35
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 403.2017/QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 8 năm 2017 ca Giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/35 Tên phòng thí nghim: Phòng ThNghim - TUV SUD Vit Nam Laboratory: Laboratory – TUV SUD VIETNAM Cơ quan chqun: Công ty TNHH TUV SUD Vit Nam Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited Lĩnh vc thnghim: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người phtrách/ Representative: Somuraj Sathish Kumar Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Somuraj Sathish Kumar Các phép thđược công nhn/ All accredited tests 2. Nguyn ThKim Chi 3. Ahmed Nur Abu Shohel 4. Rajasekar Sheshadri Các phép thđược công nhn lĩnh vc Cơ/ All accredited Mechanical tests 5. Trinh Ngc Vy Lan Các phép thđược công nhn lĩnh vc Cơ/ All accredited Mechanical tests 6. Ngô ThNgc Thúy Các phép thđược công nhn lĩnh vc Hóa/ All accredited Chemical tests Shiu/ Code: VILAS 487 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 24/5/2020. Địa ch/ Address: Tng 4, tòa nhà Bohemia Sài Gòn Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghip III, khu công nghip Tân Bình, phường Tây Thnh, qun Tân Phú, TP HCM/ 4 th floor, Bohemia Saigon Building, Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City Địa đim/Location: Tng 4, tòa nhà Bohemia Sài Gòn, Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghip III, khu công nghip Tân Bình, phường Tây Thnh, qun Tân Phú, TP HCM/ 4 th floor, Bohemia Saigon Building, Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City Đin thoi/ Tel: 028 6267 8507 Fax: 028 6267 8511 E-mail: [email protected] Website: www.tuv-sud.com

ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 403.2017/QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 8 năm 2017 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/35

Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử Nghiệm - TUV SUD Việt Nam

Laboratory: Laboratory – TUV SUD VIETNAM

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam

Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa

Field of testing: Mechanical, Chemical

Người phụ trách/ Representative: Somuraj Sathish Kumar

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Somuraj Sathish Kumar

Các phép thử được công nhận/ All accredited tests

2. Nguyễn Thị Kim Chi

3. Ahmed Nur Abu Shohel

4. Rajasekar Sheshadri Các phép thử được công nhận lĩnh vực Cơ/ All accredited Mechanical tests

5. Trinh Ngọc Vy Lan Các phép thử được công nhận lĩnh vực Cơ/ All accredited Mechanical tests

6. Ngô Thị Ngọc Thúy Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa/ All accredited Chemical tests

Số hiệu/ Code: VILAS 487

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/5/2020.

Địa chỉ/ Address: Tầng 4, tòa nhà Bohemia Sài Gòn Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ 4th floor, Bohemia Saigon Building, Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City

Địa điểm/Location: Tầng 4, tòa nhà Bohemia Sài Gòn, Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ 4th floor, Bohemia Saigon Building, Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City

Điện thoại/ Tel: 028 6267 8507 Fax: 028 6267 8511

E-mail: [email protected] Website: www.tuv-sud.com

Page 2: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/35

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings

Xác định hàm lượng chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method

10 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1

2.

Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả trang sức kim loại của trẻ em) Metal children’s products (including children’s metal jewelry)

Xác định hàm lượng chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method

10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3

3.

Sản phẩm không kim loại cho trẻ em Non-metal children’s products

Xác định hàm lượng chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method

10 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3

4.

Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hay sản phẩm chăm sóc trẻ em Plasticized component part of a children’s toy or child care article

Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP and DIDP) Phương pháp GC-MS Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, and DIDP GC-MS method

50 mg/kg CPSC-CH- C1001-09.3

5. Vật liệu nhựa Plastics materials

Xác định hàm lượng Cadimi bằng ICP-OES. Phương pháp phá mẫu ướt Determination of Cadmium content in plastic by ICP-OES Wet decomposition method

2 mg/kg EN 1122:2001

BS EN 1122:2001 DIN EN 1122:2002

Page 3: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

6.

Nguyên vật liệu, sản phẩm dệt may Textile materials, textile products

Xác định hàm lượng các amin thơm chuyển hóa từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS [1] Phần 1: Phát hiện việc sử dụng các chất màu azo bằng cách chiết và không cần chiết xơ. Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres[1]

5 mg/kg

BS EN ISO 14362-1:2017 BS EN 14362-1:2012 DIN EN 14362-1:2012

7.

Xác định hàm lượng 4- amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino- azobenzene GC-MS method

5 mg/kg

BS EN ISO 14362-3: 2017 EN 14362 - 3:2017

BS EN 14362-3:2012 DIN EN 14362-3:2012

8.

