Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
2 năm
Y sĩ K48
Trung cấp Dược, Y sĩ 2018-2019 12 tháng
Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm Y học K6
Cao đẳng Dược K6
Cao đẳng Dược 2017-2019 2 năm
2018-2020 2 năm
Thời gian học
toàn khóa học
2016-2020 3 năm
2019-2022
2016-2020
3 năm
3 năm
2017-2021 3 năm
2017-2021
- Nghỉ hè : 05 Tuần
- Giảng viên: + Số tuần giảng dạy: 32 Tuần (1280 giờ)
- Tổng quỹ thời gian làm việc trong 1 năm học ( Thông tư 07/2017/TT-BLĐTB-XH) : 1760 giờ
+ NCKH : 4 Tuần (160 giờ)
4 tuần (160 giờ)
Các đối tượng đào tạo
+ Bồi dưỡng, nâng cao chuẩn
II- Nhiệm vụ tổng quát:Số ra
trường
trong năm
2019
+ Các công việc khác: Soạn giáo án, giáo trình, đọc tài liệu… : 4 Tuần (160 giờ)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
- Nghỉ Tết Nguyên đán: 03 Tuần
KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2019-2020
UBND TỈNH THÁI BÌNH
Số: 59/CĐYT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ
Thái Bình, ngày 3 tháng 8 năm 2019
I- Năm học 2019-2020:
Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình bắt đầu từ ngày 5/8/2019 đến hết ngày 2/8/2020
với tổng số là 52 tuần được phân phối như sau:
3 năm
2019-2022
2017-2021
3 năm
3 năm
2016-2020
2- Chiêu sinh mới
Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm Y học K5
Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm Y học K4
3 năm
3 năm2019-2022
2019-2021
2019-2021 2 năm
Cao đẳng Điều dưỡng, Dược, Xét nghiệm
Trung cấp điều dưỡng định hương lão khoa K2
Cao đẳng liên thông hộ sinh K2
1- Đào tạo chuyển tiếp:
Cao đẳng điều dưỡng K12
2019-2021 2 năm
Cao đẳng điều dưỡng K11
Cao đẳng điều dưỡng K10
Cao đẳng Dược K5
Cao đẳng Dược K4
Y tá sơ học
3- Đào tạo liên tục (HPET - HP3,…)
12 tháng
2019-2020 12 thángTrung cấp Dược, Y sĩ, Xét nghiệm
4. Hội thi sinh viên giỏi
6. Nghiệm thu giáo trình môn học
III- Những hoạt động chuyên môn chính trong năm:
2. Công tác nghiên cứu khoa học
3. Hội thi giảng viên giỏi
5. Bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ giảng viên
1. Kiểm tra giám sát công tác đào tạo.
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
Test
Test+TH
Test+TH
5Giao tiếp-GDSK trong thực
hành điều dưỡng2 1 1 15 30
Ths. Bùi
Hoa
6 Điều dưỡng cơ sở 1 3 1 2 12 60Ths Tô
Tuấn
Tổng 18 11 7 142 266 0 0
7 Tâm lý người bệnh-Y đức 2 2 32 TestThs. Bùi
Hoa
8 Điều dưỡng cơ sở 2 3 0 3 90 THThs Tô
Tuấn
9 Chính trị 4 3 1 41 34 Viết Ths. Len
10Chăm sóc sức khỏe người
lớn 13 3 40 0 4 Test TH
Ths. Tống
Hoa
11Thực hành Điều dưỡng Tiền
lâm sàng (Mô phỏng)2 0 2 60 Pbmp
Ths. Tô
Tuấn
12 Thực hành lâm sàng ĐDCS 2 0 2 80Ths. Tô
Tuấn
Tổng 16 8 8 113 124 144 0
HỌC KỲ PHỤ 5 HTT
1 Giáo dục thể chất 3 ĐHY
2Chăm sóc sức khỏe người
lớn 23 38 0 8 Ths. Duy
3 Pháp Luật-Pháp luật y tế 218+
410 Viết Ths Len
5Ngoại ngữ cơ bản
Tin học TH
3
1
Cấu tạo và chức năng của cơ
thể
42
2
300
0 28
23
3
10 lớp - 360 SV
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
THTT
Tín chỉ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG NĂM THỨ NHẤT K12
Học Kỳ I
Ths. Bảo
Bs.Mai
30
GV chủ
giảng
Bs.Mai
Ths. Quyên78
Học kỳ II
8
3
4 2
32 2 60
Sự hình thành bệnh tật và
quá trình phục hồi
15
Môn học
1
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
2Chăm sóc sức khỏe người
lớn 23 38 0 8 Test TH Ths. Duy
Chăm sóc SK người lớn 3 Test TH
Lâm sàng CSSK NL2 THbv
QL Điều dưỡng -TCQLYT
HK Phụ
Tổng 18 0 0 118 0 20 240
THbv
Chăm sóc NB HSTC Test TH
5 Chăm sóc SK PN 2 16 30 2 Test TH Ths. Hiền
6 Chăm sóc SK TE 2 28 4 12 Test TH Ths. Nết
7 Ngoại ngữ Chuyên Ngành 2 14 30 Test Ths. Quyên
Tổng 15 0 0 103 34 42 162
HỌC KỲ PHỤ 5 HTT
8 CSSK Chuyên khoa hệ Ngoại 3 44 Test TH Ths. Tiếp
9 Điều dưỡng Gia đình 2 30Ths.
