Upload
dunghua
View
105
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 1/64
GIỚ I THIỆ U MÔN HỌ C
QUẢ N TRỊ NGÂN HÀNGQUẢ N TRỊ NGÂN HÀNG
ề ư ơ ọớ ệ ả
ư ơ ả ạ
Ả ỊỊ
Đề cư ơ ng môn họ c Giớ i thiệ u giả ng viên Phư ơ ng pháp giả ng dạ y
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 2/64
Phư ơ ng pháp tiế p cậ nPhư ơ ng pháp tiế p cậ n
Họ c qua trả i nghiệ m
Nghe QuênQuên
ớ
ả ệ ấ ểể
ọ ả ệ
Nhìn NhớNhớ
Trả i nghiệ m Thấ u hiể uThấ u hiể u
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 3/64
Giả ng viên: Trầ n Mạ nh Hà
Email: [email protected]
Mobile: 0904 649 000
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 4/64
THÀNH LẬ P NHÓMTHÀNH LẬ P NHÓM
Thờ i gian thành lậ p nhóm: 5 phút Cơ cấ u nhóm: 4 – 5 thành viên (có 1 nhóm
trư ở n đặ t tên nhómệ ụả ậ ỏ
ậ ố
ạ ệ ư ớ ớ
ờ ậơ ấ
ư ở ặ Nhiệ m vụ :
- Thả o luậ n theo câu hỏ i- Làm bài tậ p tình huố ng
- Đạ i diệ n nhóm trình bày trư ớ c lớ p
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 5/64
Chư ơ ng 1: Tổ ng quanvề quả n trị ngân hàng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 6/64
NNỘ I DUNG CHƯ Ơ NGI DUNG CHƯ Ơ NG
Tổ ng quan về hoạ t độ ngTổ ng quan về hoạ t độ ngkinh doanh ngân hàngkinh doanh ngân hàng
Giớ i thiệ u các BCTC củ aGiớ i thiệ u các BCTC củ amộ t ngân hàngmộ t ngân hàng
Phân tích và đánh giá hoạ tPhân tích và đánh giá hoạ tđộ ng ngân hàngđộ ng ngân hàng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 7/64
Tài liệ u tham khả o
Quả n trị ngân hàng thư ơ ng mạ i (Peter.S.Rose) Ch: 1+ 4+5Chuẩ n mự c kế toán 21 (trình bầ y BCTC) 22 (trình bầ y bổ
sung BCTC củ a ngân hàng và các TCTC tư ơ ng tự )
Quyế t định 16/2007/QĐ-NHNN củ a NHNN về trình bầ y BCTC
ủ
ế ị ề ỷ ệ ả ả
ế ị ử ổ ổ
ả ị ư ơ ạẩ ự ế ầ ầ ổ
ủ ư ơ ự
ế ị ủ ề ầ
củ a NHTM
Quyế t định 457/2005/QĐ-NHNN về các tỷ lệ đả m bả o an toàn
Quyế t định 03/2007/QĐ-NHNN sử a đổ i bổ sung QĐ 457
http://www.sbv.gov.vnhttp://www.mof.gov.vn
http://www.luatvietnam.com.vn
http://www.ffiec.gov
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 8/64
Tổ ng quan về hoạ t độ ng kinhdoanh ngân hàng
1. Khái niệ m, vai trò ngân hàng thư ơ ng mạ i
Vai trò trung gian dẫ n vố n
ư ờ ừ ốờ ế ố g n ng gư ờ ừ a vố ngư ờ ế u vố n
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 9/64
2. Đặ c điể m hoạ t độ ng NHTM
Nguồ n vố n
Sả n hẩ mả ư ớ
Tổ ng quan về hoạ t độ ng kinhdoanh ngân hàng
ặ ể ạ ộ
ồ ố
ả ẩ Quả n lý nhà nư ớ c
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 10/64
CÂU HỎ I THẢ O LUẬ NCÂU HỎ I THẢ O LUẬ N
1. Phân tích nhữ ng thay
đổ i trong hệ thố ng
NHTM Việ t Nam thờ i
ạ ạ
ị ự ả ặ ẽ
ủ ơ ảư ớ
ữ
ổ ệ ố
ệ ờ
gian qua
2. Tạ i sao các NHTM lạ i
chịu sự quả n lý chặ t chẽ
củ a các cơ quan quả n lýnhà nư ớ c?
