52
STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 1 1511060005 Bùi Quang Anh 28/02/1997 CCCDCD60 2 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/1997 CCCDCD60 3 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 CCCDCD60 4 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/1997 CCCDCD60 5 1511060024 Nguyễn Song Đức 05/02/1996 CCCDCD60 6 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/1997 CCCDCD60 7 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 CCCDCD60 8 1511060019 Cao Hoàng 12/05/1997 CCCDCD60 9 1511040004 Hoàn 17/07/1996 CCCDCD60 10 1511060003 Nguyễn Huy Hoàng 22/05/1996 CCCDCD60 11 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng CCCDCD60 12 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/1997 CCCDCD60 13 1511060017 Nguyễn Hữu Kiên 23/12/1996 CCCDCD60 7.10 14 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 CCCDCD60 15 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/1997 CCCDCD60 16 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/1997 CCCDCD60 5.57 17 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/1997 CCCDCD60 18 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/1997 CCCDCD60 19 1511060021 Trần Văn 19/07/1997 CCCDCD60 20 1511050009 Nguyễn Văn Đặng 19/09/1997 CCCTCT60 21 1511050010 Nguyễn Hữu Đông 15/03/1997 CCCTCT60 22 1221050090 Lê Thanh Sơn 14/11/1993 CCCTCT60 23 1511050015 Nguyễn Thị Thơm 26/02/1997 CCCTCT60 5.80 24 1511050007 Phạm Anh Thư 21/09/1995 CCCTCT60 5.83 25 1421050629 Đỗ Văn Thủy 14/02/1990 CCCTCT60 5.80 26 1511020007 Trần Tuấn Anh 29/05/1997 CCDCDC60 6.23 27 1511020001 Bùi Đăng Cường 18/09/1997 CCDCDC60 5.97 28 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/1996 CCDCDC60 29 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/1997 CCDCDC60 30 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/1996 CCDCDC60 5.97 31 1511020003 Ngô Tùng Lâm 01/02/1997 CCDCDC60 32 1511020004 Nguyễn Bắc Sang 10/03/1996 CCDCDC60 33 1321020224 Đậu Quý Công Tố 26/06/1995 CCDCDC60 34 1511020005 Nguyễn Trọng Toàn 07/10/1997 CCDCDC60 6.27 35 1514010009 Nguyễn Huy Hoàng 11/08/1997 CCKTKT60 36 1514010028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/11/1997 CCKTKT60 37 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/1997 CCKTKT60 38 1514010034 Bùi Mỹ Linh CCKTKT60 6.40 39 1514010003 Đỗ Thanh Nhàn 30/07/1997 CCKTKT60 40 1514010013 Đặng Trần Hà Phương 06/11/1997 CCKTKT60 41 1514010016 Nguyễn Như Quỳnh 21/12/1997 CCKTKT60 6.03 42 1514010001 Trương Thị Tâm 23/09/1997 CCKTKT60 43 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/1997 CCKTKT60 5.63 44 1514010030 Nguyễn Thị Thảo 20/01/1996 CCKTKT60 45 1514010008 Nguyễn Thiên Thu 19/09/1997 CCKTKT60 46 1511040011 Ninh Quang Dự 15/10/1997 CCMOKT60 47 1511040010 Vũ Mạnh 22/05/1997 CCMOKT60 48 1511040003 Tạ Trung Khang 01/02/1997 CCMOKT60 5.63 49 1121040173 Lê Thành Luân 03/10/1993 CCMOKT60 50 1511040002 Đỗ Văn Thiêm 16/09/1996 CCMOKT60 51 1511040006 Phạm Quốc Thuấn 16/01/1997 CCMOKT60 52 1421040031 Nguyễn Viết Công 16/08/1996 CCMOMO60 53 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/1997 CCMOMO60 54 1421040179 Đỗ Văn Mạnh 02/01/1996 CCMOMO60 55 1511040007 Hoàng Minh Tùng 10/05/1996 CCMOMO60 56 1511080003 Dương Thái Bình Anh 21/12/1996 CCMTMT60 57 1511080004 Nguyễn Trịnh Bá Hải 04/10/1996 CCMTMT60 5.53 6 58 1511080001 Nguyễn Tuấn 04/06/1997 CCMTMT60 6.37 5.7 59 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 CCTDTD60 7.13 60 1511030002 Nghiêm Đỗ Chung 26/01/1997 CCTDTD60 6.60 61 1511030001 Lê Đình Đỗ Đạt 15/06/1997 CCTDTD60 62 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/1997 CCTDTD60 5.67 63 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/1997 CCTDTD60 6.73 64 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/1997 CCTDTD60 6.13 65 1421030181 Đậu Xuân Thảo 06/07/1995 CCTDTD60 7.03 ĐIỂM THỂ CHẤT, QUỐC PHÒNG, ĐẦU RA TIN HỌC, ĐẦU RA NGOẠI NGỮ SINH VIÊN KHÓA CUỐI

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1 1511060005 Bùi Quang Anh 28/02/1997 CCCDCD60

2 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/1997 CCCDCD60

3 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 CCCDCD60

4 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/1997 CCCDCD60

5 1511060024 Nguyễn Song Đức 05/02/1996 CCCDCD60

6 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/1997 CCCDCD60

7 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 CCCDCD60

8 1511060019 Cao Hoàng Hà 12/05/1997 CCCDCD60

9 1511040004 Lê Hoàn 17/07/1996 CCCDCD60

10 1511060003 Nguyễn Huy Hoàng 22/05/1996 CCCDCD60

11 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng CCCDCD60

12 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/1997 CCCDCD60

13 1511060017 Nguyễn Hữu Kiên 23/12/1996 CCCDCD60 7.10

14 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 CCCDCD60

15 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/1997 CCCDCD60

16 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/1997 CCCDCD60 5.57

17 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/1997 CCCDCD60

18 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/1997 CCCDCD60

19 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/1997 CCCDCD60

20 1511050009 Nguyễn Văn Đặng 19/09/1997 CCCTCT60

21 1511050010 Nguyễn Hữu Đông 15/03/1997 CCCTCT60

22 1221050090 Lê Thanh Sơn 14/11/1993 CCCTCT60

23 1511050015 Nguyễn Thị Thơm 26/02/1997 CCCTCT60 5.80

24 1511050007 Phạm Anh Thư 21/09/1995 CCCTCT60 5.83

25 1421050629 Đỗ Văn Thủy 14/02/1990 CCCTCT60 5.80

26 1511020007 Trần Tuấn Anh 29/05/1997 CCDCDC60 6.23

27 1511020001 Bùi Đăng Cường 18/09/1997 CCDCDC60 5.97

28 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/1996 CCDCDC60

29 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/1997 CCDCDC60

30 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/1996 CCDCDC60 5.97

31 1511020003 Ngô Tùng Lâm 01/02/1997 CCDCDC60

32 1511020004 Nguyễn Bắc Sang 10/03/1996 CCDCDC60

33 1321020224 Đậu Quý Công Tố 26/06/1995 CCDCDC60

34 1511020005 Nguyễn Trọng Toàn 07/10/1997 CCDCDC60 6.27

35 1514010009 Nguyễn Huy Hoàng 11/08/1997 CCKTKT60

36 1514010028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/11/1997 CCKTKT60

37 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/1997 CCKTKT60

38 1514010034 Bùi Mỹ Linh CCKTKT60 6.40

39 1514010003 Đỗ Thanh Nhàn 30/07/1997 CCKTKT60

40 1514010013 Đặng Trần Hà Phương 06/11/1997 CCKTKT60

41 1514010016 Nguyễn Như Quỳnh 21/12/1997 CCKTKT60 6.03

42 1514010001 Trương Thị Tâm 23/09/1997 CCKTKT60

43 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/1997 CCKTKT60 5.63

44 1514010030 Nguyễn Thị Thảo 20/01/1996 CCKTKT60

45 1514010008 Nguyễn Thiên Thu 19/09/1997 CCKTKT60

46 1511040011 Ninh Quang Dự 15/10/1997 CCMOKT60

47 1511040010 Vũ Mạnh Hà 22/05/1997 CCMOKT60

48 1511040003 Tạ Trung Khang 01/02/1997 CCMOKT60 5.63

49 1121040173 Lê Thành Luân 03/10/1993 CCMOKT60

50 1511040002 Đỗ Văn Thiêm 16/09/1996 CCMOKT60

51 1511040006 Phạm Quốc Thuấn 16/01/1997 CCMOKT60

52 1421040031 Nguyễn Viết Công 16/08/1996 CCMOMO60

53 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/1997 CCMOMO60

54 1421040179 Đỗ Văn Mạnh 02/01/1996 CCMOMO60

55 1511040007 Hoàng Minh Tùng 10/05/1996 CCMOMO60

56 1511080003 Dương Thái Bình Anh 21/12/1996 CCMTMT60

57 1511080004 Nguyễn Trịnh Bá Hải 04/10/1996 CCMTMT60 5.53 6

58 1511080001 Nguyễn Tuấn Tú 04/06/1997 CCMTMT60 6.37 5.7

59 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 CCTDTD60 7.13

60 1511030002 Nghiêm Đỗ Chung 26/01/1997 CCTDTD60 6.60

61 1511030001 Lê Đình Đỗ Đạt 15/06/1997 CCTDTD60

62 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/1997 CCTDTD60 5.67

63 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/1997 CCTDTD60 6.73

64 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/1997 CCTDTD60 6.13

65 1421030181 Đậu Xuân Thảo 06/07/1995 CCTDTD60 7.03

ĐIỂM THỂ CHẤT, QUỐC PHÒNG, ĐẦU RA TIN HỌC, ĐẦU RA NGOẠI NGỮ SINH VIÊN KHÓA CUỐI

Page 2: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

66 1511030013 Nguyễn Đức Việt 07/10/1997 CCTDTD60 5.70

67 1511070004 Nguyễn Tuấn Anh 15/11/1997 CCXDXD60

68 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/1997 CCXDXD60

69 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/1997 CCXDXD60 6.37

70 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/1997 CCXDXD60 5.77

71 1311060001 Bùi Quý Anh 29/11/1995 DCCDDK58_1

72 1321060024 Nguyễn Thái Bình 04/08/1995 DCCDDK58_1 6.14 5 Đ

73 1321060038 Bùi Khánh Cường 28/06/1995 DCCDDK58_1 6.22 6.8 Đ Đ

74 1321060041 Đỗ Văn Cường 08/07/1995 DCCDDK58_1 5.7

75 1321060044 Phạm Quốc Doanh 19/05/1994 DCCDDK58_1 5.54 5.5

76 1321060045 Hoàng Duy Duẩn 24/07/1993 DCCDDK58_1 6.20 6.4 Đ

77 1321060079 Đàm Trung Đức 07/04/1995 DCCDDK58_1 5.8 Đ Đ

78 1321060081 Hà Quang Đức 08/09/1994 DCCDDK58_1 5.4

79 1321060083 Mai Văn Đức 20/02/1995 DCCDDK58_1 6.18 6.1

80 1321060047 Đặng Tiến Dũng 16/06/1995 DCCDDK58_1 6.3

81 1321060049 Lưu Anh Dũng 18/01/1995 DCCDDK58_1 6.18 5.7

82 1321060051 Nguyễn Anh Dũng 01/01/1995 DCCDDK58_1 5.6

83 1321060125 Doãn Hoàng 21/07/1995 DCCDDK58_1 5.8

84 1321060137 Nguyễn Văn Hùng 22/06/1995 DCCDDK58_1 6.04 6.2

85 1321060140 Trần Văn Hùng 20/06/1995 DCCDDK58_1 5.96 6

86 1321060520 Trần Phúc Hưng 19/09/1995 DCCDDK58_1 6.04 5.5

87 1321060164 Lê Tiến Lâm 17/08/1995 DCCDDK58_1 5.86 6.8 Đ

88 1321060168 Bùi Văn Long 22/08/1995 DCCDDK58_1 5.92 5.9

89 1321060194 Mạc Văn Nam 30/10/1993 DCCDDK58_1 6.1

90 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/1994 DCCDDK58_1 7.18 6.1

91 1321060199 Nguyễn Văn Nam 15/01/1995 DCCDDK58_1 5.98 6.6 Đ Đ

92 1321060214 Nguyễn Văn Phú 16/01/1995 DCCDDK58_1 5.94

93 1321060218 Cao Xuân Phương 12/11/1995 DCCDDK58_1 6.44 5.7 Đ Đ

94 1321060231 Cao Văn Quý 01/07/1995 DCCDDK58_1 5.62 6.2

95 1321060594 Nguyễn Bá Sơn 03/01/1995 DCCDDK58_1 6.60 7.2 Đ

96 1321060254 Nguyễn Thanh Tâm 03/01/1995 DCCDDK58_1 5.80 6.5 Đ

97 1321060255 Nguyễn Bá Tân 24/11/1995 DCCDDK58_1 7.34 6.3 Đ

98 1321060251 Mai Thanh Tăng 14/01/1995 DCCDDK58_1 6.94 6.3

99 1321060278 Trần Văn Thăng 16/07/1995 DCCDDK58_1 5.70 6

100 1321060281 Hoàng Văn Thắng 13/01/1995 DCCDDK58_1 6.10 6.2 Đ Đ

101 1321060265 Trịnh Thế Thanh 12/08/1995 DCCDDK58_1

102 1321060267 Lại Tiến Thành 05/02/1995 DCCDDK58_1 6.44 6

103 1321060290 Nguyễn Đức Thế 19/08/1995 DCCDDK58_1 6.22 5.9

104 1321060295 Phan Tất Thọ 14/08/1995 DCCDDK58_1 6.98 6.1

105 1321060301 Đàm Ngọc Thủy 12/10/1995 DCCDDK58_1 6.04 6.4 Đ Đ

106 1321060328 Bế Văn Tuấn 15/05/1995 DCCDDK58_1 5.66 6.9 Đ Đ

107 1321060330 Hoàng Anh Tuấn 02/06/1995 DCCDDK58_1 6.82 6 Đ Đ

108 1321060404 Lê Đức Anh 13/09/1995 DCCDDT58_1 6.26 5.9 Đ Đ

109 1321060406 Nguyễn Ngọc Anh 04/08/1995 DCCDDT58_1 6.82 6 Đ Đ

110 1321060006 Lê Tuấn Anh 08/03/1993 DCCDDT58_1 6.32 Đ

111 1321060012 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1994 DCCDDT58_1 6.06 6.5 Đ

112 1321060411 Trần Thị Ngọc ánh 24/08/1995 DCCDDT58_1 6.74 6.6

113 1321060022 Phùng Minh Chí Bảo 05/08/1995 DCCDDT58_1 5.60 6

114 1321060028 Phạm Phú Chiến 24/09/1995 DCCDDT58_1 5.64 6.9 Đ

115 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/1992 DCCDDT58_1 7.26 Đ

116 1321060030 Nguyễn Thành Công 13/06/1995 DCCDDT58_1 6.44 6.8

117 1321060037 Bùi Cao Cường 06/09/1995 DCCDDT58_1 5.66 6.2 Đ

118 1321060061 Ngô Văn Đại 10/06/1994 DCCDDT58_1 6.72 6.3

119 1321030495 Mạc Đức Đạo 30/10/1995 DCCDDT58_1 6.10 6.2 Đ

120 1321060068 Nguyễn Thành Đạt 23/08/1995 DCCDDT58_1 6.20 6.2

121 1321060356 Trần Văn Đến 17/07/1994 DCCDDT58_1 6.14 5.9

122 1321060464 Đoàn Mạnh Đồng 01/07/1995 DCCDDT58_1 6.44 5.6 Đ Đ

123 1321030519 Lê Anh Đức 14/11/1995 DCCDDT58_1 5.74

124 1321060467 Cao Xuân Đức 25/10/1995 DCCDDT58_1 5.74 6.1 Đ

125 1321060085 Phạm Văn Đức 19/09/1995 DCCDDT58_1 5.86 5.6 Đ

126 1321060355 Nguyễn Hồng Duy 11/09/1995 DCCDDT58_1 5.66 6.8 Đ

127 1321060093 Lương Ngọc Giang 22/03/1995 DCCDDT58_1 5.72 5.3

128 1321060092 Đoàn Bá Giang 06/11/1995 DCCDDT58_1 6.40 6.3

129 1321060097 Đặng Ngọc Hải 29/12/1995 DCCDDT58_1 6.3 Đ

130 1321060107 Nguyễn Kim Hậu 02/10/1993 DCCDDT58_1 5.64 6.4

131 1321060482 Trương Văn Hiệp 07/03/1995 DCCDDT58_1 6.22 6 Đ

132 1321060120 Nguyễn Mạnh Hiếu 20/08/1995 DCCDDT58_1 6.08 6.9

133 1321060492 Nguyễn Văn Hòa 30/03/1995 DCCDDT58_1 6.60 6.6

Page 3: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

134 1321060126 Đặng Văn Hoàng 30/09/1995 DCCDDT58_1 6.00 6 Đ

135 1321060124 Bùi Minh Hoàng 20/04/1995 DCCDDT58_1 6.4

136 1321060131 Nguyễn Thị Huệ 20/06/1995 DCCDDT58_1 6.14 6.7

137 1321060139 Phạm Văn Hùng 23/04/1995 DCCDDT58_1 6.28 5.7

138 1321060136 Nguyễn Công Hùng 07/08/1995 DCCDDT58_1 6.72 5.8 Đ Đ

139 1321060151 Ngô Duy Hưng 12/01/1995 DCCDDT58_1 6.44 6

140 1321060517 Đinh Văn Hưng 21/01/1995 DCCDDT58_1 6.36 5.5

141 1321060524 Lê Thị Hương 04/01/1995 DCCDDT58_1 5.86 6.3 Đ Đ

142 1321060153 Trần Văn Hữu 05/10/1995 DCCDDT58_1 5.78

143 1321060512 Trịnh Quang Huy 28/09/1994 DCCDDT58_1 6.38 7

144 1321060149 Phạm Thị Huyền 10/08/1995 DCCDDT58_1 7.56 8

145 1321060150 Ngô Huy Huynh 21/08/1995 DCCDDT58_1 6.16 6.1 Đ

146 1321060529 Vũ Duy Khánh 16/11/1995 DCCDDT58_1 5.9 Đ

147 1321060157 Nguyễn Thành Khôi 31/08/1993 DCCDDT58_1 5.6

148 1321060158 Phạm Đức Khôi 17/11/1995 DCCDDT58_1 6.74 5 Đ

149 1321060159 Nguyễn Đắc Khương 05/06/1995 DCCDDT58_1 6.82 6.4 Đ

150 1321060535 Lý Huy Kiên 30/06/1995 DCCDDT58_1 5.74 6.1

151 1321060544 Hoàng Ngọc Linh 02/10/1995 DCCDDT58_1 6.92 6.8 Đ

152 1321060547 Trần Văn Linh 13/07/1994 DCCDDT58_1 5.96 5.9

153 1321060546 Nguyễn Văn Linh 30/07/1995 DCCDDT58_1 6.80 6.5 Đ

154 1321060552 Trần Xuân Lộc 26/12/1995 DCCDDT58_1 5.84 5.8 Đ Đ

155 1321060180 Phan Văn Lưu 04/03/1995 DCCDDT58_1 5.56 6.1

156 1321060181 Đỗ Đăng Mạnh 08/03/1995 DCCDDT58_1 6.26 5.8 Đ

157 1321060187 Nguyễn Văn Minh 20/02/1995 DCCDDT58_1

158 1321060189 Trần Trọng Minh 28/02/1995 DCCDDT58_1 6.46 6.2

159 1321060566 Lê Xuân Nam 08/02/1995 DCCDDT58_1 5.98 6.5 Đ

160 1321060567 Nguyễn Hoài Nam 28/04/1995 DCCDDT58_1 6.76 7.3 Đ

161 1321060193 Lưu Hoàng Nam 12/09/1995 DCCDDT58_1 6.12 6

162 1321060572 Trần Thị Ngà 01/02/1995 DCCDDT58_1 5.98 6.6 Đ Đ

163 1321060201 Trịnh Hồng Nghĩa 26/09/1995 DCCDDT58_1 6.1

164 1321060202 Cao Văn Nghiên 22/10/1995 DCCDDT58_1 6.26 5.7 Đ

165 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/1994 DCCDDT58_1 6.6 Đ Đ

166 1321060574 Lê Thanh Ngọc 02/01/1992 DCCDDT58_1 6 Đ

167 1321060575 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/09/1995 DCCDDT58_1 6.74

168 1321060208 Hoàng Văn Nhật 05/05/1995 DCCDDT58_1 7.12 5.8 Đ

169 1321020668 Nguyễn Văn Phóng 02/06/1995 DCCDDT58_1 5.96 Đ Đ

170 1321060585 Nguyễn Định Quang 15/06/1994 DCCDDT58_1 6

171 1321060221 Ngô Văn Quang 26/09/1995 DCCDDT58_1 5.68 6.6

172 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/1994 DCCDDT58_1 7.10 5.9 Đ

173 1321060237 Hoàng Văn Quynh 19/12/1995 DCCDDT58_1 5.88 5.5 Đ Đ

174 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/1995 DCCDDT58_1 6.06 5.7 Đ

175 1321060256 Nguyễn Quang Tân 05/10/1995 DCCDDT58_1 5.62 5.8 Đ Đ

176 1321060262 Phạm Quang Thái 06/08/1995 DCCDDT58_1 6.72 5.6 Đ

177 1321060611 Lương Thị Hồng Thắm 26/07/1995 DCCDDT58_1 5.62 6.4 Đ Đ

178 1321060282 Lê Quang Thắng 20/04/1995 DCCDDT58_1 6.72 6.9 Đ

179 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/1995 DCCDDT58_1 5.64 6.8 Đ Đ

180 1321060266 Bùi Văn Thành 24/08/1994 DCCDDT58_1 6.4

181 1321060268 Lê Văn Thành 07/03/1995 DCCDDT58_1 6.06 6 Đ Đ

182 1321060273 Trần Văn Thành 25/04/1995 DCCDDT58_1 5.88 6 Đ

183 1321060291 Phạm Văn Thế 03/02/1995 DCCDDT58_1 5.9

184 1321060292 Nguyễn Thuận Thiên 05/04/1995 DCCDDT58_1 6.16 6 Đ

185 1321060293 Lê Đình Thiện 08/10/1995 DCCDDT58_1 5.58 6.2 Đ Đ

186 1321060294 Trần Xuân Thịnh 09/08/1995 DCCDDT58_1 5.56 6.3

187 1321060620 Dương Văn Thịnh 19/05/1995 DCCDDT58_1 7.48 7.5

188 1321060359 Nguyễn Thị Thu 02/01/1996 DCCDDT58_1 6.04 6.2

189 1321060306 Vũ Văn Thường 20/12/1994 DCCDDT58_1 6.48 5.7

190 1321060638 Trịnh Thúy Tình 13/09/1994 DCCDDT58_1 6.66 6.8 Đ

191 1321060314 Đào Văn Tĩnh 14/10/1994 DCCDDT58_1 5.98 5.7 Đ

192 1321060647 Đặng Văn Trung 30/12/1995 DCCDDT58_1 5.60 7.5

193 1321060333 Nguyễn Minh Tuấn 09/11/1995 DCCDDT58_1

194 1321060336 Phạm Minh Tuấn 21/09/1995 DCCDDT58_1 6.30 6.4 Đ

195 1321060341 Phạm Đức Tùng 11/05/1995 DCCDDT58_1 5.86 6.6 Đ

196 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/1995 DCCDDT58_1 6.44 5.6

197 1321060343 Trịnh Quang Tùng 21/05/1995 DCCDDT58_1 6.4 Đ

198 1321060667 Đoàn Minh Tùng 06/08/1994 DCCDDT58_1 5.90 7 Đ

199 1321060345 Phạm Hoàng Tuyến 06/08/1995 DCCDDT58_1 6.00 6.3

200 1321060671 Trần Văn Tuyển 17/10/1995 DCCDDT58_1 6.62 6.3 Đ Đ

201 1321030989 Đặng Thế Vương 01/10/1995 DCCDDT58_1 5.7

Page 4: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

202 1321060350 Đỗ Đức Vượng 05/03/1993 DCCDDT58_1 5.90 5.8

203 1321060353 Đinh Thị Xuân Yến 31/08/1995 DCCDDT58_1 5.98 5.7

204 1321060354 Đỗ Thị Yến 14/11/1994 DCCDDT58_1 6.6

205 1321060435 Trần Mạnh Cường 04/12/1995 DCCDDT58A

206 1321060002 Trần Văn An 27/02/1995 DCCDHT58_1 6.04 6.7

207 1321060008 Nguyễn Thế Anh 08/10/1992 DCCDHT58_1 6.48 6.3 Đ

208 1321060010 Nguyễn Tiến Anh 10/08/1995 DCCDHT58_1 6.3

209 1321060405 Nguyễn Hồng Nhật Anh 26/05/1995 DCCDHT58_1 6.26 5.3 Đ Đ

210 1321060415 Vương Đình Bắc 31/08/1994 DCCDHT58_1 6.08

211 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/1995 DCCDHT58_1 5.8

212 1321060021 Nguyễn Thái Bảo 06/06/1994 DCCDHT58_1 6.2 Đ

213 1321060031 Nguyễn Văn Công 12/03/1995 DCCDHT58_1 5.82 6.3

214 1321060040 Đỗ Quang Cường 19/12/1995 DCCDHT58_1 5.86 5.2

215 1321060065 Lại Vi Đạt 11/04/1995 DCCDHT58_1 5.80 6.2 Đ

216 1321060072 Nguyễn Đình Điển 26/12/1994 DCCDHT58_1 6.98 7 Đ

217 1321060459 Hồ Văn Định 10/08/1995 DCCDHT58_1 7.10 6.8 Đ

218 1321060074 Hoàng Trung Đô 01/01/1995 DCCDHT58_1 5.54 5.8

219 1321060086 Phan Trung Đức 04/06/1995 DCCDHT58_1 5.82 5.7 Đ Đ

220 1321060048 Lê Mạnh Dũng 01/10/1995 DCCDHT58_1 6.66 6.3

221 1321060052 Nguyễn Thọ Dũng 13/10/1995 DCCDHT58_1 6.10 6.6

222 1321060101 Nguyễn Thị Hải 20/05/1995 DCCDHT58_1 6.42 6.1 Đ Đ

223 1321060100 Nguyễn Thanh Hải 17/10/1995 DCCDHT58_1 5.98 6.1

224 1321060103 Trần Văn Hải 16/11/1995 DCCDHT58_1 5.50 6.2 Đ

225 1321060109 Phan Thanh Hậu 22/12/1995 DCCDHT58_1 6.80 6.1

226 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/1995 DCCDHT58_1 5.3

227 1321060112 Phạm Thế Hiển 30/03/1995 DCCDHT58_1 7.14 6.1 Đ

228 1321060113 Ngô Minh Hiệp 09/03/1994 DCCDHT58_1 5.60 6.2 Đ

229 1321060114 Ngô Văn Hiệp 12/05/1995 DCCDHT58_1 6.16 5.5 Đ

230 1321060117 Bùi Thanh Hiếu 07/09/1994 DCCDHT58_1 5.84 6.3 Đ

231 1321060118 Đinh Văn Hiếu 10/11/1994 DCCDHT58_1 5.9

232 1321060121 Nguyễn Thị Phương Hoa 04/03/1995 DCCDHT58_1 5.92 6.7

233 1321060122 Nguyễn Quang Hòa 24/09/1994 DCCDHT58_1 6.18 5.8

234 1321060129 Nguyễn Đức Hoạt 26/12/1995 DCCDHT58_1 7.3

235 1321060130 Nguyễn Thị Huế 20/07/1994 DCCDHT58_1 6.70 6.5 Đ Đ

236 1321060132 Hoàng Thế Hùng 05/03/1994 DCCDHT58_1

237 1321060138 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1995 DCCDHT58_1 6.62 5.4

238 1321060141 Vương Văn Hùng 17/06/1994 DCCDHT58_1 6.20 5.9 Đ Đ

239 1321060155 Nguyễn Viết Khang 06/12/1994 DCCDHT58_1 6.38 5.8

240 1321060171 Phan Việt Long 26/09/1995 DCCDHT58_1 5.86 6

241 1321060179 Trần Văn Lương 01/11/1995 DCCDHT58_1 6.42 5.3 Đ

242 1321060555 Dương Minh Lượng 10/09/1994 DCCDHT58_1

243 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 DCCDHT58_1 5.9

244 1321060203 Đoàn Văn Nghiệp 26/10/1995 DCCDHT58_1 6.06 5.3 Đ

245 1321060207 Nguyễn Trọng Nguyên 05/10/1994 DCCDHT58_1 6.20 5.2 Đ

246 1321060211 Phạm Thị Kiều Oanh 09/05/1995 DCCDHT58_1 6.7 Đ

247 1321060215 Nguyễn Văn Phú 07/02/1995 DCCDHT58_1 6.70 6 Đ Đ

248 1321060216 Đặng Đình Phúc 28/03/1995 DCCDHT58_1 6.28 5.8

249 1321060217 Đinh Xuân Phúc 02/01/1995 DCCDHT58_1 6.24 7.3 Đ

250 1321060219 Tôn Đức Phương 19/07/1995 DCCDHT58_1 6.38 6.5 Đ Đ

251 1321060224 Phạm Duy Quang 12/06/1994 DCCDHT58_1 6.30 6.1 Đ

252 1321060233 Đoàn Ngọc Quyền 04/01/1994 DCCDHT58_1 5.80 6.8

253 1321060587 Lê Vinh Quyền 16/06/1995 DCCDHT58_1 6.24 5.7 Đ

254 1321060234 Đặng Đình Quyết 25/05/1994 DCCDHT58_1 6.48 6

255 1321060238 Đặng Sỹ Quỳnh 23/07/1995 DCCDHT58_1 5.78 6.1

256 1321060593 Trần Đức Sinh 06/04/1995 DCCDHT58_1 7.00 6.5 Đ

257 1321060243 Nguyễn Bá Sơn 26/03/1995 DCCDHT58_1 6.30 6.3 Đ

258 1321060246 Phan Hữu Sơn 03/10/1995 DCCDHT58_1 6.22 6.3

259 1321060248 Vũ Tiến Sỹ 15/08/1994 DCCDHT58_1 6.80 7.1

260 1321060249 Hoàng Văn Tá 04/04/1995 DCCDHT58_1 6.10 7.1

261 1321060598 Đoàn Tuấn Tài 26/10/1995 DCCDHT58_1 6.94 5.9

262 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/1995 DCCDHT58_1 5.52 5.6

263 1321060280 Dương Thế Thắng 09/05/1995 DCCDHT58_1 5.94 6

264 1321060286 Nguyễn Khắc Đại Thắng 13/01/1995 DCCDHT58_1 5.4

265 1321060285 Nguyễn Đức Thắng 13/11/1995 DCCDHT58_1

266 1321060270 Nguyễn Văn Thành 25/10/1995 DCCDHT58_1 5.72 7.3 Đ Đ

267 1321060272 Trần Ngọc Thành 16/05/1995 DCCDHT58_1 6.34 5.5

268 1321060277 Phạm Thị Thảo 31/01/1994 DCCDHT58_1 6.80 6.3 Đ

269 1321060300 Vũ Văn Thuận 23/10/1994 DCCDHT58_1 5.98 5.8

Page 5: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

270 1321060629 Nguyễn Văn Thủy 25/08/1995 DCCDHT58_1 6.70 6.2

271 1321060303 Phạm Văn Thụy 24/08/1994 DCCDHT58_1 6.88 6.1 Đ Đ

272 1321030889 Phạm Đức Tiến 16/09/1995 DCCDHT58_1 6.00 6 Đ Đ

273 1321060307 Đặng Ngọc Tiến 06/12/1995 DCCDHT58_1 6.06 6.8 Đ Đ

274 1321060641 Trương Quốc Toản 04/08/1994 DCCDHT58_1

275 1321030906 Hồ Ngọc Tráng 03/10/1995 DCCDHT58_1 5.50 5.9 Đ

276 1321060320 Phùng Hữu Trung 14/09/1995 DCCDHT58_1

277 1321060329 Bì Văn Tuấn 25/11/1994 DCCDHT58_1 7.08 6.3 Đ Đ

278 1321060332 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/1995 DCCDHT58_1 6.24 5.7 Đ

279 1321060339 Nguyễn Thanh Tùng 01/08/1993 DCCDHT58_1 6

280 1321060060 Trần Hải Dương 29/03/1995 DCCDHT58A

281 1321050018 Lê Nguyễn Thanh Bình 19/03/1994 DCCDHT58B 6.2

282 1321060172 Trần Văn Lợi 15/08/1995 DCCDHT58B 5

283 1321060015 Trịnh Hoàng Anh 13/03/1995 DCCDMT58_1 6.30 Đ Đ

284 1321060023 Vũ Xuân Bắc 15/01/1994 DCCDMT58_1 5.64 6.1 Đ Đ

285 1321060025 Đỗ Duy Bính 02/02/1995 DCCDMT58_1 6.24 7.2

286 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/1995 DCCDMT58_1

287 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/1994 DCCDMT58_1 6.00

288 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/1994 DCCDMT58_1 5.5

289 1321060043 Phạm Văn Cường 21/03/1995 DCCDMT58_1 7.26 6.5 Đ Đ

290 1321060437 Hoàng Trọng Danh 06/10/1995 DCCDMT58_1 5.86 5.7

291 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/1995 DCCDMT58_1 6.38 6 Đ

292 1321060077 Nguyễn Đức Đông 24/04/1995 DCCDMT58_1 5.58 6 Đ Đ

293 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/1995 DCCDMT58_1

294 1321060094 Trần Trường Giang 28/08/1995 DCCDMT58_1 6.80 6 Đ

295 1321060099 Nguyễn Huy Hải 05/01/1995 DCCDMT58_1 6.1 Đ Đ

296 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/1993 DCCDMT58_1 5.9

297 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/1994 DCCDMT58_1 5.78

298 1321060119 Đỗ Hữu Mạnh Hiếu 26/04/1995 DCCDMT58_1 5.82 7

299 1321060147 Trần Đức Huy 20/07/1995 DCCDMT58_1 5.9

300 1321060148 Vũ Văn Huy 01/07/1995 DCCDMT58_1 6.36 5.8

301 1321060163 Hoàng Đại Lâm 29/10/1995 DCCDMT58_1 6.54 6.5 Đ

302 1321060175 Nguyễn Tiến Luân 19/11/1995 DCCDMT58_1 6.6

303 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/1995 DCCDMT58_1 5.9

304 1321060182 Phạm Văn Mạnh 03/02/1995 DCCDMT58_1 6.92

305 1321060186 Lê Trần Quang Minh 05/07/1995 DCCDMT58_1 6.24 6.2 Đ

306 1321060197 Nguyễn Ngọc Nam 26/01/1995 DCCDMT58_1 6.12 6.3

307 1321060206 Nguyễn Đăng Nguyên 10/02/1995 DCCDMT58_1 6.18 5.7 Đ

308 1321060582 Phùng Đình Phương 04/12/1994 DCCDMT58_1 5.92 6.5

309 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/1995 DCCDMT58_1 6.08 5.8

310 1321060241 Hoàng Văn Sơn 13/05/1995 DCCDMT58_1 6.06 5.5 Đ

311 1321060250 Nguyễn Đình Tài 10/09/1995 DCCDMT58_1 5.7

312 1321060605 Phạm Viết Thái 13/04/1995 DCCDMT58_1 5.78 6.3 Đ

313 1321060299 Phan Văn Thuận 29/12/1995 DCCDMT58_1 6.32 6.5 Đ

314 1321060298 Đỗ Văn Thuận 26/11/1995 DCCDMT58_1 6.18 6.3 Đ

315 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/1995 DCCDMT58_1 5.62 Đ

316 1321060358 Lường Bảo Tín 16/01/1994 DCCDMT58_1 7.22 6

317 1321060316 Vũ Văn Toàn 21/07/1994 DCCDMT58_1 6.14 5.8

318 1321060321 Dương Đức Trương 27/10/1995 DCCDMT58_1 6.32 6.1

319 1321040623 Cao Sơn Tùng 24/09/1995 DCCDMT58_1 6.18 6.9

320 1321060337 Đỗ Tiến Tùng 02/11/1994 DCCDMT58_1 5.62

321 1321060344 Vũ Văn Tùng 29/07/1995 DCCDMT58_1 6.30 6.3

322 1321060346 Đoàn Văn Tưởng 10/04/1995 DCCDMT58_1 6.88 6.5 Đ

323 1321060001 Bùi Long An 18/05/1995 DCCDTD58_1 6.72 7

324 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/1994 DCCDTD58_1 6.42 6

325 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/1994 DCCDTD58_1

326 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/1995 DCCDTD58_1 6.70 6.4

327 1321030416 Phương Tuấn Anh 30/10/1995 DCCDTD58_1 6.06 6.8 Đ

328 1321040010 Trần Đức Anh 05/09/1995 DCCDTD58_1 6.68 6.3

329 1321060011 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1995 DCCDTD58_1 5.56 6.3 Đ

330 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 DCCDTD58_1 5.9

331 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 DCCDTD58_1 5.90 6.3

332 1321060408 Nguyễn Tiến Anh 30/08/1995 DCCDTD58_1 6.00 7 Đ

333 1321060016 Chu Ngọc ánh 28/06/1995 DCCDTD58_1 6.28 6.4

334 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 DCCDTD58_1 5.80 6.6

335 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 DCCDTD58_1 5.60 6

336 1321060423 Cao Đức Chính 13/09/1995 DCCDTD58_1 6.56 6 Đ

337 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/1995 DCCDTD58_1 5.96 6.4

Page 6: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

338 1321060427 Phạm Lê Công 21/12/1995 DCCDTD58_1 5.78 6.2

339 1321060432 Phan Viết Cương 24/11/1995 DCCDTD58_1 5.94 5.5 Đ

340 1321060434 Hồ Cảnh Cường 27/08/1995 DCCDTD58_1 7.52 5.8

341 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 DCCDTD58_1 6.72 6.2 Đ Đ

342 1321060039 Đặng Ngọc Cường 03/02/1995 DCCDTD58_1 5.52 6.6 Đ

343 1321060436 Vũ Quốc Cường 05/03/1994 DCCDTD58_1 6.86 5.3

344 1321060449 Trương Đức Đại 19/07/1995 DCCDTD58_1 5.70 6.4

345 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/1995 DCCDTD58_1 6.44 5.9

346 1321060453 Nguyễn Tiến Đạt 11/11/1995 DCCDTD58_1

347 1321060455 Phạm Thành Đạt 11/12/1992 DCCDTD58_1 6.20 5.8 Đ Đ

348 1321060457 Nguyễn Văn Điển 19/02/1995 DCCDTD58_1 5.60 7.1

349 1321060461 Ngô Thành Đô 06/07/1995 DCCDTD58_1 7.10 5.7 Đ

350 1321060462 Ngô Đức Đông 15/02/1995 DCCDTD58_1 6.08 6.2 Đ

351 1321060080 Đinh Bảo Đức 14/11/1995 DCCDTD58_1 6.04 6.2

352 1321060468 Lê Huỳnh Đức 17/09/1994 DCCDTD58_1 7.26 6.5

353 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/1995 DCCDTD58_1 5.54 6.7

354 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/1994 DCCDTD58_1 6.54 6 Đ Đ

355 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/1995 DCCDTD58_1 6.14 6.5 Đ

356 1321060439 Cao Văn Dũng 01/04/1995 DCCDTD58_1 6.48 5 Đ

357 1321060442 Nguyễn Tiến Dũng 22/08/1993 DCCDTD58_1 6.18 6.2

358 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 DCCDTD58_1 5.58 6.3

359 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/1995 DCCDTD58_1 6.2

360 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 DCCDTD58_1 6.90

361 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 DCCDTD58_1 6.12 6.3 Đ

362 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/1995 DCCDTD58_1 6.02 5.9

363 1321060478 Đinh Văn Hiện 20/01/1993 DCCDTD58_1 6.24 6.5 Đ

364 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 DCCDTD58_1 5.50 6.3

365 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/1995 DCCDTD58_1 5.74 6.4

366 1321060490 Lê Trọng Hòa 11/03/1995 DCCDTD58_1 6.20 6

367 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/1995 DCCDTD58_1 5.54 5.9

368 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 DCCDTD58_1

369 1321060501 Nguyễn Minh Hoàng 13/03/1995 DCCDTD58_1 5.72 7 Đ Đ

370 1321060504 Nguyễn Văn Hợp 12/11/1995 DCCDTD58_1 6.72 6.3

371 1321060505 Nguyễn Thị Huê 17/04/1995 DCCDTD58_1 5.74 6.7 Đ

372 1321060133 Lâm Vũ Hùng 14/01/1995 DCCDTD58_1 6.6

373 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 DCCDTD58_1 5.80 6.2 Đ

374 1321060508 Nguyễn Văn Hùng 21/11/1994 DCCDTD58_1 7.80 6.9

375 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/1995 DCCDTD58_1 6.14 6.6

376 1321060518 Hà Đức Hưng 13/08/1995 DCCDTD58_1 6.36 6.3

377 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/1995 DCCDTD58_1 5.86 6.4

378 1321060525 Lê Thị Vân Hương 17/03/1994 DCCDTD58_1 5.88 7 Đ Đ

379 1321060526 Nguyễn Mạnh Hưởng 09/10/1995 DCCDTD58_1 5.94 5.3 Đ

380 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/1995 DCCDTD58_1 7.36 6.5

381 1321060160 Đỗ Trung Kiên 15/06/1995 DCCDTD58_1 6.42 6.2 Đ

382 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/1995 DCCDTD58_1 6.80 6.8

383 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/1995 DCCDTD58_1 6.34 6.6

384 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/1993 DCCDTD58_1 6.06 5.5

385 1321030680 Mai Ngọc Linh 27/11/1995 DCCDTD58_1 6.14 6 Đ Đ

386 1321060167 Lê Thạc Linh 17/03/1995 DCCDTD58_1 5.70 6.5

387 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/1995 DCCDTD58_1 6.74 6.5

388 1321060169 Lê Hoàng Long 03/06/1995 DCCDTD58_1 5.90 6.3

389 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/1995 DCCDTD58_1 6.76

390 1321060178 Bùi Nhật Lương 01/10/1995 DCCDTD58_1 5.68 6.3

391 1321040176 Trần Văn Minh 15/04/1995 DCCDTD58_1 6.72 6.3

392 1321040180 Nguyễn Đình Nam 19/07/1995 DCCDTD58_1 6.12 6.5

393 1321060564 Bùi Hải Nam 12/12/1995 DCCDTD58_1 5.94 5.7

394 1321060565 Hà Văn Nam 06/03/1994 DCCDTD58_1 5.54 6.6

395 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/1995 DCCDTD58_1 5.94

396 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 DCCDTD58_1 6.04

397 1321060581 Nguyễn Thị Phương 20/08/1995 DCCDTD58_1 6.86 6.5 Đ Đ

398 1321060583 Trịnh Xuân Phương 09/07/1995 DCCDTD58_1 5.54 6 Đ

399 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 DCCDTD58_1 5.90 5.6

400 1321060592 Võ Tá Sáng 13/02/1994 DCCDTD58_1 6.48 6 Đ

401 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 DCCDTD58_1 6.4

402 1321060245 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/1995 DCCDTD58_1 5.76 6.7 Đ

403 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/1994 DCCDTD58_1 6.38 5.7

404 1321060599 Hạ Duy Tài 25/02/1995 DCCDTD58_1 7.40 5.6

405 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 DCCDTD58_1 7.24 5.8

Page 7: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

406 1321060614 Phan Văn Thắng 03/02/1995 DCCDTD58_1 5.78 6.5

407 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 DCCDTD58_1 6.36 6 Đ

408 1321060613 Ngô Minh Thắng 06/05/1995 DCCDTD58_1 6.74 6.8 Đ

409 1321030838 Trần Công Thành 17/08/1995 DCCDTD58_1 5.70 6 Đ Đ

410 1321060274 Đỗ Duy Thao 15/07/1994 DCCDTD58_1 6.34 7

411 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/1994 DCCDTD58_1 6.92 5.5

412 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/1995 DCCDTD58_1 6.32 6.5

413 1321060624 Trần Văn Thoại 29/11/1995 DCCDTD58_1 6.10 6.4

414 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 DCCDTD58_1 6.36 6

415 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 DCCDTD58_1 5.9

416 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/1995 DCCDTD58_1 6.68 7.1

417 1321060628 Nguyễn Cao Thủy 21/01/1995 DCCDTD58_1 5.52 6.5

418 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/1995 DCCDTD58_1

419 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/1994 DCCDTD58_1 6.58 6.2

420 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/1994 DCCDTD58_1 6.08 6.3

421 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/1995 DCCDTD58_1 6.14 6.2

422 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 DCCDTD58_1 6.86 5.7

423 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/1995 DCCDTD58_1 5.62 6.1

424 1321060656 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/1994 DCCDTD58_1 5.80 5.9

425 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 DCCDTD58_1 5.8

426 1321060334 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/1995 DCCDTD58_1 5.78 6.2 Đ

427 1321060335 Phạm Công Tuấn 03/08/1995 DCCDTD58_1 5.96 5.8

428 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 DCCDTD58_1

429 1321060672 Nguyễn Văn Tuyến 22/10/1994 DCCDTD58_1 6.00 6.1

430 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/1994 DCCDTD58_1 6.84 6.2

431 1321060675 Nguyễn Văn Việt 25/03/1995 DCCDTD58_1 7.00 6.2

432 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/1994 DCCDTD58_1

433 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/1995 DCCDTD58_1 5.7

434 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 DCCDTD58_1 7.06 6.9

435 1321060135 Lưu Đình Hùng 08/10/1994 DCCDTD58_2 7.14 6.8 Đ

436 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 DCCDTD58_2 6.34 5.3

437 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/1994 DCCDTD58_2 6.68 6 Đ

