Upload
hung-thinh
View
339
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
|Invest in what matters
Th tr ng quỹ m qu c tị ườ ở ố ếTháng 6 năm 2015
N i Dung ộ
I. Quỹ m là gì và vai trò trong vi c đ u ở ệ ầt ư
II. Quỹ m trên th tr ng qu c t và t i ở ị ườ ố ế ạVi t Namệ
2
Quỹ m là m t công c đ đ u t vàở ộ ụ ể ầ ư o trái phi u và c phi u ế ổ ế
3
Nhà đ u t cùng ầ ưgóp ti nề
Quỹ M đ c qu n ở ượ ảlý chuyên nghi pệ
Đ u t có ch n l c ầ ư ọ ọvào trái phi u, c ế ổ
phi u ho c gi y t có ế ặ ấ ờgiá khác
Đem l i l i nhu n ạ ợ ậcho Nhà đ u tầ ư
T i sao c n quỹ m - r i ro trong đ u t ch ng khoánạ ầ ở ủ ầ ư ứ
R i ro h th ng ủ ệ ố
• R i ro th tr ng ủ ị ườ• R i ro lãi su t ủ ấ• R i ro chu kỳ kinh t ủ ế• R i ro s c mua ủ ứ• Tình hình chính tr , chi n tranh ị ế
R i ro phi h th ngủ ệ ố
• R i ro kinh doanh ủ• R i ro tài chính ủ• V n đ trong ngành ấ ề• V n đ trong ho t đ ng c a ấ ề ạ ộ ủ
công ty
R i ro do các y u t n m ngoài ủ ế ố ằcông ty, không ki m soát đ c và ể ượcó nh h ng r ng rãi đ n c th ả ưở ộ ế ả ịtr ng và m i lo i ch ng khoánườ ọ ạ ứ
R i ro do các y u t n i t i gây ra, ủ ế ố ộ ạco th ki m soát đ c và ch tác ể ế ượ ỉđ ng đ n m t nghành hay t i m t ộ ế ộ ớ ộcông ty, m t ho c m t s ch ng ộ ặ ộ ố ứkhoán
Đ nhịnghĩa
Nguyên nhân
Khi tham gia vào th tr ng ch ng khoán, nhà đ u t đ i phó v i hai lo i r i ro chínhị ườ ứ ầ ư ố ớ ạ ủ
4
S đa d ng hóa là công c chính đ gi m thi u r i ro phi h th ng ự ạ ụ ể ả ể ủ ệ ố
Trái phi uế C phi uổ ế
Ngành 1 Ngành 2 Ngành 3
CP 1 CP 2 CP 3 CP 4 CP 5 CP 6TP 1 TP 2
Danh m c nên có 15 – 30 c phi u trong nhi u ụ ổ ế ềngành
Danh m c nên có trái phi u và c phi u vì th tr ng ụ ế ổ ế ị ườ trái phi uế và c phi uổ ế th ng có xu h ng trái ngh ch nhau ườ ướ ị
5
Vai trò c a quỹ m trong vi c đa d ng hóa đ u t ủ ở ệ ạ ầ ư
Nhà đ u t 1ầ ưNhà đ u t 2ầ ư
QUỸ MỞ
6
Th tr ng có 4 lo i quỹ m ị ườ ạ ở
Quỹ ti n t ề ệ
Đ R I ROỘ Ủ
MC
SIN
H L
I Ứ
ỜCa
oT
hpấ
Th pấ Cao
Quỹ trái phi u ế
Quỹ cân b ngằ
Quỹ c phi u ổ ế
7
Quy n l i nhà đ u t đ c b o v nh th nào?ề ợ ầ ư ượ ả ệ ư ế
8
Quá trình thành l p:ậ• Quy trình th m đ nh và c p phép phát hành c a UBCKNNẩ ị ấ ủ
• Yêu c u v ch đ báo cáo, công b thông tin trong su t ầ ề ế ộ ố ốquá trình ho t đ ng c a quỹạ ộ ủ
Vai trò c a các t ch c giám sát đ c l p:ủ ổ ứ ộ ậ• UBCKNN, HOSE/HNX, VSD
• Ngân hàng giám sát
