Upload
hoanglan2673731
View
213
Download
11
Embed Size (px)
Citation preview
c«ng tr×nh: ©u tµu r¹ch chanh
STT Néi dung c«ng viÖc §VT Chªnh lÖch
(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (5) - (4)
Dike/ Đê
SHL1-3.1 1,453.54 0.00 -1,453.54
SHL1-3.2 622.95 0.00 -622.95
* 0 2,076.43 2,076.43
SHL1-3.3 12,962.84 0 ###
* 0 ### -1.13
SHL1-3.4 5,856.30 ### -
SHL1-3.5 m 1,248.00 ### 3,096.00
Dike demolition / Phá dỡ đê chắn
SHL1-3.6 15,039.33 ### -1.19
SHL1-3.7 m 1,248.00 ### 3,096.00
b¶ng tæng hîp KHèI L îng chªnh lÖch
h¹ng môc: bill N014: FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, HANDRAIL FOR LOCK CHAMBER+A518
Tiªn l îng mêi thÇu
Tiªn l îng theo BVTK
Bill No.3: DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASS
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85 / Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85
m3
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9
m3
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K>=0.95
m3
Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm cát đê, độ đầm chặt K=0.9
m3
Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm cát đê, độ đầm chặt K=0.95
m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28
m2
Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và cừ thép loại IV
Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3
Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép
Excavation pit/ Đào hố ga
SHL1-3.8 m 1,068.70 1,068.70 -
SHL1-3.9 960.00 960.00 -
SHL1-3.10 175.50 175.50 -
SHL1-3.11 96.00 96.00 -
SHL1-3.12 180.00 180.00 -
SHL1-3.13 22.50 22.50 -
SHL1-3.14 2,160.00 2,160.00 - Bypass/ Đường Tránh
SHL1-3.15 1,596.00 -1,596.00
SHL1-3.16 3,685.70 ### 233.67
SHL1-3.17 2,154.10 ### 119.91
SHL1-3.18 586.52 -586.52
SHL1-3.19 855.00 855.00 -
SHL1-3.20 570.00 570.00 -
SHL1-3.21 2,850.00 ### -
thuộc phần biện pháp thi công công trình tạm, không có bản vẽ, tạm tính theo khối lượng mời thầu
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5mReinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng phên tre m2
Soil excavation (3mx3mx1,5m), class IIĐào đất (3x3x1,5m), đất cấp II m3
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 3m / Cung cấp và đóng cọc gỗ bạch đàn, D8-10cm, dài 3m
m3
Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng cốt tre m2
Provide and lay crushed stone 1x2, thickness 25cmCung cấp và rãi lớp đá 1x2, dày 25cm
m3
Pump water out of pit bơm nước ra khỏi hố ga
shift/ ca
Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95
m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28
m2
Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95
m3
Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluy m3
Aggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm
m3
Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3
Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2
SHL1-3.22 2,850.00 ### -
SHL1-3.23 2,850.00 -2,850.00Concrete pile / Cọc bê tông
SHL1-3.24 m 500.00 500.00 -
SHL1-12.1 2,513.50
SHL1-12.2 7,741.90
SHL1-12.3 7,148.00
SHL1-12.4 2,859.20
SHL1-12.5 2,144.40
SHL1-12.6 1,429.50
SHL1-12.7 1,072.50
SHL1-12.8 2,999.20
SHL1-12.9 2,999.20
Culvert/ cống
Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm
m2
Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránhExcavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2
Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)
BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95
m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28
m2
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95
m3
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98
m3
Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3
Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm
m2
m 38,875.50
26.20
Ton 2.74
91.43
m 49.60
m 34.70
Manhole/ Hố ga
m 6,300.00
44.85
Ton 4.97
140.85
m 67.20
Drain / Mương thoát
104.00
SHL1-12.10
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5m
SHL1-12.11
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
SHL1-12.12a
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-12.12b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M150 (16.05 MPa) for the foundation of culvertCung cấp và đổ BT đá 1x2, M150 (16.05 Mpa) cho móng cống
m3
SHL1-12.13
Provide and install reinforced concrete culvert, diameter D600mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D600mm
SHL1-12.14
Provide and install reinforced concrete culvert, diameter D1,000mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D1000mm
SHL1-12.15
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5m
SHL1-12.16
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
SHL1-12.17a
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-12.17b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa)
m3
SHL1-12.18
Provide and install plastic pipe, diameter D30mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D30mm
SHL1-12.19
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Ton 38.05
719.68
m 998.40
phßng kü thuËt - an toµn
SHL1-12.20a
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-12.20b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa)
m3
SHL1-12.21
Provide and install plastic pipe, diameter D60mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D60mm
c«ng tr×nh: ©u tµu r¹ch chanh
Ghi chó
(7)
b¶ng tæng hîp KHèI L îng chªnh lÖch
h¹ng môc: bill N014: FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, HANDRAIL FOR LOCK
chưa bao gồm bù vật liệu do lún
thi công dưới nước hạ lưu và thượng lưu
tạm tính
thuộc phần biện pháp thi công công trình tạm, không có bản vẽ, tạm tính theo khối lượng mời thầu
không có bản vẽ - tạm tính
phßng kü thuËt - an toµn
Page 11
BILL OF QUANTITY BILL No.1 : GENERAL ITEMS / Các hạng mục tổng quát
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
Dike/ Đê
SHL1-3.1 1,453.54
SHL1-3.2 622.95
* 0 2,076.43
SHL1-3.3 12,962.84 12,961.71
SHL1-3.4 5,856.30
SHL1-3.5 m 1,248.00 4,344.00
Dike demolition / Phá dỡ đê chắn
SHL1-3.6 15,039.33 15,038.14
SHL1-3.7 m 1,248.00 4,344.00
Excavation pit/ Đào hố ga
SHL1-3.8 m 1,068.70
SHL1-3.9 960.00
SHL1-3.10 175.50
SHL1-3.11 96.00
SHL1-3.12 180.00
SHL1-3.13 22.50
SHL1-3.14 shift/ ca 2,160.00
Bypass/ Đường Tránh
SHL1-3.15 1,596.00 1,596.00
SHL1-3.16 3,685.70 3,685.70
SHL1-3.17 2,154.10 2,154.10
SHL1-3.18 586.52 586.52
SHL1-3.19 855.00 855.00
SHL1-3.20 570.00 570.00
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centreThi công âu thuyền và trung tâm điều khiển
BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m3
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K>=0.95 m3
Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và dừ thép loại IV
Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3
Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5m
Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng phên tre m2
Soil excavation (3mx3mx1,5m), class IIĐào đất (3x3x1,5m), đất cấp II m3
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 3mCung cấp và đóng cọc gỗ bạch đàn, D8-10cm, dài 3m
m3
Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng cốt tre m2
Provide and lay crushed stone 1x2, thickness 25cmCung cấp và rãi lớp đá 1x2, dày 25cm m3
Pump water out of pit bơm nước ra khỏi hố ga
Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3
Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3
Page 12
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-3.21 2,850.00 2,850.00
SHL1-3.22 2,850.00 2,850.00
Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh
SHL1-3.23 2,850.00
Đào, vận chuyển đất đổ đi m3 5,175.10 Đào, vận chuyển lớp nhựa đổ đi m3 99.75 Concrete pile / Cọc bê tông
SHL1-3.24 m 500.00
-Bê tông m3 11.25 -Bãi đúc cọc m2 90.00 -Ván khuôn m2 161.25 -Cốt thép Tấn 2.89
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-4.1 set/ bộ 20.00
SHL1-4.2 set/ bộ 2.00
on the overbridge/ trên cầu vượt
SHL1-4.3 Nos/ cái 2.00
SHL1-4.4 set/ bộ 6.00
SHL1-4.5 Nos/ cái 4.00
SHL1-4.6 1.00
Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2
Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2
Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2
Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)
(Carried forward to Bid Summary, page ….) BILL No.4 : AIDS TO NAVIGATION / SIGN
Biển báo hiệu, chỉ hướng
Installation of Aids to Navigation for waterwayLắp đặt biển báo, chỉ hướng đường thủyalong two bank lines of the lock Dọc theo 2 đường biên âu thuyền
Provide and install sign post, diameter 146mm, thickness 8mm, length 8.5m including top mark 1.2mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146mm, dày 8mm, dài 8.5m bao gồm điểm đỉnh 1.2x1.2m
Provide and install sign post for the lock, diameter 146mm to 200mm, thickness 6mm to 8mm, including top mark 1.4mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146-200mm, dày 6mm, bao gồm điểm đỉnh 1.4x1.2m
Water gauge 1mx4mThiết bị đo nước 1x4mProvide and install water gauge 1mx4m Cung cấp và lắp đặt thiết bị đo nước 1x4mSign mark for the overbridge 1.2mx1.2mMốc báo hiệu cầu vượt 1.2x1.2m
Provide and install sign mark on the overbridge 1.2mx1.2m, including light and accessoriesCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 1.2x1.2m, bao gồm đèn báo và các phụ kiện
Sign mark for the overbridge 0.6mx0.6mMốc báo hiệu cầu vượt 0.6x0.6mProvide and install sign mark on the overbridge 0.6mx0.6mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 0.6x0.6mSign for the operation of the lock Biển báo vận hành âu thuyền
Sign for the operation/navigation of the lock including light and accessoriesBiển báo vận hành/chuyển hướng âu thuyền bao gồm đèn hiệu và các phụ kiện
lump sum trọn gói
Limit switch/ công tác giới hạn
Page 13
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-4.7 1.00
SHL1-4.8 set/ bộ 11.00
SHL1-4.9 Nos/ cái 4.00
SHL1-4.10 Nos/ cái 7.00
Total Bill No
(along two bank lines of lock chamber) Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
Sand backfilling / Lấp cát
SHL1-5.1 17,852.27
SHL1-5.2 lump sum 1.00
SHL1-5.3 m 432.00
SHL1-5.4 m 82.00
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
Dredging works/ Công tác nạo vét
SHL1-6.1 298,647.00
SHL1-6.2 1.00
Total Bill No
Provide and install limit switch Cung cấp và lắp đặt công tắc giới hạn
lump sum trọn gói
Installation of sign for land transportation Lắp đặt biển báo giao thông mặt đấtProvide and install sign post, diameter D80mm, including top markCung cấp và lắp đặt cột báo hiệu, D80mm bao gồm điểm đỉnh
Provide and install sign mark, diameter D70cmCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, D70cmProvide and install sign mark, 1mx0,8mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, 1x0.8m
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.5 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất
Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3
Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi công
Pre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra trước thi công của cọc xi măng đất sâu
Construction of test pileThi công cọcthử Construction of test pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc thử , D800m, dài 11,85-18m
Construction of permanent pileThi công cọc cố địnhConstruction of permanent pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc cố định, D800, dà 11,85-18m
BILL No.6 : DREDGING WORK / CONSTRUCTION OF SPOIL RELOCATION AREA Công tác nạo vét khu vực đất di dời
Dredging (upstream/lock chamber/downstream)nạo vét (Thượng lưu/thân âu/hạ lưu) m3
Construction of spoil relocation area Thi công khu vực đất di dờiConstruction of spoil relocation area, including land use negotiationThi công khu vực đất di dời
lump sum trọn gói
(Carried forward to Bid Summary, page ….) BILL No.7 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHIN
Kè, trụ neo va tàu
Page 14
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-7.1 m 871,695.00
SHL1-7.2 18,822.40
SHL1-7.3 13,216.00
SHL1-7.4 2,666.50
SHL1-7.5 18.20
SHL1-7.6 1,372.00
SHL1-7.7 548.80
SHL1-7.8 block 12,744.00
SHL1-7.9 m 68.00
SHL1-7.10 m 1,088.00
SHL1-7.11 m 768.00
SHL1-7.12 21.43
SHL1-7.13a Ton 82.04
SHL1-7.13b 515.64
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển
Revetment for the lock chamber kè cho thân âuProvide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10cm, length 4,5mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4,5m
Provide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2
Provide and compact sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3
Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3
Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè
m2
Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa)
m2
Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa)
Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 34m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 34m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Reinforced concrete Bê tông cốt thép
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)
m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Page 15
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-7.14 set 72.00
SHL1-7.15 set 24.00
Total Bill No
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-8.1 m 350.00 350.00
- Nối cọc thử 21.00
SHL1-8.2 m 2,574.00 7,920.00
- Nối cọc 480.00
SHL1-8.3 m 14,124.00 14,124.00
- Nối cọc 856.00
SHL1-8.4 10,542.00
SHL1-8.5 6,033.00
SHL1-8.6 m 7,362.96 7,362.96
SHL1-8.7 254.88 254.88
SHL1-8.7.1 Ván khuôn Bêtông lót m2 35.64
Fender and bollard Đệm chắn và cọc neoProvide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiện
Provide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển
Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3
Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3
Driving sheet pilesĐóng cọc tấm
Provide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3m
Lock heads Đầu âu thuyền
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa)
m3
Page 16
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-8.8a Ton 780.86 780.86
SHL1-8.8b 7,090.85 7,339.06
Ván khuôn m2 5,867.28
SHL1-8.9 1,290.00 1,290.00
Kerb / Vỉa hè
SHL1-8.10a Ton 0.55 0.55
SHL1-8.10b 4.28 4.28
Ván khuôn m2 42.80 Other works/ Các công tác khác
SHL1-8.11 set 16.00
SHL1-8.12 set 32.00
SHL1-8.13 m 665.60
SHL1-8.14 set 8.00
SHL1-8.15 set 8.00
-Sơ bộ m2 kính(không có bản vẽ) m2 83.16 SHL1-8.16 m 144.00
SHL1-8.17a Ton 155.34
SHL1-8.17b 787.30 853.30
SHL1-8.17c Ván khuôn phần tháp nâng hạ 1,825.91
SHL1-8.18 set 20.00
Khối lượng cửa nhôm m2 19.20
SHL1-8.19 set 4.00
Khối lượng cửa m2 11.52
SHL1-8.20 94.24 94.24
SHL1-8.21 94.24 94.24
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and install bollard, type T2, including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc, loại T2, kể cả phụ kiện
Provide and install fender type LMD250H, length 1m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn loại LMD250H, dài 1m, kể cả phụ kiện
Provide and install plastic pipes, diameter D120mmCung cấp và lắp đặt ống nhựa, D120mm
Provide and install ventilation ball, 600mmx600mm including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt cầu thông gió, 600x600mm, kể cả phụ kiện và các phụ tùng thay thế
Provide and install aluminium window, 2,200mmx3,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessories (for illuminating) Cung cấp và lắp đặt cửa nhôm 2200x3200mm, với kính chịu nhiệt 10mm và phụ kiện (để làm sáng)
Waterproof layer / Lớp chống thấmLifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2
Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm
m2
Page 17
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-8.22 94.24 94.24
SHL1-8.23 100.00 100.00
SHL1-8.24 109.25
