Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Phụ lục 1
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư
I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành
1 1 2.2.2 NGUYỄN DUY CƢƠNG 30/08/1996
Kỹ sƣ Xây dựng cầu đƣờng
bộ/Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
Tiếng Anh
bậc 3-B1
Trung cấp nghề
Tin học văn
phòng/Tin học
2 2 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993
Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng
sắt/Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
Tiếng Anh
B
Công nghệ
thông tin
3 3 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996
Đại học, Quy hoạch và quản lý
giao thông vận tải đô thị/Khai
thác vận tải
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
4 4 2.2.2 PHẠM MỸ LINH 05/10/1995
Kỹ sƣ Công nghệ kỹ thuật xây
dựng đƣờng bộ/Công nghệ kỹ
thuật giao thông
Tiếng Anh
C
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
5 5 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986
- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng
công trình giao thông.
- Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng
GTVT.
- Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ
lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học
Xây dựng - Trƣờng Quốc gia
cầu đƣờng Paris Pháp).
- Tiếng Anh
IELTS 5,5;
TOEIC 690;
- Tiếng Pháp
DELF B1,
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2231/QĐ-BGTVT ngày 01 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
Page 1
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
6 6 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994
- Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại
học Kanto Gakuin, Nhật Bản).
- Kỹ sƣ Công trình giao thông
thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật
Xây dựng công trình giao thông
Tiếng Anh
IELTS 7.5
Tin học văn
phòng B
Có Bằng tốt
nghiệp sau Đại
học ở nƣớc
ngoài
7 7 2.2.2 NGUYỄN NGỌC QUÝ 08/02/1997Đại học, Công nghệ kỹ thuật
giao thông/Cầu đƣờng bộTOEIC 470
Chuẩn công
nghệ thông tin
8 8 2.2.2 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 26/05/1973
- Kỹ sƣ Xây dựng Cầu đƣờng
bộ/Xây dựng Cầu đƣờng
- Kỹ sƣ Công nghệ thông
tin/Công nghệ thông tin
Tiếng Anh
B1
Kỹ sƣ Công
nghệ thông tin
9 9 2.2.2 ĐẶNG THÀNH TRUNG 25/02/1985
-Thạc sỹ, Xây dựng sân bay/Kỹ
thuật xây dựng công trình giao
thông
- Đại học, Xây dựng đƣờng ô tô
và sân bay/Xây dựng cầu -
đƣờng
Ngoại ngữ BTin học văn
phòng B
10 10 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982
- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô
và đƣờng thành phố/Xây dựng
cầu đƣờng.
- Đại học, Xây dựng cầu đƣờng
bộ, Xây dựng cầu đƣờng (lớp
Cầu đƣờng Pháp, có chứng
nhận AUF - Tổ chức Đại học
Pháp ngữ)
Tiếng Anh
C, Tiếng
Pháp A3
Tin học Văn
phòng B
Tốt nghiệp Đại
học bằng tiếng
nƣớc ngoài tại
Việt Nam (có
chứng nhận
AUF - Tổ chức
Đại học Pháp
ngữ)
Page 2
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
11 11 2.2.2 NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/09/1987
- Thạc sỹ Xây dựng dân
dụng/Xây dựng dân dụng.
- Đại học, Cầu - Đƣờng bộ tiếng
Pháp/Xây dựng công trình cầu -
đƣờng
- Tốt nghiệp
thạc sỹ ở
nƣớc ngoài.
- Tiếng Pháp
B1.
- TOEIC
620
Tin học văn
phòng B
Tốt nghiệp thạc
sỹ ở nƣớc ngoài
12 12 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992
Thạc sỹ, Chuyên gia/Chuyên
ngành cầu/Xây dựng đƣờng sắt,
cầu, hầm giao thông
Có bằng tốt
nghiệp đại
học ở nƣớc
ngoài
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng tốt
nghiệp đại học
ở nƣớc ngoài
13 13 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995
Cử nhân Quản trị kinh doanh
vận tải hàng không/Quản trị
kinh doanh
TOEIC 580 Tin học A+B
I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài
14 1 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988
- Thạc sỹ, Kinh tế xây
dựng/Kinh tế xây dựng.
