32
Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên 1 412028 Bùi Thị Hà An 01/12/1996 2 402724 Bùi Thị Thúy An 01/12/1997 3 411528 Nguyễn Hải An 21/02/1998 4 410602 Nguyễn Phú An 27/03/1998 5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi Đức Anh 02/09/1998 10 412438 Bùi Minh Anh 13/12/1997 11 412451 Bùi Ngọc Anh 04/07/1997 12 412432 Đặng Lan Anh 05/12/1998 13 413015 Đặng Minh Anh 05/01/1998 14 410517 Đặng Ngọc Anh 11/08/1998 15 402735 Đặng Thị Quỳnh Anh 25/08/1997 16 412352 Đinh Kiều Anh 11/02/1997 17 410549 Đinh Thị Cẩm Anh 23/04/1998 18 410932 Đinh Thị Vân Anh 27/08/1998 19 411206 Đỗ Kỳ Anh 24/03/1997 20 410323 Đỗ Thị Quỳnh Anh 18/12/1997 21 412137 Đỗ Thị Vân Anh 31/01/1998 22 412417 Đỗ Vân Anh 12/05/1998 23 410143 Đoàn Nguyễn Phương Anh 06/11/1998 24 412339 Dương Thị Mai Anh 10/01/1998 25 412437 Hà Thảo Anh 23/12/1998 26 412507 Hoàng Anh 03/02/1998 27 411943 Hoàng Đức Anh 04/07/1998 28 410912 Lê Thế Anh 17/11/1998 29 410518 Lê Thị Anh 07/12/1998 30 410744 Lê Thị Mai Anh 09/10/1998 31 410642 Mạc Nguyễn Tú Anh 25/09/1998 32 411446 Ngô Đặng Châu Anh 20/04/1998 33 411332 Nguyễn Minh Anh 18/08/1998 34 410608 Nguyễn Phương Anh 25/04/1998 35 412504 Nguyễn Phương Anh 16/11/1998 36 413118 Nguyễn Phương Anh 01/09/1998 37 401512 Nguyễn Thị Hương Anh 05/01/1997 38 412547 Nguyễn Thị Lan Anh 23/02/1998 39 411148 Nguyễn Thị Phương Anh 16/04/1998 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI HĐ THI CĐRNN PHÒNG THI N1_A701 Ngoại ngữ (Anh văn) Họ và tên Ca thi từ 13h00' đến 14h00' Môn thi: Nói Ngày thi: .................... 1/5 N1_A701

PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 412028 Bùi Thị Hà An 01/12/1996

2 402724 Bùi Thị Thúy An 01/12/1997

3 411528 Nguyễn Hải An 21/02/1998

4 410602 Nguyễn Phú An 27/03/1998

5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999

6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999

7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999

8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999

9 411004 Bùi Đức Anh 02/09/1998

10 412438 Bùi Minh Anh 13/12/1997

11 412451 Bùi Ngọc Anh 04/07/1997

12 412432 Đặng Lan Anh 05/12/1998

13 413015 Đặng Minh Anh 05/01/1998

14 410517 Đặng Ngọc Anh 11/08/1998

15 402735 Đặng Thị Quỳnh Anh 25/08/1997

16 412352 Đinh Kiều Anh 11/02/1997

17 410549 Đinh Thị Cẩm Anh 23/04/1998

18 410932 Đinh Thị Vân Anh 27/08/1998

19 411206 Đỗ Kỳ Anh 24/03/1997

20 410323 Đỗ Thị Quỳnh Anh 18/12/1997

21 412137 Đỗ Thị Vân Anh 31/01/1998

22 412417 Đỗ Vân Anh 12/05/1998

23 410143 Đoàn Nguyễn Phương Anh 06/11/1998

24 412339 Dương Thị Mai Anh 10/01/1998

25 412437 Hà Thảo Anh 23/12/1998

26 412507 Hoàng Anh 03/02/1998

27 411943 Hoàng Đức Anh 04/07/1998

28 410912 Lê Thế Anh 17/11/1998

29 410518 Lê Thị Anh 07/12/1998

30 410744 Lê Thị Mai Anh 09/10/1998

31 410642 Mạc Nguyễn Tú Anh 25/09/1998

32 411446 Ngô Đặng Châu Anh 20/04/1998

33 411332 Nguyễn Minh Anh 18/08/1998

34 410608 Nguyễn Phương Anh 25/04/1998

35 412504 Nguyễn Phương Anh 16/11/1998

36 413118 Nguyễn Phương Anh 01/09/1998

37 401512 Nguyễn Thị Hương Anh 05/01/1997

38 412547 Nguyễn Thị Lan Anh 23/02/1998

39 411148 Nguyễn Thị Phương Anh 16/04/1998

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N1_A701Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/5 N1_A701