T.Tuấn
Có thể học GDQP
2
Môi Trường và Sức khỏe
Lâm sàng CSSK NL3
6
3
120
Chăm sóc NB CK Hệ Nội Test TH
Bs Nhung
Ths. Tô
Nga
40
TT
Ths. Duy
Ths.Bùi
Hoa
2 Mời QC
5
4
1 2
3
302
Ths. Bùi
Hoa
Viết
Học kỳ IV
50
120
3
4
120
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG NĂM THỨ HAI K11
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
2
1
6 lớp= 205 SV
GV chủ
giảng
Tín chỉ
3 30
3
THMôn học
12
Ths. Tống
Hoa
4 15
Bs. Nhung
2Ths. Tống
Hoa
Học kỳ III
Lâm sàng CSSK NL1 THbv
1Lâm sàng Chăm sóc SK
người lớn 13 6 Tuần
Lâm sàng Chăm sóc SK
người lớn 23 6 Tuần
2Lâm sàng Chăm sóc SK
người lớn 33 6 Tuần
Tổng 9 9
1 3
2 3
3 3
4 lớp ABCD chia 2 đợt
Đợt 1: 2 lớp AB chia 10 nhóm đi 6 tuần
nửa ngày luân khoa từ 4/11 đến 15/12
Đợt 2: 2 lớp CD chia 10 nhóm đi 6 tuần
nửa ngày luân khoa từ 16/12 đến
16/2/2020
Lâm sàng
người lớn 2
400
Vũ Mạnh Duy
4 lớp ABCD chia 2 đợt
Đợt 1: 2 lớp AB chia 10 nhóm đi 6 tuần
nửa ngày luân khoa từ 12/8 đến 22/9
Đợt 2: 2 lớp CD chia 10 nhóm đi 6 tuần
nửa ngày luân khoa từ 23/9 đến 3/11
120
Lâm sàng
người lớn 3
Học kỳ IV
Phạm Thị Hồng Nhung
Tống Thị Như Hoa
4 lớp ABCD chia 2 đợt
Đợt 1: 2 lớp AB chia 10 nhóm đi 6 tuần
nửa ngày luân khoa từ 17/2 đến 29/3
Đợt 2: 2 lớp CD chia 10 nhóm đi 6 tuần
nửa ngày luân khoa từ 30/3 đến 10/5/2020
Lâm sàng
Người lớn 1
120
II/ Thực tập lâm sàng;
120
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
1 LS Chăm sóc SK trẻ em 2 80 Ths. Nết
2 LS Chăm sóc SK PN 2 80 Ths. Hiền
3 TKYT- QLĐD-NCKH 3 30 28 4 Ths.T.Tuấn
4Điều dưỡng gia đình
HK phụ2 30 Ths.T.Tuấn
Chăm sóc NB YHCT-PHCN 2 Test TH
TH-Chăm sóc NB YHCT-
PHCN1 THtls
6 CS SK Lão Khoa 2 15 30Ths.Tô
Tuấn
7 CSSK Chuyên khoa hệ Ngoại 3 44 Test TH Ths. Tiếp
Tổng 17 0 0 149 28 60 164
1 Điều dưỡng cộng đồng 2 30 0 0 Test TH Bs. Sơn
Chuyên ngành tự chọn 5
2Thực tập lâm sàng nghề
nghiệp3
3Các tín chỉ thay thế - Khóa
luận TN5
4Các tín chỉ tương đương
(trong 6 nhóm tự chọn)5
Các khoa
bộ môn liên
quan
Nhóm 1- Y học cổ truyền-
PHCN nâng cao
Chăm sóc sức khỏe người bệnh
YHCT – PHCN nâng cao3 44 Test TH Ths Cảnh
Lâm sàng YHCT- PHCN 2 80 THbv
GV chủ
giảng
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học kỳ V
30 Ths. Cảnh
TTTH
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG NĂM THỨ BA K10
30
7 lớp =260 SV
5
Tín chỉMôn học
Học kỳ VI
Nhóm 2- CS bệnh không lây
nhiễm Bs Sáng
Chăm sóc người bệnh Ung
bướu – Nội tiết – chuyển hóa3 44 Test TH Bs Sáng
Lâm sàng Ung bướu- Nội tiết 2 80 THbv Bs Sáng
Nhóm 3- Chăm sóc SK trẻ em
nâng caoThs. Nết
Chăm sóc sức khoẻ trẻ em lành
mạnh, bệnh lý nâng cao3 44 Test TH Ths. Nết
Lâm sàng CSSKTE 2 80 THbv Ths. Nết
Nhóm 4- Chăm sóc Hồi sức
tích cực- chống độc – Truyền
nhiễm
Ths. Tống
Hoa
Chăm sóc Hồi sức tích cực-
chống độc – truyền nhiễm3 44 Test TH
Ths. Tống
Hoa
Lâm sàng Hồi sức tích cực
chống độc – Truyền nhiễm2 80 THbv
Ths. Tống
Hoa
Nhóm 5- Chăm sóc sức khoẻ
gia đình (Family health care
nursing)
Ths Tô
Tuấn
Chăm sóc sức khỏe cá nhân và
gia đình3 44 Test TH
Ths Tô
Tuấn
Thực hành CS SKGĐ (cộng
đồng và khoa lão khoa
TLS/BV)
2 120 THcđThs Tô
Tuấn
Nhóm 6- Chăm sóc Dinh
dưỡng nâng caoThs. Vân
Dinh dưỡng cho người bệnh và
tiết chế 3 44 Test TH Ths. Vân
Thực hành Dinh dưỡng (cộng
đồng và khoa Dinh dưỡng các
bệnh viện)
2 80 THbv Ths. Vân
Tổng 20
1Lâm sàng Chăm sóc SK Trẻ
em2 4 tuần LS
2 Hồi sức tích cực 2 4 tuần LS
3 LS Chăm sóc SK PN 21KSN
K 4 tuần LS
Tổng 6 12
1 4 tuần
2 2 tuần
3 2 tuần
6 lớp ABCDEF chia làm 6 đợt
Đợt 1: Lớp C đi 4 tuần nửa ngày từ 26/8 đến
22/9
Đợt 2: Lớp D đi 4 tuần nửa ngày từ 23/9 đến
20/10
Đợt 3: Lớp E đi 4 tuần nửa ngày từ 21/10 đến
17/11
Đợt 4: Lớp F đi 4 tuần nửa ngày từ 18/11 đến
15/12
Đợt 5: Lớp A đi 4 tuần nửa ngày từ 16/12 đến
12/1
Đợt 6: Lớp B đi 4 tuần nửa ngày từ 13/1 đến
1/3
III/ Thực tế TT Tốt nghiệp:
Nguyễn Thị Hiền
Tống Thị Như Hoa
80
II/ Thực tập lâm sàng;
6 lớp ABCDEF chia làm 6 đợt
Đợt 1: Lớp E đi 4 tuần nửa ngày từ 26/8 đến
22/9
Đợt 2: Lớp F đi 4 tuần nửa ngày từ 23/9 đến
20/10
Đợt 3: Lớp B đi 4 tuần nửa ngày từ 21/10 đến
17/11
Đợt 4: Lớp A đi 4 tuần nửa ngày từ 18/11 đến
15/12
Đợt 5: Lớp C đi 4 tuần nửa ngày từ 16/12 đến
12/1
Đợt 6: Lớp D đi 4 tuần nửa ngày từ 13/1 đến
1/3
Học kỳ V
Bệnh viện Phụ
sản
3 tín chỉ = 180 tiết+ 140 tự học= 8 tuần
Bệnh viện NhiTrần Thị Nết
6 lớp ABCDEF chia làm 6 đợt:
Đợt 1: 1 lớp A đi 4 tuần nửa ngày luân khoa
từ 26/8 đến 22/9.
