23

Click here to load reader

tính toan gió tĩnh & gió động

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: tính toan gió tĩnh & gió động

Tĩnh tải 4

Tường 220 2600 220 1800 1.03 1.1 1.132 lớp trát dày 30 2600 30 1800 0.14 1.1 0.15

Tổng 1.17 1.29Tường 220 2500 220 1800 0.59 1.1 0.652 lớp trát dày 30 2500 30 1800 0.08 1.1 0.09

Tổng 0.67 0.74Tường 220 2500 220 1800 0.99 1.1 1.092 lớp trát dày 30 2500 30 1800 0.14 1.1 0.15

Tổng 1.13 1.24Tường 110 3100 110 1800 0.61 1.1 0.682 lớp trát dày 30 3100 30 1800 0.10 1.1 0.11

Tổng 0.71 0.79

Tường 220 2600 220 1800 1.03 1.1 1.132 lớp trát dày 30 2600 30 1800 0.14 1.1 0.15

Tổng 1.17 1.29Tường 220 2600 220 1800 0.62 1.1 0.682 lớp trát dày 30 2600 30 1800 0.08 1.1 0.09

Tổng 0.70 0.77Tường 220 2500 220 1800 0.99 1.1 1.092 lớp trát dày 30 2500 30 1800 0.14 1.1 0.15

Tổng 1.13 1.24Tường 110 3100 110 1800 0.61 1.1 0.682 lớp trát dày 30 3100 30 1800 0.17 1.1 0.18

Tổng 0.78 0.86

Căn hộ loại D

Căn hộ loại E

Page 2: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió tĩnh 2

Bảng tính toán tải trọng gió tĩnh theo phương Ox:

Tải trọng gió tĩnh qui về thành lực phân bố đặt tại cao trình mặt sàn, phân bố đều theo chiều dài nhà

Tầng ht(m) H(m) k g1 3.00 1.20 0.8000 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.05 0.07 0.1277 33.00 5.05612 4.80 6.00 0.9040 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.06 0.08 0.1443 33.00 22.85373 3.30 9.30 0.9832 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.07 0.09 0.1569 33.00 17.08844 3.30 12.60 1.0416 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.07 0.09 0.1662 33.00 18.10355 3.30 15.90 1.0890 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.07 0.10 0.1738 33.00 18.92736 3.30 19.20 1.1220 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.10 0.1791 33.00 19.50097 3.30 22.50 1.1525 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1839 33.00 20.03108 3.30 25.80 1.1822 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1887 33.00 20.54729 3.30 29.10 1.2119 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1934 33.00 21.063410 3.30 32.40 1.2344 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1970 33.00 21.454411 3.30 35.70 1.2542 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.11 0.2002 33.00 21.798512 3.30 39.00 1.2740 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2033 33.00 22.142713 3.30 42.30 1.2938 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2065 33.00 22.486814 3.30 45.60 1.3136 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2097 33.00 22.830915 3.30 48.90 1.3334 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2128 33.00 23.175116 3.30 52.20 1.3488 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2153 33.00 23.442717 3.30 55.50 1.3620 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2174 33.00 23.672218 3.30 58.80 1.3752 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.13 0.2195 33.00 23.901619 3.30 62.10 1.3874 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.13 0.2214 33.00 24.1128

Ch Cđ W0 (t/m2) Wh(t/m2) Wđ(t/m2) Wx(t/m2) Lx (m) Wx(t)

Page 3: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió tĩnh 3

Bảng tính toán tải trọng gió tĩnh theo phương Oy:

Tải trọng gió tĩnh qui về thành lực phân bố đặt tại cao trình mặt sàn, phân bố đều theo chiều dài nhà

Tầng ht(m) H(m) k g1 3.00 1.20 0.8000 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.05 0.07 0.1277 25.20 3.86102 4.80 6.00 0.9040 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.06 0.08 0.1443 25.20 17.45193 3.30 9.30 0.9832 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.07 0.09 0.1569 25.20 13.04944 3.30 12.60 1.0416 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.07 0.09 0.1662 25.20 13.82455 3.30 15.90 1.0890 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.07 0.10 0.1738 25.20 14.45366 3.30 19.20 1.1220 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.10 0.1791 25.20 14.89167 3.30 22.50 1.1525 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1839 25.20 15.29648 3.30 25.80 1.1822 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1887 25.20 15.69069 3.30 29.10 1.2119 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1934 25.20 16.084710 3.30 32.40 1.2344 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.08 0.11 0.1970 25.20 16.383411 3.30 35.70 1.2542 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.11 0.2002 25.20 16.646212 3.30 39.00 1.2740 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2033 25.20 16.909013 3.30 42.30 1.2938 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2065 25.20 17.171714 3.30 45.60 1.3136 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2097 25.20 17.434515 3.30 48.90 1.3334 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2128 25.20 17.697316 3.30 52.20 1.3488 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2153 25.20 17.901717 3.30 55.50 1.3620 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.12 0.2174 25.20 18.076918 3.30 58.80 1.3752 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.13 0.2195 25.20 18.252119 3.30 62.10 1.3874 1.2 -0.6 0.8 0.095 -0.09 0.13 0.2214 25.20 18.4134