Page 2: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

40 412704 Nguyễn Thị Phương Anh 29/09/1998

41 412931 Nguyễn Thị Phương Anh 19/05/1998

42 411542 Nguyễn Thị Vân Anh 17/10/1998

43 411926 Nguyễn Thị Vân Anh 28/01/1998

44 412102 Nguyễn Thị Vân Anh 20/03/1998

45 410505 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/1998

46 412035 Nguyễn Tuấn Anh 21/12/1998

47 402712 Nguyễn Việt Anh 30/09/1997

48 411442 Phạm Hoàng Anh 12/01/1998

49 404063 Phạm Quốc Anh 16/02/1997

50 410708 Phạm Thái Anh 15/08/1998

51 402522 Phạm Thị Phương Anh 05/02/1997

52 411628 Phan Hoàng Anh 07/01/1998

53 410944 Phan Thị Anh 19/02/1998

54 401419 Thái Thị Thúy Anh 09/12/1997

55 413126 Trần Minh Anh 23/10/1998

56 412844 Trần Ngọc Anh 21/07/1998

57 411402 Trần Thị Ngọc Anh 04/05/1998

58 393130 Trịnh Thị Anh 27/05/1996

59 413233 Trương Thị Lan Anh 10/04/1998

60 412534 Từ Huệ Anh 14/11/1998

61 412039 Vũ Mai Anh 23/10/1998

62 410803 Vũ Vân Anh 30/09/1998

63 403907 Bùi Ngọc ánh 27/02/1997

64 402468 Đặng Ngọc ánh 05/09/1996

65 411622 Lê Thị Ngọc ánh 21/02/1998

66 412023 Lý Ngọc ánh 01/03/1998

67 403911 Nguyễn Ngọc ánh 30/04/1997

68 410601 Nguyễn Thị ánh 15/05/1998

69 412416 Nguyễn Thị ánh 26/11/1998

70 411736 Phan Thị Ngọc ánh 06/07/1998

71 411731 Trương Vũ Ngọc ánh 19/04/1998

72 412630 Trần Trọng Bắc 17/06/1998

73 411848 Hứa Thị Ngọc Bích 12/09/1996

74 411223 Nguyễn Thị Bích 14/12/1998

75 411045 Ngô Thị Mĩ Bình 08/07/1998

76 410607 Lê Thị Cần 21/08/1998

77 401353 Nguyễn Đình Cảnh 13/05/1995

78 411114 Nguyễn Văn Cảnh 08/09/1998

79 411810 Đào Thị Hải Châu 15/06/1998

80 412138 Lê Bảo Châu 31/01/1998

81 413127 Hồ Mai Chi 11/08/1998

82 411120 Lùng Thị Kim Chi 25/01/1998

83 411936 Mùa Thị Khánh Chi 17/12/1998

84 412249 Nguyễn Quỳnh Chi 14/10/1998

85 410152 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 12/03/1997

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

2/5 N1_A701

Page 3: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

86 412733 Vũ Hoàng Linh Chi 24/01/1998

87 400854 Vương Thị Linh Chi 28/08/1997

88 412422 Vi Thị Chiên 24/09/1997

89 412052 Hoàng Văn Chiến 24/10/1994

90 420656 Vũ Kiều Chinh 21/11/1999

91 400855 Nguyễn Đức Công 15/11/1997

92 413002 Nguyễn Minh Công 07/12/1998

93 412457 Phạm Thị Cúc 17/05/1997

94 410656 Nguyễn Chí Cương 20/12/1997

95 412101 Lê Mạnh Cường 17/08/1997

96 412606 Hoàng Thị Kiều Dân 24/09/1998

97 411443 Lê Thị Hải Đăng 26/08/1998

98 410439 Đặng Thị Đào 08/02/1998

99 413216 Đỗ Tiến Đạt 08/06/1998

100 412421 Hoàng Thành Đạt 19/10/1998

101 400911 Nguyễn Văn Đạt 01/12/1997

102 410220 Tô Thị Đệ 20/12/1996

103 422262 Phá A Dềnh 20/10/1998

104 410105 Đồng Thị Diễm 21/10/1998

105 411707 Lê Xuân Diễm 29/09/1998

106 410920 Lường Thị Hồng Diên 20/08/1997

107 410658 Triệu Thị Diện 10/09/1996

108 412442 Bế Bích Diệp 08/12/1998

109 410823 Ngô Ngọc Diệp 10/11/1998

110 413128 Nguyễn Ngọc Diệp 04/07/1998

111 411304 Nguyễn Thị Diệp 12/08/1998

112 411912 Hoàng Thị Diệu 10/09/1998

113 412128 Nguyễn Huyền Diệu 29/07/1998

114 411355 Trần Thị Dinh 23/03/1998

115 421864 Hoàng Thị Dịu 07/05/1998

116 411917 Phí Công Đông 29/02/1996

117 410221 Mai Văn Duân 19/01/1998

118 421720 Nguyễn Hoàng Đức 16/01/1999

119 404045 Đặng Thị Dung 14/05/1997

120 411726 Dương Thị Dung 20/01/1998

121 411650 Lương Thị Dung 25/04/1997

122 411324 Lường Thùy Dung 07/05/1998

123 410432 Nguyễn Thị Dung 11/07/1998

124 410522 Nguyễn Thị Phương Dung 09/01/1998

125 410643 Nguyễn Thùy Dung 01/08/1998

126 411739 Nông Thùy Dung 02/01/1998

127 401061 Triệu Thị Kim Dung 11/09/1997

128 400461 Trịnh Thị Thùy Dung 16/10/1996

129 412737 Vũ Kim Dung 04/11/1998

130 412433 Vũ Thùy Dung 01/02/1998

131 402151 Đào Anh Dũng 03/04/1996

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

3/5 N1_A701

Page 4: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

132 411821 Hà Anh Dũng 02/03/1997

133 412030 Đàm Khánh Dương 09/06/1998

134 412919 Đỗ Thị Bạch Dương 26/07/1998

135 413117 Lê Thùy Dương 22/09/1998

136 410541 Nguyễn Thùy Dương 19/01/1998

137 410907 Nguyễn Thùy Dương 29/01/1998

138 412045 Nguyễn Văn Dương 22/06/1998

139 411713 Phan Thị Dương 30/11/1997

140 411406 Lê Thị Hải Đường 12/10/1998

141 413223 Đào Trọng Duy 12/08/1998

142 412529 Đỗ Khánh Duy 20/09/1998

143 403205 Hoàng Đức Duy 21/09/1997

144 412609 Lô Văn Duy 03/09/1998

145 400964 Nguyễn Khánh Duy 19/11/1996

146 411407 Bùi Thị Duyên 21/04/1998

147 412637 Hoàng Thị Duyên 12/09/1997

148 411410 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/02/1998

149 410113 Tống Khánh Duyên 25/11/1997

150 411019 Trần Thị Hồng Duyên 21/06/1998

151 410354 Hoàng Đức Giang 13/10/1997

152 410550 Lê Hà Giang 10/05/1997

153 412503 Lê Hương Giang 07/10/1998

154 411806 Lê Thị Giang 01/12/1998

155 410215 Lê Thị Hương Giang 27/07/1996

156 412719 Lưu Thị Thu Giang 20/01/1998

157 412915 Lý Thị Giang 09/12/1998

158 412235 Nguyễn Thị Giang 30/08/1998

159 411502 Thịnh Mai Giang 18/10/1998

160 404047 Vũ Thị Hương Giang 03/01/1997

161 412803 Vũ Trà Giang 13/07/1998

162 422716 Vũ Thu Hà 26/10/1999

163 412247 Bùi Lê Thu Hà 13/08/1998

164 412712 Bùi Thị Ngọc Hà 12/12/1998

165 410639 Cầm Thị Hà 25/09/1998

166 412307 Chu Thị Thu Hà 21/02/1998

167 412107 Đinh Thu Hà 09/02/1998

168 413133 Đoàn Ngọc Hà 03/02/1998

169 410430 Hán Thị Thu Hà 07/09/1998

170 410640 Khúc Thu Hà 27/06/1998

171 411142 Lê Thị Thanh Hà 16/07/1998

172 413004 Nguyễn Minh Hà 21/06/1998

173 410130 Nguyễn Thị Hà 26/04/1998

174 412608 Nguyễn Thị Hà 01/06/1998

175 412116 Nguyễn Thu Hà 23/07/1998

176 410320 Nông Thị Thu Hà 16/12/1998

177 410104 Phạm Thu Hà 17/10/1998

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

4/5 N1_A701

Page 5: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

178 411429 Thái Thị Hà 16/08/1998

179 411601 Trần Thị Hà 14/02/1998

180 400967 Trần Thị Thu Hà 20/06/1997

181 410312 Trần Thị Thu Hà 26/08/1998

182 413203 Vũ Thị Thúy Hà 31/12/1998

183 392444 Nguyễn Thị Hải 25/08/1996

184 411514 Trần Thị Hải 28/01/1998

185 410510 Lê Thị Hân 07/02/1998

186 423432 Nguyễn Thị Minh Hằng 17/12/1998

187 411554 Bùi Thu Hằng 21/04/1997

188 413009 Đặng Thị Thúy Hằng 05/01/1998

189 411326 Hoàng Thị Hằng 23/05/1998

190 410529 Nguyễn Khánh Hằng 23/05/1998

191 412112 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/08/1998

192 410337 Nguyễn Thu Hằng 30/09/1998

193 411520 Nguyễn Thu Hằng 22/07/1998

194 411113 Phạm Thu Hằng 25/04/1998

195 411237 Phạm Thu Hằng 03/09/1998

196 403939 Trịnh Thị Hằng 02/12/1997

197 410116 Trương Thị Hằng 12/08/1998

198 402970 Vũ Thị Minh Hằng 31/05/1997

199 420946 Nguyễn Thị Thu Hạnh 28/03/1999

200 411552 Bùi Mỹ Hạnh 01/08/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

5/5 N1_A701

Page 6: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 410816 Đặng Thị Hạnh 02/02/1998

2 410309 Mã Thị Hồng Hạnh 24/10/1998

3 400742 Nguyễn Hồng Hạnh 10/11/1997

4 410955 Nguyễn Thị Hạnh 03/01/1997

5 413021 Nguyễn Thị Minh Hạnh 01/11/1998

6 412343 Phùng Quang Hào 13/04/1998

7 412002 Phạm Thị Bích Hảo 17/04/1998

8 410131 Hoàng Ngọc Hiên 06/09/1998

9 411027 Lò Thị Hiên 18/11/1998

10 400357 Bùi Thị Thúy Hiền 22/01/1997

11 412412 Bùi Thúy Hiền 21/04/1998

12 412535 Đặng Thị Hiền 04/04/1998

13 392874 Đinh Thúy Hiền 27/11/1993

14 410713 Hoàng Thị Hiền 22/08/1998

15 410707 Nguyễn Thị Thanh Hiền 08/12/1998

16 412319 Nông Đoàn Thu Hiền 10/05/1998

17 411236 Phạm Thị Hiền 20/09/1998

18 413114 Phan Thị Thu Hiền 28/11/1998

19 412713 Phùng Minh Hiền 23/01/1998

20 411408 Trần Thị Hiền 28/12/1998

21 410317 Trương Thị Hiền 22/02/1998

22 410230 Vũ Thị Hiền 25/10/1998

23 411843 Vũ Thị Hiền 11/08/1998

24 420822 Trần Dương Hiệp 10/05/1999

25 413222 Hoàng Bá Hiệp 11/03/1998

26 412147 Mạc Hồng Hiệp 03/12/1998

27 LTCQ0207 Hoàng Minh Hiếu 25/02/1996

28 412523 Đỗ Văn Hiếu 01/02/1998

29 410332 Hoàng Minh Trung Hiếu 23/07/1998

30 410106 Lưu Minh Hiếu 09/11/1998

31 403209 Ngô Phương Hiếu 29/08/1997

32 413201 Nguyễn Trung Hiếu 05/10/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N2_A702Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N2_A702

