6
MK2200 Giới thiệu MK2200 là Rơle số bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất. Rơle này tính toán các đại lượng ngõ vào bằng kỹ thuật số hóa. Những chức năng tiên tiến khác bao gồm: lập trình điều khiển ngõ ra, đo và ghi lại giá trị dòng sự cố. Ứng dụng Rơle bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất MK2200 được dùng ở những nơi có yêu cầu khống chế thời gian cho bảo vệ quá dòng và chạm đất. Chức năng đặc trưng Rơle số đa chức năng Bảo vệ quá dòng ở mức thấp và mức cao cho hệ thống 3 pha Hai nhóm cài đặt ở mức thấp và mức cao cho bảo vệ quá dòng pha Bảo vệ chạm đất ở mức thấp và mức cao Hai nhóm cài đặt ở mức thấp và mức cao cho bảo vệ chạm đất Bảng chọn 4 đặc tính đường cong IDMT Cài đặt thời gian xác định ở mức thấp và mức cao Hiể n thị số cho quá dòn g pha dòn g c h m đ t Hiể n thị tho ng số cài đặt Rơl e Bản g ghi lưu lại 9 giá trị dòn

Mk2200 Viet

Embed Size (px)

DESCRIPTION

''pp''p'p

Citation preview

MK2200

Gii thiuMK2200 l Rle s bo v kt hp qudng v chm t. Rle ny tnh ton cci lng ng vo bng k thut s ha.Nhng chc nng tin tin khc bao gm:lp trnh iu khin ng ra, o v ghili gi tr dng s c. ng dngRle bo v kt hp qu dng v chm t

MK2200 c dng nhng ni c yu cukhng ch thi gian cho bo v qu dngv chm t. Chc nng c trngRle s a chc nngBo v qu dng mc thp v mccao cho h thng 3 phaHai nhm ci t mc thp v mccao cho bo v qu dng phaBo v chm t mc thp v mc caoHai nhm ci t mc thp v mccao cho bo v chm tBng chn 4 c tnh ng cong IDMTCi t thi gian xc nh mc thp v mc cao

Hin th s cho qu dng pha v dngchm tHin th thong s ci t RleBng ghi lu li 9 gi tr dng s c gnnht kiu Non-volatileGhi li thi gian vn hnh ca RleLp trnh linh hot cho cc ng ra caRleNg vo a chc nng bn ngoiGiao tip RS485 Modbus - RTU

ring bit Bng chn tn s 50 Hz / 60 Hz

Chc nng1 Bo v chng qu dng in phaKhi dng in bt k pha no cao hn gitr dng ci t mc thp I>, phn t qudng mc thp bt u v gi mt tn hiuban u ln mn hnh v mt nhm Rle ngra c lp trnh trc. Sau thi gian trc xc nh bi h s trn t tuyn IDMThay thi gian xc nh t>, phn t qu dng mc thp s ct v gi mt tn hiu ct hinln trn mn hnh v mt nhm cc rle ngra c ch nh trc hon thin tnhiu ct qu dng pha mc thp.Khi dng in bt k pha no cao hn gitr dng ci t mc cao I>>, phn t qudng mc cao bt u v gi mt tn hiuban u ln mn hnh v mt nhm Rle ngra c lp trnh trc. Sau thi gian trc xc nh bi thi gian xc nh t>>,

phn t qu dng mc cao s ct v gi mttn hiu ct ln trn mn hnh v mt nhm cc rle ng ra c ch nh trc honthin tn hiu ct qu dng pha mc cao.