Ch Cđ W0 (t/m2) Wh(t/m2) Wđ(t/m2) Wy(t/m2) Ly (m) Wy(t)

Page 4: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động

Bước 3: Xác định các thành phần động của tải trọng gió

1.Theo phương X

Dạng dđ i 1

1.63 1.56

0.21319 0.21233

Kl thứ jMj (t) Xj1 Yj1 Wpj1(xx) Wpj1(xy) Xj2 Yj2 Wpj2(xx) Wpj2(xy)

(t) (m) (m) (t) (t) (m) (m) (t) (t)1 1305.793 0.0001 0.0000 0.0454 0.0000 0.0000 0.0001 0.0000 0.04332 1411.383 0.0016 0.0001 0.7847 0.0490 0.0002 0.0014 0.0935 0.65453 1361.245 0.0030 0.0002 1.4191 0.0946 0.0003 0.0028 0.1353 1.26254 1361.245 0.0046 0.0004 2.1760 0.1892 0.0005 0.0044 0.2254 1.98395 1361.245 0.0064 0.0006 3.0275 0.2838 0.0007 0.0062 0.3156 2.79556 1361.245 0.0083 0.0008 3.9262 0.3784 0.0009 0.0082 0.4058 3.69737 1361.245 0.0104 0.0010 4.9196 0.4730 0.0011 0.0103 0.4960 4.64418 1361.245 0.0126 0.0012 5.9603 0.5676 0.0013 0.0125 0.5861 5.63619 1361.245 0.0148 0.0014 7.0010 0.6623 0.0015 0.0147 0.6763 6.6280

10 1361.245 0.0170 0.0017 8.0417 0.8042 0.0018 0.0170 0.8116 7.665011 1361.245 0.0193 0.0019 9.1297 0.8988 0.0020 0.0193 0.9018 8.702112 1361.245 0.0216 0.0022 10.2177 1.0407 0.0022 0.0216 0.9919 9.739113 1361.245 0.0238 0.0024 11.2583 1.1353 0.0024 0.0239 1.0821 10.776114 1361.245 0.0259 0.0026 12.2517 1.2299 0.0026 0.0261 1.1723 11.768115 1361.245 0.0281 0.0029 13.2924 1.3718 0.0028 0.0282 1.2625 12.714916 1361.245 0.0301 0.0031 14.2385 1.4664 0.0030 0.0302 1.3527 13.616717 1361.245 0.0321 0.0033 15.1846 1.5610 0.0032 0.0322 1.4428 14.518518 1539.405 0.0340 0.0035 18.1883 1.8723 0.0033 0.0341 1.6827 17.3875

19 221.356 0.0355 0.0043 2.7307 0.3308 0.0034 0.0359 0.2493 2.6322

xi =

yi (1/m)=

W pji(xx )=M j.ξ i .ψ i

(x ) . x jiW pji

(xy )=M j .ξi .ψ i(x ). y ji

Page 5: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động

2.Theo phương Y

Dạng dao động i 1 2

1.63 1.56

0.17966 0.17893

Kl thứ jMj Xj1 Yj1 Wpj1(yx) Wpj1(yy) Xj2 Yj2 Wpj2(yx) Wpj2(yy)

(t) (m) (m) (t/m) (t/m) (m) (m) (t/m) (t/m)1 1305.793 0.0001 0.0000 0.0382 0.0000 0.0000 0.0001 0.0000 0.03642 1411.383 0.0016 0.0001 0.6613 0.0413 0.0002 0.0014 0.0788 0.55163 1361.245 0.0030 0.0002 1.1959 0.0797 0.0003 0.0028 0.1140 1.06394 1361.245 0.0046 0.0004 1.8337 0.1595 0.0005 0.0044 0.1900 1.67195 1361.245 0.0064 0.0006 2.5513 0.2392 0.0007 0.0062 0.2660 2.35586 1361.245 0.0083 0.0008 3.3087 0.3189 0.0009 0.0082 0.3420 3.11587 1361.245 0.0104 0.0010 4.1459 0.3986 0.0011 0.0103 0.4180 3.91378 1361.245 0.0126 0.0012 5.0229 0.4784 0.0013 0.0125 0.4940 4.74969 1361.245 0.0148 0.0014 5.8999 0.5581 0.0015 0.0147 0.5700 5.5856

