10
BẢNG GIÁ MÁY BỘ CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ LÊ PHỤNG 306/11 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. HCM Điện thoại: (08) 3832 8668 Email: [email protected] THƯƠNG HIỆU STT DÒNG MÁY TÊN MODEL TÍNH NĂNG CTKM WEB HP HP 1 70186490 6DV56AA Máy tính để bàn HP 390-0011d, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV56AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 7.830.000 HP 2 70200513 7XE18AA Máy tính để bàn HP 390 M01-F0303d, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Black,1Y WTY_7XE18AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 7.950.000 HP 3 70186402 6DV55AA Máy tính để bàn HP 390-0010d, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Mouse & Keyboard,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV55AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 7.950.000 HP 4 70200514 7XF41AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0131d, Core i3- 9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF41AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.490.000 HP 5 70186491 6DV41AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0108d, Core i3- 9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV41AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.610.000 HP 6 70191486 7KM17AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0118d, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_7KM17AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.820.000 HP 7 70186492 6DV42AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0109d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV42AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 12.340.000 HP 8 70200515 7XF44AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0134d, Core i5-9400 (2.90 GHz,9MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF44AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 13.310.000 HP 9 70200516 7XF45AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0135d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM,512GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF45AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 15.380.000 HP 10 70186480 6DV47AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0114d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV47AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 12.990.000 HP 11 70186499 6DV44AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0111d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV44AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 13.310.000 HP 12 70186483 6DV45AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0112d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,NVIDIA GeForce GT730 2GB,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV45AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 14.470.000 HP 13 7XF47AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0137d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Nvd GeF GTX1650 4GB G5,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF47AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 16.370.000 HP 14 7XF46AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0136d, Core i5-9400F(2.90 GHz,9MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,GeForce GT 730 2GB,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_7XF46AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 13.310.000 HP 15 70194001 6DV46AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590-p0113d, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,NVIDIA GeForce GT730 2GB,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV46AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 19.980.000 HP 16 7XF50AA Máy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0140d, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,GeForce GTX1650 4GB,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_7XF50AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 21.720.000 HP 17 70162689 3JU96AA Máy tính để bàn HP 20-c403d AIO, Pentium J5005(1.50 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,19.5" FHD,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_3JU96AA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.380.000 HP 18 70184733 7AH50PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Pentium Gold G5400(3.70 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AH50PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 7.640.000 HP 19 70204214 9GF38PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G3 MT, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GF38PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 7.340.000 HP 20 70202893 9GE24PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G3 MT, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GE24PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.130.000 HP 21 70202894 9GF27PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G3 MT, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GF27PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 11.350.000 HP 22 70193894 7UL38PA Máy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7UL38PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 7.900.000 HP 23 70184741 7AH46PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Core i3- 8100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AH46PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 8.520.000 HP 24 70185803 7AH49PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Micro tower, Core i3- 8100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7AH49PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 8.730.000 HP 25 70191217 7HX88PA Máy tính để bàn HP 280 G4 PCI Microtower, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW, Intel UHD Graphics,Keyboard, USB Mouse,FreeDos,1Y WTY_7HX88PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.280.000 HP 26 70193895 7YY00PA Máy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YY00PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 9.380.000 HP 27 70186398 7AH51PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Core i5-8400(2.80 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AH51PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 10.860.000 HP 28 70186399 7AL58PA Máy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Core i5-8400(2.80 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AL58PA Mua 2c giảm 1% Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1% Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5% 11.070.000

BANG GIA MAY BO THUONG HIEU.xlsx - Lê Phụng

Embed Size (px)

Citation preview

BẢNG GIÁ MÁY BỘCÔNG TY CP CÔNG NGHỆ LÊ PHỤNG306/11 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. HCMĐiện thoại: (08) 3832 8668Email: [email protected]

THƯƠNG HIỆU

STT DÒNG MÁY TÊN MODEL TÍNH NĂNG CTKM WEB

HP

HP 1 70186490 6DV56AAMáy tính để bàn HP 390-0011d, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV56AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.830.000

HP 2 70200513 7XE18AAMáy tính để bàn HP 390 M01-F0303d, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Black,1Y WTY_7XE18AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.950.000

HP 3 70186402 6DV55AAMáy tính để bàn HP 390-0010d, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Mouse & Keyboard,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV55AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.950.000

HP 4 70200514 7XF41AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0131d, Core i3- 9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF41AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.490.000

HP 5 70186491 6DV41AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0108d, Core i3- 9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV41AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.610.000

HP 6 70191486 7KM17AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0118d, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_7KM17AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.820.000

HP 7 70186492 6DV42AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0109d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV42AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.340.000

HP 8 70200515 7XF44AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0134d, Core i5-9400 (2.90 GHz,9MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF44AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.310.000

HP 9 70200516 7XF45AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0135d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM,512GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF45AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%15.380.000

HP 10 70186480 6DV47AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0114d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV47AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.990.000

HP 11 70186499 6DV44AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0111d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV44AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.310.000

HP 12 70186483 6DV45AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0112d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,NVIDIA GeForce GT730 2GB,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV45AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.470.000

HP 13 7XF47AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0137d, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Nvd GeF GTX1650 4GB G5,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_7XF47AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.370.000

HP 14 7XF46AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0136d, Core i5-9400F(2.90 GHz,9MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,GeForce GT 730 2GB,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_7XF46AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.310.000

HP 15 70194001 6DV46AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590-p0113d, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,NVIDIA GeForce GT730 2GB,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_6DV46AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%19.980.000

HP 16 7XF50AAMáy tính để bàn HP Pavilion 590 TP01-0140d, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,GeForce GTX1650 4GB,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_7XF50AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.720.000

HP 17 70162689 3JU96AAMáy tính để bàn HP 20-c403d AIO, Pentium J5005(1.50 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,19.5" FHD,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_3JU96AA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.380.000

HP 18 70184733 7AH50PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Pentium Gold G5400(3.70 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AH50PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.640.000

HP 19 70204214 9GF38PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G3 MT, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GF38PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.340.000

HP 20 70202893 9GE24PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G3 MT, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GE24PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.130.000

HP 21 70202894 9GF27PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G3 MT, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GF27PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.350.000

HP 22 70193894 7UL38PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7UL38PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.900.000

HP 23 70184741 7AH46PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Core i3- 8100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AH46PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.520.000

HP 24 70185803 7AH49PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Micro tower, Core i3- 8100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7AH49PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.730.000

HP 25 70191217 7HX88PAMáy tính để bàn HP 280 G4 PCI Microtower, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW, Intel UHD Graphics,Keyboard, USB Mouse,FreeDos,1Y WTY_7HX88PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.280.000

HP 26 70193895 7YY00PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YY00PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.380.000

HP 27 70186398 7AH51PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Core i5-8400(2.80 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AH51PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.860.000

HP 28 70186399 7AL58PAMáy tính để bàn HP Desktop Pro G2 Microtower, Core i5-8400(2.80 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,FreeDos,1Y WTY_7AL58PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.070.000

HP 29 70186400 7AH82PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,500GB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7AH82PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.570.000

HP 30 70186401 7AH83PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7AH83PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.740.000

HP 31 70191492 7UL39PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7UL39PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.070.000

HP 32 9TQ57PAMáy tính để bàn HP 280 Pro G5 Microtower, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB), 8GB RAM,1TB HDD,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9TQ57PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.960.000

HP 33 70202897 9GD36PAMáy tính để bàn HP 280 Pro G5 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GD36PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.030.000

HP 34 9MS51PAMáy tính để bàn HP 280 Pro G5 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),4GB RAM,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9MS51PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.130.000

