Upload
vo-ngoc-quynh-thu
View
232
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG BECAMEXMÃ CỔ PHIẾU ACCphân tích bảng cân đối kế toán
2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN134,948 155353 178671 212692 193045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26119 26129 23047 33682 50969
1. Tiền 26119 26129 2047 8628 17969
2. Các khoản tương đương tiền 21000 25000 33000
1. Đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86278 90597 116772 86672 113738
1. Phải thu khách hàng 86220 90534 116520 86756 114166
2. Trả trước cho người bán 58 150 674 518 356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
5. Các khoản phải thu khác 1
-87 -442 -602 -784
IV. Tổng hàng tồn kho 21887 37835 37836 87550 26370
1. Hàng tồn kho 21887 37835 37836 87550 26370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 665 793 1466 4789 1969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303 319 736 1638 1967
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 681 3094
10
4. Tài sản ngắn hạn khác 353 473 49 58 2
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86646 84771 75353 64230 54425
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 70239 60891 51893 41262 41635
1. Tài sản cố định hữu hình 69858 60098 51490 40447 30723
- Nguyên giá 88811 91764 96109 98412 96970
- Giá trị hao mòn lũy kế -18953 -31667 -44619 -57965 -66247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế3. Tài sản cố định vô hình 148 107 395 786 10901
- Nguyên giá 164 164 539 1101 12906
- Giá trị hao mòn lũy kế -16 -58 -144 -315 -2006
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232 687 7 29 11
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4950 12450 12450 12450 12450
1. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư dài hạn khác 4950 12450 12450 12450 12450
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11458 11430 11010 10518 340
1. Chi phí trả trước dài hạn 11458 11430 11010 10518 340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221595 240124 254024 276922 247470
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103858 67902 61881 69824 49695
I. Nợ ngắn hạn 87057 67696 61698 69824 49695
1. Vay và nợ ngắn 1114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 74515 56625 51210 59470 43110
4. Người mua trả tiền trước 1 14 266 711 146
1291 393 420 290 2097
6. Phải trả người lao động 2991 3199 3425 3866 1838
7. Chi phí phải trả 350 123 216 574 380
8. Phải trả nội bộ
2763 1179 682 585 1267
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4032 6137 5478 4329 857
II. Nợ dài hạn 16801 206 183
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn 16712
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 88 206 183
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 117737 172222 192143 207098 197775
I. Vốn chủ sở hữu 117737 172222 192143 207098 197775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60000 100000 100000 100000 100000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1584 1527 1527 1527
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2914 5985 9056 9056
4. Cổ phiếu quỹ5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7. Quỹ đầu tư phát triển 11623 17451 23594 29734 33162
8. Quỹ dự phòng tài chính 3874 6788 9860 12930 14644
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500
41740 43485 51177 53852 39388
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpII. Nguồn kinh phí và quỹ khác1. Nguồn kinh phí
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làmC. Lợi ích của cổ đông thiểu sốTỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221595 240124 254024 276922 247470
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG BECAMEX
phân tích bảng kết quả hoạt động kinh doanh
2009 2010 2011 2012 2013
274968 316760 336370 377423 361174