10 1361.245 0.0170 0.0017 6.7769 0.6777 0.0018 0.0170 0.6839 6.459511 1361.245 0.0193 0.0019 7.6938 0.7574 0.0020 0.0193 0.7599 7.333412 1361.245 0.0216 0.0022 8.6106 0.8770 0.0022 0.0216 0.8359 8.207313 1361.245 0.0238 0.0024 9.4876 0.9567 0.0024 0.0239 0.9119 9.081314 1361.245 0.0259 0.0026 10.3248 1.0365 0.0026 0.0261 0.9879 9.917215 1361.245 0.0281 0.0029 11.2018 1.1561 0.0028 0.0282 1.0639 10.715116 1361.245 0.0301 0.0031 11.9991 1.2358 0.0030 0.0302 1.1399 11.475117 1361.245 0.0321 0.0033 12.7964 1.3155 0.0032 0.0322 1.2159 12.235018 1539.405 0.0340 0.0035 15.3277 1.5779 0.0033 0.0341 1.4180 14.6528

xi =

yi (1/m)=

W pji( yx )=M j .ξ i.ψ i

( y ) . x jiW pji

( yy )=M j.ξ i .ψ i( y ) . y ji

Page 6: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động

19 221.356 0.0355 0.0043 2.3013 0.2787 0.0034 0.0359 0.2101 2.2182

Page 7: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động 7

XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN ĐỘNG CỦA TẢI TRỌNG GIÓ

Bước 1: Xác định các tần số dao động riêng và chuyển vị ngang tương ứng

Sử dụng phần mềm etab để tính toán dao động cho công trìnhKhối lượng các tầng được quy về thành khối lượng tập trung đặt tại tâm cứng của công trìnhTổ hợp tải trọng dùng để tính toán : MassD = TT + 0.5 * HT

Kết quả: các dạng dao động của công trình như sau DạngMode 1 0.54871Mode 2 0.61698Mode 3 0.72897Mode 4 2.12278Mode 5 2.30205Mode 6 2.52207Mode 7 3.81269Mode 8 4.76108

Bảng kết quả chuyển vị của các dạng dao động

TTf1x = 0.54871 f1y = 0.61698

Xj1 Yj1 Uj1 Xj2 Yj2 Uj2j (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m)

1 1.20 -0.0001 0.0000 0.0001 0.0000 -0.0001 0.00012 6.00 -0.0016 0.0001 0.0016 -0.0002 -0.0014 0.00143 9.30 -0.0030 0.0002 0.0030 -0.0003 -0.0028 0.00284 12.60 -0.0046 0.0004 0.0046 -0.0005 -0.0044 0.00445 15.90 -0.0064 0.0006 0.0064 -0.0007 -0.0062 0.00626 19.20 -0.0083 0.0008 0.0083 -0.0009 -0.0082 0.00827 22.50 -0.0104 0.0010 0.0104 -0.0011 -0.0103 0.01048 25.80 -0.0126 0.0012 0.0127 -0.0013 -0.0125 0.01269 29.10 -0.0148 0.0014 0.0149 -0.0015 -0.0147 0.0148

10 32.40 -0.0170 0.0017 0.0171 -0.0018 -0.0170 0.017111 35.70 -0.0193 0.0019 0.0194 -0.0020 -0.0193 0.019412 39.00 -0.0216 0.0022 0.0217 -0.0022 -0.0216 0.021713 42.30 -0.0238 0.0024 0.0239 -0.0024 -0.0239 0.024014 45.60 -0.0259 0.0026 0.0260 -0.0026 -0.0261 0.026215 48.90 -0.0281 0.0029 0.0282 -0.0028 -0.0282 0.028316 52.20 -0.0301 0.0031 0.0303 -0.0030 -0.0302 0.030317 55.50 -0.0321 0.0033 0.0323 -0.0032 -0.0322 0.032418 58.80 -0.0340 0.0035 0.0342 -0.0033 -0.0341 0.0343

