Page 11 of 55
roomphòng
bed roomgiường ngủ
kitchen(nhà) bếp
욕실bath roomphòng tắm
화 장 실toilet
phòng vệ sinh
도 서 관library
체육관gym room
phòng tập thể thaolocker
người mở khoá
식당cantin
quầy ăn
학회, 회담, 회의conference roomphòng hội thảo
연 구 실lab
phòng thí nghiệm5. Transportation
버스bus
xe buýt
차car
xe con
트럭truckxe tải
Page 12 of 55
비행기airplanemáy bay
헬리콥터helicopter
máy bay trực thăng
풍선balloon
khinh khí cầu
기차train
tầu hoả
지하철subway
Tàu điện ngầm
배ship
tầu thủy
카누canoecanô
페리ferryphà
스쿠터scooterxe máy
오토바이motorbike
xe máy thể thao
자전거bicyclexe đạp
6. Material
Page 13 of 55
물waternước
woodgỗ
plasticnhựa
steelthép
copperđồng
goldvàng
7. Food - General
밥cooked rice
cơm
밥cooked rice
mì
계 란egg
trứng
계란 후라이fried eggtrứng dán
삶은 달걀(계란)boiled eggtrứng luộc
빵bread
bánh mỳ
아이스크림ice cream
kem
버터butter
bơ
Page 14 of 55
치즈cheese
Pho mát
소금salt
muối
설탕sugarđường
자pizzaPi da
케잌cakeBánh
과자(쿠키)cookie
Bánh bao
와인winerượu
주스juice
trái cây
커피coffeecà phê
후추peppercorn
hạt tiêu
사탕candykẹo
담배cigarettethuốc lá
Page 15 of 55
8. Korean Food
김치kimchi
kim chi (dưa muối)món kim bặp
9. Kitchen
부엌 (주방)kitchen
bếp
숟 가 락spoonThìa
포크forkdĩa
젓 가 락chopstick
đũa
국자ladle
muỗng
칼knifedao
그릇bowlbát
접시plate/dish
đĩa
컵cupcốc
Recommended