Các khoản giảm trừ doanh thu 315 35 2 123
Doanh thu thuần 274968 316444 336335 377421 361050
Giá vốn hàng bán 208318 244023 260040 295995 306494
Lợi nhuận gộp 66650 72422 76295 81427 54556
Doanh thu hoạt động tài chính 704 1359 3192 3843 2108
Chi phí tài chính 4037 2125 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 1744 2125 5
Chi phí bán hàng 1839 5588 7025 8221 7093
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6176 7364 9913 11578 12199
55302 58704 62544 65471 37372
Thu nhập khác 2084 4 155 976
Chi phí khác 369 5 5 236
Lợi nhuận khác 1715 -1 -5 155 740
57016 58704 62540 65626 38112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 574 423 1113 4223 3836
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiChi phí thuế TNDN 574 423 1113 4223 3836
56443 58281 61427 61403 34277
56443 58281 61427 61403 34277
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
phân tích lưu chuyển tiền tệ gián tiếp
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 2009 2010 2011 2012
1. Lợi nhuận trước thuế 57016 58704 62540 65626
2. Điều chỉnh cho các khoản 1431 13907 10363 9954
- Khấu hao TSCĐ 13061 12755 13038 13518
- Các khoản dự phòng 87 336 180
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -496 -1059 -3016 -3743
- Lãi tiền gửi- Thu nhập lãi- Chi phí lãi vay 1744 2125 5
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
71326 72611 72903 75580
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17271 -4383 -27208 27499
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10111 -15948 449 -50164
-13478 -19936 -5512 9373
- Tăng giảm chi phí trả trước -11741 11 3 -409
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác- Tiền lãi vay phải trả -1744 -2125 -5
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3520 -720 -1020 -4500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 307 441
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3786 -4717 -7108 -7610
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9676 25100 32943 49769
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
-5658 -3408 -4040 -2887
264
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết6. Chi đầu tư ngắn hạn7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4950 -7500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác9. Lãi tiền gửi đã thu
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
414 1059 3016 3743
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9931 -9848 -1024 856
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
41584
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26086 6000 8817
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8259 -23826 -8817
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6000 -39000 -35000 -39991
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hộiLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11826 -15242 -35000 -39991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11572 9 -3081 10634
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14548 26119 26129 23047
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26119 26129 23047 33682
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
2013
38112
8801
11278
182
-2660
46913
-24099
61180
-17488
-172
-2986
-7070
56278
-1833
931
1932
1030
-40020
-40020
17288
33682
50969
2010/2009 2011/2010 2012/2011
TÀI SẢN % %
20405.00 15.12% 23318.00 15.01% 34021.00
10.00 0.04% -3082.00 -11.80% 10635.001. Tiền 10.00 0.04% -24082.00 -92.17% 6581.00
0.00 21000.00 4000.00
0.00 0.00 0.001. Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
4319.00 5.01% 26175.00 28.89% -30100.001. Phải thu khách hàng 4314.00 5.00% 25986.00 28.70% -29764.002. Trả trước cho người bán 92.00 158.62% 524.00 349.33% -156.003. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.005. Các khoản phải thu khác 1.00 -1.00 -100.00% 0.00
