Upload
dokhuong
View
240
Download
11
Embed Size (px)
Citation preview
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1 2003130007 Nguyễn Trung Kiên 04DHCK1 7.89 73 Khá
2 2003130042 Nghiêm Tín Hiền 04DHCK1 7.95 76 Khá
3 2003130018 Trần Nhật 04DHCK1 8.02 76 Khá
4 2003130040 Hoàng Sơn 04DHCK1 7.23 76 Khá
5 2003130024 Nguyễn Hữu Phƣớc 04DHCK1 7.24 76 Khá
6 2003130051 Lê Đình Thảo 04DHCK1 7.79 76 Khá
7 2003130011 Huỳnh Lê Toa 04DHCK1 7.88 76 Khá
8 2003130071 Bùi Hữu Hà 04DHCK1 8.27 76 Khá
9 2003130034 Trần Thành Tú 04DHCK1 8.55 76 Khá
10 2003130036 Bùi Thế Hùng 04DHCK1 7.88 79 Khá
11 2003130043 Võ Nguyễn Thế Hội 04DHCK1 7.96 79 Khá
12 2003130015 Trần Vĩnh 04DHCK1 8.02 79 Khá
13 2003130156 Võ Đình Trọng 04DHCK1 7.69 84 Khá
14 2003130184 Nguyễn Nhật Duy 04DHCK1 7.39 86 Khá
15 2003130181 Nguyễn Ngọc Tuấn 04DHCK2 7.96 74 Khá
16 2003130179 Đặng Minh Trung 04DHCK2 7.87 76 Khá
17 2003130187 Hoàng Phạm Phƣớc Tài 04DHCK2 8.17 76 Khá
18 2003130186 Nguyễn Văn Phúc 04DHCK2 8.31 76 Khá
19 2003130158 Đỗ Thế Vũ 04DHCK2 8.36 76 Khá
20 2003130194 Nguyễn Trọng Phúc 04DHCK2 8.41 76 Khá
21 2003130171 Huỳnh Anh Quốc 04DHCK2 8.75 76 Khá
22 2003130188 Võ Văn Quảng 04DHCK2 8.79 76 Khá
23 2003130167 Lữ Phúc Chinh 04DHCK2 8.86 76 Khá
24 2003130161 Nguyễn Quốc Thái 04DHCK2 9.15 76 Khá
DANH SÁCH ĐẠT DANH HIỆU SINH VIÊN KHÁ NĂM HỌC 2016 - 2017
BỘ CÔNG THƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
THỰC PHẨM TP.HỒ CHÍ MINH
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
25 2003130191 Bùi Duy Binh 04DHCK2 8.17 78 Khá
26 2003130124 Nguyễn Đình Hỷ 04DHCK3 7.70 73 Khá
27 2003130136 Nguyễn Tuấn Tài 04DHCK3 7.92 73 Khá
28 2003130081 Phan Văn Hòa 04DHCK3 7.94 76 Khá
29 2003130121 Nguyễn Thanh Hoài 04DHCK3 8.31 76 Khá
30 2003130138 Huỳnh Tấn Phát 04DHCK3 8.39 76 Khá
31 2022130052 Bùi Xuân Vƣơng Vũ 04DHCK3 7.65 77 Khá
32 2022130046 Trần Thị Thắm 04DHCK3 7.74 79 Khá
33 2022130020 Ngô Thị Bích Hòe 04DHCK3 8.26 79 Khá
34 2022130084 Quảng Xuân Sơn 04DHDB1 7.45 73 Khá
35 2022130021 Phan Thị Quyền Trang 04DHDB1 7.71 73 Khá
36 2022130044 Lê Hoàng Duy Thông 04DHDB1 8.01 73 Khá
37 2022130074 Nguyễn Hữu Hiền 04DHDB1 7.25 76 Khá
38 2022130058 Nguyễn Thị Anh Thƣ 04DHDB1 7.32 76 Khá
39 2022130080 Nguyễn Thị Mỹ 04DHDB1 7.34 76 Khá
40 2022130053 Nguyễn Thị Loan 04DHDB1 7.41 76 Khá
41 2022130054 Lê Thị Kim Thi 04DHDB1 7.67 76 Khá
42 2022130009 Nguyễn Thị Anh Thƣ 04DHDB1 7.72 76 Khá
43 2022130029 Đồng Thị Thu Thoa 04DHDB1 7.75 76 Khá
44 2022130015 Hoàng Nguyễn Nga 04DHDB1 7.75 76 Khá
45 2022130017 Nguyễn Ngọc Thúy Loan 04DHDB1 7.84 76 Khá
46 2022130070 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 04DHDB1 7.86 76 Khá
47 2022130023 Nguyễn Phƣơng Giang 04DHDB1 7.88 76 Khá
48 2022130007 Trần Thị Thúy Hằng 04DHDB1 7.88 76 Khá
49 2022130014 Dƣơng Lý Kiều 04DHDB1 7.99 76 Khá
50 2022130057 Lê Thúy Ngân 04DHDB1 8.01 76 Khá
51 2022130033 Bùi Thị Thanh Hƣơng 04DHDB1 8.01 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
52 2022130038 Nguyễn Thị Vân Anh 04DHDB1 8.02 76 Khá
53 2022130047 Phạm Nguyễn Thanh Phƣơng 04DHDB1 8.02 76 Khá
54 2022130079 Trần Đức Sơn 04DHDB1 8.02 76 Khá
55 2022130045 Nguyễn Kim Ngân 04DHDB1 8.03 76 Khá
56 2022130068 Lê Thị Ngọc Hƣơng 04DHDB1 8.04 76 Khá
57 2022130083 Lê Thị Hiền 04DHDB1 8.05 76 Khá
58 2022130008 Ngô Thị Diễm Phúc 04DHDB1 8.05 76 Khá
59 2022130034 Trần Tú Vy 04DHDB1 8.07 76 Khá
60 2022130066 Nguyễn Thị Thuần 04DHDB1 8.07 76 Khá
61 2022130062 Khƣơng Thị Thảo 04DHDB1 8.14 76 Khá
62 2022130051 Nguyễn Đình Hữu Việt 04DHDB1 8.15 76 Khá
63 2022130064 Nguyễn Hồng Ngọc 04DHDB1 8.18 76 Khá
64 2022130063 Trần Thị Mỹ Dung 04DHDB1 8.19 76 Khá
65 2022130035 Trƣơng Thị Phƣơng Ngân 04DHDB1 8.20 76 Khá
66 2022130153 Phan Thị Nhi 04DHDB1 8.23 76 Khá
67 2022130127 Nguyễn Thị Thúy Hằng 04DHDB1 8.48 76 Khá
68 2022130093 Trần Thị Thúy Huyên 04DHDB1 8.16 79 Khá
69 2022130168 Lê Thị Thu Thúy 04DHDB1 7.96 88 Khá
70 2022130098 Lê Thị Tuyết Mai 04DHDB2 8.01 73 Khá
71 2022130095 Đào Thị Mỹ Huyền 04DHDB2 7.59 76 Khá
72 2022130148 Vƣơng Dịu ái 04DHDB2 7.69 76 Khá
73 2022130174 Trần Huỳnh Diệu Huyền 04DHDB2 7.72 76 Khá
74 2022130175 Đinh Thảo Trang 04DHDB2 7.82 76 Khá
75 2022130091 Trần Thị Thuận 04DHDB2 7.89 76 Khá
76 2022130099 Nguyễn Thanh Tuyền 04DHDB2 7.89 76 Khá
77 2022130090 Từ Hồng Ngọc 04DHDB2 7.96 76 Khá
78 2022130169 Nguyễn Trà Giang 04DHDB2 8.0 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
79 2022130110 Nguyễn Thị Kim Ngân 04DHDB2 8.04 76 Khá
80 2022130137 Võ Thị Tiết Nhi 04DHDB2 8.06 76 Khá
81 2022130135 Phạm Văn Trọng 04DHDB2 8.09 76 Khá
82 2022130150 Phan Huỳnh Nhƣ 04DHDB2 8.10 76 Khá
83 2022130096 Trần Đăng Khôi 04DHDB2 8.11 76 Khá
84 2022130089 Trần Thị Quỳnh Nhi 04DHDB2 8.19 76 Khá
85 2022130114 Trần Thị Ngọc Châu 04DHDB2 8.22 76 Khá
86 2022130132 Nguyễn Thị Thơm 04DHDB2 8.25 76 Khá
87 2022130170 Nguyễn Bích Ngọc 04DHDB2 8.44 76 Khá
88 2022130107 Mai Văn Phi 04DHDB2 8.52 76 Khá
89 2004130006 Nguyễn Thanh Liêm 04DHDB2 8.54 76 Khá
90 2004130035 Bùi Thị Lài 04DHDB2 8.02 77 Khá
91 2004130110 Trà Công Nhơn 04DHDB2 7.65 79 Khá
92 2004130161 Nguyễn Văn úc Đại Lợi 04DHDB2 8.0 79 Khá
93 2004130107 Đinh Thị Kim Liểu 04DHDB2 8.11 79 Khá
94 2002130034 Nguyễn Hoàng Huy 04DHDT1 7.98 71 Khá
95 2002130165 Đào Tấn Phít 04DHDT1 7.99 76 Khá
96 2002130033 Nguyễn Đức Thái 04DHDT1 8.68 71 Khá
97 2002130076 Nguyễn Tấn Thành 04DHDT1 9.05 71 Khá
98 2002130055 Đỗ Trác Thức 04DHDT1 9.09 71 Khá
99 2009130027 Trần Thị Tài Linh 04DHDT1 9.10 71 Khá
100 2009130071 Võ Hoàng Tuấn 04DHDT1 9.21 71 Khá
101 2023130052 Trần Bích Hà 04DHDT1 8.0 76 Khá
102 2002130008 Phạm Nguyên Chánh 04DHDT2 7.70 76 Khá
103 2002130054 Hồ Quốc Bảo 04DHDT2 7.70 71 Khá
104 2002130308 Lê Đức Hiếu 04DHDT2 7.76 73 Khá
105 2002130132 Nguyễn Hồ Trung Tín 04DHDT2 8.03 78 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
106 2002130017 Trƣơng Minh Hiếu 04DHDT2 8.06 69 Khá
107 2002130251 Nguyễn Thanh Bình 04DHDT2 8.27 76 Khá
108 2002130235 Khuất Duy Hƣng 04DHDT2 8.54 79 Khá
109 2002130271 Võ Thái Trọng 04DHDT2 8.56 76 Khá
110 2002130287 Huỳnh Văn Trí 04DHDT2 8.85 71 Khá
111 2023130002 Nguyễn Đình Khôi 04DHDT2 8.06 69 Khá
112 2023130151 Nguyễn Thành Đạt 04DHDT2 7.72 71 Khá
113 2023130013 Nguyễn Thị Tuyết Nở 04DHDT2 8.87 71 Khá
114 2023130019 Hoàng Trƣơng Phƣơng Nga 04DHDT2 7.77 73 Khá
115 2023130144 Võ Văn Vũ 04DHDT2 7.71 76 Khá
116 2023130117 Tống Vũ Hoàng Long 04DHDT2 8.28 76 Khá
117 2023130017 Phạm Mai Bích Quyên 04DHDT2 8.57 76 Khá
118 2023130015 Đoàn Xuân Nguyên 04DHDT2 8.04 78 Khá
119 2023130022 Hồ Minh Lễ 04DHDT2 8.56 79 Khá
120 2002130226 Lê Thành Đạt 04DHDT3 7.41 71 Khá
121 2002130269 Phạm Thị Nguyệt An 04DHDT3 7.90 71 Khá
122 2002130082 Ngô Đào Hoàng Tấn 04DHDT3 7.92 76 Khá
123 2002130272 Đoàn Minh Vƣơng 04DHDT3 8.26 71 Khá
124 2002130100 Dƣơng Vũ Tuấn 04DHDT3 8.35 76 Khá
125 2002130114 Thái Trần Anh Bảo 04DHDT3 8.51 79 Khá
126 2002130098 Nguyễn Hoàng Phúc 04DHDT3 8.55 76 Khá
127 2002130291 Tô Minh Tiến 04DHDT3 8.67 71 Khá
128 2002130131 Nguyễn Ngọc Sơn 04DHDT3 8.72 76 Khá
129 2002130314 Võ Văn Thắng 04DHDT3 9.02 76 Khá
130 2023130128 Phạm Nguyên Bích Phƣơng 04DHDT3 7.42 71 Khá
131 2023130073 Nguyễn Cao Phƣơng Linh 04DHDT3 8.27 71 Khá
132 2023130061 Lê Thị Hồng Nhi 04DHDT3 8.69 71 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
133 2023130044 Nguyễn Huỳnh Kiều Lan 04DHDT3 8.36 76 Khá
134 2023130039 Nguyễn Nhƣ Thụy 04DHDT3 8.56 76 Khá
135 2023130032 Trịnh Thị Thanh Thúy 04DHDT3 8.73 76 Khá
136 2023130116 Nguyễn Thị Xuân Phƣơng 04DHDT3 9.21 76 Khá
137 2023130140 Bùi Thị Hân 04DHDT3 8.52 79 Khá
138 2002130255 Lê Hoàng Linh 04DHDT4 7.32 71 Khá
139 2002130190 Trần Thịnh 04DHDT4 7.35 73 Khá
140 2002130178 Nguyễn Duy Nhanh 04DHDT4 7.60 79 Khá
141 2002130319 Nguyễn Đình Thắng 04DHDT4 7.72 71 Khá
142 2002130096 Trần Minh Thông 04DHDT4 7.89 76 Khá
143 2002130303 Bùi Công Diệm 04DHDT4 7.90 71 Khá
144 2002130171 Phạm Thanh Tâm 04DHDT4 7.91 76 Khá
145 2002130080 Huỳnh Anh Thịnh 04DHDT4 8.01 76 Khá
146 2002130293 Bùi Quí Đa 04DHDT4 8.03 69 Khá
147 2002130032 Lê Thanh Tuấn 04DHDT4 8.16 69 Khá
148 2002130292 Nguyễn Bá Toàn 04DHDT4 8.18 71 Khá
149 2002130321 Lê Phú Quý 04DHDT4 8.27 75 Khá
150 2002130015 Hồ Phúc Thịnh 04DHDT4 8.29 74 Khá
151 2002130184 Bùi Tá Trung 04DHDT4 8.29 72 Khá
152 2002130005 Dƣơng Thái Trọng 04DHDT4 8.33 71 Khá
153 2002130182 Lê Tuấn Đạt 04DHDT4 8.37 74 Khá
154 2002130265 Ƣng Công Minh 04DHDT4 8.38 71 Khá
155 2002130295 Mai Văn Minh Tuấn 04DHDT4 8.38 71 Khá
156 2002130218 Nguyễn Văn Triển 04DHDT4 8.40 73 Khá
157 2002130059 Lê Trí Đạt 04DHDT4 8.45 74 Khá
158 2002130294 Nguyễn Khoa Nha 04DHDT4 8.46 71 Khá
159 2002130112 Nguyễn Minh Đức 04DHDT4 8.58 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
160 2002130297 Hồ Minh Cƣờng 04DHDT4 8.60 71 Khá
161 2002130035 Nguyễn Duy Lâm 04DHDT4 8.63 74 Khá
162 2002130135 Nguyễn Hoàng Kha 04DHDT4 8.75 79 Khá
163 2002130063 Hồ Văn Kha 04DHDT4 8.77 72 Khá
164 2002130286 Nguyễn Văn Hậu 04DHDT4 8.87 71 Khá
165 2002130061 Nguyễn Phúc Lợi 04DHDT4 8.92 69 Khá
166 2002130148 Đỗ Tuấn Khanh 04DHDT4 8.93 76 Khá
167 2023130148 Cao Thị Thúy Quỳnh 04DHDT4 8.16 69 Khá
168 2023130003 Trƣơng Thị Hòa 04DHDT4 8.97 69 Khá
169 2023130100 Lê Thị Thủy Tiên 04DHDT4 7.34 71 Khá
170 2023130171 Nguyễn Diệu Hiền 04DHDT4 7.73 71 Khá
171 2023130145 Đặng Thị Bích Hạnh 04DHDT4 7.91 71 Khá
172 2023130041 Huỳnh Thị Thùy Linh 04DHDT4 8.33 71 Khá
173 2023130078 Trần Lê Diễm Kiều 04DHDT4 8.39 71 Khá
174 2023130161 Phạm Thị Duyên 04DHDT4 8.48 71 Khá
175 2023130056 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 04DHDT4 8.53 71 Khá
176 2023130129 Phan Thị Hồng Quý 04DHDT4 8.62 71 Khá
177 2023130121 Nguyễn ánh Nhi 04DHDT4 8.99 71 Khá
178 2023130152 Huỳnh Thị Kim Huyền 04DHDT4 8.31 72 Khá
179 2023130087 Trƣơng Thị Tình 04DHDT4 7.37 73 Khá
180 2023130168 Ngô Thị Trầm 04DHDT4 8.41 73 Khá
181 2023130110 Vũ Thụy Minh Phƣơng 04DHDT4 8.29 74 Khá
182 2023130166 Lê Bảo Trâm 04DHDT4 8.47 74 Khá
183 2023130146 Lê Nhƣ Quỳnh 04DHDT4 8.67 74 Khá
184 2013130100 Lê Thị Trà My 04DHDT4 7.91 76 Khá
185 2013130273 Nguyễn Thị Thu Quyên 04DHDT4 7.92 76 Khá
186 2013130216 Ngô Trọng Phát 04DHDT4 8.01 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
187 2013130222 Võ Thị Hồng Thắm 04DHDT4 8.60 76 Khá
188 2013130237 Bùi Thị Mỹ Lệ 04DHDT4 8.97 76 Khá
189 2013130240 Tống Thị Thanh Thúy 04DHDT4 7.61 79 Khá
190 2013130249 Võ Đăng Triều 04DHDT4 8.76 79 Khá
191 2004130072 Thái Văn Lâm 04DHHH1 7.97 65 Khá
192 2013130060 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 04DHHH1 7.98 70 Khá
193 2013130221 Văn Thị So Đa 04DHHH1 7.97 76 Khá
194 2013130045 Trần Thị ái Hiệp 04DHHH1 8.32 76 Khá
195 2013130244 Huỳnh Thu Thủy 04DHHH1 7.85 77 Khá
196 2004130143 Nguyễn Thị Thùy Duyên 04DHHH2 8.76 75 Khá
197 2013130206 Nguyễn Thanh Trƣờng 04DHHH2 8.72 76 Khá
198 2004130114 Đoàn Công Duy 04DHHH3 7.24 73 Khá
199 2013130019 Vũ Thị Phƣơng 04DHHH3 7.25 77 Khá
200 2004130076 Dƣơng Thị Thanh Thúy 04DHHH4 7.66 76 Khá
201 2004130192 Trần Thị Yến Nhi 04DHHH4 8.90 79 Khá
202 2013130234 Phạm Văn Lộc 04DHHH4 7.68 76 Khá
203 2007130072 Lê Thị Hồng Vân 04DHKT1 7.27 74 Khá
204 2007130046 Lâm Thị Trang 04DHKT1 7.29 76 Khá
205 2007130002 Lê Nguyễn Ngọc Trúc 04DHKT1 7.35 74 Khá
206 2007130009 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 04DHKT1 7.55 76 Khá
207 2007130057 Phạm Thị Quyên 04DHKT1 7.55 74 Khá
208 2007130017 Tạ Thị Thƣơng 04DHKT1 7.56 76 Khá
209 2007130012 Phạm Thị Thùy Trang 04DHKT1 7.70 76 Khá
210 2007130058 Nguyễn Thị Trang 04DHKT1 7.74 76 Khá
211 2007130059 Đào Phan Yến Linh 04DHKT1 7.75 76 Khá
212 2007130016 Trần Thị Diễm Kiều 04DHKT1 7.77 74 Khá
213 2007130045 Ngô Thị Nhung 04DHKT1 7.79 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
214 2007130068 Lâm Ngọc Bích 04DHKT1 7.81 72 Khá
215 2007130067 Lê Thị Kiều Duyên 04DHKT1 7.82 76 Khá
216 2007130038 Phạm Thị Kiều Trang 04DHKT1 7.84 76 Khá
217 2007130040 Nguyễn Hải Hà 04DHKT1 7.88 66 Khá
218 2007130015 Trần Thị Hoài Thƣơng 04DHKT1 7.95 74 Khá
219 2007130020 Nguyễn Thị Thanh Thúy 04DHKT1 8.0 76 Khá
220 2007130019 Vũ Khánh Linh 04DHKT1 8.02 70 Khá
221 2007130028 Nguyễn Phƣớc Cẩm Thƣ 04DHKT1 8.14 74 Khá
222 2007130021 Võ Thị Hồng Lƣu 04DHKT1 8.17 76 Khá
223 2007130013 Trần Bảo Khang 04DHKT1 8.17 74 Khá
224 2007130051 Ngô Thị Ngọc Ánh 04DHKT1 8.20 76 Khá
225 2007130001 Đặng Hoàng Thái Hiền 04DHKT1 8.22 76 Khá
226 2007130029 Nguyễn Ngọc Thảo Ly 04DHKT1 8.22 76 Khá
227 2007130027 Trần Thị Thu Hằng 04DHKT1 8.23 74 Khá
228 2007130039 Nguyễn Thị Diệp Mai 04DHKT1 8.27 74 Khá
229 2007130025 Nguyễn Thị Dịu Mai 04DHKT1 8.31 76 Khá
230 2007130050 Nguyễn Thị Hồng Thắm 04DHKT1 8.38 76 Khá
231 2007130056 Đặng Nguyễn Hồng Châu 04DHKT1 8.40 76 Khá
232 2007130065 Ngô Thị Bích Dân 04DHKT1 8.43 72 Khá
233 2007130071 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04DHKT1 8.49 74 Khá
234 2007130024 Nguyễn Đoàn Anh Kha 04DHKT1 8.89 76 Khá
235 2007130163 Trần Thị Hƣơng 04DHKT2 7.07 66 Khá
236 2007130167 Lê Diệp Minh Tuyền 04DHKT2 7.37 73 Khá
237 2009130018 Lê Thị Kim Chi 04DHMT1 7.08 76 Khá
238 2013130239 La Duy Tri 04DHMT1 7.33 74 Khá
239 2013130232 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 04DHMT1 8.20 74 Khá
240 2013130231 Nguyễn Thị Thu Hà 04DHMT2 7.95 74 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
241 2023130090 Trịnh Thị Vân 04DHNH1 7.25 70 Khá
242 2023130118 Lê Nữ Quỳnh Trang 04DHNH1 7.60 71 Khá
243 2013130218 Hồ Thị Phƣơng Hiền 04DHNH1 7.28 72 Khá
244 2013130023 Nguyễn Thị Kim Ngân 04DHNH1 7.61 74 Khá
245 2013130280 Từ Thị Huyền 04DHNH1 7.81 74 Khá
246 2013130096 Nguyễn Thị Kim Ngọc 04DHNH1 8.09 74 Khá
247 2013130110 Sơn Thị Ngọc Hiếu 04DHNH1 8.40 74 Khá
248 2013130074 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 04DHNH1 7.32 76 Khá
249 2013130169 La Quốc Bảo 04DHNH1 7.46 76 Khá
250 2013130298 Nguyễn Thị Thủy 04DHNH1 7.64 76 Khá
251 2013130064 Trần Huỳnh Nhƣ 04DHNH1 7.75 76 Khá
252 2013130094 Nguyễn Thị Tố Nhi 04DHNH1 7.90 76 Khá
253 2013130007 Ngô Thị Cẩm Tiên 04DHNH1 8.01 76 Khá
254 2013130079 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 04DHNH1 8.13 76 Khá
255 2013130043 Trần Duy Cƣơng 04DHNH1 8.30 76 Khá
256 2013130066 Đặng Thị Hồng Nho 04DHNH1 8.32 76 Khá
257 2013130174 Lƣơng Mỹ Hạnh 04DHNH1 8.82 76 Khá
258 2013130091 Nguyễn Thị Mai 04DHNH2 7.68 72 Khá
259 2013130082 Lê Nguyễn Thúy Vy 04DHNH2 7.56 74 Khá
260 2013130022 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 04DHNH2 8.32 74 Khá
261 2013130061 Trần Quỳnh Nhƣ 04DHNH2 8.43 74 Khá
262 2013130200 Huỳnh Nguyên 04DHNH2 7.26 76 Khá
263 2013130040 Nguyễn Kim Ngân 04DHNH2 7.39 76 Khá
264 2013130014 Nguyễn Thị Lùng 04DHNH2 7.45 76 Khá
265 2013130097 Phạm Thị Ngọc Hằng 04DHNH2 7.49 76 Khá
266 2013130034 Nguyễn Thị Mộng Thi 04DHNH2 7.66 76 Khá
267 2013130052 Đặng Thị Hồng Linh 04DHNH2 7.86 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
268 2013130099 Bƣng Chi Linh 04DHNH2 7.90 76 Khá
269 2013130285 Bạch Thị Thỏa 04DHNH2 7.98 76 Khá
270 2013130069 Nguyễn Trung Nam 04DHNH2 8.06 76 Khá
271 2008130036 Nguyễn Trọng Nghĩa 04DHNH2 8.17 76 Khá
272 2008130030 Lý Xuân Thiên 04DHNH2 8.18 76 Khá
273 2008130062 Nguyễn Thị Diệu 04DHNH2 8.26 76 Khá
274 2008130037 Trần Anh Tú 04DHNH2 8.30 76 Khá
275 2008130054 Hồ Nguyễn Xuân Mai 04DHNH2 8.34 76 Khá
276 2008130041 Phạm Thị Vân Trâm 04DHNH2 8.39 76 Khá
277 2008130032 Huỳnh Lý Quang Sang 04DHNH2 8.56 76 Khá
278 2008130084 Đặng Trầm Vi Liên 04DHNH2 8.72 76 Khá
279 2008130068 Đặng Thị Quyên 04DHNH2 8.97 76 Khá
280 2008130031 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 04DHNH2 7.37 79 Khá
281 2008130069 Trịnh Quang Nhật 04DHNH2 7.63 79 Khá