SHL1-8.25 241.84 241.84
SHL1-8.26 set 32.00
Khối lượng cửa sổ m2 0.19
SHL1-8.27 ton 0.53 0.53
SHL1-8.28 m 30.00 30.00
SHL1-8.29 82.80 82.80
Ván khuôn m2 3.20
SHL1-8.30a Ton 48.75
SHL1-8.30b 404.36 421.39
Ván khuôn 260.41
SHL1-8.31 1,599.00 1,599.00
SHL1-8.32 165.60 165.60
SHL1-8.33 138.00 138.00
SHL1-8.34 110.40 110.40
SHL1-8.35 552.00 552.00
SHL1-8.36 552.00 552.00
SHL1-8.37 208.80 208.80
Ván khuôn m2 46.20
SHL1-8.38a Ton 194.83
SHL1-8.38b 1,590.67 1,589.09
Ván khuôn 2,628.66
SHL1-8.39 6,469.90 6,896.08
Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa)
m2
Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2
Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2
Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm
m2
Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm
Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mmAccess roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ bê tông lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Page 18
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
SHL1-8.40 417.60 417.60
SHL1-8.41 348.00 348.00
SHL1-8.42 278.40 278.40
SHL1-8.43 1,392.00 1,392.00
SHL1-8.44 1,392.00 1,392.00
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK
Road/ Đường
SHL1-12.1 2,516.50 2,516.50
SHL1-12.2 7,741.90 7,741.90
SHL1-12.3 7,148.00 7,148.00
SHL1-12.4 2,859.20 2,859.20
SHL1-12.5 2,144.40 2,144.40
SHL1-12.6 1,429.50 1,429.50
SHL1-12.7 1,072.50 1,072.50
SHL1-12.8 2,999.20 2,999.20
SHL1-12.9 2,999.20 2,999.20
Culvert/ cống Manhole/ Hố ga Drain / Mương thoát
Total Bill No
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95
m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3
Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3
Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Page 19
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit KL kiểm tra mời thầu
Dike/ Đê
SHL1-3.1 1,453.54 1,453.54
SHL1-3.2 622.95 622.95
SHL1-3.3 12,962.84 12,962.84
SHL1-3.4 5,856.30 5,856.30
SHL1-3.5 m 1,248.00 1,248.00
Dike demolition / Phá dỡ đê chắn
SHL1-3.6 15,039.33 15,039.33
SHL1-3.7 m 1,248.00 1,248.00
Excavation pit/ Đào hố ga Bypass/ Đường Tránh ###
SHL1-3.15 1,596.00 1,596.00
SHL1-3.16 3,685.70 3,685.70
SHL1-3.17 2,154.10 2,154.10
SHL1-3.18 586.52 586.52
SHL1-3.19 855.00 855.00
SHL1-3.20 570.00 570.00
SHL1-3.21 2,850.00 2,850.00
SHL1-3.22 2,850.00 2,850.00
Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh
SHL1-3.23 2,850.00 2,850.00
Concrete pile / Cọc bê tông
SHL1-3.24 m 500.00 500.00
Total Bill No
Item No. Description Unit KL mời thầu
SHL1-8.1 m 350.00 350.00
SHL1-8.2 m 2,574.00 2,574.00
BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m3
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3
Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và dừ thép loại IV
Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3
Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép
Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3
Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3
Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2
Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2
Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2
Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)
-
BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển
Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Page 20
SHL1-8.3 m 14,124.00 14,124.00
SHL1-8.4 10,542.00 10,542.00
SHL1-8.5 6,033.00 6,033.00
SHL1-8.6 m 7,362.96 7,362.96
SHL1-8.7 254.88 254.88
SHL1-8.7.1 Ván khuôn Bêtông lót m2
SHL1-8.8a Ton 780.86 780.86
SHL1-8.8b 7,090.85 7,090.85
SHL1-8.8c Ván khuôn đổ BT đầu âu 2 m2 7,339.06
SHL1-8.9 1,290.00 1,290.00
SHL1-8.17a Ton 155.34 155.34
SHL1-8.17b 787.30 787.30
SHL1-8.17c Ván khuôn phần tháp nâng hạ
SHL1-8.18 set 20.00 20.00
SHL1-8.19 set 4.00 4.00
SHL1-8.20 94.24 94.24
SHL1-8.21 94.24 94.24
SHL1-8.22 94.24 94.24
SHL1-8.23 100.00 100.00
SHL1-8.24 109.25 109.25
SHL1-8.25 241.84 241.84
SHL1-8.26 set 32.00 32.00
SHL1-8.27 ton 0.53 0.53
SHL1-8.28 m 30.00 30.00
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3
Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3
Driving sheet pilesĐóng cọc tấmProvide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3mLock heads Đầu âu thuyềnProvide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3
Lifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2
Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm m2
Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa)
m2
Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2
Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2
Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm m2
Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm
Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mm
Page 21
SHL1-8.29 82.80 82.80
SHL1-8.30a Ton 48.75 48.75
SHL1-8.30b 404.36 404.36
SHL1-8.31 1,599.00 1,599.00
SHL1-8.32 165.60 165.60
SHL1-8.33 138.00 138.00
SHL1-8.34 110.40
SHL1-8.35 552.00 552.00
SHL1-8.36 552.00 552.00
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Quantity
Road/ Đường
SHL1-12.1 2,513.50
SHL1-12.2 7,741.90
SHL1-12.3 7,148.00
SHL1-12.4 2,859.20
SHL1-12.5 2,144.40
SHL1-12.6 1,429.50
SHL1-12.7 1,072.50
SHL1-12.8 2,999.20
SHL1-12.9 2,999.20
Culvert/ cống Manhole/ Hố ga Drain / Mương thoát
Total Bill No
Access roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3 chưa rõ cốt
liệu gì Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)
BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3
Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3
Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2
Page 22
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Dài Rộng Cao Số phụ Tổng cộng
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Dike/ Đê
Dike demolition / Phá dỡ đê chắn
Excavation pit/ Đào hố ga Bypass/ Đường Tránh
SHL1-3.15 1,596.00 1,596.00 1,596.00
SHL1-3.16 3,685.70 3,685.70 3,685.70
SHL1-3.17 2,154.10 2,154.10 2,154.10
SHL1-3.18 586.52 586.52 586.52
SHL1-3.19 855.00 855.00 855.00
SHL1-3.20 570.00 570.00 570.00
SHL1-3.21 2,850.00 2,850.00 2,850.00
SHL1-3.22 2,850.00 2,850.00 2,850.00
Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh
SHL1-3.23 2,850.00 2,850.00
Đào, vận chuyển đất đổ đi m3 5,175.10 5,175.10 Đào, vận chuyển lớp nhựa đổ đi m3 99.75 Concrete pile / Cọc bê tông
SHL1-3.24 m 500.00 250 500.00
-Bê tông m3 250 2.00 0.15 0.15 161.25 11.25 11.25 -Bãi đúc cọc m2 250 2.00 0.15 90.00 -Ván khuôn m2 161.25 161.25 -Cốt thép Tấn 3.55 0.70 0.93 4.48 2,885.00 2.89
Total Bill No
Số lượng Từng phần
BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn
Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3
Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3
Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2
Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2
Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2
Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Page 23
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng
Item No. Description Unit Kích thước Khối lượng
Dài Rộng Cao Số phụ Tổng cộng
SHL1-8.1 m 350.00 350.00 350.00
- Nối cọc thử 11 21.00 21.00
SHL1-8.2 m 2,574.00 240 33.00 7,920.00 7,920.00 2,574.00
- Nối cọc 240 480.00 480.00
SHL1-8.3 m 14,124.00 428 33.00 14,124.00 14,124.00
- Nối cọc 428 856.00
SHL1-8.4 10,542.00 10,542.00
SHL1-8.5 6,033.00 6,033.00
SHL1-8.6 m 7,362.96 7,362.96 7,362.96
BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển
Sốlượng Từng phần
Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3
Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3
Driving sheet pilesĐóng cọc tấm
Provide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3m
Lock heads Đầu âu thuyền
Page 24
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng
SHL1-8.7 254.88 254.88 254.88
SHL1-8.7.1 Ván khuôn Bêtông lót m2 2 24.00 35.40 0.15 35.64 35.64
SHL1-8.8a Ton 780.86 780.86 780.86
SHL1-8.8b 7,090.85 7,339.06 7,090.85
Ván khuôn m2 5,867.28 7,339.06 5,867.28 14,678.11
Ván khuôn bệ trụ (Mc từ Cốt -6,3 đến -4,8) 1 24.00 35.40 1.50 178.20 1,274.40
Ván khuôn bệ trụ (Mc từ Cốt -4,8 đến -3,3)
2 24.00 1.20 1.50 151.20 86.40
4 2.50 3.00 1.50 36.00 45.00
4 3.50 6.20 1.50 116.40 130.20
2 7.00 6.20 1.50 79.20 130.20 128.70
- VK đáy hố cát 4 7.00 7.20 1.10 201.60 221.76
- Tường hố cát
4 2.50 10.40 3.10 319.92 322.40
2 19.00 1.20 3.10 250.48 141.36
2 19.00 2.00 3.10 260.40 235.60
2 5.00 7.20 3.10 75.64 223.20
-2 2.40 3.80 3.10 38.44 (56.54)
- VK đáy hầm bơm 4 7.00 7.20 0.40 201.60 80.64
- Tường hầm bơm
4 2.50 10.40 2.70 278.64 280.80
2 19.00 1.20 2.70 218.16 123.12
2 19.00 2.00 2.70 226.80 205.20
2 5.00 7.20 2.70 65.88 194.40
-2 2.40 3.80 2.70 33.48 (49.25)
- VK đáy hầm bơm 4 7.00 7.20 0.40 201.60 80.64
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Page 25
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng
SHL1-8.9 1,290.00 1,290.00
Kerb / Vỉa hè
SHL1-8.10a Ton 0.55 0.55
SHL1-8.10b 4.28 4.28 4.28
Ván khuôn m2 2.00 71.33 0.30 42.80 42.80 Other works/ Các công tác khác
SHL1-8.11 set 16.00 16.00
SHL1-8.12 set 32.00 32.00
SHL1-8.13 m 665.60 665.60
SHL1-8.14 set 8.00 8.00
SHL1-8.15 set 8.00 8.00
-Sơ bộ m2 kính(không có bản vẽ) m2 83.16 83.16 2 5.71 3.71 42.31 1 5.60 3.22 18.05 2 1.52 4.22 12.79 2 0.70 4.22 5.91 1 0.97 4.22 4.09
SHL1-8.16 m 144.00 144.00
SHL1-8.17a Ton 155.34 155.34
SHL1-8.17b 787.30 853.30 787.30
SHL1-8.17c Ván khuôn phần tháp nâng hạ 912.95 426.65 1,825.91
Trụ tháp 2 5.00 2.70 15.30 471.24 413.10
-2 1.00 1.00 15.30 61.20 (30.60)
Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and install bollard, type T2, including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc, loại T2, kể cả phụ kiện
Provide and install fender type LMD250H, length 1m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn loại LMD250H, dài 1m, kể cả phụ kiện
Provide and install plastic pipes, diameter D120mmCung cấp và lắp đặt ống nhựa, D120mm
Provide and install ventilation ball, 600mmx600mm including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt cầu thông gió, 600x600mm, kể cả phụ kiện và các phụ tùng thay thế
Provide and install aluminium window, 2,200mmx3,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessories (for illuminating) Cung cấp và lắp đặt cửa nhôm 2200x3200mm, với kính chịu nhiệt 10mm và phụ kiện (để làm sáng)
Waterproof layer / Lớp chống thấmLifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Page 26
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng Trụ cầu thang 2 0.40 0.60 15.30 61.20 7.34
Dầm cầu thang D1 14 1.50 0.20 0.30 14.28 1.26
D2 14 3.80 0.20 0.30 33.60 3.19
Bê tông bao quanh cầu thang 2 1.50 0.20 15.00 90.00 9.00
1 3.80 0.20 15.00 114.00 11.40
-12 0.80 0.20 1.20 9.60 (2.30)
Bê tông chiếu nghỉ cầu thang 12 1.90 1.18 0.30 26.90 8.07
Bản thang 12 3.44 0.75 0.20 30.93 6.19
SHL1-8.18 set 20.00 20.00
Khối lượng cửa nhôm m2 20 0.80 1.20 19.20 19.20
SHL1-8.19 set 4.00 4.00
Khối lượng cửa m2 4.00 1.20 2.40 11.52 11.52
SHL1-8.20 94.24 94.24 94.24
SHL1-8.21 94.24 94.24 94.24
SHL1-8.22 94.24 94.24 94.24
SHL1-8.23 100.00 100.00 100.00
SHL1-8.24 109.25 109.25
SHL1-8.25 241.84 241.84 241.84
SHL1-8.26 set 32.00 32.00
Khối lượng cửa sổ m2 32 0.05 0.12 0.19
Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2
Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm m2
Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa)
m2
Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2
Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2
Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm
m2
Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm
Page 27
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng
SHL1-8.27 ton 0.53 0.53 0.53
SHL1-8.28 m 30.00 30.00 30.00
SHL1-8.29 82.80 2 11.50 24.00 0.15 82.80 82.80 82.80
Ván khuôn m2 2 11.50 24.00 0.15 3.20 3.20
SHL1-8.30a Ton 48.75 48.75
SHL1-8.30b 404.36 421.39 404.36
Ván khuôn 260.41 421.39 260.41 Ván khuôn đáy 2 11.50 24.00 0.60 12.78 331.20 Ván khuôn thành 2 15.50 0.30 2.90 65.48 26.97
2 15.50 0.40 3.70 67.92 45.88 2 15.50 0.40 0.40 13.04 4.96 2 15.50 0.95 0.30 41.54 8.83
Ván khuôn thành chéo 6 1.70 0.12 2.90 59.65 3.55
SHL1-8.31 1,599.00 2 11.50 24.00 2.90 1,600.80 1,599.00
SHL1-8.32 165.60 2 11.50 24.00 0.30 165.60 165.60
SHL1-8.33 138.00 2 11.50 24.00 0.25 138.00 138.00
SHL1-8.34 110.40 2 11.50 24.00 0.20 110.40 110.40
SHL1-8.35 552.00 2 11.50 24.00 552.00 552.00
SHL1-8.36 552.00 2 11.50 24.00 552.00 552.00
SHL1-8.37 208.80 208.80 208.80
Ván khuôn m2 4 14.50 24.00 0.15 46.20 208.80 46.20
SHL1-8.38a Ton 194.83 194.83
Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mmAccess roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ bê tông lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
Page 28
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng
SHL1-8.38b 1,590.67 1.58 1,589.09 1,590.67
Ván khuôn 2,628.66 1,589.09 2,628.66 Ván khuôn đáy 4 14.50 24.00 0.80 308.00 1,113.60 Ván khuôn thành 1 4 14.50 0.40 6.00 715.20 139.20
4 14.50 0.40 0.40 23.84 9.28 4 14.50 0.95 0.35 68.78 19.29
Ván khuôn thành 2 4 14.50 0.40 5.20 619.84 120.64 4 14.50 2.25 0.35 130.50 45.68 4 14.50 0.30 1.50 177.60 26.10 4 14.50 0.35 1.50 178.20 30.45
Ván khuôn thành chéo 32 1.70 0.30 5.20 77.58 84.86 Ván khuôn biên 4 24.00 0.20 1.70 329.12 32.64
SHL1-8.39 6,469.90 4 14.50 22.10 5.38 6,896.08 6,896.08 6,469.90
SHL1-8.40 417.60 4 14.50 24.00 0.30 417.60 417.60 417.60
SHL1-8.41 348.00 4 14.50 24.00 0.25 348.00 348.00 348.00
SHL1-8.42 278.40 4 14.50 24.00 0.20 278.40 278.40 278.40
SHL1-8.43 1,392.00 4 14.50 24.00 1,392.00 1,392.00 1,392.00
SHL1-8.44 1,392.00 4 14.50 24.00 1,392.00 1,392.00 1,392.00
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Dài Rộng Cao Số phụ Tổng cộng
Road/ Đường
SHL1-12.1 2,516.50 2,516.50
SHL1-12.2 7,741.90 7,741.90
SHL1-12.3 7,148.00 7,148.00
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506
Số lượng Từng phần
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2
Page 29
Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng
Mời thầu Số lượng
SHL1-12.4 2,859.20 2,859.20
SHL1-12.5 2,144.40 2,144.40
SHL1-12.6 1,429.50 1,429.50
SHL1-12.7 1,072.50 1,072.50
SHL1-12.8 2,999.20 2,999.20
SHL1-12.9 2,999.20 2,999.20
Culvert/ cống Manhole/ Hố ga Drain / Mương thoát
Total Bill No
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3
Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3
Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Page 30
Quantity
Quantity
1,596.00
3,685.70
2,154.10
586.52
855.00
570.00
2,850.00
2,850.00
2,850.00
500.00
Page 31
Quantity
350.00
2,574.00
14,124.00
10,542.00
6,033.00
7,362.96
Page 32
254.88
780.86
7,090.85
Page 33
1,290.00
0.55
4.28
16.00
32.00
665.60
8.00
8.00
144.00
155.34
787.30
Page 34
20.00
4.00
94.24
94.24
94.24
100.00
109.25
241.84
32.00
Page 35
0.53
30.00
82.80
48.75
404.36
1,599.00
165.60
138.00
110.40
552.00
552.00
208.80
194.83
Page 36
1,590.67
6,469.90
417.60
348.00
278.40
1,392.00
1,392.00
Quantity
2,513.50
7,741.90
7,148.00
Page 37
2,859.20
2,144.40
1,429.50
1,072.50
2,999.20
2,999.20
Page 38
BILL OF QUANTITYBILL No.1 : GENERAL ITEMS / Các hạng mục tổng quát
Item No. Description Unit
SHL1-1.1 1.00
SHL1-1.2 1.00
SHL1-1.3 1.00
SHL1-1.4 1.00
SHL1-1.5 1.00
SHL1-1.6 1.00
SHL1-1.7 1.00
SHL1-1.8 1.00
SHL1-1.9 1.00
SHL1-1.10 1.00
SHL1-1.11 1.00
SHL1-1.12 1.00
SHL1-1.13 1.00
SHL1-1.14 20.00
SHL1-1.15 1.00
BILL No.2 : TOP SOIL EXCAVATION / Đào đất bề mặtContract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Quantity
Top soil excavation / đào đất bề mặt
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centreThi công âu thuyền và trung tâm điều khiển
QuantitySố lượng
PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.
