22
SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12) TT Họ và tên SBD Phòng Lớp Ghi chú 1 Phan Minh Anh 020034 2 (B202) 12/1 2 Mai Phước Bảo 020061 3 (B203) 12/1 3 Tăng Huy Bảo 020063 3 (B203) 12/1 4 Nguyễn Huỳnh Thanh Châu 020088 4 (B204) 12/1 5 Đào Ngọc Đạt 020147 7 (B208) 12/1 6 Đồng Vũ Tiến Đạt 020149 7 (B208) 12/1 7 Trương Công Đạt 020157 7 (B208) 12/1 8 Đỗ Minh Tâm Hải 020191 8 (B209) 12/1 9 Nguyễn Đức Hải 020193 9 (B210) 12/1 10 Lê Thị Lưu Hiếu 020241 11 (B216) 12/1 11 Nguyễn Nho Lê Huy 020274 12 (B217) 12/1 12 Nguyễn Đình Khang 020326 14 (B302) 12/1 13 Võ Trần Anh Khoa 020352 15 (B303) 12/1 14 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 020362 16 (B304) 12/1 15 Đặng Thảo Linh 020375 16 (B304) 12/1 16 Nguyễn Hồng Lĩnh 020401 17 (B307) 12/1 17 Võ Bích Loan 020405 17 (B307) 12/1 18 Sử Thị Xuân Mai 020441 19 (B309) 12/1 19 Hồ Quang Minh 020448 19 (B309) 12/1 20 Nguyễn Ngọc Thùy Minh 020457 20 (B310) 12/1 21 Trần Hoàng Công Minh 020465 20 (B310) 12/1 22 Vũ Phan Ngọc Minh 020469 20 (B310) 12/1 23 Đinh Thị Tuyết Ngân 020494 21 (B314) 12/1 24 Huỳnh Hiếu Ngân 020496 21 (B314) 12/1 25 Trịnh Nguyễn Kim Nguyên 020560 24 (B317) 12/1 26 Võ Thị Quỳnh Nhi 020610 26 (B402) 12/1 27 Trần Thị Hoài Phương 020667 28 (B404) 12/1 28 Trương Thị Hạ Quyên 020690 29 (B406) 12/1 29 Phan Ngọc Sơn 020709 30 (B407) 12/1 30 Trần Quang Thái 020731 31 (B408) 12/1 31 Huỳnh Thị Như Thảo 020752 32 (B409) 12/1 32 Phan Thị Thu Thảo 020765 32 (B409) 12/1 33 Trần Phước Thịnh 020798 34 (B413) 12/1 34 Nguyễn Trọng Tín 020847 36 (B415) 12/1 35 Võ Thị Phương Trà 020853 36 (B415) 12/1 36 Nguyễn Phạm Hà Trang 020869 37 (B416) 12/1 37 Nguyễn Vũ Thùy Trâm 020890 38 (B417) 12/1 38 Trương Hoàng Uyên 020982 41 (B503) 12/1 39 Phan Thị Thùy Vy 021038 44 (B507) 12/1 40 Nguyễn Văn Anh Tuấn 020950 40 (B502) 12/1 41 Nguyễn Nhật Ánh 020047 2 (B202) 12/2 42 Lê Nguyên Bách 020059 3 (B203) 12/2 43 Đoàn Ngọc Bảo Châu 020076 4 (B204) 12/2 44 Trần Văn Thanh Công 020103 5 (B206) 12/2 45 Huỳnh Tấn Đạt 020150 7 (B208) 12/2 46 Lê Đặng Trường Đạt 020151 7 (B208) 12/2 47 Nguyễn Tuấn Đạt 020155 7 (B208) 12/2 48 Nguyễn Thanh Đức 020167 7 (B208) 12/2 49 Lê Quốc Huy 020268 12 (B217) 12/2 50 Nguyễn Đắc Minh Huy 020271 12 (B217) 12/2 51 Từ Phạm Ngọc Huy 020287 12 (B217) 12/2 52 Phan Duy Kha 020318 14 (B302) 12/2 53 Trần Nguyên Khôi 020354 15 (B303) 12/2

SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)

TT Họ và tên SBD Phòng Lớp Ghi chú1 Phan Minh Anh 020034 2 (B202) 12/12 Mai Phước Bảo 020061 3 (B203) 12/13 Tăng Huy Bảo 020063 3 (B203) 12/14 Nguyễn Huỳnh Thanh Châu 020088 4 (B204) 12/15 Đào Ngọc Đạt 020147 7 (B208) 12/16 Đồng Vũ Tiến Đạt 020149 7 (B208) 12/17 Trương Công Đạt 020157 7 (B208) 12/18 Đỗ Minh Tâm Hải 020191 8 (B209) 12/19 Nguyễn Đức Hải 020193 9 (B210) 12/1

10 Lê Thị Lưu Hiếu 020241 11 (B216) 12/111 Nguyễn Nho Lê Huy 020274 12 (B217) 12/112 Nguyễn Đình Khang 020326 14 (B302) 12/113 Võ Trần Anh Khoa 020352 15 (B303) 12/114 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 020362 16 (B304) 12/115 Đặng Thảo Linh 020375 16 (B304) 12/116 Nguyễn Hồng Lĩnh 020401 17 (B307) 12/117 Võ Bích Loan 020405 17 (B307) 12/118 Sử Thị Xuân Mai 020441 19 (B309) 12/119 Hồ Quang Minh 020448 19 (B309) 12/120 Nguyễn Ngọc Thùy Minh 020457 20 (B310) 12/121 Trần Hoàng Công Minh 020465 20 (B310) 12/122 Vũ Phan Ngọc Minh 020469 20 (B310) 12/123 Đinh Thị Tuyết Ngân 020494 21 (B314) 12/124 Huỳnh Hiếu Ngân 020496 21 (B314) 12/125 Trịnh Nguyễn Kim Nguyên 020560 24 (B317) 12/126 Võ Thị Quỳnh Nhi 020610 26 (B402) 12/127 Trần Thị Hoài Phương 020667 28 (B404) 12/128 Trương Thị Hạ Quyên 020690 29 (B406) 12/129 Phan Ngọc Sơn 020709 30 (B407) 12/130 Trần Quang Thái 020731 31 (B408) 12/131 Huỳnh Thị Như Thảo 020752 32 (B409) 12/132 Phan Thị Thu Thảo 020765 32 (B409) 12/133 Trần Phước Thịnh 020798 34 (B413) 12/134 Nguyễn Trọng Tín 020847 36 (B415) 12/135 Võ Thị Phương Trà 020853 36 (B415) 12/136 Nguyễn Phạm Hà Trang 020869 37 (B416) 12/137 Nguyễn Vũ Thùy Trâm 020890 38 (B417) 12/138 Trương Hoàng Uyên 020982 41 (B503) 12/139 Phan Thị Thùy Vy 021038 44 (B507) 12/140 Nguyễn Văn Anh Tuấn 020950 40 (B502) 12/141 Nguyễn Nhật Ánh 020047 2 (B202) 12/242 Lê Nguyên Bách 020059 3 (B203) 12/243 Đoàn Ngọc Bảo Châu 020076 4 (B204) 12/244 Trần Văn Thanh Công 020103 5 (B206) 12/245 Huỳnh Tấn Đạt 020150 7 (B208) 12/246 Lê Đặng Trường Đạt 020151 7 (B208) 12/247 Nguyễn Tuấn Đạt 020155 7 (B208) 12/248 Nguyễn Thanh Đức 020167 7 (B208) 12/249 Lê Quốc Huy 020268 12 (B217) 12/250 Nguyễn Đắc Minh Huy 020271 12 (B217) 12/251 Từ Phạm Ngọc Huy 020287 12 (B217) 12/252 Phan Duy Kha 020318 14 (B302) 12/253 Trần Nguyên Khôi 020354 15 (B303) 12/2

Page 2: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

54 Hồ Thiên Long 020410 18 (B308) 12/255 Kiều Đại Long 020411 18 (B308) 12/256 Nguyễn Phan Hoàng Long 020424 18 (B308) 12/257 Vương Thái Long 020433 19 (B309) 12/258 Lê Văn Minh 020453 19 (B309) 12/259 Lê Thùy Hạnh Nguyên 020546 23 (B316) 12/260 Nguyễn Thị Ni Ni 020622 26 (B402) 12/261 Phan Ngọc Phước 020652 28 (B404) 12/262 Nguyễn Thị Thanh Phương 020661 28 (B404) 12/263 Nguyễn Thị Thu Sương 020711 30 (B407) 12/264 Đinh Công Tài 020713 30 (B407) 12/265 Nguyễn Anh Tài 020715 30 (B407) 12/266 Nguyễn Trần Thanh Tâm 020722 31 (B408) 12/267 Lê Ngọc Tân 020728 31 (B408) 12/268 Trương Quang Thắng 020782 33 (B410) 12/269 Thái Hữu Thưởng 020827 35 (B414) 12/270 Lê Việt Trung 020933 39 (B501) 12/271 Lê Anh Tuấn 020946 40 (B502) 12/272 Lê Chánh Tuyên 020955 40 (B502) 12/273 Phạm Thảo Uyên 020975 41 (B503) 12/274 Phan Thị Thanh Uyên 020977 41 (B503) 12/275 Nguyễn Mạnh Việt 020999 42 (B504) 12/276 Trần Quốc Việt 021000 42 (B504) 12/277 Ngô Văn Phúc Vinh 021003 42 (B504) 12/278 Trương Hà Anh Vũ 021013 43 (B506) 12/279 Lê Hoàng Vy 021025 43 (B506) 12/280 Nguyễn Minh Tường Vy 021029 43 (B506) 12/281 Phạm Thị Nhã Vy 021035 43 (B506) 12/282 Phan Nhật Thảo Vy 021037 44 (B507) 12/283 Lê Thị Ngọc Anh 020021 1 (B201) 12/384 Trần Hoàng Nhật Ánh 020049 3 (B203) 12/385 Trần Văn Quốc Bảo 020065 3 (B203) 12/386 Trương Công Duy 020125 6 (B207) 12/387 Nguyễn Hoàng Hiếu Duyên 020129 6 (B207) 12/388 Mai Nguyễn Thu Hà 020185 8 (B209) 12/389 Đỗ Thanh Hải 020192 8 (B209) 12/390 Hoàng Thị Thúy Hằng 020212 9 (B210) 12/391 Nguyễn Văn Hoà 020247 11 (B216) 12/392 Lê Thị Minh Hoàng 020254 11 (B216) 12/393 Nguyễn Hồng Huy 020272 12 (B217) 12/394 Trương Phú Khánh Huy 020286 12 (B217) 12/395 Võ Trung Minh Khang 020331 14 (B302) 12/396 Ngô Tấn Đặng Minh Khánh 020338 15 (B303) 12/397 Trần Hữu Anh Khoa 020350 15 (B303) 12/398 Nguyễn Nhật Linh 020388 17 (B307) 12/399 Nguyễn Hà Hoàng Long 020419 18 (B308) 12/3