282 2008130071 Lê Thị Phƣơng 04DHQT1 7.71 76 Khá
283 2013130256 Hoàng Anh Dũng 04DHQT3 7.37 76 Khá
284 2008130002 Đoàn Thị Hồng Thắm 04DHQT3 7.10 74 Khá
285 2008130013 Lại Thị Thùy Dƣơng 04DHQT3 7.03 76 Khá
286 2008130021 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04DHQT3 7.03 76 Khá
287 2008130014 Trần Thị Kim Chỉ 04DHQT3 7.04 76 Khá
288 2008130059 Lê Thị Ngọc Huyền 04DHQT3 7.10 76 Khá
289 2008130006 Lê Thành Luật 04DHQT3 7.11 76 Khá
290 2008130008 Dƣơng Phú Tiến 04DHQT3 7.22 76 Khá
291 2008130087 Đào Thị Lệ Thu 04DHQT3 7.23 76 Khá
292 2008130076 Huỳnh Thị Thiệp 04DHQT3 7.33 76 Khá
293 2008130049 Phạm Trần Thủy Tiên 04DHQT3 7.39 76 Khá
294 2008130019 Trần Thị Kim Quyên 04DHQT3 7.54 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
295 2008130035 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04DHQT3 7.58 76 Khá
296 2008130044 Trịnh Hữu Phát 04DHQT3 7.63 76 Khá
297 2008130015 Võ ái Mi 04DHQT3 7.73 76 Khá
298 2008130005 Chung Gia Huy 04DHQT3 7.76 76 Khá
299 2008130060 Mai Thị Kim Ngọc 04DHQT3 7.79 76 Khá
300 2008130079 Nguyễn Thị Giang 04DHQT3 7.81 76 Khá
301 2008130027 Huỳnh Thị Ngọc ý 04DHQT3 7.86 76 Khá
302 2008130050 Nguyễn Thị Hồng Hiên 04DHQT3 7.98 76 Khá
303 2008130056 Phạm Thị Cát Linh 04DHQT3 7.73 83 Khá
304 2013130139 Đỗ Thị Lan Anh 04DHQT4 7.29 76 Khá
305 2013130057 Vũ Ngọc Hoài Tâm 04DHQT4 7.69 75 Khá
306 2013130190 Võ Phƣơng Đài 04DHQT4 8.61 76 Khá
307 2008130065 Vũ Khánh Thiện 04DHQT4 7.71 75 Khá
308 2008130063 Lê Diễm My 04DHQT4 7.07 76 Khá
309 2008130010 Trần Hồ Duy Bảo 04DHQT4 7.10 76 Khá
310 2008130011 La Thanh Linh 04DHQT4 7.11 76 Khá
311 2008130064 Nguyễn Hoài Vƣơng 04DHQT4 7.14 76 Khá
312 2008130022 Nguyễn Hiếu Thuyên 04DHQT4 7.15 76 Khá
313 2008130024 Nguyễn Thị Tú Trinh 04DHQT4 7.26 76 Khá
314 2008130066 Nguyễn Hoàng Quân 04DHQT4 7.33 76 Khá
315 2008130007 Nguyễn Lê Trâm Anh 04DHQT4 7.37 76 Khá
316 2008130012 Trần Thị Cẩm Tiên 04DHQT4 7.41 76 Khá
317 2008130082 Hồ Thị Phƣơng Phụng 04DHQT4 7.42 76 Khá
318 2008130033 Nguyễn Văn Lâm 04DHQT4 7.43 76 Khá
319 2008130081 Võ Đình Nguyên 04DHQT4 7.49 76 Khá
320 2008130166 Bơ Jum Ma Nhung 04DHQT4 7.55 76 Khá
321 2008130174 Lê Thị Mận 04DHQT4 7.57 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
322 2008130192 Lê Thị Hồng Nhung 04DHQT4 7.58 76 Khá
323 2008130128 Bùi Thị Thanh Vân 04DHQT4 7.73 76 Khá
324 2008130104 Võ Thị Hùng Vui 04DHQT4 7.73 76 Khá
325 2008130102 Trần Thùy Linh 04DHQT4 7.78 76 Khá
326 2008130122 Đỗ Thị Hồng Truyền 04DHQT4 7.79 76 Khá
327 2008130165 Nai Trinh 04DHQT4 7.82 76 Khá
328 2008130099 Võ Thị Hồng Thắm 04DHQT4 7.86 76 Khá
329 2008130110 Mai Thị Dên 04DHQT4 7.95 76 Khá
330 2008130097 Lê Thị Quyên 04DHQT4 8.0 76 Khá
331 2008130093 Phạm Văn Hiệp 04DHQT4 8.32 76 Khá
332 2008130112 Phan Thị Nhị 04DHQT4 7.59 79 Khá
333 2008130119 Huỳnh Thị Thu 04DHQT4 7.07 81 Khá
334 2008130101 Trần Mỹ Hiếu 04DHQT4 7.52 83 Khá
335 2008130113 Đỗ Thị Thùy Trang 04DHSH1 8.72 75 Khá
336 2008130148 Lý Thị Hƣơng 04DHSH1 7.32 76 Khá
337 2008130107 Phạm Thị Kim Liên 04DHSH1 7.47 76 Khá
338 2008130103 Nguyễn Thị Đức Linh 04DHSH1 7.82 76 Khá
339 2008130127 Phạm Thị Thùy Trang 04DHSH1 7.85 76 Khá
340 2008130155 Hồ Thị Thu Sinh 04DHSH1 8.12 76 Khá
341 2008130159 Hồ Lê Quỳnh Trinh 04DHSH1 8.19 76 Khá
342 2008130114 Nguyễn Thị Thu Hiền 04DHSH1 8.24 76 Khá
343 2008130117 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 04DHSH1 8.25 76 Khá
344 2008130140 Bùi Nguyễn Quỳnh Trâm 04DHSH1 8.26 76 Khá
345 2008130143 Nguyễn Thị Yến Nhi 04DHSH1 8.33 76 Khá
346 2008130109 Nguyễn Thị Nhƣ Phƣợng 04DHSH1 8.36 76 Khá
347 2008130163 Phạm Thị Tuyết Trinh 04DHSH1 8.39 76 Khá
348 2008130092 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 04DHSH1 8.46 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
349 2008130184 Nguyễn Văn Tƣớng 04DHSH1 8.59 76 Khá
350 2008130096 Huỳnh Thị Phƣơng Khƣơng 04DHSH1 8.0 77 Khá
351 2008130182 Nguyễn Thị Ngọc Phƣơng 04DHSH1 8.07 77 Khá
352 2008130146 Nguyễn Thị Xuân Hƣơng 04DHSH1 8.19 77 Khá
353 2008130183 Nguyễn Thị Ngọc Anh 04DHSH1 8.20 77 Khá
354 2008130178 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 04DHSH1 8.23 77 Khá
355 2001130183 Dƣơng Công Hải 04DHSH1 8.37 77 Khá
356 2001130165 Hồ Trần Tín 04DHSH1 8.38 77 Khá
357 2001130094 Nguyễn Chí Thiện 04DHSH1 8.47 77 Khá
358 2001130129 Bùi Thị Hồng Thƣơng 04DHSH1 8.49 77 Khá
359 2001130057 Nguyễn A One 04DHSH1 8.52 77 Khá
360 2001130012 Nguyễn Trọng Hữu 04DHSH1 8.56 77 Khá
361 2001130042 Trần Công Dũng 04DHSH1 8.57 77 Khá
362 2001130011 Võ Hoài Nhân 04DHSH1 8.59 77 Khá
363 2001130017 Nguyễn Võ Kim Ngân 04DHSH1 8.64 77 Khá
364 2001130067 Phùng Văn Minh 04DHSH1 8.66 77 Khá
365 2001130204 Triệu Xuân Thiện 04DHSH1 8.67 77 Khá
366 2001130202 Trần Quốc Bảo 04DHSH1 8.70 77 Khá
367 2001130079 Nguyễn Minh Hòa 04DHSH1 8.74 77 Khá
368 2001130136 Nguyễn Huỳnh Phƣớc Đạt 04DHSH1 8.75 77 Khá
369 2001130021 Dƣơng Trấn Huy 04DHSH1 8.80 77 Khá
370 2001130052 Trần Hoàng Kha 04DHSH1 8.52 78 Khá
371 2001130209 Phạm Thị Trúc 04DHSH1 8.41 79 Khá
372 2001130070 Kiều Phúc Đại 04DHSH1 8.99 80 Khá
373 2001130063 Lê Thanh Hiền 04DHSH1 9.02 80 Khá
374 2008130142 Phan Thị Băng Trâm 04DHSH2 7.51 80 Khá
375 2008130175 Nguyễn Thị Thanh Tâm 04DHSH2 8.49 79 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
376 2001130206 Trần Trƣờng Giang 04DHSH2 8.10 74 Khá
377 2001130134 Trần Anh Tuấn 04DHSH2 8.35 74 Khá
378 2001130016 Nguyễn Thanh Phong 04DHSH2 8.84 75 Khá
379 2001130176 Huỳnh Thị Cẩm Dung 04DHSH2 7.68 76 Khá
380 2001130190 Nguyễn Thị Huyền Trân 04DHSH2 8.0 76 Khá
381 2001130045 Trần Văn Đạc 04DHSH2 8.05 76 Khá
382 2001130086 Nguyễn Thị Yến Nhi 04DHSH2 8.10 76 Khá
383 2001130114 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 04DHSH2 8.17 76 Khá
384 2001130092 Nguyễn Quốc Thƣơng 04DHSH2 8.21 76 Khá
385 2001130040 Lê Tiến Phát 04DHSH2 8.21 76 Khá
386 2001130101 Đặng Văn Cƣờng 04DHSH2 8.31 76 Khá
387 2001130194 Nguyễn Thị Hoàng Yến 04DHSH2 8.34 76 Khá
388 2001130048 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04DHSH2 8.56 76 Khá
389 2001130049 Lê Thị Bảo Trân 04DHSH2 8.11 77 Khá
390 2001130208 Nguyễn Quí Đức 04DHSH2 8.21 77 Khá
391 2001130200 Phạm Phƣơng Thành 04DHSH2 8.22 77 Khá
392 2001130217 Đỗ Thy 04DHSH2 8.28 77 Khá
393 2001130046 Ngô Mạnh Triết 04DHSH2 8.35 77 Khá
394 2001130149 Nguyễn Quang Vinh 04DHSH2 8.36 77 Khá
395 2001130098 Phạm Phú Huy Thành 04DHSH2 8.36 77 Khá
396 2001130036 Nguyễn Thị Nghĩa 04DHSH2 8.43 77 Khá
397 2001130044 Hà Thị Mộng Diễm 04DHSH2 8.45 77 Khá
398 2001130064 Nguyễn Thị Linh 04DHSH2 8.48 77 Khá
399 2001130072 Trần Minh Huỳnh 04DHSH2 8.48 77 Khá
400 2001130010 Hà Thủy Tiên 04DHSH2 8.48 77 Khá
401 2001130002 Lê Thị Linh Ngân 04DHSH2 8.58 77 Khá
402 2001130105 Nguyễn Thị Rơi 04DHSH2 8.61 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
403 2001130119 Phan Thị Thanh Hằng 04DHSH2 8.61 77 Khá
404 2001130174 Phạm Thu Hiền 04DHSH2 8.70 77 Khá
405 2001130089 Hồ Nguyễn Văn Nhật 04DHSH2 7.53 79 Khá
406 2001130115 Nguyễn Văn Thành 04DHSH2 8.24 79 Khá
407 2001130022 Lê Thị Cẩm Hân 04DHSH2 8.50 79 Khá
408 2005130058 Trần Thị Mai Liên 04DHSH2 8.61 79 Khá
409 2005130038 Lý Yến Nhƣ 04DHSH2 7.51 80 Khá
410 2001130214 Võ Thành Rin 04DHTH1 7.21 73 Khá
411 2001130184 Phạm Thị Liền 04DHTH1 7.62 74 Khá
412 2001130215 Lê Minh 04DHTH1 7.65 71 Khá
413 2001130143 Nguyễn Thị Ngọc Ngoan 04DHTH1 7.76 75 Khá
414 2001130020 Trần Xuân Đức 04DHTH1 8.25 73 Khá
415 2005130012 Phạm Thị Yến 04DHTH1 7.66 74 Khá
416 2005130029 Trần Thị Thu Hiền 04DHTH1 7.39 74 Khá
417 2005130065 Lê Thị Kim Chi 04DHTH1 7.96 76 Khá
418 2005130072 Sơn Thị Thanh Lam 04DHTH1 7.23 76 Khá
419 2005130021 Nguyễn Thị Anh Thƣ 04DHTH1 7.49 76 Khá
420 2005130048 Lê Thị Nga 04DHTH1 7.55 76 Khá
421 2005130068 Nguyễn Vũ Đăng Tuyến 04DHTH1 7.60 76 Khá
422 2005130063 Lê Xuân Ngọc 04DHTH1 7.90 76 Khá
423 2005130075 Nguyễn Châu Ngọc Linh 04DHTH1 8.26 76 Khá
424 2005130076 Lê Thị Hồng Hoa 04DHTH1 8.46 76 Khá
425 2005130017 Mai Thị Thúy Nga 04DHTH1 7.63 77 Khá
426 2005130045 Đặng Thị Linh Hiếu 04DHTH1 7.63 77 Khá
427 2005130082 Trần Thị Cẩm Tú 04DHTH1 7.85 77 Khá
428 2005130024 Lý Lƣơng Phƣơng Thảo 04DHTH1 8.21 77 Khá
429 2005130020 Phạm Văn Chí 04DHTH1 7.14 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
430 2005130083 Nguyễn Nhật Duy 04DHTH1 7.25 77 Khá
431 2005130009 Trần Nguyễn Thu Ngọc 04DHTH1 7.63 77 Khá
432 2005130004 Lê Vĩnh Thuận 04DHTH1 7.87 77 Khá
433 2005130071 Phạm Huỳnh Tiên Ngân 04DHTH1 7.95 77 Khá
434 2005130054 Huỳnh Thị Xuân Kiều 04DHTH1 7.78 78 Khá
435 2005130032 Lê Thị Thùy Linh 04DHTH1 7.78 78 Khá
436 2005130011 Liêu Thùy Linh 04DHTH1 7.88 78 Khá
437 2005130069 Trần Huỳnh Sơn 04DHTH1 7.14 78 Khá
438 2005130026 Lê Thị Hồng Vân 04DHTH1 7.78 78 Khá
439 2005130041 Khoáng Minh Đào 04DHTH1 8.19 78 Khá
440 2005130079 Lã Thị Thảo Mai 04DHTH1 8.41 78 Khá
441 2005130061 Phạm Thị Lan Anh 04DHTH1 7.51 79 Khá
442 2005130047 Phạm Thị Ngọc Thu 04DHTH1 8.03 79 Khá
443 2005130016 Đoàn Thị Kiều Tiên 04DHTH1 8.75 79 Khá
444 2005130074 Đặng Minh Trí 04DHTH1 8.01 79 Khá
445 2005130170 Nguyễn Thị Mỹ Phƣợng 04DHTH1 8.47 79 Khá
446 2005130135 Phan Thị Nho 04DHTH1 8.50 79 Khá
447 2005130180 Vƣơng Thị Thúy Bình 04DHTH1 8.07 80 Khá
448 2005130159 Đinh Thị Hồng Điệp 04DHTH1 8.48 80 Khá
449 2005130149 Lê Huỳnh Thiện Hảo 04DHTH1 8.80 80 Khá
450 2005130169 Nguyễn Thị Phƣợng Hằng 04DHTH1 8.86 80 Khá
451 2005130161 Nguyễn Thị Thủy 04DHTH2 7.04 76 Khá
452 2005130137 Nguyễn Âu Phú Đức 04DHTH2 7.09 76 Khá
453 2005130189 Đoàn Hồng Loan 04DHTH2 7.23 76 Khá
454 2005130174 Cao Thị Hợi 04DHTH2 7.47 76 Khá
455 2005130140 Nguyễn Ngọc ánh 04DHTH2 7.90 78 Khá
456 2005130162 Lý Yên Sơn 04DHTH2 8.26 78 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
457 2005130134 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 04DHTH2 7.38 78 Khá
458 2005130210 Huỳnh Trần Thảo Hiền 04DHTH3 7.22 74 Khá
459 2005130175 Nguyễn Thị Loan 04DHTH3 7.40 74 Khá
460 2005130164 Huỳnh Thị Nhƣ Tâm 04DHTH3 7.37 74 Khá
461 2005130183 Nguyễn Thành Trung 04DHTH3 7.49 74 Khá
462 2005130136 Nguyễn Thị Thùy Trang 04DHTH3 7.32 76 Khá
463 2005130131 Đỗ Thị Mỹ Hà 04DHTH3 8.07 76 Khá
464 2005130203 Nguyễn Thị Hồng 04DHTH3 8.30 77 Khá
465 2005130157 Hồ Thị Ngọc Thúy 04DHTH3 7.25 77 Khá
466 2005130168 Nguyễn Ngọc Tuyền 04DHTH3 7.74 77 Khá
467 2005130186 Văn Thụy Kiều Khanh 04DHTH3 8.07 77 Khá
468 2005130208 Nguyễn Thị Minh Thúy 04DHTH3 8.20 77 Khá
469 2005130177 Phạm Thị Mỹ Tiên 04DHTH3 8.0 78 Khá
470 2005130206 Lê Thị Bé Hồng 04DHTH3 8.41 78 Khá
471 2005130142 Trần Phan Mỹ Duyên 04DHTH3 8.68 80 Khá
472 2005130148 Lê Thị Trúc Phƣơng 04DHTH3 7.82 81 Khá
473 2005130279 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhƣ 04DHTP1 7.06 76 Khá
474 2005130289 Đỗ Thị Ngọc Thanh 04DHTP1 7.15 76 Khá
475 2005130263 Nguyễn Ngọc Khánh 04DHTP1 7.55 76 Khá
476 2005130306 Hoàng Thị Xuân Tâm 04DHTP1 7.56 76 Khá
477 2005130265 Nguyễn Thị Tuyết 04DHTP1 7.60 76 Khá
478 2005130278 Lê Khánh Linh 04DHTP1 7.67 76 Khá
479 2005130321 Trần Thị Nga Linh 04DHTP1 7.72 76 Khá
480 2005130277 Đỗ Trần Thu Hà 04DHTP1 7.84 76 Khá
481 2005130273 Huỳnh Thiện Ngọc Tính 04DHTP1 7.86 76 Khá
482 2005130302 Nguyễn Thanh Phong 04DHTP1 7.91 76 Khá
483 2005130272 Nguyễn Thị Nết 04DHTP1 7.94 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
484 2005130326 Võ Thị Huyền Trang 04DHTP1 7.94 76 Khá
485 2005130331 Lê Thị Hoa 04DHTP1 8.0 76 Khá
486 2005130316 Nguyễn Thị Thùy Trang 04DHTP1 8.19 76 Khá
487 2005130280 Nguyễn Thúy Hồng 04DHTP1 8.25 76 Khá
488 2005130285 Trần Hồng Thúy 04DHTP1 8.27 76 Khá
489 2005130275 Phạm Thị Thùy Dung 04DHTP1 8.29 76 Khá
490 2005130313 Trần Thị Hậu 04DHTP1 8.36 76 Khá
491 2005130311 Lê Thị Bạch Dƣơng 04DHTP1 8.37 76 Khá
492 2005130270 Nguyễn Tiến Vƣơng 04DHTP1 8.48 76 Khá
493 2005130088 Nguyễn Thị Thảo 04DHTP1 8.49 76 Khá
494 2005130100 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 04DHTP1 8.54 76 Khá
495 2005130236 Nguyễn Cao Bích Trâm 04DHTP1 8.73 76 Khá
496 2005130123 Trần Lê Phƣơng Thảo 04DHTP1 7.66 77 Khá
497 2005130224 Nguyễn Thị Ngọc Loan 04DHTP1 8.04 77 Khá
498 2005130097 Lê Thị Ngọc Dung 04DHTP1 8.19 77 Khá
499 2005130215 Lê Thành Phát 04DHTP1 8.59 77 Khá
500 2005130129 Vƣơng Thị Thu Hồng 04DHTP1 8.15 79 Khá
501 2005130119 Phạm Huy Quang 04DHTP1 8.18 79 Khá
502 2005130216 Trần Thị Hiếu 04DHTP1 8.21 79 Khá
503 2005130098 Trƣơng Lệ Thanh 04DHTP1 8.65 79 Khá
504 2005130113 Đoàn Thị Tuyết Minh 04DHTP1 7.83 81 Khá
505 2005130144 Phan Uyển Dinh 04DHTP2 8.22 73 Khá
506 2005130090 Hồ Thị Thanh Hằng 04DHTP2 7.50 76 Khá
507 2005130221 Cầm Thị Hoàn 04DHTP2 7.51 76 Khá
508 2005130124 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04DHTP2 7.54 76 Khá
509 2005130087 Nguyễn Thanh Thảo 04DHTP2 7.64 76 Khá
510 2005130091 Văn Khánh Duy 04DHTP2 7.66 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
511 2005130128 Phan Huỳnh Thúy Nga 04DHTP2 7.69 76 Khá
512 2005130222 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04DHTP2 7.83 76 Khá
513 2005130237 Nguyễn Thị Hằng 04DHTP2 7.86 76 Khá
514 2005130219 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 04DHTP2 7.86 76 Khá
515 2005130242 Ngô Thị Phƣơng Lan 04DHTP2 7.90 76 Khá
516 2005130130 Phạm Thị Ngọc Thoa 04DHTP2 7.96 76 Khá
517 2005130238 Bùi Hoàng Vy 04DHTP2 8.04 76 Khá
518 2005130239 Nguyễn Lâm Nhu 04DHTP2 8.05 76 Khá
519 2005130110 Nguyễn Thị Thu Thảo 04DHTP2 8.08 76 Khá
520 2005130127 Trần Thị Minh Nhung 04DHTP2 8.10 76 Khá
521 2005130120 Mai Thị ánh Nhi 04DHTP2 8.15 76 Khá
522 2005130109 Phan Thị Yến Nhi 04DHTP2 8.19 76 Khá
523 2005130231 Dƣơng Ngọc Hải 04DHTP2 8.27 76 Khá
524 2005130115 Đồng Thị Thùy 04DHTP2 8.29 76 Khá
525 2005130125 Trần Cẩm Phƣớc 04DHTP2 8.34 76 Khá
526 2005130106 Trƣơng Quang Duy 04DHTP2 8.43 76 Khá
527 2005130396 Chu Đại Phúc 04DHTP2 8.45 76 Khá
528 2005130260 Vũ Thị Oanh 04DHTP2 8.46 76 Khá
529 2005130402 Nguyễn Cƣơng 04DHTP2 8.54 76 Khá
530 2005130386 Trần Thị Phƣơng Nhung 04DHTP2 8.61 76 Khá
531 2005130346 Nguyễn Thị Cẩm Vân 04DHTP2 8.74 76 Khá
532 2005130403 Lê Thị Hợp 04DHTP2 8.81 76 Khá
533 2005130376 Lê Quốc Chung 04DHTP2 8.13 77 Khá
534 2005130363 Nguyễn Văn Tuấn 04DHTP2 9.37 77 Khá
535 2005130407 Đặng Thị Thanh Thảo 04DHTP2 8.46 79 Khá
536 2005130303 Trần Thị Phƣơng 04DHTP3 7.31 72 Khá
537 2005130269 Võ Tấn Phát 04DHTP3 8.02 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
538 2005130253 Phan Thị Kim Hoa 04DHTP3 8.09 74 Khá
539 2005130370 Vũ Thị Mai Trang 04DHTP3 7.32 76 Khá
540 2005130389 Đào Thị Tâm 04DHTP3 7.16 76 Khá
541 2005130362 Trƣơng Thị Mỹ Duyên 04DHTP3 7.76 76 Khá
542 2005130248 Hồ Thị Mỹ Duyên 04DHTP3 7.83 76 Khá
543 2005130350 Lê Thị Ngọc Huyền 04DHTP3 7.92 76 Khá
544 2005130368 Đoàn Thị Kim Duyên 04DHTP3 7.98 76 Khá
545 2005130351 Vũ Thành Trung 04DHTP3 8.02 76 Khá
546 2005130383 Nguyễn Thanh Thủy 04DHTP3 8.09 76 Khá
547 2005130349 Nguyễn Ngọc Thọ 04DHTP3 8.12 76 Khá
548 2005130404 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 04DHTP3 8.22 76 Khá
549 2005130406 Nguyễn Trƣờng Giang 04DHTP3 8.22 76 Khá
550 2005130388 Nguyễn Hải Đăng 04DHTP3 8.28 76 Khá
551 2005130379 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04DHTP3 8.31 76 Khá
552 2005130382 Huỳnh Phúc Duy 04DHTP3 8.34 76 Khá
553 2006130079 Phạm Dƣơng Mỹ Trà Mi 04DHTP3 8.42 76 Khá
554 2006130070 Nguyễn Thị Ly Ly 04DHTP3 8.47 76 Khá
555 2006130064 Võ Thị Thu Nguyệt 04DHTP3 8.50 76 Khá
556 2006130074 Bùi Thanh My 04DHTP3 8.52 76 Khá
557 2006130076 Trƣơng Thị Ngọc Hân 04DHTP3 8.84 76 Khá
558 2006130080 Trần Thị Nhƣ Bình 04DHTP3 7.58 79 Khá
559 2006130024 Lâm Thị Hồng Thủy 04DHTP3 7.63 80 Khá
