47
Số TT TÊN GỌI ĐV tính Sản xuất theo QUY CHUẨN KT hoặc TIÊU CHUẨN KT Giá tháng 05 (trƣớc thuế) Tỷ lệ biến động giá so với tháng trƣớc (%) [1] [2] [3] [4] [5] A I 1.1 1 XM Tây Đô PCB 40 dân dụng tấn 1.242.000 0.00 2 XM Tây Đô đa dụng PCB 40 tấn 1.317.000 0.00 3 XM Tây Đô PCB 40 tấn 1.403.000 0.00 4 XM Tây Đô xá công nghiệp tấn 1.263.000 0.00 1.2 5 Xi măng Cần Thơ PCB40 bao 65.000 0.00 6 Xi măng Áng Sơn PCB40 bao 67.000 0.00 1.3 7 Xi măng Công Thanh PCB 40 bao QCVN16:2014 /BXD 75.000 0.00 QCVN 16:2014/ BXD Công ty Cô phần xi măng Công Thanh (Thôn Tam Sơn, X.Tân Trƣờng, H.Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa VPĐD: Tòa nhà TINA, 2/14-16 Hàm Nghi, P.Bến Nghé, Q.1, TP.HCM. ĐT: 08.39151606 ). Giá bán tại các khu vực trung tâm TP Cần Thơ CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 05 NĂM 2018 NHÓM VẬT LIỆU YÊU CẦU HỢP QUY NHÓM SẢN PHẨM CLANHKE XI MĂNG VÀ XI MĂNG, PHỤ GIA CHO XI MĂNG VÀ BÊ TÔNG Cty CP Xi Măng Tây Đô (Km14 - Phƣớc Thới - Ô Môn - Cần Thơ. ĐT: 0292.2471403, Fax: 0292.3862419). Giá bán tại nhà máy QCVN 16:2014/ BXD Cty Cổ phần khoáng sản và xi măng Cần Thơ (Quốc lộ 80, phƣờng Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ) Giá bán tại thành phố Cần Thơ UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 05 / SXD-KT&VLXD Cần Thơ, ngày tháng 05 năm 2018. - Căn cứ Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25 tháng 03 năm 2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tƣ xây dựng; - Căn cứ Thông tƣ 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xây dựng hƣớng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tƣ xây dựng; - Căn cứ Thông tƣ 10/2017/TT-BXD ngày 29/9/2017 của Bộ Xây dựng về Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy; - Căn cứ Thông tƣ số 02/2017/TT-BXD ngày 31/ tháng 3 năm 2017 của Bộ Khoa học và Công nghệ về sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tƣ số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ về quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phƣơng thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật. - Lƣu ý về việc áp dụng, sử dụng công bố giá vật liệu xây dựng: + Theo Điều 19 Thông tƣ 06/2016/TT-BXD, Giá vật liệu xây dựng do Sở Xây dựng chủ trì công bố làm cơ sở quản lý giá xây dựng công trình theo quy định tại Khoản 2 Điều 36 Nghị định 32/2015/NĐ-CP; + Chủ đầu tƣ có quyền quyết định việc áp dụng, sử dụng giá vật liệu xây dựng công trình khi xác định dự toán xây dựng theo quy định tại Khoản d Mục 1 Điều 31 Nghị định 32/2015/NĐ-CP; + Trƣờng hợp các dự án, công trình có sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công bố giá của Sở Xây dựng, đề nghị các tổ chức, cá nhân thông tin các nội dung liên quan đến Sở Xây dựng để kịp thời công bố; Giá Thông báo của Sở Xây dựng là giá bán của các cơ sở kinh doanh vật liệu xây dựng, khi lập dự toán xây dựng, tổ chức tƣ vấn cần xác định nguồn cung cấp, đơn giá vật liệu tại nguồn cung cấp, cự ly vận chuyển đến địa điểm xây dựng để bảo đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định. Trang 1/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

Số

TTTÊN GỌI

ĐV

tính

Sản xuất theo

QUY CHUẨN KT

hoặc

TIÊU CHUẨN KT

Giá tháng 05

(trƣớc thuế)

Tỷ lệ biến

động giá so

với tháng

trƣớc (%)

[1] [2] [3] [4] [5]

A

I

1.1

1 XM Tây Đô PCB 40 dân dụng tấn 1.242.000 0.00

2 XM Tây Đô đa dụng PCB 40 tấn 1.317.000 0.00

3 XM Tây Đô PCB 40 tấn 1.403.000 0.00

4 XM Tây Đô xá công nghiệp tấn 1.263.000 0.00

1.2

5 Xi măng Cần Thơ PCB40 bao 65.000 0.00

6 Xi măng Áng Sơn PCB40 bao 67.000 0.00

1.3

7 Xi măng Công Thanh PCB 40 baoQCVN16:2014

/BXD75.000 0.00

QCVN 16:2014/

BXD

Công ty Cô phần xi măng Công Thanh (Thôn Tam Sơn, X.Tân Trƣờng, H.Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

VPĐD: Tòa nhà TINA, 2/14-16 Hàm Nghi, P.Bến Nghé, Q.1, TP.HCM. ĐT: 08.39151606). Giá bán tại các

khu vực trung tâm TP Cần Thơ

CÔNG BỐ GIÁ

VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 05 NĂM 2018

NHÓM VẬT LIỆU YÊU CẦU HỢP QUY

NHÓM SẢN PHẨM CLANHKE XI MĂNG VÀ XI MĂNG, PHỤ GIA CHO XI MĂNG

VÀ BÊ TÔNG

Cty CP Xi Măng Tây Đô (Km14 - Phƣớc Thới - Ô Môn - Cần Thơ. ĐT: 0292.2471403, Fax:

0292.3862419). Giá bán tại nhà máy

QCVN 16:2014/

BXD

Cty Cổ phần khoáng sản và xi măng Cần Thơ (Quốc lộ 80, phƣờng Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố

Cần Thơ) Giá bán tại thành phố Cần Thơ

UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 05 / SXD-KT&VLXD Cần Thơ, ngày tháng 05 năm 2018.

- Căn cứ Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25 tháng 03 năm 2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tƣ

xây dựng;

- Căn cứ Thông tƣ 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xây dựng hƣớng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tƣ xây dựng;

- Căn cứ Thông tƣ 10/2017/TT-BXD ngày 29/9/2017 của Bộ Xây dựng về Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy;

- Căn cứ Thông tƣ số 02/2017/TT-BXD ngày 31/ tháng 3 năm 2017 của Bộ Khoa học và Công nghệ về sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tƣ số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ về quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phƣơng thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.

- Lƣu ý về việc áp dụng, sử dụng công bố giá vật liệu xây dựng:

+ Theo Điều 19 Thông tƣ 06/2016/TT-BXD, Giá vật liệu xây dựng do Sở Xây dựng chủ trì công bố làm cơ sở quản lý giá xây dựng công trình theo quy định tại Khoản 2 Điều 36 Nghị định 32/2015/NĐ-CP;

+ Chủ đầu tƣ có quyền quyết định việc áp dụng, sử dụng giá vật liệu xây dựng công trình khi xác định dự toán xây dựng theo quy định tại Khoản d Mục 1 Điều 31 Nghị định 32/2015/NĐ-CP;

+ Trƣờng hợp các dự án, công trình có sử dụng vật liệu (đặc thù) không có trong Công bố giá của Sở Xây dựng, đề nghị các tổ chức, cá nhân thông tin các nội dung liên quan đến Sở Xây dựng để kịp thời công bố;

Giá Thông báo của Sở Xây dựng là giá bán của các cơ sở kinh doanh vật liệu xây dựng, khi lập dự toán xây dựng, tổ chức tƣ vấn cần xác định nguồn cung cấp, đơn giá vật liệu tại nguồn cung cấp, cự ly vận chuyển đến địa điểm xây dựng để bảo đảm nguyên tắc tính đúng, tính đủ theo quy định.

Trang 1/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

ngocson
Typewriter
23
Page 2: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1.4

8 Xi măng Pooc lăng hỗn hợp PCB40 Bao 64.000 0.00

9 Xi măng Pooc lăng hỗn hợp PCB40 Bao 83.000 0.00

1.5

10 Vicem Hà Tiên PCB40 Tấn 1.245.000 0.00

11 Vicem Hà Tiên đa dụng Tấn 1.064.000 0.00

12 Vicem Hà Tiên xây tô Tấn 1.236.000 0.00

II

2.1

13 Gạch men ACERA 40x40cm loại A thùng 89.000 0.00

14 Gạch men ACERA 40x40cm men matt loại A thùng 91.800 0.00

15 Gạch men ACERA 25x40cm men bóng loại A thùng nt 87.200 0.00

16 Gạch men ACERA 25x40cm màu đặc biệt loại A thùng nt 89.000 0.00

17Gạch men ACERA 25x40cm in kỹ thuật số - mài

cạnh loại Athùng nt 91.800 0.00

18Gạch men ACERA 30x45cm in kỹ thuật số - mài

cạnh loại Athùng nt 95.400 0.00

19Gạch men ACERA 30x45cm in kỹ thuật số - mài

cạnh dặc biệt loại Athùng nt 97.200 0.00

2.2

Gạch men các loại (Loại I)

20 Gạch men lát nền KT 25x25(cm) m2 115.000 0.00

21 Gạch men lát nền KT 40x40(cm) m2 nt 118.000 0.00

22 Gạch men ốp tƣờng KT 25x40 (cm) m2 nt 115.000 0.00

23 Gạch men ốp tƣờng - màu nhạt KT 30x60(cm) m2 nt 160.000 0.00

24 Gạch men ốp tƣờng - màu đậm KT 30x60(cm) m2 nt 215.000 0.00

25 Gạch trang trí vân gỗ GC 148x148(mm) viên nt 6.068 0.00

Gạch Thạch anh (Loại I)

26 Gạch thạch anh giả cổ KT 30x30cm (màu nhạt) m2 nt 153.000 0.00

27 Gạch thạch anh hạt mè KT 40x40cm m2 nt 138.000 0.00

28 Gạch thạch anh phủ men mờ KT 60x30cm m2 nt 225.000 0.00

29 Gạch thạch anh cao cấp KT 60x30cm m2 nt 245.000 0.00

30 Gạch thạch anh phủ men mờ KT 60x60cm m2 nt 225.000 0.00

31 Gạch thạch anh giả cổ KT 60x60cm m2 nt 240.000 0.00

32 Gạch thạch anh cao cấp KT 60x60cm m2 nt 245.000 0.00

33 Gạch thạch anh cao cấp vân gỗ GC 600x148 m2 nt 283.000 0.00

34 Gạch thạch anh bóng kiếng (nhạt) KT 60x60 cm m2 nt 175.000 0.00

35Gạch thạch anh bóng kiếng (màu đậm) KT 60x60

cmm

2 nt 235.000 0.00

QCVN16:2014

/BXD

QCVN16:2014

/BXD

QCVN16:2014

/BXD

Cty CP Công nghiệp Gốm sứ Taicera CN Cần Thơ (51/1A đƣờng 3/2, P.Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều,

TP. Cần Thơ - ĐT: 0710.3831 091) Giá bán đến công trình trong khu vực TP Cần Thơ

QCVN16:2014

/BXD

CN Công ty TNHH MTV 622 - Xí nghiệp 406 (Địa chỉ tổ 5, khóm 2, phƣờng Thành Phƣớc,thị xã

Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long. Đt: 0273.742699). Giá bán tại Công ty.

Xí nghiệp tiêu thụ và dịch vụ Vicem Hà Tiên (Lầu 3, số 9 - 19 Hồ Tùng Mậu, phƣờng Nguyễn Thái

Bình, quận 1, TPHCM Đt: 0283.9151617 (ext-220) Fax: 0283.8215540) Giá bán tại nhà máy Kiên

Lƣơng.

NHÓM SẢN PHẨM GẠCH, ĐÁ ỐP LÁT

Cty TNHH MTV xây lấp An Giang (316/A Trần Hƣng Đạo, phƣờng Mỹ Long, thành phố Long Xuyên,

tỉnh An Giang. ĐT: 02963.841609). Giá bán tại nơi sản xuất

Trang 2/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 3: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

36Gạch thạch anh bóng kiếng (màu đen đậm) KT

60x60 cmm

2 nt 305.000 0.00

37 Gạch thạch anh bóng kiếng (nhạt) KT 80x80 cm m2 nt 265.000 0.00

38 Gạch thạch anh bóng kiếng (đậm) KT 80x80 cm m2 nt 285.000 0.00

39 Gạch thạch anh bóng kiếng KT 100x100 cm m2 nt 405.000 0.00

2.3

40 Gạch men ốp lát 12x40cm màu nhạt nhóm BIII m2 103.750 0.00

41 Gạch men ốp lát 12x50cm màu nhạt nhóm BIII m2 118.750 0.00

42 Gạch men ốp lát 20x25cm trắng trơn nhóm BIII m2 nt 87.500 0.00

43 Gạch men ốp lát 20x25cm màu trơn nhóm BIII m2 nt 91.250 0.00

42 Gạch men ốp lát 20x25cm màu đậm nhóm BIII m2 nt 102.500 0.00

43 Gạch men ốp lát 20x25cm màu nhạt nhóm BIII m2 nt 93.750 0.00

44 Gạch men ốp lát 25x40cm màu nhạt nhóm BIII m2 nt 92.500 0.00

45 Gạch men ốp lát 25x40cm màu đậm nhóm BIII m2 nt 106.250 0.00

46Gạch men ốp lát 30x30cm sân vƣờn/sàn nƣớc

Nhóm BIIbm

2 nt 91.250 0.00

47Gạch men ốp lát 30x60cm mài cạnh KTS Nhóm

BIIbm

2 nt 122.500 0.00

48Gạch men ốp lát 40x40cm màu nhạt đặc biệt nhóm

BIIbm

2 nt 85.000 0.00

49Gạch men ốp lát 40x40cm màu đậm đặc biệt nhóm

BIIbm

2 nt 87.500 0.00

50Gạch men ốp lát 50x50cm mài cạnh KTS Nhóm

BIIbm

2 nt 102.500 0.00

51Gạch granite ốp lát 60x60cm một lớp mài bóng

nhóm BIam

2 nt 181.250 0.00

52Gạch granite ốp lát 60x60cm hai lớp mài bóng

trắng trơn nhóm BIam

2 nt 218.750 0.00

53Gạch granite ốp lát 60x60cm men mờ giả cổ, nhóm

BIam

2 nt 218.750 0.00

54Gạch granite ốp lát 80x80cm hai lớp mài bóng xà

cừ/mạng nhện, nhóm BIam

2 nt 250.000 0.00

55Gạch granite ốp lát 80x80cm bóng kín toàn phần,

nhóm BIam

2 nt 287.500 0.00

56 Ngói men 30x40 viên nt 17.500 0.00

III

3.1

57 Cát sạch sàng rửa dùng cho bê tông 1.8 - <2.0 m3 QCVN16:2014/BX

D436.000 0.00

58Cát sạch sàng rửa 1.3-1.6 (Thành phần M

0.25mm>50%)m

3 nt 401.000 0.00

59Cát sạch Module <1.1 (Thành phần M

0.25mm>50%)m

3 nt 268.000 0.00

60 Cát lấp m3 nt 166.000 0.00

3.2

Công ty CP Cát đá Việt sàng rửa sạch (71 Trần Phú, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT. ĐT: 07103.885885 -

Fax: 07103.769188). Đơn Giá bán buôn tại TP Cần Thơ.

Công ty TNHH Sản xuất xây dựng TMDV Thanh Trúc (Đc: 57 Tầm Vu, phƣờng Hƣng Lợi, quận Ninh

Kiều, TPCT; Đt: 02923.838107; Fax: 02923.839858). Đơn giá bán buôn giao tại trung tâm quận - huyện TP

Cần Thơ

Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ Đc: Đƣờng số 8, KCN Nhơn Trạch II-Nhơn Phú, xã Phú Hội,

Nhơn Trạch, Đồng Nai Đt: 0251.2814044 Fax: 0251.2814045. Giá bán tại Công ty TNHH VLXD Ý

Mỹ - 31/16 ĐT743, KP Bình Phƣớc B, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dƣơng

QCVN16:2014

/BXD

NHÓM SẢN PHẨM CÁT XÂY DỰNG

Trang 3/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 4: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

61 Cát lấp m3 168.000 0.00

62 Cát to 1.8mm m3 Chƣa có thông tin

về HCHQ436.000 0.00

3.3

63 Cát san lấp m3 166.000 0.00

IV

4.1

64

Block Bê tông bọt HIDICO-CLC - Cấp cƣờng độ

nén B2.5 KT(8x20x60;

10x20x60;15x20x60;20x20x60 cm)

m3 QCVN16:2014

/BXD1.581.800 0.00

65 Vữa xây HIDICO-BTN (Tƣờng 10 - 20) bao 50kg nt 177.200 0.00

66 Bay răng cƣa cải tiến tƣờng 8,10 Cái 63.600 0.00

67 Bay răng cƣa cải tiến tƣờng 15,20 Cái 81.800 0.00

68 Bát neo tƣờng (tôn dày 8 dem) - Tƣờng 8, 10 Cái 3.600 0.00

69 Bát neo tƣờng (tôn dày 8 dem) - Tƣờng 15, 20 Cái 5.400 0.00

4.2

70 Gạch bê tông khí chƣng áp (60x20x10)cm,B3-3.5 m3 1.670.000 0.00

71 Gạch bê tông khí chƣng áp (60x20x10)cm, B4-5.0 m3 1.770.000 0.00

72 Gạch bê tông khí chƣng áp (60x20x15)cm, B3-3.5 m3 1.670.000 0.00

73 Gạch bê tông khí chƣng áp (60x20x15)cm, B4-5.0 m3 nt 1.770.000 0.00

74 Gạch bê tông khí chƣng áp (60x20x20)cm, B3-3.5 m3 nt 1.670.000 0.00

75 Gạch bê tông khí chƣng áp (60x20x20)cm, B4-5.0 m3 nt 1.770.000 0.00

4.3

76Gạch thẻ xi măng cốt liệu NAVIS

(40x80x180)mm, M7.5viên 1.350 0.00

77Gạch ống xi măng cốt liệu NAVIS

(80x80x180)mm, M5.0viên 1.550 0.00

78Gạch ống xi măng cốt liệu NAVIS

(80x80x180)mm, M7.5viên 1.750 0.00

79Gạch Block xi măng cốt liệu NAVIS

(100x200x400)mm, M5.0viên nt 7.500 0.00

80Gạch Block xi măng cốt liệu NAVIS

(100x200x400)mm, M7.5viên nt 8.500 0.00

81Gạch Block xi măng cốt liệu NAVIS

(200x200x400)mm, M5.0viên nt 13.000 0.00

82Gạch Block xi măng cốt liệu NAVIS

(200x200x400)mm, M7.5viên nt 14.500 0.00

Nhà phân phối - Công ty TNHH Kim Lợi Phát - đại lý cấp 1 VIGLACERA Miền tây (133/2 Trần

Hƣng Đạo, P. An Phú, Q.Ninh Kiều,TP.CT). Giá bán tại TP Cần Thơ

QCVN16:2014

/BXD

Công ty CP sản xuất gạch Nam Việt Đc: 14 Lam Sơn phƣờng 6 quận Bình Thạnh TPHCM. Giá

bán tại TP Cần Thơ

QCVN16:2014

/BXD

Công ty TNHH Đức Thành (Đc: 118/14, đƣờng Trần Phú, phƣờng Cái Khế, quận Ninh Kiều, TPCT; Đt:

02923.828565). Đơn giá bán buôn tại TP Cần Thơ.

NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU XÂY

Công ty TNHH Bê tông nhẹ HIDICO ( Lô CI-2, Khu C, Khu công nghiệp Sa Đéc, phƣờng Tân Quy

Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đt: 067 3761227 Fax 067 3761227). Giá bán tại khu vực trung

tâm TP Cần Thơ

Trang 4/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 5: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

83 Gạch Trồng cỏ hiệu NAVIS (80x254x384)mm viên nt 13.000 0.00

4.4

84 Gạch thẻ đặc 4x8x18cm viên 773 0.00

85 Gạch ống 4 lỗ 8x8x18cm viên 1.045 0.00

86 Gạch block 9x19x39 cm viên 3.909 0.00

87 Gạch block 19x19x39 cm viên 7.273 0.00

4.5

88 Gạch không nung 2 lỗ 80x80x180mm viên 1.000 0.00

89 Gạch không nung 4 lỗ 80x80x180mm viên 1.100 0.00

90 Gạch không nung - đặc 80x40x180mm viên 950 0.00

91 Gạch không nung 3 lỗ 90x90x190mm viên 1.150 0.00

92 Gạch không nung - đặc 90x45x190mm viên 1.100 0.00

93 Gạch không nung - đặc 100x50x190mm viên 1.150 0.00

94 Gạch không nung 3 lỗ 100x90x390mm viên 4.600 0.00

95 Gạch không nung 3 lỗ 190x190x390mm viên 8.600 0.00

V

V.1

SƠN NỘI THẤT

5.1

96 Sơn nội thất cao cấp Ceiling Coat 18 lít 1.287.000 0.00

97 Sơn nội thất cao cấp Quartz Feel (Tây Ban Nha) 1 lít 106.200 0.00

98 Sơn nội thất cao cấp Quartz Feel (Tây Ban Nha) 4,5 lít 468.000 0.00

99 Sơn nội thất cao cấp Opal Feel (Hà Lan) 4,5 lít 579.600 0.00

100 Sơn nội thất cao cấp Opal Feel (Hà Lan) 18 lít nt 2.050.200 0.00

101 Sơn nội thất cao cấp Pearl Feel (Ý) 4,5 lít nt 725.400 0.00

102 Sơn nội thất cao cấp Pearl Feel (Ý) 18 lít nt 3.022.200 0.00

5.2

103 3,8 lít 161.818 0.00

104 18 lít 610.909 0.00

105 5 lít 273.636 0.00

106 18 lít 788.182 0.00

107 5 lít nt 366.364 0.00

108 18 lít nt 1.127.273 0.00

109 1 lít 103.636 0.00

110 18 lít 1.163.636 0.00

111 1 lít 150.909 0.00

112 18 lít 2.222.727 0.00

113 5 lít nt 186.364 0.00

114 18 lít nt 3.050.000 0.00KENNY SATIN (Bóng cao cấp, chùi rửa)

Công ty TNHH SX-TM SƠN PHÖC Đc: CN 551/162 đƣờng Lê Văn Khƣơng, phƣờng Hiệp Thành,

Q12, TPHCM Đt: 08 62561166 Fax: 0862561177. Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

KENNY NICE (Sơn kinh tế)QCVN16:2014/BX

DKENNY INT (Sơn chất lƣợng cao)

KENNY SUPER WHITE (Siêu trắng)

KENNY LIGHT (Cao cấp, lao chùi-màu thƣờng)QCVN16:2014/BX

DKENNY DELUXE 5 trong 1 (Bóng mờ, chùi rửa)-

màu thƣờng

Công ty TNHH MTV Xây lấp An Giang ĐC: 316/A Trần Hƣng Đạo, phƣờng Mỹ Long, TP Long

Xuyên, tỉnh An Giang Đt: 02963.841609). Giá bán tại nơi sản xuất

QCVN16:2014

/BXD

NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU KHÁC

SƠN TƢỜNG DẠNG NHŨ TƢƠNG

Công ty 4 ORANGES CO.LTD Đc: Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện

Đức Hòa, tỉnh Long An.

