37
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 14.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 01 năm 2018 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/37 Tên phòng thí nghim: Công ty TNHH Quc tế thnghim và giám định hàng tiêu dùng Vit Nam (CTIC VIT NAM) Laboratory: Consumer Testing & Inspection Center International (Vietnam) company limited Cơ quan chqun: CTIC VIT NAM Organization: CTIC VIET NAM Lĩnh vc thnghim: Hoá, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người phtrách/ Representative: Mr. He Yong Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. He Yong (Aaron Ho) Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Deng Xiao Chun (David Deng) 3. Du Quan (Duke Du) Các phép thhóa được công nhn/ Accredited chemical tests 4. Liu Jie (Hunter Liu) 5. Zhu Xiao Qin (Linda Zhu) 6. Wang Dong (Nick Wang) Các phép thcơ lý được công nhn/ Accredited mechanical tests 7. Wang Yi Gui (Willem Wang) Shiu/ Code: VILAS 788 Hiu lc công nhn/ Period of validation: 18/ 12/ 2020 Địa ch/ Address: S103 G1 đường Phm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, Hi Phòng Địa đim/Location: S103 G1 đường Phm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, Hi Phòng Đin thoi/ Tel: 0084 225 388 0588 Fax: 0084 255 3880 589 E-mail: [email protected] Website: www.cticlab.com

PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Deng Xiao Chun (David Deng) 3. Du Quan (Duke Du) 4. Liu Jie (Hunter Liu) Các phép thử hóa

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 14.2018/ QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 01 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/37

Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Quốc tế thử nghiệm và giám định hàng tiêu dùng Việt Nam

(CTIC VIỆT NAM)

Laboratory: Consumer Testing & Inspection Center International (Vietnam) company limited

Cơ quan chủ quản: CTIC VIỆT NAM

Organization: CTIC VIET NAM

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ

Field of testing: Chemical, Mechanical

Người phụ trách/ Representative: Mr. He Yong

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. He Yong (Aaron Ho) Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Deng Xiao Chun (David Deng)

3. Du Quan (Duke Du)

Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests 4. Liu Jie (Hunter Liu)

5. Zhu Xiao Qin (Linda Zhu)

6. Wang Dong (Nick Wang) Các phép thử cơ lý được công nhận/ Accredited mechanical tests

7. Wang Yi Gui (Willem Wang)

Số hiệu/ Code: VILAS 788

Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 18/ 12/ 2020

Địa chỉ/ Address:

Số 103 G1 đường Phạm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng

Địa điểm/Location:

Số 103 G1 đường Phạm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng

Điện thoại/ Tel: 0084 225 388 0588 Fax: 0084 255 3880 589

E-mail: [email protected] Website: www.cticlab.com

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/37

Lĩnhvựcthửnghiệm: Hoá Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Sản phẩm điện, điện tử (bao

gồm: nhựa, kim loại, linh kiện điện điện tử) Electronic &

Electronic products

(including: plastics, metals,

electronic components and other complex

matrices)

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Hg content, Microwave method and analysis by ICP-OES

5 mg/kg IEC 62321-2:2013 IEC 62321-4:2013

2.

Xác định hàm lượng của Cadimi (Cd) và Chì (Pb) Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Cd, Pb content, Microwave method and analysis by ICP-OES

Cd: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg

IEC 62321-2:2013 IEC 62321-5:2013

3.

Các sản phẩm điện, điện tử

(Bao gồm: các vật liệu Polyme

và các thành phần điện tử) Electronic &

Electronic products

(including: Polymeric

materials and electronic

components)

Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu,sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bịUV-Vis Determination of hexavalent chromium content Colorimetric Ultrasonic Cleaner method and analysis by UV-Vis

30 mg/kg IEC 62321-7-2:2017

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

4.

Các sản phẩm điện, điện tử

(Bao gồm: các vật liệu Polyme)

Electronic & Electronic products

(including: Polymeric materials)

Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất xem phụ lục A) Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content. Ultrasonic Cleaner methodand analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix A)

PBBs, mỗi hợp chất/each

compound: 20 mg/kg

PBDEs, mỗi hợp chất/ each

compoun: 20 mg/kg

IEC 62321- 6 : 2015

5.

Sản phẩm điện tử

Electronic product

Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Hg, Cd, Cr, Br Thiết bị XRF Screening of lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine XRF equipment

Vật liệu kim loại/Metallic

materials (Pb,Cd, Hg,Cr) mỗi chất/each

substance : 50 mg/kg

Vật liệu phi kim loại/Non metallic

materials (Pb,Cd,

Hg,Cr,Br) mỗi chất/each substance: 50 mg/kg

IEC 62321-3-1:2013

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

6.

Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ em- dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s toys and child care articles -for a

child 12 years of age or younger

Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS

(DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) mỗi hợp chất/

each compound: 50 mg/kg

US CPSC-CH-C1001-09.3:2010

7.

Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cảđồ trang sức kim

loại cho trẻ em)- dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ

hơn Children’s Metal

Products (Including

Children’s Metal Jewelry) -for a

child 12 years of age or younger

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES hoặc AAS Determination of Total Lead(Pb) content Microwave method and analysis by ICP-OES or AAS

ICP-OES: 5 mg/kg

AAS: 10 mg/kg

US CPSC-CH-E1001-08.3:2012

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

8.

Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (bao gổm: Nhựa, vải, và thủy tinh/gốm

sứ)-dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ

hơn Non-metal children’s

product(including: Plastic, Fabtic,

and Glass/Ceramic) -

for a child 12 years of age or

younger

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi song và thiết bị ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) content Microwave method and analysis by ICP-OES

5 mg/kg US CPSC-CH-E1002-08.3:2012

9.

Sản phẩm trang sức kim loại cho trẻ em-dành cho trẻ 12 tuổi hoặc

nhỏ hơn Children’s Metal

Jewelry -for a child 12 years of age or younger

Xác định hàm lượng Cadimi thoát ra (thôi nhiễm) Bể sửa siêu âm và thiết bị ICP-OES Determination of the release of Cadmium(Cd) Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES

5µg chiết/ extract

US CPSC-CH-E1004-11:2011

10.

Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi-dưới 6

tuổi Toys, Accessible

parts of Toy materials -under

6 years of age

Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng vàphân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Microwave method and analysis by ICP-OES

Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg

ISO 8124-3:2010 TCVN 6238-3:2011

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

11. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi - dưới 6

tuổi Toys, Accessible

parts of Toy materials - under

6 years of age

Xác định hàm lượng mức xâm nhập của các độc tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Bểđiều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bịICP-OES Determination of the soluble Migrated Elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Thermostat Water Bath Shakeand analysis by ICP-OES

Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg Co: 10 mg/kg Cu: 50 mg/kg Ni: 50 mg/kg Sn: 2.5 mg/kg Zn: 50 mg/kg Mn: 50 mg/kg Sr: 50 mg/kg Al: 50 mg/kg B: 50 mg/kg

EN 71-3:2013+A2:2017 (E)

(Trừ Cr6+ ) EN 71-

3:2013+A2:2017 (E) (except Cr6+)

12.

Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Cr3+,Cr6+

Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bịLC-ICP-MS

Determination of the Soluble Migrated Elements : Cr3+,Cr6+by Thermostat Water Bath Shake method and analysis by LC-ICP-MS

Cr3+: 2 mg/kg

Cr6+: 0.15 mg/kg

EN 71-

3:2013+A2:2017 (E) (Cr3+,Cr6+ )

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

13.

Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi-nhỏ hơn hoặc bằng 6 tuổi Toys, Accessible

parts of Toy materials -under

6 years of age

Xác định hàm lượng mức xâm nhập của Organotin Bểđiều nhiệt có lắc và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất xem phụ lục A) Determination of the Organotin Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix A)

Organotin: 0.5 mg/kg

EN 71-3:2013+A2:2017 (E)

(Trừ Cr6+) EN 71-

3:2013+A2:2017 (E) (except Cr6)

14.

Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi-nhỏ hơn

hoặc bằng 14 tuổi Toys, Accessible

parts of Toy materials -under 14 years of age

Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Bằng bể sửa siêu âm và thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES

Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg

ASTM F963-17 Mục 8.3

ASTM F963-17 Section 8.3

15.

Xác định hàm lượng Cadmium Bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Test method for Cadmiun content Thermostat Water and analysis by ICP-OES

0.25 µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.6

ST2016-Part3: Clause 2.6

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

16.

Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi-nhỏ hơn

hoặc bằng 14 tuổi Toys, Accessible

parts of Toy materials -under 14 years of age

Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B) bằng phương pháp vi song và thiết bị ICP-OES Determination of the Total Content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B) Microwave method and analysis by ICP-OES

Sb: 5 mg/kg As: 5 mg/kg

Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg Co: 10 mg/kg Cu: 50 mg/kg Ni: 50 mg/kg Sn: 5 mg/kg

Zn: 50 mg/kg Mn: 50 mg/kg Sr: 50 mg/kg Al: 50 mg/kg B: 50 mg/kg

ISO 8124-5:2015

17.

Phương pháp kiểm tra sự dịch chuyển của chất tạo màu Phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc Test method for migration of coloring matters Thermostat Water Bath Shake

Yellow:K2CrO4

(0.00008 mol/L) Red:

CoCl2·6(H2O) (0.002 mol/L)

Blue:CuSO4·5(H2O) (0.1 mol/L)

ST2016- Phần 3: Mục 2.1

ST2016-Part3: clause 2.1

18.

Phương pháp thử nghiệm tiêu hao kali permanganate Phương pháp bể điều nhiệt có lắc Test method for Consumption of potassium permanganate Thermostat Water Bath Shake method

1µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.2

ST2016-Part3: clause 2.2

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

19.

Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi - nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, Accessible

parts of Toy materials - under 14 years of age

Phương pháp kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng Bể điều nhiệt có lắc Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath Shake

10 µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.3

ST2016-Part3: clause 2.3

20.

Xác định tổng kim loại nặng bằng Bể điều nhiệt có lắc (phương pháp so chì) Test method for Heavy metals (as Pb) by Thermostat Water Bath Shake

Pb: 1 µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.4

ST2016-Part3: clause 2.4

21.

Phương pháp thử nghiệm Asen bằng Bể điều nhiệt và bểđiều nhiệt có lắc Test method for Arsenic by Thermostat Water Bath Shake

As2O3: 0.1 µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.5

ST2016-Part3: Clause2.5

22. Đồ chơi (các vật liệu hóa dẻo) - 14

tuổi hoặc nhỏ hơn

Toys (plasticized material) -14

years of age and under

Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Bểđiều nhiệt có lắc và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS

(DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) mỗi hợp chất/

each compound: 50 mg/kg,

ST2016-Phần3:2016, mục 2.10

ST2016-Part3:2016 clause 2.10

23.

Xác định hàm lượng formaldehyde Bểđiều nhiệt và thiết bịUV-Vis Test method for formaldehyde Thermostat Water and analysis byUV-Vis

5 mg/kg

ST2016- Phần 3: Mục 2.8

ST2016-Part3: Clause 2.8

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

24.

Đồ chơi (vật liệu chứa chủ yếu polyethylene,

polyvinyl choloride hoặc acetyl cellulose

và lớp phủ sơn)- nhỏhơn hoặc bằng 14 tuổi

Toys (composed of polyethylene,

polyvinyl choloride or

acetyl cellulose and paint coating)

-14 years of age and under

Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng vàphân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Microwave method and analysis by ICP-OES

Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 20 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 20 mg/kg

ST2016-Phần 3:2016 Mục 2.7

ST2016-Part 3:2016 clause 2.7

25.

Các bộ phận đồ chơi nhỏ làm bằng kim loại

(không sơn, phủ bề mặt)

Metal used for to (neither painted nor covered) fit in the small part

cylinder

Xác định hàm lượng tổng chì Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Test method for Soluble Pb Method using Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES

5 mg/kg

ST2016- Phần 3: Mục 2.12

ST2016-Part3: Clause 2.12

26.

Sơn hay lớp phủ bề mặt vật liệu

Paint or Surface-Coating Materials

Xác định hàm lượng Chì bằng Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Lead(Pb) content Microwave method and analysis by ICP-OES

5mg/kg

Method C 02.2:2016

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

27.