560 2006130003 Trần Thị Hàng Mi 04DHTP3 7.92 83 Khá
561 2006130009 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04DHTP4 8.08 74 Khá
562 2006130039 Lê Thị Phƣơng Thảo 04DHTP4 7.08 76 Khá
563 2006130015 Phạm Thị Ngọc Bích 04DHTP4 7.40 76 Khá
564 2006130032 Võ Thị Trúc Ly 04DHTP4 7.44 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
565 2006130031 Dƣơng Hồng Phƣơng Uyên 04DHTP4 7.61 76 Khá
566 2006130050 Nguyễn Thị Thu Mơ 04DHTP4 7.62 76 Khá
567 2006130012 Lê Thị Lảnh 04DHTP4 7.78 76 Khá
568 2006130013 Đoàn Thị Ngọc Hƣơng 04DHTP4 7.90 76 Khá
569 2006130072 Hồ Thị Thu Huyền 04DHTP4 7.92 76 Khá
570 2006130030 Hoàng Thị Nhung 04DHTP4 7.92 76 Khá
571 2006130055 Đặng Thị Bích Ngọc 04DHTP4 7.94 76 Khá
572 2006130053 Trần Thị Kim Ngân 04DHTP4 7.95 76 Khá
573 2006130060 Thái Thụy Ngọc Tuyền 04DHTP4 7.95 76 Khá
574 2006130048 Huỳnh Thị Mai Huyền 04DHTP4 7.99 76 Khá
575 2006130084 Đặng Thị Thanh Tâm 04DHTP4 8.0 76 Khá
576 2006130041 Võ Thị Sáu 04DHTP4 8.03 76 Khá
577 2006130017 Phạm Thị Lan Ngọc 04DHTP4 8.10 76 Khá
578 2006130038 Nguyễn Phạm Thị Kim Thùy 04DHTP4 8.25 76 Khá
579 2006130011 Phan Nhƣ Yến 04DHTP4 8.25 76 Khá
580 2006130022 Tôn Thị Lệ Trinh 04DHTP4 8.30 76 Khá
581 2006130047 Nguyễn Yến Nhi 04DHTP4 8.31 76 Khá
582 2006130016 Trần Thị Mỹ Hạnh 04DHTP4 8.32 76 Khá
583 2006130025 Nguyễn Thị Thùy Linh 04DHTP4 8.42 76 Khá
584 2006130067 Trần Thị Mỹ Duyên 04DHTP4 8.43 76 Khá
585 2006130018 Nguyễn Thị Thu Tâm 04DHTP4 8.46 76 Khá
586 2006130077 Cao Thị Mỹ Diệu 04DHTP4 8.51 76 Khá
587 2006130008 Trần Thị Huỳnh Nhƣ 04DHTP4 8.63 76 Khá
588 2006130066 Đặng Phƣớc Tỷ 04DHTP4 8.76 76 Khá
589 2006130046 Đặng Thị Thanh Tuyền 04DHTP4 8.37 77 Khá
590 2006130131 Trần Thị Thanh Phƣơng 04DHTP4 8.40 77 Khá
591 2006130112 Huỳnh Thị Nhung 04DHTP4 8.70 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
592 2006130105 Huỳnh Thị Nhớ 04DHTP4 9.19 77 Khá
593 2006130089 Nguyễn Thị Hằng 04DHTP4 8.19 79 Khá
594 2006130128 Phan Thị Mỹ Hiệp 04DHTP4 8.20 79 Khá
595 2006130109 Nguyễn Thu Hiền 04DHTP5 7.92 73 Khá
596 2006130118 Phan Lệ Thu 04DHTP5 7.81 74 Khá
597 2006130151 Nguyễn Tiến Đủ 04DHTP5 7.52 76 Khá
598 2006130147 Lồ Thị Kiều Nhƣ 04DHTP5 7.68 76 Khá
599 2006130095 Phạm Thị ý Nhi 04DHTP5 7.69 76 Khá
600 2006130172 Lê Thị Hồng Hạnh 04DHTP5 7.73 76 Khá
601 2006130100 Nguyễn Thị Tài 04DHTP5 7.91 76 Khá
602 2006130152 Phạm Trần Kim Long 04DHTP5 8.05 76 Khá
603 2006130136 Lê Thị Nhƣ Ngọc 04DHTP5 8.06 76 Khá
604 2006130127 Võ Thị út Rớt 04DHTP5 8.09 76 Khá
605 2006130097 Phạm Chí Công 04DHTP5 8.09 76 Khá
606 2006130174 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 04DHTP5 8.11 76 Khá
607 2006130124 Đỗ Thị Thắm 04DHTP5 8.13 76 Khá
608 2006130122 Trần Thị Mỹ Yên 04DHTP5 8.13 76 Khá
609 2006130149 Nguyễn Ngọc Thiên Thƣ 04DHTP5 8.23 76 Khá
610 2006130155 Nguyễn Thanh Thùy 04DHTP5 8.23 76 Khá
611 2006130159 Võ Thị Long Giang 04DHTP5 8.25 76 Khá
612 2006130093 Trần Thanh Tú 04DHTP5 8.29 76 Khá
613 2006130101 Trƣơng Thị Thùy Trang 04DHTP5 8.35 76 Khá
614 2006130116 Trần Công Chánh 04DHTP5 8.36 76 Khá
615 2006130145 Lâm Văn Tứ 04DHTP5 8.43 76 Khá
616 2006130091 Phan Thị Thanh 04DHTP5 8.46 76 Khá
617 3013140126 Hồ Thị Kim Quyên 04DHTP5 8.47 76 Khá
618 3013140340 Trần Thị Bích Thuật 04DHTP5 8.76 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
619 3006140061 Phạm Thị Thanh Hằng 04DHTP5 8.77 76 Khá
620 2004160323 NGUYỄN THỊ NHUNG 04DHTP5 8.87 76 Khá
621 2006130085 Phan Thanh Nhả 04DHTS1 7.17 73 Khá
622 2003140043 Nguyễn Thanh Nhã 05DHCK1 7.14 76 Khá
623 2003140309 Đỗ Việt Anh 05DHCK2 7.34 76 Khá
624 2003140110 Lê Hoàn Hiếu 05DHCK2 7.78 73 Khá
625 2003140263 Phạm Văn Quân 05DHCK2 8.59 73 Khá
626 2003140271 Nguyễn Bảo Kiếm 05DHCK3 7.81 83 Khá
627 2003140399 Chiếng Minh Phú 05DHCK4 7.24 75 Khá
628 2022140129 Võ Thị Thùy Sang 05DHDB1 7.20 73 Khá
629 2022140137 Dƣơng Thị Hồng Thắm 05DHDB1 7.38 69 Khá
630 2022140069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05DHDB1 7.44 74 Khá
631 2022140006 Nguyễn Hồng Anh 05DHDB1 7.91 85 Khá
632 2022140012 Nguyễn Thị Minh Châu 05DHDB1 8.10 74 Khá
633 2022140028 Nguyễn Thị Bé Duyên 05DHDB1 8.11 74 Khá
634 2022140195 Phan Thị Thanh Nhàn 05DHDB2 7.57 77 Khá
635 2022140169 Nguyễn Thị Phƣơng Trang 05DHDB2 8.14 73 Khá
636 2002140013 Nguyễn Đức Bình 05DHDT2 8.19 75 Khá
637 2002140254 Phạm Đức Hoàng 05DHDT3 7.62 75 Khá
638 2002140303 Nguyễn Văn Toàn 05DHDT3 8.32 74 Khá
639 2002140442 Nguyễn Đức Hoàng 05DHDT4 7.61 69 Khá
640 2004140422 Lê Minh Trí 05DHHH1 7.44 74 Khá
641 2004140463 Vũ Thị Mỹ Thi 05DHHH1 7.49 77 Khá
642 2004140105 Lê Công Huy 05DHHH1 7.50 96 Khá
643 2004140179 Trần Hà Thảo Nhi 05DHHH1 7.50 75 Khá
644 2004140212 Võ Tuấn Quốc 05DHHH1 7.50 80 Khá
645 2004140289 Nguyễn Thị Thu Thuyết 05DHHH1 7.82 79 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
646 2004140118 Trịnh Duy Khƣơng 05DHHH1 7.87 81 Khá
647 2004140091 Nguyễn Thị Thu Hồng 05DHHH1 7.90 79 Khá
648 2004140405 Phạm Thị Ngọc Ly 05DHHH1 8.15 79 Khá
649 2004140395 Vũ Duy Minh 05DHHH1 8.22 74 Khá
650 2004140444 Lê Thuận Dân 05DHHH3 7.05 79 Khá
651 2004140087 Nguyễn Bá Vi Hòa 05DHHH3 7.24 78 Khá
652 2004140093 Nguyễn Đức Huân 05DHHH3 7.40 83 Khá
653 2004140496 Phạm Văn Đạt 05DHHH3 7.46 79 Khá
654 2004140196 Vũ Văn Phú 05DHHH3 7.84 87 Khá
655 2004140326 Lê Thị Thanh Tuyển 05DHHH4 7.05 85 Khá
656 2004140110 Nguyễn Hồ Thị Thúy Huyền 05DHHH4 7.21 81 Khá
657 2004140427 Đinh Thị Ngọc Linh 05DHHH4 7.37 73 Khá
658 2004140185 Nguyễn Thị Hoài Nhƣ 05DHHH4 7.48 74 Khá
659 2004140216 Đỗ Thị Quý 05DHHH4 7.53 75 Khá
660 2004140052 Thiệu Thị Mỹ Duyên 05DHHH4 7.55 77 Khá
661 2004140298 Phùng Thị Huyền Trân 05DHHH4 7.57 80 Khá
662 2004140013 Lê Hoàng Xuân Bình 05DHHH4 7.59 81 Khá
663 2004140502 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 05DHHH4 7.70 83 Khá
664 2004140115 Phan Văn Khánh 05DHHH4 7.73 74 Khá
665 2004140132 Phạm Thị Thùy Linh 05DHHH4 7.74 77 Khá
666 2004140125 Trần Thị Diễm Lan 05DHHH4 7.81 76 Khá
667 2004140126 Lƣơng Thị Lan 05DHHH4 7.84 74 Khá
668 2004140167 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 05DHHH4 7.85 74 Khá
669 2004140450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 05DHHH4 7.88 77 Khá
670 2004140056 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 05DHHH4 8.01 74 Khá
671 2004140264 Nguyễn Lê Phƣơng Thảo 05DHHH4 8.01 77 Khá
672 2004140437 Văn Nguyễn Nhƣ Ngân 05DHHH4 8.13 79 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
673 2004140098 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 05DHHH4 8.36 76 Khá
674 2004140079 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 05DHHH5 7.23 79 Khá
675 2004140573 Trần Thị Thu Cẩm 05DHHH5 7.37 80 Khá
676 2004140469 Nguyễn Ngọc Nhả Quyên 05DHHH5 7.52 77 Khá
677 2004140045 Trần Nguyễn Phúc Duy 05DHHH5 7.54 77 Khá
678 2004140070 Trần Thị Hằng 05DHHH5 7.65 76 Khá
679 2004140584 Phạm Thị Tuyết 05DHHH5 7.75 71 Khá
680 2004140503 Ngô Nguyễn Huỳnh Giao 05DHHH5 7.79 77 Khá
681 2004140441 Lê Phạm Phƣơng Thi 05DHHH5 7.79 79 Khá
682 2004140129 Nguyễn Mỹ Linh 05DHHH5 7.85 77 Khá
683 2004140468 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05DHHH5 7.85 76 Khá
684 2007140113 Nguyễn Dạ Mi 05DHKT1 7.45 73 Khá
685 2007140316 Đỗ Thị Thùy Dƣơng 05DHKT1 7.50 74 Khá
686 2007140379 Phạm Thị Hồng Linh 05DHKT1 7.51 74 Khá
687 2007140107 Huỳnh Kim Loan 05DHKT1 7.74 74 Khá
688 2007140013 Mai Linh Chi 05DHKT1 7.84 74 Khá
689 2007140069 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 05DHKT1 7.85 71 Khá
690 2007140094 Ngô Thị Thùy Linh 05DHKT1 7.93 74 Khá
691 2007140053 Phan Thị Hiền 05DHKT1 7.97 81 Khá
692 2007140089 Trƣơng Thị Nhật Lệ 05DHKT1 8.01 75 Khá
693 2007140116 Đồng Thị Mơ 05DHKT1 8.26 74 Khá
694 2007140042 Nguyễn Thị Hằng 05DHKT1 8.37 73 Khá
695 2007140102 Bùi Gia Linh 05DHKT1 8.40 74 Khá
696 2007140375 Phạm Thị Hà 05DHKT1 8.42 73 Khá
697 2007140068 Nguyễn Thị Hƣơng 05DHKT1 8.55 75 Khá
698 2007140377 Võ Thị Hồng Huệ 05DHKT1 8.62 74 Khá
699 2007140268 Nguyễn Thị Tuyết 05DHKT3 7.08 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
700 2007140250 Nguyễn Thị Xuân Trang 05DHKT3 7.12 74 Khá
701 2007140256 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 05DHKT3 7.33 69 Khá
702 2007140147 Đỗ Thị Huỳnh Nhƣ 05DHKT3 7.37 73 Khá
703 2007140306 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 05DHKT3 7.46 73 Khá
704 2007140144 Hứa Đông Nhi 05DHKT3 7.52 75 Khá
705 2007140249 Trần Thị Trang 05DHKT3 7.58 77 Khá
706 2007140407 Nguyễn Thanh Tuyền 05DHKT3 7.74 74 Khá
707 2007140258 Võ Trần Thị Thúy Kiều Trinh 05DHKT3 7.78 73 Khá
708 2007140332 Ngô Thị Thu Vi 05DHKT3 7.82 74 Khá
709 2007140257 Lê Thị Hƣớng Trinh 05DHKT3 7.84 74 Khá
710 2007140235 Phạm Thị Thu Thủy 05DHKT3 7.91 74 Khá
711 2007140335 Nguyễn Anh Thƣ 05DHKT3 7.93 72 Khá
712 2007140385 Bùi Quỳnh Nhƣ 05DHKT3 7.95 71 Khá
713 2007140337 Nguyễn Thị Trang 05DHKT3 7.95 73 Khá
714 2007140307 Lê Thị Thanh Trinh 05DHKT3 8.24 74 Khá
715 2007140297 Nguyễn Thị Yến Nhi 05DHKT3 8.51 74 Khá
716 2007140397 Phan Thiên Hồng Phúc 05DHKT3 8.57 73 Khá
717 2007140155 Lê Thị Hồng Nhung 05DHKT4 7.02 75 Khá
718 2007140183 Đinh Ngọc Quốc 05DHKT4 7.16 71 Khá
719 2007140151 Phạm Thị Huỳnh Nhƣ 05DHKT4 7.17 73 Khá
720 2007140082 Nguyễn Thị Ngọc Khoa 05DHKT4 7.23 74 Khá
721 2007140035 Lê Thị Cẩm Giang 05DHKT4 7.32 73 Khá
722 2007140176 Chế Hoàng Trúc Phƣơng 05DHKT4 7.36 74 Khá
723 2007140209 Nguyễn Thị Thơ 05DHKT4 7.39 74 Khá
724 2007140343 Lâm Thị Xuân Hân 05DHKT4 7.40 73 Khá
725 2007140160 Phạm Ngọc Nữ 05DHKT4 7.44 83 Khá
726 2007140228 Nguyễn Thị Uyên Thuy 05DHKT4 7.47 74 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
727 2007140179 Lê Thị Phƣợng 05DHKT4 7.58 77 Khá
728 2007140163 Trần Thị Kiều Oanh 05DHKT4 7.60 73 Khá
729 2007140219 Biện Thiên Thƣ 05DHKT4 7.67 74 Khá
730 2007140198 Tô Thị Thảo 05DHKT4 7.71 73 Khá
731 2007140093 Nguyễn Thị Lan Linh 05DHKT4 7.72 74 Khá
732 2007140213 Phan Thị Thoa 05DHKT4 7.82 73 Khá
733 2007140039 Thái Long Hải 05DHKT4 7.83 74 Khá
734 2007140169 Châu Thị Tuyết Phƣơng 05DHKT4 7.85 74 Khá
735 2007140159 Nguyễn Thị Ninh 05DHKT4 7.91 69 Khá
736 2007140172 Huỳnh Thị Thu Phƣơng 05DHKT4 7.95 75 Khá
737 2007140354 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 05DHKT4 7.95 74 Khá
738 2007140361 Dƣ Thị Linh Chi 05DHKT4 8.03 73 Khá
739 2007140333 Bùi Thị Thu Dung 05DHKT4 8.50 75 Khá
740 2007140387 Trần Thùy Dung 05DHKT4 8.84 76 Khá
741 2009140028 Ung Thị Diễm 05DHMT1 7.23 77 Khá
742 2009140190 Đặng Vũ Trọng Thịnh 05DHMT1 7.41 78 Khá
743 2009140095 Lê Thị Hồng Mãi 05DHMT1 7.48 77 Khá
744 2009140081 Dƣơng Thị Thúy Kiều 05DHMT1 7.59 86 Khá
745 2009140179 Võ Thị Sơn Thảo 05DHMT1 7.60 77 Khá
746 2009140125 Huỳnh Nhƣ 05DHMT1 7.61 77 Khá
747 2009140129 Trƣơng Thị Cẩm Nhung 05DHMT1 7.62 75 Khá
748 2009140146 Nguyễn Hoàng Phƣơng 05DHMT1 7.64 86 Khá
749 2009140023 Phan Thành Đạt 05DHMT1 8.16 76 Khá
750 2009140064 Đỗ Thị Diệu Huệ 05DHMT1 8.20 76 Khá
751 2009140112 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 05DHMT1 8.28 77 Khá
752 2009140003 Lê Hà Trâm Anh 05DHMT1 8.53 77 Khá
753 2009140102 Trƣơng Thị Diễm My 05DHMT1 8.55 78 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
754 2009140086 Đặng Thị Mỹ Linh 05DHMT1 8.72 77 Khá
755 2009140405 Nguyễn Thị Dung 05DHMT2 7.33 75 Khá
756 2009140278 Trƣơng Khánh Vân 05DHMT2 7.35 74 Khá
757 2009140365 Nguyễn Thị Anh Đào 05DHMT2 7.43 80 Khá
758 2009140175 Nguyễn Quyết Thắng 05DHMT2 7.59 73 Khá
759 2009140369 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05DHMT2 7.59 77 Khá
760 2009140034 Nguyễn Duy Anh Dũng 05DHMT2 7.62 76 Khá
761 2009140335 Nguyễn Thị Kim Hƣơng 05DHMT2 7.73 80 Khá
762 2009140469 Nguyễn Văn Hƣởng 05DHMT2 7.94 77 Khá
763 2009140361 Hồ Thanh Hiếu 05DHMT2 8.16 77 Khá
764 2009140333 Trƣơng Thị Nga 05DHMT2 8.23 78 Khá
765 2009140408 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 05DHMT2 8.55 78 Khá
766 2009140243 Trần Lê Thu Uyên 05DHMT3 7.34 77 Khá
767 2009140208 Võ Ngọc Diễm Thúy 05DHMT3 7.65 79 Khá
768 2009140261 Phan Nguyễn Yến 05DHMT3 7.67 76 Khá
769 2009140250 Nguyễn Tú Việt 05DHMT3 7.80 77 Khá
770 2009140252 Nguyễn Thị Thúy Vinh 05DHMT3 7.84 75 Khá
771 2009140226 Ngô Thị Huyền Trang 05DHMT3 7.97 82 Khá
772 2009140395 Huỳnh Công Anh Tuấn 05DHMT3 8.02 74 Khá
773 2009140490 Võ Thị Hồng Diệp 05DHMT3 8.05 78 Khá
774 2009140372 Võ Thị Cẩm Thu 05DHMT3 8.11 77 Khá
775 2009140494 Nguyễn Hoàng Hà 05DHMT3 8.62 77 Khá
776 2023140254 Hồ Thị Hồng Nguyệt 05DHNH1 7.30 76 Khá
777 2023140187 Trần Thị Thu Hà 05DHNH1 7.33 77 Khá
778 2023140125 Lê Thị Hồng Thắm 05DHNH1 7.63 76 Khá
779 2023140064 Phạm Minh Triết 05DHNH1 8.11 77 Khá
780 2023140021 Nguyễn Thị Nhật Lệ 05DHNH1 8.25 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
781 2023140188 Lê Trần Thy Ánh 05DHNH1 8.32 77 Khá
782 2023140151 Nguyễn Thị Mỹ Chi 05DHNH2 7.68 77 Khá
783 2023140354 Nguyễn Thị Lệ 05DHNH2 7.78 76 Khá
784 2023140129 Đỗ Duy Bảo 05DHNH2 8.08 76 Khá
785 2023140229 Nguyễn Thanh Duy 05DHNH2 8.33 76 Khá
786 2023140186 Võ Thị Thúy Duy 05DHNH2 8.39 78 Khá
787 2023140323 Nguyễn Thị Ngọc 05DHNH2 8.60 76 Khá
788 2023140189 Nguyễn Hoàng Diễm Sƣơng 05DHNH3 7.12 70 Khá
789 2023140048 Dƣơng Thị Thảo 05DHNH3 7.65 81 Khá
790 2023140061 Mai Thị Mỹ Trâm 05DHNH3 7.97 78 Khá
791 2023140215 Lê Thị Thùy Trang 05DHNH3 8.0 79 Khá
792 2023140121 Võ Thị Diễm Trinh 05DHNH3 8.01 77 Khá
793 2023140192 Nguyễn Cao Hoàng TrungTrinh 05DHNH3 8.09 75 Khá
794 2023140207 Nguyễn Thị Thảo Uyên 05DHNH3 8.09 77 Khá
795 2023140241 Võ Thị Phƣơng Thảo 05DHNH3 8.15 78 Khá
796 2023140075 Trƣơng Thị Ánh Tuyết 05DHNH3 8.21 74 Khá
797 2023140212 Tống Thùy Trang 05DHNH3 8.56 75 Khá
798 2023140062 Lƣu Thị Huyền Trang 05DHNH3 8.80 78 Khá
799 2013140415 Đỗ Thị Minh Thúy 05DHQT1 7.14 79 Khá
800 2013140224 Nguyễn Thị Thạo 05DHQT1 7.16 79 Khá
801 2013140299 Nguyễn Ngọc Bạch Vân 05DHQT1 7.17 76 Khá
802 2013140388 Nguyễn Ngô Thị Thanh Thảo 05DHQT1 7.21 76 Khá
803 2013140180 Cao Thị Linh Phi 05DHQT1 7.23 76 Khá
804 2013140243 Võ Thanh Thủy 05DHQT1 7.25 76 Khá
805 2013140272 Huỳnh Thị Thu Trinh 05DHQT1 7.27 76 Khá
806 2013140425 Đỗ Thị Truyền 05DHQT1 7.27 76 Khá
807 2013140387 Phạm Thị Quỳnh Nhƣ 05DHQT1 7.34 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
808 2013140442 Trần Thị Nhƣ Quỳnh 05DHQT1 7.35 76 Khá
809 2013140358 Tô Thị Thanh Thanh 05DHQT1 7.48 79 Khá
810 2013140235 Nguyễn Thị Hà Thu 05DHQT1 7.50 76 Khá
811 2013140545 Phạm Hồng Nhung 05DHQT1 7.53 76 Khá
812 2013140502 Trần Thị Phƣợng 05DHQT1 7.76 76 Khá
813 2013140367 Lê Thị Thanh Thúy 05DHQT1 7.91 76 Khá
814 2013140363 Lê Trần Nhật Tiến 05DHQT1 7.91 76 Khá
815 2013140238 Đoàn Trần Anh Thƣ 05DHQT1 7.93 76 Khá
816 2013140241 Nguyễn Thị Thùy 05DHQT1 7.98 76 Khá
817 2013140391 Nguyễn Xuân Quốc Khánh 05DHQT2 7.22 75 Khá
818 2013140133 Nguyễn Lâm Tuyết My 05DHQT2 7.49 77 Khá
819 2013140285 Trần Minh Tuấn 05DHQT2 7.54 90 Khá
820 2013140337 Trần Thị Bé Hiền 05DHQT2 7.63 83 Khá
821 2013140306 Nguyễn Thị Tƣờng Vy 05DHQT2 7.72 79 Khá
822 2013140221 Lê Thị Thảo 05DHQT2 7.78 77 Khá
823 2013140313 Dƣơng Kim Yến 05DHQT2 7.87 76 Khá
824 2013140229 Cao Thị Minh Thiện 05DHQT2 7.88 76 Khá
825 2013140162 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 05DHQT2 7.93 86 Khá
826 2013140031 Nguyễn Tấn Đức 05DHQT2 7.96 80 Khá
827 2013140342 Ngô Đức Minh 05DHQT2 8.0 76 Khá
828 2013140124 Huỳnh Thị Tuyết Mai 05DHQT3 7.04 76 Khá
829 2013140137 Trần Thị Vi Na 05DHQT3 7.18 77 Khá
830 2013140362 Trần Thị Hồng 05DHQT3 7.24 74 Khá
831 2013140090 Lê Hoàng Hƣng 05DHQT3 7.35 76 Khá
832 2013140509 Nguyễn Hoàng Thái Hƣng 05DHQT3 7.37 76 Khá
833 2013140465 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 05DHQT3 7.37 76 Khá