Lump sumtrọn gói
Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm
Lump sumtrọn gói
Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)
Lump sumtrọn gói
Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường
Lump sumtrọn gói
Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)
Lump sumtrọn gói
Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overHoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao
Lump sumtrọn gói
Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp
Lump sumtrọn gói
Topographical and bathymetric survey (Interim survey and Post-survey) Khảo sát địa hình và độ sâu (kiểm tra sơ bộ và đánh dấu kiểm tra)
Lump sumtrọn gói
Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất
Lump sumtrọn gói
Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)
Lump sumtrọn gói
As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)
Lump sumtrọn gói
Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm
Lump sumtrọn gói
SAFETY WORKSCông tác an toàn
Lump sumtrọn gói
Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng và tháo dỡ các biển báo chỉ dẫn tạm thời)
Lump sumtrọn gói
Environmental ManagementQuản lý môi trường
Monthstháng
TRAINING, TECHNICAL KNOW-HOW TRANSFER Đào tạo, chuyển giao công nghệTraining, technical know-how transfer for the operation of the lockĐào tạo, các kỹ năng kỹ thuật cho việc vận hành
Lump sumtrọn gói
TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)Tổng bill 1 (chuyển sang trang Tổng giá dự thầu)
Page 39
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-2.1 2,184.20
Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity
Dike/ Đê
SHL1-3.1 1,453.54
SHL1-3.2 622.95
SHL1-3.3 12,962.84
SHL1-3.4 5,856.30
SHL1-3.5 m 1,248.00
Dike demolition / Phá dỡ đê chắn
SHL1-3.6 15,039.33
SHL1-3.7 m 1,248.00
Excavation pit/ Đào hố ga
SHL1-3.8 m 1,068.70
SHL1-3.9 960.00
SHL1-3.10 175.50
SHL1-3.11 96.00
SHL1-3.12 180.00
SHL1-3.13 22.50
SHL1-3.14 shift/ ca 2,160.00
Bypass/ Đường Tránh
SHL1-3.15 1,596.00
SHL1-3.16 3,685.70
SHL1-3.17 2,154.10
SHL1-3.18 586.52
SHL1-3.19 855.00
SHL1-3.20 570.00
SHL1-3.21 2,850.00
Top soil excavation for the construction area of lock and control centre including dumping nạo vét và vận chuyển đất bề mặt cho khu vực thi công âu thuyền và trung tâm điều khiển
m3
BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m3
Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3
Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và dừ thép loại IV
Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3
Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5mReinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng phên tre m2
Soil excavation (3mx3mx1,5m), class IIĐào đất (3x3x1,5m), đất cấp II m3
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 3mCung cấp và đóng cọc gỗ bạch đàn, D8-10cm, dài 3m m3
Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng cốt tre m2
Provide and lay crushed stone 1x2, thickness 25cmCung cấp và rãi lớp đá 1x2, dày 25cm m3
Pump water out of pit bơm nước ra khỏi hố ga
Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3
Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3
Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2
Page 40
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-3.22 2,850.00
Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh
SHL1-3.23 2,850.00
Concrete pile / Cọc bê tông
SHL1-3.24 m 500.00
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity
SHL1-4.1 set/ bộ 20.00
SHL1-4.2 set/ bộ 2.00
on the overbridge/ trên cầu vượt
SHL1-4.3 Nos/ cái 2.00
SHL1-4.4 set/ bộ 6.00
SHL1-4.5 Nos/ cái 4.00
SHL1-4.6 1.00
SHL1-4.7 1.00
SHL1-4.8 set/ bộ 11.00
SHL1-4.9 Nos/ cái 4.00
SHL1-4.10 Nos/ cái 7.00
Total Bill No
Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2
Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2
Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)
(Carried forward to Bid Summary, page ….) BILL No.4 : AIDS TO NAVIGATION / SIGN
Biển báo hiệu, chỉ hướng
Installation of Aids to Navigation for waterwayLắp đặt biển báo, chỉ hướng đường thủyalong two bank lines of the lock Dọc theo 2 đường biên âu thuyền
Provide and install sign post, diameter 146mm, thickness 8mm, length 8.5m including top mark 1.2mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146mm, dày 8mm, dài 8.5m bao gồm điểm đỉnh 1.2x1.2m
Provide and install sign post for the lock, diameter 146mm to 200mm, thickness 6mm to 8mm, including top mark 1.4mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146-200mm, dày 6mm, bao gồm điểm đỉnh 1.4x1.2m
Water gauge 1mx4mThiết bị đo nước 1x4mProvide and install water gauge 1mx4m Cung cấp và lắp đặt thiết bị đo nước 1x4mSign mark for the overbridge 1.2mx1.2mMốc báo hiệu cầu vượt 1.2x1.2m
Provide and install sign mark on the overbridge 1.2mx1.2m, including light and accessoriesCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 1.2x1.2m, bao gồm đèn báo và các phụ kiện
Sign mark for the overbridge 0.6mx0.6mMốc báo hiệu cầu vượt 0.6x0.6mProvide and install sign mark on the overbridge 0.6mx0.6mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 0.6x0.6mSign for the operation of the lock Biển báo vận hành âu thuyềnSign for the operation/navigation of the lock including light and accessoriesBiển báo vận hành/chuyển hướng âu thuyền bao gồm đèn hiệu và các phụ kiện
lump sum trọn gói
Limit switch/ công tác giới hạnProvide and install limit switch Cung cấp và lắp đặt công tắc giới hạn
lump sum trọn gói
Installation of sign for land transportation Lắp đặt biển báo giao thông mặt đấtProvide and install sign post, diameter D80mm, including top markCung cấp và lắp đặt cột báo hiệu, D80mm bao gồm điểm đỉnhProvide and install sign mark, diameter D70cmCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, D70cmProvide and install sign mark, 1mx0,8mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, 1x0.8m
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Page 41
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
(along two bank lines of lock chamber) Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Quantity Sand backfilling / Lấp cát
SHL1-5.1 17,852.27
SHL1-5.2 lump sum 1.00
SHL1-5.3 m 432.00
SHL1-5.4 m 82,095.00
Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity
Dredging works/ Công tác nạo vét
SHL1-6.1 298,647.00
SHL1-6.2 1.00
Total Bill No
Item No. Description Unit Quantity
SHL1-7.1 m 871,695.00
SHL1-7.2 18,822.40
SHL1-7.3 13,216.00
SHL1-7.4 2,666.50
SHL1-7.5 18.20
BILL No.5 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất
Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3
Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi côngPre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra trước thi công của cọc xi măng đất sâuConstruction of test pileThi công cọcthử Construction of test pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc thử , D800m, dài 11,85-18mConstruction of permanent pileThi công cọc cố địnhConstruction of permanent pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc cố định, D800, dà 11,85-18m
BILL No.6 : DREDGING WORK / CONSTRUCTION OF SPOIL RELOCATION AREA Công tác nạo vét khu vực đất di dời
Dredging (upstream/lock chamber/downstream)nạo vét (Thượng lưu/thân âu/hạ lưu) m3
Construction of spoil relocation area Thi công khu vực đất di dờiConstruction of spoil relocation area, including land use negotiationThi công khu vực đất di dời
lump sum trọn gói
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.7 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHIN Kè, trụ neo va tàu
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển
Revetment for the lock chamber kè cho thân âuProvide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10cm, length 4,5mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4,5mProvide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2
Provide and compact sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3
Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3
Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè
m2
Page 42
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-7.6 1,372.00
SHL1-7.7 548.80
SHL1-7.8 block 12,744.00
SHL1-7.9 m 68.00
SHL1-7.10 m 1,088.00
SHL1-7.11 m 768.00
SHL1-7.12 21.43
SHL1-7.13a Ton 82.04
SHL1-7.13b 515.64
SHL1-7.14 set 72.00
SHL1-7.15 set 24.00
Total Bill No
Item No. Description Unit Quantity
SHL1-8.1 m 350.00
SHL1-8.2 m 2,574.00
Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa) m2
Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa)Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 34m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 34m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Reinforced concrete Bê tông cốt thépProvide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa) m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Fender and bollard Đệm chắn và cọc neoProvide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiệnProvide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển
Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Page 43
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-8.3 m 14,124.00
SHL1-8.4 10,542.00
SHL1-8.5 6,033.00
SHL1-8.6 m 7,362.96
SHL1-8.7 254.88
SHL1-8.8a Ton 780.86
SHL1-8.8b 7,090.85
SHL1-8.9 1,290.00
Kerb / Vỉa hè
SHL1-8.10a Ton 0.55
SHL1-8.10b 4.28
Other works/ Các công tác khác
SHL1-8.11 set 16.00
SHL1-8.12 set 32.00
SHL1-8.13 m 665.60
SHL1-8.14 set 8.00
SHL1-8.15 set 8.00
SHL1-8.16 m 144.00
SHL1-8.17a Ton 155.34
SHL1-8.17b 787.30
SHL1-8.18 set 20.00
SHL1-8.19 set 4.00
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3
Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3
Driving sheet pilesĐóng cọc tấmProvide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3mLock heads Đầu âu thuyềnProvide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and install bollard, type T2, including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc, loại T2, kể cả phụ kiệnProvide and install fender type LMD250H, length 1m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn loại LMD250H, dài 1m, kể cả phụ kiệnProvide and install plastic pipes, diameter D120mmCung cấp và lắp đặt ống nhựa, D120mm
Provide and install ventilation ball, 600mmx600mm including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt cầu thông gió, 600x600mm, kể cả phụ kiện và các phụ tùng thay thế
Provide and install aluminium window, 2,200mmx3,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessories (for illuminating) Cung cấp và lắp đặt cửa nhôm 2200x3200mm, với kính chịu nhiệt 10mm và phụ kiện (để làm sáng)
Waterproof layer / Lớp chống thấmLifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện
Page 44
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-8.20 94.24
SHL1-8.21 94.24
SHL1-8.22 94.24
SHL1-8.23 100.00
SHL1-8.24 109.25
SHL1-8.25 241.84
SHL1-8.26 set 32.00
SHL1-8.27 ton 0.53
SHL1-8.28 m 30.00
SHL1-8.29 82.80
SHL1-8.30a Ton 48.75
SHL1-8.30b 404.36
SHL1-8.31 1,599.00
SHL1-8.32 165.60
SHL1-8.33 138.00
SHL1-8.34 110.40
SHL1-8.35 552.00
SHL1-8.36 552.00
SHL1-8.37 208.80
SHL1-8.38a Ton 194.83
SHL1-8.38b 1,590.67
SHL1-8.39 6,469.90
SHL1-8.40 417.60
SHL1-8.41 348.00
SHL1-8.42 278.40
SHL1-8.43 1,392.00
Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2
Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm m2
Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa) m2
Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2
Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2
Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm m2
Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm
Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mmAccess roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ bê tông lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3
Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3
Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3
Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Page 45
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-8.44 1,392.00
Total Bill No
BILL No.9 : LOCK GATE AND VALVECửa âu thuyền và van
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Unit Quantity
SHL1-9.1 set 2.00
SHL1-9.2 set 4.00
Total Bill No
BILL No.10 : HYDRAULIC SYSTEM / Hệ thống thủy lựcContract NW 14 - SHL1, Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Quantity
SHL1-10.1 1.00
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity
Foundation / Nền móng
SHL1-11.1 m 1,026.00
SHL1-11.2 63.00
SHL1-11.3 54.20
SHL1-11.4 1.45
SHL1-11.5a Ton 2.25
SHL1-11.5b 22.00
Braced beam / Dầm khung
SHL1-11.6 118.44
SHL1-11.7 96.72
SHL1-11.8a Ton 4.10
SHL1-11.8b 21.72
SHL1-11.9a Ton 4.04
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Description Lock gate/ Cửa âu thuyền
Provide and install steel lock gate (lifting gate), 16.67mx7.63m including accessories Cung cấp và lắp đặt cửa âu thuyền thép (cửa nâng), 16.67mx7.63m kể cả phụ kiện
Valve/ VanProvide and install steel valve (lifting valve), 3.0mx2.4m including accessories Cung cấp và lắp đặt van thép (van nâng) 3mx2,4m kể cả phụ kiện
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Provide and install hydraulic system for the operation of the lock (cylinder, pump, pipe system, etc…) Cung cấp và lắp đặt hệ thống thủy lực vận hành âu thuyền (xilanh, bơm, hệ thống ống, v.v..)
