42
Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày Chúng ta ai cũng biết muốn học tiếng Anh giỏi thì phải học ngữ pháp cho thật tốt. Đó là điều không cần phải bàn cãi. Nhưng có một sự thật là có một số người học ngữ pháp rất giỏi, rất chuẩn nhưng lại không thể đem kiến thức ngữ pháp đó ra áp dụng khi nói! Lý do chính là những câu dùng trong đối thoại hằng ngày rất đơn giản, cũng rất khác với những gì chúng ta học được trong sách. Có những câu mình dịch ra rất phức tạp nhưng thực ra nó lại rất đơn giản! Có chuyện gì vậy? ----> What's up? Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going? Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing? Không có gì mới cả ----> Nothing much Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind? Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business Vậy hả? ----> Is that so? Làm thế nào vậy? ----> How come? Chắc chắn rồi! ----> Absolutely! Quá đúng! ----> Definitely! Dĩ nhiên! ----> Of course! Chắc chắn mà ----> You better believe it! Tôi đoán vậy ----> I guess so Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.

Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Chúng ta ai cũng biết muốn học tiếng Anh giỏi thì phải học ngữ pháp cho thật tốt. Đó là điều không cần phải bàn cãi. Nhưng có một sự thật là có một số người học ngữ pháp rất giỏi, rất chuẩn nhưng lại không thể đem kiến thức ngữ pháp đó ra áp dụng khi nói! Lý do chính là những câu dùng trong đối thoại hằng ngày rất đơn giản, cũng rất khác với những gì chúng ta học được trong sách. Có những

câu mình dịch ra rất phức tạp nhưng thực ra nó lại rất đơn giản!

Có chuyện gì vậy? ----> What's up?Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?Không có gì mới cả ----> Nothing muchBạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinkingTôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreamingKhông phải là chuyện của bạn ----> It's none of your businessVậy hả? ----> Is that so?Làm thế nào vậy? ----> How come?Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!Quá đúng! ----> Definitely!Dĩ nhiên! ----> Of course!Chắc chắn mà ----> You better believe it!Tôi đoán vậy ----> I guess soLàm sao mà biết được ----> There's no way to know.Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!)Tôi hiểu rồi ----> I got itQuá đúng! ----> Right on! (Great!)Tôi thành công rồi! ----> I did it!Có rảnh không? ----> Got a minute?Đến khi nào? ----> 'Til when?Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?

Page 2: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minuteHãy nói lớn lên ----> Speak upCó thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?Đến đây ----> Come hereGhé chơi ----> Come overĐừng đi vội ----> Don't go yetXin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After youCám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go firstThật là nhẹ nhõm ----> What a reliefAnh đang làm cái quái gì thế kia? ----> What the hell are you doing?Bạn đúng là cứu tinh. Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you.Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass!Xạo quá! ----> That's a lie!Làm theo lời tôi ----> Do as I sayĐủ rồi đó! ----> This is the limit!Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me whyThật là đáng ghét! ----> What a jerk!Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! ----> How cute!Không phải việc của bạn ----> None of your business/ It's not your business!Đừng dính mũi vào việc này ----> Don't stick your nose into this.Có thôi ngay đi không ----> Stop it right a way!Á à... thằng này láo ----> A wise guy, eh?!Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) ----> Forget it! (I've had enough!)Bạn đi chơi có vui không? ----> Are you having a good time?Ngồi nhé. ----> Scoot overBạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) ----> Are you in the mood?Mấy giờ bạn phải về? ----> What time is your curfew?Chuyện đó còn tùy ----> It dependsNếu chán, tôi sẽ về (nhà) ----> If it gets boring, I'll go (home)Tùy bạn thôi ----> It's up to youCái gì cũng được ----> Anything's fine

Page 3: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Cái nào cũng tốt ----> Either will do.Tôi sẽ chở bạn về ----> I'll take you homeBạn thấy việc đó có được không? ----> How does that sound to you?Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? ----> Are you doing okay?Làm ơn chờ máy (điện thoại) ----> Hold on, pleaseXin hãy ở nhà ---> Please be homeGửi lời chào của anh tới bạn của em ---> Say hello to your friends for me.Tiếc quá! ----> What a pity!Quá tệ ---> Too bad!Nhiều rủi ro quá! ----> It's risky!Cố gắng đi! ----> Go for it!Vui lên đi! ----> Cheer up!Bình tĩnh nào! ----> Calm down!Tuyệt quá ----> AwesomeKỳ quái ----> WeirdĐừng hiểu sai ý tôi ----> Don't get me wrongChuyện đã qua rồi ----> It's overBạn tốt hơn hết là không nên la cà ----> You'd better stop dawdlingNghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao ----> Sounds fun! Let's give it a try!Chả thấy gì xảy ra cả ----> Nothing's happened yetLạ thật ----> That's strange!Tôi không còn tâm trạng nào để mà ... đâu ----> I'm in no mood for ...Mọi người đã tới nơi rồi kìa ----> Here comes everybody elseThật là ngớ ngẩn! ----> What nonsense!Tuỳ bạn thôi ----> Suit yourselfThật là li kì ----> What a thrill!Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn ... ----> As long as you're here, could you…Tội đang trên đường về nhà ----> I'm on my way homeChỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng) ----> About a (third) as strong as usual

