Upload
vudieu
View
226
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SƠ ĐỒ CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT
Trang Ngành/chương trình đào tạo
1 Kỹ thuật cơ khí chế tạo máy
2 Kỹ thuật Cơ điện tử
3 Kỹ thuật cơ khí động lực
4 Kỹ thuật tàu thủy
5 Kỹ thuật hàng không
6 Kỹ thuật Nhiệt - Lạnh
7 Kỹ thuật điện
8 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
9 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
10 Công nghệ thông tin
11 Kỹ thuật máy tính và Truyền thông
12 Toán – Tin ứng dụng
13 Kỹ thuật Hoá học
14 Hoá học
15 Kỹ thuật in và truyền thông
16 Kỹ thuật sinh học
17 Kỹ thuật Thực phẩm
18 Kỹ thuật môi trường
19 Kỹ thuật Dệt
20 Công nghệ may
21 Kỹ thuật vật liệu
22 Sư phạm kỹ thuật – Kỹ thuật Điện
23 Sư phạm kỹ thuật – Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
24 Sư phạm kỹ thuật – Kỹ thuật Cơ khí động lực
25 Sư phạm kỹ thuật – Công nghệ thông tin
26 Vật lý kỹ thuật
27 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
HK116 TC
HK217 TC
IT1110 (4 TC)Tin học ÐC
HK318 TC
HK416TC
HK517TC
HK617TC
HK717 TC
HK814TC
MI 1140 (4TC)Đại số
CHÚ GIẢI
Bắt buộc chung khối ngành Bắt buộc riêng của ngành Tự chọn tự do
HP tiên quyết HP học trước HP song hành
Chương trình Cử nhân Cơ học kỹ thuậtKế hoạch học tập chuẩn
Tự chọn ÐH(13TC)
ME4095 (2TC)ÐA mô phỏng số
Tự chọn tự do(8TC)
ME4181 (2TC)PP PTHH
EM1010 (2TC)Quản trị học ĐC
PH1120 (3TC)Vật lý II
MI1120 (3TC)Giải tích II
MI1130 (3TC)Giài tích III
FL 1101 (3TC)TA TOEIC I
Nhập môn CH KT2 )ME2130( TCME3114(2TC)
Phép tính ma tr...ME2015 (3TC)
Đồ họa KT cơ bảnME2140 (3TC)
Cơ học KT1TE3600 (3TC)
Kỹ thuật thủy khí
EE2010 (3TC)Kỹ thuật điện
HE2010 (3TC)Kỹ thuật nhiệt
ME3010 (3TC)Cơ học KT2
ME2020 (2TC)Vẽ kỹ thuật
ME3040 (2TC)Sức bền vật liệu I
ME3050 (2TC)Sức bền vật liệu II
ME3060 (3TC)Nguyên lý máy
ME3090 (3TC)Chi tiết máy
ET2010 (3TC)KT Ðiện tử
ME3070 (3TC)Kỹ thuật đo
ME3115 (3TC)PP số trong CH
ME4041 (2TC)Lý thuyết đàn hồi
ME4031 (2TC)Dao động trong KT
ME3130 (2TC)ĐA Chi tiết máy
ME4439 (2TC)Thực tập kỹ thuật
ME4441 (6TC)ÐA TN CN
SSH 1110 (2TC)CN Mác- Lênin I
SSH 1120 (3TC)CN Mác- Lênin II
SSH 1050 (2TC)TT HCM
SSH 1130 (3TC)Ðường lối CM
ME3340 (3TC)Vật liệu kỹ thuật ÐC
FL 1101 (3TC)TA TOEIC I
