1
• Dimension & Weight are approximate. • Permissible weight includes upper body weight. Alwa national regulations on permissible axle loads and TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 172 Dongjangsan-ro(St.), Gunsan, Jeonbuk, 573 Telephone:(82)-63-469-3054. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.co Above specifications are based on export condition and subject to change without prior Engine Hp s H thng phanh Kiu đng cơ Doosan Infracore, DE12TIS Loi Turbo tăng p v lm mt,đng cơ diesel Công sut ln nht 340ps(313kW) @ 2,100 rpm Momen ti đa 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpm S xi lanh 6 xi lanh thng hng Đưng knh x Hnh trnh 123 x 155 (mm) Dung tch xi lanh 11,051 (cc) Loi điu khin Cơ kh Lc gi Li giy khô OL Tng chiu di 12,150 OW Tng chiu rng 2,495 OH Tng chiu cao 2,915 FT Khong cch gia hai lp trưc 2,050 RT Khong cch gia hai lp sau 1,855 WB Chiu di cơ sở 7,900 AF Khong cch từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 2,295 GR Chiu cao xe 2,915 R Chiu cao từ đim đuôi trên cng ca chassis đến mt đt 1,110 CA Khong cch từ đim cui cabin đến tâm cầu sau 7,050 OS Khong cch từ trng tâm ca chassis đến trng tâm ca cầu sau 1,750 GC Khong cch gầm xe ti thiu 260 Cu xe Trưc & Gia Dầm kiu ch “I” Ti trng : 13,000 kg Sau Gim tc đơn kiu banjo T s truyn cui : 5.571 Ti trng : 23,000 kg Thng du Mâm & Lp Bên phi Trưc : 12R22.5-16, 8.25×22.5 Pha dưi khung xe Dung tch 400 litSau : 12R22.5-16, 8.25×22.5 H thng li Ly hp Loi Điu khin thy lực vi trợ lực hơi Đĩa ma st khô vi mng Đưng knh đĩa ma st Đưng knh ngoi: 430mm H thng gim chn Gim chn trưc Loi: nhp l hnh bn e- lip C (Di x Rng) : 1,500 x 90 (mm) Gim chn sau Loi: nhp l hnh bn e- C (Di x Rng) : 1,300 x 90 (mm) H thng đin Bnh c quy 12 volt-150Ahx2 My pht 24 volt / 80 amp B đ 24 volt / 6.0kW Trng lưng (kg) Trng lượng chassis Trưc 6,320 Sau 4,420 Tng cng 10,740 Trng lượng xe không ti 10,740 Ti trng lên cầu Trưc 13,000 Sau 23,000 Ti trng cho php 25,260 Tng ti trng cho php 36,000 Vn tc ti đa (km/h) 102 Kh năng leo dc ti đa (%) 46.2 Bn knh vng quay ti thiu (m) 11.8 Khung xe Loi Kiu bc thang, thp hai lp C (HxVxt) 320 x 90 x (8+7) (mm) Mc ko Trang b pha trưc v sau M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps) M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps) Kch thưc (mm) Kiu T16S9 Loi S sn F9/R1 1 st 11.26 2 nd 7.920 3 rd 5.380 4th 3.940 5th 2.930 6 th 2.010 7 th 1.370 8 th 1.000 9 th 0.740 S li 9.340 Phanh chnh: Phanh trợ lực kh nn tuần hon, Mch kp Đưng knh tang trng: 410 mm Guc trưc : 414 x 155mm Sau : 414 x 203mm Vt liu : Không ami ăng Phanh đ : Lực l xo tc đng lên cc bnh sau Phanh ph: Phanh kh x V tr li Tay li bên tri Loi Banh tuần hon ton phần Trợ lực li bằngdầu Ct li Gt g, lồng vo nhau Bnh li bnh nan hoa 2 chu vi nút n ci Kh năng hot đng theo tnh ton Option mi đi kèm theo xe Cabin chỉnh đinNâng h cabin bằng cch n nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bn lp sẵn từ nh my Cha kha thông minhC th kha v mở cửa từ xa Din mo cabin mi Novus Special Edition

M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps)

Embed Size (px)

DESCRIPTION

M9CEF ­8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps). Engine. Kiểu động cơ Doosan Infracore, DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát,động cơ diesel Công suất lớn nhất 340ps(313kW) @ 2,100 rpm Momen tối đa 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh 6 xi lanh thẳng hàng - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Page 1: M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps)

• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.

TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 172 Dongjangsan-ro(St.), Gunsan, Jeonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3054. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2012

EngineEngine

Hôp sôHôp sô Hê thông phanhHê thông phanh

Kiêu đông cơ Doosan Infracore, DE12TISLoai Turbo tăng ap va lam mat,đông cơ dieselCông suât lơn nhât 340ps(313kW) @ 2,100 rpmMomen tôi đa 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpmSô xi lanh 6 xi lanh thăng hangĐương kinh x Hanh trinh 123 x 155 (mm)Dung tich xi lanh 11,051 (cc)Loai điêu khiên Cơ khiLoc gio Loi giây khô

OL Tông chiêu dai 12,150OW Tông chiêu rông 2,495OH Tông chiêu cao 2,915FT Khoang cach giưa hai lôp trươc 2,050RT Khoang cach giưa hai lôp sau 1,855WB Chiêu dai cơ sở 7,900AF Khoang cach từ tâm cầu sau

đến đuôi chassis 2,295GR Chiêu cao xe 2,915R Chiêu cao từ điêm đuôi trên cung cua

chassis đến măt đât 1,110CA Khoang cach từ điêm cuôi cabin đến

tâm cầu sau 7,050OS Khoang cach từ trong tâm cua chassis

đến trong tâm cua cầu sau 1,750GC Khoang cach gầm xe tôi thiêu 260

Câu xeCâu xe

Trươc & Giưa Dầm kiêu chư “I”Tai trong : 13,000 kg

Sau Giam tôc đơn kiêu banjoTy sô truyên cuôi : 5.571Tai trong : 23,000 kg

Thung dâuThung dâu Mâm & LôpMâm & Lôp

Bên phai Trươc : 12R22.5-16, 8.25×22.5Phia dươi khung xeDung tich – 400 lit Sau : 12R22.5-16, 8.25×22.5

Hê thông laiHê thông lai

Ly hơpLy hơp

Loai Điêu khiên thuy lực vơi trợ lực hơiĐĩa ma sat khô vơi mang ngăn

Đương kinh đĩa ma sat Đương kinh ngoai: 430mm

Hê thông giam chânHê thông giam chân

Giam chân trươc Loai: nhip la hinh ban e-lipCơ (Dai x Rông) : 1,500 x 90 (mm)

Giam chân sau Loai: nhip la hinh ban e-lipCơ (Dai x Rông) : 1,300 x 90 (mm)

Hê thông điênHê thông điên

Binh ăc quy 12 volt-150Ahx2May phat 24 volt / 80 ampBô đê 24 volt / 6.0kW

Trong lương (kg)Trong lương (kg)

Trong lượng chassis Trươc 6,320Sau 4,420Tông công 10,740

Trong lượng xe không tai 10,740Tai trong lên cầu Trươc 13,000

Sau 23,000Tai trong cho phep 25,260Tông tai trong cho phep 36,000

Vân tôc tôi đa (km/h) 102Kha năng leo dôc tôi đa (%) 46.2Ban kinh vong quay tôi thiêu (m) 11.8

Khung xeKhung xe

Loai Kiêu bâc thang, thep hai lơpCơ (HxVxt) 320 x 90 x (8+7) (mm)Moc keo Trang bi phia trươc va sau

M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps)M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps)

Kich thươc (mm)Kich thươc (mm)

Kiêu

T16S9Loai

Sô san F9/R11st

11.262nd

7.9203rd

5.3804th

3.9405th

2.9306th

2.0107th

1.3708th

1.0009th

0.740Sô lui

9.340

Phanh chinh: Phanh trợ lực khi nen tuần hoan, Mach kepĐương kinh tang trông: 410 mm

Guôc trươc : 414 x 155mm Sau : 414 x 203mm

Vât liêu : Không ami ăngPhanh đô : Lực lo xo tac đông lên cac banh sauPhanh phu: Phanh khi xa

Vi tri lai Tay lai bên traiLoai Banh tuần hoan toan phần

Trợ lực lai bằngdầuCôt lai Gât gu, lồng vao nhauBanh lai banh nan hoa 2 châu vơi nút ân coi

Kha năng hoăt đông theo tinh toanKha năng hoăt đông theo tinh toan

Option mơi đi kèm theo xeOption mơi đi kèm theo xe

Cabin chỉnh điên Nâng ha cabin bằng cach ân nút mô tơỔ đĩa CD Nguyên ban lăp sẵn từ nha mayChia khoa thông minh Co thê khoa va mở cửa từ xaDiên mao cabin mơi Novus Special Edition