Page 4: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Cái quái gì thế này? ----> What on earth is this?Thật là nực cười! ----> What a dope!Thật là thảm hại ----> What a miserable guy!Trông ông vẫn còn phong độ chán! ----> You haven't changed a bit!Để tôi đem nó đi khoe với mọi người (đồ vật) ----> I'll show it off to everybodyÔng dám đùa với tui à. Đứng lại mau! ----> You played a prank on me. Wait!Đủ rồi đấy nhé! ----> Enough is enough!Để xem ai chịu ai nhé ----> Let's see which of us can hold out longerAnh đùa dí dỏm thật đấy ----> Your jokes are always wittyCuộc sống thật là phức tạp ----> Life is tough!Bằng mọi giá, ... ----> No matter what, ...Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa) ----> What a piece of work!Nặng quá, không xách nổi nữa ----> What I'm going to take!Bạn cứ tự nhiên ----> Please help yourselfCứ như thế này mãi thì ... ----> Just sit here, ...Đã bảo không là không! ----> No means no!

To be game: Có nghị lực, gan dạ

• to be gammy for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì

• To be gasping for liberty: Khao khát tự do

• To be generous with one's money: Rộng rãi về chuyện tiền nong

• To be getting chronic: Thành thói quen

• To be gibbeted in the press: Bị bêu rếu trên báo

• To be ginned down by a fallen tree: Bị cây đổ đè

• To be given over to evil courses: Có phẩm hạnh xấu

Page 5: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

• To be given over to gambling: Đam mê cờ bạc

• To be glad to hear sth: Sung s*ớng khi nghe đ*ợc chuyện gì

• To be glowing with health: Đỏ hồng hào

• To be going on for: Gần tới, xấp xỉ

• To be going: Đang chạy

• To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lòng ng*ời nào

• To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi

• To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao

• To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)

• To be good at numbers: Giỏi về số học

• To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi

• To be good safe catch: (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)Bắt cầu rất giỏi

• To be goody-goody: Giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức

• To be governed by the opinions of others: Bị những ý kiến ng*ời khác chi phối

• To be gracious to sb: Ân cần với ng*ời nào, lễ độ với ng*ời nào

• To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn ng*ời nào đã làm việc gì

• To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại đ*ợc

• To be great at tennis: Giỏi về quần vợt

• To be great with sb: Làm bạn thân thiết với ng*ời nào

• To be greedy: Tham ăn

• To be greeted with applause: Đ*ợc chào đón với tràng pháo tay

Page 6: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

• To be grieved to see sth: Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa

• To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói

• To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!

• To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội

• To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo

• To be gunning for sb: Tìm cơ hội để tấn công ai

Một số câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày Mình học tiếng Anh cũng một thời gian, nhưng ở nhà không có môi trường nói, thành ra khi mới sang Hàn, rất khó bật ra ý. Hơn thế, ở nhà học theo văn phạm quy chỉnh, thành ra làm mình mỗi khi nói phải suy nghĩ rất nhiều về cấu trúc câu, thì, từ dùng vv và vv...Sau này xem phim, học theo kiểu tiếng Anh ngắn, cách nói thông dụng trong giao tiếp hàng ngày (nghe và nhại theo)...dần quen, thấy việc nói năng, hỏi đáp chủ động hơn hẳn, tán phét với hội nước ngoài thấy thoải mái lắm!

Lò dò tìm thấy mấy bản tóm lược những câu nói tiếng Anh thông dụng hay dùng trong giao tiếp (thông tục) hàng ngày, post lên đây chia sẻ cùng anh chị em...Mọi người tập theo, sẽ thấy việc chủ động giao tiếp tiếng Anh rất gọn và dễ dàng hơn

Có chuyện gì vậy? ----> What's up?

Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?

Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?

Không có gì mới cả ----> Nothing much

Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?

Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking

Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming

Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business

Vậy hã? ----> Is that so?

Làm thế nào vậy? ----> How come?

Page 7: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!

Quá đúng! ----> Definitely!

Dĩ nhiên! ----> Of course!

Chắc chắn mà ----> You better believe it!

Tôi đoán vậy ----> I guess so

Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.

Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)

Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!

Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!)

Tôi hiểu rồi ----> I got it

Quá đúng! ----> Right on! (Great!)

Tôi thành công rồi! ----> I did it!

Có rảnh không? ----> Got a minute?

Đến khi nào? ----> 'Til when?

Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?

Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute

Hãy nói lớn lên ----> Speak up

Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?

Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?

Đến đây ----> Come here

Ghé chơi ----> Come over

Đừng đi vội ----> Don't go yet

Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you

Page 8: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first

Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief

Anh đang làm cái quái gì thế kia?-->What the hell are you doing?

Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you.

Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass!

Xạo quá! ----> That's a lie!

Làm theo lời tôi ----> Do as I say

Đủ rồi đó! ----> This is the limit!

Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me why

What a jerk! ----> thật là đáng ghét

=====How cute! ----> Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

None of your business/ It's not your business!----> Không phải việc của bạn

Don't stick your nose into this ----> đừng dính mũi vào việc này

Stop it right a way! ----> Có thôi ngay đi không

A wise guy, eh?! ----> Á à... thằng này láo

forget it : 잊어버려! quên nó đi!

và có những việc ta....

don't lose heart : 낙심하지 마(세요)! đừng có nản lòngJust sit back and relax : ngồi yên nghỉ ngơi bình tĩnh đi (để xem tao làm đây này)I'm on my way : tôi đến ngay bây giờ đâyTake it easy : bỏ qua đi, bình tĩnh nàoWait and See: Đợi coi ntnWhat done it done: Cái gì đã qua thì cho qua (???)Take it as it comes: Cái gì đến sẽ đến (???)

Page 9: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Leave it as it goes: Đừng hối tiếc (???)Love it or Leave it: Chọn một mà thôi (???)No wonder why - chả trách saoAs long as - miễn làYou bastard - thằng khốn Get outta here - ra khỏi đây thôi

iếng Anh cũng giống như tiếng việt, có rất nhiều kiểu nói lóng. nói gọn. Có những câu dịch nó rất phức tạp, nhưng sự thật nó lại rất đơn giản. Dưới đây là một số câu tiếng Anh thường dùng hàng ngày:

1. After you.: Mời ngài trước.Là câu nói khách sáo, dùng khi ra/ vào cửa, lên xe,…2. I just couldn’t help it. Tôi không kiềm chế được / Tôi không nhịn nổi…Câu nói hay ho này dùng trong những trường hợp nào?eg: I was deeplymoved by the film and I cried and cried. I just couldn’t help it.3. Don’t take it to heart. Đừng để bụng/ Đừng bận tâmeg: This test isn’t that important. Don’t take it to heart.4. We’d better be off. Chúng ta nên đi thôiIt’s getting late. We’d better be off .5.Let’s face it. Hãy đối mặt đi / Cần đối mặt với hiện thựcThường cho thấy người nói không muốn né tránh khó khăn.eg: I know it’s a difficult situation. Let’s face it, OK?6. Let’s get started. Bắt đầu làm thôiNói khi khuyên bảo: Don’t just talk. Let’s get started.7. I’m really dead. Tôi mệt chết đi đượcNói ra cảm nhận của mình: After all that work, I’m really dead.8. I’ve done my best. Tôi cố hết sức rồi9. Is that so? Thật thế sao? / Thế á?Biểu thị sự kinh ngạc, nghi ngờ của người nghe10. Don’t play games with me! Đừng có giỡn với tôi.11. I don’t know for sure. Tôi cũng không chắcStranger: Could you tell me how to get to the town hall?Tom: I don’t know for sure. Maybe you could ask the policeman over there.12. I’m not going to kid you.Tôi đâu có đùa với anhKarin: You quit the job? You are kidding.Jack: I’m not going to kid you. I’m serious.

Page 10: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

13. That’s something.Quá tốt rồi / Giỏi lắmA: I’m granted a full scholarship for this semester.B: Congratulations. That’s something.14. Brilliant idea!Ý kiến hay! / Thông minh đấy!15. Do you really mean it?Nói thật đấy à?Michael: Whenever you are short of money, just come to me.David: Do you really mean it?16. You are a great help.Bạn đã giúp rất nhiều17. I couldn’t be more sure.Tôi cũng không dám chắc18. I am behind you. Tôi ủng hộ cậuA: Whatever decision you’re going to make, I am behind you.19. I’m broke. Tôi không một xu dính túi20. Mind you!Hãy chú ý! / Nghe nào! (Có thể chỉ dùng Mind.)eg: Mind you! He’s a very nice fellow though bad-tempered.21. You can count on it.Yên tâm đi / Cứ tin như vậy điA: Do you think he will come to my birthday party?B: You can count on it.22. I never liked it anyway.Tôi chẳng bao giờ thích thứ nàyKhi bạn bè, đồng nghiệp làm hỏng cái gì của bạn, có thể dùng câu nói này để họ bớt lúng túng hay khó xử:Oh, don’t worry. I’m thinking of buying a new one. I never liked it anyway23. That depends.Tuỳ tình hình thôieg: I may go to the airport to meet her. But that depends.Congratulations.Chúc mừng24. Thanks anyway.Dù sao cũng phải cảm ơn cậuKhi có người ra sức giúp đỡ mà lại không nên chuyện, có thể dùng câu này để cảm ơn25. It’s a deal.Hẹn thế nhéHarry: Haven’t seen you for ages. Let’s have a get-together next week.Jenny: It’s a deal. Cách đoán m ộ t t ừ l ạ trong bài đ ọ c ti ế ng Anh Posted by infocus on Jul 18, 2011 in Reading, Tips | 0 comments