lump sum trọn gói
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.11 : CONSTRUCTION OF CONTROL CENTRE / Thi công trung tâm điều khiển
Provide and press reinforced concrete pile 30cmx30cm, stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa), length 27m including joints Cung cấp và ép cọc BTCT 30x30cm, đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) dài 27m kể cả các mối nối
Soil excavation, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3
Sand backfilling, compaction factor K 0.90Lấp cát, đầm chặt K=0.9 m3
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Soil excavation, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3
Sand backfilling, compaction factor K 0.90Lấp cát, đầm chặt K=0.9 m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Concrete column/ Cột BTProvide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Page 46
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-11.9b 24.52
Ton 10.32
56.56
Floor / Sàn
SHL1-11.11 ton 0.54
SHL1-11.12 ton 1.59
SHL1-11.13 ton 0.07
Ton 7.74
72.22
SHL1-11.15 287.94
SHL1-11.16 115.82
SHL1-11.17 1,235.00
SHL1-11.18 1,235.00
SHL1-11.19 1,235.00
SHL1-11.20 81.46
SHL1-11.21 204.60
SHL1-11.22 148.65
SHL1-11.23 200.81
SHL1-11.24 30.38
SHL1-11.25 445.20
SHL1-11.26 12.98
SHL1-11.27 set 1.00
SHL1-11.28 269.98
SHL1-11.29 75.39
SHL1-11.30 m 80.70
Eaves/ Máng xối
SHL1-11.31 47.04
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Beam / DầmSHL1-11.10a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-11.10b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Provide and install steel I 300mmx135mmx10.2mmx6.5mmCung cấp và lắp đặt thép I 300mmx135mmx10.2mmx6.5mmProvide and install steel plate, thickness 5mmCung cấp và lắp đặt thép tấm, dày 5mmProvide and install steel plate, thickness 12mmCung cấp và lắp đặt thép tấm, dày 12mm
SHL1-11.14a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-11.14b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Provide and install HPL panel Cung cấp và lắp đặt panel HPL m2
Brick wall/ Xây tường gạchBrick works, hollow brick with cement mortar grade M50 (4.5 MPa)Xây tường gạch rỗng, vữa XM M50 (4.5MPa) m3
Provide and plaster cement mortar grade M75 (6.42 MPa), thickness 1.5cm Cung cấp và trát vữa XM M75 (6.42 Mpa), dày 1.5cm m2
Wall surface treatment by gypsum powder Xử lý bề mặt tường bằng bột thạch cao m2
Emulsion paint / Sơn nhũ tương m2
Flooring / Lát sànGranite stone, cement mortar grade M75 (6.42 MPa)Lát đá granite, vữa XM M75 (6.42MPa) m2
Provide and lay carpet on floor Cung cấp và đặt thảm trên sàn m2
Provide and paint floor by epoxy paintCung cấp và sơn nền bằng sơn epoxy m2
Provide and lay floor tile 600mmx600mm with cement mortar grade M75 (6.42 MPa)Cung cấp và lát gạch sàn 600x600mm, XM M75 (6.42MPa) m2
Ceiling / TrầnProvide and paint ceiling (white emulsion paint) Cung cấp và sơn trần (sơn nhũ tương trắng) m2
Provide and install gypsum ceiling (white) Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao (trắng) m2
Provide and install gypsum ceiling, humidity durable (white) Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao, độ chống ẩm cao (trắng) m2
Door and glass partition Cửa và vách ngăn kínhProvide and install roll door, 4.3mx6m Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn, 4.3x6mProvide and install tempered glass partition, thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách ngăn kính chống nhiệt, dày 10mm m2
Provide and install aluminium door with tempered glass, thickness 10mmCung cấp và lắp đặt cửa nhôm kính chống nhiệt, dày 10mm m2
Balcony / Ban côngProvide and install stainless steel with tempered glass, thickness 10mmCung cấp và ắp đặt thép không rỉ với kính cách nhiệt, dày 10mm
Provide and install eaves Cung cấp và lắp đặt máng xối m2
Page 47
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
Ton 0.08
0.30
SHL1-11.33 16.35
SHL1-11.34 54.45
SHL1-11.35 54.45
SHL1-11.36 54.45
SHL1-11.37 85.95
SHL1-11.38 54.45
SHL1-11.39 54.45
SHL1-11.40 54.45
SHL1-11.41 ton 0.66
SHL1-11.42 15.50
SHL1-11.43 31.50
Steel staircase / Cầu thang thép
SHL1-11.44 ton 14.20
Ton 0.70
8.50
SHL1-11.46 26.45
SHL1-11.47 ton 0.24
SHL1-11.48 ton 0.14
SHL1-11.49 ton 0.17
Toilet
SHL1-11.50 9.60
SHL1-11.51 109.48
SHL1-11.52 13.81
SHL1-11.53 30.40
SHL1-11.54 32.24
Construction room for assembling of generator Thi công phòng lắp đặt máy phát điện
SHL1-11.32a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-11.32b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Brick works, hollow brick, mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Xây tường gạch rỗng, vữa M100 (9.63MPa) m3
Provide and plaster wall with mortar cement grade M75 (6.42 MPa), thickness 1.5cmCung cấp và trát tường vữa XM M75 (6.42MPa), dày 1.5cm m2
Provide and install rockwool insulation soundproofing D100T50Cung cấp và lắp đặt lớp cách âm bông khoáng D100T50 m2
Provide and install Faraday cage Cung cấp và lắp đặt màn chắn Faraday m2
Provide and install rockwool insulation soundproofing D80T100Cung cấp và lắp đặt lớp cách âm bông khoáng D80T100 m2
Provide and install gypsum partition, thickness 12cmCung cấp và lắp đặt vách ngăn thạch cao, dày 12cm m2
Provide and install gypsum partition, thickness 12cm Cung cấp và lắp đặt vách ngăn thạch cao, dày 12cm m2
Provide and paint emulsion paint (interior) Cung cấp và thi công sơn nhủ tương (trong nhà) m2
Provide and install steel structuresCung cấp và lắp đặt kết cấu thépWood partition Vách ngăn gỗ m2
Corrugated iron sheet roof Lợp mái tôn tấm gợn sóng m2
Provide and install steel staircase Cung cấp và lắp đặt cầu thang thépReinforced concrete staircaseCầu thang BTCT
SHL1-11.45a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-11.45b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3
Granite stone with mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Đá granite với vữa XM M75 (6.42MPa) m2
Provide and install steel pipe, diameter D20mm for staircaseCung cấp và lắp đặt ống thép, D20mm cho cầu thangProvide and install steel pipe, diameter D30mm for staircaseCung cấp và lắp đặt ống thép, D30mm cho cầu thangProvide and install steel pipe, diameter D40mm for staircaseCung cấp và lắp đặt ống thép, D40mm cho cầu thang
Brick works, hollow brick 10cmx10cmx20cmXây gạch rỗng 10x10x20cm m3
Face brick, 250mmx400mm (light brown) Gạch ốp 250x400 (nâu sáng) m2
Face brick 250mmx100mm along bottom line of wall Gạch ốp 250x100 viền chân tường m2
Provide and lay floor tile 250mmx250mm (light brown) with cement mortar grade M75 (6.42 MPa)Cung cấp và lát gạch nền 250x250 (nâu sáng) vữa XM M75 (6.42MPa)
m2
Provide and install white gypsum ceiling (humidity durable) Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao trắng (chống ẩm) m2
Page 48
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-11.55 32.24
SHL1-11.56 9.36
SHL1-11.57 0.80
SHL1-11.58 4.00
SHL1-11.59 set/ bộ 8.00
SHL1-11.60 set/ bộ 8.00
SHL1-11.61 set/ bộ 8.00
SHL1-11.62 1.00
Water supply system/ Hệ thống cấp nước
SHL1-11.63 Water supply system/ Hệ thống cấp nước 1.00
Drainage system/ Hệ thống thoát nước
SHL1-11.64 Drainage system/ Hệ thống thoát nước 1.00
Parterre/ Bồn hoa
SHL1-11.65 Parterre/ Bồn hoa 1.00
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity
Road/ Đường
SHL1-12.1 2,513.50
SHL1-12.2 7,741.90
SHL1-12.3 7,148.00
SHL1-12.4 2,859.20
SHL1-12.5 2,144.40
SHL1-12.6 1,429.50
SHL1-12.7 1,072.50
SHL1-12.8 2,999.20
SHL1-12.9 2,999.20
Culvert/ cống
SHL1-12.10 m 38,875.50
SHL1-12.11 26.20
Emulsion paint for ceiling Sơn nhũ tương cho trần m2
Provide and install aluminum door 0.65mx1.8m with opaque glass, thickness 8mmCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 0.65x1.8m với kính màu đục, dày 8mm m2
Brick works, hollow brick 10cmx10cmx20cm with cement mortar grade M50 (4.5 MPa) for the support of washing bowlXây gạch rỗng 10x10x20cm với vữa XM M50 (4.5MPa) đỡ chậu rửa
m3
Face granite for washing bowlỐp gạch granite cho chậu rửa m2
Provide and install washing bowl Cung cấp và lắp đặt chậu rửaProvide and install toilet basinCung cấp và lắp đặt bể toiletProvide and install collecting pit 100mmx100mmCung cấp và lắp đặt hố thu 100mmx100mmPower system / Hệ thống điện
Power system / Hệ thống điện lump sum / trọn gói
lump sum / trọn gói
lump sum / trọn gói
lump sum / trọn gói
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3
Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3
Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5m
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Page 49
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
Ton 2.74
91.43
SHL1-12.13 m 49.60
SHL1-12.14 m 34.70
Manhole/ Hố ga
SHL1-12.15 m 6,300.00
SHL1-12.16 44.85
Ton 4.97
140.85
SHL1-12.18 m 67.20
Drain / Mương thoát
SHL1-12.19 104.00
Ton 38.05
719.68
SHL1-12.21 m 998.40
Total Bill No
BILL No.13 : POWER SYSTEM / Hệ thống điệnContract NW 14 - SHL1, Construction of lock and control centre
Item No. Description Unit Quantity
SHL1-13.1 m 1,000.00
Lighting system / Hệ thống chiếu sáng
SHL1-13.2 lump sum 1.00
Power system/ Hệ thống điện
SHL1-13.3 lump sum 1.00
SHL1-13.4 Nos 1.00
Camera
SHL1-13.5 set 14.00
SHL1-13.6 lump sum 1.00
SHL1-12.12a
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-12.12b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M150 (16.05 MPa) for the foundation of culvertCung cấp và đổ BT đá 1x2, M150 (16.05 Mpa) cho móng cống
m3
Provide and install reinforced concrete culvert, diameter D600mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D600mmProvide and install reinforced concrete culvert, diameter D1,000mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D1000mm
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5mProvide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
SHL1-12.17a
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-12.17b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Provide and install plastic pipe, diameter D30mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D30mm
Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
SHL1-12.20a
Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép
SHL1-12.20b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Provide and install plastic pipe, diameter D60mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D60mm
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Medium voltage cableCáp vol trungProvide and install medium voltage cable Cung cấp và lắp đặt cáp trung thế
Provide and install lighting system including accessories, spare partsCung cấp và lắp đặt hệ thống chiếu sáng bao gồm phụ kiện và phụ tùng thay thế
Provide and install power system for the operation of the lock including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt hệ thống điện cho việc vận hành âu thuyền bao gồm phụ kiện và phụ tùng thay thế
Generator 320 KVAMáy phát 320KVA
Provide and install camera including accessories and spare parts Cung cấp và lắp đặt camera, bao gồm phụ kiện và phụ tùngConstruction of transformer station Thi công trạm biến áp
Construct transformer station, provide and install transformer 500KVA, including accessories and spare parts Thi công trạm biến áp, cung cấp và lắp đặt máy biến áp 500KVA, kể cả phụ kiện và phụ tùng
Page 50
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit
Fence / Tường ràoFoundation / Móng
SHL1-14.1 286.26
SHL1-14.2 95.42
SHL1-14.3 m 24,772.50
SHL1-14.4 16.78
SHL1-14.5 16.78
SHL1-14.6a Ton 1.13
SHL1-14.6b 29.68
Braced beam / Dầm khung
SHL1-14.7 7.64
SHL1-14.8a Ton 2.44
SHL1-14.8b 19.10
Conrete column / Cột BT
SHL1-14.9a Ton 7.52
SHL1-14.9b 20.13
SHL1-14.10 369.04
SHL1-14.11 28.64
SHL1-14.12 624.00
SHL1-14.13 648.55
SHL1-14.14 ton 4.90
Plantation / chậu cây
SHL1-14.15 2,685.10
SHL1-14.16 6,210.90
SHL1-14.17 Security house / Nhà bảo vệ lump sum 1.00
SHL1-14.18 3.92
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.14 : FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, HANDRAIL FOR LOCK CHAMBER+A518
Quantity
Soil excavation, soil class II Đào đất cấp II m3
Soil compaction, compaction factor K 0.90Đầm đất, độ chặt K=0.9 m3
Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm -10 cm, length 4,5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4,5mProvide and backfill sandCung cấp và lấp cát m3
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2 M300 (28.9MPa) m3
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6 M100 (9.63MPa) m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa)Cug cấp và đổ BT đá 1x2 M200 (19.27 Mpa) m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2 M200 (19.27MPa) m3
Provide and plaster cement mortar, grade M75 (6.42 MPa), thickness 1cmCung cấp và trát vữa XM M75 (6.42MPa) dày 1cm m2
Brick wall/ Tường gạch
Brick wall, hollow brick 6,5cmx10,5cmx22cm, mortar cement grade M50 (4.5 MPa)Xây tường gạch rỗng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 (4.5MPa) m3
Provide and plaster cement mortar, grade M75 (6.42 MPa), thickness 1cmCung cấp và trát vữa XM M75 (6.42MPa) dày 1cm m2
Provide and install steel fence Cung cấp và GCLS hàng rào thép m2
Gates / CổngProvide steel gates Cung cấp cổng thép
Organic soil for grass plantation Đất hữu cơ để trồng cỏ m3
Provide grass/ cung cấp cỏ m2
Security house / Nhà bảo vệ
Handrail for lock chamber Tay vịn cho thân âuProvide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ bê tông đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Page 51
Item No. Description Unit QuantitySố lượng
SHL1-14.19 ton 17.62
SHL1-14.20 0.10
SHL1-14.21 0.11
Total Bill No
Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity
Vehicle / Phương tiệnSHL1-15.1 Nos 1.00
Office equipments / thiết bị văn phòngSHL1-15.2 lump sum 1.00
Furnishing / Đồ gỗSHL1-15.3 lump sum 1.00
Tugboat / tàu lai dắt
SHL1-15.4 Nos 1.00
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.16 : SUMMARY DAYWORK / tổng ngày côngContract NW 14 - SHL1, Construction of lock and control centre
Item No. Description Amount % Foreign (VND)
1.
2.
3.
(Carried forward to Bid Summary, page ……)
Provide and install steel structures of handrail Cung cấp và lắp đặt tay vịn thépProvide Sika mortar Cung cấp vữa Sika m3
Provide cement mortar grade M150 (16.05 MPa)Cung cấp vữa XM M150 (16.05MPa) m3
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.15 : FACILITATION EQUIPMENTS FOR THE OPERATION OF CONTROL CENTRE +A506
Pick-up truck / Xe tải nhỏ
Office equipments / thiết bị văn phòng
Furnishing / Đồ gỗ
Provide tugboat, 360CVCung cấp tàu lai dắt, 360CV
Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công
-
Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu
-
Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu
-
Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)
-
Page 52
BILL OF QUANTITY
BILL No.1 : GENERAL ITEMS
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-1.1 1.00
SHL2-1.2 1.00
SHL2-1.3 1.00
SHL2-1.4 1.00
SHL2-1.5 1.00
SHL2-1.6 1.00
SHL2-1.7 1.00
SHL2-1.8 1.00
SHL2-1.9 1.00
SHL2-1.10 1.00
SHL2-1.11 1.00
SHL2-1.12 1.00
SHL2-1.13 15.00
CONTRACT NW14-SHL2: CONSTRUCTION OF UPSTREAM APPROACH CHANNEL
Thi công khu vực thượng lưu
PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị
Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.
