5 143.5 2.26 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014324 0 121 121140031 Trần Trọng Minh Nhật 14KT1 182.5 141.5 2.33 153.5 143.5 10 121.5 20 143.5 2 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2)325 0 121 121140107 Phan Thanh Quân 14KT2 151.5 143.5 2.35 153.5 143.5 10 123.5 20 143.5 0 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014326 0 121 121140049 Văn Phú Thịnh 14KT1 171.5 141.5 2.12 153.5 143.5 10 121.5 20 143.5 2 2 0 1 0 1211003 #N/A #N/A Kiến trúc K2014 Vẽ Mỹ thuật 2 (2)327 0 101 101150261 Trần Xuân Nam 15C1VA 148.5 142 2.52 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015328 0 101 101150269 Lê Thị Trang 15C1VA 142.5 140 2.81 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Kỹ thuật Điện tử (2)329 0 101 101150040 Trần Hữu Phú 15C1A 161 142 2.30 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015330 0 101 101150058 Nguyễn Thành Vương 15C1A 149 142 2.49 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015331 0 101 101150132 Hoàng Văn Nhân 15C1C 144 142 2.89 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015332 0 101 101150144 Nguyễn Viết Thắng 15C1C 165 142 2.26 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015333 0 101 101150092 Cao Văn Quốc 15C1B 151 140 2.55 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2)334 0 101 101150102 Trần Đăng Tịnh 15C1B 146 142 3.00 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015335 0 101 101150104 Hồ Xuân Tuấn 15C1B 142 142 3.36 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015336 0 101 101150117 Hà Y Hảo 15C1C 146 142 2.88 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015337 0 101 101150033 Võ Hồng Mân 15C1A 142 142 3.47 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015338 0 101 101150016 Phạm Quốc Tùng Dương 15C1A 167 142 2.58 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015339 0 101 101150018 Lý Gia Hân 15C1A 157 142 2.49 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015340 0 101 101150032 Nguyễn Văn Lương 15C1A 150 142 2.54 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015341 0 101 101150143 Dương Văn Thái 15C1C 148 142 3.04 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015342 0 101 101150260 Trần Huy Minh 15C1VA 149.5 140 2.92 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Máy công cụ (2)343 0 101 101150073 Phạm Văn Hội 15C1B 154 142 3.06 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015344 0 101 101150130 Nguyễn Đức Mạnh 15C1C 143 142 3.03 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015345 0 101 101150149 Quách Văn Tín 15C1C 149 139 2.50 152 152 0 139 0 142 3 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Toán chuyên ngành (3)346 0 101 101150079 Nguyễn Văn Kính 15C1B 143 142 2.63 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015347 0 101 101150037 Nguyễn Như Nhất 15C1A 147 142 3.32 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015348 0 101 101150043 Đỗ Hữu Quảng 15C1A 160 142 2.54 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015349 0 101 101150044 Lâm Đình Quy 15C1A 149 142 2.53 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015350 0 101 101150054 Hoàng Trọng Toàn 15C1A 147 142 2.58 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015351 0 101 101150059 Hoàng Văn Anh 15C1B 146 142 3.04 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015352 0 101 101150120 Nguyễn Hữu Hoàng 15C1C 150 142 2.69 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015353 0 101 101150123 Nguyễn Ngọc Huy 15C1C 148 142 2.56 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015354 0 101 101150124 Phạm Quang Huy 15C1C 151 142 2.45 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015355 0 101 101150106 Ngô Văn Vủ 15C1B 155 142 2.26 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015356 0 101 101150007 Trần Thanh Ân 15C1A 151 142 2.31 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015357 0 101 101150051 Trần Vĩnh Thuyên 15C1A 150 142 2.59 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015358 0 101 101150060 Hoàng Công Bằng 15C1B 158 142 2.53 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015359 0 101 101150062 Doãn Hữu Chung 15C1B 145 142 2.80 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015360 0 101 101150251 Lê Như Hà 15C1A 156 142 2.52 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015361 0 101 101150080 Lê Văn Linh 15C1B 152 141 2.38 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Tin học đại cương (1)362 0 101 101150101 Trần Văn Tiến 15C1B 154 142 2.56 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015363 0 101 101150103 Trần Quốc Trung 15C1B 147 142 2.64 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015364 0 101 101150145 Ngô Văn Thế 15C1C 156 142 2.31 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015365 0 101 101150048 Nguyễn Văn Thanh 15C1A 146 142 2.54 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015366 0 101 101150011 Trần Minh Công 15C1A 145 142 3.14 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015367 0 101 101150028 Trần Thị Liên 15C1A 152 142 2.97 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015368 0 101 101150128 Nguyễn Thế Long 15C1C 149 142 2.29 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015369 0 101 101150142 Nguyễn Ngọc Sỹ 15C1C 149 140 2.24 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2)370 0 101 101150153 Trương Quang Vỉnh 15C1C 152 139 2.33 152 152 0 139 0 142 3 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), TH Tin học đại cương (1)371 0 101 101150077 Ngô Đăng Huỳnh 15C1B 150 141 2.66 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)372 0 101 101150118 Nguyễn Đình Hiếu 15C1C 146 142 2.66 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015373 0 101 101150074 Ngô Tấn Hùng 15C1B 142 142 3.06 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015374 0 101 101150122 Nguyễn Xuân Hùng 15C1C 155 142 2.25 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015375 0 101 101150252 Trần Ngọc Thành 15C1A 143 142 2.69 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015376 0 101 101150012 Nguyễn Mạnh Cường 15C1A 151 142 2.53 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015377 0 101 101150013 Huỳnh Ngọc Diện 15C1A 142 142 2.85 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015378 0 101 101150268 Lương Thanh Trà 15C1VA 152.5 142 2.70 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015379 0 101 101150065 Nguyễn Văn Đức 15C1B 159 142 2.33 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015380 0 101 101150031 Trần Văn Lực 15C1A 156 140 2.42 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 2 (2)381 0 101 101150151 Nguyễn Đắc Trường 15C1C 142 142 3.21 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015382 0 101 101150084 Trần Châu Hoài Nam 15C1B 159 142 2.72 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015383 0 101 101150085 Cao Xuân Nguyên 15C1B 152 142 2.74 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015384 0 101 101150086 Nguyễn Thành Nhân 15C1B 146 142 3.08 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015

Page 6: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

385 0 101 101150089 Huỳnh Tấn Phúc 15C1B 142 142 2.64 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015386 0 101 101150114 Nguyễn Trung Dũng 15C1C 156 142 2.77 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015387 0 101 101150115 Triệu Tấn Dương 15C1C 174 141 2.37 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)388 0 101 101150125 Nguyễn Hùng Dĩ Khang 15C1C 142 142 3.23 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015389 0 101 101150140 Nguyễn Quốc 15C1C 151 140 2.30 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Nguyên lý máy (2)390 0 101 101150100 Hồ Đăng Tiên 15C1B 155 142 2.35 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015391 0 101 101150112 Nguyễn Văn Đến 15C1C 147 142 2.66 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015392 0 101 101150070 Nguyễn Kỳ Hiệp 15C1B 142 142 3.32 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015393 0 101 101150072 Hồ Sỹ Hoàng 15C1B 146 141 2.71 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Tin học đại cương (1)394 0 101 101150049 Nguyễn Trọng Thiện 15C1A 153 142 2.71 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015395 0 101 101150056 Nguyễn Văn Viên 15C1A 155 141 2.49 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Tin học đại cương (1)396 0 101 101150133 Trần Khánh Nhân 15C1C 142 142 2.77 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015397 0 101 101150135 Hồ Quang Phong 15C1C 143 142 3.43 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015398 0 101 101150146 Nguyễn Gia Thịnh 15C1C 146.5 142 2.90 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015399 0 101 101150099 Huỳnh Văn Thuận 15C1B 155 142 2.50 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015400 0 101 101150113 Trần Minh Đức 15C1C 148 141 2.98 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)401 0 101 101150009 Nguyễn Hữu Cầu 15C1A 148 142 3.00 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015402 0 101 101150023 Nguyễn Văn Hường 15C1A 149 142 2.64 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015403 0 101 101150126 Trịnh Thanh Lâm 15C1C 148 142 2.45 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015404 0 101 101150152 Nguyễn Thanh Tùng 15C1C 144 142 3.48 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015405 0 101 101150078 Đặng Quang Khánh 15C1B 147 140 2.24 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Kỹ thuật điều khiển tự động (2)406 0 101 101150083 Đậu Xuân Mạnh 15C1B 144 141 2.79 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)407 0 101 101150075 Đỗ Thiên Huy 15C1B 148 142 2.60 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015408 0 101 101150119 Hà Bửu Hoan 15C1C 147 142 2.70 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015409 0 101 101150127 Nguyễn Đình Linh 15C1C 147 142 2.47 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015410 0 101 101150154 Nguyễn Ngọc Vương 15C1C 153 142 2.37 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015411 0 101 101150088 Bùi Anh Phống 15C1B 144 142 2.66 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1013008 #N/A #N/A Công nghệ chế tạo máy K2015412 0 101 101150197 Lê Tấn Vinh 15CDT1 146 144 2.85 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015413 0 101 101150223 Nguyễn Tấn Phúc 15CDT2 146 142 2.73 154 152 2 138 4 144 2 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Cảm biến công nghiệp (2)414 0 101 101150187 Nguyễn Việt Tiến 15CDT1 147 144 3.34 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015415 0 101 101150229 Lê Đức Thịnh 15CDT2 165 141 2.23 154 152 2 137 4 144 3 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 ROBOT Công nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)416 0 101 101150235 Lê Nhật Trường 15CDT2 152 144 2.71 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015417 0 101 101150194 Hoàng Anh Tuấn 15CDT1 146 144 3.37 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015418 0 101 101150202 Nguyễn Xuân Định 15CDT2 145 144 3.00 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015419 0 101 101150211 Nguyễn Văn Hưng 15CDT2 144 142 3.11 154 152 2 138 4 144 2 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Đồ án Điện tử ứng dụng (2)420 0 101 101150169 Bùi Trung Huy 15CDT1 147 144 2.90 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015421 0 101 101150193 Cao Anh Tuấn 15CDT1 145 144 2.83 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015422 0 101 101150195 Phù Văn Anh Tuấn 15CDT1 173 144 2.55 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015423 0 101 101150159 Nguyễn Đình Danh 15CDT1 148 144 3.09 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015424 0 101 101150160 Trần Văn Đổ 15CDT1 145 144 3.05 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015425 0 101 101150230 Ngô Văn Tiên 15CDT2 146 144 3.15 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015426 0 101 101150214 Trần Ngọc Linh 15CDT2 157 143 2.29 154 152 2 139 4 144 1 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Vẽ kỹ thuật cơ khí (1)427 0 101 101150215 Trương Ngọc Lộc 15CDT2 154 144 2.71 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015428 0 101 101150220 Nguyễn Ngọc Nhật 15CDT2 147 140 3.03 154 152 2 136 4 144 4 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Cảm biến công nghiệp (2), Điện tử công nghiệp (2)429 0 101 101150173 Nguyễn Viết Long 15CDT1 144 144 2.88 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015430 0 101 101150188 Lê Quốc Tín 15CDT1 144 144 3.29 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015431 0 101 101150190 Nguyễn Đình Toàn 15CDT1 144 144 3.19 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015432 0 101 101150157 Lê Nhất Cảnh 15CDT1 152 144 2.85 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015433 0 101 101150237 Hà Xuân Tuấn 15CDT2 144 144 3.15 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015434 0 101 101150213 Lê Văn Lân 15CDT2 154 142 2.87 154 152 2 138 4 144 2 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Cảm biến công nghiệp (2)435 0 101 101150225 Trần Ngọc Quốc 15CDT2 161 144 2.71 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015436 0 101 101150158 Phạm Hữu Cường 15CDT1 172 141 2.25 154 152 2 137 4 144 3 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), TH Tin học đại c437 0 101 101150183 Hồ Tấn Tài 15CDT1 144 144 3.14 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015438 0 101 101150156 Bùi Công Bảo 15CDT1 150 144 2.96 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015439 0 101 101150212 Huỳnh Tấn Huy 15CDT2 146 144 2.96 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015440 0 101 101150221 Nguyễn Thanh Phong 15CDT2 144 144 3.10 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015441 0 101 101150161 Hoàng Văn Duy 15CDT1 144 144 3.00 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015442 0 101 101150165 Võ Văn Hoàng Hiệp 15CDT1 192.5 141 2.24 154 152 2 137 4 144 3 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Truyền động cơ khí (3)443 0 101 101150155 Trần Văn An 15CDT1 149 144 2.65 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015444 0 101 101150203 Lê Huỳnh Đức 15CDT2 149 144 2.52 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015445 0 101 101150167 Đinh Văn Hợp 15CDT1 152 143 2.66 154 152 2 139 4 144 1 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Tin học đại cương (1)446 0 101 101150176 Nguyễn Tùng Nguyên 15CDT1 146 144 3.12 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015447 0 101 101150210 Đỗ Tấn Hùng 15CDT2 144 144 2.96 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015448 0 101 101150240 Phùng Anh Tuấn 15CDT2 144 144 3.15 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015449 0 101 101150205 Nguyễn Đình Giang 15CDT2 147 144 3.14 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015450 0 101 101150162 Trần Viết Duy 15CDT1 148 142 2.85 154 152 2 142 0 144 0 2 0 1 2 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Thiếu 2 TC tự chọn451 0 101 101150170 Huỳnh Anh Khoa 15CDT1 144 144 3.11 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015452 0 101 101150174 Huỳnh Minh Lựu 15CDT1 147 141 2.65 154 152 2 137 4 144 3 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Kỹ thuật xung số (3)453 0 101 101150186 Nguyễn Đức Thôi 15CDT1 155 144 2.70 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015454 0 101 101150238 Lê Văn Tuấn 15CDT2 148 144 3.10 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015455 0 101 101150241 Huỳnh Đức Quang Vinh 15CDT2 148 144 2.81 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015456 0 101 101150206 Phan Nhật Hạ 15CDT2 146 144 3.16 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015457 0 101 101150219 Bùi Văn Nam 15CDT2 144 144 2.93 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015458 0 101 101150226 Phan Văn Sơn 15CDT2 145 144 3.05 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015459 0 101 101150175 Nguyễn Nhật Minh 15CDT1 150 144 3.02 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015460 0 101 101150192 Nguyễn Văn Tú 15CDT1 144 144 3.02 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015461 0 101 101150239 Nguyễn Văn Tuấn 15CDT2 144 144 3.38 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015462 0 101 101150242 Dương Tấn Vũ 15CDT2 150 141 2.56 154 152 2 137 4 144 3 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Kỹ thuật xung số (3)