438 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 DCCDTD58_2 5.98 6.3

439 1321040608 Hồ Sỹ Việt 10/10/1995 DCCDTD58_2 5.4

440 1321060473 Vũ Trí Hậu 15/11/1995 DCCDTD58A

441 1321060419 Ngô Gia Bảo Chánh 21/04/1994 DCCDTD58B

442 1321060516 Ngô Văn Huynh 25/05/1995 DCCDTD58B

443 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 DCCDTD58B

444 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/1994 DCCDTK58 6.4

445 1321060009 Nguyễn Thế Anh 09/01/1995 DCCDTK58_1 5.62 5.7 Đ

446 1321060019 Phạm Xuân Bách 02/01/1994 DCCDTK58_1 5.94 5.9

447 1321060020 Nguyễn Chí Bảo 28/10/1995 DCCDTK58_1 6.66 6.4 Đ

448 1321060035 Nguyễn Đình Cương 15/10/1995 DCCDTK58_1 5.50 5.8

449 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/1995 DCCDTK58_1 6.06 6

450 1321060073 Nguyễn Văn Điển 17/04/1995 DCCDTK58_1 6.34 6

451 1321060076 Đặng Duy Đông 19/05/1995 DCCDTK58_1 5.56 5 Đ

452 1321060078 Trịnh Lương Đông 13/03/1995 DCCDTK58_1 5.90 5.8

453 1321060084 Nguyễn Văn Đức 08/04/1995 DCCDTK58_1 6.32 5.8

454 1321060054 Nguyễn Việt Dũng 22/01/1995 DCCDTK58_1 5.94 6.4 Đ

455 1321060357 Lê Tuấn Hà 08/04/1995 DCCDTK58_1 5.58

456 1321060096 Bùi Văn Hải 03/09/1995 DCCDTK58_1 5.96 6.5

457 1321060098 Nguyễn Hoài Hải 23/02/1995 DCCDTK58_1

458 1321060104 Bùi Văn Hạnh 02/01/1993 DCCDTK58_1 6.26 5.3 Đ Đ

459 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/1995 DCCDTK58_1

460 1321060111 Lê Ngọc Hiền 02/09/1995 DCCDTK58_1 6.24 6.5 Đ

461 1321060123 Phạm Công Hoàn 01/03/1995 DCCDTK58_1 5.74 5.8 Đ

462 1321060143 Đinh Hữu Huy 30/09/1995 DCCDTK58_1 7.38 6.7

463 1321060165 Quách Văn Lâm 22/03/1994 DCCDTK58_1 5.90

464 1321060170 Nguyễn Thế Long 07/05/1995 DCCDTK58_1 6.34 6.5

465 1321060176 Nguyễn Tiến Luật 07/09/1995 DCCDTK58_1 6.18 5.5 Đ

466 1321060177 Nguyễn Thế Lực 03/08/1995 DCCDTK58_1 5.76 5.3 Đ Đ

467 1321060188 Trần Khắc Minh 06/12/1995 DCCDTK58_1 6.40 6.2

468 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/1995 DCCDTK58_1 6.20 5.6

469 1321060228 Trần Văn Quân 17/06/1995 DCCDTK58_1 6.10 6

470 1321060226 Nguyễn Anh Quân 16/06/1993 DCCDTK58_1 6.74 5.9

471 1321060223 Nguyễn Văn Quang 08/06/1994 DCCDTK58_1 6.40 6.1

472 1321060230 Lê Chấn Quốc 20/05/1995 DCCDTK58_1 5.2

473 1321060232 Đoàn Văn Quý 28/08/1995 DCCDTK58_1 6.02 6.5

Page 8: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

474 1321060279 Bùi Mạnh Thắng 26/10/1995 DCCDTK58_1 6.48 7.2

475 1321060275 Trịnh Văn Thao 10/03/1995 DCCDTK58_1

476 1321060313 Phạm Văn Tình 19/07/1995 DCCDTK58_1 6.34 6.3

477 1321060318 Nguyễn Thế Trung 07/10/1995 DCCDTK58_1 5.84 6.3

478 1321060324 Thân Ngọc Trường 30/01/1994 DCCDTK58_1 5.92 5.5 Đ Đ

479 1321060325 Nguyễn Văn Tú 15/02/1995 DCCDTK58_1 6.00 6

480 1321060331 Ngô Văn Tuấn 22/03/1994 DCCDTK58_1 5.6

481 1321060348 Phạm Quốc Việt 17/11/1994 DCCDTK58_1 6.36 6.7

482 1321050230 Nguyễn Thái Sơn 05/01/1995 DCCTDC58

483 1321050011 Trương Việt Anh 13/03/1995 DCCTDC58_1 5.92 6 Đ

484 1221050149 Nguyễn Đức Tuấn Anh 20/11/1994 DCCTDC58_1 7.64

485 1321050425 Lê Hải Bằng 24/09/1994 DCCTDC58_1 6.32

486 1321050029 Phạm Ngô Anh Cương 27/06/1995 DCCTDC58_1 6.8 Đ Đ

487 1321050056 Nguyễn Xuân Đạt 15/10/1995 DCCTDC58_1 6.96 6.4 Đ

488 1321050040 Đinh Văn Duân 15/11/1995 DCCTDC58_1 5.88 6.1 Đ

489 1321050043 Nguyễn Tiến Dũng 16/12/1995 DCCTDC58_1

490 1321050046 Ngọ Doãn Dương 16/08/1995 DCCTDC58_1 6.4 Đ

491 1321050060 Hồ Thị Gấm 30/07/1995 DCCTDC58_1 5.74 6.5 Đ

492 1321050062 Nguyễn Thị Thu Hà 01/03/1995 DCCTDC58_1 6.38 5.8

493 1321050502 Mai Thị Hà 01/10/1995 DCCTDC58_1 5.7

494 1321050572 Vũ Ngọc Hùng 12/07/1995 DCCTDC58_1 7.22 5.5 Đ Đ

495 1321050097 Bùi Quang Hưng 26/12/1993 DCCTDC58_1 5.84 6.4

496 1321050101 Nguyễn Văn Hưởng 27/10/1994 DCCTDC58_1 5.94 6.2 Đ

497 1321050110 Trần Thị Lan 12/07/1995 DCCTDC58_1 6.4

498 1321050128 Nguyễn Hữu Mạnh 18/05/1995 DCCTDC58_1 6.26 5.9

499 1321050129 Nguyễn Đức Minh 10/10/1995 DCCTDC58_1

500 1321050150 Mạc Thị Nhàn 07/01/1995 DCCTDC58_1 5.68 6.2 Đ

501 1321050160 Lê Văn Phương 27/10/1992 DCCTDC58_1 6.76 5.3 Đ

502 1321050684 Lương Thế Sơn 23/05/1995 DCCTDC58_1 7.02 6.3

503 1321050175 Nguyễn Văn Tạc 27/04/1995 DCCTDC58_1 5.56 6.1 Đ

504 1321050177 Cao Thế Thái 24/12/1995 DCCTDC58_1 6.58 5.9 Đ

505 1321050189 Trần Quang Thắng 24/05/1995 DCCTDC58_1 5.68 6.3

506 1321050192 Đinh Viết Thiện 27/10/1995 DCCTDC58_1 6.24 6.9 Đ

507 1321050754 Vũ Thị Trang 09/07/1995 DCCTDC58_1 5.56 6 Đ Đ

508 1321050212 Nguyễn Đình Tuấn 11/08/1995 DCCTDC58_1 6.2

509 1321050402 Phạm Duy An 10/02/1993 DCCTKT58_1 6.56 5.4 Đ

510 1321050008 Nguyễn Việt Anh 13/08/1995 DCCTKT58_1 6.1

511 1321050009 Nông Thị Mai Anh 12/03/1993 DCCTKT58_1 6.20 7.1 Đ

512 1321050405 Đặng Thị Anh 15/02/1995 DCCTKT58_1 6.92 7 Đ Đ

513 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/1995 DCCTKT58_1 6.38 6.3

514 1321030449 Đỗ Hoàng Chung 27/04/1995 DCCTKT58_1 6.78 7.8

515 1321050026 Phạm Văn Chung 30/09/1995 DCCTKT58_1 5.68 5.3

516 1321050452 Phạm Thế Cường 02/03/1995 DCCTKT58_1 5.98 5.5

517 1321050461 Vũ Thị Kim Dung 06/10/1995 DCCTKT58_1 6.4

518 1321050041 Vũ Thị Dung 15/08/1995 DCCTKT58_1 5.76 5.8 Đ

519 1321050459 Phùng Văn Dung 31/01/1995 DCCTKT58_1 6.30 6.1 Đ

520 1321050467 Trần Văn Dũng 07/05/1994 DCCTKT58_1 6.3 Đ

521 1321050470 Đỗ Văn Duy 27/02/1995 DCCTKT58_1 7.28 6.7

522 1321050493 Hoàng Thị Giang 29/03/1995 DCCTKT58_1 5.86 7.5 Đ Đ

523 1321050497 Trịnh Thị Giang 29/07/1995 DCCTKT58_1 6.04 6 Đ

524 1321050501 Lê Thu Hà 24/01/1995 DCCTKT58_1 6.06 6.1 Đ Đ

525 1321050503 Nguyễn Thu Hà 10/11/1995 DCCTKT58_1 5.90 6.6 Đ

526 1321050065 Tống Văn Anh Hải 06/01/1995 DCCTKT58_1 6.52 5.8

527 1321050068 Lê Thị Hằng 12/02/1995 DCCTKT58_1 6.40 5.4 Đ Đ

528 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/1995 DCCTKT58_1 5.88 5.7

529 1321050527 Nguyễn Thị Hằng 10/05/1994 DCCTKT58_1 6.12 7.2

530 1321050533 Nguyễn Thị Hậu 07/03/1994 DCCTKT58_1 5.68 5.8

531 1321050535 Trần Đức Hậu 10/10/1995 DCCTKT58_1 5.86 6.5

532 1321050543 Mai Trung Hiếu 15/09/1995 DCCTKT58_1 6.4

533 1321050099 Trần Thị Hương 04/12/1995 DCCTKT58_1 6.46 6.2 Đ

534 1321050575 Lê Thị Thanh Huyền 22/10/1995 DCCTKT58_1 5.80 5.7

535 1321050105 Nguyễn Ngọc Khánh 26/10/1995 DCCTKT58_1 6.82 6.5

536 1321050594 Lê Văn Khoa 20/06/1995 DCCTKT58_1 6.72 6.7

537 1321050596 Lê Minh Khôi 14/10/1994 DCCTKT58_1 6.22 5.7

538 1321050113 Phạm Văn Lâm 04/01/1995 DCCTKT58_1 6.12 6.7 Đ

539 1321050114 Lê Thị Lệ 03/11/1995 DCCTKT58_1 5.62 6.3 Đ Đ

540 1321050115 Nguyễn Thành Liên 26/08/1995 DCCTKT58_1 6.16 6.1

541 1321050118 Phạm Thị Linh 15/12/1995 DCCTKT58_1 6.86 6

Page 9: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

542 1321050614 Lê Thị Thùy Linh 23/06/1995 DCCTKT58_1 6.26 6 Đ Đ

543 1321050616 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 03/10/1995 DCCTKT58_1 6.56 6.7

544 1321050622 Nguyễn Văn Lộc 11/01/1995 DCCTKT58_1 5.62 5.7

545 1321050630 Phạm Thị Lưu Ly 29/03/1995 DCCTKT58_1 6.12 6 Đ Đ

546 1321050638 Phong Thành Nam 27/09/1995 DCCTKT58_1 6.24 6.5

547 1321050639 Trương Đức Nam 27/08/1995 DCCTKT58_1 7.46 6.1 Đ

548 1321050642 Nguyễn Thị Ngát 09/08/1995 DCCTKT58_1 6

549 1321050142 Hoàng Thọ Nghĩa 24/12/1995 DCCTKT58_1 5.60 6.1

550 1321050145 Ngô Thị Hồng Ngọc 19/09/1994 DCCTKT58_1 6.24 7.2 Đ Đ

551 1321050149 Lường Thị Nguyên 02/02/1995 DCCTKT58_1 5.84 6 Đ

552 1321050650 Bùi Thị Cẩm Nhung 14/11/1995 DCCTKT58_1 7.52 5.8 Đ

553 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/1994 DCCTKT58_1 6.22 6

554 1321050654 Bùi Văn Phúc 28/02/1995 DCCTKT58_1

555 1321050161 Nguyễn Đức Phương 29/04/1995 DCCTKT58_1 6.50 6.4 Đ

556 1321050662 Nguyễn Văn Phượng 21/11/1994 DCCTKT58_1

557 1321050165 Lý Hồng Quân 20/07/1995 DCCTKT58_1 6.72 5.8

558 1321050673 Vũ Văn Quân 05/07/1995 DCCTKT58_1

559 1321050678 Dương Thị Như Quỳnh 05/12/1995 DCCTKT58_1 6.12 6.6

560 1321050679 Đặng Thị Diễm Quỳnh 11/02/1995 DCCTKT58_1 5.60 7.1 Đ Đ

561 1321050174 Phạm Minh Sơn 15/01/1994 DCCTKT58_1 6.64 6.3 Đ

562 1321050688 Phạm Văn Sử 03/02/1994 DCCTKT58_1 5.92 5.9 Đ

563 1321050187 Nguyễn Văn Thắng 23/12/1994 DCCTKT58_1 5.8

564 1321050717 Hoàng Mạnh Thắng 23/07/1994 DCCTKT58_1 5.90 6.8 Đ

565 1321050704 Trương Hải Thành 30/10/1995 DCCTKT58_1

566 1321050709 Nguyễn Thị Thảo 29/11/1995 DCCTKT58_1 5.78 6.6 Đ

567 1321050710 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/10/1995 DCCTKT58_1 6.26 5.9 Đ

568 1321050726 Nguyễn Thị Thơ 15/03/1994 DCCTKT58_1 6.40 6.5 Đ Đ

569 1321050728 Nguyễn Thị Thơm 13/09/1995 DCCTKT58_1 5.98 6.7 Đ

570 1321050732 Nguyễn Thị Hà Thu 15/08/1995 DCCTKT58_1 6.00 6.3

571 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/1995 DCCTKT58_1

572 1321050735 Nghiêm Thu Thủy 19/12/1995 DCCTKT58_1 5.82 6.5 Đ

573 1321050204 Nguyễn Mạnh Tiến 18/08/1989 DCCTKT58_1

574 1321050747 Phạm Văn Tiến 29/12/1992 DCCTKT58_1 5.68 6.7

575 1321050207 Nguyễn Thu Trang 01/03/1995 DCCTKT58_1 6 Đ

576 1321050779 Vũ Anh Tuấn 21/08/1995 DCCTKT58_1 5.96 6.4

577 1321050220 Phan Thị Tươi 20/04/1994 DCCTKT58_1 6.02 6.2 Đ Đ

578 1321050017 Nguyễn Ngọc Bích 14/11/1994 DCCTKT58_2 6.36 5.7 Đ

579 1321050027 Đỗ Văn Chuyên 31/10/1995 DCCTKT58_2 5.52 5.9

580 1321050039 Hà Thị Thùy Dinh 17/10/1995 DCCTKT58_2 5.98 5.5 Đ

581 1321050047 Nguyễn Duy Dương 15/06/1995 DCCTKT58_2 5.4

582 1321050079 Hà Thị Hồng 13/02/1995 DCCTKT58_2 6.24 6.3 Đ

583 1321050085 Trần Thị Huệ 10/03/1995 DCCTKT58_2 5.70 5.8

584 1321050606 Hà Thị Lan 02/09/1995 DCCTKT58_2 5.80 6.3 Đ Đ

585 1321050120 Vũ Thùy Linh 01/11/1995 DCCTKT58_2 5.50 5.7

586 1321050627 Trần Thị Thu Lương 09/03/1995 DCCTKT58_2 6.54 7 Đ Đ

587 1321050634 Lương Thị Mùi 13/09/1995 DCCTKT58_2 5.94 6.7 Đ

588 1321050660 Nguyễn Thị Phương 08/04/1995 DCCTKT58_2 5.92 6.2

589 1321050172 Phạm Anh Sơn 04/05/1995 DCCTKT58_2 5.5

590 1321050729 Nguyễn Thị Thơm 20/09/1994 DCCTKT58_2 5.86 6.2

591 1321050730 Đàm Thị Thu 28/04/1994 DCCTKT58_2 5.86 6.6

592 1321050741 Bùi Thị Thương 28/01/1995 DCCTKT58_2 6.34 5.7

593 1321050201 Nguyễn Thị Thúy 09/11/1995 DCCTKT58A

594 1321050674 Hoàng Văn Quý 24/02/1995 DCCTKT58B

595 1321050001 Bùi Đức Anh 14/02/1995 DCCTMM58_2 5.7

596 1321050404 Chu Hoàng Anh 31/03/1994 DCCTMM58_2 5.2 Đ

597 1321050409 Lê Tuấn Anh 16/10/1995 DCCTMM58_2 6.3 Đ

598 1321050419 Trần Việt Anh 20/04/1995 DCCTMM58_2 6.22 6

599 1321050423 Bùi Văn Bảo 27/05/1995 DCCTMM58_2 6.06 6 Đ

600 1321050023 Trần Văn Chiến 16/01/1995 DCCTMM58_2 5.52 6.5

601 1321050024 Nguyễn Văn Chiểu 09/08/1994 DCCTMM58_2 6

602 1321050437 Nguyễn Hữu Chung 07/08/1989 DCCTMM58_2 6.04 6 Đ

603 1321050032 Lương Quốc Cường 19/11/1995 DCCTMM58_2 5.9

604 1321050034 Nguyễn Mạnh Cường 16/02/1995 DCCTMM58_2 5.62 5.8

605 1321050038 Vũ Mạnh Cường 29/02/1995 DCCTMM58_2 5.62 6.3

606 1321050037 Nhữ Việt Cường 09/06/1995 DCCTMM58_2 6.16 5

607 1321050445 Bùi Mạnh Cường 28/02/1995 DCCTMM58_2 6.90 6.1

608 1321050055 Nguyễn Tiến Đạt 14/05/1995 DCCTMM58_2

609 1321050490 Nguyễn Quy Đức 22/07/1995 DCCTMM58_2 6.28 6.5

Page 10: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

610 1321050457 Phạm Thị Dung 21/02/1994 DCCTMM58_2 5.58 5.7

611 1321050462 Nguyễn Anh Dũng 10/01/1995 DCCTMM58_2 6.40 7.1

612 1321050475 Phạm Văn Dương 12/05/1995 DCCTMM58_2 6.28 6

613 1321050045 Nguyễn Xuân Duy 06/04/1995 DCCTMM58_2 6.20 5.5

614 1321050471 Phạm Hồng Duy 11/01/1994 DCCTMM58_2 5.94 5.9 Đ

615 1321050063 Đỗ Hoàng Hải 04/07/1995 DCCTMM58_2

616 1321050513 Trần Nam Hải 27/06/1995 DCCTMM58_2 6.12 6.5

617 1321050519 Nguyễn Thị Hạnh 07/05/1995 DCCTMM58_2 6.7

618 1321050536 Lê Thị Hiền 22/05/1995 DCCTMM58_2 5.66 6.5 Đ

619 1321050551 Nguyễn Xuân Hòa 30/05/1995 DCCTMM58_2 5.56 Đ

620 1321050555 Bùi Huy Hoàng 09/05/1995 DCCTMM58_2 6.02 6 Đ

621 1321050083 Tạ Thị Hợp 20/02/1995 DCCTMM58_2 5.60 5.8 Đ

622 1321050086 Lê Bá Hùng 01/08/1994 DCCTMM58_2 5.86 5.5

623 1321050570 Nguyễn Việt Hùng 16/06/1995 DCCTMM58_2 5.58 6.8

624 1321050091 Nguyễn Văn Huy 20/04/1995 DCCTMM58_2 5.98 5.6

625 1321050096 Hoàng Công Huỳnh 18/07/1995 DCCTMM58_2 6.14 5.6

626 1321050102 Đoàn Văn Khải 24/06/1995 DCCTMM58_2 5.68 5.2

627 1321050107 Lê Minh Khôi 18/04/1995 DCCTMM58_2 5.7

628 1321050108 Nguyễn Đình Khôi 31/01/1993 DCCTMM58_2 5.70 6.1 Đ Đ

629 1321050109 Nguyễn Ngọc Ký 27/10/1995 DCCTMM58_2 6.6

630 1321050117 Lưu Thị Diệu Linh 27/11/1995 DCCTMM58_2 5.58 6.7 Đ

631 1321050144 Đỗ Thị Ngọc 01/06/1995 DCCTMM58_2 6.14 5.8 Đ

632 1321050146 Nguyễn Thị Ngọc 13/02/1995 DCCTMM58_2 6.04 5.3 Đ

633 1321050661 Trịnh Thị Phương 03/03/1995 DCCTMM58_2 7.14 6.3 Đ

634 1321050668 Nguyễn Văn Quang 12/03/1995 DCCTMM58_2 5.84 6.7

635 1321050169 Nguyễn Vinh Quỳnh 16/09/1995 DCCTMM58_2 6.6

636 1321050682 Nguyễn Doãn Sáng 09/02/1991 DCCTMM58_2 5.74 6.7 Đ

637 1321050713 Nguyễn Thị Thắm 09/05/1995 DCCTMM58_2 5.96 6.8

638 1321050184 Nguyễn Thị Thảo 04/11/1995 DCCTMM58_2 5.86 5.5 Đ

639 1321050721 Nguyễn Kim Thi 13/09/1995 DCCTMM58_2 6.04 5.2 Đ

640 1321050194 Hoàng Sỹ Thông 03/02/1994 DCCTMM58_2 5.62 6.4

641 1321050195 Phan Thị Thu 27/03/1995 DCCTMM58_2

642 1321050196 Tạ Ngọc Thuấn 16/01/1995 DCCTMM58_2 6.04 5.4

643 1321050744 Vũ Thị Thường 19/09/1995 DCCTMM58_2 5.64 6.8

644 1321050210 Nguyễn Mạnh Tú 28/12/1995 DCCTMM58_2 6.70 6.5

645 1321050770 Phạm Bảo Tú 20/06/1995 DCCTMM58_2 6.34 6.1 Đ Đ

646 1321050777 Phạm Duy Tuấn 01/10/1995 DCCTMM58_2 5.78 6.7

647 1321050217 Lê Xuân Tùng 10/05/1986 DCCTMM58_2 6.14 6.7 Đ

648 1321050783 Lê Xuân Tùng 17/01/1995 DCCTMM58_2 7.56 5.5 Đ Đ

649 1321050219 Trần Sách Tuyên 10/07/1994 DCCTMM58_2 6.08 6

650 1321050489 Nguyễn Minh Đức 03/11/1995 DCCTMO58

651 1321050002 Đoàn Thị Vân Anh 11/11/1995 DCCTMO58_1 5.68 6.8 Đ

652 1321050004 Nguyễn Bảo Anh 21/05/1995 DCCTMO58_1

653 1321050021 Nguyễn Thị Chang 10/09/1995 DCCTMO58_1 6.04 6.7

654 1321050505 Bùi Thanh Hải 10/02/1995 DCCTMO58_1 5.76 6.7 Đ

655 1321050509 Ngô Duy Hải 04/01/1995 DCCTMO58_1 5.6

656 1321050071 Nguyễn Văn Hân 07/01/1995 DCCTMO58_1 6.56 5.4

657 1321050553 Phạm Đức Hoàn 31/08/1994 DCCTMO58_1 5.54 6.8 Đ

658 1321050094 Nguyễn Thị Huyền 02/09/1995 DCCTMO58_1 6.72 6.3 Đ

659 1321050104 Nguyễn Duy Khánh 02/09/1995 DCCTMO58_1 6.4

660 1321050112 Nguyễn Văn Lâm 05/07/1995 DCCTMO58_1 6.90 6.3

661 1321050130 Nguyễn Viết Minh 16/04/1995 DCCTMO58_1

662 1321050131 Phạm Đức Minh 11/02/1995 DCCTMO58_1

663 1321050135 Nguyễn Trọng Nam 23/07/1995 DCCTMO58_1 6.24 5.5

664 1321050141 Trần Thị Thanh Ngân 24/02/1995 DCCTMO58_1 5.8 Đ Đ

665 1321050647 Lê Xuân Nguyên 10/08/1994 DCCTMO58_1 6.42 5.8 Đ

666 1321050651 Nguyễn Hữu Như 25/07/1994 DCCTMO58_1 6.36 7.4

667 1321050152 Phạm Hải Ninh 28/02/1993 DCCTMO58_1 6.72 6.3 Đ

668 1321050154 Trần Trung Phong 13/09/1995 DCCTMO58_1

669 1321050159 Hà Văn Phương 16/11/1995 DCCTMO58_1

670 1321050205 Nguyễn Quý Tiến 12/02/1995 DCCTMO58_1 6.18 6.1

671 1321050746 Phạm Đức Tiến 15/06/1995 DCCTMO58_1 6.32 6.9

672 1321050216 Lại Thanh Tùng 10/11/1995 DCCTMO58_1 6.38 6 Đ Đ

673 1321050224 Trương Uy Vũ 20/03/1994 DCCTMO58_1 6.46 5.5 Đ

674 1321050797 Hoàng Tuấn Vũ 02/05/1995 DCCTMO58_1 6.16 5.9 Đ

675 1321050796 Đinh Ngọc Vũ 24/03/1995 DCCTMO58_1 6.32 6.2

676 1321050400 Bùi Thị An 13/02/1995 DCCTPM58_1 6.16 5.8

677 1321050406 Đinh Tuấn Anh 21/05/1995 DCCTPM58_1 5.3

Page 11: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

678 1321050427 Đường Văn Bình 30/04/1995 DCCTPM58_1 5.64 6.4

679 1321050433 Đặng Đức Chiêm 16/04/1994 DCCTPM58_1 5.8

680 1321050022 Lê Thạc Chiến 08/05/1995 DCCTPM58_1 6.96 5.5 Đ

681 1321050436 Đỗ Quốc Chung 18/08/1995 DCCTPM58_1 5.52 6.7 Đ

682 1321050227 Nguyễn Chí Công 04/01/1995 DCCTPM58_1 6.16 5.9 Đ Đ

683 1321050035 Nguyễn Mạnh Cường 01/03/1995 DCCTPM58_1

684 1321050454 Trần Đức Cường 15/08/1995 DCCTPM58_1 6.2

685 1321050480 Nguyễn Quốc Đạt 18/12/1995 DCCTPM58_1 5.80 5.8

686 1321050058 Vũ Ngọc Đô 22/05/1994 DCCTPM58_1 5.68 5.9

687 1321050463 Nguyễn Anh Dũng 18/08/1995 DCCTPM58_1 6.66 6.3 Đ Đ

688 1321050465 Nguyễn Văn Dũng 10/08/1995 DCCTPM58_1 6.72 6.5

689 1321050496 Nguyễn Thế Giang 01/11/1995 DCCTPM58_1

690 1321050504 Trịnh Thị Hà 15/08/1995 DCCTPM58_1 6.3

691 1321050499 Lê Thái Hà 25/12/1991 DCCTPM58_1 5.56 6

692 1321050506 Lê Khả Hải 04/01/1995 DCCTPM58_1 6 Đ

693 1321050507 Lê Minh Hải 05/08/1995 DCCTPM58_1 5.66 6 Đ

694 1321050511 Nguyễn Thanh Hải 18/10/1995 DCCTPM58_1 5.92 5.8

695 1321050528 Nguyễn Thị Hằng 15/08/1995 DCCTPM58_1 5.52 6.8 Đ Đ

696 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/1994 DCCTPM58_1 6.42 5.6

697 1321050544 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/1995 DCCTPM58_1 6.46 6.3