Đợt 2: 1 lớp B đi 4 tuần nửa ngày luân khoa
từ 23/9 đến 20/10.
Đợt 3: Lớp C đi 4 tuần nửa ngày từ 21/10 đến
17/11
Đợt 4: Lớp D đi 4 tuần nửa ngày từ 18/11 đến
15/12
Đợt 5: Lớp E đi 4 tuần nửa ngày từ 16/12 đến
12/1
Đợt 6: Lớp F đi 4 tuần nửa ngày từ 13/1 đến
240
Phòng CC các
khoa Nội và
HSTC
Bệnh viện ĐK
tỉnh
80
80
TTTN tại BV Tuyến TW 4 tuần
TTTN tại BV Tỉnh 4 tuần
- Khoá luận tốt nghiệp hoặc các học phần tự chọn: 5 TC
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
1 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 1 1 14 30 Ths Quyên
2Cấu tạo và chức năng của cơ
thể3 3 0 44 8 Bs. Mai
3Sự hình thành bệnh tật và
quá trình phục hồi2 2 0 28 8 Bs. Mai
4Điều dưỡng cơ bản-Giao tiếp
trong THĐD3 30 30
Ths. Tô
Tuấn
6 Tâm lý y đức 2 2 0 32Ths. Bùi
Hoa
Tổng 12 8 1 148 46 30 0
5 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2 28 4 30 Ths.Nết
Dinh dưỡng cho người bệnh
và tiết chế
Ths Hiền
Ths. Tống
Hoa
TH
TT
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG LIÊN THÔNG CHÍNH QUY K8AB
30 Ths Vân
Học Kỳ I
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
GV chủ
giảng
03 lớp - 105 SV
3
2
Tín chỉ
4
8
1 28
Môn học
Học kỳ II
4 12
56
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ
Chăm sóc sức khỏe người
lớn 4
24
2
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
2 Tin học 2 15 30 Ths.Bảo
2
7 Sinh lý quá trình già hóa 2 30 Ths.Dũng
Tổng 18 2 2 102 86 60 0
Chăm sóc SK NL1
5 Chăm sóc SK NL 2 4 45 80 Ths.T.Hoa
6 GDTC (dance-sport) 2 4 24 2 Mời
7 Thực hành Lâm sàng ĐDCS 2 80 Ths.T.Tuấn
Tổng 19 0 0 109 84 0 240
4
15
Điều dưỡng cơ sở
30
3
Học kỳ I
Môi trường và sức khỏe
Tâm lý người bệnh - Y đức
Cấu tạo và chức năng của cơ
thể và quá trình hình thành
bệnh tật
Giao tiếp - GDSK trong
THĐD
4
2
Ths.Bùi
Hoa
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Chính trị
Ngoại ngữ cơ bản
3
4
Ngoại ngữ chuyên ngành
Ths.B.Hoa
Steffen
1 lớp= 25 SV
90
26
Ths.T.Hoa
Bs.Mai30303
Ths.Tô
Tuấn
Ths.Len
24
15 60
4
2 13
TT
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG LÃO KHOA AWO K2 NĂM THỨ 1
1 4 2
Môn họcTín chỉ TH GV chủ
giảng
2 30 56
1
5
6
3
12
6
15
80
Steffen
Học kỳ II
2 2 28 Ths.B.Hoa
45
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
Chăm sóc bệnh lão khoa
2 Chăm sóc cơ thể VSCN 3 15 60 Ths.T.Tuấn
CSNB CK nội
CSNB CK Ngoại
GDQP-Lái xe 2 3
Chăm sóc NB PHCN 2 15 40 Ths,Cảnh
Tổng 17 0 0 126 0 60 80
Chăm sóc SKPN-TE
Chăm sóc NB HSTC
1 9 5 1
2 28 2
5 Thực tập tốt nghiệp 4 160Ecopark
HY
Tổng 16 0 0 52 5 0 240
Pháp luật -
TCYT(Việt-Đức)
Chăm sóc DDLK
01 lớp - 36 SV
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC NĂM THỨ NHẤT K6
Điều dưỡng gia đình, cộng
đồng
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG LÃO KHOA AWO K1 NĂM THỨ 2
1 lớp= 25 SV
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học kỳ III
TT Môn họcTín chỉ TH GV chủ
giảng
1 3 30 80 Ths.T.Hoa
3 2 30 Ths.T.Nga
4 2 30 Ths.Tiếp
5 3 1 21 21 Mời
6 2 15 30 Ths.Vân
Học kỳ IV
1 4 32 40 Ths.Hiền
3 30 90 Ths.T.Tuấn
3 2 15
2
Ths.B.Hoa
80 Ths.T.Hoa
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
Hóa học đại cương và vô cơ Test
Sinh học và di truyền- Lý
sinhTest+TH
Chính trị Test
Tin học TH
Giải phẫu Viết
Sinh lý Viết
Pháp luật - TCYT Viết
Tổng 18 0 0 174 140 42 0
Sinh lý bệnh- Miễn dịch Viết
Mô học- Giải phẫu bệnh Viết
Tâm lý người bệnh- Y đức Viết
Bệnh học cơ sở Test
Hoá phân tích Viết
Dược lý Test
Ngoại ngữ Test
Tổng 19 3 2 196 91 90 0
HỌC KỲ PHỤ 5 HTT
ĐDCB-CCBĐ
Y tế cộng đồng
29
15
17
301
3 4
2
3
2
2
GV chủ
giảng
Học Kỳ I
TT
Tín chỉ
Môn học
TH
28
60
Ths. B Hoa
30
2
Ths.Bảo
Bs. Sáng
12
Ths.Bùi
Hoa
7 3 45
2 30
15ThS.
Hường
ThS.