HP 35 70202898 9MS50PAMáy tính để bàn HP 280 Pro G5 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9MS50PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.580.000

HP 36 9GD38PAMáy tính để bàn HP 280 Pro G5 Microtower, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB),8GB RAM,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics, Wifi&BT,Serial Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9GD38PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.800.000

HP 37 70193909 7YX71PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YX71PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.250.000

HP 38 70193910 7YX70PAMáy tính để bàn HP 280 G4 Microtower, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YX70PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.370.000

HP 39 70193897 8EB64PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_8EB64PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.960.000

HP 40 9TQ74PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9TQ74PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.480.000

HP 41 70193899 7YC99PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YC99PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.130.000

HP 42 70193900 7YC94PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YC94PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.190.000

HP 43 70193901 7YC96PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_7YC96PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.410.000

HP 44 70202901 9FX89PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i5- 9500(3.00 GHz,9MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9FX89PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.970.000

HP 45 70202902 9FX91PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i5- 9500(3.00 GHz,9MB),8GB RAM,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_9FX91PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.090.000

HP 46 70202903 8SQ42PAMáy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 Small Form Factor, Core i7- 9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_8SQ42PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.700.000

HP 47 70193905 7YY03PAMáy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Small Form Factor, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,Win 10 Pro 64,3Y WTY_7YY03PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%19.480.000

HP 48 70193906 7YX69PAMáy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Small Form Factor, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,Win 10 Pro 64,3Y WTY_7YX69PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%19.590.000

HP 49 70193907 7YX56PAMáy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Small Form Factor, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,Win 10 Pro 64,3Y WTY_7YX56PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%23.040.000

HP 50 70193908 7YX60PAMáy tính để bàn HP EliteDesk 800 G5 Small Form Factor, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,256GB SSD,DVDRW,Intel UHD Graphics,HDMI Port,Keyboard & Mouse,Win 10 Pro 64,3Y WTY_7YX60PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%23.150.000

HP 51 70162682 5CP44PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G4 Non Touch AIO, Core i5-8500T(2.10 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8" FHD,Webcam,Wlan ac +BT,HDMI Port,USB Keyboard & Mouse,FreeDos,1Y WTY_5CP44PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.340.000

HP 52 70162685 5AW49PA

Máy tính để bàn HP ProOne 600 G4 AiO Touch, Core i5-8500T(2.10 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,21.5'' FHD Touch,Webcam,Wlan ac +BT,HDMI Port,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_5AW49PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.180.000

HP 53 70194640 8GA33PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G5 Non Touch AIO, Core i3-9100T(3.10 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,20"HD+,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GA33PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%15.530.000

HP 54 70194644 8GA08PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G5 Non Touch AIO, Core i5-9500T(2.20 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,20"HD+,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GA08PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.030.000

HP 55 70194651 8GA57PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G5 Non Touch AIO, Core i3-9100T(3.10 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GA57PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.530.000

HP 56 70194652 8GA61PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G5 Non Touch AIO, Core i5-9500T(2.20 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GA61PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.810.000

HP 57 70194653 8GB61PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G5 Touch AIO, Core i3-9100T(3.10 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GB61PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.530.000

HP 58 70194655 8GB62PA

Máy tính để bàn HP ProOne 400 G5 Touch AIO, Core i5-9500T(2.20 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GB62PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%20.810.000

HP 59 70194656 8GB53PA

Máy tính để bàn HP ProOne 600 G5 Touch AIO, Core i3- 9100(3.60 GHz,6MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,21.5"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GB53PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%19.140.000

HP 60 70194657 8GB55PAMáy tính để bàn HP ProOne 600 G5 Touch AIO, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),4GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,21.5"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GB55PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.820.000

HP 61 70194658 8GF41PA

Máy tính để bàn HP ProOne 600 G5 Touch AIO, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,21.5"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,USB Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,1Y WTY_8GF41PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%26.560.000

HP 62 70194661 8GC98PA

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 Non Touch AIO, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,Fingerprint,WL Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,3Y WTY_8GC98PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%25.050.000

HP 63 70194662 8GD02PA

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 Touch AIO, Core i5-9500(3.00 GHz,9MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,WL Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,3Y WTY_8GD02PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%27.060.000

HP 64 70194663 8GD04PA

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 Touch AIO, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,Intel UHD Graphics,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,WL Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,3Y WTY_8GD04PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%31.220.000

HP 65 70194664 8JW21PA

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 Touch AIO, Core i7-9700(3.00 GHz,12MB),8GB RAM DDR4,1TB HDD,DVDRW,4GB AMD Radeon RX 560 ,23.8"FHD,Webcam,Wlan ac +BT,WL Keyboard & Mouse,Win 10 Home 64,3Y WTY_8JW21PA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%33.740.000

HP 66 270 3JT58AA(PC) HP 270-p010d i5-7400T(4*2.4)/4GD4/1T7/DVDRW/WLN/BT4.0/KB/M/ĐEN/W10SL/2G_435R5

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.450.000

HP 67 6DV54AA(PC) HP 290-p0113d G5420(2*3.8)/4GD4/500G7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.740.000

HP 68 6DV53AA(PC) HP 290-p0112d G5420(2*3.8)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.930.000

HP 69 6DV51AA(PC) HP 290-p0110d I3-9100(4*3.6)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.440.000

HP 70 7XE21AA(PC) HP S01-pF0102d i5-9400(6*2.9)/4GD4/1T7/DVDWR/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.050.000

HP 71 7XE25AA(PC) HP S01-pF0106d i5-9400(6*2.9)/8GD4/1T7/DVDWR/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL/2G_GT730

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.860.000

HP 72 HP 22 (AIO) 4LZ22AA(PC) HP 22-c0049d i3-8100T(4*.3.1)/4GD4/1T7/21.5FHDT/DVDRW/Wlac/BT4.2/KB/M/TRẮNG/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.370.000

HP 73 2RK33AV (PC) HP 280 G3 SFF G5500(2*3.8)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

7.830.000

HP 74 4MD65PA(PC) HP 280 G3 SFF G5400(2*3.7)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.740.000

HP 75 4MD67PA(PC) HP 280 G3 SFF i3-8100(4*3.6)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.330.000

HP 76 4MD68PA (PC) HP 280 G3 SFF i3-8100(4*3.6)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

9.440.000

HP 77 4MD69PA(PC) HP 280 G3 SFF i5-8400(6*2.8)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.550.000

HP 78 4MD70PA (PC) HP 280 G3 SFF i5-8400(6*2.8)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.750.000

HP 79 4MD71PA (PC) HP 280 G3 SFF i5-8500(6*3.0)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.860.000

HP 80 4MD66PA (PC) HP 280 G3 SFF i7-8700(6*3.2)/8GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

15.570.000

HP 81 7YX64PA (PC) HP 280 G3 SFF G5420(2*3.8)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

7.930.000

HP 82 7JA96PA (PC) HP 280 G3 SFF i3-9100(4*3.6)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

9.440.000

HP 83 7JB28PA (PC) HP 280 G3 SFF i3-9100(4*3.6)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

9.650.000

HP 84 7YX99PA (PC) HP 280 G3 SFF i3-9100(4*3.6)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

9.750.000

HP 85 7EH49PA (PC) HP 280 G3 SFF i5-9400(6*2.9)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.640.000

HP 86 7EH77PA (PC) HP 280 G3 SFF i5-9400(6*2.9)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.860.000

HP 87 7YX82PA (PC) HP 280 G3 SFF i5-9400(6*2.9)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.950.000