834 2013140512 Nguyễn Thị Lịch 05DHQT3 7.51 74 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
835 2013140488 Lê Thị Kim Ánh 05DHQT3 7.54 81 Khá
836 2013140127 Nguyễn Hồng Khải Miên 05DHQT3 7.71 76 Khá
837 2013140128 Trần Thị Tuyết Minh 05DHQT3 7.79 76 Khá
838 2013140376 Trƣơng Ngọc Mai 05DHQT3 7.85 76 Khá
839 2013140035 Trần Thị Thùy Dung 05DHQT3 8.03 77 Khá
840 2013140445 Lê Thị Thảo Xƣơng 05DHQT3 8.17 76 Khá
841 2013140203 Lƣu Thị Kiều Roan 05DHQT4 7.16 77 Khá
842 2013140174 Triệu Kiều Oanh 05DHQT4 7.17 77 Khá
843 2013140071 Võ Thị Bích Hảo 05DHQT4 7.26 76 Khá
844 2013140542 Nguyễn Thị Bảo Ngân 05DHQT4 7.36 76 Khá
845 2013140050 Phạm Thị Cẩm Giang 05DHQT4 7.36 76 Khá
846 2013140096 Nguyễn Thị Hồng Huy 05DHQT4 7.37 76 Khá
847 2013140206 Lê Đình Thúy Sang 05DHQT4 7.46 76 Khá
848 2013140117 Nguyễn Mai Phƣơng Linh 05DHQT4 7.47 77 Khá
849 2013140036 Trần Thị Dung 05DHQT4 7.47 76 Khá
850 2013140199 Nguyễn Thị Quyên 05DHQT4 7.51 77 Khá
851 2013140187 Huỳnh Trần Ngân Phƣơng 05DHQT4 7.53 76 Khá
852 2013140055 Lê Thị Giới 05DHQT4 7.55 75 Khá
853 2013140176 Hoàng Thị Kim Oanh 05DHQT4 7.98 76 Khá
854 2008140324 Lý Thị Diễm Trang 05DHSH1 7.01 78 Khá
855 2008140181 Trƣơng Minh Ngọc 05DHSH1 7.31 79 Khá
856 2008140073 Phan Thị Mỹ Hạnh 05DHSH1 7.40 80 Khá
857 2008140140 Phạm Thúy Liểu 05DHSH1 7.43 76 Khá
858 2008140087 Nguyễn Ngô Bích Hiếu 05DHSH1 7.47 77 Khá
859 2008140202 Nguyễn Thị Thanh Nhi 05DHSH1 7.51 87 Khá
860 2008140225 Ngô Lan Phƣơng 05DHSH1 7.52 76 Khá
861 2008140080 Huỳnh Thị Quý Hậu 05DHSH1 7.63 78 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
862 2008140089 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 05DHSH1 7.71 76 Khá
863 2008140133 Trần Thế Lâm 05DHSH1 7.74 78 Khá
864 2008140097 Lê Thị Khánh Hồng 05DHSH1 7.76 77 Khá
865 2008140338 Nguyễn Ngọc Kim Trinh 05DHSH1 7.82 86 Khá
866 2008140142 Cao Nguyễn Khánh Linh 05DHSH1 7.83 76 Khá
867 2008140027 Võ Văn Chung 05DHSH1 7.84 77 Khá
868 2008140215 Nguyễn Thị Kim Nhung 05DHSH1 8.05 78 Khá
869 2008140175 Đinh Thị Kim Ngân 05DHSH1 8.10 78 Khá
870 2008140137 Đậu Thị Mỹ Lệ 05DHSH1 8.17 78 Khá
871 2008140201 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 05DHSH1 8.38 78 Khá
872 2008140022 Đỗ Thị Ngọc Châu 05DHSH1 8.46 79 Khá
873 2008140156 Nguyễn Thị Ly 05DHSH2 7.04 78 Khá
874 2008140079 Trần Thị Nhƣ Hảo 05DHSH2 7.34 77 Khá
875 2008140174 Đỗ Thị Ngà 05DHSH2 7.43 76 Khá
876 2008140342 Nguyễn Thành Trọng 05DHSH2 7.45 77 Khá
877 2008140106 Trần Thị Cẩm Hƣờng 05DHSH2 7.55 77 Khá
878 2008140228 Trang Thị Ngọc Phƣơng 05DHSH2 7.55 77 Khá
879 2008140035 Nguyễn Lê Đức Danh 05DHSH2 7.56 89 Khá
880 2008140322 Lâm Huyền Trân 05DHSH2 7.64 77 Khá
881 2008140033 Nguyễn Hoàng Duy Đăng 05DHSH2 7.65 76 Khá
882 2008140309 Nguyễn Thị Thùy 05DHSH2 7.72 76 Khá
883 2008140368 Phạm Quỳnh Vân 05DHSH2 7.77 77 Khá
884 2008140421 Võ Thị Ngọc Cẩm 05DHSH2 7.90 80 Khá
885 2008140063 Huỳnh Thị Thu Hà 05DHSH2 7.90 77 Khá
886 2008140091 Nguyễn Tam Minh Hòa 05DHSH2 8.33 77 Khá
887 2008140409 Nguyễn Thị Mỷ Diệp 05DHSH3 7.05 78 Khá
888 2008140189 Lê Thị Minh Ngọc 05DHSH3 7.13 79 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
889 2008140164 Lê Trần Mƣời 05DHSH3 7.19 76 Khá
890 2008140282 Đỗ Thị Anh Thi 05DHSH3 7.20 77 Khá
891 2008140026 Nguyễn Ngọc Chiêu 05DHSH3 7.23 76 Khá
892 2008140436 Văn Mỹ Diệu 05DHSH3 7.23 78 Khá
893 2008140328 Đặng Thị Huyền Trang 05DHSH3 7.32 77 Khá
894 2008140043 Kiều Thị Diễm 05DHSH3 7.34 77 Khá
895 2008140064 Trần Thị Hải 05DHSH3 7.34 87 Khá
896 2008140399 Lê Thành Long 05DHSH3 7.38 77 Khá
897 2008140402 Nguyễn Thị Phƣơng Linh 05DHSH3 7.53 77 Khá
898 2008140052 Huỳnh Thị Duyên 05DHSH3 7.57 78 Khá
899 2008140414 Nguyễn Thị Bảo Chung 05DHSH3 7.58 77 Khá
900 2008140214 Ngô Thị Cẫm Nhung 05DHSH3 7.60 76 Khá
901 2008140422 Phan Thị Kim Ngân 05DHSH3 7.68 78 Khá
902 2008140410 Đào Thị Hƣơng 05DHSH3 7.70 77 Khá
903 2008140192 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05DHSH3 7.70 76 Khá
904 2008140372 Võ Thị Kim Viên 05DHSH3 7.74 78 Khá
905 2008140311 Nguyễn Thị Thủy 05DHSH3 7.83 80 Khá
906 2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo 05DHSH3 7.89 78 Khá
907 2008140224 Nguyễn Thị Trúc Phƣơng 05DHSH3 7.94 77 Khá
908 2008140100 Lê Thị Ngọc Huệ 05DHSH3 7.95 76 Khá
909 2008140452 Trần Hạ Nghi 05DHSH3 8.23 78 Khá
910 2001140066 Nguyễn Văn Hiếu 05DHTH1 7.37 78 Khá
911 2001140261 Vũ Thị Thúy 05DHTH1 7.47 76 Khá
912 2001140171 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 05DHTH1 7.61 75 Khá
913 2001140127 Vũ Hoàng Long 05DHTH1 7.61 76 Khá
914 2001140038 Nguyễn Vũ Đức 05DHTH1 7.77 80 Khá
915 2001140169 Nguyễn Thị Yến Nhi 05DHTH1 8.0 79 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
916 2001140283 Lữ Thị Cẩm Tú 05DHTH1 8.35 74 Khá
917 2001140356 Nguyễn Thành Chiến 05DHTH2 7.27 71 Khá
918 2001140509 Ngô Gia Thiên 05DHTH2 7.49 77 Khá
919 2001140476 Dƣơng Thị Tố Nhƣ 05DHTH2 7.70 75 Khá
920 2001140315 Nguyễn Đình Phúc 05DHTH2 7.95 73 Khá
921 2001140256 Nguyễn Gia Thuận 05DHTH3 7.36 70 Khá
922 2001140447 Đoàn Thị Thảo 05DHTH4 7.16 75 Khá
923 2001140369 Nguyễn Văn Vũ 05DHTH4 7.18 78 Khá
924 2001140384 Nguyễn Minh Thông 05DHTH4 7.29 77 Khá
925 2001140493 Phạm Nhƣ Trực 05DHTH4 7.41 73 Khá
926 2001140431 Lữ Thị Diễm Hằng 05DHTH4 7.55 79 Khá
927 2001140521 Võ Văn Duy Trung 05DHTH4 7.59 78 Khá
928 2001140458 Trƣơng Hùng Dũ 05DHTH4 8.37 75 Khá
929 2005140377 Nguyễn Quỳnh Nhƣ 05DHTP1 7.02 75 Khá
930 2005140491 Nguyễn Hoàng Tân 05DHTP1 7.03 83 Khá
931 2005140602 Phạm Thu Thủy 05DHTP1 7.08 73 Khá
932 2005140438 Lê Thị Bích Phƣợng 05DHTP1 7.11 73 Khá
933 2005140399 Tạ Thị Kim Oanh 05DHTP1 7.19 73 Khá
934 2005140001 Nguyễn Thái An 05DHTP1 7.25 74 Khá
935 2005140366 Nguyễn Thị Nhàng 05DHTP1 7.26 73 Khá
936 2005139053 La Tấn Vĩnh 05DHTP1 7.47 73 Khá
937 2005140359 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 05DHTP1 7.53 75 Khá
938 2005140445 Nguyễn Huyền Phƣợng 05DHTP1 7.56 74 Khá
939 2005140439 Phạm Thị Ngọc Phƣợng 05DHTP1 7.57 73 Khá
940 2005140569 Bùi Anh Thƣ 05DHTP1 7.58 73 Khá
941 2005140717 Võ Thị Hoàng Vân 05DHTP1 7.60 73 Khá
942 2005140630 Trần Thị Minh Tính 05DHTP1 7.63 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
943 2005140682 Đinh Thị Thanh Trúc 05DHTP1 7.65 75 Khá
944 2005140373 Phạm Hồ Yến Nhi 05DHTP1 7.74 73 Khá
945 2005140687 Phù Thanh Trƣờng 05DHTP1 7.76 84 Khá
946 2005140508 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 05DHTP1 7.76 75 Khá
947 2005139040 Phùng Thị Phƣơng Thủy 05DHTP1 7.77 73 Khá
948 2005140460 Mai Thị Thảo Quyên 05DHTP1 7.78 73 Khá
949 2005140600 Nguyễn Thị Thu Thủy 05DHTP1 7.85 73 Khá
950 2005140330 Đỗ Thị Minh Ngân 05DHTP1 7.99 74 Khá
951 2005140470 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 05DHTP1 8.03 75 Khá
952 2005140658 Lê Thị Thảo Trang 05DHTP1 8.05 78 Khá
953 2005140531 Lê Thị Thu Thảo 05DHTP1 8.06 73 Khá
954 2005140497 Nguyễn Thị Thắm 05DHTP1 8.13 74 Khá
955 2005140461 Lê Thị Hạnh Quyên 05DHTP1 8.15 75 Khá
956 2005140465 Cù Thị Ngọc Quyền 05DHTP1 8.31 74 Khá
957 2005140652 Nguyễn Thị Thùy Trang 05DHTP1 8.31 73 Khá
958 2005140523 Nguyễn Thị Bích Thạnh 05DHTP1 8.44 74 Khá
959 2005140293 Phạm Thị Hồng Lụa 05DHTP2 7.0 70 Khá
960 2005140519 Nguyễn Thế Thành 05DHTP2 7.01 74 Khá
961 2005140474 Bùi Thị Thu Sen 05DHTP2 7.07 75 Khá
962 2005140152 Phan Thị Thanh Hảo 05DHTP2 7.12 74 Khá
963 2005140346 Nguyễn Thị Kim Ngọc 05DHTP2 7.12 75 Khá
964 2005140124 Nguyễn Thị Thanh Hà 05DHTP2 7.13 73 Khá
965 2005140237 Lê Anh Khang 05DHTP2 7.31 74 Khá
966 2005140039 Nguyễn Thị Minh Chi 05DHTP2 7.37 73 Khá
967 2005140194 Quách Thị Huế 05DHTP2 7.37 73 Khá
968 2005140552 Võ Thị Ngọc Thịnh 05DHTP2 7.38 73 Khá
969 2005140063 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 05DHTP2 7.46 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
970 2005140265 Trƣơng Hải Làn 05DHTP2 7.47 76 Khá
971 2005140527 Nguyễn Thu Thảo 05DHTP2 7.47 74 Khá
972 2005140079 Nguyễn Trần Mỹ Dung 05DHTP2 7.49 73 Khá
973 2005140097 Bùi Thị Mỹ Duyên 05DHTP2 7.49 79 Khá
974 2005140136 Bạch Thị Thu Hằng 05DHTP2 7.50 73 Khá
975 2005140198 Hà Huy Hùng 05DHTP2 7.50 73 Khá
976 2005140427 Nguyễn Thị Bảo Phƣơng 05DHTP2 7.51 73 Khá
977 2005140392 Võ Thanh Nhựt 05DHTP2 7.54 73 Khá
978 2005140343 Trần Thị Vy Ngọc 05DHTP2 7.57 73 Khá
979 2005140431 Nguyễn Thị Mai Phƣơng 05DHTP2 7.60 73 Khá
980 2005140204 Hoàng Thị Thu Hƣơng 05DHTP2 7.66 73 Khá
981 2005140163 Dƣơng Ngọc Hiển 05DHTP2 7.67 80 Khá
982 2005140367 Dƣơng Thị Yến Nhi 05DHTP2 7.71 74 Khá
983 2005140304 Phan Văn Mạnh 05DHTP2 7.72 74 Khá
984 2005140055 Nguyễn Tấn Đạt 05DHTP2 7.75 77 Khá
985 2005140100 Dƣơng Thị Mỹ Duyên 05DHTP2 7.76 87 Khá
986 2005140510 Nguyễn Thị Xuân Thanh 05DHTP2 7.82 75 Khá
987 2005140040 Hồ Thị Kim Chi 05DHTP2 7.91 73 Khá
988 2005140422 Võ Tú Phụng 05DHTP2 7.93 79 Khá
989 2005140207 Đặng Thị Hƣơng 05DHTP2 7.94 73 Khá
990 2005140219 Đinh Thị Huyền 05DHTP2 8.14 71 Khá
991 2005140379 Nguyễn Phạm Huỳnh Nhƣ 05DHTP2 8.15 73 Khá
992 2005140332 Hồ Thị Hồng Ngân 05DHTP3 7.03 74 Khá
993 2005140046 Nguyễn Văn Cƣờng 05DHTP3 7.03 83 Khá
994 2005140487 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05DHTP3 7.11 73 Khá
995 2005140072 Nguyễn Thị Diệu 05DHTP3 7.16 71 Khá
996 2005140010 Lƣơng Thị Lan Anh 05DHTP3 7.22 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
997 2005140347 Phan Hồ Hồng Ngọc 05DHTP3 7.31 73 Khá
998 2005140060 Trần Thị Lệ Diễm 05DHTP3 7.37 74 Khá
999 2005140065 Huỳnh Thị Diểm 05DHTP3 7.37 73 Khá
1000 2005140348 Phạm Thị Anh Ngọc 05DHTP3 7.37 73 Khá
1001 2005140458 Đoàn Thị Thu Quyên 05DHTP3 7.37 78 Khá
1002 2005140184 Phạm Thị Hoài 05DHTP3 7.41 75 Khá
1003 2005140170 Nguyễn Tín Hiệu 05DHTP3 7.42 73 Khá
1004 2005140173 Nguyễn Thị Hoa 05DHTP3 7.50 75 Khá
1005 2005140244 Nguyễn Thái Ngọc Khoa 05DHTP3 7.52 73 Khá
1006 2005140362 Bùi Thanh Nhã 05DHTP3 7.53 75 Khá
1007 2005140488 Lê Thị Tâm 05DHTP3 7.53 73 Khá
1008 2005140186 Lê Thị Hoan 05DHTP3 7.56 73 Khá
1009 2005140070 Nguyễn Thị Phƣơng Diệu 05DHTP3 7.57 73 Khá
1010 2005140372 Trƣơng Thị Yến Nhi 05DHTP3 7.58 72 Khá
1011 2005140259 Lê Thị Lan 05DHTP3 7.59 75 Khá
1012 2005140202 Nguyễn Thị Hƣơng 05DHTP3 7.63 74 Khá
1013 2005140074 Nguyễn Thị Kiều Dinh 05DHTP3 7.75 78 Khá
1014 2005140104 Võ Thị Mỹ Duyên 05DHTP3 7.75 73 Khá
1015 2005140495 Nguyễn Hồng Thắm 05DHTP3 7.78 73 Khá
1016 2005140363 Lê Thanh Nhân 05DHTP3 7.79 73 Khá
1017 2005140264 Nguyễn Thị Hƣơng Lan 05DHTP3 7.79 73 Khá
1018 2005140018 Nguyễn Ngọc Hải Âu 05DHTP3 7.94 74 Khá
1019 2005140464 Phạm Thị Tố Quyên 05DHTP3 7.94 78 Khá
1020 2005140395 Đỗ Thị Ninh 05DHTP3 8.07 74 Khá
1021 2005140272 Nguyễn Thị Liên 05DHTP3 8.10 75 Khá
1022 2005140446 Trần Thị Thúy Phƣợng 05DHTP3 8.52 73 Khá
1023 2005140609 Nguyễn Phạm Cẩm Tiên 05DHTP4 7.30 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1024 2005140631 Lê Nguyên Toàn 05DHTP4 7.30 73 Khá
1025 2005140656 Nguyễn Thị Thùy Trang 05DHTP4 7.34 74 Khá
1026 2005140780 Nguyễn Thị Song Trà 05DHTP4 7.37 73 Khá
1027 2005140591 Nguyễn Phƣơng Hồng Thúy 05DHTP4 7.52 78 Khá
1028 2005140396 Lê Thị Thu Nở 05DHTP4 7.54 74 Khá
1029 2005140655 Huỳnh Thu Trang 05DHTP4 7.55 73 Khá
1030 2005140155 Phạm Thị Hiền 05DHTP4 7.59 73 Khá
1031 2005140197 Ngô Mạnh Hùng 05DHTP4 7.59 76 Khá
1032 2005140030 Phạm Thị Bình 05DHTP4 7.61 77 Khá
1033 2005140612 Võ Thị Thủy Tiên 05DHTP4 7.64 74 Khá
1034 2005140059 Phạm Thị Hồng Diễm 05DHTP4 7.66 73 Khá
1035 2005140580 Nguyễn Hoài Thƣơng 05DHTP4 7.69 73 Khá
1036 2005140795 Cao Thị Luyên 05DHTP4 7.69 74 Khá
1037 2005140103 Trƣơng Thị Duyên 05DHTP4 7.75 73 Khá
1038 2005140110 Nguyễn Thị Giang 05DHTP4 7.77 74 Khá
1039 2005140813 Nguyễn Thị Khánh Ly 05DHTP4 7.83 75 Khá
1040 2005140540 Lê Thị Thu Thảo 05DHTP4 7.92 74 Khá
1041 2005140567 Nguyễn Ngọc Minh Thƣ 05DHTP4 7.93 78 Khá
1042 2005140790 Ngụy Trúc Đoan 05DHTP4 7.94 71 Khá
1043 2005140700 Huỳnh Công Tuấn 05DHTP4 7.95 74 Khá
1044 2005140111 Nguyễn Bảo Giang 05DHTP4 7.98 73 Khá
1045 2005140735 Vũ Ái Vy 05DHTP4 8.05 73 Khá
1046 2005140126 Nguyễn Thị Thu Hà 05DHTP5 7.13 73 Khá
1047 2005140158 Lê Thị Hiền 05DHTP5 7.14 79 Khá
1048 2005140174 Nguyễn Thúy Hoa 05DHTP5 7.15 73 Khá
1049 2005140169 Tăng Thị Hiếu 05DHTP5 7.20 76 Khá
1050 2005140233 Phạm Trần Minh Khai 05DHTP5 7.23 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1051 2005140206 Dƣ Thị Thanh Hƣơng 05DHTP5 7.31 78 Khá
1052 2005140303 Quản Thị Trúc Mai 05DHTP5 7.33 73 Khá
1053 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân 05DHTP5 7.35 73 Khá
1054 2005140286 Trần Ngọc Linh 05DHTP5 7.35 73 Khá
1055 2005140295 Trịnh Hồng Lƣợng 05DHTP5 7.38 73 Khá
1056 2005140083 Đặng Quế Dung 05DHTP5 7.40 73 Khá
1057 2005140161 Nguyễn Thị Thu Hiền 05DHTP5 7.47 73 Khá
1058 2005140226 Phạm Thị Huyền 05DHTP5 7.50 74 Khá
1059 2005140156 Đỗ Nhƣ Hiền 05DHTP5 7.52 73 Khá
1060 2005140288 Lê Thị Loan 05DHTP5 7.53 73 Khá
1061 2005140118 K' Giăng 05DHTP5 7.55 82 Khá
1062 2005140180 Lê Thị Hòa 05DHTP5 7.55 73 Khá
1063 2005140225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05DHTP5 7.56 74 Khá
1064 2005140274 Nguyễn Đặng Hoài Linh 05DHTP5 7.57 74 Khá
1065 2005140254 Nguyễn Thanh Lâm 05DHTP5 7.61 73 Khá
1066 2005140112 Phạm Hƣơng Giang 05DHTP5 7.63 73 Khá
1067 2005140107 Lê Thị Hồng Gấm 05DHTP5 7.63 73 Khá
1068 2005140102 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 05DHTP5 7.65 73 Khá
1069 2005140251 Trần Thị Diễm Kiều 05DHTP5 7.73 76 Khá
1070 2005140137 Võ Thị Hằng 05DHTP5 7.77 73 Khá
1071 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên 05DHTP5 7.77 73 Khá
1072 2005140214 Trần Phƣớc Huy 05DHTP5 7.79 73 Khá
1073 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân 05DHTP5 7.79 74 Khá
1074 2005140297 Võ Thị Trúc Ly 05DHTP5 7.91 77 Khá
1075 2005140227 Phùng Thị Ngọc Huyền 05DHTP5 7.95 81 Khá
1076 2005140106 Hồ Thị Hồng Gấm 05DHTP5 7.97 73 Khá
1077 2005140121 Nguyễn Thị Hà 05DHTP5 8.02 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1078 2005140213 Ngô Thị Quỳnh Hƣơng 05DHTP5 8.09 75 Khá
1079 2005140513 Trần Lê Phƣơng Thanh 05DHTP6 7.02 75 Khá
1080 2005140575 Nguyễn Thị Anh Thƣ 05DHTP6 7.01 71 Khá
1081 2005140610 Nguyễn Khoa Thủy Tiên 05DHTP6 7.05 75 Khá
1082 2005140743 Phan Thị Hoàng Xuân 05DHTP6 7.17 73 Khá
1083 2005140738 Nguyễn Ái Vy 05DHTP6 7.21 73 Khá
1084 2005140723 Trần Quách Hà Vi 05DHTP6 7.23 73 Khá
1085 2005140744 Ngô Thị Thùy Xuân 05DHTP6 7.24 73 Khá
1086 2005140762 Long Thị Thùy Diễm 05DHTP6 7.30 73 Khá
1087 2005140718 Đặng Thị Thúy Vân 05DHTP6 7.31 72 Khá
1088 2005140560 Nguyễn Thị Út Thôi 05DHTP6 7.32 74 Khá
1089 2005140027 Lê Thị Ngọc Bích 05DHTP6 7.33 73 Khá
1090 2005140708 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05DHTP6 7.43 77 Khá
1091 2005140521 Phạm Văn Thành 05DHTP6 7.46 73 Khá
1092 2005140635 Phạm Thị Bích Trâm 05DHTP6 7.51 71 Khá
1093 2005140731 Nguyễn Hoàng Vƣơng 05DHTP6 7.56 82 Khá
1094 2005140757 Huỳnh Thị Hoàng Yến 05DHTP6 7.56 73 Khá
1095 2005140754 Nguyễn Thị Hải Yến 05DHTP6 7.56 76 Khá
1096 2008140238 Nguyễn Thị Quý 05DHTP6 7.57 75 Khá
1097 2005140562 Trần Thanh Thu 05DHTP6 7.57 79 Khá
1098 2005140509 Phạm Thị Ngọc Thanh 05DHTP6 7.63 70 Khá
1099 2005140551 Lê Nhật Thịnh 05DHTP6 7.63 74 Khá
1100 2005140714 Nguyễn Thị Tú Uyên 05DHTP6 7.64 73 Khá
1101 2005140033 Nguyễn Thanh Chất 05DHTP6 7.67 73 Khá
1102 2005140525 Trần Thị Thạch Thảo 05DHTP6 7.70 72 Khá
1103 2005140511 Trần Thị Thùy Thanh 05DHTP6 7.74 73 Khá
1104 2005140683 Đinh Thị Thanh Trúc 05DHTP6 7.81 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1105 2005140555 Nguyễn Văn Nguyên Thịnh 05DHTP6 8.05 73 Khá
1106 2005140681 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05DHTP6 8.06 73 Khá