ME4011 (2TC)NN C&C++
IT3010 (2TC)Cấu trúc DL>
MI1110 (4TC)Giải tích I
PH1110 (3TC)Vật lý I
Tự chọn ÐH(2 -3TC)
EE2000 (3TC)Tín hiệu & HT
Tự chọn ĐH(11-12 TC)
EE3910 (2TC)TTKT
PH1110 (3TC)Vật lý I
MI1110 (4TC)Giải tích I
MI1140 (4TC)Đại số
PH1120 (3TC)Vật lý II
MI1120 (3TC)Giải tích II
MI1130 (3TC)Giải tích III
FL1101 (3TC)TA TOEIC I
FL1102 (3TC)TA TOEIC II
SSH1110 (2TC)CN Mác-Lênin I
SSH1120 (3TC)CN Mác-Lênin II
SSH1050 (2TC)TT HCM
SSH1130 (3TC)Đường lối CM
EM1010 (2TC)QT học ĐC
IT1110 (4TC)Tin học ĐC
MI2020 (3TC)Xác suất TK
EE1010 (3TC)Nhập môn KT
EE2020 (4TC)LT mạch điện I
EE2030 (2TC)Trường điện từ
EE3280 (3TC)LT điều khiển I
EE2110 (3TC)Điện tử TT
EE2120 (2TC)LT mạch điện II
EE2130 (3TC)Thiết kế HT số
EE3110 (3TC)KT đo lường
EE3140 (3TC)Máy điện I
EE3410 (3TC)Điện tử CS
EE3510 (3TC)Truyền động điện
EE3490 (3TC)KT lập trình
EE3810 (2TC)ĐA I
EE3820 (2TC)ĐA II
EE3420 (4TC)HT CC điện
Tự chọn TD(9 TC)
EE4910 (6TC)ĐATN CN
HK116TC
HK217TC
HK317TC
HK416TC
HK518TC
HK617/
16TC
HK715/
16TC
HK815TC
Chương trình Cử nhân Kỹ thuật ĐiệnKế hoạch học tập chuẩn (áp dụng cho K54, nhập học 2009)
Chú giảiBắt buộc chung khối ngành
Bắt buộc riêng của ngành
HP tiên quyết
HP học trước
HP song hànhTự chọn tự do
PH1130/ME2040(Chọn một: 3 TC)
Tự chọn ĐH(9/8TC)
HK1
ML 1140 (4TC) Đại số ML 1110 (4TC)
Giải tích I PH 1110 (3TC)Vật lý I FL 1101 (3TC)
TA TOEIC I SSH1110 (2TC) CN Mác Lê NinI
HK2
ML 1130 (3TC) Giải tích III ML 1120 (3TC)
Giải tích II PH 1120 (3TC)Vật lý II FL 1102 (3TC)
TA TOEIC II SSH1120 (3TC) CN Mác Lê NinII
EM1010 (2TC) Quản trị học đại
cương
HK3
CH3129 (2TC) Hóa học vô cơ (in) CH3227(2TC)
Hóa học hữu cơ (in) CH3005 (4TC)
Hóa lý (3TC) Hình hoạ - vẽ KT IT1110 (4TC)
Tin học đại cương SSH1050 (2TC) Tư tưởng Hồ Chí Minh
HK4
CH3600 (4TC) Nhập môn KT in và
truyền thông
IT3087 (3TC) Máy tính & mạng
MT CH3610 (3TC)
Lý thuyết màu CH3620 (3TC)
LT phục chế hình ảnh
SSH1130 (3TC) Đường lối CM của
Đảng CSVN
HK5
CH3630 (3TC) Vật liệu ngành in ME3040(3TC)
Cơ học kỹ thuật EE3339(3TC)
Đkhiển và tự động hóa QT SX
CH3640(4TC) KT chế bản điện tử CH4682(2TC)
Anh văn chuyên ngành
HK6
CH4664(3TC) Kỹ thuật xuất dữ liệu
và chế khuôn in
CH4666(3TC) Kỹ thuật in 1 CH4668(2TC)
Kỹ thuật in 2 ME3060 (3TC) Nguyên lý máy