19 62.10 -0.0355 0.0043 0.0358 -0.0034 -0.0359 0.0361

Theo quy định, công trình có chiều cao 63.9m > 40m thì ta phải tính đến thành phần động của tải trọng gió. Bản chất của thành phần động là phần tăng thêm tác dụng của tải trọng gió lên công trình có dao động, xét đến ảnh hưởng của lực quán tính sinh ra do khối lượng bản thân công trình khi dao động bởi các xung của luồng gió.

fi

Cao trình tâm KL

Page 8: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động 8

Bước 2: Xác định các hệ số và thông số tính toán

phụ thuộc vào thông số e và độ giảm loga của dao động, tra bằng cách nội suy theo đồ thị

W0 là áp lực gió tiểu chuẩn, W0 = 0.095 t/m2 = 950 N/m2

Công trình bê tông cốt thép, tra theo đồ thị sô 1.Dạng dđ 1

0.54871 0.61698

0.065 0.058

1.63 1.56

2.Hệ số tương quan không gian áp lực động

r c VPhương Ox Zoy 33 63.9 0.66501Phương Oy Zox 10.08 63.9 0.73388

Viết lại theo 2 phương X, Y như sau :

KL thứ jPhương X Phương Y

Wj_(x) Wpj_(x) Wj_(y) Wpj_(y)(m) (t) (t) (t) (t)

1 1.20 0.5170 5.0561 1.7383 3.8610 1.46492 6.00 0.5108 22.8537 7.7631 17.4519 6.54213 9.30 0.4903 17.0884 5.5722 13.0494 4.69584 12.60 0.4785 18.1035 5.7602 13.8245 4.85425 15.90 0.4689 18.9273 5.9018 14.4536 4.97366 19.20 0.4593 19.5009 5.9566 14.8916 5.01977 22.50 0.4535 20.0310 6.0410 15.2964 5.09098 25.80 0.4489 20.5472 6.1335 15.6906 5.16889 29.10 0.4443 21.0634 6.2229 16.0847 5.2442

10 32.40 0.4396 21.4544 6.2725 16.3834 5.286011 35.70 0.4350 21.7985 6.3062 16.6462 5.314312 39.00 0.4304 22.1427 6.3377 16.9090 5.340913 42.30 0.4273 22.4868 6.3895 17.1717 5.384614 45.60 0.4248 22.8309 6.4497 17.4345 5.435315 48.90 0.4223 23.1751 6.5087 17.6973 5.485016 52.20 0.4199 23.4427 6.5453 17.9017 5.515917 55.50 0.4173 23.6722 6.5695 18.0769 5.536318 58.80 0.4149 23.9016 6.5947 18.2521 5.557519 62.10 0.4129 24.1128 6.6201 18.4134 5.5789

1.Hệ số động lực xi :

Trong đó : g là hệ số độ tin cậy của tải trọng gió, lấy g =1.2

fi =ei =

xi =

Mặt phẳng toạ độ cơ bản song song với mp tính toán

3.Tải trọng gió tĩnh Wj, hệ số áp lực động zj và tải trọng Wpj

Hệ số áp lực động zj đựơc nội suy theo độ cao

Cao trình tâm

HS áp lực động zj

ε i=√γ .W 0

940 . f i

W pj=W j . ς j .V

W pj(x )=W j

(x ). ς j .V xW pj

( y )=W j( y ) . ς j .V y

Page 9: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động 9

Ta có :

Mj : Khối lượng phần thứ j của công trìnhUji : Chuyển vị của phần thứ j

ứng với dạng dao động thứ iWpj: Áp lực gió động tại phần thứ j của công trình

a.Theo phương X

TTWpj_(x) Mj f1x f1y

(t) (t) Uj1 (m) a (t.m) b (t.m2) Uj2 (m) a (t.m) b (t.m2)1 1.7383 1305.793 0.0001 0.0002 0.0000 0.0001 0.0002 0.00002 7.7631 1411.383 0.0016 0.0124 0.0036 0.0014 0.0110 0.00283 5.5722 1361.245 0.0030 0.0168 0.0123 0.0028 0.0157 0.01084 5.7602 1361.245 0.0046 0.0266 0.0290 0.0044 0.0255 0.02675 5.9018 1361.245 0.0064 0.0379 0.0562 0.0062 0.0368 0.05306 5.9566 1361.245 0.0083 0.0497 0.0946 0.0082 0.0491 0.09267 6.0410 1361.245 0.0104 0.0631 0.1486 0.0104 0.0626 0.14618 6.1335 1361.245 0.0127 0.0776 0.2181 0.0126 0.0771 0.21509 6.2229 1361.245 0.0149 0.0925 0.3008 0.0148 0.0920 0.2972