Nhà phân phối sơn MyKolor Grand Công ty TNHH TM XD Cơ khí Hoàng Ngân (Số 39 đƣờng 3/2,

P.Hƣng Lợi, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ Đt: 02923.817818)

QCVN16:2014/BX

D

Công ty CP Xây dựng thƣơng mại DV Kiến Thiết ĐC: Ấp Tân Phú, thị trấn Cái Tắc, huyện Châu

Thành A, tỉnh Hậu Giang Đt: 02933.848855). Giá bán tại nơi sản xuất

QCVN16:2014

/BXD

Trang 5/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 6: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

5.3

115 HASU nano - HAS14.5 5 lít 1.590.000 0.00

116 HASU Platinum Satin - HAS15.18 18 lít 3.403.000 0.00

117 HASU Gold Silk - HAS16.18 18 lít 2.670.000 0.00

118 HASU K-plus Interior - HAS17.18 18 lít nt 1.693.000 0.00

119 HASU Luxury HHNT - HAS18.18 18 lít nt 1.134.000 0.00

120 HASU Super White - HAS19.18 18 lít nt 1.488.000 0.00

121 HASU IN - HAS 20.18 18 lít 747.700 0.00

122 HASU Economic - HAS 21.18 18 lít 632.900 0.00

5.4

123 4.5 lít 665.455 0.00

124 18 lít 2.374.545 0.00

125 4.5 lít 650.000 0.00

126 18 lít 2.256.364 0.00

127 4.5 lít 410.000 0.00

128 18 lít nt 1.437.373 0.00

129 4.5 lít nt 281.818 0.00

130 18 lít 936.364 0.00

SƠN NGOẠI THẤT

5.1

131 1 lít 219.600 0.00

132 4,5 lít 918.000 0.00

133 1 lít 253.800 0.00

134 18 lít 4.302.000 0.00

135 Sơn ngoại thất cao cấp Diamond Feel (Úc) 4,5 lít nt 1.567.800 0.00

136 Sơn ngoại thất cao cấp All Season (Anh) 1 lít nt 443.800 0.00

5.2

137 1 lít 116.364 0.00

138 18 lít 1.467.273 0.00

139 1 lít 126.364 0.00

140 18 lít 1.595.455 0.00

141 5 lít nt 776.364 0.00

142 18 lít nt 2.647.273 0.00

143 5 lít 920.909 0.00

144 18 lít 3.124.545 0.00

145 1 lít 209.091 0.00

146 18 lít 3.510.000 0.00

147 1 lít nt 281.818 0.00

148 5 lít nt 1.320.909 0.00

5.3

149 HASU nano - HAS06.5 5 lít 1.681.000 0.00

150 HASU Platinum hitech - HAS07.5 18 lít 1.414.700 0.00

151 HASU Diamond - HAS08.5 5 lít 1.125.000 0.00

KENNY NANOSILK (Sơn nƣớc ngoại thất siêu

hạng) - màu thƣờng

Công ty TNHH HASU Paint Miền nam - Chi nhánh Cần Thơ (Đc: Số 20, KDC Phú An, Khu đô thị

mới nam Cần Thơ, phƣờng Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ; Đt: 02923.668686)

QCVN16:2014/BX

D

KENNY EXT (Chất lƣợng cao) - màu thƣờngQCVN16:2014/BX

DKENNY EXT PLUS Sơn nƣớc ngoài trời cao cấp

(kháng kiềm tốt)

KENNY EXTRA (Cao cấp, chống thấm) - màu

thƣờng

KENNY MAXSHIELD (Chống thấm, chống nóng)

- màu thƣờng QCVN16:2014/BX

DKENNY SHIELD (Bóng cao cấp, chống thấm)-

màu thƣờng

Spec EKO (Sơn nƣớc nội thất láng mịn)

Công ty 4 ORANGES CO.LTD Đc: Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện

Đức Hòa, tỉnh Long An.

Nhà phân phối sơn MyKolor Grand Công ty TNHH TM XD Cơ khí Hoàng Ngân (Số 39 đƣờng 3/2,

P.Hƣng Lợi, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ Đt: 02923.817818)

Sơn ngoại thất cao cấp Jade Feel (Mỹ)QCVN16:2014/BX

DSơn ngoại thất cao cấp Ruby Feel (Pháp)

Công ty TNHH SX-TM SƠN PHÖC Đc: CN 551/162 đƣờng Lê Văn Khƣơng, phƣờng Hiệp Thành,

Q12, TPHCM Đt: 08 62561166 Fax: 0862561177. Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

Công ty TNHH HASU Paint Miền nam - Chi nhánh Cần Thơ (Đc: Số 20, KDC Phú An, Khu đô thị

mới nam Cần Thơ, phƣờng Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ; Đt: 02923.668686)

QCVN16:2014/BX

D

Công ty TNHH MTV Sơn Phúc An Khang (Đc: 9/31 KV3, Cồn Khƣơng, phƣờng Cái Khế, quận

Ninh kiều, TP.Cần Thơ; Đt: 02923.731696). Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

Spec go green Fresher Int (Spec xanh nội thất bóng

loáng)QCVN16:2014/BX

DSpec go green View (Sơn xanh nội thất mờ chùi

rửa tối đa)

Spec EKO (Sơn nội thất lau chùi vƣợt trội)

Trang 6/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 7: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

152 HASU Diamond - HAS08.18 18 lít nt 3.613.000 0.00

153 HASU Gold Silk - HAS09.18 18 lít nt 3.159.000 0.00

154 HASU Luxury HHNT - HAS10.5 5 lít 590.900 0.00

155 HASU Luxury HHNT - HAS10.18 18 lít nt 1.909.000 0.00

156 HASU Ex - HAS11.4 4 lít nt 386.000 0.00

5.4

157 1 lít 203.818 0.00

158 4.5 lít 975.455 0.00

159 4.5 lít 810.909 0.00

160 18 lít 3.030.000 0.00

161 4.5 lít 640.909 0.00

162 18 lít nt 2.301.818 0.00

BỘT TRÉT

5.1

163 Bột trét nội, ngoại thất 40kg/bao 300.000 0.00

164 Bột trét nội thất nt 280.000 0.00

5.2

165 Bột trét nội thất KENNY NICE kg 3.636 0.00

166 Bột trét nội thất KENNY INT kg 5.455 0.00

167 Bột trét nội thất KENNY DELUXE kg nt 6.364 0.00

168 Bột trét nội thất KENNY SATIN kg nt 6.364 0.00

169 Bột trét ngoại thất KENNY NICE kg nt 4.545 0.00

170 Bột trét ngoại thất KENNY EXTRA kg nt 7.273 0.00

171 Bột trét ngoại thất KENNY SHIELD kg nt 7.273 0.00

172 Bột trét ngoại thất KENNY PRO kg nt 9.091 0.00

5.3

173 Bột trét HASU Putty Interior 40kg/bao 339.700 0.00

174 Bột trét HASU PuttyHigh-EXT 40kg/bao 448.800 0.00

175 Bột trét HASU Putty W.P.S 40kg/bao nt 670.400 0.00

5.4

173 Bột trét nội thất Spec EKO INT 40kg/bao 218.182 0.00

174Bột trét nội, ngoại thất Spec go green

EXT&INT40kg/bao 300.000 0.00

175 Bột trét nội, ngoại thất Spec EKO EXT&INT 40kg/bao nt 245.455 0.00

SƠN DẦU

5.1

176 Sơn dầu trang trí trắng bóng KENNY lít 130.909 0.00

177 Sơn dầu trang trí màu bóng KENNY lít 120.000 0.00

178 Sơn dầu trang trí trắng mờ KENNY lít nt 132.727 0.00

179 Sơn dầu trang trí đen mờ KENNY lít nt 127.273 0.00

180 Sơn dầu chống rỉ đỏ KENNY lít nt 86.364 0.00

181 Sơn dầu chống rỉ xám KENNY lít nt 89.091 0.00

Công ty TNHH MTV Sơn Phúc An Khang (Đc: 9/31 KV3, Cồn Khƣơng, phƣờng Cái Khế, quận

Ninh kiều, TP.Cần Thơ; Đt: 02923.731696). Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

QCVN16:2014/BX

D

Công ty TNHH SX-TM SƠN PHÖC Đc: CN 551/162 đƣờng Lê Văn Khƣơng, phƣờng Hiệp Thành,

Q12, TPHCM Đt: 08 62561166 Fax: 0862561177. Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

QCVN16:2014/BX

D

Công ty 4 ORANGES CO.LTD Đc: Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện

Đức Hòa, tỉnh Long An.

Nhà phân phối sơn MyKolor Grand Công ty TNHH TM XD Cơ khí Hoàng Ngân (Số 39 đƣờng 3/2,

P.Hƣng Lợi, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ Đt: 02923.817818)

QCVN16:2014/BX

D

Công ty TNHH SX-TM SƠN PHÖC Đc: CN 551/162 đƣờng Lê Văn Khƣơng, phƣờng Hiệp Thành,

Q12, TPHCM Đt: 08 62561166 Fax: 0862561177. Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

QCVN16:2014/BX

D

Công ty TNHH HASU Paint Miền nam - Chi nhánh Cần Thơ (Đc: Số 20, KDC Phú An, Khu đô thị

mới Nam Cần Thơ, phƣờng Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ; Đt: 02923.668686)

QCVN16:2014/BX

D

Công ty TNHH MTV Sơn Phúc An Khang (Đc: 9/31 KV3, Cồn Khƣơng, phƣờng Cái Khế, quận

Ninh kiều, TP.Cần Thơ; Đt: 02923.731696). Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

Spec go green PANO (Sơn bóng cao cấp)

QCVN16:2014/BX

DSpec EKO (Thách thức thời tiết, bóng)

Spec EKO (Bảo vệ hoàn hảo, bóng nhẹ)

Trang 7/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 8: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

182Sơn dầu chống rỉ kim loại mạ kẽm - màu đỏ

KENNYlít nt 133.636 0.00

183Sơn dầu chống rỉ kim loại mạ kẽm - màu xám

KENNYlít nt 133.636 0.00

184Sơn dầu chống rỉ kim loại mạ kẽm - màu trắng

KENNYlít nt 142.727 0.00

PHỤ GIA + CHẤT CHỐNG THẤM

5.1

185 1 lít QCVN16:2014/BXD 192.600 0.00

186 18 lít nt 3.303.000 0.00

5.2

187KENNY ANGEL (Sơn lót chống kiềm nội thất

cao cấp)5 lít QCVN16:2014/BXD 358.182 0.00

188KENNY SEALER (Sơn lót chống kiềm ngoài

trời chất lƣợng cao)18 lít nt 1.410.909 0.00

189KENNY PRIMER (Sơn lót chống kiềm ngoại

thất cao cấp)1 lít nt 104.545 0.00

190KENNY NANOSILK 5 trong 1 (Sơn lót chống

kiềm ngoại thất siêu hạng)5 lít nt 693.636 0.00

191KENNY RAINKOTE (Sơn chống thấm màu

đen cao cấp)1 lít nt 53.636 0.00

192KENNY LATEX-K11A (Chống thấm đa năng

cao cấp)5 lít nt 414.545 0.00

193KENNY LATEX CT11B hợp chất chống thấm

pha xi măng, vữa tô)18 lít nt 1.451.818 0.00

5.3

194HASU K+ Waterproof - Chất chống thấm CCT-

11A cao cấp18 lít QCVN16:2014/BXD 2.829.500 0.00

195HASU Sealer-2002 - Sơn lót kháng kiềm

kháng muối ngoại thất cao cấp18 lít nt 2.590.900 0.00

196HASU Primer Hi-EXT - Sơn lót kháng kiềm

nội, ngoại thất cao cấp18 lít nt 2.136.300 0.00

197HASU Primer Sealer - Sơn lót kháng kiềm nội

thất cao cấp18 lít nt 1.647.000 0.00

5.4

198 4.5 lít QCVN16:2014/BXD 460.545 0.00

199 18 lít nt 1.622.727 0.00

200 4.5 lít nt 634.545 0.00

201 18 lít nt 2.309.091 0.00

V.2

5.1CN Công ty cổ phần Eurowindow (39 Bis Mạc Đĩnh Chi, P.Đa Kao, Q.1, TP.HCM. ĐT: 08-3824.81.24

Fax: 08.38234578). Showroom Cần Thơ (297 đƣờng 30/4, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ)

Công ty TNHH SX-TM SƠN PHÖC Đc: CN 551/162 đƣờng Lê Văn Khƣơng, phƣờng Hiệp Thành,

Q12, TPHCM Đt: 08 62561166 Fax: 0862561177. Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

Công ty TNHH HASU Paint Miền nam - Chi nhánh Cần Thơ (Đc: Số 20, KDC Phú An, Khu đô thị

mới nam Cần Thơ, phƣờng Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ; Đt: 02923.668686)

Công ty TNHH MTV Sơn Phúc An Khang (Đc: 9/31 KV3, Cồn Khƣơng, phƣờng Cái Khế, quận

Ninh kiều, TP.Cần Thơ; Đt: 02923.731696). Giá bán tại thành phố Cần Thơ.

Sơn lót nội thất Spec EKO Primer For Interior

Sơn lót ngoại thất Spec EKO Primer For

Exterior

NHÓM SẢN PHẨM CỬA SỔ, CỬA ĐI - THANH PROFILE PVC-U

Công ty 4 ORANGES CO.LTD Đc: Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện

Đức Hòa, tỉnh Long An.

Nhà phân phối sơn MyKolor Grand Công ty TNHH TM XD Cơ khí Hoàng Ngân (Số 39 đƣờng 3/2,

P.Hƣng Lợi, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ Đt: 02923.817818)

Chống thấm pha xi măng

Trang 8/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 9: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

* SẢN PHẨM EUROWINDOW dùng PROFILE HÃNG KOMMERLING

202 Hộp kính 6.38-11-5 kính trắng Việt Nhật 5mm m2 1.598.798 0.00

203 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 2.641.032 0.00

204 Cửa sổ 2 cánh mở trƣợt, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 2.920.756 0.00

205Cửa sổ 2 cánh mở quay - lật vào trong, kính trắng

Việt Nhật 5mm m

2 4.722.424 0.00

206Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt

Nhật 5mm m

2 nt 4.608.578 0.00

207Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt

Nhật 5mm m

2 nt 5.640.673 0.00

208Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng

Việt Nhật 5mm m

2 nt 5.932.971 0.00

209Cửa đi ban công 1cánh mở quay vào trong, kính

trắng Việt Nhật 5mm m

2 nt 5.997.432 0.00

210Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong,

KT(1,4x2,2m).m

2 nt 6.192.169 0.00

211Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng

Việt Nhật 5mm m

2 nt 6.590.082 0.00

212 Cửa đi, 2 cánh mở trƣợt, kính trắng Việt Nhật 5mm m2 nt 4.089.604 0.00

213Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng

Việt Nhật 5mm m

2 nt 6.532.334 0.00

* SẢN PHẨM ASIA WINDOW dùng PROFILE CỦA EUROWINDOW

214Mã VK1 - Vách kính cố định hệ cửa sổ, kính đơn

trắng an toàn 8.38mmm

2 nt 1.920.053 0.00

215Mã VK2 - Vách kính cố định hệ cửa đi, kính đơn

trắng an toàn 8.38mmm

2 nt 2.293.692 0.00

216Mã S15- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài- kính

đơn trắng an toàn 8.38mmm

2 nt 3.545.193 0.00

217Mã S9- Cửa sổ 2 cánh mở trƣợt - Kính đơn trắng

an toàn 8.38mmm

2 nt 2.874.057 0.00

218Mã S18- Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài - Kính đơn

trắng an toàn 8.38mmm

2 nt 3.874.726 0.00

219Mã D32B - Cửa đi 1 cánh mở quay - Kính đơn

trắng an toàn 8.38mmm

2 nt 3.711.414 0.00

220Mã D25- cửa đi 2 cánh mở quay - Kính đơn trắng

an toàn 8.38mmm

2 nt 3.739.490 0.00

221Mã D30B- Cửa đi 2 cánh mở trƣợt - Kính đơn

trắng an toàn 8.38mmm

2 nt 2.686.976 0.00

222Mã D35-1 Vách kính cố định hệ cửa đi có chia đố -

Kính đơn trắng cƣờng lực 8mmm

2 nt 4.789.878 0.00

223Mã VK3 Vách kính cố định hệ cửa sổ - kính đơn

trắng cƣờng lực 8mmm

2 nt 1.887.079 0.00

224Mã S22 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài - kính đơn

trắng cƣờng lực 8mmm

2 nt 3.860.000 0.00

225Mã S12 Cửa sổ 2 cánh mở trƣợt - Kính đơn trắng

cƣờng lực 8mmm

2 nt 2.856.280 0.00

226Mã D32A Cửa đi 1 cánh mở quay, kính đơn trắng

cƣờng lực 8mmm

2 nt 3.690.765 0.00

227Mã S10 Cửa sổ 2 cánh mở trƣợt - Kính đơn trắng

8mmm

2 nt 2.804.638 0.00

228Mã D14 Cửa đi 2 cánh mở quay, cánh chia đố -

Kính đơn trắng cƣờng lực 8mmm

2 nt 3.717.937 0.00

QCVN16:2014/BX

D

Trang 9/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 10: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

229Mã D34 cửa đi 1 cánh mở quay, cánh chia đố, kính

đơn trắng 8mmm

2 nt 3.675.380 0.00

230Mã D34A cửa đi 1 cánh mở quay cánh

chia đố, kính đơn trắng cƣờng lực 10mmm

2 nt 3.807.300 0.00

231Vách kính cố định có đố ngang, hệ cửa sổ, kính

đơn trắng 10mm VFGm

2 nt 2.902.511 0.00

232Cửa sổ 2 cánh mở trƣợt, kính trắng Việt Nhật

5mm, khóa bấm Eurowindow (KT 1.4mx1.4m)m

2 nt 2.686.531 0.00

233Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong, chốt liền

Eurowindow (KT: 1.4mx1.4m) m

2 nt 3.512.468 0.00

234Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt

Nhật 5mm, chốt liền Eurowindow (KT 1.4mx1.4m)m

2 nt 3.375.792 0.00

235

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt

Nhật 5mm, thanh hạn định Eurowindow (0.6m x

1.4m)

m2 nt 4.182.624 0.00

236

Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng

Việt Nhật 5mm, tay nắm hãng Eurowindow (KT

0.6m x1.4m)

m2 nt 4.411.887 0.00

237

Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào

trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, ổ khóa

Eurowindow (KT 0.9mx2.2m)

m2 nt 4.108.868 0.00

238

Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng

Việt Nhật 5mm, ổ khóa Eurowindow (KT

1.4mx2.2m)

m2 nt 4.543.795 0.00

239Cửa đi 2 cánh mở trƣợt, kính trắng Việt Nhật 5mm,

ổ khóa Eurowindow (KT 1.6mx2.2m)m

2 nt 2.754.135 0.00

240

Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng

Việt Nhật 5mm, ổ khóa Eurowindow (KT

0.9mx2.2m)

m2 nt 4.426.542 0.00

5.2

241 Vách kính (KT 1.0m X 1.5m) m2 1.160.000 0.00

242 Vách kính cố định chia carô (1mx1,5m) m2 1.340.000 0.00

243Cửa sổ lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 1.4mx1.4m) m

2 1.660.000 0.00

244Cửa sổ mở hất 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 0,7mx1.4m)m

2 nt 2.250.000 0.00

245Cửa sổ mở quay 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 0.7mx1.4m)m

2 nt 2.190.000 0.00

246Cửa sổ mở quay 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 1,4mx1.4m)nt 2.135.000 0.00

247Cửa đi lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT:

1,6x2,2m).m

2 nt 1.975.000 0.00

248Cửa đi mở quay 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

dán decal mờ (KT: 0,9x2,2m).m

2 nt 1.580.000 0.00

249Cửa đi mở quay 1 cánh panô kính trong Việt Nhật

5mm KT(0,9x2,2m)m

2 nt 2.585.000 0.00

250Cửa đi mở quay 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

dán decal mờ (KT: 1,6x2,2m).m

2 nt 2.510.000 0.00

251 Vách kính cố định (KT 1.0m X 1.5m) m2 QCVN16:2014/BX

D1.555.000 0.00

Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Sơn Hải (Đc: 506/11/19 Nguyễn Ảnh Thủ, phƣờng Hiệp Thành,

q12, TPHCM Đt: 085.4256843 Fax: 085.4256844). Giá bán tại TPHCM

Cửa nhựa uPVC lõi thép gia cƣờng (Hệ Châu Á) dùng Profile Sparlee

QCVN16:2014/BX

D

Cửa nhựa uPVC lõi thép gia cƣờng (Hệ Châu Âu) dùng Profile hãng REHAU

Trang 10/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 11: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

252Cửa sổ lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 1.4mx1.4m) m

2 nt 2.725.000 0.00

253Cửa sổ mở hất 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 0,7mx1.4m)m

2 nt 3.970.000 0.00

254Cửa sổ mở quay 1 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 0.7mx1.4m)m

2 nt 3.780.000 0.00

255Cửa đi lùa 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm (KT:

1,6x2,2m).m

2 nt 3.395.000 0.00

256Cửa đi mở quay 1 cánh panô kính trong Việt Nhật

5mm (KT: 0,9x2,2m).m

2 nt 5.050.000 0.00

257Cửa đi mở quay 2 cánh kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 1,6x2,2m).m

2 nt 5.095.000 0.00

258 Khung kính cố định hệ 55 (KT 1mx1,5m) m2 QCVN16:2014/BX

D1.775.000 0.00

259Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 93 kính trong Việt Nhật 5mm

(KT: 1,4mx1.4m)m

2 nt 2.525.000 0.00

260Cửa sổ mở quay 1 cánh hệ 55 kính trong Việt Nhật

5mm (KT 0,7x1,4m)m

2 nt 3.380.000 0.00

261Cửa đi lùa 2 cánh hệ 93 kính trong Việt Nhật 5mm

(KT 1,6x2,2m)m

2 nt 2.275.000 0.00

262Cửa đi chính mở quay 1 cánh panô hệ 55 kính

trong Việt Nhật 5mm, KT(0,9x2,2m)m

2 nt 3.770.000 0.00

263Cửa đi mở quay 2 cánh hệ 55 kính trong Việt Nhật

5mm (KT:1.6mx2.2m)m

2 nt 3.885.000 0.00

5.3

264

Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 700, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 977.500 0.00

265

Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 888, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 1.596.000 0.00

266

Cửa sổ lùa 2 cánh hệ XingFa 93, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 3.097.500 0.00

267

Cửa sổ lùa 2 cánh hệ PTC (cách âm), nhôm thanh

hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,2x1,4m) màu

vân gỗ 196-200Nm

2 nt 2.415.000 0.00

268Cửa bật 1 cánh hệ 38, nhôm thanh hiệu YNGHUA,

kính 5mm, KT(0,6x1,4m) màu trắng sữa STĐ-9016m

2 nt 1.732.500 0.00

269

Cửa bật 1 cánh hệ 808, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 nt 2.152.500 0.00

270

Cửa bật 1 cánh hệ W1000, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 nt 3.045.000 0.00

271

Cửa bật 1 cánh hệ XingFa 55, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 nt 3.472.875 0.00

272

Cửa bật 1 cánh hệ PTC (cách âm), nhôm thanh

hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,6x1,4m) màu

trắng sữa STĐ-9016m

2 nt 3.102.750 0.00

QCVN16:2014/BX

D

Nhôm Xingfa

Công ty TNHH sản xuất thƣơng mại đầu tƣ nhôm An Lập Phát (Đc: B5/3 Trần Đại Nghĩa, ấp 2, xã Tân

Kiên, huyện Bình Chánh, TPHCM Đt: 0283.7561684 Fax: 0283.7561682). Giá bao gồm chi phí vận chuyển

và lắp đặt tại công trình.