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 11/64
Giớ i thiệ u các BCTC củ a mộ tngân hàng
1. Bả ng cân đố i kế toán
2. Báo cáo kế t quả hoạ t độ ng kinh doanh
3. Báo cáo tài chính uan trọ n khácẬẬ
ầ ỗ ứ ộ
ộ ủ
ệ
ả ố ế
ế ả ạ ộ
ọBÀI TẬ P NHÓM:BÀI TẬ P NHÓM:
Yêu cầ u mỗ i nhóm tìm và nghiên cứ u mộ t
bộ Báo cáo tài chính năm 2007 củ a 1 NHTM
Việ t Nam
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 12/64
Hệ thố ng báo cáo tài chínhBả ng cân đố i kế toán
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 13/64
Hệ thố ng báo cáo tài chínhBả ng cân đố i kế toán
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 14/64
Bả ng cân đố i kế toán
Khái niệ m:Là mộ t báo cáo về trạ ng thái ghi nhậ n giá trịtài sả n, các khoả n nợ và vố n chủ sở hữ u củ a
ạ ộ ờ ể ịộ
ả ả ợố ủ ở ữ
ả ợ ố
ệộ ề ạ ậ ị
ả ả ợ ố ủ ở ữ ủ
ạ ộ ờ ể ịNộ iNộ i dungdung
Tài sả n có Tài sả n nợVố n chủ sở hữ u
Tài sả n = Nợ + Vố n CSH
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 15/64
Bả ng CĐKT: Các khoả n mụ c chính
Tài sả n Nguồ n vố n
ả
ả
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 16/64
Tài sả n - Ngân quỹ
Tiề n mặ t tạ i quỹ , tiề n gử i tạ i NHTW, tiề n gử i tạ i các TCTD
Đặ c điể m
ả ả ấả ờ ấ ấ
ầả ả ứ ả ầ ảủ
ự ữ ư ừ
ề ặ ạ ỹ ề ử ạ ề ử ạ
ặ ể
ả ả ấ Khả năng sinh lờ i rấ t thấ p
Yêu cầ u Đả m bả o đáp ứ ng hoàn hả o nhu cầ u thanh khoả n
củ a NH Tránh dự trữ dư thừ a gây lãng phí
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 17/64
Tài sả n - Ngân quỹ
Quy mô củ a tiề n mặ t và các khoả n tQuy mô củ a tiề n mặ t và các khoả n tư ơơ ngng đư ơđư ơ ngngTM bao nhiêu là hợ p lý?TM bao nhiêu là hợ p lý?
Quy mô củ a khoả n mụ c phụ thuộ c vào các yế u tốQuy mô củ a khoả n mụ c phụ thuộ c vào các yế u tốsau:sau:
ứ ộ ể ủ ệ ố
ứ ộ ể ủ ặ ệấ ạ ộ ủ
ấ ờ ụ
ủ ề ặ ảủ ề ặ ả ư ơơ ư ơơợợ
ủ ả ụ ụ ộ ế ốủ ả ụ ụ ộ ế ố
Mứ c độ phát triể n củ a hệ thố ng thanh toán khôngdùng TM
Mứ c độ phát triể n củ a TTTC, đặ c biệ t là TTTT Quy mô và tính chấ t hoạ t độ ng củ a NH Tính chấ t thờ i vụ
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 18/64
Tài sả n - Ngân quỹ
Quy mô tiề n mặ t và các khoả n tư ơ ng đư ơ ng tiề n tạ i các NHTM VN
ề ặ ả ư ơư ơ ề ạ
: 9,6 % 2006 ; 7,4 % 2005 Agribank: 7,14% (2005) BIDV: 25,9% (2006)
ACB: 24% (2006)
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 19/64
Tài sả n - Ngân quỹ
ACB: 5.77 45.9 STB: 5.16 18.17 VBARD: 1.49 13.02
. . TCB: MB: 1.489 46.44 HBB: 0.66 47.14
MHB: 0.82 19.3 MSB: 0.58 48.89
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 20/64
Tài sả n - Chứ ng khoán kinhdoanh
Tín phiế u kho bạ c, Chứ ng chỉ tiề n gử i, hố i phiế u,CPs,…và các giấ y tờ có giá ngắ n hạ n đủ điề u kiệ n đểtái chiế t khấ u.