• Ban Đ i di n Quỹ ạ ệ
• Đ i h i Nhà đ u t th ng niên ạ ộ ầ ư ườ
• T ch c ki m toán đ c l pổ ứ ể ộ ậ
Chính sách đ u t có k lu t nghiêm ng t:ầ ư ỷ ậ ặ• B n cáo b ch/Đi u l Quỹả ạ ề ệ
• Chính sách và tri t lý đ u t c a công ty QLQế ầ ư ủ
• Giám sát c a H i đ ng đ u tủ ộ ồ ầ ư
Phí và chi phí ho t đ ng c a quỹ m ạ ộ ủ ở
Phí giao d ch ị
• Phí phát hành (phí mua)• Phí yêu c u mua l i (phí bán)ầ ạ• Phí chuy n đ i quỹ (n u có)ể ổ ế
Phí qu n lý và ho t đ ng quỹ ả ạ ộ
o Phí qu n lý quỹ (tr cho Công ty qu n ả ả ảlý quỹ)
o Phí l u ký và giám sát (tr cho ngân ư ảhàng)
o Phí d ch v k toán, qu n tr quỹ và đ i ị ụ ế ả ị ạlý chuy n nh ngể ượ
o Các phí và chi phí h p lý h p l khác: ợ ợ ệki m toán, phí liên quan đ n t ch c ể ế ổ ứĐ i h i Nhà đ u tạ ộ ầ ư
9
Giá tr c a quỹ m là gì và đ c tính nh th nào? ị ủ ở ượ ư ế
10
Giá tr th ị ịtr ng ch ng ườ ứ
khoán
Phí qu n lý quỹ ả
Phí ngân hàng
Phí giao d chị
Các phí d ch v ị ụkhác
Tài s n ròng ả(Net Asset
Value)
Tài s nả Tài s n ròngảN ph i tr ợ ả ả
So sánh quỹ m , quỹ đóng và quỹ ETF ở
11
QUỸ M Ở QUỸ ĐÓNG ETF
Niêm y t ế Không Có Có
Ph ng pháp huy ươđ ng v n ộ ố
Liên t c, không chia ụthành đ t ợ
Huy đ ng v n đ c ộ ố ượchia thành vài đ t ợ
Liên t c, nh ng ch cho các nhà ụ ư ỉđ u t l n thông qua th ầ ư ớ ị
tr ng s c p ườ ơ ấ
Nhà đ u t đ c ầ ư ượyêu c u mua l i ầ ạ
Đ c, liên t c và b t kỳ ượ ụ ấlúc nào
Không Ch cho các nhà đ u t l n qua ỉ ầ ư ớth tr ng s c p ị ườ ơ ấ
Giao d ch ị Nhà đ u t giao d ch ầ ư ịtr c ti p v i quỹ ự ế ớ
Nhà đ u t giao d ch ầ ư ịv i nhau ớ
Nhà đ u t l n có th giao d ch ầ ư ớ ể ịtr c ti p v i quỹ.ự ế ớ
Nhà đ u t ầ ư nh lỏ ẻ giao d ch v i ị ớnhau trên th tr ng th c p ị ườ ứ ấ
Giá vs. NAV Giá CCQ = NAV Giá CCQ có th chênh ểl ch v i NAV ệ ớ
Giá CCQ có th chênh l ch v i ể ệ ớNAV
M c đ u t t i ứ ầ ư ốthi u ể
~100 CCQ Không áp d ng ụ Th tr ng s c p: 50,000 CCQ. ị ườ ơ ấKhông áp d ng m c t i thi u ụ ứ ố ể
cho th tr ng th c pị ườ ứ ấ
Th i h n ho t ờ ạ ạđ ng ộ
Vô th i h n ờ ạ Có th i h n ờ ạ Vô th i h n ờ ạ
N i Dung ộ
I. Quỹ m là gì và vai trò trong vi c đ u ở ệ ầt ư
II. Quỹ m trên th tr ng qu c t và t i ở ị ườ ố ế ạVi t Namệ
12
13
L ch s v quỹ m ị ử ề ở
19241929 – 1970
1970 - 1990
1990s – 2010
Quỹ Massachusetts Investors Trust, đ c ượthành l p b i State ậ ởStreet Bank t i Boston, ạUSA.