1107 2005140734 Châu Thị Vƣơng 05DHTP6 8.07 74 Khá
1108 2005140740 Phạm Thị Thảo Vy 05DHTP6 8.07 71 Khá
1109 2005140529 Trần Thị Thu Thảo 05DHTP6 8.29 75 Khá
1110 2006140204 Dƣơng Thị Hồng Ngát 05DHTS1 7.19 73 Khá
1111 2006140223 Ca Văn Nhân 05DHTS1 7.20 73 Khá
1112 2006140049 Huỳnh Thị Kim Dung 05DHTS1 7.22 73 Khá
1113 2006140014 Tăng Thị Ngọc Cẩm 05DHTS1 7.33 77 Khá
1114 2006140212 Trƣơng Mộng Ngọc 05DHTS1 7.39 74 Khá
1115 2006140202 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 05DHTS1 7.39 73 Khá
1116 2006140137 Hoàng Văn Khang 05DHTS1 7.40 77 Khá
1117 2006140173 Nguyễn Thị Kim Lƣợng 05DHTS1 7.45 74 Khá
1118 2006140181 Lê Nữ Hà Mi 05DHTS1 7.45 73 Khá
1119 2006140428 Võ Thị Bích Ngân 05DHTS1 7.45 73 Khá
1120 2006140157 Trần Tâm Linh 05DHTS1 7.58 79 Khá
1121 2006140089 Lý Thị Hải Hậu 05DHTS1 7.58 73 Khá
1122 2006140281 Phạm Thị Kim Sinh 05DHTS1 7.58 73 Khá
1123 2006140145 Từ Thị Ngọc Lan 05DHTS1 7.59 73 Khá
1124 2006140131 Bùi Thị Thanh Huyền 05DHTS1 7.62 78 Khá
1125 2006140067 Trần Thị Lệ Hà 05DHTS1 7.64 73 Khá
1126 2006140239 Lê Thị Huỳnh Nhƣ 05DHTS1 7.65 73 Khá
1127 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên 05DHTS1 7.67 79 Khá
1128 2006140222 Trần Trung Nhân 05DHTS1 7.77 83 Khá
1129 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên 05DHTS1 7.78 76 Khá
1130 2006140118 Nguyễn Hoàng Huân 05DHTS1 7.91 82 Khá
1131 2006140213 Nguyễn Hồng Ngọc 05DHTS1 7.95 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1132 2006140072 Phạm Thị Ngọc Hân 05DHTS1 7.98 73 Khá
1133 2006140076 Phan Thị Thanh Hằng 05DHTS1 8.06 73 Khá
1134 2006140230 Nguyễn Thị Hồng Nhi 05DHTS1 8.11 74 Khá
1135 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng 05DHTS1 8.60 75 Khá
1136 2006140117 Trần Thị Khánh Hồng 05DHTS2 7.18 74 Khá
1137 2006140035 Nguyễn Minh Đạt 05DHTS2 7.19 77 Khá
1138 2006140096 Phan Thị Hà Hiệp 05DHTS2 7.23 77 Khá
1139 2006140073 Trƣơng Thị Trúc Hân 05DHTS2 7.23 73 Khá
1140 2006140110 Phan Thị Thùy Hoa 05DHTS2 7.27 74 Khá
1141 2006140203 Mai Thị Thu Ngân 05DHTS2 7.35 74 Khá
1142 2006140218 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 05DHTS2 7.45 74 Khá
1143 2006140190 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 05DHTS2 7.53 73 Khá
1144 2006140221 Nguyễn Thị Nhàn 05DHTS2 7.57 73 Khá
1145 2006140108 Nguyễn Thị Nguyệt Hồ 05DHTS2 7.63 74 Khá
1146 2006140081 Lê Mỹ Hạnh 05DHTS2 7.65 75 Khá
1147 2006140224 Trần Huyền Nhân 05DHTS2 7.69 74 Khá
1148 2006140243 Trần Thị Quỳnh Nhƣ 05DHTS2 7.70 79 Khá
1149 2006140113 Phan Thị Hoài 05DHTS2 7.75 75 Khá
1150 2006140179 Lê Thị Ngọc Mãi 05DHTS2 7.82 75 Khá
1151 2006140154 Thái Thị Mộng Liễu 05DHTS2 7.86 81 Khá
1152 2006140216 Vũ Thị Nguyệt 05DHTS2 7.87 74 Khá
1153 2006140153 Nguyễn Thanh Liến 05DHTS2 7.87 74 Khá
1154 2006140167 Trần Kim Loan 05DHTS2 7.90 74 Khá
1155 2006140064 Nguyễn Thị Kiều Em 05DHTS2 7.91 74 Khá
1156 2006140062 Lê Thị Mỹ Duyên 05DHTS2 7.96 74 Khá
1157 2006140132 Lê Thị Thu Huyền 05DHTS2 8.07 74 Khá
1158 2006140059 Nguyễn Phạm Thị Mỹ Duyên 05DHTS2 8.18 74 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1159 2006140260 Đỗ Thị Ngọc Phụng 05DHTS3 7.04 76 Khá
1160 2006140388 Nguyễn Thanh Tuyền 05DHTS3 7.11 73 Khá
1161 2006140361 Phan Võ Thiên Trang 05DHTS3 7.11 73 Khá
1162 2006140353 Nguyễn Ngọc Trâm 05DHTS3 7.14 73 Khá
1163 2006140318 Huỳnh Thanh Thi 05DHTS3 7.17 73 Khá
1164 2006140401 Nguyễn Thị Anh Vân 05DHTS3 7.28 70 Khá
1165 2006140352 Huỳnh Thị Huyền Trâm 05DHTS3 7.36 76 Khá
1166 2006140406 Trần Nguyễn Tiểu Vy 05DHTS3 7.38 74 Khá
1167 2006140330 Phạm Thị Lệ Thu 05DHTS3 7.39 73 Khá
1168 2006140370 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 05DHTS3 7.39 73 Khá
1169 2006140272 Nguyễn Thị Minh Quy 05DHTS3 7.42 73 Khá
1170 2006140329 Võ Thị Thu 05DHTS3 7.51 73 Khá
1171 2006140356 Hồ Ngọc Trâm 05DHTS3 7.55 73 Khá
1172 2006140317 Đỗ Thị Kim Thi 05DHTS3 7.56 72 Khá
1173 2006140386 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05DHTS3 7.59 75 Khá
1174 2006140296 Trƣơng Thị Thậm 05DHTS3 7.60 79 Khá
1175 2006140365 Phạm Thị Thu Trang 05DHTS3 7.60 73 Khá
1176 2006140441 Trần Nguyễn Ánh Tuyết 05DHTS3 7.66 80 Khá
1177 2006140293 Ngô Thị Thắm 05DHTS3 7.66 73 Khá
1178 2006140359 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 05DHTS3 7.67 73 Khá
1179 2006140355 Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm 05DHTS3 7.70 73 Khá
1180 2006140295 Nguyễn Thị Thắm 05DHTS3 7.73 74 Khá
1181 2006140362 Trần Thị Nhƣ Trang 05DHTS3 7.79 74 Khá
1182 2006140285 Lê Thị Thanh Tâm 05DHTS3 7.84 74 Khá
1183 2006140310 Đỗ Thị Thu Thảo 05DHTS3 7.87 73 Khá
1184 2006140322 Phạm Hồng Thơ 05DHTS3 8.05 73 Khá
1185 2006140393 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05DHTS3 8.15 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1186 2003150121 Huỳnh Tín 06DHCK4 7.85 73 Khá
1187 2022150206 Phạm Hồng Thùy Dƣơng 06DHDB1 7.16 73 Khá
1188 2022150109 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 06DHDB1 7.27 74 Khá
1189 2022150031 Đỗ Thị Nhị Tuyền 06DHDB1 7.35 74 Khá
1190 2022150163 Nguyễn Vân Khanh 06DHDB1 7.38 73 Khá
1191 2022150119 Lê Thị Phƣơng Thảo 06DHDB1 7.45 77 Khá
1192 2022150171 Nguyễn Hoàng Phƣơng Linh 06DHDB1 7.66 73 Khá
1193 2022150029 Trần Thị Tuyết Ngân 06DHDB2 7.0 73 Khá
1194 2022150232 Nguyễn Thị Thu Hƣờng 06DHDB2 7.08 77 Khá
1195 2022150057 Nguyễn Trần Thảo My 06DHDB2 7.34 73 Khá
1196 2022150192 Trƣơng Thị Tƣờng Quyên 06DHDB2 7.68 73 Khá
1197 2022150240 Trần Ngọc Bảo Trâm 06DHDB2 7.75 73 Khá
1198 2022150117 Phạm Thị Hoài Xinh 06DHDB2 8.34 77 Khá
1199 2022150157 Võ Thị Quỳnh Nhƣ 06DHDB3 7.02 76 Khá
1200 2022150184 Nguyễn Thị Hải Đăng 06DHDB3 7.12 78 Khá
1201 2022150061 Nguyễn Lê Ngọc Linh 06DHDB3 7.16 75 Khá
1202 2022150219 Vƣơng Thị Linh Đa 06DHDB3 7.19 76 Khá
1203 2022150188 Nguyễn Vũ Thảo Vi 06DHDB3 7.36 85 Khá
1204 2022150058 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 06DHDB3 7.60 79 Khá
1205 2022150211 Nguyễn Thị Yến 06DHDB3 8.17 78 Khá
1206 2004150051 Nguyễn Thị Hà 06DHHH1 7.32 70 Khá
1207 2004150089 Trần Thị Minh Thƣ 06DHHH1 7.50 74 Khá
1208 2004150086 Nguyễn Lê Thảo Trâm 06DHHH2 7.13 73 Khá
1209 2004150152 Ngô Minh Trọng 06DHHH2 7.99 76 Khá
1210 2004150114 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHHH3 7.16 81 Khá
1211 2004150271 Nguyễn Quốc Cƣờng 06DHHH3 7.57 73 Khá
1212 2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú 06DHHH3 7.84 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1213 2004150011 Đỗ Nguyễn Thanh Thảo 06DHHH4 7.03 74 Khá
1214 2004150043 Vũ Quỳnh Hƣơng 06DHHH4 7.16 88 Khá
1215 2004150226 Bùi Thị Thúy Điểm 06DHHH4 7.36 73 Khá
1216 2004150265 Nguyễn Thị Hoài Thƣơng 06DHHH4 7.62 77 Khá
1217 2004150027 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06DHHH4 7.67 75 Khá
1218 2004150229 Đỗ Thị Thanh Thủy 06DHHH4 7.74 75 Khá
1219 2004150206 Lê Thị Thanh Thúy 06DHHH4 7.85 75 Khá
1220 2004150105 Lƣu Gia Linh 06DHHH4 7.92 75 Khá
1221 2004150062 Phạm Thị Phƣợng 06DHHH4 8.26 74 Khá
1222 2004150034 Bùi Thùy Mai Trâm 06DHHH5 7.06 77 Khá
1223 2004150032 Lê Thị Quỳnh Nhƣ 06DHHH5 7.11 71 Khá
1224 2004150025 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 06DHHH5 7.34 74 Khá
1225 2004150042 Trần Thị Bích Ngọc 06DHHH5 7.62 74 Khá
1226 2004150238 Lê Thị Ngọc Diệu 06DHHH5 7.65 83 Khá
1227 2004150083 Lê Ngọc Phƣơng Tuyền 06DHHH5 7.67 87 Khá
1228 2004150016 Vũ Khánh Linh 06DHHH5 7.73 75 Khá
1229 2004150136 Phan Thị Hồng Lan 06DHHH5 7.73 76 Khá
1230 2004150029 Nguyễn Thị Ngân 06DHHH5 7.90 78 Khá
1231 2004150078 Phan Thị Kim Liên 06DHHH5 7.93 78 Khá
1232 2007150120 Phan Thị Kim Hạnh 06DHKT1 7.11 77 Khá
1233 2007150201 Nguyễn Thị Lý 06DHKT1 7.61 75 Khá
1234 2007150140 Đỗ Nguyễn Kim Ngân 06DHKT1 7.72 73 Khá
1235 2007150154 Đoàn Thị Huỳnh Nhƣ 06DHKT1 7.77 76 Khá
1236 2007150113 Đặng Thị Hồng Mộng 06DHKT1 7.79 76 Khá
1237 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 06DHKT1 8.70 73 Khá
1238 2007150159 Nguyễn Thị Kim Xuyến 06DHKT2 7.27 76 Khá
1239 2007150166 Phạm Thị Trâm 06DHKT2 7.48 81 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1240 2007150220 Lê Thị Thanh Xuân 06DHKT2 7.48 76 Khá
1241 2007150024 Nguyễn Kim Ngân 06DHKT2 7.60 77 Khá
1242 2007150161 Tiêu Bích Linh 06DHKT2 8.68 76 Khá
1243 2007150228 Nguyễn Thị Hoài Phƣơng 06DHKT2 8.83 79 Khá
1244 2007150061 Nguyễn Thị Thanh Ngân 06DHKT2 9.11 79 Khá
1245 2007150119 Nguyễn Huỳnh Thúy Vi 06DHKT3 7.36 76 Khá
1246 2007150038 Hồ Thị Ánh Tuyết 06DHKT3 7.44 81 Khá
1247 2007150142 Huỳnh Thị Kim Xuyến 06DHKT3 7.46 76 Khá
1248 2007150188 Nguyễn Thị Thu 06DHKT3 7.56 77 Khá
1249 2007150148 Trần Thị Hoài Thu 06DHKT3 7.81 77 Khá
1250 2007150118 Nguyễn Thị Thúy Vi 06DHKT3 7.96 74 Khá
1251 2007150077 Trần Tiểu Thanh 06DHKT3 7.96 76 Khá
1252 2007150052 Lƣu Tiểu Phụng 06DHKT3 8.11 77 Khá
1253 2007150207 Nguyễn Xuân Trang 06DHKT3 8.26 72 Khá
1254 2007150245 Huỳnh Kim Ngân 06DHKT4 7.19 77 Khá
1255 2007150101 Nguyễn Thị Anh Thƣ 06DHKT4 7.24 74 Khá
1256 2007150045 Trần Thị Hằng Nga 06DHKT4 7.51 80 Khá
1257 2007150253 Lê Thị Thuộc 06DHKT4 7.86 81 Khá
1258 2009150168 Nguyễn Đăng Khoa 06DHMT1 7.48 77 Khá
1259 2009150163 Vũ Thị Bích 06DHMT1 7.55 78 Khá
1260 2009150115 Bùi Thiên Đăng 06DHMT1 7.59 77 Khá
1261 2009150052 Nguyễn Mai Phƣơng 06DHMT1 7.63 81 Khá
1262 2009150038 Đỗ Thị Minh Mến 06DHMT1 7.91 77 Khá
1263 2009150107 Vũ Hoàng Ngọc Nhƣ Sƣơng 06DHMT1 7.92 78 Khá
1264 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 06DHMT1 8.25 78 Khá
1265 2009150028 Nguyễn Lê Thùy Dƣơng 06DHMT2 7.18 76 Khá
1266 2009150214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06DHMT2 7.23 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1267 2009150025 Nguyễn Thanh Phƣơng 06DHMT2 7.29 79 Khá
1268 2009150047 Tô Huỳnh Minh Trọng 06DHMT2 7.64 77 Khá
1269 2009150065 Nguyễn Diễm Kiều Trinh 06DHMT3 7.32 76 Khá
1270 2009150149 Đỗ Thanh Hải 06DHMT3 7.77 82 Khá
1271 2023150036 Phạm Nguyên Tố Nga 06DHNH1 7.11 76 Khá
1272 2023150052 Hồ Phan Trà My 06DHNH1 7.18 76 Khá
1273 2023150101 Nguyễn Thị Bích Vân 06DHNH1 7.31 76 Khá
1274 2023150064 Lê Thị Nhƣ Huyền 06DHNH1 7.36 77 Khá
1275 2023150098 Trần Thị Mỹ Linh 06DHNH1 7.43 78 Khá
1276 2023150005 Võ Thị Cẩm Hƣớng 06DHNH1 7.59 72 Khá
1277 2023150067 Trần Hà Cẩm Nhung 06DHNH1 7.66 78 Khá
1278 2023150092 Đỗ Thị Bảo Minh 06DHNH1 7.71 76 Khá
1279 2023150113 Vũ Thị Thùy Duyên 06DHNH1 7.73 78 Khá
1280 2023150076 Lê Thị Thanh Ngân 06DHNH1 7.93 76 Khá
1281 2023150139 Đoàn Thanh Thanh 06DHNH2 7.28 76 Khá
1282 2023150038 Ngô Huyền Trang 06DHNH2 7.46 72 Khá
1283 2023150117 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06DHNH2 7.71 83 Khá
1284 2023150061 Huỳnh Thị Ánh Ngọc 06DHNH2 7.77 81 Khá
1285 2013150100 Hà Thị Thu Thảo 06DHQT1 7.34 76 Khá
1286 2013150305 Vƣơng Thị Hoàng Uyên 06DHQT1 7.41 76 Khá
1287 2013150135 Nguyễn Quang Thiện 06DHQT1 7.43 76 Khá
1288 2013150232 Lê Cao Sơn Trà 06DHQT1 7.59 76 Khá
1289 2013150024 Mai Thị Thu Trâm 06DHQT1 7.71 78 Khá
1290 2013150102 Trƣơng Thị Hồng Thắm 06DHQT1 8.0 76 Khá
1291 2013150146 Âu Dƣơng Ngọc Trâm 06DHQT1 8.10 76 Khá
1292 2013150098 Mai Văn Thịnh 06DHQT2 7.09 76 Khá
1293 2013150256 Phạm Thái Dùng 06DHQT3 7.45 79 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1294 2013150012 Nguyễn Thị Kim Ngân 06DHQT3 7.48 77 Khá
1295 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 06DHQT3 7.57 74 Khá
1296 2013150050 Nguyễn Xuân Hoa 06DHQT3 7.59 76 Khá
1297 2013150031 Dƣơng Phan Nhƣ Ngọc 06DHQT3 7.60 76 Khá
1298 2013150064 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 06DHQT3 7.62 77 Khá
1299 2013150196 Nguyễn Thị Kim Ngân 06DHQT3 7.74 76 Khá
1300 2013150231 Huỳnh Trà Nguyên 06DHQT4 7.23 77 Khá
1301 2013150060 Trƣơng Thị Lành 06DHQT4 7.65 74 Khá
1302 2013150157 Nguyễn Phƣơng Bảo Ngọc 06DHQT4 7.70 76 Khá
1303 2013150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 06DHQT4 7.82 76 Khá
1304 2013150112 Đặng Trần Bảo Trân 06DHQT4 7.84 77 Khá
1305 2013150030 Nguyễn Thị Na 06DHQT4 8.26 77 Khá
1306 2008150179 Võ Hữu Thái An 06DHSH2 7.60 80 Khá
1307 2008150252 Trƣơng Thị Hiền 06DHSH2 7.82 76 Khá
1308 2008150099 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06DHSH4 7.67 79 Khá
1309 2001150019 Lê Việt Hào 06DHTH1 7.30 70 Khá
1310 2001150225 Nhan Minh Hiếu 06DHTH1 7.49 74 Khá
1311 2001150322 Lê Vũ Hoàng 06DHTH2 7.38 74 Khá
1312 2001150200 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 06DHTH3 7.23 73 Khá
1313 2001150043 Dƣơng Võ Thanh Bạch 06DHTH4 7.27 67 Khá
1314 2001150217 Nguyễn Vƣơng 06DHTH4 7.91 74 Khá
1315 2001150151 Hồ Minh Tiến 06DHTH4 8.34 73 Khá
1316 2001150073 Võ Minh Tâm 06DHTH5 7.60 73 Khá
1317 2001150045 Trần Ngọc Phú 06DHTH5 7.65 72 Khá
1318 2005150209 Trần Thị Ngọc Ánh 06DHTP1 7.25 75 Khá
1319 2005150099 Trần Thị Mỹ Hậu 06DHTP1 7.51 74 Khá
1320 2005159960 Hồ Thị Phƣợng Loan 06DHTP1 7.72 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1321 2005150284 Trƣơng Thị Ngọc Hân 06DHTP1 7.78 74 Khá
1322 2005150084 Đỗ Hồng Phƣơng Thảo 06DHTP1 7.83 73 Khá
1323 2005150028 Nguyễn Thị Phƣợng Tiền 06DHTP1 7.87 75 Khá
1324 2005150002 Phạm Minh Tâm 06DHTP2 7.30 74 Khá
1325 2022150210 Lƣu Thời An 06DHTP2 7.53 76 Khá
1326 2005150304 Nguyễn Thị Trúc Quyên 06DHTP2 7.72 74 Khá
1327 2005150231 Ngô Thị Trúc Linh 06DHTP2 7.77 76 Khá
1328 2005150124 Lê Thị Kim Ngân 06DHTP2 7.79 73 Khá
1329 2005150337 Nguyễn Thiên Luân 06DHTP2 8.20 77 Khá
1330 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 06DHTP2 8.22 74 Khá
1331 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 06DHTP2 8.70 77 Khá
1332 2005150325 Thiều Thụy Thủy Trúc 06DHTP3 7.06 73 Khá
1333 2005150264 Đỗ Thị Huỳnh Liên 06DHTP3 7.17 73 Khá
1334 2005150239 Phạm Thị Mộng Tuyền 06DHTP3 7.21 74 Khá
1335 2005150015 Nguyễn Thị Hồng Phấn 06DHTP3 7.23 74 Khá
1336 2005150062 Lê Hồng Ngoại Tuyến 06DHTP3 7.47 75 Khá
1337 2005150291 Nguyễn Thị Hồng Tiên 06DHTP3 7.58 73 Khá
1338 2005150172 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 06DHTP3 7.92 87 Khá
1339 2005150285 Hoàng Nữ Ngọc Linh 06DHTP4 7.44 74 Khá
1340 2005150011 Trần Thụy Kim Ngân 06DHTP4 7.48 74 Khá
1341 2005150020 Hoàng Thị Hiếu Anh 06DHTP4 7.53 80 Khá
1342 2005150309 Đào Cẩm Tú 06DHTP4 7.66 75 Khá
1343 2005150109 Huỳnh Minh Chí 06DHTP4 7.69 82 Khá
1344 2005150222 Trƣơng Thị Kim Chi 06DHTP4 7.90 73 Khá
1345 2005150122 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06DHTP4 8.29 75 Khá
1346 2005150266 Nguyễn Thị Ngọc Bích 06DHTP4 8.43 73 Khá
1347 2005150243 Võ Ngọc Thanh Trang 06DHTP5 7.24 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1348 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng 06DHTP5 7.28 93 Khá
1349 2005150191 Nguyễn Thị Kim Xoan 06DHTP5 7.37 73 Khá
1350 2005150317 Bùi Nhƣ Hảo 06DHTP5 7.44 73 Khá
1351 2005150219 Trần Thanh Tâm 06DHTP5 7.60 79 Khá
1352 2005150188 Ngô Thị Ái Quyên 06DHTP5 7.83 83 Khá
1353 2005150202 Lê Thị Bích Tuyền 06DHTP5 7.97 73 Khá
1354 2005150186 Châu Thị Ngọc Huyền 06DHTP5 8.10 79 Khá
1355 2005150360 Chen Chang Pang 06DHTP6 7.02 73 Khá
1356 2005150364 Nguyễn Huyền Nguyệt Trân 06DHTP6 7.41 75 Khá
1357 2005150356 Trần Thái Bảo 06DHTP6 7.44 78 Khá
1358 2005150296 Nguyễn Khánh Linh 06DHTP6 7.77 80 Khá
1359 2005150114 Đặng Thị Kim Chi 06DHTP6 7.93 73 Khá
1360 2005150227 Nguyễn Thị Thanh Hoàng 06DHTP6 8.11 73 Khá
1361 2005150398 Giang Lan Anh 06DHTP6 8.26 77 Khá
1362 2006150133 Phan Thị Kim Phƣợng 06DHTS1 7.07 73 Khá
1363 2006150129 Nguyễn Phƣơng Duy 06DHTS1 7.11 77 Khá
1364 2006150042 Lê Huỳnh Nhƣ 06DHTS1 7.24 73 Khá
1365 2006150116 Đỗ Kim Hồng 06DHTS1 7.36 73 Khá
1366 2006150086 Nguyễn Thị Mỹ Chƣơng 06DHTS1 7.49 73 Khá
1367 2006150101 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 06DHTS1 7.89 73 Khá