Chuyên
21 Bs Mai
Bs. Sáng
Ths.Tô
Tuấn
2 3 30 30
3
2
281
Ths. Hương72
Ths. B Hoa
7 2
2
3 425
15
30
Ths. Tống
Hoa
Ths. Hoàng
Anh
Ths.Chuyên15
15
36 4
5
2
2
4
26
3
Ths.Len
Bs.Mai
5
Học kỳ II
15
4
15
6
32
41
2
30
28
154
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
1 Y tế cộng đồng 2 32Ths.Bùi
Hoa
2 KTXNCB 2 15 30 Cn.Nhàn
3 Huyết học 1 2 15 28Ths. Ng.
Ngọc
4 Vi sinh 1 3 30 28 Cn.Nhàn
5 Ký sinh trùng 1 2 15 30 Cn. Tươi
6 Hóa sinh 1 3 30 28 Ths. Tuyền
7ĐDCB - CCBĐ
HK phụ2 15 28
Ths.Tô
Tuấn
8 GDTC 2
Tổng 18 0 0 152 28 144 0
1 Tiếng anh CN 2 14 30 Test Ths. Hương
2Huyết học Đông máu- truyền
máu 22 15 28 TH
Ths. Ng.
Ngọc
Test
Test
TH
Có thể học GDQP
Tổng 15 0 0 98 38 216 0
HỌC KỲ PHỤ 5 HTT
1 Độc chất học lâm sàng 2 24 12 Ths.Tuyền
Hóa sinh 2
Ký sinh trùng 2
Vi sinh 2
Kỹ năng giao tiếp- GDSK
Học kỳ IV
TT
Tín chỉ
Học Kỳ III
TH
Môn học GV chủ
giảng
2
4 2 30 Cn. Tươi
24 Cn. Nhàn102
15
15
Cn Nhạn28
Mời
Ths. Tuyền28
7
6
3 15
5
2 8
5
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC NĂM THỨ HAI K5
01 lớp - 17 SV
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
1 Độc chất học lâm sàng 2 24 12 Test Ths. Tuyền
2 Thực hành XN 1 4 160 TH Cn Cường
3 Thực hành XN 2 4 160 TH Cn Cường
4 Hóa sinh Lâm sàng 3 3 15 60 TH Ths Tuyền
5Toán SXTK-Nghiên cứu khoa
học2 15 30 BC Cn.Ánh
Tổng + 0 0 54 30 72 320
Các học phần tự chọn 6
Nhóm I- Hoá sinh 6 44 180 Ths Tuyền
Hoá sinh miễn dịch 3 44 0 Test
Thực hành Sinh hoá chuyên
sâu3 0 180 TH
Nhóm II- Huyết học 6 44 240 Ths Ngọc
Huyết học chuyên sâu 3 44 0 Test
Lâm sàng huyết học chuyên
sâu3 0 180 TH
Nhóm III-Vi ký sinh trùng 6 36 180 Cn Tươi
Vi sinh học nâng cao 3 20 60 Test
TH vi sinh học lâm sàng -
thực phẩm3 15 120 TH
Nhóm IV- Giải phẫu bệnh 6 15 212 Bs. Sáng
Giải phẫu bệnh chuyên sâu 3 15 30 Test
Lâm sàng khoa Giải phẫu
bệnh3 0 180 TH
Thực tập tốt nghiệp 3
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
GV chủ
giảng
Học Kỳ V
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC NĂM THỨ BA K4
01 lớp - 24 SV
THMôn họcTT
Tín chỉ
Học kỳ VI
Khóa luận cuối khóa hoặc
tương đương5
Quản lý chất lượng Xn trong
Y học2 30 0 Test
An toàn sinh học phòng xét
nghiệm3 44 Test
Tổng 67 0 0 581 98 1934 640
1 Thực tập XN1 4 80g
240
(12
tuần
nửa
ngày)
2 Thực tập XN2 4 80g
240
(12
tuần
nửa
ngày)
Tổng
III/ Thực tế TT Tốt nghiệp:
Học kỳ V
Thực hành xét nghiệm 1 từ 1/8 đến
3/11
Thực hành xét nghiệm 2 từ 4/11 đến
16/2
SV thực tập
tại các khoa
Sinh hoá,
huyết học,
VKSV
BVĐK
Ths Tuyền
- Khoá luận tốt nghiệp hoặc các học phần tương đương:
II/ Thực tập lâm sàng;
3 TC = 240 tiết= 6 tuần
5 TC
SV thực tập nghề nghiệp 6 tuần cả ngày tại 04 khoa SH, HH, VKSV, GPB, BVĐK tỉnh, 2 tuần luân khoa
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm Tự học
1 Hóa học 2 30 Ths Chuyên
2 Sinh học và di truyền – Lý sinh 2 15 30 Ths Hường
3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 15 30 Ths Hương
4 Mô học – Giải phẫu bệnh 2 15 30 Bs Sáng
5 Sinh lý bệnh miễn dịch 2 15 30Bs Đinh
Mai
Tổng 10 0 0 90 0 120 0
1 Hóa phân tích 2 15 30 Ths Chuyên
2 Huyết học 1 2 15 30 Mời
3 Độc chất học lâm sàng 2 30 Ths Tuyền
4 Hoá sinh 1 2 15 30 Ths Tuyền
5 Vi sinh 3 30 30 Cn Tươi
1 Huyết học II 2 15 30 Ths Ngọc
2 Hóa sinh II 2 15 30 Ths Tuyền
3 Ký sinh trùng 3 30 30 Cn Cường
4 Toán TKXS- Nghiên cứu KH 3 30 30 Cn Ánh
5 Thực hành XN 3 180 Cn Cường
1Tự chọn chuyên ngành Hoá
sinh5 Ths Tuyền
2 Tự chọn chuyên ngành HH 5 Ths Ngọc
3 Tự chọn chuyên ngành VKST 5 Cn Tươi
4Tự chọn chuyên ngành Giải
phẫu5 Ths. Sáng
5 Thực tập nghề nghiệp 3 Cn Cường
6 Khoá luận hoặc tương đương 3
TH
Học kỳ IV
01 lớp - 50 SV
GV chủ
giảng
Tín chỉ
Môn học
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC LIÊN THÔNG
CHÍNH QUY K2
Học kỳ III
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
`
TT
Học kỳ II
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
1Hóa học đại cương - Hóa vô
cơ2 15 30
ThS.