HP 88 7YX74PA (PC) HP 280 G3 SFF i7-9700(8*3.0)/8GD4/256SSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

16.060.000

290

S01

280SFF

HP 89 7YX62PA (PC) HP 280 G3 SFF i7-9700(8*3.0)/8GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

15.950.000

HP 90 9GA78PA (PC) HP 280 Pro G4 SFF i5-9400(6*2.9)/8GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

-

HP 91 9MS52PA (PC) HP 280 Pro G4 SFF i5-9400(6*2.9)/8GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

-

HP 92 3EV19PA(PC) HP 280 G3 MT i5-7500(4*3.4)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2GD3_GT730

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.050.000

HP 93 4LW12PA(PC) HP 280 G4 MT i5-8400(6*2.8)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN /DOS/2GD5_GT730

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.650.000

HP 94 7AH84PA(PC) HP 280 G4 MT i5-9400(6*2.9)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2GD5_R7 430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.850.000

HP 95 5AY45PA(PC) HP EliteOne 800G4 AIO i5-8500(6*3.0)/8GD4/1T7/23.8FHDT/FP/DVDWR/Wlac/BT5/KB/M/BẠC/W10P

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%29.110.000

HP 96 8GA59PA(PC) HP EliteOne 800G5 AIO i5-9500(6*3.0)/8GD4/1T7/23.8FHDT+IPS/DVDWR/Wlac/BT5/KB/M/BẠC/W10P6

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%29.710.000

HP 97 4ZU47PA(PC) HP EliteOne 800G4 AIO i7-8700(6*3.2)/8GD4/1T7/23.8FHDT/FP/DVDWR/Wlac/KB/M/BẠC/W10P/4G_RX 560

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%36.160.000

HP 98 4ZU50PA(PC) HP EliteOne 800G4 AIO i7-8700(6*3.2)/16GD4/1T7/23.8FHDT/FP/DVDWR/Wlac/KB/M/BẠC/W10P/4G_RX 560

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%38.160.000

HP 99 8GB58PA(PC) HP ProOne 600G5 AIO i5-9500T(6*2.2)/4GD4/256GSSD/21.5FHDT/DVDWR/Wlac/BT5/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.090.000

HP 100 8GB51PA(PC) HP ProOne 400G5 AIO i5-9500(6*3.0)/4GD4/256GSSD/23.8FHDT/DVDWR/Wlac/BT5/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.690.000

HP 101 8GF38PA(PC) HP ProOne 400G5 AIO i7-9700(8*3.0)/8GD4/256GSSD/23.8FHDT/DVDWR/Wlac/BT5/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%26.110.000

HP 102 8GF32PA(PC) HP ProOne 600G5 AIO i7-9700T(8*2.0)/8GD4/256GSSD/21.5FHDT/DVDWR/Wlac/BT5/KB/M/ĐEN/W10SL/2G_R535

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%27.110.000

HP 103 5AW50PA(PC) HP ProOne 600G4 AIO i7-8700T(6*2.4)/8GD4/1T7/21.5FHDT+IPS/DVDER/WlacBT5/KB/M/ĐEN/W10P6

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%28.730.000

HP 104 4SX07PA(PC) HP ProDesk 400 G5 MT G5400(2*3.7)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.130.000

HP 105 4ST28PA(PC) HP ProDesk 400 G5 MT i3-8100(4*3.6)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.830.000

HP 106 4FZ42AV(PC) HP ProDesk 400 G5 MT i3-8100(4*3.6)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.040.000

HP 107 4ST34PA(PC) HP ProDesk 400 G5 MT i5-8500(6*3.0)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2G_R7-430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.650.000

HP 108 4ST35PA(PC) HP ProDesk 400 G5 MT i7-8700(6*3.2)/8GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2G_R7-430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%17.680.000

HP 109 7YT01PA (PC) HP ProDesk 400 G6 MT G5420(2*3.8)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

8.130.000

HP 110 7YT03PA (PC) HP ProDesk 400 G6 MT G5420(2*3.8)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

8.230.000

HP 111 7YT41PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT G5420(2*3.8)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.340.000

HP 112 7YH18PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i3-9100(4*3.6)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.040.000

HP 113 7YH20PA (PC) HP ProDesk 400 G6 MT i3-9100(4*3.6)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

10.140.000

HP 114 7YH46PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i3-9100(4*3.6)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.250.000

HP 115 7YH47PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i5-9500(6*3.0)/4GD4/500G7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.160.000

HP 116 7YH37PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i5-9500(6*3.0)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.350.000

HP 117 7YH21PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i5-9500(6*3.0)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.450.000

HP 118 7YH38PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i5-9500(6*3.0)/4GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2G_R7-430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.650.000

HP 119 7YH07PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i5-9500(6*3.0)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2G_R7-430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.750.000

HP 120 7YH08PA (PC) HP ProDesk 400 G6 MT i7-9700(8*3.0)/8GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

16.370.000

HP 121 7YH40PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i7-9700(8*3.0)/8GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.470.000

280 MT

280 Pro G4

Eliteone

ProOne

Prodesk( G5)

Prodesk MTG6

HP 122 7YH26PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i7-9700(8*3.0)/8GD4/1T7/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2G_R7-430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%17.680.000

HP 123 7YH24PA(PC) HP ProDesk 400 G6 MT i7-9700(8*3.0)/8GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS/2G_R7-430

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%17.770.000

HP 124 8JT64PA(PC) HP ProDesk 400 G6 SFF i3-9100(4*3.6)/4GD4/128GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.820.000

HP 125 7YC99PA(PC) HP ProDesk 400 G6 SFF i3-9100(4*3.6)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.130.000

HP 126 8JT71PA(PC) HP ProDesk 400 G6 SFF i5-9500(6*3.0)/4GD4/128GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.010.000

HP 127 7YC96PA(PC) HP ProDesk 400 G6 SFF i5-9500(6*3.0)/4GD4/256GSSD/DVDRW/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.410.000

ACER

ACER 1 70172550 DT.B9XSV.001Máy tính để bàn Acer Aspire XC-830, Celeron J4005(2.00 GHz,4MB), 4GBRAM, 500GBHDD, Intel UHD Graphics, Wlan ac+BT, USB KB&Mouse, Endless, 1Y WTY_DT.B9XSV.001

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%6.560.000

ACER 2 70189102 UX.VQVSI.143Máy tính để bàn Acer Aspire M230, Pentium G5400(3.70 GHz,4MB), 4GBRAM, 1TBHDD, Intel UHD Graphics, USB KB&Mouse, Endless OS, 1Y WTY_UX.VQVSI.143

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.710.000

ACER 3 70189103 UX.VQVSI.144Máy tính để bàn Acer Aspire M230, Core i3-8100(3.60 GHz,6MB), 4GBRAM, 1TBHDD, Intel UHD Graphics, USB KB&Mouse, Endless OS, 1Y WTY_UX.VQVSI.144

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.250.000

ACER 4 70189104 UX.VQVSI.145Máy tính để bàn Acer Aspire M230, Core i5-8400(2.80 GHz,9MB), 4GBRAM, 1TBHDD, Intel UHD Graphics, USB KB&Mouse, Endless OS, 1Y WTY_UX.VQVSI.145

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.310.000

ACER 5 70193083 DT.BARSV.009Máy tính để bàn Acer TC-865, Pentium Gold G5420(3.80 GHz,4MB), 4GBRAM, 1TBHDD, Intel UHD Graphics, USB KB&Mouse, Endless OS, 1Y WTY_DT.BARSV.009