698 1321050546 Nguyễn Trung Hiếu 08/11/1994 DCCTPM58_1 5.98 6

699 1321050558 Lê Văn Hoàng 26/11/1995 DCCTPM58_1

700 1321050564 Hoàng Văn Hợi 16/07/1995 DCCTPM58_1 5.70 6 Đ

701 1321050563 Trần Quang Hồng 31/08/1993 DCCTPM58_1 6.42 6.9

702 1321050087 Nguyễn Phi Hùng 05/06/1995 DCCTPM58_1 5.8

703 1321050566 Lâm Mạnh Hùng 29/01/1995 DCCTPM58_1 6.22 6.8 Đ Đ

704 1321050568 Nguyễn Đức Hùng 21/03/1995 DCCTPM58_1 6.28 6 Đ

705 1321050569 Nguyễn Mạnh Hùng 28/11/1994 DCCTPM58_1 6.56 6 Đ

706 1321050580 Nguyễn Việt Hưng 06/08/1995 DCCTPM58_1 6.38 5.5

707 1321050090 Nguyễn Đức Huy 20/07/1995 DCCTPM58_1 6.16 5.7 Đ Đ

708 1321050093 Vũ Duy Huy 28/03/1995 DCCTPM58_1 Đ

709 1321050092 Trần Văn Huy 29/11/1995 DCCTPM58_1 6.08 6 Đ

710 1321050588 Lê Khả Khang 16/06/1995 DCCTPM58_1 6

711 1321050601 Lê Tiến Kiên 06/09/1995 DCCTPM58_1 6.44

712 1321050605 Thế Mạnh Kiên 11/10/1995 DCCTPM58_1 6.36 6

713 1321050612 Đàm Cảnh Linh 10/09/1995 DCCTPM58_1 5.80 5.9

714 1321050615 Nguyễn Đức Linh 10/01/1995 DCCTPM58_1

715 1321030705 Trác Công Lý 22/08/1995 DCCTPM58_1 5.98 6 Đ

716 1321050127 Nguyễn Duy Mạnh 11/12/1995 DCCTPM58_1 5.86 6

717 1321050640 Nguyễn Thị Nga 25/12/1995 DCCTPM58_1 6.3

718 1321050652 Phạm Hải Ninh 03/08/1995 DCCTPM58_1 5.74 6.3

719 1321050156 Đặng Bá Phú 06/03/1995 DCCTPM58_1

720 1321050656 Nguyễn Minh Phúc 20/08/1995 DCCTPM58_1 6.06 5.5

721 1321050670 Vũ Mạnh Quang 24/01/1995 DCCTPM58_1 5.56 5.7

722 1321050170 Đặng Thế Sơn 02/08/1995 DCCTPM58_1 6.10 5.5

723 1321050888 Phạm Hồng Sơn 10/10/1995 DCCTPM58_1 6.12 5.7

724 1321050716 Chu Đức Thắng 25/04/1995 DCCTPM58_1 6.30 5.7

725 1321050720 Phùng Văn Thắng 16/09/1995 DCCTPM58_1 6.1 Đ

726 1321050181 Hồ Trung Thao 17/11/1994 DCCTPM58_1 5.68 5.8

727 1321050712 Triệu Văn Thảo 12/03/1995 DCCTPM58_1 6.68 6.2

728 1321050723 Nguyễn Thị Thiện 15/03/1995 DCCTPM58_1 6.36 5.8 Đ Đ

729 1321050727 Nguyễn Thị Thơm 10/08/1995 DCCTPM58_1 6.12 6.7 Đ

730 1321050738 Trần Thị Thanh Thủy 30/09/1995 DCCTPM58_1 6.12 6.5

731 1321050202 Hà Văn Tiến 20/03/1995 DCCTPM58_1 5.92 5.7

732 1321050752 Nguyễn Đình Tới 16/06/1994 DCCTPM58_1 6.34 6.9

733 1321050755 Nguyễn Mỹ Trinh 07/01/1995 DCCTPM58_1 6.00 5.7 Đ

734 1321050756 Trần Thị Trinh 25/12/1995 DCCTPM58_1 5.74 6.5

735 1321050231 Phạm Quang Trung 24/01/1995 DCCTPM58_1 5.8

736 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/1995 DCCTPM58_1 6.14

737 1321050765 Lê Xuân Trường 22/04/1994 DCCTPM58_1 6.36 6.1

738 1321050767 Phạm Quang Trường 10/04/1994 DCCTPM58_1 6.10

739 1321050772 Trần Công Tú 21/08/1994 DCCTPM58_1 6.42 6.4 Đ Đ

740 1321050213 Nguyễn Hữu Tuấn 04/09/1995 DCCTPM58_1 5.96 6.2

741 1321050215 Trần Anh Tuấn 12/10/1995 DCCTPM58_1 6

742 1321050773 Đào Công Tuấn 15/11/1995 DCCTPM58_1 6.22 6.1 Đ Đ

743 1321050774 Nguyễn Anh Tuấn 02/08/1995 DCCTPM58_1 7.02 6.4 Đ

744 1321050781 Phan Duy Tuệ 14/12/1994 DCCTPM58_1 6

745 1321050218 Trần Xuân Tùng 18/05/1995 DCCTPM58_1 6.08 6.2 Đ Đ

Page 12: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

746 1321050787 Phạm Thanh Tùng 14/08/1995 DCCTPM58_1 6.22 6

747 1321050800 Lê Thị Xuyến 29/10/1995 DCCTPM58_1 Đ

748 1321050116 Hà Ngọc Linh 17/08/1995 DCCTPM58B

749 1321050180 Trần Văn Thành 21/02/1995 DCCTTD58

750 1321050020 Hoàng Đức Cảnh 18/04/1995 DCCTTD58_1 5.8

751 1321050476 Nguyễn Thái Đại 12/09/1995 DCCTTD58_1 5.3

752 1321050054 Hoàng Thành Đạt 27/06/1994 DCCTTD58_1 Đ

753 1321050053 Chu Công Đạt 24/01/1995 DCCTTD58_1 6.88 5.5

754 1321050483 Tạ Quốc Đạt 10/07/1995 DCCTTD58_1 5.98

755 1321050057 Phạm Văn Điệp 20/07/1995 DCCTTD58_1 6.26 5.8

756 1321050044 Nguyễn Văn Dũng 15/11/1995 DCCTTD58_1 6.76 6.3 Đ

757 1321050048 Nguyễn Thùy Dương 27/11/1995 DCCTTD58_1 6.34 6.8 Đ Đ

758 1321050050 Nguyễn Tuấn Dương 27/12/1995 DCCTTD58_1 6.76 6.3

759 1321050051 Vũ Bảo Dương 15/09/1995 DCCTTD58_1 6.3 Đ

760 1321050228 Bùi Văn Duy 08/03/1994 DCCTTD58_1

761 1321050472 Phạm Khương Duy 08/08/1994 DCCTTD58_1

762 1321050069 Lê Thị Hằng 09/09/1995 DCCTTD58_1 6.58 6

763 1321050066 Nguyễn Sông Hào 10/11/1995 DCCTTD58_1 5.90 5.7

764 1321050073 Nguyễn Đức Hiển 10/12/1995 DCCTTD58_1 5.64 5.2

765 1321050540 Cồ Như Hiển 23/09/1995 DCCTTD58_1 5.90 6.2 Đ Đ

766 1321050074 Vũ Sỹ Hiệp 08/11/1995 DCCTTD58_1

767 1321050548 Trần Đức Hiếu 01/05/1994 DCCTTD58_1 5.92 5

768 1321050549 Trần Hữu Hiệu 26/05/1995 DCCTTD58_1 5.72 5.9

769 1321050100 Hoàng Thị Hường 30/09/1994 DCCTTD58_1 5.68 7 Đ

770 1321050590 Nguyễn Bảo Khanh 04/08/1995 DCCTTD58_1 7.60 5.8

771 1321050592 Đại Duy Khánh 23/09/1994 DCCTTD58_1 7.10 5.7

772 1321050106 Bùi Quang Khoa 19/12/1994 DCCTTD58_1 6.08 5.9

773 1321050122 Nguyễn Văn Long 22/02/1995 DCCTTD58_1 6.52 5.9 Đ

774 1321050643 Đinh Trung Nghĩa 17/02/1995 DCCTTD58_1 5.6

775 1321050158 Mai Đức Phúc 01/06/1995 DCCTTD58_1 6.00 6.5

776 1321050163 Nguyễn Văn Quang 27/10/1995 DCCTTD58_1 6.80 6

777 1321050669 Trần Minh Quang 26/01/1994 DCCTTD58_1 6.22 5.5

778 1321050171 Lê Minh Sơn 22/12/1995 DCCTTD58_1 6.5

779 1321050185 Chu Văn Thắng 13/09/1995 DCCTTD58_1 6.16 5.6

780 1321050191 Nguyễn Phi Thiên 23/05/1995 DCCTTD58_1 5.66 6.1

781 1321050193 Đinh Trịnh Thịnh 19/02/1995 DCCTTD58_1 6.8

782 1321050200 Lê Thị Thúy 08/09/1995 DCCTTD58_1 5.72 6.5

783 1321050199 Nguyễn Xuân Thủy 19/04/1994 DCCTTD58_1 6.04 5.7

784 1321050206 Đoàn Đức Toản 27/06/1995 DCCTTD58_1 5.8

785 1321050776 Nguyễn Thanh Tuấn 03/03/1995 DCCTTD58_1 6.56 5.9

786 1321050221 Nguyễn Anh Văn 28/10/1994 DCCTTD58_1 6.82 7.8 Đ Đ

787 1321020011 Trần Đức Anh 19/04/1995 DCDCCT58_1 6.18 6.9 Đ

788 1321020012 Trần Nam Anh 04/08/1995 DCDCCT58_1 6.12 6 Đ

789 1321020409 Lương Tuấn Anh 23/05/1995 DCDCCT58_1 6.2

790 1321020416 Nguyễn Tuấn Anh 15/10/1995 DCDCCT58_1 6.00 5.6

791 1321020017 Trần Xuân Ba 21/07/1995 DCDCCT58_1 6.10 6.2

792 1321020424 Nguyễn Văn Ba 04/10/1995 DCDCCT58_1 5.62

793 1321020018 Trần Ngọc Ban 16/04/1995 DCDCCT58_1 6.06 6.3

794 1321020019 Khổng Trọng Bích 20/09/1995 DCDCCT58_1 6.02 5.7 Đ

795 1321020021 Trần Hoàng Bình 16/01/1995 DCDCCT58_1 6.22 6.8 Đ

796 1321020022 Trịnh Đình Bình 16/08/1994 DCDCCT58_1

797 1321020438 Nguyễn Đức Chiều 17/11/1995 DCDCCT58_1 6.24 6.3 Đ Đ

798 1321020029 Phan Thanh Chuyển 26/02/1995 DCDCCT58_1 6.92 6 Đ

799 1321020034 Hoàng Văn Cường 24/10/1995 DCDCCT58_1 6.40 5.7 Đ

800 1321020035 Ngô Minh Cường 05/09/1995 DCDCCT58_1 6.3

801 1321020037 Nguyễn Văn Cường 20/04/1995 DCDCCT58_1 7.02 6.5 Đ

802 1321020061 Hoàng Tiến Đạt 05/08/1995 DCDCCT58_1 5.60 6

803 1321020477 Kiều Ngọc Đạt 01/11/1994 DCDCCT58_1 5.58

804 1321020478 Nguyễn Bá Đạt 14/08/1994 DCDCCT58_1 6.28 6.6

805 1321030499 Khuất Tiến Đạt 16/10/1995 DCDCCT58_1

806 1321020451 Đào Ngọc Diệp 04/10/1995 DCDCCT58_1 6.28 6

807 1321020067 Nguyễn Văn Điệp 13/06/1994 DCDCCT58_1 7.22

808 1321020484 Lê Văn Định 14/11/1995 DCDCCT58_1 5.56 5.8

809 1321020489 Nguyễn Văn Đô 25/09/1993 DCDCCT58_1 5.60 6.3

810 1321020487 Bùi Văn Đô 27/06/1995 DCDCCT58_1 6.46 6

811 1321020496 Hoàng Anh Đức 28/06/1995 DCDCCT58_1 6.4 Đ

812 1321020497 Nguyễn Đình Đức 19/05/1994 DCDCCT58_1

813 1321030524 Trần Nhật Đức 24/11/1995 DCDCCT58_1 5.4

Page 13: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

814 1321020459 Trần Tiến Dũng 14/05/1995 DCDCCT58_1 5.72 6.3 Đ

815 1321020456 Đỗ Mạnh Dũng 17/10/1995 DCDCCT58_1

816 1321020056 Đoàn Văn Dương 09/02/1995 DCDCCT58_1 6.08 6.3

817 1321020058 Trần Khánh Dương 06/11/1995 DCDCCT58_1 5.70 7.3 Đ

818 1321050049 Nguyễn Triều Dương 21/08/1995 DCDCCT58_1 6.60 6.3

819 1321020053 Phạm Ngọc Duy 21/11/1995 DCDCCT58_1 6.00 6.5

820 1321020080 Nguyễn Mạnh Hà 12/04/1994 DCDCCT58_1 6.24 6.8 Đ

821 1321020083 Trần Mạnh Hà 15/01/1995 DCDCCT58_1 6.4

822 1321020087 Phạm Bá Hải 21/08/1995 DCDCCT58_1 5.64 6

823 1321020088 Trần Hoàng Hải 04/12/1994 DCDCCT58_1 6.92 6 Đ

824 1321020515 Lưu Thị Hải 30/10/1995 DCDCCT58_1 6.42 5.3 Đ

825 1321020525 Nguyễn Danh Hào 15/01/1995 DCDCCT58_1 6.28 5.7 Đ

826 1321020531 Nguyễn Đức Hậu 23/10/1994 DCDCCT58_1 6.42 6.4 Đ

827 1321020092 Nguyễn Mạnh Hiền 22/04/1994 DCDCCT58_1 6.70 5.2

828 1321020097 Vũ Đức Hiệp 14/03/1995 DCDCCT58_1 6.18 5.9

829 1321020106 Đinh Ngọc Hoàn 13/10/1995 DCDCCT58_1 5.7

830 1321020544 Ngô Thanh Hoàn 18/08/1995 DCDCCT58_1 5.64 6.6 Đ

831 1321020109 Đỗ Văn Hoành 21/05/1995 DCDCCT58_1 6.7 Đ

832 1321020551 Nguyễn Viết Hợi 06/04/1995 DCDCCT58_1 7.22 5.8

833 1321020111 Vũ Văn Huân 20/02/1995 DCDCCT58_1 6.30 6.3

834 1321020114 Bùi Ngọc Hùng 19/07/1995 DCDCCT58_1 5.94 6.3

835 1321020115 Nguyễn Đức Hùng 14/11/1995 DCDCCT58_1 5.86 6.5 Đ

836 1321020119 Vũ Quang Huy 20/05/1995 DCDCCT58_1 5.84 7 Đ

837 1321020116 Hoàng Văn Huy 13/08/1995 DCDCCT58_1 6.04 6.2

838 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/1993 DCDCCT58_1 6.06

839 1321020820 Phạm Trung Huy 21/07/1995 DCDCCT58_1 5.60 6.1 Đ Đ

840 1321020125 Trần Quang Khải 25/10/1994 DCDCCT58_1 5.70 7.2

841 1321020126 Hồ Đăng Khang 10/10/1995 DCDCCT58_1 6.24 6.1

842 1321020587 Đào Trọng Khang 28/09/1995 DCDCCT58_1

843 1321020130 Nguyễn Đăng Khoa 08/11/1995 DCDCCT58_1 6.50 6.5 Đ

844 1321020596 Sỹ Danh Kiên 31/07/1995 DCDCCT58_1 6.5

845 1321020601 Trần Khánh Lâm 05/05/1995 DCDCCT58_1 6.84 5.9

846 1321020598 Phạm Công Lãm 04/04/1994 DCDCCT58_1 5.84 7.4

847 1321020599 Nguyễn Văn Lành 04/10/1995 DCDCCT58_1 6.44 7.1 Đ

848 1321020139 Nguyễn Văn Linh 11/09/1995 DCDCCT58_1 6.88 5.8

849 1321020141 Vũ Vân Long 19/04/1995 DCDCCT58_1 6.22 6.5

850 1321020611 Phạm Duy Long 24/04/1994 DCDCCT58_1 6.46 6.7 Đ

851 1321020629 Phạm Tiến Mạnh 26/04/1995 DCDCCT58_1

852 1321020630 Hoàng Văn Mậu 28/04/1994 DCDCCT58_1 6.74 6.8 Đ

853 1321020261 Đào Nhật Minh 09/12/1995 DCDCCT58_1 5.74 5.7 Đ

854 1321020148 Nguyễn Hữu Minh 14/07/1995 DCDCCT58_1 6.32 6.2

855 1321020641 Mai Thanh Nam 03/06/1990 DCDCCT58_1 5.88 5.8

856 1321020644 Nguyễn Phương Nam 10/06/1995 DCDCCT58_1 5.76 5.8

857 1321020655 Cao Sỹ Nhân 22/06/1994 DCDCCT58_1 7.50 6.1

858 1321020161 Lê Thị Oanh 01/12/1995 DCDCCT58_1 6.32 7.2 Đ

859 1321020671 Trần Văn Phúc 04/11/1994 DCDCCT58_1 6.12 6.6

860 1321020670 Phạm Văn Phúc 07/09/1995 DCDCCT58_1 6.3

861 1321020675 Đỗ Thị Phượng 06/04/1995 DCDCCT58_1 5.90 6.5

862 1321020173 Nguyễn Hùng Quân 06/03/1995 DCDCCT58_1 5.5

863 1321020174 Nguyễn Mạnh Quân 13/06/1994 DCDCCT58_1 6.56 6.7 Đ

864 1321020169 Nguyễn Văn Quang 22/08/1994 DCDCCT58_1

865 1321020691 Nguyễn Văn Quyết 28/02/1995 DCDCCT58_1 6.16 6.7 Đ Đ

866 1321020694 Bùi Đình Sơn 02/09/1995 DCDCCT58_1 6.18 6.2 Đ

867 1321020705 Nguyễn Ngọc Tân 20/04/1995 DCDCCT58_1 6.20

868 1321020189 Trương Văn Tây 25/07/1995 DCDCCT58_1 6.34 5.5

869 1321020202 Nguyễn Thị Thắm 11/06/1995 DCDCCT58_1 5.74 6.7 Đ Đ

870 1321020722 Vũ Ngọc Thắng 01/09/1995 DCDCCT58_1

871 1321020723 Lê Trọng Thập 15/06/1995 DCDCCT58_1 6.04

872 1321020726 Trần Văn Thiệu 01/10/1994 DCDCCT58_1 6.78 6.6

873 1321020204 Phùng Đức Thịnh 18/11/1995 DCDCCT58_1 6.56 6.6 Đ

874 1321020727 Nguyễn Huy Thịnh 16/12/1994 DCDCCT58_1 6.10 6.3 Đ

875 1321020207 Lương Thị Thu 15/08/1995 DCDCCT58_1 5.66 6.7 Đ

876 1321020735 Trương Thị Thu 19/01/1995 DCDCCT58_1 6.14 6 Đ

877 1321020212 Đoàn Đức Thuận 21/09/1995 DCDCCT58_1 5.50 6.4 Đ

878 1321020738 Lê Đình Thuật 21/02/1994 DCDCCT58_1 6.24 6.6

879 1321020217 Đặng Thành Thức 04/11/1994 DCDCCT58_1 6.16 5.8 Đ

880 1321020750 Nguyễn Trần Tiến 18/10/1994 DCDCCT58_1 6.32 6.1

881 1321020753 Vũ Đình Tiến 28/06/1994 DCDCCT58_1 6.40 7.2

Page 14: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

882 1321020755 Vũ Văn Tình 04/11/1995 DCDCCT58_1 6.70 6.6

883 1321020222 Ngô Đức Toàn 15/08/1995 DCDCCT58_1 6.46 6.8 Đ

884 1321020757 Phạm Công Toàn 02/05/1995 DCDCCT58_1 6.08 5.7

885 1321020223 Trần Văn Toản 19/07/1995 DCDCCT58_1 5.70 6.4

886 1321020225 Bùi Văn Tới 17/05/1994 DCDCCT58_1 6.68 6 Đ

887 1321020760 Nguyễn Thị Trang 11/12/1994 DCDCCT58_1 5.56 7.1

888 1321020768 Lê Thành Trung 02/09/1995 DCDCCT58_1 5.76

889 1321020239 Hòa Quý Tuấn 10/05/1994 DCDCCT58_1

890 1321020791 Trương Sinh Tuấn 13/09/1995 DCDCCT58_1 5.88

891 1321020790 Trần Quốc Tuấn 16/02/1995 DCDCCT58_1 5.5 Đ

892 1321020250 Nguyễn Văn Tưởng 05/08/1994 DCDCCT58_1 6.20 6 Đ

893 1321020252 Nguyễn Lương Viên 09/12/1995 DCDCCT58_1 6.04 5.2

894 1321020253 Mai Hoàng Việt 17/08/1994 DCDCCT58_1 6.28 6.4

895 1321020808 Nguyễn Anh Vinh 24/05/1995 DCDCCT58_1 6.08 6.3

896 1321020810 Mạc Tuấn Vũ 23/03/1995 DCDCCT58_1 6.72 5.8 Đ

897 1321040334 Nguyễn Tất Vương 25/12/1994 DCDCCT58_1 6

898 1321020076 Vũ Viết Đức 21/12/1995 DCDCCT58A

899 1321020716 Nguyễn Văn Thảo 14/11/1992 DCDCCT58B

900 1321040003L Somsanith Viengkeo . 05/10/1990 DCDCDC_58_1 7.40

901 1321040001L Angmisy Sayyavong . 09/10/1993 DCDCDC_58_1

902 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/1989 DCDCDC_58_1 6.92

903 1321040005L Vilaxay Muentaseng . 14/10/1992 DCDCDC_58_1 6.68

904 1321040008L Silavong Thipphavone . 15/07/1993 DCDCDC_58_1 5.80 Đ

905 1321020423 Trần Ngọc ánh 01/06/1995 DCDCDC_58_1 5.70 5.7 Đ

906 1321020422 Nguyễn Ngọc ánh 23/10/1995 DCDCDC_58_1 6.18 6.5

907 1321020428 Lê Thanh Bắc 25/10/1994 DCDCDC_58_1 5.78 6.2

908 1321020436 Lê Xuân Chiến 03/02/1995 DCDCDC_58_1 6.20

909 1321020030 Trần Văn Chương 18/11/1995 DCDCDC_58_1 6.8

910 1321020443 Nguyễn Ngọc Công 09/06/1995 DCDCDC_58_1 5.92 Đ

911 1321070022 Nguyễn Thiện Công 13/07/1995 DCDCDC_58_1 6.70 6.2

912 1321020036 Nguyễn Ngọc Cường 08/07/1993 DCDCDC_58_1 6.78 5.7

913 1321020445 Đỗ Mạnh Cường 01/05/1995 DCDCDC_58_1 5.8

914 1321020474 Đinh Quốc Đạt 04/04/1995 DCDCDC_58_1 6.1

915 1321020040 Hà Thị Bích Diệp 09/03/1995 DCDCDC_58_1 6.26 5.7

916 1321020069 Ngô Hải Đoàn 12/10/1995 DCDCDC_58_1 6.4

917 1321020071 Tăng Văn Đông 19/01/1995 DCDCDC_58_1 5.86 7.3

918 1321020494 Nguyễn Văn Đồng 07/06/1994 DCDCDC_58_1 6.02 5.5 Đ

919 1321020043 Nguyễn Bá Dũng 08/10/1995 DCDCDC_58_1 6

920 1321020046 Phạm Văn Dũng 13/08/1995 DCDCDC_58_1 6.20 6.7 Đ Đ

921 1321020467 Đặng Tùng Dương 21/09/1994 DCDCDC_58_1 6.50 6.8

922 1321020504 Trần Đại Đường 07/10/1995 DCDCDC_58_1 5.6

923 1321020082 Nông Văn Hà 16/07/1995 DCDCDC_58_1 6.16 6.4

924 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/1993 DCDCDC_58_1 5.5

925 1321020517 Phạm Tuấn Hải 11/01/1994 DCDCDC_58_1 6.12 5.8 Đ

926 1321020090 Nguyễn Thị Hằng 17/01/1995 DCDCDC_58_1 5.96 5.8 Đ Đ

927 1321020522 Khuất Thị Mỹ Hạnh 08/09/1995 DCDCDC_58_1 5.98 6.6

928 1321020523 Nguyễn Đình Hạnh 08/10/1995 DCDCDC_58_1 6.06 5.8

929 1321020526 Nguyễn Thị Hảo 05/01/1995 DCDCDC_58_1 5.84 6.7 Đ

930 1321020545 Nguyễn Văn Hoàn 06/02/1995 DCDCDC_58_1 6.10

931 1321020550 Nguyễn Văn Hợi 05/06/1995 DCDCDC_58_1 6.12 6.1

932 1321020124 Vi Văn Hưởng 16/02/1995 DCDCDC_58_1 6.00 6.5 Đ Đ

933 1321020568 Trần Đình Huy 30/12/1995 DCDCDC_58_1 6.06 6.4

934 1321020572 Trịnh Thị Huyền 26/01/1995 DCDCDC_58_1 5.92 6.2

935 1321020590 Trần Quang Khánh 26/03/1995 DCDCDC_58_1 5.70

936 1321020131 Ngô Doãn Khởi 25/09/1995 DCDCDC_58_1 5.70 5.8 Đ

937 1321020595 Nguyễn Trung Kiên 15/08/1994 DCDCDC_58_1 6.48 6.2

938 1321020140 Nguyễn Thành Long 30/05/1995 DCDCDC_58_1 5.54 7

939 1321020618 Phạm Văn Lương 25/09/1994 DCDCDC_58_1 7.20 6.3 Đ

940 1321020152 Lâm Văn Mừng 27/08/1995 DCDCDC_58_1 6.02 6 Đ

941 1321020153 Đinh Phương Nam 20/08/1994 DCDCDC_58_1 5.8

942 1321020658 Trần Bá Nhật 26/02/1995 DCDCDC_58_1 6.64 7.4 Đ Đ

943 1321020683 Lê Hữu Quân 22/11/1995 DCDCDC_58_1 6 Đ

944 1321020685 Nguyễn Trọng Quân 28/04/1995 DCDCDC_58_1 5.82 5.7 Đ Đ

945 1321020678 Nguyễn ích Quang 07/02/1995 DCDCDC_58_1 6.38 6.5 Đ Đ

946 1321020176 Lưu Xuân Quý 12/09/1993 DCDCDC_58_1 6.44 6.3 Đ

947 1321020692 Nguyễn Duyên Quỳnh 16/07/1995 DCDCDC_58_1 6.06 6.3

948 1321020180 Nguyễn Xuân Sinh 10/10/1995 DCDCDC_58_1 6.36 5.6

949 1321050173 Phạm Hùng Sơn 03/09/1995 DCDCDC_58_1 6.36 5.3

Page 15: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

950 1321020695 Bùi Hoàng Sơn 13/05/1995 DCDCDC_58_1 5.9

951 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/1995 DCDCDC_58_1 6.1

952 1321020197 Đặng Đình Thao 09/09/1993 DCDCDC_58_1 5.76 5.8

953 1321020206 Nguyễn Văn Thỏa 11/04/1995 DCDCDC_58_1 5.68 5.7

954 1321020211 Đặng Văn Thuấn 02/06/1994 DCDCDC_58_1 6.2

955 1321020758 Trần Minh Toàn 19/05/1995 DCDCDC_58_1 6.82 6.6

956 1321020759 Trần Văn Toàn 10/02/1995 DCDCDC_58_1 5.9

957 1321020263 Phùng Tài Trần 10/09/1994 DCDCDC_58_1 7.06

958 1321020230 Nguyễn Thị Thảo Trang 27/05/1995 DCDCDC_58_1 6.34 6.1 Đ

959 1321020762 Trần Thị Thu Trang 16/09/1995 DCDCDC_58_1 6.40 7.8

960 1321030257 Trương Đức Tuấn 22/04/1995 DCDCDC_58_1 6.16 6.6

961 1321020787 Nguyễn Đăng Tuấn 02/06/1995 DCDCDC_58_1 6.12 5.5 Đ

962 1321020245 Nguyễn Đức Tùng 17/08/1995 DCDCDC_58_1 5.82 5.7 Đ Đ

963 1321020244 Nguyễn Duy Tùng 20/06/1993 DCDCDC_58_1 6.58 5.5

964 1321020249 Nguyễn Văn Tuyến 15/08/1995 DCDCDC_58_1 5.94 6.3

965 1321020251 Lê Huy Vận 08/02/1995 DCDCDC_58_1 6.96 6.3

966 1321020256 Cao Văn Vương 14/03/1995 DCDCDC_58_1 5.80 5.9

967 1321020817 Bùi Thị Hà Xuyên 12/01/1995 DCDCDC_58_1 5.74 6

968 1321020406 Lê Ngọc Anh 09/03/1995 DCDCDC_58_2 5.78 6.8

969 1321020410 Ngô Vân Anh 26/10/1995 DCDCDC_58_2 6.12 6.3

970 1321020429 Nguyễn Văn Biên 20/05/1992 DCDCDC_58_2 5.90 6.5

971 1321020439 Nguyễn Hoàng Chính 18/01/1995 DCDCDC_58_2 7.32 6.5

972 1321020041 Nguyễn Thị Kim Dung 08/05/1995 DCDCDC_58_2 7.30 6.5 Đ Đ

973 1321020511 Nguyễn Thị Thu Hà 25/04/1995 DCDCDC_58_2 6.62 6.6 Đ Đ

974 1321020524 Trần Thị Hạnh 10/04/1994 DCDCDC_58_2

975 1321020099 Trần Trung Hiếu 27/07/1995 DCDCDC_58_2 5.74 5.8 Đ Đ

976 1321020102 Nguyễn Thị Hoa 30/10/1995 DCDCDC_58_2 6.30 6.8 Đ

977 1321020122 Phạm Thị Hương 28/08/1995 DCDCDC_58_2 5.80 8 Đ Đ

978 1321020145 Lê Thị Ngọc Mai 21/10/1995 DCDCDC_58_2 6.5

979 1321020621 Nguyễn Thị Mai 20/10/1995 DCDCDC_58_2 5.8

980 1321020149 Phạm Nguyên Minh 25/06/1995 DCDCDC_58_2 6.82 6.7

981 1321020654 Phan Văn Ngọc 10/08/1994 DCDCDC_58_2 6.62 6.7

982 1321020167 Phạm Thị Thúy Phương 08/08/1995 DCDCDC_58_2 6.6

983 1321020682 Hoàng Văn Quân 16/01/1995 DCDCDC_58_2 6.72 6.3 Đ

984 1321020170 Nguyễn Xuân Quang 22/04/1995 DCDCDC_58_2 5.7

985 1321020702 Vũ Thái Sơn 21/09/1995 DCDCDC_58_2 6.58 6.8 Đ

986 1321020819 Đặng Ngọc Sơn 28/09/1993 DCDCDC_58_2 5.98 6

987 1321020205 Nguyễn Thị Thoa 31/05/1994 DCDCDC_58_2 5.86 6.8 Đ Đ

988 1321020411 Nguyễn Hoàng Anh 18/03/1995 DCDCDC_58_4 6.5

989 1321020015 Mai Thị Ngọc ánh 25/05/1994 DCDCDC_58_4 5.54 7.8 Đ Đ

990 1321020430 Nguyễn Khương Bình 07/06/1993 DCDCDC_58_4 5.8

991 1321020027 Phan Thị Chinh 01/04/1995 DCDCDC_58_4 6.60 6.6 Đ

992 1321020045 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/1995 DCDCDC_58_4 6.54

993 1321020532 Phạm Thị Hậu 23/10/1995 DCDCDC_58_4 5.98 6.9 Đ

994 1321020098 Cảnh Chi Hiếu 23/06/1995 DCDCDC_58_4 6.72 5.6

995 1321020555 Lê Văn Hùng 23/07/1995 DCDCDC_58_4 6.38 5.9

996 1321020564 Hoàng Văn Huy 28/05/1993 DCDCDC_58_4 6.04 5.7 Đ

997 1321020571 Trần Thị Huyền 20/12/1995 DCDCDC_58_4 6.00 6.5 Đ

998 1321020610 Nguyễn Tùng Long 04/01/1994 DCDCDC_58_4 5.8 Đ

999 1321020634 Nguyễn Duy Anh Minh 19/05/1995 DCDCDC_58_4 6.04 6

1000 1321020163 Nguyễn Mạnh Phúc 24/08/1995 DCDCDC_58_4 6.72 7.5

1001 1321020680 Bùi Minh Quân 31/05/1995 DCDCDC_58_4 6.42 5.5 Đ Đ

1002 1321020171 Nguyễn Đình Quảng 26/10/1994 DCDCDC_58_4 6.24 6.5 Đ

1003 1321020693 Nguyễn Huệ Quỳnh 04/04/1995 DCDCDC_58_4 5.52 6.7 Đ

1004 1321020179 Lê Thị Sinh 24/06/1995 DCDCDC_58_4 6.38 6.8

1005 1321020188 Nguyễn Thị Tâm 12/12/1995 DCDCDC_58_4 6.42 6.1

1006 1321040243 Nguyễn Ngọc Tân 22/01/1995 DCDCDC_58_4 5.50 5.3

1007 1321020200 Hoàng Phương Thảo 24/10/1995 DCDCDC_58_4 6.68 5.7 Đ

1008 1321020752 Trần Văn Tiến 25/01/1995 DCDCDC_58_4 6.54 6.3 Đ

1009 1321020783 Lê Văn Tuấn 23/03/1995 DCDCDC_58_4 6.90 7.2 Đ Đ

1010 1321020047 Phạm Văn Dũng 16/11/1995 DCDCDC_58A

1011 1321020142 Nguyễn Đăng Luân 19/10/1995 DCDCDC_58B

1012 1321020721 Trần Văn Thắng 02/12/1994 DCDCDC_58B

1013 1321020003 Nguyễn Bá An 17/05/1995 DCDCNK58 6

1014 1321020761 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/01/1994 DCDCNK58

1015 1321020005 Lê Đức Anh 02/08/1995 DCDCNK58_2 6.86 6.7

1016 1321020032 Nguyễn Thành Công 10/10/1995 DCDCNK58_2 5.64 6.7

1017 1321020449 Nguyễn Văn Cường 30/12/1994 DCDCNK58_2 6.44 5.8 Đ Đ

Page 16: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1018 1321020060 Trần Văn Đàm 22/08/1994 DCDCNK58_2 6.38 5.7

1019 1321020063 Nguyễn Tiến Đạt 13/03/1995 DCDCNK58_2 Đ

1020 1321020039 Phạm Quý Dậu 22/09/1993 DCDCNK58_2 5.3

1021 1321020054 Phạm Văn Duy 01/12/1994 DCDCNK58_2 6.74 5.5

1022 1321020540 Lưu Minh Hiếu 06/12/1993 DCDCNK58_2 6.34 5.6

1023 1321020567 Nguyễn Quang Huy 20/09/1994 DCDCNK58_2 6.60 5.7

1024 1321020129 Nguyễn Đức Khiêm 16/04/1994 DCDCNK58_2 7.00 6.2

1025 1321020133 Ngô Ngọc Lam 09/10/1995 DCDCNK58_2 5.84 6.4

1026 1321020135 Vũ Thị Lành 05/02/1995 DCDCNK58_2 5.82 6.3 Đ

1027 1321020137 Vũ Thị Liên 16/04/1995 DCDCNK58_2 6.70 6.7 Đ

1028 1321020605 Đỗ Thị Thùy Linh 18/02/1995 DCDCNK58_2 6.56 6.9 Đ

1029 1321020147 Lê Văn Minh 20/01/1995 DCDCNK58_2 5.7

1030 1321020150 Phạm Văn Minh 20/10/1995 DCDCNK58_2 5.66

1031 1321020638 Nguyễn Kiều My 24/12/1995 DCDCNK58_2 6.44 6.8 Đ

1032 1321020155 Nguyễn Giang Nam 12/05/1995 DCDCNK58_2 6.34 6.3

1033 1321020166 Nông Văn Phương 20/11/1995 DCDCNK58_2 5.86

1034 1321020688 Lê Hữu Quyền 12/09/1995 DCDCNK58_2 6.46 Đ

1035 1321020696 Đỗ Thị Hồng Sơn 05/02/1994 DCDCNK58_2 6.22 7 Đ Đ

1036 1321020193 Nguyễn Chí Thanh 08/09/1995 DCDCNK58_2 5.66 6

1037 1321020712 Nguyễn Văn Thanh 09/08/1995 DCDCNK58_2 6.64 6 Đ Đ

1038 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/1995 DCDCNK58_2 5.9

1039 1321020209 Trương Thị Tuyết Thu 02/11/1994 DCDCNK58_2

1040 1321020221 Phạm Thanh Tịnh 11/07/1995 DCDCNK58_2 5.94 6.5

1041 1321020763 Nguyễn Hữu Tráng 10/02/1995 DCDCNK58_2 6.54 6.2

1042 1321020770 Nguyễn Thành Trung 13/03/1994 DCDCNK58_2 5.90 5.4 Đ

1043 1321020242 Nguyễn Viết Tuấn 17/08/1995 DCDCNK58_2 5.80 Đ

1044 1321020796 Nguyễn Thanh Tùng 03/02/1995 DCDCNK58_2 6.58 7.3 Đ

1045 1321020809 Nguyễn Thế Vinh 11/11/1995 DCDCNK58_2 5.98 5.7 Đ

1046 1321020254 Bùi Đức Vũ 20/12/1994 DCDCNK58_2 6.40 6

1047 1321020001 Hoàng Thị Thúy An 25/10/1994 DCDCTV58_1 6.56 6.7

1048 1321020025 Hà Thiện Căn 26/05/1995 DCDCTV58_1

1049 1321020026 Hoàng Quốc Cần 20/01/1995 DCDCTV58_1 5.94 5.7 Đ

1050 1321020033 Hoàng Mạnh Cường 15/09/1995 DCDCTV58_1 6.52 6.9 Đ Đ

1051 1321020472 Nguyễn Quang Đảng 05/03/1995 DCDCTV58_1 6.36 7.1 Đ

1052 1321020065 Phạm Đình Đạt 21/01/1995 DCDCTV58_1 6.3

1053 1321020066 Bùi Văn Điện 04/04/1995 DCDCTV58_1 6.38 5.7

1054 1321020072 Trần Duy Đông 29/08/1991 DCDCTV58_1 5.52 6.3

1055 1321020491 Đặng Tiến Đông 04/02/1995 DCDCTV58_1 7.16 6.2

1056 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/1995 DCDCTV58_1 6.70 6.1

1057 1321020075 Vũ Văn Đức 20/03/1995 DCDCTV58_1 6.06 6

1058 1321020499 Nguyễn Văn Đức 22/08/1995 DCDCTV58_1 6.08 5.3

1059 1321020464 Nguyễn Văn Duy 19/08/1995 DCDCTV58_1 5.84 6

1060 1321020077 Đặng Xuân Giang 12/08/1995 DCDCTV58_1 5.50 5.8 Đ

1061 1321020079 Đặng Thu Hà 19/05/1994 DCDCTV58_1 6.36 6.3 Đ

1062 1321020089 Lê Thị Hạnh 29/04/1995 DCDCTV58_1 6.46 7.8 Đ Đ

1063 1321020093 Phạm Duy Hiền 04/03/1995 DCDCTV58_1 5.3

1064 1321020546 Kiều Xuân Hoàng 01/08/1995 DCDCTV58_1 6.86

1065 1321020560 Trần Mạnh Hùng 14/11/1995 DCDCTV58_1 6.78 6.3 Đ Đ

1066 1321020579 Vũ Văn Hưng 18/03/1995 DCDCTV58_1 5.80 7

1067 1321020123 Nguyễn Văn Hường 06/02/1994 DCDCTV58_1 6.60 6.2 Đ

1068 1321020118 Phạm Văn Huy 04/03/1995 DCDCTV58_1 6.70 5.8

1069 1321020597 Hoàng Tuấn Kiệt 30/08/1995 DCDCTV58_1 5.84 6.5 Đ Đ

1070 1321020143 Phan Luật 20/10/1994 DCDCTV58_1 6.04 6.4

1071 1321020640 Lường Bá Nam 14/04/1995 DCDCTV58_1 6.56 6.6

1072 1321020157 Tạ Minh Ngọc 04/08/1995 DCDCTV58_1 5.5

1073 1321020160 Đặng Thị Huyền Nương 03/08/1995 DCDCTV58_1 5.64 6.7 Đ Đ

1074 1321020708 Nguyễn Văn Tập 29/04/1995 DCDCTV58_1 6.50 6.7

1075 1321020191 Hoàng Đức Thái 05/04/1995 DCDCTV58_1 5.72 5.2

1076 1321020724 Dương Văn Thể 01/10/1995 DCDCTV58_1

1077 1321020729 Nguyễn Văn Thịnh 01/01/1995 DCDCTV58_1 6.78 5.7 Đ

1078 1321020745 Trần Đăng Thức 15/01/1994 DCDCTV58_1 6.30 6.2 Đ Đ

1079 1321020219 Hoàng Anh Tiến 25/02/1994 DCDCTV58_1 6.80

1080 1321020754 Lê Xuân Tình 16/01/1994 DCDCTV58_1 7.18 5.7

1081 1321020226 Nguyễn Thị Trà 11/11/1995 DCDCTV58_1 6.42 6.8

1082 1321080107 Phan Thị Trang 23/07/1995 DCDCTV58_1 6.26 7 Đ Đ

1083 1321020231 Nguyễn Ngọc Triều 19/12/1993 DCDCTV58_1 6.00 6.5

1084 1321020769 Nguyễn Đức Trung 12/02/1995 DCDCTV58_1 6.24 5.7 Đ

1085 1321020788 Phạm Anh Tuấn 25/10/1994 DCDCTV58_1 6

Page 17: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1086 1321020794 Lê Sơn Tùng 14/10/1995 DCDCTV58_1 7.34

1087 1321020004 Nguyễn Trường An 22/02/1995 DCDCTV58_2 5.8

1088 1321020014 Trương Viết Năm Anh 11/10/1995 DCDCTV58_2 5.86 6.3 Đ

1089 1321020024 Nguyễn Danh Cảnh 11/11/1995 DCDCTV58_2 5.62 5.8

1090 1321020452 Đoàn Thị Diệu 28/12/1995 DCDCTV58_2 6.34 7.7

1091 1321020074 Hoàng Văn Đức 29/09/1995 DCDCTV58_2 5.86 5.9

1092 1321020044 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/1995 DCDCTV58_2 6.3

1093 1321020078 Lê Thị Hà Giang 14/06/1995 DCDCTV58_2 6.26 6.5

1094 1321020085 Nguyễn Thanh Hải 08/09/1995 DCDCTV58_2 6.3 Đ

1095 1321020091 Trương Đình Hậu 19/08/1995 DCDCTV58_2 6.40 6.3 Đ

1096 1321020100 Nguyễn Huy Hiệu 30/03/1995 DCDCTV58_2 7.84 6.3 Đ

1097 1321020110 Nguyễn Thị Hồng 18/08/1995 DCDCTV58_2 6.30 6.2

1098 1321020121 Hà Văn Hưng 27/11/1995 DCDCTV58_2 7.18 6

1099 1321020127 Lê Văn Khang 27/11/1995 DCDCTV58_2 6.34 6.8 Đ

1100 1321020128 Nguyễn Văn Khánh 17/02/1995 DCDCTV58_2 6.46 6.2 Đ Đ

1101 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/1995 DCDCTV58_2 6.44 6.3

1102 1321020144 Lưu Thị Lý 09/08/1995 DCDCTV58_2 6.00 6.2 Đ

1103 1321020622 Phạm Thị Trà Mai 19/01/1995 DCDCTV58_2 6.08 6.2 Đ Đ

1104 1321020146 Nguyễn Văn Mạnh 15/10/1995 DCDCTV58_2 6.58 6.9

1105 1321020178 Trần Văn Quỳnh 07/10/1995 DCDCTV58_2 6.2 Đ

1106 1321020185 Vũ Văn Tài 20/02/1994 DCDCTV58_2 6.34 6.4

1107 1321020715 Đỗ Thu Thảo 02/06/1995 DCDCTV58_2 5.82

1108 1321020717 Vũ Thị Thảo 24/12/1994 DCDCTV58_2 5.74 6.2 Đ Đ

1109 1321020208 Nguyễn Thị Thu 02/10/1995 DCDCTV58_2

1110 1321020213 Bùi Thị Thủy 08/09/1995 DCDCTV58_2 5.94 7 Đ Đ

1111 1321020238 Vũ Ngọc Tú 12/08/1995 DCDCTV58_2 6.18 6.6

1112 1321020797 Nguyễn Văn Tùng 17/06/1994 DCDCTV58_2 5.78 6

1113 1321020248 Ngô Thị Tuyến 06/02/1995 DCDCTV58_2 5.94 6.2 Đ

1114 1321020455 Bùi Thế Dũng 28/07/1995 DCDCTV58B 7.84

1115 1321010070 Hoàng Thị Dung 09/10/1995 DCDKDC58

1116 1321010377 Phạm Bảo Trọng 04/01/1995 DCDKDC58

1117 1321010013 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/08/1995 DCDKDC58_2 6.10 6.2 Đ

1118 1321010015 Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1995 DCDKDC58_2 6.96 7.4 Đ Đ

1119 1321010017 Phạm Tuấn Anh 02/02/1994 DCDKDC58_2 6.7

1120 1321020402 Đặng Ngọc Anh 04/04/1995 DCDKDC58_2 5.82 5.8

1121 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/1995 DCDKDC58_2 5.80 5.5

1122 1321010041 Mai Tuyết Chinh 03/08/1995 DCDKDC58_2 6.5

1123 1321010043 Lê Thế Công 20/05/1994 DCDKDC58_2 5.90 5.8

1124 1321010050 Hồ Văn Cường 17/07/1994 DCDKDC58_2 6.88 6.8 Đ Đ

1125 1321010064 Phạm Thị Diệp 20/08/1995 DCDKDC58_2 6.52 7.2 Đ

1126 1321010116 Phạm Văn Đức 27/10/1995 DCDKDC58_2 6.56 6 Đ

1127 1321010137 Ngô Sỹ Hải 10/01/1995 DCDKDC58_2 6.04 5.7

1128 1321020519 Trần Minh Hải 14/11/1995 DCDKDC58_2 5.54 6.5

1129 1321010152 Nguyễn Quang Hiếu 24/08/1995 DCDKDC58_2 5.4

1130 1321010156 Nguyễn Thị Diệu Hoa 14/08/1995 DCDKDC58_2 6.36 7.2

1131 1321020103 Vũ Nhật Hoa 24/10/1995 DCDKDC58_2 5.86 6.7 Đ

1132 1321020112 Nguyễn Thị Huệ 29/12/1995 DCDKDC58_2 5.56 6.9 Đ

1133 1321010187 Nguyễn Thị Hương 10/02/1995 DCDKDC58_2 6.42 7 Đ Đ

1134 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/1995 DCDKDC58_2 6.02 7

1135 1321010209 Đặng Thị Mỹ Linh 30/08/1995 DCDKDC58_2 5.98 7

1136 1321030700 Đỗ Văn Luân 04/09/1995 DCDKDC58_2 6.18

1137 1321010249 Nguyễn Văn Nghĩa 16/07/1995 DCDKDC58_2 6.20 8.2

1138 1321010251 Đỗ Huỳnh Ngọc 20/12/1995 DCDKDC58_2 5.94 6.2 Đ

1139 1321010258 Phạm Thị Nhung 24/02/1995 DCDKDC58_2 5.74 6.9

1140 1321010438 Tạ Xuân Phong 08/06/1994 DCDKDC58_2 6.48 6.8

1141 1321050155 Vũ Tuấn Phong 15/02/1995 DCDKDC58_2 5.72 5.7

1142 1321010264 Trần Văn Phòng 27/12/1995 DCDKDC58_2 6.32 6.8

1143 1321010309 Nguyễn Văn Thanh 01/02/1995 DCDKDC58_2

1144 1321010319 Lê Phương Thảo 20/02/1995 DCDKDC58_2 6.78 5.5

1145 1321010343 Nguyễn Minh Thông 13/02/1995 DCDKDC58_2 6.72 5.7

1146 1321010347 Vũ Thị Lệ Thu 23/02/1994 DCDKDC58_2 5.86 6.7

1147 1321011103 Đặng Thị Thư 06/02/1995 DCDKDC58_2 6.30 6

1148 1321010363 Đặng Tuấn Toàn 15/07/1995 DCDKDC58_2 6.52 5.7

1149 1321010369 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/05/1995 DCDKDC58_2 5.78 6.8

1150 1321010376 Lê Viết Trọng 05/09/1995 DCDKDC58_2 5.62 6.7 Đ

1151 1321010393 Hoàng Phan Tuấn 26/11/1995 DCDKDC58_2 5.64 5.8

1152 1321031003 Hoàng Văn Tuấn 12/07/1995 DCDKDC58_2 6.38 6.6

1153 1321010408 Nguyễn Thanh Tùng 29/03/1995 DCDKDC58_2 5.86

Page 18: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1154 1321020805 Bùi Quốc Văn 12/04/1993 DCDKDC58_2

1155 1321010430 Vũ Thị Yên 03/10/1995 DCDKDC58_2 6.40 7.2 Đ

1156 1321010002 Chử Xuân Anh 06/08/1995 DCDKDV58_1 6.36 6.2 Đ

1157 1321010011 Nguyễn Thị Hải Anh 10/10/1995 DCDKDV58_1 6.08 7.8 Đ Đ

1158 1321010012 Nguyễn Thị Hoàng Anh 29/10/1995 DCDKDV58_1 6.10 5.3 Đ

1159 1321010014 Nguyễn Thị Phương Anh 26/01/1995 DCDKDV58_1 5.9

1160 1321010036 Phạm Bá Biên 15/04/1995 DCDKDV58_1 6.42 7 Đ

1161 1321010039 Phạm Văn Bình 09/04/1994 DCDKDV58_1 6.82 7.1 Đ Đ

1162 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/1995 DCDKDV58_1 Đ Đ

1163 1321010101 Phạm Văn Đạt 23/09/1995 DCDKDV58_1 6.60 6.4 Đ

1164 1321010107 Lê Thành Đô 08/02/1995 DCDKDV58_1 Đ

1165 1321010110 Nguyễn Văn Đông 10/05/1995 DCDKDV58_1 6.82 6.2

1166 1321010133 Trần Việt Hà 03/02/1995 DCDKDV58_1 6.18 5.3

1167 1321010153 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1995 DCDKDV58_1 5.7

1168 1321010221 Nguyễn Văn Luân 06/10/1995 DCDKDV58_1 5.92 6.2 Đ Đ

1169 1321010248 Lê Tuấn Nghĩa 01/02/1995 DCDKDV58_1 5.96 5.8 Đ Đ

1170 1321030770 Phạm Văn Ninh 15/05/1994 DCDKDV58_1 5.92 6.5 Đ

1171 1321010272 Bùi Văn Phương 11/03/1995 DCDKDV58_1 6.18 6 Đ

1172 1321010275 Nguyễn Thị Thùy Phương 12/09/1995 DCDKDV58_1 5.74 7.4

1173 1321030197 Phạm Văn Sơn 21/10/1995 DCDKDV58_1 6.20 6.5 Đ

1174 1321010301 Phạm Văn Tài 12/04/1995 DCDKDV58_1 6.34 6.3

1175 1321010311 Cao Ngọc Thành 12/02/1995 DCDKDV58_1 5.76 5.8

1176 1321010313 Lê Ngọc Thành 05/07/1995 DCDKDV58_1 6.10 6.7

1177 1321010318 Đoàn Thị Thảo 04/02/1995 DCDKDV58_1 7.12 6.2 Đ

1178 1321010321 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/01/1993 DCDKDV58_1 6.18 6

1179 1321010323 Nguyễn Thu Thảo 01/11/1995 DCDKDV58_1 6.5 Đ

1180 1321010337 Nguyễn Mạnh Thể 22/10/1995 DCDKDV58_1 6.00 6.3 Đ

1181 1321020728 Nguyễn Quang Thịnh 14/09/1995 DCDKDV58_1 6.5

1182 1321010352 Hoàng Văn Thủy 09/08/1995 DCDKDV58_1 6.10 7 Đ

1183 1321010358 Ngô Bá Tiến 10/08/1995 DCDKDV58_1 5.90 6.2

1184 1321010359 Phạm Văn Tiến 22/08/1995 DCDKDV58_1 6.22 5.8 Đ Đ

1185 1321010371 Phạm Quỳnh Trang 27/01/1995 DCDKDV58_1 6.26 6.5

1186 1321020235 Vũ Tiến Trung 17/06/1995 DCDKDV58_1 7.22 5.9

1187 1321070707 Nguyễn Thanh Tùng 09/07/1995 DCDKDV58_1 6.02 6.1

1188 1321010016 Nguyễn Tú Anh 10/11/1995 DCDKDV58_2 7.16 5.8 Đ

1189 1321010022 Vũ Thị Vân Anh 24/09/1995 DCDKDV58_2 6.48 7.6 Đ

1190 1321010030 Đinh Xuân Bách 22/05/1995 DCDKDV58_2 5.58 6.3 Đ

1191 1321010099 Nguyễn Sỹ Đạt 13/03/1990 DCDKDV58_2 5.98 5.5 Đ

1192 1321040440 Lê Thị Hồng Diệp 11/03/1995 DCDKDV58_2 5.52 6.6 Đ

1193 1321010126 Đậu Thị Hà 05/11/1995 DCDKDV58_2 6.38 6.3 Đ

1194 1321010140 Đoàn Thị Hạnh 10/04/1995 DCDKDV58_2 6.54 6.8 Đ Đ

1195 1321010170 Nguyễn Thị Huệ 18/02/1995 DCDKDV58_2 6.76 6

1196 1321010186 Trần Thanh Hưng 07/02/1992 DCDKDV58_2 6.02 5.7 Đ Đ

1197 1321010201 Đào Hoàng Lan 04/06/1995 DCDKDV58_2 6.64 6.3

1198 1321010247 Nguyễn Thị Năm 09/02/1995 DCDKDV58_2 5.58 6.8 Đ

1199 1321010260 Đặng Thị Mai Như 29/09/1995 DCDKDV58_2 5.68 7

1200 1321010286 Nguyễn Văn Quyết 02/07/1995 DCDKDV58_2 6.70 6.5

1201 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/1995 DCDKDV58_2 6.54 5.7 Đ

1202 1321010328 Hoàng Nguyễn Thắng 11/01/1995 DCDKDV58_2 6.24 6.7 Đ

1203 1321010330 Lê Thị Thắng 28/08/1995 DCDKDV58_2 6.10 6.8

1204 1321010320 Nguyễn Thị Thảo 28/06/1995 DCDKDV58_2 7.72 6.9

1205 1321010326 Vũ Thị Thảo 04/10/1995 DCDKDV58_2 6.94 6.2 Đ

1206 1321010342 Nguyễn Văn Thỏa 17/04/1995 DCDKDV58_2 6.64 6.3 Đ Đ

1207 1321010353 Trần Văn Thủy 25/12/1995 DCDKDV58_2 5.74 6.2 Đ Đ

1208 1321010364 Nguyễn Thị Toàn 31/01/1995 DCDKDV58_2 6.54 6.8

1209 1321010370 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/07/1994 DCDKDV58_2 6.34 7.2 Đ Đ

1210 1321010382 Lê Văn Trường 22/10/1995 DCDKDV58_2 5.80 6.5 Đ Đ

1211 1321010417 Lê Thị Vân 01/07/1995 DCDKDV58_2 6.26 5.8 Đ

1212 1321010431 Đỗ Hải Yến 02/08/1995 DCDKDV58_2 6.14 6.7

1213 1321010055 Nguyễn Văn Cường 21/05/1994 DCDKKK58_1 6.34 5.8

1214 1321050033 Nguyễn Mạnh Cường 26/10/1992 DCDKKK58_1 7.36

1215 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/1994 DCDKKK58_1 6.78 7.3 Đ

1216 1321010067 Doãn Đình Du 07/09/1995 DCDKKK58_1 5.94 6.8 Đ

1217 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/1995 DCDKKK58_1 6.20 5.3 Đ

1218 1321010075 Nguyễn Tiến Dũng 14/02/1995 DCDKKK58_1 5.84 6.7 Đ Đ

1219 1321010078 Vũ Duy Dũng 02/09/1995 DCDKKK58_1 7.5

1220 1321010136 Hồ Đức Hải 14/09/1995 DCDKKK58_1 6.94 6.3 Đ Đ

1221 1321010135 Bùi Thái Hải 04/05/1995 DCDKKK58_1 7.20 5.6

Page 19: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1222 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/1995 DCDKKK58_1 6.64 5.7

1223 1321010174 Đoàn Văn Huy 26/08/1995 DCDKKK58_1 6.82 6.7 Đ Đ

1224 1321010190 Phạm Công Khải 30/10/1995 DCDKKK58_1 5.82 6.2 Đ

1225 1321010193 Hoàng Nam Khánh 12/08/1995 DCDKKK58_1 6.1 Đ Đ

1226 1321010222 Vũ Văn Lục 26/08/1995 DCDKKK58_1 5.80 6.7

1227 1321010228 Hoàng Văn Mạo 06/04/1993 DCDKKK58_1 5.66 6.2

1228 1321010240 Lê Văn Nam 09/08/1995 DCDKKK58_1 5.94 6.5 Đ

1229 1321010268 Nguyễn Văn Phúc 09/10/1995 DCDKKK58_1 5.86 6.3

1230 1321010270 Trịnh Văn Phúc 26/10/1992 DCDKKK58_1 6.02

1231 1321010279 Đỗ Ngọc Quang 06/10/1994 DCDKKK58_1 6.10 6.2

1232 1321010295 Phan Thái Sơn 23/11/1995 DCDKKK58_1 6.70 6.2

1233 1321010294 Nguyễn Văn Sơn 08/08/1995 DCDKKK58_1 5.52 Đ

1234 1321040228 Đỗ Hoàng Sơn 17/04/1995 DCDKKK58_1 5.2

1235 1321010303 Bùi Văn Tám 05/08/1995 DCDKKK58_1 5.74 6

1236 1321010329 Hoàng Văn Thắng 21/03/1995 DCDKKK58_1 6.78 6.2

1237 1321010312 Cấn Trung Thành 13/05/1995 DCDKKK58_1 5.58 6.3 Đ Đ

1238 1321010317 Vũ Văn Thành 14/07/1993 DCDKKK58_1 5.92 6

1239 1321010324 Phan Văn Thảo 16/08/1995 DCDKKK58_1 5.84 5.8

1240 1321010339 Hoàng Văn Thịnh 28/02/1995 DCDKKK58_1 6.00 Đ

1241 1321040573 Phan Sang Thu 20/02/1995 DCDKKK58_1 6.10 6.1

1242 1321010349 Nguyễn Văn Thuận 11/05/1995 DCDKKK58_1 5.82 6.6 Đ

1243 1321010389 Vũ Văn Tú 19/09/1994 DCDKKK58_1 5.92 5.5

1244 1321010390 Nguyễn Việt Tuân 12/08/1995 DCDKKK58_1 5.98 7

1245 1321010397 Nguyễn Anh Tuấn 31/08/1995 DCDKKK58_1 6.54 5.9 Đ

1246 1321010399 Phạm Hoàng Tuấn 13/01/1995 DCDKKK58_1 6.46 5.7 Đ

1247 1321010400 Trần Anh Tuấn 18/12/1995 DCDKKK58_1 5.8

1248 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/1995 DCDKKK58_1 5.80 5.7

1249 1321010001 Chu Đức Anh 10/01/1995 DCDKKK58_2 6.48 6.7

1250 1321010004 Lê Đức Anh 10/05/1995 DCDKKK58_2 5.74 6.2 Đ

1251 1321010007 Ngô Công Tuấn Anh 02/07/1995 DCDKKK58_2 6.28 6.2 Đ

1252 1321010010 Nguyễn Hồng Anh 07/02/1995 DCDKKK58_2 7.8 Đ Đ

1253 1321010009 Nguyễn Đức Duy Anh 07/04/1995 DCDKKK58_2 6.06 7 Đ Đ

1254 1321010008 Nguyễn Đức Anh 11/07/1995 DCDKKK58_2 6.26 6 Đ

1255 1321060013 Phạm Tuấn Anh 22/07/1994 DCDKKK58_2 5.88 5.5

1256 1321010031 Hà Xuân Bách 08/03/1995 DCDKKK58_2 5.76 6.8

1257 1321030439 Phan Huy Bình 07/04/1994 DCDKKK58_2 5.62 6.7

1258 1321010054 Nguyễn Đình Cường 20/01/1993 DCDKKK58_2 6.46 6.7 Đ

1259 1321020447 Hoàng Ngọc Cường 05/11/1995 DCDKKK58_2 6.28 5.9

1260 1321010092 Cao Đức Đại 20/01/1995 DCDKKK58_2 6.86 6.5

1261 1321010095 Lê Văn Đại 21/10/1995 DCDKKK58_2 6.32 5.5

1262 1321010094 Lê Chu Hoàng Đại 09/08/1995 DCDKKK58_2 5.66 6.2 Đ Đ

1263 1321010111 Phạm Văn Đông 30/09/1995 DCDKKK58_2 6.34 5.2

1264 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/1995 DCDKKK58_2 5.6

1265 1321010119 Vũ Đình Đức 23/06/1995 DCDKKK58_2 5.86 6

1266 1321060046 Cao Tiến Dũng 23/03/1995 DCDKKK58_2 6.24 6

1267 1321010090 Hồ Xuân Hoàng Dương 04/03/1994 DCDKKK58_2 5.58

1268 1321010091 Phạm Minh Dương 27/10/1995 DCDKKK58_2

1269 1321010081 Lê Bảo Duy 04/06/1995 DCDKKK58_2 6.30 5.8

1270 1321010124 Vũ Trường Giang 24/01/1995 DCDKKK58_2 5.62 7.3 Đ

1271 1321010128 Nguyễn Hoàng Hà 04/03/1995 DCDKKK58_2

1272 1321010139 Trần Văn Hải 12/12/1995 DCDKKK58_2 6.26 6

1273 1321010150 Nguyễn Tuấn Hiệp 07/01/1995 DCDKKK58_2 5.56 5.7

1274 1321010154 Vũ Trung Hiếu 23/12/1994 DCDKKK58_2 5.7

1275 1321010161 Nguyễn Văn Hoàng 12/09/1995 DCDKKK58_2 5.5

1276 1321010164 Nguyễn Văn Học 28/11/1995 DCDKKK58_2 6.26 6.2 Đ

1277 1321010166 Phan Thị Hợi 08/07/1995 DCDKKK58_2 5.70 7.7 Đ

1278 1321010171 Đỗ Đình Hùng 17/05/1995 DCDKKK58_2 7.04 6.6 Đ

1279 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/1995 DCDKKK58_2 5.76 5.5

1280 1321010177 Nguyễn Quang Huy 07/08/1995 DCDKKK58_2 5.98 6.5

1281 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/1995 DCDKKK58_2 6.10 6.4

1282 1321011053 Lê Văn Khang 26/01/1995 DCDKKK58_2 6.28 5.8

1283 1321010197 Nguyễn Văn Khôi 12/09/1993 DCDKKK58_2

1284 1321010198 Phùng Duy Khương 28/03/1995 DCDKKK58_2 6.00 7.1

1285 1321010218 Đỗ Văn Lợi 22/07/1995 DCDKKK58_2 6.42 7.1 Đ

1286 1321010224 Nguyễn Bá Lương 13/03/1995 DCDKKK58_2 6.00 7

1287 1321010241 Nguyễn Văn Nam 15/02/1995 DCDKKK58_2 5.68 6.7

1288 1321010243 Nguyễn Văn Nam 21/03/1995 DCDKKK58_2 5.78 6.4

1289 1321010263 Phạm Xuân Phong 06/03/1995 DCDKKK58_2 6.22 5.9 Đ

Page 20: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1290 1321010266 Trần Sỹ Phú 25/04/1995 DCDKKK58_2 6.58 7.3

1291 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/1995 DCDKKK58_2 5.5

1292 1321010280 Hoàng Văn Quang 04/11/1995 DCDKKK58_2 6.88 6.5 Đ Đ

1293 1321040247 Dương Hồng Thái 28/08/1995 DCDKKK58_2 5.96 6.2

1294 1321060261 Nguyễn Hữu Thái 21/09/1994 DCDKKK58_2 6.08 6

1295 1321010336 Trần Văn Thắng 19/10/1995 DCDKKK58_2 6.2

1296 1321010314 Nguyễn Trọng Thành 12/05/1995 DCDKKK58_2 7.02 6

1297 1321010315 Phạm Văn Thành 03/04/1995 DCDKKK58_2 5.72 7.2

1298 1321010316 Vũ Đức Thành 16/10/1995 DCDKKK58_2 6.00 7

1299 1321070650 Phạm Duy Thành 20/11/1995 DCDKKK58_2 6.50 5.9 Đ Đ

1300 1321010340 Lê Đôn Thịnh 10/07/1994 DCDKKK58_2 6.46 5.7

1301 1321010365 Nguyễn Văn Toản 14/05/1995 DCDKKK58_2 6.32 5.3 Đ

1302 1321010379 Phạm Bảo Trung 14/04/1995 DCDKKK58_2

1303 1321010380 Phạm Văn Trung 28/10/1995 DCDKKK58_2 5.82 6

1304 1321010383 Lê Văn Trường 05/09/1995 DCDKKK58_2 6.40 5.9

1305 1321010387 Nguyễn Anh Tú 01/02/1995 DCDKKK58_2 6.62 6.8

1306 1321010392 Đào Minh Tuấn 19/02/1995 DCDKKK58_2 6.62 6.7 Đ

1307 1321010396 Nguyễn Anh Tuấn 21/11/1995 DCDKKK58_2 5.68 6.5

1308 1321020240 Hoàng Anh Tuấn 15/12/1995 DCDKKK58_2 5.92 5.5

1309 1321010410 Trần Văn Tùng 30/03/1995 DCDKKK58_2 7.04 5.1

1310 1321010425 Trần Văn Võ 29/12/1995 DCDKKK58_2 5.68 7.2 Đ Đ

1311 1321010428 Nguyễn Văn Vương 22/09/1995 DCDKKK58_2 6.22 5.7

1312 1321010432 Đồng Thị Hoàng Yến 03/05/1995 DCDKKK58_2 6.2 Đ

1313 1321010239 Hoàng Huy Nam 16/03/1995 DCDKKK58A

1314 1321010331 Lê Văn Thắng 20/10/1995 DCDKKK58A

1315 1321010226 Trịnh Văn Mạnh 20/05/1995 DCDKKK58B

1316 1321010373 Bùi Văn Trí 01/05/1995 DCDKKK58B

1317 1321011001 Nguyễn Duy Anh 21/01/1995 DCDKKK58VT

1318 1321011005 Vũ Việt Anh 15/04/1995 DCDKKK58VT 6.16

1319 1321011007 Phạm Đình Bão 10/06/1992 DCDKKK58VT 6.30 Đ

1320 1321040619 Vũ Cao 23/07/1995 DCDKKK58VT

1321 1321011009 Bùi Văn Chinh 06/08/1993 DCDKKK58VT 7.56

1322 1321011020 Hoàng Hải Đăng 23/02/1995 DCDKKK58VT 6.72 Đ

1323 1321011014 Đỗ Hữu Đạt 25/12/1995 DCDKKK58VT 6.16

1324 1321011016 Nguyễn Trần Thành Đạt 08/07/1994 DCDKKK58VT 5.96

1325 1321011015 Ngô Sỹ Đạt 18/10/1995 DCDKKK58VT 6.54

1326 1321011018 Trần Văn Đạt 26/09/1995 DCDKKK58VT 6.78

1327 1321011010 Nguyễn Thành Diên 19/09/1995 DCDKKK58VT 7.02

1328 1321011026 Nguyễn Văn Đức 05/02/1994 DCDKKK58VT 6.98

1329 1321011025 Nguyễn Minh Đức 25/02/1995 DCDKKK58VT 6.38

1330 1321011027 Trần Văn Đức 20/02/1995 DCDKKK58VT 7.30 Đ

1331 1321011028 Đinh Khắc Hà 14/05/1995 DCDKKK58VT

1332 1321011031 Trần Khoa Hậu 04/07/1995 DCDKKK58VT 6.08

1333 1321011034 Nguyễn Hàm Hiếu 21/01/1995 DCDKKK58VT 6.10

1334 1321011036 Phùng Quang Hiếu 02/12/1995 DCDKKK58VT 5.62 Đ

1335 1321011046 Nguyễn Quốc Hùng 02/08/1995 DCDKKK58VT 7.46

1336 1321011049 Cao Duy Hưng 16/09/1995 DCDKKK58VT 6.16

1337 1321011050 Đinh Việt Hưng 28/09/1995 DCDKKK58VT 6.42

1338 1321011051 Đỗ Thành Hưng 03/02/1995 DCDKKK58VT 6.84 Đ

1339 1321011057 Quách Đình Khánh 17/12/1994 DCDKKK58VT 6.56

1340 1321011059 Lê Sỹ Kim 18/03/1995 DCDKKK58VT 6.90

1341 1321011060 Ngô Viết Lãm 15/02/1990 DCDKKK58VT

1342 1321011061 Nguyễn Sùng Lãm 03/09/1995 DCDKKK58VT 6.18

1343 1321011066 Nguyễn Văn Linh 28/10/1995 DCDKKK58VT 5.88

1344 1321011068 Hoàng Phi Long 16/06/1994 DCDKKK58VT 7.96 Đ

1345 1321011070 Lê Bá Long 06/09/1994 DCDKKK58VT

1346 1321011071 Vũ Hồng Long 05/03/1995 DCDKKK58VT 6.38

1347 1321011074 Nguyễn Quang Minh 28/08/1995 DCDKKK58VT 6.04 Đ

1348 1321011075 Phạm Hải Minh 06/06/1995 DCDKKK58VT 6.42

1349 1321011076 Lê Xuân Mong 25/04/1990 DCDKKK58VT 6.32

1350 1321011078 Ninh Văn Khánh Nam 20/09/1995 DCDKKK58VT 6.32 Đ Đ

1351 1321011083 Nguyễn Sỹ Nhật 03/09/1995 DCDKKK58VT 6.80 Đ

1352 1321011084 Nguyễn Văn Nhựt 08/04/1995 DCDKKK58VT 6.50

1353 1321011085 Trần Đức Phong 29/09/1995 DCDKKK58VT 5.80 Đ

1354 1321011086 Nguyễn Minh Phúc 07/02/1995 DCDKKK58VT 6.26 Đ Đ

1355 1321011089 Trần Đình Quốc 03/05/1995 DCDKKK58VT 5.70

1356 1321011090 Phùng Như Quý 10/06/1993 DCDKKK58VT

1357 1321011091 Trịnh Phương Quý 29/01/1995 DCDKKK58VT 7.10

Page 21: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1358 1321011092 Nguyễn Văn Quyết 06/01/1993 DCDKKK58VT 5.72 Đ