Chuyên
2 Sinh học và di truyền 2 15 17 12ThS.
Hường3 Vật lý đại cương 2 24 8 Mời ĐHY
4 Tin học 3 15 60 Ths. Bảo
5 Ngoại ngữ cơ bản 4 2 2 42 72 Ths. Hương
6 Chính trị 5 41 29 Ths.Len
Tổng 18 2 2 152 186 42 0
1 Pháp luật 2 18 12 Mời
2 Thực vật 2 15 30 Ds.Hiền
3 Hóa hữu cơ 3 30 30 Ths.Chuyên
4 Giải phẫu-sinh lý 4 30 44 Test+TH Ths.Dũng
5 Vi sinh-Ký sinh trùng 2 15 30 Cn. Cường
6 Bệnh học 3 44Ths.Tống
Hoa
7 Có thể học GDTC 2
Tổng 18 0 0 152 56 90 0
HỌC KỲ PHỤ 6 HTT
1Ngoại ngữ chuyên ngành
Dược2 15 30 Test Ths.Hương
Môn học
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
07 lớp - 250 SV
GV chủ
giảngTT
Học kỳ II
Tín chỉ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG DƯỢC NĂM THỨ NHẤT K6
Học Kỳ I
TH
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm BV
1
Ngoại ngữ chuyên ngành
Dược
HK Phụ
2 15 30 Ths.Hương
2 Hoá sinh 3 30 30 Ths. Khánh
3 Hoá dược 3 30 30 Ds Quang
5 Dược liệu 3 30 0 30 Ds Hiền
6 Hoá phân tích 4 30 60Ths.
Chuyên
Tổng 15 0 0 135 30 150
1 Dược Cổ truyền 2 30 Ds Quang
2 Dược lâm sàng 2 15 30Ds CKI.
Phương
3 Pháp chế dược 2 30Ths Hoàng
Anh
4Tổ chức Quản lý - Kinh tế
Dược3 28 6 28 Cn Thưởng
5 Dược lý 4 45 32Ths Hoàng
Anh
6 Có thể học GDQP Mời
Tổng 13 0 0 148 6 90 0
HỌC KỲ PHỤ 4 HTT
1 PP NCKH - Thống kê y dược 3 30 30 Cn Ánh
2 Bào chế 4 30 60Ths. Hoàng
Anh
GV chủ
giảng
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Môn học
TH
Học Kỳ III
04 lớp - 153 SV
TT
Tín chỉ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG DƯỢC NĂM THỨ HAI K5
Học kỳ IV
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp NhómTự
học
1 Bào chế 4 30 60Ths. Hoàng
Anh
2 Kiểm nghiệm 3 30 30 Ths Đông
3 Phương pháp NCKH-TKYD 3 30 30 Cn.Ánh
GMP-Tiến bộ trong bào chế
dược phẩm2 30 0 Ds. Quyên
4Kỹ năng giao tiếp và thực hành
tốt tại nhà thuốc2 15 30
Ds.CKI.
B.Phương
5 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm 2 15 30Ds. Lệ
Quyên
6 Các môn tự chọn 2(8)
Tổng 16 0 0 150 0 180 0
6(8)
Chuyên ngành kinh tế dược
GDP-GPP 2 15 30 Ths. Đông
Kỹ năng giao tiếp bán hàng 2 15 30 Cn Hòa
Dược xã hội học 2 30 DS. Phương
Chuyên ngành Dược lý –
Dược lâm sàng
Chăm sóc Dược 2 15 30 Ds. Hiền
Sử dụng thuốc trong điều trị 2 15 30 Ds. Quang
Thực phẩm chức năng 2 15 30Ths. Hoàng
Anh
05 lớp - 180 SV
Các tín chỉ tự chọn
Chọn một trong các nhóm
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG DƯỢC NĂM THỨ BA K4
Môn học
Học Kỳ V
1
Học kỳ VI
Các Chuyên
ngành Dược
GV chủ
giảng
TH
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
TTTín chỉ
Chuyên ngành công nghệ
bào chế
Bào chế đông dược 2 15 30 Ds Quang
Sinh dược học bào chế 2 30 0Ths. Hoàng
Anh
Mỹ phẩm 2 15 30 Ds. Thúy
4
Khóa luận cuối khóa hoặc
hoàn thành các học phần tương
đương
5
Môn học thay thế khóa luận
1Phát triển nguồn dược liệu
sạch theo GACP 3 45
2 Khởi tạo doanh nghiệp 2 30
1 Thực tế ngành 1 4
2 Thực tế ngành 2 3
Tổng 7
Ths. Hoàng
Anh3
- Khoá luận tốt nghiệp hoặc các học phần tự chọn:
8 tuần
Thực tế ngành 2
THực tế ngành 1 từ
2/3 đến 26/4
THực tế ngành 2 từ
27/3 đến 7/6
5 TC
CTCP Dược
VTYTTB,
TTKNT, XP
TYT, NT
đạt GPP,
Khoa dược
BV Tỉnh,
Huyện.
Ths. Hoàng
Anh
6 tuần
II/ Thực tập lâm sàng;
2 Thực tế ngành 1
Học kỳ VI
Ths. Hoàng
Anh
4
3
LT HTT
TS LT TH Giờ Lớp Nhóm Tự học
Hóa học 4 45 30 45 Ths Chuyên
Sinh học di truyền- Lý sinh
Tiếng Anh Chuyên ngành
Hoá sinh
Tổng 10 1 1 90 46 72 60
1 Bệnh học 2 30 30Ths Tống
Hoa
2 Dược cổ truyền 2 30 30 Ds Quang
3 Dược liệu 2 15 30 15 Ds Hiền
4 Hoá dược 2 15 30 Ds Quang
5 Dược lý 3 30 30 30Ths Hoàng
Anh
1 Bào chế 3 30 30 30Ths Hoàng
Anh
2 Kỹ thuật sản xuất Dược phẩm 2 15 30 15 Ds Quyên
3 Toán thống kê - NCKH 2 15 30 15 Cn. Ánh
4 Dược lâm sàng 2 15 30 15Ds CKI.
Phương
5Tổ chức quản lý KT dược-
Pháp chế dược2 30 30 Cn Thưởng
1 Kiểm nghiệm 2 15 30 15 Ths Đông
2 Các học phần tự chọn 4
3 Thực tế ngành 3 240
4Khoá luận tốt nghiệp hoặc tín
chỉ thay thế3
Học Kỳ I
01 lớp - 50 SV
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG DƯỢC LIÊN THÔNG CHÍNH QUY K3