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.200.000

ACER 6 70193085 DT.BARSV.00AMáy tính để bàn Acer TC-865, Core i3-9100(3.60 GHz,6MB), 4GBRAM, 1TBHDD, Intel UHD Graphics, USB KB & Mouse, Endless OS, 1Y WTY_DT.BARSV.00A

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.940.000

ACER 7 70193087 DT.BARSV.00BMáy tính để bàn Acer TC-865, Core i5-9400(2.90 GHz,9MB), 4GBRAM, 1TBHDD, Intel UHD Graphics, USB KB & Mouse, Endless OS, 1Y WTY_DT.BARSV.00B

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.200.000

ACER 8 DT.BAQSV.005

(PC) ACER AS XC-885 G4900(2*3.10)/4G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/LNX

* Intel Celeron G4900 Processor (2 x 3.1 GHz) | 1 x 4GB DDR4/2400MHz (2 slots) | 1TB SATA3 3.5''(7200rpm) | DVD-RW * Intel UHD Graphics 610 | 10/ 100/ 1000Mbps* Endless | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.530.000

ACER 9 DT.BAQSV.006

(PC) ACER AS XC-885 G5400(2*3.70)/4G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/LNX

* Intel Pentium Gold G5400 Processor (2 x 3.7 GHz) | 1 x 4GB DDR4/2400MHz (2 slots) | 1TB SATA3 3.5''(7200rpm) | DVD-RW * Intel UHD Graphics 610 | 10/ 100/ 1000Mbps* Endless | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.540.000

ACER 10 DT.BAQSV.001

(PC) ACER AS XC-885 i3-8100(4*3.60)/4G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/LNX

* Intel Core i3-8100 Processor (4 x 3.60 GHz) | 1 x 4GB DDR4/2666MHz (2 slots) | 1TB SATA3 3.5''(7200rpm) | DVD-RW * Intel UHD Graphics 630 | 10/ 100/ 1000Mbps* Endless | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.820.000

ACER 11 DT.BAQSV.008(PC) ACER AS XC-885 i3-8100(4*3.60)/4G/1T7/DVDRW/WLac/KB/MOUSE/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%-

ACER 12 DT.BAQSV.002

(PC) ACER AS XC-885 i5-8400(6*2.80)/4G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/LNX

* Intel Core i5-8400 Processor (6 x 2.80 GHz) – Max Turbo Frequency: 4.00 GHz | 1 x 4GB DDR4/2400MHz (2 slots) | 1TB SATA3 3.5''(7200rpm) | DVD-RW * Intel UHD Graphics 630 | 10/ 100/ 1000Mbps* Endless | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.040.000

ACER 13 DT.BAQSV.003

(PC) ACER XC-885 i5-8400(6*2.80)/4G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/2G_GT730

* Intel Core i5-8400 Processor (6 x 2.80 GHz) – Max Turbo Frequency: 4.00 GHz | 1 x 4GB DDR4/2666MHz (2 slots) | 1TB SATA3 3.5''(7200rpm) | DVD-RW * NVIDIA GeForce GT 730 (2GB of DDR3 SDRAM) | 10/ 100/ 1000Mbps* Endless | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.550.000

ACER 14 DT.BAQSV.004

(PC) ACER AS XC-885 i7-8700(6*3.20)/4G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/LNX

* Intel Core i7-8700 Processor (6 x 3.20 GHz) – Max Turbo Frequency: 4.60 GHz | 1 x 4GB DDR4/2400MHz (2 slots) | 1TB SATA3 (7200rpm)\3.5” | DVD-RW * Intel UHD Graphics 630 | 10/100/1000Mbps* ENDLESS | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%15.940.000

Prodesk SFF G6

ACER 15 DT.BAQSV.014

(PC) ACER AS XC-885 i7-8700(6*3.20)/8G/1T7/DVDRW/Wlac/KB/MOUSE/ĐEN/LNX/2G_GT730

* Intel Core i7-8700 Processor (6 x 3.20 GHz) – Max Turbo Frequency: 4.60 GHz | 1 x 8GB DDR4/2666MHz (2 slots) | 1TB SATA3 (7200rpm)\3.5” | DVD-RW * NVIDIA GeForce GT730 (2GB of DDR3 SDRAM – Bus Width : 64-bit) ; Intel UHD Graphics 630 | 10/100/1000Mbps* ENDLESS | 1 year | China

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.360.000

LENOVO -

LENOVO 1 70197809 10TVS0LV00Máy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,Intel G4930(3.2GHz/2MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,USB CALLIOPE KB,USB CALLIOPE MOUSE,No OS,Tower,1Y WTY_10TVS0LV00

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.370.000

LENOVO 2 70192099 10TVS0LW00Máy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,PENTIUM G5420(3.8GHz/4MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,USB CALLIOPE KEYBOARD,USB CALLIOPE MOUSE,No OS,Tower,1Y WTY_10TVS0LW00

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.690.000

LENOVO 3 70192098 10TVS0LY00Máy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,i3-9100(3.6GHz/6MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,DVDRW,USB CALLIOPE KEYBOARD,USB CALLIOPE MOUSE,No OS,Tower,1Y WTY_10TVS0LY00

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.440.000

LENOVO 4 70197807 10TVS0M000Máy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,i5-9400(2.9GHz/9MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,DVDRW,USB CALLIOPE KB,USB CALLIOPE MOUSE,No OS,Tower,1Y WTY_10TVS0M000

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.950.000

LENOVO 5 70163911 10TVA00DVAMáy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,Intel G5400(3.7GHz/4MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,USB Calliope Keyboard,USB Calliope Mouse,No OS,Tower,1Y WTY_10TVA00DVA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.480.000

LENOVO 6 70163912 10TVA007VAMáy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,i3-8100(3.6GHz/6MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,USB Calliope Keyboard,USB Calliope Mouse,No OS,Tower,1Y WTY_10TVA007VA

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.220.000

LENOVO 7 70175647 10TVS0CA00Máy tính để bàn Lenovo V530-15ICB,i3-8100(3.6GHz/6MB),4GB DDR4,256GB SSD 2.5” SATA,DVDRW,USB Calliope Keyboard,USB Calliope Mouse,No OS,Tower,1Y WTY,(DA)_10TVS0CA00

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%-

LENOVO 8 70163914 10SQS01W00Máy tính để bàn Lenovo ThinkCentre M720t,i5-8400(2.8GHz/9MB),4GB DDR4,1TB HD 7200RPM,USB Calliope Keyboard,USB Calliope Mouse,No OS,Tower,3Y WTY_10SQS01W00

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.550.000

LENOVO 9 V530s-07ICB(PC) LENOVO V530S-07ICB CDC G4900(2*3.1)/4GD4/500G7/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.210.000

LENOVO 10 V530s-07ICB(PC) LENOVO V530S-07ICB PDC G5400(2*3.7)/4GD4/1T7/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.210.000

LENOVO 11 V530s-07ICB (PC) LENOVO V530S-07ICB i3 8100(4*3.6)/4GD4/1T7/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

7.210.000

LENOVO 12 V530s-07ICB(PC) LENOVO V530S-07ICB i3 8100(4*3.6)/4GD4/1T7/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.210.000

LENOVO 13 V530s-07ICB (PC) LENOVO V530S-07ICB i5 8400(6*2.8)/4GD4/1T7/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/DOSMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

7.210.000

LENOVO 14 V520s-08IKL(PC) LENOVO V520s-08IKL i5 7500(4*3.4)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.900.000

LENOVO 15 IdeaCentre 510-15IKL(PC) LENOVO IdeaCentre 510-15IKL i5 7400(4*3.0)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL/2GD3_GT730