Page 7: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

463 0 101 101150204 Nguyễn Thành Duy 15CDT2 146 144 2.72 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015464 0 101 101150209 Lương Văn Hoàng 15CDT2 148 144 2.90 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015465 0 101 101150216 Nguyễn Hoàng Long 15CDT2 146 144 2.82 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015466 0 101 101150224 Phan Bá Quang 15CDT2 147 144 3.23 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015467 0 101 101150184 Trần Kim Tấn 15CDT1 147 144 2.73 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015468 0 101 101150233 Lê Phúc Toàn 15CDT2 145 142 2.94 154 152 2 138 4 144 2 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2)469 0 101 101150199 Nguyễn Hữu Bảo 15CDT2 150 144 2.78 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015470 0 101 101150177 Lương Thế Phi 15CDT1 145 144 3.24 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015471 0 101 101150191 Hồ Công Triệu 15CDT1 145 144 3.22 154 152 2 140 4 144 0 2 0 1 0 1014007 #N/A #N/A Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015472 0 102 102150230 Phan Tại Mẫn 15TCLC1 151 144.5 2.57 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh473 0 102 102150247 Nguyễn Văn Thắng 15TCLC1 143.5 144.5 3.09 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh474 0 102 102150215 Nguyễn Văn Bảy 15TCLC1 143.5 144.5 3.17 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh475 0 102 102150235 Nguyễn Hữu Nhân 15TCLC1 151 144.5 2.95 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh476 0 102 102150237 Trương Huỳnh Mai Nhi 15TCLC1 145.5 144.5 3.25 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh477 0 102 102150218 Lê Thị Hồng Hà 15TCLC1 143.5 144.5 3.21 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh478 0 102 102150255 Phan Hoàng Việt 15TCLC1 145.5 144.5 3.14 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh479 0 102 102150221 Trần Thị Thái Hòa 15TCLC1 146.5 144.5 2.92 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh480 0 102 102150220 Trần Ngọc Hiếu 15TCLC1 147.5 144.5 2.98 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh481 0 102 102150217 Lê Minh Tường Dung 15TCLC1 144 144.5 3.24 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh482 0 102 102150236 Hồ Long Nhật 15TCLC1 146.5 144.5 3.45 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh483 0 102 102150214 Trần Xuân Bách 15TCLC1 144 144.5 3.10 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh484 0 102 102150256 Trần Tùng Vương 15TCLC1 152.5 144.5 2.39 154.5 154.5 0 144.5 0 144.5 0 3 0 1 0 1021017 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh485 0 102 102150263 Hoàng Thị Bích 15TCLC2 142 142 2.91 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat486 0 102 102150274 Lê Trọng Hiếu 15TCLC2 147 140 2.89 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 (2)487 0 102 102150265 Lương Lê Đạt 15TCLC2 142 142 3.36 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat488 0 102 102150257 Nguyễn Định An 15TCLC2 142 142 3.81 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat489 0 102 102150269 Nguyễn Lê Thùy Dương 15TCLC2 153 142 2.54 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat490 0 102 102150284 Trần Công Minh 15TCLC2 151 142 2.39 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat491 0 102 102150295 Lê Đình Sinh 15TCLC2 142 142 3.28 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat492 0 102 102150279 Trần Hoàng Long 15TCLC2 144 139 2.65 152 152 0 139 0 142 3 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat TH Tin học đại cương (1), Lập trình .NET (2)493 0 102 102150266 Phạm Đến 15TCLC2 150 142 2.14 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat494 0 102 102150277 Lê Văn Khải 15TCLC2 147 142 2.77 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat495 0 102 102150287 Nguyễn Thị Thùy Nhung 15TCLC2 145 142 2.64 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat496 0 102 102150264 Vương Lữ Trân Châu 15TCLC2 144 142 3.15 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat497 0 102 102150267 Cao Sơn Đức 15TCLC2 142 142 3.02 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat498 0 102 102150286 Phạm Võ Hoài Nam 15TCLC2 143 142 3.01 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat499 0 102 102150262 Ngô Văn Bảo 15TCLC2 146 140 2.76 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Vi điều khiển (2)500 0 102 102150272 Ngô Minh Hậu 15TCLC2 146 140 2.68 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Anh văn CN CNTT (2)501 0 102 102150301 Bế Ngọc Trọng 15TCLC2 147 142 3.36 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat502 0 102 102150281 Phạm Thị Thảo Ly 15TCLC2 149 141 2.64 152 152 0 141 0 142 1 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat TH Tin học đại cương (1)503 0 102 102150292 Trương Phước Minh Quân 15TCLC2 146 142 2.67 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat504 0 102 102150298 Trần Văn Song 15TCLC2 142 142 3.05 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat505 0 102 102150303 Nguyễn Đức Vinh 15TCLC2 148 138 2.45 152 152 0 138 0 142 4 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Vi điều khiển (2), Xử lý tín hiệu số (2)506 0 102 102150293 Trần Viết Anh Quốc 15TCLC2 142 142 2.94 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat507 0 102 102150296 Bùi Thanh Sơn 15TCLC2 142 142 3.43 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat508 0 102 102150300 Phan Thị Quỳnh Trang 15TCLC2 150 142 2.63 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat509 0 102 102150273 Hồ Thị Thu Hiền 15TCLC2 142 142 2.90 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat510 0 102 102150285 Nguyễn Viết Nam 15TCLC2 142 142 3.07 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat511 0 102 102150290 Lê Hữu Phước 15TCLC2 146 142 2.61 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat512 0 102 102150291 Nguyễn Quang Phương 15TCLC2 142 142 2.85 152 152 0 142 0 142 0 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat513 0 102 102150297 Trần Nguyễn Hồng Sơn 15TCLC2 165 140 2.63 152 152 0 140 0 142 2 2 0 1 0 1021018 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Ngôn ngữ hình thức (2)514 0 102 102150060 Trần Hữu Phúc 15T1 161.5 143 2.64 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021041 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_MANG515 0 102 102150032 Nguyễn Đức Hiển 15T1 150.5 139 2.51 153 143 10 127 12 143 0 2 0 1 4 1021041 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_MANG Thiếu 4 TC tự chọn516 0 102 102150132 Nguyễn Văn Thành 15T2 155 143 2.58 153 143 10 119 24 143 2 2 0 1 0 1021041 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_MANG Anh văn CN CNTT (2)517 0 102 102150082 Nguyễn Đức Vũ 15T1 146 143 2.64 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021041 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_MANG518 0 102 102150159 Nguyễn Văn Hà 15T3 147 143 2.77 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT519 0 102 102150131 Nguyễn Quốc Tấn 15T2 156 141 2.44 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Vi điều khiển (2)520 0 102 102150139 Nguyễn Thị Thùy Trang 15T2 143 143 3.10 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT521 0 102 102150170 Phạm Thị Huyền 15T3 145 142.5 2.92 153 143 10 122.5 20 143 0.5 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT TH Lập trình hướng đối tượng (0.5)522 0 102 102150021 Nguyễn Cảm 15T1 149.5 143 2.77 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT523 0 102 102150185 Nguyễn Thị Nhi 15T3 149 141 2.89 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Chương trình dịch (2)524 0 102 102150122 Bùi Thị Ngọc Phúc 15T2 148 145 3.45 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT525 0 102 102150197 Nguyễn Hoàng Thạch 15T3 146 145 3.37 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT526 0 102 102150199 Lê Thịnh 15T3 143 143 3.10 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT527 0 102 102150076 Huỳnh Thị Trang 15T1 144 143 2.98 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT528 0 102 102150181 Nguyễn Khắc Nam 15T3 143 141 2.98 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Vi điều khiển (2)529 0 102 102150187 Nguyễn Văn Kỳ Phong 15T3 145 141 3.02 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Chương trình dịch (2)530 0 102 102150153 Nguyễn Hữu Đang 15T3 145 145 3.37 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT531 0 102 102150176 Đậu Thị Lễ 15T3 145 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT532 0 102 102150069 Phạm Thị Mai Thảo 15T1 143 143 2.99 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT533 0 102 102150163 Lê Minh Hoàng 15T3 159.5 141 2.79 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021042 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Trí tuệ nhân tạo (2)534 0 102 102150026 Trần Thị Xuân Diệu 15T1 145 141 2.42 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021043 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTN Đồ án Chuyên ngành HTN (2)535 0 102 102150031 Nguyễn Hạnh 15T1 157 141 2.58 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021043 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTN Trí tuệ nhân tạo (2)536 0 102 102150058 Nguyễn Văn Phú 15T1 143 143 3.20 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021043 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTN537 0 102 102150152 Nguyễn Văn Cường 15T3 158.5 143 2.28 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021043 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTN538 0 102 102150136 Thái Quang Tiến 15T2 143 143 3.60 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021043 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_HTN539 0 102 102150161 Lê Ngọc Hiếu 15T3 145 143 3.21 153 143 10 119 24 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Kinh tế ngành (2)540 0 102 102150090 Triệu Tấn Danh 15T2 143 143 3.62 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM

Page 8: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

541 0 102 102150108 Thái Đông Khương 15T2 145.5 143 2.98 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM542 0 102 102150112 Huỳnh Phong Lưu 15T2 143 143 2.75 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM543 0 102 102150028 Nguyễn Tiến Dũng 15T1 147.5 143 3.05 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM544 0 102 102150063 Trần Hồng Quân 15T1 143 141 2.87 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2)545 0 102 102150027 Hoàng Trọng Minh Đức 15T1 147 143 2.84 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM546 0 102 102150088 Nguyễn Thế Cường 15T2 145 143 2.88 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM547 0 102 102150105 Nguyễn Đình Khải 15T2 143 141 3.05 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Đồ án Cơ sở ngành mạng (2)548 0 102 102150130 Lê Trọng Tài 15T2 147 145 2.75 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM549 0 102 102150138 Huỳnh Thị Diệu Trâm 15T2 143 143 3.64 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM550 0 102 102150057 Nguyễn Viết Phi 15T1 144 141 3.10 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Trí tuệ nhân tạo (2)551 0 102 102150127 Trần Ngọc Quốc 15T2 143 143 3.31 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM552 0 102 102150128 Hà Xuân Sáng 15T2 145 143 3.06 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM553 0 102 102150142 Trần Hữu Trung 15T2 143 143 3.57 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM554 0 102 102150037 Đặng Bá Hùng 15T1 144.5 141 2.82 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2)555 0 102 102150126 Nguyễn Nhật Quang 15T2 144 141 2.91 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2)556 0 102 102150211 Nguyễn Đăng Song Tuyển 15T3 143 143 2.81 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM557 0 102 102150094 Nguyễn Khánh Hà 15T2 143 143 3.30 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM558 0 102 102150101 Mai Thị Hương 15T2 143 143 3.54 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM559 0 102 102150110 Trần Như Lập 15T2 151.5 142 2.53 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM TN Vật lý (1)560 0 102 102150111 Văn Thị Mỹ Linh 15T2 143 143 3.30 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM561 0 102 102150164 Nguyễn Văn Hoàng 15T3 143.5 143 3.28 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM562 0 102 102150018 Nguyễn Quang An 15T1 146 143 3.24 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM563 0 102 102150019 Mai Văn Anh 15T1 143.5 143 3.16 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM564 0 102 102150029 Phan Bá Duy 15T1 143 143 2.89 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM565 0 102 102150150 Lưu Văn Chính 15T3 147 145 2.66 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM566 0 102 102150145 Từ Viết Văn 15T2 147.5 141 3.01 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2)567 0 102 102150042 Lê Văn Huỳnh 15T1 145 143 2.97 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM568 0 102 102150206 Đặng Văn Trí 15T3 145 143 3.19 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM569 0 102 102150117 Trần Lê Viên Ngọc 15T2 148 140.5 2.66 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2)570 0 102 102150134 Đoàn Minh Thuận 15T2 145 143 2.85 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM571 0 102 102150034 Nguyễn Đình Hoan 15T1 143 143 3.32 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM572 0 102 102150054 Trà Anh Nhân 15T1 147 139 2.78 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Trí tuệ nhân tạo (2), Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2)573 0 102 102150055 Đỗ Minh Nhật 15T1 143 143 3.44 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM574 0 102 102150125 Lê Văn Hồng Quân 15T2 147 143 2.64 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM575 0 102 102150023 Nguyễn Hữu Cường 15T1 143 143 2.85 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM576 0 102 102150035 Nguyễn Minh Hoàng 15T1 145 143 3.33 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM577 0 102 102150207 Võ Văn Trinh 15T3 145 145 2.82 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM578 0 102 102150167 Chế Quang Huy 15T3 143 140.5 2.68 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Kinh tế ngành (2)579 0 102 102150068 Trần Hữu Thắng 15T1 147 143 3.30 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM580 0 102 102150129 Trần Hoàng Sơn 15T2 143 143 3.36 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM581 0 102 102150144 Lê Đình Tuyến 15T2 143 143 3.52 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM582 0 102 102150038 Phan Kiều Hưng 15T1 149.5 143 2.60 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM583 0 102 102150079 Hoàng Công Tuấn 15T1 143 143 3.32 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM584 0 102 102150106 Ngô Ngọc Khánh 15T2 143 143 3.18 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM585 0 102 102150113 Nguyễn Văn Mẫn 15T2 143 143 3.13 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM586 0 102 102150120 Lê Phước Ninh 15T2 146 143 3.04 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM587 0 102 102150146 Trần Long Vũ 15T2 148 143 2.68 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM588 0 102 102150030 Dương Hồng Hà 15T1 151 141 2.76 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Trí tuệ nhân tạo (2)589 0 102 102150081 Nguyễn Đức Văn 15T1 145 143 2.93 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM590 0 102 102150093 Phạm Ngọc Được 15T2 154 145 2.82 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM591 0 102 102150124 Nguyễn Văn Phụng 15T2 145.5 143 2.97 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM592 0 102 102150064 Tạ Nhật Quang 15T1 143 143 3.48 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM593 0 102 102150065 Trần Đình Quý 15T1 143 143 3.58 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM594 0 102 102150070 Trần Quốc Thoại 15T1 143 141 3.13 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021044 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Đồ án chuyên ngành CNPM (2)595 0 102 102150080 Nguyễn Đắc Tuệ 15T1 149 145 3.02 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT596 0 102 102150175 Trần Quốc Lâm 15T3 143 143 3.27 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT597 0 102 102150098 Võ Như Hoàn 15T2 151 145 2.67 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT598 0 102 102150179 Đào Hữu Minh 15T3 143 143 2.97 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT599 0 102 102150067 Trương Thế Quốc Sỹ 15T1 145 140.5 2.64 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5)600 0 102 102150041 Nguyễn Văn Quang Huy 15T1 143 139 2.76 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Trí tuệ nhân tạo (2), Vi điều khiển (2)601 0 102 102150043 Trần Đăng Khiêm 15T1 143 139 3.21 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Thực tập công nhân (2), Đồ án chuyên ngành ATTT (2)602 0 102 102150087 Ngô Minh Cương 15T2 148 141 2.67 153 143 10 117 24 143 4 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Ngôn ngữ hình thức (2), Kinh tế ngành (2)603 0 102 102150184 Trương Văn Công Nhất 15T3 143.5 143 3.00 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT604 0 102 102150166 Trần Mạnh Hùng 15T3 143 141 2.85 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Vi điều khiển (2)605 0 102 102150210 Nguyễn Hữu Tuấn 15T3 147 143 2.88 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT606 0 102 102150212 Trần Minh Vương 15T3 152 141 2.60 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Trí tuệ nhân tạo (2)607 0 102 102150075 Nguyễn Đăng Toản 15T1 143 143 2.59 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT608 0 102 102150085 Nguyễn Đình Bình 15T2 143 143 3.09 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT609 0 102 102150191 Nguyễn Hữu Hoàng Quân 15T3 148.5 143 2.81 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1021045 #N/A #N/A Công nghệ Thông tin K2015_ATTT610 0 104 104150059 Nguyễn Văn Thông 15N1 149.5 139.5 2.34 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Phương Pháp tính (3)611 0 104 104150010 Lê Văn Đính 15N1 150.5 139.5 2.45 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 TH Tin học đại cương (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2)612 0 104 104150066 Mai Văn Trung 15N1 158.5 142.5 2.50 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015613 0 104 104150104 Nguyễn Văn Khoa 15N2 157.5 142.5 2.57 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015614 0 104 104150145 Nguyễn Anh Tuấn 15N2 148.5 142.5 2.62 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015615 0 104 104150139 Trần Xuân Tiến 15N2 142.5 138.5 3.02 152.5 152.5 0 138.5 0 142.5 4 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Lò hơi 1 (2), Tuốc bin (2)616 0 104 104150053 Mai Hữu Sơn 15N1 142.5 142.5 2.92 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015617 0 104 104150138 Lê Văn Tiến 15N2 150.5 142.5 2.54 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015618 0 104 104150081 Nguyễn Quang Chính 15N2 142.5 142.5 2.77 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015