Sơn hay lớp phủ bề mặt vật liệu

Paint or Surface-Coating Materials

Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) Method using Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES

Cd: 20 mg/kg As: 10 mg/kg Se: 20 mg/kg Ba: 20 mg/kg Sb: 20 mg/kg

Method C03:2014

28.

Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Mercury (Hg) content Microwave method and analysis by ICP-OES

5 mg/kg

Method C07:2017

29.

Sơn và chất phủ bề mặt tương tự

khác Paint and other similar surface

coatings

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) content Microwave method and analysis ICP-OES

5 mg/kg

US CPSC-CH-E1003-09.1:2011

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

30.

Các thành phần nhựa dẻo của dao

kéo và đồ dùng ăn uống

Thermoplastic components of

cutlery and feeding utensils

Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) content Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS

50 mg/kg, mỗi hợp chất/ each

compound

EN 14372:2004 Mục 6.3.2

Clause 6.3.2

31. Vật liệu Polymer Polymer materials

Xác định hàm lượng Phthalates (DMP,DEP,DAP,DPrP,DIBP,DBP,DMEP,DIPP,nPiPP,DPENP,DNHP,BBP,DEHA,DIHP,DEHP, DCHP, DIOP,DNOP,DINP,DIDP,DNP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bịGC-MS. (Chi tiết mỗi hợp chất xem phụ lục A) Determination of phthalates(DMP, DEP, DAP, DPrP, DIBP, DBP, DMEP, DIPP, nPiPP, DPENP, DNHP, BBP, DEHA, DIHP, DEHP, DCHP, DIOP, DNOP, DINP, DIDP, DNP) content. Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix A)

Mỗi hợp chất/Each compound

(DMP, DEP, DAP, DPrP,

DIBP, DBP, DMEP, DIPP, nPiPP,

DPENP, DNHP, BBP, DEHA, DIHP, DEHP, DCHP, DNOP,

DNP): 100 mg/kg,

Mỗi hợp chất/Each compound

(DIOP,DINP, DIDP): 150

mg/kg

WI-CLM-030

(Reference to US EPA 3550C:2007)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

32. Vật liệu Polymer Polymer materials

Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp máy rửa siêu âm phân tích bằng GC-MS. Determination of Dimethyl fumarate content Ultrasonic Cleaner methodand analysis by GC-MS

0.1 mg/kg WI-CLM-052

(Reference to US EPA 3550C:2007)

33. Vật liệu kim loại Metallic materials

Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium(Cd) content Microwave method and analysis by ICP-OES

Pb: 5 mg/kg Cd: 5 mg/kg

Method C02.4:2013

34.

Sản phẩm Polymeric Polymeric materials

Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium(Cd) Microwave method and analysis by ICP-OES

Pb: 5 mg/kg Cd: 5 mg/kg

Method C02.3:2013

35.

Sản phẩm dệt may-vải sợi-chỉ sợi-vải-vật liệu dệt may, phụ

kiện và các sản phẩm dệt may

Textile materials -Fibers -Yarns –Fabrics –textile

material and accessories and Textile products

Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bểđiều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content by water extraction method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis

5 mg/kg

ISO 14184-1:2011 TVCN 7421-1:2013

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

36.

Sản phẩm dệt may-vải sợi-chỉ sợi-vải-vật liệu dệt may, phụ

kiện và các sản phẩm dệt may

Textile materials -Fibers -Yarns –Fabrics –textile

material and accessories and Textile products

Xác định pH của dung dịch chiết Sử dụng máy đo pH Determination of pH value in aqueous extract analysis by PH meter

0.1 ISO 3071:2005

37.

Vật liệu dệt may Textile materials

Xác định phẩm màu Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene) Phương pháp chiết sử dụng dụng cụ chiết, bộ cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC (Chi tiết mỗi hợp chất xem phụ lục A) Determination of The Azo Dyes(except 4-Aminoazobenzene) Soxhlet reflux extraction device &Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS,comfirm by HPLC. (Each compound detail see appendix A)

mỗi hợp chất/ each compound:

5 mg/kg

ISO 14362-1:2017 (Ngoại trừ 4-

Aminoazobenzene) ISO 14362-

1:2017(except 4-Aminoazobenzene)

38.

Xácđịnh4-Aminoazobenzene Phương pháp chiết sử dụng dụng cụ chiết, bộ cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC Determination of the 4-Aminoazobenzene Soxhlet reflux extraction device &Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS,comfirm by HPLC

5 mg/kg ISO 14362-3:2017

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

39. Vật liệu dệt may Textile materials

Xác định phẩm màu xanh hải quân Phương pháp sử dụng bể rửa siêu âm và thiết bị HPLC Determination of the Nave Blue Method using Ultrasonic Cleaner and analysis by HPLC

10 mg/kg WI-CLM-068

(Reference to US EPA 3550C:2007)

40.

Các vật liệu da Leather materials

Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu, sử dụng bểđiều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of Formaldehyde content colorimetric method Thermostat Water Bath Shake method and analysis by UV-Vis

5 mg/kg

ISO 17226-2:2008

41.

Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of hexavalent chromium content Method using Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis

3 mg/kg ISO 17075-1:2017

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

42. Các vật liệu da

Leather materials

Xác định hàm lượng Chlorinated Phenols trong da Phương pháp chiết kiềm hóa, sử dụng bể rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất xem phụ lục A) Determination of the Chlorinated Phenols content, Method using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix A)

0.25 mg/kg ISO 17070:2015

43.

Núm vú cao su (bao gồm núm vú cao su làm bằng silicone, các vật

ngậm của trẻ em) Rubber pacifiers

(including silicone rubber

pacifiers, teethers)

Xác định hàm lượng Cadmium và Chì Phương pháp acid và phân tích bằng thiết bịICP-OES Determination of Cadmium and Lead content Acid digestion and analysis by ICP-OES

Cd: 0.25 µg/mL Pb: 0.25 µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.11

ST2016-Part3: Clause 2.11

44.

Xác định hàm lượngPhenol Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Determination of Phenol content Method using Thermostat Water Bath and analysis UV-Vis

1µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.11

ST2016-Part3: Clause 2.11

45.

Định tính Formaldehyde Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phương pháp so màu Determination of Formaldehyde Method using Thermostat Water Bath and analysis Colorimetric method

Không đậm hơn màu dung dịch

tiêu chuẩn No deeper than

reference solution

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/37

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

46.