- Đại học, Kinh tế Xây
dựng/Kinh tế Xây dựng
Tiếng Anh
CTin học B
Con thƣơng
binh
15 2 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987
- Thạc sỹ, Xây dựng cầu
hầm/Xây dựng CTGT.
- Đại học, Xây dựng cầu
đƣờng/Xây dựng cầu đƣờng.
TOEIC xác
nhận tƣơng
đƣơng
đƣơng A2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 3
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế
16 1 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Ngƣời dân
tộc thiểu số
17 2 6.2.1 ĐẶNG THỊ THÙY DƢƠNG 24/02/1997 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
18 3 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 Đại học, Luật hình sự/LuậtTiếng Anh
B1
- Ứng dụng
Công nghệ
thông tin cơ bản.
- Tin học MOS.
19 4 6.2.1 NÔNG BẰNG GIANG 05/02/1995 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
A2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Ngƣời dân
tộc thiểu số
20 5 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 11/07/1991
- Thạc sỹ Quản trị kinh
doanh/Kinh tế.
- Cử nhân Luật/Luật.
- Cử nhân Xã hội học/Xã hội
học.
Tiếng Anh
B
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
21 6 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
bậc 4
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
22 7 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật
IIG
TOEIC 610
Ứng dụng công
nghệ thông tin
nâng cao
Page 4
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
23 8 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 Cử nhân ngành Luật/LuậtTiếng Anh
TOEIC 535
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
Ngƣời dân
tộc thiểu số
24 9 6.2.1 TRẦN QUANG KHẢI 04/04/1995Đại học, Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế
Tiếng Anh
B
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
25 10 6.2.1 LÊ KHANH 06/11/1989
- Thạc sỹ, Luật kinh tế/Luật
kinh tế.
- Đại học, Luật kinh tế/Luật
kinh tế
TOEIC 525
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
26 11 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 Đại học, LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
27 12 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 Cử nhân Luật Dân sự/Luật
Tiếng Anh
TOEIC
795/990
(B2)
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
28 13 6.2.1 VŨ DIỆU LINH 28/09/1997Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh
tếTOEIC 625
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
29 14 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 Cử nhân Luật/Luật TOEIC 500
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
30 15 6.2.1 NGUYỄN THỊ MẾN 01/09/1997 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
C
Ứng dụng công
nghệ thông tin
nâng cao
31 16 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật
TOEIC 540
của IIG
- Ứng dụng
Công nghệ
thông tin cơ bản,
nâng cao
Page 5
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
32 17 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
33 18 6.2.1 LÒ THỊ TRANG NHUNG 30/11/1997Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/LuậtBậc 4
Ứng dụng công
nghệ thông tin
nâng cao
Dân tộc Thái
34 19 6.2.1 NGÔ HỒNG NHUNG 09/06/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
B2
Chuẩn kỹ năng
công nghệ thông
tin
35 20 6.2.1 NGUYỄN HỮU PHONG 20/03/1981
- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
Kinh tế.
- Cử nhân Tin học/Tin học
Tiếng Anh
A2Cử nhân Tin học
36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật học
Tiếng Anh
TOEIC
900đ
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
37 22 6.2.1 NGUYỄN THỊ QUỲNH 11/08/1997 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
38 23 6.2.1 PHAN NHƢ QUỲNH 09/11/1997 Đại học, LuậtTiếng Anh
bậc 2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
39 24 6.2.1 ĐẶNG THANH SƠN 24/03/1995- Thạc sỹ Luật kinh tế/Luật.
