1
Xưởng thiết kế 12 -Địa chỉ: Phòng 208- Số 10 -Hoa Lư-Hà nội Tel:04.39785221; Web: www.ccu.vn; Email: [email protected] ____________________________________________________________________________________ TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN I. TĨNH TẢI : STT Tên Cấu tạo - Chức năng Chiều dày Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Hệ số độ tin cậy n Tải trọng tính toán cm kG/m3 kG/m2 kG/m2 1 Gach Lat 1.00 2000 20.0 1.1 22.0 Va XM M50 lót 3.5 2000 70.0 1.3 91.0 Bản BTCT 2500 0.0 1.1 0.0 Tổng tải trọng : 90.0 113.0 2 Gạch lát chống trơn 1.00 2600 26.0 1.1 28.6 Lp va lót XM M75 dày 10 2.00 2000 40.0 1.3 52.0 Va XM tạo dc i=1% 2.0 2000 40.0 1.3 52.0 Bản BTCT 2500 0.0 1.1 0.0 Tổng tải trọng : 106.0 132.6 15 Đá Granit 2.00 2600 52.0 1.1 57.2 Va chèn M75 3.00 2000 60.0 1.3 78.0 Gạch xây bc 7.0 1800 126.0 1.1 138.6 Bản thang BTCT 2500 0.0 1.1 0.0 Vữa trát XM M75 dày 15 1.5 2000 30.0 1.3 39.0 Tổng tải trọng : 268.0 312.8 16 Gạch lá nem kép 1.50 2600 39.0 1.1 42.9 Va XM M50 lót dày 15 1.5 2000 30.0 1.3 39.0 Sàn BTCT 2500 0.0 1.1 0.0 Va trát trn XM M75 dày 15 1.5 2000 30.0 1.3 39.0 Tổng tải trọng : 99.0 120.9 17 ờng 220 Tường gạch đặc 22 cm 22.0 2000 440.0 1.1 484.0 1m Vữa trát 2x1,5cm + 1x1cm lp va 3.0 2000 60.0 1.3 78.0 Tổng tải trọng: 500.0 562.0 Tổng tải trọng (hệ số cửa = 0,7): 350.0 393.4 18 ờng 110 Tường gạch đặc 11 cm 10.5 1800 189.0 1.1 207.9 1m Vữa trát 2x1,5cm 3.0 2000 54.0 1.3 70.2 Tổng tải trọng (chưa tính cửa ): 243.0 278.1 Tổng tải trọng (hệ số cửa = 0,7): 170.1 194.7 II. HOẠT TẢI : STT Loại phòng Tải trọng tchuẩn dài hạn Tải trọng tiêu chuẩn Hệ số độ tin cậy n Tải trọng tính toán kG/m2 kG/m2 kG/m2 1 Văn phòng làm việc 100 200 1.2 240 2 Phòng ngủ (căn hộ) 30 150 1.3 195 3 Phòng ăn, p. khách, p. vệ sinh 30 150 1.3 195 4 Siêu thị, trung tâm thương mại 400 1.2 480 5 Cửa hàng ăn uống 100 300 1.2 360 6 Phòng họp 140 400 1.2 480 7 Kho hàng (trên 1m chiều cao) 500/1m 500/1m 1.2 600 /1m 8 Phòng thiết bị 500 500 1.2 600 9 Phòng động cơ 750 750 1.2 900 10 Sảnh, cầu thang, hành lang 100 300 1.2 360 11 Ban công, lôgia 70 200 1.2 240 12 Gara để xe 180 500 1.2 600 13 Mái bằng không sử dụng 75 75 1.3 97.5 Sàn mái Sàn cầu thang Sàn vệ sinh Sàn tầng 2 Cal: PC10 ; Check: DVH - Page 1 of 1

Tinh tai va hoat tai.pdf

Embed Size (px)

Citation preview

  • Xng thit k 12 -a ch: Phng 208- S 10 -Hoa L-H niTel:04.39785221; Web: www.ccu.vn; Email: [email protected]

    ____________________________________________________________________________________

    TI TRNG TC DNG LN SN

    I. TNH TI :

    STT Tn Cu to - Chc nng Chiu dy

    Trng lng

    ring

    Ti trng

    tiu chun

    H s tin

    cy n

    Ti trng

    tnh ton

    cm kG/m3 kG/m2 kG/m21 Gach Lat 1.00 2000 20.0 1.1 22.0

    Va XM M50 lt 3.5 2000 70.0 1.3 91.0Bn BTCT 2500 0.0 1.1 0.0

    Tng ti trng : 90.0 113.02 Gch lt chng trn 1.00 2600 26.0 1.1 28.6

    Lp va lt XM M75 dy 10 2.00 2000 40.0 1.3 52.0Va XM to dc i=1% 2.0 2000 40.0 1.3 52.0Bn BTCT 2500 0.0 1.1 0.0Tng ti trng : 106.0 132.6

    15 Granit 2.00 2600 52.0 1.1 57.2Va chn M75 3.00 2000 60.0 1.3 78.0Gch xy bc 7.0 1800 126.0 1.1 138.6Bn thang BTCT 2500 0.0 1.1 0.0Va trt XM M75 dy 15 1.5 2000 30.0 1.3 39.0Tng ti trng : 268.0 312.8

    16 Gch l nem kp 1.50 2600 39.0 1.1 42.9Va XM M50 lt dy 15 1.5 2000 30.0 1.3 39.0Sn BTCT 2500 0.0 1.1 0.0Va trt trn XM M75 dy 15 1.5 2000 30.0 1.3 39.0Tng ti trng : 99.0 120.9

    17 Tng 220 Tng gch c 22 cm 22.0 2000 440.0 1.1 484.01m Va trt 2x1,5cm + 1x1cm lp va xy gi3.0 2000 60.0 1.3 78.0

    Tng ti trng: 500.0 562.0Tng ti trng (h s ca = 0,7): 350.0 393.4

    18 Tng 110 Tng gch c 11 cm 10.5 1800 189.0 1.1 207.91m Va trt 2x1,5cm 3.0 2000 54.0 1.3 70.2

    Tng ti trng (cha tnh ca ): 243.0 278.1Tng ti trng (h s ca = 0,7): 170.1 194.7

    II. HOT TI :

    STT Loi phng

    Ti trng

    tchundi hn

    Ti trng

    tiu chun

    H s tin

    cy n

    Ti trng

    tnh ton

    kG/m2 kG/m2 kG/m21 Vn phng lm vic 100 200 1.2 2402 Phng ng (cn h) 30 150 1.3 1953 Phng n, p. khch, p. v sinh 30 150 1.3 1954 Siu th, trung tm thng mi 400 1.2 4805 Ca hng n ung 100 300 1.2 3606 Phng hp 140 400 1.2 4807 Kho hng (trn 1m chiu cao) 500/1m 500/1m 1.2 600 /1m8 Phng thit b 500 500 1.2 6009 Phng ng c 750 750 1.2 90010 Snh, cu thang, hnh lang 100 300 1.2 36011 Ban cng, lgia 70 200 1.2 24012 Gara xe 180 500 1.2 60013 Mi bng khng s dng 75 75 1.3 97.5

    Sn mi

    Sn cu thang

    Sn v sinh

    Sn tng 2

    Cal: PC10 ; Check: DVH - Page 1 of 1