Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo Quyết định số: 111.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14
Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Laboratory: National Institute of Drug Quality Control
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực: Dược
Field: Pharmaceutical
Người phụ trách: Thạc sỹ Nguyễn Đăng Lâm – Phó Viện trưởng
Representative: Nguyen Dang Lam, MSc. - Vice Director
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Đoàn Cao Sơn
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Đăng Lâm
3. Tạ Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 087
Hiệu lực/ Validation: 15/02/2022
Địa chỉ/ Address: 48 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi
Địa điểm /Location : 48 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: (024) 38255341/38252791 Fax: (024) 38256911
E-mail: [email protected] Website: http://www.nidqc.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm : Dược Field of testing: Phamarceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including active
ingredients, and drug dosage)
Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ rò rỉ Determination Colour of Solution, Homogeneity, Leakage
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký/ Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia
in-house specifications
licensed by MoH
2. Độ đồng đều thể tích Uniformity of volume
3. Xác định độ lắng cặn Determination of Residue
4. Độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight
5. Xác định độ tan rã Disintegration Test
6. Xác định độ hòa tan Dissolution Test
7. Xác định độ cứng Determination of Hardness
8. Xác định độ thẩm thấu Osmolarity measurement test
9. Độ đồng đều hàm lượng Uniformity of content
10. Xác định độ mài mòn Determination of Friability
11. Xác định kích thước tiểu phân Particulate Matter Test
12.
Thử tinh khiết Phương pháp hóa học Purity test Chemical methol
13. Xác định chỉ số Acid Determination of Acid value
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
14.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including active
ingredients, and drug dosage)
Xác định chỉ số Este Determination of Ester value
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký/ Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia
in-house specifications
licensed by MoH
15. Xác định chỉ số Iod Determination of Iodine value
16. Xác định chỉ số Acetyl Determination of Acetyl value
17. Xác định chỉ số Peroxyd
Determination of Peroxide value
18.
Xác định hàm lượng acid amin, soi bột dược liệu, vi phẫu nhuộm soi kính hiển vi Thử định tính: phương pháp hóa học, phổ UV-Vis, phổ hồng ngoại, phổ hấp thụ nguyên tử, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector, sắc ký khí với các detector Determination of Amino acid analyzer, Microscopic for Herbal Medicines Identification: Chemical, UV-VIS, IR, AAS, TLC, HPTLC, HPLC, GC with various kind of detector methods
19.
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp: Sắc ký lớp mỏng, sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, sắc ký khí với các loại detector, phổ UV-Vis, quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Related Substances Methods: TLC, HPTLC, HPLC, GC with various kind of Detector, UV-VIS, AAS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
20.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including active
ingredients, and drug dosage)
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất với dung môi, Karl- Fischer, quét nhiệt vi sai Determination of moisture Loss on Drying, Solvent Distillation , Karl-Fischer, DSC methods
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký/ Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia
in-house specifications
licensed by MoH
21.
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of Ash: Total Ash, Sulphated ash, Hydrochloric acid insoluble ash
22. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of Refractive index
23. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value
24.
Xác định các chất không xà phòng hóa Determination of Unsaponifiable matter
25. Xác định điểm chảy Determination of melting point
26. Xác định khối lượng riêng Determination of density, Relative density
27.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of Optical Rotation, Specific Optical Rotation
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
28.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including active
ingredients, and drug dosage)
Xác định độ nhớt của chất lỏng Determination of Viscosity
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký/ Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia
in-house specifications
licensed by MoH
29. Xác định pH Determination of pH value
30. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content
31.
Xác định hàm lượng acid amin Định lượng các hoạt chất Phương pháp đo quang (UV-Vis, huỳnh quang), phổ hồng ngoại, đo thể tích, đo điện thế, đo ampe, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, sắc ký khí với các loại detector Determination of Amino acid analyzer Assay active ingredients Methods: UV-VIS, luorescence Spectrometry, IR,Volumetric, Amperemetry, Potentiometry, HPLC, GC with various kind of detector
32.
Định lượng các nguyên tố kim loại Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Assay of metal elements Atomic Absorption Spectrometry method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
33.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including
active ingredients,
and drug dosage)
Định tính và định lượng Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus rhamnosus, Lactobacillus fermentum Identification and assay of Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus rhamnosus, Lactobacillus fermentum
VKN/TQKT-VS/06
34.