2 Bo v dng chm tKhi dng chm t cao hn gi tr dng chmt mc thp t trc Io>, phn t chm tmc thp bt u v gi mt tn hiu ban uln mn hnh v mt nhm cc Rle ng ra c lp trnh trc. Sau thi gian tr cxc nh bi h s trn t tuyn IDMT haythi gian xc nh to>, khi phn t chmt mc thp s ct v gi mt tn hiu ctln mn hnh v mt nhm cc rle ng ra c ch nh trc hon thin tn hiu ctdng chm t mc thp.Khi dng chm t cao hn gi tr dng chmt mc cao t trc Io>>, phn t chm tmc cao bt u v gi mt tn hiu ban uln mn hnh v mt nhm cc Rle ng ra c lp trnh trc. Sau thi gian tr cxc nh bi thi gian xc nh to>>, khi phn t chm t mc cao s ct v gi mttn hiu ct ln trn mn hnh v mt nhm ccrle ng ra han thin tn hiu ct dng chmt mc cao.

3 c tnh ng cong mc thpc tuyn ng cong IDMT ca RleMK2200 c hon thin vi chunBS142-3 v IEC60255-3. Bng chncc c tuyn bao gm:

Dc thng (NI) Rt dc (VI) Cc dc (EI) Dc di (LI) Thi gian xc nh (DT)4 c tnh mc cao mc ny ch cho php chn thi gianct: tc thi hay thi gian xc nh (DT).

5 Ng vo bn ngoiChc nng ca ng vo bn ngoi:

Kha chc nng hot ng ca mt hay nhiu trng thi bo v.

Reset tn hiu ct t xa.

Thay i nhm bo v.

Ct Rle MK2200 bi mt thit b

khc.

6 Ng raC 5 rle ng ra c th lp trnh c p ng tn hiu bt u, tn hiu ct hay

Thng s K thutNG VO Ng vo o lng:Dng nh mc In : 1A hay 5A

Tn s nh mc : 50 hay 60 Hz

Ngng chu ng : lien tc 4 x In

25 x In trong vng 10 sec

100 x In trong vng 1 sec

Cng sut : < 0.3VA ti Inin p ngun nui nh mc:Kiu MK2200-150D : 24 ~ 150 VDC

Kiu MK2200-240A : 198 ~ 265 VAC

Kiu MK2200-240AD : 85 ~ 265 VAC

110 ~ 340 VDCCng sut tiu th:in p vo AC : 6 ~ 10 VAin p vo DC: 5 ~ 9 W

Ng vo bn ngoi:Ng vo bn ngoi : 18 ~ 265 VDC

85 ~ 265 VACYU T CHM TMc thp I o> : 0.05 ~ 1.0 xIn, bc 0.01

NG RA5 tip im lp trnh +1 tip im IRF:in p nh mc : 250 VAC /DCnh mc tip im : 5A

Dng in chu ng 0.2 s : 30Ac im k thut tip im: bn in: 105 ln bn c

: 5 x 106 ln CHNH XCNgng bo v : 3%

Thi gian tr : 2% trong khong

nh nht 30 ms

chnh xc o lng: 3%

T l hi phc : 95%Thi gian vt qu : thp hn 30 ms

IU KIN NHIT Nhit : -5C n +55C

m : 56 ngy ti 93% RH v 40C khng tch t

c hai tn hiu bt u v ct vi nhau.Rle ng ra th 6 c chc nng nh bos c cho bn thn MK2200.

7 Cu hnh MK2200Cu hnh ca Rle MK2200 c hon

Mc caoI o>> : 0.05 ~ 10.0 x In , bc 0.05

H s thi gian kt o> : 0.02 ~ 1.0 , bc 0.01

Thi gian x/ mc thp t o>: 0 ~ 300 s 0 ~ 10.0s : bc 0.01

Thi gian x/ mc caot o>> : 0 ~ 300 s 10.0 ~ 100s : bc 0.1

100 ~ 300s : bc 1

YU T QU DNGthin vi bng chn chuyn i mm thao tc pha trc Rle.

Mc thp I >

Mc cao I >>

H s thi gian kt >

: 0.10 ~ 2.50 x In , bc 0.01

: 0.10 ~ 40 x In , bc 0.05 ( 0.1 ~ 10 In ), bc 0.1 ( 10 ~ 40 In )

: 0.02 ~ 1.0 , bc 0.01

8 o lng v ghi gi tr liChc nng ny cho php ngi s dngxem gi tr dng in pha v gi tr dngchm t. Mt khc, ngi s dng cngc th xem gi tr dng qu ti v dngchm t c lu li ti thi im sc trong ngn hng 9 gi tr s c trc trong b nh Non-volatile.