CH3690(3TC)
Đồ án (TK QT cnghệ SX 1 ấn phẩm)
(4TC) Tự chọn tự do
HK7
Tự chọn định hướng (14 TC) CH4692 (2TC)
Thực tập kỹ thuật (2TC) Tự chọn tự do
HK8
Tự chọn định hướng (4 TC) (2TC)
Tự chọn tự do CH4902(6TC) Đồ án TN cử nhân
Chương trình Cử nhân Kỹ thuật in và truyền thông Kế hoạch học tập chuẩn áp dụng từ K54 (nhập học 2009)
ME2015 (3TC)Đồ họa kỹ thuật
cơ bản
Tự chọn ĐH(6 TC)
EV3321 (2TC)Thực tập KT
PH1110 (3TC)Vật lý I
MI1110 (4TC)Giải tích I
MI1140 (4TC)Đại số
PH1120 (3TC)Vật lý II
MI1120 (3TC)Giải tích II
MI1130 (3TC)Giải tích III
FL1101 (3TC)TA TOEIC I
FL1102 (3TC)TA TOEIC II
SSH1110 (2TC)CN Mác-Lênin I
SSH1120 (3TC)CN Mác-Lênin II
SSH1050 (2TC)Tư tưởng HCM
SSH1130 (3TC)Đường lối CM
EM1010 (2TC)QT học ĐC
IT1110 (4TC)Tin học ĐC
EV2211 (3TC)Nhập môn KTMT
EV2121 (4TC)TL & TN trong
CNMT
EV2221 (2TC)Các QTSX C/bản
EV3112 (3TC)KT phản ứng
EV3114 (3TC)Hóa sinh MT
EV3113 (3TC)Hóa học MT
EV3222 (2TC)Bảo vệ ĐDSH
EV3115 (3TC)Vi sinh MT
EV3111 (3TC)CK trong CNMT
EV4112 (4TC)KT XLN và NT
EV3123 (4TC)KT KS ONKK
EV3122 (2TC)Đồ án I
Tự chọn TD(8 TC)
EV4321 (6TC)ĐATN
HK116TC
HK217TC
HK317TC
HK416TC
HK518TC
HK615TC
HK716TC
HK814TC
CH1010 (3TC)Hóa học ĐC
CH3070 (3TC)Hóa lý
CH3225 (3TC)Hóa hữu cơ
CH3306 (3TC)Hóa phân tích
Tự chọn ĐH(3TC)
Tự chọn ĐH(5TC)
EV4311 (2TC)Đồ án II
EV4211 (4TC)QLCTR và CTNH Chú giải
Bắt buộc chung khối ngànhBắt buộc riêng của ngành
HP tiên quyết
HP học trước
HP song hànhTự chọn tự do
Chương trình Cử nhân Kỹ thuật môi trườngKế hoạch học tập chuẩn (áp dụng cho K54, nhập học 2009)
HE2010 (3TC)Kỹ thuật nhiệt
CH3225 (3TC)Hóa hữu cơ
TEX4912 (2TC)TTKT
PH1110 (3TC)Vật lý I
MI1110 (4TC)Giải tích I
MI1140 (4TC)Đại số
PH1120 (3TC)Vật lý II
MI1120 (3TC)Giải tích II
MI1130 (3TC)Giải tích III
FL1101 (3TC)TA TOEIC I
FL1102 (3TC)TA TOEIC II
SSH1110 (2TC)CN Mác-Lênin I
SSH1120 (3TC)CN Mác-Lênin II
SSH1050 (2TC)TT HCM
SSH1130 (3TC)Đường lối CM
EM1010 (2TC)QT học ĐC
IT1110 (4TC)Tin học ĐC
EE2010 (3TC)Kỹ thuật điện
ME2015 (3TC)Đồ họa KT cơ
bản
ME3060 (3TC)Nguyên lý máy
TEX2000 (3TC)Nhập môn TK
ME2040 (3TC)Cơ học kỹ thuật
ME3190 (2TC)Sức bền vật liệu
TEX3050 (4TC)Vật liệu dệt may
TEX3090 (2TC)Cơ sở mỹ thuật
SP DM
TEX3060 (2TC)Thực hành KT và
PT vật liệu DM
TEX3080 (2TC)Cấu trúc vải