Định tính và định lượng Bacillus subtilis, Bacillus coagulans Identification and microbial assay of Bacillus subtilis, Bacillus coagulans
VKN/TQKT-VS/06
35. Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí Determination of total aerobic bacterial count
Dược điển Việt Nam IV, Dược điển các
nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp
số đăng ký Vietnamese
Pharmacopoeia IV, other pharmacopoeia,
in-house specifications
licensed by MoH
36. Xác định tổng số nấm Determination of total yeasts and molds count
37.
Phát hiện và xác định tổng số Enterobacteria và vi khuẩn gram âm khác Detection and determination of total count of Enterobacteria and other negative bacteria
38. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. VKN/TQKT-VS/04(1)
VKN/TQKT-VS/09(2) Các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
39. Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli
40. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus
41. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa
(1) (tham khảo Dược điển Việt Nam IV và Dược điển các nước/ Reference from Vietnamese Pharmacopoeia IV and Pharmacopoeia of foreign countries) (2) (tham khảo Dược điển Việt Nam V và Dược điển các nước/ Reference from Vietnamese Pharmacopoeia V, Pharmacopoeia of foreign countries)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
42.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including
active ingredients,
and drug dosage)
Xác định hiệu quả kháng khuẩn của chất bảo quản Efficacy of antimicrobial preservation
Dược điển Việt Nam, Dược điển các
nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y
tế cấp số đăng ký Vietnamese
pharmacopoeia, other
pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
43. Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh Microbial antibiotics assay
VKN/TQKT-VS/02 Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký Vietnamese
pharmacopoeia, other
pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
44. Thử vô khuẩn Sterility test
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký Vietnamese
pharmacopoeia, other
pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
45.
Xác định Tổng số vi khuẩn Gram âm dung nạp mật Detection and total count ofbile-tolerant gram negative bacteria
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
46.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs (including
active ingredients,
and drug dosage)
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans
VKN/TQKT-VS/09(3) Các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
47.
Dược liệu Herbal
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of Fragmentation in Herbals
Dược điển Việt Nam, Dược điển
các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do
Bộ Y tế cấp số đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia,
other pharmacopoeia in-
house specifications
licensed by MoH
48. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of Volatile Oil in herbal Medicines
49. Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of impurities in herbal medicines
(3) (tham khảo Dược điển Việt Nam V và Dược điển các nước/ Reference from Vietnamese Pharmacopoeia V, Pharmacopoeia of foreign countries)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
50.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định pH Determination of pH value
TCVN 6972-01 Phương pháp
hòa hợp ASEAN, các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số
đăng ký ASEAN
harmonization methods, other
pharmacopoeia, in- house specifications
licensed by MoH
51.
Xác định các chất màu bị cấm Sudan trong son môi, sơn móng và phấn Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Determination of the banned Sudan in lipsticks, nail polishes and powder for make up Method of High-performance liquid chromatography with PDA detector
Sudan I 10,0 µg/g
VKN/TQKT-MP/10
Sudan II 10,0 µg/g
Sudan III 21,5 µg/g
Sudan IV 20,0 µg/g
52.
Xác định hàm lượng các nguyên tố độc Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of toxic elements AAS method
As (GF-AAS)
247,5 ng/g
VKN/TQKT-MP/21
Pb (GF-AAS)
660 ng/g VKN/TQKT-MP/19
Hg (CV-AAS)
600 ng/g VKN/TQKT-MP/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
53.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định chất màu Rhodamin B trong son, sơn móng, phấn Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Determination of Rhodamin B in lipsticks, nail polishes and powder for make up HPLC with PDA detector
1,5 µg/g VKN/TQKT-MP/16B
54.
Xác định đồng thời 3 chất màu bị cấm (Metanil yellow, Pigment red 53, Pigment orange 5) trong son, sơn móng, phấn Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Determination of 3 colorants simultaneously prohibited (Metanil yellow, Pigment Red 53, Pigment orange 5) in lipsticks, nail polishes and powder for make up HPLC with PDA detector
Metanil yellow
7,5 µg/g
VKN/TQKT-MP/29
Pigment red 53
27 µg/g
Pigment orange 5
12 µg/g
55.