1359 1321011097 Phạm Văn Sơn 04/02/1995 DCDKKK58VT 6.24

1360 1321011098 Trương Thành Tài 09/12/1995 DCDKKK58VT 6.96 Đ

1361 1321011101 Nguyễn Văn Thỉnh 20/03/1994 DCDKKK58VT 6.86

1362 1321011102 Huỳnh Ngọc Thông 13/05/1995 DCDKKK58VT 6.30 Đ

1363 1321011104 Trần Quốc Toản 26/02/1995 DCDKKK58VT 6.44

1364 1321011105 Lương Văn Toành 10/09/1995 DCDKKK58VT 5.60

1365 1321011107 Đồng Văn Trường 10/10/1994 DCDKKK58VT 6.20

1366 1321011110 Phạm Văn Tuấn 04/06/1994 DCDKKK58VT 6.30

1367 1321011111 Phùng Anh Tuấn 19/06/1995 DCDKKK58VT

1368 1321011112 Đỗ Lâm Tùng 07/11/1994 DCDKKK58VT 6.80 Đ

1369 1321011113 Nguyễn Minh Tùng 20/12/1995 DCDKKK58VT 5.96 Đ

1370 1321011114 Nguyễn Khắc Vũ 14/11/1995 DCDKKK58VT 6.46 Đ

1371 1321010183 Hoàng Xuân Hưng 05/09/1995 DCDKKT58

1372 1321010003 Đinh Tuấn Anh 12/12/1995 DCDKKT58_2 7.56 5.8

1373 1321010033 Trần Bùi Bách 01/09/1994 DCDKKT58_2

1374 1321010042 Nguyễn Thành Chung 27/09/1995 DCDKKT58_2 6.20 5.5

1375 1321010060 Vũ Mạnh Cường 07/07/1994 DCDKKT58_2 6.1

1376 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/1995 DCDKKT58_2

1377 1321010104 Vũ Công Định 17/05/1995 DCDKKT58_2 6.82 6 Đ

1378 1321010072 Lê Trọng Dũng 12/03/1995 DCDKKT58_2 5.54 6.3

1379 1321010083 Nguyễn Quang Duy 24/02/1995 DCDKKT58_2 6.14

1380 1321010085 Trần Hải Duy 17/05/1995 DCDKKT58_2

1381 1321010149 Nguyễn Tiến Hiến 22/07/1995 DCDKKT58_2 6.28 5.9

1382 1321010199 Nguyễn Trung Kiên 18/06/1995 DCDKKT58_2 6.18 7.1

1383 1321010203 Đặng Thanh Lâm 06/05/1995 DCDKKT58_2 6.50 7.3

1384 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/1995 DCDKKT58_2 6.60 5.5

1385 1321010219 Nguyễn Đức Lợi 01/01/1995 DCDKKT58_2 6.62 5.7

1386 1321010257 Phạm Minh Nhật 13/04/1995 DCDKKT58_2

1387 1321010271 Bùi Thị Phương 11/02/1995 DCDKKT58_2 6.88 7

1388 1321010277 Nguyễn Văn Phương 30/07/1994 DCDKKT58_2 6.92 6.2 Đ Đ

1389 1321010288 Cao Văn Soạn 20/03/1995 DCDKKT58_2 6.34 6.7 Đ

1390 1321010327 Vũ Đình Thăng 10/07/1995 DCDKKT58_2 6.2

1391 1321010361 Đặng Văn Tình 01/02/1994 DCDKKT58_2 7.84 6

1392 1321010384 Phan Huy Trường 25/07/1995 DCDKKT58_2 6.38 6

1393 1321010404 Lê Thanh Tùng 14/06/1995 DCDKKT58_2 7.04 7 Đ

1394 1321010418 Nguyễn Thị Tường Vân 03/08/1995 DCDKKT58_2 6.32 6.7

1395 1321010421 Trịnh Huy Việt 29/06/1995 DCDKKT58_2 6.58 6.8 Đ

1396 1321010422 Lê Văn Vinh 07/04/1995 DCDKKT58_2 6.44 5.9

1397 1321010424 Phạm Thành Vinh 12/06/1995 DCDKKT58_2 6.36 7.3

1398 1321010020 Triệu Hoàng Anh 27/11/1995 DCDKLD58_1 6.34 6

1399 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/1995 DCDKLD58_1 6.38 6.5

1400 1321010047 Đoàn Văn Cương 10/06/1995 DCDKLD58_1

1401 1321010146 Đặng Thị Thu Hiền 11/02/1995 DCDKLD58_1 5.62 6.2 Đ Đ

1402 1321010151 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/03/1995 DCDKLD58_1 6.7

1403 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/1994 DCDKLD58_1 6.10 6.4

1404 1321010184 Nguyễn Ngọc Hưng 23/10/1995 DCDKLD58_1 6.60 6.8

1405 1321010179 Đinh Thị Huyền 30/08/1995 DCDKLD58_1 5.88 6.8 Đ Đ

1406 1321010204 Cao Hoàng Nhật Lân 20/01/1995 DCDKLD58_1 7.18 6 Đ

1407 1321010208 Đặng Thị Mỹ Linh 07/11/1994 DCDKLD58_1 6.48 6.3 Đ

1408 1321010215 Mai Thị Loan 08/07/1995 DCDKLD58_1 5.82 6.8

1409 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 DCDKLD58_1 6.18 6.2

1410 1321060559 Nguyễn Duy Mạnh 25/08/1995 DCDKLD58_1 6 Đ Đ

1411 1321020690 Vũ Tiến Quyền 01/02/1995 DCDKLD58_1 6.84 5.8

1412 1321010325 Tào Thị Phương Thảo 10/10/1995 DCDKLD58_1 5.92 5.7 Đ

1413 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/1995 DCDKLD58_1 6.58 5.2 Đ

1414 1321010375 Mai Duy Trinh 28/08/1995 DCDKLD58_1 6.34 6.2 Đ

1415 1321010385 Trần Văn Trường 09/01/1995 DCDKLD58_1 5.64 6.8

1416 1321010018 Phạm Tuấn Anh 26/10/1995 DCDKLD58_2 5.76 5.5

1417 1321010021 Vũ Ngọc Anh 25/07/1995 DCDKLD58_2 6.08 7 Đ

1418 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 DCDKLD58_2 5.72 6

1419 1321010037 Đặng Thanh Bình 22/02/1995 DCDKLD58_2 7.00 7

1420 1321010038 Lê Thanh Bình 21/09/1995 DCDKLD58_2 6.4

1421 1321010040 Hoàng Thị Thảo Chi 07/05/1995 DCDKLD58_2 5.52 6.7

1422 1321010044 Mai Đức Công 24/08/1995 DCDKLD58_2 5.72 6.7 Đ

1423 1321010045 Nguyễn Thế Công 26/08/1995 DCDKLD58_2 5.8

1424 1321010046 Nguyễn Thị Thu Cúc 01/01/1995 DCDKLD58_2 5.52 6.3 Đ

1425 1321010053 Nguyễn Danh Cường 06/11/1995 DCDKLD58_2 6

Page 22: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1426 1321010058 Phạm Minh Cường 27/09/1995 DCDKLD58_2 5.98 6.1

1427 1321010056 Nguyễn Văn Cường 02/04/1986 DCDKLD58_2 5.98 7 Đ Đ

1428 1321070456 Đỗ Thành Đạt 11/10/1995 DCDKLD58_2 5.50 6.4

1429 1321010106 Lâm Quý Đoàn 12/11/1995 DCDKLD58_2 5.62 6 Đ

1430 1321010065 Bùi Đăng Doanh 22/03/1995 DCDKLD58_2 6.66 6.8 Đ

1431 1321010066 Trần Đức Doanh 17/07/1995 DCDKLD58_2 6.48 6.7 Đ

1432 1321010068 Nguyễn Đình Du 30/09/1992 DCDKLD58_2 6.2 Đ Đ

1433 1321010115 Nguyễn Đình Đức 12/10/1995 DCDKLD58_2 5.94 6 Đ Đ

1434 1321010079 Nguyễn Hữu Dụng 23/09/1995 DCDKLD58_2 6.14 6.7 Đ Đ

1435 1321010123 Trần Thị Hương Giang 29/07/1995 DCDKLD58_2 7.02 6.7

1436 1321010127 Hồ Văn Hà 17/10/1995 DCDKLD58_2 6.18 6.7 Đ Đ

1437 1321010131 Phạm Ngọc Hà 02/10/1995 DCDKLD58_2 5.64 5.6

1438 1321010138 Trần Thanh Hải 17/03/1995 DCDKLD58_2 6.44 7.3 Đ

1439 1321030561 Phùng Hoàng Ngọc Hân 30/05/1995 DCDKLD58_2 6.28 5.3 Đ Đ

1440 1321010143 Phạm Thị Hằng 02/10/1995 DCDKLD58_2 5.80 Đ

1441 1321010144 Phạm Thị Hằng 30/09/1995 DCDKLD58_2 5.74 5.9 Đ Đ

1442 1321010145 Vũ Thị Hằng 14/01/1995 DCDKLD58_2 6.24 6.8 Đ Đ

1443 1321020527 Đào Thị Hằng 26/05/1994 DCDKLD58_2 6.58 5.8 Đ

1444 1321010142 Phạm Như Hảo 28/08/1995 DCDKLD58_2 6.26 6.5 Đ Đ

1445 1321010147 Hoàng Đình Hiền 11/09/1994 DCDKLD58_2 Đ

1446 1321010148 Ngô Ngọc Hiển 07/03/1995 DCDKLD58_2 6.20 6.2

1447 1321010155 Nguyễn Đình Hiệu 12/02/1995 DCDKLD58_2 6.30

1448 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/1995 DCDKLD58_2 5.7

1449 1321010159 Đinh Xuân Hoàng 27/07/1994 DCDKLD58_2 6.78 6.7

1450 1324010509 Bùi Ngọc Hoàng 12/08/1993 DCDKLD58_2 6.44 6.8 Đ

1451 1321030601 Lê Thị Hồng 01/11/1994 DCDKLD58_2 5.68 6 Đ

1452 1321010169 Ngô Thị Huệ 05/07/1995 DCDKLD58_2 5.62 6.7

1453 1321010168 Khúc Thị Huệ 12/04/1995 DCDKLD58_2 6.10 7.2

1454 1321010173 Nguyễn Việt Hùng 20/12/1995 DCDKLD58_2 6.02 6.7 Đ

1455 1321010182 Hà Văn Huỳnh 27/07/1994 DCDKLD58_2 5.84 5.3

1456 1321010194 Nguyễn Duy Khánh 11/04/1995 DCDKLD58_2 5.92 5.6

1457 1321010196 Bùi Văn Khôi 26/12/1995 DCDKLD58_2 5.74 6.6

1458 1321010205 Trần Thị Liên 24/10/1995 DCDKLD58_2 5.50 6

1459 1321010211 La Văn Linh 10/12/1995 DCDKLD58_2 5.70 Đ Đ

1460 1321010210 Đỗ Thị Thùy Linh 07/01/1995 DCDKLD58_2 6.00 6.4

1461 1321010212 Nguyễn Nhật Linh 29/05/1995 DCDKLD58_2 6.04 6.1 Đ

1462 1321010436 Trương Văn Linh 23/11/1994 DCDKLD58_2

1463 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 DCDKLD58_2

1464 1324010572 Nguyễn Bảo Long 06/04/1994 DCDKLD58_2 5.80 5.8 Đ

1465 1321010225 Nguyễn Bá Mạnh 16/02/1995 DCDKLD58_2 6.12 6.4 Đ Đ

1466 1321010227 Vũ Xuân Mạnh 13/01/1995 DCDKLD58_2 6.12 5.7

1467 1321010231 Hoàng Trọng Minh 04/09/1995 DCDKLD58_2 6.42 6 Đ

1468 1321010230 Đỗ Văn Minh 20/11/1995 DCDKLD58_2 7.06 5.9 Đ

1469 1321010232 Nguyễn Duy Minh 10/10/1995 DCDKLD58_2 5.60 6.9 Đ

1470 1321010235 Võ Anh Mười 17/02/1995 DCDKLD58_2 7.18 6

1471 1321010238 Hoàng Huy Nam 11/12/1995 DCDKLD58_2 6.76 6.7

1472 1321010246 Trương Văn Nam 02/11/1995 DCDKLD58_2 7.12 6.2

1473 1321011079 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/1994 DCDKLD58_2 5.84 6.5 Đ Đ

1474 1321010254 Nguyễn Thị Nhài 31/01/1995 DCDKLD58_2 6.44 7.5 Đ

1475 1321010500 Nguyễn Hoàng Phi 31/07/1995 DCDKLD58_2 6.76 6.1 Đ

1476 1321010262 Phạm Văn Phong 08/11/1995 DCDKLD58_2 5.78 6.5

1477 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/1995 DCDKLD58_2 5.70 5.8

1478 1321010282 Đỗ Hoàng Hải Quân 31/03/1994 DCDKLD58_2 6.40

1479 1321010284 Nguyễn Văn Quân 09/11/1995 DCDKLD58_2 6.56 5.7

1480 1321010292 Nguyễn Trung Sơn 15/10/1995 DCDKLD58_2 7.20 6.6 Đ

1481 1321010298 Vũ Hoài Sơn 04/05/1995 DCDKLD58_2 7.58 6.5 Đ Đ

1482 1321010299 Lê Khắc Sỹ 10/01/1995 DCDKLD58_2 6.38 6.6 Đ

1483 1321010302 Hoàng Văn Tam 17/07/1995 DCDKLD58_2 6.16 6.7

1484 1321020706 Nguyễn Trọng Tân 24/02/1995 DCDKLD58_2 6.66 6.2 Đ

1485 1321010305 Nguyễn Huy Thạch 26/08/1995 DCDKLD58_2 6.52 5.5

1486 1321070169 Nguyễn Ngọc Thái 20/01/1995 DCDKLD58_2 5.3 Đ

1487 1321020711 Phạm Văn Thái 03/02/1995 DCDKLD58_2 5.8

1488 1321060284 Lê Xuân Thắng 20/06/1995 DCDKLD58_2 5.96 6.3

1489 1321010308 Nguyễn Thị Thanh 16/07/1995 DCDKLD58_2 6.78 6.3 Đ

1490 1321010310 Trần Thị Thanh 11/05/1995 DCDKLD58_2 5.78 7.2 Đ

1491 1321010322 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/06/1995 DCDKLD58_2 5.80 6.5 Đ Đ

1492 1321070674 Nguyễn Văn Toàn 15/01/1995 DCDKLD58_2 5.72 5.6 Đ

1493 1321010367 Nguyễn Hà Trang 04/10/1995 DCDKLD58_2 7.32 7.3 Đ Đ

Page 23: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1494 1321010372 Trịnh Sơn Trang 10/11/1995 DCDKLD58_2 6.30 5.9 Đ

1495 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/1994 DCDKLD58_2 6.96 5.5

1496 1321010374 Hà Thị Kiều Trinh 09/03/1995 DCDKLD58_2 6.40 6.3

1497 1321060327 Phan Huy Tú 24/01/1994 DCDKLD58_2 6.18 Đ

1498 1321010401 Đào Duy Tùng 18/11/1995 DCDKLD58_2 6.30 6.8

1499 1321010405 Nguyễn Duy Tùng 20/12/1995 DCDKLD58_2 5.90 5.3

1500 1321010407 Nguyễn Ngọc Tùng 20/02/1995 DCDKLD58_2 6.50 6.7

1501 1321010413 Hà Thị Uyên 10/09/1995 DCDKLD58_2 5.94 7.2 Đ

1502 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/1995 DCDKLD58_2 6.24 6.2

1503 1321010420 Phạm Anh Việt 15/08/1995 DCDKLD58_2 5.52 6.3 Đ

1504 1321010423 Nguyễn Văn Vinh 27/07/1995 DCDKLD58_2 5.50 6.2 Đ

1505 1321010427 Lê Tuấn Vũ 08/04/1995 DCDKLD58_2 6.40 5.7 Đ

1506 1321010167 Hoàng Quý Hợp 16/10/1995 DCDKLD58A

1507 1321010297 Trần Tuấn Sơn 01/05/1995 DCDKLD58A

1508 1321010245 Triệu Đức Nam 11/11/1995 DCDKLD58B

1509 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/1995 DCDKLD58B

1510 1321011002 Nguyễn Đức Anh 25/03/1995 DCDKLD58VT 5.94

1511 1321011004 Trần Đình Anh 29/10/1994 DCDKLD58VT 6.40

1512 1321011003 Nguyễn Lâm Anh 19/04/1995 DCDKLD58VT 5.88

1513 1321011008 Nguyễn Thành Châu 12/02/1995 DCDKLD58VT 6.38

1514 1321011013 Lê Hữu Đại 01/05/1995 DCDKLD58VT 6.84

1515 1321011017 Phạm Tấn Đạt 28/01/1995 DCDKLD58VT 5.74

1516 1321011023 Lê Nhiên Định 25/01/1995 DCDKLD58VT 5.56

1517 1321011024 Bùi Minh Đức 12/11/1995 DCDKLD58VT 5.84

1518 1321011012 Nguyễn Đặng Trần Duy 30/01/1995 DCDKLD58VT 5.54

1519 1321011030 Hà Thị Thúy Hằng 30/06/1995 DCDKLD58VT 7.08

1520 1321011035 Phạm Ngọc Hiếu 26/08/1994 DCDKLD58VT 6.10

1521 1321011040 Phan Nhật Hoàng 04/02/1995 DCDKLD58VT 7.04

1522 1321011042 Hồ Trọng Hùng 02/10/1994 DCDKLD58VT 5.64

1523 1321011044 Lê Quốc Hùng 23/04/1995 DCDKLD58VT 6.56

1524 1321011043 Lê Ngọc Hùng 12/08/1985 DCDKLD58VT

1525 1321011045 Nguyễn Huy Hùng 08/04/1992 DCDKLD58VT 6.12

1526 1321011052 Hồ Văn Hướng 02/08/1995 DCDKLD58VT 7.16

1527 1321011048 Bùi Thị Thu Huyên 01/06/1995 DCDKLD58VT 6.36 Đ

1528 1321011054 Nguyễn Ngọc Khang 03/10/1995 DCDKLD58VT 6.92

1529 1321011055 Nguyễn Duy Khanh 10/04/1995 DCDKLD58VT 5.88

1530 1321011056 Nguyễn Phúc Khánh 02/09/1995 DCDKLD58VT 6.16

1531 1321011058 Trần Văn Khánh 02/12/1991 DCDKLD58VT 8.32

1532 1321011064 Nguyễn Thành Lâm 14/04/1995 DCDKLD58VT 5.76

1533 1321011063 Lê Văn Lâm 05/05/1994 DCDKLD58VT 6.48

1534 1321011062 Nguyễn Phước Lành 10/06/1995 DCDKLD58VT 6.12

1535 1321011065 Nguyễn Mỹ Linh 04/12/1995 DCDKLD58VT 5.84

1536 1321011069 Hồ Diên Long 28/10/1994 DCDKLD58VT 6.62

1537 1321011072 Nguyễn Thành Luân 10/08/1995 DCDKLD58VT 5.92

1538 1321011073 Nguyễn Thị Ly 13/06/1995 DCDKLD58VT 6.44 Đ

1539 1321011077 Đào Hữu Nam 22/09/1993 DCDKLD58VT 7.04

1540 1321011080 Bùi Đức Ngọc 29/11/1995 DCDKLD58VT 6.26

1541 1321011081 Phạm Viết Ngọc 08/12/1995 DCDKLD58VT 6.64

1542 1321011082 Nguyễn Võ Văn Nguyên 28/06/1995 DCDKLD58VT 6.80

1543 1321011087 Trần Xuân Phúc 11/08/1995 DCDKLD58VT 6.20

1544 1321011088 Hoàng Văn Quang 07/01/1994 DCDKLD58VT 7.26

1545 1321011094 Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/06/1994 DCDKLD58VT 5.90

1546 1321011093 Lê Như Quỳnh 10/03/1995 DCDKLD58VT 6.10

1547 1321011095 Hoàng Nhất Sinh 22/09/1995 DCDKLD58VT 6.92

1548 1321011096 Nguyễn Thái Sơn 27/01/1995 DCDKLD58VT 6.50

1549 1321011099 Nguyễn Chí Thành 03/02/1995 DCDKLD58VT 6.74

1550 1321011100 Nguyễn Nguyên Thảo 05/10/1995 DCDKLD58VT 6.00

1551 1321011106 Nguyễn Đoàn Bá Trí 19/08/1995 DCDKLD58VT 6.02

1552 1321011109 Phạm Minh Tú 14/09/1995 DCDKLD58VT 6.44

1553 1321010019 Phạm Việt Anh 29/06/1995 DCDKTB58_2 6

1554 1321010026 Trần Ngọc ánh 29/12/1995 DCDKTB58_2 5.88 5.8 Đ Đ

1555 1321010059 Trương Văn Cường 21/08/1995 DCDKTB58_2 6.56 6

1556 1321010096 Nguyễn Thế Đàn 26/02/1995 DCDKTB58_2 6.26 6.2 Đ

1557 1321010100 Phạm Tiến Đạt 12/11/1995 DCDKTB58_2 6.3

1558 1321010102 Trịnh Quốc Đạt 06/07/1995 DCDKTB58_2 6.92 7.1 Đ

1559 1321010103 Tạ Văn Điệp 21/11/1995 DCDKTB58_2 5.88 5.4 Đ Đ

1560 1321010113 Vũ Quang Đông 08/01/1995 DCDKTB58_2 6.74 6.5

1561 1321010118 Trần Văn Đức 06/09/1995 DCDKTB58_2 6.14 6

Page 24: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1562 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/1995 DCDKTB58_2 5.54 5.8 Đ

1563 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/1995 DCDKTB58_2 5.80 6

1564 1321010122 Nguyễn Văn Giang 18/04/1995 DCDKTB58_2 5.7

1565 1321010125 Đặng Thị Thu Hà 06/12/1995 DCDKTB58_2 6 Đ

1566 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/1995 DCDKTB58_2 6.68 6.2

1567 1321010163 Trần Huy Hoàng 25/09/1995 DCDKTB58_2 6.16 6.8 Đ

1568 1321010165 Phạm Xuân Hội 25/12/1995 DCDKTB58_2 6.24 6.1 Đ Đ

1569 1321010185 Nguyễn Quang Hưng 20/12/1995 DCDKTB58_2 6.62 6.2 Đ

1570 1321010176 Nguyễn Hoàng Huy 25/10/1995 DCDKTB58_2 6.02 6.4

1571 1321010178 Phạm Quang Huy 05/02/1994 DCDKTB58_2 6.42 7

1572 1321010217 Trần Long 23/11/1995 DCDKTB58_2 6.94 6.2

1573 1321010233 Nguyễn Việt Minh 04/11/1995 DCDKTB58_2 6.36 5.7

1574 1321010242 Nguyễn Văn Nam 04/08/1995 DCDKTB58_2 6.00 5.3

1575 1321010267 Nguyễn Duy Phúc 05/09/1995 DCDKTB58_2 5.78 6.7 Đ

1576 1321010274 Lưu Văn Phương 18/08/1995 DCDKTB58_2 6.50 5.6 Đ

1577 1321010283 Nguyễn Sỹ Quân 14/08/1995 DCDKTB58_2 5.9 Đ

1578 1321010285 Trần Văn Quân 19/07/1995 DCDKTB58_2 7.46 6.1

1579 1321010290 Nguyễn Tất Hoàng Sơn 01/08/1995 DCDKTB58_2 6.34 7 Đ

1580 1321010304 Phạm Hữu Tâm 09/02/1995 DCDKTB58_2 6.78 5.8

1581 1321010332 Ngô Tiến Thắng 06/07/1995 DCDKTB58_2 6.84 5.8

1582 1321010333 Ngô Văn Thắng 05/07/1994 DCDKTB58_2 6

1583 1321030833 Nguyễn Văn Thanh 07/01/1995 DCDKTB58_2 6.26 6.2 Đ

1584 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/1994 DCDKTB58_2 7.46 5.5

1585 1321010346 Trần Thị Thu 27/08/1995 DCDKTB58_2 5.52

1586 1321010351 Hoàng Thu Thủy 01/06/1995 DCDKTB58_2 5.72 5.8 Đ

1587 1321010357 Lê Ngọc Tiến 12/02/1995 DCDKTB58_2 5.72 6 Đ

1588 1321010381 Trần Đức Trung 26/07/1995 DCDKTB58_2 5.7

1589 1321010386 Ngô Văn Tú 11/12/1995 DCDKTB58_2 5.88 6 Đ

1590 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/1995 DCDKTB58_2 5.66 5.5

1591 1321010402 Đào Thanh Tùng 20/02/1995 DCDKTB58_2 6.1

1592 1321010403 Hoàng Tùng 02/02/1995 DCDKTB58_2 6.68 6.2 Đ

1593 1321010406 Nguyễn Mạnh Tùng 15/03/1995 DCDKTB58_2 6.30 6.8 Đ

1594 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/1993 DCDKTB58_2 6.44

1595 1321010416 Hoàng Thị Vân 01/02/1995 DCDKTB58_2 6.52 6.8

1596 1424010019 Hoàng Văn Chương 22/12/1996 DCKTKD59_2 5.98 5.4

1597 1424010020 Lê Văn Công 08/11/1995 DCKTKD59_2 6.48 5.8

1598 1424010283 Hoàng Thị Giang 01/12/1996 DCKTKD59_2 5.60 5.9 Đ

1599 1424010302 Nguyễn Thị Hảo 09/02/1996 DCKTKD59_2 6.7

1600 1424010218 Lê Văn Hậu 29/06/1995 DCKTKD59_2 5.96 5.9

1601 1424010102 Nguyễn Thị Hạnh Linh 24/04/1996 DCKTKD59_2 5.92 6.3

1602 1424010104 Phạm Thị Thùy Linh 04/08/1995 DCKTKD59_2 5.9

1603 1424010431 Vũ Hoàng Long 17/08/1995 DCKTKD59_2 6.48 6.9

1604 1421050124 Nguyễn Thị Sao Mai 28/10/1996 DCKTKD59_2 5.50 6.4 Đ

1605 1424010148 Lê Thị Ninh 03/02/1996 DCKTKD59_2 6.20 6.5 Đ

1606 1424010172 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/09/1996 DCKTKD59_2 6.5

1607 1424010187 Tạ Văn Thuận 27/04/1996 DCKTKD59_2 6.58 6.2 Đ

1608 1424010209 Vũ Thị Tuyết 13/12/1996 DCKTKD59_2 6.12 6 Đ Đ

1609 1424010634 Nguyễn Thị Xuân 12/01/1996 DCKTKD59_2 6.8

1610 1424010014 Ngô Hoàng Ân 14/08/1996 DCKTKD59_3 5.8

1611 1421050004 Chu Mai Anh 28/12/1995 DCKTKD59_3 5.68 7

1612 1424010006 Nguyễn Văn Anh 30/07/1996 DCKTKD59_3 6.08

1613 1424010013 Vũ Việt Anh 18/02/1996 DCKTKD59_3

1614 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/1995 DCKTKD59_3 5.8

1615 1424010228 Nguyễn Thị Lan Anh 29/10/1996 DCKTKD59_3 5.80 5.4

1616 1421030268 Nguyễn Xuân ánh 07/06/1995 DCKTKD59_3 6.62 6.8 Đ

1617 1424010242 Cù Thị ánh 25/10/1996 DCKTKD59_3 6.74 7.7

1618 1424010015 Cao Trọng Báu 18/10/1996 DCKTKD59_3 5.94 5.5

1619 1424010251 Nguyễn Kiều Chi 28/08/1996 DCKTKD59_3 5.70 6.4

1620 1424010255 Vũ Đức Chung 01/05/1996 DCKTKD59_3 5.70

1621 1421030290 Đoàn Thành Công 23/06/1996 DCKTKD59_3 6.36

1622 1424010260 Phạm Duy Cường 23/05/1995 DCKTKD59_3 6.16 6.3

1623 1424010025 Trần Anh Dũng 23/12/1996 DCKTKD59_3 5.6

1624 1424010026 Ngô Văn Dụng 10/04/1996 DCKTKD59_3 5.62 5.5

1625 1424010273 Lê Thùy Dương 13/02/1996 DCKTKD59_3 5.82 7.1 Đ

1626 1424010274 Luyên Ngọc Dương 03/10/1994 DCKTKD59_3

1627 1424010029 Phạm Thị Duyên 25/12/1996 DCKTKD59_3 5.82 6.2

1628 1424010031 Đậu Trường Giang 19/03/1996 DCKTKD59_3 5.6

1629 1421050056 Lê Thái Hà 28/07/1996 DCKTKD59_3

Page 25: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1630 1424010034 Đinh Thị Hà 26/09/1996 DCKTKD59_3 6.70 7.1

1631 1424010037 Lưu Đức Hải 01/12/1996 DCKTKD59_3 5.98 6.4

1632 1424010038 Nguyễn Thiện Hải 18/05/1996 DCKTKD59_3 6.16

1633 1424010321 Tạ Minh Hiền 25/09/1996 DCKTKD59_3 5.82 5.7

1634 1424010051 Vũ Hữu Hiệp 15/12/1996 DCKTKD59_3 7.20 6.8 Đ

1635 1424010054 Đỗ Thị Hòa 20/09/1996 DCKTKD59_3 6.28 7.5

1636 1424010055 Nguyễn Thị Hòa 08/01/1996 DCKTKD59_3 5.96 5.9

1637 1424010350 Hoàng Hữu Hoan 03/11/1996 DCKTKD59_3 6.56 6.4

1638 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 09/12/1996 DCKTKD59_3 5.54 6.2

1639 1424010064 Đặng Thanh Hùng 26/02/1996 DCKTKD59_3 6.08 5.8

1640 1421030398 Nguyễn Tuấn Hưng 24/08/1996 DCKTKD59_3 Đ Đ

1641 1424010387 Trần Thị Lan Hương 07/10/1995 DCKTKD59_3 7.36 7.8 Đ Đ

1642 1424010087 Lê Thị Thanh Hường 04/09/1996 DCKTKD59_3 5.52 6.4

1643 1424010066 Lê Gia Huy 09/08/1996 DCKTKD59_3 5.76 5.5

1644 1424010069 Nguyễn Thị Huyền 29/10/1995 DCKTKD59_3 6.12 6

1645 1424010072 Phạm Thị Huyền 09/11/1996 DCKTKD59_3 5.50 6.8

1646 1424010370 Phạm Thị Huyền 25/01/1996 DCKTKD59_3 5.56 6

1647 1424010090 Nguyễn Thị Hồng Khánh 28/10/1996 DCKTKD59_3 5.90 5.5 Đ

1648 1424010402 Trương Thị Phương Kiều 24/06/1996 DCKTKD59_3 6.38

1649 1421030423 Nguyễn Tùng Lân 24/07/1996 DCKTKD59_3

1650 1424010094 Nguyễn Thị Bích Liên 10/09/1996 DCKTKD59_3 6.96 5.8

1651 1424010095 Phạm Thị Liên 19/09/1996 DCKTKD59_3 6.02 5.7

1652 1424010410 Nguyễn Thị Liễu 04/03/1995 DCKTKD59_3 5.74 6.7 Đ

1653 1424010098 Đinh Mỹ Linh 21/04/1996 DCKTKD59_3 5.80 7.1 Đ

1654 1424010100 Đỗ Thị ánh Linh 18/05/1995 DCKTKD59_3 6.48 5.6 Đ

1655 1424010105 Phùng Thị Linh 06/09/1996 DCKTKD59_3 6.78 6.2 Đ

1656 1424010107 Vũ Thị Linh 20/04/1995 DCKTKD59_3 5.4

1657 1424010120 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/07/1995 DCKTKD59_3 6.94 7.4

1658 1424010123 Đinh Xuân Minh 24/08/1996 DCKTKD59_3 7.28 6.4 Đ

1659 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/1995 DCKTKD59_3 5.76 5.8

1660 1424010127 Phạm Văn Nam 09/02/1992 DCKTKD59_3

1661 1424010134 Ngô Thị Ngọc 14/10/1996 DCKTKD59_3 6.20 6.9 Đ

1662 1424010461 Nguyễn Bích Ngọc 31/08/1996 DCKTKD59_3 6.06 7

1663 1424010475 Vũ Văn Nhân 07/02/1994 DCKTKD59_3 5.9

1664 1424010143 Lại Thị Hồng Nhung 28/12/1996 DCKTKD59_3 5.86 7.3

1665 1424010142 Đỗ Thị Hồng Nhung 20/11/1996 DCKTKD59_3 7.74 6.9 Đ

1666 1424010493 Nguyễn Bá Phong 05/11/1996 DCKTKD59_3 5.98 6.3 Đ Đ

1667 1424010150 Bùi Thị Phương 26/10/1996 DCKTKD59_3 6.70 6.2 Đ Đ

1668 1424010151 Lê Hoài Phương 19/09/1994 DCKTKD59_3 5.5

1669 1424010156 Vũ Minh Phương 09/12/1996 DCKTKD59_3 6.06 6.4

1670 1424010513 Nguyễn Thị Quỳnh 19/09/1996 DCKTKD59_3 6.24 6.4

1671 1424010167 Trần Thanh Sang 01/07/1996 DCKTKD59_3 6.48 6.1

1672 1424010169 Nguyễn Cao Sơn 04/05/1996 DCKTKD59_3 5.82 6.2

1673 1424010518 Hoàng Minh Ngọc Sơn 17/10/1996 DCKTKD59_3 5.68 6 Đ

1674 1424010184 Trần Đắc Ngọc Thắng 30/05/1994 DCKTKD59_3

1675 1424010542 Phạm Văn Thoại 21/08/1996 DCKTKD59_3 5.66 6.6

1676 1424010546 Đào Duy Thu 30/09/1996 DCKTKD59_3 6.00 6.8 Đ Đ

1677 1424010191 Cao Thị Thúy 21/11/1996 DCKTKD59_3 6.06 6

1678 1424010189 Nguyễn Minh Thùy 01/03/1995 DCKTKD59_3 6.56 6.7

1679 1424010190 Nguyễn Thị Thủy 08/11/1996 DCKTKD59_3 6.9 Đ Đ

1680 1424010572 Hoàng Trọng Tình 02/10/1996 DCKTKD59_3 5.98 6.1

1681 1424010196 Nguyễn Thị Hà Trang 01/06/1996 DCKTKD59_3 6.62 5.9

1682 1424010198 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/1996 DCKTKD59_3 6.34 6.8 Đ Đ

1683 1424010579 Đoàn Thị Trang 10/10/1995 DCKTKD59_3 5.58 6.4

1684 1424010601 Đào Mạnh Trí 29/09/1996 DCKTKD59_3 6.16 6.3

1685 1424010203 Nguyễn Thị Thùy Trinh 21/03/1996 DCKTKD59_3 6.5

1686 1421020177 ứng Minh Trường 27/08/1996 DCKTKD59_3 5.9

1687 1424010613 Phạm Hữu Tuấn 27/07/1996 DCKTKD59_3 6.06

1688 1424010206 Nguyễn Thanh Tùng 03/02/1996 DCKTKD59_3 6.66 6 Đ

1689 1424010616 Nguyễn Sơn Tùng 24/06/1996 DCKTKD59_3 6.3

1690 1424010617 Lê Văn Tuyên 25/10/1995 DCKTKD59_3 5.78 6.8 Đ

1691 1424010208 Nguyễn Thị Tuyết 12/12/1996 DCKTKD59_3 5.86 6.4 Đ Đ

1692 1421020034 Phạm Thị Bình Dương 03/04/1996 DCKTKD59A

1693 1424010512 Nguyễn Thị Quỳnh 08/06/1996 DCKTKD59B

1694 1421050048 Hoàng Ngọc Đức 16/05/1996 DCKTKD59C 6.1

1695 1424010289 Phạm Thị Thu Hà 08/11/1996 DCKTKD59C

1696 1424010007 Tăng Thị Anh 19/11/1996 DCKTKT_59_1 5.78 6.5

1697 1424010011 Triệu Thị Kim Anh 03/10/1996 DCKTKT_59_1 5.70 6.1 Đ

Page 26: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1698 1424010009 Trần Thị Lan Anh 07/11/1996 DCKTKT_59_1 5.64 6.1

1699 1424010012 Vũ Thị Lan Anh 10/05/1996 DCKTKT_59_1

1700 1424010227 Nguyễn Thị Kiều Anh 07/04/1996 DCKTKT_59_1 6.06 7.4

1701 1424010240 Trương Thị Mai Anh 22/04/1996 DCKTKT_59_1 6.08 6 Đ

1702 1424010640 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/03/1995 DCKTKT_59_1 6.14 6.3

1703 1424010253 Phạm Thị Chinh 29/08/1996 DCKTKT_59_1 5.90 7.2 Đ

1704 1424010254 Trần Thị Việt Chinh 20/08/1995 DCKTKT_59_1 6.92 6.1

1705 1424010262 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25/05/1996 DCKTKT_59_1 6.34 6.7 Đ

1706 1424010023 Đoàn Xuân Du 07/12/1995 DCKTKT_59_1 5.64 5.9 Đ

1707 1424010267 Nguyễn Thị Dung 20/11/1996 DCKTKT_59_1 6.1 Đ

1708 1424010027 Nguyễn Thị Duyên 14/02/1996 DCKTKT_59_1 5.76 6.3 Đ

1709 1424010028 Nguyễn Thị Duyên 08/09/1996 DCKTKT_59_1 5.72 6.3

1710 1424010272 Nguyễn Mỹ Duyên 23/05/1996 DCKTKT_59_1 6.30 7.4

1711 1424010032 Nguyễn Thị Hương Giang 04/07/1996 DCKTKT_59_1 6.50 7

1712 1424010288 Lê Thị Hà 13/02/1996 DCKTKT_59_1 6.20 6.5

1713 1424010290 Vũ Thị Thu Hà 29/12/1996 DCKTKT_59_1 6.40 6.3 Đ Đ

1714 1424010293 Phan Thanh Hải 07/07/1995 DCKTKT_59_1 6.66 6.1 Đ Đ

1715 1424010040 Đỗ Thị Thu Hằng 22/11/1996 DCKTKT_59_1 5.6

1716 1424010041 Lã Thu Hằng 12/11/1996 DCKTKT_59_1 5.66 6.5 Đ

1717 1424010304 Đỗ Thị Hằng 09/01/1996 DCKTKT_59_1 6.08 6.3 Đ

1718 1424010039 Cao Thị Hảo 30/09/1996 DCKTKT_59_1 6.18 6.8 Đ

1719 1424010331 Phan Văn Hiếu 08/12/1996 DCKTKT_59_1 6.74 Đ Đ

1720 1424010335 Hoàng Thị Bích Hoa 15/05/1996 DCKTKT_59_1 6.52 7.8 Đ

1721 1424010339 Phạm Thị Quỳnh Hoa 11/04/1996 DCKTKT_59_1 6.90 7.8

1722 1424010342 Đỗ Minh Hòa 19/12/1996 DCKTKT_59_1 6.26 6.7

1723 1424010344 Nguyễn Thị Lệ Hòa 01/06/1996 DCKTKT_59_1 5.74 7

1724 1424010346 Lê Thị Hoài 07/03/1996 DCKTKT_59_1 5.62 6.4 Đ

1725 1424010354 Lê Thị Hồng 05/09/1996 DCKTKT_59_1 5.94 6.8 Đ Đ

1726 1424010062 Hà Ngọc Huệ 10/08/1996 DCKTKT_59_1 6.48

1727 1424010078 Khúc Thị Thanh Hương 19/10/1996 DCKTKT_59_1 5.64 6.5 Đ

1728 1424010081 Nguyễn Thị Hương 24/04/1996 DCKTKT_59_1 5.62 6.9

1729 1424010082 Nguyễn Thị Liên Hương 02/02/1996 DCKTKT_59_1 6.58 6.5 Đ

1730 1424010084 Tô Thị Hương 28/01/1996 DCKTKT_59_1 6.20 5.8 Đ

1731 1424010085 Võ Thị Hương 17/03/1996 DCKTKT_59_1 6.82 7.4 Đ Đ

1732 1424010220 Đỗ Thanh Hương 25/12/1996 DCKTKT_59_1 5.98 6.8

1733 1424010382 Nguyễn Thị Hương 15/10/1995 DCKTKT_59_1 6.96 7.8 Đ

1734 1424010088 Phạm Thị Hường 20/06/1996 DCKTKT_59_1 6.5

1735 1424010388 Đoàn Thị Hường 02/11/1996 DCKTKT_59_1 5.68 6.7

1736 1424010073 Phan Thị Huyền 29/10/1996 DCKTKT_59_1 5.82 5.7 Đ

1737 1421040429 Mai Thanh Huyền 29/06/1996 DCKTKT_59_1 6.50 7.3 Đ

1738 1424010403 Đinh Thị La 25/03/1996 DCKTKT_59_1 5.66 7 Đ

1739 1424010406 Nguyễn Thị Lan 14/01/1996 DCKTKT_59_1 6.72 5.8 Đ

1740 1424010096 Phàn Thị Liên 07/09/1996 DCKTKT_59_1 5.90 5.6 Đ Đ

1741 1421080269 Trần Thị Mỹ Linh 04/10/1996 DCKTKT_59_1 6.52 6.8 Đ

1742 1424010101 Nguyễn Hoài Linh 23/09/1996 DCKTKT_59_1 5.64 6.2

1743 1424010412 Đinh Thị Thùy Linh 17/02/1996 DCKTKT_59_1 7.3

1744 1424010416 Lê Đăng Linh 23/01/1996 DCKTKT_59_1 7.02 7 Đ

1745 1424010414 Hoàng Hà Linh 10/07/1996 DCKTKT_59_1 6.32 6.9

1746 1424010429 Vũ Khánh Linh 07/07/1996 DCKTKT_59_1 5.58 6.5

1747 1424010114 Vũ Lê Long 03/08/1996 DCKTKT_59_1 5.68 5.9 Đ Đ

1748 1421030448 Nguyễn Phương Mai 13/11/1996 DCKTKT_59_1 6.48 Đ

1749 1424010122 Trần Thị Tuyết Mai 10/03/1993 DCKTKT_59_1 6.82 5.9

1750 1421050122 Nguyễn Quỳnh Mai 15/05/1996 DCKTKT_59_1 6.2

1751 1424010441 Lê Thị Hà My 08/08/1996 DCKTKT_59_1 5.98 7.1

1752 1424010129 Nguyễn Thị Nga 20/01/1996 DCKTKT_59_1 5.90 6.5

1753 1421050137 Đoàn Thị Nga 23/07/1996 DCKTKT_59_1 6.18 6

1754 1424010131 Đinh Thị Ngọc 12/03/1996 DCKTKT_59_1 5.88 6.6

1755 1424010138 Đỗ Thị Thanh Nhàn 14/02/1996 DCKTKT_59_1 5.84 6.5 Đ Đ

1756 1424010476 Hoàng Thị Nhi 10/09/1996 DCKTKT_59_1 5.52 6.4

1757 1424010147 Vũ Thị Nhung 29/11/1996 DCKTKT_59_1 6.54 7.5 Đ

1758 1424010480 Hồ Thị Nhung 10/07/1996 DCKTKT_59_1 6.22 6.9

1759 1424010641 Trần Thị Hồng Nhung 25/04/1996 DCKTKT_59_1 6.28 6.7

1760 1424010152 Lưu Thị Phương 07/03/1996 DCKTKT_59_1 6.38 7.1 Đ

1761 1424010500 Nguyễn Thị Phương 04/10/1996 DCKTKT_59_1 5.86 7.2 Đ Đ

1762 1424010159 Nguyễn Thị Phượng 04/09/1996 DCKTKT_59_1 5.76 6.9

1763 1424010520 Bùi Thị Tám 01/09/1996 DCKTKT_59_1 6.14 6.8 Đ

1764 1424010527 Trần Thị Thanh Thanh 21/03/1996 DCKTKT_59_1 5.96 6.2 Đ

1765 1424010174 Vũ Tiến Thành 11/11/1996 DCKTKT_59_1 7.34

Page 27: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1766 1421020566 Phạm Thị Thao 23/09/1996 DCKTKT_59_1 7.44