Thi gian x/ mc thp t > : 0 ~ 300 s 0 ~ 10.0s : bc 0.01

Thi gian x/ mc cao t >> : 0 ~ 300 s 10.0 ~ 100s : bc 0.1

100 ~ 300s : bc 1

GIAO DIN KT NIRS485 Modbus - RTU

Tiu chun th nghimHigh voltage dielectric withstand test IEC60255-5

High voltage impulse test IEC60255-5

Electrical fast transient IEC61000-4-4, Level 4, power supply inputs

Electrical fast transient IEC61000-4-4, Level 4, other inputs

Electrostatic discharge IEC61000-4-2, Class III, air discharge

Electrostatic discharge IEC61000-4-2, Class III, contact discharge

1MHz Burst Disturbance IEC60255-22-1

Enclosure protection when panel mounted

2.0 KV rms, 1 min

5 KV, 1.2/50s

4 KV, 5/50ns

2 KV, 5/50ns

8 KV

6 KV

2 KV Common mode

1 KV Differential mode

IP54

C TNH DC THNGt/s10

1

0.1

1

C TNH CC DCt/s100

10

1

0.1

0.01

1

10

10

20

20

k1.00.90.80.70.6

0.5

0.4

0.3

0.2

0.1

0.05

I/I >k1.00.80.60.50.4

0.3

0.2

I/I >

C TNH RT DCt/s10

1

0.1

0.01

1

C TNH DC DIt/s200

100

10

1

0.1

1

10

10

20

20

k1.0

0.8

0.60.50.4

0.3

0.2

0.1

0.05

I/I >k1.0

0.8

0.60.50.4

0.3

0.2

0.1

0.05

I/I >

S U NI IN HNH 1L1L2

KCH THC

142 mm

L3

1

2

3

4

5

6

7

8

9

COM5 A1 ACOM5 A1 ACOM5 A1 A

34

36

35

38

37

40

39

42

41

Trip ContactR1R2R3R4

TrcExternalBinaryInputAuxiliaryinput Uaux

10COM115 A121 A13

14

32

33

31

27

26

28

30

29

22

23

24

25

R5InternalRelayFailureTermination ResistorN-RS485P+

CommunicationCable Shield

198 mm

34 mm

Bn S U NI IN HNH 2L1L2L3

129 1 mmN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

COM5 A1 ACOM5 A1 ACOM5 A1 A

34

36

35

38

37

40

39

42

41

Trip ContactR1R2R3R4

Khot lExternalBinaryInputAuxiliaryinput Uaux

10COM115 A121 A13

14

32

33

31

27

26

28

30

29

22

23

24

25

R5InternalRelayFailureTermination ResistorN-RS485P+

CommunicationCable Shield Thng tin t hngKIU

M TMK2200 - 150D Dng cho h thng 50/60 Hz, ngun vo 24 ~ 150 VDC

MK2200 - 240A Dng cho h thng 50/60 Hz, ngun vo 198 ~ 265 VAC

MK2200 - 240AD Dng cho h thng 50/60 Hz, ngun vo 84 ~ 265 VAC

hay 110 ~ 340 VDC

Co

m

bi

ne

d

Ov

er

cu

rre

nt

&

Ea

rth

Fa

ul

t R

el

ay

M

K2

20

0

Co

m

bi

ne

d

Ov

er

cu

rre

nt

&

Ea

rth

Fa

ul

t R

el

ay

M

K2

20

0

Co

m

bi

ne

d

Ov

er

cu

rre

nt

&

Ea

rth

Fa

ul

t R

el

ay

M

K2

20

0

165 m

m

139 1 m

m

136 m

m

Co

m

bi

ne

d

Ov

er

cu

rre

nt

&

Ea

rth

Fa

ul

t R

el

ay

M

K2

20

0