Page 11: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Trong khi đọc, điều tối kị nhất là bị ngắt quãng, khi ngắt quãng, đầu óc của chúng ta sẽ bị phân tán và không nắm được ý của bài đọc nữa. Vì vốn từ vựng chưa được phong phú, đa số các bạn khi gặp phải một từ lạ đều dừng lại, tra từ điển, điều này vừa mất thời gian và vừa cản trở bạn nắm ý của bài đọc tiếng Anh. Sau đây là 5 tips dành cho bạn đoán nghĩa từ lạ trong tiếng Anh

1. Xác định xem đó là danh từ hay động từ.Nếu là danh từ riêng, bỏ qua và đọc tiếp. Nếu là tính từ (adj) hay trạng từ (adv) đoán xem mức độ, nghĩa tích cực hay tiêu cực đối với từ chính như thế nào, rồi bỏ qua. Nếu là động từ chính, chắc phải tìm ra nghĩa của chúng.2. Phân tích từ lạ.Từ Tiếng Anh có cấu trúc lắp ghép từ nhiều thành tố, có preffix (thành tố trước) và suffix (thành tố sau). Hai thành tố này có thể giúp ta xác định được nghĩa của từ. Ví dụ, từ “review” có preffix là “re” và từ chính là “view”. Chúng ta biết “re” có nghĩa là làm lại, lặp lại; “view” có nghĩa là xem; vì thế, “review” có nghĩa là xem lại. Đây là 1 ví dụ đơn giản, các bạn có thể áp dụng cách này rất hiệu quả cho những từ đơn giản.3. Nếu sau khi phân tích vẫn không thể đoán được nghĩa, hãy đọc lại cả câu, tìm những gợi ý xung quanh từ đó để hiểu nghĩa của từ.Ví dụ bạn không biết từ “deserve” trong câu “First deserve, then desire”; nhưng bạn thấy “first” và “then” có nghĩa nguyên nhân, kết quả; do đó, “deserve” sẽ là nguyên nhân dẫn đến “desire”. “Desire” là muốn được gì đó, vậy 90% “deserve” có nghĩa là bạn phải xứng đáng.4. Hỏi 1 ai đó.Thực sự khi trao đổi với 1 người khác, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và mất ít thời gian hơn cho bài đọc. Khi có câu trả lời, hãy ghi nhanh ra giấy để sau khi đọc xong, xem lại và học thêm từ mới nhé. Nhưng hãy kiên nhẫn trước khi tìm 1 ai đó để hỏi, vì nghiên cứu cho thấy khi bạn đoán, 90% là bạn đoán chính xác.5. Đến bước cuối cùng hãy tra từ điển.Khi tra từ điển, hãy cố gắng đừng dùng kim từ điển. Kim từ điển có thể nhanh nhưng chẳng giúp ích được gì nhiều đâu. Hãy nhớ, nếu chọn lật từ điển, bạn phải chắc chắn rằng mình sẽ nhanh chóng trở lại bài đọc chứ không để tâm trí đi lòng vòng nhé!

Các câu nói thường dùng khácĐây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

OK được rồi

Page 12: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

of course tất nhiên rồi

of course not tất nhiên là không rồi

that's fine được rồi

that's right đúng rồi

sure chắc chắn rồi

certainly chắc chắn rồi

definitely nhất định rồi

absolutely nhất định rồi

as soon as possible càng nhanh càng tốt

that's enough thế là đủ rồi

it doesn't matter không sao

it's not important không quan trọng đâu

it's not serious không nghiêm trọng đâu

it's not worth it không đáng đâu

I'm in a hurry mình đang vội

I've got to go mình phải đi đây

I'm going out mình đi ra ngoài bây giờ

sleep well ngủ ngon nhé

same to you! cậu cũng thế nhé!

me too mình cũng vậy

not bad không tệ

I like ... mình thích…

him anh ấy

her cô ấy

it nó

I don't like ... mình không thích…

him anh ấy

Page 13: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

her cô ấy

it nó

Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗithanks for your ... cám ơn cậu đã…

help giúp đỡ

hospitality đón tiếp nhiệt tình

email gửi email

I'm sorry mình xin lỗi

I'm really sorry mình thực sự xin lỗi

sorry I'm late xin lỗi mình đến muộn

sorry to keep you waiting xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi

sorry for the delay xin lỗi vì đã trì hoãn

Exclamations - Lời cảm thánlook! nhìn kìa!

great! tuyệt quá!

come on! thôi nào!

only joking! or just kidding! mình chỉ đùa thôi!

bless you! (after a sneeze) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)

that's funny! hay quá!

that's funny, ... lạ thật,…

that's life! đời là thế đấy!

damn it! mẹ kiếp!