- Cử nhân Luật/Luật
Tiếng Anh
BTin học B
40 25 6.2.1 TRIỆU TÙNG SƠN 10/04/1997Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế
Tiếng Anh
B
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Ngƣời dân
tộc thiểu số
Page 6
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
41 26 6.2.1 NINH THỊ HẢI THANH 23/04/1997 Cử nhân Luật học/Luật học VSTEP B1
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
42 27 6.2.1 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 Cử nhân Luật/Luật học TOEIC 470
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
43 28 6.2.1 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 13/04/1998 Đại học, Luật học/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
44 29 6.2.1 CẤN TẤT THIỀNG 11/07/1986Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế
Tiếng Anh
C
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Con thƣơng
binh
45 30 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÌN 05/08/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Chuẩn công
nghệ thông tin
46 31 6.2.1 HOÀNG THỊ THUẦN 09/06/1998 Cử nhân Luật kinh tế/LuậtTiếng Anh
bậc 4 (b2)
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
Ngƣời dân
tộc thiểu số
47 32 6.2.1 NGUYỄN XUÂN THỦY 28/11/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
48 33 6.2.1 NGUYỄN TIẾN TIẾN 07/07/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
B1
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
49 34 6.2.1 PHẠM XUÂN TIẾN 04/02/1990- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
kinh tế.
Tiếng Anh
A2
Kỹ năng sử
dụng công nghệ
thông tin cơ bản
Page 7
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
50 35 6.2.1 LÊ HƢƠNG TRÀ 30/07/1995 Cử nhân Luật/Luật họcTiếng Anh
level 3 (B1)
Tin học Quốc tế
IC3 GS4
Con thƣơng
binh
51 36 6.2.1 TẠ THỊ THU TRÀ 30/09/1996Đại học, Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế
Tiếng Anh
bậc 2/6
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
52 37 6.2.1 PHẠM VIỆT TRINH 29/08/1997 Cử nhân Luật/Luật họcTiếng Anh
B1 (bậc 3)
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
53 38 6.2.1 HÀ NAM TRUNG 21/07/1974 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
BTin học B
Dân tộc thiểu
số
54 39 6.2.1 PHẠM THỊ THẢO UYÊN 15/08/1994 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
bậc 3
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
55 40 6.2.1 NGUYỄN THỊ XUYẾN 09/11/1990Cử nhân Luật Kinh tế - Lao
động/Luật học
Tiếng Anh
CTin học cơ bản
III. Vụ Vận tải: Chuyên viên Quản lý vận tải hàng hải
56 1 7.2.5 ĐẬU VĂN ANH 15/06/1992
Kỹ sƣ Công nghệ KTXD đƣờng
bộ/Công nghệ kỹ thuật giao
thông
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
57 2 7.2.5 ĐÀO THỊ HƢƠNG 01/02/1996Kỹ sƣ Logistis và vận tải đa
phƣơng thức/Khai thác vận tải
Tiếng Anh
A2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
58 3 7.2.5 NGUYỄN VĂN HUY 20/04/1993Kỹ sƣ Điều khiển tàu biển/Khoa
học hàng hải
Tiếng Anh
B
Tin học ứng
dụng B
Page 8
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
59 4 7.2.5 PHẠM THỊ HẠNH LINH 14/01/1997Cử nhân Kinh tế vận tải/Kinh tế
vận tải biểnTOEIC 535
- Đạt chuẩn kỹ
năng sử dụng
công nghệ thông
tin cơ bản.