Quỹ m phát tri n khá ở ểm nh, nh ng vào năm ạ ư1929 b tác đ ng tiêu ị ộc c b i kh ng ự ở ủ ho ng ảkinh t ế toàn c u.ầ
Quỹ m không phát ởtri n m nh trong các ể ạth p niên 1930 – 1970ậ .
Quỹ ti n t đ c ề ệ ượthành l p, c nh tranh ậ ạtr c ự ti p v i ti t ki m ế ớ ế ệngân hàng và thu hút đ c nhi u nhà đ u ượ ề ầtư.
Quỹ m ti p t c phát ở ế ụtri n t t trong th p ể ố ậniên 1980s vì n n kinh ềt và th tr ng ch ng ế ị ườ ứkhoán ti p t c tăng ế ụtr ngưở .
Quỹ c phi u phát ổ ếtri n r t m nh t i Mỹ, ể ấ ạ ạdo n n kinh t t t, th ề ế ố ịtr ng ch ng khoán ườ ứtăng tr ng, và s phát ưở ựtri n c a các s n ể ủ ảph m h u tríẩ ư .
Quỹ trái phi u phát ếtri n m nh t i th ể ạ ạ ịtr ng Châu Âuườ .
Nhi u s n ph m đ c ề ả ẩ ượtung vào th tr ng. ị ườ
Chi phí gi m. ả
Quỹ m r t ph bi n trên th gi iở ấ ổ ế ế ớ
14
Ngu n: Investment Company Instituteồ
US50%
Europe31%
Asia & Africa12%
Other Americas7%
C u trúc th tr ng quỹ m toàn c u theo tài s n ấ ị ườ ở ầ ảvào năm 2013
T ng tài s n quỹ m toàn c u: 30 ngàn tổ ả ở ầ ỷ USD
15
Quỹ m chi m th ph n l n trong t ng giá tr thở ế ị ầ ớ ổ ị ị tr ngườ
Mutual Funds Global Equity Market Cap
$30
$64
T ng Tài S n Quỹ M vs. T ng Giá Tr Th Tr ng ổ ả ở ổ ị ị ườCh ng Khoán Toàn C u (ngàn t USD)ứ ầ ỷ
Ngu n: Investment Company Instituteồ , World Federation of Exchanges
16
S l ng quỹ tăng đ u đ n trong các năm v a quaố ượ ề ặ ừ
Ngu n: Investment Company Instituteồ
T ng s quỹ m toàn c u: 76ổ ố ở ầ .200 quỹ
Tăng tr ng ~ưở 2,4%/năm
2009 2010 2011 2012 201362,000
64,000
66,000
68,000
70,000
72,000
74,000
76,000
78,000
67,526
69,486
72,60073,229
76,200
Worldwide # of Funds
Top 10 th tr ng quỹ m trên th gi iị ườ ở ế ớ
Ngu n Investment Company Instituteồ
17
United States
Luxembourg
Australia
France
Ireland
United K
ingdom
CanadaJapan
China
Switzerla
nd0
2,000
4,000
6,000
8,000
10,000
12,000
14,000
16,000 15,018
3,031
1,624 1,532 1,440 1,167 941 774 480 397
Top 10 mutual funds market (2013, USD billion)T USDỷ
Quỹ m đã và đang phát tri n t i các th tr ng chính c a Châu Áở ể ạ ị ườ ủ
Ngu n Investment Company Instituteồ
18
Australia Japan China Korea, Rep. of
India Taiwan New Zealand Philippines Pakistan0
200
400
600
800
1,000
1,200
1,400
1,600
1,8001,624
774
480
285
108 62 34 5 3
Asian mutual funds market (2013, USD billion)
Bil
lion
USD
Mỹ là th tr ng quỹ m l n nh t và phát tri n nh t th gi iị ườ ở ớ ấ ể ấ ế ớ
19751977
19791981
19831985
19871989
19911993
19951997
19992001
20032005
20072009
2011$0
$2,000
$4,000