Common questions - Các câu hỏi thông dụngwhere are you? cậu ở đâu?

what's this? đây là cái gì?

what's that? kia là cái gì?

what's this called? cái này gọi là gì?

is anything wrong? có vấn đề gì không?

what's the matter? có việc gì vậy?

is everything OK? mọi việc có ổn không?

have you got a minute? cậu có rảnh 1 lát không?

Page 14: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

have you got a pen I could borrow? cậu có cái bút nào không cho mình mượn?

really? thật à?

are you sure? bạn có chắc không?

why? tại sao?

why not? tại sao không?

what's going on? chuyện gì đang xảy ra thế?

what's happening? chuyện gì đang xảy ra thế?

what happened? đã có chuyện gì vậy?

what? cái gì?

where? ở đâu?

when? khi nào?

who? ai?

how? làm thế nào?

Instructions - Chỉ dẫncome in! mời vào!

please sit down xin mời ngồi!

could I have your attention, please? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!

let's go! đi nào!

hurry up! nhanh lên nào!

get a move on! nhanh lên nào!

calm down bình tĩnh nào

steady on! chậm lại nào!

hang on a second chờ một lát

hang on a minute chờ một lát

one moment, please xin chờ một lát

just a minute chỉ một lát thôi

take your time cứ từ từ thôi

please be quiet xin hãy trật tự

shut up! im đi!

stop it! dừng lại đi!

Page 15: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

don't worry đừng lo

don't forget đừng quên nhé

help yourself cứ tự nhiên

go ahead cứ tự nhiên

let me know! hãy cho mình biết!

Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:

after you!cậu đi trước đi!

Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợicongratulations! xin chúc mừng!well done! làm tốt lắm!good luck! thật là may mắn! bad luck! thật là xui xẻo!never mind! không sao!what a pity! or what a shame! tiếc quá! happy birthday! chúc mừng sinh nhật!happy New Year! chúc mừng Năm mới!happy Easter! chúc Phục sinh vui vẻ!happy Christmas! or merry Christmas! chúc Giáng sinh vui vẻ!happy Valentine's Day! chúc Valentine vui vẻ! glad to hear it rất vui khi nghe điều đósorry to hear that rất tiếc khi nghe điều đó

Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếpwhat languages can you speak? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? I speak ... mình nói tiếng …French, Spanish, and a little Russian Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Ngafluent German Đức trôi chảy I can get by in ... mình có thể cố gắng nói được một chút...

Page 16: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Italian tiếng Tây Ban Nha I'm learning ... mình đang học tiếng …Chinese Trung Quốc where did you learn your English? cậu đã học tiếng Anh ở đâu?at school ở trường phổ thôngat university ở trường đại họcI took a course mình đã theo học một khóa I taught myself mình tự học do you understand? cậu có hiểu không?did you understand? cậu có hiểu mình đã nói gì không? yes, I understood có, mình hiểu màsorry, I didn't understand xin lỗi, mình không hiểu how do you say ... in English? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh?how do you spell that? cậu đánh vần từ đó thế nào?how do you pronounce this word? cậu phát âm từ này thế nào? you speak very good English cậu nói tiếng Anh rất tốtyour English is very good tiếng Anh của cậu rất tốt I'm a little out of practice mình ít luyện tậpI'd like to practise my ... mình muốn luyện tiếng …Portuguese Bồ Đào Nha let's speak in ... hãy nói bằng tiếng …English AnhItalian Ý

Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:sorry? or excuse me? xin lỗi, cậu đã nói gì?

Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảmI'm tired mình mệtI'm exhausted mình kiệt sức rồi I'm hungry mình đói

Page 17: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

I'm thirsty mình khát I'm bored mình chánI'm worried mình lo lắng I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó I'm in a good mood mình đang rất vuiI'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt I can't be bothered mình chẳng muốn làm gì cả

More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệtwelcome! nhiệt liệt chào mừng!welcome to ... chào mừng cậu đến với …England nước Anh long time no see! lâu lắm rồi không gặp! all the best! chúc mọi điều tốt đẹp!see you tomorrow! hẹn gặp lại ngày mai!

Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểmwhat do you think? cậu nghĩ thế nào? I think that ... mình nghĩ là …I hope that ... mình hi vọng là …I'm afraid that ... mình sợ là …in my opinion, ... theo quan điểm của mình, … I agree mình đồng ýI disagree or I don't agree mình không đồng ý that's true đúng rồithat's not true không đúng I think so mình nghĩ vậyI hope so mình hi vọng vậy you're right cậu nói đúng

Page 18: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

you're wrong cậu sai rồi I don't mind mình không phản đối đâuit's up to you tùy cậu thôithat depends cũng còn tùy that's interesting hay đấy

Những câu cơ bảnĐây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những cụm từ thường gặp viết trên biển hiệu.

yes vâng/có

no không

maybe or perhaps có lẽ

please làm ơn

thanks cảm ơn

thank you cảm ơn anh/chị

thanks very much cảm ơn rất nhiều

thank you very much cảm ơn anh/chị rất nhiều

Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.you're welcome không có gì

don't mention it không có gì

not at all không có gì

Saying hello and goodbye - Chào hỏi và chào tạm biệtĐây là những cách chào hỏi khác nhau:hi chào (khá thân mật)

hello xin chào

good morning chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)

good afternoon chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)

good evening chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)

Page 19: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:bye tạm biệt

goodbye tạm biệt

goodnight chúc ngủ ngon

see you! hẹn gặp lại!

see you soon! hẹn sớm gặp lại!

see you later! hẹn gặp lại sau!

have a nice day! chúc một ngày tốt lành!

have a good weekend! chúc cuối tuần vui vẻ!

Getting someone's attention and apologising - Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đóexcuse me xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)

sorry xin lỗi

Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:

no problem không sao

it's OK or that's OK

không sao

don't worry about it

anh/chị đừng lo về việc đó

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Making yourself understood - Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anhdo you speak English? anh/chị có nói tiếng Anh không?

I don't speak English tôi không nói tiếng Anh

I don't speak much English tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu

I only speak very little English tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi

I speak a little English tôi nói được một ít tiếng Anh thôi

please speak more slowly anh/chị nói chậm hơn được không?

please write it down anh/chị viết vào giấy được không?

could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không?

Page 20: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

I understand tôi hiểu rồi

I don't understand tôi không hiểu

Other basic phrases - Những câu cơ bản khácI know tôi biết

I don't know tôi không biết

excuse me, where's the toilet? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?

excuse me, where's the Gents? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?

excuse me, where's the Ladies? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?

Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặpEntrance Lối vào

Exit Lối ra

Emergency exit Lối thoát hiểm

Push Đẩy vào

Pull Kéo ra

Toilets Nhà vệ sinh

WC Nhà vệ sinh

Gentlemen (thường viết tắt là Gents) Nhà vệ sinh nam

Ladies Nhà vệ sinh nữ

Vacant Không có người

Occupied or Engaged Có người

Out of order Hỏng

No smoking Không hút thuốc

Private Khu vực riêng

No entry Miễn vào

Các trường hợp khẩn cấp« Trang trước Trang sau »Các câu nói th ườ ng dùng khác

H ộ i tho ạ i thông d ụ ng

Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada.

help! cứu tôi với!

Page 21: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

be careful! cẩn thận!

look out! or watch out! cẩn thận!

please help me hãy giúp tôi với

Medical emergencies - Cấp cứu y tếcall an ambulance! gọi xe cấp cứu đi!

I need a doctor tôi cần bác sĩ

there's been an accident đã có tai nạn xảy ra

please hurry! nhanh lên!

I've cut myself tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt)

I've burnt myself tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng)

are you OK? bạn có ổn không?

is everyone OK? mọi người có ổn không?

Crime - Tội phạmstop, thief! dừng lại, tên trộm kia!

call the police! hãy gọi công an!

my wallet's been stolen

tôi vừa bị mất ví (ví nam)

my purse has been stolen

tôi vừa bị mất ví (ví nữ)

my handbag's been stolen

tôi vừa bị mất túi

my laptop's been stolen

tôi vừa bị mất laptop

I'd like to report a theft

tôi muốn báo cáo mất trộm

my car's been broken into

ô tô của tôi vừa bị đột nhập

Page 22: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

I've been mugged tôi vừa bị cướp

I've been attacked tôi vừa bị tấn công

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Fire - Hỏa hoạnfire! cháy!

call the fire brigade! hãy gọi cứu hỏa!

can you smell burning? anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?

there's a fire có cháy

the building's on fire tòa nhà đang bốc cháy

Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khácI'm lost tôi bị lạc

we're lost chúng tôi bị lạc

I can't find my ... tôi không tìm thấy … của tôi

keys chìa khóa

passport hộ chiếu

mobile điện thoại

I've lost my ... tôi vừa đánh mất … của tôi

wallet ví (ví nam)

purse ví (ví nữ)

camera máy ảnh

I've locked myself out of my ... tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …

car ô tô

room phòng

please leave me alone hãy để tôi yên

go away! biến đi!

Hội thoại thông dụng« Trang trước Trang sau »Các tr ườ ng h ợ p kh ẩ n c ấ p K ế t b ạ n

Page 23: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Đây là các câu nói thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã biết cũng như các câu nói liên quan đến hút thuốc lá.

Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đóhow are you? cậu có khỏe không?

how's it going? tình hình thế nào? (khá thân mật)

how are you doing? tình hình thế nào? (khá thân mật)

how's life? tình hình thế nào? (khá thân mật)

how are things? tình hình thế nào? (khá thân mật)

I'm fine, thanks mình khỏe, cảm ơn cậu

I'm OK, thanks mình khỏe, cảm ơn cậu

not too bad, thanks không tệ lắm, cảm ơn cậu

alright, thanks ổn cả, cảm ơn cậu

not so well mình không được khỏe lắm

how about you? còn cậu thế nào?

and you? còn cậu?

and yourself? còn cậu?

Asking what someone is or has been doing - Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gìwhat are you up to? cậu đang làm gì đấy?

what have you been up to? dạo này cậu làm gì?

working a lot làm việc nhiều

studying a lot học nhiều

I've been very busy dạo này mình rất bận

same as usual vẫn như mọi khi

not much or not a lot không làm gì nhiều lắm

I've just come back from ... mình vừa đi … về

Portugal Bồ Đào Nha

Asking where someone is - Hỏi xem ai đó đang ở đâuwhere are you? cậu ở đâu đấy?

Page 24: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

I'm ... mình đang …

at home ở nhà

at work ở cơ quan

in town trong thành phố

in the countryside

ở nông thôn

at the shops trong cửa hàng

on a train trên tàu

at Peter's ở nhà Peter

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Asking about someone's plans - Hỏi về kế hoạch của ai đódo you have any plans for the summer? cậu có kế hoạch gì mùa hè này không?

what are you doing for ...? cậu sẽ làm gì trong …?

Christmas lễ Giáng Sinh

New Year dịp Năm mới

Easter lễ Phục sinh

Smoking - Hút thuốcdo you smoke? cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?

yes, I smoke có, mình có hút

no, I don't smoke không, mình không hút

do you mind if I smoke?cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?

would you like a cigarette? cậu có muốn hút một điếu thuốc không?

have you got a spare cigarette?

cậu có điếu nào thừa không?

have you got a light? cậu có bật lửa không?

Page 25: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

have you got an ashtray? cậu có gạt tàn không?

I've stopped smoking mình bỏ thuốc rồi

I've given up mình bỏ thuốc rồi

I'm trying to give up mình đang cố gắng bỏ thuốc

Kết bạn« Trang trước Trang sau »H ộ i tho ạ i thông d ụ ng

Gia đình và các m ố i quan h ệ

Đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.

Introductions - Giới thiệuwhat's your name? tên bạn là gì?

my name's ... tên mình là …

Chris Chris

Emily Emily

I'm ... mình là …

Ben Ben

Sophie Sophie

this is ... đây là …

Lucy Lucy

my wife vợ mình

my husband chồng mình

my boyfriend bạn trai mình

my girlfriend bạn gái mình

my son con trai mình

my daughter con gái mình

I'm sorry, I didn't catch your name

xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn

do you know each other? các bạn có biết nhau trước không?

nice to meet you rất vui được gặp bạn

pleased to meet you rất vui được gặp bạn

Page 26: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

how do you do?rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)

how do you know each other?

các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?

we work together bọn mình làm cùng nhau

we used to work together bọn mình đã từng làm cùng nhau

we were at school together

bọn mình đã học phổ thông cùng nhau

we're at university together

bọn mình đang học đại học cùng nhau

we went to university together

bọn mình đã học đại học cùng nhau

through friends qua bạn bè

Where are you from? - Bạn từ đâu đến?where are you from? bạn từ đâu đến?

where do you come from? bạn từ đâu đến?

whereabouts are you from? bạn từ đâu đến?

I'm from ... mình đến từ …

England nước Anh

whereabouts in ... are you from? bạn đến từ nơ nào ở … ?

Canada Canada

what part of ... do you come from? bạn đến từ nơi nào ở …?

Italy Ý

where do you live? bạn sống ở đâu?

I live in ... mình sống ở …

London Luân Đôn

France Pháp

I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh

I was born in Australia but grew up in England mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh

Page 27: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Further conversation - Tiếp tục hội thoạiwhat brings you to ...? điều gì đã đem bạn đến … ?

England nước Anh

I'm on holiday mình đi nghỉ

I'm on business mình đi công tác

I live here mình sống ở đây

I work here mình làm việc ở đây

I study here mình học ở đây

why did you come to ...? tại sao bạn lại đến …?

the UK vương quốc Anh

I came here to work mình đến đây làm việc

I came here to study mình đến đây học

I wanted to live abroad mình muốn sống ở nước ngoài

how long have you lived here?

bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

I've only just arrived mình vừa mới đến

a few months vài tháng

about a year khoảng một năm

just over two years khoảng hơn hai năm

three years ba năm

how long are you planning to stay here?

bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?

until August đến tháng Tám

Page 28: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

a few months một vài tháng

another year một năm nữa

I'm not sure mình không chắc lắm

do you like it here? bạn có thích ở đây không?

yes, I love it! có chứ, mình thích lắm

I like it a lot mình rất thích

it's OK cũng được

what do you like about it? bạn thích ở đây ở điểm nào ?