Học kỳ II
TTTH
GV chủ
giảng
16 12
Môn học
Ths Hường
Tín chỉ
15
4 2
3
3015
2
1 1 15 30 Ths Hương2
152
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học kỳ IV
Học kỳ III
Cn Nhàn
1 Hóa dược 2 15 30 Ds Quang
2 Dược lý 3 30 30 30Ths Hoàng
Anh
3 Bào chế 3 30 30 30Ths Hoàng
Anh
4 Kỹ thuật sản xuất Dược phẩm 2 15 30 15 Ds Quyên
5 Toán thống kê - NCKH 2 15 30 15 Cn. Ánh
6 Dược lâm sàng 2 15 30 15Ds CKI.
Phương
7Tổ chức quản lý KT dược-
Pháp chế dược2 30 30 Cn Thưởng
1 ĐLĐCSVN 2 30 30 Mời
2 Kiểm nghiệm 2 15 30 15 Ths Đông
3 Các học phần tự chọn 4
4 Thực tế ngành 3 240Ths Hoàng
Anh
5Khoá luận tốt nghiệp hoặc tín
chỉ thay thế3
Học kỳ III
Học kỳ IV
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG DƯỢC LIÊN THÔNG VHVL K2 NĂM 2
01 lớp - 50 SV
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
LT
TS LT TH Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 Chính trị 2 15 13 2 Ths. Len
2 GDTC 2 4 24 2 ĐHY
3 Dược lý 3 2 1 30 28 2 Ds Phương
4 GFSL 4 3 1 60 28 2 Bs. Sáng
5 ĐDCB và CCBĐ 3 2 1 30 28 2 Ths T Tuấn
6 VKSV 2 2 0 28 0 2 Cn Cường
Tổng 16 9 3 167 84
1 Truyền nhiễm-XH 5 5 0 73 0 2 Bs Vinh
2 Bệnh nội khoa 5 5 0 70 15 1 Ths Thụy
3 Ngoại ngữ 4 30 56 4 Ths. Quyên
4 DD-VSATTP 2 2 0 28 2 Ths. Vân
5 GDQP 3 21 21 3 Trường QC
Tổng 19 12 0 222 92
TT Môn học tuần
1 Lâm sàng ĐDCB 2 4
1 Lâm sàng bệnh Nội khoa 4 8
3Lâm sàng bệnh Truyền
nhiễm2 4
Tổng 8 16
TT Khoa/ BV Tuần
1 2
2 2
3 4
Kiểm
tra
II/ Thực tập lâm sàng: Tổng số 8 ĐVHT =320 tiết= 16 tuần
Học kỳ II
GV Chủ giảng
320
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM THỨ NHẤT Y SỸ ĐA KHOA
80
Khoa TN
BVĐK- Khoa
TN BV Nhi
Tống Thị Như Hoa
TC
Tổ chức - Thực hiện-Thời gian
GV chủ
giảng
1 lớp - 36 học sinh
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
80
160
Học kỳ II
Bệnh viện
Học Kỳ I
Đa khoa
Khoa Nội
BVĐK
TT
Nguyễn Văn Vinh
Khoa Ngoại-
Nội BVĐK
TH
Tô Minh Tuấn
Số giờĐVHT
Môn học
LT
TS LT Th Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 Bệnh ngoại khoa 4 4 0 56 12 2 Bs. Sáng
2 Pháp luật 1 1 0 9 5 1Ths. Loan
(SP)
3 SK sinh sản 5 4 1 60 28 2 Ths. Hiền
4 SK trẻ em 5 5 0 64 16 2 Ths. Nết
5 Khởi tạo doanh nghiệp 2 1 1 16 14 2 Cn. Thưởng
6 KNGT&TTGDSK 3 2 1 30 28 2 Ths B.Hoa
Tổng 20 17 3 235 103
LT TH Nhóm Lớp
TS LT TH Giờ Giờ
1 Bệnh chuyên khoa 4 4 0 58 2 Ths Tiếp
2 Tin học 2 1 1 15 29 1 Ths Bảo
3 Vệ sinh phòng bệnh 2 2 0 28 0 2 Bs T. Tuấn
4 Y tế cộng đồng 3 2 1 30TTCĐ
2 tuần2 Bs. Sơn
5 PHCN 2 1 1 20 8 2 Bs Thi
6 QLTC y tế 2 2 0 28 2 Ths B.Hoa
7 YHCT 3 2 1 30 28 2 Bs Việt
Tổng 18 14 4 209 57
TT Môn học tuần
1 Lâm sàng bệnh Ngoại khoa 4 8
2 Lâm sàng bệnh Nhi khoa 4 8
Tổng 8 16
TT Tuần
1 8
2 8
Khoa/ BV
Kiểm
tra
Kiểm
tra
II/ Thực tập lâm sàng Học kì III
ĐVHT
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
160
Môn học
Học Kỳ III
TH/ thảo luận
1 Lớp = 36 HS
ĐVHT
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM THỨ HAI Y SỸ ĐA KHOA
TT
Tổ chức - Thực hiện-Thời gian
160
Học Kỳ IV
GV Chủ giảng
Trần Thị Nết BV Nhi Tỉnh
320
TT
Số giờ
Ngoại/4BV
VT-TP-
ĐH-KX
Môn học
GV chủ
giảng
Trương Văn Sáng
Bệnh viện
ĐVHT GV chủ
giảng
TT Môn học tuần
1 Lâm sàng bệnh Sản khoa 2 4
2 Lâm sàng YHCT 2 4
3Lâm sàng Phục hồi chức
năng1 2
4 Thực tập CĐ 2 4
Tổng 7 14
TT Tuần
1 1
2 2
3 2
4 2
1. Thực tập cộng đồng 2 tuần (vào 25 hàng tháng có KH riêng)
5 tuần( có KH riêng )
4 tuần
1 tuần
1 tuần
BV Phụ sản
Tỉnh
BV PHCN
Khoa/ BV
40
80
III/ Thực tế Tốt nghiệp:
80
Bệnh viện Số giờ
Học kỳ IV
ĐVHT
280
Tổ chức - Thực hiện-Thời gian
5- Dự trữ:
80
GV Chủ giảng
Đoàn Văn Thiết
BVYHCT -
Khoa YHCT
BV Đa khoa
Tỉnh
3- Ôn thi tốt nghiệp:
Trần Tuấn
4- Thi tốt nghiệp:
Bs. Lê Hướng Việt
Cn Nguyễn Thị Yến
TYT xã,
phường TP
2- Thực tập tốt nghiệp: 3 ĐVHT= 200 tiết
LT
TS LT TH Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 Chính trị 2 15 13 2 Ths. Len