- MOS (Office
Word 2013,
Excel 2013)
60 5 7.2.5 TRẦN THẾ MẠNH 27/06/1985Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế
Tiếng Anh
B
Tin học Văn
phòng B
Hoàn thành
nghĩa vụ
quân sự
IV. Vụ Tổ chức cán bộ
IV.1 Chuyên viên Quản lý tổ chức bộ máy và biên chế kiêm Quản lý nhân sự lãnh đạo, quản lý
61 1
11.2.1
và
11.2.2
ĐỖ TUẤN ANH 01/03/1989- Cử nhân Pháp luật kinh
tế/Pháp luật kinh tế
Tiếng Anh
B
Tin học văn
phòng B
62 2
11.2.1
và
11.2.2
TRƢƠNG THÙY ANH 04/02/1998Đại học, Quản lý Nhà
nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc
Tiếng Anh
TOEFL ITP
B2 (IIG)
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
63 3
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 15/10/1997Cử nhân Quản lý công/Quản lý
Nhà nƣớc
Tiếng Anh
B1
Công nghệ
thông tin cơ bản
64 4
11.2.1
và
11.2.2
MA THỊ HẰNG 25/12/1995Cử nhân Quản lý tổ chức và
nhân sự/Quản lý Nhà nƣớc
Tiếng Anh
BTin học B
Ngƣời dân
tộc thiểu số
65 5
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN VÂN HẠNH 06/08/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh
B2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 9
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
66 6
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THU HỒNG 27/12/1997Đại học, Luật CLC/Luật học
(Chƣơng trình chất lƣợng cao)IELTS 7.0
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
67 7
11.2.1
và
11.2.2
ĐỖ THU HUYỀN 25/11/1996 Đại học Kế toán/QTKD
Tốt nghiệp
Đại học tại
Mỹ
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
Tốt nghiệp Đại
học tại Mỹ
68 8
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/10/1995Cử nhân Quản lý công/Quản lý
Nhà nƣớc
Tiếng Anh
TOEIC 410
Tin học B; Tin
học văn phòng
MOS
69 9
11.2.1
và
11.2.2
HOÀNG MINH KHANG 26/07/1994 Cử nhân Quản trị nhân lựcTiếng Anh
A2
Kỹ năng công
nghệ thông tin
70 10
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/04/1975 Thạc sỹ Luật kinh tế/LuậtTiếng Anh
bậc 3/6
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
71 11
11.2.1
và
11.2.2
DƢƠNG VĂN KHÔI 08/09/1979
- Thạc sỹ Kinh tế quốc tế/Kinh
tế.
- Cử nhân Kinh tế quốc tế/Kinh
tế
Tiếng Anh
C
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
72 12
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ LÊ 20/11/1988
- Thạc sỹ, Quản lý hành chính
công/Quản lý hành chính công.
- Đại học, Hành chính
học/Hành chính học
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
73 13
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH 09/04/1998Cử nhân Khoa học quản
lý/Quản lý hành chínhTOEIC 460
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
74 14
11.2.1
và
11.2.2
PHẠM NGỌC PHƢƠNG LINH 16/09/1996Cử nhân Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực
Tiếng Anh
TOEIC 570
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 10
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
75 15
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN TRÍ NHẬT 11/11/1996Đại học, Quản lý Nhà
nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc
Tiếng Anh
B1
Công nghệ
thông tin cơ bản
76 16
11.2.1
và
11.2.2
TRỊNH NGUYÊN OANH 09/11/1996 Đại học, Luật học/Luật học TOEIC 450
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
77 17
11.2.1
và
11.2.2
TẠ THANH TÚ 09/12/1988
- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh
bằng tiếng Anh/Quản trị kinh
doanh bằng tiếng Anh; Kinh
doanh và quản lý/Kinh tế tài
chính - ngân hàng
- Đại học, Kinh tế/Kinh tế và
quản lý đô thị; Ngôn ngữ
Anh/Ngôn ngữ Anh
Đại học
Ngôn ngữ
Anh
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng tốt
nghiệp Đại học
ngành ngôn ngữ
Anh
78 18
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN CHIẾN THẮNG 02/10/1984
- Đại học, Hành chính
học/Hành chính.
- Cao đẳng, Tin học/Công nghệ
thông tin
Anh C
Cao đẳng, Tin
học/Công nghệ
thông tin
79 19
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN QUANG THÀNH 29/12/1987
- Thạc sỹ, tổ chức và quản lý
vận tải đƣờng bộ thành phố/Tổ
chức và quản lý vận tải.