Trang 11/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 12: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

273

Cửa đi 1cánh kính suốt hệ 700cm, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 nt 1.207.500 0.00

274

Cửa đi 1cánh kính suốt hệ 1000x3cm, nhôm thanh

hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) màu

trắng sữa STĐ-9016m

2 nt 1.627.500 0.00

275

Cửa đi 1cánh kính suốt hệ XingFa 55, nhôm thanh

hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) màu

trắng sữa STĐ-9016m

2 nt 3.202.500 0.00

276

Cửa đi 1cánh kính suốt hệ PTC (cách âm), nhôm

thanh hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m)

màu vân gỗ 196-200Nm

2 nt 2.966.250 0.00

277

Cửa đi 1cánh kính suốt hệ EU60, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(0,9x2,2m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 nt 3.097.500 0.00

278

Cửa đi lùa 2 cánh hệ 24, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(1,6x2,2m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 nt 1.102.500 0.00

279

Cửa đi lùa 2 cánh hệ 93, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 5mm, KT(1,6x2,2m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 nt 2.701.125 0.00

280

Cửa đi lùa 2 cánh hệ PTC (cách âm), nhôm thanh

hiệu YNGHUA, kính 5mm, KT(1,6x2,2m) màu

trắng sữa STĐ-9016m

2 nt 1.768.000 0.00

281

Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ 1000x4, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 nt 3.412.500 0.00

282

Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ 1000x4, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 nt 3.570.000 0.00

283

Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ EU93, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) màu trắng

sữa STĐ-9016m

2 nt 3.570.000 0.00

284

Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ EU93, nhôm thanh hiệu

YNGHUA, kính 8mm, KT(3,2x2,6m) màu vân gỗ

196-200Nm

2 nt 3.675.000 0.00

5.4

285Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 700, nhôm thanh hiệu

R.MAX, kính 5mm, KT(1,2x1,4)m sơn tĩnh điệnm

2 906.800 0.00

286Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 788, nhôm thanh hiệu

R.MAX, kính 5mm, KT(1,2x1,4)m màu vân gỗm

2 1.097.700 0.00

287Cửa sổ lùa 2 cánh hệ 188, nhôm thanh hiệu

RMAX, kính 5mm, KT(1,2x1,4)m sơn tĩnh điệnm

2 1.450.900 0.00

288Cửa sổ lùa hệ - 110, nhôm thanh RMAX, kính

5mm, KT (1,2x1,4)m, màu vân gỗm

2 nt 2.992.700 0.00

289Cửa sổ bật 1 cánh hệ 39A, nhôm thanh RMAX

kính 5mm, KT (0,6x1,4)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 1.813.600 0.00

290Cửa sổ bật 1 cánh hệ 1039, nhôm thanh RMAX

kính 5mm, KT (0,6x1,4)m, màu vân gỗm

2 nt 2.147.700 0.00

291Cửa bật 1 cánh hệ EU-55, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (0,6x1,4)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 3.006.800 0.00

292Cửa bật 1 cánh hệ EU-60, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (0,6x1,4)m, màu vân gỗm

2 nt 3.103.600 0.00

Công ty TNHH Cơ Khí chính xác MIEN HUA Đc: Quốc lộ 1, phƣờng Tân Khánh, TP Tân An, Long An

Đt: 0723.512870 Fax: 0723.512872. Giá bao gồm phí vận chuyển lắp đặt tại TP Cần Thơ.

QCVN16:2014/BX

D

Trang 12/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 13: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

293Cửa sổ bật 2 cánh hệ 38, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (1,2x1,4)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 12.788.600 0.00

294Cửa sổ bật 2 cánh hệ 808, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (1,2x1,4)m, màu vân gỗm

2 nt 2.004.500 0.00

295Cửa sổ bật 2 cánh hệ 1039, nhôm thanh RMAX

kính 5mm, KT (1,2x1,4)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 2.338.600 0.00

296Cửa sổ bật 2 cánh hệ EU-55, nhôm thanh RMAX

kính 5mm, KT (1,2x1,4)m, màu vân gỗm

2 nt 3.465.400 0.00

297Cửa đi 1 cánh kính suốt hệ 700cm, nhôm thanh

RMAX kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 10.022.700 0.00

298Cửa đi 1 cánh kính suốt hệ 1000-3cm, nhôm thanh

RMAX kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, màu vân gỗm

2 nt 1.622.700 0.00

299

Cửa đi 1 cánh kính suốt hệ 1000-4,5cm, nhôm

thanh RMAX kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, sơn tĩnh

điệnm

2 nt 1.861.300 0.00

300

Cửa đi 1 cánh kính suốt hệ MH-EU-55, nhôm

thanh RMAX kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, sơn tĩnh

điệnm

2 nt 2.911.300 0.00

301

Cửa đi 1 cánh kính suốt hệ MH-EU-60, nhôm

thanh RMAX kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, màu vân

gỗm

2 nt 3.098.100 0.00

302Cửa đi 1 cánh chia ô hệ 1000-4,5cm, nhôm thanh

RMAX kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 2.243.100 0.00

303Cửa đi 1 cánh chia ô hệ 60, nhôm thanh RMAX

kính 5mm, KT (0,9x2,2)m, màu vân gỗm

2 nt 3.412.700 0.00

304Cửa đi lùa 2 cánh hệ 24, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (1,6x2,2)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 1.002.200 0.00

305Cửa đi lùa 2 cánh hệ 188, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (1,6x2,2)m, màu van gỗm

2 nt 1.575.000 0.00

306Cửa đi lùa 2 cánh hệ 110, nhôm thanh RMAX kính

5mm, KT (1,6x2,2)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 2.290.900 0.00

307Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ 1000-4, nhôm thanh

RMAX kính 8mm, KT (3,2x2,6)m, sơn tĩnh điệnm

2 nt 3.102.200 0.00

308Cửa đi lùa xếp 4 cánh hệ EU-63, nhôm thanh

RMAX kính 8mm, KT (3,2x2,6)m, màu vân gỗm

2 nt 3.340.900 0.00

I ĐÁ CÁC LOẠI

1.1

309 Đá 1x2 xanh Trà Đuốc loại I sàng rửa m3 TCVN 7570:2006 529.000 0.00

310 Đá 1x2 xanh Trà Đuốc loại I chƣa rửa m3 nt 484.000 0.00

311 Đá 1x2 xanh xám Vĩnh Cửu Đồng Nai sàng rửa m3 nt 446.000 0.00

312 Đá 1x2 xanh xám Vĩnh Cửu Đồng Nai LI m3 nt 359.000 0.00

313 Đá 4x6 xanh xám m3 nt 356.000 0.00

314 Đá 0x4 xanh xám - 22TCN334-06 m3 nt 291.000 0.00

1.2

315 Đá 0x4 loại A m3 373.000 0.00

316 Đá 0x4 loại 1 m3 345.000 0.00

Công ty TNHH Sản xuất xây dựng TMDV Thanh Trúc (Đc: 57 Tầm Vu, phƣờng Hƣng Lợi, quận Ninh

Kiều, TPCT; Đt: 02923.838107; Fax: 02923.839858). Đơn giá bán buôn giao tại trung tâm quận - huyện TP

Cần Thơ

TCVN 7570:2006

B. NHÓM VẬT LIỆU CÓ YÊU CẦU HỢP CHUẨN

Công ty CP Cát đá Việt sàng rửa sạch (71 Trần Phú, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT. ĐT: 07103.885885 -

Fax: 07103.769188). Đơn Giá bán buôn vận chuyển đến nơi với xe >3m3.

Trang 13/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 14: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

317 Đá 1x2 xám m3 418.000 0.00

318 Đá 4x6 xám m3 409.000 0.00

319 Đá bụi m3 327.000 0.00

320 Đá hộc (20x30) m3 482.000 0.00

II THÉP CÁC LOẠI

2.1

321 Thép cuộn Tây Đô Ø 6 mm kg CT3 14.550 -1.36

322 Thép cuộn Tây Đô Ø 8 mm kg nt 14.500 -1.36

323 Thép thanh vằn Tây Đô Ø10 mm kg 14.450 -1.37

324 Thép thanh vằn Tây Đô Ø16 mm kg 14.300 -1.38

325 Thép thanh vằn Tây Đô Ø12 - Ø14 mm kg 14.300 -1.38

326 Thép thanh vằn Tây Đô Ø18 - Ø25 mm kg 14.300 -1.38

2.2

327 Thép cuộn F6 CB300T/CB240T/SWRM12/CT3 tấn TCVN 1651-1:2008 14.720.000 -3.29

328 Thép cuộn F6.4 CB300T/CB240T/SWRM12/CT4 tấn nt 14.700.000 -3.29

329 Thép cuộn F8 CB300T/CB240T/SWRM12/CT6 tấn nt 14.650.000 -3.30

330 Thép cuộn F10CB300T/CB240T/SWRM12/CT8 tấn nt 14.800.000 -3.27

331 Thép thanh vằn F10 CB300-V; SD295A tấn 14.400.000 -3.36

332 Thép thanh vằn F10 CB400-V; SD390;G60 tấn 14.580.000 -3.32

333 Thép thanh vằn F10 CB500-V; SD490 tấn nt 14.880.000 -3.25

334Thép thanh vằn F12;F14; F16; F18; F20; F22;

F25; F28; F32 CB300-V/SD295Atấn nt 14.200.000 -3.40

335Thép thanh vằn F12;F14; F16; F18; F20; F22;

F25; F28; F32 CB400-V/SD390/G60tấn nt 14.380.000 -3.36

336Thép thanh vằn F12;F14; F16; F18; F20; F22;

F25; F28; F32 CB500-V/SD490tấn nt 14.680.000 -3.29

337 Thép thanh vằn F35;F36; F38 CB500-V/SD490 tấn nt 14.880.000 -3.25

338 Thép thanh vằn F40;F41; F43 CB500-V/SD490 tấn nt 14.980.000 -3.23

2.3

339Ống thép đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm

đến 1.5mm. Đƣờng kính từ F10 đến F100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5318.000 0.00

340Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.6mm đến

1.9mm. Đƣờng kính từ F 10 đến F 100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5318.000 0.00

341Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 2.0mm đến

5.4mm. ĐK từ F 15 đến F 114kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5317.700 0.00

342Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 5.5mm đến

6.35mm. ĐK từ F 10 đến F 100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5317.700 0.00

343Ống thép đen (ống tròn) độ dày trên 6.35mm. ĐK

từ F 10 đến F 100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5317.900 0.00

344Ống thép đen độ dày 3.4mm đến 8.2mm. ĐK từ F

125 đến F 200kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5317.700 0.00

345Ống thép đen độ dày trên 8.2mm. ĐK từ F 125 đến

F 200kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5318.700 0.00

346Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.6mm đến

1.9mm. ĐK từ F 10 đến F 100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5324.400 0.00

347Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 2.0mm đến

5.4mm. ĐK từ F 10 đến F 100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5323.600 0.00

CÔNG TY TNHH THÉP SeAH VIỆT NAM (ĐC: Số 7 đƣờng 3A KCN Biên Hòa II - Đồng Nai - ĐT:

061 3833733 Fax: 0613.836997).Giao hàng toàn TP Cần Thơ không bao gồm phí bốc xếp

TCVN 7570:2006

Cty Thép TÂY ĐÔ (Lô 45 Đƣờng số 2 KCN.Trà Nóc 1, Q.Bình Thủy, TP. Cần Thơ. ĐT: 0710. 3841822 -

17). Giao hàng tại nhà máy

SD295A, CB300

CÔNG TY TNHH THÉP VINA KYOEI (ĐC: Khu công nghiệp Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh

Bà Rịa - Vũng Tàu. ĐT: 0643.876277 Fax: 0643.894775 Website www.vinakyoeisteel.com.vn

TCVN 1651-1:2008;

JIS G3112

Trang 14/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 15: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

348Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày trên 5.4mm.

ĐK từ F 10 đến F 100kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5323.600 0.00

349Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày trên 3.4mm

đến 8.2mm. ĐK từ F 125 đến F 200kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5323.800 0.00

350Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày trên 8.2mm.

ĐK từ F 125 đến F 200kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5324.600 0.00

351Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm đến

2.3mm. ĐK từ F 15 đến F 114kg

BS 1387 hoặc

ASTM A5319.000 0.00

2.4

352 Thép cuộn F6 mm CB240T kg TCVN 1651-1:2008 15.100 0.00

353 Thép cuộn F8 mm CB240T kg nt 15.100 0.00

354 Thép cuộn F10 mm CB240T kg nt 15.340 0.00

355 Thép cây vằn F10 mm SD295A kg JIS G3112:2010 15.150 0.00

356 Thép cây vằn F 12 đến F 20 CB300V kg TCVN 1651-1:2008 15.000 0.00

357 Thép cây vằn F10 mm SD390 kg JIS G3112:2010 15.400 0.00

358 Thép cây vằn F 12 đến F 32 SD390 kg nt 15.250 0.00

359 Thép cây vằn F 36 đến F 40 SD390 kg nt 15.550 0.00

360 Thép cây vằn F10 mm CB400V kg TCVN 1651-1:2008 15.400 0.00

361 Thép cây vằn F 12 đến F 32 CB400V kg nt 15.250 0.00

362 Thép cây vằn F 36 đến F 40 CB400V kg nt 15.550 0.00

363 Thép cây vằn F10 mm CB500V kg nt 15.600 0.00

364 Thép cây vằn F 12 đến F 32 CB500V kg nt 15.450 0.00

365 Thép cây vằn F 36 đến F 40 CB500V kg nt 15.750 0.00

366 Thép cây vằn F10 mm Grade60 kg 15.600 0.00

367 Thép cây vằn F 12 đến F 32 Grade60 kg 15.450 0.00

368 Thép cây vằn F 36 đến F 40 Grade60 kg nt 15.750 0.00

2.5

369 Thép cuộn F6;F8; F10; CB240T Tấn TCVN 1651-1:2008 15.200.000 0.00

370 Thép cây vằn F10 mm CB300V Tấn nt 15.300.000 0.00

371 Thép cây vằn F 12 đến F 32 CB400V;SD295 Tấn JIS G3112:2010 15.200.000 0.00

372 Thép cây vằn F 36 đến F 40 SD390;GR40 Tấn 15.500.000 0.00

373 Thép cây vằn F10 mm Grade60 Tấn 15.500.000 0.00

374 Thép cây vằn F 12 đến F 32 CB500V Tấn BS 4449 15.400.000 0.00

375 Thép cây vằn F 36 đến F 40 Grade460;SD490 Tấn JIS G3112:2010 15.700.000 0.00

III NHỰA ĐƢỜNG

3.1

376 Nhựa đƣờng phuy SHELL 60/70 SINGAPORE Tấn TCVN 7493:2005 11.727.273 0.00

3.2

377 Bêtông nhựa hạt mịn C10 Tấn 22TCN 249-98 1.690.909 0.00

378 Bêtông nhựa hạt trung C15 Tấn nt 1.672.727 0.00

379 BTNN Hạt thô C20 Tấn nt 1.636.364 0.00

380 Bêtông nhựa hạt mịn C12.5 Tấn 858/QĐ-BGTVT 1.700.000 0.00

381 BTNN Hạt thô C19 Tấn 858/QĐ-BGTVT 1.663.636 0.00

Cty CP đầu tƣ phát triển CƢỜNG THUẬN IDICO (168 KP11, P.An Bình, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng

Nai. ĐT: 061.6291081 - Fax: 061.6291082) Giao hàng tại trạm Km16, QL91, Q. Ô Môn, TPCT

CÔNG TY TNHH TM và SX Thép Việt (ĐC: Số 289 đƣờng Lý Thƣờng Kiệt - P 15 - Q11 TPHCM - ĐT:

0838642432 Fax: 0838660211).Giá áp dụng trên toàn TP Cần Thơ

Chi nhánh tại Cần Thơ: Lô 18 KCN Trà Nóc I, phƣờng Trà Nóc, Quận Bình Thủy, TP Cần Thơ Đt:

0710.3844966 Fax: 0710.3844977

ASTM

A615/A615M-09b

CN CÔNG TY TNHH Thép Hòa Phát Hƣng Yên tại Bình Dƣơng (ĐC: Lô B Đại lộ Thống Nhất,

phƣờng Dĩ An, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng - ĐT: 0835129896 Fax: 0838991730).Giá áp dụng tại Chi nhánh

Công ty

ASTM

A615/A615M-09b

Cty TNHH Thƣơng mại - Sản xuất - Dịch vụ Tín Thịnh (ĐC:102H Nguyễn Xuân Khoát, P.Tân Thành,

Q.Tân Phú, TP.HCM. ĐT:028.62678195). Hàng đƣợc giao trên xe tại thành phố Cần Thơ.

Trang 15/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 16: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

382 Nhũ tƣơng kg 16.364 0.00

3.3

379 Bêtông nhựa nóng hạt trung C19 Tấn TCVN 8819:2011 1.573.308 0.00

380 Bêtông nhựa nóng hạt mịn C12.5 Tấn nt 1.656.221 0.00

381 Bêtông nhựa nóng hạt mịn C9.5 Tấn nt 1.651.557 0.00

3.4

383 Bêtông nhựa nóng hạt trung C19 Tấn TCVN 8819:2011 1.674.400 0.00

384 Bêtông nhựa nóng hạt mịn C12.5 Tấn nt 1.752.550 0.00

385 Bêtông nhựa nóng hạt mịn C9.5 Tấn nt 1.757.220 0.00

IV THIẾT BỊ ĐIỆN

4.1

386 VC-0,5 ( Ø 0.8) m TCVN 6610-3:2000 1.630 0.00

387 VC-1,0 ( Ø1.13) m nt 2.710 0.00

388 VCmd-2x1 ( 2x32/0.2) m TCCS 10C:2011 5.550 0.00

389 VCmd-2x1.5 ( 2x30/0.25) m nt 7.920 0.00

390 VCmd-2x2.5 ( 2x50/0.25) m nt 12.900 0.00

391 VCmo-2x1-(2x32/0.2) m TCVN 6610-5:2000 6.450 0.00

392 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) m nt 9.090 0.00

393 VCmo-2x6-(2x7x12/0.3) m nt 33.100 0.00

394 CV-1.5(7/0.52)-450/750V m TCVN 6610-3:2000 4.160 0.00

395 CV-2.5(7/0.67)-450/750V m nt 6.780 0.00

396 CV-10(7/1.35)-450/750V m nt 25.000 0.00

397 CV-50(19/1.8)-450/750V m nt 112.800 0.00

398 CV-240(61/2.25)-450/750V m nt 567.100 0.00

399 CV-300(61/2.52)-450/750V m nt 711.300 0.00

400 CVV-1.5 (1x7/0.52)-0.6/1 kV) m TCVN 5935 6.010 0.00

401 CVV-6 (1x7/1.04)-0.6/1 kV) m nt 17.690 0.00

402 CVV-25 m nt 63.600 0.00

403 CVV-50 m nt 117.800 0.00

404 CVV-150 m nt 356.000 0.00

405 CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) m TCVN 5935 163.700 0.00

406 CVV-3x25+1x16 m nt 241.100 0.00

407 CVV-3x50+1x25 m nt 428.600 0.00

408 CVV-3x120+1x70 m nt 1.090.500 0.00

409 CVV-4x16 m nt 174.200 0.00

410 CVV-4x50 m nt 481.600 0.00

411 CVV-4x185 m nt 1.810.900 0.00

412 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) KV m nt 464.100 0.00

Công ty CP XD Công trình giao thông 75 (Lô A1A2 đƣờng số 1 cụm CN & TTCN, P.7, TP.Vị Thanh,

Hậu Giang). VP giao dịch (Lô B1-2 ĐS7, KDC Long Thịnh-Phú Thứ,Q.Cái Răng, TPCT. ĐT:

0710.3880834)

Cáp điện hạ thế - 450/750V, ruột đồng

Cáp điện hạ thế - 0.6/1KV, 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Cáp điện hạ thế - 0.6/1KV, 3 lõi pha + 1 lõi đất,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Cáp điện hạ thế - 0.6/1KV, 4 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Cáp điện lực trung thế có màn chắn kim loại - 12/20(24)KV (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Công ty Cổ phần đầu tƣ xây dựng BMT (Đc: 36 Võ Văn Tần, phƣờng 6, quận 3, TP HCM). Giá

bán tại trung tâm quận, huyện TP Cần Thơ.

Cty CP Dây Cáp điện Việt Nam CADIVI (Đc:70 -72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Q.1-TP.HCM -ĐT:

08.38292971-38299443)

Dây đồng đơn cứng bọc PVC-300/500V

Dây đồng mềm dẻo bọc PVC-0.6/1KV, ruột đồng

Dây đồng mềm,ovan bọc nhựa PVC-300/500V, ruột đồng

Trang 16/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 17: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

413 CXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) KV m nt 3.498.100 0.00

414 LV-ABC-2x50 mTCVN

6447/AS356039.500 0.00

415 2 pha: CD 20A-2P Cái nt 33.100 0.00

416 2 pha đảo: CDD 20A-2P Cái nt 42.300 0.00

417 3 pha: CD 30A-3P Cái nt 67.800 0.00

418 3 pha đảo: CDD 30A-3P Cái nt 65.700 0.00

419 Ống luồn dây điện cứng 750N F16-CA 16M Ống 2.9m nt 18.600 0.00

420 Ống luồn dây điện đàn hồi F16-CA F16 Cuộn 50m nt 183.500 0.00

421 AV-16-0,6/1KV m nt 6.470 0.00

422 AV-35-0,6/1KV m nt 11.870 0.00

423 AV-120-0,6/1KV m nt 37.000 0.00

424 AV-500-0,6/1KV m nt 147.200 0.00

425 Dây nhôm lõi thép các loại <,= 50 mm2 kg ACSR- TCVN 76.800 0.00

426 Dây nhôm lõi thép các loại > 50 đến ≤95 mm2 kg nt 75.400 0.00

427 Dây nhôm lõi thép các loại >240mm2 kg nt 78.300 0.00

4.2

428 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-0,6/1KV m 3.050 0.00

429 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-0,6/1KV m 5.520 0.00

430 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-0,6/1KV m 7.880 0.00

431 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-0,6/1KV m 12.840 0.00

432 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V m 5.130 0.00

433 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V m 6.420 0.00

434 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V m 22.030 0.00

435 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V m 32.920 0.00

436 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-0,6/1KV m 4.150 0.00

437 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-0,6/1KV m 9.570 0.00

438 VCmo-2x2,5-(2x50/0.25)-0,6/1KV m 14.830 0.00

439 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-0,6/1KV m 34.120 0.00

440 VC 0.5 mm2 (1/0.8) - 300/500V m 1.620 0.00

441 VC 0.75 mm2 (1/0.97) - 300/500V m 2.130 0.00

442 VC 1.0 mm2 (1/1.17) - 300/500V m 2.700 0.00

443 VC 1.5 mm2 (1/1.38) - 450/750V m 3.900 0.00

444 VC 2.5 mm2 (1/1.77) - 450/750V m 6.240 0.00

445 VC 4.0 mm2 (1/2.25) - 450/750V m 9.730 0.00

446 VC 10.0 mm2 (1/3.57) - 450/750V m 24.090 0.00

447 VCm 1.5 mm2

(1x30/0.25) m 4.080 0.00

TCVN 5935 IEC

60502

Dây đơn cứng bọc nhựa PVC (Vc) 450/750V

TCVN 5935 IEC

60502

Dây đơn mềm bọc nhựa PVC (VCm) 450/750V

TCVN 5935 IEC

60502

Dây OVAL mềm bọc nhựa Cu/PVC Vcmo 300/500V

Dây OVAL mềm bọc nhựa Cu/PVC Vcmo 0,6/1KV

Dây đơn cứng bọc nhựa PVC (Vc) 300/500V

Cầu dao

Ống luồn dây điện

Dây điện lực ruột nhôm, bọc cách điện PVC

Dây nhôm,lõi thép các loại

Công ty cổ phần địa ốc - cáp điện THỊNH PHÁT (144A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM.