1368 2006150068 Trần Thị Mỹ Phụng 06DHTS2 7.19 73 Khá
1369 2006150103 Trần Ngọc Nam 06DHTS2 7.36 82 Khá
1370 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi 06DHTS2 7.43 73 Khá
1371 2006150105 Dƣơng Thị Cẩm Bình 06DHTS2 7.47 69 Khá
1372 2006150015 Đặng Thị Phƣơng 06DHTS2 7.67 71 Khá
1373 2006150058 Phạm Thị Ngọc Diệp 06DHTS2 7.77 73 Khá
1374 2006150087 Đào Duy Tỷ 06DHTS3 7.05 73 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1375 2006150147 Phạm Thị Thƣơng 06DHTS3 7.30 76 Khá
1376 2006150074 Trần Thị Nhƣ Ý 06DHTS3 7.31 74 Khá
1377 2006150099 Nguyễn Thị Kiến Trúc 06DHTS3 7.36 71 Khá
1378 2006150122 Phạm Thị Thu Thảo 06DHTS3 7.77 69 Khá
1379 2006150076 Phan Thị Trang 06DHTS3 7.88 74 Khá
1380 2025160104 Bùi Ngọc Minh 07DHCDT2 7.84 84 Khá
1381 2003160151 Nguyễn Huy Hoàng 07DHCK3 7.14 76 Khá
1382 2003160214 Lê Thanh Phát 07DHCK3 7.87 76 Khá
1383 2027160132 Trƣơng Thị Ngọc Hiểu 07DHCM1 7.01 79 Khá
1384 2027160128 Nguyễn Hồng Hạnh 07DHCM1 7.10 81 Khá
1385 2027160144 Võ Thị Mỹ Huỳnh 07DHCM1 7.19 76 Khá
1386 2027160179 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 07DHCM1 7.25 75 Khá
1387 2027160151 Lê Ca Lel 07DHCM1 7.47 80 Khá
1388 2027160117 Nguyễn Thị Trúc Đoan 07DHCM1 7.59 77 Khá
1389 2027160061 Phùng Huyền Trâm 07DHCM1 7.60 82 Khá
1390 2027160188 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên 07DHCM1 7.93 84 Khá
1391 2027160175 Lê Bội Ngọc 07DHCM2 7.17 77 Khá
1392 2027160159 Lê Thị Ngọc Mai 07DHCM2 7.29 78 Khá
1393 2027160166 Cao Thị Kim Ngân 07DHCM2 7.31 79 Khá
1394 2027160157 Đào Thị Luyến 07DHCM2 7.49 77 Khá
1395 2027160006 Khƣu Thị Thu Đang 07DHCM3 7.13 77 Khá
1396 2027160200 Nguyễn Thị Thƣơng 07DHCM3 7.33 76 Khá
1397 2027160221 Nguyễn Lâm Thiên Tự 07DHCM3 7.33 88 Khá
1398 2027160537 Lê Thị Cẩm Vân 07DHCM3 7.39 77 Khá
1399 2027160211 Trần Thị Thùy Trang 07DHCM3 7.45 82 Khá
1400 2022160037 Trần Thị Hồng Hoà 07DHDB1 7.18 87 Khá
1401 2022160027 Võ Bích Hạnh 07DHDB1 7.43 82 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1402 2022160047 Trƣơng Thị Ngọc Lan 07DHDB1 7.44 76 Khá
1403 2022160041 Trịnh Duy Hƣng 07DHDB1 7.76 78 Khá
1404 2022160093 Trần Thị Tuyết Phƣợng 07DHDB2 7.54 80 Khá
1405 2022160017 Châu Thị Mỹ Dung 07DHDB2 7.55 81 Khá
1406 2028160270 Trƣơng Thị Nhƣ Ý 07DHDD2 7.20 76 Khá
1407 2028160271 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 07DHDD2 7.69 76 Khá
1408 2002160311 Phùng Nhật Thắng 07DHDT1 7.29 79 Khá
1409 2002160249 Nguyễn Hoàng Long 07DHDT2 7.10 78 Khá
1410 2002160169 Phùng Quang Chánh 07DHDT2 8.01 78 Khá
1411 2002160345 Huỳnh Hữu Trí 07DHDT3 7.11 79 Khá
1412 2002160233 Huỳnh Ngọc Khánh 07DHDT3 7.51 90 Khá
1413 2002160306 Bùi Xuân Thái 07DHDT4 7.13 75 Khá
1414 2002160272 Dƣơng Hoàng Quốc Nhu 07DHDT4 7.18 78 Khá
1415 2024160119 Đỗ Nhật Anh 07DHHD1 7.05 76 Khá
1416 2024160145 Vũ Thị Diệu Linh 07DHHD1 7.47 77 Khá
1417 2024160320 Lê Thị Thảo Nhi 07DHHD2 7.06 74 Khá
1418 2024160314 Trần Thị Thanh Thảo 07DHHD2 7.30 71 Khá
1419 2004160267 Trần Thị Thu Hằng 07DHHH1 7.02 76 Khá
1420 2004160244 Nguyễn Thị Huệ Chi 07DHHH1 7.28 73 Khá
1421 2004160368 Huỳnh Thị Anh Thƣ 07DHHH1 7.39 76 Khá
1422 2004160358 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07DHHH2 7.02 71 Khá
1423 2004160383 Ngô Anh Tuấn 07DHHH3 7.08 76 Khá
1424 2004160390 Nguyễn Phạm Khánh Vân 07DHHH3 8.48 77 Khá
1425 2004160399 Trƣơng Ngọc Yến 07DHHH4 7.50 76 Khá
1426 2004160354 Lê Nguyễn Phƣơng Thanh 07DHHH4 7.59 77 Khá
1427 2004160371 Ngô Thị Ngọc Thùy 07DHHH4 7.67 76 Khá
1428 2004160386 Nguyễn Ngọc Cát Tƣờng 07DHHH4 7.77 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1429 2007160035 Huỳnh Thị Ngọc Điệp 07DHKT1 7.0 76 Khá
1430 2007160169 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07DHKT1 7.11 79 Khá
1431 2007160438 Võ Thị Cẩm Nhung 07DHKT1 7.13 76 Khá
1432 2007160403 Phan Thị Thùy Linh 07DHKT1 7.29 77 Khá
1433 2007160402 Phạm Ngọc Quỳnh Linh 07DHKT1 7.30 77 Khá
1434 2007160413 Trần Thị Sao Mai 07DHKT1 7.71 84 Khá
1435 2007160458 Hồ Thị Thu Thảo 07DHKT2 7.02 79 Khá
1436 2007160359 Đinh Thị Mỹ Duyên 07DHKT2 7.06 80 Khá
1437 2007160154 Phan Thị Ngọc Nhi 07DHKT2 7.07 77 Khá
1438 2007160396 Huỳnh Thị Trúc Linh 07DHKT2 7.14 76 Khá
1439 2007160504 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 07DHKT2 7.37 77 Khá
1440 2007160349 Nguyễn Thị Hồng Đào 07DHKT2 7.38 71 Khá
1441 2007160058 Lê Thị Hiền 07DHKT2 7.56 76 Khá
1442 2007160419 Nguyễn Thị Bích Ngân 07DHKT2 7.62 79 Khá
1443 2007160105 Huỳnh Thị Cẩm Loan 07DHKT2 7.75 77 Khá
1444 2007160180 Lê Thị Phƣơng 07DHKT2 7.98 80 Khá
1445 2007160437 Huỳnh Nhƣ 07DHKT3 7.0 76 Khá
1446 2007160462 Huỳnh Nguyễn Thị Thảo 07DHKT3 7.01 76 Khá
1447 2007160303 Nguyễn Thị Kim Tuyền 07DHKT3 7.05 77 Khá
1448 2007160397 Nguyễn Thị Linh 07DHKT3 7.10 77 Khá
1449 2007160414 Trần Thị Diễm Mi 07DHKT3 7.12 77 Khá
1450 2007160363 Võ Thị Mỹ Hân 07DHKT3 7.23 78 Khá
1451 2007160353 Hồ Thị Mỹ Dung 07DHKT3 7.30 77 Khá
1452 2007160476 Bùi Thị Cẩm Tiên 07DHKT3 7.41 77 Khá
1453 2007160121 Lê Thị Nga 07DHKT3 7.47 77 Khá
1454 2007160488 Trình Thị Tú Trinh 07DHKT3 7.56 76 Khá
1455 2007160016 Lê Thị Ngọc Ánh 07DHKT3 7.63 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1456 2007160347 PHẠM THỊ BẢO CHÂU 07DHKT3 7.04 67 Khá
1457 2007160420 Lê Thị Thanh Ngân 07DHKT4 7.02 78 Khá
1458 2007160165 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07DHKT4 7.07 74 Khá
1459 2007160373 Lê Thị Hoài 07DHKT4 7.02 80 Khá
1460 2007160500 Trƣơng Bảo Vi 07DHKT4 7.09 77 Khá
1461 2007160249 Phạm Thị Phƣơng Thùy 07DHKT4 7.19 77 Khá
1462 2007160228 Trần Thị Thu 07DHKT4 7.32 79 Khá
1463 2007160302 Võ Sơn Tuyền 07DHKT4 7.37 75 Khá
1464 2007160323 Nông Thị Diễm Xƣơng 07DHKT4 7.46 76 Khá
1465 2007160136 Phan Thị Thu Ngân 07DHKT4 7.53 76 Khá
1466 2007160412 Hồ Xuân Mai 07DHKT4 7.60 76 Khá
1467 2007160089 Phƣơng Trúc Lành 07DHKT4 7.70 81 Khá
1468 2007160407 Nguyễn Thị Kim Loan 07DHKT4 7.70 77 Khá
1469 2007160477 Nguyễn Trịnh Thủy Tiên 07DHKT5 7.18 76 Khá
1470 2007160492 Huỳnh Thị Phƣơng Tuyền 07DHKT5 7.43 77 Khá
1471 2007160435 Nguyễn Thị Nhi 07DHKT5 7.63 84 Khá
1472 2007160710 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 07DHKT5 7.73 77 Khá
1473 2007160465 Lƣu Thị Hồng Thi 07DHKT5 7.82 78 Khá
1474 2023160197 Đặng Nguyễn Thanh Mai 07DHNH1 7.04 76 Khá
1475 2023160223 Nguyễn Hồng Quân 07DHNH1 7.08 76 Khá
1476 2023160276 Hồ Ngọc Vân Phụng 07DHNH1 7.32 78 Khá
1477 2023160194 Lê Thị Long 07DHNH1 7.38 79 Khá
1478 2023160214 Lê Thị Tuyết Nữ 07DHNH2 7.12 74 Khá
1479 2023160244 Phù Thị Tú Trinh 07DHNH2 7.12 77 Khá
1480 2023160175 Phan Thị Dƣơng 07DHNH2 7.51 77 Khá
1481 2013160511 Huỳnh Nguyễn Ngọc Quyên 07DHQT1 7.60 76 Khá
1482 2013160316 Võ Thị Thanh Tuyền 07DHQT1 7.62 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1483 2013160119 Phan Phƣơng Mai 07DHQT1 7.94 79 Khá
1484 2013160480 Võ Thị Ngọc Trinh 07DHQT2 7.37 76 Khá
1485 2013160473 Đinh Thị Quế Trăm 07DHQT2 7.56 76 Khá
1486 2013160463 Lƣơng Thị Thuý 07DHQT3 7.08 79 Khá
1487 2013160433 Nguyễn Thị Thanh Nhài 07DHQT3 7.18 84 Khá
1488 2013160013 Huỳnh Thị Bé 07DHQT3 7.38 77 Khá
1489 2013160379 Nguyễn Thị Hậu 07DHQT3 7.82 79 Khá
1490 2013160248 NGUYỄN THỊ KIM THOA 07DHQT3 7.11 68 Khá
1491 2013160532 NguyễN HoàNg Sang 07DHQT4 7.12 84 Khá
1492 2013160456 Lê Thị Thắm 07DHQT4 7.12 71 Khá
1493 2013160467 Lê Trần Thanh Thủy 07DHQT4 7.17 78 Khá
1494 2013160062 Lê Thị Nhƣ Hảo 07DHQT4 7.22 76 Khá
1495 2013160466 Lê Kim Thùy 07DHQT4 7.27 72 Khá
1496 2013160171 Trần Phƣơng Nhi 07DHQT4 7.38 71 Khá
1497 2013160452 Nguyễn Thị Thu Tài 07DHQT4 7.52 72 Khá
1498 2008160142 Phạm Thị Thùy Trang 07DHSH2 7.30 76 Khá
1499 2008160140 Vũ Thị Thanh Trầm 07DHSH2 7.92 81 Khá
1500 2001160195 Võ Doanh Doanh 07DHTH1 7.12 78 Khá
1501 2001160264 Lâm Thiên Lập 07DHTH1 7.05 78 Khá
1502 2001160172 Hoàng Gia Bảo 07DHTH1 7.29 78 Khá
1503 2001160314 Phạm Hoàng Phúc 07DHTH1 7.38 79 Khá
1504 2001160007 Đoàn Thành Công 07DHTH1 7.49 78 Khá
1505 2001160185 Nguyễn Quốc Đại 07DHTH1 7.73 88 Khá
1506 2001160633 Vũ Thịnh 07DHTH2 7.13 74 Khá
1507 2001160308 Trần Tấn Phát 07DHTH2 7.27 76 Khá
1508 2001160222 Lê Thị Ngọc Hiền 07DHTH2 7.66 81 Khá
1509 2001160250 Nguyễn Huỳnh Bá Huy 07DHTH4 7.08 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1510 2001160362 Hoàng Thị Thu Thủy 07DHTH4 7.16 76 Khá
1511 2001160294 Phạm Hữu Ngọc 07DHTH4 7.36 84 Khá
1512 2001160259 Nguyễn Ngọc Tuấn Khôi 07DHTH4 7.49 76 Khá
1513 2001160638 Nguyễn Minh Tú 07DHTH5 7.16 74 Khá
1514 2001160337 Đinh Văn Tâm 07DHTH5 7.31 79 Khá
1515 2001160411 Nguyễn Đức Tài 07DHTH5 7.43 82 Khá
1516 2005160230 Huỳnh Duy Thuận 07DHTP1 7.25 77 Khá
1517 2005160227 Nguyễn Thị Anh Thƣ 07DHTP1 7.35 76 Khá
1518 2005160162 Bùi Hoàng Nhƣ 07DHTP1 7.40 76 Khá
1519 2005160042 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 07DHTP1 7.43 80 Khá
1520 2005160038 Trần Thị Châu Giang 07DHTP1 7.52 76 Khá
1521 2005160304 Phạm Thị Kim Yến 07DHTP1 7.52 82 Khá
1522 2005160011 Hồ Thị Lan Anh 07DHTP1 8.46 77 Khá
1523 2005160229 Nguyễn Thị Minh Thƣ 07DHTP1 8.63 76 Khá
1524 2005160019 Nguyễn Thị Kiều Diễm 07DHTP2 7.22 76 Khá
1525 2005160078 Ngô Mỹ Hòa 07DHTP2 7.25 77 Khá
1526 2005160315 Nguyễn Thị Phụng Tiên 07DHTP2 7.27 76 Khá
1527 2005160210 Cù Thị Thanh 07DHTP2 7.29 77 Khá
1528 2005160184 Nguyễn Thị Phƣợng 07DHTP2 7.40 77 Khá
1529 2005160123 Huỳnh Kim Minh 07DHTP2 7.66 77 Khá
1530 2005160275 Trịnh Đức Tuấn 07DHTP2 7.69 77 Khá
1531 2005160020 Huỳnh Thị Thúy Diễm 07DHTP2 7.70 81 Khá
1532 2005160206 Nguyễn Thị Hồng Thắm 07DHTP3 7.19 77 Khá
1533 2005160248 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07DHTP3 7.32 79 Khá
1534 2005160302 Lê Thị Hồng Yến 07DHTP3 7.39 76 Khá
1535 2005160122 Mạch Gia Mẫn 07DHTP3 7.42 77 Khá
1536 2005160237 Ngô Thanh Thủy 07DHTP3 7.47 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1537 2005160008 Hồ Minh Anh 07DHTP3 7.54 77 Khá
1538 2005160069 Trƣơng Phúc Hiếu 07DHTP3 7.56 80 Khá
1539 2005160197 Nguyễn Thị Tài 07DHTP3 7.57 77 Khá
1540 2005160289 Phạm Vũ Thảo Vân 07DHTP3 7.65 76 Khá
1541 2005160126 Nguyễn Thị Diễm My 07DHTP3 7.69 80 Khá
1542 2005160314 Hoàng Thị Thùy Trang 07DHTP3 7.81 82 Khá
1543 2005160520 Huỳnh Bá Phƣơng 07DHTP4 7.03 77 Khá
1544 2005160142 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 07DHTP4 7.03 76 Khá
1545 2005160191 Nguyễn Thảo Quyên 07DHTP4 7.11 84 Khá
1546 2005160102 La Lễ Kiệt 07DHTP4 7.16 76 Khá
1547 2005160169 Nguyễn Thị Hoa Nở 07DHTP4 7.16 77 Khá
1548 2005160524 Lê Phƣơng Thảo 07DHTP4 7.29 76 Khá
1549 2005160505 Nguyễn Thị Thanh Hà 07DHTP4 7.46 76 Khá
1550 2005160158 Tống Linh Nhi 07DHTP4 7.46 78 Khá
1551 2005160044 Đặng Thị Hà 07DHTP4 7.53 74 Khá
1552 2005160118 Cao Kinh Luân 07DHTP4 7.58 88 Khá
1553 2005160018 Ngô Mẫn Đạt 07DHTP4 7.60 75 Khá
1554 2005160179 Nguyễn Thị Hồng Phƣơng 07DHTP4 7.73 77 Khá
1555 2005160153 Nguyễn Long Nhật 07DHTP4 7.90 80 Khá
1556 2005160300 Lê Thị Hồng Yến 07DHTP4 7.92 84 Khá
1557 2005160073 Võ Thị Tuyết Hoa 07DHTP4 8.19 77 Khá
1558 2006160157 Trƣơng Văn Hà 07DHTS1 7.26 84 Khá
1559 3010140072 Nguyễn Thị Thu Trang 14CDCM1 7.33 76 Khá
1560 3010140036 Nguyễn Thị Kim Tiến 14CDCM1 7.41 76 Khá
1561 3010140041 Lê Thị Kim Ngân 14CDCM1 8.15 76 Khá
1562 3010140127 Trần Thị Thu Thảo 14CDCM1 8.24 74 Khá
1563 3010140055 Đinh Thị Ngọc Tuyền 14CDCM1 8.27 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1564 3010140151 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14CDCM2 8.43 76 Khá
1565 3010140305 Đặng Thị Hoa 14CDCM2 8.62 76 Khá
1566 3002140324 Nguyễn Phƣơng Nam 14CDDT1 7.44 74 Khá
1567 3002140223 Phạm Hữu Phƣớc 14CDDT1 7.65 76 Khá
1568 3002140061 Nguyễn Văn Bính 14CDDT1 7.87 79 Khá
1569 3002140006 Nguyễn Thanh Hoài 14CDDT1 7.94 80 Khá
1570 3002140333 Trần Tuấn Phong 14CDDT1 8.17 76 Khá
1571 3002140029 Lê Đức Tài 14CDDT2 7.45 77 Khá
1572 3002140024 Nguyễn Văn Hòa 14CDDT2 7.59 76 Khá
1573 3002140210 Nguyễn Tích Thuật 14CDDT2 7.83 76 Khá
1574 3002140117 Lê Phùng Bá Tấn 14CDDT2 8.20 76 Khá
1575 3002140899 La Hồng Thắng 14CDDT2 8.21 79 Khá
1576 3002140602 Nguyễn Minh Vƣơng 14CDDT2 8.50 79 Khá
1577 3012140211 Nông Thị Hƣơng 14CDGD 7.31 81 Khá
1578 3012140178 Huỳnh Thị Minh Nguyệt 14CDGD 7.41 76 Khá
1579 3012140026 Lê Hồng Phúc 14CDGD 7.44 76 Khá
1580 3012140040 Phạm Thị Bé Ba 14CDGD 7.62 76 Khá
1581 3012140001 Hồ Kim Phƣơng 14CDGD 7.69 84 Khá
1582 3012140104 Nguyễn Thị Thu 14CDGD 7.77 76 Khá
1583 3012140016 Nguyễn Thị Lệ Phu 14CDGD 7.86 76 Khá
1584 3012140067 Trần Thị Ngọc Lời 14CDGD 7.90 76 Khá
1585 3012140190 Huỳnh Thị Việt Trinh 14CDGD 7.94 77 Khá
1586 3012140105 Lê Thị Bích Trân 14CDGD 8.08 77 Khá
1587 3012140020 Nguyễn Thị Ngọc Hƣờng 14CDGD 8.11 76 Khá
1588 3012140162 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 14CDGD 8.22 77 Khá
1589 3012140058 Phạm Thị Mai Thi 14CDGD 8.22 79 Khá
1590 3012140093 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14CDGD 8.29 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1591 3012140008 Nguyễn Thị Thanh Dung 14CDGD 8.42 76 Khá
1592 3012140069 Võ Thị Thanh Thảo 14CDGD 8.42 77 Khá
1593 3012140080 Võ Thị Kim Long 14CDGD 8.43 79 Khá
1594 3012140101 Trần Thị Xƣơng 14CDGD 8.44 76 Khá
1595 3012140029 Huỳnh Thị Đƣợc 14CDGD 8.52 79 Khá
1596 3012140010 Lƣu Thị Đẹp 14CDGD 8.60 79 Khá
1597 3012140205 Lê Phƣơng Thanh 14CDGD 8.65 77 Khá
1598 3014140135 Bùi Thị Kiều 14CDHD1 7.20 76 Khá
1599 3014140060 Võ Thị Hồng 14CDHD1 7.39 74 Khá
1600 3014140034 Trần Ngọc Dạ Lý 14CDHD1 7.60 76 Khá
1601 3014140134 Nguyễn Thị Lan 14CDHD1 7.68 76 Khá
1602 3014140059 Nguyễn Thị Sƣơng 14CDHD1 7.94 76 Khá
1603 3014140086 Trần Thị Diệu Hiền 14CDHD1 8.09 76 Khá
1604 3014140269 Nguyễn Thị Kim Ngân 14CDHD2 7.01 76 Khá
1605 3014140378 Lê Bạch Ngân Tâm 14CDHD2 7.03 74 Khá
1606 3014140278 Đỗ Thị Kim Hoa 14CDHD2 7.22 76 Khá
1607 3014140220 Phạm Thị Mỹ Phúc 14CDHD2 7.24 74 Khá
1608 3014140267 Bùi Thị Bé Tƣ 14CDHD2 7.36 76 Khá
1609 3014140224 Hồng Diễm Thy 14CDHD2 7.38 74 Khá
1610 3014140301 Trƣơng Ngọc Mai Thy 14CDHD2 7.38 76 Khá
1611 3014140153 Trần Thị Mỹ Duyên 14CDHD2 7.40 76 Khá
1612 3014140146 Lê Thị Mỹ Tiên 14CDHD2 7.44 76 Khá
1613 3014140256 Tạ Thị Linh Ni 14CDHD2 7.61 74 Khá
1614 3014140273 Lê Thị Lệ Giang 14CDHD2 7.89 79 Khá
1615 3014140282 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 14CDHD2 7.94 76 Khá
1616 3014140302 Nguyễn Thị Hồng 14CDHD2 7.97 76 Khá
1617 3004140038 Nguyễn Thị Diệu Hiền 14CDHH2 7.05 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1618 3004140065 Lê Nguyễn Hoài Băng 14CDHH2 7.35 74 Khá
1619 3004140453 Lƣu Thị Mỹ Châu 14CDHH2 7.37 76 Khá
1620 3004140082 Trần Thị Mỹ Hảo 14CDHH2 7.49 76 Khá
1621 3004140105 Lê Thị Mỹ Lạc 14CDHH2 7.66 76 Khá
1622 3004140534 Nguyễn Công Chính 14CDHH2 7.70 72 Khá
1623 3004140062 Võ Thị Y Bình 14CDHH2 7.75 80 Khá
1624 3004140005 Ngô Hoàng Long 14CDHH2 7.86 78 Khá
1625 3004140531 Tăng Thị Linh 14CDHH2 8.0 66 Khá
1626 3004140059 Lƣơng Thị Thùy Dƣơng 14CDHH2 8.23 76 Khá
1627 3004140497 Phạm Thị Ngọc My 14CDHH2 7.95 76 Khá
1628 3004140127 Hoàng Hà Đại Nghĩa 14CDHH2 7.14 75 Khá
1629 3004140052 Nguyễn Thị Nhi 14CDHH2 7.66 76 Khá
1630 3004140073 Huỳnh Thị Thì Nhớ 14CDHH2 8.11 77 Khá
1631 3004140339 Đoàn Thị Quỳnh Nhƣ 14CDHH2 7.72 76 Khá
1632 3004140487 Nguyễn Thị Tƣờng Oanh 14CDHH2 7.31 76 Khá
1633 3004140132 Nguyễn Hồng Phát 14CDHH2 7.33 76 Khá
1634 3004140096 Nguyễn Thị Diễm Sƣơng 14CDHH2 8.04 76 Khá
1635 3004140568 Nguyễn Hồng Thanh Thi 14CDHH2 7.58 76 Khá
1636 3004140017 Phạm Thị Cẩm Thu 14CDHH2 8.28 76 Khá
1637 3004140556 Huỳnh Văn Tính 14CDHH2 7.58 76 Khá
1638 3004140516 Trần Thị Xuyến 14CDHH2 7.45 76 Khá
1639 3007140120 Lê Thị Đài Trang 14CDKT1 7.24 76 Khá