Page 7: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

33 412539 Phạm Văn Hiếu 12/07/1998

34 413217 Trần Trung Hiếu 31/10/1998

35 411305 Vũ Ngọc Hiếu 04/04/1998

36 413018 Vũ Trung Hiếu 25/10/1998

37 410503 Đỗ Phương Hoa 21/03/1998

38 402662 Đỗ Thị Hoa 16/04/1997

39 411831 Hoàng Thị Hoa 10/01/1998

40 411934 Lê Thị Thanh Hoa 28/10/1998

41 410622 Lường Thị Phương Hoa 18/12/1998

42 401063 Nông Thị Vân Hoa 19/09/1996

43 420652 Đỗ Minh Hòa 06/05/1999

44 411312 Trần Việt Hòa 06/01/1998

45 411519 Lê Thị Hoài 30/07/1998

46 402571 Lục Minh Hoài 18/06/1996

47 410709 Nguyễn Thị Hoài 23/03/1998

48 410506 Phạm Thị Thu Hoài 20/02/1998

49 411440 Bùi Thị Hoan 15/11/1998

50 400848 Hoàng Thu Hoàn 08/08/1997

51 410807 Hoàng Thu Hoàn 04/05/1998

52 412245 Nguyễn Duy Hoàn 08/09/1998

53 423437 Đỗ Huy Hoàng 06/12/1999

54 410440 Nguyễn Huy Hoàng 02/12/1997

55 400808 Nguyễn Việt Hoàng 07/04/1997

56 401870 Nguyễn Xa Hoàng 21/03/1996

57 412528 Phạm Minh Hoàng 26/03/1998

58 410814 Đỗ Thị Hồng 01/11/1996

59 411652 Nguyễn Việt Hồng 15/12/1997

60 411121 Quách Thị Hồng 19/03/1998

61 400211 Bùi Thị Huế 24/08/1997

62 410840 Nguyễn Thị Huế 09/03/1998

63 400470 Lăng Thị Minh Huệ 27/05/1996

64 412210 Nguyễn Thị Huệ 20/04/1996

65 413110 Vi Thị Minh Huệ 02/08/1998

66 402601 Đỗ Lê Huy Hùng 26/02/1997

67 412517 Lê Minh Hùng 17/07/1996

68 410408 Lê Quang Hùng 04/05/1998

69 400407 Nguyễn Văn Hùng 04/01/1996

70 382767 Cao Nguyên Hưng 14/01/1994

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

2/3 N2_A702

Page 8: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

71 412308 Hoàng Hải Hưng 30/07/1998

72 402343 Phạm Văn Hưng 27/08/1997

73 421023 Hoàng Thị Lan Hương 23/09/1999

74 411315 Hoàng Thị Hương 20/01/1998

75 400940 Hoàng Thị Minh Hương 14/12/1997

76 412653 Khổng Thu Hương 23/09/1998

77 412701 Lê Thanh Hương 19/10/1998

78 410941 Lê Thu Hương 16/01/1998

79 411025 Ngân Thu Hương 04/10/1998

80 403208 Nguyễn Lan Hương 16/02/1997

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N2_A702

Page 9: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 411438 Nguyễn Thị Hương 03/09/1998

2 411737 Phạm Thị Hương 17/10/1998

3 402736 Phạm Thị Lan Hương 10/10/1997

4 400857 Triệu Thị Hương 14/11/1996

5 410344 Vũ Quỳnh Hương 27/03/1998

6 410336 Đặng Thị Thu Hường 23/07/1998

7 411107 Đinh Thị Thúy Hường 16/05/1998

8 404004 Vũ Minh Hường 14/09/1997

9 420941 Đào Vũ Quang Huy 10/02/1999

10 411503 Đinh Quang Huy 07/01/1998

11 412656 Lường Văn Huy 08/09/1998

12 411712 Nguyễn Đức Huy 27/11/1998

13 413005 Nguyễn Quang Huy 01/12/1998

14 421324 Nguyễn Thanh Huyền 04/08/1999

15 421030 Nguyễn Thị Khánh Huyền 08/03/1999

16 421049 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/10/1999

17 422036 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/05/1999

18 411134 An Ngọc Huyền 26/08/1998

19 410725 Diệp Khánh Huyền 07/04/1998

20 410938 Đinh Thị Thanh Huyền 24/04/1998

21 412347 Hoàng Thị Huyền 09/06/1997

22 412316 Hoàng Thị Thanh Huyền 05/12/1997

23 411119 Lăng Thanh Huyền 05/04/1998

24 402048 Ma Thị Diệu Huyền 13/05/1997

25 410903 Mai Thị Huyền 26/09/1997

26 412425 Ngô Thị Khánh Huyền 20/02/1998

27 412509 Nguyễn Thanh Huyền 12/09/1998

28 411618 Nguyễn Thị Huyền 23/03/1998

29 412818 Nguyễn Thị Huyền 28/05/1998

30 411946 Nguyễn Thị Minh Huyền 07/09/1998

31 413119 Nguyễn Thị Thu Huyền 17/08/1998

32 412820 Phạm Khánh Huyền 25/02/1998

33 410645 Phạm Ngọc Khánh Huyền 10/03/1998

34 412213 Phạm Thị Thu Huyền 25/10/1998

35 410746 Phạm Thu Huyền 13/11/1998

36 411246 Trần Thanh Huyền 29/07/1998

37 411605 Trần Thị Huyền 29/03/1998

38 412627 Trần Thị Khánh Huyền 15/02/1998

39 410416 Trịnh Thị Thanh Huyền 02/12/1998

40 411513 Trần Viết Huỳnh 03/06/1998

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N3_A801Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/4 N3_A801