2 GDTC 2 4 24 2 ĐHY
3 Dược lý 2 2 0 28 2 Ds Phương
4 GFSL 4 3 1 45 0 30 2 Bs. Sáng
5 ĐDCS1 5 3 2 45 0 60 0 Ths T Tuấn
6 VKSV 2 2 0 28 0 2 Cn Cường
Tổng 17 10 3 165 0
1 SK-MT-VS-NCSK Hành vi 2 1 1 15 30 2 Ths.B.Hoa
2 ĐDCS2 5 2 3 30 90 Ths.Tuấn
3 CSNB Nội khoa 1 4 4 0 60 1 Ths Thụy
4 Ngoại ngữ 4 30 56 4 Ths. Quyên
5 DDTC 2 1 1 15 30 2 Ths. Vân
6 GDQP 3 21 21 3 Trường QC
Tổng 20 8 5 171 137
TT Môn học tuần
1 Lâm sàng ĐDCS 2
1Lâm sàng CSSK NB Nội
khoa 14
3Lâm sàng CSSK NB Nội
khoa 25
Tổng 11
TT Khoa/ BV Tuần
1 2
2 4
3 5
Học Kỳ I
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM THỨ NHẤT TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG
TT Môn họcTC TH
Kiểm
tra
GV chủ
giảng
160
200
Học kỳ II
II/ Thực tập lâm sàng:
Học kỳ II
ĐVHT Bệnh viện Số giờ
BVĐK Tỉnh
Tống Thị Như Hoa BVĐK Tỉnh
440
GV Chủ giảng Tổ chức - Thực hiện-Thời gian
Tống Thị Như Hoa
1 lớp - 36 học sinh
Tô Minh Tuấn BVĐK Tỉnh
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Đa khoa 80
LT
TS LT Th Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 CSNB Nội Khoa 2 4 4 0 30 90 Ths.T.Hoa
2 CSNB Ngoại Khoa 4 4 0 45 30 Bs. Sáng
3 Pháp luật 1 1 0 9 5Ths. Loan
(SP)
Kiểm soát NK 3 2 1 30 30 Ths.T.Tuấn
3 CSSK PN-BM-GĐ 2 2 0 30 Ths. Hiền
4 CSSK trẻ em 2 2 0 30 Ths. Nết
5 Khởi tạo doanh nghiệp 2 2 30 0 Cn. Thưởng
6 KNGT&TTGDSK 2 2 30 2 Ths B.Hoa
Tổng 16 15 1 204 35
LT TH Nhóm Lớp
TS LT TH Giờ Giờ
1 NNĐĐ Điều Dưỡng 2 2 0 30 Ths T.Tuấn
2 Tin học 2 1 1 15 29 1 Ths Bảo
4 Tâm lý giáo dục SK 2 1 1 15 30 Bs. Sơn
5 QLTCYT 2 2 30 THs.B.Hoa
6 CSNB HSCC 2 2 0 30 Ths T.Hoa
7 CSSK CĐ 2 2 30 THs.B.Hoa
8 YHCT 2 2 24 12 Bs Việt
Tổng 14 12 2 174 59
TT Môn học tuần
1Lâm sàng CSSK NB Ngoại
khoa4
2Lâm sàng CSSK NB Nhi
khoa4
Lâm sàng CSSK PN-BM-GĐ 4
Tổng 8 0
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM THỨ HAI TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG
ĐVHT TH/ thảo luận Kiểm
tra
GV chủ
giảng
1 Lớp = 36 HS
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
TT Môn học
ĐVHTKiểm
tra
GV chủ
giảng
Học Kỳ IV
Học Kỳ III
TT Môn học
Bệnh viện Số giờ
II/ Thực tập lâm sàng Học kì III
ĐVHT
160
160
320
160
TT Tuần
1 4
2 4
3 4
1. Thực tập cộng đồng 2 tuần (vào 25 hàng tháng có KH riêng)
5 tuần( có KH riêng )
4 tuần
1 tuần
1 tuần
Khoa/ BV Tổ chức - Thực hiện-Thời gian
Trương Văn Sáng BVĐK Tỉnh
Trần Thị Nết BV Nhi Tỉnh
III/ Thực tế Tốt nghiệp:
2- Thực tập tốt nghiệp: 3 ĐVHT= 200 tiết
3- Ôn thi tốt nghiệp:
4- Thi tốt nghiệp:
5- Dự trữ:
Nguyễn Thị Hiền BV Sản Tỉnh
GV Chủ giảng
LT
TS LT TH Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 Chính trị 2 15 13 2 Ths. Len
2 GDTC 2 4 24 2 ĐHY
3 Dược lý 3 2 1 30 30 2 Ds Phương
4 GFSL 4 3 1 45 0 30 2 Bs. Sáng
5 ĐDCB-KTĐD 3 2 1 30 0 30 0 Ths T Tuấn
6 Hóa Phân tích 3 2 1 30 0 30 2 Ths.Chuyên
Tổng 17 9 4 154 0
1 SK VS-MT 2 1 1 15 30 2 Ths.B.Hoa
2 Bệnh học 3 0 45 1 Ths Thụy
3 Ngoại ngữ 4 30 56 4 Ths. Quyên
4 DDTC-VSATTP 3 2 1 30 30 2 Ths. Vân
5 Kỹ Thuật XNCB 3 2 1 30 30 Ths.Cường
6 GDQP 3 21 21 3 Trường QC
Tổng 18 5 3 171 137
1 lớp - 36 học sinh
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học Kỳ I
TT
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM THỨ NHẤT TRUNG CẤP KT XÉT NGHIỆM
Học kỳ II
Môn họcTC TH
Kiểm
tra
GV chủ
giảng
LT
TS LT Th Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 XNHH1 4 2 2 30 60 Ths.Ngọc
2 Hóa sinh 1 4 3 1 45 30 Ths.Khánh
3 Pháp luật 1 1 0 9 5Ths. Loan
(SP)
4 XN Vi sinh 1 5 3 2 45 60 Cn.Nhàn
5 XN KST 1 4 2 2 30 60 Cn.Tươi
6 KNGT 2 2 30 2 Ths B.Hoa
Tổng 16 11 5 159 5
LT TH Nhóm Lớp
TS LT TH Giờ Giờ
1 XNHH2 3 2 1 30 30 Ths Tiếp
2 Tin học 2 1 1 15 29 1 Ths Bảo
3 Hóa sinh 1 3 2 1 30 30 Ths.Khánh
4 TCQLYT 2 2 30 Ths.B.Hoa
5 XN Vi sinh 2 3 2 1 30 30 Cn.Nhàn
6 XN KST 2 3 2 1 30 30 Cn.Tươi