Núm vú cao su (bao gồm núm vú cao su làm bằng silicone, các vật

ngậm của trẻ em) Rubber pacifiers

(including silicone rubber

pacifiers, teethers)

Xác định hàm lượng kẽm Bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Determination of Zinc content by Thermostat Water Bath and analysis ICP-OES

1,0 µg/mL

ST2016- Phần 3: Mục 2.11

ST2016-Part3: Clause 2.11

47.

Xác định hàm lượng kim loại nặng (qui ra chì) Phương pháp bể điều nhiệt Determination of Heavy metals content (as Pb) Thermostat Water Bath method

1,0 µg/mL

48.

Xác định dư lượng bốc hơi Phương pháp Bể điều nhiệt Determination of Residue on evaporation Thermostat Water Bath method

40 µg/mL

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/37

Phụ lục A/AppendixA Danh sách các hợp chất/List of Compounds

Nhóm hợp chất/

Category of compound

Tên hợp chất/ Name of Compounds Cas Number

Polybrominated biphenyls

&Polybrominated diphenyl ethers

4-Bromobiphenyl (1-PBB) 92-66-0 4,4'-Dibromobiphenyl (2-PBB) 92-86-4 2, 4',5-Tribromobiphenyl (3-PBB) 59080-36-3 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (4-PBB) 60044-24-8 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (5-PBB) 59080-39-6 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (6-PBB) 59080-40-9 2,2',3,4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl(7-PBB) 67733-52-2 Octabromobiphenyl(8-PBB) 27858-07-7 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (9-PBB) 69278-62-2 Decabromobiphenyl (10-PBB) 13654-09-6 3-Bromodiphenyl ether(1-PBDE) 6876-00-2 3,4'-Dibromodiphenyl ether(2-PBDE) 83694-71-7 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether(3-PBDE) 41318-75-6 2,3',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether(4-PBDE) 189084-61-5 2,2',3,4,4'-Pentabromodiphenyl ether(5-PBDE) 182346-21-0 2,2',3,4,4',5'-Hexabromodiphenyl ether(6-PBDE) 182677-30-1 2,3,3',4,4',5,6-Heptabromodiphenyl ether(7-PBDE) 189084-68-2 2,3,3',4,4',5, 5',6-Octabromodiphenyl ether(8-PBDE) 446255-56-7 2, 2',3,3',4,4',5, 5',6-Nonabromodiphenyl ether(7-PBDE) 63387-28-0 2,2',3,3',4,4',5,5',6,6'- Decabromodiphenyl ether(10-PBDE) 1163-19-5

Organotin

Dimethyltin-dichloride (DMT) 753-73-1 Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 Di-n-propyltin-dichloride (DPrT) 867-36-7 n-Butyltin-trichloride (MBT) 1118-46-3 Dibutyltin-dichloride (DBT) 683-18-1 Tributyltin-chloride (TBT) 1461-22-9 n-Octyltin-trichloride (MOT) 3091-25-6 Tetrabutyltin (TTBT) 1461-25-2 Diphenyltin-dichloride (DPhT) 1135-99-5 Di-n-octyltin-dichloride (DOT) 3542-36-7 Fentin-chloride (TPhT) 639-58-7

Phthalates

Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) 84-74-2 Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) 85-68-7 Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) 117-81-7 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP) 28553-12-0/ 68515-48-0

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/37

Nhóm hợp chất/ Category of compound

Tên hợp chất/ Name of Compounds Cas Number

Phthalates

Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP) 26761-40-0/ 68515-49-1

Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP) 84-75-3 Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) 84-69-5 Diamyl phthalate (DPENP) 131-18-0 Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP) 84-61-7 Phthalic acid, bis-iso-octyl ester (DIOP) 27554-26-3 Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP) 71888-89-6

Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) 117-82-8 Phthalic acid, bis-allyl ester (DAP) 131-17-9 Phthalic acid, bis-methyl ester (DMP) 131-11-3 Phthalic acid,bis-propyl ester (DPrP) 131-16-8 Phthalic acid, bis-iso-pentyl ester (DIPP) 605-50-5 Phthalic acid, bis-nonyl ester (DNP) 84-76-4 Phthalic acid, bis-ethyl ester (DEP) 84-66-2 Isopentyl Pentyl Phthalate (nPiPP) 776297-69-9 Adipic acid-bis-2-ethylhexylester (DEHA) 103-23-1

Chlorinated Phenols

Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5 - TCP) 933-78-8 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5 - TCP) 95-95-4 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6 - TCP) 933-75-5 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6 - TCP) 88-06-2 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5 - TECP) 4901-51-3 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6 - TECP) 58-90-2 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6 - TECP) 935-95-5

AZO

4-Aminobiphenyl 92-67-1 4,4' - Benzidine 92-87-5 4-Chloro-2-methylaniline 95-69-2 2-Aminonaphthalene 91-59-8 4- Amino-2',3- dimethylazobenzene 97-56-3 2-Amino-4-nitrotoluene 99-55-8 4-Chloroaniline 106-47-8 4-Methoxy-1,3-Phenylendiamine 615-05-4 Bis-(4-Aminophenyl)methane 101-77-9 3,3'-Dichlorobenzidine 91-94-1 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 3,3'- Dimethylbenzidine (o-tolidine) 119-93-7

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/37

Nhóm hợp chất/ Category of compound

Tên hợp chất/ Name of Compounds Cas Number

AZO

4,4'- Diamino-3,3'-dimethyldiphenyl methane 838-88-0 2-Methoxy-5- methylaniline 120-71-8 4,4'-Methylene-bis (2-chloroaniline) 101-14-4 4-Aminophenylether 101-80-4 4-Aminophenylthioether 139-65-1 O-Toluidine 95-53-4 2,4- Diaminotoluene 95-80-7 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 2- Anisidine 90-04-0 2,4- Dimethylaniline 95-68-1 2,6- Dimethylaniline 87-62-7 Aniline 62-53-3

Ghi chú/ Note:

- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.

- ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/The Japan Toy Association Toy safety standard

- US EPA:Cơ quan bảo vệ môi sinh Hoa Kỳ/ United States Environmental Protection Agency

- US CPSC:Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ (United StatesConsumer product safety commission)

- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard

- ASTM:Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testingand Materials - WI-CLM-....: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method

- Method C: Hướng dẫn sử dụng tài liệu tham khảo của PTN an toàn sản phẩm bộ y tế Canada. Chương 5: Chính sách và thủ tục của PTN, phần B: Phương pháp thử nghiệm (Health Canada Product safety Laboratory Reference Manual, Book 5: Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test method section)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/37

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check on material cleanliness

EN71-1: 2014/ 4.1

2. Kiểm tra bộ phận lắp ráp Check on assembly

EN71-1: 2014/ 4.2

3. Kiểm tra tấm nhựa dẻo Test on flexible plastic sheeting

EN71-1: 2014/ 4.3

4. Kiểm tra túi đồ chơi Test on toy bags

EN71-1: 2014/ 4.4

5. Kiểm tra thủy tinh Test on glass

EN71-1: 2014/ 4.5

6. Kiểm tra sự biến dạng của vật liệu Test on expanding materials

EN71-1: 2014/ 4.6

7. Kiểm tra cạnh Survey on edges

EN71-1: 2014/ 4.7

8. Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Survey on points and metallic wires

EN71-1: 2014/ 4.8

9. Kiểm tra các bộ phận nhô ra Survey on protruding parts

EN71-1: 2014/4.9

10. Kiểm tra cơ chế lái Test on driving mechanisms

EN71-1: 2014/

4.10.2

11. Kiểm tra bản lề Test on Hinges

EN71-1: 2014/

4.10.3

12. Kiểm tra lò xo Survey on springs

EN71-1: 2014/

4.10.4

13.

Kiểm tra đồ chơi tiếp xúc với miệng và những đồ chơi khác để đặt vào miệng Test on mouth-actuated toys and other toys intended to be put in the mouth

EN71-1: 2014/ 4.11

14. Đồ chơi (dưới

14 tuổi) Kiểm tra bóng bay Test on balloons

EN71-1: 2014/ 4.12

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

15. Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra đồ đính kèm Test on enclosures

EN71-1: 2014/ 4.14

16. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on projectiles

EN71-1: 2014/ 4.17

17.

Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi có thể bơm phồng Test on aquatic toys and inflatable toys

EN71-1: 2014/ 4.18

18. Kiểm tra âm học Test on Acoustics

EN71-1: 2014/ 4.20

19.

Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt không nguồn điện Test on Toys containing a non-electrical heat source

EN71-1: 2014/ 4.21

20. Kiểm tra bóng nhỏ Test on small balls

EN71-1: 2014/ 4.22

21. Kiểm tra nam châm Survey on magnets

EN71-1: 2014/ 4.23

22. Kiểm tra đồ chơi đi kèm đồ ăn Survey on toys attached to food

EN71-1: 2014/ 4.25

23. Kiểm tra các yêu cầu chung Survey on general requirements

EN71-1: 2014/ 5.1

24.

Kiểm tra đồ chơi lõi mềm và các bộ phận lõi mềm của đồ chơi Test on soft-filled toys and soft-filled parts of a toy

EN71-1: 2014/ 5.2

25. Kiểm tra tấm nhựa Test on plastic sheeting

EN71-1: 2014/ 5.3

26.

Kiểm tra dây thừng, dây chuyền và dây cáp điện trong đồ chơi Test on Cords, chains and electrical cables in toys

EN71-1: 2014/ 5.4

27. Đồ chơi (dưới

14 tuổi) Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Test on Liquid-filled toys

EN71-1: 2014/ 5.5

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

28. Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra đồ thủy tinh và sứ Test on Glass and porcelain

EN71-1: 2014/ 5.7

29. Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Test on Shape and size of certain toys

EN71-1: 2014/ 5.8

30. Kiểm tra đồ chơi có chứa các sợi đơn Test on Toys comprising monofilament fibres

EN71-1: 2014/ 5.9

31. Kiểm tra bóng nhỏ Test on Small balls

EN71-1: 2014/ 5.10

32. Kiểm tra hình vẽ minh họa cách chơi Test on Play figures

EN71-1: 2014/ 5.11

33. Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Test on Hemispheric-shaped toys

EN71-1: 2014/ 5.12

34. Kiểm tra miệng hút Test on Suction cups

EN71-1: 2014/ 5.13

35.

Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Test on Straps intended to be worn fully or partially around the neck

EN71-1: 2014/ 5.14

36. Kiểm tra bao bì Test on Packaging

EN71-1: 2014/ 6

37.

Kiểm tra cảnh báo, chú ý và hướng dẫn sử dụng Test on Warnings, markings and instructions for use

EN71-1:2014/ 7

38. Kiểm tra chất lượng vật liệu Test on Material Quality

ASTM F963:2017/

4.1

39. Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Test on Sound-Producing Toys

ASTM F963:2017/ 4.5

40. Kiểm tra bộ phận nhỏ Test on Small Objects

ASTM F963:2017 /

4.6

41. Đồ chơi (dưới

14 tuổi) Kiểm tra các mép có thểtiếp xúc Test on Accessible Edges

ASTM

F963:2017/4.7

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

42. Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra vật để bắn Test on Projections

ASTM F963:2017/

4.8

43. Kiểm tra điểm có thể tiếp xúc Test on Accessible Points

ASTM F963:2017 /

4.9

44. Kiểm tra thanh và dây Test on Wires or Rods

ASTM F963:2017/

4.10

45. Kiểm tra chốt và đinh Test on Nails and Fasteners

ASTM F963:2017

/4.11

46. Kiểm tra tấm phim nhựa Test on Plastic Film

ASTM F963:2017 /

4.12

47. Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề Test on Folding Mechanisms and Hinges

ASTM

F963:2017/4.13

48. Kiểm tra dây, dây đai và dây chun Test on Cord, Straps, and Elastics

ASTM

F963:2017/4.14(trừ except 4.14.4)

49. Kiểm tra không gian giới hạn Test on Confined Spaces

ASTM F963:2017/

4.16

50. Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục Test on Wheels, Tires, and Axles

ASTM

F963:2017/4.17

51.