Page 10: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

41 412001 Đinh Ngọc Khánh 18/02/1998

42 410813 Nguyễn Quốc Khánh 22/01/1998

43 412717 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 29/09/1998

44 411512 Phan Duy Khánh 02/09/1997

45 410223 Hoàng Thị Minh Khiêm 04/12/1998

46 410925 Nguyễn Thị Khuyên 21/12/1997

47 412135 Nguyễn Trung Kiên 17/10/1998

48 412904 Nguyễn Trung Kiên 28/10/1998

49 411420 Lê Thị Thuý Kiều 04/09/1998

50 412548 Hoàng Thị Lam 23/08/1997

51 411546 Đỗ Phương Lâm 28/07/1998

52 413218 Lê Tùng Lâm 20/06/1998

53 421345 Hoàng Lan 04/08/1999

54 411929 Bùi Thị Lan 23/06/1998

55 411226 Chu Thuý Lan 10/03/1998

56 411748 Hoàng Hà Thảo Lan 23/12/1998

57 410849 Lương Thị Hoàng Lan 07/06/1998

58 412715 Nguyễn Thị Phương Lan 24/10/1998

59 403922 Lai Thế Lân 02/01/1997

60 421915 Trần Thị Bạch Lê 27/11/1999

61 412117 Trần Thị Hồng Lê 02/07/1998

62 410107 Nguyễn Thị Liên 25/03/1998

63 410949 Lý Thị Liễu 16/08/1997

64 421048 Lê Thị Diệu Linh 20/03/1999

65 422714 Nguyễn Ngọc Linh 29/10/1999

66 422739 Phạm Ngân Hà Linh 20/12/1999

67 412611 Bùi Đan Linh 29/12/1998

68 400472 Bùi Khánh Linh 14/08/1996

69 413210 Bùi Nhật Linh 04/09/1998

70 410649 Bùi Thị Linh 28/11/1997

71 412744 Đặng Ngọc Linh 04/07/1998

72 411046 Đặng Thị Phương Linh 21/06/1998

73 411126 Đặng Thị Thùy Linh 15/09/1997

74 411353 Đặng Thùy Linh 12/06/1998

75 411232 Đặng Trần Thùy Linh 15/10/1998

76 411141 Đào Thị Thùy Linh 12/10/1998

77 402351 Đinh Thùy Linh 12/09/1997

78 411309 Đỗ Khánh Linh 30/08/1998

79 411146 Dương Đặng Khánh Linh 20/04/1998

80 411325 Đường Thị Linh 23/06/1998

81 412429 Hoàng Mai Diệp Linh 07/08/1998

82 412204 Lê Ngọc Linh 01/04/1998

83 412033 Lê Thị Mỹ Linh 03/04/1998

84 410122 Lê Thùy Linh 14/08/1998

85 412435 Lê Vi Linh 29/03/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

2/4 N3_A801

Page 11: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

86 412019 Lò Thị Phương Linh 01/11/1998

87 400616 Lưu Thị Hoài Linh 26/08/1997

88 412141 Mai Gia Linh 06/08/1998

89 413206 Nguyễn Cẩm Linh 26/09/1998

90 411135 Nguyễn Hoài Khánh Linh 22/12/1998

91 410625 Nguyễn Hoàng Linh 05/08/1998

92 413122 Nguyễn Phương Linh 01/11/1998

93 410702 Nguyễn Quang Linh 23/02/1998

94 410537 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/05/1998

95 411612 Nguyễn Thị Khánh Linh 11/01/1998

96 412238 Nguyễn Thị Lam Linh 23/01/1998

97 412734 Nguyễn Thị Phương Linh 05/05/1998

98 412156 Phạm ái Linh 02/10/1998

99 411921 Phạm Khánh Linh 28/10/1998

100 410247 Phạm Thị Mỹ Linh 12/10/1997

101 400605 Phùng Hoàng Khánh Linh 27/12/1997

102 412216 Tống Mỹ Linh 20/08/1998

103 411038 Trần Mỹ Linh 09/03/1998

104 411218 Trịnh Thị Linh 18/12/1997

105 411515 Trương Diệp Linh 16/07/1998

106 410511 Trương Quang Linh 26/11/1998

107 391267 Võ Tuấn Linh 04/02/1996

108 412439 Vũ Huyền Linh 24/03/1998

109 410715 Vũ Thị Hoài Linh 30/04/1998

110 410931 Vũ Thị Mỹ Linh 23/03/1998

111 410846 Vũ Thùy Linh 24/12/1998

112 412231 Vũ Thùy Linh 24/07/1998

113 412910 Vương Kiều Linh 06/03/1998

114 412906 Lê Thị Loan 07/09/1998

115 410954 Linh Thị Loan 09/07/1997

116 411401 Ngô Ngọc Loan 02/11/1998

117 411933 Quyết Thị Thu Loan 20/07/1998

118 410351 Triệu Thị Loan 20/06/1997

119 411213 Lê Phúc Lộc 25/11/1998

120 412224 Nguyễn Xuân Lộc 21/08/1998

121 413003 Phạm Hải Long 30/10/1998

122 410906 Nguyễn Văn Lực 14/03/1998

123 412545 Hà Huyền Lương 08/12/1998

124 413120 Trần Thị Luyến 14/05/1998

125 410922 Cầm Thị May Ly 04/08/1998

126 412648 Đỗ Diệu Ly 25/10/1997

127 411908 Lê Khánh Ly 01/06/1998

128 410629 Mùa Lưu Ly 08/05/1998

129 412731 Nguyễn Khánh Ly 28/10/1998

130 410428 Nguyễn Thị Hồ Ly 06/01/1998

131 400609 Nguyễn Thị Thảo Ly 08/12/1997

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

3/4 N3_A801

Page 12: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

132 410606 Phạm Thị Ly 09/07/1998

133 412146 Trần Hương Ly 26/04/1998

134 412010 Trịnh Khánh Ly 25/03/1998

135 413022 Vũ Bảo Ly 13/07/1998

136 412711 Chu Thị Phương Mai 28/01/1998

137 413220 Đỗ Ngọc Mai 30/12/1998

138 411117 Hoàng Hiền Mai 03/04/1998

139 412409 Lê Quỳnh Mai 19/01/1998

140 412930 Lê Thị Ngọc Mai 03/02/1998

141 412446 Lê Thị Thanh Mai 13/01/1998

142 412037 Lưu Thị Ngọc Mai 20/10/1998

143 411847 Nguyễn Hương Mai 28/08/1998

144 411031 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/02/1998

145 412443 Nông Thị Mai 11/06/1997

146 410304 Trần Thị Mai 27/07/1998

147 411343 Trịnh Yến Mai 30/08/1998

148 410738 Vũ Thị Mai 10/06/1998

149 410930 Tẩn Phồng Mẩy 09/10/1997

150 411039 Nguyễn Hà Mi 13/04/1998

151 411104 Cấn Thị Tuyết Minh 13/01/1998

152 413111 Lê Thị Bảo Minh 06/10/1998

153 412518 Nguyễn Thị Hồng Minh 04/03/1997

154 411539 Nguyễn Thị Tuyết Minh 20/08/1998

155 412537 Vũ Xuân Minh 17/04/1998

156 411105 Dương Thị Mơ 07/09/1998

157 411301 Phan Tiến Mừng 21/01/1998

158 412244 Điêu Thị Trà My 04/04/1998

159 410151 Hứa Hà My 20/03/1997

160 412150 Lê Sa Trà My 11/02/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

4/4 N3_A801

Page 13: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 412431 Vũ Dương Trà My 21/06/1998

2 411252 Xa Thị My 28/11/1997

3 412427 Hồ Thị Mỹ 12/08/1998

4 412006 Đỗ Văn Nam 03/06/1998

5 410140 Lê Hoàng Nam 29/04/1998

6 410759 Lê Ngọc Nam 06/05/1998

7 413001 Nguyễn Văn Nam 19/03/1998

8 402173 Nông Văn Nam 12/08/1996

9 403729 Bạch Thị Nga 31/03/1997

10 410103 Đỗ Thị Nga 16/06/1998

11 412716 Ngô Phương Nga 29/10/1998

12 412730 Nguyễn Thanh Nga 21/10/1998

13 412042 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 16/09/1998

14 410123 Nguyễn Thị Thu Nga 15/07/1998

15 412026 Nguyễn Thúy Nga 16/02/1998

16 411931 Đinh Thị Thanh Ngân 17/04/1997

17 412805 Đỗ Kim Ngân 26/12/1997

18 400109 Đoàn Thúy Ngân 01/04/1997

19 412214 Hoàng Hải Ngân 02/07/1997

20 411101 Hoàng Thị Thùy Ngân 20/11/1998

21 413105 Lê Thị Ngân 31/01/1998

22 411234 Nguyễn Lê Diệu Ngân 20/01/1998

23 413228 Nguyễn Phương Ngân 05/06/1998

24 411824 Nguyễn Thị Ngân 01/11/1997

25 413132 Nguyễn Thúy Ngân 28/06/1998

26 422104 Nguyễn Thị Kim Ngần 23/12/1998

27 411538 Lê Thị Hồng Ngát 27/01/1998

28 411235 Đàm Thị Minh Nghĩa 29/11/1998

29 420528 Lê Bích Ngọc 20/08/1999

30 411348 Mai Hồng Ngọc 19/03/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N4_A802Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N4_A802

Page 14: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

31 412407 Nguyễn Quỳnh Ngọc 29/12/1998

32 411202 Nguyễn Thị Ngọc 10/07/1998

33 404055 Nguyễn Thị Minh Ngọc 07/09/1997

34 401763 Nguyễn Thị Như Ngọc 09/01/1997

35 411421 Nhữ Vi Bích Ngọc 14/12/1998

36 410710 Phạm Hồng Ngọc 15/09/1998

37 411633 Trần Thảo Ngọc 28/10/1998

38 410812 Phương Thị Nguyên 19/02/1998

39 410621 Hà ánh Nguyệt 05/08/1997

40 410524 Lý Minh Nguyệt 07/01/1998

41 411732 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 04/10/1998

42 422337 Nguyễn Thanh Nhàn 31/08/1999

43 411306 Hoàng Thị Nhàn 24/02/1998

44 412157 Đoàn Thị Nhi 15/05/1998

45 413108 Trần Thảo Nhi 06/08/1998

46 420651 Trương Thị Nhung 18/09/1999

47 403944 Đặng Thị Nhung 05/11/1997

48 411241 Đặng Thị Nhung 27/09/1998

49 411516 Đỗ Thị Nhung 16/03/1998

50 412924 Hà Hồng Nhung 08/07/1998

51 411216 Hà Thị Nhung 02/05/1998

52 411411 Hoàng Thị Hồng Nhung 30/03/1998

53 411431 Lý Thị Hồng Nhung 01/01/1997

54 410845 Nông Hồng Nhung 23/08/1998

55 412453 Phạm Hồng Nhung 15/10/1997

56 413116 Phạm Thị Hồng Nhung 11/04/1998

57 410149 Vũ Thị Nhung 06/10/1998

58 410429 Đặng Thị Tú Oanh 14/04/1998

59 410724 Lưu Thị Ngân Oanh 19/01/1998

60 410850 Phan Hoàng Oanh 03/03/1998

61 412646 Vương Thị Oanh 05/10/1997

62 411751 Hạng Thị Pàng 01/09/1996

63 412119 Cà Thị Phần 03/04/1998

64 411815 Nguyễn Hữu Phát 30/03/1998

65 422219 Phùng Đức Phong 01/04/1998

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

2/3 N4_A802

Page 15: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

66 412631 Lê Thị Hương Phú 09/01/1998

67 410514 Nguyễn Văn Phúc 22/06/1998

68 421547 Nguyễn Lê Thuý Phương 17/12/1999

69 411352 Bùi Thu Phương 05/12/1997

70 410423 Bùi Việt Phương 18/09/1998

71 411335 Đỗ Thị Thu Phương 06/01/1998

72 410610 Đoàn Thảo Phương 19/07/1998

73 400529 Hoàng Chi Phương 10/01/1997

74 411638 Lại Chi Phương 18/10/1998

75 410227 Lê Thị Phương 01/05/1998

76 400164 Lương Thảo Phương 10/04/1997

77 412925 Nguyễn Hà Phương 14/04/1998

78 410202 Nguyễn Thị Phương 30/01/1998

79 412610 Nguyễn Thị Mai Phương 08/02/1998

80 412040 Nguyễn Thị Minh Phương 06/04/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N4_A802

Page 16: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 412003 Nguyễn Văn Phương 22/12/1998