ĐT: 0838753395 Fax: 0838756095). Đơn giá tại TP.Cần Thơ. Văn phòng GD (18 Hoàng Diệu, P.12, Q.4,

TPHCM. ĐT: 0838 253604 - Fax: 08.253605)

Dây đôi mềm, bọc nhƣa Cu/PVC Vcmd 0,6/1KV

Cáp vặn xoắn hạ thế - 0.6/1KV (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Trang 17/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 18: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

448 VCm 4.0 mm2

(1x56/0.3) m 10.100 0.00

449 VCm 6.0 mm2

(1x84/0.3) m 15.270 0.00

450 VCm 16.0 mm2

(1x126/0.4) m 40.540 0.00

451 VCm 35.0 mm2

(1x280/0.4) m 88.910 0.00

452 CV 1,5mm² (7/0.52)-0,6/1kV m 4.170 0.00

453 CV 2,5mm² (7/0.67)-0,6/1kV m 6.570 0.00

454 CV 4,0mm² (7/0.85)-0,6/1kV m 10.430 0.00

455 CV 5,0mm² (7/0.95)-0,6/1kV m 12.840 0.00

456 CV 5,5mm²-0,6/1kV m nt 14.180 0.00

457 CV 6 mm²-0,6/1kV m nt 15.270 0.00

458 CV 8 mm²-0,6/1kV m nt 20.270 0.00

459 CV 11 mm²-0,6/1kV m nt 26.130 0.00

460 CV 14 mm²-0,6/1kV m nt 35.150 0.00

461 CV 16 mm²-0,6/1kV m nt 37.850 0.00

462 CV 22 mm²-0,6/1kV m nt 52.280 0.00

463 CV 25 mm²-0,6/1kV m nt 59.350 0.00

464 CV 35 mm²-0,6/1kV m nt 82.080 0.00

465 CV 38 mm²-0,6/1kV m nt 90.300 0.00

466 CV 50 mm²-0,6/1kV m nt 112.320 0.00

467 CV 60 mm²-0,6/1kV m nt 137.370 0.00

468 CV 70 mm²-0,6/1kV m nt 160.250 0.00

469 CV 75 mm²-0,6/1kV m nt 178.490 0.00

470 CV 95 mm²-0,6/1kV m nt 221.610 0.00

471 CV 100 mm²-0,6/1kV m nt 235.900 0.00

472 CV 120 mm²-0,6/1kV m nt 288.690 0.00

473 CV 150 mm²-0,6/1kV m nt 345.020 0.00

474 CV 185 mm²-0,6/1kV m nt 431.160 0.00

475 CV 200 mm²-0,6/1kV m nt 469.060 0.00

476 CV 240 mm²-0,6/1kV m nt 564.500 0.00

477 CV 250 mm²-0,6/1kV m nt 593.830 0.00

478 CV 300 mm²-0,6/1kV m nt 708.060 0.00

479 CV 350 mm²-0,6/1kV m nt 828.960 0.00

480 CV 400 mm²-0,6/1kV m nt 903.150 0.00

481 CV 500 mm²-0,6/1kV m nt 1.158.750 0.00

482 CV 600 mm²-0,6/1kV m nt 1.385.600 0.00

483 CVV-1,0 mm²-0,6/1kV m 4.640 0.00

484 CVV-1,5 mm²-0,6/1kV m 5.980 0.00

485 CVV-5,5 mm²-0,6/1kV m 16.180 0.00

486 CVV-2x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 13.290 0.00

487 CVV-2x 10 mm²-0,6/1kV m nt 62.930 0.00

488 CVV-2x 25 mm²-0,6/1kV m nt 141.430 0.00

489 CVV-3x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 17.550 0.00

490 CVV-3x 10 mm²-0,6/1kV m nt 87.460 0.00

491 CVV-3x 50 mm²-0,6/1kV m nt 363.830 0.00

492 CVV-4x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 22.280 0.00

493 CVV-4x 2,5 mm²-0,6/1kV m nt 33.050 0.00

TCVN

5935 IEC 60502

Cáp đồng bọc cách điện PVC 1 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1KV

TCVN

5935 IEC 60502

Cáp đồng bọc cách điện PVC 2 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1KV

Cáp đồng bọc cách điện PVC 3 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1KV

Cáp đồng bọc cách điện PVC 4 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1KV

Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV

Trang 18/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 19: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

494 CVV-4x 25 mm²-0,6/1kV 262.260 0.00

495 CVV-4x 50 mm²-0,6/1kV m nt 479.400 0.00

496 CVV 3x4+1x2,5 mm²-0,6/1kV m nt 46.090 0.00

497 CVV 3x6+1x4 mm²-0,6/1kV m nt 66.250 0.00

498 CVV 3x8+1x6 mm²-0,6/1kV m nt 87.700 0.00

499 CXV-1,0 mm²-0,6/1kV m nt 4.430 0.00

500 CXV-6.0 mm²-0,6/1kV m nt 17.260 0.00

501 CXV-10 mm²-0,6/1kV m nt 27.320 0.00

502 CXV-2x 1,0 mm²-0,6/1kV m nt 12.500 0.00

503 CXV-2x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 15.440 0.00

504 CXV-2x 25 mm²-0,6/1kV m nt 141.320 0.00

505 CXV-3x 1,5 mm²-0,6/1kV m nt 19.790 0.00

506 CXV-3x 10 mm²-0,6/1kV m nt 87.920 0.00

507 CXV-4x 1,0 mm²-0,6/1kV m nt 19.320 0.00

508 CXV-4x 10 mm²-0,6/1kV m nt 114.560 0.00

509 CXV/DSTA/PVC 3x50+1x25 mm² m nt 429.680 0.00

510 CXV/DSTA/PVC 3x70+1x35 mm² m nt 603.140 0.00

4.3

511 Bộ đèn Led Panel LEDPN01 12765 300x300

(12W daylight) Bộ

501.818 0.00

512 Bộ đèn Led Panel LEDPN01 45765 600x600

(45W daylight) Bộ

1.257.273 0.00

513 Bộ đèn Led Panel tròn LEDPN02 16765 200

(16W daylight F200) Bộ

667.273 0.00

514 Bộ đèn Led Panel tròn LEDPN04 06765 120

(6W daylight F120) Bộ

100.909 0.00

515 Bộ đèn Led Panel tròn LEDPN04 12765 170

(12W daylight F170) Bộ

177.273 0.00

516 Bộ đèn LED mica Điện Quang LEDMF01 18765

(0.6m 18W,daylight, nguồn tích hợp) Bộ

192.273 0.00

517 Bộ đèn LED mica Điện Quang LEDMF02 36765

(1.2m 36W,daylight, nguồn tích hợp) Bộ

345.455 0.00

518 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU03 18765

(1.2m 18W, daylight thân nhựa mờ) Cái

160.909 0.00

519 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU061 18765

(1.2m 18W, daylight thân thủy tinh) Cái nt

73.636 0.00

520 Đèn LED tube Điện Quang LEDTU09 09765

(0.6m 9W, daylight thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái nt

102.727 0.00

521

Đèn LED tube Điện Quang LEDTU09R 18727

(1.2m 18W, warmwhite thân nhôm chụp nhựa mờ,

đầu đèn xoay)

Cái nt

148.182

0.00

522 Đèn LED tube Điện Quang LEDFX02 18765

(1.2m 18W, daylight máng mini led tube) Cái nt

206.364 0.00

Công ty CP Bóng đèn Điện Quang Đc: 121-123-125 Hàm Nghi, phƣờng Nguyễn Thái Bình, Q.1, TPHCM.

Giá bán đã bao gồm phí vận chuyển.

Nhà phân phối tại Cần Thơ:

- Phúc Gia 71/25C Lý Tự Trọng, phƣờng An Phú, Q Ninh Kiều

- Phƣơng Quang 193 Đƣờng số 7 KDC Hồng Phát, phƣờng An Bình, Q.Ninh Kiều

- Huỳnh Gia 11-13 đƣờng số 6, KDC XD Cần Thơ, KV2, phƣờng Hƣng Thạnh, quận Cái Răng.

TCVN 8781:2011/

IEC 62031:2008

TCVN 7590-

1:2010/IEC 61347-

1:2007

TCCS

124:2016/ĐQ

Cáp đồng bọc cách điện PVC 3+1 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1KV

Cáp đồng bọc cách diện XLPE 1 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0.6/1KV

Cáp đồng bọc cách diện XLPE 2 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0.6/1KV

Cáp đồng bọc cách diện XLPE 3 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0.6/1KV

Cáp đồng bọc cách diện XLPE 4 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0.6/1KV

Cáp ngầm hạ thế cách điện XLPE 3+1 lõi giáp bằng thép vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0.6/1KV

Trang 19/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 20: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

523 Đèn LED doublewing Điện Quang LEDDW01

36765 (36W, daylight) Cái nt

357.273 0.00

524 Đèn LED doublewing Điện Quang LEDDW01

24765 (24W, daylight) Cái nt

315.455 0.00

525 Đèn LED ốp trần Điện Quang LEDCL08 10765

(10W, daylight D255mm) Cái TCVN 8782:2011

284.000 0.00

526 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 30W Cái 8.327.273 0.00

527 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 60W Cái 9.162.727 0.00

528 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 90W Cái 10.000.000 0.00

529 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 120W Cái 11.314.545 0.00

530 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 150W Cái 12.525.455 0.00

531 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 180W Cái 16.940.909 0.00

532 Đèn đƣờng LED Điện Quang LEDSL11 210W Cái 18.313.636 0.00

4.4

533Đèn đƣờng Led Nikkon S439 30W (3000K;

4000K;5000K)Bộ 3.975.000 0.00

534Đèn đƣờng Led Nikkon S439 40W

3000K;4000K;5000K)Bộ 4.425.000 0.00

535Đèn đƣờng Led Nikkon S439 60W (3000K;

4000K; 5000K)Bộ 5.625.000 0.00

536Đèn đƣờng Led Nikkon S433 80W 3000K;

4000K;5000K)Bộ 8.250.000 0.00

537Đèn đƣờng Led Nikkon S433 90W (3000K;

4000K; 5000K)Bộ 8.700.000 0.00

538Đèn đƣờng Led Nikkon S433 100W (3000K;

4000K;5000K)Bộ 9.600.000 0.00

539Đèn đƣờng Led Nikkon S433 120W (3000K;

4000K;5000K)Bộ 9.900.000 0.00

540Đèn đƣờng Led Nikkon S433 150W (3000K;

4000K;5000K)Bộ 11.400.000 0.00

541Đèn đƣờng Led Nikkon S436 165W (3000K;

4000K;5000K)Bộ nt 12.750.000 0.00

542Đèn đƣờng Led Nikkon S436 185W (3000K;

4000K;5000K)Bộ nt 14.250.000 0.00

543Đèn đƣờng Led Nikkon S436 200W (3000K;

4000K;5000K)Bộ nt 14.400.000 0.00

544Đèn đƣờng Led Nikkon S466 350W (3000K;

4000K;5000K)Bộ nt 28.340.000 0.00

545 Đèn pha Led Nikkon S2090 90W 3000K/5000K Bộ nt 6.720.000 0.00

546 Đèn pha Led Nikkon S2125 100W 3000K/5000K Bộ nt 8.680.000 0.00

547 Đèn pha Led Nikkon S2125 125W 3000K/5000K Bộ nt 9.295.000 0.00

548 Đèn pha Led Nikkon S2190 190W 3000K/5000K Bộ nt 14.840.000 0.00

549 Đèn pha Led Nikkon Aeros 360W 3000K/5000K Bộ nt 35.000.000 0.00

4.5

Đèn LED chiếu sáng đƣờng phố

550Đèn LED SLI-SL7-50w IP66 tiết giảm công suất 2-

6 cấpChiếc 8.988.000 0.00

551Đèn LED SLI-SL7-120w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc 11.050.000 0.00

Công ty CP SLIGHTING Việt Nam ĐC: Số 168, đƣờng K2, phƣờng Cầu Diễn, quận Nam Từ

Liêm, Hà Nội Đt: 04 37191896 Fax: 043 7191848. Giá bán đến chân công trình tại TP.Cần Thơ

TCVN 7722-1:2009/

IEC 60589-1:2008

TCVN 7722-

2:2009/IEC 60598-

2-3:2002

TCVN 7722-

1:2009/

IEC 60589-1:2008

TCVN

10485:2015/IEC

62717-2014

TCVN 7590-

1:2006/IEC 61347-

1:2003

Công ty TNHH SX-TM&DV ĐẠI QUANG PHÁT Đc: 17 đƣờng số 11, KP4, phƣờng Linh Xuân,

quận Thủ Đức, TPHCM Đt: 08.37240818 - 62831133 Fax: 08,54430917). Giá bán tại TPHCM

TCVN 7722-1:2009/

IEC 60589-1:2008

TCVN 7722-

2:2009/IEC 60598-

2-3:2002

Trang 20/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 21: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

552Đèn LED SLI-SL17-100w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc 7.800.000 0.00

553Đèn LED SLI-SL17-170w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc 12.950.000 0.00

554Đèn LED SLI-SL10-75w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc 6.470.000 0.00

555Đèn LED SLI-SL10-125w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc 8.760.000 0.00

556Đèn LED SLI-FL6-50w IP66 tiết giảm công suất 2-

6 cấpChiếc 7.456.000 0.00

557Đèn LED SLI-FL6-150w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc 12.160.000 0.00

558Đèn LED SLI-FL6-245w IP66 tiết giảm công suất

2-6 cấpChiếc nt 17.896.000 0.00

559 Bóng LED Buld SLI-SBL7 Chiếc nt 150.000 0.00

560 Bóng LED Buld SLI-SBL9 Chiếc nt 215.000 0.00

561 Bóng LED SLI-LR1 Chiếc nt 300.000 0.00

Trụ đèn chiếu sáng

562Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=6m tôn

dày 3mmChiếc nt 2.645.400 0.00

563Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn

dày 3mmChiếc nt 3.354.000 0.00

564Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=10m

tôn dày 3mmChiếc nt 4.139.000 0.00

565Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn

dày 3.5mmChiếc nt 3.781.000 0.00

566Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=10m

tôn dày 3.5mmnt 4.589.000 0.00

567Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn

dày 4mmChiếc nt 4.560.000 0.00

568Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, H=11m

tôn dày 4mmChiếc nt 5.435.000 0.00

569 Cột thép bát giác, tròn côn 6m D78-3mm Chiếc nt 2.554.000 0.00

570 Cột thép bát giác, tròn côn 8m D78-3mm Chiếc nt 3.329.000 0.00

571 Cột thép bát giác, tròn côn 9m D78-3.5mm Chiếc nt 4.215.000 0.00

572 Cột thép bát giác, tròn côn 8m D78-4mm Chiếc nt 4.220.000 0.00

573 Cột thép bát giác, tròn côn 10m D78-4mm Chiếc nt 5.120.000 0.00

574 Cần đèn CD-01 cao 2m, vƣơn 1.5m Chiếc nt 980.500 0.00

575Cần đèn CD-02; CD-04;CD-07;CD-14;CD-23;CD-

32;CD-43;CD-45 cao 2m, vƣơn 1.5mChiếc nt 1.048.200 0.00

576Cần đèn CD-06; CD-08;CD-09;CD-13;CD-25;CD-

30;CD-42 cao 2m, vƣơn 1.5mChiếc nt 1.820.000 0.00

577Cần đèn CK-03;CK-04;CK-22;CK-28;CK-32;CK-

35; cao 2m vƣơn 1.5mChiếc nt 1.986.700 0.00

578Cần đèn CK-06; CK-10; CK-14; CK-23; CK-24;

CK-36; CK-39 cao 2m, vƣơn 1.5mChiếc nt 1.820.500 0.00

579Cần đèn CK-11; CK-19; CK-33; CK-44 cao 2m,

vƣơn 1.5mChiếc nt 2.566.400 0.00

580Đế gang DP01 cao 1.38m thân cột thép cao 8m

ngọn D78-3.5Chiếc nt 9.660.000 0.00

581Đế gang DP01 cao 1.38m thân cột thép cao 9m

ngọn D78-4.0Chiếc nt 10.780.000 0.00

582Đế gang DP05 cao 1.58m thân cột thép cao 9m

ngọn D78-3.5Chiếc nt 10.500.000 0.00

583Đế gang DP05 cao 1.58m thân cột thép cao 10m

ngọn D78-4.0Chiếc nt 11.620.000 0.00

TCVN 7722-1:2009/

IEC 60589-1:2008

TCVN 7722-

2:2009/IEC 60598-

2-3:2002

Trang 21/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 22: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

584 Cột đa giác 14m-130-5mm Chiếc nt 14.825.600 0.00

585 Cột đa giác 17m-150-5mm Chiếc nt 21.022.300 0.00

586 Cột đa giác 20m-180-5mm Chiếc nt 31.161.200 0.00

587Cột đa giác 25m-260-6mm giàn đèn pha di động

lắp trên cột 25-30m không đènChiếc nt 182.562.000 0.00

588 C01/SV3-9/QT-12m-3.0 Chiếc nt 48.258.714 0.00

589 C01/SV8-1/DB3-8m-3.0; C01/SV8-4/DB4-6m-3.0 Chiếc nt 6.285.714 0.00

Trụ trang trí sân vƣờn

590 Cột đế gang thân nhôm C05 cao 3.7mm Chiếc nt 6.724.995 0.00

591Cột đế gang thân gang C07 cao 3.2m; Cột đế gang

thân gang C06 cao 3.2mChiếc nt 3.777.897 0.00

592 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m Chiếc nt 5.455.400 0.00

593 Chùm CH08-4 Chiếc nt 1.666.667 0.00

594 Chùm CH09-2 Chiếc nt 3.583.333 0.00

595 Chùm CH12-4 Chiếc nt 2.416.667 0.00

596 Cầu trang trí SV3A-D400 Chiếc nt 500.000 0.00

Đèn cao áp

597 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium-SL1-S3 Chiếc nt 1.969.231 0.00

598 Đèn cao áp 2 công suất 250/150W, sodium-SL1-S3 Chiếc nt 3.000.000 0.00

599 Đèn cao áp 2 công suất 150/100W, sodium-SL1-S6 Chiếc nt 2.769.231 0.00

600 Đèn 80WC Compact-SL1-S12 Chiếc nt 1.146.154 0.00

601 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium-SL1-S12 Chiếc nt 1.584.615 0.00

602 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium-SL1-S18 Chiếc nt 2.307.692 0.00

603Đèn cao áp 2 công suất 150/100W, sodium-SL1-

S18Chiếc nt 3.000.000 0.00

604 Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium-SL1-S19 Chiếc nt 3.615.385 0.00

605 Đèn pha FM4-1000 Metal Halide/Sodium Chiếc nt 1.093.300 0.00

606 Đèn pha FM15-1000 Metal Halide/Sodium Chiếc nt 8.533.333 0.00

4.6

607 Nẹp điện 15x9 1m7/cây 5.200 0.00

608 Nẹp điện 20x10 nt 7.050 0.00

609 Nẹp điện 25x14 nt 10.500 0.00

610 Nẹp điện 40x25 nt 21.000 0.00

611 Nẹp điện 50x35 2m/cây 56.900 0.00

612 Nẹp điện 60x40 nt 72.300 0.00

613 Nẹp điện 100x40 nt 110.000 0.00

614 Ống ruột gà 16mm 66.000 0.00

615 Ống ruột gà 25mm 126.000 0.00

616 Ống ruột gà 40mm 25m/cuộn nt 306.000 0.00

617 Ống cứng 16mm Cái 9.100 0.00

618 Ống cứng 25mm Cái 17.850 0.00

619 Ống cứng 32mm Cái nt 27.665 0.00

620 Nối trơn Ø16 Cái 470 0.00

BS EN 61386-

1:2008

BS 4607-

5:1982+A3:2010

Công ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát ĐC: Lô H3, đƣờng số 4, Khu công nghiệp Hải Sơn (GĐ

3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Đt: 02723.900868; Fax:

02723.900869

Đại lý tại Cần Thơ: Công ty TNHH thiết bị điện Ánh Quang - 226 đƣờng 3/2, phƣờng Hƣng Lợi,

Quận Ninh Kiều; Công ty TNHH MTV TM DV Huỳnh Gia - 11-13 đƣờng số 6, KDC XD Cần Thơ,

KV2, phƣờng Hƣng Thạnh, q Cái Răng; Công ty TNHH MTV Điện gia dụng Thanh Liêm - 88/13

Đề Thám, phƣờng An Cƣ, QNK

IEC 61084-2-1:1996

50m/cuộnBS EN 50086-2-

2:1995

Trang 22/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 23: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

621 Nối trơn Ø25 Cái 1.050 0.00

622 Kẹp đỡ ống Ø16 Cái nt 470 0.00

623 Kẹp đỡ ống Ø25 Cái nt 900 0.00

624 Nối răng Ø16 Cái nt 900 0.00

625 Nối răng Ø25 Cái nt 1.500 0.00

626 Nối răng Ø32 Cái nt 2.700 0.00

627 Co không nắp Ø16 Cái nt 900 0.00

628 Co không nắp Ø20 Cái nt 1.400 0.00

629 Co không nắp Ø32 Cái nt 3.200 0.00

630 Tee không nắp Ø16 Cái nt 1.200 0.00

631 Tee không nắp Ø20 Cái nt 1.900 0.00

632 Tee không nắp Ø32 Cái nt 4.500 0.00

633 Co có nắp Ø16 Cái nt 2.700 0.00

634 Co có nắp Ø25 Cái nt 4.000 0.00

635 Tee có nắp Ø16 Cái nt 3.500 0.00

636 Tee có nắp Ø20 Cái nt 4.000 0.00

637 Hộp tròn 1 đƣờng Ø16, có nắp đậy Cái nt 4.200 0.00

638 Hộp tròn 1 đƣờng Ø25, có nắp đậy Cái nt 4.800 0.00

639 Hộp tròn 2 đƣờng thẳng Ø16, có nắp đậy Cái nt 4.200 0.00

640 Hộp tròn 2 đƣờng thẳng Ø25, có nắp đậy Cái nt 4.800 0.00

641 Hộp tròn 2 đƣờng góc Ø20, có nắp đậy Cái nt 4.500 0.00

642 Hộp tròn 3 đƣờng Ø16, có nắp đậy Cái nt 4.200 0.00

626 Hộp tròn 3 đƣờng Ø25, có nắp đậy Cái nt 4.800 0.00

627 Hộp tròn 4 đƣờng Ø16, có nắp đậy Cái nt 4.500 0.00

628 Hộp tròn 4 đƣờng Ø25, có nắp đậy Cái nt 5.100 0.00

629 Hộp vuông (80x80)mm, có nắp đậy và vít Cái nt 5.500 0.00

630 Hộp vuông (120x120)mm, có nắp đậy và vít Cái nt 9.000 0.00

631 Hộp vuông (200x200)mm, có nắp đậy và vít Cái nt 23.000 0.00

632 Hộp lục giác thƣờng, có nắp đậy và vít Cái nt 5.500 0.00

633 Đế âm đơn tự chống cháy Cái nt 5.000 0.00

634 Đế âm đơn dùng cho mặt vuông Cái nt 6.000 0.00

635 Đế nổi dùng cho mặt sino Cái nt 4.600 0.00

636 Đế nổi dùng cho mặt pana Cái nt 7.150 0.00

637 Hộp MCB 1,2 pha Cái nt 9.600 0.00

638 Hộp MCB 3 pha Cái nt 10.000 0.00

639 Hộp CB cóc Cái nt 2.700 0.00

640 Dây mồi luồn dây điện Cái nt 46.000 0.00

641 Lò xo uốn ống 16mm Cái nt 39.000 0.00

642 Lò xo uốn ống 25mm Cái nt 72.000 0.00

4.7

643 Đèn đƣờng OLE LED ECO 35W Cái 5.775.000 0.00

644 Đèn đƣờng OLE LED FUTURE MINI 35W Cái 6.160.000 0.00

645 Đèn đƣờng OLE LED FUTURE MINI 70W Cái 7.315.000 0.00

646 Đèn đƣờng OLE LED FUTURE MINI 90W Cái 7.810.000 0.00

647 Đèn đƣờng OLE LED FUTURE 120W Cái nt 10.450.000 0.00

648 Đèn đƣờng OLE LED FUTURE 160W Cái nt 11.935.000 0.00

649 Đèn đƣờng OLE LED FUTURE MAXI 300W Cái nt 20.075.000 0.00

650 Đèn đƣờng OLE DURA ST 90W Cái nt 7.865.000 0.00

651 Đèn đƣờng OLE DURA ST 160W Cái nt 10.560.000 0.00

652 Đèn đƣờng OLE DURA ST 240W Cái nt 11.715.000 0.00

BS 4607-

5:1982+A3:2010

Công ty TNHH Tƣ vấn thiết kế xây dựng thƣơng mại Bảo Phát (76/4 Lê Văn Chí, KP.1, P. Linh