-87.00 -355.00 408.05% -160.00IV. Tổng hàng tồn kho 15948.00 72.87% 1.00 0.00% 49714.001. Hàng tồn kho 15948.00 72.87% 1.00 0.00% 49714.00
0.00 0.00 0.00V. Tài sản ngắn hạn khác 128.00 19.25% 673.00 84.87% 3323.001. Chi phí trả trước ngắn hạn 16.00 5.28% 417.00 130.72% 902.00
0.00 681.00 2413.00
-10.00 -100.00% 0.00 0.004. Tài sản ngắn hạn khác 120.00 33.99% -424.00 -89.64% 9.00
-1875.00 -2.16% -9418.00 -11.11% -11123.00I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.003. Phải thu dài hạn nội bộ 0.00 0.00 0.00
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00II. Tài sản cố định -9348.00 -13.31% -8998.00 -14.78% -10631.001. Tài sản cố định hữu hình -9760.00 -13.97% -8608.00 -14.32% -11043.00- Nguyên giá 2953.00 3.33% 4345.00 4.73% 2303.00- Giá trị hao mòn lũy kế -12714.00 67.08% -12952.00 40.90% -13346.00
0.00 0.00 0.00- Nguyên giá 0.00 0.00 0.00- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00 0.003. Tài sản cố định vô hình -41.00 -27.70% 288.00 269.16% 391.00- Nguyên giá 0.00 0.00% 375.00 228.66% 562.00- Giá trị hao mòn lũy kế -42.00 262.50% -86.00 148.28% -171.00
455.00 196.12% -680.00 -98.98% 22.00III. Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00- Nguyên giá 0.00 0.00 0.00- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00 0.00
7500.00 151.52% 0.00 0.00% 0.001. Đầu tư vào công ty con 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.003. Đầu tư dài hạn khác 7500.00 151.52% 0.00 0.00% 0.00
0.00 0.00 0.00V. Tổng tài sản dài hạn khác -28.00 -0.24% -420.00 -3.67% -492.001. Chi phí trả trước dài hạn -28.00 -0.24% -420.00 -3.67% -492.00
0.00 0.00 0.003. Tài sản dài hạn khác 0.00 0.00 0.00VI. Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18529.00 8.36% 13900.00 5.79% 22898.00NGUỒN VỐN 0.00 0.00 0.00A. Nợ phải trả -35956.00 -34.62% -6021.00 -8.87% 7943.00I. Nợ ngắn hạn -19361.00 -22.24% -5998.00 -8.86% 8126.001. Vay và nợ ngắn -1114.00 -100.00% 0.00 0.00
0.00 0.00 0.003. Phải trả người bán -17890.00 -24.01% -5415.00 -9.56% 8260.004. Người mua trả tiền trước 13.00 1300.00% 252.00 1800.00% 445.00
-898.00 -69.56% 27.00 6.87% -130.006. Phải trả người lao động 208.00 6.95% 226.00 7.06% 441.007. Chi phí phải trả -227.00 -64.86% 93.00 75.61% 358.008. Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
2. Tài sản cố định thuê tài chính
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
0.00 0.00 0.00
-1584.00 -57.33% -497.00 -42.15% -97.00
0.00 0.00 0.0012. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2105.00 52.21% -659.00 -10.74% -1149.00II. Nợ dài hạn -16595.00 -98.77% -23.00 -11.17% -183.001. Phải trả dài hạn người bán 0.00 0.00 0.002. Phải trả dài hạn nội bộ 0.00 0.00 0.003. Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.004. Vay và nợ dài hạn -16712.00 -100.00% 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
118.00 134.09% -23.00 -11.17% -183.007. Dự phòng phải trả dài hạn 0.00 0.00 0.008. Doanh thu chưa thực hiện 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54485.00 46.28% 19921.00 11.57% 14955.00I. Vốn chủ sở hữu 54485.00 46.28% 19921.00 11.57% 14955.00
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40000.00 66.67% 0.00 0.00% 0.002. Thặng dư vốn cổ phần 1584.00 -57.00 -3.60% 0.003. Vốn khác của chủ sở hữu 2914.00 3071.00 105.39% 3071.004. Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.006. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00 0.00 0.007. Quỹ đầu tư phát triển 5828.00 50.14% 6143.00 35.20% 6140.008. Quỹ dự phòng tài chính 2914.00 75.22% 3072.00 45.26% 3070.00
-500.00 -100.00% 0.00 0.00
1745.00 4.18% 7692.00 17.69% 2675.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.000.00 0.00 0.00
1. Nguồn kinh phí 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpII. Nguồn kinh phí và quỹ khác