2 412620 Phạm Bích Phương 26/09/1998

3 410743 Phạm Thị Mai Phương 04/10/1998

4 413010 Trần Thị Mai Phương 26/08/1998

5 412248 Vũ Minh Phương 18/09/1998

6 412751 Vũ Thu Phương 04/12/1998

7 411116 Lê Thị Phượng 14/07/1997

8 410825 Trần Thị Phượng 04/09/1996

9 410102 Trần Thị Đoan Phượng 03/08/1998

10 410318 Vũ Bích Phượng 14/02/1998

11 401654 Thào A Pó 09/07/1997

12 410719 Phạm Thanh Quân 02/09/1998

13 421665 Nguyễn Văn Quang 23/01/1999

14 410805 Lò Ngọc Quang 18/05/1998

15 412901 Phạm Văn Quang 20/04/1998

16 412430 Hoàng Võ Quý 05/10/1998

17 412445 Phan Thị Quý 20/05/1998

18 412047 Bùi Thị Trúc Quyên 02/02/1998

19 411928 Đỗ Thị Quyên 26/12/1998

20 412628 Lê Đặng Tú Quyên 11/07/1998

21 403436 Trần Thị Như Quyên 08/03/1997

22 421916 Đồng Thị Mỹ Quỳnh 20/12/1998

23 420643 Nguyễn Hải Như Quỳnh 08/04/1999

24 410623 Bùi Trần Diễm Quỳnh 26/08/1997

25 411215 Bùi Vân Quỳnh 08/04/1998

26 412334 Đinh Thủy Quỳnh 02/09/1998

27 413124 Đỗ Thị Quỳnh 15/02/1998

28 410947 Nguyễn Duyên Quỳnh 18/10/1998

29 411208 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/06/1998

30 412337 Nguyễn Như Quỳnh 09/07/1997

31 411531 Phạm Thị Thuý Quỳnh 18/11/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N5_A1001Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N5_A1001

Page 17: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

32 410624 Tòng Văn Quỳnh 21/03/1998

33 403437 Trần Thị Như Quỳnh 08/03/1997

34 411433 Trần Thị Thúy Quỳnh 16/09/1998

35 400949 Hoàng Thị Sa 02/04/1997

36 402561 Lộc Thị Sao 21/09/1996

37 412219 Hoàng Thị Sinh 07/06/1998

38 410234 Bàng Vũ Hoàng Sơn 04/11/1998

39 381213 Lê Văn Sơn 07/10/1993

40 413007 Ngô Trường Sơn 10/12/1998

41 410519 Đinh Thị Sương 22/06/1997

42 423443 Phạm Thanh Tâm 14/02/1999

43 412743 Cao Thị Tâm 17/02/1998

44 412459 Lê Thị Linh Tâm 01/12/1997

45 401606 Lưu Thành Tâm 07/02/1997

46 400851 Ma Thị Thanh Tâm 06/05/1997

47 412605 Ngụy Thị Tâm 19/05/1998

48 410252 Vàng A Tếnh 10/01/1996

49 413230 Nguyễn Ngọc Thạch 16/07/1998

50 410458 Đặng Đình Thái 24/01/1998

51 410717 Tống Thị Thanh Thắm 05/09/1998

52 411201 Đào Minh Thắng 11/02/1998

53 410908 Hoàng Đức Thắng 29/08/1997

54 390774 Nguyễn Kim Thắng 03/12/1995

55 404036 Vũ Thị Thanh Thắng 23/04/1997

56 411034 Hà Thị Minh Thanh 05/11/1998

57 413232 Hoàng Kim Thanh 05/11/1998

58 412323 Tô Thị Vân Thanh 15/09/1998

59 411018 Trần Thị Thanh Thanh 21/11/1997

60 411734 Trịnh Thanh Thanh 06/07/1998

61 412553 Lưu Văn Thành 15/09/1996

62 401955 Nguyễn Đức Thành 04/04/1997

63 410808 Nguyễn Đức Thành 14/05/1998

64 390112 Nguyễn Tuấn Thành 17/01/1996

65 411242 Vũ Công Thành 18/01/1998

66 421053 Đỗ Thị Phương Thảo 24/07/1999

67 412923 Dương Minh Thảo 15/05/1999

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

2/3 N5_A1001

Page 18: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

68 410801 Hồ Lê Thu Thảo 22/06/1998

69 411149 Hoàng Thị Thảo 13/01/1997

70 411935 Lê Thị Phương Thảo 13/04/1998

71 412239 Lê Thị Phương Thảo 05/11/1998

72 410326 Lương Thạch Thảo 30/04/1997

73 412502 Lý Thạch Thảo 18/02/1998

74 411255 Nguyễn Đoàn Thanh Thảo 14/09/1998

75 404033 Nguyễn Phương Thảo 30/01/1997

76 410427 Nguyễn Phương Thảo 10/09/1998

77 411102 Nguyễn Phương Thảo 12/09/1998

78 411212 Nguyễn Phương Thảo 02/05/1998

79 412449 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1997

80 413125 Nguyễn Phương Thảo 05/04/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N5_A1001

Page 19: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 413207 Nguyễn Phương Thảo 18/11/1998

2 412434 Nguyễn Thanh Thảo 28/10/1998

3 410146 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/12/1998

4 412234 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/08/1998

5 400661 Nguyễn Thu Thảo 01/12/1997

6 411111 Nguyễn Thu Thảo 25/08/1998

7 412203 Trần Thị Thảo 05/05/1998

8 412415 Trần Thị Phương Thảo 05/12/1998

9 411820 Nguyễn Minh Thi 20/08/1998

10 412113 Nguyễn Ngọc Thiêm 10/07/1997

11 413130 Hà Minh Thiện 15/08/1998

12 420301 Nông Thị Thiết 24/11/1997

13 412158 Nguyễn Sỹ Thịnh 29/08/1996

14 412903 Bùi Minh Thông 26/02/1998

15 412012 Nguyễn Hoài Thu 24/09/1998

16 411728 Nguyễn Thị Lệ Thu 18/09/1998

17 410843 Lê Anh Thư 22/09/1997

18 410232 Ngô Thị Thanh Thư 10/11/1998

19 413101 Tô Anh Thư 19/11/1998

20 404035 Võ Minh Thư 10/10/1997

21 410923 Vũ Thị Thanh Thư 24/06/1998

22 412009 Đỗ Văn Thụ 12/11/1992

23 LTCQ0204 Hà Công Thuận 26/01/1998

24 411456 Nguyễn Văn Thuộc 19/08/1997

25 413224 Đặng Thị Thương 12/08/1998

26 412651 Hà Hải Thương 14/11/1998

27 412148 Nguyễn Thị Thương 30/10/1998

28 410915 Nguyễn Thị Hồng Thương 15/01/1997

29 391149 Đỗ Thị Thúy 13/07/1996

30 412501 Hoàng Thanh Thúy 27/12/1998

31 411849 Ngô Thị Thúy 28/01/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N6_A1002Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N6_A1002

Page 20: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

32 410834 Nguyễn Thị Bảo Thúy 11/12/1997

33 410523 Phạm Thanh Thúy 28/09/1998

34 413102 Vũ Thị Thúy 12/03/1998

35 410127 Bùi Bích Thùy 17/09/1998

36 411137 Nguyễn Thị Thùy 03/10/1998

37 410434 Trương Lệ Thùy 28/11/1998

38 422133 Trần Thu Thủy 01/10/1999

39 411145 Hoàng Thị Thủy 25/09/1998

40 410634 Hoàng Thu Thủy 01/06/1998

41 412154 Lò Văn Thủy 03/05/1997

42 404068 Nguyễn Hà Thủy 20/07/1997

43 403945 Nguyễn Thị Thủy 19/12/1997

44 413024 Phạm Thu Thủy 08/10/1997

45 400650 Trần Thị Thủy 03/06/1997

46 413227 Trần Thị Bích Thủy 13/02/1998

47 410222 Lê Thủy Tiên 03/01/1998

48 402913 Vũ Thuỷ Tiên 19/09/1997

49 412126 Lý Thị Toán 12/06/1998

50 410756 Nguyễn Văn Toán 22/03/1998

51 411718 Vũ Văn Toàn 02/02/1997

52 410951 Phùng Đức Toản 03/05/1997

53 410319 Hoàng Thúy Trà 31/12/1997

54 411954 Nông Thị Kim Trầm 15/07/1998

55 420815 Nguyễn Thu Trang 14/11/1999

56 412152 Bùi Thị Trang 14/11/1998

57 412902 Đào Thị Thu Trang 20/09/1998

58 413011 Diêm Thị Thu Trang 28/06/1998

59 410322 Điền Kiều Trang 25/01/1998

60 411746 Đỗ Thị Huyền Trang 26/08/1998

61 413208 Hà Thị Trang 02/05/1998

62 410347 Hoàng Dương Hải Trang 12/02/1998

63 412428 Hoàng Thị Thu Trang 01/12/1997

64 411050 Lăng Thùy Trang 27/11/1997

65 412909 Lê Cầm Huyền Trang 16/04/1998

66 412536 Lê Thị Trang 14/04/1998

67 411049 Lê Thị Huyền Trang 08/07/1997

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

2/3 N6_A1002

Page 21: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

68 411840 Lê Thị Thu Trang 12/06/1998

69 411118 Lữ Thị Thu Trang 22/08/1998

70 411109 Mai Thị Huyền Trang 03/07/1998

71 410822 Ngô Nguyễn Thu Trang 14/09/1998

72 410648 Ngô Thị Huyền Trang 21/01/1998

73 412629 Nguyễn Kiều Trang 18/11/1998

74 410605 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/08/1998

75 411510 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/07/1998

76 411507 Nguyễn Thị Thanh Trang 05/06/1998

77 411245 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/05/1998

78 412454 Nông Huyền Trang 27/05/1997

79 412215 Nông Thị Trang 23/01/1998

80 410328 Nông Thùy Trang 10/10/1997

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N6_A1002

Page 22: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 401248 Phạm Mai Trang 30/07/1997