Trung, Q.Thủ Đức, TPHCM Đt: 02862838606. Website: www.baophat.com.vn). Giá bán tại TP Hồ

Chí Minh

IEC 60598-1, IEC

60598-2-3; IEC

62471; IEC 62778

Trang 23/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 24: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

653 Đèn đƣờng OLE DURA ST 300W Cái nt 15.950.000 0.00

654 Đèn pha OLE DURA FL 100W Cái nt 6.820.000 0.00

655 Đèn pha OLE DURA FL 300W Cái nt 15.400.000 0.00

656 Đèn pha OLE DURA FL 600W Cái nt 33.550.000 0.00

657 Đèn nhà xƣởng DURA HB 100W Cái nt 6.820.000 0.00

658 Đèn nhà xƣởng DURA HB 300W Cái nt 16.280.000 0.00

V XĂNG , DẦU

5.1

659 Xăng RON 95 IV lít 21.530 4.01

660 Xăng RON 95 III,II lít 21.320 4.00

661 Xăng sinh học E5 RON 92 lít 19.820 4.70

VI CỐNG CÁC LOẠI

6.1

662 Cống ly tâm Ø300 VH m TC02:2005/CTYHV 353.200 10.38

663 Cống ly tâm Ø400 VH m nt 422.900 9.84

664 Cống ly tâm Ø500 VH d 6cm m nt 553.900 9.94

665 Cống ly tâm Ø600 VH d 6cm m nt 624.500 12.42

666 Cống ly tâm Ø800 VH m nt 1.012.400 14.76

667 Cống ly tâm Ø1000 VH m nt 1.505.800 14.95

668 Cống ly tâm Ø1200 VH m nt 2.578.000 17.13

669 Cống ly tâm Ø1500 VH m nt 3.231.000 14.16

670 Cống ly tâm Ø300 H10 m nt 356.500 10.61

671 Cống ly tâm Ø400 H10 m nt 433.900 9.88

672 Cống ly tâm Ø500 H10 m nt 569.300 9.90

673 Cống ly tâm Ø600 H10 m nt 647.600 9.84

674 Cống ly tâm Ø800 H10 m nt 1.075.100 9.70

675 Cống ly tâm Ø1000 H10 m nt 1.582.800 9.59

676 Cống ly tâm Ø1200 H10 m nt 2.748.500 12.65

677 Cống ly tâm Ø1500 H10 m nt 3.612.700 9.88

678 Cống ly tâm Ø300 H30 m nt 365.300 8.17

679 Cống ly tâm Ø400 H30 m nt 457.000 8.76

680 Cống ly tâm Ø500 H30 m nt 632.000 8.40

681 Cống ly tâm Ø600 H30 m nt 715.800 8.09

682 Cống ly tâm Ø800 H30 m nt 1.124.600 7.84

683 Cống ly tâm Ø1000 H30 m nt 1.670.800 7.95

684 Cống ly tâm Ø1200 H30 m nt 2.787.000 9.11

685 Cống ly tâm Ø1500 H30 m nt 3.848.100 8.28

686 Cống rung ép Ø300 VH m TC01:2005/CTYHV 318.700 9.33

687 Cống rung ép Ø400 VH m nt 389.800 9.03

688 Cống rung ép Ø500 VH m nt 505.600 8.66

689 Cống rung ép Ø600 VH m nt 607.300 14.30

690 Cống rung ép Ø800 VH m nt 900.400 10.91

691 Cống rung ép Ø1000 VH m nt 1.377.400 8.98

692 Cống rung ép Ø1200 VH m nt 2.125.500 8.37

693 Cống rung ép Ø1500 VH m nt 2.830.300 8.43

694 Cống rung ép Ø300 H10 m nt 322.000 8.82

695 Cống rung ép Ø400 H10 m nt 400.800 8.77

696 Cống rung ép Ø500 H10 m nt 522.100 8.61

697 Cống rung ép Ø600 H10 m nt 628.200 10.04

698 Cống rung ép Ø800 H10 m nt 985.100 7.64

Theo Thông báo của Tập Đoàn Xăng dầu Việt Nam

Công ty TNHH XDCT HÙNG VƢƠNG ( 435,437 - Hòa Hảo, P.5, Q.10,TP.HCM. ĐT: 0703. 96 43 53 -

083.85 33 580 - Fax: 0703.96 43 53 - 083.853 45 46 ). Giá vận chuyển đến chân công trình khu vực TP

Cần Thơ

Trang 24/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 25: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

699 Cống rung ép Ø1000 H10 m nt 1.484.100 8.46

700 Cống rung ép Ø1200 H10 m nt 2.426.900 8.74

701 Cống rung ép Ø1500 H10 m nt 3.285.700 8.82

702 Cống rung ép Ø300 H30 m nt 333.000 7.77

703 Cống rung ép Ø400 H30 m nt 418.400 7.45

704 Cống rung ép Ø500 H30 m nt 579.300 7.04

705 Cống rung ép Ø600 H30 m nt 671.100 7.03

706 Cống rung ép Ø800 H30 m nt 1.024.700 6.96

707 Cống rung ép Ø1000 H30 m nt 1.546.800 6.85

708 Cống rung ép Ø1200 H30 m nt 2.429.900 4.40

709 Cống rung ép Ø1500 H30 m nt 3.534.300 7.21

710 Cống hộp 1.0 x 1.0 m m TC03:2005/CTYHV 3.935.800 0.00

711 Cống hộp 1.2 x 1.2 m m nt 4.526.500 0.00

712 Cống hộp 1.6 x 1.6 m m nt 6.815.000 0.00

713 Cống hộp 1.6 x 2.0 m m nt 9.490.800 0.00

714 Cống hộp 2.0 x 2.0 m m nt 10.740.400 0.00

715 Cống hộp 2x(1.6x1.6)m m nt 12.127.500 0.00

716 Cống hộp 2x(2.0x2.0) m m nt 19.647.000 0.00

717 Cống hộp 2x(3.0x3.0) m m nt 43.418.000 0.00

6.2

718 Hệ thống hố thu nƣớc mƣa (KT: 780x380x780)mm Bộ TCVN10333-1:2014 4.454.500 0.00

719Hệ thống hố thu nƣớc mƣa và ngăn mùi hợp khối

(KT: 760x580x14700)mmBộ nt 8.140.000 0.00

720Hệ thống hố ga thu nƣớc mƣa và ngăn

mùi kiểu mới F3 – Vỉa hèBộ nt 10.340.000 0.00

721Hệ thống hố ga thu nƣớc mƣa và ngăn

mùi kiểu mới F3 – Lòng đƣờngBộ nt 10.415.500 0.00

722Mƣơng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Vỉa

hè KT: B300xH300mmm TCVN 6394:2014 828.200 0.00

723

Mƣơng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Vỉa

hè KT: B300xH300mm áp dụng tuyến mƣơng thay

đổi chiều cao

m nt 850.900 0.00

724Mƣơng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - lòng

đƣờng KT: B300xH300mmm nt 1.162.700 0.00

725

Mƣơng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn -

Lòng đƣờng KT: B300xH300mm áp dụng tuyến

mƣơng thay đổi chiều cao

m nt 1.198.200 0.00

Hào kỹ thuật

726Hào kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè

Kt: B1xB2xHxL=500x300x500x1000m TCVN 10332:2014 1.940.900 0.00

727

Hào kỹ thuật 3 ngăn – Vỉa hè

Kt:B1xB2xB3xHxL=500x300x300x

500x1000

m nt 2.408.200 0.00

728Hào kỹ thuật 2 ngăn – Lòng đƣờng

Kt: B1xB2xHxL=500x300x500x1000m nt 2.649.000 0.00

729

Hào kỹ thuật 3 ngăn – Lòng đƣờng

Kt: B1xB2xB3xHxL=500x300x300x

500x1000

m nt 3.389.000 0.00

Mƣơng bê tông cốt thép đúc sẵn

Công ty thoát nƣớc và phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (ĐC: số 06 đƣờng 3/2 P.8, TP.Vũng

Tàu. ĐT: 0643.853125 - Fax 0643.511385). Giá bán tại nhà máy chƣa bao gồm phí lắp đặt và vận

chuyển.

Hệ thống hố ga thu nƣớc mƣa và ngăn mùi kiểu mới

Trang 25/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 26: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

730

Hào kỹ thuật bê tông cốt sợi 3 ngăn – Lòng đƣờng

Kt: B1xB2xB3xHxL=400x250x200x

400x2000

m TCVN 10332:2014 2.820.000 0.00

731

Hào kỹ thuật bê tông cốt sợi 3 ngăn – Vỉa hè

Kt: B1xB2xB3xHxL=400x250x200x

400x2000

m nt 1.786.300 0.00

Hố ga liền cống (Đan BTCT)

732Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên

kết mối nối cống D400 KT1040x1040x1270mmBộ ISO 9001:2008 6.130.000 0.00

733Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên

kết mối nối cống D800 KT1440x1440x1670mmBộ nt 10.108.200 0.00

734

Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên

kết mối nối cống D1000

KT 1640x1640x1870mm

Bộ nt 12.926.364 0.00

735

Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên

kết mối nối cống D1200

KT 1840x1840x2120mm

Bộ TCVN 10332:2014 15.774.500 0.00

Cống tròn

736 Cống BTCT D400, L=2.5m H10 m 465.500 0.00

737 Cống BTCT D800, L=2.5m H10 m 1.017.300 0.00

738 Cống BTCT D1000, L=2.5m H10 m nt 1.444.500 0.00

739 Cống BTCT D1800, L=1.5m H10 m nt 4.347.300 0.00

740 Cống BTCT D2000, L=1.5m H10 m nt 5.352.700 0.00

741 Cống BTCT D400, L=2.5m H30 m nt 541.800 0.00

742 Cống BTCT D800, L=2.5m H30 m nt 1.058.200 0.00

743 Cống BTCT D1200, L=2.5m H30 m nt 2.406.400 0.00

Gối cống Bê tông cốt thép

744 Gối cống BTCT D400 Bộ TCVN 10799:2015 164.500 0.00

745 Gối cống BTCT D800 Bộ nt 263.600 0.00

746 Gối cống BTCT D1000 Bộ nt 358.200 0.00

747 Gối cống BTCT D1200 Bộ nt 519.000 0.00

748 Gối cống BTCT D2000 Bộ nt 940.900 0.00

749Cấu kiện kè bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

H=4,0m, L=1.5m - Kè vátBộ TC.VCA 009:2015 28.670.000 0.00

750Cấu kiện móng hộp bê tông cốt phi kim thành

mỏng đúc sẵn 1.5x1.5 L=5,0mBộ nt 29.104.500 0.00

751Cấu kiện kè bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

H=5,0m, L=1.2m - Kè đứngBộ TC.VCA 009:2015 34.495.000 0.00

752 Cấu kiện giằng bê tông cốt sợi H=0.86m L=1.5m Bộ nt 5.677.200 0.00

753Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và

đê biển H=3,0mBộ TC.VCA 009:2015 13.545.400 0.00

754Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và

đê biển H=4,0mBộ nt 16.220.900 0.00

6.3

755 Cống tròn Ø800 m TCXDVN 372-2006 983.000 0.00

756 Cống tròn Ø1000 m nt 1.390.000 0.00

757 Cống tròn Ø1200 m nt 2.157.000 0.00

758 Cống tròn Ø1500 m nt 2.871.000 0.00

759 Cống tròn Ø800 m nt 1.006.000 0.00

760 Cống tròn Ø1000 m nt 1.505.000 0.00

TCCS 07:2014

BUSADCO

Cấu kiện kè lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển

Công ty CP đầu tƣ phát triển CƢỜNG THUẬN IDICO (Đc: số 168 KP11, P.An Bình, TP.Biên Hòa,

tỉnh Đồng Nai. ĐT: 061.6291081 - Fax: 061.6291082). Giao hàng tại TPCT

Vỉa hè

H10

Trang 26/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 27: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

761 Cống tròn Ø1200 m nt 2.455.000 0.00

762 Cống tròn Ø1500 m nt 3.321.000 0.00

H30

763 Cống tròn Ø800 m nt 1.053.000 0.00

764 Cống tròn Ø1000 m nt 1.595.000 0.00

765 Cống tròn Ø1200 m nt 2.560.000 0.00

766 Cống tròn Ø1500 m nt 3.626.000 0.00

6.4

767 Hố ga 2 nhánh HSE DN 114-225 nhựa uPVC Cái ISO 4422:1996 612.733 0.00

768 Hố ga 2 nhánh HL-110-160-R nhựa uPVC Cái nt 243.966 0.00

769 Hố ga 2 nhánh HU-110-90P-160 nhựa uPVC Cái nt 271.878 0.00

770 Hố ga 3 nhánh HT-110-160-R nhựa uPVC Cái nt 285.028 0.00

771 Hố ga 3 nhánh HT-110-90-160-R nhựa uPVC Cái nt 250.222 0.00

772 Hố ga 4 nhánh HCE-110-160-200 nhựa uPVC Cái nt 531.000 0.00

6.5

773 Cống tròn Ø400 D=50mm M=28Mpa >H10 mét 22TCN272-05 305.100 0.00

774 Cống tròn Ø400 D=50mm M=28Mpa >H30 mét nt 318.500 0.00

775 Cống tròn Ø600 D=63mm M=28Mpa >H10 mét nt 496.500 0.00

776 Cống tròn Ø600 D=63mm M=28Mpa >H30 mét nt 529.200 0.00

777Cống tròn Ø800 D=80mm M=28Mpa

cống dọc đƣờngmét nt 723.500 0.00

778 Cống tròn Ø800 D=80mm M=28Mpa >H10 mét nt 798.500 0.00

779 Cống tròn Ø1000 D=100mm cống dọc đƣờng mét nt 1.146.600 0.00

780 Cống tròn Ø1000 D=100mm >H30 mét nt 1.424.600 0.00

781 Cống tròn Ø1200 D=120mm cống dọc đƣờng mét nt 2.208.400 0.00

782 Cống tròn Ø1200 D=120mm >H10 mét nt 2.298.700 0.00

783 Cống tròn Ø1500 D=120mm >H10 mét nt 2.890.800 0.00

784 Cống tròn Ø1500 D=120mm >H30 mét nt 3.134.900 0.00

785 Cống tròn Ø400 D=50mm M=28Mpa >H10 mét 22TCN272-05 317.800 0.00

786 Cống tròn Ø400 D=50mm M=28Mpa >H30 mét nt 328.600 0.00

787 Cống tròn Ø600 D=63mm M=28Mpa >H10 mét nt 525.500 0.00

788 Cống tròn Ø600 D=63mm M=28Mpa >H30 mét nt 556.800 0.00

789Cống tròn Ø800 D=80mm M=28Mpa

cống dọc đƣờngmét nt 783.600 0.00

790 Cống tròn Ø800 D=80mm M=28Mpa >H10 mét nt 856.500 0.00

791 Cống tròn Ø1000 D=100mm cống dọc đƣờng mét nt 1.390.900 0.00

792 Cống tròn Ø1000 D=100mm >H30 mét nt 1.512.500 0.00

793 Cống tròn Ø1200 D=120mm cống dọc đƣờng mét nt 2.292.900 0.00

794 Cống tròn Ø1200 D=120mm >H10 mét nt 2.375.700 0.00

795 Cống tròn Ø1500 D=120mm >H10 mét nt 3.016.600 0.00

796 Cống tròn Ø1500 D=120mm >H30 mét nt 3.272.400 0.00

797 Gối cống Ø400 cái nt 140.000 0.00

798 Gối cống Ø600 cái nt 203.000 0.00

799 Gối cống Ø800 cái nt 250.000 0.00

800 Gối cống Ø1000 cái nt 310.000 0.00

VII CỌC BÊ TÔNG LY TÂM DỰ ỨNG LỰC

Cty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam (Lô C2, KCN Đồng An 2, phƣờng Hòa Phú, TP TDM,

tỉnh Bình Dƣơng. ĐT: 0274.3589544, Fax: 0274.3589527; VPĐD: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P17,Q Bình

Thạnh, TPHCM Đt: 028.62588886 Fax: 028.39911361)

Cty CP Địa Ốc An Giang (140 Phan Bội Châu, phƣờng Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang ĐT:

0296.3953921, Fax: 0296.3953145. Giá bán tại Nhà máy Cấu kiện Bê tông An Giang.

Cống bê tông ly tâm sử dụng phụ gia Silicafume

Gối cống các loại M200

Trang 27/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 28: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

7.1

801 Cọc ống Bê tông D300 loại A m ISO 9001:2015 287.900 14.20

802 Cọc ống Bê tông D300 loại B nt 337.400 10.26

803 Cọc ống Bê tông D300 loại C nt 389.100 9.61

804 Cọc ống Bê tông D350 loại A m nt 349.100 11.43

805 Cọc ống Bê tông D350 loại B nt 403.000 10.11

806 Cọc ống Bê tông D350 loại C nt 469.000 10.09

807 Cọc ống Bê tông D400 loại A m nt 474.700 11.17

808 Cọc ống Bê tông D400 loại B nt 577.000 9.70

809 Cọc ống Bê tông D400 loại C nt 617.700 9.52

810 Cọc ống Bê tông D500 loại A m nt 682.500 11.12

811 Cọc ống Bê tông D500 loại B nt 807.900 9.77

812 Cọc ống Bê tông D500 loại C nt 914.600 9.93

813 Cọc ống Bê tông D600 loại A m nt 980.800 12.54

814 Cọc ống Bê tông D600 loại B nt 1.103.100 9.76

815 Cọc ống Bê tông D600 loại C nt 1.225.200 7.85

816 04 táp nối cọc D300 dùng cho cọc loại C bộ nt 89.500 0.00

817 04 táp nối cọc D350 dùng cho cọc loại C bộ nt 90.800 0.00

818 04 táp nối cọc D400 dùng cho cọc loại C bộ nt 94.500 0.00

819 04 táp nối cọc D500 dùng cho cọc loại C bộ nt 273.000 0.00

820 04 táp nối cọc D600 dùng cho cọc loại C bộ nt 607.000 0.00

7.2

821 Cọc ống Bê tông DUL 100x100 - 35Mpa >M400 m 22TCN272-05 47.600 0.00

822 Cọc ống Bê tông DUL 120x120 - 35Mpa >M400 m nt 64.900 0.00

823 Cọc ống Bê tông DUL 150x150 - 35Mpa >M400 m nt 88.500 0.00

824 Cọc ống Bê tông DUL 200x200 - 35Mpa >M400 m nt 181.900 0.00

VIII

8.1

825 Dầm BTCT DƢL l.280 (H8) md TCVN 9114:2012 381.800 0.00

826 Dầm BTCT DƢL l.500 (H8) md nt 554.500 0.00

827 Dầm BTCT DƢL l.280 (50%HL93) md nt 1.045.400 0.00

828 Dầm BTCT DƢL l.500 (50%HL93) md nt 1.209.000 0.00

829 Dầm BTCT DƢL l.400 (65%HL93) md nt 1.100.000 0.00

830 Dầm BTCT DƢL l.650 (65%HL93) md nt 1.318.100 0.00

831 Dầm BTCT DƢL T.12.5m cải tiến dầm TCVN 9114:2012 15.909.000 0.00

832 Dầm BTCT DƢL T.18.6m cải tiến dầm nt 30.909.000 0.00

833 Dầm BTCT DƢL l.12.5m mới dầm nt 20.000.000 0.00

834 Dầm BTCT DƢL l.24.54m dầm nt 60.909.000 0.00

835 Dầm BTCT DƢL l.33m dầm nt 109.090.000 0.00

836 Dầm BTCT DƢL T Ngƣợc (HL93) L=33m dầm TCVN 9114:2012 96.363.600 0.00

DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC

Công ty Cổ phần Duy Giang (Đc: H16, đƣờng số 4, Khu ĐTM Hƣng Phú, phƣờng Hƣng Thạnh, quận

Cái Răng, TPCT. ĐT: 02923.918335 - Fax: 02923.918334). Đơn giá tại Xƣởng Hậu Giang, TT Ngã Sáu,

huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang, đã bao gồm chi phí cẩu lên phƣơng tiện vận chuyển của bên

mua.

Dầm BTCT dự ứng lực phục vụ giao thông nông thôn

Dầm BTCT dự ứng lực căng trước tải trọng thiết kế HL93

Dầm T ngược BTCT dự ứng lực căng trước tải trọng thiết kế HL93

Công ty TNHH XDCT Hùng Vƣơng (Đc: 435-437 Hòa Hảo, P.5, Q.10, TP.HCM. ĐT:(84-8)3.8533580,

3.8534554, 3.8534546 - Fax: (84-8) 3.8534548). Đơn giá tại kho, đã bao gồm chi phí cẩu lên phƣơng

tiện vận chuyển của bên mua. Đơn gia tăng thêm 10% đối với cọc có chiều dài nhỏ hơn 10m.

Cty CP Địa Ốc An Giang (140 Phan Bội Châu, phƣờng Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang ĐT:

0296.3953921, Fax: 0296.3953145. Giá bán tại Nhà máy Cấu kiện Bê tông An Giang.