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18529.00 8.36% 13900.00 5.79% 22898.00
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ XU HƯỚNG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
2012/2011 2013/2012 Năm 2009
% % Tiền và các khoản tương đương tiền 100.00
19.04% -19647.00 -9.24% Các khoản phải thu ngắn hạn 100.00
46.14% 17287.00 51.32% Hàng tồn kho 100.00
321.49% 9341.00 108.26% Tài sản cố định 100.00
19.05% 8000.00 32.00% Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100.00
0.000.00 BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG TÀI SẢN
0.00
-25.78% 27066.00 31.23%
-25.54% 27410.00 31.59%
-23.15% -162.00 -31.27%
0.00
0.000.00
36.20% -182.00 30.23%
131.39% -61180.00 -69.88%
131.39% -61180.00 -69.88%
0.00
226.67% -2820.00 -58.88%
122.55% 329.00 20.09% PHÂN TÍCH NGUỒN VỐN
354.33% -3094.00 -100.00%
0.00 NĂM 2009
18.37% -56.00 -96.55% Nợ ngắn hạn 100
-14.76% -9805.00 -15.27% Nợ dài hạn 1000.00 Vốn chủ sở hữu 100
0.00
0.00 BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG NGUỒN VỐN0.00
2009 2010 2011 2012 20130.00
50.00
100.00
150.00
200.00
250.00
300.00
Tiền và các khoản tương đương tiềnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản cố địnhCác khoản đầu tư tài chính dài hạn
0.00
0.00
-20.49% 373.00 0.90%
-21.45% -9724.00 -24.04%
2.40% -1442.00 -1.47%
29.91% -8282.00 14.29%
0.000.000.00
98.99% 10115.00 1286.90%
104.27% 11805.00 1072.21%
118.75% -1691.00 536.83%
314.29% -18.00 -62.07%
0.000.000.00
0.00% 0.00 0.00%
0.00
0.00
0.00% 0.00 0.00%
0.00
-4.47% -10178.00 -96.77%
-4.47% -10178.00 -96.77%
0.000.000.00
9.01% -29452.00 -10.64%
0.00
12.84% -20129.00 -28.83%
13.17% -20129.00 -28.83%
0.00
0.00
16.13% -16360.00 -27.51%
167.29% -565.00 -79.47%
-30.95% 1807.00 623.10%
12.88% -2028.00 -52.46%
165.74% -194.00 -33.80%
0.00
2009 2010 2011 2012 20130
50
100
150
200
250
300
350
Vốn chủ sở hữuNợ dài hạnNợ ngắn hạn
0.00
-14.22% 682.00 116.58%
0.00
-20.97% -3472.00 -80.20%
-100.00% 0.000.000.000.000.00
0.00
-100.00% 0.000.000.00
0.00
7.78% -9323.00 -4.50%
7.78% -9323.00 -4.50%
0.00% 0.00 0.00%
0.00% 0.00 0.00%
51.31% 0.00 0.00%
0.00
0.000.00
26.02% 3428.00 11.53%
31.14% 1714.00 13.26%
0.00
5.23% -14464.00 -26.86%
0.00
0.000.000.00
0.00
0.00
0.00
9.01% -29452.00 -10.64%
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ XU HƯỚNG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNĐVT: %
2010 2011 2012 2013100.04 88.20 146.14 151.32
105.01 128.89 74.22 131.23
172.87 100.00 231.39 30.1286.69 85.22 79.51 100.90
251.52 100.00 100.00 100.00
BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG TÀI SẢN
ĐVT: %
2010 2011 2012 201377.76 91.14 113.17 71.17
0.01 88.83 0.00146.28 111.57 107.78 95.50
BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG NGUỒN VỐN
2009 2010 2011 2012 20130.00
50.00
100.00
150.00
200.00
250.00
300.00
Tiền và các khoản tương đương tiềnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản cố địnhCác khoản đầu tư tài chính dài hạn
2009 2010 2011 2012 20130
50
100
150
200
250
300
350
Vốn chủ sở hữuNợ dài hạnNợ ngắn hạn
TÀI SẢN 2009 2010 2011 2012
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60.90% 64.70% 70.34% 76.81%I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.79% 10.88% 9.07% 12.16%1. Tiền 11.79% 10.88% 0.81% 3.12%2. Các khoản tương đương tiền 0.00% 0.00% 8.27% 9.03%II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%1. Đầu tư ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.93% 37.73% 45.97% 31.30%1. Phải thu khách hàng 38.91% 37.70% 45.87% 31.33%2. Trả trước cho người bán 0.03% 0.06% 0.27% 0.19%3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%5. Các khoản phải thu khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0.00% -0.04% -0.17% -0.22%IV. Tổng hàng tồn kho 9.88% 15.76% 14.89% 31.62%1. Hàng tồn