Đặ c điể m
ả ả
ả ờ
ứ ồ ả ổ
ế ạ ứ ỉ ề ử ố ếấ ờ ắ ạ ủ ề ệ ể
ế ấặ ể
Khả năng thanh khoả n cao
Khả năng sinh lờ i trung bình
Cung ứ ng nguồ n thanh khoả n bổ sung cho NH
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 21/64
Tài sả n - Đầ u tư chứ ng khoán
Chứ ng khoán sẵ n sàng để bán (Bộ phậ n thanh khoả n)Chứ ng khoán nợ (Tín phiế u kho bạ c, Chứ ng chỉ tiề n gử i, côngtrái, trái phiế u, thư ơ ng phiế u…)
Chứ ng khoán vố n (Cổ phiế u củ a các TCTD và các hãng kinh
doanh ả ả
ả ờ
ứ ồ ả ổ
ứ ữ ế ạ ậ
ờ ế ủ ếả ả ấ ả ờ
ạ ậ ủ
ứ ẵ ể ộ ậ ảứ ợ ế ạ ứ ỉ ề ử
ế ư ơ ế
ứ ố ổ ế ủ
Khả năng thanh khoả n cao
Khả năng sinh lờ i trung bình
Cung ứ ng nguồ n thanh khoả n bổ sung cho NH
Chứ ng khoán Giữ đế n ngày đáo hạ n (Bô phậ n sinh
lờ i): Trái phiế u chính phủ , trái phiế u công ty Khả năng thanh khoả n thấ p;Khả năng sinh lờ i cao
Tạ o thu nhậ p, phân tán rủ i ro cho ngân hàng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 22/64
CÂU HỎ I THẢ O LUẬ NCÂU HỎ I THẢ O LUẬ N
Khoả n mụ c chứ ng khoán đầ u tư đư ợ c phả nánh theo giá gố c hay giá thị trư ờ ng?
Tỷ lệ đầ u tư vào chứ ng khoán tạ i các NHTM
ả ụ ứ ầ ư ư ợ ảố ị ư ờ
ỷ ệ ầ ư ứ ạ
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 23/64
CHỨ NG KHOÁN
ACB: 11.28 STB: VBARD: 12.39
. TCB: MB: 9.34 HBB: 10,55
MHB: 27.6 MSB: 12.35
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 24/64
Tài sả n - Đầ u tư chứ ng khoán
Quy mô chứ ng khoán Quy mô chứ ng khoán đầ u đ ầ u t tư phụ thuộ c vào: phụ thuộ c vào:
Nhu cầ u thanh khoả n, sinh lờ i và tính chấ t hoạ t độ ngcủ a NH
Sự hát triể n củ a thị trư ờ nấ ỳ ủ ề ế
ỷ ệ ứệ ứ ầ ư ạ ốố
ứứ ầ ư ụ ộộ
ầ ả ờ ấ ạ ộủ
ự ể ủ ị ư ờ Tính chấ t chu kỳ củ a nề n kinh tế
Tỷ lệ chứ ng khoán Tỷ lệ chứ ng khoán đầ u đ ầ u t tư tạ i 1 số NHTM VN tạ i 1 số NHTM VN
ACB: 20% (2005), 10,9% (2006)
VCB: 17% (2005), 18,6 % (2006)
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 25/64
Tài sả n – Cho vay
Thành phầ nThành phầ n
Cho vay và tạ m ứ ng cho khách hàng(cho vay tiêu dùng, cho vay kinh doanh,
ự ủ ụ
ự ụ ể
ự
ầầ
ạ ứ
c o vay c c cDự phòng rủ i ro tín dụ ng
•Dự phòng cụ thể
•Dự phòng chung
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 26/64
Tài sả n – Cho vay
Đặ cĐ ặ c đđiể miể m
Chiế m tỷ trọ ng lớ n trong tổ ng tài sả n củ a NHTM, tuy nhiên,tỷ trọ ng có xu hư ớ ng giả m dầ n trong nhữ ng năm gầ n đây•Agribank: 82% (2005) BIDV: 70,3% (2005), 61% (2006)