1640 3007140173 Đặng Thị Thanh Huyền 14CDKT1 7.28 76 Khá
1641 3007140127 Phạm Thị Diệu 14CDKT1 7.28 76 Khá
1642 3007140033 Bùi Thị Trúc Quyên 14CDKT1 7.31 76 Khá
1643 3007140151 Lê Thanh Tú 14CDKT1 7.65 88 Khá
1644 3007140203 Trƣơng Thị Hoa 14CDKT1 7.66 68 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1645 3007140063 Nguyễn Hoàng Thanh Thƣ 14CDKT1 7.67 76 Khá
1646 3007140119 Nguyễn Thị Trang 14CDKT1 7.68 76 Khá
1647 3007140139 Huỳnh Nhƣ Tiên 14CDKT1 7.94 76 Khá
1648 3007140113 Chung Ân Đào 14CDKT1 8.29 76 Khá
1649 3007140247 Trần Thị Thạch Thảo 14CDKT2 7.05 85 Khá
1650 3007140211 Nguyễn Kiều Phƣơng Trúc 14CDKT2 7.54 79 Khá
1651 3007140257 Nguyễn Thu Trang 14CDKT2 7.92 76 Khá
1652 3007140079 Trần Thị Thu Trinh 14CDKT2 7.94 76 Khá
1653 3007140149 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14CDKT2 8.52 77 Khá
1654 3007141416 Bùi Thị Thúy Viên 14CDKT3 7.24 79 Khá
1655 3007140312 Nguyễn Thị Trang 14CDKT3 7.27 76 Khá
1656 3007140307 Lê Thị Bích Mỹ 14CDKT3 7.38 76 Khá
1657 3007140346 Nguyễn Thị Thùy Trang 14CDKT3 7.43 80 Khá
1658 3007140363 Tạ Thị Kiều Trinh 14CDKT3 7.52 76 Khá
1659 3007140385 Phan Thị Cẩm Nhung 14CDKT3 7.65 76 Khá
1660 3007140354 Lê Thị Huyền Trang 14CDKT3 7.78 79 Khá
1661 3007140749 Trần Thảo Vân 14CDKT3 7.93 76 Khá
1662 3007140664 Nguyễn Thị Kim Thy 14CDKT3 8.22 76 Khá
1663 3007140967 Trƣơng Thị Thanh Quế 14CDKT4 7.55 76 Khá
1664 3007140352 Ngô Thị Tuyên Quyên 14CDKT4 7.64 76 Khá
1665 3007140468 Ngô Hà Nhƣ Quỳnh 14CDKT4 7.81 75 Khá
1666 3007141006 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 14CDKT4 7.82 76 Khá
1667 3007140415 Phạm Thị Diệu Trâm 14CDKT4 7.84 73 Khá
1668 3007141249 Nguyễn Ngọc Quyền 14CDKT4 7.88 76 Khá
1669 3007140330 Nguyễn Thị Thùy Dung 14CDKT4 8.11 77 Khá
1670 3009140079 Huỳnh Viễn Thanh 14CDMT1 7.64 76 Khá
1671 3009140092 Phạm Thị Cẩm Nhung 14CDMT1 7.84 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1672 3009140134 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14CDMT1 7.97 74 Khá
1673 3009140197 Lê Nguyễn Uyên Vy 14CDMT1 8.18 74 Khá
1674 3009140086 Vƣơng Thị Bích Ngọc 14CDMT1 8.29 74 Khá
1675 3009140043 Lý Ngọc Huỳnh 14CDMT1 8.51 76 Khá
1676 3009140269 Nguyễn Hùng Mạnh 14CDMT2 7.72 76 Khá
1677 3009140255 Trần Thị Mỹ Linh 14CDMT2 7.75 76 Khá
1678 3009140253 Nguyễn Thị Kim Anh 14CDMT2 7.80 76 Khá
1679 3009140356 Nguyễn Thị Tố Trinh 14CDMT2 7.91 74 Khá
1680 3009140295 Dƣơng Thảo Nguyên 14CDMT2 8.07 76 Khá
1681 3009140272 Hồ Thị Ngọc Mai 14CDMT2 8.10 76 Khá
1682 3009140277 Trần Thị Thanh Sƣơng 14CDMT2 8.20 71 Khá
1683 3015140098 Ninh Công Khánh Duy 14CDNL 7.48 83 Khá
1684 3013140704 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 14CDQT1 7.23 76 Khá
1685 3007140023 Nguyễn Kim Thoa 14CDQT1 7.31 81 Khá
1686 3013140381 Trịnh Thị Thanh Kim Thảo 14CDQT1 7.33 76 Khá
1687 3013141614 Tô Ngọc Hà 14CDQT1 7.50 76 Khá
1688 3013140096 Trần Nữ Xuân Mai 14CDQT1 7.58 74 Khá
1689 3013140076 Trần Thị Bảo Ni 14CDQT2 7.37 70 Khá
1690 3013140348 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14CDQT2 7.46 74 Khá
1691 3013140277 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14CDQT2 7.59 70 Khá
1692 3013140211 Lăng Kiều Linh 14CDQT2 7.59 76 Khá
1693 3013140243 Trịnh Kim Hƣng 14CDQT2 7.95 74 Khá
1694 3013140191 Mai Thị Thùy Linh 14CDQT2 7.97 76 Khá
1695 3013141277 Nguyễn Thị Phấn 14CDQT3 7.17 76 Khá
1696 3013141686 Trần Thị Hoài Linh 14CDQT3 7.22 76 Khá
1697 3013140405 Nguyễn Duy Tân 14CDQT3 7.52 83 Khá
1698 3013140229 Đặng Thị Ngọc Trinh 14CDQT3 7.52 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1699 3013140280 Huỳnh Thị Bích Ngọc 14CDQT3 7.57 76 Khá
1700 3013141473 Huỳnh Thị Thơm 14CDQT3 7.70 76 Khá
1701 3013140235 Nguyễn Chúc Linh 14CDQT3 7.70 76 Khá
1702 3013141180 Nguyễn Thị Trúc Linh 14CDQT3 8.19 77 Khá
1703 3008140128 Võ Phạm Huỳnh Mai 14CDSH1 7.87 76 Khá
1704 3008140188 Nguyễn Thanh Duy 14CDSH1 7.91 76 Khá
1705 3008140018 Huỳnh Ngọc Quang 14CDSH1 8.01 76 Khá
1706 3008140273 Nguyễn Thị Trang 14CDSH2 7.62 76 Khá
1707 3008140242 Trần Thị Thanh Vi 14CDSH2 7.72 76 Khá
1708 3008140236 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14CDSH2 8.03 76 Khá
1709 3008140101 Lƣơng Đức Thiên 14CDSH2 8.28 76 Khá
1710 3008140413 Nguyễn Thị Thông 14CDSH2 8.38 76 Khá
1711 3008140457 Lê Thị Nhƣ Ý 14CDSH3 7.82 76 Khá
1712 3008140417 Trần Văn Bình 14CDSH3 7.86 82 Khá
1713 3008141004 Võ Thị Tuyết Loan 14CDSH3 7.89 79 Khá
1714 3008140486 Hà Nguyễn Thanh Nguyên 14CDSH3 8.0 79 Khá
1715 3008140580 Thái Văn Tú 14CDSH3 8.01 76 Khá
1716 3008140518 Nguyễn Thị Bùi Xuân ThanhNga 14CDSH3 8.37 79 Khá
1717 3001140123 Nguyễn Thị Diễm Trinh 14CDTH1 7.59 78 Khá
1718 3001140156 Đoàn Thị Kim Bình 14CDTH1 7.79 77 Khá
1719 3001140166 Đậu Văn Vƣơng 14CDTH1 8.07 87 Khá
1720 3005140140 Bùi Thị Kim Chi 14CDTP1 7.38 74 Khá
1721 3005140345 Nguyễn Thị Khánh Ly 14CDTP2 7.13 76 Khá
1722 3005140329 Trƣơng Thị Cẩm Tú 14CDTP2 7.34 74 Khá
1723 3005140299 Trần Công Hậu 14CDTP2 7.36 84 Khá
1724 3005140358 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 14CDTP2 7.44 76 Khá
1725 3005140357 Nguyễn Thanh Thúy 14CDTP2 7.51 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1726 3005140331 Nguyễn Thị Kim Dung 14CDTP2 7.53 76 Khá
1727 3005140317 Nguyễn Thị Diễm Chi 14CDTP2 7.54 76 Khá
1728 3005140252 Ngô Thị Minh Hiếu 14CDTP2 7.65 76 Khá
1729 3005140497 Trƣơng Thị Cẩm Tiên 14CDTP2 7.73 76 Khá
1730 3005140319 Võ Thị Phƣợng 14CDTP2 7.80 85 Khá
1731 3005140254 Trần Thị Thúy Hồng 14CDTP2 7.94 76 Khá
1732 3005140320 Trần Thị Huệ 14CDTP2 8.12 79 Khá
1733 3005140337 Huỳnh Kim Anh 14CDTP3 7.05 77 Khá
1734 3005140281 Trần Ngọc Cẩm Thu 14CDTP3 7.11 77 Khá
1735 3005141173 Trần Thị Tƣờng Vy 14CDTP3 7.18 77 Khá
1736 3005140185 Trịnh Thị Kim Phúc 14CDTP3 7.20 75 Khá
1737 3005140679 Hồ Cát Thạch 14CDTP3 7.27 74 Khá
1738 3005141361 Văn Thị Thủy 14CDTP3 7.27 76 Khá
1739 3005140675 Hồ Thị Kim Phụng 14CDTP3 7.28 76 Khá
1740 3005140197 Nguyễn Thị Thùy Trang 14CDTP3 7.37 76 Khá
1741 3005141221 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 14CDTP3 7.49 76 Khá
1742 3005140989 Nguyễn Thị Kim Ngân 14CDTP3 7.51 76 Khá
1743 3005141174 Nguyễn Thị Vƣơng 14CDTP3 7.53 79 Khá
1744 3005141138 Nguyễn Thị Hồng Thắm 14CDTP3 7.59 74 Khá
1745 3005141036 Huỳnh Thị Bích Phƣợng 14CDTP3 7.77 76 Khá
1746 3005140236 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 14CDTP3 8.11 77 Khá
1747 3006140008 Phạm Thị Bích Lý 14CDTS1 7.01 79 Khá
1748 3006140107 Nguyễn Thị Thùy Hƣơng 14CDTS1 7.14 76 Khá
1749 3006140013 Phan Thị Thanh Tuyền 14CDTS1 7.16 77 Khá
1750 3006140119 Nguyễn Thị Ánh Trúc 14CDTS1 7.27 76 Khá
1751 3006140251 Nguyễn Thị Thay 14CDTS1 7.28 79 Khá
1752 3006140199 Đặng Thị Thanh Thuyền 14CDTS1 7.29 76 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1753 3006140240 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 14CDTS1 7.55 76 Khá
1754 3006140077 Đặng Quốc Bảo 14CDTS2 7.02 76 Khá
1755 3006140227 Phan Thị Vân An 14CDTS2 7.09 76 Khá
1756 3006140131 Trần Thị Sen 14CDTS2 7.09 76 Khá
1757 3006140190 Đinh Thị Việt Thấm 14CDTS2 7.21 76 Khá
1758 3006140121 Võ Thị Quỳnh Mơ 14CDTS2 7.35 76 Khá
1759 3016140016 Nguyễn Thị Yến Nhi 14CDVL 7.50 76 Khá
1760 3016140038 Đinh Thị Thúy 14CDVL 7.73 76 Khá
1761 3016140001 Phan Nữ Gia Hân 14CDVL 8.12 73 Khá
1762 3010150041 Nguyễn Thị Hƣờng 15CDCM 7.16 72 Khá
1763 3010150062 Nguyễn Thị Kim Tuyền 15CDCM 7.35 76 Khá
1764 3010150029 Nguyễn Thị Cẩm Hƣơng 15CDCM 7.37 77 Khá
1765 3010150037 Trần Thị Ngọc Nhu 15CDCM 7.42 75 Khá
1766 3010150066 Phạm Thị Thu Thảo 15CDCM 7.43 77 Khá
1767 3010150045 Nguyễn Thị Hồng Khanh 15CDCM 7.60 76 Khá
1768 3010150020 Nguyễn Thị Bích Thắm 15CDCM 7.71 78 Khá
1769 3010150076 Đặng Thị Huỳnh Nhƣ 15CDCM 7.74 75 Khá
1770 3010150074 Lê Thị Kim Ngân 15CDCM 7.80 76 Khá
1771 3010150072 Võ Thị Mộng Cầm 15CDCM 7.98 77 Khá
1772 3010150064 Phạm Thị Tuyết Ngân 15CDCM 7.98 76 Khá
1773 3012150012 Nguyễn Thị Gấm 15CDGD 7.97 76 Khá
1774 3012150007 Nguyễn Ngọc Minh Thƣ 15CDGD 8.32 76 Khá
1775 3014150035 Đặng Thị Thanh Hiền 15CDHD 7.12 74 Khá
1776 3014150070 Phạm Thị Hải Yến 15CDHD 7.22 76 Khá
1777 3014150010 Nguyễn Thị Bích Thủy 15CDHD 7.60 76 Khá
1778 3007150012 Trƣơng Thị Ánh Thi 15CDKT 7.20 77 Khá
1779 3013150036 Trƣơng Kim Anh 15CDQT 7.20 77 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1780 3013150028 Nguyễn Thị Cẩm Giang 15CDQT 7.22 77 Khá
1781 3005150023 Nguyễn Lê Lệ Hằng 15CDTP 7.15 80 Khá
1782 3005150014 Văn Thị Bảo Trang 15CDTP 7.38 80 Khá
1783 3016150056 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 15CDVL 7.55 79 Khá
1784 3016150005 Ngô Thị Lan 15CDVL 7.81 78 Khá
1785 3022160081 Nguyễn Hoàng Phƣơng Thảo 16CDAV1 7.01 76 Khá
1786 3022160201 Nguyễn Kiều Tiên 16CDAV1 7.76 76 Khá
1787 3010160158 NGUYỄN THỊ CHÂU 16CDCM 7.29 66 Khá
1788 3007160109 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 16CDKT1 7.48 71 Khá
1789 2006160305 Nguyễn Phan Thanh Huyền 16CDKT1 7.88 76 Khá
1790 3007160482 Trần Trịnh Kim Vân 16CDKT3 7.22 75 Khá
1791 3013160151 Trƣơng Nữ Tuyết Ngân 16CDQT1 7.23 67 Khá
1792 3013160143 Nguyễn Lê Tài Linh 16CDQT1 7.38 80 Khá
1793 3013160163 Huỳnh Thị Xuân Quy 16CDQT1 7.47 75 Khá
1794 3013160160 Bùi Thị Hàn Ny 16CDQT1 7.52 71 Khá
1795 3013160435 Nguyễn Văn Khanh 16CDQT2 7.21 71 Khá
1796 3001160095 Nguyễn Quốc Hùng 16CDTH2 7.23 73 Khá
1797 3005160111 Nguyễn Tuyết Ngân 16CDTP1 7.49 81 Khá
1798 3005160017 Nguyễn Thị Dân 16CDTP2 7.05 76 Khá
1799 3005160248 Ngô Thị Bích Tuyền 16CDTP2 7.12 76 Khá
1800 3005160181 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 16CDTP2 7.17 66 Khá
1801 3005160084 Bùi Thị Thùy Linh 16CDTP2 7.24 76 Khá
1802 3005160238 Nguyễn Phƣơng Trinh 16CDTP2 7.75 79 Khá
1803 3005160260 Bùi Lê Thúy Vy 16CDTP4 7.77 76 Khá
1804 3005160081 Lâm Thị Ngọc Lan 16CDTP4 8.11 76 Khá
1805 3005160249 Phạm Thị Phƣơng Uyên 16CDTP5 7.63 76 Khá
1806 3301140157 Hứa Viết Hùng 07CDNKT1 7.85 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1807 3301140163 Nguyễn Văn Hƣng 07CDNTH 7.0 75 Khá
1808 3301140518 Lê Đình Tới 07CDNTH 7.35 75 Khá
1809 3301140530 Trần Tấn Đạt 07CDNTH 7.4 75 Khá
1810 3301140532 Trịnh Hoàng Phƣơng 07CDNTH 7.25 75 Khá
1811 3301140538 Huỳnh Minh Sang 07CDNTH 8.5 75 Khá
1812 3301140704 Trần Trọng Nghĩa 07CDNTH 7.4 75 Khá
1813 3301140710 Phan Minh Vũ 07CDNTH 8.1 75 Khá
1814 3301150010 Nguyễn Huỳnh Long 08CDNTH 7.1 75 Khá
1815 3302140203 Vƣơng Văn Nghị 07CDNDC 7.6 75 Khá
1816 3302140208 Võ Trung Hiếu 07CDNDC2 7.3 75 Khá
1817 3302140210 Nguyễn Sinh Hoàng 07CDNDC2 7.75 75 Khá
1818 3302140212 Lê Huỳnh Nguyên 07CDNDC 7.65 75 Khá
1819 3302140213 Trần Lê Duy Khoa 07CDNDC2 7.9 75 Khá
1820 3302140220 Võ Tiến Thành 07CDNDC2 7.65 75 Khá
1821 3302140224 Nguyễn Đình Thuyên 07CDNDC2 7.7 75 Khá
1822 3302140238 Lê Văn Phong 07CDNDC 7.65 75 Khá
1823 3302140399 Ngô Quốc Tý 07CDNDC 7.7 75 Khá
1824 3302140424 Trần Trung Hiếu 07CDNKN1 7.15 75 Khá
1825 3302140430 Nguyễn Phƣớc Thiên 07CDNDC 8.35 75 Khá
1826 3302140433 Vũ Minh Đức 07CDNDC 8.1 75 Khá
1827 3302140439 Huỳnh Hữu Dƣ 07CDNDC 7.0 75 Khá
1828 3302140450 Nguyễn Văn Tài 07CDNDC 7.25 75 Khá
1829 3302140454 Hoàng Văn Sinh 07CDNDC 8.05 75 Khá
1830 3302140462 Bùi Quang Vinh 07CDNDC 8.3 75 Khá
1831 3302140467 Lê Anh Dũng 07CDNDC 7.95 75 Khá
1832 3302140474 Lê Hữu Hiền 07CDNDC 8.1 75 Khá
1833 3302140478 Huỳnh Văn Tấn 07CDNDC 8.1 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1834 3302140603 Lê Văn Thuận 07CDNDC 7.65 75 Khá
1835 3302140614 Nguyễn Ngọc Chiến 07CDNDC 8.95 75 Khá
1836 3302140615 Truơng Hoàng Vũ 07CDNDC 8.9 75 Khá
1837 3302140617 Huỳnh Thị Chang 07CDNDC 8.7 75 Khá
1838 3302140625 Lê Văn Hữu 07CDNDC 8.6 75 Khá
1839 3302140633 Hạp Tiến Đăng 07CDNDC 7.75 75 Khá
1840 3302140634 Lê Minh Phƣơng 07CDNDC 7.45 75 Khá
1841 3302150003 Đàm Minh Dũng 08CDNDC 7.5 75 Khá
1842 3302151002 Nguyễn Trƣờng Thịnh 08CDNDC 7.0 75 Khá
1843 3302151010 Nguyễn Trƣờng Quang 08CDNDC 7.05 75 Khá
1844 3302151013 Nguyễn Trung Tín 08CDNDC 7.15 75 Khá
1845 3302151017 Nguyễn Tấn An 08CDNDC 7.15 75 Khá
1846 3302151019 Lê Thanh Tùng 08CDNDC 7.8 75 Khá
1847 3302151026 Lê Hữu Thi 08CDNDC 7.75 75 Khá
1848 3302151027 Đặng Hùng Vƣơng 08CDNDC 7.8 75 Khá
1849 3302151029 Trƣơng Hồng Lực 08CDNDC 7.95 75 Khá
1850 3302151030 Tăng Minh Cƣờng 08CDNDC 7.3 75 Khá
1851 3302151040 Trần Duy Khƣơng 08CDNDC 7.9 75 Khá
1852 3302151041 Lê Văn Quý 08CDNDC 7.4 75 Khá
1853 3302151043 Phạm Văn Huy 08CDNNA1 7.35 75 Khá
1854 3302151048 Hoàng Bá Tâm 08CDNDC 7.8 75 Khá
1855 3302151051 Đỗ Văn Hiếu 08CDNDC 7.4 75 Khá
1856 3302151062 Trần Văn Trung 08CDNDC 8.05 75 Khá
1857 3303140050 Trần Minh Khôi 07CDNCK 8.2 75 Khá
1858 3303140096 Ngô Hữu Thọ 07CDNCK 7.7 75 Khá
1859 3303140099 Nguyễn Minh Thuận 07CDNCK 8.7 75 Khá
1860 3303140103 Trƣơng Thị Kim Toàn 07CDNCK 7.55 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1861 3303140117 Nguyễn Thanh Tuấn 07CDNCK 7.6 75 Khá
1862 3303140131 Hồ Hoàng Sơn 07CDNCK 8.25 75 Khá
1863 3303140133 Hồ Minh Châu 07CDNCK 7.85 75 Khá
1864 3303140150 Nguyễn Ba Dƣơng 07CDNCK 9.05 75 Khá
1865 3303140153 Lê Thành Luân 07CDNCK 7.95 75 Khá
1866 3303140161 Đỗ Công Lƣu 07CDNCK 7.85 75 Khá
1867 3303140162 Nguyễn Đức Duy 07CDNCK 7.75 75 Khá
1868 3303140261 Phạm Huỳnh Vũ 07CDNCK 7.0 75 Khá
1869 3303150002 Phạm Ngọc Triều 08CDNCK 7.3 75 Khá
1870 3303150005 Lý Hồng Sơn 08CDNCK 8.7 75 Khá
1871 3305140009 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07CDNKN1 7.25 75 Khá
1872 3305140224 Trƣơng Nữ Duyên 07CDNKN1 7.45 75 Khá
1873 3305140304 Trƣơng Thị Hồng Hạnh 07CDNKN1 7.15 75 Khá
1874 3305140305 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 07CDNKN2 7.0 75 Khá
1875 3305140401 Dƣơng Thị Bích Huệ 07CDNKN1 7.3 75 Khá
1876 3305140419 Nguyễn Thị Hƣơng 07CDNKN2 7.05 75 Khá
1877 3305140459 Đoàn Trang Mỹ Huyền 07CDNKN1 7.4 75 Khá
1878 3305140593 Nguyễn Thị Đài Loan 07CDNKN2 7.05 75 Khá
1879 3305140627 Trần Thị Trúc Ly 07CDNKN1 7.45 75 Khá
1880 3305140914 Nguyễn Hoàng Phú 07CDNKN2 7.25 75 Khá
1881 3305140960 Đinh Thị Kim Phƣợng 07CDNKN2 7.3 75 Khá
1882 3305140980 Bùi Mỹ Quí 07CDNKN3 7.1 75 Khá
1883 3305141088 Phạm Thị Ngọc Thanh 07CDNKN3 7.0 75 Khá
1884 3305141112 Nguyễn Thị Nguyên Thảo 07CDNKN3 7.4 75 Khá
1885 3305141136 Nguyễn Thị Thảo 07CDNKN3 7.05 75 Khá
1886 3305141211 Trần Thị Thanh Thƣ 07CDNKN4 7.2 75 Khá
1887 3305141385 Trần Thị Bích Trang 07CDNKN4 7.85 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1888 3305141543 Bùi Ngọc Vĩ 07CDNKN4 7.3 75 Khá
1889 3305141555 Quách Gia Vinh 07CDNKN4 7.1 75 Khá
1890 3305141633 Nguyễn Hữu Nghĩa 07CDNKN1 7.2 75 Khá
1891 3305141653 Dƣơng Thị Hoài Linh 07CDNKN2 7.15 75 Khá
1892 3305141658 Nguyễn Thị Tặng 07CDNKN3 7.35 75 Khá
1893 3305141660 Trần Nguyễn Kim Anh 07CDNKN1 7.75 75 Khá
1894 3305141664 Lê Minh Luận 07CDNKN1 7.05 75 Khá
1895 3305141666 Trần Thị Cẩm Phƣơng 07CDNKN3 7.3 75 Khá
1896 3305141674 Bùi Văn Phúc 07CDNKN2 7.1 75 Khá
1897 3305141675 Trần Trung Kiên 07CDNKN1 7.35 75 Khá
1898 3305141697 Trần Mai Thùy Trinh 07CDNKN4 7.4 75 Khá
1899 3305141712 Phan Hoàng 07CDNKN1 7.25 75 Khá
1900 3305141713 Hồ Thị Thanh Tuyền 07CDNKN4 7.3 75 Khá
1901 3305141720 Vũ Thị Thanh Thảo 07CDNNA2 7.95 75 Khá
1902 3305141726 Nguyễn Thị Thảo Trinh 07CDNKN4 7.65 75 Khá
1903 3305141734 Nguyễn Lắm 07CDNKN2 7.4 75 Khá
1904 3305141737 Lê Thị Tố Nguyên 07CDNKN2 7.35 75 Khá
1905 3305141739 Phạm Ngọc Trúc 07CDNKN3 7.15 75 Khá
1906 3305141743 Trần Thiên Đại 07CDNKN1 8.05 75 Khá
1907 3305141802 Lâm Duy Linh 07CDNKN1 7.7 75 Khá
1908 3305141807 Nguyễn Thị Thùy Linh 07CDNKN1 7.05 75 Khá
1909 3305141809 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 07CDNKN1 7.25 75 Khá
1910 3305141812 Ngô Tấn Đạt 07CDNKN1 7.15 75 Khá
1911 3305141813 Phạm Thị ánh 07CDNKN1 7.45 75 Khá