100 Nguyễn Quốc Minh 020458 20 (B310) 12/3101 Đặng Ngô Thị Tố Ngà 020492 21 (B314) 12/3102 Nguyễn Thị Bích Ngọc 020529 23 (B316) 12/3103 Đặng Nhật Nguyên 020537 23 (B316) 12/3104 Đặng Thị Mỹ Nhi 020577 25 (B401) 12/3105 Trần Thị Yến Nhi 020607 26 (B402) 12/3106 Hoàng Mai Oanh 020629 27 (B403) 12/3107 Nguyễn Mạnh Phát 020636 27 (B403) 12/3108 Dương Hoàng Quân 020674 29 (B406) 12/3109 Nguyễn Đăng Sơn 020707 30 (B407) 12/3

Page 3: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

110 Trần Minh Tâm 020725 31 (B408) 12/3111 Nguyễn Quốc Thành 020743 31 (B408) 12/3112 Trần Nguyên Thảo 020767 32 (B409) 12/3113 Nguyễn Đình Thịnh 020795 34 (B413) 12/3114 Nguyễn Thị Thanh Thúy 020807 34 (B413) 12/3115 Trần Lê Thủy Tiên 020841 36 (B415) 12/3116 Trương Thị Quỳnh Trang 020875 37 (B416) 12/3117 Lê Bảo Trâm 020884 37 (B416) 12/3118 Hà Minh Trí 020911 38 (B417) 12/3119 Lê Huyền Thanh Trúc 020925 39 (B501) 12/3120 Nguyễn Viết Tùng 020953 40 (B502) 12/3121 Đoàn Phương Uyên 020959 40 (B502) 12/3122 Phạm Võ Khánh Vy 021036 44 (B507) 12/3123 Trần Viết Chí Vỹ 021047 44 (B507) 12/3124 Lê Nguyễn Châu Anh 020020 1 (B201) 12/4125 Nguyễn Lê Quốc Anh 020026 2 (B202) 12/4126 Ngô Thị Thùy Ánh 020046 2 (B202) 12/4127 Đặng Quỳnh Châu 020075 4 (B204) 12/4128 Dương Văn Chính 020101 5 (B206) 12/4129 TChang Ngọc Đào 020145 7 (B208) 12/4130 Nguyễn Cao Minh Đức 020164 7 (B208) 12/4131 Nguyễn Trương Minh Hạnh 020206 9 (B210) 12/4132 Phan Minh Hiền 020234 10 (B215) 12/4133 Nguyễn Trung Hiếu 020245 11 (B216) 12/4134 Nguyễn Tuấn Hùng 020261 11 (B216) 12/4135 Đàm Quốc Huy 020264 11 (B216) 12/4136 Nguyễn Quang Khải 020322 14 (B302) 12/4137 Nguyễn Đăng Khoa 020347 15 (B303) 12/4138 Trương Thiết Lâm 020370 16 (B304) 12/4139 Bùi Việt Long 020407 17 (B307) 12/4140 Lê Thanh Mẫn 020444 19 (B309) 12/4141 Mai Hiền My 020471 20 (B310) 12/4142 Đinh Hiếu Ngân 020493 21 (B314) 12/4143 Lê Văn Nghĩa 020515 22 (B315) 12/4144 Võ Lê Thảo Nguyên 020562 24 (B317) 12/4145 Trần Thành Nhân 020571 24 (B317) 12/4146 Phạm Ái Nhi 020597 25 (B401) 12/4147 Trần Phương Nhung 020613 26 (B402) 12/4148 Lê Đỗ Thiên Phúc 020645 27 (B403) 12/4149 Trần Viết Hoàng Phúc 020651 28 (B404) 12/4150 Nguyễn Hoàng Quyền 020691 29 (B406) 12/4151 Phan Thị Như Quỳnh 020698 30 (B407) 12/4152 Trương Ngọc Sơn 020710 30 (B407) 12/4153 Nguyễn Việt Tân 020729 31 (B408) 12/4154 Nguyễn Kim Thanh 020732 31 (B408) 12/4155 Trần Huỳnh Phương Thanh 020738 31 (B408) 12/4156 Phan Hồ Nam Thắng 020779 33 (B410) 12/4157 Nguyễn Thị Thương 020826 35 (B414) 12/4158 Bảo Tín 020844 36 (B415) 12/4159 Lê Thị Minh Trang 020864 36 (B415) 12/4160 Trần Châu Nam Trân 020906 38 (B417) 12/4161 Đặng Nhật Trường 020939 40 (B502) 12/4162 Hà Hồ Lê Uyên 020960 40 (B502) 12/4163 Nguyễn Lương Vinh 021004 42 (B504) 12/4164 Trần Thị Hoàng Vy 021040 44 (B507) 12/4165 Lê Vũ Vân Anh 020022 1 (B201) 12/5

Page 4: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

166 Hồ Nguyễn Bảo Ánh 020045 2 (B202) 12/5167 Tô Gia Bảo 020064 3 (B203) 12/5168 Trần Thị Minh Châu 020093 4 (B204) 12/5169 Nguyễn Hà Duyên 020128 6 (B207) 12/5170 Võ Tiến Hải 020200 9 (B210) 12/5171 Phạm Thu Hằng 020216 9 (B210) 12/5172 Huỳnh Trung Hiếu 020238 10 (B215) 12/5173 Phạm Lưu Vỹ Hoàng 020255 11 (B216) 12/5174 Lê Thị Bích Hồng 020257 11 (B216) 12/5175 Bảo Hưng 020302 13 (B301) 12/5176 Hồ Thuận Khang 020323 14 (B302) 12/5177 Lê Bảo Khánh 020336 14 (B302) 12/5178 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 020348 15 (B303) 12/5179 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 020349 15 (B303) 12/5180 Phạm Đặng Thúy Loan 020404 17 (B307) 12/5181 Nguyễn Hoàng Long 020420 18 (B308) 12/5182 Phan Minh Nguyên Long 020428 18 (B308) 12/5183 Tống Công Nam 020485 21 (B314) 12/5184 Trần Kim Ngân 020507 22 (B315) 12/5185 Lê Bảo Ngọc 020522 22 (B315) 12/5186 Đỗ Lê Nguyên 020541 23 (B316) 12/5187 Huỳnh Lan Nhi 020581 25 (B401) 12/5188 Nguyễn Lưu Thục Nhi 020590 25 (B401) 12/5189 Trần Thị Hồng Oanh 020634 27 (B403) 12/5190 Võ Trần Sơn Phong 020639 27 (B403) 12/5191 Võ Nhật Phương 020668 28 (B404) 12/5192 Hoàng Minh Quân 020675 29 (B406) 12/5193 Trần Phương Thảo 020768 32 (B409) 12/5194 Trần Khang Thịnh 020797 34 (B413) 12/5195 Tăng Thị Diễm Thúy 020808 34 (B413) 12/5196 Nguyễn Thị Tịnh 020849 36 (B415) 12/5197 Lê Phan Vĩnh Trang 020862 36 (B415) 12/5198 Giao Tố Trâm 020878 37 (B416) 12/5199 Lâm Khương Trí 020913 39 (B501) 12/5200 Nguyễn Phan Thanh Tùng 020952 40 (B502) 12/5201 Hà Thị Thanh Vân 020987 42 (B504) 12/5202 Nguyễn Thảo Vy 021030 43 (B506) 12/5203 Nguyễn Lê Thị Như Ý 021050 44 (B507) 12/5204 Phan Quang Hải Bằng 020067 3 (B203) 12/6205 Nguyễn Song Cang 020074 4 (B204) 12/6206 Bùi Thị Ngọc Diệu 020111 5 (B206) 12/6207 Châu Thành Đạt 020146 7 (B208) 12/6208 Ngô Tấn Đạt 020152 7 (B208) 12/6209 Mai Nguyễn Minh Đức 020163 7 (B208) 12/6210 Văn Như Hão 020210 9 (B210) 12/6211 Đoàn Công Hậu 020228 10 (B215) 12/6212 Nguyễn Huân 020258 11 (B216) 12/6213 Nguyễn Khánh Huyền 020296 13 (B301) 12/6214 Võ Như Khang 020330 14 (B302) 12/6215 Bùi Đình Khoa 020343 15 (B303) 12/6216 Lý Huê Khởi 020355 15 (B303) 12/6217 Đỗ Xuân Bảo Lâm 020367 16 (B304) 12/6218 Phạm Thị Phương Linh 020394 17 (B307) 12/6219 Kiều Văn Long 020412 18 (B308) 12/6220 Trần Thiện Minh 020468 20 (B310) 12/6221 Trần Công Nam 020486 21 (B314) 12/6

Page 5: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

222 Đặng Trung Nguyên 020539 23 (B316) 12/6223 Nguyễn Hằng Nguyên 020547 23 (B316) 12/6224 Nguyễn Phan Hữu Nguyên 020550 23 (B316) 12/6225 Mai Đức Hoàn Nhân 020568 24 (B317) 12/6226 Đặng Vân Nhi 020578 25 (B401) 12/6227 Đậu Lê Phương Nhung 020611 26 (B402) 12/6228 Nguyễn Thị Thúy Oanh 020633 27 (B403) 12/6229 Huỳnh Vũ Trúc Phương 020657 28 (B404) 12/6230 Hoàng Kim Thành 020739 31 (B408) 12/6231 Lê Phương Thảo 020754 32 (B409) 12/6232 Nguyễn Huỳnh Thu Thảo 020756 32 (B409) 12/6233 Lê Bích Xuân Trâm 020885 37 (B416) 12/6234 Trần Bảo Trân 020905 38 (B417) 12/6235 Trần Cao Minh Trí 020915 39 (B501) 12/6236 Trần Văn Trí 020916 39 (B501) 12/6237 Lê Viết Trung 020932 39 (B501) 12/6238 Nguyễn Nguyên Anh Tuyên 020956 40 (B502) 12/6239 Đặng Hùng Vĩnh 021007 42 (B504) 12/6240 Nguyễn Bá Vũ 021008 42 (B504) 12/6241 Trần Cao Đông Anh 020038 2 (B202) 12/7242 Ngô Quỳnh Châu 020084 4 (B204) 12/7243 Võ Thùy Dung 020121 6 (B207) 12/7244 Trần Mỹ Duyên 020132 6 (B207) 12/7245 Nguyễn Tam Đạt 020154 7 (B208) 12/7246 Nguyễn Trần Trường Giang 020176 8 (B209) 12/7247 Tạ Khánh Hà 020188 8 (B209) 12/7248 Ông Ích Hải 020194 9 (B210) 12/7249 Lê Hoàng 020252 11 (B216) 12/7250 Đặng Văn Nguyên Huy 020266 12 (B217) 12/7251 Nguyễn Thị Thanh Huyền 020300 13 (B301) 12/7252 Phạm Thành Hưng 020307 13 (B301) 12/7253 Nguyễn Mạnh Khang 020327 14 (B302) 12/7254 Lê Châu Thanh Lam 020365 16 (B304) 12/7255 Lê Hoàng Long 020413 18 (B308) 12/7256 Nguyễn Quốc Long 020425 18 (B308) 12/7257 Hồ Nhật Thảo Miên 020446 19 (B309) 12/7258 Hồ Nguyễn Hoàng Nam 020481 21 (B314) 12/7259 Nguyễn Thùy Ngân 020504 21 (B314) 12/7260 Phạm Minh Ngọc 020532 23 (B316) 12/7261 Lâm Thắng Nguyên 020543 23 (B316) 12/7262 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 020593 25 (B401) 12/7263 Nguyễn Ý Nhi 020596 25 (B401) 12/7264 Hồ Thị Hoàng Oanh 020630 27 (B403) 12/7265 Bùi Hoàng Phú 020640 27 (B403) 12/7266 Phạm Lê Minh Quân 020681 29 (B406) 12/7267 Hồ Như Quỳnh 020694 29 (B406) 12/7268 Đoàn Ngọc Sỹ 020712 30 (B407) 12/7269 Bùi Thị Ngọc Thảo 020748 32 (B409) 12/7270 Đinh Trâm Thảo 020751 32 (B409) 12/7271 Thân Trọng Thảo 020766 32 (B409) 12/7272 Bùi Nhật Thịnh 020793 34 (B413) 12/7273 Võ Minh Thư 020823 35 (B414) 12/7274 Hoàng Thị Phước Toàn 020850 36 (B415) 12/7275 Đặng Thùy Trâm 020877 37 (B416) 12/7276 Trịnh Bắc Trung 020938 40 (B502) 12/7277 Trần Ngọc Lâm Uyên 020980 41 (B503) 12/7