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.040.000

LENOVO 16 IdeaCentre 510s-08IKL (PC) LENOVO IdeaCentre 510s-08IKL i5 7400(4*3.0)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.670.000

LENOVO 17 IdeaCentre 510-15ICB(PC) LENOVO IdeaCentre 510-15ICB i5 8400(6*2.8)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/DOS

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.440.000

LENOVO 18 IdeaCentre 510-15ICB(PC) LENOVO IdeaCentre 510-15ICB i5 8400(6*2.8)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/DOS/2GD5_GT730

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.440.000

LENOVO 19 IdeaCentre 510-15ICB(PC) LENOVO IdeaCentre 510-15ICB i5 8400(6*2.8)/4GD4/1T7/DVDRW/WLac/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.440.000

LENOVO 20 IdeaCentre 510-15ICB(PC) LENOVO IdeaCentre 510-15ICB i5 8400(6*2.8)/4GD4/1T7/DVDRW/WL/BT4.2/KB/M/ĐEN/W10SL/2GD5_GT730

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.440.000

LENOVO 21 ideacentre AIO 520(PC) LENOVO ideacentre AIO 520-22ICB i3-8100T(4*3.1)/4GD4/1T7+16GSSD/21.5FHDT/DVDRW/KB/M/BẠC/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%17.560.000

LENOVO 22 ideacentre AIO 520(PC) LENOVO ideacentre AIO 520-22ICB i5-8400T(6*1.7)/4GD4/1T7+16GSSD/21.5FHDT/DVDRW/KB/M/BẠC/W10SL

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%17.560.000

DELL -

DELL 1 Vostro Vostro MTV3670E1Intel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.2GHz), 4GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, ProSupport ( Keyboard + Mouse )

8.920.000

DELL 2 INSPIRON Inspiron SFFN3471AIntel Core i5-9400 (9M Cache, up to 4.1GHz), 8GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, PremiumSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.300.000

DELL 3 VOSTRO Vostro SFFV3470A1Intel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.2GHz), 4GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, ProSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.820.000

DELL 4 VOSTRO Vostro SFFV3471AIntel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.2GHz), 4GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, ProSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.820.000

DELL 5 VOSTRO Vostro MTV3670E1Intel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.2GHz), 4GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, ProSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.040.000

DELL 6 VOSTRO Vostro MTV3670MIntel Core i5-9400 (9M Cache, up to 4.1GHz), 8GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, PremiumSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.190.000

DELL 7 VOSTRO Vostro MTV3670LIntel Core i5-9400 (9M Cache, up to 4.1GHz), 8GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, NVIDIA GeForce GT 710 with 2GB DDR3 , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Win10, 1Y, PremiumSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%15.490.000

DELL 8 VOSTRO Vostro MTV3671AIntel Core i7-9700 (12M Cache, up to 4.7GHz), 8GB DDR4 2666MHz, 1TB 7200rpm, DVD+/-RW, Intel UHD 630 Graphics , BT 4.0, WLAN b/g/n, USB 3.0, Ubuntu, 1Y, ProSupport ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.160.000

DELL 9 ALL IN ONE AIO 3280C AIO-3280-G5405U-4-1T-UB-UMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.130.000

DELL 10 ALL IN ONE AIO 3280D AIO-3280-G5405U-4-1T-W10-UMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

12.010.000

DELL 11 ALL IN ONE InspironAIO 3280A

Intel Core i5-8265U Processor (6MB Cache, up to 3.9 GHz), 4GB (1x4GB) DDR4 2666MHz, 1TB 5400 rpm 2.5", 21.5'' FHD, NVIDIA GeForce MX110 2GB GDDR5, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0, 0.92MP HD Camera, Multi-media card reader, USB 3.1, Ubuntu, 1Y, Premium Support ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%17.460.000

DELL 12 ALL IN ONE InspironAIO 3280B

Intel Core i5-8265U Processor (6MB Cache, up to 3.9 GHz), 4GB (1x4GB) DDR4 2666MHz, 1TB 5400 rpm 2.5", 21.5'' FHD, NVIDIA GeForce MX110 2GB GDDR5, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0, 0.92MP HD Camera, Multi-media card reader, USB 3.1, Win10, 1Y, Premium Support ( Keyboard + Mouse )

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.550.000

DELL 13 VOS 3670 42VT370024 Intel Core i3 8100 3.60 GHz, 6MB, Intel® B360, Free Dos, 4GB (1x4GB), 1TB 7200 rpm, VGA: Intel HD Graphics

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%-

DELL 14 HXKWJ2(PC) DELL VOS3470ST PDC G5420(2*3.8)/4GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.640.000

DELL 15 46R631(PC) DELL VOS3471ST PDC G5420(2*3.8)/4GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.640.000

DELL 16 V8X6M1W(PC) DELL INS3470ST i3-8100(4*3.6)/4GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.560.000

DELL 17 V8X6M2(PC) DELL INS3470ST i3-9100(4*3.6)/4GD4/1T7/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.950.000

DELL 18 V8X6M2W(PC) DELL INS3470ST i3-9100(4*3.6)/4GD4/1T7/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.770.000

DELL 19 J84NJ5W(PC) DELL VOS3670MT i5-9400(6*4.1)/4GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.790.000

DELL 20 V579Y1(PC) DELL VOS3671MT i5-9400(6*4.1)/4GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.570.000

DELL 21 V579Y1W(PC) DELL VOS3671MT i5-9400(6*4.1)/4GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.950.000

DELL 22 J84NJ51(PC) DELL VOS3670MT i5-9400(6*4.1)/8GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.120.000

DELL 23 J84NJ51W(PC) DELL VOS3670MT i5-9400(6*4.1)/8GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.920.000

DELL 24 V579Y2(PC) DELL VOS3671MT i5-9400(6*4.1)/8GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/2GD5_GT730/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.350.000

DELL 25 J84NJ7W(PC) DELL VOS3670MT i7-9700(6*3.2)/8GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.610.000

DELL 26 V579Y3(PC) DELL VOS3671MT i7-9700(8*3.0)/8GD4/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.560.000

DELL 27 J84NJ3(PC) DELL VOS3670MT i5-8400(6*2.8)/4GD4/16GOPT/1T7/DVDRW/5in1/WLn/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/ProSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.970.000

DELL 28 V9V3R1(PC) DELL INS3280 i3-8145U/4GD4/1T5/21.5FHD/WC/3in1/Wlac/BT5/KB/M/ĐEN/LNX/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.080.000

DELL 29 V9V3R1W(PC) DELL INS3280 i3-8145U/4GD4/1T5/21.5FHD/WC/3in1/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.570.000

DELL 30 V9V3R2(PC) DELL INS3280T i5-8265U/8GD4/1T5/21.5FHDT/IPS/WC/3in1/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/LNX/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%19.100.000

DELL 31 V9V3R2W(PC) DELL INS3280T i5-8265U/8GD4/1T5/21.5FHDT/IPS/WC/3in1/WLac/BT4/KB/M/ĐEN/W10SL/PreSup

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%20.080.000

DELL 32 Vostro 3670 MTG5420-4G-1T G5420 ( 3.8 Ghz ) - 4G - 1T - Ubuntu 6.990.000

DELL 33 Vostro 3671 MT71G5420-4G-1T G5420 ( 3.8 Ghz ) - 4G - 1T - UbuntuMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

7.640.000

DELL 34 Vostro 3671 MT71G5420W-4G-1T G5420 ( 3.8 Ghz ) - 4G - 1T - Win10Mua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