kho 9.88% 15.76% 14.89% 31.62%2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%V. Tài sản ngắn hạn khác 0.30% 0.33% 0.58% 1.73%1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.14% 0.13% 0.29% 0.59%2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0.00% 0.00% 0.27% 1.12%3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Tài sản ngắn hạn khác 0.16% 0.20% 0.02% 0.02%B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.10% 35.30% 29.66% 23.19%I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Phải thu dài hạn nội bộ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Phải thu dài hạn khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%II. Tài sản cố định 31.70% 25.36% 20.43% 14.90%1. Tài sản cố định hữu hình 31.53% 25.03% 20.27% 14.61%- Nguyên giá 40.08% 38.22% 37.83% 35.54%- Giá trị hao mòn lũy kế -8.55% -13.19% -17.56% -20.93%2. Tài sản cố định thuê tài chính 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%- Nguyên giá 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Tài sản cố định vô hình 0.07% 0.04% 0.16% 0.28%- Nguyên giá 0.07% 0.07% 0.21% 0.40%- Giá trị hao mòn lũy kế -0.01% -0.02% -0.06% -0.11%4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0.10% 0.29% 0.00% 0.01%III. Bất động sản đầu tư 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
- Nguyên giá 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.23% 5.18% 4.90% 4.50%1. Đầu tư vào công ty con 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Đầu tư dài hạn khác 2.23% 5.18% 4.90% 4.50%4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%V. Tổng tài sản dài hạn khác 5.17% 4.76% 4.33% 3.80%1. Chi phí trả trước dài hạn 5.17% 4.76% 4.33% 3.80%2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Tài sản dài hạn khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%VI. Lợi thế thương mại 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%NGUỒN VỐNA. Nợ phải trả 46.87% 28.28% 24.36% 25.21%I. Nợ ngắn hạn 39.29% 28.19% 24.29% 25.21%1. Vay và nợ ngắn 0.50% 0.00% 0.00% 0.00%2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Phải trả người bán 33.63% 23.58% 20.16% 21.48%4. Người mua trả tiền trước 0.00% 0.01% 0.10% 0.26%5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0.58% 0.16% 0.17% 0.10%6. Phải trả người lao động 1.35% 1.33% 1.35% 1.40%7. Chi phí phải trả 0.16% 0.05% 0.09% 0.21%8. Phải trả nội bộ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1.25% 0.49% 0.27% 0.21%11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.82% 2.56% 2.16% 1.56%II. Nợ dài hạn 7.58% 0.09% 0.07% 0.00%1. Phải trả dài hạn người bán 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Phải trả dài hạn nội bộ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Phải trả dài hạn khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Vay và nợ dài hạn 7.54% 0.00% 0.00% 0.00%5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.04% 0.09% 0.07% 0.00%7. Dự phòng phải trả dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%8. Doanh thu chưa thực hiện 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53.13% 71.72% 75.64% 74.79%I. Vốn chủ sở hữu 53.13% 71.72% 75.64% 74.79%1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27.08% 41.65% 39.37% 36.11%2. Thặng dư vốn cổ phần 0.00% 0.66% 0.60% 0.55%3. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00% 1.21% 2.36% 3.27%4. Cổ phiếu quỹ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
7. Quỹ đầu tư phát triển 5.25% 7.27% 9.29% 10.74%8. Quỹ dự phòng tài chính 1.75% 2.83% 3.88% 4.67%9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0.23% 0.00% 0.00% 0.00%10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.84% 18.11% 20.15% 19.45%11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%1. Nguồn kinh phí 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