Lump sum
Trọn gói
Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm
Lump sum
Trọn góiConstruction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)
Lump sum
Trọn gói
Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường
Lump sum
Trọn góiRemove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)
Lump sum
Trọn gói
Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao
Lump sum
Trọn gói
Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp
Lump sum
Trọn gói
Topographical and bathymetric survey (Interim survey and Post-survey) Khảo sát địa hình và độ sâu (kiểm tra sơ bộ và đánh dấu kiểm tra)
Lump sum
Trọn gói
Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất
Lump sum
Trọn góiEstablish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)
Lump sum
Trọn gói As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)
Lump sum
Trọn góiProvide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm
SAFETY WORKSCông tác an toàn
Lump sum
Trọn góiEnvironmental ManagementQuản lý môi trường
Months/ tháng
Page 53
Item No. Description Unit Quantity
TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)
BILL No.2 : TOP SOIL EXCAVATION / Đào đất bề mặtContract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-2.1 2,464.52
Total Bill No
Contract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
Sand backfilling / Lấp cát
SHL2-3.1 10,254.24
SHL2-3.2 1.00
SHL2-3.3 m 150.00
SHL2-3.4 m 47,497.00
Total Bill No
Contract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
Top soil excavation for the construction area of upstream approach channel including dumping Đào, đổ đất bề mặt cho khi vực thi công kênh vào thượng lưu
m3
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.3 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất
Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3
Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi công
Pre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra độ sâu của đất trước khi thi công cọc xi măng
Lump sum
Construction of test pileThi công cọc thí nghiệm
Construction of test pile, diameter D800mm, length 9.8 m to 13 mThi công cọc thí nghiệm, D800m, dài 9,8-13m
Construction of permanent pileThi công cọc cố định
Construction of permanent pile, diameter D800mm, length 9.8 m to 13 m Thi công cọc cố định, D800, dà 9,8-13m
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.4 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHIN Kè, trụ neo va tàu
Page 54
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-4.1 18,515.10
SHL2-4.2 10,127.39
SHL2-4.3 2,914.05
SHL2-4.4 1,542.12
SHL2-4.5 1,119.18
SHL2-4.6 447.67
SHL2-4.7 block 929.00
SHL2-4.8 block 11,939.00
SHL2-4.9 block 120.00
SHL2-4.10
SHL2-4.11 22,286.80
SHL2-4.12 1,837.00
SHL2-4.13 5,953.06
SHL2-4.14 673.04
Upstream revetment Kè thượng lưuConstruction of dry sectionsThi công các khu vực khôProvide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2
Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95 Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3
Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3
Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè
m2
Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa)
m2
Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30cm Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 50cm Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 50cm
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0.4m Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.4m
Construction of wet sectionsThi công khu vực ướtProvide and lay non-woven geotextile ART 28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2
Provide and backfill sand, compaction K 0.95 Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3
Provide and compact macadamCung cấp và đầm đá dăm m3
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69 Mpa) m3
Page 55
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-4.15 block 21,799.00
SHL2-4.16 block 2,847.00
SHL2-4.17 block 1,382.00
SHL2-4.18 m 212.00
SHL2-4.19 m 2,980.00
SHL2-4.20 m 1,420.00
SHL2-4.21
SHL2-4.22 21.43
SHL2-4.23a Ton 135.85
SHL2-4.23b 818.34
SHL2-4.24
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30cm Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0.4m Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.4m
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0.3m Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.3m
Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test pile, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m to 37m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32-37m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent pile, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent pile, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Reinforced concrete BTCT
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)
m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3
Fender and bollard Đệm chắn và cọc neo tàu
Page 56
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-4.25 set/ bộ 20.00
SHL2-4.26 set/ bộ 20.00
SHL2-4.27 set/ bộ 24.00
SHL2-4.28 set/ bộ 20.00
Total Bill No
BILL No.5 : ROAD / ĐườngContract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-5.1 1,576.30
SHL2-5.2 1,945.47
SHL2-5.3 3,505.70
SHL2-5.4 1,395.20
SHL2-5.5 1,395.20
SHL2-5.6 697.60
SHL2-5.7 523.40
SHL2-5.8 3,352.30
SHL2-5.9 3,352.30
Total Bill No
BILL No.6 : HANDRAIL / Tay vịnContract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
Provide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiệnProvide and install bollard T2, including accessoriesCung cấp và lắp đặt cọc T2 bao gồm phụ kiện
Provide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện
Provide and install fender LMD 400H, length 2m including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 400H, dài 2m, kể cả phụ kiện
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2
Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.98Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.98 m3
Provide and compact macadam type 2, thickness 20cmCung cấp và đầm đá dăm loại 2, dày 20cm m3
Provide and compact macadam type 1, thickness 15cmCung cấp và đầm đá dăm loại 1, dày 15cm m3
Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Page 57
Item No. Description Unit Quantity
SHL2-6.1 6.99
SHL2-6.2 Ton 31.35
SHL2-6.3 0.18
SHL2-6.4 0.20
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.7 : SUMMARY DAYWORK
Contract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel
Item No. DescriptionAmount
% Foreign(VND)
1.
2.
3.
(Carried forward to Bid Summary, page ……)
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3
Provide and install steel structures for handrail Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép tay vịnProvide sika mortar Cung cấp vữa Sika m3
Provide cement mortarCung cấp vữa XM m3
Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công
-
Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu
-
Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu
-
Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)
-
Page 58
BILL OF QUANTITY
BILL No. 1: GENERAL ITEMS Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-1.1 1
SHL3-1.2 1
SHL3-1.3 1
SHL3-1.4 1
SHL3-1.5 1
SHL3-1.6 1
SHL3-1.7 1
SHL3-1.8 1
SHL3-1.9 1
SHL3-1.10 1
SHL3-1.11 1
CONTRACT NW14-SHL3: CONSTRUCTION OF DOWNSTREAM APPROACH CHANNEL
Thi công khu vực hạ lưu
PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị
Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.
Lump sumTrọn gói
Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm
Lump sumTrọn gói
Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)
Lump sumTrọn gói
Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường
Lump sumTrọn gói
Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)
Lump sumTrọn gói
Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao
Lump sumTrọn gói
Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp
Lump sumTrọn gói
Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất
Lump sumTrọn gói
Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)
Lump sumTrọn gói
As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)
Lump sumTrọn gói
Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm
Lump sumTrọn gói
SAFETY WORKSCông tác an toàn
Page 59
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-1.12 Lump sum 1
SHL3-1.13 Months 15
TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)
BILL No.2 : TOP SOIL EXCAVATION / Đào đất bề mặtContract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel
Description
SHL3-2.1 2,972.47
Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW14-SHL3, Construction of downstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
Sand backfilling / Lấp cát
SHL3-3.1 6,357.13
SHL3-3.2 Lump sum 1.00
SHL3-3.3 m 300.00
SHL3-3.4 m 43,288.00
Total Bill No
Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm thời (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng, duy trì và tháo dỡ các bảng hiệu chỉ dẫn)
Environmental ManagementQuản lý môi trường
Item No. Unit Quantity
Top soil excavation for the construction area of downstream approach channel including dumping Đào, đổ đất bề mặt cho khi vực thi công kênh vào hạ lưu
m3
BILL No.3 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất
Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3
Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi công
Pre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra trước thi công của cọc xi măng đất sâu
Construction of test pileThi công cọc thí nghiệm
Construction of test pile, diameter D800, length 18 m to 20 mThi công cọc thí nghiệm, D800m, dài 18-20m
Construction of permanent pileThi công cọc cố định
Construction of permanent pile, diameter D800, length 18 m to 20 m Thi công cọc cố định, D800, dà 18-20m
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Page 60
Item No. Description Unit Quantity
Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-4.1 27,763.60
SHL3-4.2 11,492.89
SHL3-4.3 5,335.74
SHL3-4.4 1,412.08
SHL3-4.5 2,407.65
SHL3-4.6 963.06
SHL3-4.7 block 9,740.00
SHL3-4.8 block 12,200.00
SHL3-4.9 block 712.00
SHL3-4.10 block 2,409.00
BILL No.4 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHINKè, trụ neo va tàu
Downstream revetment Kè hạ lưuConstruction of dry sections Thi công khu vực khôProvide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không nhăn ART28 m2
Provide and compact sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3
Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3
Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè
m2
Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa)
m2
Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa)
m3
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30 cmCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 50 cmCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 50cm
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,4mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0,4m
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,3mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0,3m
Construction of wet sections Thi công khu vực ướt
Page 61
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-4.11 16,410.80
SHL3-4.12 742.70
SHL3-4.13 4,408.16
SHL3-4.14 268.10
SHL3-4.15 block 17,876.00
SHL3-4.16 block 1,293.00
SHL3-4.17 block 2,978.00
SHL3-4.18 m 175.00
SHL3-4.19 m 3,015.00
SHL3-4.20 m 1,420.00
Provide and lay non-woven geotextile ART 28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không nhăn ART28 m2
Provide and backfill sand, compaction K 0.95 Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3
Provide and compact macadam, thickness 30cmCung cấp và đầm đá dăm, dày 30cm m3
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69 Mpa)
m3
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30 cmCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,4mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.4m
Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,3mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.3m
Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc
Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m to 37m, including joint, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32-37m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joint, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc đứng
Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent pile, diameter D500, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joint, inclined pile Cung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng
Reinforced concrete BTCT
Page 62
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-4.21 21.43
Ton 135.85
818.34
SHL3-4.23
SHL3-4.24 set/ bộ 20.00
SHL3-4.25 set/ bộ 20.00
SHL3-4.26 set/ bộ 24.00
SHL3-4.27 set/ bộ 20.00
Total Bill No
BILL No.5 : ROAD/Đường Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-5.1 296.55
SHL3-5.2 2,240.13
SHL3-5.3 3,946.64
SHL3-5.4 1,578.61
SHL3-5.5 1,183.96
SHL3-5.6 789.31
SHL3-5.7 591.29
Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)
m3
SHL3-4.22a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL3-4.22b
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa)
m3
Fender and bollard Đệm chắn và cọc neo tàuProvide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiệnProvide and install bollard T2, including accessoriesCung cấp và lắp đặt cọc T2 bao gồm phụ kiện
Provide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện
Provide and install fender LMD 400H, length 2m including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 400H, dài 2m, kể cả phụ kiện
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3
Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và dầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95
m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2
Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.95 m3
Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.98Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.98 m3
Provide and compact macadam type 2, thickness 20cmCung cấp và đầm đá dăm loại 2, dày 20cm m3
Provide and compact macadam type 1, thickness 15cmCung cấp và đầm đá dăm loại 1, dày 15cm m3
Page 63
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-5.8 2,076.95
SHL3-5.9 2,076.95
Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.6 : HANDRAIL/ tay vịnContract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-6.1 5.25
SHL3-6.2 Ton 23.50
SHL3-6.3 0.13
SHL3-6.4 0.15
Total Bill No
BILL No.7 SUMMARY DAYWORK
Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel
Item No. DescriptionAmount
% Foreign(VND)
1.
2.
3.
(Carried forward to Bid Summary, page ……)
Tack coat 1kg/m2Lớp bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa)
m3
Provide and install steel structures for handrail Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép tay vịnProvide sika mortar Cung cấp vữa Sika m3
Provide cement mortarCung cấp vữa XM m3
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công
-
Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu
-
Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu
-
Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)
-
Page 64
BILL OF QUANTITY
BILL No.1 : GENERAL ITEMS Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-1.1 1
SHL3-1.2 1
SHL3-1.3 1
SHL3-1.4 1
SHL3-1.5 1
SHL3-1.6 1
SHL3-1.7 1
SHL3-1.8 1
SHL3-1.9 1
SHL3-1.10 1
SHL3-1.11 1
CONTRACT NW14-SHL4: CONSTRUCTION OF OVERBRIDGE Thi công cầu vượt
PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị
Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.