7.970.000

DELL 35 Vostro 3471 STI30622W-4G-1T I3 -9100 ( 4.2 Ghz ) - 4G - 1Tb - Win10Mua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

9.060.000

DELL 36 Inspiron 3671 MTI37122W-8G-1T I3 -9100 ( 4.2 Ghz ) - 8G - 1Tb - Win10Mua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

10.700.000

DELL 37 Inspiron 3471 STI51522W-8G-1T i5 - 9400 ( up to 4.1 Ghz ) - 8G - 1TB - DVDRW - Win10Mua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

13.100.000

DELL 38 Vostro 3671 MTI70922W-8G-1T i7 - 9700 ( up to 4.9Ghz ) - 8G - 1TB - Win10Mua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

16.920.000

DELL 39 Inspiron 3670 MT 42IT370007

Intel(R) Pentium(R) Gold Processor G5400 (4M Cache, up to 3.7 GHz))• Mainboard : Intel B360 chipset • Ram : 4GB (1x4GB) Single Channel DDR4, 2400MHz up to 32GB• Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive • Optical Drive : No Optical Drive • Wireless : Dell Wireless 1707 Card (802.11bgn + Bluetooth 4.0, 1x1)

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.650.000

DELL 40 Inspiron 3670 MT 42IT37D008

8th Generation IntelR Core i7-8700 processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard : Intel B360 chipset • Ram : 12GB (4GB+8GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 2TB 7200 rpm Hard Drive • Graphics : NVIDIA GeForce GT 1030 with 2GB GDDR5 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.080.000

DELL 41 Inspiron 3670 MT 42IT37D011

8th Generation IntelR Core i7-8700 processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard : Intel B360 chipset • Ram : 16GB DDR4 at 2666MHz Dual Channel • Hard Drive : 3.5" 2TB 7200 rpm Hard Drive • Graphics : NVIDIA GeForce GT 1030 with 2GB GDDR5 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%21.900.000

DELL 42 Inspiron 3670 MT 42IT37D009

8th Generation IntelR Core i7-8700 processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard : Intel B360 chipset • Ram : 8GB (1x8GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : Dual Storage (3.5' 1TB HDD+ M.2 128GB SSD) • Graphics : NVIDIA GeForce GTX 1050Ti with 4GB GDDR5 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%23.600.000

DELL 43 Inspiron 3670 MT 42IT37DW10

8th Generation IntelR Core i7-8700 processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard : Intel B360 chipset • Ram : 8GB (1X8GB) DDR4, 2666MHz • Hard Drive : Dual Storage (3.5' 1TB HDD+ M.2 128GB SSD) • Graphics : NVIDIA GeForce GTX 1050Ti with 4GB GDDR5 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%25.370.000

DELL 44 Vostro 3670 MT 42VT370023Intel(R) Pentium(TM) Gold Processor G5400 (4M Cache, up to 3.7 GHz)• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1x4GB) DDR4, 2666MHz; up to 32GB (additional memory sold separately) • Hard Drive : 1TB 7200RPM

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.750.000

DELL 45 Vostro 3670 MT 42VT370019

8th Generation Intel(R) Core(TM) i3-8100 Processor (6MB Cache, up to 3.6 GHz)• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1x4GB) Single Channel DDR4, 2400MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive • Graphics : Integrated Graphics

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.480.000

DELL 46 Vostro 3670 MT 42VT370025

8th Generation Intel(R) Core(TM) i5-8400 Processor (9MB Cache, up to 4.0 GHz)• Mainboard: Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1X4GB) DDR4, 2666MHz; up to 32GB (additional memory sold separately)B • Hard Drive : 1TB 7200RPM Hard Drivee

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.520.000

DELL 47 Vostro 3670 MT 42VT3700168th Generation Intel(R) Core(TM) i5-8400 Processor (9MB Cache, up to 4.0 GHz)• Mainboard: Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1x4GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.100.000

DELL 48 Vostro 3670 MT 42VT3700228th Generation Intel(R) Core(TM) i5-8400 Processor (9MB Cache, up to 4.0 GHz)• Mainboard: Intel® B360 chipset • Ram : 8GB (1x8GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.640.000

DELL 49 Vostro 3670 MT 42VT37D021

8th Generation Intel(R) Core(TM) i5-8400 Processor (9MB Cache, up to 4.0 GHz)• Mainboard: Intel® B360 chipset • Ram : 8GB (1x8GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive • Graphics : NVIDIA GeForce GT 710 with 2GB DDR3 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%15.000.000

DELL 50 Vostro 3670 MT 42VT3700178th Generation Intel(R) Core(TM) i7-8700 Processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram : 8GB (1x8GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.160.000

DELL 51 Vostro 3670 MT 42VT37D026

8th Generation Intel(R) Core(TM) i7-8700 Processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram : 8GB (1x8GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive • Graphics : NVIDIA GeForce GTX 1050 with 2GB GDDR5 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%20.660.000

DELL 52 Vostro 3670 MT 42VT37DW20

8th Generation Intel(R) Core(TM) i7-8700 Processor (12MB Cache, up to 4.6 GHz)• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram : 8GB (2x4GB) DDR4, 2666MHz up to 32GB • Hard Drive : 3.5" 1TB 7200 rpm Hard Drive • Graphics : NVIDIA GeForce GTX 1050 with 2GB GDDR5 Graphics Memory

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%23.150.000

DELL 53 Dell OptiPlex 3050 All in One

42OA350016

Intel Core i5-7500T (QC/6MB/4T/2.7GHz/35W); supports Windows 10/Linux • Display : 19.5, HDPlus Non Touch with Camera, Integrated Graphics, 35W, External Power • Mainboard:Intel® B250 Chipset• Ram : 4GB (1x4GB) 2400MHz DDR4 • Hard Drive :500GB 2.5inch Serial ATA (7,200 Rpm)

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.650.000

DELL 54 OPTIPLEX - 3060 42OT360W01

Intel Core i3-8100 (4 Cores/6MB/4T/3.6GHz/65W); supports Windows 10/Linux • Mainboard:Intel H370 Chipset • Ram:4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC • Hard Drive :3.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive •Optical Drive: 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive • Graphics :Intel® UHD Graphics 630 •Additional VGA Video Port for TowerDell Wired Mouse MS116 Black • Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) •OS : Windows 10 Pro (64bit) English

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.910.000

DELL 55 OPTIPLEX - 3060 42OT360001

Dell OptiPlex 3060 MinitowerIntel Core i5-8400 (6 Cores/9MB/6T/up to 4.0GHz/65W); supports Windows 10/Linux • Intel H370 Chipset • 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC • 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Driv e • 8x DVD+/-RW 9.5mm

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.390.000

DELL 56 OPTIPLEX - 3060 42OT360003

Dell OptiPlex 3060 MinitowerIntel Core i5-8400 (6 Cores/9MB/6T/up to 4.0GHz/65W); supports Windows 10/Linux • Intel H370 Chipset • 8GB (1X8GB) 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.010.000

DELL 57 Optilex Micro 42OC360001

Dell OptiPlex 3060 Micro_ NWLIntel Core i3-8100T (4 Cores/6MB/4T/3.1GHz/35W); supports Windows 10/Linux • Intel H370 Chipset • 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Non-ECC • 500GB 2.5inch Serial ATA (7,200 RPM) Hard Drive • VGA Video Port, Micro