Vật liệu da, da giầy Leather materials, shoes leather

Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS[1] Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method[1]

5 mg/kg BS EN ISO 17234-1:2015

DIN EN ISO 17234-1:2015 BVL B 82.02-3: 2014

9.

Xác định hàm lượng 4- amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino- azobenzene GC-MS method

5 mg/kg ISO 17234-2:2011

10. Sản phẩm dệt may Textile

Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Formaldehyde UV-VIS method

10 mg/kg ISO 14184-1: 2011

Japan Law 112

Page 4: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

11. Sản phẩm dệt may Textile

Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Formaldehyde Release from Fabric UV-VIS method

10 mg/kg AATCC 112-2013 ISO 14184-2: 2011

12.

Nguyên liệu da Leather materials

Xác định Hàm lương Formaldehyde Phương pháp sắc ký lỏng HPLC-DAD Determination of Formaldehyde content HPLC –DAD method

5 mg/kg ISO 17226-1:2008

EN ISO 17226-1:2008

13.

Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric analysis method

10 mg/kg ISO 17226-2: 2008-

AC1009 EN ISO 17226-2: 2008

14. Sản phẩm gỗ Wood Products

Xác định hàm lượng Formaldehyde thoát ra Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde Release UV-VIS method

5 mg/kg DIN EN 717-3: 1996

15. Sản phẩm dệt may Textile

Xác định pH của dịch chiết từ mẫu dệt may Determination of pH value in aqueous extract of textiles

0 - 14

AATCC 81-2016 ISO 3071:2005

EN ISO 3071:2006 BS EN ISO 3071:2006 DIN EN ISO 3071:2006

16. Sản phẩm da giầy Leather

Xác định pH của dịch chiết Determination of pH value in aqueous extract of leather

0 - 14 ISO 4045:2008

17. Sản phẩm da giầy Leather

Xác định hàm lượng Crôm VI

(Cr+6) trong da Phương pháp so màu Determination of hexa- valent Chromium content in leather. Colorimetric Method

3 mg/kg BS EN ISO17075-1:2017 ISO/DIS 17075 -1:2017

Page 5: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

18.

Các vật liệu kim loại không có lớp phủ Non-coated metal materials

Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method

0.05 µg/cm2/week EN 1811:2011+A1:2015

19.

Các vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials

Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method

0.05 µg/cm2/week EN 12472:2005 + A1:2009

and EN 1811:2011 + A1:2015

20.

Sản phẩm đồ chơi, vật liệu trong đồ chơi Toys, Accessible parts of Toy materials

Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyen tố Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn and Zn Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Al, Sb, As, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn and Zn ICP-OES method

2 mg/kg

BS EN 71-3:2013+A1:2014 DIN EN 71-3:2014

ISO 8124-3:2010+A1:2014 ASTM F963-16 Section 4.3.5.2

Section 8.3

Page 6: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

21. Vật liệu dệt Textile

Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại nặng (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg và Sb) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg, and Sb) in artificial acidic sweat solution ICP-OES method

mg/kg

As 0.1

Pb 0.1

Cd 0.05

Cr 0.5

Co 0.5

Cu 5.0

Ni 0.5

Hg 0.01

Sb 1.0

ISO 105-E04: 2013 ISO 11885: 2009

DIN 54233-3:2010 BSEN 16711-2:2015

22. Da giày Leather shoes

Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại nặng (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) in acid synthetic sweat solution ICP-OES method

mg/kg Al 2.0

Sb 1.0

As 0.1

Ba 5.0

Cd 0.05

Ca 5.0

Cr 0.2

Co 0.5

Cu 5.0

Fe 5.0

Pb 0.1

Mg 5.0

Mn 5.0

Hg 0.01

Mo 5.0

Ni 0.5

K 5.0

Se 0.2

Sn 0.2

Ti 2.0

Zn 2.0

Zr 2.0

ISO 17072-1:2011

23. Da giày Leather shoes

Xác định hàm lượng chromium (Cr) tổng bằng ICP-OES Determination of Total Chromium content by ICP-OES

2.0 mg/kg ISO 17072-2:2011

Page 7: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

24. Sản phẩm nhựa Plastic

Xác định hàm lượng phthalates (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP và DIDP) chiết mẫu bằng phương pháp Soxhlet, phân tích Phương pháp GC/MS Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP, and DIDP) extraction by Soxhlet and analyse GC/MS method

50 mg/kg EN 14372:2004

25. Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials

Xác định hàm lượng phthatlates Phương pháp GC-MS[5] Determination of phthalates content GC-MS method [5]

50 mg/kg ISO/TS 16181:2011

26. Sản phẩm may mặc Textiles

Xác định phthalates bằng GC-MS– Phương pháp Tetrahydrofuran[5] Determination of the phthalates content by GC-MS – Tetrahydrofuran method [5]