Lump sumTrọn gói
Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm
Lump sumTrọn gói
Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)
Lump sumTrọn gói
Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường
Lump sumTrọn gói
Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)
Lump sumTrọn gói
Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao
Lump sumTrọn gói
Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp
Lump sumTrọn gói
Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất
Lump sumTrọn gói
Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)
Lump sumTrọn gói
As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)
Lump sumTrọn gói
Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm
Lump sumTrọn gói
SAFETY WORKSCông tác an toàn
Page 65
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-1.12 Lump sum 1
SHL3-1.13 Months 15
TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
Main girder/ Dầm chính
SHL4-2.1 Nos. 4.00
SHL4-2.2 Nos. 30.00
SHL4-2.3 Nos. 10.00
SHL4-2.4 Nos. 60.00
Cross beam / Dầm băng
SHL4-2.5a Ton 6.46
SHL4-2.5b 36.80
SHL4-2.6 1,708.35
SHL4-2.7 1,708.35
Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm thời (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng, duy trì và tháo dỡ các bảng hiệu chỉ dẫn)
Environmental ManagementQuản lý môi trường
BILL No.2 : SUPER-STRUCTURE Kết cấu trên
Provide and install main girder type Super T, length 38.2m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại Super T, L38.2m
Provide and install main girder type Super T, length 24.54m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại Super T, L24.54m
Elastomeric bearing Gối cao su
Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super TCung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super T
Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super ICung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super I
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
Surface course for bridge deckLớp bề mặt cho bệ cầu
Provide and place asphalt concrete surface course, fine grading (thickness 5cm)Cung cấp và đổ lớp bề mặt BT asphalt, cốt mịn (dày 5cm)
m2
Provide and spray tack coat, 1kg/m2Cung cấp và xịt lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Page 66
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-2.8 1,708.35
Bridge deck /Bệ cầu
SHL4-2.9a Ton 68.10
SHL4-2.9b 335.14
Railing / Lan can
Ton 31.50
61.17
SHL4-2.11 Ton 5.11
SHL4-2.12 Ton 6.11
SHL4-2.13 6.00
SHL4-2.14 Ton 6.11
SHL4-2.15 m 14.40
SHL4-2.16 m 380.32
SHL4-2.17 Nos. 216.00
SHL4-2.18 Nos. 48.00
Expansion joint / Khe co giãn
SHL4-2.19 m 90.00
SHL4-2.20 litre 14.40
SHL4-2.21 3.60
SHL4-2.22 18.72
Provide and place waterproofing membrane Cung cấp và đặt lớp màng chống thấm m2
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa)
m3
SHL4-2.10a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép
SHL4-2.10b
Provide and pour concrete stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa) for bridge railing supportCung cấp và đổ BT đá 1x2 M300 (28.9MPa) đỡ lan can cầu
m3
Provide and install steel plate for railing Cung cấp và lắp đặt tấm thép cho lan canProvide and install steel pipe for railing Cung cấp và lắp đặt thép ống cho lan can
Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2
Provide galvanized steel for railing Cung cấp thép tráng kẽm làm lan canDrainage system for the bridge Hệ thống thoát nước cho cầu
Provide and install cast iron drainage pipe, diameter D165mmCung cấp và lắp đặt ống thoát gang, D165mm
Provide and install PVC drainage pipe, diameter D160mm Cung cấp và lắp đặt ống thoát PVC, D160mmProvide and install steel lattice for collecting pit Cung cấp và lắp đặt song chắn thép cho hố thuProvide and install cast iron lattice for collecting pitCung cấp và lắp đặt song chắn gang cho hố thu
Provide and install expansion joint for bridge Cung cấp và lắp đặt khe co giãn cho cầuProvide and inject Epoxy glueCung cấp và phun keo EpoxyProvide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và phun vữa Sika 214-11 m3
Provide and glue Sika 732Cung cấp và phun keo Sika 732 m2
Page 67
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-2.23 Ton 2.03
Lighting / chiếu sáng
SHL4-2.24 Nos. 8.00
SHL4-2.25 m 500.00
SHL4-2.26 Nos. 1.00
SHL4-2.27 m 326.00
SHL4-2.28 m 4.45
Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-3.1 2,806.00
SHL4-3.2 1,582.40
Abutment / Trụ đỡ
SHL4-3.3 27.61
SHL4-3.4a Ton 21.80
SHL4-3.4b 323.68
Provide and install steel for expansion joint Cung cấp và lắp đặt thép cho khe co giãn
Provide lighting post including foundation, lightning-rod, lamp, and accessoriesCung cấp cột đèn bao gồm móng, cột, đèn và các phụ kiện
Provide and install electric cable Cung cấp và lắp đặt cáp điệnProvide and install electric control box Cung cấp và lắp đặt hộp điều khiển điệnProvide and install PVC pipe, diameter D60mmCCLD ống PVC, D60Provide and install PVC pipe, diameter D80mmCCLD ống PVC, D80
BILL No.3 : SUB-STRUCTURE Kết cấu ngầm
Excavation and backfilling Đào lấp đất
Excavation of soil for the foundation of abutment and pier, including dumping Đào đổ đất móng trụ đỡ và cầu tàu
m3
Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ đầm chặt K=0.98 m3
Provide and pour concrete lining for abutment foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT đệm cho móng trụ đỡ, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)
m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete for abutment foundation, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ Bt móng trụ đỡ, đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
Page 68
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-3.5
SHL4-3.6 Ton 14.83
SHL4-3.6 80.00
SHL4-3.7 40.00
SHL4-3.8 m3 55.20
SHL4-3.9 0.40
Pier/ cầu tàu
SHL4-3.10 51.50
Ton 43.95
570.24
Ton 40.05
444.31
SHL4-3.13 575.00
SHL4-3.14 m 1,350.00
Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và trát vữa XMM100 (9.63MPa)
Approach concrete slabSàn dẫn BTProvide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for approach concrete slabCung cấp và đổ BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho sàn dẫn BT
m3
Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2
Provide and lay crushed stone Cung cấp và đặt lớp đá cuộiProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2
Provide and pour concrete lining for pier foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT đệm cho móng cầu tàu, đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
SHL4-3.11a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL4-3.11b
Provide and pour concrete for support of pier, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT gia cố cầu tàu, đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
SHL4-3.12a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL4-3.12b
Provide and pour concrete for pier head, pier column, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đầu, cột cầu tàu đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
Provide and plaster mortar cement Cung cấp và trát vữa XM m2
Bored pile diameter D 1,200 mmCọc khoan D1200mm
Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,200 mm, length 50 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1200mm, dài 50m
Bored pile diameter D 1,600 mmCọc khoan D1600mm
Page 69
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-3.15 m 792.00
Testing / Kiểm tra
SHL4-3.16 pile 27.00
SHL4-3.17 pile 12.00
SHL4-3.18 pile 3.00
SHL4-3.19 pile 2.00
SHL4-3.20 pile 2.00
SHL4-3.21 pile 27.00
SHL4-3.22 pile 12.00
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.4 : APPROACH ROADS/ Đường lên cầu tàuContract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-4.1 712.80
SHL4-4.2 1,425.60
SHL4-4.3 712.80
SHL4-4.4 142.56
SHL4-4.5 178.20
Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,500 mm, length 66 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1500mm, dài 66m
Sonic test D1200mmKiểm tra siêu âm D1200mmSonic test D1500mmKiểm tra siêu âm D1500mm
Pile dynamic test PDA for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra bằng phương pháp động PDA cho cọc D1200mm
Static load test for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1200mmStatic load test for pile diameter D 1,500 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1500mmHumus test at pile tip D1200mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1200mmHumus test at pile tip D1500mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1500mm
Base, sub-base, pavement Nền, nền dưới, vĩa hè
Provide and lay asphalt concrete surface course fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn phủ bề mặt BT asphalt, dày 5cm
m2
Tack coat, 1kg/m2Lớp bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete surface course medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu trung phủ bề mặt BT asphalt, dày 7cm
m2
Aggregate base type 1, 20cm thicknessCốt liệu nền loại 1, dày 20cm m3
Aggregate base type 2, 25cm thicknessCốt liệu nền loại 2, dày 25cm m3
Page 70
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-4.6 213.84
SHL4-4.7 1,846.50
Retaining wall/ Tường chắn
SHL4-4.8a Ton 58.50
SHL4-4.8b 423.96
SHL4-4.9 165.00
SHL4-4.10 m 12.80
SHL4-4.11 m 28.80
SHL4-4.12 41.16
SHL4-4.13 64.00
SHL4-4.14 2.30
SHL4-4.15 m 235.20
SHL4-4.16 m 12,276.00
SHL4-4.17 Ton 0.16
SHL4-4.18 Ton 3.09
Aggregate fine grading for sub-base, compaction factor K 0.95, 30 cm thicknessCốt liệu mịn cho nền dưới, độ đầm chặt K=0.95, dày 30cm
m3
Sand backfill sub-base, compaction factor K 0.98 Lấp cát nền dưới, độ chặt K=0.98 m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9MPa) cho tường chắn
m3
Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and install PVC pipe, diameter D50 mmCCLD ống PVC, D50mmProvide and install PVC pipe, diameter D30 mmCCLD ống PVC, D30mmProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2
Provide and cover PVC drainage pipe with non-woven geotextile type ART 28Cung cấp và phủ lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 cho ống thoát PVC
m2
Provide and lay macadam layer grading 1x2 for percolation Cung cấp và đặt lớp đá dăm đá 1x2 để lọc m3
Provide and drive test pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)
Provide and drive permanent pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)
Railing at approach slabLan can cho sàn dẫn Provide and install steel post for railing CCLD cột thép cho lan canProvide and install steel of railing CCLD thép lan can
Page 71
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-4.19 0.64
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-5.1 Nos. 2.00
SHL4-5.2 Nos. 2.00
SHL4-5.3 136.20
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.6 : LINK ROADS / Đường dẫnContract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
Approach roads / Đường dẫn
SHL4-6.1 7,715.20
SHL4-6.2 3,006.00
SHL4-6.3 5,364.30
SHL4-6.4 1,378.50
SHL4-6.5 1,633.20
SHL4-6.6 1,745.10
SHL4-6.7 901.30
Provide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và rót vữa Sika 214-11 m3
BILL No.5 : TRAFFIC SIGN AND PAVEMENT MARKING Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè
Traffic sign, pavement marking Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè
Provide and install traffic sign square 60cm x 60cm for the bridge including concrete foundation stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và lắp đặt bảng hiệu giao thông vuông 60x60 cho cầu bao gồm móng BT đá 1x2, M200 (19.27MPa)
Provide and install traffic sign for the waterwayCCLD bảng hiệu cho đường thủyPavement marking (2mm thickness)Đánh dấu vỉa hè (dày 2mm) m2
Excavation of soil, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3
Soil backfill, compaction factor K 0.95Lấp đất, độ chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Sand backfill, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3
Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ chặt K=0.98 m3
Aggregate sub-base type 2, 20 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 2, dày 20cm m3
Aggregate sub-base type 1, 15 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 1, dày 15cm m3
Page 72
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-6.8 5,499.90
SHL4-6.9 2,024.90
SHL4-6.10 5,499.90
Revetment / Kè
SHL4-6.11 m 27,247.50
SHL4-6.12 98.61
SHL4-6.13 332.16
SHL4-6.14 m 120.00
SHL4-6.15 m 3,304.00
SHL4-6.16 29.16
SHL4-6.17 m 25.13
SHL4-6.18 18.12
SHL4-6.19 0.61
Ton 35.75
Tack coat, 1 kg/m2Lớp phủ bám dính, 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu hạt trung, dày 7cm
m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu hạt mịn BT asphalt, dày 5cm
m2
Provide and drive wood pile, diameter 8cm to 10cm, 4.5m length Cung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5m
Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and build rip-rap with mortar cement, grade M100 (9.63 MPa) for revetment Cung cấp và thi công đá hộc với vữa XM M100 (9.63MPa) cho lớp bảo vệ
m3
Reinforced concrete retaining wallTường chắn BTCT
Provide and drive test pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint)Cung cấp và đóng cọc thử, vuông 35x35cm, đá 1x2 M300 (28.9MPa) dài 28m (kêt cả mối nối)
Provide and drive permanent pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint) Cung cấp và đogs cọc cố định, vuông 35x35, đá 1x2, M300 (28.9MPa) dài 28m (kể cả mối nối)
Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and install PVC pipe, diameter 48 mmCCLD ống PVC, D48mm
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m3
SHL4-6.20a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Page 73
Item No. Description Unit Quantity
246.38
SHL4-6.21 508.73
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.7 : SUMMARY DAYWORK
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Amount % Foreign(VND)
1.
2.
3.
(Carried forward to Bid Summary, page ……)
SHL4-6.20b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho tường chắn
m3
Provide and plaster bitumen on the surface of retaining wallCung cấp và trát vữa bitumen trên bề mặt tường chắn m2
Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công
-
Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu
-
Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu
-
Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)
-
Page 74
BILL OF QUANTITY
BILL No.1 : GENERAL ITEMS Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-1.1 1
SHL3-1.2 1
SHL3-1.3 1
SHL3-1.4 1
SHL3-1.5 1
SHL3-1.6 1
SHL3-1.7 1
SHL3-1.8 1
SHL3-1.9 1
SHL3-1.10 1