- Cử nhân Ngôn ngữ Anh/Ngôn
ngữ anh
Cử nhân
Ngôn ngữ
Anh
Tin học B
Có bằng cử
nhân ngôn ngữ
Anh
80 20
11.2.1
và
11.2.2
THÁI THỊ THOAN 01/06/1989
- Thạc sỹ Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực
- Cử nhân Bảo hiểm/Bảo hiểm
Tiếng Anh
C
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
81 21
11.2.1
và
11.2.2
LÊ THỊ THƠM 24/09/1988
- Thạc sỹ Quản lý công/Quản lý
công
- Cử nhân Tiếng Nga/Tiếng
Nga
Cử nhân
Tiếng Nga
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng cử
nhân ngoại ngữ
(tiếng Nga)
Page 11
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
IV.2 Chuyên viên Quản lý đào tạo, bồi dưỡng kiêm Quản lý đội ngũ công chức, viên chức
82 1
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 05/04/1990
Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - đƣờng
bộ/Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
Tiếng Anh
B
Tin học Văn
phòng B
83 2
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ HƢƠNG 15/04/1994Đại học, Quản trị nhân lực
thƣơng mại/Quản trị nhân lực
Tiếng Anh
B
Tin học ứng
dụng B
84 3
11.2.3
và
11.2.4
BÙI THỊ HUYỀN 10/12/1997 Cử nhân ngành Luật/Luật TOEIC 570
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
85 4
11.2.3
và
11.2.4
PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/1991
- Thạc sỹ Quản lý công/Quản lý
kinh tế
- Cử nhân Quản trị doanh
nghiệp/Quản trị kinh doanh
Tiếng Anh
B1
Công nghệ
thông tin cơ bản
86 5
11.2.3
và
11.2.4
VŨ THỊ HỒNG NHUNG 22/07/1995Cử nhân Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực
- Tiếng Anh
B.
- TOEIC
340
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
87 6
11.2.3
và
11.2.4
TRẦN THỊ QUYÊN 14/08/1990
- Cử nhân Luật Quốc tế/Luật
học.
- Cử nhân Tiếng Anh/Phiên
dịch
Cử nhân
Tiếng Anh
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Có Bằng Đại
học về ngoại
ngữ
88 7
11.2.3
và
11.2.4
NGÔ THỊ PHƢƠNG THẢO 13/07/1998Cử nhân Quản lý công/Quản lý
Nhà nƣớc
Tiếng Anh
bậc 3/6
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 12
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
89 8
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ ĐĂNG THU 24/10/1986
- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh
tế chính trị.
- Cử nhân Giáo dục chính trị
Ban Kinh tế chính trị/Kinh tế
chính trị
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
90 9
11.2.3
và
11.2.4
TRẦN DIỆU THUẦN 21/06/1995Đại học, Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực
Tiếng Anh
A2
Tin học ứng
dụng B
91 10
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ THUYÊN 14/09/1989Đại học, Quản lý tổ chức và
nhân sự/Hành chính học
Tiếng Anh
B
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
92 11
11.2.3
và
11.2.4
ĐỖ THỊ THANH XUÂN 01/12/1987
- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh
tế.
- Cử nhân Kinh tế chính
trị/Kinh tế. Cử nhân Tài chính -
Ngân hàng/Tài chính Ngân
hàng.
Tiếng Anh
B1
- A2
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
V. Vụ Hợp tác quốc tế: Chuyên viên Theo dõi hợp tác quốc tế về vận tải
93 1 10.2.2 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 08/04/1996
- Thạc sỹ, Quan hệ quốc tế và
an ninh
- Cử nhân Luật quốc tế.
