4
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ………Đà Nẵng…, Ngày 1 tháng 7 năm 2015 PHIẾU ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN LAO ĐỘNG Kính gửi: Hội đồng Tuyển dụng - Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Tên tôi là (Viết chữ in hoa, có dấu): .NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ Bí danh: Không Ngày sinh: 12/05/1991 Nơi sinh: Quảng Trị Giới tính: Nữ Số chứng minh nhân dân: 197285175 .Ngày cấp: 03/03/2009 Nơi cấp chứng minh nhân dân: Công An Nhân Dân tỉnh Quảng Trị Hộ khẩu thường trú (1): Khu phố 6, Phường 5, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. . . Địa chỉ đang ở (2): Căn hộ số 917, chung cư Nest Home, Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Địa chỉ báo tin (3): 43 Hùng Vương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị Điện thoại liên lạc: Số cố định: Số di động: 0945868559 Trình độ đào tạo: - Phổ thông trung học: Học trường: THPT chuyên Lê Quý Đôn Tỉnh (TP). . Quảng Trị. . . . . . .Hạng tốt nghiệp: . . Trung Bình. . . - Chuyên môn nghiệp vụ: Trường tốt nghiệp: Đại học Coventry - Vương Quốc Anh Năm tốt nghiệp: 2015 .Loại hình đào tạo: Thạc sỹ Chuyên ngành đào tạo: .Kinh Doanh Quốc Tế Hạng tốt nghiệp: .Khá. Điểm TBC học tập: 6.6

PL2_-_Phieudangky

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Xcvcvcvc

Citation preview

Thng bo tuyn cn b

CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM

c lp - T do - Hnh phc

Nng, Ngy 1 thng 7 nm 2015PHIU NG K D TUYN LAO NG

Knh gi: Hi ng Tuyn dng - Ngn hng TMCP u t v Pht trin Vit Nam

Tn ti l (Vit ch in hoa, c du): .NGUYN TH NGN H B danh: KhngNgy sinh: 12/05/1991 Ni sinh: Qung Tr Gii tnh: NS chng minh nhn dn: 197285175 .Ngy cp: 03/03/2009Ni cp chng minh nhn dn: Cng An Nhn Dn tnh Qung TrH khu thng tr (1): Khu ph 6, Phng 5, Thnh ph ng H, tnh Qung Tr. . .

a ch ang (2): Cn h s 917, chung c Nest Home, Qun Sn Tr, thnh ph Nnga ch bo tin (3): 43 Hng Vng, thnh ph ng H, tnh Qung Trin thoi lin lc: S c nh:

S di ng: 0945868559Trnh o to:

- Ph thng trung hc:

Hc trng: THPT chuyn L Qu n Tnh (TP). . Qung Tr. . . . . . .Hng tt nghip: . . Trung Bnh. . . - Chuyn mn nghip v:

Trng tt nghip: i hc Coventry - Vng Quc Anh

Nm tt nghip: 2015 .Loi hnh o to: Thc s

Chuyn ngnh o to: .Kinh Doanh Quc T Hng tt nghip: .Kh.

im TBC hc tp: 6.6

Trng hp tham gia o to khc: Trng i hc Ngoi Thng H Ni Nm tt nghip: 2013 .Loi hnh o to: C nhn

Chuyn ngnh Ting Anh Thng Mi Hng tt nghip: KhDim TBC hc tp 7.52 .

. Trnh ngoi ng: . IELTS 6.5. Trnh tin hc: Thng tho tin hc vn phng

Sau khi nghin cu ni dung thng bo tuyn lao ng, Ti thy bn thn c iu kin v tiu chun ng k d tuyn vo v tr nghip v:

. .Chuyn vin Qun l Khch Hng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. . . . . M s Nhm thi (4):

Nguyn vng n v cng tc (mi th sinh ch c php ng k 01 nguyn vng - ngh ghi c th tn n v - vd: Bnh Dng, Qung Bnh, ng Hi Phng, Nam K Khi Ngha... ):

+ n v: (5) Nguyn vng 1:

Nguyn vng 2:Ti xin gi cc giy t km theo Phiu ng k d tuyn ny, nh sau:

1. n xin vic;

2. Bn sao Bng tt nghip i hc

3. Bn sao bng im cc mn hc trng i hc

4. Bn sao Bng tt nghip Ph thng trung hc

5. Chng ch Ngoi ng

6. Chng ch Tin hc

7.Cc chng ch v thnh tch c bit trong qu trnh hc tp (nu c).

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

8. Bn sao giy khai sinh

9. 3 nh mi nht c 4x 6cm

( ghi r H v tn, ngy thng nm sinh pha sau nh)

10. Giy khm sc kho mi nht (khng qu 06 thng)

11. 02 phong b dn tem v ghi r a ch lin lc

12. Khc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Ti xin cam oan:

- m bo tnh chnh xc ca H s d tuyn, trong trng hp h s khai khng ng s tht ti xin chu trch nhim trc Hi ng tuyn dng ca n v, trc php lut.

- Thc hin ng cc quy nh v tuyn dng ca Ngn hng TMCP u t v Pht trin Vit Nam./.

Ngi ng k d tuyn lao ng

(K, ghi r h tn)

(1,2): Ghi r s nh, t, ph, phng, qun, tnh...

(3): Tn ngi lin h, ghi a ch s nh, t, ph, phng, qun, tnh.

(4):Theo nng lc chuyn mn, trnh o to, th sinh c th ng k thi 1 trong 2 nhm sau: Ti chnh tn dng m TD, K ton m KT.

(5): - Th sinh nghin cu k nhu cu tuyn dng ca tng n v trc khi ng k, cc n v khc nhau c th c im chun tuyn dng vng 1, vng 2 khc nhau do nhu cu tuyn dng khc nhau. - Th sinh ch c ng k 2 nguyn vng ng tuyn khi d thi Nguyn vng 1 ti cc Chi nhnh trn a bn H Ni/TPHCM (tr chi nhnh: Thnh , Sn Ty, ng H Ni v Ty Si Gn) v Nguyn vng 2 ch c ng k ti cc Chi nhnh nm ngoi 2 a bn trn (gm c CN Thnh , Sn Ty, ng H Ni v Ty Si Gn).