SHL3-1.11 1
CONTRACT NW14-SHL4: CONSTRUCTION OF OVERBRIDGE Thi công cầu vượt
PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị
Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.
Lump sumTrọn gói
Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm
Lump sumTrọn gói
Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)
Lump sumTrọn gói
Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường
Lump sumTrọn gói
Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)
Lump sumTrọn gói
Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao
Lump sumTrọn gói
Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp
Lump sumTrọn gói
Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất
Lump sumTrọn gói
Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)
Lump sumTrọn gói
As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)
Lump sumTrọn gói
Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm
Lump sumTrọn gói
Page 75
Item No. Description Unit Quantity
SHL3-1.12 Lump sum 1
SHL3-1.13 Months 15
TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
Main girder/ Dầm chính
SHL4-2.1 Nos. 4.00
m2
2. Bệ căng bệ
3. Ván khuôn dầm bộ
4. Căng cáp dự ứng lực
5.Bê tông cốt thép dầm
6.Tập kết dầm bằng cẩu 100 Tấn
7. Lắp kết cấu nhịp bằng cẩu 100 tấn
SHL4-2.2 Nos. 30.00
m2
SAFETY WORKSCông tác an toàn
Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm thời (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng, duy trì và tháo dỡ các bảng hiệu chỉ dẫn)
Environmental ManagementQuản lý môi trường
BILL No.2 : SUPER-STRUCTURE Kết cấu trên
Provide and install main girder type Super T, length 38.2m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại Super T, L38.2m
1. Bãi đúc và tập kết đầm ( đá ba lát dày 20cm, cp dày 20cm đầm chặt K95)
Provide and install main girder type I, length 24.54m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại dầm I, L24.54m
1. Bãi đúc và tập kết đầm ( đá ba lát dày 20cm, cp dày 20cm đầm chặt K95)
Page 76
Item No. Description Unit Quantity
2. Ván khuôn dầm Bộ
3.Bê tông cốt thép dầm4. Căng cáp dự ứng lực5.Tập kết dầm bằng cẩu 70 Tấn
7. Lắp kết cấu nhịp bằng cẩu 70 tấn
SHL4-2.3 Nos. 10.00
SHL4-2.4 Nos. 60.00
Cross beam / Dầm băng
SHL4-2.5a Ton 6.46
SHL4-2.5b 36.80
****** Ván khuôn m2
SHL4-2.6 1,708.35
SHL4-2.7 1,708.35
SHL4-2.8 1,708.35
Bridge deck /Bệ cầu
SHL4-2.9a Ton 68.10
Elastomeric bearing Gối cao su
Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super TCung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super T
Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super ICung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super I
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
Surface course for bridge deckLớp bề mặt cho bệ cầu
Provide and place asphalt concrete surface course, fine grading (thickness 5cm)Cung cấp và đổ lớp bề mặt BT asphalt, cốt mịn (dày 5cm)
m2
Provide and spray tack coat, 1kg/m2Cung cấp và xịt lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2
Provide and place waterproofing membrane Cung cấp và đặt lớp màng chống thấm m2
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép
Page 77
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-2.9b 335.14
****** Ván khuôn m2Railing / Lan can
Ton 31.50
61.17
***** Ván khuôn
SHL4-2.11 Ton 5.11
SHL4-2.12 Ton 6.11
SHL4-2.13 6.00
SHL4-2.14 Ton 6.11
SHL4-2.15 m 14.40
SHL4-2.16 m 380.32
Phụ kiện kèm theo Tê 160 Co 160/160 Nối 160
SHL4-2.17 Nos. 216.00
SHL4-2.18 Nos. 48.00
Expansion joint / Khe co giãn
SHL4-2.19 m 90.00
SHL4-2.20 litre 14.40
SHL4-2.21 3.60
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa)
m3
SHL4-2.10a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép
SHL4-2.10b
Provide and pour concrete stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa) for bridge railing supportCung cấp và đổ BT đá 1x2 M300 (28.9MPa) đỡ lan can cầu
m3
Provide and install steel plate for railing Cung cấp và lắp đặt tấm thép cho lan canProvide and install steel pipe for railing Cung cấp và lắp đặt thép ống cho lan can
Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2
Provide galvanized steel for railing Cung cấp thép tráng kẽm làm lan canDrainage system for the bridge Hệ thống thoát nước cho cầu
Provide and install cast iron drainage pipe, diameter D165mmCung cấp và lắp đặt ống thoát gang, D165mm
Provide and install PVC drainage pipe, diameter D160mm Cung cấp và lắp đặt ống thoát PVC, D160mm
Provide and install steel lattice for collecting pit Cung cấp và lắp đặt song chắn thép cho hố thuProvide and install cast iron lattice for collecting pitCung cấp và lắp đặt song chắn gang cho hố thu
Provide and install expansion joint for bridge Cung cấp và lắp đặt khe co giãn cho cầuProvide and inject Epoxy glueCung cấp và phun keo EpoxyProvide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và phun vữa Sika 214-11 m3
Page 78
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-2.22 18.72
SHL4-2.23 Ton 2.03
Lighting / chiếu sáng
SHL4-2.24 Nos. 8.00
SHL4-2.25 m 500.00
SHL4-2.26 Nos. 1.00
SHL4-2.27 m 326.00
SHL4-2.28 m 4.45
Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-3.1 2,806.00
SHL4-3.2 1,582.40
Abutment / Trụ đỡ
SHL4-3.3 27.61
SHL4-3.4a Ton 21.80
SHL4-3.4b 323.68
Provide and glue Sika 732Cung cấp và phun keo Sika 732 m2
Provide and install steel for expansion joint Cung cấp và lắp đặt thép cho khe co giãn
Provide lighting post including foundation, lightning-rod, lamp, and accessoriesCung cấp cột đèn bao gồm móng, cột, đèn và các phụ kiện
Provide and install electric cable Cung cấp và lắp đặt cáp điệnProvide and install electric control box Cung cấp và lắp đặt hộp điều khiển điệnProvide and install PVC pipe, diameter D60mmCCLD ống PVC, D60Provide and install PVC pipe, diameter D80mmCCLD ống PVC, D80
BILL No.3 : SUB-STRUCTURE Kết cấu ngầm
Excavation and backfilling Đào lấp đất
Excavation of soil for the foundation of abutment and pier, including dumping Đào đổ đất móng trụ đỡ và cầu tàu
m3
Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ đầm chặt K=0.98 m3
Provide and pour concrete lining for abutment foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT đệm cho móng trụ đỡ, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)
m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete for abutment foundation, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ Bt móng trụ đỡ, đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
Page 79
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-3.5 m3
SHL4-3.6 Ton 14.83
SHL4-3.6 80.00
SHL4-3.7 40.00
SHL4-3.8 m3 55.20
SHL4-3.9 0.40
Pier/ cầu tàu
SHL4-3.10 51.50
Ton 43.95
570.24
Ton 40.05
444.31
SHL4-3.13 575.00
Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và trát vữa XMM100 (9.63MPa)
Approach concrete slabSàn dẫn BTProvide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for approach concrete slabCung cấp và đổ BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho sàn dẫn BT
m3
Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2
Provide and lay crushed stone Cung cấp và đặt lớp đá cuộiProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2
Provide and pour concrete lining for pier foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT đệm cho móng cầu tàu, đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
SHL4-3.11a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL4-3.11b
Provide and pour concrete for support of pier, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT gia cố cầu tàu, đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
SHL4-3.12a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL4-3.12b
Provide and pour concrete for pier head, pier column, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đầu, cột cầu tàu đá 1x2, M300 (28.9MPa)
m3
Provide and plaster mortar cement Cung cấp và trát vữa XM m2
Bored pile diameter D 1,200 mmCọc khoan D1200mm
Page 80
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-3.14 m 1,350.00
SHL4-3.15 m 792.00
Testing / Kiểm tra
SHL4-3.16 pile 27.00
SHL4-3.17 pile 12.00
SHL4-3.18 pile 3.00
SHL4-3.19 pile 2.00
SHL4-3.20 pile 2.00
SHL4-3.21 pile 27.00
SHL4-3.22 pile 12.00
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.4 : APPROACH ROADS/ Đường lên cầu tàuContract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,200 mm, length 50 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1200mm, dài 50m
Bored pile diameter D 1,600 mmCọc khoan D1600mm
Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,500 mm, length 66 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1500mm, dài 66m
Sonic test D1200mmKiểm tra siêu âm D1200mmSonic test D1500mmKiểm tra siêu âm D1500mm
Pile dynamic test PDA for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra bằng phương pháp động PDA cho cọc D1200mm
Static load test for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1200mmStatic load test for pile diameter D 1,500 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1500mmHumus test at pile tip D1200mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1200mmHumus test at pile tip D1500mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1500mm
Base, sub-base, pavement Nền, nền dưới, vĩa hè
Page 81
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-4.1 712.80
SHL4-4.2 1,425.60
SHL4-4.3 712.80
SHL4-4.4 142.56
SHL4-4.5 178.20
SHL4-4.6 213.84
SHL4-4.7 1,846.50
Retaining wall/ Tường chắn
SHL4-4.8a Ton 58.50
SHL4-4.8b 423.96
SHL4-4.9 165.00
SHL4-4.10 m 12.80
SHL4-4.11 m 28.80
SHL4-4.12 41.16
SHL4-4.13 64.00
SHL4-4.14 2.30
Provide and lay asphalt concrete surface course fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn phủ bề mặt BT asphalt, dày 5cm
m2
Tack coat, 1kg/m2Lớp bám dính 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete surface course medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu trung phủ bề mặt BT asphalt, dày 7cm
m2
Aggregate base type 1, 20cm thicknessCốt liệu nền loại 1, dày 20cm m3
Aggregate base type 2, 25cm thicknessCốt liệu nền loại 2, dày 25cm m3
Aggregate fine grading for sub-base, compaction factor K 0.95, 30 cm thicknessCốt liệu mịn cho nền dưới, độ đầm chặt K=0.95, dày 30cm
m3
Sand backfill sub-base, compaction factor K 0.98 Lấp cát nền dưới, độ chặt K=0.98 m3
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9MPa) cho tường chắn
m3
Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and install PVC pipe, diameter D50 mmCCLD ống PVC, D50mmProvide and install PVC pipe, diameter D30 mmCCLD ống PVC, D30mmProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2
Provide and cover PVC drainage pipe with non-woven geotextile type ART 28Cung cấp và phủ lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 cho ống thoát PVC
m2
Provide and lay macadam layer grading 1x2 for percolation Cung cấp và đặt lớp đá dăm đá 1x2 để lọc m3
Page 82
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-4.15 m 235.20
SHL4-4.16 m 12,276.00
SHL4-4.17 Ton 0.16
SHL4-4.18 Ton 3.09
SHL4-4.19 0.64
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-5.1 Nos. 2.00
SHL4-5.2 Nos. 2.00
SHL4-5.3 136.20
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.6 : LINK ROADS / Đường dẫn
Provide and drive test pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)
Provide and drive permanent pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)
Railing at approach slabLan can cho sàn dẫn Provide and install steel post for railing CCLD cột thép cho lan canProvide and install steel of railing CCLD thép lan canProvide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và rót vữa Sika 214-11 m3
BILL No.5 : TRAFFIC SIGN AND PAVEMENT MARKING Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè
Traffic sign, pavement marking Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè
Provide and install traffic sign square 60cm x 60cm for the bridge including concrete foundation stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và lắp đặt bảng hiệu giao thông vuông 60x60 cho cầu bao gồm móng BT đá 1x2, M200 (19.27MPa)
Provide and install traffic sign for the waterwayCCLD bảng hiệu cho đường thủyPavement marking (2mm thickness)Đánh dấu vỉa hè (dày 2mm) m2
Page 83
Item No. Description Unit Quantity
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Unit Quantity
Approach roads / Đường dẫn
SHL4-6.1 7,715.20
SHL4-6.2 3,006.00
SHL4-6.3 5,364.30
SHL4-6.4 1,378.50
SHL4-6.5 1,633.20
SHL4-6.6 1,745.10
SHL4-6.7 901.30
SHL4-6.8 5,499.90
SHL4-6.9 2,024.90
SHL4-6.10 5,499.90
Revetment / Kè
SHL4-6.11 m 27,247.50
SHL4-6.12 98.61
SHL4-6.13 332.16
Excavation of soil, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3
Soil backfill, compaction factor K 0.95Lấp đất, độ chặt K=0.95 m3
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Sand backfill, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3
Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ chặt K=0.98 m3
Aggregate sub-base type 2, 20 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 2, dày 20cm m3
Aggregate sub-base type 1, 15 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 1, dày 15cm m3
Tack coat, 1 kg/m2Lớp phủ bám dính, 1kg/m2 m2
Provide and lay asphalt concrete medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu hạt trung, dày 7cm
m2
Provide and lay asphalt concrete fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu hạt mịn BT asphalt, dày 5cm
m2
Provide and drive wood pile, diameter 8cm to 10cm, 4.5m length Cung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5m
Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and build rip-rap with mortar cement, grade M100 (9.63 MPa) for revetment Cung cấp và thi công đá hộc với vữa XM M100 (9.63MPa) cho lớp bảo vệ
m3
Reinforced concrete retaining wallTường chắn BTCT
Page 84
Item No. Description Unit Quantity
SHL4-6.14 m 120.00
SHL4-6.15 m 3,304.00
SHL4-6.16 29.16
SHL4-6.17 m 25.13
SHL4-6.18 18.12
SHL4-6.19 0.61
Ton 35.75
246.38
SHL4-6.21 508.73
Total Bill No
(Carried forward to Bid Summary, page ….)
BILL No.7 : SUMMARY DAYWORK
Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge
Item No. Description Amount % Foreign(VND)
1.
2.
Provide and drive test pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint)Cung cấp và đóng cọc thử, vuông 35x35cm, đá 1x2 M300 (28.9MPa) dài 28m (kêt cả mối nối)
Provide and drive permanent pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint) Cung cấp và đogs cọc cố định, vuông 35x35, đá 1x2, M300 (28.9MPa) dài 28m (kể cả mối nối)
Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)
m3