$6,000
$8,000
$10,000
$12,000
$14,000
0
1,000
2,000
3,000
4,000
5,000
6,000
7,000
8,000
9,000
Th tr ng quỹ m Mỹ (1975-2012)ị ườ ở ở
Total net assets Billions of dollars Number of funds
Giá
tr
tài
sn
ròn
g (T
USD
)ị
ảỷ
S l
ng
quỹ
ốượ
Quỹ m đã t n t i qua th i kì kh ng ho ng kinh t toàn c u, trong khi nhi u quỹ đóng s d ng đòn b y ở ồ ạ ờ ủ ả ế ầ ề ử ụ ẩtài chính cao đã bu c ph i phá s n và bi n m t kh i th tr ng.ộ ả ả ế ấ ỏ ị ườ
19
Ngu n Investment Company Instituteồ
Ph n l n các h gia đình Mỹ đang đ u t vào quỹ mầ ớ ộ ở ầ ư ở
1980 1985 1990 1995 2000 2005 2010 2011 20120
10
20
30
40
50
0
10
20
30
40
50
60
Ph n trăm và hàng tri u h gia đình ầ ệ ộ ởMỹ s h u quỹ m 2012ở ữ ở
Percentage of U.S. households Millions of U.S. households
Percentage Millions
Ngu n: Investment Company Institute và U.S. Census Bureau, 2012ồ
Mỹ, Ở g n m t n a s h gia đình Mỹ có đ u t vào quỹ mầ ộ ử ố ộ ở ầ ư ở
20
2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 20120
10
20
30
40
50
60
70
2932 31
26
17
2421
24
5754 53
5955 55
61
56
M c đ tin t ng vào quỹ có th giúp ứ ộ ưở ểNhà đ u t đ t đ c m c tiêu ầ ư ạ ượ ụ
tài chính c a hủ ọ
Very confident Somewhat confident
T l
nh
à đ
u t
QT
Hỷệ
ầư
Các công ty qu n lý quỹ hàng đ u c a Mỹ v Quỹ mả ầ ủ ề ở
21
S hình thành và phát tri n c a ngành qu n lý quỹ Vi t Namự ể ủ ả ở ệ
Nguồn: HOSE, 31/12/2013
Quỹ đ i chúng ạd ng đóng đ u ạ ầtiên t i VNạ
Tăng tr ng bình ưở
quân năm ~12,8%
K t qu ho t đ ng trong quá kh c a VN-Indexế ả ạ ộ ứ ủ
Ph n l n các quỹ đóng ra đ i vào ầ ớ ờ2006 – 2008, đúng vào th i đi m ờ ểTTCK b t đ u gi m m nh.ắ ầ ả ạ
Quỹ m đ u tiên ra đ i Vi t ở ầ ờ ở ệNam đ đón b t xu th th ể ắ ế ịtr ng phát tri n trong giai ườ ểđo n m iạ ớ
22
23
Vietnam’s open-ended funds (as of December 2014)
Fixed Income/Bond
1. VinaWealth Enhanced Fixed Income Fund (VFF)
2. MB Capital Vietnam Bond Fund (MBBF)
3. Vietnam Bond Investment Fund (VFMVFB)
Equity
1. VinaWealth Equity Opportunity Fund (VEOF)
2. Vietnam Active Investment Fund (VFMVFA)
3. Vietnam Securities Investment Fund (VFMVF1)
4. Vietnam Blue Chip Fund (VFMVF4)
5. VCBF Blue Chip Fund (VCBF-BCF)
6. Bao Viet Equity Dynamic Fund (BVFED)
7. Manulife Equity Fund (MAFEQI)
Balanced
1. VCBF Tactical Balanced Fund (VCBF-TBF)
2. MB Capital Vietnam Value Fund (MBVF)
3. Eastspring Navigator Fund (ENF)
4. VietCapital Asset Managment Balanced Fund (VCAMBF)
5. SSI Sustainable Competitive Advantage Fund (SSI-SCA)