Page 6: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

278 Nguyễn Thị Diệu Vân 020990 42 (B504) 12/7279 Phan Thị Thúy Vy 021039 44 (B507) 12/7280 Lê Thùy Như Ý 021049 44 (B507) 12/7281 Nguyễn Hoàng Thục Anh 020024 1 (B201) 12/8282 Lê Huy Ân 020051 3 (B203) 12/8283 Nguyễn Hồng Minh Châu 020087 4 (B204) 12/8284 Đậu Hồng Chương 020102 5 (B206) 12/8285 Lương Quý Khánh Dung 020114 5 (B206) 12/8286 Nguyễn Lê Hồng Đức 020165 7 (B208) 12/8287 Huỳnh Nguyễn Đoan Hạnh 020201 9 (B210) 12/8288 Lê Thị Thảo Hằng 020213 9 (B210) 12/8289 Lê Quốc Huy 020269 12 (B217) 12/8290 Tạ Tấn Huy 020280 12 (B217) 12/8291 Nguyễn Thị Thanh Hường 020316 14 (B302) 12/8292 Đỗ Oanh Khải 020320 14 (B302) 12/8293 Đặng Nguyên Khoa 020344 15 (B303) 12/8294 Nguyễn Thành Lâm 020368 16 (B304) 12/8295 Đinh Khánh Linh 020376 16 (B304) 12/8296 Hoàng Quang Phi Long 020409 18 (B308) 12/8297 Đặng Văn Minh 020447 19 (B309) 12/8298 Ông Thị Thảo My 020473 20 (B310) 12/8299 Lương Vũ Thanh Ngân 020499 21 (B314) 12/8300 Nguyễn Văn Nghĩa 020517 22 (B315) 12/8301 Hồ Thị Thảo Nguyên 020542 23 (B316) 12/8302 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 020551 23 (B316) 12/8303 Trần Thiện Nhân 020572 24 (B317) 12/8304 Trần Thị Thủy Nhi 020606 26 (B402) 12/8305 Lê Ngọc Quỳnh Như 020615 26 (B402) 12/8306 Hồ Châu Hoàng Phúc 020643 27 (B403) 12/8307 Hoàng Thu Phương 020655 28 (B404) 12/8308 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 020686 29 (B406) 12/8309 Lê Tấn Sang 020701 30 (B407) 12/8310 Trần Long Thành 020746 32 (B409) 12/8311 Nguyễn Trần Thanh Thảo 020763 32 (B409) 12/8312 Nguyễn Xuân Thắng 020777 33 (B410) 12/8313 Nguyễn Anh Thi 020783 33 (B410) 12/8314 Huỳnh Thị Hoài Thương 020825 35 (B414) 12/8315 Ngô Huỳnh Trí Tín 020846 36 (B415) 12/8316 Lê Hà Trang 020860 36 (B415) 12/8317 Lương Lê Bảo Trân 020902 38 (B417) 12/8318 Nguyễn Xuân Trường 020941 40 (B502) 12/8319 Lê Xuân Uyên 020966 41 (B503) 12/8320 Trần Ngọc Anh Vũ 021012 43 (B506) 12/8321 Bùi Nguyễn Thụy Vy 021015 43 (B506) 12/8322 Mai Hồ Thùy Vy 021026 43 (B506) 12/8323 Hồ Thanh Lan Anh 020018 1 (B201) 12/9324 Ngô Việt Hoài Bảo 020062 3 (B203) 12/9325 Nguyễn Thị Thái Bình 020073 4 (B204) 12/9326 Nguyễn Ngọc Uyên Châu 020089 4 (B204) 12/9327 Phan Thùy Dương 020137 6 (B207) 12/9328 Võ Tấn Đức 020170 8 (B209) 12/9329 Phan Nhật Hạ 020190 8 (B209) 12/9330 Nguyễn Kim Hiền 020231 10 (B215) 12/9331 Trần Văn Hiền 020236 10 (B215) 12/9332 Lê Sỹ Hoàng 020253 11 (B216) 12/9333 Trương Lê Công Quốc Huy 020285 12 (B217) 12/9

Page 7: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

334 Lê Thị Thanh Huyền 020295 13 (B301) 12/9335 Trần Khánh Hưng 020308 13 (B301) 12/9336 Vương Hồ Viết Khang 020332 14 (B302) 12/9337 Phạm Phú Trung Kiên 020360 15 (B303) 12/9338 Nguyễn Ngọc Liên 020372 16 (B304) 12/9339 Lưu Đức Long 020417 18 (B308) 12/9340 Nguyễn Hoàng Long 020421 18 (B308) 12/9341 Thái Bình Minh 020463 20 (B310) 12/9342 Trần Bảo Ngân 020506 22 (B315) 12/9343 Nguyễn Thị Thùy Ngọc 020530 23 (B316) 12/9344 Phạm Tâm Nguyên 020553 24 (B317) 12/9345 Lê Nguyễn Hạnh Nhi 020583 25 (B401) 12/9346 Phan Đỗ Bảo Nhi 020600 25 (B401) 12/9347 Đặng Thị Kim Oanh 020627 27 (B403) 12/9348 Nguyễn Hữu Phúc 020648 27 (B403) 12/9349 Nguyễn Anh Quân 020678 29 (B406) 12/9350 Phạm Ngọc Hoàng Quyên 020688 29 (B406) 12/9351 Trần Tấn Tài 020717 30 (B407) 12/9352 Nguyễn Thu Thảo 020762 32 (B409) 12/9353 Trần Thị Phương Thảo 020769 33 (B410) 12/9354 Lê Đức Thắng 020775 33 (B410) 12/9355 Nguyễn Minh Thư 020814 34 (B413) 12/9356 Nguyễn Hữu Toàn 020852 36 (B415) 12/9357 Đỗ Thị Thu Trang 020856 36 (B415) 12/9358 Nguyễn Công Trung 020934 39 (B501) 12/9359 Trương Hồ Thảo Uyên 020983 41 (B503) 12/9360 Nguyễn Phúc Văn 020986 42 (B504) 12/9361 Ngô Thị Tường Vi 020994 42 (B504) 12/9362 Nguyễn Thị Mỹ Vy 021032 43 (B506) 12/9363 Nguyễn Phan Hoàng Yến 021060 44 (B507) 12/9364 Nguyễn Hoàng Hồng Ân 020052 3 (B203) 12/10365 Đặng Xuân Bách 020057 3 (B203) 12/10366 Nguyễn Trí Dũng 020123 6 (B207) 12/10367 Đặng Tiến Đạt 020148 7 (B208) 12/10368 Nguyễn Phước Huyền Linh Đoan 020160 7 (B208) 12/10369 Lê Chí Đức 020162 7 (B208) 12/10370 Bùi Thị Thanh Hà 020181 8 (B209) 12/10371 Võ Ngọc Hải 020199 9 (B210) 12/10372 Trần Thanh Hùng 020262 11 (B216) 12/10373 Đặng Quang Huy 020265 12 (B217) 12/10374 Huỳnh Minh Huy 020267 12 (B217) 12/10375 Nguyễn Hữu Gia Huy 020273 12 (B217) 12/10376 Nguyễn Văn Thanh Huy 020278 12 (B217) 12/10377 Trần Viết Minh Huy 020284 12 (B217) 12/10378 Trần Đại Khang 020328 14 (B302) 12/10379 Đặng Ngọc Khôi 020353 15 (B303) 12/10380 Võ Trần Quỳnh Loan 020406 17 (B307) 12/10381 Nguyễn Nhật Nam 020482 21 (B314) 12/10382 Lê Tú Tài 020714 30 (B407) 12/10383 Trần Phước Văn Tài 020716 30 (B407) 12/10384 Trịnh Xuân Tài 020718 30 (B407) 12/10385 Võ Ngọc Thành 020747 32 (B409) 12/10386 Nguyễn Hoàng Anh Thi 020784 33 (B410) 12/10387 Ngô Nguyên Bảo Thiện 020791 33 (B410) 12/10388 Trương Mai Vĩnh Thoại 020799 34 (B413) 12/10389 Trần Nguyễn Khánh Thư 020820 35 (B414) 12/10

