2
Bãi để vật liệu: Material Area Bản vẽ số..: Drawing No.. Bản vẽ xây dựng: Contruction Drawing Bảng thống kê vật tư: List of Material Bể cảnh: Fountain Bể chứa nước: Storage Resorvoir Bể chứa: Storage Resovoir Bể lắng ngang : Clarifier tank Bể lắng ngang: Clarifier tank Bể lọc nhanh trọng lực: Gravity Filter Bể lọc: Filter Bể phản ứng vách ngăn: Flocculation tank Bể thu hồi bùn: Sludge lagoon Bể thu hồi nước thải: Waste water largon Bể trộn vách ngăn: Disinfection Bể trộn: Mixing tank Bích nhựa rỗng: Combiflange for UPVC Bích rỗng: Steel Flange Bình clo: Chlorine drum Bộ xử lý phát hiện rò rỉ Clo: Microprocessor _base_d gas warning system Bơm chìm thoát nước rò rỉ: Sump pump for sludge water Bơm chìm: Submersible pump Bơm định lượng: Dosing Pump Bơm kỹ thuật: Booters pump Bơm nước vào mạng: Treated water pump Bơm thu hồi nước thải: Clear water pump Bu gang BU: Flange spigot pipe Bu lông: Bolt Buồng chứa ống: Filter pipes gallery Cái: Piece Cân lò xo loại 500 – 2000 kg: Spring balance for craines 500 – 2000kg Cấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction works Chủ đầu tư:Owner Chủ trì: Team Leader Clo hoạt tính: Activited Chlorine Cơ quan điều hành: Executing Agency Còi báo động: Signal horn Côn: Reducer Cửa thông sang bể chứa: Gate connection to resorvoir Cút thép mạ kẽm: Galvanize Steel bend Cút thép: Steel bend Đài nước: Water tower Đất tự nhiên: Natural soil Đèn báo động: Flash – light Đơn vị: Unit Đường ống kỹ thuật: Technical pipes Duyệt: Approved Ecu: Nut Ejector: Injector Hố van đồng hồ: Flowmetter Họng tưới nước: Outlet Refer Hợp đồng số: Contract No Kiểm tra: Checker Lá chắn thép: Penetration Plate Lá chắn thép: Steel Plate Mạng lưới cấp nước: water supply system Máng thu nước răng cưa: Water collection cog- channel Mặt bằng cụm xử lý nước: Plan of water treatment Modul Mặt bằng ngăn phản ứng và bể chứa nước sạch: Plan of Contact tank and treated water resovoir Mặt bằng tổng thể trạm xử lý: General layout of Water treatment plan. Mặt cắt: Section Mặt đứng: Façade Máy khuấy trộn vôi: Mixer for lime slurry Mối nối mềm: Flexible coupling Mương xả tràn: Over flow Channel Nhà máy nước: water supply plant Neo ống: Anchor pipe Nhà bảo vệ: Guard House Nhà điều hành: Coltrol Building Nhà hóa chất: Chemical House Nhà thầu: Contracter Nhà xưởng: Workshop Nối kép: Galvanize Steel Adapter Nối thẳng: Straight Fitting Nối với mạng: Connect to network Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineer

Thuat Ngu Nuoc VietAnh

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thuat Ngu Nuoc VietAnh

Bãi để vật liệu: Material AreaBản vẽ số..: Drawing No..Bản vẽ xây dựng: Contruction DrawingBảng thống kê vật tư: List of MaterialBể cảnh: FountainBể chứa nước: Storage ResorvoirBể chứa: Storage ResovoirBể lắng ngang : Clarifier tankBể lắng ngang: Clarifier tankBể lọc nhanh trọng lực: Gravity FilterBể lọc: FilterBể phản ứng vách ngăn: Flocculation tankBể thu hồi bùn: Sludge lagoonBể thu hồi nước thải: Waste water largonBể trộn vách ngăn: DisinfectionBể trộn: Mixing tankBích nhựa rỗng: Combiflange for UPVCBích rỗng: Steel FlangeBình clo: Chlorine drumBộ xử lý phát hiện rò rỉ Clo: Microprocessor _base_d gas warning systemBơm chìm thoát nước rò rỉ: Sump pump for sludge waterBơm chìm: Submersible pumpBơm định lượng: Dosing PumpBơm kỹ thuật: Booters pumpBơm nước vào mạng: Treated water pumpBơm thu hồi nước thải: Clear water pumpBu gang BU: Flange spigot pipeBu lông: BoltBuồng chứa ống: Filter pipes gallery