TEX3142 (3TC)Đồ án thiết kế
TEX3040 (3TC)Tiếng Anh CN
TEX3010 (2TC)Quản lý SX DM
TEX3070 (2TC)An toàn CN và
MT DM
TEX3020 (3TC)Quản lý chất
lượng DM
TEX3030 (2TC)Marketing DM
Tự chọn TD(6 TC)
TEX4922 (6TC)ĐATN CN
HK116TC
HK217TC
HK318TC
HK418TC
HK517TC
HK616-
18TC
HK715 -
17TC
HK812TC
Chương trình Cử nhân Công nghệ MayKế hoạch học tập chuẩn (áp dụng cho K54, nhập học 2009)
Chú giảiBắt buộc chung khối ngành
Bắt buộc riêng của ngành
HP tiên quyết
HP học trước
HP song hànhTự chọn tự do
CH1010 (3TC)Hóa học ĐC
Tự chọn ĐH(7-9 TC)
TEX3102 (3TC) Thực hành may
cơ bản
TEX3112 (2TC) CN gia công SP
may
TEX3122 (2TC) Thiết kế trang
phục
TEX3132 (2TC) Thiết kế mẫu sản
xuất
Tự chọn ĐH(4-6 TC)
Tự chọn TD(2 TC)
MSExxx(3TC)Tự chọn định
hướng 5
PH1110 (3TC)Vật lý I
MI1110 (4TC)Giải tích I
MI1140 (4TC)Đại số
PH1120 (3TC)Vật lý II
MI1120 (3TC)Giải tích II
MI1130 (3TC)Giải tích III
FL1101 (3TC)TA TOEIC I
FL1102 (3TC)TA TOEIC II
SSH1110 (2TC)CN Mác-Lênin I
SSH1120 (3TC)CN Mác-Lênin II
SSH1130 (3TC)Đường lối CM
EM1010 (2TC)QT học ĐC
MSE4417 (6TC)ĐATN CN
HK116TC
HK217TC
HK516TC
HK616TC
HK717TC
HK813TC
Chương trình Cử nhân Kỹ thuật Vật liệuKế hoạch học tập chuẩn 131TC (áp dụng cho K54, nhập học 2009)
Chú giảiBắt buộc chung khối ngành
Bắt buộc riêng của ngành
HP tiên quyết
HP học trước
HP song hànhTự chọn tự do
SSH1050 (2TC)TT HCM
CH1010 (3TC)Hóa đại cương
EE2016 (3TC)KT điện, điện tử
MSE2041(3TC)CNVL kim loại
MSE2022 (3TC)Hóa học chất rắn
MSE2021 (3TC)Nhiệt động học
MSE2011 (3TC) Nhập môn KT
Vật liệu
MSE2051(3TC)Cơ học vật liệu
HK318TC
HK418TC
MSE3401 (3TC)Ứng xử cơ nhiệt
VL
MSE3012 (3TC)C. Khối, Truyền
nhiệt
MSE3013 (3TC)TC quang, điện, từ
MSE3022 (3TC)Chuyển pha
MSE3016 (3TC)VL Ceramic
MSE3017 (3TC)VL Polyme
Tự chọn TD1(3TC)
Tự chọn TD3(3TC)
Tự chọn ĐH(10 TC)
MSExxxx(3TC)Tự chọn định
hướng 2
Tự chọn ĐH(3TC)
MSExxx(3TC)Tự chọn định
hướng 1
IT1110 (4TC)Tin học đại
cương
ME2015 (3TC)Đồ họa KT cơ
bản
MSE2031(3TC)Cấu trúc vật liệu
MSE3015 (2TC)Thí nghiệm 1
MSE3014 (2TC)Đồ án 1
MSE3019 (2TC)Thí nghiệm 2
MSE3018 (2TC)Đồ án 2
MSExxx(3TC)Tự chọn định
hướng 3
MSExxx(3TC)Tự chọn định
hướng 4
MSExxx(3TC)Tự chọn định
hướng 6
MSE4016 (2TC)Thí nghiệm 3
MSE4416 (2TC)Thực tập kỹ thuật
Tự chọn TD2(2TC)