2 412237 Phạm Nguyễn Hà Trang 06/09/1998

3 412017 Phạm Thị Quỳnh Trang 30/01/1998

4 412455 Phan Lê Quỳnh Trang 19/12/1998

5 410716 Phan Thị Trang 26/12/1998

6 410548 Tạ Quỳnh Trang 20/07/1998

7 412927 Trần Minh Trang 02/01/1998

8 410747 Trần Thị Hà Trang 04/09/1998

9 412615 Triệu Quỳnh Trang 03/06/1998

10 410219 Võ Thị Trang 25/05/1998

11 412450 Vũ Thảo Trang 07/10/1998

12 412008 Vũ Thị Thu Trang 05/09/1998

13 401327 Lữ Thị Thảo Trinh 24/04/1997

14 411214 Lưu Thục Trinh 09/10/1998

15 412419 Võ Thị Trinh 24/04/1998

16 411247 Lê Văn Trịnh 08/08/1998

17 421019 Vũ Văn Trọng 25/03/1999

18 411253 Sầm Văn Trọng 02/09/1996

19 412621 Nguyễn Mạnh Trung 27/10/1998

20 412905 Trần Xuân Trung 23/08/1998

21 412341 Viên Đình Trung 03/01/1998

22 420462 Bùi Tiến Trường 11/12/1998

23 422132 Đỗ Minh Trường 31/07/1998

24 412007 Nguyễn Anh Tú 10/12/1997

25 400358 Hoàng Đình Tuấn 30/11/1997

26 410225 Hoàng Minh Tuấn 17/08/1998

27 412458 Lê Anh Tuấn 21/03/1998

28 402906 Lê Hồng Tuấn 01/01/1997

29 411302 Nguyễn Anh Tuấn 16/02/1998

30 382732 Nguyễn Vũ Tuấn 11/03/1995

31 400136 Nông Hải Tuấn 28/01/1997

32 411911 Trần Anh Tuấn 05/11/1998

33 411604 Bùi Thanh Tùng 23/07/1998

34 410214 Đỗ Danh Tùng 02/10/1996

35 411606 Đoàn Xuân Tùng 28/02/1998

36 411635 Lường Mạnh Tùng 11/04/1998

37 400845 Nguyễn Giang Uy 19/12/1996

38 421763 Nguyễn Thị Uyên 19/11/1998

39 412550 Bùi Thị Tố Uyên 13/03/1997

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N7_A1007Ngoại ngữ (Anh văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/2 N7_A1007

Page 23: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

40 403905 Đặng Thu Uyên 15/06/1997

41 412050 Đặng Thu Uyên 20/11/1998

42 410742 Lê Thị Hồng Uyên 25/04/1998

43 410837 Nguyễn Lê Thu Uyên 18/09/1998

44 411128 Nguyễn Thanh Uyên 12/10/1998

45 410329 Nguyễn Thị Thu Uyên 15/02/1998

46 412601 Nguyễn Thu Uyên 23/03/1998

47 412304 Phạm Tố Uyên 22/10/1998

48 410927 Bùi Thị Hồng Vân 21/09/1998

49 412745 Hồ Thị Khánh Vân 23/09/1998

50 410916 Hoàng Thị Khánh Vân 21/02/1998

51 412405 Lê Hải Vân 12/08/1998

52 400258 Nguyễn Thị Vân 07/11/1997

53 412650 Nguyễn Thị Bích Vân 04/06/1998

54 411523 Nguyễn Thị Thanh Vân 11/01/1998

55 412912 Phạm Thị Thanh Vân 19/03/1998

56 411741 Lê Thị Văn 20/12/1996

57 400515 Bùi ái Việt 02/05/1996

58 411106 Hoàng Văn Việt 17/04/1998

59 411409 Lê Anh Việt 14/12/1998

60 410626 Nguyễn Quang Việt 15/01/1998

61 412907 Hoàng Thế Vinh 09/11/1998

62 412411 Phạm Thị Lê Vy 21/01/1998

63 413219 Đặng Thanh Xuân 17/01/1998

64 411010 Bùi Thị Như ý 19/04/1998

65 412127 Phạm Hoàng Yên 04/10/1998

66 410824 Bùi Hải Yến 15/02/1998

67 410426 Đinh Hoàng Yến 17/06/1998

68 411231 Hoàng Thị Yến 12/10/1998

69 413008 Lê Thị Yến 16/11/1998

70 410528 Lê Thị Hải Yến 30/07/1998

71 412447 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/1998

72 410444 Vương Thị Yến 22/09/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

2/2 N7_A1007

Page 24: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 421331 Xuân Thị ái 15/08/1999

2 421621 Lê Thị Lan Anh 28/02/1999

3 411048 Hoàng Thị Trâm Anh 02/12/1998

4 411709 Nguyễn Thị Phương Anh 02/02/1998

5 411427 Sầm Thị Ngọc Anh 07/10/1995

6 410711 Trần Hoàng Anh 15/09/1997

7 410660 Vũ Trung Anh 06/09/1998

8 421908 Đinh Thị Ngọc ánh 04/04/1999

9 410422 Bùi Thị Ngọc ánh 15/06/1998

10 411526 Ma Thị Bích 10/02/1998

11 411527 Nguyễn Linh Chi 20/10/1998

12 410928 Hoàng Thị Chinh 10/09/1998

13 410918 Bùi Đình Công 06/02/1998

14 401855 Hoàng Việt Cường 16/05/1997

15 410740 Dương Thị Anh Đào 22/06/1998

16 412130 Mùi Thị Duyên Đào 09/11/1998

17 412014 Lò Thị Diệp 02/09/1998

18 411020 Nông Thị Đông 22/04/1998

19 410457 Đỗ Trung Đức 26/03/1998

20 410119 Tẩn Thị Dung 13/03/1998

21 420864 Nguyễn Thành Dũng 01/12/1999

22 410559 Ngô Anh Dũng 20/08/1998

23 403168 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/01/1997

24 410739 Nguyễn Thùy Dương 17/01/1998

25 401562 Bùi Thị Mỹ Duyên 08/02/1996

26 421961 Giàng Thu Giang 16/08/1998

27 401117 Nguyễn Hương Giang 20/06/1997

28 411835 Nguyễn Thị Giang 01/02/1998

29 410913 Phạm Thu Hà 07/12/1998

30 410953 Trần Thị Hà 29/08/1998

31 411415 Âu Thúy Hằng 09/02/1998

32 411750 Trần Thị Thanh Hằng 23/11/1998

33 410124 Nguyễn Thị Hòa 31/01/1997

34 410723 Nông Thị Hoài 12/03/1998

35 411910 Đoàn Thị Hoàn 29/10/1998

36 420966 Bùi Đức Hoàng 03/11/1999

37 410250 Lương Minh Hoàng 19/03/1997

38 410661 Vũ Văn Hoàng 21/10/1997

39 410556 Nguyễn Thúy Hồng 14/09/1996

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N8_B302Ngoại ngữ (Nga văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N8_B302