Kiểm tra lỗ, khoảng trống và khả năng có thể tiếp xúc của máy móc Test on Holes,Clearances, and Accessibility of Mechanisms

ASTM F963 :2017/4.18

52. Kiểm tra thiết bị bảo vệ mô phỏng Test on Simulated Protective Devices

ASTM

F963:2017/4.19

53. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projectile Toys

ASTM

F963:2017/4.21

54. Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng. Test on Teethers and Teething Toys

ASTM

F963:2017/4.22

55. Đồ chơi (dưới

14 tuổi) Kiểm tra đồ lúc lắc Test on Rattles

ASTM

F963:2017/4.23

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

56. Toys (under 14 years of age)

Thử nghiệm đồ chơi bóp Test on squeeze Toys

ASTM F963:2017

/4.24

57.

Kiểm tra đồ chơi nhồi bông và dạng túi hạt đậu Test on Stuffed and Beanbag-Type Toys

ASTM F963:2017

/4.27

58. Kiểm tra vật liệu nghệ thuật Test on Art Materials

ASTM F963:2017

/4.29

59. Kiểm tra bóng bay Test on Balloons

ASTM

F963:2017/4.31

60.

Kiểm tra một số đồ chơi có đáy hình cầu Test on Certain Toys with Spherical Ends

ASTM F963:2017

/4.32

61. Kiểm tra bi Test on Marbles

ASTM F963:2017

/4.33

62. Kiểm tra vật thể hình cầu Test on Balls

ASTM F963:2017

/4.34

63. Kiểm tra quả len tròn Test on Pompoms

ASTM F963:2017

/4.35

64. Kiểm tra các vật nhọn hoặc hình bán cầu Test on Hemispheric-Shaped Objects

ASTM F963:2017

/4.36

65. Kiểm tra nam châm Test on Magnets

ASTM F963:2017

/4.38

66.

Kiểm tra hàm đồ chơi cầm tay và vô lăng Test on Jaw Entrapment in Handles and Steering Wheels Entrapment

ASTM F963:2017

/4.39

67. Kiểm tra vật liệu giãn nở Test on Expanding Materials

ASTM F963:2017

/4.40

68. Đồ chơi (dưới

14 tuổi) Kiểm tra hộp đựng đồ chơi Test on Toy Chests

ASTM F963:2017

/4.41

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

69. Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra sử dụng thông thường Check on Normal use

ISO 8124-1:2014/

4.1

70.

Kiểm tra những sử dụng sai trong dự kiến Check on Reasonably foreseeable abuse

ISO 8124-1:2014 /

4.2*

71. Kiểm tra vật liệu Test on Material

ISO 8124-1:2014

/4.3

72. Kiểm tra các bộ phận nhỏ Test on Small parts

ISO 8124-1:2014

/4.4

73.

Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và sức bền của những đồ chơi nhất định Test on Shape, size and strength of certain toys

ISO 8124-1:2014 /

4.5

74. Kiểm tra cạnh Test on Edges

ISO 8124-1:2014 /

4.6

75. Kiểm tra điểm nhọn Test on Points

ISO 8124-1:2014 /

4.7

76. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projections

ISO 8124-1:2014 /

4.8

77. Kiểm tra dây và thanh kim loại Test on Metal wires and rods

ISO 8124-1:2014 /

4.9

78.

Kiểm tra tấm phim nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Test on Plastic film or plastic bags in packaging and in toys

ISO 8124-1:2014 /

4.10

79. Kiểm tra dây thừng và dây chun Test on Cords and elastics

ISO 8124-1:2014 /

4.11

80. Kiểm tra cơ cấu gấp Test on Folding mechanisms

ISO 8124-1:2014 / 4.12 (chỉ kiểm tra

mục 4.12.3) (only test 4.12.3)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

81.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra lỗ trống, khoang hở và khả năng có thể tiếp xúc của máy móc Test on Holes, clearances and accessibility of mechanisms

ISO 8124-1:2014 /

4.13

82. Kiểm tra lò xo Test on Springs

ISO 8124-1:2014 /

4.14

83. Kiểm tra đồ đính kèm Test on Enclosures

ISO 8124-1:2014 /

4.16

84.

Kiểm tra thiết bị bảo vệ được mô phỏng như mũ bảo hiểm, mũ và kính bảo hộ Teston Simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles

ISO 8124-1:2014 /

4.17

85. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projectile toys

ISO 8124-1:2014 /

4.18

86. Kiểm tra Rô tơ và cánh quạt Test on Rotors and propellers

ISO 8124-1:2014 /

4.19

87. Kiểm tra đồ chơi chơi ở dưới nước Test on Aquatic toys

ISO 8124-1:2014 /

4.20

88. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt Test on Toys containing a heat source

ISO 8124-1:2014 /

4.24

89. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Test on Liquid-filled toys

ISO 8124-1:2014 /

4.25

90. Kiểm tra đồ chơi tiếp xúc với miệng Test on Mouth-actuated toys

ISO 8124-1:2014 /

4.26

91.

Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính Test on Magnets and magnetic components

ISO 8124-1:2014 /

4.31

92. Kiểm tra sử dụng thông thường Check on Normal use

TCVN 6238-1 :2011/

4.1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

93.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra những sử dụng sai trong dự kiến Check on Reasonably foreseeable abuse

TCVN 6238-1 :2011/

4.2

94. Kiểm tra vật liệu Test on Material

TCVN 6238-1 :2011/

4.3

95. Kiểm tra các bộ phận nhỏ Test on Small parts

TCVN 6238-1 :2011/

4.4

96.

Kiểm tra hình dạng, kích thước và sức bền của đồ chơi nhất định Test on Shape, size and strength of certain toys

TCVN 6238-1 :2011/

4.5

97. Kiểm tra cạnh Test on Edges

TCVN 6238-1 :2011/

4.6

98. Kiểm tra điểm nhọn Test on Points

TCVN 6238-1 :2011/

4.7

99. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projections

TCVN 6238-1 :2011/

4.8

100. Kiểm tra dây và thanh kim loại Test on Metal wires and rods

TCVN 6238-1 :2011/

4.9

101.

Kiểm tra tấm phim nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Test on Plastic film or plastic bags in packaging and in toys

TCVN 6238-1 :2011/ 4.10

102. Kiểm tra dây thừng và dây chun Test on Cords and elastics

TCVN 6238-1 :2011/ 4.11

(Trừ 4.11.2,4.11.7) (except4.11.2,

4.11.7)

103.