Trang 28/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 29: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

837 Dầm BTCT DƢL T Ngƣợc (HL93) L=25m dầm nt 61.818.100 0.00

838 Dầm BTCT DƢL T Ngƣợc (HL93) L=20m dầm nt 42.727.200 0.00

839 Dầm bản rỗng BTCT DƢL L=15m dầm TCVN 9114:2012 56.363.600 0.00

840 Dầm bản rỗng BTCT DƢL L=20m dầm nt 90.909.000 0.00

IX

9.1

841 CARBONCOR ASPHALT (Đóng bao 25kg/bao) Tấn 3.760.000 0.00

X ĐINH THÉP CÁC LOẠI

10.1

842 Đinh cốt pha 4 phân Kg 15.000 0.00

843 Đinh cốt pha 5 phân Kg 15.000 0.00

844 Đinh cốt pha 6 phân Kg 15.000 0.00

845 Đinh thép 1,6 phân Kg nt 22.700 0.00

846 Đinh thép 2 phân Kg nt 22.700 0.00

847 Đinh bê tông 4 phân Kg nt 21.800 0.00

848 Đinh bê tông 5 phân Kg nt 21.800 0.00

849 Đinh cốt pha 4 phân Kg nt 14.500 0.00

850 Đinh cốt pha 5 phân Kg nt 14.400 0.00

851 Đinh cốt pha 6 phân Kg nt 14.400 0.00

852 Vít sàn dù 1F3 1000 con nt 56.300 0.00

853 Vít sàn dù 1F6 1000 con nt 65.400 0.00

854 Vít sàn dù 1F9 1000 con nt 74.500 0.00

855 Vít bắn tol 2F5 200 con nt 36.300 0.00

856 Vít bắn tol 4F 200 con nt 44.500 0.00

857 Vít bắn tol 5F 200 con nt 47.700 0.00

XI TẤM LỢP CÁC LOẠI

11.1

858Tôn lạnh LYSAGHT KLIP-LOK 406mm, 3 sóng,

dày 0,45 mm liên kết bằng đai KL65m

2 Thép Zincalume

AZ150; G550 Mpa,317.000 0.00

859Tôn lạnh màu LYSAGHT KLIP-LOK 406 MM 3

Sóng dày 0,48mm liên kết bằng đai KL65m

2 Thép Clean

Colorbond AZ150; 399.800 0.00

860LYSAGHT TRIMDEK 0,45mm TCTx1015mm-

Zincalume-G550AZ150m

2 Thép Zincalume

AZ150; G550260.300 0.00

861LYSAGHT TRIMDEK 0,43mm APTx1015mm -

APEX - G550AZ150m

2

Thép Apex,

AZ100;

G550

304.300 0.00

862LYSAGHT TRIMDEK 0,48mm APTx1015mm -

COLORBONDXRW - G550AZ150m

2

Thép Clean

COLORBOND

XRW AZ150;G550

329.800 0.00

863LYSAGHT MULTICLAD rộng 1110mm (Chỉ

dùng cho vách) dày 0.40mmm

2 Thép Zincalume

AZ150; G550217.000 0.00

864LYSAGHT MULTICLAD rộng 1110mm (Chỉ

dùng cho vách) dày 0.41mmm

2

Thép Apex,

AZ100;

G550

203.700 0.00

865LYSAGHT MULTICLAD rộng 1110mm (Chỉ

dùng cho vách) dày 0.43mmm

2

Thép Clean

COLORBOND

XRW AZ150;G550

278.800 0.00

CARBONCOR ASPHALT (THẢM MẶT TRÊN CÁC LOẠI ĐƢỜNG)

Công ty TNHH Thành Giao (ĐC: S34-1 Sky Garden Phú Mỹ Hƣng, P. Tân Phong, Q.7, TP.HCM. ĐT:

08.54101791 - Fax: 08.54101792)

Công ty CP Liên Hiệp KIM XUÂN (Đc: Lô 16A8 Khu Công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy,

TPCT Đt: 0710.2242165 - 3842335 Fax: 0710.3842739)

JIS A 5508:2009

BS EN 10230-

1:2000

Cty TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VN (95-97-99 Võ Văn Tần, P Tân An, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ-

ĐT: 07103.839.461 - 07103.839.462).Giá bán tại nội ô thành phố Cần Thơ

Tấm trần New Ceidek

Dầm bản rỗng BTCT dự ứng lực

Trang 29/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 30: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

866 Loại dày 0,34mm khổ 1,50m m2 Thép Apex, AZ70,

G300 332.000 0.00

867 Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm m 24.800 0.00

868 Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm m 37.000 0.00

869 Lysaght Smartruss C7510, dày 1,06mm m 57.500 0.00

870 Lysaght Smartruss C10010, dày 1,06mm m 75.300 0.00

871 Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.54mm TCT m 32.100 0.00

872 Lysaght Smartruss TS6148, dày 0.54mm TCT m 41.100 0.00

873 Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.06mm TCT m 72.600 0.00

11.2

874 0.2*1200*cuộn kg 23.200 0.00

875 0.3*1200*cuộn kg 19.600 0.00

876 0.35*1200*cuộn kg 19.400 0.00

877 0.4*1200*cuộn kg nt 19.000 0.00

878 0.5*1200*cuộn kg nt 18.800 0.00

879 0.55*1200*cuộn kg nt 18.800 0.00

880 0.6*1200*cuộn kg nt 18.200 0.00

881 0.7*1200*cuộn nt 18.600 0.00

882 0.8*1200*cuộn kg nt 18.400 0.00

883 0.25*1200*cuộn kg 23.000 0.00

884 0.3*1200*cuộn kg 22.200 0.00

885 0.35*1200*cuộn kg 21.400 0.00

886 0.45*1200*cuộn kg nt 20.400 0.00

887 0.5*1200*cuộn kg nt 20.200 0.00

888 0.55*1200*cuộn kg nt 20.000 0.00

889 0.65*1200*cuộn kg nt 19.500 0.00

890 0.75*1200*cuộn kg nt 19.200 0.00

11.3

891

892 Classic Collection Viên 12.800 0.00

893 Neoclass Collection Viên 13.000 0.00

894 Special Collection Viên 13.300 0.00

895 Premium Collection Viên nt 14.200 0.00

896 Signature Collection Viên nt 16.400 0.00

897 Nhóm Horizon Viên nt 20.000 0.00

898 Nhóm Zenith Viên nt 21.800 0.00

899 Classic Collection Viên 25.400 0.00

900 Neoclass Collection Viên 25.400 0.00

901 Special Collection Viên 25.400 0.00

902 Premium Collection Viên 27.300 0.00

903 Signature Collection Viên 29.000 0.00

904 Nhóm Horizon Viên 44.500 0.00

905 Nhóm Zenith Viên 46.400 0.00

* Ngói nóc

TCVN 1453:1986

* Ngói ghép hai

JISG3321:2010

Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn

JISG3322:2012

Công ty TNHH Ngói Bê tông SCG Việt Nam (Số 9, đƣờng số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An,

Bình Dƣơng Đt: 0650.3767581 - 08.35269017)

* Ngói chính

TCVN

1453:1986

Xà gồ, thanh dàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao BLUESCOPE LYSAGHT

Thép Zincalume

AZ200g/m2; G550

Mpa

Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao - BLUESCOPE LYSAGHT

Thép Zincalume

AZ200; G550 Mpa

Công ty Cổ phần Tôn Đông Á Số 5 (Đƣờng số 5, KCN Sóng thần 1, P.Dĩ An, TX.Dĩ An, tỉnh Bình

Dƣơng). Giá bán tại Nhà máy (Lô A3, KCN Đồng An 2, P.Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dƣơng)

Tôn Đông Á mạ lạnh

Trang 30/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 31: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

906 Classic Collection Viên 30.900 0.00

907 Special Collection Viên 30.900 0.00

908 Premium Collection Viên 32.700 0.00

909 Signature Collection Viên 34.500 0.00

910 Classic Collection Viên 40.900 0.00

911 Special Collection Viên 40.900 0.00

912 Premium Collection Viên 43.600 0.00

913 Signature Collection Viên 45.400 0.00

914 Classic Collection Viên 25.400 0.00

915 Signature Collection Viên 29.000 0.00

916 Nhóm Horizon Viên 44.500 0.00

917 Nhóm Zenith Viên 46.400 0.00

918 Classic Collection Viên 30.900 0.00

919 Signature Collection Viên 34.500 0.00

920 Nhóm Horizon Viên 54.500 0.00

921 Nhóm Zenith Viên 56.400 0.00

922 Classic Collection Viên 32.700 0.00

923 Signature Collection Viên 36.400 0.00

924 Nhóm Horizon Viên 68.200 0.00

925 Nhóm Zenith Viên 71.800 0.00

926 Classic Collection Viên 32.700 0.00

927 Signature Collection Viên 36.400 0.00

* Ngói cuối hông

928 Nhóm Horizon Viên 68.200 0.00

929 Nhóm Zenith Viên 71.800 0.00

11.4

930 Ngói chính Nhóm 1 màu: L101; L102; L103; L104 Viên 13.100 0.00

931Ngói chính Nhóm 2 màu: L201; L202; L203; L204

và nhóm màu đặc biệt L105; L226Viên 13.400 0.00

932 Ngói nóc Viên nt 25.000 0.00

933 Ngói rìa Viên nt 25.000 0.00

934 Ngói cuối rìa Viên nt 30.400 0.00

935 Ngói ghép 2 Viên nt 30.400 0.00

936 Ngói cuối nóc Viên nt 32.300 0.00

937 Ngói cuối mái Viên nt 32.300 0.00

938 Ngói chạc 3, Ngói chữ T Viên nt 40.400 0.00

939 Ngói chạc 4 Viên nt 40.400 0.00

11.5

940 Ngói chính 9 viên/m2 Viên 11.900 0.00

941 Ngói úp nóc 3,3 viên/m dài Viên 19.000 0.00TCVN 1453:1986

* Ngói cuối mái

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

Công ty TNHH Công nghiệp LAMA VIỆT NAM (243/1 Quốc lộ 1A, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TPHCM.

ĐT: 083.7178580 - Fax: 083.7178579; Website: www.lamatiles.com.vn)

Đại lý phân phối tại Cần Thơ - Đại lý Vân Nam (54C1 đƣờng 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều,

TP.Cần Thơ. ĐT: 0710.3780068). Giá bán đến công trình TPCT, không gồm phí dỡ hàng.

TCVN 1453:1986

Công ty CP Đầu tƣ và Thƣơng mại DIC (Số 13 - 13Bis Kỳ Đồng, P.9, Q.3, TP.HCM. ĐT:

083.5262770 - Fax: 083.5262089). Hàng giao tại 286B QL1A, P.Lê Bình, Q. Cái Răng, TP.Cần Thơ.

* Ngói rìa

TCVN 1453:1986

* Ngói cuối rìa

TCVN 1453:1986

* Ngói cuối nóc

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

* Ngói ghép ba

TCVN 1453:1986

Trang 31/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 32: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

942 Ngói cuối nóc Viên nt 26.100 0.00

943 Ngói cuối mái Viên nt 26.100 0.00

944 Ngói rìa 3 viên/m dài Viên nt 19.000 0.00

945 Ngói rìa đuôi Viên nt 26.100 0.00

946 Ngói góc vuông Viên nt 29.100 0.00

947 Ngói chạc 3 (T, Y) Viên nt 29.100 0.00

948 Ngói chạc 4 Viên nt 33.200 0.00

11.6

949Sắc Việt lạnh lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dày

0.28mmmd 83.600 0.00

950Sắc Việt lạnh lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dày

0.43mmmd 120.200 0.00

951Sắc Việt màu lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dày

0.3mmmd 86.800 0.00

952Sắc Việt màu lớp mạ AZ50 (Bluescope-Úc) dày

0.45mmmd 124.400 0.00

953Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày

0.3mmmd 109.800 0.00

954Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày

0.38mmmd 129.600 0.00

955Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày

0.45mmmd 148.400 0.00

956Zacs lạnh lớp mạ AZ100 (Bluescope-Úc) dày

0.58mmmd 179.800 0.00

957Zacs màu giảm nhiệt lớp mạ AZ100 (Bluescope-

Úc) dày 0.37mmmd 134.900 0.00

958Zacs màu giảm nhiệt lớp mạ AZ100 (Bluescope-

Úc) dày 0.57mmmd 164.100 0.00

959Zacs màu phong thủy AZ100 (Bluescope-Úc) dày

0.42mmmd 153.700 0.00

960Zacs màu giảm nhiệt lớp mạ AZ100 (Bluescope-

Úc) dày 0.47mmmd 168.300 0.00

XII Thiết bị thông gió và nƣớc nóng năng lƣợng mặt trời

12.1

961TĐG 130 - 130 lít; 12 ống chân không; Kt:

2.2x1.2x0.9mBộ 6.454.500 0.00

962TĐG 170 - 170 lít; 15 ống chân không; Kt:

2.2x1.4x0.9mBộ 7.181.800 0.00

963TĐG 200 - 200 lít; 18 ống chân không; Kt:

2.2x1.7x0.9mBộ 8.727.300 0.00

964TĐG 240 - 240 lít; 22 ống chân không; Kt:

2.2x2.0x0.9mBộ 10.772.700 0.00

965 TĐG1000 - 1000 lít, 2 dàn thu nhiệt Bộ 62.727.300 0.00

966 TĐG2000 - 2000 lít, 4 dàn thu nhiệt Bộ 122.727.300 0.00

967 TĐG3000 - 3000 lít, 6 dàn thu nhiệt Bộ 180.909.000 0.00

* Vỏ ngoài bẳng INOX, ruột bằng INOX 304, bồn giữ nhiệt và hệ thống giàn thu nhiệt, điện trở,

máy bơm, tủ điều kiện điện, ống thủy tinh thu nhiệt Φ 58 chiều dài 1800mm

Công ty TNHH Thƣơng mại - Xây dựng- Cơ khí Hoàng Ngân (Nhà máy cán tôn - Xà gồ: Số 43 -

Đƣờng 3/2, Phƣờng Hƣng Lợi, Q.Ninh Kiều, TP.HCM. ĐT: 07103.817819 ). Hàng giao tại Nhà máy.

Thép Zincalume

AZ50; G550 Mpa,

Công ty TNHH TMDV TVTK THÀNH ĐÔNG (12F, Tổ 3A, KV5, P.An Bình, Q.NK, TP.CT.

ĐT:0710.3734199)

Hệ thống nƣớc nóng năng lƣợng mặt trời

* Vỏ ngoài bẳng INOX, ruột bằng INOX 304, ống thủy tinh thu nhiệt Φ 58 chiều dài 1800mm

Trang 32/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 33: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

968 TĐG4000 - 4000 lít, 8 dàn thu nhiệt Bộ 244.545.400 0.00

12.2

969 Zepher 30 Cái 30 Watt 14.081.800 0.00

970 Zepher 50 Cái 50 Watt 17.718.200 0.00

971 Phụ kiện lắp đặt Zepher Đa năng Bộ 3.272.700 0.00

972Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói Lama

RomanBộ 2.636.400 0.00

973Zepher 30 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái

ngói Lama RomanBộ 17.170.900 0.00

974Zepher 50 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái

ngói Lama RomanBộ 20.807.300 0.00

XIII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT

13.1

975 Dây đan 2.2/3.2mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2 43.500 0.00

976 Dây đan 2.4/3.4mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2 47.000 0.00

977 Dây đan 2.7/3.7mm - Dây viền 3.4/4.4mm m2 58.000 0.00

978 Dây đan 2.2/3.2mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2 41.000 0.00

979 Dây đan 2.4/3.4mm - Dây viền 2.7/3.7mm m2 43.000 0.00

980 Dây đan 2.7/3.7mm - Dây viền 3.4/4.4mm m2 51.000 0.00

981 Polyfelt TS 20 ( 9.5KN/m) 4mx250m m2 14.000 0.00

982 Polyfelt TS 30 (11.5KN/m) 4mx225m m2 15.900 0.00

983 Polyfelt TS 40 (13.5KN/m) 4mx200m m2 17.900 0.00

984 Polyfelt TS 50 (15.0KN/m) 4mx175m m2 19.000 0.00

985 Polyfelt TS 60 (19.0KN/m) 4mx135m m2 25.000 0.00

986 Polyfelt TS 65 (21.5KN/m) 4mx125m m2 27.500 0.00

987 Polyfelt TS 70 (24.0KN/m) 4mx100m m2 33.500 0.00

988 Polyfelt TS 80 (28.0KN/m) 4mx90m m2 38.000 0.00

13.2

989 HD 15C (4x250m) m2 10.400 0.00

990 HD 19C (4x250m) m2 11.300 0.00

991 HD 24C (4x225m) m2 nt 12.200 0.00

992 HD 28C (4x175m) m2 nt 14.300 0.00

993 HD 30C (4x175m) m2 nt 15.700 0.00

994 HD 38C (4x150m) m2 nt 20.400 0.00

995 HD 44C (4x150m) m2 nt 22.200 0.00

996 HD 50C (4x100m) m2 nt 25.400 0.00

997 HD 60C (4x90m) m2 nt 22.200 0.00

Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục

Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật và vật liệu xây dựng ĐẠI VIỄN (ĐC: 18/6 Nguyễn Hiến Lê, P.13,

Q.Tân Bình, TP.HCM. ĐT: 0283.8103080 - Fax: 0283.8115778). Giá bán tại TP Cần Thơ.

Vải địa kỹ thuật không dệt

TCCS 01:2015

/Haicatex

Công ty TNHH Công nghiệp LAMA VIỆT NAM (ĐC: 243/1 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TPHCM.

ĐT: 083.7178580 - Fax: 083.7178579; Website: www.lamatiles.com.vn)

Đại lý phân phối tại Cần Thơ - Đại lý Vân Nam (ĐC: 54C1 đƣờng 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều,

TP.Cần Thơ. ĐT: 0710.3780068). Giá bao gồm vận chuyển và lắp đặt tại TPCT.

Thiết bị thông gió năng lƣợng mặt trời Zepher

Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thƣơng Mại Liên Phát (57 Đào Duy Anh, P.9, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí

Minh. ĐT: 083.9970979-80). Giá bán tại kho Cty Liên Phát (4A-168 đƣờng Thanh Niên, xã Phạm

Văn Hai, huyện Bình Chánh, TPHCM)

Rọ và thảm đá bọc nhực PVC, loại P8(8x10)cm, thảm mạ kẽm trung bình >50g/m2

Rọ và thảm đá bọc nhực PVC, loại P10(10x12)cm, thảm mạ kẽm trung bình >50g/m2

Trang 33/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 34: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

998 HD 78C (4x60m) m2 nt 39.200 0.00

999 HD 90C (4x60m) m2 nt 46.000 0.00

1000 HD 110C (4x45m) m2 nt 52.700 0.00

1001 HD 120C (4x45m) m2 nt 59.000 0.00

Ống địa kỹ thuật

1002Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1000-C7/20

(Chu vi C=7m; Chiều dài L = 20m) 2 mặt bíchống 35.000.000 0.00

1003 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1000-C8/20 ống 39.000.000 0.00

1004 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1000-C10/20 ống 46.500.000 0.00

1005 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1000-C12/20 ống 55.300.000 0.00

1006 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1200-C7/20 ống 38.500.000 0.00

1007 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1200-C8/20 ống 42.000.000 0.00

1008 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1200-C10/20 ống 50.400.000 0.00

1009 Ống địa kỹ thuật Geotube HDG1:1200-C12/20 ống 60.000.000 0.00

13.3

1010 Vải địa kỹ thuật dệt không dệt APT 12 (KN/m) m2 TCVN 9844:2013 16.000 0.00

1011 Vải địa kỹ thuật dệt không dệt APT 20 (KN/m) m2 nt 36.700 0.00

1012 Vải địa kỹ thuật dệt phức hợp 50/14 (KN/m) m2 nt 102.200 0.00

1013 Vải địa kỹ thuật dệt DML 10 (100/50 KN/m) m2 nt 102.200 0.00

1014 Màng chống thấm HDPE 1.5mm (Nhám) m2 nt 145.200 0.00

1015 Màng chống thấm HDPE 1.5mm (Trơn) m2 nt 145.200 0.00

1016 Màng chống thấm GCL m2 nt 128.700 0.00

1017 Bấc thấm PVD m nt 10.200 0.00

13.4

1018 Vải địa kỹ thuật dệt GET 100 m2 34.100 0.00

13.5

1019

Keo trám khe bê tông rót nguội (SABA Sealer

Field black) với khe 10x40mm: 11.3 lít/100md;

với khe 20x40mm: 29.34 lít/100md

lít 390.000 0.00

1020 Thanh chèn khe bê tông (Backfoam) 13mm md 9.100 0.00

1021 Thanh chèn khe bê tông (Backfoam) 25mm md 27.300 0.00

1022 Màng chống thấm HDPE PN 0.3 m2 24.300 0.00

1023 Phụ gia bê tông MIRA 177PN, MIRA 188BN lít 28.000 0.00

1024Chất tạo màng bảo dƣỡng bê tông Cocure 90

(5.5m2/lít)lít 37.800 0.00

1025 Vải địa kỹ thuật không dệt PN12 (12kN/m) m2 12.500 0.00

1026 Vải địa kỹ thuật không dệt PP50 (50kN/m) m2 18.000 0.00

1027Vải địa kỹ thuật dệt gia cƣờng DM10

(100kN/m)m

2 38.000 0.00

13.6

1019 Vải địa kỹ thuật 12 (KN/m) m2 16.200 0.00

1020 Vải địa kỹ thuật 20 (KN/m) m2 37.900 0.00

Công ty TNHH Kỹ thuật Phƣơng Nam (ĐC: Số 11, Trần Doãn Khanh, phƣờng Đa Kao, quận 1,

TPHCM. ĐT: 08.62898727 Fax: 08.62898737). Giá bán tại TP Cần Thơ.

Công ty TNHH Sản xuất và Thƣơng mại Duy Lợi - Đại lý phân phối Công ty CP vải địa kỹ thuật

Việt Nam (ĐC: Xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. ĐT: 03513.826476Fax: 03513.826476). Giá

bán tại TP Cần Thơ.

Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Châu (ĐC: Số 247 Tây Thạnh, phƣờng Tây Thạnh, quận Tân

Phú, TPHCM. ĐT: 02862.966260 - www.thaichau.vn). Giá bán đến chân công trình tại TP Cần Thơ.

Công ty CP Xây dựng và thƣơng mại TN Việt Nam (ĐC: Số 10, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Liệt - Hoàng

Mai, Hà Nội. ĐT: 0984.702702 - vaidiakythuattart.com.vn). Giá bán tại TP Cần Thơ.

Trang 34/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 35: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1021 Vải địa kỹ thuật 50/14 (KN/m) m2 103.400 0.00

1022 Vải địa kỹ thuật (100/50 KN/m) m2 103.400 0.00

1023 Màng chống thấm HDPE 1.5mm (Nhám) m2 144.600 0.00

1024 Màng chống thấm HDPE 1.5mm (Trơn) m2 144.600 0.00

1025 Màng chống thấm GCL m2 129.900 0.00

1026 Bấc thấm PVD m 11.400 0.00

XIV VẬT LIỆU THI CÔNG BỜ KÈ (GIẢI PHÁP KÈ MỀM, TÁI TẠO THẢM XANH)

14.1

1027Bao bì sinh thái Vật liệu nhựa PP màu đen (Kích

thƣớc: 20x40x120 cm) bao gồm phụ kiệnBao 63.600 0.00

1028Bao bì sinh thái Vật liệu nhựa PP màu đen (Kích

thƣớc: 20x40x100 cm) bao gồm phụ kiệnBao 60.000 0.00

XV SẢN PHẨM NGÀNH GIAO THÔNG

15.1

1029Màn phản quang 3M series 610 (màu trắng,

xanh dƣơng, đỏ, vàng)Cuộn 11.800.000 0.00

1030Màn phản quang 3M EGP series 3400 (khổ

1.2m dài 45.72m)Cuộn 19.500.000 0.00

1031Màn phản quang 3M DG series 4000 (khổ

1.2m dài 45.72m)Cuộn 59.500.000 0.00

1032Biển tam giác cạnh 70cm, tole kẽm dày

1.5mm, màng phản quang 3900Biến 370.000 0.00

1033Biển tròn đƣờng kính 70cm, tole kẽm dày

1.5mm, màng phản quang 3900Biến 570.000 0.00

1034Biển chữ nhật, vuông tole kẽm dày 1.5mm,

màng phản quang 3900Biến 1.450.000 0.00

1035Trụ đỡ biển Φ76mm, dày 1.5mm, sơn tĩnh

điện trắng/ đỏmd 95.000 0.00

1036Trụ đỡ biển Φ90mm, dày 1.5mm, sơn tĩnh

điện trắng/ đỏmd 115.000 0.00

1037Sơn nhiệt dẻo phản quang DPI trắng (20% hạt

PQ)kg TCVN 8791:2011 19.300 0.00

1038Sơn nhiệt dẻo phản quang DPI vàng (20% hạt

PQ)kg nt 20.000 0.00

1039 Hạt phản quang DPI kg BS 6088:1981 19.300 0.00

1040 Sơn lót lít 63.000 0.00

1041 Đinh phản quang 2 mặt, nhôm hoặc nhựa Viên 65.000 0.00

1042 Gƣơng cầu lồi chất liệu inox D=800mm Cái 4.800.000 0.00

1043Trụ dẻo phân cách dẫn hƣớng KT

250x80x750mmmTrụ 350.000 0.00

1044Chóp nón giao thông bằng nhựa dẻo, có phản

quangCái 160.000 0.00

1045 Gờ cao su giảm tốc KT 500x50x500mm Mét 1.100.000 0.00

1046Thanh chặn bánh xe car Stopper KT

484x142x90mmCái 250.000 0.00

15.2

Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật và vật liệu xây dựng ĐẠI VIỄN (ĐC: 18/6 Nguyễn Hiến Lê, P.13,

Q.Tân Bình, TP.HCM. ĐT: 0283.8103080 - Fax: 0283.8115778). Giá bán tại TP Cần Thơ.