I like the ... mình thích ...

food đồ ăn

weather thời tiết

people con người

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ages and birthdays - Tuổi tác và sinh nhậthow old are you? bạn bao nhiêu tuổi rồi?

I'm ... mình …

twenty-two hai hai

thirty-eight ba tám

Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I'm forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.when's your birthday? bạn sinh nhật vào ngày nào?

it's ... mình sinh nhật ngày …

16 May (đọc là "the sixteenth of May" hoặc "May the sixteenth") 16 tháng 5

2 October (đọc là "the second of October" hoặc "October the second") 2 tháng 10

Living arrangements - Sắp xếp cuộc sống

Page 29: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

who do you live with? bạn ở với ai?

do you live with anybody? bạn có ở với ai không?

I live with ... mình ở với ...

my boyfriend bạn trai

my girlfriend bạn gái

my partner người yêu/bạn đời

my husband chồng

my wife vợ

my parents bố mẹ

a friend một người bạn

friends các bạn

relatives họ hàng

do you live on your own? bạn ở một mình à?

I live on my own mình ở một mình

I share with one other person mình ở chung với một người nữa

I share with ... others mình ở chung với … người nữa

two hai

three ba

Asking for contact details - Hỏi địa chỉ liên lạcwhat's your phone number? số điện thoại của bạn là gì?

what's your email address? địa chỉ email của bạn là gì?

what's your address? địa chỉ của bạn là gì?

could I take your phone number? cho mình số điện thoại của bạn được không?

could I take your email address? cho mình địa chỉ email của bạn được không?

are you on ...? bạn có dùng … không?

Facebook Facebook

MySpace MySpace

Skype Skype

MSN MSN

what's your username? tên truy cập của bạn là gì?

Page 30: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

Gia đình và các mối quan hệĐây là một số câu dùng khi thảo luận về gia đình và các mối quan hệ hôn nhân. Học cách nói về anh chị em, con cái, và các thành viên trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn.

Brothers and sisters - Anh chị emdo you have any brothers or sisters? bạn có anh chị em không?

yes, I've got ... có, mình có …

a brother một anh/em trai

a sister một chị/em gái

an elder brother một anh trai

a younger sister một em gái

two brothers hai anh/em trai

two sisters hai chị/em gái

one brother and two sisters một anh/em trai và hai chị/em gái

no, I'm an only child không, mình là con một

Children and grandchildren - Con và cháuhave you got any kids? bạn có con không?

do you have any children? bạn có con không?

yes, I've got ... có, mình có ...

a boy and a girl một trai và một gái

a young baby một bé mới sinh

three kids ba con

I don't have any children mình không có con

do you have any grandchildren? ông/bà có cháu không?

Parents and grandparents - Bố mẹ và ông bàare your parents still alive? bố mẹ bạn còn sống chứ?

where do your parents live? bố mẹ bạn sống ở đâu?

what do your parents do? bố mẹ bạn làm nghề gì?

what does your father do? bố bạn làm nghề gì?

what does your mother do? mẹ bạn làm nghề gì?

Page 31: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

are your grandparents still alive? ông bà bạn còn sống cả chứ?

where do they live? họ sống ở đâu?

Relationships - Quan hệ hôn nhândo you have a boyfriend? bạn có bạn trai chưa?

do you have a girlfriend? bạn có bạn gái chưa?

are you married? bạn có gia đình chưa?

are you single? bạn chưa có gia đình à?

are you seeing anyone? bạn có đang hẹn hò ai không?

I'm ... mình …

single còn độc thân

engaged đã đính hôn rồi

married đã lập gia đình rồi

divorced đã ly hôn rồi

separated đang ly thân

a widow chồng mình mất rồi

a widower vợ mình mất rồi

I'm seeing someone mình đang hẹn hò

Pets - Vật nuôihave you got any pets? bạn có vật nuôi không?

I've got ... mình có …

a dog and two cats một con chó và hai con mèo

a Labrador một chú chó Labrador

Asking names and ages - Hỏi tên và tuổiwhat's his name? anh ấy tên là gì?

he's called ... anh ấy tên là …

Tom Tom

what's her name? cô ấy tên là gì?

she's called ... cô ấy tên là …

Mary Mary

what are their names? họ tên là gì?

they're called ... họ tên là …

Neil and Anna Neil và Anna

Page 32: Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày

how old is he? anh ấy bao nhiêu tuổi?

he's ... anh ấy …

twelve mười hai tuổi

how old is she? cô ấy bao nhiêu tuổi?

she's ... cô ấy …

fifteen mười lăm tuổi

how old are they? họ bao nhiêu tuổi?

they're ... họ …

six and eight sáu và tám tuổi