Kiểm tra lỗ, khoang trống và khả năng có thể tiếp xúc của máy móc Test on Holes, clearances and accessibility of mechanisms

TCVN 6238-1 :2011/ 4.13

104. Thử lò xo Test on Springs

TCVN 6238-1 :2011/

4.14

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

105.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra đồ đính kèm Check on Enclosures

TCVN 6238-1 :2011/

4.16

106.

Kiểm tratrên thiết bị bảo vệ mô phỏng như mũ bảo hiểm, mũ và kính bảo hộ Test on simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles

TCVN 6238-1 :2011/

4.17

107. Kiểm trađồ chơi có thể phóng ra Test on projectile toys

TCVN 6238-1 :2011/

4.18

108. Kiểm trađồ chơi dưới nước Test on aquatic toys

TCVN 6238-1 :2011/

4.19

109. Kiểm trađồ chơi chứa chất lỏng Test on Liquid-filledtoys

TCVN 6238-1 :2011/

4.24

110. Kiểm trađồ chơi có thể tiếp xúc với miệng Test on mouth-actuated toys

TCVN 6238-1 :2011/

4.25

111.

Thử nam châm và các thành phần có từ tính Test on magnets and magnetic components

TCVN 6238-1 :2011/

4.30

112. Kiểm tra sử dụng thông thường Check on Normal use

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.1

113.

Kiểm tra những sử dụng sai trong dự kiến Check on Reasonably foreseeable abuse

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.2

114. Kiểm tra vật liệu Test on Material

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.3

115. Kiểm tra các bộ phận nhỏ Test on Small parts

AS/NZS 8124-

1:2016 / 4.4

116.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và sức bền của những đồ chơi nhất định Test on Shape, size and strength of certain toys

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.5

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

117. Kiểm tra cạnh Test on Edges

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.6

118. Kiểm tra điểm nhọn Test on Points

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.7

119. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projections

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.8

120. Kiểm tra dây và thanh kim loại Test on Metal wires and rods

AS/NZS 8124-

1:2016/ 4.9

121.

Kiểm tra tấm phim nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Test on Plastic film or plastic bags in packaging and in toys

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.10

122. Kiểm tra dây thừng và dây chun Test on Cords and elastics

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.11

123. Kiểm tra cơ cấu gấp xếp Test on Folding mechanisms

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.12

(chỉ kiểm tra mục 4.12.3)

(only test 4.12.3)

124.

Kiểm tra lỗ trống, khoang hở và khả năng có thể tiếp xúc của máy móc Test on Holes, clearances and accessibility of mechanisms

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.13

125. Kiểm tra lò xo Test on Springs

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.14

126. Kiểm tra đồ đính kèm Test on Enclosures

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.16

127. Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra thiết bị bảo vệ được mô phỏng như mũ bảo hiểm, mũ và kính bảo hộ Test on Simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.17

128. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projectile toys

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.18

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

129. Kiểm tra Rô tơ và cánh quạt Test on Rotors and propellers

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.19

130. Kiểm tra đồ chơi chơi ở dưới nước Test on Aquatic toys

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.20

131. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt Test on Toys containing a heat source

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.24

132. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Test on Liquid-filled toys

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.25

133. Kiểm tra đồ chơi tiếp xúc với miệng Test on Mouth-actuated toys

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.26

134. Kiểm tra độ ồn Test on Acoustic requirements

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.29

135.

Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính Test on Magnets and magnetic components

AS/NZS 8124-1:2016/ 4.31

136. Kiểm tra sử dụng thông thường Check on Normal use ST-1 :2016/4.1

137.

Kiểm tra những sử dụng sai trong dự kiến Check onReasonably foreseeable abuse

ST-1 :2016/4.2

138. Kiểm tra nguyên vật liệu Test on Material

ST-1 :2016/4.3

139.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra các bộ phận nhỏ Test on Small parts

ST-1 :2016/4.4

140.

Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của đồ chơi Test on Shape,size and strength of certain toys

ST-1 :2016/4.5

141. Kiểm tra cạnh Test on Edges

ST-1 :2016/4.6

142. Kiểm tra điểm nhọn Test on Points

ST-1 :2016/4.7

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

143. Kiểm tra vật để bắn Test on Projections

ST-1 :2016/4.8

144. Kiểm tra thanh và dây kim loại Test on Metal wires and rods

ST-1 :2016/4.9

145.

Kiểm tra màng nhựa và túi nhựa trong đồ chơi Test on Plastic film or plastic bags in toys

ST-1 :2016/4.10

146. Kiểm tra dây và dây chun Test on Cords and elastics

ST-1 :2016/4.11 (chỉ kiểm tra mục

4.11.1) (Only test 4.11.1)

147. Kiểm tra cơ cấu gấp xếp Test on Folding mechanisms

ST-1 :2016/4.12 (chỉ kiểm tra mục

4.12.3) (Only test 4.12.3)

148.

Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của các khớp nối Test on Holes,clearances and accessibility of mechanisms

ST-1 :2016/4.13

149. Kiểm tra lò xo Test on Springs ST-1 :2016/4.14

150. Kiểm tra đồ đính kèm Test on Enclosures

ST-1 :2016/4.16

151.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra các thiết bị bảo vệ như mũ bảo hiểm, mũ và kính bảo hộ Test on Simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles

ST-1 :2016/4.17

152. Kiểm tra đồ chơi có thể phóng ra Test on Projectile toys

ST-1 :2016/4.18

153. Kiểm tra đồ chơi dưới nước Test on Aquatic toys ST-1 :2016/4.19

154. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt Test on Toys containing a heat source

ST-1 :2016/4.20

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

155. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Test on Liquid-filled toys

ST-1 :2016/4.21

156. Kiểm tra các đồ chơi kích hoạt bằng miệng Test on Mouth-actuated toys

ST-1 :2016/4.22

157. Kiểm tra độ ồn Test on Acoustic requirements

ST-1 :2016/4.23

158.

Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính Test on Magnets and magnetic components

ST-1 :2016/4.24

159.