ạ ồ ủ ếế ổ ậ ế
ổ ậ
ả ả ấứ ộ ủ
ặ ể
ế ỷ ọ ớ ổ ả ủỷ ọ ư ớ ả ầ ữ ầ
•ACB: 38% (2005, 2006) VCB: 44,7% (2005), 40,6% (2006)
Đem lạ i nguồ n thu chủ yế u cho ngân hàng•(Agribank: thu lãi chiế m 92,5% tổ ng thu nhậ p, BIDV, thu lãi chiế m80% tổ ng thu nhậ p)
Khả năng thanh khoả n thấ pMứ c độ rủ i ro cao
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 27/64
ACB: 37.09 91.13 STB: 54.51 70.88 VBARD: 72.18
VCB: 48.34 71.14 HABU: 39.48 94.61 MB: 38.7 78,8
MSB: 35.2 92.8
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 28/64
Đ
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 29/64
Tài sả n – Tài sả n cố định
Tiêu chuẩ n tài sả n cố định Thờ i gian
Giá trị
ợ ếị
ỷ ọ ấ ố ự ấ
ể ệ ạ ộ ảủ
ẩ ả ố ịờ
ị
Lợ i ích kinh tế Xác định nguyên giá
Tỷ trọ ng thấ p (<50%/Vố n tự có cấ p 1)
Thể hiệ n quy mô hoạ t độ ng, hình ả nhcủ a ngân hàng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 30/64
ACB: 0.65 STB: 1.58 VBARD: 0.59
VCB: 0.53 MHB: 0.84 HABU: 0.42
MSB: 0.58
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 31/64
Nguồ n vố n – Vố n huy độ ng
Chiế m tỷ trọ ng lớ n, thư ờ ng xuyên biế n độ ng
Đa dạ ng về quy mô, kỳ hạ n và nguồ n gố c hình thành củ a từ ng
khoả n mụ c vố n huy độ ng
ủ ế ủồ ố ộ
ả ả ầ
ứ ộ
ế ỷ ọ ớ ư ờ ế ộ
ạ ề ỳ ạ ồ ố ủ ừ
ả ụ ố ộ
ủ ế ủ Đánh giá nguồ n vố n huy độ ng
Đả m bả o yêu cầ u HĐKD
Mứ c độ an toàn
Chi phí
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 32/64
VB ARD: HABU: 60% SGB:
Nam A: 84%
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 33/64
Vố n huy độ ngVố n huy độ ng -- Tiề n gử i củ a kháchTiề n gử i củ a kháchhànghàng
Thành phầ n
Trên thế giớ i
• Tiề n gử i giao dịch (TG GD không hư ở ng lãi, NOW, SNOW, MMDAs
• Tiề n gử i phi giao dịch (TG tiế t kiệ m, TG kỳ hạ n, IRA)
ệ
ề ử ủ
ề ử ỳ ạ
ề ử ế ệ
ề ử ỹ
ề ử ố ụ
ầ
ế ớ
ề ử ị ư ở
ề ử ị ế ệ ỳ ạ
Việ t Nam
• Tiề n gử i thanh toán củ a KH
• Tiề n gử i có kỳ hạ n
• Tiề n gử i tiế t kiệ m
• Tiề n gử i ký quỹ
• Tiề n gử i vố n chuyên dụ ng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 34/64
Nguồ n vố nNguồ n vố n – – Vố n vayVố n vay
Thành phầ n:Thành phầ n:
Vay NHTW
Va các TCTD khác
ặ ể
ế ỷ ọ ỏ
ứ ầ ế ụ ạ ờ
Ư ế ủ ồ ốế ủ ồ ố
ầầ
Đặ cĐ ặ c đđiể miể m
Chiế m tỷ trọ ng nhỏ
Đáp ứ ng yêu cầ u thiế u hụ t tạ m thờ i
Ư u thế củ a nguồ n vố n vay là gi?u thế củ a nguồ n vố n vay là gi?