50 mg/kg ISO 14389:2014

27. Vật liệu nhựa Polymer

Xác định hàm lượng các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) Phương pháp GC-MS[7] Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content GC-MS method[7]

(PAHs) = 0.1 mg/kg

ZEK 01.4-08: 2011 AfPS GS 2014:01

28. Vật liệu dệt, da Textile, leather

Xác định hàm lượng Chlorinated Phenols, esters và muối của nó Phương pháp chiết kiềm hóa/phân tích bằng GC-ECD và/hoặc GC-MS Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols, its salts and esters Alkaline extraction / GC-ECD and/or GC-MS analysis method

0.05 mg/kg

ISO 17070: 2015 § 35 LFGB, B 82.02.8-

2001

Page 8: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

29.

Sản phẩm dệt nhuộm, nhựa Coated textile, polymer

Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ bằng phương pháp chiết với carbamate / phân tích Phương pháp GC-MS [4] Determination of Organotin compounds with Extraction Facilitated by Carbamate GC-MS method[4]

0.008 mg/kg

ISO 17353-2005 BS ISO 17353: 2005

DIN EN ISO 17353:2005

30.

Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials

Xác định hợp chất thiếc hữu cơ Phương pháp GC-MS [4] Determination of organotin compounds GC-MS method[4]

0.008 mg/kg ISO/TS 16179:2012

31. Vật liệu dệt/da Textile/Leather

Xác định hàm lượng các chất màu gây dị ứng và ung thư Phương pháp HPLC/MSD[2] Determination of Allergeneous and Carcinogenic dyestuff HPCL/MSD method[2]

1.0 mg/L DIN 54231: 2005 ISO 16373-2:2014 ISO 16373-3:2014

32.

Sản phẩm điện-điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện-điện điện tử) E&E products (plastics, metals, electronic components and other complex matrices)

Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Cd, Cr, Pb và Hg) Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of metal elements (Cd, Cr, Pb and Hg) Digested by microwave method and analysed by ICP-OES

(Cd) = 2.0 mg/kg (Cr) = 2.0 mg/kg (Pb) = 2.0 mg/kg (Hg) = 2.0 mg/kg

IEC 62321-1/4/5:2013

33.

Lớp phủ có màu và không màu chống ăn mòn ăn kim Colourless and coloured corrosion-protection coatings on metals

Xác định hàm lượng Crom (VI) trong lớp phủ Phương pháp so màu UV-VIS Determination of the presence of hexavalent chromium in colourless and coloured corrosion-protection coatings Colorimetric method UV-VIS

Negative < 0.02 mg/kg

Positive ≥ 0.02 mg/kg

Âm tính < 0.02 mg/kg

Dương tính ≥ 0.02 mg/kg

IEC 62321-7-1: 2015

34.

Vật liệu polymer Polymeric & Electronics materials

Xác định hàm lượng Crom (VI). Phương pháp so màu UV-VIS Determination of hexavalent chromium. Colorimetric method UV-VIS

25.0 mg/kg EN 62321-7-2:2012

Page 9: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

35. Vật liệu polymer Polymeric materials

Xác định hàm lượng polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated của hợp chất chống cháy Phương pháp GC/MS[8] Determination of polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants GC/MS method[8]

5.0 mg/kg BS EN 62321-6:2015

EN 62321-6:2015

36. Vật liệu dệt may Textile

Xác định hàm lượng polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated của hợp chất chống cháy Phương pháp GC/MS [8] Determination of polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants GC/MS method[8]

5.0 mg/kg ISO 17881-1:2016

37. Sản phẩm dệt may, nhựa Textile/Polymer

Xác định hàm lượng Tris (2-chloroethyl) phosphate (TCEP) Phương pháp GC-MS Determination of Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP) GC-MS method

5.0 mg/kg BS EN 71-10:2005 BS EN 71-11:2005 ISO 17881-1:2016

38. Sản phẩm dệt may, nhựa Textile/Polymer

Xác định hàm lượng hexabromocyclododecane Phương pháp LC-MS Determination of hexabromcyclododecane (HBCCD) LC-MS method

5.0 mg/kg ISO 17881-2: 2016

39. Sản phẩm dệt may Textile

Xác định hàm lượng COCs trong sản phẩm dệt may Phương pháp GC-MS [10] Determination of Chlorinated Organic Carriers (COCs) in Textile GC-MS method[10]

0.1 mg/kg DIN EN 54232:2010

Page 10: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

40. Sản phẩm dệt may, da giày Textile, Leather

Xác định hàm lượng Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) và Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO Phương pháp HPLC/MSD Determination of Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) and Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) HPLC/MSD method