Page 8: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

390 Ngô Thủy Tiên 020839 35 (B414) 12/10391 Trương Việt Nam Trân 020909 38 (B417) 12/10392 Phan Thị Ngọc Trinh 020923 39 (B501) 12/10393 Lê Trần Phương Trúc 020926 39 (B501) 12/10394 Nguyễn Nguyên Khoa Tú 020944 40 (B502) 12/10395 Hoàng Anh Tuấn 020945 40 (B502) 12/10396 Nguyễn Anh Tuấn 020948 40 (B502) 12/10397 Đỗ Thị Kim Tước 020957 40 (B502) 12/10398 Nguyễn Cát Tường 020958 40 (B502) 12/10399 Huỳnh Thúy Vân 020988 42 (B504) 12/10400 Nguyễn Trương Long Vân 020991 42 (B504) 12/10401 Châu Thị Từ Vy 021017 43 (B506) 12/10402 Hoàng Quốc Bình 020070 3 (B203) 12/11403 Nguyễn Đỗ Minh Châu 020086 4 (B204) 12/11404 Lê Hoàng Quỳnh Chi 020097 5 (B206) 12/11405 Nguyễn Cảnh Dương 020134 6 (B207) 12/11406 Võ Lê Hải Đăng 020159 7 (B208) 12/11407 Phạm Ngọc Hân 020226 10 (B215) 12/11408 Lê Phương Minh Hiếu 020240 10 (B215) 12/11409 Cao Minh Hoàng 020251 11 (B216) 12/11410 Võ Trần Nhật Huy 020289 13 (B301) 12/11411 Huỳnh Nhật Minh Huyền 020293 13 (B301) 12/11412 Đỗ Như Quang Hưng 020303 13 (B301) 12/11413 Nguyễn Kha Jim 020317 14 (B302) 12/11414 Lê Ngọc Khánh 020337 15 (B303) 12/11415 Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 020361 16 (B304) 12/11416 Nguyễn Đình Khánh Linh 020386 17 (B307) 12/11417 Nguyễn Quốc Long 020426 18 (B308) 12/11418 Nguyễn Phương Nam 020483 21 (B314) 12/11419 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên 020540 23 (B316) 12/11420 Lê Thị Thảo Nguyên 020545 23 (B316) 12/11421 Phạm Thảo Nhi 020599 25 (B401) 12/11422 Phan Võ Uyên Nhi 020601 26 (B402) 12/11423 Đoàn Thị Kiều Oanh 020628 27 (B403) 12/11424 Hồ Nhã Phúc 020644 27 (B403) 12/11425 Lê Ngọc Hữu Phúc 020646 27 (B403) 12/11426 Ngô Minh Quân 020677 29 (B406) 12/11427 Phan Huỳnh Nhân Tâm 020723 31 (B408) 12/11428 Tôn Nữ Hoài Thanh 020736 31 (B408) 12/11429 Vũ Phương Thảo 020772 33 (B410) 12/11430 Tôn Thất Thắng 020780 33 (B410) 12/11431 Hoàng Vũ Anh Thy 020828 35 (B414) 12/11432 Lê Bích Xuân Trang 020859 36 (B415) 12/11433 Nguyễn Thái Trung 020935 39 (B501) 12/11434 Nguyễn Công Tú 020943 40 (B502) 12/11435 Võ Như Lâm Uyên 020985 41 (B503) 12/11436 Nguyễn Quang Vinh 021005 42 (B504) 12/11437 Nguyễn Thị Hạ Vinh 021006 42 (B504) 12/11438 Nguyễn Hà Nhật Vy 021027 43 (B506) 12/11439 Phạm Hứa Hà Vy 021034 43 (B506) 12/11440 Văn Thị Thảo Vy 021044 44 (B507) 12/11441 Lê Hoàng Yến 021058 44 (B507) 12/11442 Huỳnh Bá An 020001 1 (B201) 12/12443 Nguyễn Lê Bảo Ân 020054 3 (B203) 12/12444 Trần Thị Quế Châu 020094 4 (B204) 12/12445 Lê Phước Cường 020104 5 (B206) 12/12

Page 9: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

446 Ngô Thị Lan Dung 020115 5 (B206) 12/12447 Nguyễn Việt Đức 020168 7 (B208) 12/12448 Võ Lê Thùy Giang 020178 8 (B209) 12/12449 Nguyễn Hồng Hạnh 020203 9 (B210) 12/12450 Lê Ngọc Hiếu 020239 10 (B215) 12/12451 Nguyễn Thanh Minh Hiếu 020244 11 (B216) 12/12452 Trần Văn Huy 020283 12 (B217) 12/12453 Đinh Việt Khải 020319 14 (B302) 12/12454 Lê Phương Khanh 020333 14 (B302) 12/12455 Huỳnh Công Khoa 020345 15 (B303) 12/12456 Phạm Đình Thanh Lâm 020369 16 (B304) 12/12457 Nguyễn Thị Mỹ Linh 020391 17 (B307) 12/12458 Lê Việt Long 020416 18 (B308) 12/12459 Đỗ Gia Mỹ 020477 20 (B310) 12/12460 Nguyễn Văn Nghĩa 020518 22 (B315) 12/12461 Võ Thị Hạnh Nguyên 020563 24 (B317) 12/12462 Trần Minh Nhật 020573 24 (B317) 12/12463 Nguyễn Phạm Cát Nhi 020592 25 (B401) 12/12464 Trần Thị Quỳnh Như 020621 26 (B402) 12/12465 Lý Hữu Phúc 020647 27 (B403) 12/12466 Vương Như Phương 020669 28 (B404) 12/12467 Võ Nguyễn Ngọc Sang 020704 30 (B407) 12/12468 Hồ Phước Thành 020740 31 (B408) 12/12469 Dương Ngọc Nguyên Thảo 020750 32 (B409) 12/12470 Phạm Cao Thắng 020778 33 (B410) 12/12471 Phạm Lý Đan Thy 020833 35 (B414) 12/12472 Trương Quốc Tín 020848 36 (B415) 12/12473 Huỳnh Nguyễn Phương Trang 020858 36 (B415) 12/12474 Tôn Nữ Phiên Trân 020904 38 (B417) 12/12475 Nguyễn Lê Quốc Tuấn 020949 40 (B502) 12/12476 Nguyễn Huỳnh Uyên 020970 41 (B503) 12/12477 Nguyễn Lê Oanh Vũ 021009 42 (B504) 12/12478 Trần Anh Vũ 021011 43 (B506) 12/12479 Đỗ Nguyễn Khánh Vy 021020 43 (B506) 12/12480 Kiều Trịnh Vân An 020002 1 (B201) 12/13481 Nguyễn Trường An 020009 1 (B201) 12/13482 Phan Thị Phương Anh 020036 2 (B202) 12/13483 Nguyễn Thái Bình 020071 3 (B203) 12/13484 Võ Thị Trân Châu 020096 4 (B204) 12/13485 Nguyễn Phạm Phương Chi 020098 5 (B206) 12/13486 Võ Nguyễn Ánh Dương 020139 6 (B207) 12/13487 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 020205 9 (B210) 12/13488 Lưu Tú Hân 020223 10 (B215) 12/13489 Lê Trọng Hiếu 020242 11 (B216) 12/13490 Nguyễn Công Hiếu 020243 11 (B216) 12/13491 Lê Văn Huy 020270 12 (B217) 12/13492 Võ Phạm Long Huy 020288 12 (B217) 12/13493 Võ Văn Khánh 020342 15 (B303) 12/13494 Nguyễn Minh Kỳ 020363 16 (B304) 12/13495 Nguyễn Mai Linh 020387 17 (B307) 12/13496 Diêu Đức Long 020408 17 (B307) 12/13497 Nguyễn Hoàng Long 020422 18 (B308) 12/13498 Vương Thảo My 020476 20 (B310) 12/13499 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 020503 21 (B314) 12/13500 Lê Trọng Nghĩa 020514 22 (B315) 12/13501 Nguyễn Kim Nguyên 020549 23 (B316) 12/13

Page 10: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

502 Hoàng Chí Nhân 020567 24 (B317) 12/13503 Nguyễn Thị Yến Nhi 020594 25 (B401) 12/13504 Lê Thị Bích Nhung 020612 26 (B402) 12/13505 Phan Quang Phú 020641 27 (B403) 12/13506 Phạm Xuân Phúc 020649 28 (B404) 12/13507 Trương Công Quý 020684 29 (B406) 12/13508 Ngô Nguyễn Trúc Quỳnh 020696 29 (B406) 12/13509 Nguyễn Như Quỳnh 020697 30 (B407) 12/13510 Nguyễn Hoàng Sơn 020708 30 (B407) 12/13511 Huỳnh Ngọc Tân 020727 31 (B408) 12/13512 Huỳnh Thị Thu Thành 020741 31 (B408) 12/13513 Nguyễn Phan Niên Thảo 020758 32 (B409) 12/13514 Trần Thị Anh Thư 020821 35 (B414) 12/13515 Trần Công Tiến 020843 36 (B415) 12/13516 Lê Ngọc Bảo Trân 020898 38 (B417) 12/13517 Bùi Văn Quốc Trung 020929 39 (B501) 12/13518 Lê Phạm Hoài Uyên 020963 41 (B503) 12/13519 Lê Hồ Đức Vinh 021001 42 (B504) 12/13520 Huỳnh Lê Tú Vy 021022 43 (B506) 12/13521 Trịnh Minh Anh 020043 2 (B202) 12/14522 Phan Thị Hoa Biển 020069 3 (B203) 12/14523 Hồ Trân Châu 020077 4 (B204) 12/14524 Trần Thế Dân 020107 5 (B206) 12/14525 Bùi Thị Thùy Dung 020112 5 (B206) 12/14526 Trần Thị Nam Giang 020177 8 (B209) 12/14527 Nguyễn Quốc Hà 020187 8 (B209) 12/14528 Hồ Như Hảo 020209 9 (B210) 12/14529 Trần Thị Thanh Hoài 020250 11 (B216) 12/14530 Nguyễn Phạm Quốc Huy 020275 12 (B217) 12/14531 Trần Tiến Huy 020282 12 (B217) 12/14532 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 020297 13 (B301) 12/14533 Lê Thục Khanh 020334 14 (B302) 12/14534 Đào Hoài Linh 020374 16 (B304) 12/14535 Phạm Thị Tường Linh 020395 17 (B307) 12/14536 Trần Lê Giao Linh 020398 17 (B307) 12/14537 Phạm Bá Phú Long 020427 18 (B308) 12/14538 Phạm Duy Nhật Minh 020459 20 (B310) 12/14539 Lê Thị Chu Mỵ 020479 20 (B310) 12/14540 Huỳnh Thái Nghĩa 020512 22 (B315) 12/14541 Lê Nguyễn Minh Ngọc 020524 22 (B315) 12/14542 Đặng Trần Tố Nguyên 020538 23 (B316) 12/14543 Vũ Long Nhật 020574 24 (B317) 12/14544 Đặng Dư Yến Nhi 020576 24 (B317) 12/14545 Nguyễn Đặng Diệu Ny 020624 26 (B402) 12/14546 Trần Linh Phương 020665 28 (B404) 12/14547 Từ Minh Quang 020672 28 (B404) 12/14548 Nguyễn Phước Sang 020702 30 (B407) 12/14549 Nguyễn Thị Thanh Tâm 020721 31 (B408) 12/14550 Phan Công Thành 020744 31 (B408) 12/14551 Nguyễn Xuân Thảo 020764 32 (B409) 12/14552 Võ Nguyên Thiên Thảo 020771 33 (B410) 12/14553 Trần Quốc Thắng 020781 33 (B410) 12/14554 Nguyễn Văn Thuận 020802 34 (B413) 12/14555 Võ Thị Thy Thy 020834 35 (B414) 12/14556 Lê Thị Mai Trang 020863 36 (B415) 12/14557 Nguyễn Thị Kiều Trinh 020921 39 (B501) 12/14