Page 9: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

619 0 104 104150036 Nguyễn Văn Luân 15N1 143.5 142.5 2.81 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015620 0 104 104150051 Nguyễn Duy Quang 15N1 168.5 139.5 2.28 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2)621 0 104 104150068 Lê Viết Tuân 15N1 154.5 142.5 2.46 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015622 0 104 104150019 Chu Đức Hậu 15N1 148.5 142.5 2.55 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015623 0 104 104150040 Lê Quốc Nam 15N1 169.5 138.5 2.35 152.5 152.5 0 138.5 0 142.5 4 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Xác suất thống kê (3)624 0 104 104150047 Phan Phước Phú 15N1 142.5 142.5 2.71 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015625 0 104 104150137 Trần Quang Thuật 15N2 150.5 142.5 2.68 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015626 0 104 104150151 Nguyễn Đại Vỹ 15N2 154.5 142.5 2.64 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015627 0 104 104150079 Trần Gia Bảo 15N2 156.5 142.5 2.34 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015628 0 104 104150106 Hoàng Văn Lam 15N2 147.5 141.5 2.72 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Hàn, gia công áp lực (1)629 0 104 104150114 Nguyễn Hữu Minh 15N2 155.5 141.5 2.28 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Quản lý năng lượng (1)630 0 104 104150025 Hoàng Trọng Tuấn Huy 15N1 155.5 142.5 2.54 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015631 0 104 104150061 Cao Thọ Tiến 15N1 148.5 142.5 2.45 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015632 0 104 104150131 Nguyễn Minh Tâm 15N2 149.5 141.5 2.25 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Quản lý năng lượng (1)633 0 104 104150008 Nguyễn Cao Đạt 15N1 147.5 142.5 2.71 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015634 0 104 104150077 Đặng Ngọc Ý 15N1 142.5 142.5 2.96 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015635 0 104 104150152 Lê Khắc Ý 15N2 142.5 142.5 3.30 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015636 0 104 104150084 Trần Trọng Đạt 15N2 156.5 141.5 2.28 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Quản lý năng lượng (1)637 0 104 104150086 Lê Văn Thành Đô 15N2 161.5 139.5 2.40 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Kỹ thuật sấy (3)638 0 104 104150094 Phạm Ngọc Hiến 15N2 159.5 142.5 2.55 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015639 0 104 104150107 Lê Trần Khánh Lâm 15N2 159.5 142.5 2.51 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015640 0 104 104150136 Lê Minh Thu 15N2 170.5 142.5 2.49 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015641 0 104 104150072 Phạm Chí Viễn 15N1 144.5 142.5 3.24 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015642 0 104 104150082 Lê Thành Anh Công 15N2 153.5 140.5 2.46 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Lò công nghiệp (2)643 0 104 104150083 Trần Văn Công Danh 15N2 157.5 142.5 2.40 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015644 0 104 104150105 Nguyễn Trung Kiên 15N2 142.5 142.5 2.96 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015645 0 104 104150109 Phan Hữu Lộc 15N2 142.5 139.5 2.65 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Nhà máy nhiệt điện (2)646 0 104 104150004 Nguyễn Phước Bình 15N1 142.5 142.5 2.85 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015647 0 104 104150030 Lê Đức Khương 15N1 144.5 142.5 2.81 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015648 0 104 104150039 Nguyễn Công Minh 15N1 146.5 142.5 2.55 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015649 0 104 104150042 Nguyễn Mậu Nguyên 15N1 144.5 142.5 2.51 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015650 0 104 104150014 Văn Tiến Dũng 15N1 147.5 142.5 2.48 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015651 0 104 104150110 Võ Đức Long 15N2 161.5 142.5 2.52 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015652 0 104 104150117 Nguyễn Văn Chủ Nhật 15N2 150.5 139 2.41 152.5 152.5 0 139 0 142.5 3.5 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 TH Tin học đại cương (1), Quản lý năng lượng (1), Đồ án Nh653 0 104 104150125 Châu Viết Quang 15N2 162.5 139.5 2.32 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Lò công nghiệp (2)654 0 104 104150063 Nguyễn Quốc Tình 15N1 146.5 142.5 2.45 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015655 0 104 104150049 Nguyễn Anh Quân 15N1 167.5 141.5 2.46 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 1 0 1043010 #N/A #N/A Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1)656 0 104 104150002 Nguyễn Đức Anh 15N1 167 140 2.07 153 153 0 140 0 143 3 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015 Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Chuyên đề nhà máy nhi657 0 104 104150006 Nguyễn Thành Chung 15N1 159 140 2.28 153 153 0 140 0 143 3 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015 Kỹ thuật lạnh (3)658 0 104 104150062 Nguyễn Trần Đạt Tiến 15N1 163 143 2.44 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015659 0 104 104150090 Lê Trần Duy 15N2 159 141 2.10 153 153 0 141 0 143 2 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015 Tin học Đại cương (2)660 0 104 104150123 Huỳnh Văn Phước 15N2 154 141 2.57 153 153 0 141 0 143 2 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015 Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2)661 0 104 104150009 Mai Xuân Đến 15N1 146 143 2.77 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015662 0 104 104150095 Nguyễn Tấn Hiếu 15N2 166 142 2.29 153 153 0 142 0 143 1 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015 Quản lý năng lượng (1)663 0 104 104150148 Ngô Hoàng Việt 15N2 163 140 2.41 153 153 0 140 0 143 3 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2)664 0 104 104150058 Lê Hà Hồng Thịnh 15N1 143 143 3.38 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015665 0 104 104150133 Lê Nhật Thành 15N2 159 143 2.20 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015666 0 104 104150065 Ngô Văn Trí 15N1 163 143 2.77 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015667 0 104 104150017 Nguyễn Ngọc Hãi 15N1 145 143 2.46 153 153 0 143 0 143 0 6 0 1 0 1043011 #N/A #N/A KT Năng lượng & Môi trường K2015668 0 105 105150287 Nguyễn Trọng Phúc 15TDH1 148 141 2.76 154 144 10 121 20 144 3 2 0 1 0 1052006 #N/A #N/A Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật xung số (3)669 0 105 105150078 Trần Văn Công 15D2 152 143 2.58 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT670 0 105 105150169 Lê Công Tấn 15D3 144 143 2.85 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT671 0 105 105150072 Phan Quốc Vũ 15D1 155 142 2.75 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT TH Tin học đại cương (1)672 0 105 105150151 Trần Vĩnh Lộc 15D3 145 143 3.05 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT673 0 105 105150081 Ngô Thời Đạt 15D2 143 143 2.80 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT674 0 105 105150059 Bùi Hữu Thành 15D1 148 143 2.87 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT675 0 105 105150079 Đào Ngọc Đại 15D2 146 143 3.06 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT676 0 105 105150097 Nguyễn Văn Luận 15D2 143 143 3.33 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT677 0 105 105150109 Lê Văn Quang 15D2 143 143 3.66 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT678 0 105 105150120 Huỳnh Thị Thủy Tiên 15D2 162 143 2.80 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT679 0 105 105150076 Đoàn Lương Bửu 15D2 143 143 3.39 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT680 0 105 105150164 Nguyễn Khắc Quân 15D3 143 143 2.77 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT681 0 105 105150107 Trần Đại Hoàng Phúc 15D2 143 143 3.18 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT682 0 105 105150128 Lê Minh Xuân 15D2 143 143 3.69 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT683 0 105 105150172 Lê Xuân Thiên 15D3 152 143 2.80 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT684 0 105 105150177 Hồ Sỹ Trung 15D3 152.5 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT685 0 105 105150075 Trần Quang Ánh 15D2 150.5 141 2.87 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Đồ án Điều khiển logic (2)686 0 105 105150089 Chế Viết Hoà 15D2 146 141 3.08 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Nhập môn ngành (2)687 0 105 105150015 Chế Viết Bình 15D1 147 143 2.81 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT688 0 105 105150102 Trần Bá Nam 15D2 145 143 2.91 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT689 0 105 105150123 Lê Vũ Trường 15D2 145 143 2.68 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT690 0 105 105150126 Nguyễn Lưu Viên 15D2 145 143 3.39 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT691 0 105 105150051 Lê Công Quang 15D1 146 143 3.17 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT692 0 105 105150130 Nguyễn Sĩ Tuấn Anh 15D3 147 143 2.87 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT693 0 105 105150171 Hoàng Trung Thành 15D3 150 143 3.10 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT694 0 105 105150133 Lê An Mai Cơ 15D3 145 143 3.07 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT695 0 105 105150142 Hoàng Hải 15D3 143 143 3.17 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT696 0 105 105150119 Lê Đức Thuận 15D2 143 143 3.45 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT

Page 10: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

697 0 105 105150143 Nguyễn Thị Hiền 15D3 144 143 2.85 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT698 0 105 105150030 Lê Huy Hoàng 15D1 146 143 3.14 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053028 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT699 0 105 105150110 Phạm Tấn Anh Quy 15D2 143 143 3.26 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN700 0 105 105150157 Trịnh Ngọc Mong 15D3 160 143 2.23 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN701 0 105 105150149 Nguyễn Đinh Kha 15D3 147 143 2.82 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN702 0 105 105150057 Nguyễn Văn Nhật Tân 15D1 150 143 2.87 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN703 0 105 105150020 Hàng Quốc Đạt 15D1 150.5 143 2.76 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN704 0 105 105150021 Nguyễn Thành Đạt 15D1 149.5 143 2.77 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN705 0 105 105150095 Trần Anh Khoa 15D2 149 143 2.81 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN706 0 105 105150181 Nguyễn Anh Vũ 15D3 143 143 3.59 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN707 0 105 105150129 Lê Dương Quốc Anh 15D3 147 143 2.71 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN708 0 105 105150132 Lê Văn Cảm 15D3 149 143 2.54 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN709 0 105 105150103 Võ Năm 15D2 148 143 2.78 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN710 0 105 105150174 Bùi Văn Thượng 15D3 158 143 3.02 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN711 0 105 105150027 Nguyễn Công Thế Hiển 15D1 155 143 2.29 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN712 0 105 105150035 Hồ Nhật Khánh 15D1 143 143 3.06 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN713 0 105 105150050 Phan Phương 15D1 162 141 2.52 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Lý thuyết Trường điện từ (2)714 0 105 105150153 Trần Anh Luật 15D3 159 140.5 2.54 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TN Máy điện 2 (0.5), Nhập môn ngành (2)715 0 105 105150014 Nguyễn Tuấn Anh 15D1 147 143 2.52 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN716 0 105 105150053 Lê Tấn Sang 15D1 148.5 143 2.83 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN717 0 105 105150058 Dương Triệu Thái 15D1 148 141 2.93 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Máy điện 2 (2)718 0 105 105150068 Nguyễn Phùng Tuân 15D1 153 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN719 0 105 105150179 Trần Hữu Hoàng Tùng 15D3 173 143 2.60 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN720 0 105 105150016 Nguyễn Hữu Cao 15D1 160 142.5 2.28 153 143 10 122.5 20 143 0.5 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TN Máy điện 1 (0.5)721 0 105 105150025 Nguyễn Hà Duy 15D1 151 143 2.51 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN722 0 105 105150031 Ngô Đình Hội 15D1 145 143 2.66 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN723 0 105 105150145 Võ Dư Hòa 15D3 143 143 3.03 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN724 0 105 105150147 Lê Văn Hùng 15D3 160 141 2.55 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2)725 0 105 105150158 Trần Đăng Nam 15D3 154 140 2.54 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Mạng điện (3)726 0 105 105150060 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15D1 146 143 3.20 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN727 0 105 105150093 Hoàng Trọng Quốc Huy 15D2 162.5 143 2.67 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN728 0 105 105150077 Trần Văn Chiến 15D2 153 143 2.73 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN729 0 105 105150024 Trương Đình Minh Đức 15D1 145 143 3.42 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN730 0 105 105150026 Nguyễn Văn Hào 15D1 160 141 2.50 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Đồ án Điều khiển logic (2)731 0 105 105150152 Nguyễn Đình Luân 15D3 164.5 143 2.46 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN732 0 105 105150180 Nguyễn Ngọc Việt 15D3 145 143 3.24 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN733 0 105 105150139 Nguyễn Hữu Duẫn 15D3 161 143 2.52 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN734 0 105 105150012 Lê Đức Ân 15D1 141 141 3.45 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Nhập môn ngành (2)735 0 105 105150049 Thân Vĩnh Phúc 15D1 146 142 3.07 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1)736 0 105 105150067 Nguyễn Quốc Trung 15D1 169 140 2.30 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Phần điện trong NM điện & TBA (3)737 0 105 105150096 Nguyễn Văn Linh 15D2 150 140.5 2.43 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo lường (0.5)738 0 105 105150046 Nguyễn Văn Nin 15D1 158 143 2.51 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN739 0 105 105150048 Hà Thúc Phúc 15D1 177 143 2.75 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN740 0 105 105150082 Phạm Tuấn Đạt 15D2 143 143 2.95 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN741 0 105 105150099 Lê Luýt 15D2 147 143 3.08 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN742 0 105 105150165 Bùi Phước Quốc 15D3 148 143 2.99 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN743 0 105 105150175 Nguyễn Văn Tiến 15D3 143 143 3.16 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN744 0 105 105150029 Bùi Việt Hoài 15D1 143 143 3.19 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN745 0 105 105150042 Phan Ngọc Minh 15D1 150 143 2.19 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN746 0 105 105150113 Nguyễn Minh Tân 15D2 179.5 140 2.41 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2)747 0 105 105150137 Nguyễn Đình Đạt 15D3 168 141 2.47 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thiếu 2 TC tự chọn748 0 105 105150121 Lê Đình Toàn 15D2 154.5 140 2.50 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3)749 0 105 105150135 Đào Hữu Đan 15D3 156 140 3.06 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Nhập môn ngành (2)750 0 105 105150017 Nguyễn Cảnh Công 15D1 156 143 2.54 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN751 0 105 105150166 Hồ Đắc Quang Sang 15D3 157 143 2.98 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN752 0 105 105150176 Đặng Đại Trí 15D3 152 143 2.70 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN753 0 105 105150032 Phạm Ngọc Hưng 15D1 148 141 2.81 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Nhập môn ngành (2)754 0 105 105150039 Lê Phước Lực 15D1 143 143 3.40 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN755 0 105 105150043 Huỳnh Thị Mỵ 15D1 143 143 3.08 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN756 0 105 105150070 Đặng Phúc Tường 15D1 148 143 2.57 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1053029 #N/A #N/A Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN757 0 106 106150035 Trần Phi Long 15DT1 142 142 3.18 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT758 0 106 106150047 Nguyễn Chơn Quân 15DT1 142 142 3.35 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT759 0 106 106150077 Phùng Hửu Tùng 15DT1 142 142 3.15 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT760 0 106 106150182 Lê Thị Mỹ Lệ 15DT3 146 142 2.88 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT761 0 106 106150214 Lê Trịnh Ngọc Trí 15DT3 147 142 2.44 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT762 0 106 106150050 Nguyễn Thị Sa 15DT1 144 142 3.22 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT763 0 106 106150192 Nguyễn Văn Nhân 15DT3 156 142 2.38 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064001 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT764 0 106 106150116 Hoàng Nghĩa Mạnh 15DT2 158.5 142 2.65 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT765 0 106 106150065 Lê Đức Tịnh 15DT1 142 142 2.79 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT766 0 106 106150072 Huỳnh Anh Tuấn 15DT1 153 142 2.20 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT767 0 106 106150027 Dương Vũ Quốc Huy 15DT1 153 142 2.86 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT768 0 106 106150169 Trương Văn Hậu 15DT3 145 142 2.74 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT769 0 106 106150188 Nguyễn Phương Nam 15DT3 165 142 2.64 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT770 0 106 106150026 Nguyễn Ngọc Hướng 15DT1 147 142 2.89 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT771 0 106 106150125 Nguyễn Phi Hoàng Phúc 15DT2 151 142 2.39 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT772 0 106 106150172 Ngô Minh Hoàng 15DT3 156 142 2.61 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT773 0 106 106150195 Nguyễn Văn Phúc 15DT3 158 142 2.33 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT774 0 106 106150064 Nguyễn Đình Tiến 15DT1 155 142 2.57 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT

Page 11: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

775 0 106 106150074 Nguyễn Thế Anh Tuấn 15DT1 151 142 2.68 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT776 0 106 106150102 Tôn Sỹ Hùng 15DT2 158.5 142 2.58 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064003 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT777 0 106 106150190 Hoàng Trọng Nguyên 15DT3 149 142 2.65 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT778 0 106 106150078 Nguyễn Thị Long Uyên 15DT1 149 142 2.59 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT779 0 106 106150131 Ông Nguyễn Phước Sơn 15DT2 142 142 3.11 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT780 0 106 106150152 Lê Văn Tường 15DT2 143 142 3.44 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT781 0 106 106150114 Nguyễn Thành Long 15DT2 142 142 3.63 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT782 0 106 106150134 Nguyễn Khánh Thiện Tâm 15DT2 151 142 2.69 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT783 0 106 106150061 Đoàn Thị Lệ Thu 15DT1 151 142 3.09 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT784 0 106 106150060 Phan Văn Thịnh 15DT1 151.5 142 2.58 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT785 0 106 106150021 Nguyễn Đăng Hoàng 15DT1 143 142 2.80 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT786 0 106 106150177 Thái Tăng Hữu 15DT3 148 142 2.77 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT787 0 106 106150138 Lưu Văn Thạnh 15DT2 151 142 2.47 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT788 0 106 106150147 Nguyễn Dương Kiều Trinh 15DT2 146 142 3.09 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT789 0 106 106150165 Võ Thái Dương 15DT3 144 142 2.90 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT790 0 106 106150006 Phan Ngọc Bình 15DT1 145 142 2.45 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT791 0 106 106150081 Nguyễn Quốc Anh 15DT2 144.5 142 2.98 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT792 0 106 106150156 Nguyễn Công Bằng 15DT3 158.5 142 2.94 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT793 0 106 106150163 Nguyễn Văn Dũng 15DT3 159 142 2.38 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT794 0 106 106150208 Trần Đức Thiện 15DT3 152 142 2.66 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT795 0 106 106150059 Nguyễn Khánh Thịnh 15DT1 150 142 3.08 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT796 0 106 106150068 Lê Thị Thùy Trinh 15DT1 142 142 3.30 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT797 0 106 106150207 Lê Nhật Thi 15DT3 157.5 142 2.41 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT798 0 106 106150143 Nguyễn Quốc Tiến 15DT2 142 142 3.68 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT799 0 106 106150002 Hồ Văn Á 15DT1 151.5 142 2.76 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT800 0 106 106150090 Ngô Quang Việt Dũng 15DT2 142 142 2.90 152 142 10 122 20 142 0 2 0 1 0 1064004 #N/A #N/A Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT801 0 107 107150127 Võ Thị Cẩm Tú 15H2A 155 141 2.07 153 145.5 7.5 126 15 143 2 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Vẽ Kỹ thuật (2)802 0 107 107150133 Trần Thị Hồng Xuân 15H2A 145 143 2.89 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015803 0 107 107150141 Phan Thị Hà Giang 15H2B 148 143 2.67 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015804 0 107 107150143 Nguyễn Thị Hạnh 15H2B 147 143 2.76 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015805 0 107 107150149 Nguyễn Thị Huệ 15H2B 152 143 2.61 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015806 0 107 107150114 Đoàn Xuân Sữu 15H2A 143 143 2.66 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015807 0 107 107150116 Hồ Thị Thanh Tâm 15H2A 146 143 2.71 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015808 0 107 107150164 Nguyễn Thị Huyền Nhi 15H2B 143 143 3.13 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015809 0 107 107150166 Lê Thị Ái Như 15H2B 149 143 2.71 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015810 0 107 107150183 Bùi Thị Thúy 15H2B 143 143 3.02 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015811 0 107 107150078 Dương Thị Mỹ Duyên 15H2A 143 143 3.48 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015812 0 107 107150081 Phan Nguyễn Hải Hậu 15H2A 143 143 3.61 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015813 0 107 107150145 Trần Thị Hóa 15H2B 143 143 2.92 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015814 0 107 107150150 Võ Trúc Huỳnh 15H2B 145 143 3.02 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015815 0 107 107150096 Phạm Thị Nga 15H2A 143 143 2.95 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015816 0 107 107150101 Phan Bảo Nhâm 15H2A 145 142 2.35 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 TH Tin học đại cương (1)817 0 107 107150108 Nguyễn Ái Phương 15H2A 145 143 3.03 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015818 0 107 107150110 Trần Hồng Quang 15H2A 150 143 2.43 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015819 0 107 107150117 Nguyễn Thị Thanh 15H2A 159 143 2.64 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015820 0 107 107150159 Phan Thị Quỳnh Nga 15H2B 143 143 2.66 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015821 0 107 107150185 Trần Nguyễn Phương Trâm 15H2B 143 143 3.33 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015822 0 107 107150193 Hoàng Thị Thuý Vy 15H2B 143 143 3.33 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015823 0 107 107150195 Hồ Thị Hải Yến 15H2B 144 143 3.10 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015824 0 107 107150153 Đoàn Thị Luyến 15H2B 143 143 3.59 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015825 0 107 107150169 Nguyễn Văn Phong 15H2B 158 143 2.55 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015826 0 107 107150074 Phan Hoàng Bảo Châu 15H2A 150 143 2.51 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015827 0 107 107150080 Lê Thị Hạnh 15H2A 143 143 3.22 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015828 0 107 107150089 Nguyễn Thị Thúy Kiều 15H2A 143 143 3.17 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015829 0 107 107150093 Nguyễn Thanh Mai 15H2A 146 143 3.08 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015830 0 107 107150122 Nguyễn Đức Tiên 15H2A 143 143 3.63 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015831 0 107 107150138 Đào Thị Thùy Dung 15H2B 145 143 2.93 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015832 0 107 107150119 Nguyễn Văn Thiệu 15H2A 145 139 2.47 153 145.5 7.5 128 11 143 2 2 0 1 2 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), Thiếu 2 TC tự chọn833 0 107 107150120 Nguyễn Thị Thu 15H2A 151 143 2.71 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015834 0 107 107150140 Lê Thị Mỹ Duyên 15H2B 143 143 2.94 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015835 0 107 107150094 Nguyễn Thị Song Mơ 15H2A 143 143 3.74 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015836 0 107 107150115 Nguyễn Viết Tài 15H2A 149 143 2.51 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015837 0 107 107150121 Nguyễn Thị Thùy 15H2A 143 143 2.95 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015838 0 107 107150165 Trương Thị Phương Nhi 15H2B 143 143 2.70 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015839 0 107 107150173 Nguyễn Trần Phú Quý 15H2B 161 143 2.41 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015840 0 107 107150176 Nguyễn Thị Thúy Sương 15H2B 145 143 2.80 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015841 0 107 107150131 Lê Tuấn Vủ 15H2A 146 143 2.58 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015842 0 107 107150098 Nguyễn Thị Ngọc 15H2A 143 143 3.37 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015843 0 107 107150104 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15H2A 158 141 2.60 153 145.5 7.5 126 15 143 2 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Pháp luật đại cương (2)844 0 107 107150156 Nguyễn Thị Ngọc Mười 15H2B 163 143 2.60 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015845 0 107 107150171 Phạm Thị Phương 15H2B 143 143 3.45 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015846 0 107 107150174 Lưu Mai Quỳnh 15H2B 145 143 3.31 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015847 0 107 107150184 Hồ Thị Thủy Tiên 15H2B 145 143 3.20 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015848 0 107 107150075 Lê Thị Minh Công 15H2A 143 143 3.00 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015849 0 107 107150083 Dương Thị Hoài 15H2A 143 143 3.46 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015850 0 107 107150087 Phạm Thị Hường 15H2A 143 143 3.03 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015851 0 107 107150100 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15H2A 148 143 2.46 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015852 0 107 107150172 Phạm Thị Phượng 15H2B 143 143 3.10 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015

Page 12: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

853 0 107 107150146 Lê Thị Hoài 15H2B 149 143 3.21 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015854 0 107 107150097 Nguyễn Thị Thủy Ngân 15H2A 143 143 2.93 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015855 0 107 107150152 Phan Thị Mỹ Linh 15H2B 145 143 2.80 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015856 0 107 107150177 Nguyễn Viết Tài 15H2B 147 141 2.73 153 145.5 7.5 130 11 143 0 2 0 1 2 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Thiếu 2 TC tự chọn857 0 107 107150188 Trịnh Thị Phương Trinh 15H2B 149 143 2.97 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015858 0 107 107150194 Trần Thị Hà Vy 15H2B 144 142 2.87 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 TH Tin học đại cương (1)859 0 107 107150076 Nguyễn Trường Thanh Diệp 15H2A 143 143 3.26 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015860 0 107 107150082 Huỳnh Thị Hiệp 15H2A 146 143 2.87 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015861 0 107 107150084 Nguyễn Thị Hoài 15H2A 143 143 3.58 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015862 0 107 107150092 Đặng Thị Ngọc Mai 15H2A 143 143 2.86 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015863 0 107 107150124 Hồ Thị Khánh Trang 15H2A 143 143 2.94 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015864 0 107 107150130 Lê Phước Việt 15H2A 146 143 2.78 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015865 0 107 107150136 Phạm Thị Chuyền 15H2B 147 142 2.66 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 TH Tin học đại cương (1)866 0 107 107150137 Hoàng Dương Thụy Đan 15H2B 149 143 2.62 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015867 0 107 107150139 Đỗ Thị Kiều Duyên 15H2B 146 143 3.16 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015868 0 107 107150147 Hồ Hữu Hoàng 15H2B 170 143 2.66 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015869 0 107 107150099 Nguyễn Thị Ngọc 15H2A 155 143 2.61 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015870 0 107 107150106 Trần Thị Tuyết Phi 15H2A 143 143 2.80 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015871 0 107 107150155 Hồ Thị Cỏ May 15H2B 143 143 3.77 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015872 0 107 107150180 Lê Thị Thảo 15H2B 144 143 3.28 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015873 0 107 107150187 Trương Thị Phương Trang 15H2B 147 143 2.95 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015874 0 107 107150192 Nguyễn Thị Vinh 15H2B 146 143 2.82 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015875 0 107 107150072 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15H2A 143 143 3.01 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015876 0 107 107150161 Nguyễn Thị Ngọc 15H2B 148 143 2.55 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015877 0 107 107150178 Đàm Thị Tâm 15H2B 156 139 2.34 153 145.5 7.5 124 15 143 4 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), Hóa sinh Thực phẩm 1 (2)878 0 107 107150186 Lê Thị Thùy Trang 15H2B 143 143 3.01 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015879 0 107 107150190 Lưu Thị Thanh Tuyền 15H2B 143 143 2.85 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015880 0 107 107150085 Nguyễn Đình Hoàng 15H2A 146 143 2.67 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015881 0 107 107150107 Lê Thị Hồng Phúc 15H2A 143 143 3.50 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015882 0 107 107150111 Đoàn Thị Quỳnh 15H2A 147 143 2.91 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015883 0 107 107150142 Lê Thị Thu Hằng 15H2B 145 143 2.71 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015884 0 107 107150148 Trần Văn Hợp 15H2B 145 143 2.69 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015885 0 107 107150095 Nguyễn Thị Phương Nga 15H2A 143 143 2.87 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015886 0 107 107150109 Trần Thị Phương 15H2A 143 143 3.08 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015887 0 107 107150154 Lê Thị Tuyết Mai 15H2B 148 143 2.99 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015888 0 107 107150179 Lê Thị Thấm 15H2B 143 143 3.06 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015889 0 107 107150182 Huỳnh Công Thịnh 15H2B 152 143 2.73 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015890 0 107 107150181 Trần Thị Thau 15H2B 145 143 2.89 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015891 0 107 107150191 Nguyễn Thị Hồng Vân 15H2B 157 143 2.73 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015892 0 107 107150128 Hồ Xuân Tuyến 15H2A 151 141 2.58 153 145.5 7.5 126 15 143 2 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Quá trình & Thiết bị truyền chất (2)893 0 107 107150105 Hồ Thị Diệu Oanh 15H2A 143 143 3.47 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015894 0 107 107150157 Nguyễn Thị Hồng Nga 15H2B 144 143 2.72 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015895 0 107 107150160 Lê Thị Hồng Ngọc 15H2B 152 143 2.72 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015896 0 107 107150162 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15H2B 143 143 3.28 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015897 0 107 107150073 Nguyễn Thị Ánh 15H2A 143 143 2.81 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015898 0 107 107150077 Nguyễn Thị Minh Dung 15H2A 143 141 2.67 153 145.5 7.5 126 15 143 2 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2)899 0 107 107150079 Mai Hoàng Giang 15H2A 143 143 3.42 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015900 0 107 107150090 Nguyễn Thị Liên 15H2A 145 143 2.99 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015901 0 107 107150123 Nguyễn Xuân Tiến 15H2A 144 143 2.84 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015902 0 107 107150126 Trần Thị Tố Trinh 15H2A 148 143 2.61 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015903 0 107 107150129 Võ Thị Phương Uyên 15H2A 163 143 2.76 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015904 0 107 107150134 Phan Thị Phương Anh 15H2B 151 143 2.59 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015905 0 107 107150112 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 15H2A 152 143 2.55 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015906 0 107 107150118 Nguyễn Thị Phương Thảo 15H2A 147 143 2.88 153 145.5 7.5 128 15 143 0 2 0 1 0 1071006 #N/A #N/A Công nghệ Thực phẩm K2015907 0 107 107150282 Nguyễn Thị Ngọc Biên 15SH 148 143 2.47 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015908 0 107 107150288 Nguyễn Đặng Minh Hằng 15SH 151 143 2.49 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015909 0 107 107150304 Nguyễn Thị Linh 15SH 145 143 2.99 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015910 0 107 107150316 Huỳnh Tấn Quý 15SH 153 141 2.61 153 145 8 121 20 143 4 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hóa phân tích (2)911 0 107 107150323 Lê Trần Thị Thanh Thúy 15SH 143 143 3.08 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015912 0 107 107150311 Trần Thị Mỹ Ngân 15SH 160 140 2.79 153 145 8 130 10 143 0 6 0 1 3 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015 Thiếu 3 TC tự chọn913 0 107 107150292 Hồ Thị Nhật Hảo 15SH 143 143 3.31 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015914 0 107 107150302 Lê Thị Mỹ Linh 15SH 151 143 2.81 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015915 0 107 107150312 Châu Thị Nghĩa 15SH 159 143 2.27 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015916 0 107 107150318 Nguyễn Thị Mai Sương 15SH 145 143 2.90 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015917 0 107 107150325 Trần Thị Thu Thúy 15SH 143 143 3.29 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015918 0 107 107150290 Võ Thị Tuyết Hạnh 15SH 143 143 3.65 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015919 0 107 107150294 Lê Vũ Thị Quỳnh Hoa 15SH 143 143 3.20 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015920 0 107 107150308 Phùng Thị Hồng Na 15SH 145 143 3.10 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015921 0 107 107150324 Nguyễn Thị Thúy 15SH 143 143 3.11 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015922 0 107 107150332 Vũ Mạnh Trường 15SH 149 145 2.97 153 145 8 125 20 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015923 0 107 107150293 Đinh Thị Thùy Hiếu 15SH 148 143 2.71 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015924 0 107 107150295 Nguyễn Viết Hoàng 15SH 145 145 2.69 153 145 8 125 20 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015925 0 107 107150317 Huỳnh Thị Ngọc Sương 15SH 156 143 2.85 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015926 0 107 107150330 Nguyễn Thị Trinh 15SH 146 143 2.87 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015927 0 107 107150289 Nguyễn Phan Khánh Hằng 15SH 145 143 2.71 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015928 0 107 107150297 Trần Thị Thanh Hương 15SH 143 143 3.42 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015929 0 107 107150305 Nguyễn Thị Thùy Linh 15SH 143 143 3.06 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015930 0 107 107150309 Nguyễn Như Thị Nga 15SH 143 141 3.02 153 145 8 125 16 143 2 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2)