Page 25: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

40 411043 Hoàng Thị Huệ 14/02/1998

41 421364 Nguyễn Phi Hùng 28/02/1999

42 410714 Hà Thị Lan Hương 21/11/1998

43 402410 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 24/04/1997

44 411644 Vũ Thị Mai Hương 05/09/1998

45 421564 Nguyễn Cảnh Huy 09/10/1999

46 410662 Lưu Trung Huy 10/02/1998

47 410851 Viên Ngọc Huy 16/10/1997

48 412016 Bùi Thị Thanh Huyền 15/04/1998

49 411021 Đoàn Thị Ngọc Huyền 22/06/1997

50 410917 Nguyễn Thị Huyền 08/08/1997

51 411851 Quàng Văn Kẻo 07/09/1996

52 421265 Hoàng Trung Kiên 01/12/1996

53 410218 Nguyễn Phương Lan 27/01/1998

54 411838 Phùng Thị Len 14/07/1998

55 420663 Phạm Quang Linh 31/08/1999

56 410459 Nguyễn An Linh 01/01/1998

57 412226 Nguyễn Khánh Linh 27/12/1998

58 410921 Phạm Diệu Linh 17/04/1998

59 411619 Nguyễn Thị Lơ 07/02/1997

60 411334 Hà Thị Loan 09/02/1998

61 410730 Lý Thanh Loan 11/09/1998

62 401145 Phạm Thị Minh Loan 26/09/1997

63 410460 Nguyễn Văn Lợi 16/02/1996

64 411630 Phan Thị Bình Minh 07/09/1998

65 411532 Đặng Hải My 01/12/1998

66 410910 Đào Thị Trà My 25/03/1998

67 411522 Hoàng Thị Hà My 28/07/1998

68 412013 Nguyễn Thị Hằng Nga 30/03/1998

69 410438 Trần Thị Nga 28/07/1998

70 410147 Khúc Thị Ngân 27/11/1998

71 411913 Phan Văn Nghĩa 05/09/1998

72 410929 Lê Thị Ngoãn 05/05/1998

73 412114 Hoàng Anh Ngọc 29/08/1998

74 41062799 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/08/1998

75 411008 Đặng Thị Thanh Nhàn 10/03/1998

76 412255 Bùi Thị Nhung 06/09/1997

77 412252 Vừ A Phong 20/04/1997

78 411233 Dương Việt Phương 16/06/1998

79 412254 Giàng Seo Quáng 21/04/1996

80 420764 Kiều Văn Quý 17/12/1998

81 410126 Trần Thị Quyên 01/08/1998

82 402310 Lê Anh Sáng 10/08/1997

83 422015 Hoàng Thị Soan 19/06/1998

84 411524 Lê Thị Thắm 20/06/1998

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

2/3 N8_B302

Page 26: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

85 401165 Lò Trung Thành 02/05/1997

86 400102 Mai Tiến Thành 21/11/1997

87 410420 Nguyễn Thu Thảo 12/07/1998

88 411425 Phạm Thị Thu Thảo 13/09/1997

89 411841 Quách Thị Hồng Thảo 20/02/1996

90 402469 Nguyễn Văn Thi 07/07/1996

91 421464 Nguyễn Bá Thông 08/05/1999

92 411028 Đỗ Thị Thu 15/10/1998

93 411950 Nguyễn Diệu Thu 15/01/1997

94 410728 Phạm Thị Thu 24/01/1997

95 400466 Ma Hoài Thương 03/01/1996

96 411627 Hoàng Minh Thuỳ 30/10/1998

97 411525 Nguyễn Thị Thủy 28/01/1997

98 411217 Lang Thị Tình 02/09/1998

99 421732 Nguyễn Thanh Tĩnh 20/08/1999

100 410751 Lường Văn Toan 11/07/1997

101 411044 Ma Thị Kiều Trang 05/04/1998

102 400460 Nông Thị Thiên Trang 20/06/1997

103 421164 Ngô Văn Trường 28/02/1999

104 410754 Giàng Văn Tư 23/04/1996

105 421064 Trần Văn Tùng 01/06/1998

106 400950 Sùng Thị Vang 01/02/1995

107 401370 Lộc Quang Vũ 19/05/1996

108 410357 Vàng Văn Vượng 12/11/1996

109 411328 Đặng Thị Thanh Xuân 17/10/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N8_B302

Page 27: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 411308 Hoàng Thị Kim Anh 13/03/1998

2 412403 Lê Hà Anh 19/01/1998

3 411508 Lê Minh Anh 13/09/1998

4 412228 Lê Thị Lan Anh 02/09/1997

5 411855 Lê Vân Anh 04/06/1997

6 411131 Mã Thị Hoàng Anh 06/09/1998

7 411832 Nguyễn Thị Lan Anh 07/12/1997

8 411530 Nông Thị Hiền Anh 30/01/1998

9 411054 Triệu Thị Kim Anh 14/04/1997

10 410302 Lê Thị ánh 28/01/1998

11 410208 Mai Thị Phương Bắc 13/12/1998

12 411244 Phương Thị Bằng 26/06/1998

13 412624 Hồ Thị Ngọc Bích 16/02/1998

14 410521 Trần Thị Bình 30/08/1998

15 410453 Vàng A Cá 17/06/1995

16 412505 Trần Minh Châu 15/11/1998

17 410249 Đoàn Thảo Chi 19/06/1998

18 411620 Ngụy Linh Chi 27/11/1998

19 401554 Thào A Chứ 22/12/1997

20 403371 Vũ Quốc Cường 24/03/1996

21 400569 Hoàng Thị Danh 30/11/1996

22 410526 Đàm Thị Đào 15/07/1998

23 412029 Nguyễn Thị Đào 27/09/1998

24 410914 Bế Phương Diễm 20/07/1998

25 411850 Phan Thị Diễm 28/03/1998

26 412613 Phạm Thị Diệu 02/09/1998

27 411455 Nông Thị Đôi 22/11/1997

28 411251 Vàng Văn Đông 14/12/1996

29 410721 Lê Phương Dung 13/12/1998

30 411047 Ngô Thùy Dung 24/10/1998

31 412336 Phan Thị Thanh Dung 28/03/1998

32 411013 Chu Văn Dũng 10/10/1998

33 421024 Nguyễn Thùy Dương 22/10/1999

34 421905 Tống Hoàng Dương 12/10/1999

35 411609 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 14/11/1998

36 411225 Quàng Thị Duyên 11/04/1998

37 403359 Lương Thị Hồng Gấm 22/07/1996

38 401257 Phạm Thị Giang 08/03/1997

39 410820 Trương Thị Phương Giang 08/11/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N9_B401Ngoại ngữ (Trung văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N9_B401