Page 11: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

558 Lê Thị Thu Uyên 020965 41 (B503) 12/14559 Đinh Nguyễn Vươn 021014 43 (B506) 12/14560 Lê Cao Tường Vy 021024 43 (B506) 12/14561 Trịnh Nhật Hạ Vy 021042 44 (B507) 12/14562 Nguyễn Hữu Hoàng Duy 020124 6 (B207) 12/15563 Trần Vĩnh Đạt 020156 7 (B208) 12/15564 Lê Thu Giang 020175 8 (B209) 12/15565 Huỳnh Thị Thu Hà 020184 8 (B209) 12/15566 Lê Minh Hạnh 020202 9 (B210) 12/15567 Nguyễn Lưu Ngọc Hân 020225 10 (B215) 12/15568 Huỳnh Duy Khải 020321 14 (B302) 12/15569 Trương Công Khoa 020351 15 (B303) 12/15570 Trương Tần Bích Liễu 020373 16 (B304) 12/15571 Hoàng Thị Phương Linh 020378 16 (B304) 12/15572 Huỳnh Khánh Linh 020379 16 (B304) 12/15573 Lê Thị Khánh Linh 020381 16 (B304) 12/15574 Nguyễn Trần Phương Linh 020392 17 (B307) 12/15575 Vũ Thành Long 020432 18 (B308) 12/15576 Lê Đức Minh 020449 19 (B309) 12/15577 Lê Ngọc Minh 020450 19 (B309) 12/15578 Nguyễn Công Minh 020455 19 (B309) 12/15579 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 020456 19 (B309) 12/15580 Phạm Lê Ngọc Minh 020460 20 (B310) 12/15581 Bạch Hải Nam 020480 20 (B310) 12/15582 Huỳnh Mỹ Nga 020489 21 (B314) 12/15583 Trần Thị Bảo Ngân 020509 22 (B315) 12/15584 Lê Như Ngọc 020525 22 (B315) 12/15585 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 020552 23 (B316) 12/15586 Nguyễn Trần Xuân Nhàn 020566 24 (B317) 12/15587 Nguyễn Hoài Thanh Nhi 020587 25 (B401) 12/15588 Phạm Lam Nhi 020598 25 (B401) 12/15589 Hồ Trần Hạnh Như 020614 26 (B402) 12/15590 Nguyễn Quang Sáng 020705 30 (B407) 12/15591 Nguyễn Trần Phương Thanh 020734 31 (B408) 12/15592 Võ Xuân Quỳnh Thư 020824 35 (B414) 12/15593 Phan Thanh Quí Trâm 020892 38 (B417) 12/15594 Phạm Bảo Trân 020903 38 (B417) 12/15595 Nguyễn Thành Trung 020936 39 (B501) 12/15596 Trần Tấn Trung 020937 40 (B502) 12/15597 Nguyễn Vũ Thanh Uyên 020973 41 (B503) 12/15598 Đinh Thị Tường Vy 021019 43 (B506) 12/15599 Trần Thị Quỳnh Anh 020040 2 (B202) 12/16600 Trần Nguyễn Thanh Bách 020060 3 (B203) 12/16601 Lê Thanh Châu 020080 4 (B204) 12/16602 Huỳnh Thị Ngọc Dung 020113 5 (B206) 12/16603 Hồ Anh Dũng 020122 6 (B207) 12/16604 Hoàng Ngọc Ngân Hà 020182 8 (B209) 12/16605 Võ Ngọc Thu Hà 020189 8 (B209) 12/16606 Trần Minh Hải 020196 9 (B210) 12/16607 Đặng Minh Hằng 020211 9 (B210) 12/16608 Trần Hoà 020248 11 (B216) 12/16609 Võ Trọng Huy 020290 13 (B301) 12/16610 Lê An Khang 020324 14 (B302) 12/16611 Nguyễn Thị Hiểu Khánh 020340 15 (B303) 12/16612 Lê Đăng Khoa 020346 15 (B303) 12/16613 Nguyễn Ngọc Lĩnh 020402 17 (B307) 12/16

Page 12: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

614 Trương Hoàng Long 020431 18 (B308) 12/16615 Trần Nhật Minh 020466 20 (B310) 12/16616 Dương Nguyễn Thúy Nga 020488 21 (B314) 12/16617 Huỳnh Văn Nghĩa 020513 22 (B315) 12/16618 Lê Thị Như Ngọc 020527 22 (B315) 12/16619 Ngô Lê Hồng Nhân 020569 24 (B317) 12/16620 Trần Thị Ngọc Nhi 020604 26 (B402) 12/16621 Phạm Nhật Ny 020625 27 (B403) 12/16622 Trần Ngọc Phan 020635 27 (B403) 12/16623 Hồ Thị Thanh Phương 020656 28 (B404) 12/16624 Võ Đình Minh Quang 020673 29 (B406) 12/16625 Đặng Thị Thanh Tâm 020719 30 (B407) 12/16626 Trần Duy Thành 020745 32 (B409) 12/16627 Nguyễn Ngọc Miên Thảo 020757 32 (B409) 12/16628 Lê Đặng Minh Thắng 020774 33 (B410) 12/16629 Nguyễn Công Thiệu 020792 33 (B410) 12/16630 Nguyễn Thị Thu Thùy 020805 34 (B413) 12/16631 Hoàng Thị Thùy Tiên 020836 35 (B414) 12/16632 Huỳnh Thị Thùy Trâm 020883 37 (B416) 12/16633 Lê Văn Trí 020914 39 (B501) 12/16634 Nguyễn Thị Bảo Trinh 020920 39 (B501) 12/16635 Lê Minh Tuấn 020947 40 (B502) 12/16636 Lê Thị Thảo Uyên 020964 41 (B503) 12/16637 Nguyễn Thị Nguyệt Vy 021033 43 (B506) 12/16638 Võ Hoàng Thúy Vy 021045 44 (B507) 12/16639 Huỳnh Đức Vỹ 021046 44 (B507) 12/16640 Lê Võ Thị Trường An 020004 1 (B201) 12/17641 Nguyễn Thanh An 020005 1 (B201) 12/17642 Nguyễn Ngọc Lan Anh 020027 2 (B202) 12/17643 Nguyễn Thị Tú Anh 020030 2 (B202) 12/17644 Lâm Quang Bách 020058 3 (B203) 12/17645 Nguyễn Ái Châu 020085 4 (B204) 12/17646 Trần Ngọc Minh Châu 020092 4 (B204) 12/17647 Phạm Thị Bích Diệp 020109 5 (B206) 12/17648 Võ Ngọc Diệp 020110 5 (B206) 12/17649 Phạm Thùy Dương 020136 6 (B207) 12/17650 Huỳnh Đặng Sỷ Đan 020140 6 (B207) 12/17651 Phan Nguyễn Thanh Đức 020169 8 (B209) 12/17652 Võ Thành Đức 020171 8 (B209) 12/17653 Dương Phương Hoa 020246 11 (B216) 12/17654 Nguyễn Võ Bảo Huy 020279 12 (B217) 12/17655 Nguyễn Thị Xuân Huyên 020292 13 (B301) 12/17656 Nguyễn Hồ Phúc Hưng 020305 13 (B301) 12/17657 Mạc Nguyên Đan Linh 020383 16 (B304) 12/17658 Trần Vi Linh 020399 17 (B307) 12/17659 Phan Minh Lộc 020434 19 (B309) 12/17660 Trần Thị Nguyệt Minh 020467 20 (B310) 12/17661 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 020511 22 (B315) 12/17662 Phạm Thế Nhân 020570 24 (B317) 12/17663 Lê Nhật Phương 020658 28 (B404) 12/17664 Nguyễn Lê Minh Quốc 020682 29 (B406) 12/17665 Trình Phượng Quyên 020689 29 (B406) 12/17666 Trần Hoài Như Quỳnh 020700 30 (B407) 12/17667 Tôn Phúc Thanh 020737 31 (B408) 12/17668 Phạm Minh Thư 020818 35 (B414) 12/17669 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm 020881 37 (B416) 12/17

Page 13: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

670 Phạm Thị Ánh Trâm 020891 38 (B417) 12/17671 Lê Huy Bảo Trân 020897 38 (B417) 12/17672 Lê Phương Trân 020900 38 (B417) 12/17673 Trần Ngọc Trân 020907 38 (B417) 12/17674 Huỳnh Nguyễn Cao Trí 020912 38 (B417) 12/17675 Hồ Nguyễn Quang Trung 020930 39 (B501) 12/17676 Trần Huy Tùng 020954 40 (B502) 12/17677 Lê Ngọc Thảo Uyên 020962 41 (B503) 12/17678 Trần Đình Long Vân 020992 42 (B504) 12/17679 Nguyễn Thúy An 020008 1 (B201) 12/18680 Trần Thị Lan Anh 020039 2 (B202) 12/18681 Võ Duy Bảo 020066 3 (B203) 12/18682 Lê Anh Bảo Châu 020078 4 (B204) 12/18683 Mai Hoàng Ngọc Châu 020082 4 (B204) 12/18684 Nguyễn Hữu Đạt 020153 7 (B208) 12/18685 Lê Thị Thu Giang 020174 8 (B209) 12/18686 Trần Thị Thu Hằng 020219 10 (B215) 12/18687 Nguyễn Thị Thu Hiền 020233 10 (B215) 12/18688 Nguyễn Trần Huy 020277 12 (B217) 12/18689 Trần Ngọc Thiện Huy 020281 12 (B217) 12/18690 Hoàng Thị Ngọc Linh 020377 16 (B304) 12/18691 Hứa Phương Linh 020380 16 (B304) 12/18692 Ngô Thị Thùy Linh 020384 16 (B304) 12/18693 Trịnh Phan Khánh Ly 020439 19 (B309) 12/18694 Võ Lê Nhật Nam 020487 21 (B314) 12/18695 Ngô Bình Phương Nga 020490 21 (B314) 12/18696 Lê Thị Bích Ngọc 020526 22 (B315) 12/18697 Phan Lê Kỷ Nguyên 020554 24 (B317) 12/18698 Nguyễn Khánh Nhi 020589 25 (B401) 12/18699 Võ Đăng Hoàng Nhi 020609 26 (B402) 12/18700 Phan Lý Quỳnh Như 020620 26 (B402) 12/18701 Trần Phú Phát 020637 27 (B403) 12/18702 Phan Thị Minh Phúc 020650 28 (B404) 12/18703 Lê Đức Anh Quân 020676 29 (B406) 12/18704 Nguyễn Thị Ái Tâm 020720 30 (B407) 12/18705 Trần Huỳnh Thanh Tâm 020724 31 (B408) 12/18706 Nguyễn Đức Thắng 020776 33 (B410) 12/18707 Vũ Hồng Thủy Tiên 020842 36 (B415) 12/18708 Đoàn Phan Thanh Tín 020845 36 (B415) 12/18709 Dương Nguyễn Kiều Trang 020855 36 (B415) 12/18710 Lê Thị Thùy Trang 020865 37 (B416) 12/18711 Thái Thủy Thùy Trang 020874 37 (B416) 12/18712 Huỳnh Thị Minh Trâm 020882 37 (B416) 12/18713 Lê Ngọc Bảo Trân 020899 38 (B417) 12/18714 Lê Huyền Trinh 020917 39 (B501) 12/18715 Trương Đình Tuấn 020951 40 (B502) 12/18716 Trần Tố Uyên 020981 41 (B503) 12/18717 Nguyễn Thị Hà Vy 021031 43 (B506) 12/18718 Lê Hồ Lộc An 020003 1 (B201) 12/19719 Dương Tuyết Anh 020013 1 (B201) 12/19720 Đặng Ngọc Trâm Anh 020014 1 (B201) 12/19721 Nguyễn Tuấn Anh 020033 2 (B202) 12/19722 Trần Vân Anh 020041 2 (B202) 12/19723 Trần Thị Ngọc Bích 020068 3 (B203) 12/19724 Phạm Thị Ngọc Châu 020090 4 (B204) 12/19725 Nguyễn Thị Quỳnh Đan 020141 6 (B207) 12/19