10 6.2725 1361.245 0.0171 0.1072 0.3973 0.0171 0.1072 0.397811 6.3062 1361.245 0.0194 0.1223 0.5120 0.0194 0.1224 0.512512 6.3377 1361.245 0.0217 0.1376 0.6417 0.0217 0.1376 0.641713 6.3895 1361.245 0.0239 0.1528 0.7789 0.0240 0.1535 0.785414 6.4497 1361.245 0.0260 0.1679 0.9223 0.0262 0.1692 0.936515 6.5087 1361.245 0.0282 0.1839 1.0863 0.0283 0.1844 1.093216 6.5453 1361.245 0.0303 0.1981 1.2464 0.0303 0.1986 1.253817 6.5695 1361.245 0.0323 0.2120 1.4175 0.0324 0.2126 1.425318 6.5947 1539.405 0.0342 0.2254 1.7984 0.0343 0.2259 1.806819 6.6201 221.356 0.0358 0.2367 0.2831 0.0361 0.2387 0.2878

S 2.1207 9.9472 S 2.1201 9.9850

0.21319 0.21233

b.Theo phương Y

TTWpj_(y) Mj f1x f1y

(t) (t) Uj1 (m) a (t.m) b (t.m2) Uj2 (m) a (t.m) b (t.m2)1 1.4649 1305.793 0.0001 0.0001 0.0000 0.0001 0.0001 0.00002 6.5421 1411.383 0.0016 0.0105 0.0036 0.0014 0.0093 0.00283 4.6958 1361.245 0.0030 0.0141 0.0123 0.0028 0.0132 0.01084 4.8542 1361.245 0.0046 0.0224 0.0290 0.0044 0.0215 0.02675 4.9736 1361.245 0.0064 0.0320 0.0562 0.0062 0.0310 0.05306 5.0197 1361.245 0.0083 0.0419 0.0946 0.0082 0.0414 0.09267 5.0909 1361.245 0.0104 0.0532 0.1486 0.0104 0.0527 0.14618 5.1688 1361.245 0.0127 0.0654 0.2181 0.0126 0.0650 0.21509 5.2442 1361.245 0.0149 0.0780 0.3008 0.0148 0.0775 0.2972

10 5.2860 1361.245 0.0171 0.0903 0.3973 0.0171 0.0904 0.397811 5.3143 1361.245 0.0194 0.1031 0.5120 0.0194 0.1031 0.512512 5.3409 1361.245 0.0217 0.1160 0.6417 0.0217 0.1160 0.641713 5.3846 1361.245 0.0239 0.1288 0.7789 0.0240 0.1293 0.785414 5.4353 1361.245 0.0260 0.1415 0.9223 0.0262 0.1426 0.936515 5.4850 1361.245 0.0282 0.1549 1.0863 0.0283 0.1554 1.093216 5.5159 1361.245 0.0303 0.1669 1.2464 0.0303 0.1674 1.253817 5.5363 1361.245 0.0323 0.1787 1.4175 0.0324 0.1791 1.425318 5.5575 1539.405 0.0342 0.1900 1.7984 0.0343 0.1904 1.806819 5.5789 221.356 0.0358 0.1995 0.2831 0.0361 0.2012 0.2878