2013Tài sản 2009
78.01%20.60% I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.79%7.26% III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.93%
13.33% IV. Tổng hàng tồn kho 9.88%0.00% V. Tài sản ngắn hạn khác 0.30%0.00% II. Tài sản cố định 31.70%0.00% IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.23%
45.96% V. Tổng tài sản dài hạn khác 5.17%46.13%0.14% BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN CƠ CẤU TÀI SẢN0.00%0.00%0.00%
-0.32%10.66%10.66%0.00%0.80%0.79%0.00%0.00%0.00%
21.99%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
16.82%12.41%39.18%
-26.77%0.00%0.00%0.00%4.40%5.22%
-0.81%0.00%0.00%
2009 2010 2011 2012 20130.00%
20.00%
40.00%
60.00%
80.00%
100.00%
120.00%
V. Tổng tài sản dài hạn khácIV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạnII. Tài sản cố địnhV. Tài sản ngắn hạn khácIV. Tổng hàng tồn khoIII. Các khoản phải thu ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiền
CƠ CẤU TÀI SẢN
0.00%0.00%5.03%0.00%0.00%5.03%0.00%0.14%0.14%0.00%0.00%0.00%
100.00%NGUỒN VỐN 2009
20.08% I. Nợ ngắn hạn 39.29%20.08% II. Nợ dài hạn 7.58%0.00% I. Vốn chủ sở hữu 53.13%0.00%
17.42%0.06%0.85%0.74%0.15%0.00%
0.00%0.51%0.00%0.35%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
79.92%79.92%40.41%0.62%3.66%0.00%0.00%0.00%
2009 2010 2011 2012 20130.00%
20.00%
40.00%
60.00%
80.00%
100.00%
120.00%
I. Vốn chủ sở hữuII. Nợ dài hạnI. Nợ ngắn hạn
CƠ CẤU NGUỒN VỐN
13.40%5.92%0.00%
15.92%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
100.00%
2010 2011 2012 2013
10.88% 9.07% 12.16% 20.60%37.73% 45.97% 31.30% 45.96%15.76% 14.89% 31.62% 10.66%0.33% 0.58% 1.73% 0.80%
25.36% 20.43% 14.90% 16.82%5.18% 4.90% 4.50% 5.03%4.76% 4.33% 3.80% 0.14%
2009 2010 2011 2012 20130.00%
20.00%
40.00%
60.00%
80.00%
100.00%
120.00%
V. Tổng tài sản dài hạn khácIV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạnII. Tài sản cố địnhV. Tài sản ngắn hạn khácIV. Tổng hàng tồn khoIII. Các khoản phải thu ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiền
CƠ CẤU TÀI SẢN
2010 2011 2012 201328.19% 24.29% 25.21% 20.08%0.09% 0.07% 0.00% 0.00%
71.72% 75.64% 74.79% 79.92%
2009 2010 2011 2012 20130.00%
20.00%
40.00%
60.00%
80.00%
100.00%
120.00%
I. Vốn chủ sở hữuII. Nợ dài hạnI. Nợ ngắn hạn
CƠ CẤU NGUỒN VỐN
NGUỒN VỐN
2010/2009 2011/2010 2012/2011
% %
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41792 15.20% 19610 6.19% 41053Các khoản giảm trừ doanh thu 315 -280 -88.89% -33Doanh thu thuần 41476 15.08% 19891 6.29% 41086Giá vốn hàng bán 35705 17.14% 16017 6.56% 35955Lợi nhuận gộp 5772 8.66% 3873 5.35% 5132Doanh thu hoạt động tài chính 655 93.04% 1833 134.88% 651Chi phí tài chính -1912 -47.36% -2120 -99.76% -5Trong đó: Chi phí lãi vay 381 21.85% -2120 -99.76% -5Chi phí bán hàng 3749 203.86% 1437 25.72% 1196Chi phí quản lý doanh nghiệp 1188 19.24% 2549 34.61% 1665Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3402 6.15% 3840 6.54% 2927Thu nhập khác -2080 -99.81% -4 -100.00% 155Chi phí khác -364 -98.64% 0 0.00% -5Lợi nhuận khác -1716 -100.06% -4 400.00% 160
0 0 0Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1688 2.96% 3836 6.53% 3086Chi phí thuế TNDN hiện hành -151 -26.31% 690 163.12% 3110Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0Chi phí thuế TNDN -151 -26.31% 690 163.12% 3110
1838 3.26% 3146 5.40% -24
0 0 0
1838 3.26% 3146 5.40% -24Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0 0 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0 0 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
2012/2011 2013/2012
% % NĂM 200912.20% -16249 -4.31% doanh thu thuần 100
-94.29% 121 6050.00% lợi nhuận gộp 10012.22% -16371 -4.34% lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doa 10013.83% 10499 3.55%6.73% -26871 -33.00%
20.39% -1735 -45.15%-100.00% 0-100.00% 0