Tốt nghiệp
Thạc sỹ tại
Vƣơng
Quốc Anh
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Tốt nghiệp
Thạc sỹ tại
Vƣơng Quốc
Anh
94 2 10.2.2 TRƢƠNG TÔ KHÁNH LINH 25/08/1997 Cử nhân QTKD Quốc tế/QTKDTiếng Anh
IELTS 7.0
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
95 3 10.2.2 ĐOÀN ANH MINH 08/12/1997
Kỹ sƣ Công nghệ kỹ thuật giao
thông/CNKT xây dựng cầu
đƣờng bộ (Việt -Anh)
Tiếng Anh
IELTS 6.5
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 13
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
96 4 10.2.2 LÊ THỊ HỒNG MINH 30/08/1984
- Thạc sỹ, Ngôn ngữ Hán/Tiếng
Trung Quốc.
- Cử nhân tiếng Trung Quốc
phiên dịch/Tiếng Trung Quốc
Thạc sỹ, Cử
nhân Tiếng
Trung Quốc
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng Thạc
sỹ, Cử nhân
tiếng Trung
Quốc
97 5 10.2.2 LÊ THỊ HOÀI THƢƠNG 01/09/1989 Đại học, Quản lý kinh doanhTiếng Anh
IELTS 4.5
Tin học ứng
dụng B
98 6 10.2.2 TRẦN NHẬT TUẤN 04/12/1988
- Thạc sỹ Kinh tế/Marketing
Chiến lƣợc & Truyền thông.
- Cử nhân Kinh tế/Quản trị kinh
doanh
Tốt nghiệp
Đại học và
sau Đại học
tại nƣớc
ngoài
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Tốt nghiệp Đại
học và sau Đại
học tại nƣớc
ngoài
99 7 10.2.2 NGUYỄN SƠN TÙNG 26/06/1991
- Thạc sỹ, Quản lý xây dựng -
Kinh tế xây dựng/Quản lý xây
dựng.
Tiếng Anh
A2
Kỹ năng sử
dụng công nghệ
thông tin cơ bản
VI. Vụ Môi trường
VI.1 Chuyên viên Quản lý môi trường đường sắt
100 1 9.2.2 NGUYỄN HOÀI AN 29/09/1997Kỹ sƣ Xây dựng đƣờng bộ/Xây
dựng CTGT
Tiếng Anh
bậc 3
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
101 2 9.2.2 BÙI NAM GIANG 28/11/1991
- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng
công trình thủy/Kỹ thuật xây
dựng công trình.
- Đại học, Kỹ thuật công trình
thủy/Kỹ thuật công trình xây
dựng.
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 14
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
102 3 9.2.2 NGUYỄN QUANG HUY 17/01/1993
- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô
và đƣờng thành phố/Kỹ thuật
XDCTGT
- Kỹ sƣ Xây dựng cầu đƣờng
bộ/Kỹ thuật XDCTGT
Tiếng Anh
B2
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
103 4 9.2.2 NGUYỄN ĐỨC LINH 20/01/1988
- Đại học, Kỹ thuật môi trƣờng.
- Chứng chỉ Môi trƣờng đƣờng
sắt.
Tiếng Anh
B
Tin học văn
phòng B
104 5 9.2.2 NGUYỄN MINH NGỌC 23/09/1992
- Thạc sỹ Quản lý tài nguyên và
môi trƣờng.
- Kỹ sƣ Quản lý môi
trƣờng/Quản lý tài nguyên và
môi trƣờng.
Tiếng Anh
bậc 4
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
VI.2 Chuyên viên Quản lý môi trường hàng hải
105 1 9.2.3 TRẦN VĂN CƢỜNG 18/02/1987
- Thạc sỹ CNKT xây dựng
đƣờng ô tô/Kỹ thuật xây dựng
CTGT.