1767 1424010179 Ngô Thị Thảo 26/11/1996 DCKTKT_59_1 6.20 7.4 Đ

1768 1424010530 Hoàng Thu Thảo 27/11/1996 DCKTKT_59_1 6.30 7.4

1769 1421020568 Kim Thị Thảo 08/02/1996 DCKTKT_59_1 5.76 6.2

1770 1424010552 Nguyễn Thị Thanh Thu 12/12/1996 DCKTKT_59_1 6.48 6.2

1771 1424010186 Hoàng Đức Thuận 28/11/1996 DCKTKT_59_1 5.70 6

1772 1424010192 Hoàng Thị Thanh Thúy 14/10/1996 DCKTKT_59_1 6.22 6 Đ

1773 1424010563 Nguyễn Thị Thúy 20/08/1996 DCKTKT_59_1 5.86 6.4

1774 1424010558 Mai Thị Thủy 09/03/1996 DCKTKT_59_1 6.24 7

1775 1421050203 Bùi Quang Tiến 27/12/1996 DCKTKT_59_1 6.06

1776 1424010599 Trần Ngọc Trâm 18/01/1996 DCKTKT_59_1 6.30 6.6 Đ

1777 1424010202 Trần Thu Trang 24/10/1996 DCKTKT_59_1 6.8

1778 1424010585 Lê Thị Thu Trang 19/08/1996 DCKTKT_59_1 5.60 6.9

1779 1424010583 Lê Thị Trang 27/02/1996 DCKTKT_59_1 6.14 7.7 Đ Đ

1780 1424010589 Mã Thu Trang 16/10/1996 DCKTKT_59_1 5.54 6.7 Đ

1781 1424010592 Nguyễn Thị Trang 12/02/1996 DCKTKT_59_1 6.68 6.8

1782 1421030597 Nguyễn Đình Tú 10/02/1996 DCKTKT_59_1 5.82 6.4

1783 1421030621 Trần Thanh Tùng 23/06/1993 DCKTKT_59_1 6.68 6.5

1784 1424010625 Nguyễn Thị Vân 07/02/1996 DCKTKT_59_1 6.00 7.6

1785 1424010629 Phạm Thị Vẻ 30/07/1996 DCKTKT_59_1 6.8 Đ Đ

1786 1421020211 Lê Duy Anh 22/11/1995 DCKTKT_59_2 6.46

1787 1421030253 Nguyễn Thị Lan Anh 04/06/1996 DCKTKT_59_2 5.66 6.3

1788 1424010001 Dương Nhật Anh 29/08/1996 DCKTKT_59_2 6.36 5.8

1789 1424010003 Đồng Thị Ngọc Anh 24/10/1996 DCKTKT_59_2 5.70 6.2 Đ Đ

1790 1424010243 Mai Thị Ngọc ánh 17/07/1995 DCKTKT_59_2 5.76 6.9 Đ

1791 1421050285 Lữ Thị An Bình 16/02/1996 DCKTKT_59_2 6.34 6.3

1792 1424010277 Hoàng Thị Đào 21/01/1996 DCKTKT_59_2 5.78 7.7 Đ

1793 1424010278 Vũ Thị Đào 22/09/1996 DCKTKT_59_2 5.98 7.6

1794 1424010269 Nguyễn Văn Duy 27/10/1996 DCKTKT_59_2 5.54 6.2

1795 1424010030 Trần Thị Duyên 11/02/1996 DCKTKT_59_2 5.6

1796 1424010035 Nguyễn Ngọc Hà 19/08/1996 DCKTKT_59_2 6.4

1797 1424010307 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/06/1995 DCKTKT_59_2 5.52 7.2 Đ

1798 1424010308 Phùng Thanh Hằng 11/03/1996 DCKTKT_59_2 6.9

1799 1424010046 Lê Thị Thu Hiền 18/10/1996 DCKTKT_59_2 5.94 6.7

1800 1424010048 Phạm Thị Hiền 08/12/1996 DCKTKT_59_2 5.54 7.1 Đ

1801 1424010318 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/10/1995 DCKTKT_59_2 6.40 7.1 Đ

1802 1424010320 Quách Thu Hiền 09/01/1996 DCKTKT_59_2 6.20 7.1 Đ Đ

1803 1424010334 Đỗ Thị Hoa 17/01/1995 DCKTKT_59_2 7.1

1804 1424010336 Lê Thị Hoa 20/03/1996 DCKTKT_59_2 5.56 6.6 Đ

1805 1424010347 Nguyễn Thị Thu Hoài 19/02/1996 DCKTKT_59_2 6.46 7.2

1806 1424010643 Phạm Thị Phương Hoàn 01/12/1996 DCKTKT_59_2 6.74 5.7

1807 1424010059 Đỗ Thị Hồng 19/11/1996 DCKTKT_59_2 7.2

1808 1424010357 Lỗ Thị Huế 14/03/1996 DCKTKT_59_2 5.96 6.5

1809 1424010063 Lê Thị Huệ 02/05/1996 DCKTKT_59_2 5.82 5.7 Đ

1810 1424010083 Nguyễn Thị Thu Hương 12/12/1996 DCKTKT_59_2 6.54 6

1811 1424010379 Hoàng Thị Quỳnh Hương 26/02/1996 DCKTKT_59_2 5.62 6.4 Đ

1812 1424010380 Lê Thị Hương 19/05/1996 DCKTKT_59_2 5.56 6.8 Đ

1813 1424010386 Nguyễn Thị Thu Hương 13/01/1996 DCKTKT_59_2 5.78 7.2 Đ

1814 1424010389 Lê Thị Thu Hường 26/05/1996 DCKTKT_59_2 5.66 8 Đ Đ

1815 1424010391 Ngô Thúy Hường 15/05/1996 DCKTKT_59_2 5.90 6.5

1816 1424010396 Vũ Thị Hường 27/03/1996 DCKTKT_59_2 5.66 6.9

1817 1421030392 Nguyễn Thanh Huyền 02/03/1996 DCKTKT_59_2 5.6 Đ Đ

1818 1424010068 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/1996 DCKTKT_59_2

1819 1424010363 Đặng Thị Thanh Huyền 29/02/1996 DCKTKT_59_2 5.90 6.8

1820 1424010372 Phạm Thị Huyền 12/02/1996 DCKTKT_59_2 5.72 6.4 Đ

1821 1424010374 Tạ Thị Huyền 18/08/1996 DCKTKT_59_2 5.80 6.3

1822 1421080272 Trương Mỹ Linh 15/06/1996 DCKTKT_59_2 5.50

1823 1424010099 Đinh Thị Diệu Linh 23/03/1996 DCKTKT_59_2 6.16 5.6

1824 1424010106 Trần Thị Tài Linh 08/07/1996 DCKTKT_59_2

1825 1424010424 Nguyễn Phương Linh 27/10/1996 DCKTKT_59_2 6.26 7.2

1826 1424010426 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/11/1996 DCKTKT_59_2 6.02 7

1827 1424010113 Trần Thị Loan 25/04/1996 DCKTKT_59_2 6.24 6

1828 1424010436 Đỗ Thị Mai 12/12/1996 DCKTKT_59_2 6.90 5.4 Đ

1829 1424010437 Nguyễn Ngọc Mai 02/10/1996 DCKTKT_59_2 7.54 6.7

1830 1424010444 Vũ Thị Xuân Mỹ 26/11/1996 DCKTKT_59_2 6.3

1831 1424010446 Nguyễn Thanh Nam 01/01/1996 DCKTKT_59_2 6.38 6.3

1832 1424010448 Đào Thị Nga 18/06/1996 DCKTKT_59_2 5.90 7.1

1833 1424010642 Hà Thị Ngân 06/04/1996 DCKTKT_59_2 5.98 5.9 Đ Đ

Page 28: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1834 1424010133 Lê Thị Bảo Ngọc 19/08/1996 DCKTKT_59_2 5.84 6.7 Đ

1835 1424010460 Đỗ Thị Diễm Ngọc 09/01/1996 DCKTKT_59_2 6.08 6.6 Đ

1836 1424010464 Phạm Thị Bích Ngọc 21/09/1996 DCKTKT_59_2 5.84 7.5

1837 1424010135 Phạm Thị Ngọt 09/11/1996 DCKTKT_59_2 6.1

1838 1424010470 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 25/11/1996 DCKTKT_59_2 5.98 7.5 Đ

1839 1424010137 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 23/05/1995 DCKTKT_59_2 5.62 5.7

1840 1424010472 Lê Thị Thúy Nhài 11/07/1996 DCKTKT_59_2 6.28 6.4

1841 1424010473 Phạm Thị Nhài 22/02/1996 DCKTKT_59_2 5.64 6.9 Đ Đ

1842 1424010146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/05/1996 DCKTKT_59_2 6.1

1843 1424010479 Dương Thị Nhung 28/05/1995 DCKTKT_59_2 5.76 7.3 Đ

1844 1424010481 Nguyễn Thị Nhung 21/09/1996 DCKTKT_59_2 6.62 6.9

1845 1424010487 Nguyễn Thị Nụ 29/07/1996 DCKTKT_59_2 5.94

1846 1424010488 Phạm Thị Nụ 24/10/1995 DCKTKT_59_2 6.46 6.1

1847 1424010491 Nguyễn Hoàng Oanh 04/08/1996 DCKTKT_59_2 5.82 6.1 Đ Đ

1848 1424010154 Nguyễn Thị Minh Phương 18/03/1996 DCKTKT_59_2 6.14 6.8 Đ

1849 1424010155 Trịnh Hà Phương 06/08/1996 DCKTKT_59_2 6.24 6.1

1850 1424010503 Trịnh Thị Phương 06/09/1996 DCKTKT_59_2 6.04 7

1851 1424010160 Phạm Thị Phượng 06/01/1996 DCKTKT_59_2 6.34 6.8 Đ

1852 1424010170 Nguyễn Thị Tâm 24/11/1996 DCKTKT_59_2 5.98 6.4 Đ

1853 1424010521 Ngô Thị Tâm 21/04/1995 DCKTKT_59_2 6.78 6.7

1854 1424010173 Hoàng Thị Huyền Thanh 13/07/1996 DCKTKT_59_2 6.18 6.6

1855 1424010525 Nguyễn Thị Thanh 04/11/1996 DCKTKT_59_2 6.5 Đ

1856 1424010526 Phạm Thị Mai Thanh 26/11/1996 DCKTKT_59_2 5.76 7.3

1857 1424010221 Trần Tuấn Thành 18/09/1996 DCKTKT_59_2 6.84 6.1 Đ

1858 1424010178 Lê Phương Thảo 12/06/1996 DCKTKT_59_2 6.04 6.4 Đ

1859 1424010180 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/12/1996 DCKTKT_59_2 5.90 7.6 Đ

1860 1424010185 Nguyễn Thị Phương Thoa 11/09/1996 DCKTKT_59_2 6.34 7.3 Đ

1861 1424010548 Hà Thị Thu 11/08/1995 DCKTKT_59_2 5.62 8

1862 1421040279 Nguyễn Thị Thanh Thùy 25/07/1996 DCKTKT_59_2

1863 1424010600 Vũ Thị Trâm 05/09/1993 DCKTKT_59_2 6.5

1864 1424010197 Nguyễn Thị Hiền Trang 05/12/1995 DCKTKT_59_2 5.80 6.2

1865 1424010199 Nguyễn Thùy Trang 23/05/1996 DCKTKT_59_2 6.24 7 Đ

1866 1424010201 Trần Thị Thu Trang 04/10/1996 DCKTKT_59_2 5.84 6.9

1867 1424010582 Lại Thu Trang 27/01/1996 DCKTKT_59_2 6.80 7 Đ

1868 1424010586 Lê Thu Trang 11/03/1996 DCKTKT_59_2 6.66 7.4

1869 1424010598 Trần Thị Trang 16/03/1996 DCKTKT_59_2 6.60 6

1870 1424010204 Phạm Thị Ngọc Trinh 30/10/1996 DCKTKT_59_2 6.20 6.8 Đ Đ

1871 1424010604 Nguyễn Thành Trung 01/10/1996 DCKTKT_59_2 6.7

1872 1424010603 Nguyễn Đức Trung 03/09/1996 DCKTKT_59_2

1873 1424010610 Nguyễn Ngọc Tú 25/07/1996 DCKTKT_59_2 6.18 6.3 Đ Đ

1874 1421040552 Lý Anh Tú 09/07/1996 DCKTKT_59_2 6.60 5.9

1875 1424010125 Cao Mộng Tuyết 10/06/1996 DCKTKT_59_2 6.20 6.5 Đ

1876 1424010622 Vương Thị Tố Uyên 17/08/1996 DCKTKT_59_2 5.94 6.7 Đ Đ

1877 1424010212 Nguyễn Thị Vân 28/08/1995 DCKTKT_59_2 6.18 6.2 Đ

1878 1424010627 Tô Thị Vân 13/10/1996 DCKTKT_59_2 5.64 6.3

1879 1424010635 Phạm Thị Thanh Xuân 07/10/1996 DCKTKT_59_2 6.26 6.9

1880 1424010364 Đoàn Thị Huyền 23/01/1996 DCKTKT_59A

1881 1424010549 Ngô Thị Thu 07/12/1996 DCKTKT_59A 7

1882 1424010236 Phan Thị Ngọc Anh 24/11/1996 DCKTKT_59B

1883 1421030012 Lê Ngọc Châu 04/11/1995 DCKTKT_59C

1884 1424010367 Lương Thị Ngọc Huyền 19/11/1996 DCKTKT_59C

1885 1424010457 Đặng Bích Ngọc 17/01/1996 DCKTKT_59C

1886 1424010284 Nguyễn Huệ Giang 06/12/1996 DCKTKT_59D

1887 1424010299 Trần Thị Hạnh 16/05/1996 DCKTKT_59D

1888 1424010612 Hoàng Anh Tuấn 08/01/1996 DCKTKT_59D

1889 1424010061 Phạm Thị Hồng 28/12/1996 DCKTTC59 6.3

1890 1424010004 Hoàng Kim Anh 18/08/1996 DCKTTC59_2 5.68 5.9 Đ

1891 1424010008 Trần Ngọc Anh 10/12/1996 DCKTTC59_2 6.16 6.1

1892 1424010017 Nguyễn Vân Chi 30/12/1996 DCKTTC59_2 5.98 6.5 Đ

1893 1424010045 Đỗ Thị Hiền 01/11/1996 DCKTTC59_2 5.64 7.3 Đ

1894 1424010044 Đinh Minh Hiền 22/05/1996 DCKTTC59_2 6.46 7.1

1895 1424010047 Nguyễn Thị Hiền 20/06/1996 DCKTTC59_2 5.80 5.5 Đ Đ

1896 1424010049 Trịnh Thu Hiền 17/09/1995 DCKTTC59_2 5.9

1897 1424010050 Trương Thu Hiền 20/02/1996 DCKTTC59_2 6.42 6.7

1898 1424010052 Bùi Thị Hoa 23/03/1996 DCKTTC59_2 6.24 7 Đ

1899 1424010056 Nguyễn Thị Hoài 07/03/1995 DCKTTC59_2 5.70 5.9

1900 1424010060 Lê Thị Thúy Hồng 19/07/1996 DCKTTC59_2 5.94 5.7 Đ Đ

1901 1424010077 Đặng Thị Mai Hương 12/12/1996 DCKTTC59_2 5.56 6.5

Page 29: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1902 1424010080 Lương Thị Hương 04/10/1996 DCKTTC59_2 7

1903 1424010065 Đỗ Quang Huy 30/10/1996 DCKTTC59_2 6.4 Đ Đ

1904 1424010067 Hồ Thị Huyền 18/06/1996 DCKTTC59_2 5.88 6.4 Đ Đ

1905 1424010071 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/12/1996 DCKTTC59_2 5.58 6.7 Đ

1906 1424010074 Trần Thị Ngọc Huyền 24/09/1996 DCKTTC59_2

1907 1424010075 Trần Trọng Huynh 08/03/1996 DCKTTC59_2 5.78 5.6

1908 1424010093 Phạm Thị Nhật Lệ 17/11/1996 DCKTTC59_2 6.52 6.3 Đ

1909 1424010097 Trương Thị Hồng Liên 20/10/1996 DCKTTC59_2 5.66 6.1 Đ

1910 1424010219 Mai Thị Liên 13/06/1995 DCKTTC59_2 5.92 6.4 Đ

1911 1424010103 Nguyễn Thùy Linh 05/05/1996 DCKTTC59_2 5.78 6.1 Đ Đ

1912 1424010108 Vũ Thùy Linh 03/02/1996 DCKTTC59_2 6.38 5.7

1913 1424010111 Lê Thị Loan 03/12/1996 DCKTTC59_2 6.82 6.1 Đ

1914 1424010110 Hồ Mai Loan 08/10/1995 DCKTTC59_2 6.70 6

1915 1424010116 Đặng Thị Xuân Mai 24/10/1996 DCKTTC59_2 6.94 7 Đ Đ

1916 1424010128 Hà Thị Nga 26/06/1996 DCKTTC59_2 6.2

1917 1424010130 Nguyễn Thị Thanh Nga 07/01/1995 DCKTTC59_2 6.22 7.1 Đ Đ

1918 1424010132 Đỗ Thị Ngọc 02/06/1996 DCKTTC59_2 6.18 6.5 Đ

1919 1424010139 Bùi Thị Nhâm 22/02/1996 DCKTTC59_2 5.76 6.2

1920 1424010141 Đoàn Thị Nhiễu 17/09/1996 DCKTTC59_2 6.26 6.7 Đ

1921 1424010145 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/10/1996 DCKTTC59_2 6.22 6.7 Đ Đ

1922 1424010157 Vũ Thị Phương 25/08/1996 DCKTTC59_2 6.70 7 Đ Đ

1923 1424010161 Nguyễn Thúy Quyên 10/02/1996 DCKTTC59_2 6.52 6.4 Đ

1924 1424010182 Lê Hồng Thắm 22/09/1996 DCKTTC59_2 6.72 6.5 Đ

1925 1424010181 Trần Thị Thu Thảo 01/07/1996 DCKTTC59_2 5.52 6.9 Đ Đ

1926 1424010195 Ngô Thị Thu Trang 26/08/1996 DCKTTC59_2 5.80 5.9

1927 1424010205 Đặng Đình Trung 09/04/1996 DCKTTC59_2

1928 1424010207 Dương Thị Tuyền 26/04/1996 DCKTTC59_2 6.44 6.9 Đ

1929 1424010216 Phạm Thảo Yến 13/10/1995 DCKTTC59_2 5.96 6.5

1930 1424010217 Vũ Hải Yến 01/04/1996 DCKTTC59_2 6.82 6.4 Đ Đ

1931 1321040006L Phansone Vongkhamphim . 09/06/1992 DCMOKT58_1

1932 1321040011L Keo Oudom Lao . 23/02/1992 DCMOKT58_1 Đ

1933 1321040400 Nguyễn Đức An 16/02/1995 DCMOKT58_1 5.3

1934 1321040401 Phương Thế An 03/01/1995 DCMOKT58_1

1935 1321040410 Nguyễn Tuấn Anh 06/10/1995 DCMOKT58_1 5.3

1936 1321040411 Phan Đức Anh 10/05/1995 DCMOKT58_1 6.68 6 Đ

1937 1321040409 Nguyễn Tân Anh 12/06/1995 DCMOKT58_1 6.36 5.9

1938 1321040012 Đào Văn ánh 14/02/1995 DCMOKT58_1 6.70 6.2 Đ

1939 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/1995 DCMOKT58_1 5.8

1940 1321040016 Nguyễn Duy Bảo 16/10/1995 DCMOKT58_1 6.34 6.5

1941 1321040023 Hoàng Anh Chiến 19/08/1995 DCMOKT58_1 6.32 6.7 Đ Đ

1942 1321040025 Đào Văn Chính 02/07/1995 DCMOKT58_1 6.30 6.5 Đ

1943 1321040431 Đậu Huy Chương 03/10/1994 DCMOKT58_1 6.5

1944 1321050028 Nguyễn Văn Chương 21/12/1995 DCMOKT58_1 7.1

1945 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 DCMOKT58_1 5.74 6.2

1946 1321040029 Phạm Chí Công 15/06/1995 DCMOKT58_1 6.66 6.6

1947 1321040033 Vũ Đình Cương 10/04/1995 DCMOKT58_1 5.84 6.1

1948 1321040032 Phạm Đức Cương 24/12/1995 DCMOKT58_1 5.5 Đ Đ

1949 1321040038 Trần Mạnh Cường 05/01/1995 DCMOKT58_1 6.06 5.9

1950 1321040059 Nguyễn Văn Đạo 01/08/1995 DCMOKT58_1 5.80 6.2 Đ

1951 1321040463 Phạm Tiến Đạt 08/11/1995 DCMOKT58_1 7.16 6.8 Đ Đ

1952 1321040060 Hoàng Thành Đạt 09/08/1995 DCMOKT58_1 5.56 6.4 Đ

1953 1321040061 Nguyễn Duy Đạt 05/01/1995 DCMOKT58_1 5.76 6 Đ

1954 1321040063 Phạm Quốc Đạt 27/05/1995 DCMOKT58_1 6.28 6.2 Đ

1955 1321040066 Trần Văn Đạt 11/08/1995 DCMOKT58_1 5.84 6.1 Đ

1956 1321040064 Phạm Văn Đạt 22/03/1995 DCMOKT58_1 6.04 5.5 Đ Đ

1957 1321040443 Vũ Văn Doanh 01/10/1995 DCMOKT58_1 6.96 7 Đ

1958 1321040074 Nguyễn Hữu Đức 01/01/1995 DCMOKT58_1 6.14 6 Đ

1959 1321040048 Nguyễn Văn Dũng 16/03/1995 DCMOKT58_1 5.52 5.7

1960 1321040339 Nguyễn Việt Dũng 04/05/1995 DCMOKT58_1 7.06 6

1961 1321040047 Nguyễn Đăng Dũng 28/12/1995 DCMOKT58_1 5.66 6.5 Đ Đ

1962 1321040456 Nguyễn Đức Dương 26/11/1994 DCMOKT58_1 6.84 6.7 Đ Đ

1963 1321040457 Phạm Văn Dương 24/01/1994 DCMOKT58_1 6.3

1964 1321040055 Nguyễn Văn Dương 14/08/1995 DCMOKT58_1 5.90 7 Đ

1965 1321040054 Nguyễn Thanh Dương 06/11/1995 DCMOKT58_1 6.74 5.4 Đ Đ

1966 1321040451 Lê Trương Duy 19/05/1994 DCMOKT58_1

1967 1321030486 Vũ Đình Duy 28/11/1995 DCMOKT58_1 5.86

1968 1321040076 Đỗ Trường Giang 16/09/1995 DCMOKT58_1 6.48 6.3

1969 1321040475 Dương Việt Hà 08/12/1995 DCMOKT58_1 5.50 6 Đ

Page 30: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

1970 1321040477 Lã Hải Hà 16/08/1995 DCMOKT58_1 6.2

1971 1321040480 Trần Văn Hà 28/05/1995 DCMOKT58_1 6.62 Đ

1972 1321040086 Phạm Thanh Hai 09/03/1996 DCMOKT58_1 6.38 5.8

1973 1221040078 Ngô Hồng Hải 26/11/1994 DCMOKT58_1 Đ Đ

1974 1321040091 Hoàng Thị Hiền 28/12/1994 DCMOKT58_1 5.74 6.3 Đ Đ

1975 1321040095 Nguyễn Ngọc Hiệp 14/04/1995 DCMOKT58_1 6.12 6.3

1976 1321040100 Đỗ Xuân Hòa 01/09/1995 DCMOKT58_1 5.66 5.8 Đ

1977 1321040101 Nguyễn Duy Hòa 09/08/1995 DCMOKT58_1 6.5

1978 1321040491 Lê Hữu Hoàng 15/11/1995 DCMOKT58_1 6.12 5.7 Đ

1979 1321040108 Vũ Văn Hoàng 09/06/1995 DCMOKT58_1 7.20 6.3 Đ Đ

1980 1321040110 Bùi Đắc Hồng 31/01/1995 DCMOKT58_1 6.40 6

1981 1321040111 Nguyễn Đức Huấn 22/03/1994 DCMOKT58_1 5.88 6

1982 1321040498 Nguyễn Bá Hùng 06/02/1993 DCMOKT58_1 6.50 6.8

1983 1321040113 Hoàng Việt Hùng 11/12/1995 DCMOKT58_1 5.94 6

1984 1321040117 Nguyễn Xuân Hùng 05/04/1995 DCMOKT58_1 6.36 5.6

1985 1321040132 Ngô Quang Hưng 24/07/1994 DCMOKT58_1 6.8 Đ

1986 1321040501 Đinh Quang Huy 04/03/1995 DCMOKT58_1 Đ Đ

1987 1321040121 Chu Hoàng Huy 04/02/1994 DCMOKT58_1 5.94 6.3

1988 1321040122 Đoàn Quang Huy 24/07/1995 DCMOKT58_1 6.14 6

1989 1321040124 Nguyễn Quang Huy 30/01/1995 DCMOKT58_1 5.7

1990 1321040143 Nguyễn Đăng Khoa 18/07/1994 DCMOKT58_1 6.30 6 Đ

1991 1321040146 Nguyễn Quang Khoát 10/06/1995 DCMOKT58_1 5.3

1992 1321040148 Nguyễn Đăng Khương 08/01/1995 DCMOKT58_1 6.80 7 Đ

1993 1321040507 Vũ Trung Kiên 06/09/1995 DCMOKT58_1 6.02 6.3

1994 1321040150 Ngân Văn Lai 15/01/1995 DCMOKT58_1 6.48 6.5

1995 1321040151 Vũ Duy Lâm 04/12/1995 DCMOKT58_1 6.1 Đ

1996 1321040152 Hoàng Thùy Linh 10/05/1995 DCMOKT58_1 6.14 6.7 Đ Đ

1997 1321040155 Tạ Tùng Linh 21/09/1995 DCMOKT58_1 5.2

1998 1321040164 Phạm Văn Lộc 13/06/1994 DCMOKT58_1 5.74 6 Đ Đ

1999 1321040523 Lê Huy Lợi 05/06/1995 DCMOKT58_1 6.96

2000 1321040165 Vũ Đức Lợi 01/01/1994 DCMOKT58_1 5.86 5.7

2001 1321040518 Khuất Văn Long 31/01/1995 DCMOKT58_1 6.98 6.2

2002 1321040517 Đỗ Trọng Long 02/02/1995 DCMOKT58_1 5.80 6.6

2003 1321040524 Dương Mạnh Luân 13/06/1994 DCMOKT58_1 5.84 7.5 Đ Đ

2004 1321040166 Vũ Đình Luật 13/02/1995 DCMOKT58_1 6.04 5.7

2005 1321040340 Nguyễn Hoàng Lương 11/03/1995 DCMOKT58_1 6.4

2006 1321040173 Vũ Đức Mạnh 01/08/1995 DCMOKT58_1 5.64 6.2 Đ Đ

2007 1321040170 Hồ Đức Mạnh 26/04/1995 DCMOKT58_1 6.96 5.9

2008 1321040171 Lại Tuấn Mạnh 03/09/1995 DCMOKT58_1 6.10 5.7 Đ

2009 1321040174 Bùi Đức Minh 04/08/1995 DCMOKT58_1 6.12 5.7 Đ

2010 1321040175 Mai Sỹ Minh 06/11/1993 DCMOKT58_1 6.4

2011 1321040537 Đỗ Hoàng Nam 25/10/1995 DCMOKT58_1 5.64 6.4 Đ

2012 1321030153 Hoàng Hải Nam 02/08/1995 DCMOKT58_1

2013 1321040191 Nguyễn Văn Nghĩa 13/07/1995 DCMOKT58_1 6.58 6.5 Đ

2014 1321040194 Phạm Văn Ngọc 17/03/1995 DCMOKT58_1 5.90 5.7

2015 1321040193 Đinh Quang Ngọc 17/05/1994 DCMOKT58_1 6.3

2016 1321040197 Hoàng Văn Nhất 12/12/1995 DCMOKT58_1 5.78 6 Đ Đ

2017 1321040544 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 03/06/1995 DCMOKT58_1

2018 1321040203 Đinh Văn Phi 18/05/1995 DCMOKT58_1 6.30 5.4

2019 1321040207 Trần Văn Phúc 08/08/1995 DCMOKT58_1 5.62 6.2 Đ Đ

2020 1321040551 Nguyễn Huy Phương 04/10/1994 DCMOKT58_1 6.16 6.3 Đ

2021 1321040218 Nguyễn Quang Quân 02/12/1994 DCMOKT58_1 6.14 5.8

2022 1321040220 Trần Văn Quân 20/05/1995 DCMOKT58_1 6.58 5.7

2023 1321040215 Bùi Nhật Quang 19/08/1995 DCMOKT58_1 5.90 5.5 Đ Đ

2024 1321040216 Bùi Tất Quang 26/03/1995 DCMOKT58_1 6

2025 1321040221 Đinh Trí Quyền 18/10/1995 DCMOKT58_1 6.98 6.6

2026 1321040225 Nguyễn Trọng Quỳnh 06/06/1995 DCMOKT58_1 7.70 5.5

2027 1321040226 Nguyễn Duy Sáng 24/04/1995 DCMOKT58_1 6.32 5.8

2028 1321040237 Trịnh Ngọc Sơn 28/09/1995 DCMOKT58_1 5.84 5.5

2029 1321040230 Lô Quang Sơn 08/10/1995 DCMOKT58_1 6.64

2030 1321040233 Nguyễn Hữu Sơn 18/11/1995 DCMOKT58_1 6.34 5.3

2031 1321040238 Vũ Hoài Sơn 24/08/1995 DCMOKT58_1 6.62 6.2

2032 1321040563 Trần Văn Sử 12/04/1994 DCMOKT58_1 6.58

2033 1321040241 Nguyễn Văn Tâm 20/07/1995 DCMOKT58_1 5.62 6.2 Đ Đ

2034 1321040565 Nguyễn Văn Tân 19/05/1995 DCMOKT58_1 6.36 5.9

2035 1321040261 Đặng Vũ Thắng 07/04/1994 DCMOKT58_1 6.10 6.2

2036 1321040566 Khương Minh Thành 02/09/1995 DCMOKT58_1 6.64 6.2

2037 1321040256 Lương Quý Thành 09/10/1995 DCMOKT58_1 6.52 5.8 Đ

Page 31: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2038 1321040268 Nguyễn Vũ Thi 16/06/1995 DCMOKT58_1 5.62 6.2

2039 1321040270 Hoàng Văn Thiện 06/08/1995 DCMOKT58_1 6.04 6.4

2040 1321040271 Nguyễn Văn Thiện 03/10/1994 DCMOKT58_1 5.80 6

2041 1321040275 Trần Văn Thiết 15/09/1995 DCMOKT58_1 6.06 6.6 Đ Đ

2042 1321040572 Nguyễn Mạnh Thiều 16/06/1995 DCMOKT58_1 5.92 5.5

2043 1321040276 Bùi Văn Thịnh 10/12/1995 DCMOKT58_1 6.04 6

2044 1321040288 Trịnh Văn Thư 25/11/1995 DCMOKT58_1 6.5

2045 1321040577 Lương Minh Thương 27/03/1994 DCMOKT58_1 6.18 6.8

2046 1321040285 Vũ Văn Thủy 15/06/1995 DCMOKT58_1 6.16 6.2 Đ

2047 1321040292 Nguyễn Văn Tiến 26/06/1995 DCMOKT58_1 5.90 6.7 Đ

2048 1321040579 Đồng Văn Tiến 28/04/1994 DCMOKT58_1 6.02 6 Đ

2049 1321020756 Nguyễn Duy Toàn 09/06/1995 DCMOKT58_1 6.02 5.9

2050 1321040587 Nguyễn Đình Trọng 23/01/1995 DCMOKT58_1 6.3 Đ

2051 1321040305 Hoàng Văn Trung 10/08/1995 DCMOKT58_1 5.68 6.2 Đ

2052 1321040309 Phạm Minh Trung 25/01/1995 DCMOKT58_1 6.40 6.2 Đ

2053 1321020233 Phan Ngọc Trung 26/08/1995 DCMOKT58_1 5.66 6.2 Đ

2054 1321040310 Nguyễn Huy Trường 24/09/1995 DCMOKT58_1 6.06 5.3

2055 1321040594 Nguyễn Văn Trường 24/04/1995 DCMOKT58_1 5.7 Đ

2056 1321040314 Nguyễn Văn Tú 18/01/1995 DCMOKT58_1 6.76 6.6

2057 1321040313 Bùi Quốc Tú 22/06/1995 DCMOKT58_1 5.80 5.8

2058 1321040595 Nguyễn Minh Tú 09/07/1995 DCMOKT58_1 6.52

2059 1321040319 Phạm Minh Tuấn 12/02/1995 DCMOKT58_1

2060 1321040317 Nguyễn Anh Tuấn 13/04/1995 DCMOKT58_1 6.36 6.5 Đ Đ

2061 1321040327 Dương Quốc Việt 30/10/1991 DCMOKT58_1 6.72 Đ

2062 1321040329 Trần Bảo Việt 07/06/1995 DCMOKT58_1 6.34 6.3 Đ

2063 1321040331 Đoàn Quang Vinh 05/04/1995 DCMOKT58_1 6.18 5.7

2064 1321040332 Phạm Công Vinh 19/12/1994 DCMOKT58_1 6.10 5.7 Đ Đ

2065 1321040333 Phạm Văn Vọng 30/07/1995 DCMOKT58_1 6.42 5.7

2066 1321040003 Mai Viết Anh 07/11/1995 DCMOKT58_2 6.30 5.7

2067 1321040004 Nguyễn Hoàng Anh 15/03/1995 DCMOKT58_2 6.68 5.8 Đ Đ

2068 1321040009 Trần Đức Anh 21/12/1995 DCMOKT58_2 5.80 6 Đ

2069 1321040015 Đỗ Xuân Bách 24/09/1995 DCMOKT58_2 Đ

2070 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/1994 DCMOKT58_2 6.22 5.8 Đ

2071 1321040421 Trần Văn Biên 20/08/1994 DCMOKT58_2 6.30 6.7 Đ Đ

2072 1321040026 Bùi Hoàng Chung 01/02/1995 DCMOKT58_2 5.98 6.2 Đ Đ

2073 1321040432 Nguyễn Chí Công 10/06/1995 DCMOKT58_2 5.76 5.3 Đ Đ

2074 1321040028 Mai Chiến Công 18/01/1991 DCMOKT58_2 6.5

2075 1321040030 Phạm Văn Công 16/01/1994 DCMOKT58_2 5.70 6.2

2076 1321040434 Nguyễn Quốc Cương 30/11/1995 DCMOKT58_2 5.80 7.1

2077 1321040031 Nguyễn Đức Cương 18/05/1995 DCMOKT58_2 6.58 7.2

2078 1321040626 Nguyễn Mạnh Cường 10/12/1995 DCMOKT58_2 6.36 6.9 Đ Đ

2079 1321040034 Hoàng Mạnh Cường 04/12/1995 DCMOKT58_2 5.70 6.2

2080 1321040037 Phạm Hữu Cường 16/08/1994 DCMOKT58_2 6.66 6.5 Đ Đ

2081 1321040040 Vũ Văn Cường 25/09/1995 DCMOKT58_2 6.36 6.3

2082 1321040057 Mai Anh Đại 01/06/1994 DCMOKT58_2 5.50 5.7 Đ

2083 1321040460 Lê Đức Đạt 28/02/1995 DCMOKT58_2 7.18 6.8 Đ

2084 1321040461 Nguyễn Quốc Đạt 28/10/1994 DCMOKT58_2 6.34 5.9 Đ

2085 1321040062 Nguyễn Khắc Đạt 01/03/1995 DCMOKT58_2 7.32 6.5 Đ Đ

2086 1321040065 Trần Tiến Đạt 14/03/1995 DCMOKT58_2 5.88 6.2

2087 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/1995 DCMOKT58_2 5.50 5.4

2088 1321040441 Nguyễn Cảnh Dinh 01/08/1995 DCMOKT58_2 6.3

2089 1321040467 Phạm Văn Định 23/05/1993 DCMOKT58_2 6.04 6.6 Đ Đ

2090 1321040068 Tạ Trung Định 17/10/1995 DCMOKT58_2 5.7

2091 1321040069 Lưu Văn Đoàn 11/09/1995 DCMOKT58_2 6.58 6.2 Đ

2092 1321040468 Phạm Văn Đồng 21/02/1995 DCMOKT58_2 5.86 5.7

2093 1321040445 Hoàng Quốc Dũng 15/09/1995 DCMOKT58_2 5.94 6.8

2094 1321040448 Nguyễn Xuân Dũng 12/12/1995 DCMOKT58_2 6.04 7.8 Đ

2095 1321040046 Chu Tiến Dũng 23/02/1995 DCMOKT58_2 6.38 5.5

2096 1321040049 Phùng Văn Dũng 25/09/1995 DCMOKT58_2 6.34 6.2

2097 1321040053 Nguyễn Hữu Dương 02/03/1994 DCMOKT58_2 6.78 6 Đ

2098 1321040450 Hà Trọng Duy 22/08/1995 DCMOKT58_2 6.90 6.2 Đ

2099 1321040452 Trần Ngọc Duy 11/04/1995 DCMOKT58_2 5.66 6.1

2100 1321040052 Nguyễn Ngọc Duy 11/06/1995 DCMOKT58_2 5.64 6.3

2101 1321040077 Nguyễn Đức Giang 08/07/1995 DCMOKT58_2 6.20 6 Đ Đ

2102 1321040078 Nguyễn Văn Giang 03/09/1995 DCMOKT58_2 6.70

2103 1321040079 Nguyễn Văn Giang 27/06/1995 DCMOKT58_2 5.78 6.2

2104 1321040081 Nguyễn Xuân Giáp 18/09/1994 DCMOKT58_2 6.86 6.8

2105 1321040625 Bùi Văn Giỏi 20/03/1994 DCMOKT58_2 6.46 6 Đ

Page 32: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2106 1321040478 Phạm Văn Hà 31/01/1995 DCMOKT58_2 6.18 6.7

2107 1321040083 Nguyễn Văn Hà 30/09/1995 DCMOKT58_2 6.98 5.5

2108 1321040085 Lương Văn Hai 20/12/1995 DCMOKT58_2 6.24 5.8 Đ Đ

2109 1321040482 Trần Văn Hải 05/06/1995 DCMOKT58_2 6.34 5.7

2110 1321040087 Huỳnh Ngọc Hải 20/08/1995 DCMOKT58_2 6.74 6 Đ Đ

2111 1321040088 Bùi Đức Hanh 06/08/1995 DCMOKT58_2 5.64

2112 1321040089 Nguyễn Minh Hảo 05/04/1995 DCMOKT58_2 6.46 6

2113 1321040484 Lê Văn Hậu 09/03/1995 DCMOKT58_2 6.68 6.2

2114 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/1994 DCMOKT58_2 6.1

2115 1321040096 Nguyễn Tuấn Hiệp 06/09/1995 DCMOKT58_2 6.22 6

2116 1321040103 Nhữ Đình Hoan 25/12/1995 DCMOKT58_2 6.24 6.8 Đ

2117 1321040104 Cao Xuân Hoàng 23/05/1995 DCMOKT58_2 5.78 6

2118 1321040105 Đoàn Minh Hoàng 12/03/1995 DCMOKT58_2 6.94 5.9 Đ

2119 1321040107 Vũ Minh Hoàng 13/11/1994 DCMOKT58_2 6.4

2120 1321040500 Vương Văn Hùng 06/06/1995 DCMOKT58_2 5.64 6.5

2121 1321040114 Ngô Văn Hùng 18/04/1994 DCMOKT58_2 6.00 6

2122 1321040116 Nguyễn Viết Hùng 25/04/1995 DCMOKT58_2 7.08 6.5

2123 1321040119 Trần Mạnh Hùng 10/01/1994 DCMOKT58_2 6.1

2124 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/1994 DCMOKT58_2 6.54 7

2125 1321040126 Vũ Văn Huyên 13/08/1995 DCMOKT58_2 7.04 6.3 Đ

2126 1321040142 Lương Văn Khang 20/01/1995 DCMOKT58_2 5.82 7

2127 1321040147 Nguyễn Đình Khỏe 05/04/1993 DCMOKT58_2 6.58

2128 1321040149 Lê Đắc Kiên 06/10/1994 DCMOKT58_2 6.2

2129 1321040516 Trần Xuân Linh 23/12/1991 DCMOKT58_2 5.66 Đ

2130 1321040515 Trần Đăng Linh 21/09/1995 DCMOKT58_2 6.96 6.2

2131 1321040520 Nguyễn Văn Long 24/02/1995 DCMOKT58_2 6.84 6.1 Đ

2132 1321050123 Vũ Đức Long 20/01/1995 DCMOKT58_2 5.68 5.7

2133 1321040161 Nguyễn Thành Long 06/02/1995 DCMOKT58_2

2134 1321040162 Trần Phi Long 04/02/1995 DCMOKT58_2 5.92 6.2 Đ

2135 1321040167 Nguyễn Quang Lục 05/10/1995 DCMOKT58_2 7.04 6.3 Đ

2136 1321040168 Trần Lực 26/10/1995 DCMOKT58_2 6.36 6.1 Đ

2137 1321040530 Nguyễn Hữu Mạnh 14/01/1994 DCMOKT58_2 6.40 6.7 Đ Đ

2138 1321060183 Phạm Văn Mạnh 26/11/1994 DCMOKT58_2 5.62 5.8 Đ

2139 1321040177 Vũ Đức Minh 20/02/1995 DCMOKT58_2 6.12 5.6 Đ

2140 1321040182 Nguyễn Hoàng Nam 10/08/1995 DCMOKT58_2 6.4

2141 1321040184 Phạm Duy Nam 14/08/1995 DCMOKT58_2 5.52 6

2142 1321040183 Nguyễn Văn Nam 23/05/1994 DCMOKT58_2 5.96 5.5

2143 1321040186 Trần Phương Nam 20/12/1995 DCMOKT58_2 5.84 6.4 Đ Đ

2144 1321040187 Bế Văn Năm 23/02/1995 DCMOKT58_2 6.5

2145 1321040189 Tăng Văn Nghị 16/06/1995 DCMOKT58_2 5.54 6.2

2146 1321040190 Bùi Danh Nghĩa 02/01/1995 DCMOKT58_2 5.78 7.2 Đ Đ

2147 1321040198 Nguyễn Văn Nhất 18/11/1995 DCMOKT58_2

2148 1321040545 Vũ Hải Ninh 19/04/1995 DCMOKT58_2 6.08 6.9

2149 1321040548 Phạm Hồng Phong 01/11/1995 DCMOKT58_2 5.82 5.7 Đ

2150 1321040206 Phạm Văn Phong 22/05/1995 DCMOKT58_2

2151 1321040210 Nguyễn Viết Phương 28/12/1995 DCMOKT58_2 6.32 7 Đ

2152 1321040214 Phan Thị Phượng 13/10/1995 DCMOKT58_2 5.68 6.7

2153 1321040223 Nguyễn Trọng Quyết 12/11/1994 DCMOKT58_2 6.56 6.5

2154 1321040224 Đoàn Trọng Quỳnh 01/03/1994 DCMOKT58_2 6.38 5.7 Đ Đ

2155 1321040229 Lê Ngọc Sơn 15/12/1995 DCMOKT58_2 5.86 5.3

2156 1321040232 Mã Văn Sơn 20/12/1995 DCMOKT58_2 5.52 Đ

2157 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/1995 DCMOKT58_2 5.52 6.2 Đ Đ

2158 1321040242 Đỗ Văn Tân 26/11/1994 DCMOKT58_2 5.56 6 Đ

2159 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 DCMOKT58_2

2160 1321040249 Trần Xuân Thái 14/07/1994 DCMOKT58_2 6.10 6.1

2161 1321040259 Nguyễn Văn Thăng 03/05/1994 DCMOKT58_2 7.00 5.3

2162 1321040266 Vũ Đức Thắng 12/12/1994 DCMOKT58_2 6.26 6.2

2163 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/1994 DCMOKT58_2 6.4

2164 1321040253 Đào Trọng Thành 03/10/1995 DCMOKT58_2 5.62 6 Đ Đ

2165 1321040258 Nguyễn Văn Thảo 18/02/1991 DCMOKT58_2 5.90 5.8

2166 1321040267 Trần Xuân Thế 26/12/1995 DCMOKT58_2 5.64 6.9 Đ Đ

2167 1321040272 Nguyễn Văn Thiện 13/12/1995 DCMOKT58_2 6.10 6.5

2168 1321040277 Đinh Công Thịnh 24/10/1995 DCMOKT58_2 6.46 5.6 Đ

2169 1321040281 Nguyễn Đức Thọ 03/11/1994 DCMOKT58_2

2170 1321040282 Nguyễn Đức Thoại 07/11/1995 DCMOKT58_2 7.30 5.7

2171 1321040584 Lê Văn Tĩnh 05/04/1994 DCMOKT58_2 6.06 6 Đ

2172 1321040293 Nguyễn Trọng Toàn 14/08/1995 DCMOKT58_2 6.60 5.8 Đ

2173 1321040294 Trương Văn Toản 25/05/1995 DCMOKT58_2 5.86 6 Đ

Page 33: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2174 1321040303 Đỗ Quang Trung 26/05/1995 DCMOKT58_2 6.2 Đ Đ