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 35/64
Nguồ n vố nNguồ n vố n – – Vố n chủ sở hữ uVố n chủ sở hữ u
Thành phầ nThành phầ n
Vố n điề u lệ (Vố n cổ phầ n)
Vố n đầ u tư XDCB
ặ ư ố
ợ ậ ể ạ
ỹ ỹ ự ữ ổ ố ề ệ ỹ ự
ỹ ỹ
ầầ
ố ề ệ ố ổ ầ
ố ầ ư
Thặ ng dư vố n
Lợ i nhuậ n để lạ i
Các quỹ (quỹ dự trữ bổ sung vố n điề u lệ , quỹ dự
phòng tài chính, quỹ XDCB, quỹ KTPL)
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 36/64
Nguồ n vố nNguồ n vố n – – Vố n chủ sở hữ uVố n chủ sở hữ u
Đặ c điể m
Chiế m tỷ trọ ng nhỏ (<10%)
Tính ổ n định cao
ọ
ả ả
ơ ở ổ ứ ạ ộ ủ
ề ỉ ạ ộ ủể ệ ả ủ
ặ ể
ế ỷ ọ ỏ
ổ ị
Đóng vai trò quan trọ ng
Đả m bả o an toàn trong HĐKD
Cơ sở tổ chứ c các hoạ t độ ng kinh doanh củ a NH
Điề u chỉnh hoạ t độ ng kinh doanh củ a NH Thể hiệ n uy tín hình ả nh củ a NH
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 37/64
Các chỉ tiêu ngoạ i bả ng
STTChỉ tiêu Năm nay Năm trư ớ c
I Nghĩa vụ nợ tiề m ẩ nả ố
ế ệ ụả
123
ĩ ụ ợ ề ẩBả o lãnh vay vố nCam kế t trong nghiệ p vụ L/CBả o lãnh khác
II1
2
Các cam kế t đư a raCam kế t tài trợ cho khách hàng
Cam kế t khác
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 38/64
Hệ thố ng báo cáo tài chínhBáo cáo KQHĐKD
Báo cáo thu nhậ p chỉ ra tổ ng các khoả n thucủ a ngân hàng và tổ ng các khoả n chi phí phát
ộ ỳ ấ ịả ố ế ậ
ố ệ ậ ế ớ
ậ ỉ ổ ảủ ổ ả
s n trong mộ t ỳ n ấ t ịn .Bả ng cân đố i kế toán và báo cáo thu nhậ p cómố i quan hệ mậ t thiế t vớ i nhau.