Xác định 2 chất bảo quản Methylcloroisothiazolinon (MCT) và Methylisothiazolinon (MIT) trong dầu gội và khăn ướt Phương pháp HPLC với PDA Identification and assay two preservatives Methylcloroisothiazolinon (MCT) and Methylisothiazolinon (MIT) in shampoo/ conditioner and wet tissue HPLC with PDA detector
MCT: 3,2 µg/g
VKN/TQKT-MP/24
MIT: 1,00 µg/g
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
56. Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định đồng thời 12 chất thuộc nhóm Steroid trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Simultaneous determination of 12 substances on the presence of illegal steroids in cosmetic cream and cleaning foam High-performance liquid chromatography with PDA detector
Prednison 9,38 µg/g
VKN/TQKT-MP/23
Dexamethason
14,06 µg/g
Triamcinol on acetonid
23,44 µg/g
Flucinolon acetonid
23,44 µg/g
Prednison acetat
23,44 µg/g
Hydrocortis on acetat
23,44 µg/g
Cortison acetat
18,75 µg/g
Dexametha son acetat
28,13 µg/g
Betamethas on valerat
84,38 µg/g
Clobetason propionat
103,13 µg/g
Mometason furoat
75,00 µg/mL
Betamethas on
propionat
187,50 µg/g
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
57.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện và định lượng 3 chất bị cấm thuộc nhóm Paraben:Isopropylparaben, Isobutylparaben và Benzylparaben trong kem, phấn, dầu gội đầu, son, khăn ướt Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Detection and quantification of heading 3 substances prohibited Paraben: Isopropyl paraben , Isobutylparaben and Benzylparaben cosmetic cream, powder for make up, shampoo/ conditioner, lipsticks and wet tissue HPLC with PDA detector
Isopropylparaben 12 µg/g
VKN/TQKT-MP/25
Isobutylparaben 27 µg/g
Benzylparaben 36 µg/g
58.
Phát hiện và định lượng 4 chất có giới hạn sử dụng: Methylparaben, Ethyl_ paraben, Propylparaben, Butylparaben trong kem, phấn, dầu gội đầu, son, khăn ướt Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Detection and quantification 4 Substances of paraben:Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butyl_ paraben cosmetic cream, powder for make up, shampoo/ conditioner, lipsticks and wet tissue HPLC with PDA detector
Methylparaben 9,9 µg/g
VKN/TQKT-MP/26
Ethylparaben 9,9 µg/g
Propylparaben 12 µg/g
Butylparaben 27 µg/g
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
59.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện và định lượng 2 đồng phân: Isobutylparaben (chất bị cấm) và Butylparaben (chất có giới hạn sử dụng) trong kem, phấn, dầu gội đầu, son, khăn ướt Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector PDA Detection and quantification 2 Isomers: Isobutylparaben (banned substance) and Butylparaben (substance with limited use) in cosmetic cream, powder for make up, shampoo/ conditioner, lipsticks and wet tissue HPLC with PDA detector
Isobutylparaben 23,8 µg/g
VKN/TQKT-
MP/27
Butylparaben 24,3 µg/g
60.
Định tính và định lượng vitamin E trong kem và nước dưỡng da Phương pháp HPLC với detector PDA Detection and quantification vitamin E in cosmetic cream and lotion HPLC method with PDA detector
77,5 µg/g VKN/TQKT-MP/28
61.
Xác định chất cấm Tretinoin trong kem dưỡng da Phương pháp TLC và HPLC Determination of prohibited substances Tretinoin in cosmetic cream TLC and HPLC method
16,5 µg/g VKN/TQKT-MP/09
62.
Xác định hàm lượng hydroquinon trong son và phấn Phương pháp TLC và HPLC với detector PDA Determinion of hydroquinone in lipsticks and powder for make up content TLC and HPLC with PDA detector
20 µg/g VKN/TQKT-MP/12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 087
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
63.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định tổng số vi sinh vật Total aerobic microbial count
SR = 0,027 U = 0,045
Phương pháp hòa hợp ASEAN
ACM 06 ASEAN ACM 06
hamornised method
64. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa
LOD90 = 5 CFU (trong/ within 0,1 g hoặc/ or 0,1 mL)
ISO 22717:2015
65. Phát hiện Staphycoccocus aureus Detection of Staphycoccocus aureus
LOD90 = 3 CFU (trong/ within 0,1 g hoặc/ or 0,1 mL)
ISO 22718:2015
66. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans
LOD90 = 4 CFU (trong/ within 0,1 g hoặc/ or 0,1 mL)
ISO 18416:2015
67.
Xác định hoạt lực chất bảo quản Phương pháp vi sinh Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product Microbiological method
Phương pháp hòa hợp ASEAN
ACM MAL 08 ASEAN ACM
MAL 08 hamornised
method
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
- VKN/TQKT…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method./.