2175 1321040306 Hoàng Việt Trung 21/11/1995 DCMOKT58_2 6.48 6.2 Đ

2176 1321040588 Đặng Thành Trung 05/01/1995 DCMOKT58_2 5.66 5.4 Đ

2177 1321040592 Phạm Tiến Trung 16/08/1995 DCMOKT58_2 6.18 6

2178 1321040311 Nguyễn Xuân Trường 02/02/1994 DCMOKT58_2 6.26 6.2

2179 1321040312 Trần Xuân Trường 02/08/1995 DCMOKT58_2 6.5 Đ

2180 1321040315 Trần Ngọc Tú 19/01/1995 DCMOKT58_2 5.54 5.9 Đ

2181 1321040320 Trịnh Văn Tuấn 15/07/1995 DCMOKT58_2 5.88 6

2182 1321040322 Đỗ Xuân Tùng 17/10/1994 DCMOKT58_2 6.68 5.3

2183 1321040324 Trần Xuân Tùng 05/03/1995 DCMOKT58_2 6.06 5.7

2184 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/1995 DCMOKT58_2 6.82

2185 1321040328 Đào Duy Việt 22/05/1995 DCMOKT58_2 6.02 5.9 Đ

2186 1321040330 Đoàn Đức Vinh 21/11/1995 DCMOKT58_2 5.86 5.8

2187 1321040154 Phạm Văn Linh 02/09/1995 DCMOKT58B

2188 1321040469 Nguyễn Trung Đức 24/07/1995 DCMOKT58D 6.8

2189 1321040070 Phạm Công Đông 05/07/1995 DCMOKT58H

2190 1321040007L Sisamoud Phimmahaxay . 18/11/1990 DCMOTK58_1

2191 1321040009L Xenglee Xiaye . 30/11/1992 DCMOTK58_1

2192 1321040001 Đỗ Tuấn Anh 10/10/1995 DCMOTK58_1 6.40 5.8

2193 1321040013 Nguyễn Thị ánh 20/04/1995 DCMOTK58_1 6

2194 1321040022 Phùng Lệ Chi 09/05/1995 DCMOTK58_1 6.16 6.7

2195 1321040436 Nguyễn Thiện Cường 10/11/1995 DCMOTK58_1

2196 1321040459 Trần Ngọc Đại 14/09/1995 DCMOTK58_1

2197 1321040045 Bùi Tiến Dũng 29/04/1995 DCMOTK58_1 6.14 6.9 Đ

2198 1321040051 Lê Ba Duy 05/05/1995 DCMOTK58_1

2199 1321040082 Nguyễn Thị Hà 15/03/1995 DCMOTK58_1 5.54 6.8 Đ

2200 1321040092 Phạm Thị Hiền 12/03/1995 DCMOTK58_1 6.70 6.7 Đ

2201 1321040098 Trần Trung Hiếu 05/02/1995 DCMOTK58_1 6.16 6

2202 1321040492 Nguyễn Bá Hoàng 29/04/1995 DCMOTK58_1 6.10 6.3

2203 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 DCMOTK58_1

2204 1321040499 Ninh Văn Hùng 14/10/1995 DCMOTK58_1 7.08 6.7

2205 1321040120 Trương Đức Hùng 10/01/1995 DCMOTK58_1 6.28 6.5 Đ

2206 1321040133 Trần Văn Hưng 04/05/1995 DCMOTK58_1 6.00 6.8 Đ

2207 1321040136 Đặng Thị Hường 23/10/1995 DCMOTK58_1 6.40 7.1 Đ Đ

2208 1321040140 Phùng Văn Hữu 28/09/1995 DCMOTK58_1 7.02 6.1 Đ

2209 1321040505 Trần Thị Thanh Huyền 24/11/1995 DCMOTK58_1 5.96 6.8 Đ Đ

2210 1321040127 Bùi Thị Huyền 30/04/1995 DCMOTK58_1 6.12 6.7

2211 1321040129 Nguyễn Thị Khánh Huyền 29/09/1995 DCMOTK58_1 6.26 6.2 Đ

2212 1321040145 Trần Văn Khoa 18/05/1995 DCMOTK58_1 5.70 7.5 Đ

2213 1321040512 Nguyễn Thị Liên 13/01/1995 DCMOTK58_1 5.64 8 Đ Đ

2214 1321040529 Hà Trọng Mạnh 10/09/1994 DCMOTK58_1 6.20 6.4

2215 1321040531 Trần Hùng Mạnh 11/11/1995 DCMOTK58_1 6.46 6 Đ

2216 1321040172 Nguyễn Đức Mạnh 16/04/1995 DCMOTK58_1 6.4

2217 1321040179 Nguyễn Thị My 19/07/1995 DCMOTK58_1 8.24 6.7

2218 1321040536 Nguyễn Thị Na 05/10/1995 DCMOTK58_1 6.06 7 Đ Đ

2219 1321040181 Nguyễn Hoàng Nam 19/09/1995 DCMOTK58_1 6.24 6.1

2220 1321040185 Trần Hoài Nam 14/08/1995 DCMOTK58_1 5.50 6.4 Đ

2221 1321040192 Bàng Thị Bích Ngọc 04/12/1995 DCMOTK58_1 6.12 6.3 Đ

2222 1321040200 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 28/07/1995 DCMOTK58_1 5.96 7.3 Đ Đ

2223 1321040204 Đỗ Văn Phi 29/04/1995 DCMOTK58_1 6.02 5.5

2224 1321040552 Nguyễn Thị Phương 15/12/1995 DCMOTK58_1 6.42 6.3

2225 1321040213 Vũ Thị Quỳnh Phương 04/08/1995 DCMOTK58_1 5.96 7.5

2226 1321040553 Nguyễn Thị Phượng 10/04/1995 DCMOTK58_1 5.94 5.5

2227 1321040222 Đỗ Bảo Quyết 09/07/1995 DCMOTK58_1 6.08 6.2 Đ Đ

2228 1321040246 Bùi Hồng Thái 24/11/1995 DCMOTK58_1 5.7

2229 1321040263 Lê Đức Thắng 22/06/1994 DCMOTK58_1 6.84 6.2 Đ

2230 1321040250 Nguyễn Thị Thanh 11/02/1995 DCMOTK58_1 6.22 5.8 Đ Đ

2231 1321040289 Đinh Văn Thức 15/09/1995 DCMOTK58_1 5.96 6.5 Đ

2232 1321040576 Trần Thị Thủy 10/01/1993 DCMOTK58_1 5.8

2233 1321040291 Đỗ Văn Tiến 08/05/1995 DCMOTK58_1 6.46

2234 1321040582 Nguyễn Đức Tiệp 12/07/1995 DCMOTK58_1 6.80 6.2 Đ Đ

2235 1321040586 Nguyễn Thùy Trâm 13/12/1995 DCMOTK58_1 6.38 6.8

2236 1321040299 Nguyễn Thị Trang 02/02/1995 DCMOTK58_1 5.70 6.7 Đ

2237 1321040304 Hoàng Tuấn Trung 25/09/1995 DCMOTK58_1 6.02 6 Đ

2238 1321040601 Lê Văn Tùng 05/09/1995 DCMOTK58_1 6.86 6.1 Đ

2239 1321040603 Nguyễn Thế Tùng 13/12/1994 DCMOTK58_1 5.76 6.2 Đ Đ

2240 1321040611 Nguyễn Văn Vinh 01/01/1994 DCMOTK58_1 5.6

2241 1321040617 Bùi Hải Yến 12/06/1995 DCMOTK58_1 6.28 6.7

Page 34: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2242 1321040618 Nguyễn Thị Yến 02/02/1995 DCMOTK58_1 5.74 6.8

2243 1321040007 Nguyễn Tuấn Anh 19/06/1995 DCMOTK58_2 6.10 6.8

2244 1321040005 Nguyễn Thị Vân Anh 02/03/1995 DCMOTK58_2 5.86 6.5 Đ Đ

2245 1321040006 Nguyễn Thị Vân Anh 30/06/1995 DCMOTK58_2 6.78 7.3 Đ

2246 1321040017 Nguyễn Thị Bến 26/01/1995 DCMOTK58_2 6.06 6 Đ Đ

2247 1321040019 Trần Quang Bình 06/10/1995 DCMOTK58_2 7.10 6

2248 1321040021 Lê Thị Châm 31/08/1995 DCMOTK58_2 6.5 Đ

2249 1321040072 Bùi Minh Đức 01/08/1995 DCMOTK58_2 5.84 6

2250 1321040056 Phạm Thị Thùy Dương 02/05/1995 DCMOTK58_2 5.50 6.1

2251 1321030073 Nhữ Thị Hiền 10/11/1995 DCMOTK58_2 6.26 6.5 Đ Đ

2252 1321040106 Đỗ Huy Hoàng 24/04/1995 DCMOTK58_2 6.66 6.7

2253 1321040115 Nguyễn Trọng Hùng 15/10/1995 DCMOTK58_2 5.56 6.5

2254 1321040135 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/09/1995 DCMOTK58_2 6.00 7.3 Đ Đ

2255 1321040134 Hoàng Thị Thu Hương 21/10/1995 DCMOTK58_2 5.8 Đ

2256 1321040123 Nguyễn Đình Huy 30/08/1995 DCMOTK58_2

2257 1321040131 Nguyễn Văn Huyền 01/02/1995 DCMOTK58_2 7.30 6.6

2258 1321040153 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/09/1994 DCMOTK58_2 6.2

2259 1321040159 Ngô Thị Ngọc Loan 30/05/1995 DCMOTK58_2 5.8 Đ

2260 1321040157 Hà Thị Loan 30/04/1995 DCMOTK58_2 6.12 5.7 Đ

2261 1321040522 Vũ Văn Long 15/01/1995 DCMOTK58_2 6.24 6.8

2262 1321040163 Trần Sơn Long 05/03/1995 DCMOTK58_2 5.56 6.2 Đ

2263 1321040527 Đào Thị Ngọc Mai 11/01/1995 DCMOTK58_2 6.04 5.5 Đ

2264 1321040195 Vũ Thị Nguyện 26/08/1995 DCMOTK58_2 5.76 6.8 Đ Đ

2265 1321040201 Phạm Thị Oanh 25/03/1994 DCMOTK58_2 6.80 6.3 Đ

2266 1321040209 Nguyễn Thị Minh Phương 29/11/1995 DCMOTK58_2 5.68 6 Đ Đ

2267 1321040211 Phạm Thị Phương 12/08/1995 DCMOTK58_2 5.72 5.7 Đ

2268 1321040240 Mai Ngọc Tâm 04/01/1995 DCMOTK58_2 6.54 5.7 Đ

2269 1321040252 Phạm Phương Thanh 08/06/1994 DCMOTK58_2 5.62 5 Đ

2270 1321040295 Đoàn Thị Trang 08/11/1995 DCMOTK58_2 6.3

2271 1321040296 Đoàn Thị Trang 09/03/1995 DCMOTK58_2 5.98 6.2 Đ Đ

2272 1321040298 Lê Thị Hà Trang 20/12/1995 DCMOTK58_2 6.40 6.7 Đ

2273 1321040302 Vũ Nhật Trang 01/09/1995 DCMOTK58_2 6.22 6.5 Đ

2274 1321040321 Bùi Tiến Tùng 01/11/1995 DCMOTK58_2 5.82 6.2

2275 1321040616 Vũ Thùy Xuân 04/02/1994 DCMOTK58_2 6.24 6.3 Đ

2276 1321040335 Bùi Thị Phương Yến 08/02/1995 DCMOTK58_2 6.94 6 Đ

2277 1321040336 Nguyễn Thị Hải Yến 30/01/1995 DCMOTK58_2 5.58 5.7 Đ Đ

2278 1321040297 Hà Minh Trang 25/04/1995 DCMOTK58A

2279 1321040199 Cao Thị Nhinh 23/08/1995 DCMOTK58B 6.8

2280 1321080002 Lê Tuấn Anh 24/06/1995 DCMTDS58_1 6.14 6.1 Đ

2281 1321040424 Nguyễn Bảo Châu 12/08/1995 DCMTDS58_1 5.64 6.1

2282 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/1989 DCMTDS58_1 5.72 6.8 Đ

2283 1321080011 Nguyễn Kim Cường 30/07/1995 DCMTDS58_1 6.28 6.5 Đ Đ

2284 1321020062 Nguyễn Huy Đạt 19/12/1995 DCMTDS58_1 5.70 5.8 Đ Đ

2285 1321020480 Trần Quang Đạt 18/09/1995 DCMTDS58_1 5.52 5.9 Đ Đ

2286 1321080425 Lê Thúy Đạt 03/04/1995 DCMTDS58_1 6.68 7.8

2287 1321080426 Nguyễn Thế Đề 23/04/1995 DCMTDS58_1 5.94 7.3 Đ

2288 1321080014 Trịnh Thúy Diệu 01/10/1995 DCMTDS58_1 6.5 Đ

2289 1321080018 Đậu Minh Đức 18/04/1995 DCMTDS58_1 5.68 6.6 Đ

2290 1321080019 Nguyễn Văn Đức 18/08/1995 DCMTDS58_1 7.2 Đ

2291 1321020059 Trần Thị Thùy Dương 31/10/1994 DCMTDS58_1 5.66 5.8 Đ

2292 1321080022 Đỗ Thị Hải 01/09/1995 DCMTDS58_1 6.08 6.4 Đ Đ

2293 1321080027 Trần Thị Hằng 16/10/1995 DCMTDS58_1 6.48 5.7 Đ

2294 1321080025 Nguyễn Thúy Hạnh 10/07/1995 DCMTDS58_1 5.68 6.8 Đ Đ

2295 1321080435 Trịnh Thị Hạnh 16/02/1995 DCMTDS58_1 6.62 7.5 Đ

2296 1321080031 Trần Trung Hiếu 16/09/1995 DCMTDS58_1 5.68 6.4

2297 1321080033 Chu Thị Thanh Hoa 12/10/1995 DCMTDS58_1 5.70 7 Đ

2298 1321080448 Phan Huy Hoàng 03/08/1995 DCMTDS58_1 6.42 6 Đ

2299 1321080459 Nguyễn Văn Hưng 04/06/1994 DCMTDS58_1 5.82 6.6

2300 1321080045 Ngô Quỳnh Hương 02/07/1995 DCMTDS58_1 6.28 7.2 Đ

2301 1321080040 Vũ Ngọc Huy 30/06/1995 DCMTDS58_1 6.88 5.8

2302 1321080041 Lê Thị Huyền 14/08/1995 DCMTDS58_1 6.88 6.9 Đ Đ

2303 1321080042 Lê Thị Huyền 19/05/1995 DCMTDS58_1 6.36 7.3 Đ

2304 1321080043 Nguyễn Thị Diệu Huyền 11/10/1995 DCMTDS58_1 6.12 6

2305 1321080048 Vũ Ngọc Khôi 12/10/1995 DCMTDS58_1 5.62 6

2306 1321080052 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/09/1995 DCMTDS58_1 5.86 6.5 Đ Đ

2307 1321080051 Nguyễn Thị Linh 09/05/1995 DCMTDS58_1 6.3 Đ

2308 1321080055 Vũ Hoa Linh 15/01/1995 DCMTDS58_1 6.02 5.7 Đ Đ

2309 1321080054 Nguyễn Vân Linh 26/04/1995 DCMTDS58_1 5.80 6.2 Đ

Page 35: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2310 1321080474 Phạm Công Long 21/12/1995 DCMTDS58_1

2311 1321050126 Lưu Thị Mai 24/06/1995 DCMTDS58_1 6.56 6

2312 1321080479 Trần Thị Trà Mi 27/11/1995 DCMTDS58_1 6.28 7.6 Đ Đ

2313 1321080061 Hoàng Thị Mong 10/01/1995 DCMTDS58_1 6.66 6.2 Đ

2314 1321080485 Mai Thị Thúy Ngân 17/08/1995 DCMTDS58_1 5.58 7.6 Đ Đ

2315 1321080070 Ngô Thị Hồng Nhung 03/11/1995 DCMTDS58_1 5.88 6.8 Đ Đ

2316 1321080072 Đới Thị Phương 17/08/1995 DCMTDS58_1 6.52 7.5 Đ

2317 1321080076 Nguyễn Thị Minh Phương 20/04/1995 DCMTDS58_1 5.90 6.8 Đ Đ

2318 1321080077 Trần Thị Minh Phương 13/09/1995 DCMTDS58_1 6.66 6.5 Đ

2319 1321080497 Nguyễn Thị Thanh Phương 01/07/1995 DCMTDS58_1 5.86 6.8 Đ

2320 1321080498 Đinh Xuân Quang 10/01/1995 DCMTDS58_1 6.36 6.2

2321 1321080082 Lê Thị Quỳnh 06/12/1995 DCMTDS58_1 5.84 6.6 Đ Đ

2322 1321080120 Chang A Sơ 01/09/1992 DCMTDS58_1 6.34

2323 1321080084 Vũ Thị Suốt 28/08/1995 DCMTDS58_1 6.04 6.9 Đ

2324 1321080090 Hoàng Thị Thảo 28/06/1995 DCMTDS58_1 6.32 5.8 Đ

2325 1321080516 Lê Minh Thu 03/03/1995 DCMTDS58_1 5.66 6.6 Đ

2326 1321080100 Trần Thị Thúy 03/04/1995 DCMTDS58_1 5.54 5.3 Đ

2327 1321080519 Đoàn Thị Thanh Thúy 10/10/1995 DCMTDS58_1 6.14 7.6 Đ

2328 1321080094 Nguyễn Thị Thủy 26/10/1995 DCMTDS58_1 7.62 6.5 Đ Đ

2329 1321080108 Trần Thị Thu Trang 07/07/1994 DCMTDS58_1 6.00 7 Đ Đ

2330 1321030240 Bùi Thị Kiều Trang 14/05/1995 DCMTDS58_1 5.8 Đ

2331 1321080523 Lê Thùy Trang 04/12/1995 DCMTDS58_1 6.22 7.3 Đ

2332 1321040307 Lưu Quang Trung 30/06/1995 DCMTDS58_1 5.58 5.2

2333 1321080535 Nguyễn Kim Trường 21/01/1993 DCMTDS58_1 6.22 6.1 Đ

2334 1321080111 Nguyễn Quốc Tuấn 05/01/1995 DCMTDS58_1 5.7

2335 1321080113 Nguyễn Thị Tuyết 16/11/1995 DCMTDS58_1 6.84 6.7 Đ Đ

2336 1321080023 Nguyễn Đức Hải 07/02/1995 DCMTDS58_2 6.70 5.7

2337 1321080064 Ngô Thị Thúy Nga 19/07/1995 DCMTDS58_2 6.48

2338 1321080409 Đinh Thị Châm 30/03/1995 DCMTKT58_1 7.16 6.7

2339 1321080412 Nguyễn Đình Cường 25/09/1995 DCMTKT58_1 6.08 6.2 Đ

2340 1321080013 Phạm Thị Diễm 04/10/1995 DCMTKT58_1 5.76 7

2341 1321080046 Nguyễn Thị Thanh Hương 19/09/1995 DCMTKT58_1 6.7 Đ

2342 1321080062 Vũ Thị Mơ 27/09/1995 DCMTKT58_1 6.38 6 Đ Đ

2343 1321080066 Trần Đức Nghiệp 16/06/1993 DCMTKT58_1 6.76 7 Đ Đ

2344 1321080067 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/1995 DCMTKT58_1 7.34 7.2 Đ Đ

2345 1321080505 Nguyễn Đăng Sơn 08/04/1994 DCMTKT58_1 6.58 6.8 Đ Đ

2346 1321080511 Phạm Phương Thảo 30/08/1995 DCMTKT58_1 5.54 5.5 Đ

2347 1321080109 Bế Anh Tuấn 01/06/1995 DCMTKT58_1 6.70 5.9 Đ

2348 1321080110 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/08/1994 DCMTKT58_1 6.06 5.3

2349 1321080542 Lê Thanh Tùng 30/09/1994 DCMTKT58_1 5.72 5.4

2350 1321080401 Bùi Thị Trang Anh 04/12/1995 DCMTKT58_2 5.96 6.2 Đ

2351 1321080405 Lý Ngọc Anh 12/08/1995 DCMTKT58_2 6.68

2352 1321080408 Đỗ Văn Cành 20/06/1994 DCMTKT58_2 5.94 5.5 Đ Đ

2353 1321080007 Lương Thị Chào 09/01/1995 DCMTKT58_2 7.20 6.8 Đ Đ

2354 1321080012 Phan Đức Dân 29/08/1994 DCMTKT58_2 5.60 6.8 Đ Đ

2355 1321080017 Phạm Bá Đỉnh 02/08/1995 DCMTKT58_2 5.88 5.7 Đ

2356 1321080015 Vũ Thị Dịu 23/07/1995 DCMTKT58_2 6.44 6.6

2357 1321080016 Vũ Thị Tiến Duân 06/09/1995 DCMTKT58_2 6.10 6.1

2358 1321050488 Nguyễn Công Đức 13/02/1995 DCMTKT58_2 6.36 6.2

2359 1321080416 Trịnh Thị Dung 08/08/1995 DCMTKT58_2 5.74 Đ

2360 1321080414 Đào Thị Thùy Dung 21/10/1995 DCMTKT58_2 6.02 7 Đ Đ

2361 1321080418 Nguyễn Hoàng Dũng 05/09/1994 DCMTKT58_2 6.90 6.3 Đ Đ

2362 1321030474 Ngô Tuấn Dũng 11/05/1995 DCMTKT58_2 6.28 6.5

2363 1321080020 Đặng Thị Gấm 14/11/1995 DCMTKT58_2 6.28 7.2 Đ Đ

2364 1321020508 Đào Thị Thu Hà 29/05/1995 DCMTKT58_2 6.66 7

2365 1321080431 Đào Thị Hà 21/04/1995 DCMTKT58_2 5.94 5.7

2366 1321080024 Phạm Thị Hải 17/10/1994 DCMTKT58_2 5.98 6.8 Đ Đ

2367 1321080437 Hoàng Thị Hân 26/08/1994 DCMTKT58_2 6.60 6.2

2368 1321080438 Hoàng Thị Hiên 22/09/1995 DCMTKT58_2 7.04 7.1 Đ Đ

2369 1321080028 Lê Thị Hiền 28/05/1995 DCMTKT58_2 5.74 6.2 Đ

2370 1321080029 Lê Thị Thu Hiền 21/03/1995 DCMTKT58_2 6.24 6 Đ

2371 1321030080 Tạ Quang Hiếu 10/09/1995 DCMTKT58_2 6.1

2372 1321080032 Hoàng Thị Hình 25/09/1995 DCMTKT58_2 6.54 6 Đ

2373 1321080445 Đàm Thị Hoa 29/04/1995 DCMTKT58_2 6.52 7.5 Đ Đ

2374 1321080446 Đào Thị Hoa 01/10/1995 DCMTKT58_2 6.92 6.5 Đ

2375 1321020108 Vũ Ngọc Hoàng 14/06/1995 DCMTKT58_2 6.30 5.7

2376 1321080035 Bùi Thị Thu Hồng 07/07/1995 DCMTKT58_2 6.62 6.2 Đ Đ

2377 1321080036 Vũ Bích Hồng 07/05/1995 DCMTKT58_2 6.48 6.1

Page 36: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2378 1321080038 Hoàng Huy Hùng 06/10/1995 DCMTKT58_2 5.92 5.5

2379 1321080039 Vũ Văn Hùng 22/04/1995 DCMTKT58_2 6.78 6.5

2380 1321080458 Nguyễn Hải Hưng 08/09/1995 DCMTKT58_2 Đ

2381 1321080044 Đỗ Thị Hương 29/09/1994 DCMTKT58_2 6.02 6.6 Đ Đ

2382 1321080461 Bùi Thị Hường 27/04/1995 DCMTKT58_2 5.84 6.9

2383 1321030622 Nguyễn Quang Huy 30/07/1995 DCMTKT58_2 Đ Đ

2384 1321080449 Trần Quang Huy 02/08/1994 DCMTKT58_2 5.70 5.6

2385 1321080452 Lê Thị Huyền 10/10/1995 DCMTKT58_2 5.70 6.5

2386 1321080455 Trần Thanh Huyền 16/08/1995 DCMTKT58_2 5.52 6.7 Đ

2387 1321080047 Hoàng Cao Khải 18/11/1995 DCMTKT58_2 5.94 6

2388 1321080463 Nguyễn Thị Khuyên 05/05/1995 DCMTKT58_2 5.70 7.4 Đ

2389 1321030666 Nguyễn Duy Kiên 16/05/1995 DCMTKT58_2 6.1

2390 1321080464 Vũ Đình Kiên 22/04/1995 DCMTKT58_2 6.26 6.9 Đ

2391 1321080465 Nguyễn Thị Lan 01/09/1995 DCMTKT58_2 6.06 7.1 Đ Đ

2392 1321080466 Vũ Thị Lan 15/12/1994 DCMTKT58_2 6.90 7.3 Đ Đ

2393 1321080467 Lưu Thị Hồng Liên 26/01/1995 DCMTKT58_2 6.5 Đ

2394 1321080469 Lê Thị Liễu 20/11/1995 DCMTKT58_2 5.8

2395 1321050119 Vũ Bá Trường Linh 20/07/1995 DCMTKT58_2 5.82 5.8 Đ

2396 1321080050 Nguyễn Diệu Linh 01/11/1995 DCMTKT58_2 6.46 6.5 Đ Đ

2397 1321080053 Nguyễn Thị Mai Linh 27/08/1995 DCMTKT58_2 7.44 6.2 Đ Đ

2398 1321020138 Nguyễn Thùy Linh 25/10/1995 DCMTKT58_2 5.62 5.7

2399 1321040621 Tạ Phương Loan 08/10/1995 DCMTKT58_2 6.30

2400 1321080058 Nguyễn Thị Lương 15/10/1995 DCMTKT58_2 5.98 6.5

2401 1321080059 Đào Thị May 20/07/1995 DCMTKT58_2 6.10 7.2 Đ Đ

2402 1321080060 Lê Thị Anh Minh 07/11/1995 DCMTKT58_2 5.98 6.3

2403 1321080481 Đỗ Trà My 08/04/1995 DCMTKT58_2 6.92 7.3 Đ Đ

2404 1321080483 Vũ Thị Na 14/02/1995 DCMTKT58_2 5.80 Đ

2405 1321080063 Đỗ Thị Nga 21/08/1994 DCMTKT58_2 5.62 6.2 Đ

2406 1321080065 Phạm Trọng Nghĩa 15/02/1995 DCMTKT58_2 6.00 6.2

2407 1321080068 Trần Nguyễn Khánh Ngọc 02/09/1995 DCMTKT58_2 5.72 6.7 Đ Đ

2408 1321080069 Vũ Thị Ngọc 10/04/1995 DCMTKT58_2 5.64 6.1 Đ

2409 1321080488 Nguyễn Anh Ngọc 09/10/1995 DCMTKT58_2 6.2

2410 1321020159 Nguyễn Hồng Nhung 12/05/1995 DCMTKT58_2 5.8

2411 1321030786 Phạm Thị Thu Phương 05/01/1995 DCMTKT58_2 5.4 Đ Đ

2412 1321080073 Hoàng Thị Hà Phương 21/07/1995 DCMTKT58_2 6.68 6.4 Đ

2413 1321080079 Phạm Thị Phượng 24/11/1995 DCMTKT58_2 6.58 6.5 Đ Đ

2414 1321080080 Vũ Anh Quân 09/08/1995 DCMTKT58_2 5.3

2415 1321080507 Đào Thị Thanh Tâm 27/12/1994 DCMTKT58_2 5.98 5.9 Đ

2416 1321080092 Lê Duy Thắng 15/06/1995 DCMTKT58_2 5.82 6.5

2417 1321080085 Đàm Duy Thanh 14/10/1995 DCMTKT58_2 6.50 5.5

2418 1321080086 Đoàn Phương Thành 16/06/1995 DCMTKT58_2

2419 1321080089 Nguyễn Văn Thành 05/08/1994 DCMTKT58_2 5.72 6.7

2420 1321080088 Kiều Tiến Thành 26/10/1995 DCMTKT58_2 6.9 Đ

2421 1321080087 Đỗ Tiến Thành 10/11/1995 DCMTKT58_2 7.10 5.8 Đ

2422 1321080093 Nguyễn Văn Thiện 16/08/1995 DCMTKT58_2 6.94 6.8

2423 1321080521 Nguyễn Thị Tính 24/01/1995 DCMTKT58_2 5.84 6.5

2424 1321080522 Đoàn Thị Trang 15/06/1994 DCMTKT58_2 5.68 5.8 Đ Đ

2425 1321080528 Vũ Thảo Trang 19/02/1995 DCMTKT58_2 6.18 6.3 Đ

2426 1321030896 Đậu Thị Hải Trang 21/09/1995 DCMTKT58_2 5.78 6.7 Đ Đ

2427 1321080103 Bùi Thị Mai Trang 05/05/1995 DCMTKT58_2 6.32 7.1 Đ

2428 1321080106 Nguyễn Thị Thu Trang 02/08/1995 DCMTKT58_2 5.90 6.3

2429 1321080105 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/01/1995 DCMTKT58_2 5.84 6.9

2430 1321080524 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/1995 DCMTKT58_2 6.70 5.7 Đ

2431 1321080533 Đinh Văn Trung 10/04/1995 DCMTKT58_2 6.76 6.2 Đ

2432 1321080532 Đinh Đức Trung 24/04/1995 DCMTKT58_2 6.1 Đ

2433 1321080536 Đỗ Anh Tú 21/12/1995 DCMTKT58_2 5.70 6

2434 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/1995 DCMTKT58_2 6.34 6.2 Đ

2435 1321080540 Nguyễn Văn Tuấn 12/11/1995 DCMTKT58_2 5.96

2436 1321080114 Nguyễn Thị Tươi 24/02/1995 DCMTKT58_2 7.30 7.1

2437 1321080543 Phùng Thị Tuyến 26/05/1995 DCMTKT58_2 6.24 6.3 Đ

2438 1321080544 Lê Thị Hồng Vân 15/07/1995 DCMTKT58_2 6.30 6.2 Đ

2439 1321080545 Nguyễn Thị Hải Vân 18/10/1995 DCMTKT58_2 5.80 6.2 Đ

2440 1321080117 Nguyễn Thị Xoa 19/02/1995 DCMTKT58_2 6.56 7.3 Đ

2441 1321080546 Nguyễn Thị Xuyên 28/08/1995 DCMTKT58_2 5.88 6.7 Đ Đ

2442 1321080118 Nguyễn Thị Xuyến 11/06/1995 DCMTKT58_2 5.68 6.4 Đ

2443 1321030009 Phan Thế Anh 17/10/1995 DCTDAVG58_2 6.10 8.5 Đ

2444 1321030015 Vũ Thị Ngọc ánh 10/12/1994 DCTDAVG58_2 6.08 6.1 Đ

2445 1321030019 Nguyễn Thị Bình 18/11/1995 DCTDAVG58_2 5.88 7.3

Page 37: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2446 1321030435 Nguyễn Viết Bình 06/09/1995 DCTDAVG58_2 5.58 Đ

2447 1321030024 Đậu Mạnh Cường 17/11/1995 DCTDAVG58_2 6.32 6.6 Đ Đ

2448 1321030493 Nguyễn Ngọc Đại 04/09/1994 DCTDAVG58_2 5.86 Đ

2449 1321030037 Nguyễn Văn Dương 17/06/1995 DCTDAVG58_2 6.78

2450 1321030052 Đỗ Linh Giang 19/09/1995 DCTDAVG58_2 6.76 7.5 Đ Đ

2451 1321030053 Nguyễn Thị Hương Giang 05/08/1995 DCTDAVG58_2 6.22 7.3

2452 1321030541 Nguyễn Sỹ Hải 05/10/1995 DCTDAVG58_2 7.46 6.9

2453 1321030548 Phạm Thị Minh Hải 17/05/1995 DCTDAVG58_2 5.86 5.5

2454 1321030998 Nguyễn Hoàng Hải 03/11/1995 DCTDAVG58_2 6.20 6.5

2455 1321030070 Nguyễn Thị Hằng 28/10/1995 DCTDAVG58_2 5.68 6.8

2456 1321030084 Trần Văn Hoàn 27/05/1995 DCTDAVG58_2 5.7

2457 1321030094 Phạm Mạnh Hùng 01/11/1995 DCTDAVG58_2 6.92 6.5

2458 1321030092 Nguyễn Văn Hùng 24/10/1995 DCTDAVG58_2 5.60 5.5

2459 1321030096 Trương Mạnh Hùng 09/08/1994 DCTDAVG58_2 5.78 5.7 Đ

2460 1321030641 Lưu Thị Thu Hương 12/06/1994 DCTDAVG58_2 6.46 6.1 Đ Đ

2461 1321030097 Nguyễn Đăng Quang Huy 17/09/1995 DCTDAVG58_2 6.96 6.4 Đ

2462 1321030099 Nguyễn Văn Huy 14/05/1995 DCTDAVG58_2 6.64 7 Đ Đ

2463 1321030100 Trần Thị Huyền 11/03/1995 DCTDAVG58_2 6.28 6.4

2464 1321030110 Tạ Duy Khánh 22/04/1994 DCTDAVG58_2 6.18 6.4

2465 1321030116 Phạm Thu Lành 29/08/1995 DCTDAVG58_2 5.52 5.8

2466 1321030675 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 22/04/1995 DCTDAVG58_2 6.10 5.3 Đ

2467 1321030126 Hoàng Kim Long 07/12/1994 DCTDAVG58_2 5.52 6 Đ

2468 1321030129 Nguyễn Văn Long 28/01/1992 DCTDAVG58_2 6.18 6.5

2469 1321030148 Vũ Đức Mạnh 09/12/1995 DCTDAVG58_2 5.68 6.1 Đ

2470 1321030150 Chu Hoàng Minh 21/09/1993 DCTDAVG58_2 6.54 5.6

2471 1321030769 Lê Văn Ninh 09/03/1995 DCTDAVG58_2 5.98 6.9

2472 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/1995 DCTDAVG58_2 5.5

2473 1321030175 Bạch Hồng Phi 05/06/1995 DCTDAVG58_2 5.78 6.5 Đ

2474 1321030787 Phạm Văn Phương 04/01/1994 DCTDAVG58_2 6.52 Đ

2475 1321030788 Trần Thị Phượng 28/12/1995 DCTDAVG58_2

2476 1321030800 Trần Xuân Quý 27/02/1991 DCTDAVG58_2

2477 1321030234 Nguyễn Văn Tiến 25/12/1993 DCTDAVG58_2 5.80 5 Đ

2478 1321030900 Lưu Thị Huyền Trang 20/04/1995 DCTDAVG58_2 6.60 5.8 Đ

2479 1321030245 Nguyễn Đình Trung 29/04/1995 DCTDAVG58_2 Đ

2480 1321030247 Nguyễn Anh Tú 09/06/1995 DCTDAVG58_2 6.60 6

2481 1321030942 Mai Anh Tuấn 25/10/1995 DCTDAVG58_2 6.42 6.2 Đ Đ

2482 1321030949 Nguyễn Văn Tuấn 07/07/1995 DCTDAVG58_2 6.1 Đ Đ

2483 1321030979 Phạm Hoàng Việt 31/10/1995 DCTDAVG58_2 5.72 Đ

2484 1321030265 Lưu Thiện Tiến Vinh 19/05/1995 DCTDAVG58_2 6.22 6 Đ

2485 1321031004 Vũ Thị Yến 10/02/1995 DCTDAVG58_2 6.06 6.5

2486 1321040426 Nguyễn Đức Chiến 06/12/1994 DCTDBD58_2 5.76 6.2 Đ

2487 1321030497 Dương Thành Đạt 12/02/1995 DCTDBD58_2 6.86 6 Đ

2488 1321030045 Hà Thanh Điệp 08/10/1994 DCTDBD58_2 5.9 Đ

2489 1321030475 Nguyễn Tiến Dũng 11/03/1995 DCTDBD58_2 6.72 6.9

2490 1321030529 Đào Đức Hà 03/01/1994 DCTDBD58_2 6.52

2491 1321030536 Trịnh Thị Hà 24/07/1995 DCTDBD58_2 6.64 6.3 Đ Đ

2492 1321030542 Nguyễn Thanh Hải 26/11/1995 DCTDBD58_2 5.72 6 Đ Đ

2493 1321030556 Vương Đức Hào 15/02/1995 DCTDBD58_2 6.08 5.8

2494 1321020094 Bùi Doãn Hiến 23/10/1995 DCTDBD58_2 6.80 6 Đ

2495 1321030078 Nguyễn Thế Hiếu 14/01/1995 DCTDBD58_2 6.00 6.2

2496 1321030644 Trần Thị Thu Hường 15/04/1995 DCTDBD58_2 7.14 5.9 Đ

2497 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/1995 DCTDBD58_2 6.5

2498 1321030655 Nguyễn Đức Khoa 13/06/1995 DCTDBD58_2 5.7 Đ Đ

2499 1321030669 Nguyễn Tùng Lâm 14/09/1995 DCTDBD58_2

2500 1321030117 Đỗ Thị Diệu Linh 07/12/1995 DCTDBD58_2 6.4 Đ Đ

2501 1321030688 Vũ Thị Bích Loan 15/10/1995 DCTDBD58_2 6.00 6.2 Đ Đ

2502 1321030134 Nguyễn Gia Lộc 19/02/1994 DCTDBD58_2 6.42

2503 1321030142 Vũ Thị Ngọc Mai 10/08/1995 DCTDBD58_2 6.10 6.3

2504 1321030146 Nguyễn Văn Mạnh 10/04/1995 DCTDBD58_2 5.6 Đ

2505 1321030723 Phạm Xuân Minh 09/05/1994 DCTDBD58_2 6.38

2506 1321030731 Lê Văn Nam 27/10/1994 DCTDBD58_2 6.14 6.5

2507 1321030160 Lê Thị Nga 15/08/1995 DCTDBD58_2 5.96 6.7 Đ Đ

2508 1321030163 Trần Thị Ngát 15/08/1995 DCTDBD58_2 5.50 7.3 Đ

2509 1321030165 Ngô Thị Ngọc 06/12/1994 DCTDBD58_2 6.2

2510 1321030168 Đào Thiện Nguyên 17/07/1995 DCTDBD58_2 5.90 6.7

2511 1321030186 Trương Văn Quang 25/11/1995 DCTDBD58_2 6.16 5.3

2512 1321030202 Đỗ Mạnh Thái 22/11/1994 DCTDBD58_2 5.92 5.9 Đ

2513 1321030829 Nguyễn Thành Thái 16/11/1995 DCTDBD58_2 6.94 7.2 Đ

Page 38: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2514 1321030208 Lê Thị Ngọc Thành 07/10/1995 DCTDBD58_2 5.58 6.3 Đ

2515 1321030216 Vũ Văn Thiện 15/02/1995 DCTDBD58_2 5.50 6.2 Đ

2516 1321030871 Bùi Thị Thơ 01/06/1994 DCTDBD58_2 5.58 6.2 Đ Đ

2517 1321030866 Lê Ngọc Thỏa 01/10/1993 DCTDBD58_2 6.06 6

2518 1321030227 Mạc Văn Thuần 13/01/1995 DCTDBD58_2 5.94 6.1 Đ

2519 1321030236 Đỗ Mạnh Toàn 16/04/1994 DCTDBD58_2 6.44 6.7 Đ

2520 1321030255 Phạm Nhật Tuấn 22/01/1995 DCTDBD58_2 5.86 5.8

2521 1321030948 Nguyễn Trọng Tuấn 19/02/1995 DCTDBD58_2 5.9

2522 1321030267 Lê Hải Yến 22/11/1995 DCTDBD58_2 6.44 7.6 Đ Đ

2523 1321030011 Trần Thị Lan Anh 20/11/1995 DCTDDC58_1 6.64 6.5

2524 1321030415 Phạm Quang Anh 28/05/1995 DCTDDC58_1 6.22

2525 1321030425 Ngô Đức Bảo 01/09/1995 DCTDDC58_1 6.32 6.6 Đ

2526 1321030427 Nguyễn Tuấn Bảo 17/12/1994 DCTDDC58_1 5.98 6.6 Đ Đ

2527 1321030430 Nguyễn Thị Bích 03/01/1994 DCTDDC58_1 5.84 6.2 Đ Đ

2528 1321030021 Phạm Quang Chiến 10/06/1995 DCTDDC58_1 5.74 6.5 Đ

2529 1321030454 Lã Thành Công 11/04/1993 DCTDDC58_1 6.02 5.5 Đ

2530 1321030494 Tạ Thị Kim Đan 01/09/1995 DCTDDC58_1 6.08 5.8 Đ

2531 1321030050 Vi Triệu Đức 01/07/1995 DCTDDC58_1 6.72 6.8 Đ

2532 1321030483 Nguyễn Đức Duy 27/05/1995 DCTDDC58_1

2533 1321030526 Nguyễn Trọng Giáp 28/01/1995 DCTDDC58_1 6.52 7.4

2534 1321030061 Vũ Thị Thu Hà 01/08/1994 DCTDDC58_1 6.42 6.9 Đ Đ

2535 1321030533 Nguyễn Thị Hà 23/10/1994 DCTDDC58_1 6.34 6.7 Đ Đ

2536 1321030067 Đặng Minh Hằng 19/07/1995 DCTDDC58_1 5.7 Đ Đ

2537 1321030557 Nguyễn Thị Hảo 03/08/1995 DCTDDC58_1 5.60 7

2538 1321030568 Nguyễn Thế Hiển 10/10/1994 DCTDDC58_1 6.20 5.7

2539 1321030582 Nguyễn Thị Hoa 10/07/1994 DCTDDC58_1 6.50 6 Đ

2540 1321030588 Trần Thị Hoài 02/06/1995 DCTDDC58_1 5.88 6.5 Đ

2541 1321030630 Phạm Thị Thu Huyền 05/08/1995 DCTDDC58_1 6.26 6.6

2542 1321030112 Nguyễn Đình Khuyến 28/01/1995 DCTDDC58_1 6.32 6.2 Đ Đ

2543 1321030674 Nguyễn Thị Bích Liên 14/03/1995 DCTDDC58_1 5.52

2544 1321030686 Vũ Văn Linh 14/04/1995 DCTDDC58_1 5.96

2545 1321030133 Nguyễn Doãn Lộc 12/09/1995 DCTDDC58_1 6.14 6 Đ Đ

2546 1321030140 Ngô Thị Mai 02/08/1995 DCTDDC58_1 6.76 5.7 Đ Đ

2547 1321030739 Nguyễn Thị Nga 23/10/1995 DCTDDC58_1 6.40 7.2 Đ Đ

2548 1321030743 Lê Thị Ngân 27/08/1995 DCTDDC58_1 6.16 6.6 Đ

2549 1321030171 Nguyễn Thị Như 28/10/1995 DCTDDC58_1 5.84 6.5 Đ Đ

2550 1321030768 Nguyễn Tín Nhưỡng 19/10/1995 DCTDDC58_1 5.64 6.2 Đ Đ

2551 1321030177 Nguyễn Công Phong 07/06/1995 DCTDDC58_1 5.88 6.7 Đ Đ

2552 1321030774 Bùi Nam Phong 28/05/1995 DCTDDC58_1 6.26 5.6

2553 1321030184 Vũ Thị Phượng 29/05/1995 DCTDDC58_1 7.18 5.8

2554 1321030185 Trần Văn Quang 10/12/1995 DCTDDC58_1 6.5

2555 1321030204 Đoàn Ngọc Thanh 21/08/1995 DCTDDC58_1 6.58 6.8

2556 1321030847 Lê Thị Hiền Thảo 10/12/1994 DCTDDC58_1 6.50 6.5 Đ

2557 1321030849 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/1995 DCTDDC58_1 6.72 6.7

2558 1321030861 Đỗ Thị Thi 11/04/1995 DCTDDC58_1 5.52 6.3 Đ Đ

2559 1321030223 Tô Thị Thu 24/06/1995 DCTDDC58_1 7.40 6.7 Đ

2560 1321030229 Trần Thị Thúy 24/04/1994 DCTDDC58_1 6.28 7.6 Đ

2561 1321030901 Nghiêm Thị Trang 17/11/1994 DCTDDC58_1 6.04 6.2 Đ Đ

2562 1321030902 Nguyễn Kiều Trang 23/06/1995 DCTDDC58_1 6.70 6.4 Đ

2563 1321030945 Nguyễn Anh Tuấn 03/06/1995 DCTDDC58_1 5.86 5.2 Đ

2564 1321030958 Đặng Văn Tùng 08/12/1995 DCTDDC58_1 5.98 5.7 Đ Đ

2565 1321030980 Trần Đại Việt 21/01/1995 DCTDDC58_1 5.74 5.6 Đ

2566 1321030993 Vũ Đình Vương 17/10/1994 DCTDDC58_1 6.22 6.4 Đ

2567 1321030268 Nguyễn Thị Hải Yến 27/08/1995 DCTDDC58_1 5.84 6.3 Đ Đ

2568 1321030997 Nguyễn Hải Yến 18/11/1994 DCTDDC58_1 5.70 6

2569 1321030012 Trần Tuấn Anh 29/12/1995 DCTDDC58_2 5.78 7.4 Đ

2570 1321030013 Trần Tuấn Anh 29/07/1995 DCTDDC58_2 5.8

2571 1321030404 Hoàng Kim Anh 20/11/1995 DCTDDC58_2 6.08 6 Đ Đ

2572 1321030409 Mai Thị Ngọc Anh 28/06/1995 DCTDDC58_2 6.20 6 Đ Đ

2573 1321030426 Nguyễn Thái Bảo 16/03/1995 DCTDDC58_2 5.60 5.9 Đ

2574 1321030451 Nguyễn Đình Bảo Chung 21/08/1995 DCTDDC58_2 5.76 5.6

2575 1321020028 Trần Hồng Chuyên 07/04/1995 DCTDDC58_2

2576 1321030463 Nguyễn Công Mạnh Cường 01/06/1995 DCTDDC58_2 7.06 7.7

2577 1321030492 Nguyễn Đương Đại 18/01/1994 DCTDDC58_2 6

2578 1321020475 Đỗ Thành Đạt 20/03/1995 DCTDDC58_2 6.02 5.9 Đ

2579 1321030498 Đỗ Quang Đạt 27/11/1995 DCTDDC58_2 5.94 7

2580 1321030505 Doãn Đức Điệp 14/03/1995 DCTDDC58_2 5.90 5.3

2581 1321030513 Nguyễn Thị Độ 10/05/1995 DCTDDC58_2 6.38 6.3 Đ Đ

Page 39: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2582 1321030047 Nguyễn Ngọc Đông 14/06/1995 DCTDDC58_2 5.7 Đ