Kiểm tra các đồ chơi bằng nhựa vinyl có thể thổi được sử dụng trên đất Test on inflatable vinyl toys intended to be used on land

ST-1 :2016/4.25

160. Kiểm tra pin Test on Batteries

ST-1 :2016/4.26

161.

Kiểm tra đồ chơi mô phỏng thực phẩm và đồ chơi có mùi hương thực phẩm Test on Food imitation toys and toys which possess a food scent

ST-1 :2016/4.27

162.

Đồ chơi (dưới 14 tuổi)

Toys (under 14 years of age)

Kiểm tra tính dễ cháy Flammability test

TCVN 6238-2 :2008

163. Kiểm tra tính dễ cháy Flammability test

ISO 8124-2:2014

164. Kiểm tra tính dễ cháy Flammability test

AS/NZA 8124-

2:2016

165. Kiểm tra tính dễ cháy Flammability test

ST-2:2016

166. Kiểm tra tính dễ cháy Flammability test

EN 71-

2:2011+A1:2014

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 34/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

167.

Kiểm tra tính dễ cháy

Flammability test

Kiểm tra tính dễ cháy A5 đối với đồ chơi mềm và rắn

Flammability Testing for Solids and Soft Toy

Kiểm tratính dễ cháy A6 đối với vải sợi

Flammability Testing for Fabrics

ASTM F963:2017/ 4.2

168.

Đồ chơi và mặt hàng khác(dưới

3 tuổi)

Toys and other articles (under 3

years of age)

Kiểm tra các phụ kiện nhỏ làm cho trẻ dưới 3 tuổi khi sử dụng có thể hít vào hoăc nuốt vào gây ra nghẹt thở

Test on identifying toys and other articles intended for use by children under3 years of agewhich present choking, aspiration, or ingestion hazards because of small parts.

US CPSC 16CFR

1501

169. Đồ chơi và mặt

hàng khác (dưới 8 tuổi)

Toys and other articles (under 8

years of age)

Kiểm tra đồ chơi hoặc vật phẩm có góc nhọn mà trẻ dưới 8 tuổi hay sử dụng

Test on sharp point in toysand other articles intended for useby children under 8 years of age.

US CPSC 16CFR

part 1500.48,

170.

Kiểm tra đồ chơi hoặc vật phẩm có góc cạnh là thủy tinh hoặc kim loại mà trẻ em dưới 8 tuổi hay sử dụng

Test on sharp metal or glassedge in toys and other articles intendedfor use by children under 8years of age.

US CPSC 16CFR

1500.49

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 35/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

171.

Đồ chơi và mặt hàng khác

(dưới 18 tháng tuổi)

Toys and other articles (18

months of age or less.)

Kiểm tramô phỏng hoặc sử dụng sai đồ chơi hoặc các vật dụng khác mà trẻ 18 tháng sử dụng. Test on simulatinguse and abuse of toys and other articlesintended for use by children18 months of age or less.

US CPSC 16CFR

1500.51

172. Kiểm tra va đập Impact test

US CPSC 16CFR

1500.51(b)

173. Kiểm tra lực cắn Bite test

US CPSC 16CFR

1500.51(c)

174. Kiểm tra độ dẻo Flexure test

US CPSC 16CFR

1500.51(d)

175. Kiểm tra lực xoắn Torque test

US CPSC 16CFR

1500.51(e)

176. Kiểm tra lực kéo Tension test

US CPSC 16CFR

1500.51(f)

177. Kiểm tra lực ép Compression test

US CPSC 16CFR

1500.51(g)

178. Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 18 tháng

tuổi nhưng không quá 36

tháng tuổi)

Toys and other articles (over 18 but not over 36

months of age)

Kiểm tra mô phỏng hoặc sử dụng sai đồ chơi hoặc các vật dụng khác mà trẻ 18-36 tháng sử dụng. Test on simulatinguse and abuse of toys and other articlesintended for use by childrenover 18 but not over 36 months ofage.

US CPSC 16CFR

1500.52

179. Kiểm tra va đập Impact test

US CPSC 16CFR

1500.52(b)

180. Kiểm tra lực cắn Bite test

US CPSC 16CFR

1500.52(c)

181. Kiểm tra độ dẻo Flexure test

US CPSC 16CFR

1500.52(d)

182. Kiểm tra lực xoắn Torque test

US CPSC 16CFR

1500.52(e)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 36/37

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếucó)/ Phạm vi đo

Limit of

quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

183. Kiểm tra lực kéo Tension test

US CPSC 16CFR

1500.52(f)

184. Kiểm tra lực ép Compression test

US CPSC 16CFR

1500.52(g)

185.

Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 36 tháng

tuổi nhưng không quá 96

tháng tuổi)

Toys and other articles (over 36 but not over 96

months of age)

Kiểm tra mô phỏng hoặc sử dụng sai đồ chơi hay các vật dụng khác mà trẻ 36-96 tháng sử dụng. Test on simulatinguse and abuse of toys and other articlesintended for use by childrenover 36 but not over 96 months of age.

US CPSC 16CFR

1500.53

186. Kiểm tra va đập Impact test

US CPSC 16CFR 1500.53(b)

187. Kiểm tra lực cắn Bite test

US CPSC 16CFR 1500.53(c)

188. Kiểm tra độ dẻo Flexure test

US CPSC 16CFR 1500.53(d)

189.

Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 36 tháng

tuổi nhưng không quá 96

tháng tuổi)

Toys and other articles (over 36 but not over 96

months of age)

Kiểm tra lực xoắn Torque test

US CPSC 16CFR

1500.53(e)

190. Kiểm tra lực kéo Tension test

US CPSC 16CFR

1500.53(f)

191. Kiểm tra lực ép Compression test

US CPSC 16CFR

1500.53(g)

192. Đồ chơi

Toys Kiểm tra đồ lúc lắc Test on Rattles

US CPSC 16CFR

1510(2014) Ghi chú/ Note:

- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 788

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 37/37

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.

- ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/The Japan Toy Association Toy safety standard

- US EPA:Cơ quan bảo vệ môi sinh Hoa Kỳ/ United States Environmental Protection Agency

- US CPSC:Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ (United StatesConsumer product safety commission)

- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard

- ASTM:Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testingand Materials - AS/NZS:Tiêu chuẩn Úc/Newzeland/ Australian / New Zealand Standard