Page 14: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

726 Văn Hoàng Vũ Hải 020198 9 (B210) 12/19727 Nguyễn Thanh Hằng 020214 9 (B210) 12/19728 Dương Thị Thu Hiền 020229 10 (B215) 12/19729 Lê Phượng Hồng 020256 11 (B216) 12/19730 Trần Ngọc Thanh Hương 020314 14 (B302) 12/19731 Nguyễn Đức Khánh 020339 15 (B303) 12/19732 Phan Hoàng Đông Khuê 020359 15 (B303) 12/19733 Ngô Tú Linh 020385 17 (B307) 12/19734 Lê Nguyễn Hoàng Long 020415 18 (B308) 12/19735 Trần Thanh Tuyết Mai 020442 19 (B309) 12/19736 Nguyễn Hoàng My 020472 20 (B310) 12/19737 Tống Thị Hiếu Ngân 020505 22 (B315) 12/19738 Đỗ Hồng Ngọc 020521 22 (B315) 12/19739 Phan Thảo Bình Nguyên 020555 24 (B317) 12/19740 Hoàng Ngọc Yến Nhi 020579 25 (B401) 12/19741 Nguyễn Ngọc Mai Nhi 020591 25 (B401) 12/19742 Dương Quỳnh Oanh 020626 27 (B403) 12/19743 Phùng Diệu Như Phương 020663 28 (B404) 12/19744 Hoàng Thạch 020730 31 (B408) 12/19745 Ngô Lê Thu Thảo 020755 32 (B409) 12/19746 Nguyễn Thị Kim Thảo 020760 32 (B409) 12/19747 Nguyễn Thị Thu Thủy 020806 34 (B413) 12/19748 Nguyễn Nữ Yên Thy 020832 35 (B414) 12/19749 Lý Ngọc Thủy Tiên 020838 35 (B414) 12/19750 Nguyễn Ngọc Thu Trang 020868 37 (B416) 12/19751 Trịnh Thùy Trâm 020894 38 (B417) 12/19752 Chế Huyền Minh Tú 020942 40 (B502) 12/19753 Nguyễn Diệu Mỹ Uyên 020968 41 (B503) 12/19754 Tưởng Lê Thảo Vân 020993 42 (B504) 12/19755 Lâm Nhật Vy 021023 43 (B506) 12/19756 Nguyễn Quốc Anh 020028 2 (B202) 12/20757 Nguyễn Thị Tuyết Anh 020031 2 (B202) 12/20758 Nguyễn Song Bảo Ân 020055 3 (B203) 12/20759 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 020099 5 (B206) 12/20760 Võ Như Cường 020105 5 (B206) 12/20761 Nguyễn Thị Tâm Giao 020180 8 (B209) 12/20762 Bùi Quang Huy 020263 11 (B216) 12/20763 Vũ Ngọc Anh Huy 020291 13 (B301) 12/20764 Nguyễn Duy Hưng 020304 13 (B301) 12/20765 Bùi Thị Kiều Lam 020364 16 (B304) 12/20766 Lưu Thị Khánh Linh 020382 16 (B304) 12/20767 Phùng Thị Thùy Linh 020397 17 (B307) 12/20768 Nguyễn Phước Kiều Loan 020403 17 (B307) 12/20769 Phan Xuân Hải Long 020430 18 (B308) 12/20770 Ngô Quang Minh 020454 19 (B309) 12/20771 Võ Trần Uyễn My 020475 20 (B310) 12/20772 Nguyễn Lê Thúy Ngân 020500 21 (B314) 12/20773 Đặng Võ Gia Ngọc 020519 22 (B315) 12/20774 Lê Bình Phương Nguyên 020544 23 (B316) 12/20775 Hồ Ngọc Uyên Nhi 020580 25 (B401) 12/20776 Trần Thị Quỳnh Nhi 020605 26 (B402) 12/20777 Nguyễn Quỳnh Như 020616 26 (B402) 12/20778 Lê Lộc Yến Phi 020638 27 (B403) 12/20779 Huỳnh Ngọc Đan Phượng 020670 28 (B404) 12/20780 Nguyễn Đình Minh Quân 020679 29 (B406) 12/20781 Phạm Văn Sang 020703 30 (B407) 12/20

Page 15: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

782 Trần Thị Thanh Tâm 020726 31 (B408) 12/20783 Nguyễn Phạm Mai Thi 020785 33 (B410) 12/20784 Trần Duy Thoảng 020800 34 (B413) 12/20785 Trần Tiểu Lạc Thư 020822 35 (B414) 12/20786 Lê Minh Toàn 020851 36 (B415) 12/20787 Bùi Thanh Trang 020854 36 (B415) 12/20788 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 020870 37 (B416) 12/20789 Nguyễn Thị Thảo Trang 020871 37 (B416) 12/20790 Hồ Hoàng Bảo Trâm 020879 37 (B416) 12/20791 Hoàng Thị Hồng Uyên 020961 41 (B503) 12/20792 Mai Huỳnh Công Vinh 021002 42 (B504) 12/20793 Nguyễn Lê Khánh Vy 021028 43 (B506) 12/20794 Bùi Thanh Xuân 021048 44 (B507) 12/20795 Nguyễn Đặng Kim Anh 020023 1 (B201) 12/21796 Nguyễn Khoa Phương Anh 020025 2 (B202) 12/21797 Nguyễn Thị Vân Anh 020032 2 (B202) 12/21798 Lê Nhật Châu 020079 4 (B204) 12/21799 Nguyễn Thị Phương Dung 020117 5 (B206) 12/21800 Trần Nguyễn Hạnh Dung 020119 5 (B206) 12/21801 Nguyễn Phương Duyên 020131 6 (B207) 12/21802 Trần Thị Nhân Duyên 020133 6 (B207) 12/21803 Trần Thị Ánh Dương 020138 6 (B207) 12/21804 Phạm Linh Đan 020143 6 (B207) 12/21805 Lê Thị Anh Đào 020144 6 (B207) 12/21806 Trần Nguyễn Thục Đoan 020161 7 (B208) 12/21807 Bùi Lê Quỳnh Giao 020179 8 (B209) 12/21808 Huỳnh Thị Hà 020183 8 (B209) 12/21809 Nguyễn Châu Mỹ Hà 020186 8 (B209) 12/21810 Trương Việt Hào 020208 9 (B210) 12/21811 Cao Mai Hậu 020227 10 (B215) 12/21812 Nguyễn Xuân Hưng 020306 13 (B301) 12/21813 Đặng Thùy Lan Hương 020309 13 (B301) 12/21814 Hồ Thị Thanh Hương 020310 13 (B301) 12/21815 Lê Thị Mỹ Ngân 020498 21 (B314) 12/21816 Nguyễn Thanh Tuyết Ngân 020502 21 (B314) 12/21817 Đinh Phương Ngọc 020520 22 (B315) 12/21818 Trần Ngọc Hạnh Nguyên 020558 24 (B317) 12/21819 Bùi Phan Uyên Nhi 020575 24 (B317) 12/21820 Ngô Châu Nhi 020584 25 (B401) 12/21821 Trần Ngọc Quỳnh Nhi 020603 26 (B402) 12/21822 Phùng Thị Thanh Phương 020664 28 (B404) 12/21823 Đỗ Thúy Quỳnh 020693 29 (B406) 12/21824 Ngô Thị Trang Thùy 020803 34 (B413) 12/21825 Ngô Lê Anh Thư 020811 34 (B413) 12/21826 Phạm Hoàng Anh Thư 020817 35 (B414) 12/21827 Nguyễn Ngọc Hà Thy 020831 35 (B414) 12/21828 Nguyễn Nguyên Thùy Trâm 020887 37 (B416) 12/21829 Lê Thị Bảo Trinh 020918 39 (B501) 12/21830 Trần Thị Thanh Trúc 020928 39 (B501) 12/21831 Phạm Đào Thu Uyên 020974 41 (B503) 12/21832 Nguyễn Hoa Tường Vi 020995 42 (B504) 12/21833 Nguyễn Thị Thúy Vi 020996 42 (B504) 12/21834 Bùi Thị Hải Yến 021056 44 (B507) 12/21835 Nguyễn Trần Vân Anh 021135 48 (B515) 12/22836 Võ Linh Bảo 021136 48 (B515) 12/22837 Lê Thị Hạnh Dung 021137 48 (B515) 12/22

Page 16: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

838 Lê Ngọc Duy 021138 48 (B515) 12/22839 Hoàng Nguyễn Hà Giang 021139 48 (B515) 12/22840 Đinh Việt Hoàng 021140 48 (B515) 12/22841 Nguyễn Quỳnh Hương 021141 48 (B515) 12/22842 Nguyễn Thị Mai Hương 021142 48 (B515) 12/22843 Dương Nguyễn Thùy Linh 021143 48 (B515) 12/22844 Võ Thùy Linh 021144 48 (B515) 12/22845 Thái Thị Thu Loan 021145 48 (B515) 12/22846 Lê Phạm Ngọc Mai 021146 48 (B515) 12/22847 Đỗ Hồng Minh 021147 48 (B515) 12/22848 Nguyễn Hạnh Nguyên 021148 48 (B515) 12/22849 Đặng Phan Hạnh Nhân 021149 48 (B515) 12/22850 Lê Trâm Nhi 021150 48 (B515) 12/22851 Bùi Thị Quỳnh Như 021151 48 (B515) 12/22852 Võ Minh Phúc 021152 48 (B515) 12/22853 Đỗ Thảo Phương 021153 48 (B515) 12/22854 Lê Hằng Phương 021154 48 (B515) 12/22855 Lê Vũ Hà Phương 021155 48 (B515) 12/22856 Nguyễn My Uyên Phương 021156 48 (B515) 12/22857 Đặng Thị Hồng Tâm 021157 48 (B515) 12/22858 Vũ Thanh Thảo 021158 48 (B515) 12/22859 Huỳnh Bá Bảo Thi 021159 49 (B516) 12/22860 Đỗ Thanh Thúy 021160 49 (B516) 12/22861 Mai Hồ An Thúy 021161 49 (B516) 12/22862 Đoàn Lê Bảo Trâm 021162 49 (B516) 12/22863 Đoàn Nguyễn Bảo Trâm 021163 49 (B516) 12/22864 Hứa Bách Thùy Trâm 021164 49 (B516) 12/22865 Trần Thị Phương Uyên 021165 49 (B516) 12/22866 Lê Đức Anh Vũ 021166 49 (B516) 12/22867 Bùi Thảo Vy 021167 49 (B516) 12/22868 Nguyễn Thị Minh An 020006 1 (B201) 12/23869 Hoàng Thị Châu Anh 020017 1 (B201) 12/23870 Trương Hoàng Kim Anh 020044 2 (B202) 12/23871 Nguyễn Kim Hoàng Ân 020053 3 (B203) 12/23872 Nguyễn Thái Bình 020072 3 (B203) 12/23873 Trần Võ Ngọc Châu 020095 4 (B204) 12/23874 Trần Hoàng Dung 020118 5 (B206) 12/23875 Lê Ngọc Hoàng Gia 020172 8 (B209) 12/23876 Võ Thị Bích Hằng 020220 10 (B215) 12/23877 Nguyễn Như Hiền 020232 10 (B215) 12/23878 Trần Thị Thanh Huyền 020301 13 (B301) 12/23879 Nguyễn Thị Hồng Linh 020390 17 (B307) 12/23880 Phan Thị Nhật Linh 020396 17 (B307) 12/23881 Nguyễn Hoàng Lĩnh 020400 17 (B307) 12/23882 Trần Huyền Giao Mi 020445 19 (B309) 12/23883 Trần Chí Minh 020464 20 (B310) 12/23884 Lê Nguyễn Hiền My 020470 20 (B310) 12/23885 Đoàn Bùi Thảo Ngân 020495 21 (B314) 12/23886 Trần Phan Bảo Ngọc 020533 23 (B316) 12/23887 Nguyễn Hoàng Tịnh Nguyên 020548 23 (B316) 12/23888 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 020588 25 (B401) 12/23889 Trương Yên Nhi 020608 26 (B402) 12/23890 Huỳnh Thị Thùy Oanh 020631 27 (B403) 12/23891 Bùi Bích Phương 020653 28 (B404) 12/23892 Lê Thị Ngọc Quỳnh 020695 29 (B406) 12/23893 Lê Nhật Thảo 020753 32 (B409) 12/23