2583 1321030031 Nguyễn Việt Dũng 15/08/1995 DCTDDC58_2 7.28 5.8

2584 1321020503 Hoàng Văn Được 11/06/1995 DCTDDC58_2 5.94 5.7 Đ

2585 1321030051 Dương Thị Giang 18/09/1994 DCTDDC58_2 7.32 6.2 Đ Đ

2586 1321030060 Nguyễn Thị Hà 27/07/1995 DCTDDC58_2 6.68 6.2 Đ Đ

2587 1321030539 Đinh Thị Thu Hải 28/02/1995 DCTDDC58_2 6.14 5.7 Đ

2588 1321030071 Nguyễn Thị Hằng 27/04/1995 DCTDDC58_2 6.60 6.3 Đ

2589 1321030565 Lê Thị Hiền 21/09/1995 DCTDDC58_2 5.62 6.4

2590 1321030576 Nguyễn Trung Hiếu 26/05/1995 DCTDDC58_2

2591 1321030583 Nguyễn Thị Hoa 31/03/1995 DCTDDC58_2 6.58 6.2 Đ Đ

2592 1321030081 Lê Việt Hòa 06/11/1995 DCTDDC58_2 7.22 6.8 Đ

2593 1321030594 Nguyễn Đức Hoàng 29/10/1995 DCTDDC58_2 5.72 6.7

2594 1321030599 Trần Xuân Hồi 07/05/1995 DCTDDC58_2 6.96 6.6 Đ Đ

2595 1321030600 Bùi Mạnh Hồng 23/03/1995 DCTDDC58_2 5.8

2596 1321030102 Mai Thị Hương 27/08/1995 DCTDDC58_2 6.46 6.7

2597 1321030647 Nguyễn Thế Khang 22/02/1995 DCTDDC58_2

2598 1321020132 Nguyễn Ngọc Kiên 26/04/1994 DCTDDC58_2 6.44 Đ

2599 1321030120 Lê Mỹ Linh 03/09/1995 DCTDDC58_2 5.92 6.7 Đ Đ

2600 1321030119 Lại Thị Linh 12/02/1995 DCTDDC58_2 5.68 6.8

2601 1321030121 Lưu Công Linh 13/10/1995 DCTDDC58_2 5.68 6

2602 1321030683 Nguyễn Thị Linh 07/01/1995 DCTDDC58_2 6.54 6.6 Đ

2603 1321030999 Bùi Thị Hoài Linh 05/10/1995 DCTDDC58_2 6.06 5.1 Đ

2604 1321030697 Hoàng Trọng Lợi 17/09/1995 DCTDDC58_2 6.00 5.9

2605 1321030139 Nguyễn Thị Khánh Ly 25/11/1995 DCTDDC58_2 6.42 6.4

2606 1321030141 Trần Thị Ngọc Mai 10/09/1995 DCTDDC58_2 6.02 6.7

2607 1321030712 Nguyễn Tiến Mạnh 01/07/1995 DCTDDC58_2 5.96 5.4

2608 1321030158 Trần Nhật Nam 28/11/1995 DCTDDC58_2 6

2609 1321060196 Nguyễn Hoài Nam 07/08/1994 DCTDDC58_2 6.44 6.8 Đ Đ

2610 1321031001 Đỗ Thanh Nga 22/12/1995 DCTDDC58_2 5.94 6.7

2611 1321030745 Trần Thúy Ngân 08/12/1995 DCTDDC58_2 7.20 5.8 Đ

2612 1321030753 Trần Thị Ngọc 11/10/1995 DCTDDC58_2 5.88 7 Đ Đ

2613 1321030183 Lưu Hồng Phượng 16/03/1995 DCTDDC58_2 6.24 5.8 Đ

2614 1321030188 Lê Tiến Quân 25/06/1995 DCTDDC58_2 6.08 6.5

2615 1321030793 Phan Văn Quảng 10/08/1994 DCTDDC58_2 7.3

2616 1321030797 Hồ Hữu Quý 13/03/1995 DCTDDC58_2 6.82 5.9

2617 1321030193 Trần Trọng Siêu 05/10/1992 DCTDDC58_2 6.76

2618 1321020181 Bùi Ngọc Sơn 28/01/1995 DCTDDC58_2 5.90 5.8

2619 1321030824 Nguyễn Đức Tâm 29/05/1995 DCTDDC58_2 5.8

2620 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/1995 DCTDDC58_2 6.5

2621 1321030205 Nguyễn Thị Thanh 08/06/1995 DCTDDC58_2 5.96 7 Đ Đ

2622 1321030834 Tạ Văn Thanh 04/12/1995 DCTDDC58_2 6.04 6.5 Đ Đ

2623 1321030831 Lê Gia Thanh 12/02/1994 DCTDDC58_2 6.14 7.3

2624 1321030209 Nguyễn Doãn Thành 08/12/1994 DCTDDC58_2 5.94 6

2625 1321030212 Trịnh Quang Thành 07/11/1992 DCTDDC58_2 6.48 7.1 Đ Đ

2626 1321030843 Bùi Thị Thảo 11/06/1995 DCTDDC58_2 5.96 6.3 Đ

2627 1321030848 Nguyễn Phương Thảo 07/01/1995 DCTDDC58_2 6.32 6.7 Đ

2628 1321030224 Trần Thị Thu 22/10/1994 DCTDDC58_2 5.88 6.8 Đ

2629 1321030876 Trần Thị Thanh Thùy 21/02/1995 DCTDDC58_2 6.10 6.2 Đ

2630 1321030887 Đỗ Quyết Tiến 29/10/1995 DCTDDC58_2 5.86 5.4 Đ

2631 1321030909 Nguyễn Minh Trình 24/12/1995 DCTDDC58_2 5.86 6

2632 1321030917 Trần Trọng Trung 16/08/1995 DCTDDC58_2

2633 1321030931 Đỗ Đức Tú 17/02/1995 DCTDDC58_2

2634 1321030943 Ngô Anh Tuấn 22/04/1995 DCTDDC58_2 6.04 5.7

2635 1321030261 Hoàng Mạnh Tùng 19/10/1994 DCTDDC58_2 5.80 6

2636 1321030001 Nguyễn Chung An 08/08/1995 DCTDTD_58_1 6.72 6.4

2637 1321030008 Phạm Việt Anh 10/08/1995 DCTDTD_58_1 6.22 6.1

2638 1321030418 Trần Đức Anh 24/08/1995 DCTDTD_58_1

2639 1321030016 Lê Việt Bách 22/10/1994 DCTDTD_58_1

2640 1321030025 Lê Xuân Cường 11/09/1994 DCTDTD_58_1 6.36 6.7 Đ Đ

2641 1321030043 Nguyễn Văn Đạt 10/04/1995 DCTDTD_58_1 6.04 6.2 Đ Đ

2642 1321030026 Nguyễn Thị Diễn 15/02/1995 DCTDTD_58_1 5.94 5.5

2643 1321030471 Trương Văn Duẩn 10/10/1994 DCTDTD_58_1 5.76 5.9

2644 1321030528 Dương Thị Hà 17/07/1995 DCTDTD_58_1 5.66 6.2 Đ Đ

2645 1321030553 Hoàng Thị Hạnh 21/03/1995 DCTDTD_58_1 6.56 5.8

2646 1321030563 Phùng Đình Hậu 18/01/1995 DCTDTD_58_1 5.70 5.8

2647 1321030076 Trần Văn Hiểu 23/06/1995 DCTDTD_58_1 5.7 Đ

2648 1321030083 Nguyễn Thị Hòa 18/05/1995 DCTDTD_58_1 5.56 7

2649 1321030593 Bùi Khánh Hoàng 16/07/1994 DCTDTD_58_1 5.90 6.9 Đ

Page 40: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2650 1321030089 Nguyễn Thị Hồng 24/02/1995 DCTDTD_58_1 6.42 7

2651 1321030632 Tạ Thị Huyền 19/03/1995 DCTDTD_58_1 7.36 6.2 Đ Đ

2652 1321030105 Nguyễn Văn Khải 28/09/1995 DCTDTD_58_1 6.34 6.2 Đ

2653 1321030115 Lại Thị Lanh 15/12/1995 DCTDTD_58_1 6.72 5.9 Đ

2654 1321030672 Bùi Thị Mĩ Lệ 28/07/1995 DCTDTD_58_1 5.96 7 Đ Đ

2655 1321030677 Trần Thị Phương Liên 01/08/1995 DCTDTD_58_1 5.64 6.8 Đ

2656 1321030122 Lưu Đức Linh 25/09/1995 DCTDTD_58_1 5.78 6.8 Đ

2657 1321030123 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/1994 DCTDTD_58_1 7.24

2658 1321030709 Lê Trọng Mạnh 28/06/1995 DCTDTD_58_1 5.96 5.3 Đ

2659 1321030145 Lê Văn Mạnh 06/09/1995 DCTDTD_58_1 6.52 6.3

2660 1321030157 Phạm Hồng Nam 28/05/1991 DCTDTD_58_1 6.2

2661 1321030162 Trần Thị Nguyệt Nga 10/04/1995 DCTDTD_58_1 6.70 6.5 Đ Đ

2662 1321030170 Hoàng Thị Nhi 28/11/1995 DCTDTD_58_1 5.74 6 Đ

2663 1321030760 Nguyễn Thị Hà Nhi 11/04/1995 DCTDTD_58_1 6.60 7.2 Đ Đ

2664 1321030180 Nguyễn Thị Phương 10/09/1995 DCTDTD_58_1 6.98 6.8

2665 1321030853 Nguyễn Chiến Thắng 07/11/1995 DCTDTD_58_1 6.52 5.7

2666 1321030206 Hoàng Trung Thành 21/08/1995 DCTDTD_58_1 6.14 6.3 Đ

2667 1321030839 Trần Hoàng Thành 29/12/1995 DCTDTD_58_1 6.26 5.8 Đ

2668 1321030845 Đỗ Thị Thảo 08/01/1995 DCTDTD_58_1 5.94 7.2 Đ Đ

2669 1321030219 Giang Thị Thoa 25/12/1995 DCTDTD_58_1 5.56 6.3 Đ Đ

2670 1321030872 Đỗ Thị Thơm 21/10/1995 DCTDTD_58_1 5.74 6.2 Đ Đ

2671 1321030222 Nguyễn Thị Thu 02/08/1994 DCTDTD_58_1 6.04 6.5 Đ

2672 1321030897 Hoàng Thị Minh Trang 02/05/1995 DCTDTD_58_1 5.60 5.6

2673 1321030938 Đoàn Mạnh Tuấn 17/02/1995 DCTDTD_58_1 Đ

2674 1321030996 Lê Thị Yến 15/05/1995 DCTDTD_58_1 5.82 5.7

2675 1321030401 Bùi Đức Anh 15/11/1994 DCTDTD_58_2 6.06 6.8 Đ

2676 1321030442 Ngô Văn Cảnh 16/10/1994 DCTDTD_58_2 6.18

2677 1321030446 Nguyễn Văn Chí 02/02/1995 DCTDTD_58_2 5.9 Đ

2678 1321030462 Lê Đăng Cường 11/12/1994 DCTDTD_58_2

2679 1321030040 Phạm Văn Đảng 28/02/1994 DCTDTD_58_2 5.50 5.3

2680 1321030502 Nguyễn Tiến Đạt 03/10/1994 DCTDTD_58_2 7.30 7.4

2681 1321030064 Nguyễn Quang Hải 27/09/1995 DCTDTD_58_2 5.58 6.3 Đ

2682 1321030072 Nguyễn Thị Hằng 05/06/1995 DCTDTD_58_2 6.06 6.7 Đ Đ

2683 1321030069 Nguyễn Thị Hằng 10/02/1995 DCTDTD_58_2 6.24 6.8 Đ Đ

2684 1321030066 Trần Hùng Hào 10/12/1995 DCTDTD_58_2 6.28 6.1 Đ Đ

2685 1321030605 Bùi Đình Hùng 19/07/1995 DCTDTD_58_2 6.30 6.8

2686 1321030759 Nguyễn Huy Nhật 15/06/1991 DCTDTD_58_2 5.60 5.7

2687 1321030763 Nguyễn Thị Nhung 16/09/1994 DCTDTD_58_2 5.60 6.2

2688 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/1995 DCTDTD_58_2 7.4

2689 1321030799 Trần Đình Quý 25/02/1995 DCTDTD_58_2 5.96

2690 1321030823 Hoàng Thị Tâm 25/10/1995 DCTDTD_58_2 6.18 7 Đ

2691 1321030203 Phùng Hữu Thái 20/03/1995 DCTDTD_58_2 6.04 7.1

2692 1321030883 Nguyễn Duy Thương 20/05/1995 DCTDTD_58_2 6.22 6.3 Đ Đ

2693 1321031002 Đàm Văn Tính 12/06/1995 DCTDTD_58_2 5.70 5.8

2694 1321030895 Nguyễn Ngọc Thanh Toàn 24/11/1993 DCTDTD_58_2 6

2695 1321030928 Đặng Bảo Tú 17/11/1995 DCTDTD_58_2 5.56 5.5

2696 1321030256 Trần Quang Tuấn 13/11/1995 DCTDTD_58_2 5.76 6.1 Đ Đ

2697 1321030960 Lê Giáp Tùng 29/09/1994 DCTDTD_58_2 5.56 6.5

2698 1321030965 Nguyễn Trường Tùng 13/08/1994 DCTDTD_58_2 6.44

2699 1321030263 Đinh Văn Việt 15/05/1995 DCTDTD_58_2 6.94 6.7

2700 1321030264 Kiều Hồng Vinh 04/01/1995 DCTDTD_58_2 6.62 6.2 Đ

2701 1321030266 Bùi Thị Xuân 09/11/1995 DCTDTD_58_2 6.46 6.7 Đ Đ

2702 1321030005 Mạc Quế Anh 30/08/1995 DCTDTD_58_3 5.82 5.8

2703 1321030003 Lã Đức Anh 25/06/1995 DCTDTD_58_3 Đ

2704 1321030406 Lê Tuấn Anh 30/06/1995 DCTDTD_58_3 6.30 7.2 Đ

2705 1321030410 Nghiêm Thị Lan Anh 10/02/1995 DCTDTD_58_3 5.54 6.8

2706 1321030419 Trần Thế Anh 19/09/1995 DCTDTD_58_3

2707 1321030014 Phạm Xuân ánh 10/10/1995 DCTDTD_58_3 6.12 6.3

2708 1321030018 Phạm Ngọc Bảo 08/10/1994 DCTDTD_58_3 6.86 6.2 Đ

2709 1321030017 Hoàng Văn Bảo 14/05/1993 DCTDTD_58_3 5.88

2710 1321030445 Trịnh Ngọc Chất 04/10/1995 DCTDTD_58_3 5.78 6.3

2711 1321030448 Lưu Tuấn Chính 28/04/1995 DCTDTD_58_3

2712 1321030455 Nguyễn Hữu Công 19/05/1995 DCTDTD_58_3 7.14 5.7

2713 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/1995 DCTDTD_58_3 5.6

2714 1321030269 Mai Quý Cường 03/03/1995 DCTDTD_58_3 5.54 6.6

2715 1321030464 Nguyễn Mạnh Cường 06/12/1995 DCTDTD_58_3

2716 1321030039 Nguyễn Quang Đại 14/07/1995 DCTDTD_58_3 7.32 7.3 Đ Đ

2717 1321030027 Vương Khả Diệu 20/01/1995 DCTDTD_58_3 6.22 6.5 Đ

Page 41: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2718 1321030028 Giáp Trọng Doanh 13/01/1995 DCTDTD_58_3 7.00 7.2 Đ Đ

2719 1321030048 Nguyễn Quang Đông 26/10/1994 DCTDTD_58_3 5.98 6.7

2720 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/1995 DCTDTD_58_3 7.12

2721 1321030487 Hoàng Đại Dương 29/11/1995 DCTDTD_58_3

2722 1321030038 Vũ Đình Dương 17/01/1995 DCTDTD_58_3 6.20 6.5

2723 1321030034 Trần Ngọc Duy 13/12/1994 DCTDTD_58_3 6.3

2724 1321030054 Thân Trường Giang 23/09/1994 DCTDTD_58_3 6.14 6.5

2725 1321030056 Nguyễn Văn Giáp 18/09/1995 DCTDTD_58_3 5.72 6.1

2726 1321030057 Nguyễn Văn Giới 16/09/1991 DCTDTD_58_3 6.94

2727 1321030062 Lưu Văn Hải 30/06/1994 DCTDTD_58_3 5.68 6.6

2728 1321030065 Trần Hữu Hải 30/05/1995 DCTDTD_58_3 6.20 6.5

2729 1321030546 Phạm Phùng Hoàng Hải 13/08/1995 DCTDTD_58_3 6.38 5.7 Đ

2730 1321030547 Phạm Thanh Hải 06/07/1995 DCTDTD_58_3 6.14 6

2731 1321030551 Phạm Văn Hải 02/04/1994 DCTDTD_58_3 6.46 5.7

2732 1321030554 Lưu Công Hạnh 08/10/1995 DCTDTD_58_3 6.00 Đ

2733 1321030555 Trương Thị Hạnh 21/03/1995 DCTDTD_58_3 6.60 6.6 Đ

2734 1321030558 Nguyễn Văn Hảo 25/10/1994 DCTDTD_58_3 6.36 6.3

2735 1321030564 Hà Duy Hiền 15/05/1995 DCTDTD_58_3 6.42 6.2 Đ

2736 1321030570 Dương Đức Hiệp 21/01/1994 DCTDTD_58_3 6.58 5.8

2737 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/1995 DCTDTD_58_3 5.96 6.7

2738 1321030079 Phạm Văn Hiếu 11/11/1995 DCTDTD_58_3

2739 1321030077 Nguyễn Minh Hiếu 01/06/1995 DCTDTD_58_3 6.64 5.7 Đ Đ

2740 1321030581 Trần Công Hiệu 22/11/1995 DCTDTD_58_3 7.16 6.9

2741 1321030584 Nguyễn Thị Hoa 20/01/1995 DCTDTD_58_3 6.66 6.7 Đ

2742 1321030082 Lê Xuân Hòa 22/01/1995 DCTDTD_58_3 6.34 5.8

2743 1321030589 An Văn Hoan 21/02/1994 DCTDTD_58_3 6.26 7 Đ

2744 1321030592 Phạm Hữu Hoàn 20/01/1991 DCTDTD_58_3

2745 1321030597 Phạm Hiếu Học 08/09/1995 DCTDTD_58_3 6.06 6.7 Đ Đ

2746 1321030088 Đoàn Thị Thúy Hồng 03/09/1995 DCTDTD_58_3 6.36 6.3

2747 1321030091 Vũ Thị Huệ 10/10/1995 DCTDTD_58_3 6.44 6.8 Đ

2748 1321030095 Trần Việt Hùng 05/09/1995 DCTDTD_58_3 5.60 5.8

2749 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/1995 DCTDTD_58_3 6.12 6.4

2750 1321030609 Nguyễn Tiến Hùng 04/06/1994 DCTDTD_58_3 6.78 6 Đ Đ

2751 1321030611 Nguyễn Viết Hùng 16/07/1994 DCTDTD_58_3 6.04 6.2 Đ

2752 1321030616 Triệu Việt Hùng 05/02/1995 DCTDTD_58_3 5.98 5.7

2753 1321030638 Nguyễn Văn Hưng 19/05/1994 DCTDTD_58_3 7.2 Đ

2754 1321030637 Nguyễn Thái Hưng 20/03/1995 DCTDTD_58_3 6.22 6.5

2755 1321030104 Cao Ngọc Hường 10/02/1994 DCTDTD_58_3 5.64 6.6 Đ

2756 1321030098 Nguyễn Quốc Huy 09/06/1995 DCTDTD_58_3

2757 1321030628 Võ Văn Huy 29/01/1995 DCTDTD_58_3 6.38 5.6

2758 1321030101 Đoàn Văn Huỳnh 26/05/1994 DCTDTD_58_3 7.18 5.9 Đ

2759 1321030646 Đinh Văn Khá 12/04/1995 DCTDTD_58_3 6.12 5.7 Đ Đ

2760 1321030106 Nguyễn Văn Khang 06/04/1995 DCTDTD_58_3 5.88 6

2761 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/1995 DCTDTD_58_3 6.16 6.5

2762 1321030651 Trần Đăng Khánh 12/06/1995 DCTDTD_58_3 5.8

2763 1321030650 Nguyễn Văn Khánh 20/08/1994 DCTDTD_58_3 6.06 6.6

2764 1321030657 Nguyễn Văn Khoan 05/10/1993 DCTDTD_58_3

2765 1321030660 Phạm Hồng Khương 10/10/1995 DCTDTD_58_3 6.54 6

2766 1321030661 Hà Văn Kiểm 17/09/1995 DCTDTD_58_3 5.62 6.2

2767 1321030113 Đỗ Trung Kiên 03/03/1995 DCTDTD_58_3 5.82 5.5

2768 1321030664 Lê Trung Kiên 22/12/1994 DCTDTD_58_3 7.42 6.2 Đ Đ

2769 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/1995 DCTDTD_58_3 5.98 Đ Đ

2770 1321030671 Trần Quốc Lập 20/11/1995 DCTDTD_58_3 5.78 6.3

2771 1321030679 Trần Văn Liệu 28/08/1994 DCTDTD_58_3 5.62 7 Đ Đ

2772 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/1994 DCTDTD_58_3 6.38 Đ

2773 1321030681 Ngô Thị Thùy Linh 19/07/1995 DCTDTD_58_3 6.10 6.8 Đ Đ

2774 1321030128 Nguyễn Hữu Long 10/02/1995 DCTDTD_58_3 5.90 6.7 Đ

2775 1321050121 Nguyễn Văn Long 04/10/1995 DCTDTD_58_3 6.28 6.3

2776 1321030135 Đàm Văn Luân 31/10/1995 DCTDTD_58_3 5.82 6.7 Đ

2777 1321030136 Bùi Quang Luật 27/08/1995 DCTDTD_58_3 6.3

2778 1321030143 Hà Văn Mạnh 11/01/1995 DCTDTD_58_3 5.56 6.2

2779 1321030147 Trần Văn Mạnh 11/01/1994 DCTDTD_58_3 6.44 6.4 Đ

2780 1321030152 Nguyễn Xuân Minh 11/09/1995 DCTDTD_58_3 5.80 6.4

2781 1321030719 Ngọ Đình Minh 14/02/1995 DCTDTD_58_3 6.02 Đ

2782 1321030720 Nguyễn Quang Minh 01/06/1994 DCTDTD_58_3 6.54 6.5

2783 1321030722 Phạm Thị Tuyết Minh 24/02/1995 DCTDTD_58_3 6.00 6.3

2784 1321030154 Nguyễn Đức Nam 11/12/1994 DCTDTD_58_3 Đ

2785 1321030155 Nguyễn Văn Nam 15/05/1994 DCTDTD_58_3 7.14 6.1

Page 42: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2786 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/1995 DCTDTD_58_3 5.54

2787 1321030736 Trịnh Đình Nam 16/07/1995 DCTDTD_58_3

2788 1321030749 Lê Như Ngọc 20/07/1994 DCTDTD_58_3 5.76 5.8

2789 1321030166 Phạm Văn Ngọc 12/06/1995 DCTDTD_58_3 6.30 5.5

2790 1321030167 Trần Quốc Ngọc 15/03/1995 DCTDTD_58_3 5.60 6

2791 1321030755 Trần Công Nguyên 27/04/1995 DCTDTD_58_3 6.54

2792 1321030758 Lê Xuân Nhật 01/12/1993 DCTDTD_58_3 7.36 5.7

2793 1321030178 Trần Ngọc Phố 15/03/1995 DCTDTD_58_3 5.88 7.2 Đ Đ

2794 1321030775 Phan Thanh Phong 19/12/1995 DCTDTD_58_3 5.88 5.8

2795 1321030780 Nguyễn Hồng Phúc 03/03/1995 DCTDTD_58_3

2796 1321030794 Đào Văn Quân 05/01/1994 DCTDTD_58_3 5.62 5.2 Đ

2797 1321030792 Phạm Minh Quang 03/02/1995 DCTDTD_58_3 6.84 6.6 Đ

2798 1321030189 Hoàng Tứ Quí 10/11/1995 DCTDTD_58_3 6.76 5.8

2799 1321030190 Nguyễn Tất Quý 10/02/1994 DCTDTD_58_3 6.42 6

2800 1321030801 Vũ Văn Quý 11/12/1992 DCTDTD_58_3 6.12 6.5

2801 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/1995 DCTDTD_58_3 7.28 5.8

2802 1321030803 Trần Đình Quyền 29/10/1993 DCTDTD_58_3 6.32 6.5

2803 1321030804 Lưu Bá Quyết 11/03/1995 DCTDTD_58_3 7.00 7.2 Đ

2804 1321030192 Nguyễn Văn Sáng 18/10/1995 DCTDTD_58_3 7.26 6.4 Đ Đ

2805 1321030195 Đoàn Văn Sơn 29/10/1995 DCTDTD_58_3 5.82 5.8

2806 1321030813 Nguyễn Thanh Sơn 04/07/1995 DCTDTD_58_3 5.84 6.4

2807 1321030814 Nguyễn Công Sự 10/04/1995 DCTDTD_58_3 6.18 6.2

2808 1321030816 Đinh Văn Sỹ 02/03/1995 DCTDTD_58_3 7.02 5.7

2809 1321030817 Phạm Tiến Sỹ 03/05/1994 DCTDTD_58_3 6.48 6.5

2810 1321030820 Phạm Văn Tài 22/04/1995 DCTDTD_58_3 6.24 6.8 Đ

2811 1321030198 Nguyễn Văn Tài 01/11/1995 DCTDTD_58_3 5.92 6

2812 1321031005 Trương Minh Thắng 18/09/1994 DCTDTD_58_3 5.64 6.2

2813 1321030210 Nguyễn Khánh Thành 23/04/1995 DCTDTD_58_3 6.10 5.9

2814 1321030211 Phạm Trọng Thành 06/04/1995 DCTDTD_58_3 7.2

2815 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/1993 DCTDTD_58_3 5.6 Đ

2816 1321030213 Lê Thị Phương Thảo 08/11/1995 DCTDTD_58_3 5.54 6

2817 1321030860 Tô Bá Thế 15/08/1995 DCTDTD_58_3 5.70 6

2818 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 DCTDTD_58_3

2819 1321030217 Đỗ Tiến Thịnh 27/06/1995 DCTDTD_58_3 6.70 6

2820 1321030218 Nguyễn Đức Thịnh 12/04/1995 DCTDTD_58_3 6.84 5.7 Đ

2821 1321030868 Nguyễn Duy Thông 03/12/1995 DCTDTD_58_3 5.68 5.8

2822 1321030874 Phan Minh Thuận 11/02/1995 DCTDTD_58_3

2823 1321030885 Trần Văn Thưởng 20/03/1994 DCTDTD_58_3 6.24

2824 1321030879 Nguyễn Văn Thuyên 26/01/1995 DCTDTD_58_3 5.78

2825 1321030231 Phạm Đình Tiệm 14/10/1995 DCTDTD_58_3 6.30 5.3

2826 1321030888 Nguyễn Văn Tiến 01/10/1995 DCTDTD_58_3 6.3 Đ Đ

2827 1321030232 Đỗ Văn Tiến 26/02/1994 DCTDTD_58_3 5.68 5.7 Đ

2828 1321030891 Phùng Duy Tiến 06/05/1994 DCTDTD_58_3 7.32 5.3 Đ

2829 1321030237 Lê Viết Toàn 10/06/1994 DCTDTD_58_3 6.06 6.2

2830 1321030238 Bùi Văn Toản 28/01/1995 DCTDTD_58_3 5.56 5.8

2831 1321030908 Đặng Văn Trình 27/01/1995 DCTDTD_58_3 6.92 6.3

2832 1321030912 Vũ Bá Trọng 26/07/1995 DCTDTD_58_3 6.3

2833 1321030918 Trịnh Văn Trung 18/03/1995 DCTDTD_58_3 5.54 5.8

2834 1321030244 Bùi Đức Trung 04/11/1995 DCTDTD_58_3 5.90 6.2

2835 1321030914 Nguyễn Bảo Trung 22/04/1995 DCTDTD_58_3 7.28 6

2836 1321030922 Hoàng Quang Trường 04/09/1995 DCTDTD_58_3 6.10 6.7 Đ

2837 1321030924 Nguyễn Xuân Trường 30/10/1994 DCTDTD_58_3 6.14 5.7 Đ

2838 1321030925 Thân Văn Trường 23/10/1994 DCTDTD_58_3 6.90 5.8 Đ

2839 1321030248 Nguyễn Ngọc Tú 26/02/1994 DCTDTD_58_3 5.56 6.9 Đ

2840 1321030250 Phạm Văn Tú 13/05/1995 DCTDTD_58_3 5.50 6.5

2841 1321030937 Nguyễn Đức Tuân 05/10/1994 DCTDTD_58_3 6.28 6

2842 1321030253 Nguyễn Kim Tuấn 19/08/1995 DCTDTD_58_3 6.94 7.3 Đ

2843 1321030258 Vũ Đăng Tuấn 01/05/1995 DCTDTD_58_3 6.76 5.7

2844 1321030956 Vũ Mạnh Tuấn 25/09/1994 DCTDTD_58_3 5.96 7.4 Đ Đ

2845 1321030259 Đỗ Thanh Tùng 17/06/1995 DCTDTD_58_3 6.1 Đ

2846 1321030260 Hoàng Mạnh Tùng 07/08/1995 DCTDTD_58_3 6.3

2847 1321030262 Hoàng Thanh Tùng 04/04/1995 DCTDTD_58_3 5.84

2848 1321030957 Chu Văn Tùng 05/07/1995 DCTDTD_58_3 5.58

2849 1321030970 Nguyễn Văn Tuyến 15/02/1995 DCTDTD_58_3 6.38 6.2 Đ

2850 1321030984 Nguyễn Văn Vinh 23/08/1995 DCTDTD_58_3 6.24 6.7 Đ

2851 1321030981 Chu Văn Vinh 07/09/1995 DCTDTD_58_3 6.58 7.2 Đ

2852 1321030987 Nguyễn Văn Vũ 04/01/1995 DCTDTD_58_3 6.80 6.2 Đ

2853 1321030992 Nguyễn Văn Vương 08/08/1994 DCTDTD_58B

Page 43: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2854 1321030068 Lương Thị Hằng 13/10/1995 DCTDTD_58C 5.52 6

2855 1321030489 Lê Văn Dương 30/05/1994 DCTDTD_58G

2856 1321030432 Đoàn Hải Biên 10/08/1994 DCTDTM58_1 6.12 6.2

2857 1321030042 Nguyễn Quang Đạt 21/05/1995 DCTDTM58_1 6.4

2858 1321030044 Trịnh Tiến Đạt 16/06/1995 DCTDTM58_1 6.56 6.2 Đ Đ

2859 1321030504 Nguyễn Văn Điền 24/10/1994 DCTDTM58_1 5.76 6.6

2860 1321030507 Lê Văn Định 13/03/1993 DCTDTM58_1 6.16 5.6 Đ

2861 1321030512 Bùi Văn Độ 08/12/1995 DCTDTM58_1 6.30 6.4

2862 1321030473 Ngô Tiến Dũng 01/01/1995 DCTDTM58_1

2863 1321030479 Vũ Văn Dũng 21/02/1995 DCTDTM58_1 6.1 Đ

2864 1321030055 Vũ Văn Giang 03/12/1995 DCTDTM58_1 6.64 6.2

2865 1321030550 Phạm Văn Hải 07/01/1995 DCTDTM58_1 6.44 7.2

2866 1321030075 Dương Văn Hiệp 19/05/1995 DCTDTM58_1 5.98 6.1 Đ

2867 1321030085 Ngô Huy Hoàng 07/08/1995 DCTDTM58_1 7.4

2868 1321030606 Đỗ Đình Hùng 06/08/1994 DCTDTM58_1 5.82

2869 1321030608 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1993 DCTDTM58_1 6.08 5.9 Đ

2870 1321030613 Nguyễn Việt Hùng 10/06/1994 DCTDTM58_1

2871 1321030639 Nguyễn Văn Hưng 27/01/1994 DCTDTM58_1 5.86 5.8

2872 1321030108 Nguyễn Ngọc Khánh 16/03/1994 DCTDTM58_1 6

2873 1321030653 Nguyễn Văn Khéo 03/03/1993 DCTDTM58_1 7.12 6.1

2874 1321030118 Hà Tấn Linh 10/12/1995 DCTDTM58_1 6.42 7.2

2875 1321030130 Nguyễn Việt Long 17/11/1994 DCTDTM58_1 6.3

2876 1321030704 Bùi Vũ Lượng 22/10/1995 DCTDTM58_1 6.44 6.5 Đ

2877 1321030144 Lê Ngọc Mạnh 03/08/1994 DCTDTM58_1 6.44 6.3

2878 1321030151 Ngô Thế Minh 20/10/1995 DCTDTM58_1 6.54 6

2879 1321030757 Nguyễn Thành Nhất 22/06/1994 DCTDTM58_1 6.94 5.7

2880 1321030798 Lê Văn Quý 25/10/1995 DCTDTM58_1

2881 1321030819 Mai Xuân Tài 13/03/1994 DCTDTM58_1 6.76 6 Đ

2882 1321030840 Vũ Văn Thành 15/09/1994 DCTDTM58_1 6.18 6.4

2883 1321030228 Đặng Văn Thuấn 10/10/1995 DCTDTM58_1 6.60 6 Đ

2884 1321030246 Nguyễn Xuân Trường 24/08/1994 DCTDTM58_1 5.3

2885 1321030982 Lê Tuấn Vinh 13/07/1994 DCTDTM58_1 5.72 5.7

2886 1321030986 Mai Thạch Vọng 24/12/1995 DCTDTM58_1 6.44 7 Đ

2887 1321030004 Lê Thị Vân Anh 30/01/1994 DCTDTM58_2 7.24 Đ

2888 1321030420 Trần Tuấn Anh 29/10/1995 DCTDTM58_2 6.60 Đ Đ

2889 1321030428 Vương Quốc Bảo 15/07/1995 DCTDTM58_2

2890 1321030429 Nguyễn Văn Bẩy 15/07/1993 DCTDTM58_2 6.22 6.6 Đ

2891 1321030521 Nguyễn Anh Đức 09/04/1995 DCTDTM58_2 6.84 6.2 Đ Đ

2892 1321030518 Cồ Như Đức 30/06/1992 DCTDTM58_2 6

2893 1321030522 Nguyễn Tử Đức 14/12/1995 DCTDTM58_2

2894 1321030032 Trần Tất Dũng 12/06/1995 DCTDTM58_2 6.3

2895 1321030058 Dương Thanh Hà 04/08/1995 DCTDTM58_2 7.02 5.8

2896 1321030562 Hồ Khắc Hậu 19/07/1995 DCTDTM58_2 6.12 5.7

2897 1321030074 Vũ Duy Hiển 11/09/1995 DCTDTM58_2 6.32 6 Đ

2898 1321030087 Trần Văn Hoạt 26/03/1995 DCTDTM58_2 6.40 6

2899 1321030702 Đào Đình Luyện 08/04/1994 DCTDTM58_2 6.32

2900 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/1995 DCTDTM58_2 6.04 5.9 Đ

2901 1321030724 Trần Công Minh 11/12/1995 DCTDTM58_2 6.36

2902 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 DCTDTM58_2 6.5 Đ

2903 1321030784 Nguyễn Văn Phương 10/06/1994 DCTDTM58_2 6.02 6.6

2904 1321030807 Phạm Thị Quỳnh 17/05/1995 DCTDTM58_2 6.90 6 Đ

2905 1321030196 Hoàng Xuân Sơn 16/10/1995 DCTDTM58_2 6.62

2906 1321030877 Nguyễn Thị Hương Thủy 09/12/1995 DCTDTM58_2 6.02 6.4

2907 1321030242 Phạm Thị Trang 10/10/1995 DCTDTM58_2 6.36 6.7

2908 1321030919 Viên Văn Trung 22/01/1995 DCTDTM58_2 6.12 6.6 Đ

2909 1321030254 Nguyễn Thế Tuấn 07/09/1993 DCTDTM58_2 6.3

2910 1321030939 Đỗ Thanh Tuấn 02/06/1995 DCTDTM58_2 5.98 6.3

2911 1321030985 Nguyễn Văn Vinh 11/03/1995 DCTDTM58_2 5.74 6.1 Đ

2912 1321070005 Nguyễn Tú Anh 20/01/1995 DCXDDC58_1 5.96 6.5

2913 1321070410 Trần Thế Anh 02/05/1993 DCXDDC58_1 5.96 5.8 Đ

2914 1321070423 Lê Văn Chiến 03/10/1993 DCXDDC58_1 5.66 5.4 Đ

2915 1321070462 Tạ Minh Đạt 05/02/1995 DCXDDC58_1 6.52 5.7 Đ

2916 1321070041 Trần Hải Dương 27/05/1995 DCXDDC58_1 6.16 6.2 Đ

2917 1321070497 Nguyễn Văn Hiệp 09/05/1994 DCXDDC58_1 6.84 5.6 Đ

2918 1321070499 Lê Công Hiếu 10/02/1992 DCXDDC58_1 7.42 5.6

2919 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/1995 DCXDDC58_1 5.66 5.8

2920 1321070082 Nguyễn Ngọc Huấn 04/01/1995 DCXDDC58_1 6.20 6.3

2921 1321070530 Vũ Huy Hùng 04/09/1995 DCXDDC58_1 5.62 6.6 Đ Đ

Page 44: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2922 1321070096 Phạm Thị Hường 01/02/1995 DCXDDC58_1 6.62 6.4

2923 1321070595 Phan Đắc Minh 12/12/1994 DCXDDC58_1 6.14 6.2 Đ

2924 1321070592 Nguyễn Bá Minh 21/09/1994 DCXDDC58_1 5.76 6.1

2925 1321070590 Đặng Nhật Minh 23/12/1995 DCXDDC58_1 5.7

2926 1321070600 Lê Viết Nam 16/08/1995 DCXDDC58_1 5.88 5.9

2927 1321070607 Cao Văn Năng 25/04/1995 DCXDDC58_1 5.68 6.1

2928 1321070134 Dương Thị Nga 21/11/1994 DCXDDC58_1 6.32 7.2

2929 1321070139 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1995 DCXDDC58_1 6.20 6.5 Đ Đ

2930 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/1995 DCXDDC58_1 5.5

2931 1321070619 Trần Hữu Phú 04/07/1995 DCXDDC58_1

2932 1321070703 Thiều Sỹ Tấn 06/07/1994 DCXDDC58_1

2933 1321070643 Nguyễn Văn Thái 14/12/1994 DCXDDC58_1 6.16 6.2 Đ

2934 1321070672 Nguyễn Văn Nhật Tiến 01/01/1995 DCXDDC58_1 6.50 6.5

2935 1321070711 Hồ Văn Tư 27/09/1995 DCXDDC58_1 6.12 5.7

2936 1321070709 Nguyễn Bá Tuyên 20/10/1994 DCXDDC58_1 6.58 6.2

2937 1321070208 Hoàng Văn Tuyển 05/03/1994 DCXDDC58_1 6.04 7.2

2938 1321070716 Đỗ Trọng Việt 22/08/1994 DCXDDC58_1 6.16 5.8 Đ Đ

2939 1321070213 Nguyễn Thị Yến 19/05/1994 DCXDDC58_1 6.90 6.8 Đ Đ

2940 1321070400 Lường Kế An 06/12/1995 DCXDDC58_2 6.36

2941 1321070002 Lê Tuấn Anh 07/02/1992 DCXDDC58_2 6.10 6.2 Đ

2942 1321070405 Lê Tuấn Anh 11/04/1995 DCXDDC58_2

2943 1321070009 Vũ Thế Bảy 16/04/1995 DCXDDC58_2 6.72 6.5 Đ

2944 1321070422 Hoàng Văn Chi 09/12/1995 DCXDDC58_2

2945 1321070018 Nguyễn Tiến Chiến 25/12/1995 DCXDDC58_2 7.16 6.7

2946 1321070426 Nguyễn Mạnh Chiến 10/08/1995 DCXDDC58_2 6.86 6.9 Đ Đ

2947 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/1995 DCXDDC58_2 6.08 7.2

2948 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 DCXDDC58_2 6.04 5.9

2949 1321070438 Nguyễn Văn Cường 18/10/1995 DCXDDC58_2 5.7

2950 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/1995 DCXDDC58_2

2951 1321070044 Đặng Ngọc Đạt 13/03/1995 DCXDDC58_2 5.54 6.7 Đ

2952 1321070457 Giáp Duy Đạt 01/04/1995 DCXDDC58_2 5.98 6.3

2953 1321070459 Ngô Doãn Đạt 02/09/1993 DCXDDC58_2 6.40 7 Đ Đ

2954 1321070458 Lê Tiến Đạt 05/05/1995 DCXDDC58_2 6.36 7.2

2955 1321070463 Trương Thành Đạt 30/10/1995 DCXDDC58_2 5.60 6.4 Đ Đ

2956 1321070050 Nguyễn Trí Độ 27/07/1995 DCXDDC58_2 5.62 6.2

2957 1321070467 Đặng Trọng Đoan 14/01/1993 DCXDDC58_2 5.70 6.3 Đ Đ

2958 1321070469 Nguyễn Xuân Đoán 12/09/1995 DCXDDC58_2 6.14 6 Đ

2959 1321070441 Bùi Việt Dũng 20/05/1995 DCXDDC58_2 6.30 6.9

2960 1321070450 Đặng Văn Dương 10/11/1992 DCXDDC58_2 6.72 5.9 Đ

2961 1321070448 Nguyễn Văn Duy 03/04/1995 DCXDDC58_2 6.14 6.5 Đ

2962 1321070493 Hoàng Duy Hân 23/10/1994 DCXDDC58_2 5.72 6.5 Đ

2963 1321070494 Đoàn Văn Hậu 10/11/1993 DCXDDC58_2 6.06 7

2964 1321070065 Phạm Đức Hiến 12/11/1995 DCXDDC58_2 6.5

2965 1321070066 Phạm Trọng Hiệp 20/10/1995 DCXDDC58_2 6.24 6

2966 1321070502 Phạm Trung Hiếu 26/08/1995 DCXDDC58_2

2967 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 DCXDDC58_2 6.76 5.5 Đ

2968 1321070074 Nguyễn Bá Hòa 15/11/1994 DCXDDC58_2 6.5

2969 1321070508 Lê Thạc Hoan 10/03/1995 DCXDDC58_2 5.92 6.3 Đ Đ

2970 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/1995 DCXDDC58_2

2971 1321070512 Đào Huy Hoàng 31/01/1995 DCXDDC58_2 5.76 5.7

2972 1321070513 Nguyễn Huy Hoàng 19/05/1995 DCXDDC58_2 6.64 6.2 Đ

2973 1321070515 Phạm Lê Hoàng 22/09/1994 DCXDDC58_2 6.22 6.9

2974 1321070521 Đinh Ngọc Hùng 28/06/1995 DCXDDC58_2 6.04 6.6

2975 1321070524 Lê Quang Hùng 12/10/1995 DCXDDC58_2 6.08 5.9 Đ

2976 1321070531 Vũ Văn Hùng 03/02/1995 DCXDDC58_2 5.9

2977 1321070094 Phạm Xuân Hưng 29/03/1995 DCXDDC58_2 6.52 6.3 Đ Đ

2978 1321070537 Lê Văn Hưng 10/07/1995 DCXDDC58_2 7.10 6.9

2979 1321070534 Nguyễn Đắc Huy 11/02/1995 DCXDDC58_2 6.32 5.6 Đ

2980 1321070090 Nguyễn Thế Huỳnh 04/09/1995 DCXDDC58_2 7.14 6.7 Đ

2981 1321070543 Hà Văn Khánh 20/12/1994 DCXDDC58_2 6.86 5.7

2982 1321070105 Tô Bảo Khuê 09/10/1994 DCXDDC58_2 5.68 5.9

2983 1321070549 Nguyễn Khắc Khương 18/03/1994 DCXDDC58_2 6.66 6.5 Đ Đ

2984 1321070554 Phùng Trung Kiên 26/09/1995 DCXDDC58_2

2985 1321070562 Vũ Thanh Lâm 28/03/1995 DCXDDC58_2 5.80 5.8

2986 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/1995 DCXDDC58_2 6

2987 1321070561 Thẩm Quang Lâm 19/03/1995 DCXDDC58_2 6.24 6

2988 1321070563 Nguyễn Khắc Lân 05/06/1995 DCXDDC58_2 6.4 Đ

2989 1321070567 Nguyễn Hải Linh 05/07/1994 DCXDDC58_2 5.64 6.5

Page 45: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

2990 1321070570 Phan Văn Lịnh 20/09/1995 DCXDDC58_2 6.78 5.5

2991 1321070111 Đinh Bá Long 07/09/1995 DCXDDC58_2 6.60 6.2

2992 1321070581 Phan Tuấn Lực 22/06/1995 DCXDDC58_2 6.50

2993 1321070580 Vũ Hải Luyện 25/02/1995 DCXDDC58_2 5.82 6.2

2994 1321070117 Nguyễn Ngọc Mai 28/06/1995 DCXDDC58_2 5.68 6

2995 1321070123 Phí Đức Mạnh 28/08/1995 DCXDDC58_2 6.84 7

2996 1321070584 Dương Kim Mạnh 15/06/1995 DCXDDC58_2 6.24 6.5

2997 1321070589 Phạm Đức Mạnh 20/01/1995 DCXDDC58_2 6.3

2998 1321070587 Lương Văn Mạnh 28/02/1995 DCXDDC58_2 7.20 7

2999 1321070588 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/1994 DCXDDC58_2 6.66

3000 1321070124 Đàm Văn Miện 07/03/1995 DCXDDC58_2 6.20 7.1 Đ Đ

3001 1321070125 Đào Văn Minh 27/11/1995 DCXDDC58_2 5.66 6.5

3002 1321070130 Hồ Huy Nam 25/07/1995 DCXDDC58_2 6.38 6.2 Đ Đ

3003 1321070132 Trần Văn Nam 26/11/1995 DCXDDC58_2 6.74 6.3

3004 1321070601 Ngô Bình Nam 09/04/1995 DCXDDC58_2 6.06 5.8 Đ

3005 1321020656 Đinh Trọng Nhân 15/12/1995 DCXDDC58_2

3006 1321070141 Nguyễn Hoàng Phi 21/09/1995 DCXDDC58_2 5.7

3007 1321070143 Nguyễn Việt Phong 21/11/1994 DCXDDC58_2 5.3

3008 1321070621 Nguyễn Tiến Phúc 19/10/1995 DCXDDC58_2 6.34 6.1 Đ

3009 1321070149 Hoàng Văn Quản 13/10/1995 DCXDDC58_2 6.68 5.7

3010 1321070623 Nguyễn Anh Quang 23/09/1994 DCXDDC58_2 6

3011 1321070154 Nguyễn Văn Quyền 22/02/1995 DCXDDC58_2 6.18 6

3012 1321070155 Nguyễn Văn Quyền 08/11/1995 DCXDDC58_2 6.10 6.5 Đ Đ

3013 1321070157 Trần Văn Quỳnh 26/02/1995 DCXDDC58_2 6.14 5.7

3014 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/1995 DCXDDC58_2 5.92 5.6 Đ

3015 1321070635 Đặng Tiến Tài 13/09/1994 DCXDDC58_2 6.56 6.7

3016 1321070637 Dương Đức Tâm 06/02/1995 DCXDDC58_2 5.82 6.1

3017 1321070162 Nguyễn Gia Tấn 05/01/1995 DCXDDC58_2 5.74 5.8

3018 1321070164 Cao Hoàng Thạch 11/05/1989 DCXDDC58_2 5.7 Đ

3019 1321070165 Phạm Ngọc Thạch 23/07/1995 DCXDDC58_2 5.50 5.7

3020 1321070642 Nguyễn Hồng Thái 05/07/1995 DCXDDC58_2 6.50 6.3

3021 1321070167 Dương Văn Thái 20/02/1995 DCXDDC58_2 6.68 6.7

3022 1321070653 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 DCXDDC58_2 5.86 5.9 Đ Đ

3023 1321070654 Cao Văn Thắng 08/02/1994 DCXDDC58_2 5.92 6.5

3024 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/1995 DCXDDC58_2

3025 1321070659 Nguyễn Xuân Thắng 06/10/1994 DCXDDC58_2 5.98 6 Đ

3026 1321070662 Phạm Văn Thịnh 22/10/1995 DCXDDC58_2 6.20 5.5 Đ Đ

3027 1321070188 Đinh Văn Thường 03/12/1995 DCXDDC58_2 6.02 6 Đ

3028 1321070667 Dương Văn Tiến 12/10/1994 DCXDDC58_2 7.22 5.4

3029 1321070669 Lê Văn Tiến 15/07/1994 DCXDDC58_2 5.98 5.8

3030 1321070677 Phạm Mạnh Trí 16/06/1995 DCXDDC58_2 Đ

3031 1321070684 Tống Văn Trọng 21/05/1994 DCXDDC58_2 5.56 7.1

3032 1321070690 Phùng Văn Trung 30/09/1995 DCXDDC58_2 5.82 5.7

3033 1321070689 Nguyễn Văn Trung 01/08/1995 DCXDDC58_2 6.30

3034 1321070198 Nguyễn Thành Trung 22/01/1995 DCXDDC58_2 6.42 5.7 Đ

3035 1321070700 Nguyễn Văn Tuấn 04/03/1995 DCXDDC58_2 6.36 7 Đ Đ

3036 1321070203 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/1995 DCXDDC58_2 6.5