15 open-ended funds now operating in Vietnam, with most focused on equity or a mixture of equity and bond
Nh ng thông tin ữ trong đây do Công ty c ph n qu n lý Quỹ VinaWealth (“Công ty”) so n th o và có th đ c c p nh t, hoàn ch nh, ổ ầ ả ạ ả ể ượ ậ ậ ỉs a đ i, đi u ch nh và xác nh n thêm mà không c n ph i thông báo.ử ổ ề ỉ ậ ầ ả Các thông tin trong tài li u này không có b t kỳ hàm ý hay ch d n là đã đ c phê duy t b i b i c quan có th m quy n. Thông tin ệ ấ ỉ ẫ ượ ệ ở ở ơ ẩ ềkhông c u thành ho c hình thành nên m t ph n c a b t kỳ chào bán nào ho c g g m mua ho c đăng ký mua b t kỳ c phi u nào ấ ặ ộ ầ ủ ấ ặ ạ ẫ ặ ấ ổ ếcũng nh không t o thành c s ho c liên quan đ n ho c hành đ ng nh là s thuy t ph c tham gia vào b t kỳ h p đ ng ho c cam ư ạ ơ ở ặ ế ặ ộ ư ự ế ụ ấ ợ ồ ặk t d i b t kỳ hình th c nào. Đ i v i nh ng thông tin d báo d a trên vi c c l ng ho c ý ki n c a Công ty t i th i đi m thông ế ướ ấ ứ ố ớ ữ ự ự ệ ướ ượ ặ ế ủ ạ ờ ểtin đ c đ a ra, Công ty sẽ không có nghĩa v xác nh n ho c c p nh t nh ng thông tin trong t ng lai n u s c l ng ho c ý ượ ư ụ ậ ặ ậ ậ ữ ươ ế ự ướ ượ ặki n v tình hu ng ho c qu n lý thay đ i.ế ề ố ặ ả ổ Không có b t kỳ s cam đoan, cam k t, b o đ m ho c ch c ch n nào dù là rõ ràng hay ng ý đ c đ a ra b i ho c thay m t Công ty ấ ự ế ả ả ặ ắ ắ ụ ượ ư ở ặ ặho c các giám đ c, nhân viên, đ i tác, ng i lao đ ng, đ i lý ho c bên t v n ho c b t kỳ ng i nào khác v s chính xác ho c hoàn ặ ố ố ườ ộ ạ ặ ư ấ ặ ấ ườ ề ự ặch nh c a nh ng thông tin và ý ki n nêu ra t i đây và nh ng ng i nói trên cũng sẽ không có b t kỳ trách nhi m ho c nghĩa v nào ỉ ủ ữ ế ạ ữ ườ ấ ệ ặ ụđ i v i nh ng thông tin ho c ý ki n này ho c đ i v i b t kỳ l i, thi u sót, tuyên b sai, b t c n ho c v n đ nào khác đ i v i b t kỳ ố ớ ữ ặ ế ặ ố ớ ấ ỗ ế ố ấ ẩ ặ ấ ề ố ớ ấthông tin liên l c nào b ng văn b n ho c b ng cách khác.ạ ằ ả ặ ằ Nh ng thông tin này không đ c sao chép, chuy n giao l i cho b t kỳ ng i nào ho c phát hành toàn b ho c m t ph n vì b t kỳ ữ ượ ể ạ ấ ườ ặ ộ ặ ộ ầ ấm c đích gì. Thông qua vi c ch p nh n văn b n này, Quý khách hàng đ ng ý b ràng bu c b i nh ng h n ch nêu trên.ụ ệ ấ ậ ả ồ ị ộ ở ữ ạ ế Không có trang nào ho c b n sao nào đ c th c hi n ho c chuy n đi ho c giao trong ph m vi b t kỳ quy n tài phán nào n i mà ặ ả ượ ự ệ ặ ể ặ ạ ấ ề ơvi c chuy n giao nh ng tài li u đó b c m theo lu t ch ng khoán hi n đang áp d ng. Vi c không tuân th nh ng h n ch này có th ệ ể ữ ệ ị ấ ậ ứ ệ ụ ệ ủ ữ ạ ế ểd n đ n vi c vi ph m lu t ch ng khoán qu c gia.ẫ ế ệ ạ ậ ứ ố
24