Page 17: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

894 Nguyễn Thị Thu Thảo 020761 32 (B409) 12/23895 Đỗ Việt Thắng 020773 33 (B410) 12/23896 Trần Đình Uyên Thư 020819 35 (B414) 12/23897 Lê Vũ Khánh Thy 020830 35 (B414) 12/23898 Nguyễn Hữu Thủy Tiên 020840 35 (B414) 12/23899 Đỗ Thùy Trang 020857 36 (B415) 12/23900 Lê Huỳnh Bảo Trâm 020886 37 (B416) 12/23901 Trịnh Thị Bảo Trân 020908 38 (B417) 12/23902 Huỳnh Tiến Trung 020931 39 (B501) 12/23903 Lê Quốc Việt 020998 42 (B504) 12/23904 Đỗ Nguyễn Tường Vy 021021 43 (B506) 12/23905 Phạm Công Nữ Như Ý 021051 44 (B507) 12/23906 Phan Minh Lưu An 020010 1 (B201) 12/24907 Hán Ngọc Phương Anh 020016 1 (B201) 12/24908 Trương Thị Ngọc Ánh 020050 3 (B203) 12/24909 Lưu Thị Tâm Châu 020081 4 (B204) 12/24910 Trần Lê Yến Chi 020100 5 (B206) 12/24911 Huỳnh Phương Kiều Duyên 020126 6 (B207) 12/24912 Nguyễn Minh Đức 020166 7 (B208) 12/24913 Nguyễn Nguyên Hạnh 020204 9 (B210) 12/24914 Nguyễn Lê Bảo Hân 020224 10 (B215) 12/24915 Phan Tôn Nữ Thanh Hiền 020235 10 (B215) 12/24916 Nguyễn Mạnh Hùng 020260 11 (B216) 12/24917 Trần Nguyễn Trúc Hương 020315 14 (B302) 12/24918 Lê Hoàng Khang 020325 14 (B302) 12/24919 Nguyễn Thị Vân Khánh 020341 15 (B303) 12/24920 Phạm Lê Khánh Linh 020393 17 (B307) 12/24921 Phan Song Kim Long 020429 18 (B308) 12/24922 Phạm Thị Thảo Ly 020436 19 (B309) 12/24923 Phạm Nguyễn Khánh Minh 020461 20 (B310) 12/24924 Phan Văn Nam 020484 21 (B314) 12/24925 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 020501 21 (B314) 12/24926 Lê Nguyễn Kim Ngọc 020523 22 (B315) 12/24927 Nguyễn Thị Ngọc 020528 22 (B315) 12/24928 Võ Hoàng Thảo Nguyên 020561 24 (B317) 12/24929 Sử Phạm Uyên Nhi 020602 26 (B402) 12/24930 Phạm Hồ Khánh Như 020618 26 (B402) 12/24931 Đinh Thị Minh Phúc 020642 27 (B403) 12/24932 Võ Ái Quốc 020683 29 (B406) 12/24933 Nguyễn Thị Thiên Thanh 020733 31 (B408) 12/24934 Nguyễn Phương Thảo 020759 32 (B409) 12/24935 Trần Anh Thi 020786 33 (B410) 12/24936 Nguyễn Trần Phước Thịnh 020796 34 (B413) 12/24937 Ngô Thị Xuân Thư 020812 34 (B413) 12/24938 Đoàn Ngọc Quỳnh Tiên 020835 35 (B414) 12/24939 Thái Nguyễn Thị Thu Trang 020873 37 (B416) 12/24940 Hồ Nữ Tú Trâm 020880 37 (B416) 12/24941 Dương Bảo Trân 020895 38 (B417) 12/24942 Lê Thị Xuân Trinh 020919 39 (B501) 12/24943 Nguyễn Hoàng Gia Uyên 020969 41 (B503) 12/24944 Tôn Nữ Thục Uyên 020979 41 (B503) 12/24945 Bùi Thị Tường Vy 021016 43 (B506) 12/24946 Trương Thị Ý Yên 021055 44 (B507) 12/24947 Đỗ Nguyễn Châu Anh 020015 1 (B201) 12/25948 Ngô Đoàn Minh Châu 020083 4 (B204) 12/25949 Nguyễn Triều Dương 020135 6 (B207) 12/25

Page 18: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

950 Bùi Cao Hoàng Đăng 020158 7 (B208) 12/25951 Phan Phụng Hải 020195 9 (B210) 12/25952 Phạm Hạnh 020207 9 (B210) 12/25953 Huỳnh Mai Hân 020222 10 (B215) 12/25954 Ngô Vũ Hiền Hòa 020249 11 (B216) 12/25955 Nguyễn Minh Huyền 020298 13 (B301) 12/25956 Nguyễn Thị Khánh Huyền 020299 13 (B301) 12/25957 Mai Lan Hương 020311 13 (B301) 12/25958 Nguyễn Quỳnh Hương 020312 13 (B301) 12/25959 Cao Việt Khuê 020356 15 (B303) 12/25960 Hà Lê Minh Khuê 020358 15 (B303) 12/25961 Phan Trịnh Khánh Ly 020437 19 (B309) 12/25962 Trịnh Khánh Ly 020438 19 (B309) 12/25963 Dương Hải Lý 020440 19 (B309) 12/25964 Phạm Thị Khánh Minh 020462 20 (B310) 12/25965 Trần Thị Trúc My 020474 20 (B310) 12/25966 Trần Nhật Đan Ngân 020508 22 (B315) 12/25967 Văn Thy Bảo Ngọc 020535 23 (B316) 12/25968 Phan Trần Hạnh Nguyên 020557 24 (B317) 12/25969 Nguyễn Đăng Lam Phương 020660 28 (B404) 12/25970 Phan Bích Phương 020662 28 (B404) 12/25971 Trần Ngọc Thu Phương 020666 28 (B404) 12/25972 Phan Khánh Phượng 020671 28 (B404) 12/25973 Ngô Công Thành 020742 31 (B408) 12/25974 Diệp Vũ Phương Thảo 020749 32 (B409) 12/25975 Trần Ngọc Thanh Thi 020787 33 (B410) 12/25976 Lê Nguyễn Thùy Trang 020861 36 (B415) 12/25977 Nguyễn Minh Trang 020867 37 (B416) 12/25978 Nguyễn Thị Thùy Trâm 020888 37 (B416) 12/25979 Huỳnh Lê Thanh Trọng 020924 39 (B501) 12/25980 Hoàng Đào Hải Yến 021057 44 (B507) 12/25981 Dương Quỳnh Anh 020012 1 (B201) 12/26982 Võ Phạm Thiên Ân 020056 3 (B203) 12/26983 Tăng Việt Châu 020091 4 (B204) 12/26984 Nguyễn Thị Khánh Dung 020116 5 (B206) 12/26985 Trần Thanh Dung 020120 5 (B206) 12/26986 Nguyễn Trần Linh Đan 020142 6 (B207) 12/26987 Phan Nguyên Diễm Hằng 020217 10 (B215) 12/26988 Trịnh Gia Huân 020259 11 (B216) 12/26989 Nguyễn Quang Huy 020276 12 (B217) 12/26990 Võ Hoàng Trúc Lam 020366 16 (B304) 12/26991 Bùi Phan Thảo Lê 020371 16 (B304) 12/26992 Park Quý Ly 020435 19 (B309) 12/26993 Trần Thị Thảo Nguyên 020559 24 (B317) 12/26994 Nguyễn Lê Minh Nguyệt 020564 24 (B317) 12/26995 Hồ Thanh Nhã 020565 24 (B317) 12/26996 Nguyễn Anh Bảo Nhi 020585 25 (B401) 12/26997 Phan Châu Yến Như 020619 26 (B402) 12/26998 Nguyễn Viết Minh Quân 020680 29 (B406) 12/26999 Phạm Linh Quyên 020687 29 (B406) 12/26

1000 Đỗ Thảo Quỳnh 020692 29 (B406) 12/261001 Nguyễn Thị Tú Sáng 020706 30 (B407) 12/261002 Hứa Thị Bách Thiện 020789 33 (B410) 12/261003 Lê Văn Thiện 020790 33 (B410) 12/261004 Nguyễn Phương Thùy 020804 34 (B413) 12/261005 Huỳnh Thị Anh Thư 020810 34 (B413) 12/26