Provide and install PVC pipe, diameter 48 mmCCLD ống PVC, D48mm
Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2
Provide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m3
SHL4-6.20a
Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép
SHL4-6.20b
Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho tường chắn
m3
Provide and plaster bitumen on the surface of retaining wallCung cấp và trát vữa bitumen trên bề mặt tường chắn m2
Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công
-
Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu
-
Page 85
Item No. Description Unit Quantity
3.
(Carried forward to Bid Summary, page ……)
Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu
-
Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)
-
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP THƯỜNGDầm Super T
KÝ HIỆU SỐ THANH
1 20 41900 52a 12 36300 142b 20 3400 162c 20 1800 123a 12 38060 83b 16 39880 24a 16 5888 2034b 16 4110 14
5 16 1980 506a 16 2040 346b 16 1170 167a,b 16 2595 68a 16 2695 248b 16 2535 169a 22 3790 389b 22 3590 76
10 16 2050 1610a 16 1320 1610b 16 1600 16
11 16 1565 3212 16 1200 44813 12 1360 22214 28 2700 24
14A 26 750 4016 22 3684 1817 22 1080 1818 16 1150 419 16 1090 2620 16 1920 12
Thanh nối D20 - loại 1 20 1180 10Thanh nối D20 - loại 3 20 910 10Thanh D32-ren 2đầu (lưới 15) 32 2430 17Cáp 12,7mm móc cẩu 12.7 3400 6
TỔNG CỘNG
121620222628
ĐƯỜNG KÍNH (mm)
CHIỀU DÀI 1 THANH(mm)
Thanh nối D20 - loại 1
Thanh nối D20 - loại 3
Thanh D32-ren 2đầu (lưới 15)
Cáp 12,7mm móc cẩu
BẢNG TỔNG HỢP CÁP DUL
TÊN BÓ CÁP LOẠI TAO CÁP
3A 15,2mm 1 412004A 15,2mm 1 412005A 15,2mm 1 412006A 15,2mm 1 412007A 15,2mm 1 412008A 15,2mm 1 412009A 15,2mm 1 4120010A 15,2mm 1 4120011A 15,2mm 1 4120012A 15,2mm 1 4120013A 15,2mm 1 412002B 15,2mm 1 412003B 15,2mm 1 412004B 15,2mm 1 412005B 15,2mm 1 412006B 15,2mm 1 412007B 15,2mm 1 412008B 15,2mm 1 412009B 15,2mm 1 4120010B 15,2mm 1 4120011B 15,2mm 1 4120012B 15,2mm 1 4120013B 15,2mm 1 4120014B 15,2mm 1 412002C 15,2mm 1 412003C 15,2mm 1 412004C 15,2mm 1 412005C 15,2mm 1 412006C 15,2mm 1 412007C 15,2mm 1 412009C 15,2mm 1 4120010C 15,2mm 1 4120011C 15,2mm 1 4120012C 15,2mm 1 4120013C 15,2mm 1 4120014C 15,2mm 1 412002D 15,2mm 1 412004D 15,2mm 1 4120012D 15,2mm 1 4120014D 15,2mm 1 412001E 15,2mm 1 4120015E 15,2mm 1 41200
42
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG DẦM SPT
SỐ LƯỢNG (TAO)
CHIỀU DÀI(mm)
TT HẠNG MỤC VẬT LIỆU ĐƠN VỊ CÁCH TÍNH
I Thép tròn1 4721.162 2694.30
II Lưới thép 151 Kg/17*4thanh 260.862 Êcu cường độ cao M32 Bộ 323 Thép bản(800x100x32)mm Kg/tấm (0,8*0,1*0,032*785 40.192
4 Lỗ 32III Móc cẩu
1 Kg 20.29IV Thanh nối F20
1 Loại 1 Kg/10*4thanh 29.152 Loại 3 Kg/10*4thanh 22.45
V Cáp DUL và Ống PVC bọc cáp
1 Cáp DUL cường độ cao 15,2mm Kg/md 1906,9 /1730,402 Ống PVC F18,2/21,4mm Md 212.83 Ống PVC F30/30mm Md 3.824 Keo epoxy dày 6mm m2 0.456
VI Thép bản và bulông neo1 Thép bản 700x400x33mm kg/2*4tấm (0,7*0,4*0,033*790 145.234322 Bu lông neo F16, L=533mm bộ 4
VI Bê tông C50 toàn dầm 29.30108475
1
Bê tông phân đoạn 1
1.4267875
2Bê tông phân đoạn 2
5.8684
3
Bê tông phân đoạn 3
21.26789725
4Bê tông phân đoạn 4
0.738VII Ván khuôn 316.225004
1 Bê tông phân đoạn 1 2.905
KHỐI LƯỢNG1 DẦM
10≤F≤18F≥20
Thanh F32 ren 2 đầu
Lỗ khoan F34mm thép dày 32mm
Cáp cường độ cao 12,7mm-móc cẩu
(((0,98+1,02)/2*0,65+1,02*0,15+(0,075+0,15)*0,115)*0,85+0,59*0,075*0,1*2)*2(((0,7+1,02)/2*1,7+2,4*0,075+1,12*0,075)*1,7)*2
(((0,7+1,02)/2*1,6+2,4*0,075+1,12*0,075)-(0,43*0,05/2+(0,595+0,43)*0,3/2+(0,77+0,595)*0,875/2+0,77*0,3+0,025*0,03*2))*8,233*4((0,7+1,02)/2*1,6+2,4*0,075+1,12*0,075)*0,15*3
(0,89+0,49*2+0,13+0,075)*0,7*2
2Bê tông phân đoạn 2,3
191.88
3
Ván khuôn thành trong
118.352004
4 Ván khuôn bịt đầu đầm 3.088
(0,7+1,61*2+0,13*2+0,435*2+0,075*2)*36,9((0,27*2+0,879*2+0,311*2+0,221*2)*8,233+(0,422*0,05/2+(0,595+0,422)/2*0,3+(0,77+0,595)/2*0,875+(0,77*0,252))*2)*4(0,7+0,99)/2*1,75*2+0,435*0,075*4
209500 2.47 516.77508200 0.89 451.28
54400 2.47 134.1921600 2.47 53.28
304480 0.89 270.3879760 1.58 125.91
1195264 1.58 1886.9257540 1.58 90.8499000 1.58 156.29 78.14469360 1.58 109.5018720 1.58 29.5515570 1.58 24.5864680 1.58 102.1140560 1.58 64.03
144020 2.98 429.85272840 2.98 814.34
32800 1.58 51.7821120 1.58 33.3425600 1.58 40.4150080 1.58 79.06
537600 1.58 848.69301920 0.89 268.10
64800 4.83 313.2930000 4.17 125.0666312 2.98 197.9219440 2.98 58.02
4600 1.58 7.2628340 1.58 44.7423040 1.58 36.3711800 2.47 29.15
9100 2.47 22.4541310 6.31 260.8620400 0.99 20.29
989.763731.39
755.831500.13
125.06313.29
29.15
22.45
260.86
20.29
TỔNG CHIỀU DÀI(m)
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ(kg/m)
TỔNG TRỌNG LƯỢNG
(kg)
41.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 2.0041.20 1.10 45.40 2.00
1906.8 212.8
TỔNG CHIỀU DÀI(m)
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ(kg/m)
TỔNG TRỌNG LƯỢNG
(kg)Ống PVC
D18.2/21.4
TOÀN BỘ
18884.62003210777.206730667
1043.44128
160.768
128
81.161128
116.689.8
7627,6/6921,6 7627.6 6921.6851.215.281.824
580.9372816
117.204339
5.70715
23.4736
85.071589
2.9521264.900016
11.62
767.52 36.90
473.408016
12.352
0.00616666666666667
2 Thanh 11,7 còn lại các thanh khác 38.22
3.19230769230769 14
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP THƯỜNG
KÝ HIỆU
Cáp 12,7mm mó 2450 12 29.4 0.775 22.791 1 Cáp 12,7mm 28000 32 896 0.775 694.402 1a Cáp 12,7mm 26610 8 212.88 0.775 164.983 2 10 1100 107 117.7 0.617 72.624 3 10 1470 127 186.69 0.617 115.195 4 10 1448 210 304.08 0.617 187.626 5 10 2830 42 118.86 0.617 73.347 6 10 2530 16 40.48 0.617 24.988 7 10 440 214 94.16 0.617 58.109 8 10 1570 20 31.4 0.617 19.37
10 9 10 1065 28 29.82 0.617 18.4011 9a 10 520 14 7.28 0.617 4.4912 10 10 480 12 5.76 0.617 3.5513 10a 10 320 12 3.84 0.617 2.3714 11 10 330 68 22.44 0.617 13.8515 11a 10 150 16 2.4 0.617 1.4816 12 10 330 30 9.9 0.617 6.1117 13 10 260 36 9.36 0.617 5.7818 14 Thép tấm 300x 300x500 2 7850.000 47.1019 15 25 220 8 1.76 3.853 6.78
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG DẦM I 24,54mI Thép 838.8 Kg
f10 832 Kgf25 6.8 Kg
II Cáp 12,7mm 882.17 KgIII Thép tấm 47.10 KgIV Bê tông C50 9.202 m3V NEO CÁP 64 BỘ TÍNH THÊMVI Ván khuôn dầm 84 kg/1m2
ĐƯỜNG KÍNH (mm)
CHIỀU DÀI 1
THANH(mm)
SỐ THANH
TỔNG CHIỀU
DÀI(m)
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ(kg/m)
TỔNG TRỌNG LƯỢNG
(kg)
TT Néi dung c«ng viÖc §¬n vÞ tÝnh
(1) (2) (3)
II.3
1 m2DÇm ngang nhÞp 40mDÇm ngang nhÞp 24,54mMÆt cÇu nhịp 40mMÆt cÇu nhịp 24,54mGê lan can, cét ®Ìn
2 tÊnDÇm ngang nhÞp 40mF16F20DÇm ngang nhÞp 24,54mF10F12F25MÆt cÇu nhịp 40mF8F12F16 kgF18 kgMÆt cÇu nhịp 24,54mF12 kgF16F18 kgGê lan can, cét ®ÌnF10F12F14F16
3DÇm ngang nhÞp 40mDÇm ngang nhÞp 24,54mMÆt cÇu nhịp 40mMÆt cÇu nhịp 24,54mGê lan can, cét ®Ìn
4*Lan can 2 mèT1 F101.6, dµy 4.2mm, L300 kg
Sè l îng
DÇm ngang, b¶n mÆt cÇu, b¶n LTN, lan can, chiÕu s¸ng, tho¸t n ícS¶n xuÊt, l¾p ®Æt tÊm v¸n khu«n b»ng BTCT 30Mpa
Gia c«ng, l¾p dùng cèt thÐp dÇm ngang, b¶n LTN, b¶n mÆt cÇu, gê lan can
§æ bª t«ng 30Mpa dÇm ngang, b¶n LTN, b¶n mÆt cÇu, gê lan can m3
Cung cÊp, l¾p ®Æt lan can thÐp h×nh m¹ kÏm (kÓ c¶ phô kiÖn kÌm theo)
T2 F101.6, dµy 4.2mm, L1050 kgT3 F82,7, dµy 3,2mm, L300 kgT4 F82,7, dµy 3,2mm, L1050 kgT5 kgT6 kgT7 kgT8 F91, dµy 3,2mm kgT9 F73, dµy 3,2mm, kgBuloong F22,l=640(c¶ ªcu) BéCét lan can Bé*Lan can nhÞp 24,54m §¬n vÞ/5nhip 24,54T1 F101.6, dµy 4.2mm, L270 kgT2 F101.6, dµy 4.2mm, L2000 kgT3 F82,7, dµy 3,2mm, L270 kgT4 F82,7, dµy 3,2mm, L2000 kgT5 kgT6 kgT7 kgT8 F91, dµy 3,2mm kgT9 F73, dµy 3,2mm, kgBuloong F22,l=640(c¶ ªcu) BéCét lan can Bé*Lan can nhÞp 24,54m §¬n vÞ/5nhip 24,54T1 F101.6, dµy 4.2mm, L300 kgT2 F101.6, dµy 4.2mm, L2000 kgT2a F104.6, dµy 4.2mm, L700 kgT3 F82,7, dµy 3,2mm, L300T4 F82,7, dµy 3,2mm, L2000 kgT4a F82,7, dµy 3,2mm, L700 kgT5 kgT6 kgT7 kgT8 F91, dµy 3,2mm kgT9 F73, dµy 3,2mm, kgBuloong F22,l=640(c¶ ªcu) BéCét lan can Bé
5 md6 ChÌn v÷a kh«ng co ngãt 77 m
*èng gang f165*n¾p gang
851
Cung cÊp, l¾p ®Æt khe co gi·n cao su (kÓ c¶ phô kiÖn kÌm theo)
m3
èng tho¸t n íc
Th¶m bª t«ng nhùa h¹t mÞn dµy 7cm (kÓ c¶ líp phßng n íc) m2
(4)
19.80161.15446.00
###404.14
291.05166.50
#########
142.01###
846.09###
#########
27.2514.92######
4.3032.8077.02
254.0067.69
4 3.03 24.24
Khèi l îng mêi
thÇu
4 10.61 84.884 1.88 15.042 6.58 26.3212 0.96 23.044 0.65 5.204 0.40 3.204 2.08 16.644 1.65 13.208 2.21 35.364 17.69 141.52
4 2.73 54.6024 20.18 ###4 1.69 33.8024 12.54 ###288 0.96 ###4 0.65 13.004 0.40 8.0026 2.08 270.4026 1.65 214.5052 2.21 574.6026 17.69 ###
4 3.03 12.1238 20.18 766.844 7.07 28.284 1.8838 12.54 476.524 4.39 17.56
472 0.96 453.124 0.65 2.604 0.40 1.6044 2.08 91.5244 1.65 72.6088 2.21 194.4844 17.69 778.36
70.0010 0.50 0.10 3.50
36.0040.00
###25 10.50 ###38 10.50 401.10
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU PHẦN DƯỚISTT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KÍCH THƯỚC SỐ PHỤDÀI RỘNG CAO**** Mố MA và MB
1 m 12 51.15 Bê tông 30Mpa m3 12 51.15 1.1304 Cốt thép tấn 12 51.15 7.19 Ống thép D55 m 12 51.15 3 Ống thép D114 m 12 51.15 1 Bulong neo bộ 12 114
tấm 12 84
m3 12 0.87
2 2 16.23 10.13 2.73
4 BT đệm móng 10Mpa2 11.9 5.8 0.22 10.5 5 0.2
5 Bệ mố 2 11.5 5.4 1.5 101.4 Tường ngực 2 11.5 1.35 3.426 176.0964 Tường đỉnh 2 11.5 0.35 1.66 78.684
2 11.5 0.3 0.2 9.44 Tường cánh 4 1.65 0.5 5.068 87.1696 Tường tai 4 1.00 0.15 0.6 5.52
62 11.2 0.6 0.4 18.882 11.2 5 0.3 19.44
7 Cốt thép mố tấn D8 2 0.001 D12 2 0.001 D16 2 0.001 D18 2 0.001 D20 2 0.001 D22 2 0.001 D25 2 0.001 D28 2 0.001
8 Cốt thép bản dẫn tấn D6 2 0.001 D12 2 0.001 D14 2 0.001 D20 2 0.001
SỐ LƯỢNG
Cọc khoan nhồi D1200mm, L=50m
Thép tấm 420x100x3mm Vữa lấp lòng ống thép 30MpaĐào hố móng trên cạn m3
m3
Bê tông thân mố, bệ móng 30Mpa m3
BT bản dẫn, dầm đỡ 25Mpa m3
D25 2 0.001
9 m3 12 0.7 0.9 0.201 7.718410 Cốt thép đá kê gối tấn 2 0.001
13 2 11.5 5.4 4.97
14 2 10.05 1.5 0.5
15 thanh 2 14
16 Vữa tạo dốc 2 11.2 0.5 0.122**** Trụ T1,T2,T5
1 m 15 49.15 Bê tông 30Mpa m3 15 49.15 1.1304 Cốt thép tấn 15 49.15 6.91 Ống thép D55 m 15 49.15 3 Ống thép D114 m 15 49.15 1 Bulong neo bộ 15 110
tấm 15 81
m3 15 0.83
2 3 14.69 10.49 3.69
3 BT đệm móng 3 10 5.8 0.2 18.96
3 9.6 5.4 1.5 1353 6.5 1.4 4.53 1.5386 4.5
4 Bệ Thân 3 17.396 4.5
53 9.3 2 0.73 11.5 2 0.76 1.4 0.15 0.7
7 Ván khuôn xà mũ tụ Đáy 3 0.5 1.4
3 0.6 76 2 2.356374
Thành bên 6 9.25 0.76 11.5 0.7
Vữa không co ngót(đá kê gối)
Đắp cát sau mố đầm chặt m3
Đệm đá dăm dầm đỡ bản giảm tải m3
Thép neo D32 L=60cm(thép không rỉ)
m3
Cọc khoan nhồi D1200mm,L=48m
Thép tấm 420x100x3mm Vữa lấp lòng ống thép 30MpaĐào hố móng trên cạn m3
m3
Bê tông thân, bệ trụ 30Mpa m3
Ván khuôn thân, bệ trụ m2
BT xà mũ trụ 30Mpa(Ụ chống chuyển vị, tường tai) m3
m2
6 1.4 0.7 Tai trụ 12 1.4 0.6
8 Cốt thép trụ tấnCốt thép bệ trụ tấn D16 3 0.001 D22 3 0.001 D25 3 0.001Cốt thép thân trụ tấn D12 3 0.001 D22 3 0.001Cốt thép xà mũ tấn D16 2 0.001 D20 2 0.001 D25 2 0.001 D28 2 0.001
9 18 1.5 0.9 0.201 17.3664
10 tấn 311 Vữa tạo dốc 3 11.2 0.75 0.122
12 Ván khuôn đá kê gối m2**** Trụ T3,T4
1 m 12 67.15 Bê tông 30Mpa m3 12 67.15 1.76625 Cốt thép tấn 12 67.15 9.17 Ống thép D55 m 12 67.15 4 Ống thép D114 m 12 67.15 1 Bulong neo bộ 12 191
tấm 12 176
m3 12 1.32
2 2 15.79 11.29 2.69
3 BT đệm móng 2 12.1 7.6 0.2 15.76
2 11.7 7.2 2 151.22 6.5 1.8 4.52 2.5434 4.5
4 Bệ Thân 2 18.652 4.5
Vữa không co ngót(đá kê gối) m3
Cốt thếp đá kê gối D12
m3
Cọc khoan nhồi D1500mm,L=66m
Thép tấm 420x100x3mm Vữa lấp lòng ống thép 30MpaĐào hố móng trên cạn m3
m3
Bê tông thân, bệ trụ 30Mpa m3
Ván khuôn thân, bệ trụ m2
52 9.3 3.2 0.72 11.5 3.2 0.72 11.5 1.6 0.552 11.5 0.75 1.084 1.6 0.15 0.6
7 Ván khuôn xà mũ tụ 28 Cốt thép trụ tấn
Cốt thép bệ trụ tấn D20 2 0.001 D24 2 0.001 D28 2 0.001Cốt thép thân trụ tấn D14 2 0.001 D16 2 0.001 D28 2 0.001Cốt thép xà mũ tấn D16 2 0.001 D20 2 0.001 D25 2 0.001 D28 2 0.001
9 m3 24 0.6 0.9 0.201 14.472
10 tấn 211 Vữa tạo dốc m3 2 11.2 0.75 0.122
12 Ván khuôn đá kê gối m2chú ý: Bộ ván khuôn trụ: 80kg/1m2
BT xà mũ trụ 40Mpa(Ụ chống chuyển vị, tường tai) m3
m2
Vữa không co ngót(đá kê gối)Cốt thép đá kê gối D12
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU PHẦN DƯỚIKHỐI LƯỢNG
Dự thầuT.PHẦN TOÀN BỘ
613.80 1.1304693.84
4413.221841.40
613.801368.00 =154,58 tấ 154.584
1008.00 =83,66 tấn 83.664
10.44 0.356194 0.510093 0.866287
897.68
27.6121.00
186.30106.38
13.361.38
16.720.36
38.985.3833.6
22.184.03 0.01
740.7 1.482522.66 5.05
693.38 1.393084.58 6.171116.67 2.23
37.00 0.072892.13 5.78
7.4135.7 0.07
498.7 1.00708.3 1.42387.7 0.78
2076.8 4.15
1.52134.20 0.27
617.274
15.075
28
1.3664
737.25833.39
5093.562211.75
737.251650.00 =154,58 tấ 186.45
1215.00 =83,66 tấn 100.845
12.45 0.341946 0.489689 0.831635
1705.866
34.8
233.28 243122.85
20.7711
369.846 Làm 1 bộ cho thi công 3 trụ 1 bộ=369,85/3 (m2)135 138.6
234.846
88.24239.06
48.30.882
146.08652.1
12.628.27649
38.8548.3
5.8810.08
18.79630.3 1.89
2581.04 7.743051.3 9.15
5.49418.91 1.26
1412.44 4.24
1283.4 2.57474.25 0.95103.86 0.21
983.7 1.97
4.8843 4.8843
295.9 887.7
3.0744
17.3664 17.3664
805.81423.247388.383223.20
805.802292.00 191.7949
2112.00
15.84 0.637824 0.685055 1.322879
959.0878
36.784
336.96105.3
22.8906
319.068 Làm 1 bộ cho thi công 2 trụ 1 bộ=319,85/2 (m2)151.2
167.868
132.6341.664
51.5220.2418.630.576
76 152 làm 1 bộ 76m2 thi công cho 2 trụ
25.161847.13 3.693621.49 7.24
7113.8 14.236.71
112.2 0.221036.5 2.072204.8 4.41
522.8 1.054582.95 9.17
254.8 0.513789.6 7.58
2.60496 2.60496
118 2362.0496 2.0496
14.472 14.472
BẢNG TÍNH BỆ CĂNG DẦM SUPER-T
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SL KÍCH THƯỚCDÀI RỘNG CAO
I Kết cấu chính1 Bê tông lót đá 1x2 dày 5cm M100 m3 1 41.2 3.9 0.05
2 Bê tông đáy đá 1x2 dày 30cm M200 m3 1 41.2 3.7 0.33 Bê tông thành đá 1x2 dày 30cm M200 m3 2 41.2 0.9 1.7254 Cốt thép tấn
Cốt thép F12 tấn50 41.2 0.001 0.88836 41.2 0.001 0.888
Cốt thép F10 tấn 274 8 0.001 0.6166666667548 5.55 0.001 0.6166666667
5 Ván khuôn m26 Bản thép 400x500x10mm kg 4 0.4 0.5 0.016 Dầm kích tấn 2
Thép tấm 2500x700x25mm tấm 12 2.5 0.7 0.025Thép tấm 250x800x25mm tấm 2 0.25 0.8 0.025Thép tấm 200x250x25mm tấm 4 0.2 0.25 0.025Thanh I 350 dài 2,4m thanh 2 2.4
7 thép U100 dài 38,5m thanh 10 38.58 Thép I 350 dài 41,2 thanh 2 41.29 Thép I 200 dài 41,2 thanh 8 41.2
10 Thanh I200 dài 2,6m thanh 14 2.6II Thiết bị phụ phục vụ thi công
SỐ PHỤ KHỐI LƯỢNGTỪNG PHẦN TOÀN BỘ
4.51 8.03426.94 45.732284.28 127.926
6.3736251.82928
1.31708161.351733333
1.87553315.73
8750 0.0089.31512
7850 4121.257850 78.57850 39.2587.2 418.569.36 38587.2 82.450.4 329.650.4 36.4
THEO DỰ TOÁN