Cái: PieceCân lò xo loại 500 – 2000 kg: Spring balance for craines 500 – 2000kgCấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction worksChủ đầu tư:OwnerChủ trì: Team LeaderClo hoạt tính: Activited Chlorine Cơ quan điều hành: Executing AgencyCòi báo động: Signal hornCôn: ReducerCửa thông sang bể chứa: Gate connection to resorvoirCút thép mạ kẽm: Galvanize Steel bendCút thép: Steel bendĐài nước: Water towerĐất tự nhiên: Natural soilĐèn báo động: Flash – lightĐơn vị: UnitĐường ống kỹ thuật: Technical pipesDuyệt: ApprovedEcu: NutEjector: InjectorHố van đồng hồ: FlowmetterHọng tưới nước: Outlet ReferHợp đồng số: Contract NoKiểm tra: Checker

Lá chắn thép: Penetration PlateLá chắn thép: Steel Plate

Mạng lưới cấp nước: water supply system

Máng thu nước răng cưa: Water collection cog-channelMặt bằng cụm xử lý nước: Plan of water treatment ModulMặt bằng ngăn phản ứng và bể chứa nước sạch: Plan of Contact tank and treated water resovoirMặt bằng tổng thể trạm xử lý: General layout of Water treatment plan.Mặt cắt: SectionMặt đứng: FaçadeMáy khuấy trộn vôi: Mixer for lime slurryMối nối mềm: Flexible coupling

Mương xả tràn: Over flow Channel

Nhà máy nước: water supply plantNeo ống: Anchor pipeNhà bảo vệ: Guard HouseNhà điều hành: Coltrol BuildingNhà hóa chất: Chemical HouseNhà thầu: ContracterNhà xưởng: WorkshopNối kép: Galvanize Steel AdapterNối thẳng: Straight FittingNối với mạng: Connect to network

Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineer

Ống cấp gió rửa lọc: Scouring PipeỐng cấp nước trở lại khu xử lý: Return waste water to water treatment blockỐng cấp vào mạng: OutletỐng dẫn bùn từ bể lắng, lọc sang bể chứa bùn: Sludge disposal pipelines from sedimeniation and Filters to sluge lagoonỐng dẫn Clo: Clo/Chlorine pipelineỐng dẫn nước rửa lọc: Backwashed PipelineỐng dẫn nước thô: Raw water PipelineỐng dẫn nước thu hồi: Return waste water pipeỐng dẫn phèn: Alum pipelineỐng dẫn vôi: Lime PipelineỐng dịch vụ: Service PipelineỐng nhựa mềm: PE PipeỐng nhựa: UPVC pipeỐng thép không rỉ: Stainless steel pipeỐng thép thông hơi: Steel pipe airỐng vào: InletỐng xả cặn bể lắng: Sludge discharge pipelinesỐng xả kiệt: Drain PipeỐng xả tràn: Over FlowQuần áo bảo hộ và mặt nạ phòng độc: Stand – alone body and eye shower

Quạt hút gió: Exhauster FanRen ngoài : Male Screw

Page 2: Thuat Ngu Nuoc VietAnh

Sàn công tác: Working PlatformSensor phát hiện khí clo: Chlorine gas sensorSơ đồ cao trình thủy lực: Hydraulic ProfileSố lượng: QuanitySố thứ tự: No

Tê thép: Steel TeeTên vật tư – quy cách: Specification types of materialaThép tấm không rỉ: Stainless steel panelThiết bị báo khí rò rỉ khí clo: Safety System gasdetectThiết bị điều chỉnh chân không: Vacuum regulator with liqid Chlorine trapThiết bị điều chỉnh định lượng bằng tay: Dosing unit with manual rate valveThiết bị nâng: Lift deviceThiết bị trộn tĩnh: Static Mixer Thiết kế: DesignerThùng thép không rỉ trộn vôi: Stainless steel tank for Lime SlurryTrạc ba bằng nhựa: Strainers UpvcTrắc dọc tuyến ống cấp nước rửa lọc: Longitudinal Profile Of backwashed water pipeTrắc dọc tuyến ống cấp nước sạch: Longitudinal Profile Of treated water pipeTrắc dọc: Longitudinal ProfileTrạm biến áp: TransfomerTrạm bơm cấp 2: Pumping stationTrạm bơm nước thô: Raw water intake

Van bi bằng thép không rỉ (nối ren): Ball valves Stainless steel (fermale screwed connection)Van bướm hai chiều: Buttefly ValveVan bướm một chiều: CheckValveVan phao: Floating valve

xử lý nước cấp: feed water treatmentxử lý nước thải: waste water treatment

Zoăng cao su: Rubber ring