Công ty TNHH Sản xuất - Thƣơng mại - dịch vụ NGỌC LINH (Đc: 89 Hiền Vƣơng, phƣờng Phú

Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM Đt: 08 39787349 - 38611221 Fax 08 39787350

Website: www.ngoclinhgiaothong.com.vn). Giao hàng tại kho công ty Ngọc Linh

Công ty TNHH SX - TM - DV Đại Quang Phát ĐC: 17 đƣờng số 11- Khu phố 4 - Phƣờng Linh

Xuân - Quận Thủ Đức, TPHCM Đt: 0283.7240818 Fax: 0285.4430917

Trang 35/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 36: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1047 Đèn tín hiệu giao thông đỏ, vàng Ø 200 bộ 2.808.000 0.00

1048 Đèn tín hiệu giao thông xanh Ø 200 bộ 3.720.000 0.00

1049 Đèn tín hiệu giao thông đỏ, vàng Ø 300 bộ 3.420.000 0.00

1050 Đèn tín hiệu giao thông xanh Ø 300 bộ 4.428.000 0.00

1051 Đèn tín hiệu giao thông đỏ chữ thập Ø 200 bộ 3.120.000 0.00

1052 Đèn tín hiệu giao thông đỏ chữ thập Ø 300 bộ 3.360.000 0.00

1053 Đèn ngƣời đi bộ (xanh- đỏ) Ø 200 bộ 6.840.000 0.00

1054 Đèn ngƣời đi bộ (xanh- đỏ) Ø 300 New Form bộ 4.800.000 0.00

1055Đèn tín hiệu giao thông đếm lùi xanh, đỏ, vàng

Ø300bộ 10.680.000 0.00

1056Đèn tín hiệu giao thông đếm lùi xanh, đỏ, vàng

825x520mmbộ 18.960.000 0.00

XVI VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƢỚC

16.1

* Ống uPVC

1057 Ø 21 (21 x 1,6mm) m BS 3505:1968 6.150 0.00

1058 Ø 27 (27 x 1,8mm) m nt 8.750 0.00

1059 Ø 34 (34 x 2,0mm) m nt 12.200 0.00

1060 Ø 42 (42 x 2,1mm) m nt 16.300 0.00

1061 Ø 49 (42 x 2,4mm) m nt 21.300 0.00

1062 Ø 60 (60 x 2,0mm) m nt 22.500 0.00

1063 Ø 90 (90 x 2,9mm) m nt 48.600 0.00

1064 Ø 114 (114x3,2mm) m nt 68.400 0.00

1065 Ø 168 (168x4,3mm) m nt 134.900 0.00

1066 Ø 168 (168x7,3mm) m nt 225.600 0.00

1067 Ø 220 (220x5,1mm) m nt 208.900 0.00

1068 Ø 220 (220x8,7mm) m nt 350.500 0.00

1069 Ø110(110x3,2mm) m ISO 4422:1996 76.000 0.00

1070 Ø 140 (140x3.5mm) m nt 103.200 0.00

1071 Ø 160 (160x4,7mm) m nt 157.500 0.00

1072 Ø 200 (200x5,9mm) m nt 247.200 0.00

1073 Ø250(250x6.2mm) m nt 340.800 0.00

*Ống HDPE PE 100

1074 Ø32 (32x2.0mm) m nt 13.200 0.00

1075 Ø40 (40x2.4mm) m nt 20.000 0.00

1076 Ø50 (50x3.0mm) m nt 30.800 0.00

1077 Ø63 (63x3.8mm) m nt 49.300 0.00

1078 Ø75 (75x4.5mm) m nt 70.300 0.00

1079 Ø90 (90x5.4mm) m nt 99.700 0.00

1080 Ø110 (110x4.2mm) m nt 97.300 0.00

1081 Ø140 (140x5.4mm) m nt 157.900 0.00

1082 Ø160 (160x6.2mm) m nt 206.900 0.00

1083 Ø180 (180x6.9mm) m nt 258.500 0.00

1084 Ø200 (200x7.7mm) m nt 321.000 0.00

1085 Ø250 (250x9.6mm) m nt 499.000 0.00

1086 Ø400 (400x15.3mm) m nt 1.264.400 0.00

* Ống HPDE 2 vách Loại A

1087 Ống HDPE 2 vách phi 200 dày 15mm m 413.200 0.00

1088 Ống HDPE 2 vách phi 250 dày 16mm m 544.400 0.00

QCVN

16:2014/BXD

Cty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam (Lô C2, KCN Đồng An 2, phƣờng Hòa Phú, TP TDM,

tỉnh Bình Dƣơng. ĐT: 0274.3589544, Fax: 0274.3589527; VPĐD: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P17,Q Bình

Thạnh, TPHCM Đt: 028.62588886 Fax: 028.39911361)

Trang 36/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 37: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1089 Ống HDPE 2 vách phi 300 dày 17.5mm m nt 585.600 0.00

1090 Ống HDPE 2 vách phi 300 dày 14mm m nt 419.500 0.00

1091 Ống HDPE 2 vách phi 400 dày 17mm m nt 710.400 0.00

1092 Ống HDPE 2 vách phi 500 dày 22mm m nt 1.039.900 0.00

*Ống PPR

1093 Ø20 dày 2.3mm m DIN 8078:2008 21.300 0.00

1094 Ø25 dày 2.8mm m nt 37.900 0.00

1095 Ø32 dày 2.9mm m nt 49.200 0.00

1096 Ø40 dày 3.7mm m nt 65.900 0.00

1097 Ø50 dày 4.6mm m nt 96.600 0.00

1098 Ø63 dày 5.8mm m nt 153.600 0.00

1099 Ø75 dày 6.8mm m nt 213.600 0.00

1100 Ø90 dày 8.2mm m nt 311.800 0.00

1101 Ø110 dày 10.0mm m nt 499.000 0.00

16.2

1102 * Ống nhựa chịu nhiệt tiêu chuẩn Đức DEKKO 25

1103 * Ống nhựa PPR-PN10

1104 Ø 20 dày 2.3mm m DIN 8078:2008 21.300 0.00

1105 Ø 32 dày 2.9mm m nt 49.200 0.00

1106 Ø 63 dày 5.8mm m nt 154.000 0.00

1107 Ø 90 dày 8.2mm m nt 312.200 0.00

1108 Ø 110 dày 10.0mm m nt 499.300 0.00

1109 Ø 140 dày 11.7mm m nt 763.200 0.00

1110 Ø 180 dày 16.4mm m nt 1.261.800 0.00

* Ống nhựa PPR-PN20

1111 Ø 20 dày 3.4mm m nt 26.300 0.00

1112 Ø 32 dày 5.4mm m nt 67.800 0.00

1113 Ø 63 dày 10.5mm m nt 257.700 0.00

1114 Ø 90 dày 15.0mm m nt 532.500 0.00

1115 Ø 110 dày 18.3mm m nt 788.400 0.00

1116 Ø 140 dày 23.3mm m nt 1.282.400 0.00

1117 Ø 180 dày 29.0mm m nt 2.789.400 0.00

* Ống nhựa PPR-PN25

1118 Ø 20 dày 4.0mm m nt 30.400 0.00

1119 Ø 32 dày 6.4mm m nt 77.500 0.00

1120 Ø 63 dày 12.6mm m nt 299.400 0.00

1121 Ø 90 dày 18.0mm m nt 603.300 0.00

1122 Ø 110 dày 22.0mm m nt 905.600 0.00

1123 Ø 140 dày 28.1mm m nt 1.596.400 0.00

1124 Ø 160 dày 32.1mm m nt 2.076.900 0.00

Ống nhựa PVC - DEKKO

1125 Ống thoát Ø 21 dày 1.0 m ISO 4422:1996 24.200 0.00

1126 Ống thoát class 2 Ø 21 dày 1.6 m nt 24.200 0.00

1127 Ống thoát Ø 27 dày 1.0 m nt 29.100 0.00

1128 Ống thoát class 2 Ø 27 dày 2.0 m nt 41.800 0.00

1129 Ống thoát Ø 34 dày 1.0 m nt 116.300 0.00

1130 Ống thoát class 2 Ø 34 dày 2.0 m nt 129.000 0.00

1131 Ống thoát Ø 42 dày 1.2 m nt 235.300 0.00

1132 Ống thoát class 2 Ø 42 dày 2.0 m nt 295.800 0.00

1133 Ống thoát Ø 48 dày 1.4 m nt 363.700 0.00

Cty TNHH thiết bị điện nƣớc PHÖC HÀ (KCN Nam Thăng Long, Thụy Phƣơng, Từ Liêm, Hà Nội. ĐT:

04 37522640 - 04 37522620)

Trang 37/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 38: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1134 Ống thoát class 2 Ø 48 dày 2.3 m nt 456.800 0.00

1135 Ống thoát Ø 60 dày 1.4 m nt 575.400 0.00

1136 Ống thoát class 2 Ø 60 dày 2.3 m nt 924.100 0.00

1137 Ống thoát Ø 90 dày 1.5 m ISO 4422:1996 596.100 0.00

1138 Ống thoát class 2 Ø 90 dày 2.7 m nt 1.267.000 0.00

1139 Ống thoát Ø 110 dày 1.9 m nt 1.559.500 0.00

1140 Ống thoát class 2 Ø 110 dày 3.2 m nt 1.962.727 0.00

1141 Ống thoát Ø 125 dày 2.0 m nt 2.478.100 0.00

1142 Ống thoát class 2 Ø125 dày 3.1 m nt 151.200 0.00

1143 Ống thoát Ø 140 dày 2.2 m nt 319.300 0.00

1144 Ống thoát class 2 Ø 140 dày 4.1 m nt 408.000 0.00

1145 Ống thoát Ø 160 dày 2.5 m nt 1.962.727 0.00

1146 Ống thoát class 2 Ø160 dày 4.7 m nt 2.478.100 0.00

1147 Ống thoát Ø 200 dày 3.2 m nt 151.200 0.00

1148 Ống thoát class 2 Ø 200 dày 5.9 m nt 319.300 0.00

1149 Ống thoát Ø 250 dày 3.9 m nt 408.000 0.00

1150 Ống thoát class 2 Ø 250 dày 7.3 m nt 475.700 0.00

* Ống HDPE

Ống HDPE PN6

1151 Ø 63 dày 3.0mm m 39.900 0.00

1152 Ø90 dày 4.3mm m 91.300 0.00

1153 Ø110 dày 5.3mm m nt 120.400 0.00

1154 Ø180 dày 8.6mm m nt 318.500 0.00

1155 Ø250 dày 11.9mm m nt 610.600 0.00

1156 Ø400 dày 19.1mm m nt 1.556.900 0.00

Ống HDPE PN8

1157 Ø 63 dày 3.8mm m 49.700 0.00

1158 Ø90 dày 5.4mm m 101.900 0.00

1159 Ø110 dày 6.6mm m nt 148.200 0.00

1160 Ø180 dày 10.7mm m nt 392.800 0.00

1161 Ø250 dày 14.8mm m nt 757.400 0.00

1162 Ø400 dày 23.7mm m nt 1.937.000 0.00

Ống HDPE PN10

1163 Ø 63 dày 4.7mm m 59.600 0.00

1164 Ø90 dày 6.7mm m 120.800 0.00

1165 Ø110 dày 8.1mm m nt 182.500 0.00

1166 Ø180 dày 13.3mm m nt 481.600 0.00

1167 Ø250 dày 18.4mm m nt 915.600 0.00

1168 Ø400 dày 29.4mm m nt 2.345.500 0.00

Ống HDPE PN12.5

1169 Ø 63 dày 5.8mm m 71.800 0.00

1170 Ø90 dày 8.2mm m 144.500 0.00

1171 Ø110 dày 10.0mm m nt 216.300 0.00

1172 Ø180 dày 16.4mm m nt 578.800 0.00

1173 Ø250 dày 22.7mm m nt 1.116.900 0.00

1174 Ø400 dày 36.3mm m nt 2.817.400 0.00

Ống HDPE PN16

1175 Ø 63 dày 7.1mm m 85.300 0.00

1176 Ø90 dày 10.1mm m 173.400 0.00

1177 Ø110 dày 12.3mm m nt 262.500 0.00

1178 Ø180 dày 20.1mm m nt 697.400 0.00

1179 Ø250 dày 27.9mm m nt 1.325.600 0.00

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

Trang 38/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 39: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1180 Ø400 dày 44.7mm m nt 3.412.000 0.00

* Ống HDPE 100 - DEKKO

Ống HDPE 100 PN8

1181 Ø 63 dày 3.0mm m 39.900 0.00

1182 Ø90 dày 4.3mm m 91.300 0.00

1183 Ø110 dày 5.3mm m nt 120.400 0.00

1184 Ø180 dày 8.6mm m nt 318.500 0.00

1185 Ø250 dày 11.9mm m nt 610.600 0.00

1186 Ø400 dày 19.1mm m nt 1.556.900 0.00

1187 Ø500 dày 23.9mm m nt 2.467.000 0.00

Ống HDPE 100 PN10

1188 Ø 63 dày 3.8mm m 49.700 0.00

1189 Ø90 dày 5.4mm m 101.900 0.00

1190 Ø110 dày 6.6mm m nt 148.200 0.00

1191 Ø180 dày 10.7mm m nt 392.800 0.00

1192 Ø250 dày 14.8mm m nt 757.400 0.00

1193 Ø400 dày 23.7mm m nt 1.937.000 0.00

1194 Ø500 dày 29.7mm m nt 3.026.400 0.00

Ống HDPE 100 PN12.5

1195 Ø 63 dày 4.7mm m 59.600 0.00

1196 Ø90 dày 6.7mm m 120.800 0.00

1197 Ø110 dày 8.1mm m nt 182.500 0.00

1198 Ø180 dày 13.3mm m nt 481.600 0.00

1199 Ø250 dày 18.4mm m nt 915.600 0.00

1200 Ø400 dày 29.4mm m nt 2.345.500 0.00

1201 Ø500 dày 36.8mm m nt 3.660.500 0.00

Ống HDPE 100 PN16

1202 Ø 63 dày 5.8mm m 71.800 0.00

1203 Ø90 dày 8.2mm m 144.500 0.00

1204 Ø110 dày 10.0mm m nt 216.300 0.00

1205 Ø180 dày 16.4mm m nt 578.800 0.00

1206 Ø250 dày 22.7mm m nt 1.116.900 0.00

1207 Ø400 dày 36.3mm m nt 2.817.400 0.00

Ống HDPE 100 PN20

1208 Ø 63 dày 7.1mm m 85.300 0.00

1209 Ø90 dày 10.1mm m 173.400 0.00

1210 Ø110 dày 12.3mm m nt 262.500 0.00

1211 Ø180 dày 20.1mm m nt 697.400 0.00

1212 Ø250 dày 27.9mm m nt 1.325.600 0.00

1213 Ø400 dày 44.7mm m nt 3.412.000 0.00

Keo dán

1214 15g 1 tuýp 2.800 0.00

1215 30g 1 tuýp 4.200 0.00

1216 50g 1 tuýp 6.500 0.00

1217 1000g 1 hộp 118.000 0.00

16.3

* Ống uPVC

1218 Ø 21 (21 x 1,6mm, 15 bar) m BS 3505:1968 6.200 0.00

1219 Ø 21 (21 x 3mm, 29 bar) m nt 10.500 0.00

1220 Ø 27 (27 x 1,8mm, 12 bar) m nt 8.800 0.00

1221 Ø 27 (27 x 3mm, 22 bar) m nt 13.700 0.00

Cty CP Nhựa Bình Minh (240 Hậu Giang , P.9, Q.6 - TP.HCM. ĐT: 08. 39690973 - 39694524)

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

DIN 8078:2008

Trang 39/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 40: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1222 Ø 34 (34 x 2,0mm, 12 bar) m nt 12.300 0.00

1223 Ø 34 (34 x 3,0mm, 20 bar) m nt 17.500 0.00

1224 Ø 42 (42 x 2,1mm, 9 bar) m nt 16.400 0.00

1225 Ø 42 (42 x 3,0mm, 15 bar) m nt 22.500 0.00

1226 Ø 49 (49 x 2,4mm, 9 bar) m nt 21.400 0.00

1227 Ø 49 (49 x 3,0mm, 13 bar) m nt 26.200 0.00

1228 Ø 60 (60 x 2,0mm, 6 bar) m nt 22.600 0.00

1229 Ø 60 (60 x 2,8mm, 9 bar) m nt 31.200 0.00

1230 Ø 60 (60 x 3,0mm, 10 bar) m nt 32.900 0.00

1231 Ø 90 (90 x 1,7mm,3 bar) m nt 28.800 0.00

1232 Ø 90 (90 x 3,0mm, 6 bar) m nt 49.300 0.00

1233 Ø 90 (90 x 3,8mm, 9 bar) m nt 63.200 0.00

1234 Ø 114 (114x3,2mm,5 bar) m nt 68.800 0.00

1235 Ø 114 (114x3,8mm, 6 bar) m nt 81.000 0.00

1236 Ø 114 (114x4,9mm, 9 bar) m nt 103.700 0.00

1237 Ø 130 (130x5mm, 8 bar) m nt 118.500 0.00

1238 Ø 168 (168x4,3mm,5 bar) m nt 135.800 0.00

1239 Ø 168 (168x7,3mm,9 bar) m nt 226.800 0.00

1240 Ø 220 (220x5,1mm,5 bar) m nt 210.200 0.00

1241 Ø 220 (220x8,7mm,9 bar) m nt 352.600 0.00

1242 Ø 63 (63 x 1,6mm, 5 bar) m ISO 4422:1990 21.400 0.00

1243 Ø 75 (75 x 1,5mm, 4 bar) m nt 24.200 0.00

1244 Ø 90 (90 x 1,5mm,3,2 bar) m nt 29.100 0.00

1245 Ø110(110x1,8mm,3,2 bar) m nt 41.800 0.00

1246 Ø 140 (140x4,1mm, 6 bar) m nt 116.300 0.00

1247 Ø 160 (160x4,0mm,4 bar) m nt 129.000 0.00

1248 Ø 200 (200x5,9mm, 6 bar) m nt 235.300 0.00

1249 Ø 225 (225x 6,6mm,6 bar) m nt 295.800 0.00

1250 Ø250 (250x7,3mm, 6 bar) m nt 363.700 0.00

1251 Ø 280 (280 x 8,2mm,6 bar) m nt 456.800 0.00

1252 Ø315 (315x9,2mm, 6 bar) m nt 575.400 0.00

1253 Ø400 (400x11,7mm, 6 bar) m nt 924.100 0.00

1254 Ø355 (355x8,4mm, 6 bar) m ISO 4422:1996 596.100 0.00

1255 Ø450 (450x13,8mm, 8 bar) m nt 1.267.000 0.00

1256 Ø500 (500x15,3mm, 8 bar) m nt 1.559.500 0.00

1257 Ø560 (560x17,2mm, 8 bar) m nt 1.962.727 0.00

1258 Ø630 (630x19,3mm, 8 bar) m nt 2.478.100 0.00

1259 100x6,7mm 12bar (nối với ống gang) m 151.200 0.00

1260 150x9,7mm 12bar (nối với ống gang) m 319.300 0.00

1261 200x9,7mm 10bar (nối với ống gang) m 408.000 0.00

1262 200x11,4mm 12,5bar (nối với ống gang) m 475.700 0.00

Ống HDPE

1263 Ø32 (32x2mm, 10 bar) m 13.100 0.00

1264 Ø40 (40x2mm, 8 bar) m 16.500 0.00

1265 Ø50 (50x3,7mm, 12,5 bar) m nt 37.000 0.00

1266 Ø63 (63x5,8mm, 16 bar) m nt 71.000 0.00

1267 Ø90 (90x10,1mm, 20 bar) m nt 172.300 0.00

1268 Ø110 (110x4,2mm, 6 bar) m nt 96.400 0.00

1269 Ø160 (160x6,2mm, 6 bar) m nt 205.600 0.00

1270 Ø250 (250x9,6mm, 6 bar) m 494.300 0.00

1271 Ø315 (315x12,1mm, 6 bar) m 785.500 0.00

1272 Ø110 (110x10mm, 16 bar) m nt 213.000 0.00

CIOD AS

1477:2006

CIOD ISO

2531:1998

ISO 4427-2:2007

ISO 4427-2:2007

Trang 40/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 41: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1273 Ø160 (160x14,6mm, 16 bar) m nt 452.100 0.00

1274 Ø250 (250x22,7mm, 16 bar) m nt 1.097.100 0.00

1275 Ø315 (315x28,6mm, 16 bar) m nt 1.741.000 0.00

1276 Ø1200 (1200x45,9mm, 6 bar) m nt 12.412.400 0.00

1277 Ø1200 (1200x88,2mm, 12,5 bar) m nt 22.924.600 0.00

Ống gân PE thành đôi

1278 110 không xẻ rãnh m 58.700 0.00

1279 160 không xẻ rãnh m 127.900 0.00

1280 250 không xẻ rãnh m 329.200 0.00

1281 315 không xẻ rãnh 493.700 0.00

1282 500 không xẻ rãnh m 978.200 0.00

1283 110 xẻ rãnh m 73.500 0.00

1284 160 xẻ rãnh m nt 159.000 0.00

1285 250 xẻ rãnh m nt 409.400 0.00

1286 315 xẻ rãnh m nt 613.800 0.00

1287 500 xẻ rãnh m nt 1.222.800 0.00

Ống PP-R

1288 Ø20 (3,4mm, 20 bar) m DIN 8077:2008 29.000 0.00

1289 Ø25 (4,2mm, 20 bar) m nt 44.600 0.00

1290 Ø32 (5,4mm, 20 bar) m nt 72.800 0.00

1291 Ø40 (6,7mm, 20 bar) m nt 112.500 0.00

1292 Ø50 (4,6mm, 10 bar) m nt 106.800 0.00

1293 Ø63 (5,8mm, 10 bar) m nt 168.700 0.00

1294 Ø75 (6,8mm, 10 bar) m nt 285.000 0.00

1295 Ø90 (15mm, 20 bar) m nt 850.000 0.00

1296 Ø110 (10mm, 10 bar) m nt 897.000 0.00

1297 Ø160 (14,6mm, 10 bar) m nt 2.032.000 0.00

16.4

* Ống uPVC

1298 Ø 21 (21 x 1,6mm) m BS 3505:1968 6.150 0.00

1299 Ø 27 (27 x 1,8mm) m nt 8.750 0.00

1300 Ø 34 (34 x 2,0mm) m nt 12.250 0.00

1301 Ø 42 (42 x 2,4mm) m nt 18.400 0.00

1302 Ø 49 (49 x 3,0mm) m nt 27.300 0.00

1303 Ø 60 (60 x 2,0mm) m nt 22.550 0.00

1304 Ø 75 (75 x 3,6mm) m ISO 4422:1990 54.050 0.00

1305 Ø 90 (90x3,1mm) m BS 3505:1968 63.150 0.00

1306 Ø 110 (110x3,2mm) m ISO 4422:1990 72.000 0.00

1307 Ø 114 (114x4,9mm) m BS 3505:1968 103.600 0.00

1308 Ø 140 (140x4,1mm) m ISO 4422:1990 116.200 0.00

1309 Ø 160 (160x4,7mm) m ISO 4422:1990 151.000 0.00

1310 Ø 168 (168x7,3mm) m BS 3505:1968 226.700 0.00

1311 Ø220 (220x 8,7mm) m BS 3505:1968 352.500 0.00

1312 Ø225 (225x 6,6mm) m ISO 4422:1990 295.700 0.00

1313 Ø250 (250x 6,2mm) m ISO 4422:1990 305.200 0.00

1314 Ø280 (280x 6,9mm) m ISO 4422:1990 371.900 0.00

1315 Ø315 (315x 15,0mm) m ISO 4422:1990 912.400 0.00

1316 Ø400 (400x 11,7mm) m ISO 4422:1990 924.000 0.00

* Ống HDPE

1317 Ø25x2,3mm m 11.500 0.00

EN 13476-3:2007

Cty CP Nhựa Tân Tiến (27 Đồng Khởi, P.Bến Nghé, Q.1, TP. HCM. ĐT: 08. 38298922. 38275837