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 39/64
Hệ thố ng báo cáo tài chínhBáo cáo KQHĐKD
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 40/64
Các khoả n thu nhậ p - Thunhậ p lãi
Là tiề n lãi và phí thu đư ợ c từ hoạ t độ ng cho
vay và đầ u tư chứ ng khoán
ặ ể
ế ỷ ọ ớ ổ ồ
ủ
ụ ộ ề ế ộ ấ ị ư ờ
ề ư ợ ừ ạ ộ
ầ ư ứ
Đặcđ i ểm
Chiế m tỷ trọ ng lớ n trong tổ ng nguồ n thu
Có tính rủ i ro cao
Phụ thuộ c nhiề u biế n độ ng lãi suấ t thị trư ờ ng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 41/64
Các khoả n thu nhậ p - Thunhậ p ngoài lãi
Thu từ kinh doanh ngoạ i tệ , phí chuyể n tiề n,
thanh toán v.v…
ặ ể
ế ỷ ọ ỏ
ủ ấ
ụ ộ ế ộ ấ ị ư ờ
ừ ạ ệ ể ề
Đặcđ i ểm
Chiế m tỷ trọ ng nhỏ
Rủ i ro th ấp
ít phụ thuộ c biế n độ ng lãi suấ t thị trư ờ ng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 42/64
Các khoả n chi phí – Chi phí trảlãi
Là tiề n lãi trả cho các nguồ n vố n huy độ ng và đi vay củ a
ngân hàng
Đ ặ cđ i ể m
ế ỷ ọ ớ ầ
ụ ộ ề ế ộ ấ ị ư ờ
ụ ộ ể ếậ
ề ả ồ ố ộ ủ
ặ ể
Chiế m tỷ trọ ng lớ n. Bao nhiêu phầ n trăm (40%, 60%,
80%)?
Phụ thuộ c nhiề u biế n độ ng lãi suấ t thị trư ờ ng, ngoài
ra còn phụ thuộ c vào tâm lý KH, phát triể n kinh tế ,pháp luậ t…
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 43/64
Các khoả n chi phí – Chi phí ngoài lãi
Chi phí trả lư ơ ng cán bộ CNV, khấ u hao tài sả n cố
định, chi phí dịch vụ mua ngoài v.v…
ự ủ
ặ ể
ế ỷ ọ ỏ
ụ ộ ế ộ ấ ị ư ờ
ả ư ơ ộ ấ ả ố
ị ị ụ
Chi phí dự phòng rủ i ro
Đặcđ i ểm
Chiế m tỷ trọ ng nhỏ
Ít phụ thuộ c biế n độ ng lãi suấ t thị trư ờ ng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 44/64
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 45/64
Thu nhậ p lãithuầ n
= Thu nhậ p lãi -Chi phí trả
lãi
Thu nhậ p thuầ n
Thu nhậ pngoài lãi
thuầ n
=Thu nhậ p
ngoài lãi
-Chi phí
ngoài lãi
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 46/64
Lợ i nhuậ n trư ớ c thuế
Lợ i nhuậ ntrư ớ c thuế
=Tổ ng
Thu nhậ p-
Tổ ngchi phí
=Thu nhậ pLãi thuầ n +
Thu nhậ p
ngoài lãithuầ n
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 47/64
Thuế thu nhậ p
Lợ inhuậ ntrư ớ c
ế
=Tổ ng thu
nhậ p-
Tổ ngchi phí hợ p lý,
ợ ệ
+Thu nhậ pchịu thuế
ợậ
ư ớ
thuế
ổợ
ợ ệ
ậị ế
Thuế
thunhậ p =
Lợ inhuậ ntrư ớ cthuế
*Thuế suấ tthuế TNDN
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 48/64
Lợ i nhuậ n sau thuế
Lợ i nhuậ nsau thuế
=Lợ i nhuậ ntrư ớ c thuế
-Thuế thu nhậ pdoanh nghiệ p
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 49/64
Phân tích và đánh giá hoạ t độ ngNgân hàng
1. Xác định mụ c tiêu dài hạ n củ a ngân hàng
ạ ộ
ỉ ư ờ ả ờ
ị ụ ạ ủ
2. Phân tích hoạ t độ ng ngân hàng (Mô hình
CAMELS)
3. Các chỉ tiêu đo lư ờ ng khả năng sinh lờ i
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 50/64
Xác định mụ c tiêu dài hạ ncủ a ngân hàng