S 1.7871 9.9472 S 1.7866 9.9850

4.Hệ số yi

yi (1/m) =

ψ i=∑j=1

r

W pj .u ji

∑j=1

r

M j .u ji2

=ab

Page 10: tính toan gió tĩnh & gió động

Gió động 10

0.17966 0.17893yi (1/m) =

Page 11: tính toan gió tĩnh & gió động

Story DiaphragmMode UX UY UZ RX RY RZTANG 1 D1 1 -0.0001 0 0 0 0 0TANG 2 D2 1 -0.0016 0.0002 0 0 0 0TANG 3 D3 1 -0.003 0.0004 0 0 0 0.00001TANG 4 D4 1 -0.0046 0.0007 0 0 0 0.00001TANG 5 D5 1 -0.0064 0.001 0 0 0 0.00002TANG 6 D6 1 -0.0084 0.0013 0 0 0 0.00002TANG 7 D7 1 -0.0104 0.0017 0 0 0 0.00002TANG 8 D8 1 -0.0126 0.0021 0 0 0 0.00002TANG 9 D9 1 -0.0148 0.0025 0 0 0 0.00003TANG 10 D10 1 -0.017 0.0028 0 0 0 0.00003TANG 11 D11 1 -0.0192 0.0032 0 0 0 0.00003TANG 12 D12 1 -0.0215 0.0036 0 0 0 0.00003TANG 13 D13 1 -0.0236 0.004 0 0 0 0.00003TANG 14 D14 1 -0.0258 0.0044 0 0 0 0.00002TANG 15 D15 1 -0.0279 0.0047 0 0 0 0.00002TANG 16 D16 1 -0.0299 0.0051 0 0 0 0.00002TANG17 D17 1 -0.0318 0.0054 0 0 0 0.00002TANG TUMDTUM 1 -0.0337 0.0058 0 0 0 0.00001TANG MAI DMAI 1 -0.0355 0.0061 0 0 0 0.00001TANG 1 D1 2 0 -0.0001 0 0 0 0TANG 2 D2 2 -0.0003 -0.0014 0 0 0 -0.00001TANG 3 D3 2 -0.0005 -0.0028 0 0 0 -0.00002TANG 4 D4 2 -0.0008 -0.0044 0 0 0 -0.00003TANG 5 D5 2 -0.0011 -0.0062 0 0 0 -0.00004TANG 6 D6 2 -0.0015 -0.0081 0 0 0 -0.00005TANG 7 D7 2 -0.0018 -0.0102 0 0 0 -0.00006TANG 8 D8 2 -0.0022 -0.0124 0 0 0 -0.00007TANG 9 D9 2 -0.0025 -0.0146 0 0 0 -0.00009TANG 10 D10 2 -0.0029 -0.0169 0 0 0 -0.0001TANG 11 D11 2 -0.0033 -0.0192 0 0 0 -0.00011TANG 12 D12 2 -0.0037 -0.0214 0 0 0 -0.00012TANG 13 D13 2 -0.004 -0.0236 0 0 0 -0.00012TANG 14 D14 2 -0.0044 -0.0258 0 0 0 -0.00013TANG 15 D15 2 -0.0047 -0.0279 0 0 0 -0.00014TANG 16 D16 2 -0.0051 -0.0299 0 0 0 -0.00015TANG17 D17 2 -0.0054 -0.0318 0 0 0 -0.00015TANG TUMDTUM 2 -0.0056 -0.0336 0 0 0 -0.00016TANG MAI DMAI 2 -0.0064 -0.0361 0 0 0 -0.00016TANG 1 D1 3 0 0 0 0 0 -0.00001TANG 2 D2 3 0 0.0001 0 0 0 -0.00021TANG 3 D3 3 0.0002 0.0002 0 0 0 -0.00041TANG 4 D4 3 0.0002 0.0003 0 0 0 -0.0006TANG 5 D5 3 0.0003 0.0004 0 0 0 -0.0008TANG 6 D6 3 0.0003 0.0006 0 0 0 -0.00099TANG 7 D7 3 0.0003 0.0007 0 0 0 -0.00117TANG 8 D8 3 0.0003 0.0008 0 0 0 -0.00135TANG 9 D9 3 0.0003 0.001 0 0 0 -0.00152TANG 10 D10 3 0.0002 0.0011 0 0 0 -0.00168TANG 11 D11 3 0.0002 0.0013 0 0 0 -0.00182TANG 12 D12 3 0.0001 0.0014 0 0 0 -0.00196TANG 13 D13 3 0 0.0016 0 0 0 -0.00207TANG 14 D14 3 -0.0001 0.0017 0 0 0 -0.00218TANG 15 D15 3 -0.0002 0.0018 0 0 0 -0.00226