- Kỹ sƣ Xây dựng dân dụng và
công nghiệp/Kỹ thuật xây dựng
Tiếng Anh
B
Tin học ứng
dụng B
106 2 9.2.3 PHẠM ANH TÚ 31/07/1994 Thạc sỹ, Khoa học môi trƣờngTiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
VII. Văn phòng Bộ
VII.1 Chuyên viên Quan hệ công chúng
107 1 14.2.2 ĐẶNG LINH CHI 19/06/1990
-Thạc sỹ, Báo chí học/Báo chí
- Cử nhân Báo phát thanh/Báo
chí
Bậc 4
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 15
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
108 2 14.2.2 HUỲNH MINH ĐỨC 01/01/1997Đại học, Kinh tế xây dựng/Kinh
tế xây dựngTOEIC 525
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
109 3 14.2.2 PHẠM THÙY DƢƠNG 06/05/1993 Đại học, Phát thanh/Báo chíTiếng Anh
B1, C
Tin học ứng
dụng B
110 4 14.2.2 HUỲNH THỊ HƢƠNG GIANG 17/02/1987Đại học, Báo Phát thanh/Báo
chí.TOEIC 460
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
111 5 14.2.2 TRẦN HƢƠNG GIANG 21/11/1998
Cử nhân Xây dựng Đảng và
Chính quyền Nhà nƣớc/Xây
dựng Đảng
Tiếng Anh
B2, bậc 4
Công nghệ
thông tin cơ bản
112 6 14.2.2 LÊ THU HIỀN 16/12/1988
- Thạc sỹ, Quản lý các tổ
chức/Quản lý.
- Đại học, Tiếng Pháp chất
lƣợng cao/Sƣ phạm Tiếng Pháp.
- Đại học, Quản lý/Kinh tế
Quản lý
- Tiếng Anh
B1, bậc 3/6.
- Tiếng Pháp
DELF B2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng Đại
học chuyên
ngành ngoại
ngữ; có bằng
Thạc sỹ tốt
nghiệp tại nƣớc
ngoài
113 7 14.2.2 CAM VĂN TIẾN NAM 17/10/1989
- Đại học, Luật/Luật.
- Đại học, Kỹ thuật An toàn
giao thông, Kỹ thuật giao thông
Tiếng Anh
B
Tin học Văn
phòng B
114 8 14.2.2 LÊ DUY NAM 01/06/1996
Đại học, Công nghệ kỹ thuật
xây dựng cầu đƣờng bộ/Công
nghệ kỹ thuật giao thông
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
115 9 14.2.2 NGUYỄN THU PHƢƠNG 06/02/1998Cử nhân Khoa học quản lý nhà
nƣớc/Chính trị họcB1 (CEFR)
Chuẩn kỹ năng
công nghệ thông
tin
Page 16
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
116 10 14.2.2 NGUYỄN THỊ THƠM 08/06/1990- Thạc sỹ, Báo chí/Báo chí.
- Đại học, Báo chí/Báo chí học
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Con bệnh
binh
VII.2 Chuyên viên Kiểm soát thủ tục hành chính
117 1 14.2.3 VŨ MINH THÁI 16/12/1993
- Thạc sỹ Xã hội học/Xã hội
học.
- Cử nhân Luật/Luật.
- Cử nhân Xã hội học/Xã hội
học
Tiếng Anh
B1
Tin học ứng
dụng B
VII.3 Chuyên viên Kế toán hoặc tương đương
118 1 14.2.4 ĐẶNG HOÀNG HÀ 19/09/1998Đại học, Kế toán doanh
nghiệp/Kế toán
Tiếng Anh
B1
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
119 2 14.2.4 NGUYỄN THÙY LINH 18/12/1993Cử nhân Kế toán doanh
nghiệp/Kế toán
Tiếng Anh
B
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
120 3 14.2.4 VŨ THỊ LUYỆN 24/10/1986
- Thạc sỹ Quản trị kinh
doanh/Quản trị kinh doanh
- Cử nhân Kế toán tổng hợp/Kế
toán
Tiếng Anh
B1Tin học B
121 4 14.2.4 NGUYỄN CÔNG MINH 06/10/1992Đại học, Tài chính doanh
nghiệp/Tài chính - Ngân hàng
Tiếng Anh
BTin học B
122 5 14.2.4NGUYỄN HỒ THẢO
NGUYÊN06/04/1997
Cử nhân Tài chính/Tài chính-
Ngân hàngIELTS 7.0
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng đại
học trong nƣớc
bằng tiếng Anh
Page 17
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
123 6 14.2.4 VŨ QUỲNH PHƢƠNG 19/10/1992
- Thạc sỹ Quản lý tài
chính/Quản lý.