Tổng 16 11 5 165 29
TT Môn học GV
1 Thực tập LS Huyết học 2 Ths.Ngọc
2 Thực tập LS Hóa sinh 3 Ths.Khánh
3 Thực tập LS VS-KST 3 Cn.Nhàn
4 Thực tập XN 1 4 Ths.Ngọc
5 Thực tập XN 2 4 Ths.Ngọc
Tổng 16 0
TT Tuần
BCĐK Tỉnh
BCĐK Tỉnh
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM THỨ HAI TRUNG CẤP KT XÉT NGHIỆM NĂM 2
1 Lớp = 36 HS
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học Kỳ III
TT Môn họcĐVHT TH/ thảo luận Kiểm
tra
GV chủ
giảng
Học Kỳ IV
TT Môn học
ĐVHTKiểm
tra
GV chủ
giảng
II/ Thực tập lâm sàng Học kì III
ĐVHT Bệnh viện Số giờ
BCĐK Tỉnh 80
BCĐK Tỉnh 120
120
640
160
160
BCĐK Tỉnh
GV Chủ giảng Khoa/ BV Tổ chức - Thực hiện-Thời gian
1. Thực tập cộng đồng 2 tuần (vào 25 hàng tháng có KH riêng)
5 tuần( có KH riêng )
4 tuần
1 tuần
1 tuần
2- Thực tập tốt nghiệp: 3 ĐVHT= 200 tiết
5- Dự trữ:
III/ Thực tế Tốt nghiệp:
3- Ôn thi tốt nghiệp:
4- Thi tốt nghiệp:
LT
TS LT TH Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 Chính trị 2 15 13 2 Ths. Len
2 GDTC 2 4 24 2 ĐHY
3 Hóa Phân Tích ĐT 3 2 1 28 32 2 Ths.Chuyên
4 Hóa Phân Tích ĐL 4 2 2 32 52 2 Ths.Chuyên
5 KNGT1 2 2 30 2 Ths.B.Hoa
6 HDDL1 5 4 1 60 30 DS.Phương
7 TTGDSK 2 2 0 30 0 2 Ths.B.Hoa
Tổng 20 12 4 199 0
1 TCQLYT 2 2 0 30 0 2 Ths.B.Hoa
2 Viết và đọc tên thuốc 2 2 0 30 1 Ths.H.Anh
3 Ngoại ngữ 4 30 56 4 Ths. Quyên
4 Thực vật dược 3 2 1 30 30 2 Ths.Hiền
5 YHCS1 3 1 2 15 60 Ths.B.Hoa
6 GDQP 3 21 21 3 Trường QC
Tổng 17 7 3 156 77
TT Môn họcTC TH
Kiểm
tra
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP DƯỢC NĂM 1
1 lớp - 36 học sinh
GV chủ
giảng
Học kỳ II
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học Kỳ I
LT
TS LT Th Giờ Giờ Nhóm Lớp
1 Dược liệu 3 2 1 30 30 Ths.Hiền
2 Bào chế 1 5 3 2 48 48 Ths.H.Anh
3 QLD 5 5 0 75 Ths.Đông
4 HDDL2 4 3 1 45 30 Ds.Phương
5 MKT Dược 3 3 0 45 Cn.Thưởng
6 KNGT BH 2 2 2 0 30 Ths.B.Hoa
Tổng 22 18 4 273 0
LT TH Nhóm Lớp
TS LT TH Giờ Giờ
1 Bào chế 2 4 3 1 45 30 Ths.H.Anh
2 Tin học 2 1 1 15 29 1 Ths Bảo
4 HDDL3 4 3 1 45 12 Ds.Phương
4 Kiểm nghiệm thuốc 5 3 2 45 60 Ths.Đông
5 Bảo Quản Thuốc 2 2 0 30 Ths.Đông
6 Pháp luật 1 1 0 9 5Ths. Loan
(SP)7
Tổng 18 13 5 189 34
TT Môn học tuần
1 Thực tập thực tế cơ sở 2 8
2 Thực tập tốt nghiệp 8 8
Tổng 10 16
1. Thực tập cộng đồng 2 tuần (vào 25 hàng tháng có KH riêng)
5 tuần( có KH riêng )
4 tuần
1 tuần
1 tuần
THs.H.Anh
Khoa dược
các BV và
Quầy thuốc
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP DƯỢC NĂM 2
1 Lớp = 36 HS
TT Môn họcĐVHT TH/ thảo luận Kiểm
tra
GV chủ
giảng
Môn họcĐVHT Kiểm
tra
GV chủ
giảng
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
Học Kỳ III
II/ Thực tập lâm sàng Học kì IV
ĐVHT Bệnh viện GV
Học Kỳ IV
TT
3- Ôn thi tốt nghiệp:
4- Thi tốt nghiệp:
5- Dự trữ:
III/ Thực tế Tốt nghiệp:
2- Thực tập tốt nghiệp: 8 ĐVHT= 320 tiết
LT
TS LT TH Giờ Giờ Nhóm Tổng
1 GPSL Người Già 3 2 1 30 30 0 Bs. Sáng
2 Dược lý 2 2 0 30Ths. Hoàng
Anh
3 DD-VSPB Lão khoa. 3 2 1 30 30 Ths Vân
4 Điều dưỡng cơ bản 2 1 1 15 44Ths Tô
Tuấn
5 Bệnh Thường gặp Người già 4 2 2 30 80
6 CC Thường gặp 2 2 0 30 0
7 Điều dưỡng lão khoa 3 2 1 28 30Ths Tô
Tuấn
19 13 6 193 214 0
1 PHCN cho người già 3 2 1 30 30 Ths Cảnh
3CS Người già mắc các bệnh thần
kinh-tâm thần2 2 0 30 Ths. T. Hoa
4 Bệnh TN thường gặp ở người già 2 2 0 30 0 0 Bs Vinh
5 CSSK tại CĐ 2 1 1 15 30 0 Bs. Sơn
6 TT-GDSK-KNGT Người già 2 2 0 30 0 Bs. Tuấn
7 BCK người già 3 2 1 30 30 Ths Tiếp
8Thực tập nghề nghiệp tại bệnh
viện3 0 3 180
Ths Tô
Tuấn
9Thực tập tốt nghiệp tại cộng đồng
hoặc Trung tâm/ Viện dưỡng lão3 3 180
Ths Tô
Tuấn
20 11 9 165 450
Học Kỳ I
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO SƠ CẤP ĐIỀU DƯỠNG LÃO KHOA
TT
Th.s T. Hoa
I/ Kế hoạch giảng dạy LT- TH tại trường
TS. Nguyễn Thị Thu Dung
HIỆU TRƯỞNG
GV chủ
giảng
Học kỳ II
ĐVHT
Môn học
Tổng
Tổng
TH