Page 19: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

1006 Nguyễn Anh Thư 020813 34 (B413) 12/261007 Phạm Anh Thư 020816 34 (B413) 12/261008 Nguyễn Thị Thùy Trâm 020889 38 (B417) 12/261009 Lê Thị Bảo Trân 020901 38 (B417) 12/261010 Nguyễn Trần Vũ Uyên 020972 41 (B503) 12/261011 Phạm Thị Tú Uyên 020976 41 (B503) 12/261012 Trương Thục Uyên 020984 41 (B503) 12/261013 Phạm Thị Thảo Vi 020997 42 (B504) 12/261014 Trần Thị Khánh Vy 021041 44 (B507) 12/261015 Võ Hoàng Mỹ Ý 021053 44 (B507) 12/261016 Lê Thị Thanh Yên 021054 44 (B507) 12/261017 Nguyễn Thị Thu An 020007 1 (B201) 12/271018 Cao Lan Anh 020011 1 (B201) 12/271019 Huỳnh Thị Kim Anh 020019 1 (B201) 12/271020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 020029 2 (B202) 12/271021 Trần Thanh Danh 020106 5 (B206) 12/271022 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 020130 6 (B207) 12/271023 Đỗ Hương Giang 020173 8 (B209) 12/271024 Nguyễn Thị Đông Hằng 020215 9 (B210) 12/271025 Đinh Thị Thảo Hiền 020230 10 (B215) 12/271026 Lê Châu Thanh Huyền 020294 13 (B301) 12/271027 Kiều Gia Khánh 020335 14 (B302) 12/271028 Mai Thành Long 020418 18 (B308) 12/271029 Nguyễn Lê Hoài Long 020423 18 (B308) 12/271030 Lê Nguyên Nhật Minh 020452 19 (B309) 12/271031 Lê Tuấn Mỹ 020478 20 (B310) 12/271032 Trương Thị Ngọc Nga 020491 21 (B314) 12/271033 Võ Thị Hoài Ngân 020510 22 (B315) 12/271034 Võ Bảo Ngọc 020536 23 (B316) 12/271035 Phan Thị Phước Nguyên 020556 24 (B317) 12/271036 Lê Hiền Thảo Nhi 020582 25 (B401) 12/271037 Nguyễn Thị Yến Như 020617 26 (B402) 12/271038 Nguyễn Thị Kim Oanh 020632 27 (B403) 12/271039 Mai Thị Thanh Phương 020659 28 (B404) 12/271040 Tăng Như Quỳnh 020699 30 (B407) 12/271041 Nguyễn Công Nhật Thiên 020788 33 (B410) 12/271042 Hồ Thị Minh Thư 020809 34 (B413) 12/271043 Lê Hoài Anh Thy 020829 35 (B414) 12/271044 Nguyễn Lê Kiều Trang 020866 37 (B416) 12/271045 Đặng Thị Ngọc Trâm 020876 37 (B416) 12/271046 Võ Hoàng Khánh Trân 020910 38 (B417) 12/271047 Nguyễn Thị Thùy Trinh 020922 39 (B501) 12/271048 Nguyễn Quang Trường 020940 40 (B502) 12/271049 Nguyễn Trần Duy Uyên 020971 41 (B503) 12/271050 Phan Thị Tú Uyên 020978 41 (B503) 12/271051 Đặng Thảo Vy 021018 43 (B506) 12/271052 Trương Thị Như Ý 021052 44 (B507) 12/271053 Phan Thị Ngọc Anh 020035 2 (B202) 12/281054 Thái Lan Anh 020037 2 (B202) 12/281055 Trần Vũ Phương Anh 020042 2 (B202) 12/281056 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 020048 2 (B202) 12/281057 Huỳnh Bảo Di 020108 5 (B206) 12/281058 Huỳnh Thị Mai Duyên 020127 6 (B207) 12/281059 Trương Hoàng Hải 020197 9 (B210) 12/281060 Phan Nhật Minh Hằng 020218 10 (B215) 12/281061 Hoàng Nguyễn Ngọc Hân 020221 10 (B215) 12/28

Page 20: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

1062 Đặng Thị Hiếu 020237 10 (B215) 12/281063 Phạm Thị Thu Hương 020313 14 (B302) 12/281064 Trần Nguyên Khang 020329 14 (B302) 12/281065 Đặng Thị Bích Khuê 020357 15 (B303) 12/281066 Nguyễn Phan Khánh Linh 020389 17 (B307) 12/281067 Lê Hoàng Long 020414 18 (B308) 12/281068 Võ Thanh Mai 020443 19 (B309) 12/281069 Lê Ngọc Minh 020451 19 (B309) 12/281070 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngân 020497 21 (B314) 12/281071 Nguyễn Đình Nghĩa 020516 22 (B315) 12/281072 Nguyễn Uyên Ngọc 020531 23 (B316) 12/281073 Trương Hoàng Ánh Ngọc 020534 23 (B316) 12/281074 Nguyễn Bình Thảo Nhi 020586 25 (B401) 12/281075 Nguyễn Trần Huệ Nhi 020595 25 (B401) 12/281076 Phùng Thị Ngọc Nữ 020623 26 (B402) 12/281077 Đặng Minh Phương 020654 28 (B404) 12/281078 Đỗ Ngọc Quyên 020685 29 (B406) 12/281079 Phan Huyền Thanh 020735 31 (B408) 12/281080 Trương Nguyên Thảo 020770 33 (B410) 12/281081 Mai Phạm Quốc Thịnh 020794 34 (B413) 12/281082 Nguyễn Thị Kim Thuận 020801 34 (B413) 12/281083 Nguyễn Thị Minh Thư 020815 34 (B413) 12/281084 Lê Tường Thủy Tiên 020837 35 (B414) 12/281085 Phạm Thị Thu Trang 020872 37 (B416) 12/281086 Trần Thị Thùy Trâm 020893 38 (B417) 12/281087 Hoàng Trân Trân 020896 38 (B417) 12/281088 Phan Thị Thanh Trúc 020927 39 (B501) 12/281089 Ngô Thị Thục Uyên 020967 41 (B503) 12/281090 Mai Bích Vân 020989 42 (B504) 12/281091 Phan Quang Vũ 021010 42 (B504) 12/281092 Trương Khánh Vy 021043 44 (B507) 12/281093 Nguyễn Hồ Hoàng Yến 021059 44 (B507) 12/281094 Nguyễn Thị Vân Anh 021062 45 (B508) 12/291095 Huỳnh Văn Bảo 021063 45 (B508) 12/291096 Trần Cẩm 021064 45 (B508) 12/291097 Trần Công Danh 021065 45 (B508) 12/291098 Nguyễn Thị Thùy Dung 021066 45 (B508) 12/291099 Phạm Đức Bảo Duy 021067 45 (B508) 12/291100 Nguyễn Lê Hữu Đạt 021069 45 (B508) 12/291101 Đặng Quỳnh Giang 021071 45 (B508) 12/291102 Trần Hoàng Vân Giao 021072 45 (B508) 12/291103 Trần Thu Hiền 021073 45 (B508) 12/291104 Nguyễn Minh Hiếu 021074 45 (B508) 12/291105 Trần Thị Minh Hiếu 021077 45 (B508) 12/291106 Đoàn Minh Hoàng 021079 45 (B508) 12/291107 Nguyễn Công Huy 021081 45 (B508) 12/291108 Trần Bảo Huy 021083 45 (B508) 12/291109 Trịnh Lê Trâm Kha 021085 46 (B509) 12/291110 Đặng Xuân An Khang 021086 46 (B509) 12/291111 Nguyễn Gia Khánh 021088 46 (B509) 12/291112 Trần Anh Khoa 021090 46 (B509) 12/291113 Nguyễn Văn Lâm 021091 46 (B509) 12/291114 Nguyễn Hoàng Ái Linh 021092 46 (B509) 12/291115 Phan Trần Nhật Minh 021096 46 (B509) 12/291116 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 021098 46 (B509) 12/291117 Nguyễn Hữu Phúc Nam 021099 46 (B509) 12/29

Page 21: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

1118 Trần Nguyễn Hoàng Ngân 021101 46 (B509) 12/291119 Phạm Vũ Xuân Nhi 021103 46 (B509) 12/291120 Huỳnh Thị Thanh Phương 021105 46 (B509) 12/291121 Lê Thị Hồng Phương 021106 46 (B509) 12/291122 Đinh Văn Tấn Quân 021108 46 (B509) 12/291123 Đặng Minh Sang 021110 47 (B513) 12/291124 Nguyễn Trần Tâm 021112 47 (B513) 12/291125 Trần Văn Thành 021114 47 (B513) 12/291126 Nguyễn Hữu Thắng 021117 47 (B513) 12/291127 Nguyễn Trần Minh Thi 021118 47 (B513) 12/291128 Bùi Lê Thịnh 021120 47 (B513) 12/291129 Huỳnh Thị Ánh Thư 021122 47 (B513) 12/291130 Lê Hoàng Trang 021125 47 (B513) 12/291131 Trương Thị Thùy Trang 021127 47 (B513) 12/291132 Nguyễn Thị Bảo Trân 021128 47 (B513) 12/291133 Lê Văn Vĩ Trọng 021129 47 (B513) 12/291134 Nguyễn Đăng Phương Uyên 021130 47 (B513) 12/291135 Phan Hồ Tú Uyên 021132 47 (B513) 12/291136 Phan Thúy Vy 021133 47 (B513) 12/291137 Phạm Thị Hải Yến 021134 47 (B513) 12/291138 Dương Thanh Châu Anh 021061 45 (B508) 12/301139 Nguyễn Lương Kỳ Duyên 021068 45 (B508) 12/301140 Võ Văn Tấn Đạt 021070 45 (B508) 12/301141 Nguyễn Quang Minh Hiếu 021075 45 (B508) 12/301142 Nguyễn Thị Minh Hiếu 021076 45 (B508) 12/301143 Huỳnh Thị Mai Hoa 021078 45 (B508) 12/301144 Phan Xuân Hoàng 021080 45 (B508) 12/301145 Nguyễn Đức Huy 021082 45 (B508) 12/301146 Phan Trần Thanh Joe 021084 45 (B508) 12/301147 Nguyễn Văn Khang 021087 46 (B509) 12/301148 Nguyễn Anh Khoa 021089 46 (B509) 12/301149 Nguyễn Lê Phương Mai 021093 46 (B509) 12/301150 Nguyễn Thị Ngọc Mến 021094 46 (B509) 12/301151 Nguyễn Tú Minh 021095 46 (B509) 12/301152 Trần Ngọc Minh 021097 46 (B509) 12/301153 Trần Lâm Thảo Ngân 021100 46 (B509) 12/301154 Nguyễn Thảo Nhi 021102 46 (B509) 12/301155 Phan Đặng Yến Nhi 021104 46 (B509) 12/301156 Phạm Thiên Phương 021107 46 (B509) 12/301157 Lê Minh Quân 021109 46 (B509) 12/301158 Zushi Nguyễn Nhật Việt Satoru 021111 47 (B513) 12/301159 Phùng Nhật Tân 021113 47 (B513) 12/301160 Trần Thị Đoan Thảo 021115 47 (B513) 12/301161 Trần Thị Thu Thảo 021116 47 (B513) 12/301162 Đinh Phú Thiện 021119 47 (B513) 12/301163 Đặng Thị Vĩnh Thịnh 021121 47 (B513) 12/301164 Kiều Đức Toàn 021123 47 (B513) 12/301165 Hoàng Vũ Khánh Trang 021124 47 (B513) 12/301166 Phan Thị Ngọc Trang 021126 47 (B513) 12/301167 Nguyễn Thị Thanh Uyên 021131 47 (B513) 12/301168 Võ Hoàng Bảo Ân 021168 49 (B516) 12/30 Pháp

1169 Trần Văn Hoàng Huy 021169 49 (B516) 12/30 Pháp

1170 Nguyễn Nguyên Phúc Hưng 021170 49 (B516) 12/30 Pháp

1171 Võ Gia Khang 021171 49 (B516) 12/30 Pháp

1172 Nguyễn Thùy Linh 021172 49 (B516) 12/30 Pháp

1173 Phạm Lê Ly Ly 021173 49 (B516) 12/30 Pháp

Page 22: SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (Khối 12)pct.edu.vn/files/Thongbao/2017-2018/KiemtraHK1/sbd12_HK1_1718.pdf · SBD-PHÒNG KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC

1174 Hồ Công Minh 021174 49 (B516) 12/30 Pháp

1175 Chiang Triển Nhiệm 021175 49 (B516) 12/30 Pháp

1176 Nguyễn Hồ Hà Phương 021176 49 (B516) 12/30 Pháp

1177 Lê Đinh Hạnh Quỳnh 021177 49 (B516) 12/30 Pháp

1178 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 021178 49 (B516) 12/30 Pháp

1179 Đỗ Quỳnh Anh Thư 021179 49 (B516) 12/30 Pháp

1180 Phan Trần Trung Vĩ 021180 49 (B516) 12/30 Pháp

1181 Hồ Minh Ý 021181 49 (B516) 12/30 Pháp