17.02% -1128 -13.72%16.80% 621 5.36%4.68% -28099 -42.92%
821 529.68%-100.00% 236
-3200.00% 585 377.42%
04.93% -27514 -41.93%
279.42% -387 -9.16%0
279.42% -387 -9.16%-0.04% -27126 -44.18%
0
-0.04% -27126 -44.18%00
0
2009 2010 2011 2012 20130
20406080
100120140160
doanh thu thuầnlợi nhuận gộplợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG DOANH THU, LỢI NHUẬN
ĐVT: %2010 2011 2012 2013
115.0839 122.3179 137.26 131.3062108.6602 114.4711 122.171 81.85446106.1517 113.0954 118.3881 67.57803
2009 2010 2011 2012 20130
20406080
100120140160
doanh thu thuầnlợi nhuận gộplợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG DOANH THU, LỢI NHUẬN
CHỈ TIÊU 2009 2010 2011 2012 2013Tổng doanh thu hoạt động kinh doanhCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%Giá vốn hàng bán 75.76% 77.11% 77.32% 78.43% 84.89%Lợi nhuận gộp 24.24% 22.89% 22.68% 21.57% 15.11%Doanh thu hoạt động tài chính 0.26% 0.43% 0.95% 1.02% 0.58%Chi phí tài chính 1.47% 0.67% 0.00% 0.00% 0.00%Trong đó: Chi phí lãi vay 0.63% 0.67% 0.00% 0.00% 0.00%Chi phí bán hàng 0.67% 1.77% 2.09% 2.18% 1.96%Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.25% 2.33% 2.95% 3.07% 3.38%Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20.11% 18.55% 18.60% 17.35% 10.35%Thu nhập khác 0.76% 0.00% 0.00% 0.04% 0.27%Chi phí khác 0.13% 0.00% 0.00% 0.00% 0.07%Lợi nhuận khác 0.62% 0.00% 0.00% 0.04% 0.20%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20.74% 18.55% 18.59% 17.39% 10.56%Chi phí thuế TNDN hiện hành 0.21% 0.13% 0.33% 1.12% 1.06%Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Chi phí thuế TNDN 0.21% 0.13% 0.33% 1.12% 1.06%Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20.53% 18.42% 18.26% 16.27% 9.49%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
20.53% 18.42% 18.26% 16.27% 9.49%Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
Bảng 1. Phân tích tín dụng rủi roChỉ tiêu 2009 2010 2011
1) Tiền và các khoản tương đương tiền 26119 26129 230472) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 03) Các khoản phải thu ngắn hạn 86278 90597 1167724) Tổng hàng tồn kho 21887 37835 378365) Nợ ngắn hạn 87057 67696 616986) Tài sản ngắn hạn 134,948 155,353 178,6717) Doanh thu thuần 274968 316444 3363358) Giá vốn hàng bán 208318 244023 260040Tỷ số thanh toán hiện hành 1.6 2.3 2.9Tỷ số thanh toán nhanh 1.3 1.7 2.3Kỳ thu tiền 113.0 103.1 125.0Số ngày bán hàng 37.8 55.8 52.41) Nợ dài hạn 16801 206 1832) Tổng nợ 103858 67902 618813) Vốn chủ sở hữu 117737 172222 1921434) EBIT 58760 60829 625455) Chi phí lãi vay 1744 2125 5Nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu 14.27% 0.12% 0.10%Tổng nợ trên vốn chủ sở hữu 88.21% 39.43% 32.21%Khả năng chi trả lãi vay 33.69266 28.62541 12509.00000
Bảng 2. Phân tích khả năng sinh lời
CHỈ TIÊU 2009 2010 20111) Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56443 58281 614272) Vốn chủ sở hữu 117737 172222 1921433) Tổng tài sản 221595 240124 254024ROA 25.47% 24.27% 24.18%ROE 47.94% 33.84% 31.97%1) Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55302 58704 625442) Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57016 58704 62540Biên lợi nhuận gộp 0.24 0.23 0.23Biên lợi nhuận hoạt động (trước thuế) 0.20 0.19 0.19Biên lợi nhuận trước thuế 0.21 0.19 0.19Biên lợi nhuận ròng 0.21 0.18 0.181) Vốn luân chuyển 47,891 87,657 116,973
2) Tài sản cố định 70239 60891 51893Vòng quay tiền 10.5 12.1 14.6Vòng quay các khoản phải thu 3.2 3.5 2.9Vòng quay hàng tồn kho 9.5 6.4 6.9Vòng quay vốn luân chuyển 5.7 3.6 2.9Vòng quay tài sản cố định 3.9 5.2 6.5Vòng quay tổng tài sản 1.2 1.3 1.3
Bảng 3. Định giá