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.070.000

DELL 58 Optilex Micro 42OC360002

Dell OptiPlex 3060 Micro_WirelessProcessor: Intel Core i3-8100T (4 Cores/6MB/4T/3.1GHz/35W); supports Windows 10/Linux • Mainboard:Intel H370 Chipset • 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Non-ECC • Hard Drive : 500GB 2.5inch Serial ATA (7,200 RPM) Hard Drive

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.450.000

DELL 59 Optilex Micro 42OC360003

Dell OptiPlex 3060 Micro_NWLProcessor: Intel Core i5-8400T (6 Cores/9MB/6T/up to 3.3GHz/35W); supports Windows 10/Linux • Mainboard:Intel H370 Chipset • Ram:4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Non-ECC • Hard Drive : 500GB 2.5inch Serial ATA (7,200 RPM) Hard Drive

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.200.000

DELL 60 Optilex Micro 42OC360004

Dell OptiPlex 3060 Micro_WirelessProcessor: Intel Core i5-8400T (6 Cores/9MB/6T/up to 3.3GHz/35W); supports Windows 10/Linux • Mainboard:Intel H370 Chipset • Ram:4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 Non-ECC • Hard Drive : 500GB 2.5inch Serial ATA (7,200 RPM) Hard Drive

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.670.000

DELL 61 Optilex 5050 42OT560001(Small Form Factor)

Dell OptiPlex 5060 SFF( Chassis: Small Form Factor) _PC-5060SFF-i58400-4-1TB-Fedora-U-NWL-3Y• Processor :Intel Core i5-8400 (6 Cores/9MB/6T/up to 4.0GHz/65W); supports Windows 10/Linux • Mainboard : Intel® Q370 Chipset • Ram :4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.870.000

DELL 62 Optilex 5050 42OT560002(Small Form Factor)

Dell OptiPlex 5060 SFF( Chassis: Small Form Factor) _PC-5060SFF-i58400-8-1TB-Fedora-U-NWL-3Y• Processor :Intel Core i5-8400 (6 Cores/9MB/6T/up to 4.0GHz/65W); supports Windows 10/Linux • Mainboard : Intel® Q370 Chipset • Ram :8GB (2X4GB) 2666MHz DDR4 UDIMM

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%15.340.000

DELL 63 Optilex 5050 42OT560003(Small Form Factor)

Dell OptiPlex 5060 SFF( Chassis: Small Form Factor) _PC-5060SFF-i78700-8-1TB-Fedora-U-NWL-3Y• Processor :Intel Core i7-8700 (6 Cores/12MB/12T/up to 4.6GHz/65W); supports Windows 10/Linux • Mainboard : Intel® Q370 Chipset • Ram :8GB (2X4GB) 2666MHz DDR4

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%18.950.000

DELL 64Vostro 3670

Desktops 42VT370027(Mini Tower)

• Processor :Intel (R) Core (TM) Pentium 5420 [9th Generation Intel 2-Core/4-Thread, 4M Cache , 3.8 GHz Processor]• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1x4GB) DDR4, 2666MHz; up to 32GB (additional memory sold separately) • Hard Drive : 1TB 7200 RPM SATA 6Gb/s (64MB Cache) • Graphics : Integrated Graphics • Optical Drive : Tray load DVD Drive • Wireless :Dell Wireless 1707 Card (802.11BGN + Bluetooth 4.0, 2.4 GHz)• Dell Optical Mouse & Keyboard • OS : Ubuntu Linux 18.04 • Waranty : 1 year ProSupport • C/O : Malaysia

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.700.000

DELL 65Vostro 3670

Desktops 42VT370028(Mini Tower)

• Processor :Intel (R) Core (TM) i3-9100 [9th Generation Intel 4-Core / 4-Thread 6M Cache,4.2GHz Processor]:Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1X4GB) DDR4, 2666MHz; up to 32GB (additional memory sold separately) • Hard Drive :1TB 7200 RPM SATA 6Gb/s (64MB Cache) • Graphics : Integrated Graphics • Optical Drive : Tray load DVD Drive • Wireless : Dell Wireless 1707 Card (802.11BGN + Bluetooth 4.0, 2.4 GHz)• Dell Optical Mouse & Keyboard • OS : Ubuntu Linux 18.04 • Waranty : 1 year ProSupport • C/O : Malaysia

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.730.000

DELL 66Vostro 3670

Desktops 42VT370030(Mini Tower)

• Processor :Intel (R) Core (TM) i5-9400 [9th Generation Intel 6-Core/6-Thread 9M Cache , 4.1GHzProcessor]• Mainboard: Intel® B360 chipset • Ram : 4GB (1X4GB) DDR4, 2666MHz; up to 32GB (additional memory sold separately)B • Hard Drive : 1TB 7200 RPM SATA 6Gb/s (64MB Cache) • Graphics : Integrated Graphics • Optical Drive : Tray load DVD Drive • Wireless : Dell Wireless 1707 Card (802.11BGN + Bluetooth 4.0, 2.4 GHz)• Dell Optical Mouse & Keyboard • OS : Ubuntu Linux 18.04 • Waranty : 1 year Prosupport • C/O : Malaysia

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%11.570.000

DELL 67Vostro 3670

Desktops 42VT370034(Mini Tower)

• Processor :Intel (R) Core (TM) i7-9700 [9th Generation Intel 8-Core/8-Thread 12M Cache,4.7GHz Processor]• Mainboard :Intel® B360 chipset • Ram :8GB, DDR4 2666MHz • Hard Drive :1TB 7200 RPM SATA 6Gb/s (64MB Cache) • Graphics : Integrated Graphics • Optical

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.160.000

DELL 68 70205608Máy tính để bàn Dell Inspiron 3671,Intel Core i5-9400 (2.90 GHz,9 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT Card,Keyboard,Mouse,Win 10 Home,McAfeeMDS,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.310.000

DELL 69 70202288Máy tính để bàn Dell Inspiron 3671,Intel Core i5-9400 (2.90 GHz,9 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,4GB NVIDIA GeForce GTX 1650,WL+BT Card,Keyboard,Mouse,McAfee eCard,Ubuntu,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.160.000

DELL 70 70205600Máy tính để bàn Dell Inspiron 3671,Intel Core i5-9400 (2.90 GHz,9 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,4GB NVIDIA GeForce GTX 1650,WL+BT Card,Keyboard,Mouse,Win 10 Home,McAfeeMDS,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.760.000

DELL 71 70205616Máy tính để bàn Dell Vostro 3671,Intel Core i3-9100 (3.60 GHz,6 MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT Card,Keyboard,Mouse,Win 10 Home,McAfeeMDS,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%8.890.000

DELL 72 70205619Máy tính để bàn Dell Vostro 3671,Intel Core i7-9700 (3.00 GHz,12 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT Card,Keyboard,Mouse,Win 10 Home,McAfeeMDS,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.590.000

DELL 73 70205610Máy tính để bàn Dell Vostro 3471,Intel Core i5-9400 (2.90 GHz,9 MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT Card,Keyboard,Mouse,Win 10 Home,McAfeeMDS,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.110.000

DELL 74 70204171Máy tính để bàn Dell Inspiron 5680,Intel Core i7-9700 (3.00 GHz,12 MB),8GB RAM,256GB SSD,1TB HDD,DVDRW,6GB NVIDIA GeForce GTX 1660Ti,WL+BT,Keyboard,Mouse,McAfee MDS,Win 10 Home,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%32.530.000

DELL 75 70196078Máy tính để bàn Dell XPS 8930,Intel Core i7-9700K (3.60 GHz,12 MB),2x8GB RAM,512GB SSD, 2TB HDD,DVDRW,6GB NVIDIA GeForce GTX 1660Ti,WL+BT,Keyboard & Mouse,McAfee LS,Win 10 Home,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%40.380.000