3037 1321070704 Đào Mạnh Tùng 15/10/1994 DCXDDC58_2 5.62 6.1

3038 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/1995 DCXDDC58_2 5.66 6 Đ

3039 1321070710 Nguyễn Văn Tuyên 17/10/1994 DCXDDC58_2 6.74 5.8

3040 1321070715 Nguyễn Văn Vệ 15/01/1995 DCXDDC58_2

3041 1321070211 Hồ Duy Võ 05/08/1994 DCXDDC58_2 6.76 6.3

3042 1321070606 Võ Đức Nam 02/11/1995 DCXDDC58A

3043 1321070004 Nguyễn Thị Kim Anh 18/10/1995 DCXDHT58_2 7.40 6.7 Đ Đ

3044 1321070406 Lê Tuấn Anh 01/03/1994 DCXDHT58_2 6.76 6.5 Đ

3045 1321070015 Nguyễn Thanh Bình 01/06/1995 DCXDHT58_2 6.2

3046 1321070020 Ngô Minh Công 22/10/1995 DCXDHT58_2 7.20 7.4

3047 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/1995 DCXDHT58_2 7.08

3048 1321070051 Phạm Văn Đông 22/09/1995 DCXDHT58_2 5

3049 1321070058 Phạm Quang Giáp 19/09/1994 DCXDHT58_2 6.7

3050 1321070068 Ngô Trung Hiếu 07/05/1995 DCXDHT58_2 6.10 6.7

3051 1321070067 Lê Văn Hiểu 06/04/1994 DCXDHT58_2 5.82 6.2 Đ

3052 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/1994 DCXDHT58_2 6.70 6.1

3053 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 DCXDHT58_2

3054 1321070519 Lê Cao Hội 11/08/1994 DCXDHT58_2

3055 1321070085 Nguyễn Bá Hùng 26/06/1995 DCXDHT58_2 6.70 6.8

3056 1321070095 Trần Văn Hương 02/08/1995 DCXDHT58_2 5.82 5.4

3057 1321070087 Nguyễn Văn Huy 28/05/1995 DCXDHT58_2 6.58 6.2

Page 46: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3058 1321070535 Trần Văn Huy 06/10/1994 DCXDHT58_2 6.02 6.6

3059 1321070102 Nguyễn Đăng Khoa 31/03/1994 DCXDHT58_2 6.2 Đ Đ

3060 1321070106 Nguyễn Văn Khương 17/01/1995 DCXDHT58_2 6.14

3061 1321070583 Nguyễn Thế Lượng 10/07/1995 DCXDHT58_2 6.32 6.2

3062 1321070128 Nguyễn Đình Minh 07/12/1994 DCXDHT58_2 5.52

3063 1321070214 Chang Lồng Páo 20/11/1991 DCXDHT58_2 6.40 5.6

3064 1321070144 Trần Văn Phong 04/09/1995 DCXDHT58_2 6.16 5.9 Đ

3065 1321070151 Đỗ Hồng Quân 22/08/1995 DCXDHT58_2 6.36 6

3066 1321070166 Phạm Văn Thạch 29/06/1995 DCXDHT58_2 5.7

3067 1321070178 Đỗ Quyết Thắng 10/10/1995 DCXDHT58_2 6.88 5.7 Đ

3068 1321070179 Nguyễn Văn Thắng 30/10/1994 DCXDHT58_2 6.74 6.9

3069 1321070170 Mã Văn Thanh 28/08/1995 DCXDHT58_2 6.86 5.8

3070 1321070174 Đặng Văn Thành 25/04/1995 DCXDHT58_2 6.38 6 Đ

3071 1321070652 Lê Thị Thu Thảo 26/01/1995 DCXDHT58_2 6.72 6.8 Đ

3072 1321070175 Nguyễn Thu Thảo 02/11/1995 DCXDHT58_2 5.86 6.5

3073 1321070182 Lương Hưng Thịnh 28/10/1995 DCXDHT58_2 6.32 6.8 Đ

3074 1321070185 Vương Sỹ Thuận 29/09/1995 DCXDHT58_2 6.04 5.2 Đ

3075 1321070184 Đinh Văn Thuận 28/10/1995 DCXDHT58_2 5.82 6 Đ

3076 1321070190 Phạm Văn Tiến 15/08/1995 DCXDHT58_2 5.92 6

3077 1321070191 Vũ Nam Tiến 13/10/1994 DCXDHT58_2 5.84

3078 1321070195 Nguyễn Hà Toản 16/02/1995 DCXDHT58_2 6.4

3079 1321070679 Phạm Hải Triều 06/02/1995 DCXDHT58_2 5.86 6.4

3080 1321070687 Lương Hồng Trung 08/12/1995 DCXDHT58_2 6.50 6.6 Đ Đ

3081 1321070216 Trương Văn Tuấn 20/10/1995 DCXDHT58_2 6.14 5.8

3082 1321070714 Nguyễn Thị Vân 20/07/1994 DCXDHT58_2 5.98 6.5 Đ

3083 1321070720 Phùng Việt Vinh 30/01/1996 DCXDHT58_2 6.40

3084 1321070722 Cao Đình Vũ 16/03/1995 DCXDHT58_2 6.14 7.3 Đ

3085 1321070003 Nguyễn Quang Anh 23/10/1995 DCXDNM58_1 6.7 Đ Đ

3086 1321070007 Phạm Thế Anh 14/04/1995 DCXDNM58_1 6.14 6

3087 1321070413 Đỗ Đình Bắc 29/10/1995 DCXDNM58_1 6.16 5.8 Đ Đ

3088 1321070415 Nguyễn Sĩ Bằng 07/08/1995 DCXDNM58_1 6.76 6.3 Đ Đ

3089 1321070016 Vũ Ngọc Cảnh 02/04/1995 DCXDNM58_1 6.22 6.7 Đ

3090 1321070428 Đoàn Văn Chung 10/10/1995 DCXDNM58_1 7.14 6.5 Đ Đ

3091 1321070026 Nguyễn Văn Cương 19/09/1995 DCXDNM58_1 6.16 6.2 Đ

3092 1321070027 Hoàng Hải Cường 28/10/1995 DCXDNM58_1 5.56 6.7

3093 1321070028 Hoàng Trọng Cường 08/09/1990 DCXDNM58_1 6.54 6

3094 1321040058 Hoàng Văn Đảm 06/07/1995 DCXDNM58_1 5.2

3095 1321070461 Phạm Văn Đạt 21/04/1995 DCXDNM58_1 6.06 6.2

3096 1321070030 Vũ Thị Dịu 26/06/1994 DCXDNM58_1 7.54 5.5

3097 1321070052 Võ Trọng Đồng 16/11/1994 DCXDNM58_1 6.44 6

3098 1321070031 Nguyễn Bá Du 18/05/1995 DCXDNM58_1 6.40 6.7 Đ

3099 1321070032 Phan Ngọc Duẩn 06/02/1994 DCXDNM58_1 6.98 5.8 Đ

3100 1321070033 Phan Văn Duẩn 16/03/1995 DCXDNM58_1 7.50 6.7

3101 1321070053 Bùi Quang Đức 02/08/1995 DCXDNM58_1 5.86 6.7 Đ Đ

3102 1321070054 Lưu Phấn Đức 06/05/1994 DCXDNM58_1 6.16 5 Đ Đ

3103 1321070057 Hoàng Anh Giáp 21/10/1995 DCXDNM58_1 6.22 6.7 Đ Đ

3104 1321070061 Biện Xuân Hải 21/06/1995 DCXDNM58_1 6.00 6.1 Đ Đ

3105 1321070080 Vũ Huy Hoàng 25/09/1995 DCXDNM58_1 6.06 6.2 Đ

3106 1321070086 Trần Văn Hùng 16/12/1994 DCXDNM58_1 6.02 6.8

3107 1321070532 Đỗ Đức Huy 23/02/1995 DCXDNM58_1 5.54 6.9

3108 1321070550 Đậu Quang Kiên 16/10/1995 DCXDNM58_1 6.30

3109 1321070555 Bùi Hữu Kiều 12/05/1995 DCXDNM58_1 5.82 6.2 Đ Đ

3110 1321070107 Hà Văn Lam 04/05/1995 DCXDNM58_1 6.12 6.2 Đ

3111 1321070108 Bùi Văn Lịch 27/02/1995 DCXDNM58_1

3112 1321070112 Vũ Xuân Lộc 29/10/1995 DCXDNM58_1 5.80

3113 1321070113 Nguyễn Gia Lư 16/03/1995 DCXDNM58_1 6.64 6.2

3114 1321070598 Bùi Văn Nam 09/10/1995 DCXDNM58_1 6.60 5.7 Đ Đ

3115 1321070616 Trần Hùng Phi 07/05/1993 DCXDNM58_1 6.44 Đ Đ

3116 1321070145 Vũ Hồng Phong 28/11/1995 DCXDNM58_1 5.74 6.4

3117 1321070146 Lê Hữu Phúc 02/09/1995 DCXDNM58_1 5.84 6.4 Đ

3118 1321070150 Vũ Ngọc Quang 21/05/1995 DCXDNM58_1 5.92

3119 1321070153 Vũ Thế Quý 26/09/1995 DCXDNM58_1 5.66 6.3 Đ

3120 1321070163 Lê Văn Tây 19/10/1994 DCXDNM58_1 6.00 6.3

3121 1321070168 Đỗ Duy Thái 29/09/1995 DCXDNM58_1 5.98 6.2

3122 1321070181 Phạm Duy Thiện 16/11/1995 DCXDNM58_1 5.3

3123 1321070661 Nguyễn Xuân Thịnh 25/03/1994 DCXDNM58_1 6.14 6.7 Đ Đ

3124 1321070186 Hoàng Thương 05/05/1994 DCXDNM58_1 6.76 6

3125 1321070187 Nguyễn Bá Thương 08/05/1995 DCXDNM58_1 6.30 6.4

Page 47: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3126 1321070189 Phạm Đình Tiến 21/01/1995 DCXDNM58_1 6.46 5.7

3127 1321070683 Ngô Văn Trọng 13/04/1995 DCXDNM58_1 5.98 7.1

3128 1321070199 Phạm Văn Trường 01/09/1995 DCXDNM58_1 6.26 6.8

3129 1321070200 Nguyễn Danh Tú 05/04/1995 DCXDNM58_1 6.7 Đ

3130 1321070202 Phạm Bá Tuân 08/02/1994 DCXDNM58_1 7.04 6.5

3131 1321070699 Nguyễn Tài Tuấn 04/10/1995 DCXDNM58_1 6.02 6

3132 1321070702 Quyền Quốc Tuấn 24/08/1995 DCXDNM58_1 5.88 6 Đ

3133 1321070210 Phan Quốc Việt 26/01/1994 DCXDNM58_1 5.74 5.7 Đ

3134 1321070721 Vũ Quang Vinh 15/12/1995 DCXDNM58_1 5.64 6.9 Đ Đ

3135 1321070001 Hoàng Tuấn Anh 19/09/1995 DCXDXN58_1 5.74 5.5 Đ

3136 1321070012 Nguyễn Văn Bằng 25/02/1995 DCXDXN58_1 6.18 6.5 Đ

3137 1321070019 Nguyễn Văn Chung 02/06/1995 DCXDXN58_1 6.24 5.7 Đ

3138 1321070047 Lê Văn Đăng 08/02/1994 DCXDXN58_1 5.54 6.5

3139 1321070048 Lê Văn Đề 18/12/1994 DCXDXN58_1 6.80 5.8

3140 1321070034 Đinh Văn Dũng 10/03/1994 DCXDXN58_1 6.86 6.5

3141 1321070059 Lê Văn Hà 08/11/1994 DCXDXN58_1 5.60 6.7 Đ

3142 1321070495 Trần Công Hậu 07/04/1995 DCXDXN58_1 5.3 Đ

3143 1321070071 Nguyễn Trí Hiếu 03/09/1995 DCXDXN58_1 6.18 5.5

3144 1321070075 Nguyễn Minh Hoàn 08/10/1995 DCXDXN58_1 5.60 5.8

3145 1321070078 Trần Trọng Huy Hoàng 29/01/1995 DCXDXN58_1 5.5

3146 1321070092 Lê Quang Hưng 02/12/1995 DCXDXN58_1 5.74 6

3147 1321070097 Trần Văn Hướng 16/03/1995 DCXDXN58_1 7.74 5.7

3148 1321070088 Vũ Xuân Huy 30/06/1995 DCXDXN58_1 6.64 7.4

3149 1321070547 Phạm Minh Khôi 01/10/1995 DCXDXN58_1 5.9

3150 1321070119 Lê Trọng Mạnh 04/10/1995 DCXDXN58_1 6.28 6.6

3151 1321070129 Phùng Công Minh 29/09/1995 DCXDXN58_1 6.56 5.8

3152 1321070133 Văn Hoàng Nam 07/12/1995 DCXDXN58_1 6.62 6.3 Đ

3153 1321070602 Nguyễn Đoàn Nam 19/04/1994 DCXDXN58_1 5.62 5.7

3154 1321070136 Lê Đình Ngọc 05/08/1995 DCXDXN58_1 5.80 5.8

3155 1321070138 Nguyễn Văn Ngọc 27/04/1995 DCXDXN58_1 6 Đ

3156 1321070147 Bùi Ngọc Phương 04/09/1995 DCXDXN58_1 6.2

3157 1321070156 Đỗ Đăng Quyết 01/03/1993 DCXDXN58_1 6.82 6

3158 1321070161 Vũ Mạnh Tài 20/07/1995 DCXDXN58_1 8.06

3159 1321070171 Phạm Văn Thanh 18/09/1995 DCXDXN58_1 5.82 6.8

3160 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/1995 DCXDXN58_1 5.9

3161 1321070193 Nguyễn Văn Tĩnh 09/02/1995 DCXDXN58_1 7.36 6.3 Đ

3162 1321070194 Trần Trung Toàn 01/10/1992 DCXDXN58_1 7.02 6.3

3163 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/1995 DCXDXN58_1 5.2 Đ

3164 1321070008 Trần Thế Anh 20/09/1995 DCXDXN58_2 6.04

3165 1321070417 Lê Văn Bình 13/08/1995 DCXDXN58_2 6.54 5.7

3166 1321030437 Phạm Quang Bình 28/02/1995 DCXDXN58_2 6.22 6.8

3167 1321070013 Chu Văn Bình 23/02/1995 DCXDXN58_2 5.62 6.1

3168 1321070021 Nguyễn Đức Công 07/08/1995 DCXDXN58_2 5.68 6.4

3169 1321070431 Cao Văn Công 15/04/1995 DCXDXN58_2 6.2

3170 1321070042 Trần Văn Đại 10/04/1995 DCXDXN58_2 6.42 6.8

3171 1321070046 Hàn Viết Đạt 09/10/1995 DCXDXN58_2 6.16 7.2

3172 1321070045 Đỗ Thành Đạt 12/03/1995 DCXDXN58_2 5.88 5.6

3173 1321070468 Phạm Văn Đoàn 28/03/1995 DCXDXN58_2 6.14 6.2

3174 1321070035 Trần Anh Dũng 25/10/1995 DCXDXN58_2 6.6 Đ

3175 1321070444 Nguyễn Tiến Dũng 08/06/1995 DCXDXN58_2 6.70 6.1

3176 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 DCXDXN58_2 6.18 5.3

3177 1321070039 Nguyễn Văn Dương 27/10/1994 DCXDXN58_2 6.04 6.6

3178 1321070475 Hồ Minh Đương 20/12/1993 DCXDXN58_2 6.10 6

3179 1321070056 Nguyễn Đức Đường 06/07/1993 DCXDXN58_2 6.18 6.1 Đ Đ

3180 1321070037 Trần Đức Duy 18/03/1995 DCXDXN58_2 6.4 Đ

3181 1321070062 Nguyễn Mạnh Hải 15/05/1995 DCXDXN58_2 5.8

3182 1321070064 Đỗ Bá Hạnh 05/05/1995 DCXDXN58_2 5.78 6

3183 1321070490 Hoàng Chiến Hào 16/09/1994 DCXDXN58_2 6.66 5.5

3184 1321070070 Nguyễn Hoàng Hiếu 04/04/1995 DCXDXN58_2 6.08 6.8 Đ

3185 1321020104 Trần Văn Hòa 20/05/1995 DCXDXN58_2 5.58 6.5 Đ

3186 1321070522 Đinh Văn Hùng 26/09/1995 DCXDXN58_2 6.14 6.2

3187 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/1995 DCXDXN58_2 6.80 7.2

3188 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/1994 DCXDXN58_2 6.2

3189 1321070104 Vũ Hoàng Khoa 28/07/1994 DCXDXN58_2 6.02 5.7 Đ

3190 1321070558 Nguyễn Đức Lâm 16/12/1994 DCXDXN58_2 5.92 6.2 Đ Đ

3191 1321070564 Nguyễn Xuân Lập 22/12/1995 DCXDXN58_2 5.98 5.7

3192 1321070118 Đinh Thế Mạnh 13/10/1995 DCXDXN58_2 6.24 6

3193 1321070120 Lê Vinh Mạnh 22/02/1994 DCXDXN58_2 6.18 5.5

Page 48: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3194 1321070122 Nguyễn Tiến Mạnh 29/07/1995 DCXDXN58_2 6.16

3195 1321070126 Hoàng Nhật Minh 22/10/1995 DCXDXN58_2 5.54 5.5

3196 1321070135 Vũ Đình Nghĩa 06/02/1995 DCXDXN58_2 6.62 6.3

3197 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 DCXDXN58_2

3198 1321070612 Trần Văn Nhật 14/03/1995 DCXDXN58_2 6.48 6

3199 1321070613 Phạm Thị Nhung 20/08/1995 DCXDXN58_2 6.74 6.2

3200 1321070142 Đặng Văn Phong 22/06/1995 DCXDXN58_2 7.18 6.8 Đ Đ

3201 1321070148 Nguyễn Đình Phương 11/02/1995 DCXDXN58_2 6.14 5.7

3202 1321070628 Nguyễn Văn Quyết 08/05/1995 DCXDXN58_2 6.04

3203 1321070159 Phan Ngọc Sơn 10/11/1995 DCXDXN58_2 6.00 6.5

3204 1321070160 Nguyễn Văn Sỹ 22/07/1995 DCXDXN58_2 6.22 5.8

3205 1321070177 Cao Xuân Thắng 12/02/1995 DCXDXN58_2

3206 1321070180 Phạm Văn Thắng 07/02/1995 DCXDXN58_2 6.64 6 Đ Đ

3207 1321070173 Đặng Duy Thành 25/10/1995 DCXDXN58_2 6.04

3208 1321070668 Hà Văn Tiến 16/08/1994 DCXDXN58_2 6.06 5.5 Đ

3209 1321070196 Phùng Đức Toản 02/10/1995 DCXDXN58_2 6.80 5.7 Đ

3210 1321070197 Lê Đức Trọng 03/07/1995 DCXDXN58_2 7.44 6

3211 1321070204 Nguyễn Thanh Tuấn 04/09/1995 DCXDXN58_2 6.38 6

3212 1321070207 Đặng Ngọc Tùng 13/03/1995 DCXDXN58_2 6.30 7.1 Đ

3213 1321070212 Dương Trường Xuân 09/09/1995 DCXDXN58_2 5.54 5.8

3214 1321070401 Đàm Thế Anh 14/05/1995 DCXDXN58A

3215 1321070414 Nguyễn Cảnh Bắc 22/10/1995 DCXDXN58A

3216 1321070517 Trần Văn Hoàng 26/10/1995 DCXDXN58A

3217 1321070158 Lê Minh Sơn 06/01/1995 DCXDXN58A

3218 1321070675 Trần Văn Toàn 02/04/1995 DCXDXN58A

3219 1321070010 Đặng Vũ Bắc 03/07/1995 DCXDXN58B

3220 1631060050 Nguyễn Xuân Anh 23/09/1994 LCCDCD61

3221 1631060051 Nguyễn Đình Cường 20/07/1986 LCCDCD61

3222 1631060052 Mai Sỹ Cường 20/02/1995 LCCDCD61

3223 1631060001 Trần Mạnh Cường 11/09/1992 LCCDCD61

3224 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 LCCDCD61 Đ

3225 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 LCCDCD61

3226 1631060004 Nguyễn Đăng Khoa 31/03/1994 LCCDCD61

3227 1631060053 Vũ Nhật Nam 28/09/1994 LCCDCD61

3228 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 LCCDCD61 Đ

3229 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 LCCDCD61

3230 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 LCCDCD61

3231 1631060008 Nguyễn Trọng Hà 24/08/1995 LCCDDK61 Đ

3232 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 LCCDDK61 Đ

3233 1631060012 Nguyễn Duy Sinh 03/04/1995 LCCDDK61 Đ

3234 1631060011 Nguyễn Đăng Khoa 10/09/1994 LCCDDT61

3235 1631050001 Phạm Văn An 21/06/1994 LCCTPM61_1

3236 1631050002 Trương Thị Dung 19/06/1994 LCCTPM61_1

3237 1631050003 Trần Đức Huy 20/08/1993 LCCTPM61_1

3238 1631050004 Nguyễn Thị Minh Phương 01/11/1994 LCCTPM61_1

3239 1631050005 Nguyễn Mạnh Quang 30/11/1994 LCCTPM61_1

3240 1631050006 Nhâm Thị Trang 09/10/1995 LCCTPM61_1 Đ Đ

3241 1631020068 Lê Minh Châu 12/06/1994 LCDCDC61

3242 1631020077 Hoàng Kim Toàn 10/11/1993 LCDCDC61

3243 1631020066 Nguyễn Thị Vân Anh 12/10/1995 LCDCDC61_1

3244 1631020067 Lương Văn Bằng 14/05/1995 LCDCDC61_1

3245 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 LCDCDC61_1 Đ

3246 1631020001 Triệu Hồng Duy 10/03/1994 LCDCDC61_1 Đ Đ

3247 1631020069 Trần Đình Hải 06/11/1994 LCDCDC61_1

3248 1631020003 Nguyễn Thế Hào 19/02/1992 LCDCDC61_1 Đ Đ

3249 1631020070 Phạm Công Huân 21/12/1994 LCDCDC61_1

3250 1631020071 Lê Thanh Nghiệp 18/03/1995 LCDCDC61_1

3251 1631020072 Phạm Thanh Quang 20/09/1995 LCDCDC61_1

3252 1631020073 Phạm Ngọc Quyên 29/06/1995 LCDCDC61_1 Đ

3253 1631020074 Nguyễn Đức Thái 20/02/1995 LCDCDC61_1 Đ Đ

3254 1631020075 Nguyễn Văn Thành 04/01/1995 LCDCDC61_1 Đ

3255 1631020006 Trần Quốc Thức 06/03/1994 LCDCDC61_1 Đ

3256 1631020005 Nguyễn Thị Thanh Thùy 28/11/1994 LCDCDC61_1

3257 1631020076 Hoàng Ngọc Tiến 28/04/1995 LCDCDC61_1

3258 1631020007 Vũ Minh Toàn 19/06/1991 LCDCDC61_1

3259 1631020008 Thịnh Hồng Trung 18/08/1995 LCDCDC61_1 Đ

3260 1631020050 Nguyễn Hoàng Anh 13/10/1991 LCDCDC61PY

3261 1631020051 Nguyễn Hoàng Phi Điệp 24/03/1989 LCDCDC61PY Đ Đ

Page 49: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3262 1631020052 Ngô Đức Khánh Hải 16/02/1992 LCDCDC61PY Đ Đ

3263 1631020053 Nguyễn Minh Hiển 02/02/1985 LCDCDC61PY Đ Đ

3264 1631020054 Nguyễn Xuân Hội 09/08/1991 LCDCDC61PY Đ Đ

3265 1631020055 Bùi Minh Nam 13/03/1990 LCDCDC61PY Đ Đ

3266 1631020056 Trần Văn Ngộ 10/03/1993 LCDCDC61PY Đ Đ

3267 1631020057 Nguyễn Duy Phương 10/10/1992 LCDCDC61PY Đ Đ

3268 1631020058 Lê Tường Quân 01/01/1988 LCDCDC61PY Đ Đ

3269 1631020059 Nguyễn Tất Thành 25/03/1992 LCDCDC61PY Đ Đ

3270 1631020060 Nguyễn Hữu Thi 15/03/1985 LCDCDC61PY Đ Đ

3271 1631020061 Nguyễn Văn Thiêm 01/01/1986 LCDCDC61PY Đ Đ

3272 1631020062 Phạm Văn Trung 08/12/1992 LCDCDC61PY Đ Đ

3273 1631020064 Bùi Long Tú 22/06/1985 LCDCDC61PY Đ Đ

3274 1631020063 Nguyễn Bá Tuận 20/07/1992 LCDCDC61PY Đ Đ

3275 1631020065 Nguyễn Hồng Tưởng 23/08/1991 LCDCDC61PY Đ Đ

3276 1634010092 Bùi Thị Bạn 23/10/1995 LCKTKT61

3277 1634010005 Lưu Thị Khánh Chi 09/05/1991 LCKTKT61

3278 1634010093 Bùi Lê Dũng 20/12/1995 LCKTKT61

3279 1634010094 Vũ Thị Thu Hà 29/10/1995 LCKTKT61

3280 1634010096 Nguyễn Thanh Hương 10/02/1994 LCKTKT61

3281 1634010012 Đỗ Diệu Linh 12/07/1995 LCKTKT61 Đ Đ

3282 1634010029 Nguyễn Thị Thanh Nga 29/01/1991 LCKTKT61 Đ Đ

3283 1634010100 Phùng Thị Nhung 06/05/1995 LCKTKT61

3284 1634010102 Phạm Thị Quyên 01/09/1995 LCKTKT61 Đ

3285 1634010030 Nguyễn Thị Thanh 01/06/1993 LCKTKT61

3286 1634010104 Nguyễn Thị Thanh Thùy 01/08/1992 LCKTKT61

3287 1634010034 Triệu Thị Thanh Tuyền 13/02/1990 LCKTKT61 Đ

3288 1634010105 Chu Hà Vi 03/09/1995 LCKTKT61

3289 1634010003 Nguyễn Thị Vân Anh 26/11/1994 LCKTKT61HG Đ Đ

3290 1634010025 Tăng Thị Vân Anh 01/12/1983 LCKTKT61HG Đ

3291 1634010001 Nguyễn Thị Mai Anh 07/11/1989 LCKTKT61HG Đ Đ

3292 1634010004 Nguyễn Văn Ba 08/12/1989 LCKTKT61HG Đ Đ

3293 1634010006 Trần Thị Kim Chi 08/12/1994 LCKTKT61HG

3294 1634010007 Nguyễn Thị Việt Hà 06/09/1987 LCKTKT61HG Đ

3295 1634010008 Phạm Thúy Hạnh 08/07/1994 LCKTKT61HG

3296 1634010026 Trần Thị Hiền 13/04/1981 LCKTKT61HG

3297 1634010095 Trần Đức Hiệp 01/05/1991 LCKTKT61HG Đ Đ

3298 1634010009 Nguyễn Thị Thanh Hoài 17/09/1987 LCKTKT61HG Đ Đ

3299 1634010027 Nguyễn Mạnh Hưng 18/04/1991 LCKTKT61HG Đ Đ

3300 1634010011 Lê Thị Hương 30/07/1993 LCKTKT61HG

3301 1634010028 Đoàn Thị Hương 06/07/1991 LCKTKT61HG Đ

3302 1634010098 Trần Thị Thu Hường 14/05/1992 LCKTKT61HG Đ

3303 1634010097 Hoàng Thị Hường 02/09/1989 LCKTKT61HG Đ

3304 1634010010 Nguyễn Thị Huyền 28/12/1993 LCKTKT61HG Đ

3305 1634010099 Đinh Thị Hồng Linh 03/09/1991 LCKTKT61HG Đ Đ

3306 1634010013 Phạm Thùy Linh 03/06/1993 LCKTKT61HG Đ Đ

3307 1634010014 Phạm Đức Long 03/11/1994 LCKTKT61HG Đ Đ

3308 1634010015 Trần Thị Luyến 21/11/1990 LCKTKT61HG Đ Đ

3309 1634010017 Châu Thị Ngọc 24/04/1994 LCKTKT61HG Đ

3310 1634010018 Bùi Thị Nhàn 25/08/1990 LCKTKT61HG

3311 1634010101 Nguyễn Kiều Oanh 09/06/1992 LCKTKT61HG

3312 1634010019 Bùi Văn Phong 15/12/1993 LCKTKT61HG Đ Đ

3313 1634010020 Phan Thị Quý 04/10/1993 LCKTKT61HG Đ Đ

3314 1634010103 Đỗ Phúc Quyết 01/07/1994 LCKTKT61HG Đ Đ

3315 1634010031 Trần Nguyễn Hải Thắng 26/09/1994 LCKTKT61HG Đ Đ

3316 1634010021 Phạm Thị Yến Thu 25/08/1992 LCKTKT61HG Đ

3317 1634010039 Đỗ Thị Thúy 02/01/1992 LCKTKT61HG

3318 1634010022 Nguyễn Thị Thanh Thúy 30/12/1992 LCKTKT61HG Đ Đ

3319 1634010040 Nguyễn Thị Thanh Thùy 01/08/1992 LCKTKT61HG Đ Đ

3320 1634010023 Đỗ Huyền Trang 19/09/1992 LCKTKT61HG Đ

3321 1634010035 Nguyễn Anh Tùng 21/11/1993 LCKTKT61HG Đ Đ

3322 1634010036 Mai Thế Tùng 02/11/1993 LCKTKT61HG Đ Đ

3323 1634010024 Đỗ Thị Hồng Tươi 08/08/1990 LCKTKT61HG Đ Đ

3324 1634010033 Phạm Thị Tuyển 02/10/1989 LCKTKT61HG Đ

3325 1634010050 Đỗ Thị Trường An 09/06/1984 LCKTKT61QNG Đ Đ

3326 1634010051 Nguyễn Lê Kim ánh 10/02/1993 LCKTKT61QNG Đ Đ

3327 1634010052 Võ Thị Thảo Chi 25/03/1983 LCKTKT61QNG Đ Đ

3328 1634010053 Võ Thị Kim Công 10/05/1988 LCKTKT61QNG Đ Đ

3329 1634010054 Hoàng Thị Kim Cương 10/12/1983 LCKTKT61QNG Đ Đ

Page 50: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3330 1634010056 Bùi Thị Nam Định 24/10/1985 LCKTKT61QNG Đ Đ

3331 1634010055 Đoàn Thị Mỹ Dung 10/04/1993 LCKTKT61QNG Đ Đ

3332 1634010057 Nguyễn Thanh Hậu 24/07/1987 LCKTKT61QNG Đ Đ

3333 1634010059 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01/06/1992 LCKTKT61QNG Đ Đ

3334 1634010058 Nguyễn Thị ánh Hoa 15/08/1991 LCKTKT61QNG Đ Đ

3335 1634010060 Bùi Thị Như Huệ 02/06/1991 LCKTKT61QNG Đ Đ

3336 1634010061 Nguyễn Thị Thùy Hương 20/09/1988 LCKTKT61QNG Đ Đ

3337 1634010062 Quảng Thị Thúy Kiều 30/05/1980 LCKTKT61QNG Đ Đ

3338 1634010063 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/08/1981 LCKTKT61QNG Đ Đ

3339 1634010090 Nguyễn Mai Lệ 02/09/1993 LCKTKT61QNG Đ Đ

3340 1634010064 Võ Thị Mỹ Linh 02/02/1987 LCKTKT61QNG Đ Đ

3341 1634010065 Bùi Thị Luận 10/02/1989 LCKTKT61QNG Đ Đ

3342 1634010066 Võ Thị Hoa Lý 13/09/1985 LCKTKT61QNG Đ Đ

3343 1634010067 Trần Thị Thúy Nga 08/12/1981 LCKTKT61QNG Đ Đ

3344 1634010069 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/1989 LCKTKT61QNG Đ Đ

3345 1634010068 Hồ Thị Bích Ngọc 28/01/1987 LCKTKT61QNG Đ Đ

3346 1634010070 Phạm Duy Nhì 10/01/1991 LCKTKT61QNG Đ Đ

3347 1634010071 Bùi Thị Kim Oanh 18/05/1989 LCKTKT61QNG Đ Đ

3348 1634010072 Đỗ Thị Minh Phụng 30/07/1983 LCKTKT61QNG Đ Đ

3349 1634010073 Nguyễn Hoàng Quang 20/04/1986 LCKTKT61QNG Đ Đ

3350 1634010074 Đoàn Thị Lệ Quyên 17/06/1990 LCKTKT61QNG Đ Đ

3351 1634010075 Phạm Thị Sâm 19/08/1986 LCKTKT61QNG Đ Đ

3352 1634010089 Ngô Thị Sương 01/08/1990 LCKTKT61QNG Đ Đ

3353 1634010091 Lê Thị Anh Thi 05/09/1990 LCKTKT61QNG Đ Đ

3354 1634010076 Huỳnh Thị Lệ Thu 10/10/1991 LCKTKT61QNG Đ Đ

3355 1634010077 Đoàn Thị Thanh Thúy 25/05/1994 LCKTKT61QNG Đ Đ

3356 1634010078 Trần Thị Thanh Thúy 14/03/1979 LCKTKT61QNG Đ Đ

3357 1634010079 Bùi Thị Tiên 10/10/1992 LCKTKT61QNG Đ Đ

3358 1634010080 Bùi Thị Tiếng 07/10/1983 LCKTKT61QNG Đ Đ

3359 1634010081 Đỗ Thị Trà 30/09/1992 LCKTKT61QNG Đ Đ

3360 1634010082 Nguyễn Thị Duy Trinh 20/03/1989 LCKTKT61QNG Đ Đ

3361 1634010083 Phạm Thị Mai Trúc 27/08/1982 LCKTKT61QNG Đ Đ

3362 1634010084 Huỳnh Thanh Tùng 26/08/1979 LCKTKT61QNG

3363 1634010085 Nguyễn Thị Vân 16/06/1987 LCKTKT61QNG Đ Đ

3364 1634010086 Trần Long Vĩ 09/02/1985 LCKTKT61QNG Đ Đ

3365 1634010087 Ngô Thị Vy 06/05/1985 LCKTKT61QNG Đ Đ

3366 1634010088 Lê Thị ái Xuân 05/11/1984 LCKTKT61QNG Đ Đ

3367 1631040001 Bùi Tân Bình 26/08/1993 LCMOMO61

3368 1631040050 Đỗ Ngọc Duy 16/10/1995 LCMOMO61

3369 1631040051 Phạm Đức Hiển 27/11/1995 LCMOMO61

3370 1631040052 Nguyễn Văn Hiệp 22/11/1995 LCMOMO61

3371 1631040054 Trần Văn Hưng 28/09/1994 LCMOMO61

3372 1631040053 Phạm Quang Huy 22/02/1994 LCMOMO61

3373 1631040003 Vũ Chí Khánh 30/06/1991 LCMOMO61

3374 1631040055 Nguyễn Thành Long 26/11/1995 LCMOMO61

3375 1631040056 Nguyễn Trung Nguyên 08/06/1995 LCMOMO61

3376 1631040057 Phạm Văn Nhất 21/07/1995 LCMOMO61

3377 1631040058 Nguyễn Công Phú 11/10/1995 LCMOMO61

3378 1631040059 Nguyễn Việt Thắng 19/10/1991 LCMOMO61

3379 1631040004 Phùng Văn Thành 14/08/1977 LCMOMO61

3380 1631040060 Trịnh Văn Thịnh 21/10/1994 LCMOMO61

3381 1631040005 Nguyễn Văn Tuân 17/11/1976 LCMOMO61

3382 1631030003 Trần Văn Công 17/11/1991 LCTDDC61_2

3383 1631030099 Nguyễn Văn Cương 13/08/1986 LCTDDC61_2

3384 1631030005 Nguyễn Văn Cương 16/11/1982 LCTDDC61_2

3385 1631030007 Nguyễn Văn Cường 09/12/1994 LCTDDC61_2 Đ

3386 1631030100 Trần Thị Dịu 05/08/1989 LCTDDC61_2 Đ

3387 1631030101 Nguyễn Minh Hải 07/07/1993 LCTDDC61_2

3388 1631030011 Vũ Thị Hoa 20/02/1990 LCTDDC61_2

3389 1631030012 Nguyễn Văn Hoàn 10/01/1992 LCTDDC61_2 Đ

3390 1631030013 Trần Mạnh Hùng 10/01/1992 LCTDDC61_2

3391 1631030015 Vũ Mạnh Khiêm 28/06/1986 LCTDDC61_2

3392 1631030021 Nguyễn Thị Oanh 15/06/1989 LCTDDC61_2

3393 1631030022 Nguyễn Minh Phương 23/09/1989 LCTDDC61_2

3394 1631030103 Nguyễn Đình Thắng 18/02/1995 LCTDDC61_2

3395 1631030104 Dương Văn Thiện 19/10/1990 LCTDDC61_2

3396 1631030026 Vũ Thị Thủy 28/06/1994 LCTDDC61_2 Đ Đ

3397 1631030028 Lê Quỳnh Trang 28/12/1994 LCTDDC61_2 Đ

Page 51: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3398 1631030029 Nguyễn Văn Trọng 20/08/1995 LCTDDC61_2

3399 1631030030 Hán Mạnh Trường 10/04/1993 LCTDDC61_2

3400 1631030008 Nguyễn Phương Du 07/07/1986 LCTDTD61

3401 1631030102 Võ Thanh Hùng 24/09/1995 LCTDTD61 Đ

3402 1631030017 Nguyễn Hồng Linh 11/08/1994 LCTDTD61

3403 1631030001 Phạm Trị An 20/08/1986 LCTDTD61_1

3404 1631030002 Nguyễn Đức Anh 10/01/1995 LCTDTD61_1 Đ

3405 1631030004 Lê Văn Công 12/08/1993 LCTDTD61_1

3406 1631030006 Đào Duy Cường 20/07/1989 LCTDTD61_1

3407 1631030009 Nguyễn Văn Đức 12/07/1994 LCTDTD61_1

3408 1631030010 Vũ Văn Đức 24/09/1990 LCTDTD61_1

3409 1631030014 Đoàn Văn Khánh 04/09/1994 LCTDTD61_1

3410 1631030016 Nguyễn Văn Linh 06/02/1995 LCTDTD61_1

3411 1631030019 Phạm Tiến Nghĩa 10/08/1993 LCTDTD61_1

3412 1631030018 Lê Văn Nghĩa 07/01/1995 LCTDTD61_1

3413 1631030020 Bùi Thanh Ngọc 12/07/1995 LCTDTD61_1 Đ

3414 1631030023 Thân Văn Quế 20/02/1991 LCTDTD61_1

3415 1631030024 Đậu Văn Quyết 07/09/1994 LCTDTD61_1

3416 1631030025 Nguyễn Văn Thành 18/02/1990 LCTDTD61_1

3417 1631030027 Phạm Văn Tiến 12/07/1994 LCTDTD61_1

3418 1631030031 Hoàng Xuân Vũ 21/07/1994 LCTDTD61_1

3419 1631030050 Phạm Thị Ngọc An 10/03/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3420 1631030051 Phạm Tuấn Anh 08/02/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3421 1631030052 Phạm Thanh Bình 16/03/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3422 1631030053 Nguyễn Văn Chính 10/11/1994 LCTDTD61PY Đ Đ

3423 1631030091 Thân Trọng Chung 26/11/1995 LCTDTD61PY Đ Đ

3424 1631030055 Hồ Văn Đàn 12/11/1990 LCTDTD61PY Đ Đ

3425 1631030056 Trần Quang Điệp 02/03/1990 LCTDTD61PY

3426 1631030094 Phạm Ngọc Duy 09/01/1990 LCTDTD61PY Đ Đ

3427 1631030054 Vũ Minh Duy 12/07/1992 LCTDTD61PY Đ Đ

3428 1631030057 Nguyễn Phạm Hoàng Giao 22/04/1995 LCTDTD61PY Đ Đ

3429 1631030058 Dương Hồng Hà 20/01/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3430 1631030059 Tô Minh Hảo 13/07/1991 LCTDTD61PY Đ Đ

3431 1631030060 Nguyễn Thái Hậu 01/01/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3432 1631030061 Nguyễn Văn Hiếu 22/12/1984 LCTDTD61PY Đ Đ

3433 1631030063 Nguyễn Minh Hóa 19/10/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3434 1631030062 Đinh Thái Hoàng 07/03/1992 LCTDTD61PY Đ Đ

3435 1631030064 Trần Thị Ngọc Hồng 10/12/1992 LCTDTD61PY Đ Đ

3436 1631030065 Đặng Hữu Huân 20/07/1983 LCTDTD61PY Đ Đ

3437 1631030066 Nguyễn Phùng Huy 07/03/1992 LCTDTD61PY Đ Đ

3438 1631030067 Nguyễn Tấn Kha 26/08/1989 LCTDTD61PY Đ Đ

3439 1631030068 Nguyễn Trần Minh Khánh 17/06/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3440 1631030069 Nguyễn Bảo Linh 05/04/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3441 1631030070 Trần Bảo Lộc 04/06/1987 LCTDTD61PY Đ Đ

3442 1631030071 Châu Minh Lợi 23/04/1995 LCTDTD61PY Đ Đ

3443 1631030072 Võ Tấn Minh 24/07/1988 LCTDTD61PY Đ Đ

3444 1631030073 Nguyễn Thị Nhiên 17/06/1982 LCTDTD61PY Đ Đ

3445 1631030074 Nguyễn Đức Nhuận 09/07/1984 LCTDTD61PY Đ Đ

3446 1631030075 Đặng Duy Phong 30/10/1987 LCTDTD61PY Đ Đ

3447 1631030076 Huỳnh Minh Sang 07/04/1994 LCTDTD61PY Đ Đ

3448 1631030077 Nguyễn Huỳnh Sơn 12/05/1994 LCTDTD61PY Đ Đ

3449 1631030078 Huỳnh Vũ Tâm 15/01/1987 LCTDTD61PY Đ Đ

3450 1631030079 Tạ Văn Tân 17/11/1983 LCTDTD61PY Đ Đ

3451 1631030096 Trần Văn Tân 20/09/1986 LCTDTD61PY Đ Đ

3452 1631030080 Đặng Võ Duy Tấn 25/08/1992 LCTDTD61PY Đ Đ

3453 1631030081 Ngô Tấn Thành 16/02/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3454 1631030082 Lưu Tấn Thành 20/10/1995 LCTDTD61PY Đ Đ

3455 1631030083 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/06/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3456 1631030095 Nguyễn Văn Thiện 15/04/1992 LCTDTD61PY Đ Đ

3457 1631030084 Trần Quốc Thịnh 19/05/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3458 1631030097 Chế Văn Thời 11/11/1985 LCTDTD61PY Đ Đ

3459 1631030085 Mai Thiện Thuật 19/08/1993 LCTDTD61PY Đ Đ

3460 1631030086 Nguyễn Thị Hồng Thúy 27/10/1988 LCTDTD61PY Đ Đ

3461 1631030087 Nguyễn Hữu Tiên 20/07/1994 LCTDTD61PY Đ Đ

3462 1631030088 Nguyễn Thế Tiến 02/12/1988 LCTDTD61PY Đ Đ

3463 1631030089 Trần Quốc Toàn 01/12/1989 LCTDTD61PY Đ Đ

3464 1631030090 Nguyễn Thanh Toàn 01/08/1991 LCTDTD61PY Đ Đ

3465 1631030098 Nguyễn Bảo Tôn 07/04/1984 LCTDTD61PY Đ Đ

Page 52: STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin …daotao.humg.edu.vn/Upload/ChungChi58.pdf · STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ 134 1321060126

STT MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC MaLop GDTC GDQP Tin Học Ngoại Ngữ

3466 1631030092 Nguyễn Thành Trụ 24/10/1991 LCTDTD61PY Đ Đ

3467 1631030093 Lương Minh Tuân 20/03/1989 LCTDTD61PY Đ Đ

3468 1631070050 Lê Trọng Bách 14/10/1993 LCXDDC61

3469 1631070051 Phạm Minh Đạt 22/10/1992 LCXDDC61_2

3470 1631070010 Hoàng Văn Định 17/12/1994 LCXDDC61_2 Đ

3471 1631070012 Nguyễn Tiến Hiệp 25/08/1994 LCXDDC61_2 Đ

3472 1631070052 Nguyễn Văn Hưng 05/11/1992 LCXDDC61_2

3473 1631070053 Đoàn Văn Khánh 07/09/1994 LCXDDC61_2

3474 1631070054 Trịnh Công Luân 28/07/1990 LCXDDC61_2

3475 1631070055 Ngô Văn Nguyên 13/04/1995 LCXDDC61_2

3476 1631070057 Lê Văn Thành 02/10/1991 LCXDDC61_2

3477 1631070058 Nguyễn Hữu Túy 29/07/1994 LCXDDC61_2

3478 1631070001 Mạc Văn Bão 27/06/1981 LCXDDC61UB

3479 1631070002 Trần Văn Biên 30/11/1985 LCXDDC61UB

3480 1631070009 Nguyễn Huy Đăng 13/12/1993 LCXDDC61UB

3481 1631070007 Nguyễn Thành Đạt 30/05/1992 LCXDDC61UB

3482 1631070005 Lâm Văn Diện 08/01/1993 LCXDDC61UB

3483 1631070006 Phạm Ngọc Dương 27/10/1986 LCXDDC61UB

3484 1631070011 Nguyễn Văn Hiếu 12/09/1987 LCXDDC61UB

3485 1631070013 Vũ Hùng Kiên 07/09/1979 LCXDDC61UB

3486 1631070015 Nguyễn Hữu Nam 12/04/1993 LCXDDC61UB

3487 1631070016 Nguyễn Hữu Ngọc 14/02/1990 LCXDDC61UB

3488 1631070017 Nguyễn Hữu Phúc 12/12/1988 LCXDDC61UB

3489 1631070018 Khổng Văn Quỳnh 05/03/1984 LCXDDC61UB

3490 1631070019 Nguyễn Văn Sơn 15/08/1992 LCXDDC61UB

3491 1631070021 Lê Hà Thắng 14/08/1993 LCXDDC61UB

3492 1631070020 Đỗ Duy Thành 17/02/1994 LCXDDC61UB

3493 1631070022 Pham Xuân Thủy 15/04/1976 LCXDDC61UB

3494 1631070023 Bùi Đức Tin 08/10/1989 LCXDDC61UB

3495 1631070027 Nguyễn Xuân Tùng 14/01/1992 LCXDDC61UB

3496 1631070025 Phạm Văn Tuyền 10/10/1987 LCXDDC61UB

3497 1631070028 Đỗ Công Viên 15/06/1986 LCXDDC61UB

3498 1631070003 Nguyễn Văn Chung 20/08/1993 LCXDNM61_1

3499 1631070004 Đặng Văn Cường 10/03/1994 LCXDNM61_1

3500 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 LCXDNM61_1

3501 1631070024 Phạm Minh Tuấn 01/10/1995 LCXDNM61_2