Page 13: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

931 0 107 107150315 Phạm Huy Nhật Quang 15SH 149 143 2.56 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015932 0 107 107150331 Phan Thị Tuyết Trinh 15SH 143 143 3.01 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015933 0 107 107150296 Lê Vũ Thị Quỳnh Hương 15SH 149 143 3.29 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015934 0 107 107150310 Phan Thị Thủy Ngân 15SH 143 143 2.90 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015935 0 107 107150326 Lương Thị Như Thủy 15SH 149 140 2.62 153 145 8 124 16 143 3 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015 Hóa lý 1 (3)936 0 107 107150328 Nguyễn Ngọc Trâm 15SH 143 143 3.26 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015937 0 107 107150333 Trương Thị Tỷ 15SH 150 143 2.50 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015938 0 107 107150303 Nguyễn Ngọc Hồng Linh 15SH 151 143 2.64 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015939 0 107 107150307 Nguyễn Hải Lý 15SH 154 143 2.60 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015940 0 107 107150329 Võ Thị Thục Trang 15SH 143 143 3.15 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015941 0 107 107150279 Nguyễn Thị Ái 15SH 145 143 2.70 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015942 0 107 107150319 Phan Thị Thu Sương 15SH 143 143 2.89 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015943 0 107 107150322 Huỳnh Mai Thanh Thiên 15SH 146 143 2.66 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015944 0 107 107150334 Đặng Thị Ngọc Viếng 15SH 146 143 2.83 153 145 8 127 16 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015945 0 107 107150336 Nguyễn Thị Hải Yến 15SH 150 145 3.06 153 145 8 125 20 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015946 0 107 107150285 Phan Văn Dự 15SH 151 144 2.74 153 145 8 126 18 143 0 6 0 1 0 1072007 #N/A #N/A Công nghệ Sinh học K2015947 0 107 107150207 Võ Hữu Hải 15H5 143 143 3.68 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015948 0 107 107150275 Nguyễn Hữu Văn 15H5 143 143 3.45 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015949 0 107 107150202 Hoàng Ngọc Quỳnh Di 15H5 143 143 3.00 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015950 0 107 107150209 Nguyễn Ngọc Hải Hậu 15H5 167 139 2.60 153 149 4 131 8 143 4 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Hóa lý 1 (3)951 0 107 107150210 Phan Văn Hậu 15H5 143 143 3.31 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015952 0 107 107150274 Nguyễn Thị Thúy Vân 15H5 143 143 3.37 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015953 0 107 107150233 Nguyễn Văn Minh 15H5 146 143 2.74 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015954 0 107 107150266 Phạm Ái Kiều Trinh 15H5 146 143 2.64 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015955 0 107 107150230 Lê Thanh Lương 15H5 151 145 2.97 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015956 0 107 107150234 Nguyễn Văn Minh 15H5 145 145 2.96 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015957 0 107 107150236 Phạm Nguyễn Trọng Nghĩa 15H5 152 143 2.61 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015958 0 107 107150241 Lê Tấn Quang 15H5 146 143 2.67 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015959 0 107 107150250 Nguyễn Việt Thắng 15H5 143 143 3.18 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015960 0 107 107150203 Trần Dương 15H5 143 143 3.08 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015961 0 107 107150211 Lương Ngọc Hiệp 15H5 143 143 3.29 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015962 0 107 107150198 Lê Văn Chiến 15H5 149 143 3.03 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015963 0 107 107150215 Võ Thanh Hoài 15H5 143 143 2.99 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015964 0 107 107150269 Phan Đình Tuân 15H5 147 143 3.25 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015965 0 107 107150276 Lê Vũ Thảo Vy 15H5 143 143 3.44 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015966 0 107 107150224 Nguyễn Thế Huy 15H5 148 143 2.86 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015967 0 107 107150235 Nguyễn Hoài Nam 15H5 148 145 2.53 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015968 0 107 107150249 Lê Viết Thắng 15H5 146 143 2.85 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015969 0 107 107150200 Nguyễn Nhật Cường 15H5 157 147 2.88 153 149 4 131 16 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015970 0 107 107150271 Nguyễn Linh Tuấn 15H5 143 143 3.37 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015971 0 107 107150218 Nguyễn Thị Minh Huệ 15H5 153 141 2.51 153 149 4 133 8 143 2 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Quá trình & Thiết bị truyền chất (2)972 0 107 107150244 Đoàn Thanh Quý 15H5 151 142 2.83 153 149 4 134 8 143 1 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015 TH Tin học đại cương (1)973 0 107 107150247 Nguyễn Anh Nhật Tâm 15H5 143 143 3.12 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015974 0 107 107150251 Lê Phước Thanh 15H5 143 143 2.79 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015975 0 107 107150197 Trần Bình 15H5 145 145 3.76 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015976 0 107 107150214 Đinh Hòa 15H5 149 143 2.76 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015977 0 107 107150263 Dương Mạnh Trí 15H5 146 143 2.74 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015978 0 107 107150273 Bùi Trà Uyên 15H5 143 143 3.46 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015979 0 107 107150196 Phùng Hữu Biên 15H5 151 143 2.78 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015980 0 107 107150255 Hồ Văn Thịnh 15H5 143 143 3.18 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015981 0 107 107150264 Lê Thị Trí 15H5 145 145 3.65 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015982 0 107 107150257 Trần Ngọc Thuận 15H5 143 143 2.72 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015983 0 107 107150341 Nguyễn Văn Phúc 15H5 144 143 2.70 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015984 0 107 107150232 Ngô Viết Trí Minh 15H5 147 147 3.70 153 149 4 131 16 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015985 0 107 107150229 Phạm Thị Thùy Linh 15H5 146 143 3.35 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015986 0 107 107150213 Lê Thị Minh Hiếu 15H5 143 143 3.36 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015987 0 107 107150254 Nguyễn Thị Thu Thảo 15H5 143 143 3.45 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015988 0 107 107150258 Trần Văn Thuận 15H5 145 143 2.62 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015989 0 107 107150260 Nguyễn Hữu Tiến 15H5 143 143 2.96 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015990 0 107 107150217 Võ Văn Hoàng 15H5 146 143 3.14 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015991 0 107 107150223 Nguyễn Khánh Huy 15H5 147 143 2.50 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015992 0 107 107150231 Pham Huỳnh Ly 15H5 153 145 2.48 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015993 0 107 107150248 Nguyễn Duy Tân 15H5 143 141 2.83 153 149 4 133 8 143 2 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Hóa lý 2 (2)994 0 107 107150227 Nguyễn Anh Khoa 15H5 143 143 3.12 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015995 0 107 107150228 Nguyễn Hữu Lâm 15H5 143 143 3.63 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015996 0 107 107150212 Lê Tấn Hiếu 15H5 147 145 2.74 153 149 4 133 12 143 0 2 0 1 0 1073004 #N/A #N/A Kỹ thuật Dầu Khí K2015997 0 107 107150041 Phan Trần Liên Nhung 15H1,4 145 143 2.71 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer998 0 107 107150071 Phạm Thị Ái Vỹ 15H1,4 146 143 2.45 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer999 0 107 107150050 Sơ Thị Ngọc Tâm 15H1,4 148 142 2.77 153 145 8 126 16 143 1 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer TH Tin học đại cương (1)

1000 0 107 107150038 Lâm Hoàng Nguyên 15H1,4 143 143 3.23 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1001 0 107 107150051 Dương Thị Thanh 15H1,4 143 143 2.85 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1002 0 107 107150048 Hoàng Phan Bảo Hân 15H1,4 162 140 2.12 153 145 8 124 16 143 3 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer TH Tin học đại cương (1), Hóa phân tích (2)1003 0 107 107150013 Nguyễn Thị Hòa 15H1,4 152 143 2.69 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1004 0 107 107150069 Nguyễn Thị Hà Vy 15H1,4 150 143 3.18 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1005 0 107 107150070 Nguyễn Thị Thúy Vy 15H1,4 143 143 2.73 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1006 0 107 107150058 Trần Thị Minh Thuý 15H1,4 154 143 2.38 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1007 0 107 107150020 Lê Quang Khánh 15H1,4 147 141 2.51 153 145 8 129 12 143 0 2 0 1 2 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Thiếu 2 TC tự chọn1008 0 107 107150039 Lê Anh Nhật 15H1,4 170 139.5 2.74 153 145 8 123.5 16 143 3.5 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer TN hóa học cao phân tử (0.5), Vật lý 1 (3)

Page 14: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1009 0 107 107150006 Nguyễn Lan Chi 15H1,4 144 143 3.49 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1010 0 107 107150068 Nguyễn Văn Vượng 15H1,4 150 143 3.11 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1011 0 107 107150034 Ông Thị Tuyết Ngân 15H1,4 153 140 2.36 153 145 8 124 16 143 3 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Kỹ thuật gia công Cao su (3)1012 0 107 107150060 Trần Thị Thu Thủy 15H1,4 143 143 3.23 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1013 0 107 107150004 Trần Bá Nhất Anh 15H1,4 145 143 2.97 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1014 0 107 107150057 Cao Thị Thương 15H1,4 143 143 3.11 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1015 0 107 107150064 Phạm Thị Bích Trâm 15H1,4 146 143 3.34 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1016 0 107 107150052 Phạm Thị Hoài Thanh 15H1,4 143 143 2.90 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1017 0 107 107150010 Nguyễn Thị Thùy Dung 15H1,4 144 143 2.88 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1018 0 107 107150022 Nguyễn Văn Khánh 15H1,4 148 143 2.41 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1019 0 107 107150030 Hồ Thị Xuân Mai 15H1,4 143 143 3.15 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1020 0 107 107150040 Trương Thị Phương Nhi 15H1,4 147 143 3.15 153 145 8 127 16 143 0 2 0 1 0 1076001 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer1021 0 107 107150029 Nguyễn Thị Thu Loan 15H1,4 146 143 2.94 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1022 0 107 107150042 Bùi Văn Gia Phát 15H1,4 145 141 2.66 153 137 16 109 32 143 2 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2)1023 0 107 107150016 Phan Văn Hữu 15H1,4 144 143 3.06 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1024 0 107 107150061 Nguyễn Xuân Toàn 15H1,4 145 143 2.92 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1025 0 107 107150009 Đoàn Văn Đạt 15H1,4 144 143 3.10 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1026 0 107 107150031 Trần Văn Mạnh 15H1,4 155 140 2.29 153 137 16 108 32 143 3 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat Vật lý 1 (3)1027 0 107 107150015 Phạm Thanh Hoàng 15H1,4 143 143 3.16 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1028 0 107 107150032 Nguyễn Thị Y Na 15H1,4 168 143 2.40 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1029 0 107 107150005 Đoàn Tiến Bắc 15H1,4 157 143 2.53 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1030 0 107 107150062 Phan Thế Toàn 15H1,4 154 143 2.52 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1031 0 107 107150065 Trần Văn Trọng 15H1,4 149 143 2.77 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1032 0 107 107150033 Lê Văn Nam 15H1,4 160 143 2.56 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1033 0 107 107150055 Trần Mỹ Hồng Thảo 15H1,4 156 142 2.79 153 137 16 110 32 143 1 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat TH Tin học đại cương (1)1034 0 107 107150063 Nguyễn Tú Trâm 15H1,4 144 143 2.94 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1035 0 107 107150046 Võ Ngọc Quang 15H1,4 154 142 2.48 153 137 16 110 32 143 1 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat TH Tin học đại cương (1)1036 0 107 107150012 Trương Đình Hiếu 15H1,4 145 139 2.66 153 137 16 107 32 143 4 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat Đồ án Công nghệ 2 (Silicat) (2), Vẽ Kỹ thuật (2)1037 0 107 107150017 Phan Tấn Huy 15H1,4 143 143 2.79 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1038 0 107 107150007 Trần Thị Thu Cúc 15H1,4 147 143 3.19 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1039 0 107 107150011 Nguyễn Thị Xuân Duyên 15H1,4 146 143 2.92 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1040 0 107 107150044 Châu Thị Hồng Phong 15H1,4 143 143 3.24 153 137 16 111 32 143 0 2 0 1 0 1076003 #N/A #N/A Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat1041 0 108 108150024 Nguyễn Đình Lực 15SK 150 123 2.25 136 134 2 119 4 126 3 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Mạch điện 2 (2)1042 0 108 108150046 Lê Thuy 15SK 142.5 126 2.55 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151043 0 108 108150031 Võ Văn Nhi 15SK 142.5 122 2.82 136 134 2 118 4 126 4 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K2015 Truyền động điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2)1044 0 108 108150059 Đào Hữu Dũng 15SK 131 126 2.98 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151045 0 108 108150005 Phan Tấn Đức 15SK 136 124 2.60 136 134 2 120 4 126 2 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K2015 Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2)1046 0 108 108150010 Nguyễn Nhật Hùng 15SK 168 126 2.55 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151047 0 108 108150030 Huỳnh Trần Thanh Nhi 15SK 142 126 2.64 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151048 0 108 108150018 Thiều Quang Khôi 15SK 133 126 2.77 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151049 0 108 108150021 Zơ Râm Lâm 15SK 135 125 2.60 136 134 2 121 4 126 1 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1)1050 0 108 108150054 Đặng Quốc Việt 15SK 153 126 2.60 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151051 0 108 108150014 Nguyễn Tấn Huy 15SK 133.5 126 2.68 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151052 0 108 108150023 Võ Đăng Hoàng Long 15SK 126 126 2.70 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151053 0 108 108150020 Bùi Hồng Lài 15SK 127 126 3.03 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151054 0 108 108150056 Nguyễn Tấn Vũ 15SK 144 126 2.25 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151055 0 108 108150038 Trương Đức Tâm 15SK 130 126 2.50 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151056 0 108 108150006 Nguyễn Văn Hải 15SK 134 126 3.08 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151057 0 108 108150047 Nguyễn Ngọc Tiến 15SK 129 126 2.97 136 134 2 122 4 126 0 2 0 1 0 1081006 #N/A #N/A SPKT Công nghiệp K20151058 0 109 109150106 Trần Công Quân 15X3B 147 143 2.87 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1059 0 109 109150114 Nguyễn Tiến 15X3B 154 142 2.25 153 153 0 142 0 143 1 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án Thi công Nền đường (1)1060 0 109 109150135 Lê Hữu Minh Đức 15X3C 172 139 2.36 153 153 0 139 0 143 4 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Kết cấu b1061 0 109 109150076 Trần Đăng 15X3B 170 141 2.15 153 153 0 141 0 143 2 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Kết cấu thép 1 (2)1062 0 109 109150100 Hồ Thị Minh Nguyệt 15X3B 148 143 2.70 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1063 0 109 109150157 Dương Đức Phi 15X3C 143 143 3.11 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1064 0 109 109150131 Nguyễn Bảo Dâng 15X3C 156.5 143 2.57 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1065 0 109 109150150 Trần Thanh Long 15X3C 143 142 3.00 153 153 0 142 0 143 1 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án Thi công Nền đường (1)1066 0 109 109150013 Nguyễn Xuân Bằng 15X3A 148 143 2.65 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1067 0 109 109150144 Trần Văn Huỳnh 15X3C 148 143 2.48 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1068 0 109 109150168 Trần Quyết Thắng 15X3C 147 143 2.88 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1069 0 109 109150130 Nguyễn Công Cường 15X3C 163 143 2.35 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1070 0 109 109150034 Bạch Lê Tần Lộc 15X3A 144 143 3.39 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1071 0 109 109150098 Trương Trọng Minh 15X3B 146 143 2.82 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1072 0 109 109150116 Nguyễn Văn Tín 15X3B 153 142 2.69 153 153 0 142 0 143 1 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án Thi công Nền đường (1)1073 0 109 109150158 Hồ Văn Nhật Phong 15X3C 143 143 3.33 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1074 0 109 109150162 Bùi Ngọc Quốc 15X3C 148 143 2.94 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1075 0 109 109150089 Phạm Xuân Huỳnh 15X3B 153 143 2.65 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1076 0 109 109150044 Huỳnh Văn Nhựt 15X3A 162 143 2.55 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1077 0 109 109150069 Trần Quang Vy 15X3A 143 143 3.42 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu1078 0 109 109150099 Lê Quang Nam 15X3B 170 139 2.31 153 153 0 139 0 143 4 8 0 1 0 1093016 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TH Tin học đại cương (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Kinh tế xây dựng (2)1079 0 109 109150075 Lê Hồng Dân 15X3B 150 143 2.61 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1080 0 109 109150140 Phạm Xuân Hòa 15X3C 155 140 2.91 153 153 0 140 0 143 3 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công tr1081 0 109 109150171 Võ Trung Tiễn 15X3C 154 143 2.46 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1082 0 109 109150027 Bùi Mạnh Hùng 15X3A 154 141 2.50 153 153 0 141 0 143 2 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kết cấu thép 1 (2)1083 0 109 109150073 Trần Gia Bảo 15X3B 144 143 3.04 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1084 0 109 109150163 Phạm Hoàng Sinh 15X3C 153 143 2.76 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1085 0 109 109150169 Nguyễn Hiếu Thảo 15X3C 143 143 3.00 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1086 0 109 109150127 Lê Thế Vương Anh 15X3C 145 143 2.81 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường

Page 15: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1087 0 109 109150137 Võ Văn Dương 15X3C 157 143 2.78 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1088 0 109 109150143 Lê Quang Huy 15X3C 147 143 2.55 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1089 0 109 109150017 Hà Như Đạo 15X3A 148 143 2.56 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1090 0 109 109150155 Hà Quang Nhật 15X3C 151 143 2.60 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1091 0 109 109150165 Phạm Văn Tài 15X3C 146 143 2.95 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1092 0 109 109150023 Võ Văn Anh Duy 15X3A 155 143 2.39 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1093 0 109 109150040 Lê Phước Mỹ 15X3A 144 143 2.97 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1094 0 109 109150077 Trần Công Đạt 15X3B 143 143 3.43 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1095 0 109 109150014 Trần Văn Cương 15X3A 156 143 2.09 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1096 0 109 109150016 Đào Duy Đăng 15X3A 147 143 2.28 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1097 0 109 109150093 Trần Văn Linh 15X3B 169 140 2.12 153 153 0 140 0 143 3 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kỹ thuật điện (2), Đồ án Mố & Trụ cầu (1)1098 0 109 109150129 Phan Chí Công 15X3C 143 143 3.44 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1099 0 109 109150062 Lê Văn Toàn 15X3A 146 143 2.77 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1100 0 109 109150170 Trần Chí Thịnh 15X3C 147 143 3.34 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1101 0 109 109150053 Lê Văn Sơn 15X3A 143 143 3.30 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1102 0 109 109150094 Đỗ Văn Lộc 15X3B 159 143 2.58 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1103 0 109 109150139 Lê Sỹ Hiếu 15X3C 146 140 2.42 153 153 0 140 0 143 3 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Cơ lý thuyết (3)1104 0 109 109150104 Đinh Thanh Minh Phúc 15X3B 153 143 2.59 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1105 0 109 109150105 Nguyễn Duy Phương 15X3B 147 141 2.58 153 153 0 141 0 143 2 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Kết cấu bêtông c1106 0 109 109150111 Nguyễn Lương Tăng 15X3B 143 143 3.00 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1107 0 109 109150028 Trần Hữu Hưng 15X3A 166 143 2.21 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1108 0 109 109150026 Phan Phước Hoạch 15X3A 150 143 2.62 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1109 0 109 109150083 Bùi Thanh Hải 15X3B 166 139 2.43 153 153 0 139 0 143 4 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kỹ thuật điện (2), Thuỷ văn 1 (2)1110 0 109 109150128 Huỳnh Tấn Ba 15X3C 149.5 143 2.55 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1111 0 109 109150166 Nguyễn Hà Tân 15X3C 160 140 2.17 153 153 0 140 0 143 3 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Nền và Móng (1)1112 0 109 109150108 Trương Văn Sơn 15X3B 143 143 2.93 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1113 0 109 109150061 Nguyễn Thành Tín 15X3A 150 141 2.55 153 153 0 141 0 143 2 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kết cấu thép 1 (2)1114 0 109 109150153 Trần Thị Trà My 15X3C 146 143 3.45 153 153 0 143 0 143 0 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường1115 0 109 109150050 Trần Quang 15X3A 146 142 2.62 153 153 0 142 0 143 1 8 0 1 0 1093017 #N/A #N/A Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)1116 0 109 109150271 Nguyễn Tấn 15VLXD 159 139 2.44 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Thủy lực (2)1117 0 109 109150283 Trần Đình Tuân 15VLXD 144 144 2.95 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151118 0 109 109150233 Võ Thị Lê Kha Chi 15VLXD 155 141 2.33 153 143 10 119 22 143 3 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3)1119 0 109 109150235 Trần Văn Cường 15VLXD 156 144 2.51 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151120 0 109 109150242 Nguyễn Viết Hải 15VLXD 156 142 2.39 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1)1121 0 109 109150261 Nguyễn Nhật Quang 15VLXD 147 144 2.75 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151122 0 109 109150259 Đỗ Hoàng Nhân 15VLXD 146 144 2.84 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151123 0 109 109150229 Huỳnh Văn Anh 15VLXD 146 142 2.38 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1)1124 0 109 109150247 Nguyễn Văn Hoàng 15VLXD 156 141 2.36 153 143 10 119 22 143 3 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3)1125 0 109 109150287 Phạm Anh Tuấn 15VLXD 161 142 2.26 153 143 10 120 22 143 2 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Đồ án Công nghệ Gốm (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)1126 0 109 109150250 Võ Đức Huy 15VLXD 171 143 2.58 153 143 10 121 22 143 1 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1)1127 0 109 109150267 Phan Đình Tài 15VLXD 152 144 2.58 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151128 0 109 109150243 Nguyễn Văn Hạnh 15VLXD 149 143 2.82 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151129 0 109 109150264 Lê Hữu Song 15VLXD 158 140 2.51 153 143 10 124 16 143 1 2 0 1 2 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiếu 2 TC tự chọn1130 0 109 109150290 Nguyễn Văn Vũ 15VLXD 157 141 2.22 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1131 0 109 109150231 Nguyễn Thanh Bình 15VLXD 147 144 3.51 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151132 0 109 109150251 Đỗ Kha 15VLXD 149 144 2.55 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151133 0 109 109150278 Bùi Hải Thượng 15VLXD 144 144 3.06 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151134 0 109 109150280 Võ Đình Trung 15VLXD 152 144 2.78 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151135 0 109 109150288 Đinh Thế Vinh 15VLXD 159 144 2.50 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151136 0 109 109150230 Trần Thị Kim Anh 15VLXD 147 142 2.78 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1)1137 0 109 109150268 Nguyễn Minh Tâm 15VLXD 147 143 2.49 153 143 10 121 22 143 1 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)1138 0 109 109150272 Nguyễn Vũ Đình Thái 15VLXD 164 141 2.13 153 143 10 119 22 143 3 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án Kết cấu b1139 0 109 109150240 Lê Hà Duy 15VLXD 144 144 2.62 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151140 0 109 109150252 Hoàng Văn Khoa 15VLXD 160 143 2.20 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151141 0 109 109150255 Trần Quốc Lập 15VLXD 144 144 3.13 153 143 10 122 22 143 0 2 0 1 0 1094004 #N/A #N/A Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20151142 0 110 110150214 Lê Phước Lượng 15X1C 148 143 2.53 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151143 0 110 110150019 Phạm Đình Hoàng Cao 15X1A 144.5 143 2.55 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151144 0 110 110150242 Đặng Xuân Thịnh 15X1C 157 139 2.80 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Anh văn A2.2 (4)1145 0 110 110150254 Nguyễn Ngọc Tuấn 15X1C 154 143 2.94 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151146 0 110 110150183 Cao Văn Bửu 15X1C 152.5 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151147 0 110 110150062 Hồ Đăng Phú 15X1A 143 143 3.29 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151148 0 110 110150119 Văn Ngọc Hiển 15X1B 143 143 3.27 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151149 0 110 110150132 Nguyễn Văn Kiên 15X1B 189 140 2.30 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Phương pháp tính (3)1150 0 110 110150145 Lê Doãn Phước 15X1B 158 143 2.54 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151151 0 110 110150050 Đoàn Lãm 15X1A 152 139 2.45 153 143 10 127 12 143 0 2 0 1 4 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thiếu 4 TC tự chọn1152 0 110 110150066 Phạm Phú Quang 15X1A 143 143 3.29 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151153 0 110 110150075 Nguyễn Thiện Thạch 15X1A 151 145 2.53 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151154 0 110 110150137 Đoàn Tiến Lý 15X1B 143 143 2.87 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151155 0 110 110150208 Huỳnh Minh Khoa 15X1C 164 139 2.23 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Kỹ thuật Thi công (3)1156 0 110 110150213 Lê Hưng Lộc 15X1C 144 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151157 0 110 110150218 Nguyễn Đình Nguyên 15X1C 146 143 3.67 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151158 0 110 110150253 Văn Khắc Trường 15X1C 149 143 2.70 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151159 0 110 110150080 Nguyễn Đình Thảo 15X1A 146 142 2.84 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Tổ chức thi công (1)1160 0 110 110150081 Đặng Văn Thiện 15X1A 143.5 140 2.91 153 143 10 124 16 143 1 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Tổ chức thi công (1), Thiếu 2 TC tự chọn1161 0 110 110150084 Nguyễn Thịnh 15X1A 145 143 2.72 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151162 0 110 110150115 Doãn Đình Duy 15X1B 154 143 2.29 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151163 0 110 110150031 Trần Ngọc Gôn 15X1A 156 143 2.45 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151164 0 110 110150230 Trần Hữu Sơn 15X1C 157 143 2.31 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015

Page 16: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1165 0 110 110150112 Đỗ Quang Dũng 15X1B 146 143 2.97 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151166 0 110 110150146 Trần Đại Phước 15X1B 149 143 2.45 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151167 0 110 110150150 Khắc Ngọc Sắc 15X1B 145 143 2.73 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151168 0 110 110150159 Nguyễn Văn Thành 15X1B 144 143 2.48 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151169 0 110 110150052 Võ Đình Linh 15X1A 148 143 2.53 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151170 0 110 110150064 Nguyễn Như Phước 15X1A 149 139 2.58 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Phương pháp tính (3)1171 0 110 110150074 Trần Đình Tâm 15X1A 143 143 3.48 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151172 0 110 110150093 Phù Trung Trịnh 15X1A 144 143 3.00 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151173 0 110 110150102 Nguyễn Hùng Nhật An 15X1B 149 139 2.48 153 143 10 123 16 143 2 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ học kết cấu 2 (2), Thiếu 2 TC tự chọn1174 0 110 110150163 Nguyễn Đình Thiện 15X1B 151 143 2.75 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151175 0 110 110150197 Nguyễn Xuân Hậu 15X1C 146 143 2.88 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151176 0 110 110150240 Hoàng Văn Thiện 15X1C 143 143 2.90 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151177 0 110 110150241 Nguyễn Ngọc Thiện 15X1C 151 143 2.76 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151178 0 110 110150256 Nguyễn Hữu Tùng 15X1C 143 143 2.87 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151179 0 110 110150142 Lê Hữu Nhân 15X1B 146 143 2.93 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151180 0 110 110150152 Nguyễn Văn Sơn 15X1B 145 143 2.66 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151181 0 110 110150153 Phạm Hoàng Song 15X1B 147 143 2.90 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151182 0 110 110150164 Võ Nhật Thiện 15X1B 143 143 3.02 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151183 0 110 110150098 Nguyễn Khắc Tùng 15X1A 145 143 2.59 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151184 0 110 110150114 Nguyễn Đình Dưỡng 15X1B 156 143 2.68 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151185 0 110 110150192 Châu Thanh Dương 15X1C 158 143 2.51 153 143 10 119 24 143 2 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ học kết cấu 2 (2)1186 0 110 110150207 Phan Văn Khanh 15X1C 157 143 2.46 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151187 0 110 110150223 Nguyễn Hữu Phước 15X1C 164 143 2.60 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151188 0 110 110150048 Phan Đức Khương 15X1A 155 143 2.92 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151189 0 110 110150143 Hồ Tấn Phát 15X1B 143 143 2.91 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151190 0 110 110150016 Trần Ngọc Anh 15X1A 143 143 3.29 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151191 0 110 110150024 Hồ Xuân Điều 15X1A 148 143 2.87 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151192 0 110 110150036 Nguyễn Văn Hoà 15X1A 146 143 2.62 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151193 0 110 110150070 Nguyễn Thanh Sơn 15X1A 150 141 2.60 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1194 0 110 110150206 Ngô Trí Huỳnh 15X1C 153 143 2.82 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151195 0 110 110150210 Bùi Văn Kỳ 15X1C 185.5 143 2.34 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151196 0 110 110150211 Lê Khắc Lập 15X1C 161 141 2.35 153 143 10 121 20 143 2 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2)1197 0 110 110150215 Lê Phước Mãn 15X1C 146 143 3.12 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151198 0 110 110150216 Trần Công Minh 15X1C 151.5 143 2.62 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151199 0 110 110150246 Phan Châu Thủy 15X1C 145 143 2.88 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151200 0 110 110150128 Trần Phát Huy 15X1B 143 143 3.30 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151201 0 110 110150131 Nguyễn Thanh Khoa 15X1B 152 143 2.62 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151202 0 110 110150136 Hà Xuân Long 15X1B 145 145 3.09 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151203 0 110 110150039 Tống Phước Hội 15X1A 149 143 2.78 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151204 0 110 110150172 Trần Viết Minh Trí 15X1B 144 139 2.73 153 143 10 123 16 143 2 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Lý thuyết đàn hồi (2), Thiếu 2 TC tự chọn1205 0 110 110150174 Nguyễn Văn Trường 15X1B 143 143 2.55 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151206 0 110 110150180 Nguyễn Thái Vũ 15X1B 148 145 2.69 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151207 0 110 110150181 Nguyễn Dương Anh 15X1C 156 143 2.48 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151208 0 110 110150186 Trần Trọng Cường 15X1C 146 143 3.01 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151209 0 110 110150117 Phạm Bá Hải 15X1B 143 143 2.81 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151210 0 110 110150130 Trương Nhật Khánh 15X1B 143 143 3.26 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151211 0 110 110150244 Nguyễn Văn Thuận 15X1C 149 143 2.58 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151212 0 110 110150125 Bùi Công Hưng 15X1B 154 143 2.16 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151213 0 110 110150030 Đặng Hoàng Duy 15X1A 143 143 2.99 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151214 0 110 110150038 Trần Đức Hoàng 15X1A 166 143 2.67 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151215 0 110 110150195 Đoàn Văn Duy 15X1C 143 143 3.20 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151216 0 110 110150196 Lê Viết Hải 15X1C 143 143 2.83 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151217 0 110 110150089 Trần Thanh Tin 15X1A 143 143 3.02 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151218 0 110 110150094 Dương Quang Trường 15X1A 156 143 2.21 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151219 0 110 110150116 Lê Phụ Hải 15X1B 155 141 2.26 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1220 0 110 110150161 Trương Thanh Thảo 15X1B 146.5 143 2.66 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151221 0 110 110150173 Hoàng Ngọc Trung 15X1B 145 143 2.62 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151222 0 110 110150179 Nguyễn Thành Vinh 15X1B 157 139 2.10 153 143 10 119 20 143 4 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1223 0 110 110150049 Đặng Văn Lai 15X1A 153.5 143 2.58 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151224 0 110 110150054 Nguyễn Văn Lượng 15X1A 146 143 3.20 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151225 0 110 110150248 Nguyễn Hữu Tín 15X1C 144 143 2.82 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151226 0 110 110150194 Đặng Hồ Chí Duy 15X1C 146 143 3.25 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151227 0 110 110150228 Trần Công Giáng Sinh 15X1C 143 143 2.82 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151228 0 110 110150236 Lê Ngọc Thanh 15X1C 156 143 2.39 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151229 0 110 110150260 Nguyễn Công Hoan 15X1C 141 141 2.88 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1230 0 110 110150082 Lê Quý Thiện 15X1A 146 140 2.85 153 143 10 124 16 143 1 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiếu 2 TC tự chọn1231 0 110 110150087 Nguyễn Văn Thùy 15X1A 146 140 2.66 153 143 10 120 20 143 3 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật Thi công (3)1232 0 110 110150092 Trần Minh Trí 15X1A 148 142 2.68 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)1233 0 110 110150100 Nguyễn Hà Như Vũ 15X1A 164 143 2.19 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151234 0 110 110150261 Nguyễn Cảnh Toàn 15X1B 159 140 2.05 153 143 10 124 16 143 1 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thiếu 2 TC tự chọn1235 0 110 110150162 Đỗ Hoàng Thiện 15X1B 146 143 3.10 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151236 0 110 110150185 Hà Đức Công 15X1C 143 143 3.06 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151237 0 110 110150042 Bùi Anh Huy 15X1A 156 143 2.57 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151238 0 110 110150046 Lê Đình Quốc Khánh 15X1A 143 143 3.28 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151239 0 110 110150122 Lê Quốc Hoàng 15X1B 151.5 143 2.53 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151240 0 110 110150141 Tạ Lê Ngọc Nam 15X1B 148 143 2.47 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151241 0 110 110150167 Huỳnh Ngọc Thương 15X1B 147 143 2.50 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151242 0 110 110150176 Phan Anh Tuấn 15X1B 146 143 2.18 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015