- Đạ t tố c độ tăng trư ở ng dài hạ n
Ổ ị ố ể ủ
ụ ố ủ
ố ị
ạ ố ộ ư ở ạ
- Ổ n định, tố i thiể u hóa rủ i ro
- Mụ c tiêu then chố t củ a ngân hàng:
Tố i đa hóa giá trị ngân hàng
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 51/64
Mô hình CAMELS
C: Capital adequacy A: Asset quality M: Management competence
E: Earnings strength L: Liquidity risk exposure S Sensitivity
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 52/64
BÀI TBÀI TẬ P n hã mP n hã m
Sử dụ ng các báo cáo tài chính để phântích đánh giá tình hình hoạ t độ ng củ aNHTM
ế ả ư ớ ớ
ử ụ ểạ ộ ủ
Trình bày kế t quả trư ớ c lớ p
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 53/64
Bank ROA ROE
2006 2007 2006 2007BIDV 0.65 0.84 22.25 15.96
VCB
VBARD 0.42 0.57 9.62 12.88
STB
ACB 1.47 2.62 34.4 43.13
TECH 1.48 1.29 14.58 14.16
MHB 0.39 0.51 8 13HABU
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 54/64
Đo lư ờ ng khả năng sinh lờ i
TỷTỷ lệlệ đođo lư ờ nglư ờ ng khảkhả năngnăng sinhsinh lờ ilờ i
•Tỷ lệ lợ i nhuậ n trên vố n CSH (ROE: Return on
equity)
ỷ ệ ợ ậ ổ ả
ỷ ệ ậ ầ
ỷ ậ ầỷ ệ ậ ạ ộ ầ
ỷ ệ ư ờờ ả ờ
ỷ ệ ợ ậ ố
•Tỷ lệ lợ i nhuậ n trên tổ ng tài sả n (ROA: Return on
Asset)
•Tỷ lệ thu nhậ p lãi thuầ n (NIM: Net interest margin)
•Tỷ lê thu nhậ p ngoài lãi thuầ n•Tỷ lệ thu nhậ p hoạ t độ ng thuầ n
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 55/64
ROE: Lợ i nhuậ n trên vố n CSH
ROE =Lợ i nhuậ n sau thuế
* 100%Vố n CSH bq
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 56/64
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 57/64
ROA: Lợ i nhuậ n trên tổ ng tài sả n
ROA =Lợ i nhuậ n sau thuế
* 100%Tổ ng tài sả n bq
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 58/64
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 59/64
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 60/64
NIM: Tỷ lệ thu nhậ p lãi thuầ n
NIM =Thu nhậ p lãi thuầ n
* 100%Tổ ng tài sả n có sinh lờ i
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 61/64
Tỷ lệ thu nhậ p ngoài lãi ròng
Tỷ lệ TNngoài lãi
thuầ n=
Thu nhậ p ngoài lãithuầ n * 100%
Tổ ng tài sả n bq
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 62/64
Tỷ lệ thu nhậ p hoạ t độ ng thuầ n
Tỷ lệ TNhoạ t độ ngthuầ n
=Lợ i nhuậ n trư ớ c thuế
* 100%Tổ ng tài sả n bq
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 63/64
BÀI TBÀI TẬ PP tt ××n hn h h u è n gh u è n g : Key b a n k: Key b a n k
Key Bank : thự chiệ n câu hỏ i 1 vàcâu hỏ i 2 trong
ựệ ỏ
ỏ
case s u y
5/17/2018 Slide Chuong 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/slide-chuong-1-55b07e7bd2686 64/64
BÀI TBÀI TẬ PP tt ××n hn h h u è n gh u è n g : Key b a n k: Key b a n k
Hư ớ ng dẫ n:nhậ p dữ liệ u &tính toán trên
ồ ờế ảư ợ
ư ớ ẫậ ữ ệ
, ồ ờtrình bày kế t quảthu đư ợ c trênpower point.