Page 28: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

40 412220 Bùi Phương Hà 06/12/1998

41 412020 Dương Thị Hà 09/06/1998

42 410352 Nguyễn Quang Hà 21/08/1997

43 400666 Nguyễn Thị Hà 22/08/1995

44 411747 Nguyễn Thị Ngọc Hà 03/05/1998

45 411426 Nguyễn Việt Hà 12/09/1998

46 411653 Sầm Thị Ngọc Hà 03/03/1997

47 410516 Trần Thu Hà 25/09/1998

48 410538 Dư Minh Hằng 11/10/1998

49 410154 Hà Thị Thu Hằng 06/03/1997

50 410618 Hoàng Thị Hằng 16/09/1998

51 402753 Hoàng Thị Hằng 22/08/1996

52 411901 Lê Thanh Hằng 14/03/1998

53 411321 Lương Thị Hằng 20/11/1998

54 402864 Nông Thị Hằng 07/05/1997

55 401357 Phạm Thị Hằng 17/12/1997

56 411322 Phùng Thị Thanh Hằng 19/03/1997

57 412340 Trần Minh Hằng 21/01/1998

58 412641 Triệu Thu Hằng 16/07/1997

59 412634 Đinh Mỹ Hạnh 18/10/1998

60 410120 Hạc Thị Hạnh 05/03/1998

61 412531 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/01/1998

62 412614 Phương Thị Hảo 14/09/1997

63 411248 Bùi Thị Hậu 18/11/1998

64 411521 Tô Thị Hậu 31/08/1998

65 411615 Hà Thị Thu Hiền 28/10/1998

66 411804 Hồ Thị Hiếu 21/05/1998

67 410515 Hoàng Thị Mai Hoa 20/12/1998

68 412201 Ngô Mai Hoa 07/02/1998

69 LTCQ0116 Hoàng Thị Hòa 02/02/1996

70 410952 Lê Đức Hòa 05/08/1997

71 412559 Chắng Kiều Hoài 29/06/1997

72 412521 La Khánh Hoài 01/07/1998

73 411834 Linh Thanh Hoài 25/03/1998

74 411611 Phạm Thị Hoài 21/02/1998

75 412230 Leo Thị Hồng 29/06/1997

76 412151 Bế Thị Huế 21/02/1997

77 411030 Nông Thị Huế 29/08/1998

78 410345 Vương Thu Huế 12/12/1998

79 411730 Tống Gia Huệ 08/02/1998

80 410655 Nông Lan Hương 16/03/1997

81 412313 Nông Thị Hương 06/08/1998

82 411640 Trần Thị Hoài Hương 09/06/1998

83 411839 Bế Khánh Hường 11/12/1998

84 411625 Ngô Thu Hường 21/01/1998

85 411918 Phan Thị Hường 24/04/1997

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

2/3 N9_B401

Page 29: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

86 400648 Triệu Thị Thu Hường 14/07/1997

87 412654 Bùi Khánh Huyền 26/01/1997

88 411417 Hoàng Thị Thu Huyền 17/11/1997

89 410509 Nghiêm Minh Huyền 18/07/1998

90 412253 Nguyễn Khánh Huyền 08/01/1997

91 410833 Nguyễn Thị Huyền 01/02/1998

92 421401 Bế Hải Khanh 02/06/1999

93 411953 Hứa Thị Kiều 22/02/1997

94 411317 Lương Thị Kim 20/03/1998

95 411725 Phạm Thị Bích Lan 05/06/1998

96 410454 Giàng Seo Lẻng 23/08/1997

97 412357 Triệu Thị Ngọc Liễu 08/01/1997

98 410612 Hồ Thị Khánh Linh 11/11/1998

99 410705 Lê Thị Linh 04/04/1998

100 410847 Lê Thị Linh 05/11/1998

101 401057 Lý Thùy Linh 26/03/1996

102 412331 Ngô Thị Khánh Linh 26/06/1998

103 411642 Nguyễn Nữ Tú Linh 06/02/1998

104 401652 Nguyễn Thị Linh 12/01/1997

105 411614 Phạm Thùy Linh 01/06/1998

106 410150 Vi Thùy Linh 08/02/1997

107 400417 Vy Mỹ Linh 12/10/1997

108 412558 Vy Thị Thùy Linh 10/11/1997

109 411845 Chu Thị Bích Loan 08/07/1997

110 410926 La Thị Loan 11/07/1998

111 411221 Nguyễn Thị Loan 28/10/1998

112 420604 Nông Đức Luân 16/02/1998

113 410657 Trương Công Luận 18/03/1990

114 410349 Đoàn Thị Lâm Luyến 24/06/1998

115 411453 Đinh Thị Khánh Ly 06/01/1996

116 411150 Nông Thúy Ly 07/07/1997

117 410924 Đoàn Thị Lý 01/01/1998

118 411451 Đỗ Thanh Mai 14/04/1997

119 412655 Nguyễn Phương Mai 26/08/1997

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N9_B401

Page 30: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tên

1 401832 Nguyễn Thị Tuyết Mai 15/09/1997

2 403325 Nông Ngọc Mai 24/11/1997

3 410504 Triệu Thị Phương Mai 03/06/1998

4 412530 Vũ Phương Mai 22/09/1998

5 411454 Hoàng Thị Bình Minh 05/04/1997

6 411403 Vũ Trọng Minh 10/07/1998

7 411437 Tạ Thảo My 28/09/1998

8 402063 Hoàng Thị Đình Mỹ 01/12/1997

9 410817 Hoàng Thị Hằng Nga 01/05/1998

10 412155 Nguyễn Thị Thanh Nga 21/06/1997

11 411015 Phạm Thị Nga 01/07/1998

12 412658 Dương Mạc Thúy Ngà 06/05/1997

13 410144 Đào Kim Ngân 06/12/1998

14 412222 Hoàng Thị Bé Ngân 05/01/1998

15 410729 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/08/1997

16 411029 Nông Thị Ngân 12/08/1998

17 400753 Bùi Chính Nghĩa 17/06/1997

18 410228 Hoàng Thị Ngọc 27/03/1998

19 410628 Hoàng Thị Ngọc 21/10/1997

20 410206 Lê Thị Ngọc 18/02/1998

21 410905 Lê Văn Ngọc 22/06/1998

22 411239 Nguyễn Thị ánh Ngọc 17/03/1998

23 410826 Đinh Thị Thảo Nguyên 04/06/1998

24 411055 Giàng Thị Nguyên 09/07/1997

25 412053 Ma Thị Nguyên 14/01/1997

26 412054 Phạm Thục Nguyên 16/04/1997

27 411447 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 11/06/1998

28 410555 Hoàng Thị Nhã 16/10/1998

29 412227 Hoàng Thị Nhã 16/04/1998

30 411423 Đỗ Thị Nhài 23/09/1998

31 411330 Sằm Thị Nhàn 26/08/1997

32 411311 Nguyễn Yến Nhi 17/08/1998

33 412543 Nông Thị Yến Nhi 10/04/1997

34 411617 Dương Thị Nhung 20/05/1998

35 412051 Hồ Thị Nhung 12/03/1998

36 401472 Hoàng Thị Hồng Nhung 01/08/1992

37 411320 Nguyễn Hồng Nhung 23/07/1998

38 412302 Vũ Hồng Nhung 23/07/1997

39 412108 Phạm Thị Nụ 29/10/1998

Ca thi từ 14h00' đến 15h00'

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐ THI CĐRNN

PHÒNG THI N10_B403Ngoại ngữ (Trung văn)

Họ và tên

Ca thi từ 13h00' đến 14h00'

Môn thi: Nói

Ngày thi: ....................

1/3 N10_B403

Page 31: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

40 411318 Cầm Thị Mỹ Nương 07/12/1998

41 410745 Nguyễn Thị Thu Oanh 14/02/1998

42 411151 Phùng Thị Oanh 24/04/1997

43 401669 Đinh Thị Phương 15/11/1995

44 411041 Đỗ Khánh Nguyên Phương 12/09/1998

45 411122 Hà Thị Phương 04/07/1998

46 403261 Hoàng Thị Phương 18/01/1997

47 412511 Lê Thị Phương 25/07/1998

48 411351 Sùng Thị Thu Phương 12/06/1997

49 410750 Nông Thị Phượng 25/07/1997

50 411005 Nông Mạnh Quang 16/02/1998

51 402748 Cà Thị Quyên 28/02/1997

52 410755 Hoàng Như Quỳnh 07/07/1997

53 400567 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/11/1996

54 410614 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 16/12/1998

55 400255 Âu Thị Sen 12/04/1996

56 410452 Sùng Văn Soòng 20/06/1995

57 412636 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/02/1998

58 411854 Dương Thị Tấm 04/05/1998

59 411152 Vì Thị Thanh 15/11/1997

60 410609 Trần Đức Thành 04/09/1995

61 410558 Mai Trọng Thao 24/12/1997

62 412556 Bế Thị Thu Thảo 21/12/1997

63 411136 Nguyễn Thanh Thảo 01/01/1998

64 410620 Nguyễn Thị Thảo 25/09/1998

65 411307 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/01/1998

66 410527 Phạm Ngọc Thảo 09/06/1998

67 410513 Phan Thị Thu Thảo 29/09/1998

68 410254 Phùng Thị Thảo 21/06/1997

69 422112 Phạm Thị Thoa 27/05/1999

70 412311 Lê Thị Thoa 16/10/1998

71 412514 Hà Dương Thu 25/05/1998

72 411230 Lê Phạm Thị Thu 20/06/1997

73 412034 Nguyễn Thị Thu 23/03/1998

74 412329 Nguyễn Thị Minh Thu 06/09/1998

75 412623 Nông Thị Thu 13/08/1998

76 412153 Nguyễn Thị Anh Thư 31/07/1997

77 412401 Ma Thị Thương 01/01/1998

78 410703 Hồ Thị Thuỳ 17/09/1998

79 410324 Nguyễn Thị Thuỳ 28/07/1998

80 LTCQ0146 Hoàng Lệ Thùy 16/02/1995

81 411026 Đằng Thị Thủy 20/06/1998

82 412519 Hoàng Thị Thủy 22/09/1997

83 411610 Vũ Thị Thanh Thủy 28/04/1998

84 411319 Dương Thị Linh Tiệm 11/09/1998

85 400241 Vàng A Tình 30/07/1997

Ca thi từ 15h00' đến 16h00'

2/3 N10_B403

Page 32: PHÒNG THI N1 A701...5 422229 Bùi Phương Anh 26/07/1999 6 423434 Lê Quỳnh Anh 22/02/1999 7 421020 Nguyễn Hồng Anh 19/11/1999 8 420957 Ninh Tú Anh 30/03/1999 9 411004 Bùi

TT Mã sinh viên Ngày sinh Mã đề thi Ký tênHọ và tên

86 410749 Hà Thị Hương Trà 12/08/1998

87 410403 Nông Thị Trà 01/08/1998

88 421941 Mã Thu Trang 25/10/1999

89 411624 Bùi Thùy Trang 19/10/1997

90 412005 Lê Thị Trang 07/01/1997

91 410856 Lương Thị Đài Trang 14/09/1997

92 412342 Lý Huyền Trang 03/01/1998

93 411220 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/07/1998

94 412209 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/09/1998

95 411603 Nguyễn Thu Trang 02/08/1998

96 400565 Nông Thị Mai Trang 31/01/1997

97 411852 Phạm Linh Trang 07/06/1997

98 412335 Phạm Ngọc Huyền Trang 20/05/1998

99 401053 Phùng Thị Kiều Trinh 20/10/1997

100 401572 Thiều Thị Trinh 02/05/1997

101 412413 Hoàng Thị Trưng 03/04/1998

102 410353 Nguyễn Ngọc Tú 06/12/1997

103 411416 Lệnh Kim Tuyến 10/06/1998

104 412103 Dương Thị ánh Tuyết 09/09/1998

105 412022 Lý Thị ánh Tuyết 06/11/1998

106 411920 Nguyễn Thị Tuyết 19/12/1998

107 400958 Vũ Thị ánh Tuyết 29/07/1997

108 412351 Bùi Hải Uyên 05/05/1997

109 412349 Lê Thị Uyên 02/12/1997

110 412418 Mông Lý Hạ Uyên 02/05/1998

111 411602 Nguyễn Thị Tố Uyên 26/02/1998

112 422148 Trần Cẩm Vân 24/12/1999

113 412328 Nông Thị Thảo Vi 27/06/1997

114 411655 Triệu Thị Viên 07/03/1997

115 410653 Giàng A Vư 02/03/1995

116 412104 Nghiêm Văn Vượng 08/03/1998

117 410520 Hoàng Thị Hồng Xuân 15/10/1997

118 411517 Hà Thị Xuyến 18/09/1998

119 411814 Nguyễn Hải Yến 18/06/1998

Tổng số: ..... Thí sinh Số thi sinh chính thức dự thi: ..... Số bài thi: ..... Số tờ: ......

Các mã sinh viên vắng thi: ...................................................................................................

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

Ca thi từ 16h00' đến 17h00'

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

3/3 N10_B403