CHỈ TIÊU 2009 2010 20111) Lợi nhuận ròng( triệu đồng) 56443 58281 614272) Vốn đầu tư của chủ sở hữu( Vốn điều lệ) (triệu đồn 60000 100000 1000003) Số lượng cổ phiếu phát hành (cổ phiếu) 6000000 10000000 100000004) Số lượng cổ phiếu quỹ( cổ phiếu)5) Số lượng cổ phiếu lưu hành( cổ phiếu) 6000000 10000000 100000006) Vốn chủ sở hữu 117737 172222 1921437) Giá thị trường 1 cổ phần (đồng) 28300 30300 18000Book value (đồng) 19622.8 17222.2 19214.3EPS (đồng) 9407 5828 6143DPS (đồng) 5000 5000 4000P/E 3.0 5.2 2.9tỷ suất sinh lợi 33.24% 19.23% 34.13%Tỷ suất cổ tức 17.67% 16.50% 22.22%Tỷ lệ chi trả cổ tức 53.15% 85.79% 65.12%
2009 2010 2011 2012 20130.00
0.05
0.10
0.15
0.20
0.25
0.30
Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận hoạt động (trước thuế)Biên lợi nhuận trước thuế Biên lợi nhuận ròng
P/B 1.4 1.8 0.9
P/E 3.0 5.2 2.9P/B 1.4 1.8 0.9
2012 201333682 50969
0 086672 11373887550 2637069824 49695
212,692 193,045377421 361050295995 306494
3.0 3.91.7 3.3
82.7 113.4106.5 31.0
0 069824 49695
207098 19777565626 38112
0 00.00% 0.00%
33.72% 25.13%
2012 201361403 34277
207098 197775276922 24747022.17% 13.85%29.65% 17.33%
65471 3737265626 38112
0.22 0.150.17 0.100.17 0.110.16 0.09
142,868 143,350 2009 2010 2011 2012 20130.00%
10.00%
20.00%
30.00%
40.00%
50.00%
60.00%
70.00%
80.00%
25.47% 24.27% 24.18% 22.17%
13.85%
47.94%
33.84% 31.97%29.65%
17.33%
Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư
ROA ROE
2009 2010 2011 2012 20130.0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
Khả Năng Thanh Toán
Tỷ số thanh toán hiện hành Tỷ số thanh toán nhanh
2009 2010 2011 2012 20130.00%
10.00%20.00%30.00%40.00%50.00%60.00%70.00%80.00%90.00%
100.00%
Cấu Trúc Vốn Và Khả Năng Thanh Toán
Nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu Tổng nợ trên vốn chủ sở hữu
41262 4163511.2 7.1
4.4 3.23.4 11.62.6 2.59.1 8.71.4 1.5
2012 201361403 34277
100000 10000010000000 10000000
10000000 10000000207098 197775
25700 2650020709.8 19777.5
6140 34284000 3000
4.2 7.723.89% 12.93%15.56% 11.32%65.14% 87.52%
2009 2010 2011 2012 20130.00%
10.00%
20.00%
30.00%
40.00%
50.00%
60.00%
70.00%
80.00%
25.47% 24.27% 24.18% 22.17%
13.85%
47.94%
33.84% 31.97%29.65%
17.33%
Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư
ROA ROE
2009 2010 2011 2012 20130.00
0.05
0.10
0.15
0.20
0.25
0.30
Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận hoạt động (trước thuế)Biên lợi nhuận trước thuế Biên lợi nhuận ròng
2009 2010 2011 2012 20130.0
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
14.0
16.0
Hiệu Suất Sử Dụng Tài Sản
Vòng quay tiền Vòng quay các khoản phải thu Vòng quay hàng tồn khoVòng quay vốn luân chuyển Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản
2009 2010 2011 2012 20130.0
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
10.0
Chart Title
P/E P/B
1.2 1.3
4.2 7.71.2 1.3
2009 2010 2011 2012 20130.0
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
10.0
Chart Title
P/E P/B
2009 2010 2011 2012 20130.00%
10.00%
20.00%
30.00%
40.00%
50.00%
60.00%
70.00%
80.00%
25.47% 24.27% 24.18% 22.17%
13.85%
47.94%
33.84% 31.97%29.65%
17.33%
Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư
ROA ROE
2009 2010 2011 2012 20130.0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
Khả Năng Thanh Toán
Tỷ số thanh toán hiện hành Tỷ số thanh toán nhanh
2009 2010 2011 2012 20130.00%
10.00%
20.00%
30.00%
40.00%
50.00%
60.00%
70.00%
80.00%
25.47% 24.27% 24.18% 22.17%
13.85%
47.94%
33.84% 31.97%29.65%
17.33%
Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư
ROA ROE
2009 2010 2011 2012 20130.0
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
14.0
16.0
Hiệu Suất Sử Dụng Tài Sản
Vòng quay tiền Vòng quay các khoản phải thu Vòng quay hàng tồn khoVòng quay vốn luân chuyển Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản
2009 2010 2011 2012 20130.0
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
10.0
Chart Title
P/E P/B
2009 2010 2011 2012 20130.0
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
10.0
Chart Title
P/E P/B