DELL 76Vostro 3670 ( Mini Tower )

70172692 i5 - 8400 ( 2.8 Ghz ) - 1x4G Ram + 16G Optane - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.260.000

DELL 77Vostro 3670 ( Mini Tower )

70157886 i7 - 8700 ( 3.2 Ghz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - DosMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

16.260.000

DELL 78Vostro 3670 ( Mini Tower )

70174078 i7 - 8700 ( 3.2 Ghz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - DVDRW - 2G VGA ( GeForce GTX 1050 ) - Wifi,BT 4.0 - Dos

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%20.520.000

DELL 79 XPS 8930 70180265 i7 - 8700 ( 3.2Ghz ) - 1x16G Ram - 2TB HDD + 256G SSD - 6G VGA ( GeForce(R) GTX 1060 ) - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%38.740.000

DELL 80Inspiron 3470 (

Slim Factor ) 70157878 G5400 (3.7Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Dos

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.590.000

DELL 81 70189208 Máy tính để bàn Dell Inspiron 3670,Intel Core i5-9400 ( 2.90 GHz,9 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT,Keyboard & Mouse,McAfee eCard,Ubuntu,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.380.000

DELL 82 70189211Máy tính để bàn Dell Inspiron 3670,Intel Core i5-9400 ( 2.90 GHz,9 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,2GB NVIDIA GeForce GTX 1050,WL+BT,Keyboard & Mouse,McAfee eCard,Ubuntu,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.860.000

DELL 83 70189214 Máy tính để bàn Dell Vostro 3670,Intel Core i3-9100 (3.60 GHz,6 MB),4GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT,Keyboard & Mouse,McAfee eCard,Ubuntu,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.220.000

DELL 84 70189217 Máy tính để bàn Dell Vostro 3670,Intel Core i7-9700 (3.00 GHz,12 MB),8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,WL+BT,Keyboard & Mouse,McAfee eCard,Ubuntu,1Yr

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%16.920.000

DELL 85Inspiron 3670 (

Mini Tower ) 70157879 i5 - 8400 (2.8 Ghz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Dos

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.940.000

DELL 86Inspiron 3670 (

Mini Tower ) 70157880 i5 - 8400 ( 2.8 Ghz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - 2GB VGA ( GeForce GT 1030 ) -

DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Dos

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.950.000

DELL 87Inspiron 5680 (

Mini Tower )70157882

i3-8100 (3.60 GHz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - 3GB NVIDIA GTX 1060 - DVDRW - Wifi,BT - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%19.980.000

DELL 88Inspiron 5680 (

Mini Tower )70157883

i7-8700 (3.20 GHz ) - 2x8G Ram - 1TB HDD + 256G SSD - 8GB NVIDIA GTX 1070 - DVDRW - Wifi,BT - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%37.110.000

DELL 89Inspiron 5680 (

Mini Tower )70176108

i7-8700 (3.20 GHz ) - 1x16G Ram - 1TB HDD + 256G SSD - 8GB NVIDIA GTX 1070 - DVDRW - Wifi,BT - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%37.110.000

DELL 90Vostro 3470 ( Slim Factor )

70157884 i5 - 8400 ( 2.8 Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - DosMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

11.740.000

DELL 91Vostro 3470 ( Slim Factor )

70176107i5 - 8400 ( 2.8 Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%12.280.000

DELL 92Vostro 3670 ( Mini Tower )

70157885 i3 - 8100 ( 3.6 Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - wifi,BT 4.0 - DosMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

9.010.000

DELL 93Vostro 3670 ( Mini Tower )

70168449i3 - 8100 ( 3.6 Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.490.000

DELL 94Vostro 3670 ( Mini Tower )

70172691i3 - 8100 ( 3.6 Ghz ) - 1x4G Ram + 16G Optane - 1TB HDD - DVDRW - wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%10.810.000

DELL 95Vostro 3670 ( Mini Tower )

70172692i5 - 8400 ( 2.8 Ghz ) - 1x4G Ram + 16G Optane - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.260.000

DELL 96Vostro 3670 ( Mini Tower )

70157886 i7 - 8700 ( 3.2 Ghz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - DosMua 2c giảm 1%

Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%

16.260.000

DELL 97Vostro 3670 ( Mini Tower )

70159581 i7 - 8700 ( 3.2 Ghz ) - 2x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - 2G VGA ( GeForce GTX 1050 ) - Wifi,BT 4.0 - Dos

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%20.680.000

DELL 98Vostro 3670 ( Mini Tower )

70174078 i7 - 8700 ( 3.2 Ghz ) - 1x8G Ram - 1TB HDD - DVDRW - 2G VGA ( GeForce GTX 1050 ) - Wifi,BT 4.0 - Dos

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%20.520.000

DELL 99 XPS 8930 70147530i7 - 8700 ( 3.2Ghz ) - 1x16G Ram - 2TB HDD + 256G SSD - 6G VGA ( GeForce(R) GTX 1060 ) - DVDRW - Wifi,BT 4.0 - Win 10 Home

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%39.290.000

DELL 100Optiplex 3060 (

Slim Factor )70166584 i3 - 8100 ( 3.6 Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Fedora

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.060.000

DELL 101Optiplex 5060 (

Mini Tower )70162088 i5 - 8400 ( 2.8Ghz ) - 1x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Fedora - 3 Yrs Warranty

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.480.000

DELL 102Optiplex 5060 (

Mini Tower )70162089 i5 - 8400 ( 2.8Ghz ) - 2x4G Ram - 1TB HDD - DVDRW - Fedora - 3 Yrs Warranty

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%14.570.000

DELL 103 AIO 3050 70174742i3-7100 ( 3.9Ghz ) - 1x4G Ram - 500G HDD - DVDRW - 19.5HD Plus - wifi,BT - Fedora - 3 Yrs Warranty

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%13.200.000

NUC

NUC 1 6CAYHIntel Celeron J3455 ( 1.5 GHz - 2.3 GHz / 2MB / 4 nhân, 4 luồng ), 2 Khe cắm, Intel HD Graphics 500, 1 x 2.5" SATA, 4 x USB 3.0 , 1 x SD card slot , LAN 1 Gb/s,1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%3.700.000

NUC 2 7I3BNHIntel Core i3-7100U ( 2.4 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng ),Intel HD Graphics 620, 1 x 2.5" SATA, 4 x USB 3.0 , 1 x SD card slot , LAN 1 Gb/s,1 x HDMI,Bluetooth 4.2 ; WiFi 802.11ac

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.250.000

NUC 3 7I5BNH Core i5-7260U 3.40 GHz Intel HD640 Graphics, 2 x SATA III 6Gbps, 2 x SO-DIMM DDR4 2133 MHz 1, 4 x USB 3.0, 1 x GbE LAN 10/100/1000, 1 x HDMI 2.0a

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%9.660.000

NUC 4 8I3BEH2

Intel® Core™ i3-8109U Processor (4M Cache, up to 3.60 GHz) Bộ nhớ trong: DDR4-2400 1.2V SO-DIMM 0 MB, HDD SATA 6GB/s, 1 port Gigabit Lan Mạng Wirless: Intel® Wireless-AC 9560 + Bluetooth 5.0 Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0; 1 x DisplayPort 1.2, USB Type C Nguồn: 12-19 VDC. 28W

Mua 2c giảm 1%Mua 1c + Kèm 01 LCD giảm 1%

Mua 2c + Kèm 02 LCD giảm 1.5%7.590.000