ISO 4427:2007

EN 13476-3:2007

Trang 41/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 42: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1318 Ø32x2,4mm m 15.500 0.00

1319 Ø40x3mm m nt 23.900 0.00

1320 Ø50x3,7mm m nt 37.000 0.00

1321 Ø63x3,8mm m nt 48.500 0.00

1322 Ø75x4,5mm m nt 68.400 0.00

1323 Ø90x5,4mm m nt 98.400 0.00

1324 Ø110x6,6mm m nt 146.400 0.00

1325 Ø125x7,4mm m nt 186.800 0.00

1326 Ø140x8,3mm m nt 234.500 0.00

1327 Ø160x7,7mm m nt 251.300 0.00

1328 Ø200x9,6mm m nt 391.300 0.00

1329 Ø225x10,8mm m nt 494.400 0.00

1330 Ø250x11,9mm m nt 605.100 0.00

1331 Ø280x13,4mm m nt 763.800 0.00

1332 Ø315x15mm m nt 959.900 0.00

1333 Ø355x16,9mm m nt 1.218.700 0.00

1334 Ø400x19,1mm m nt 1.554.100 0.00

1335 Ø450x21,5mm m nt 1.965.400 0.00

1336 Ø500x23,9mm m nt 2.497.600 0.00

1337 Ø560x26,7mm m nt 3.333.500 0.00

1338 Ø630x30,0mm m nt 4.211.100 0.00

16.5

* Ống uPVC

1339 Ø 21 (21 x 1,2mm) m TCVN 8491-2:2011 3.900 0.00

1340 Ø 27 (27 x 1,3mm) m nt 5.800 0.00

1341 Ø 34 (34 x 2,5mm) m nt 13.400 0.00

1342 Ø 42 (42 x 2,4mm) m nt 16.900 0.00

1343 Ø 49 (49 x 3,5mm) m nt 25.400 0.00

1344 Ø 60 (60 x 2,3mm) m nt 22.400 0.00

1345 Ø 73 (73 x 1,8mm) m nt 21.600 0.00

1346 Ø 76 (76 x 2,2mm) m nt 27.600 0.00

1347 Ø 90 (90 x 2,6mm) m nt 39.800 0.00

1348 Ø 110 (110x3,0mm) m nt 56.800 0.00

1349 Ø 114 (114x3,2mm) m nt 61.800 0.00

1350 Ø 130 (130x3,5mm) m nt 82.700 0.00

1351 Ø 140 (140x6,7mm) m nt 163.600 0.00

1352 Ø 150 (150x4,5mm) m nt 118.900 0.00

1353 Ø 160 (160x4,7mm) m nt 127.300 0.00

1354 Ø 168 (168x3,5mm) m nt 109.000 0.00

1355 Ø200 (200x3,9mm) m nt 140.300 0.00

1356 Ø220 (220x 4,0mm) m nt 155.000 0.00

1357 Ø225 (225x 6,6mm) m nt 257.700 0.00

1358 Ø250 (250x 6,2mm) m nt 263.600 0.00

1359 Ø280 (280x 8,2mm) m nt 400.000 0.00

1360 Ø315 (315x 15,0mm) m nt 814.500 0.00

1361 Ø400 (400x 11,7mm) m nt 860.000 0.00

* Ống lọc (2m/cây)

1362 Ø42x1,7mm m nt 19.400 0.00

ISO 4427:2007

Công ty TNHH Nhựa Giang Hiệp Thăng Đc: Lô C1 CCN nhựa Đức Hòa, xã Đức Hòa Hạ, huyện

Đức Hòa, tỉnh Long An Đt: 0723.779337 - 338 - 339; Fax: 0723.779408

Nhà phân phối: Thanh Đồng 9A Lý Tự Trọng, quận Ninh Kiều, TPCT Đt: 07103.832538

Chí Thanh 58E đƣờng 3/2, phƣờng Xuân Khánh, TPCT Đt: 07103.838697

Trang 42/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 43: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1363 Ø49x1,3mm m nt 19.300 0.00

1364 Ø60x1,7mm m nt 29.600 0.00

* Ống điện trắng (2,92m/cây)

1365 Ø16x1,5mm m nt 3.600 0.00

1366 Ø20x1,6mm m nt 4.700 0.00

1367 Ø25x1,6mm m nt 7.000 0.00

1368 Ø32x1,7mm m nt 8.600 0.00

*Ống nong JOINT (6m/cây) ASTM 2241

1369 Ø90x5,0mm m nt 90.500 0.00

1370 Ø114x7,0mm m nt 163.600 0.00

1371 Ø140x6,7mm m nt 196.400 0.00

1372 Ø160x7,7mm m nt 307.300 0.00

1373 Ø168x7,0mm m nt 245.400 0.00

1374 Ø200x7,7mm m nt 321.800 0.00

1375 Ø220x6,5mm m nt 289.000 0.00

1376 Ø250x11,9mm m nt 640.900 0.00

1377 Ø280x10,7mm m nt 732.700 0.00

1378 Ø315x12,1mm m nt 1.100.000 0.00

*Ống uPVC hệ CIOD (6m/cây) AS/NZN 1477:1996

1379 Ø121x6,7mm m nt 146.900 0.00

1380 Ø177x9,7mm m nt 312.400 0.00

*Keo dán

1377 Keo dán 10gr Tuýp 1.500 0.00

1378 Keo dán 100gr Tuýp 8.400 0.00

1379 Keo dán 300gr Lon 29.000 0.00

1380 Keo dán 500gr Lon 45.400 0.00

16.6

1381.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 25 13.600 0.00

1382.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 30 16.800 0.00

1383.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 40 nt 23.700 0.00

1384.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 50 nt 32.800 0.00

1385.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 65 nt 47.200 0.00

1386.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 80 nt 61.900 0.00

1387.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 90 nt 69.900 0.00

1388.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 100 nt 88.500 0.00

1389.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 125 nt 135.700 0.00

1390.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 150 nt 185.700 0.00

1391.0 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 175 nt 276.500 0.00

1392 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 200 nt 328.000 0.00

1393 Ống nhựa xoắn HDPE BFP 250 nt 615.200 0.00

16.7

1394 Ống nhựa nong trơn Ø21x1.6mm m 6.200 0.00

1395 Ống nhựa nong trơn Ø27x1.8mm m 8.800 0.00

1396 Ống nhựa nong trơn Ø34x2.0mm m nt 12.300 0.00

1397 Ống nhựa nong trơn Ø34x3.0mm m nt 17.500 0.00

1398 Ống nhựa nong trơn Ø42x2.1mm m nt 16.400 0.00

1399 Ống nhựa nong trơn Ø49x2.4mm m nt 21.400 0.00

1400 Ống nhựa nong trơn Ø60x2.0mm m nt 22.500 0.00

CN Công ty Cổ phần tập đoàn HOA SEN tại Cái Răng - TP. Cần Thơ (ĐC: QL1A, KV.2, P.Ba

Láng, Q. Cái Răng, TP.Cần Thơ. ĐT: 07103.910001 - Fax: 07103.910101). Giá bán tại TP.Cần Thơ.

BS 3505:1968

Công ty Cổ phần Ba An (Tầng 5, tòa nhà UDIC Complex N04, đƣờng Hoàng Đạo Thúy, phƣờng

Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội; Đt: 043.5565788/89 Fax: 043.5565727

TCVN 7997:2009

; KSC 8455

Trang 43/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 44: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1401 Ống nhựa nong trơn Ø60x2.5mm m nt 27.300 0.00

1402 Ống nhựa nong trơn Ø60x3.0mm m nt 32.900 0.00

1403 Ống nhựa nong trơn Ø63x2.5mm m nt 29.200 0.00

1404 Ống nhựa nong trơn Ø63x3.0mm m nt 37.700 0.00

1405 Ống nhựa nong trơn Ø90x2.9mm m nt 48.800 0.00

1406 Ống nhựa nong trơn Ø90x3.0mm m nt 49.300 0.00

1407 Ống nhựa nong trơn Ø90x3.8mm m nt 63.200 0.00

1408 Ống nhựa nong trơn Ø90x4.0mm m nt 64.500 0.00

1409 Ống nhựa nong trơn Ø114x3.2mm m nt 68.800 0.00

1410 Ống nhựa nong trơn Ø114x3.5mm m nt 71.400 0.00

1411 Ống nhựa nong trơn Ø140x4.1mm m nt 116.300 0.00

1412 Ống nhựa nong trơn Ø140x5.0mm m nt 137.500 0.00

1413 Ống nhựa nong trơn Ø160x6.2mm m nt 194.700 0.00

1414 Ống nhựa nong trơn Ø200x5.9mm m nt 234.200 0.00

1415 Ống nhựa nong trơn Ø200x6.2mm m nt 245.200 0.00

1416 Ống nhựa nong trơn Ø220x5.1mm m nt 210.200 0.00

1417 Ống nhựa nong trơn Ø250x7.3mm m nt 363.600 0.00

1418 Ống nhựa nong trơn Ø280x8.2mm m nt 456.700 0.00

1419 Ống nhựa nong trơn Ø315x9.2mm m nt 575.400 0.00

1420 Ống nhựa nong trơn Ø400x11.7mm m nt 924.000 0.00

1421 Ống nhựa nong trơn Ø450x13.8mm m nt 1.267.000 0.00

1422 Ống nhựa nong trơn Ø500x15.3mm m nt 1.559.500 0.00

1423 Ống nhựa nong trơn Ø500x19.1mm m nt 1.880.000 0.00

1424 Ống nhựa nong trơn Ø560x17.2mm m nt 1.963.500 0.00

1425 Ống nhựa nong trơn Ø630x19.3mm m nt 2.478.000 0.00

1426 Keo dán 25gr Tuýp 3.600 0.00

1427 Keo dán 100gr Tuýp 11.500 0.00

1428 Keo dán 500gr Lon 54.100 0.00

1429 Keo dán 1 Kg Lon 91.700 0.00

16.8

* Ống uPVC

1430 Ø 21 (21 x 1,7mm) m 6.800 0.00

1431 Ø 27 (27 x 1,9mm) m 9.700 0.00

1432 Ø 34 (34 x 2,1mm) m nt 13.500 0.00

1433 Ø 42 (42 x 2,1mm) m nt 18.000 0.00

1434 Ø 49 (49 x 2,5mm) m nt 23.600 0.00

1435 Ø 60 (60 x 2,5mm) m nt 29.500 0.00

1436 Ø 90 (90x3,0mm) m nt 53.700 0.00

1437 Ø 114 (114x3,5mm) m nt 77.700 0.00

1438 Ø 168 (168x4,5mm) m nt 149.400 0.00

1439 Ø220 (220x6,6mm) m nt 297.200 0.00

1440 Nối D114 Cái nt 57.700 0.00

1441 Nối D168 Cái nt 223.900 0.00

1442 Nối giảm D220-168 Cái nt 589.800 0.00

1443 Tê D114 Cái nt 139.600 0.00

1444 Tê giảm D220-168 Cái nt 995.800 0.00

16.9

Ống nhựa PP-R STROMAN

Công ty TNHH TMDV VTXD Hải An. (Đc: 161/4 Ấp Thạnh Long, xã Đông Thạnh, huyện Châu

Thành, Hậu Giang. Đt: 0908.104504). Giá bán tại trung tâm quận huyện TP.Cần Thơ.

ASTM 2241;

TCVN 6151

Công ty Cổ phần Nhựa STROMAN (ĐC: Lô B1, Đƣờng số 1, KCN Đức Hòa III - Tập đoàn Tân Á

Đại Thành, ấp Đức Hạnh 2, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. ĐT: 0283.9714338 -

Fax: 0283.9714338). Giá bán tại TP.Cần Thơ.

Trang 44/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 45: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1445 Ống nhựa Ø20x1.9mm PN10 m DIN 8078:2008 18.100 0.00

1446 Ống nhựa Ø32x2.9mm PN10 m nt 43.600 0.00

1447 Ống nhựa Ø63x5.8mm PN10 m nt 154.091 0.00

1448 Ống nhựa Ø90x8.2mm PN10 m nt 312.000 0.00

1449 Ống nhựa Ø110x10mm PN10 m nt 499.273 0.00

1450 Ống nhựa Ø125x11.4mm PN10 m nt 618.636 0.00

1451 Ống nhựa Ø160x14.6mm PN10 m nt 1.039.091 0.00

1452 Ống nhựa Ø20x3.4mm PN20 m nt 26.364 0.00

1453 Ống nhựa Ø25x4.2mm PN20 m nt 46.091 0.00

1454 Ống nhựa Ø40x6.7mm PN20 m nt 105.182 0.00

1455 Ống nhựa Ø50x8.3mm PN20 m nt 163.364 0.00

1456 Ống nhựa Ø75x12.5mm PN20 m nt 359.091 0.00

1457 Ống nhựa Ø90x15mm PN20 m nt 532.636 0.00

1458 Ống nhựa Ø125x20.8mm PN20 m nt 1.011.364 0.00

1459 Ống nhựa Ø140x23.3mm PN20 m nt 1.282.273 0.00

Ống nhựa HDPE-PE 100

1460 Ống nhựa Ø20x1.6mm PN12.5 ISO 4427:2007 7.000 0.00

1461 Ống nhựa Ø25x1.6mm PN10 nt 8.900 0.00

1462 Ống nhựa Ø32x2.4mm PN12.5 nt 15.455 0.00

1463 Ống nhựa Ø40x3.0mm PN12.5 nt 24.091 0.00

1464 Ống nhựa Ø50x3.0mm PN10 nt 30.545 0.00

1465 Ống nhựa Ø63x3.8mm PN10 nt 48.636 0.00

1466 Ống nhựa Ø75x5.6mm PN12.5 nt 84.091 0.00

1467 Ống nhựa Ø90x4.3mm PN8 nt 81.000 0.00

1468 Ống nhựa Ø110x5.3mm PN8 nt 120.455 0.00

1469 Ống nhựa Ø110x8.1mm PN12.5 nt 178.636 0.00

1470 Ống nhựa Ø125x4.8mm PN6 nt 125.000 0.00

1471 Ống nhựa Ø140x6.7mm PN8 nt 192.455 0.00

1472 Ống nhựa Ø160x7.7mm PN8 nt 253.273 0.00

1473 Ống nhựa Ø180x8.6mm PN8 nt 318.091 0.00

1474 Ống nhựa Ø200x11.9mm PN10 nt 483.727 0.00

1475 Ống nhựa Ø225x13.4mm PN10 nt 606.182 0.00

1476 Ống nhựa Ø250x18.4mm PN12.5 nt 909.000 0.00

1477 Ống nhựa Ø280x16.6mm PN10 nt 933.636 0.00

1478 Ống nhựa Ø315x12.1mm PN6 nt 787.727 0.00

Ống nhựa uPVC STROMAN

1479 Ống nhựa Ø21x1.4mm PN13 BS 3505-3:1968 5.300 0.00

1480 Ống nhựa Ø27x1.8mm PN12 nt 8.800 0.00

1481 Ống nhựa Ø34x3.0mm PN20 nt 17.400 0.00

1482 Ống nhựa Ø42x2.1mm PN9 nt 16.300 0.00

1483 Ống nhựa Ø49x2.4mm PN9 nt 21.300 0.00

1484 Ống nhựa Ø60x2.0mm PN6 nt 22.500 0.00

1485 Ống nhựa Ø76x3.0mm PN8 nt 41.100 0.00

1486 Ống nhựa Ø90x2.6mm PN5 nt 42.100 0.00

1487 Ống nhựa Ø114x2.6mm PN4 nt 56.500 0.00

1488 Ống nhựa Ø130x4.0mm PN6 nt 91.100 0.00

1489 Ống nhựa Ø168x5.0mm PN6 nt 162.000 0.00

1490 Ống nhựa Ø220x6.6mm PN6 nt 270.000 0.00

Ống nhựa uPVC STROMAN

1491 Ống nhựa Ø75x2.9mm PN8 m ISO 1452-2:2009 44.300 0.00

1492 Ống nhựa Ø90x2.7mm PN6 m nt 50.200 0.00

Trang 45/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 46: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1493 Ống nhựa Ø110x5.3mm PN10 m nt 114.700 0.00

1494 Ống nhựa Ø125x4.8mm PN8 m nt 119.500 0.00

1495 Ống nhựa Ø140x3.0mm PN4 m nt 75.500 0.00

1496 Ống nhựa Ø160x7.7mm PN10 m nt 240.000 0.00

1497 Ống nhựa Ø200x4.9mm PN5 m nt 189.600 0.00

1498 Ống nhựa Ø225x6.6mm PN6 m nt 295.800 0.00

1499 Ống nhựa Ø250x7.7mm PN6.3 m nt 378.000 0.00

1500 Ống nhựa Ø280x10.7mm PN8 m nt 587.100 0.00

1501 Ống nhựa Ø315x15.0mm PN10 m nt 912.500 0.00

1502 Ống nhựa Ø355x15.0mm PN10 m nt 944.200 0.00

1503 Ống nhựa Ø400x15.3mm PN8 m nt 1.202.000 0.00

XVII

17.1

Keo chà ron 29.000 0.00

1504 Crocodile silver grout trắng - 0110 kg TVCN 7899-4:2008 29.000 0.00

1505 Crocodile silver grout kem nhạt - 0122 kg nt 29.000 0.00

1506 Crocodile silver grout xanh lục nhạt - 0131 kg nt 29.000 0.00

1507 Crocodile silver grout nâu - 0162 kg nt 29.000 0.00

1508 Crocodile silver grout xám - 0174 kg nt 29.000 0.00

1509 Crocodile silver grout đen - 0179 kg nt 29.000 0.00

1510 Crocodile silver grout men gốm - 0132 kg nt 31.000 0.00

1511 Crocodile silver grout anh đào - 0157 kg nt 31.000 0.00

1512 Crocodile silver grout lanh đen - 0139 kg nt 35.000 0.00

1513 Crocodile silver grout gỗ đỏ - 0156 kg nt 35.000 0.00

1514 Crocodile silver grout lanh catalina - 0134 kg nt 38.000 0.00

1515 Crocodile silver grout lửa xanh - 0136 kg nt 38.000 0.00

1516 Crocodile silver grout xanh velvet - 0145 kg nt 52.000 0.00

1517 Crocodile silver grout sapphire - 0148 kg nt 52.000 0.00

1518 Crocodile premium plus trắng - 0710 kg nt 52.000 0.00

1519 Crocodile premium plus men gốm nhạt - 0731 kg nt 52.000 0.00

1520 Crocodile premium plus hồng - 0753 kg nt 52.000 0.00

1521 Crocodile premium plus xám tự nhiên - 0772 kg nt 52.000 0.00

1522 Crocodile premium plus vàng nhạt - 0720 kg nt 55.000 0.00

1523 Crocodile premium plus xanh morning - 0741 kg nt 55.000 0.00

1524 Crocodile premium plus cam hồng - 0760 kg nt 55.000 0.00

1525 Crocodile premium plus tím nhạt - 0780 kg nt 55.000 0.00

1526 Crocodile turbo plus white - 90310 1kg/gói nt 174.000 0.00

1527 Crocodile turbo plus water lily - 90331 1kg/gói nt 174.000 0.00

1528 Crocodile turbo plus desert maise- 90327 1kg/gói nt 174.000 0.00

1529 Crocodile turbo plus morning Blue - 90345 1kg/gói nt 174.000 0.00

1530 Crocodile turbo plus Cherry - 90360 1kg/gói nt 174.000 0.00

1531 Crocodile turbo plus Saltillo - 90367 1kg/gói nt 174.000 0.00

Keo dán gạch

1526 Light Blue Crocodile xám - 1330 kg TVCN 7899-2:2008 9.500 0.00

1527 Green Crocodile xám - 1010 kg nt 11.700 0.00

1528 Red Crocodile xám - 1020 kg nt 19.000 0.00

1529 Red Crocodile trắng - 1050 kg nt 22.000 0.00

1530 Silver Crocodile xám - 1030 kg nt 23.000 0.00

1531 Silver Crocodile trắng - 1060 kg nt 34.000 0.00

1532 Gold Crocodile xám - 1040 kg nt 36.000 0.00

KEO DÁN GẠCH - CHÀ RON

Công ty TNHH MTV Xây dựng - Thƣơng mại DGP ĐC: 59B đƣờng số 3, KDC Hồng Phát, phƣờng

An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. ĐT: 02923.899175 Fax: 02923.899175. Nhận hàng

tại kho Cần Thơ +500VNĐ/1kg

Trang 46/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018

Page 47: UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA … VLXD/Gia VLXD... · quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng và hƣớng dẫn chứng

[1] [2] [3] [4] [5]

1533 Gold Crocodile trắng - 1070 kg nt 48.000 0.00

1534 Crocodile Flex 2K xám - 1352 (23kg/bộ) kg nt 35.000 0.00

1535 Crocodile Flex Shield xám - 1350 (4kg/thùng) kg nt 109.000 0.00

1536 Crocodile Flex Shield đen - 1350B (4kg/thùng) kg nt 145.000 0.00

1537 Crocodile Flex Shield xanh lục - 1350G kg nt 145.000 0.00

1538 Crocodile Flex Shield trắng - 1350W (4kg/thùng) kg nt 145.000 0.00

1539 Anti-Slip (Chất chống trƣợt) KCCO-00501 0.5lit/chai nt 727.000 0.00

1540 Crocodile General Cleaner (Chất tẩy rửa đa dụng) 0.5lit/chai nt 409.000 0.00

1541Crocodile Grout Cleaner

(Chất tẩy rửa cho đƣờng ron)0.5lit/chai nt 364.000 0.00

1542 Crocodile Stone Cleaner (Chất tẩy rửa cho đá) 0.5lit/chai nt 432.000 0.00

1543 Crocodile Cement Remover (Chất tẩy rửa xi măng) 0.5lit/chai nt 318.000 0.00

1544 Crocodile Moss Remover (Chất tẩy rửa nấm mốc) 0.5lit/chai nt 364.000 0.00

1545 Crocodile Paint Remover (Chất tẩy rửa sơn) 0.5lit/chai nt 818.000 0.00

Vận chuyển hàng từ TP.HCM về Cần Thơ tấn 250.000

- Lƣu: VP, P.KT&VLXDHY.

- UBND TP (báo cáo);

- Sở Tài chính (Phối hợp);

- UBND cấp huyện;

- Ban Giám đốc Sở;

- VP Sở XD;

- Các phòng CM và các đơn vị sự nghiệp thuộc Sở XD;

(Đã ký) (Đã ký)

Dƣơng Hoàng Yến Lê Thanh Phú Giang Tạ Chí Nhân

Nơi nhận:

- Bộ Xây dựng (báo cáo);

Trong quá trình áp dụng, sử dụng đơn giá vật liệu xây dựng đề nghị các tổ chức cá nhân thông tin đến Sở Xây

dựng (Số 25 Ngô Hữu Hạnh - Phƣờng An Hội - Quận Ninh Kiều - TP Cần Thơ; Điện thoại: 02923.817961 - Fax:

02923.827839 ; Website: www.cantho.gov.vn/wps/portal/soxd ) về những nội dung có liên quan đến giá vật liệu xây

dựng để kịp thời kiểm tra, hƣớng dẫn.

LẬP BẢNG KIỂM TRA KT.GIÁM ĐỐC

CHUYÊN VIÊN PHÒNG KT&VLXD PHÓ GIÁM ĐỐC

Vận chuyển hàng siêu trƣờng, siêu trọng bằng đƣờng bộ (chỉ có giá trị tham khảo)

CÔNG TY TNHH MTV TMDV Vận tải Hiếu Thông (233/34/7 Nguyễn Văn Cừ, P.An hòa, Q.Ninh

Kiều, TP.Cần Thơ. ĐT: 0939.560.707)

Công thức tính của cột [5] = (Giá tháng sau - Giá tháng trƣớc) %

Giá tháng trƣớc

Trang 47/47 Công bố giá VLXD Tháng 05 năm 2018