Page 17: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1243 0 110 110150043 Nguyễn Đức Huy 15X1A 162.5 143 2.13 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151244 0 110 110150053 Đặng Thiên Long 15X1A 170 142 2.47 153 143 10 122 20 143 1 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1)1245 0 110 110150127 Ngô Đan Huy 15X1B 143 143 3.73 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151246 0 110 110150021 Nguyễn Quốc Cường 15X1A 168 145 2.45 153 143 10 121 24 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151247 0 110 110150251 Ung Minh Trí 15X1C 145 143 3.07 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151248 0 110 110150198 Lê Hiệp 15X1C 149 143 2.98 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151249 0 110 110150222 Nguyễn Hồng Phúc 15X1C 144 143 3.29 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151250 0 110 110150229 Nguyễn Duy Sơn 15X1C 143 143 2.65 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151251 0 110 110150178 Tôn Thất Tường 15X1B 148 143 2.54 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151252 0 110 110150063 Võ Công Hồng Phúc 15X1A 151 143 2.68 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151253 0 110 110150121 Bùi Xuân Hòa 15X1B 153 143 2.39 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151254 0 110 110150235 Hồ Duy Thắng 15X1C 150 143 2.90 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151255 0 110 110150259 Trương Nguyên Vương 15X1C 143 143 2.46 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151256 0 110 110150189 Lê Thành Đức 15X1C 148 143 2.85 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151257 0 110 110150219 Lê Tấn Nhân 15X1C 150 143 2.42 153 143 10 123 20 143 0 2 0 1 0 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151258 0 110 110150155 Huỳnh Ngọc Tâm 15X1B 148 141 2.58 153 143 10 125 16 143 0 2 0 1 2 1104007 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1259 0 111 111150018 Hứa Ngọc Đông 15THXD 162.5 140.5 2.28 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 Vật liệu xây dựng (2), TN Vật liệu XD (1)1260 0 111 111150036 Nguyễn Thành Phát 15THXD 143.5 143.5 2.93 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151261 0 111 111150011 Nguyễn Văn Cư 15THXD 144.5 142.5 2.98 153.5 153.5 0 142.5 0 143.5 1 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1)1262 0 111 111150057 Lê Trường 15THXD 143.5 143.5 2.65 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151263 0 111 111150058 Bùi Nguyễn Ngọc Tú 15THXD 146.5 143.5 2.81 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151264 0 111 111150014 Lê Văn Tiến Đạt 15THXD 165.5 143.5 2.26 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151265 0 111 111150004 Huỳnh Thúc Ấn 15THXD 154.5 143.5 2.35 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151266 0 111 111150022 Hồ Minh Hải 15THXD 160.5 139.5 2.05 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Cơ học kết cấu 2 (2)1267 0 111 111150023 Mai Thanh Hải 15THXD 149.5 143.5 2.80 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151268 0 111 111150012 Võ Viết Cường 15THXD 151.5 143.5 2.65 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K20151269 0 111 111150030 Nguyễn Thị Linh 15THXD 150.5 141.5 2.85 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ học kết cấu 2 (2)1270 0 111 111150025 Nguyễn Minh Hiếu 15THXD 145.5 142 2.60 153.5 153.5 0 142 0 143.5 1.5 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 Lập trình hướng đối tượng (1.5)1271 0 111 111150063 Nguyễn Văn Uyên 15THXD 155.5 142 2.53 153.5 153.5 0 142 0 143.5 1.5 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 TH Phân tích & TK thuật toán (0.5), Đồ án Nền và Móng (1)1272 0 111 111150055 Võ Văn Trà 15THXD 147.5 141.5 2.71 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 2 0 1 0 1115004 #N/A #N/A Kỹ thuật Xây dựng K2015 Thủy văn Công trình (2)1273 0 111 111150113 Phan Đình Trí 15X2 150.5 143 2.45 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151274 0 111 111150127 Lê Nguyễn Tường Vy 15X2 151 143 2.60 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151275 0 111 111150118 Nguyễn Cao Tuấn 15X2 164 143 2.56 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151276 0 111 111150116 Lê Anh Tuấn 15X2 151 143 2.51 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151277 0 111 111150123 Phan Công Vĩnh 15X2 144 143 2.61 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151278 0 111 111150092 Lê Đình Tâm Lực 15X2 155 143 2.71 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151279 0 111 111150097 Trần Đình Phúc 15X2 152 143 2.74 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151280 0 111 111150089 Nguyễn Thành Lâm 15X2 147 143 2.72 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151281 0 111 111150103 Chế Công Nhật Tân 15X2 146 143 2.85 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151282 0 111 111150115 Nguyễn Từ 15X2 153.5 143 2.12 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151283 0 111 111150110 Ninh Văn Tín 15X2 149 143 2.47 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151284 0 111 111150090 Nguyễn Ngọc Long 15X2 143 143 3.38 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151285 0 111 111150075 Trần Thanh Nhân Đức 15X2 163 143 2.51 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151286 0 111 111150077 Trần Hữu Đương 15X2 147 143 2.44 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151287 0 111 111150087 Nguyễn Văn Khánh 15X2 154 143 2.48 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1117001 #N/A #N/A Kỹ thuật Công trình thủy K20151288 0 117 117150026 Nguyễn Thị Ánh Diệu 15MT 148 143 2.61 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151289 0 117 117150060 Lê Thị Thu Sương 15MT 145 143 2.76 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151290 0 117 117150033 Nguyễn Thị Như Hiền 15MT 143 143 2.86 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151291 0 117 117150037 Nguyễn Thị Thu Hường 15MT 143 143 3.25 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151292 0 117 117150039 Nguyễn Khánh Huyền 15MT 151 143 2.86 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151293 0 117 117150027 Lương Thị Dung 15MT 148 141 2.75 153 149 4 133 8 143 2 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2015 Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2)1294 0 117 117150044 Lê Mỹ Linh 15MT 143 143 3.25 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151295 0 117 117150064 Đỗ Hữu Thái 15MT 157 139 2.31 153 149 4 131 8 143 4 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Vẽ Kỹ thuật (2)1296 0 117 117150025 Lê Thị Hoàng Diệu 15MT 143 143 3.19 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151297 0 117 117150029 Hồ Thị Mỹ Duyên 15MT 143 143 3.49 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151298 0 117 117150071 Trần Thị Diệu Thường 15MT 143 143 3.25 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151299 0 117 117150050 Lê Thị Thanh Nga 15MT 151 143 2.67 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151300 0 117 117150017 Trần Thị Phúc Anh 15MT 145 143 3.05 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151301 0 117 117150019 Lê Trọng Bình 15MT 143 143 3.48 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151302 0 117 117150054 Nguyễn Thị Kim Oanh 15MT 143 143 2.77 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151303 0 117 117150068 Trần Thị Thu Thảo 15MT 143 143 3.37 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151304 0 117 117150046 Phan Thị Loan 15MT 146 143 2.95 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151305 0 117 117150042 Phan Thị Kim Liên 15MT 144 143 3.19 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151306 0 117 117150084 Thái Thị Phương Uyên 15MT 143 143 2.75 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151307 0 117 117150062 Đỗ Thị Ngọc Tâm 15MT 157 141 2.72 153 149 4 133 8 143 2 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật nhiệt (2)1308 0 117 117150067 Nguyễn Ngọc Thành 15MT 143 143 3.13 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151309 0 117 117150077 Nguyễn Vũ Thùy Trinh 15MT 143 143 3.15 153 149 4 135 8 143 0 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K20151310 0 117 117150043 Hồ Thái Linh 15MT 144 142 2.75 153 149 4 134 8 143 1 2 0 1 0 1173008 #N/A #N/A Kỹ thuật Môi trường K2015 TN Vật lý (1)1311 0 117 117150124 Đặng Ngọc Thạch 15QLMT 152 143 2.66 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151312 0 117 117150149 Nguyễn Thị Vi 15QLMT 146 143 3.03 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151313 0 117 117150098 Đỗ Văn Hậu 15QLMT 147 143 2.70 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151314 0 117 117150128 Thiều Thị Thanh Thủy 15QLMT 143 139 2.92 153 151 2 135 4 143 4 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Xử lý nước thải đô thị (2)1315 0 117 117150099 Nguyễn Sỹ Hiệp 15QLMT 155 143 2.76 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151316 0 117 117150109 Hồ Nguyễn Tố Nguyên 15QLMT 153 143 2.84 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151317 0 117 117150116 Nguyễn Thị Ngọc Phương 15QLMT 150 143 2.66 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151318 0 117 117150153 Phan Thị Thanh Xuân 15QLMT 147 143 2.94 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151319 0 117 117150088 Cao Thị Bốn 15QLMT 146 142 3.07 153 151 2 138 4 143 1 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1)1320 0 117 117150090 Nguyễn Văn Cương 15QLMT 144 143 2.97 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015

Page 18: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1321 0 117 117150114 Trần Lê Nguyên Phước 15QLMT 165 141 2.60 153 151 2 137 4 143 2 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Đồ án Thoát nước ĐT & CN (QLMT) (2)1322 0 117 117150123 Nguyễn Thiện Tâm 15QLMT 151 143 2.38 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151323 0 117 117150133 Trần Thị Tình 15QLMT 144 143 3.33 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151324 0 117 117150142 Nguyễn Nhơn Trung 15QLMT 155 143 2.66 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151325 0 117 117150092 Trần Thị Dịu 15QLMT 143 143 3.35 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151326 0 117 117150111 Trần Thị Phương Nhi 15QLMT 154 143 2.77 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151327 0 117 117150140 Võ Thị Thùy Trang 15QLMT 148 143 2.65 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151328 0 117 117150146 Đoàn Thị Vân 15QLMT 143 143 2.99 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151329 0 117 117150110 Vương Nguyễn Ánh Nguyệt 15QLMT 153 143 2.58 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151330 0 117 117150112 Ngô Thị Quỳnh Như 15QLMT 148 140 2.86 153 151 2 136 4 143 3 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Quá trình chuyển khối (3)1331 0 117 117150136 Nguyễn Thị Bảo Trâm 15QLMT 152 141 2.62 153 151 2 137 4 143 2 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Xử lý nước thải đô thị (2)1332 0 117 117150147 Lê Thị Vân 15QLMT 145 143 2.76 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151333 0 117 117150097 Hồ Thị Ngọc Hằng 15QLMT 154 143 2.77 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151334 0 117 117150119 Xayyakhom Santisouk 15QLMT 202 140 2.24 153 151 2 136 4 143 3 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Quá trình chuyển khối (3)1335 0 117 117150089 Trần Thị Kim Chung 15QLMT 145 143 3.09 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151336 0 117 117150103 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15QLMT 148 143 2.56 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151337 0 117 117150122 Nguyễn Thị Tâm 15QLMT 149 142 2.89 153 151 2 138 4 143 1 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1)1338 0 117 117150130 Nguyễn Thị Cẫm Tiến 15QLMT 146 143 3.17 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151339 0 117 117150134 Lê Tịnh 15QLMT 143 143 3.31 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151340 0 117 117150087 Phan Thị Kim Anh 15QLMT 151 141 2.89 153 151 2 137 4 143 2 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Xử lý nước thải đô thị (2)1341 0 117 117150091 Võ Minh Định 15QLMT 154 141 2.59 153 151 2 137 4 143 2 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Xử lý nước thải đô thị (2)1342 0 117 117150093 Nguyễn Chí Dũng 15QLMT 146 143 3.31 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151343 0 117 117150125 Trần Nhật Thảo 15QLMT 145 143 2.92 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151344 0 117 117150148 Trần Quốc Kỳ Văn 15QLMT 159 143 2.71 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151345 0 117 117150086 Hoàng Anh 15QLMT 149 143 2.74 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151346 0 117 117150144 Trịnh Thị Tuyết 15QLMT 149 143 2.93 153 151 2 139 4 143 0 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K20151347 0 117 117150100 Nguyễn Đăng Huy Hoàng 15QLMT 153 141 2.90 153 151 2 137 4 143 2 2 0 1 0 1174004 #N/A #N/A Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Hình hoạ (2)1348 0 118 118150139 Đoàn Thị Mỹ Ngân 15QLCN 150 144 3.13 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151349 0 118 118150159 Nguyễn Văn Thông 15QLCN 144 144 2.80 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151350 0 118 118150161 Nguyển Thị Thủy 15QLCN 144 144 2.91 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151351 0 118 118150167 Lê Minh Tuấn 15QLCN 148 144 2.79 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151352 0 118 118150112 Nguyễn Thành Dự 15QLCN 147 144 3.10 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151353 0 118 118150113 Huỳnh Thị Duyên 15QLCN 146 144 3.24 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151354 0 118 118150152 Thái Hồng Tài 15QLCN 158 144 2.28 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151355 0 118 118150165 Đinh Thị Trang 15QLCN 144 144 3.20 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151356 0 118 118150105 Phạm Quốc Bảo 15QLCN 147 144 2.98 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151357 0 118 118150114 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15QLCN 152 144 2.76 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151358 0 118 118150170 Lương Thị Vy 15QLCN 148 144 3.27 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151359 0 118 118150171 Nguyễn Hữu Ý 15QLCN 146 144 2.97 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151360 0 118 118150128 Phạm Thị Liên 15QLCN 150 144 2.93 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151361 0 118 118150129 Nguyễn Thị Liễu 15QLCN 144 144 3.00 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151362 0 118 118150133 Nguyễn Thị Linh 15QLCN 148 144 3.06 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151363 0 118 118150141 Trần Xuân Thảo Nguyên 15QLCN 146 144 3.00 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151364 0 118 118150142 Phạm Thị Nhạn 15QLCN 153 144 2.80 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151365 0 118 118150143 Nguyễn Thị Hoài Nhi 15QLCN 148 144 2.98 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151366 0 118 118150148 Nguyễn Thị Hồng Quyến 15QLCN 159 144 2.81 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151367 0 118 118150166 Trương Thị Trang 15QLCN 144 144 3.23 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151368 0 118 118150121 Lê Thị Hoạt 15QLCN 151 144 2.66 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151369 0 118 118150140 Cao Thị Ngọc 15QLCN 147 144 2.69 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151370 0 118 118150145 Đào Thị Phượng 15QLCN 149 144 3.07 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151371 0 118 118150156 Lê Thị Thu Thảo 15QLCN 147 144 3.02 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151372 0 118 118150162 Trà Thị Thủy 15QLCN 144 144 3.17 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151373 0 118 118150104 Lê Thị Thúy An 15QLCN 144 144 3.13 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151374 0 118 118150110 Mai Anh Đoàn 15QLCN 157 144 2.64 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151375 0 118 118150117 Đặng Thị Mỹ Hằng 15QLCN 144 144 3.44 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151376 0 118 118150134 Nguyễn Thị Thùy Linh 15QLCN 144 144 2.94 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151377 0 118 118150151 Trương Nguyễn Văn Sơn 15QLCN 153 144 2.52 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151378 0 118 118150106 Nguyễn Ngô Hương Bình 15QLCN 144 144 3.19 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151379 0 118 118150111 Phạm Phú Đông 15QLCN 146 141 2.65 154 153 1 139 2 144 3 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2015 Vật lý 1 (3)1380 0 118 118150118 Lê Thị Thu Hiền 15QLCN 144 144 3.50 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151381 0 118 118150126 Tôn Thất Bảo Khánh 15QLCN 150 141 3.07 154 153 1 139 2 144 3 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2015 Quản lý chuỗi cung ứng (3)1382 0 118 118150136 Huỳnh Thị Mẫn 15QLCN 151 144 2.90 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151383 0 118 118150163 Võ Thị Trâm 15QLCN 148 144 3.10 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151384 0 118 118150119 Lê Vũ Anh Hiền 15QLCN 149 142 2.49 154 153 1 140 2 144 2 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K2015 Lý thuyết Mô phỏng trong quản lý (2)1385 0 118 118150169 Hà Tường Vy 15QLCN 147 144 3.03 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151386 0 118 118150144 Nguyễn Thị Nhung 15QLCN 149 144 2.80 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151387 0 118 118150115 Võ Thị Duyên 15QLCN 146 144 3.02 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151388 0 118 118150135 Phan Văn Lĩnh 15QLCN 149 144 2.59 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151389 0 118 118150138 Lê Thị Huỳnh Nga 15QLCN 147 144 2.93 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151390 0 118 118150155 Cao Hoàng Tân 15QLCN 160 144 2.49 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151391 0 118 118150157 Phạm Thị Thảo 15QLCN 144 144 2.99 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151392 0 118 118150164 Vương Hoàng Huyền Trân 15QLCN 144 144 2.87 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151393 0 118 118150125 Trần Thị Diệu Huyền 15QLCN 160 144 2.48 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151394 0 118 118150130 Bùi Thị Linh 15QLCN 144 144 3.02 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151395 0 118 118150137 Lê Thị Ngọc Mi 15QLCN 144 144 2.94 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151396 0 118 118150127 Trần Thị Minh Khuê 15QLCN 144 144 2.96 154 153 1 142 2 144 0 2 0 1 0 1182003 #N/A #N/A Quản lý công nghiệp K20151397 0 118 118150053 Lê Khởi An 15KX2 143.5 143.5 3.01 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151398 0 118 118150068 Lương Văn Hoài 15KX2 146.5 143.5 2.92 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015