Page 12: tính toan gió tĩnh & gió động

TANG 16 D16 3 -0.0003 0.0019 0 0 0 -0.00233TANG17 D17 3 -0.0004 0.0021 0 0 0 -0.00239TANG TUMDTUM 3 0.0008 0.0031 0 0 0 -0.00243TANG MAI DMAI 3 -0.0066 -0.0065 0 0 0 -0.00244TANG 1 D1 4 0.0008 0.0001 0 0 0 -0.00002TANG 2 D2 4 0.0071 -0.0006 0 0 0 -0.00025TANG 3 D3 4 0.0121 -0.0011 0 0 0 -0.00048TANG 4 D4 4 0.0168 -0.0017 0 0 0 -0.00067TANG 5 D5 4 0.0208 -0.0021 0 0 0 -0.00081TANG 6 D6 4 0.0238 -0.0026 0 0 0 -0.0009TANG 7 D7 4 0.0255 -0.0028 0 0 0 -0.00092TANG 8 D8 4 0.0258 -0.003 0 0 0 -0.00088TANG 9 D9 4 0.0246 -0.0029 0 0 0 -0.00078TANG 10 D10 4 0.0219 -0.0027 0 0 0 -0.00063TANG 11 D11 4 0.0178 -0.0023 0 0 0 -0.00043TANG 12 D12 4 0.0126 -0.0017 0 0 0 -0.00021TANG 13 D13 4 0.0065 -0.001 0 0 0 0.00004TANG 14 D14 4 -0.0003 -0.0002 0 0 0 0.00028TANG 15 D15 4 -0.0074 0.0006 0 0 0 0.00051TANG 16 D16 4 -0.0144 0.0015 0 0 0 0.0007TANG17 D17 4 -0.0212 0.0024 0 0 0 0.00085TANG TUMDTUM 4 -0.0279 0.0028 0 0 0 0.00094TANG MAI DMAI 4 -0.0307 0.0075 0 0 0 0.00096TANG 1 D1 5 -0.0003 0.0001 0 0 0 -0.00003TANG 2 D2 5 -0.003 0.0001 0 0 0 -0.00062TANG 3 D3 5 -0.0049 0.0003 0 0 0 -0.00112TANG 4 D4 5 -0.0068 0.0004 0 0 0 -0.00156TANG 5 D5 5 -0.0084 0.0005 0 0 0 -0.0019TANG 6 D6 5 -0.0098 0.0006 0 0 0 -0.00211TANG 7 D7 5 -0.0106 0.0006 0 0 0 -0.00218TANG 8 D8 5 -0.0109 0.0006 0 0 0 -0.0021TANG 9 D9 5 -0.0105 0.0006 0 0 0 -0.00189TANG 10 D10 5 -0.0096 0.0005 0 0 0 -0.00154TANG 11 D11 5 -0.0081 0.0003 0 0 0 -0.00109TANG 12 D12 5 -0.006 0.0002 0 0 0 -0.00056TANG 13 D13 5 -0.0034 0 0 0 0 0TANG 14 D14 5 -0.0005 -0.0002 0 0 0 0.00057TANG 15 D15 5 0.0027 -0.0004 0 0 0 0.00111TANG 16 D16 5 0.006 -0.0005 0 0 0 0.00157TANG17 D17 5 0.0093 -0.0006 0 0 0 0.00194TANG TUMDTUM 5 0.0111 -0.0016 0 0 0 0.00222TANG MAI DMAI 5 0.0212 0.0075 0 0 0 0.00227TANG 1 D1 6 0.0003 0.0007 0 0 0 -0.00001TANG 2 D2 6 0.001 0.0068 0 0 0 -0.00001TANG 3 D3 6 0.0016 0.0119 0 0 0 -0.00004TANG 4 D4 6 0.0021 0.017 0 0 0 -0.00006TANG 5 D5 6 0.0026 0.0215 0 0 0 -0.00007TANG 6 D6 6 0.0028 0.025 0 0 0 -0.00007TANG 7 D7 6 0.003 0.0273 0 0 0 -0.00006TANG 8 D8 6 0.0029 0.028 0 0 0 -0.00005TANG 9 D9 6 0.0027 0.0271 0 0 0 -0.00004TANG 10 D10 6 0.0024 0.0245 0 0 0 -0.00002TANG 11 D11 6 0.0019 0.0203 0 0 0 0TANG 12 D12 6 0.0013 0.0148 0 0 0 0.00002