- Cử nhân Kinh tế thế giới và
kinh doanh quốc tế/Kinh tế học.
Tiếng Anh
A2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Có Bằng tốt
nghiệp sau Đại
học ở nƣớc
ngoài
124 7 14.2.4 TRỊNH THỊ NGỌC VÂN 08/10/1977
Đại học, Tài chính/Tài chính.
- Cao đẳng, Tài chính - NH/Tài
chính NH
Tiếng Anh
C
Tin học ứng
dụng B
VII.4 Chuyên viên Quản lý sử dụng con dấu
125 1 14.3.2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/10/1976Đại học, Quản trị kinh
doanh/Quản trị kinh doanh
Tiếng Anh
A2
Công nghệ
thông tin cơ bản
126 2 14.3.2 CÁT THU TRANG 06/12/1990
Cử nhân Quản trị doanh nghiệp
khách sạn du lịch/Quản trị kinh
doanh
Tiếng Anh
bậc 2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 18
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
VIII. Vụ Quản lý doanh nghiệp
VIII.1 Chuyên viên Đổi mới doanh nghiệp (sắp xếp, thành lập, giải thể, cổ phần hóa…)
127 1 12.2.1 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 30/04/1998Cử nhân Quản trị kinh
doanh/Quản trị kinh doanhTOEIC 450
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
128 2 12.2.1 PHÙNG NGUYỄN TUẤN HÀ 01/08/1983Kỹ sƣ Cơ giới hóa xây dựng
giao thông/Cơ khí chuyên dùng
Tiếng Anh
C
Tin học văn
phòng C
129 3 12.2.1 ĐẶNG THU HƢƠNG 20/01/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh
C
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
130 4 12.2.1 PHẠM HỒNG PHA 18/02/1989Đại học, Quản trị kinh doanh
tổng hợp/Quản trị kinh doanhAnh văn B Tin học B
VIII.2 Chuyên viên Quản lý đầu tư và tài chính doanh nghiệp
131 1 12.2.2 NGUYỄN VĂN CHÍNH 07/02/1996
- Giấy chứng nhận tạm thời
Thạc sỹ Luật thƣơng mại quốc
tế/Luật thƣơng mại quốc tế.
- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
kinh tế
IELTS 6.5
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
132 2 12.2.2 PHẠM VĂN TRƢỢNG 01/02/1983Kỹ sƣ Kinh tế Xây dựng/Kinh tế
Xây dựng
Tiếng Anh
bậc 2, A2
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
Page 19
TT TTMã
VTVLHọ và tên Nam Nữ
Trình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học
Miễn thi Ngoại
ngữ
Đối tƣợng ƣu
tiênGhi chú
IX Vụ Đối tác công - tư: Chuyên viên Quản lý cơ chế, chính sách
133 1 15.2.1 NGUYỄN ĐÌNH DU 15/11/1985
- Thạc sỹ Xây dựng cầu hầm.
- Kỹ sƣ Xây dựng đƣờng hầm &
Metro/Xây dựng Cầu đƣờng
Tiếng Anh
IELTS 6.0
Ứng dụng Công
nghệ thông tin
cơ bản
134 2 15.2.1 TẠ ĐỨC TÀI 27/06/1993
- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh
đào tạo/Quản trị kinh doanh
(đào tạo bằng tiếng Anh)
- Đại học, Ngân hàng/Tài chính -
Ngân hàng
TOEIC 585
Ứng dụng công
nghệ thông tin
cơ bản
Có bằng tốt
nghiệp Thạc sỹ
đào tạo bằng
tiếng Anh
TỔNG CỘNG: 134 người đủ điều kiện dự thi.
Page 20