Page 19: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1399 0 118 118150086 Nguyễn Ngọc Quang 15KX2 145.5 143.5 3.10 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151400 0 118 118150091 Nguyễn Thị Phương Thảo 15KX2 143.5 143.5 3.27 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151401 0 118 118150094 Nguyễn Văn Thường 15KX2 143.5 143.5 3.29 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151402 0 118 118150102 Đỗ Thị Tường Vy 15KX2 143.5 143.5 3.12 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151403 0 118 118150002 Phan Đình Xuân An 15KX1 178 140.5 2.43 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Cơ lý thuyết (3)1404 0 118 118150004 Nguyễn Thị Chung 15KX1 166 140.5 2.63 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3)1405 0 118 118150005 Nguyễn Thị Danh 15KX1 147.5 143.5 3.39 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151406 0 118 118150057 Lê Thị Thu Đạt 15KX2 144.5 143.5 3.18 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151407 0 118 118150064 Lương Phước Thùy Hân 15KX2 147.5 143.5 3.06 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151408 0 118 118150076 Hồ Thị Mỹ Linh 15KX2 147.5 143.5 2.98 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151409 0 118 118150012 Phan Thị Hải 15KX1 143.5 143.5 3.13 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151410 0 118 118150015 Nguyễn Thị Thu Hiền 15KX1 151.5 143.5 2.84 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151411 0 118 118150041 Nguyễn Thị Minh Thư 15KX1 153.5 139.5 2.42 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Phương pháp tính (3)1412 0 118 118150045 Lương Ngọc Trinh 15KX1 143.5 143.5 3.26 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151413 0 118 118150088 Lê Thị Lệ Sương 15KX2 154.5 143.5 2.45 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151414 0 118 118150090 Bùi Phương Thảo 15KX2 154.5 143.5 2.85 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151415 0 118 118150049 Nguyễn Thị Uyên 15KX1 160.5 143.5 2.65 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151416 0 118 118150065 Đinh Lê Minh Hậu 15KX2 155.5 143.5 2.59 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151417 0 118 118150074 Đặng Huỳnh Lâm 15KX2 152.5 143.5 2.93 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151418 0 118 118150075 Đặng Thị Kim Linh 15KX2 143.5 143.5 2.96 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151419 0 118 118150029 Hoàng Thị Ngọc 15KX1 144.5 143.5 3.51 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151420 0 118 118150036 Nguyễn Hồng Sơn 15KX1 161.5 143.5 2.57 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151421 0 118 118150046 Lê Tự Đăng Trình 15KX1 148.5 143.5 2.82 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151422 0 118 118150047 Huỳnh Đức Trung 15KX1 153.5 140.5 2.68 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3)1423 0 118 118150050 Nguyễn Hoàng Vũ 15KX1 155.5 140.5 2.52 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3)1424 0 118 118150058 Trương Anh Đức 15KX2 154.5 143.5 2.64 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151425 0 118 118150069 Nguyễn Thị Phượng Hoàng 15KX2 146.5 143.5 2.79 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151426 0 118 118150080 Trần Thị Minh Nghĩa 15KX2 143.5 143.5 3.37 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151427 0 118 118150008 Vũ Thị Thùy Dung 15KX1 145.5 143.5 3.60 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151428 0 118 118150016 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15KX1 150.5 143.5 2.78 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151429 0 118 118150018 Khắc Thị Mỹ Hồng 15KX1 144.5 143.5 3.01 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151430 0 118 118150048 Phạm Thanh Tùng 15KX1 151.5 143.5 2.76 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151431 0 118 118150079 Nguyễn Thị Diễm My 15KX2 145.5 143.5 3.02 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151432 0 118 118150081 Trịnh Ngọc Nhã 15KX2 174.5 143.5 2.41 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151433 0 118 118150010 Hoàng Thanh Hải 15KX1 144.5 143.5 3.11 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151434 0 118 118150017 Nguyễn Anh Hoàng 15KX1 157.5 143.5 2.81 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151435 0 118 118150019 Nguyễn Lương Thu Huệ 15KX1 148.5 143.5 2.78 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151436 0 118 118150020 Hồ Thị Thu Hương 15KX1 143.5 143.5 3.31 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151437 0 118 118150027 Nguyễn Văn Minh 15KX1 158 143.5 2.75 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151438 0 118 118150037 Phạm Thị Sương 15KX1 143.5 143.5 3.15 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151439 0 118 118150039 Nguyễn Thị Phương Thảo 15KX1 156.5 143.5 2.67 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151440 0 118 118150040 Trần Thị Anh Thoa 15KX1 143.5 143.5 3.23 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151441 0 118 118150052 Giang Thị Yến 15KX1 143.5 143.5 2.99 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151442 0 118 118150066 Hứa Thị Hiền 15KX2 150.5 143.5 2.60 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151443 0 118 118150096 Trần Văn Bích Trang 15KX2 151.5 141.5 2.33 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Thủy lực (2)1444 0 118 118150097 Phan Thị Tú Trinh 15KX2 144.5 143.5 3.15 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151445 0 118 118150099 Võ Thị Trung 15KX2 147.5 143.5 3.05 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151446 0 118 118150007 Lương Thị Phương Dung 15KX1 146.5 143.5 3.14 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151447 0 118 118150085 Nguyễn Thị Phương 15KX2 143.5 143.5 3.41 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151448 0 118 118150013 Nguyễn Thị Tý Hạnh 15KX1 143.5 143.5 3.22 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151449 0 118 118150014 Lưu Thị Hết 15KX1 158.5 143.5 2.83 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151450 0 118 118150021 Lê Văn Khánh 15KX1 160.5 140.5 2.51 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3)1451 0 118 118150022 Trần Nhật Khánh 15KX1 150.5 143.5 2.70 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151452 0 118 118150042 Trương Thị Thương 15KX1 144.5 143.5 3.29 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151453 0 118 118150093 Hồ Nguyễn Thanh Thuận 15KX2 150.5 143.5 2.73 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151454 0 118 118150101 Võ Tường Vi 15KX2 155.5 141.5 2.68 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Vẽ Kỹ thuật (2)1455 0 118 118150103 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15KX2 151.5 142.5 2.38 153.5 153.5 0 142.5 0 143.5 1 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1)1456 0 118 118150063 Phan Hữu Hải 15KX2 153.5 143.5 2.74 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151457 0 118 118150059 Lương Thị Thùy Dung 15KX2 143.5 143.5 3.35 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151458 0 118 118150060 Hồ Xuân Dũng 15KX2 158.5 143.5 2.50 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151459 0 118 118150023 Nguyễn Tùng Lâm 15KX1 151.5 143.5 2.83 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151460 0 118 118150024 Hà Thuỳ Linh 15KX1 143.5 143.5 3.72 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151461 0 118 118150025 Tôn Mỹ Linh 15KX1 146.5 143.5 2.86 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151462 0 118 118150043 Lê Văn Tiên 15KX1 149.5 143.5 2.89 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151463 0 118 118150087 Hồ Thăng Sơn 15KX2 151.5 143.5 2.83 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151464 0 118 118150100 Võ Đức Tường 15KX2 147.5 143.5 2.60 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151465 0 118 118150062 Lưu Hà Hải 15KX2 162.5 143.5 2.76 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151466 0 118 118150072 Nguyễn Thị Ngọc Huy 15KX2 164.5 140.5 2.65 153.5 153.5 0 140.5 0 143.5 3 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3)1467 0 118 118150078 Lê Thị Trúc Ly 15KX2 143.5 143.5 3.24 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151468 0 118 118150067 Võ Thị Thu Hiền 15KX2 144.5 143.5 3.19 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151469 0 118 118150084 Ngô Quang Hồng Phúc 15KX2 146.5 143.5 3.03 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151470 0 118 118150026 Nguyễn Hoàng Long 15KX1 144.5 143.5 2.68 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151471 0 118 118150030 Nguyễn Thị Kim Ngọc 15KX1 148.5 143.5 2.90 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151472 0 118 118150051 Nguyễn Hùng Vỹ 15KX1 143.5 143.5 2.98 153.5 153.5 0 143.5 0 143.5 0 2 0 1 0 1183008 #N/A #N/A Kinh tế Xây dựng K20151473 0 121 121150001 Nguyễn Thành An 15KT1 152.5 141.5 2.67 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151474 0 121 121150013 Võ Thị Mỹ Duyên 15KT1 157.5 140.5 2.48 151.5 143.5 8 124.5 16 141.5 1 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1)1475 0 121 121150053 Nguyễn Ngọc Quyền 15KT1 148.5 141.5 2.63 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151476 0 121 121150118 Đoàn Thị Hiền Phon 15KT2 151.5 141.5 2.64 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015

Page 20: Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem S àm TT MaHS Hoten Tenlop

1477 0 121 121150021 Nguyễn Hữu Hùng 15KT1 142.5 141.5 2.50 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151478 0 121 121150107 Nguyễn Cao Lộc 15KT2 155.5 141.5 2.40 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151479 0 121 121150129 Nguyễn Tấn Sự 15KT2 143.5 141.5 2.50 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151480 0 121 121150055 Dương Văn Sinh 15KT1 151.5 141.5 2.67 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151481 0 121 121150002 Ngô Quang Anh 15KT1 146.5 141.5 2.75 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151482 0 121 121150016 Trần Thanh Hằng 15KT1 169.5 141.5 2.42 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151483 0 121 121150018 Nguyễn Đình Hiếu 15KT1 158.5 138.5 2.42 151.5 143.5 8 126.5 12 141.5 1 2 0 1 2 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiếu 2 TC tự chọn1484 0 121 121150046 Lê Đình Phong 15KT1 160.5 138.5 2.57 151.5 143.5 8 122.5 16 141.5 3 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3)1485 0 121 121150072 Nguyễn Trí Tuấn 15KT1 165.5 141.5 2.67 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151486 0 121 121150079 Lê Bá Bình 15KT2 147.5 141.5 2.90 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151487 0 121 121150098 Nguyễn Đình Duy Khang 15KT2 150.5 141.5 2.30 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151488 0 121 121150003 Hồ Hữu Bách 15KT1 156.5 140.5 2.66 151.5 143.5 8 124.5 16 141.5 1 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1)1489 0 121 121150020 Lê Hải Hòa 15KT1 155.5 141.5 2.53 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151490 0 121 121150041 Dương Quang Hữu Nghĩa 15KT1 150.5 141.5 2.90 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151491 0 121 121150045 Võ Ngọc Nhựt 15KT1 143.5 141.5 2.96 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151492 0 121 121150066 Cù Đình Thức 15KT1 149.5 141.5 2.70 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151493 0 121 121150087 Lê Trường Giang 15KT2 146.5 141.5 2.70 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151494 0 121 121150109 Lê Văn Luận 15KT2 147.5 141.5 2.59 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151495 0 121 121150007 Nguyễn Trần Chí 15KT1 153.5 141.5 2.49 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151496 0 121 121150071 Lâm Thanh Tuấn 15KT1 141.5 141.5 3.04 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151497 0 121 121150093 Nguyễn Tiến Hồng 15KT2 139.5 139.5 3.14 151.5 143.5 8 127.5 12 141.5 0 2 0 1 2 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1498 0 121 121150113 Nguyễn Văn Hoàng Nam 15KT2 158.5 140.5 2.58 151.5 143.5 8 124.5 16 141.5 1 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1)1499 0 121 121150133 Trần Thị Thanh Thảo 15KT2 156.5 141.5 2.69 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151500 0 121 121150135 Nguyễn Hoàng Thiện 15KT2 153.5 137.5 2.29 151.5 143.5 8 121.5 16 141.5 4 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Kiến trúc công nghiệp 1 (2)1501 0 121 121150051 Huỳnh Quốc 15KT1 148.5 138.5 2.47 151.5 143.5 8 122.5 16 141.5 3 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Kết cấu công trình (KT) (3)1502 0 121 121150060 Lê Thị Thu Thảo 15KT1 155.5 140.5 2.36 151.5 143.5 8 120.5 20 141.5 3 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3)1503 0 121 121150094 Nguyễn Mạnh Hùng 15KT2 145.5 139.5 2.98 151.5 143.5 8 127.5 12 141.5 0 2 0 1 2 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1504 0 121 121150122 Phạm Quốc Quân 15KT2 147.5 141.5 2.37 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151505 0 121 121150123 Thân Trọng Nhật Quang 15KT2 152.5 138.5 2.32 151.5 143.5 8 122.5 16 141.5 3 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Cơ học công trình (3)1506 0 121 121150132 Phạm Mạnh Thành 15KT2 144.5 141.5 2.83 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151507 0 121 121150140 Lê Thủy Tiên 15KT2 148.5 140.5 2.69 151.5 143.5 8 124.5 16 141.5 1 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1)1508 0 121 121150099 Huỳnh Đại Khoa 15KT2 146.5 141.5 2.71 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151509 0 121 121150125 Trần Thị Mỹ Quyên 15KT2 143.5 141.5 3.01 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151510 0 121 121150008 Trần Quốc Cường 15KT1 145.5 141.5 2.73 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151511 0 121 121150032 Trần Thị Ngọc Liên 15KT1 156.5 141.5 2.31 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151512 0 121 121150147 Nguyễn Văn Vinh 15KT2 150.5 141.5 2.76 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151513 0 121 121150005 Đặng Bình 15KT1 141.5 141.5 3.16 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151514 0 121 121150023 Phạm Gia Huy 15KT1 141.5 141.5 2.78 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151515 0 121 121150058 Dương Bảo Tâm 15KT1 141.5 141.5 2.75 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151516 0 121 121150062 Huỳnh Văn Thiện 15KT1 145.5 138.5 2.76 151.5 143.5 8 122.5 16 141.5 3 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3)1517 0 121 121150070 Nguyễn Thọ Trung 15KT1 151.5 141.5 2.83 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151518 0 121 121150143 Phan Mạnh Trung 15KT2 153.5 141.5 3.07 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151519 0 121 121150057 Hồ Trần Lệ Sương 15KT1 160.5 141.5 2.48 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151520 0 121 121150010 Lê Thị Hồng Điệp 15KT1 151.5 141.5 2.65 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151521 0 121 121150037 Lê Thị Phương Mai 15KT1 156.5 139.5 2.57 151.5 143.5 8 127.5 12 141.5 0 2 0 1 2 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1522 0 121 121150047 Trần Anh Phúc 15KT1 141.5 141.5 3.38 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151523 0 121 121150054 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 15KT1 147.5 137.5 2.76 151.5 143.5 8 125.5 12 141.5 2 2 0 1 2 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Kiến trúc công nghiệp 1 (2), Thiếu 2 TC tự chọn1524 0 121 121150069 Trần Ngọc Trí 15KT1 141.5 141.5 2.76 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K20151525 0 121 121150137 Lê Văn Thủ 15KT2 139.5 139.5 2.67 151.5 143.5 8 127.5 12 141.5 0 2 0 1 2 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015 Thiếu 2 TC tự chọn1526 0 121 121150139 Trần Thị Hoài Thương 15KT2 149.5 141.5 2.53 151.5 143.5 8 125.5 16 141.5 0 2 0 1 0 1211004 #N/A #N/A Kiến trúc K2015