1912 3305141816 Phƣơng Vĩnh Hảo 07CDNKN1 7.75 75 Khá
1913 3305141817 Phan Thị Thanh Kiều 07CDNKN1 7.4 75 Khá
1914 3305141821 Nguyễn Thị Trâm Anh 07CDNKN1 7.45 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1915 3305141826 Huỳnh Thị Tuyết Cầm 07CDNKN1 7.45 75 Khá
1916 3305141830 Trần Thị Hồng Nhung 07CDNKN1 7.65 75 Khá
1917 3305141832 Quách Yến Ngọc 07CDNKN1 7.6 75 Khá
1918 3305141836 Nguyễn Thị Đoan Trang 07CDNKN3 7.65 75 Khá
1919 3305141838 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 07CDNKN1 7.05 75 Khá
1920 3305141846 Nguyễn Thị Hậu 07CDNKN2 7.55 75 Khá
1921 3305141850 Nguyễn Ngọc Nhƣ ý 07CDNKN3 7.0 75 Khá
1922 3305141851 Đinh Ngọc Thanh Thanh 07CDNKN3 7.25 75 Khá
1923 3305141854 Lê Ngọc Tú Nguyên 07CDNKN1 7.5 75 Khá
1924 3305141855 Nguyễn Hữu Thọ 07CDNKN3 7.55 75 Khá
1925 3305141860 Trần Đình Tình 07CDNKN3 7.15 75 Khá
1926 3305141864 Nguyễn Thị Hồng Tiên 07CDNKN3 7.05 75 Khá
1927 3305141866 Lƣu Văn Tuấn 07CDNKN3 7.45 75 Khá
1928 3305141868 Lê Phạm Phƣợng Quỳnh 07CDNKN3 7.0 75 Khá
1929 3305141870 Trần Thị Anh Thơ 07CDNKN3 7.35 75 Khá
1930 3305141875 Phạm Thị Thanh Thúy 07CDNKN4 7.2 75 Khá
1931 3305141878 Nguyễn Thị Thu Ngân 07CDNKN4 7.55 75 Khá
1932 3305141887 Hoàng Thị Nam Hà 07CDNKN4 7.35 75 Khá
1933 3305142001 Bùi Thị Ngọc ấn 07CDNKN5 7.4 75 Khá
1934 3305142003 Nguyễn Nhƣ Anh 07CDNKN5 7.65 75 Khá
1935 3305142004 Nguyễn Quốc Cƣờng 07CDNKN5 7.7 75 Khá
1936 3305142006 Đào Công Danh 07CDNKN5 7.65 75 Khá
1937 3305142007 Trầm Thị Thanh Diễm 07CDNKN5 7.75 75 Khá
1938 3305142008 Lê Thanh Đức 07CDNKN5 7.2 75 Khá
1939 3305142010 Nguyễn Văn Dũng 07CDNKN5 7.95 75 Khá
1940 3305142011 Lê Quang Dũng 07CDNKN5 7.85 75 Khá
1941 3305142012 Nguyễn Thị Thúy Hằng 07CDNKN5 7.8 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1942 3305142015 Lê Hoàng Khanh 07CDNKN5 7.8 75 Khá
1943 3305142020 Trịnh Thị Tuyết Minh 07CDNKN5 7.7 75 Khá
1944 3305142025 Nguyễn Minh Nghĩa 07CDNKN5 7.05 75 Khá
1945 3305142026 Nguyễn ái Nguyên 07CDNKN5 7.95 75 Khá
1946 3305142027 Nguyễn Chí Nguyễn 07CDNKN5 7.2 75 Khá
1947 3305142030 Nguyễn Ngọc Nhũ 07CDNKN5 7.05 75 Khá
1948 3305142032 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 07CDNKN5 7.05 75 Khá
1949 3305142034 Trần Thành Phát 07CDNKN5 7.5 75 Khá
1950 3305142035 Nguyễn Hữu Đăng Quang 07CDNKN5 7.45 75 Khá
1951 3305142036 Trần Thị Thảo Quyên 07CDNKN5 7.15 75 Khá
1952 3305142041 Phạm Thị Thanh Thu 07CDNKN5 7.4 75 Khá
1953 3305142044 Trƣơng Huỳnh Hoa Mỹ Tiên 07CDNKN5 7.1 75 Khá
1954 3305142046 Thái Công Toàn 07CDNKN5 7.75 75 Khá
1955 3305142048 Trần Thị Bích Trâm 07CDNKN5 7.0 75 Khá
1956 3305142050 Lê Xuân Trƣờng 07CDNKN5 7.7 75 Khá
1957 3305142053 Hỷ Chanh Vấy 07CDNKN5 8.15 75 Khá
1958 3305142177 Nguyễn Lƣu Nhật Hạ 07CDNKN2 7.3 75 Khá
1959 3305142208 Hồng Minh Châu 07CDNKN2 7.55 75 Khá
1960 3305142211 Lê Thị Xuân Uyên 07CDNKN3 7.4 75 Khá
1961 3305142226 Lê Thị Huyền Trinh 07CDNKN3 7.05 75 Khá
1962 3305142227 Nguyễn Trọng Nhân 07CDNKN2 7.65 75 Khá
1963 3305142233 Nguyễn Xuân Thành 07CDNKN3 7.35 75 Khá
1964 3305142258 Phạm Yến Nhi 07CDNKN1 7.35 75 Khá
1965 3305142315 Thiều Nguyễn Thanh Quang 07CDNKN3 7.7 75 Khá
1966 3305142401 Nguyễn Ngọc Kim Thu 07CDNKN3 7.2 75 Khá
1967 3305142403 Nguyễn Thái An 07CDNKN1 7.15 75 Khá
1968 3305142416 Lý Thị Kim Trang 07CDNKN3 7.15 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1969 3305142428 Đoàn Thị Minh Châu 07CDNKN1 7.45 75 Khá
1970 3305142456 Bùi Thị Ngân 07CDNKN2 7.5 75 Khá
1971 3305142496 Trần Thị Kim Nhi 07CDNKN1 7.15 75 Khá
1972 3305142545 Trần Thị Mỹ Tiên 07CDNKN3 7.4 75 Khá
1973 3305142571 Nguyễn Lê Nhật Vi 07CDNKN3 7.5 75 Khá
1974 3305142582 Phan Thúy Vy 07CDNKN3 7.55 75 Khá
1975 3305142603 Trần Thị Phƣơng Thảo 07CDNNA2 7.95 75 Khá
1976 3305142628 Hoàng Thị Phƣơng Thảo 07CDNKN3 7.35 75 Khá
1977 3305142684 Nguyễn Thị Thiệp 07CDNKN4 7.3 75 Khá
1978 3305142701 Nguyễn Hoàng Thắm 07CDNKN2 7.65 75 Khá
1979 3305142705 Huỳnh Thị Thanh Ngân 07CDNKN1 7.6 75 Khá
1980 3305142794 Nguyễn Lê Phƣơng Quỳnh 07CDNKN3 7.35 75 Khá
1981 3305142842 Trần Nguyễn Thùy Dung 07CDNKN1 7.0 75 Khá
1982 3305142874 Vũ Thị Thu Hà 07CDNNA1 7.65 75 Khá
1983 3305142915 Nguyễn Thị Son 07CDNKN2 7.65 75 Khá
1984 3305142970 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07CDNKN2 7.35 75 Khá
1985 3305143037 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 07CDNKN4 7.05 75 Khá
1986 3305143046 Phạm Thị Thu Hà 07CDNKN1 7.1 75 Khá
1987 3305143049 Nguyễn Huỳnh Lan Chi 07CDNKN2 7.75 75 Khá
1988 3305143093 Võ Tấn Phi 07CDNKN4 7.2 75 Khá
1989 3305143171 Nguyễn Thị Ngọc Thu 07CDNKN3 7.35 75 Khá
1990 3305143197 Lê Thị Thủy Tiên 07CDNKN3 7.25 75 Khá
1991 3305143200 Ngụy Huy Phƣơng 07CDNKN3 7.15 75 Khá
1992 3305143272 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07CDNKN1 7.1 75 Khá
1993 3305143434 Phạm Thị Xanh 07CDNKN4 7.55 75 Khá
1994 3305143453 Trần Thị Kim Hoa 07CDNKN2 7.8 75 Khá
1995 3305143474 Nguyễn Anh Thƣ 07CDNKN4 7.9 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
1996 3305143480 Đỗ Mộng Thanh Điệp 07CDNKN2 7.1 75 Khá
1997 3305143482 Trƣơng Thị Ngọc Phong 07CDNKN2 7.75 75 Khá
1998 3305143489 Đỗ Thị Ngọc Yến 07CDNKN4 7.7 75 Khá
1999 3305143510 Phan Thị ánh Hằng 07CDNKN1 7.35 75 Khá
2000 3305143522 Bùi Thái Nam 07CDNNA1 7.05 75 Khá
2001 3305143549 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 07CDNKN3 7.35 75 Khá
2002 3305143685 Trần Thị Hòa 07CDNKN1 7.75 75 Khá
2003 3305143705 Lê Ngọc Lam 07CDNKN2 7.15 75 Khá
2004 3305143806 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 07CDNKN2 7.55 75 Khá
2005 3305143821 Đặng Thị Ngọc Thắm 07CDNKN4 7.5 75 Khá
2006 3305143825 Lê Thị Kim Chi 07CDNKN1 7.65 75 Khá
2007 3305143840 Nguyễn Thị Diệu Linh 07CDNKN2 7.35 75 Khá
2008 3305143873 Phan Thùy Dƣơng 07CDNKN1 7.2 75 Khá
2009 3305143876 Phạm Thị Trang 07CDNKN4 7.25 75 Khá
2010 3305144007 Bùi Thị Kim Bích 07CDNKN4 7.4 75 Khá
2011 3307140303 Nguyễn Thị Thu Thảo 07CDNKT1 7.3 75 Khá
2012 3307140351 Kiều Châu Quế Trâm 07CDNKT1 7.2 75 Khá
2013 3307140457 Trần Thị Kim Chi 07CDNKT1 7.25 75 Khá
2014 3307140474 Lại Thị Huyền Trang 07CDNKT1 7.35 75 Khá
2015 3307140478 Võ Thúy Hần 07CDNKT1 7.1 75 Khá
2016 3307140484 Nguyễn Thị Thúy Quyên 07CDNKT2 7.65 75 Khá
2017 3307140578 Lê Bùi Thanh Hiếu 07CDNKT1 7.0 75 Khá
2018 3307140591 Lê Thị Minh Đảo 07CDNKT1 8.15 75 Khá
2019 3307140595 Phạm Thị Diễm My 07CDNKT1 7.6 75 Khá
2020 3307140598 Nguyễn Thụy Ngọc Thảo 07CDNKT1 7.75 75 Khá
2021 3307140601 Phạm Nguyễn Thùy Trang 07CDNKT1 8.05 75 Khá
2022 3307140617 Phạm Thị Hồng Nhung 07CDNKT2 7.55 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
2023 3307140985 Trần Thị Lan Hƣơng 07CDNKT2 7.1 75 Khá
2024 3307150005 Nguyễn Hoàng Minh 08CDNKT1 7.6 75 Khá
2025 3307150006 Ngô Thị Ngọc Trâm 08CDNKT1 8.0 75 Khá
2026 3307150007 Đặng Thị Thanh Thùy 08CDNKT1 7.45 75 Khá
2027 3307150010 Trần Gia Bảo Hân 08CDNKT1 7.1 75 Khá
2028 3307150011 Võ Lê Cẩm Quyên 08CDNKT1 7.3 75 Khá
2029 3307150015 Hồng Tiểu Phụng 08CDNKT1 7.3 75 Khá
2030 3307151001 Nguyễn Thị Phƣơng 08CDNKT1 7.5 75 Khá
2031 3307151004 Huỳnh Thị Kim Nga 08CDNKT1 7.1 75 Khá
2032 3307151006 Phan Thị Thảo Huỳnh 08CDNKT1 7.35 75 Khá
2033 3307151008 Hồ Đông Trúc 08CDNKT1 7.2 75 Khá
2034 3307151010 Thái Thanh Hằng 08CDNKT1 7.2 75 Khá
2035 3307151015 Lê Thị Hà 08CDNKT1 8.0 75 Khá
2036 3307151016 Võ Hà Kiều An 08CDNKT1 7.2 75 Khá
2037 3307151017 Đỗ Thị Dung 08CDNKT1 7.0 75 Khá
2038 3307151018 Trần Hạnh Thảo Nhiên 08CDNKT1 7.0 75 Khá
2039 3307151019 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 08CDNKT1 7.25 75 Khá
2040 3307151022 Võ Phụng Bảo Trân 08CDNKT1 7.1 75 Khá
2041 3307151023 Lê Ngọc Khánh Phƣơng 08CDNKT1 7.45 75 Khá
2042 3307151024 Nguyễn Thanh Thảo 08CDNKT1 7.15 75 Khá
2043 3307151031 Thái Ngọc Trân 08CDNKT1 7.85 75 Khá
2044 3307151032 Hầu Thế Sơn 08CDNKT1 7.55 75 Khá
2045 3307151035 Ngô Thị Mỹ Liêm 08CDNKT1 7.85 75 Khá
2046 3307156024 Lê Thị Dung 08CDNKT2 7.1 75 Khá
2047 3307156026 Thân Phƣơng Hằng 08CDNKT2 7.45 75 Khá
2048 3307156027 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 08CDNKT2 7.45 75 Khá
2049 3307156030 Lý Long 08CDNKT2 7.45 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
2050 3307156031 Nguyễn Thị Kim Ngân 08CDNKT2 8.05 75 Khá
2051 3307156032 Đặng Thị Kim Ngân 08CDNKT2 7.55 75 Khá
2052 3307156039 Nguyễn Ngọc Thảo 08CDNKT2 8.35 75 Khá
2053 3307156042 Trần Thị Ngọc Thảo 08CDNKT2 8.0 75 Khá
2054 3307156043 Nguyễn Trƣơng Kim Thiên 08CDNKT2 7.5 75 Khá
2055 3307156044 Lê Võ Anh Thƣ 08CDNKT2 7.65 75 Khá
2056 3307156045 Nguyễn Thị Chấn Thủy 08CDNKT2 7.3 75 Khá
2057 3307156049 Nguyễn Thùy Trang 08CDNKT2 7.3 75 Khá
2058 3307156050 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh 08CDNKT2 7.3 75 Khá
2059 3307156051 Võ Thị Kim Tuyền 08CDNKT2 8.0 75 Khá
2060 3311140075 Vi Thị Thúy Bắc 07CDNNA1 7.25 75 Khá
2061 3311140152 Lê Thị Phƣơng Chung 07CDNNA1 7.25 75 Khá
2062 3311140182 Phan Thị Trang Đài 07CDNNA1 7.25 75 Khá
2063 3311140349 Đỗ Thị Mỹ Duyên 07CDNKN1 7.2 75 Khá
2064 3311140435 Trƣơng Thị Lệ Hằng 07CDNNA1 7.6 75 Khá
2065 3311140735 Ma Khen 07CDNNA1 7.55 75 Khá
2066 3311140754 Nguyễn Thị Khuyến 07CDNNA1 7.25 75 Khá
2067 3311140799 Trần Thị Mỹ Lệ 07CDNNA1 7.5 75 Khá
2068 3311140821 Vũ Thị Kim Liên 07CDNNA1 7.5 75 Khá
2069 3311141602 Trần Thị Mỹ Thắm 07CDNNA1 7.5 75 Khá
2070 3311141896 Nguyễn Hoài Trung Tín 07CDNKN4 7.8 75 Khá
2071 3311142079 Bùi Thị Thanh Trúc 07CDNNA1 7.5 75 Khá
2072 3311142311 Tạ Hồng Du Yến 07CDNKN4 7.5 75 Khá
2073 3311142329 Nguyễn Bá Đăng Khoa 07CDNNA1 7.3 75 Khá
2074 3311142331 Huỳnh Phan Yến Trâm 07CDNNA1 7.35 75 Khá
2075 3311142332 Trần Trung Win 07CDNNA1 7.65 75 Khá
2076 3311142334 Phạm Đình Nhân 07CDNNA1 7.65 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
2077 3311142340 Cao Tiến Sĩ 07CDNNA1 7.55 75 Khá
2078 3311142341 Phạm Trung Thịnh 07CDNNA1 7.15 75 Khá
2079 3311142342 Hồ Thị Mỹ Hà 07CDNNA1 7.2 75 Khá
2080 3311142344 Nguyễn Ngọc Huyền 07CDNNA1 7.3 75 Khá
2081 3311142345 Trần Ngọc Diễm Phƣơng 07CDNNA1 7.3 75 Khá
2082 3311142349 Hoàng Thị Diễm 07CDNNA1 7.9 75 Khá
2083 3311142350 Lại Tấn Hải 07CDNNA2 7.35 75 Khá
2084 3311142354 Lê Thị Hồng Hạnh 07CDNNA2 7.2 75 Khá
2085 3311142358 Vũ Viết Quyết 07CDNNA2 7.4 75 Khá
2086 3311142361 Dƣơng Thị Mỹ Hiệp 07CDNNA2 7.75 75 Khá
2087 3311142362 Hồ Thị Mỹ Hạ 07CDNNA2 7.95 75 Khá
2088 3311142365 Lƣu Thị Mỹ Linh 07CDNNA2 7.3 75 Khá
2089 3311142367 Nguyễn Thị Bích Thảo 07CDNNA2 7.9 75 Khá
2090 3311142370 Phan Minh Nghĩa 07CDNNA2 7.55 75 Khá
2091 3311142371 Đặng Yến Nhi 07CDNNA2 7.45 75 Khá
2092 3311142372 Nguyễn Thành Long 07CDNNA2 7.85 75 Khá
2093 3311142377 Phan Thị Quỳnh Nhƣ 07CDNNA2 8.0 75 Khá
2094 3311142379 Nguyễn Thị Thùy Loan 07CDNNA2 7.45 75 Khá
2095 3311142471 Đỗ Thùy Uyên Trinh 07CDNNA2 7.7 75 Khá
2096 3311142473 Cái Thị Thu Hà 07CDNNA2 7.75 75 Khá
2097 3311142476 Nguyễn Thị Thùy Linh 07CDNNA2 7.5 75 Khá
2098 3311142477 Võ Minh Thái 07CDNNA2 7.2 75 Khá
2099 3311142478 Lê Văn Thanh 07CDNNA2 7.85 75 Khá
2100 3311142480 Ngô Thị Thanh Thảo 07CDNNA2 8.05 75 Khá
2101 3311142485 Trần Thị Mỹ Linh 07CDNNA2 8.2 75 Khá
2102 3311142489 Lê Hồng Kim 07CDNNA2 7.2 75 Khá
2103 3311142491 Hồ Thị Thanh Thủy 07CDNNA2 8.35 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
2104 3311142492 Nguyễn Ngọc Ngân 07CDNNA2 7.8 75 Khá
2105 3311142498 Nguyễn Hồng Thạch 07CDNNA2 7.3 75 Khá
2106 3311150008 Ngô Thị Hải Yến 08CDNNA1 7.65 75 Khá
2107 3311150011 Nguyễn Thanh Bình 08CDNNA1 7.1 75 Khá
2108 3311151001 Nguyễn Bảo Trân 08CDNNA1 7.05 75 Khá
2109 3311151004 Bùi Thị Trúc Linh 08CDNNA1 7.25 75 Khá
2110 3311151006 Trần Thị Thanh Hoa 08CDNNA1 7.65 75 Khá
2111 3311151007 Võ Thị ái Mỹ 08CDNNA1 7.45 75 Khá
2112 3311151010 Võ Ngọc Linh Trí 08CDNNA1 7.35 75 Khá
2113 3311151011 Hà Hoàng Kha 08CDNNA1 7.45 75 Khá
2114 3311151014 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08CDNNA1 7.3 75 Khá
2115 3311151016 Nguyễn Ngọc Lân 08CDNNA1 7.2 75 Khá
2116 3311151021 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08CDNNA1 7.1 75 Khá
2117 3311151024 Nguyễn Thanh Tú 08CDNNA1 7.0 75 Khá
2118 3311151029 Đỗ Quốc Linh 08CDNNA1 7.2 75 Khá
2119 3311151033 Đinh Thị Thanh Huyền 08CDNNA1 7.1 75 Khá
2120 3311151037 Phạm Thị Châu Quế 08CDNNA1 7.3 75 Khá
2121 3311151038 Lê Ngọc Tâm 08CDNNA1 7.6 75 Khá
2122 3311151040 Nguyễn Hoài Vũ 08CDNNA1 7.0 75 Khá
2123 3313140221 Nguyễn Thị Bích Ngân 07CDNQT 7.7 75 Khá
2124 3313140472 Nguyễn Tiến Công 07CDNQT 7.45 75 Khá
2125 3313140475 Lê Thị Bảo Tuyết 07CDNQT 7.8 75 Khá
2126 3313140479 Huỳnh Lê Trúc Mai 07CDNQT 7.85 75 Khá
2127 3313140489 Nguyễn Hà Phƣơng Thảo 07CDNQT 7.15 75 Khá
2128 3313140609 Nguyễn Thị Diễm 07CDNQT 7.25 75 Khá
2129 3313140614 Nguyễn Đỗ Nhựt Duy 07CDNQT 7.4 75 Khá
2130 3313140615 Văn Công Phƣơng 07CDNQT 7.9 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
2131 3313141120 Trần Thị Thanh Hằng 07CDNQT 7.0 75 Khá
2132 3313150008 Trần Thị Thanh Thúy 08CDNQT 7.1 75 Khá
2133 3313150009 Lê Văn Trọng 08CDNQT 7.45 75 Khá
2134 3313151012 Trần Thị Hải Yến 08CDNQT 7.4 75 Khá
2135 3313153018 Nguyễn Thị Bình 08CDNQT2 7.6 75 Khá
2136 3313153020 Ngô Thị Ngọc Duyên 08CDNQT2 7.4 75 Khá
2137 3313153027 Trần Thị Thùy Nhung 08CDNQT2 7.4 75 Khá
2138 3313153032 Trƣơng Hằng Ƣớc 08CDNQT2 7.05 75 Khá
2139 3314140101 Võ Thị Hoàng Hân 07CDNNH 8.0 75 Khá
2140 3314140273 Lâm Thị Thanh Nhàn 07CDNNH 7.25 75 Khá
2141 3314140295 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 07CDNNH 7.45 75 Khá
2142 3314140396 Trần Ngọc Thanh Thảo 07CDNKN3 7.3 75 Khá
2143 3314140470 Nguyễn Thị Bích Trang 07CDNNH 7.2 75 Khá
2144 3314140555 Trần Thị Ngọc Yến 07CDNKN4 7.45 75 Khá
2145 3314140561 Nguyễn Lê Kim Ngân 07CDNNA2 7.4 75 Khá
2146 3314140600 Nguyễn Thị Thơm 07CDNNH 8.0 75 Khá
2147 3314140607 Hoàng Thị Anh Thƣ 07CDNNH 8.0 75 Khá
2148 3314140611 Làu Lồi Phúc 07CDNNH 7.9 75 Khá
2149 3314140613 Dƣờng Kim Linh 07CDNNH 7.1 75 Khá
2150 3314140626 Nguyễn Thị Châu Ngọc 07CDNNH 7.85 75 Khá
2151 3314140642 Phan Nguyễn Ngọc Phụng 07CDNNH 7.45 75 Khá
2152 3314140656 Lâm Thị Phƣơng 07CDNNH 7.55 75 Khá
2153 3314150003 Thân Đăng Khoa 08CDNDVNH 7.45 75 Khá
2154 3314150004 Vũ Đức Thịnh 08CDNDVNH 7.25 75 Khá
2155 3314150006 Nguyễn Hữu Thắng 08CDNDVNH 7.4 75 Khá
2156 3314150012 Hoàng Quốc Hào 08CDNDVNH 7.45 75 Khá
2157 3314151002 Phùng Thị Liên Hoa 08CDNDVNH 7.7 75 Khá
TT Mã sinh vien Họ đệm Tên LớpĐiểm
học tập
Hạnh
kiểm
Xếp
loạiGhi chú
2158 3314151003 Phạm Lê Quốc Trung 08CDNDVNH 7.85 75 Khá
2159 3314151004 Nguyễn Nhật Trƣờng 08CDNDVNH 7.45 75 Khá
2160 3314151006 Lê Thị Kiều Oanh 08CDNDVNH 7.25 75 Khá
2161 3314151007 Phạm Anh Quốc 08CDNDVNH 7.6 75 Khá
2162 3314151010 Phạm Thị Kiều My 08CDNDVNH 8.1 75 Khá
2163 3314151011 Trần Hoàng Phú 08CDNDVNH 7.85 75 Khá
2164 3314151012 Huỳnh Thị Minh Nguyệt 08CDNDVNH 7.2 75 Khá
2165 3314151013 Đặng Thị Mỹ Huyền 08CDNDVNH 7.9 75 Khá
2166 3314151014 Ngô Phạm Thu Uyên 08CDNDVNH 7.6 75 Khá
2167 3314151018 Trần Minh Tâm 08CDNDVNH 7.65 75 Khá
2168 3314151023 Lại Khánh Cẩm Quyên 08CDNDVNH 8.05 75 Khá
2169 3314151024 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 08CDNDVNH 8.0 75 Khá
2170 3314151025 Nguyễn Tấn Phát 08CDNDVNH 7.0 75 Khá
2171 3314151026 Bùi Triệu Hồng Vĩ 08CDNDVNH 7.95 75 Khá
2172 3314151027 Nguyễn Quốc Thanh 08CDNDVNH 7.55 75 Khá
2173 3314151028 Nguyễn Thị Trúc Ngọc 08CDNDVNH 7.95 75 Khá
2174 3314151035 Lê Thị Kiều Anh 08CDNDVNH 7.95 75 Khá
2175 3314151038 Lê Thị Thu Lan 08CDNDVNH 7.6 75 Khá
2176 3314151040 Võ Thị Nguyệt 08CDNDVNH 7.75 75 Khá
2177 3314151043 Dƣơng Ngọc Bảo Trinh 08CDNDVNH 7.35 75 Khá
2178 3314151044 Nguyễn Thị Thanh Xuân 08CDNDVNH 7.35 75 Khá
2179 3314153001 Nguyễn Hữu Đức 08CDNDVNH 7.65 75 Khá