Page 13: tính toan gió tĩnh & gió động

TANG 13 D13 6 0.0006 0.0081 0 0 0 0.00004TANG 14 D14 6 -0.0002 0.0006 0 0 0 0.00005TANG 15 D15 6 -0.0009 -0.0074 0 0 0 0.00006TANG 16 D16 6 -0.0017 -0.0154 0 0 0 0.00006TANG17 D17 6 -0.0024 -0.0233 0 0 0 0.00005TANG TUMDTUM 6 -0.003 -0.0307 0 0 0 0.00002TANG MAI DMAI 6 -0.0036 -0.0378 0 0 0 0.00001TANG 1 D1 7 0.0005 0.0002 0 0 0 -0.00005TANG 2 D2 7 0.0031 -0.0002 0 0 0 -0.00107TANG 3 D3 7 0.0053 -0.0002 0 0 0 -0.00184TANG 4 D4 7 0.0066 -0.0003 0 0 0 -0.00226TANG 5 D5 7 0.0067 -0.0004 0 0 0 -0.00227TANG 6 D6 7 0.0057 -0.0005 0 0 0 -0.00186TANG 7 D7 7 0.0038 -0.0005 0 0 0 -0.0011TANG 8 D8 7 0.0012 -0.0005 0 0 0 -0.00013TANG 9 D9 7 -0.0015 -0.0005 0 0 0 0.00085TANG 10 D10 7 -0.0039 -0.0004 0 0 0 0.00168TANG 11 D11 7 -0.0055 -0.0002 0 0 0 0.00218TANG 12 D12 7 -0.0061 0 0 0 0 0.00228TANG 13 D13 7 -0.0055 0.0002 0 0 0 0.00194TANG 14 D14 7 -0.0039 0.0003 0 0 0 0.00123TANG 15 D15 7 -0.0016 0.0004 0 0 0 0.00029TANG 16 D16 7 0.0011 0.0005 0 0 0 -0.00072TANG17 D17 7 0.0036 0.0004 0 0 0 -0.00161TANG TUMDTUM 7 0.0069 0.0011 0 0 0 -0.00226TANG MAI DMAI 7 0.0006 -0.0088 0 0 0 -0.00238TANG 1 D1 8 0.0018 0 0 0 0 0TANG 2 D2 8 0.0151 -0.0011 0 0 0 0.0003TANG 3 D3 8 0.0232 -0.0018 0 0 0 0.00046TANG 4 D4 8 0.028 -0.0023 0 0 0 0.00056TANG 5 D5 8 0.0285 -0.0025 0 0 0 0.00055TANG 6 D6 8 0.0246 -0.0023 0 0 0 0.00045TANG 7 D7 8 0.0169 -0.0017 0 0 0 0.00027TANG 8 D8 8 0.0066 -0.0009 0 0 0 0.00006TANG 9 D9 8 -0.0045 0.0001 0 0 0 -0.00017TANG 10 D10 8 -0.0147 0.001 0 0 0 -0.00035TANG 11 D11 8 -0.0222 0.0017 0 0 0 -0.00047TANG 12 D12 8 -0.0257 0.002 0 0 0 -0.0005TANG 13 D13 8 -0.0245 0.002 0 0 0 -0.00043TANG 14 D14 8 -0.0187 0.0016 0 0 0 -0.00029TANG 15 D15 8 -0.0093 0.0009 0 0 0 -0.00009TANG 16 D16 8 0.0025 -0.0001 0 0 0 0.00012TANG17 D17 8 0.0148 -0.0011 0 0 0 0.00032TANG TUMDTUM 8 0.0257 -0.0023 0 0 0 0.00049TANG MAI DMAI 8 0.0366 -0.0009 0 0 0 0.00053

Page 14: tính toan gió tĩnh & gió động

Story DiaphragmMassX MassY XCM YCM CumMassXCumMassYTANG 1 D1 130.5793 130.5793 11.74 14.558 130.5793 130.5793TANG 2 D2 141.1383 141.1383 11.972 14.375 141.1383 141.1383TANG 3 D3 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 4 D4 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 5 D5 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 6 D6 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 7 D7 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 8 D8 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 9 D9 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 10 D10 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 11 D11 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 12 D12 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 13 D13 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 14 D14 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 15 D15 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG 16 D16 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG17 D17 136.1245 136.1245 11.963 14.385 136.1245 136.1245TANG TUMDTUM 153.9405 153.9405 11.59 14.944 153.9405 153.9405TANG MAI DMAI 22.1356 22.1356 15.538 11.988 22.1356 22.1356

Page 15: tính toan gió tĩnh & gió động

XCCM YCCM XCR YCR11.74 14.558 13.424 12.674

11.972 14.375 11.739 14.15211.963 14.385 11.943 13.74811.963 14.385 11.948 13.7211.963 14.385 11.925 13.75311.963 14.385 11.894 13.8111.963 14.385 11.862 13.87411.963 14.385 11.831 13.9411.963 14.385 11.802 14.00511.963 14.385 11.775 14.06911.963 14.385 11.75 14.13211.963 14.385 11.727 14.19411.963 14.385 11.705 14.25611.963 14.385 11.684 14.31911.963 14.385 11.662 14.38411.963 14.385 11.639 14.45411.963 14.385 11.608 14.531

11.59 14.944 11.569 14.59815.538 11.988 11.601 14.55