10 mg/kg

ISO 18254-1:2016 ISO18218-

1:2015*IULTCS/IUC 28-1: 2015

41. Sản phẩm dệt may Textile

Xác định hàm lượng Perfluorooctanoic acid (PFOA) và Heptadecafluorooctanesulfonic acid (PFOS) trong sản phẩm dệt may có lớp phủ Phương pháp HPLC/MSD Determination of extractable Perfluorooctanoic acid (PFOA) and Heptadecafluorooctanesulfonic acid (PFOS) in coated textile material HPLC/MSD method

1.0 mg/kg or

1.0 µg/m2

CEN/TS 15968:2010

42. Cao su, cao su bọt Rubber, foam rubber

Xác định hàm lượng 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT) Phương pháp HPLC/DAD Determination of 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT) HPLC/DAD method

5.0 mg/kg

GTM_Chem_CPS_25100B.2016 – Xác định 2-

Mercaptobenzothiazole Determination of 2-

Mercaptobenzothiazole

43. Vật liệu dệt nhuộm Coated textile

Xác định hàm lượng Chất Hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp HS-GC/MS [9] Determination of Volatile Organic Compounds (VOCs) HS-GC/MS method[9]

0.1 mg/kg

GTP_Chem_CPS_25171B.2016 – Xác định hàm lượng

Chất Hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) bằng phương pháp

HS-GC/MS Determination of

Volatile Organic Compounds (VOCs) by HS-GC/MS

Page 11: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

44. Vật liệu da Leather

Xác định hàm lượng chất bảo quản bằng sắc kí lỏng HPLC-DAD Determination of the preservatives content by Liquid Chromatography HPLC-DAD

1.0 mg/kg ISO 13365: 2011

IULTCS/IUC 29:2011

45. Vật liệu nhựa Plastic

Xác định hàm lượng N-Alkylarylamines Phương pháp GC-MS Determination of N-Alkylarylamines GC-MS method

0.5 mg/L

TPV-LAB-TP-286 –Xác định hàm lượng N-

Alkylarylamines bằng GC-MS

Determination of N- by GC-MS

46.

Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials

Xác định Dimethylformamide Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamide GC-MS method

0.5 mg/kg ISO/TS 16189:2013

47.

Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials

Xác định Dimethylfumarate (DMFU) Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylfumarate (DMFU) GC-MS method.

0.05 mg/kg ISO/ TS 16186:2012

48. Vật liệu da, polymers Leather & polymers

Xác định các Cloparafin mạch ngắn (SCCP) và các Clo parafin mạch trung bình Phương pháp GC-ECNI-MS Determination Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP) and Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP) GC-ECNI-MS method

100 mg/kg CADS/ISO/FDIS

18219:2014 method v4:112015

49. Vật liệu dệt may, da. Textiles & Leathers

Xác định các Phenol không bao gồm các chlorophenol Phương pháp GC-MS. Determination of Phenols excluding Chlorophenols GC-MS method.

10 mg/kg

GTP_Chem_CPS_25119B.2016 reference with ISO

18254-1:2016 ISO 18218-1: 2015

IULTCS/IUC 28-1: 2015

Page 12: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/35

Phụ lục/Appendix

1. Danh sách các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo/ List of certain aromatic amines derived from azo colorants

TT/No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/No Chất phân tích/Analytes CAS No.

1. 4-aminobiphenyl 92-67-1 14. 2-methoxy-5-methylaniline 120-71-8

2. Benzidine 92-87-5 15. 4,4'-methylene bis (o-chloroaniline) 101-14-4

3. 4-chloro-o-toluidine 95-69-2 16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4

4. 2-naphthylamine 91-59-8 17. 4,4'-thiodianiline 139-65-1

5. o- amino azo toluene 97-56-3 18. o-toluidine 95-53-4

6. 5-nitro-o-toluidine 99-55-8 19. 2,4-diaminotoluene 95-80-7

7. 4-chloroaniline 106-47-8 20. 2,4,5-trimethylaniline 137-17-7

8. 4-methoxy-1,3-phenylenediamine 615-05-4 21. o-anisidine 90-04-0

9. 4,4'-methylenedianiline 101-77-9 22. p-amino azo benzene 60-09-3

10. 3,3'-dichlorobenzidine 91-94-1 23. 2,4-dimethylaniline 95-68-1

11. 3,3'-dimethoxybenzidine 119-90-4 24. 2,6-dimethylaniline 87-62-7

12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7 25. 1,4-phenylenediamine 106-50-3

13. 3,3'-dimethyl-4,4'-diaminodipenylmethane 838-88-0 26. Aniline 62-53-3

2. Danh sách các chất màu phân tán gây dị ứng và ung thư/ List of Allergenic and

Carcinogenic dyestuff Danh sách các chất màu gây dị ứng/ List of Allergenic dyestuff

TT/ No Chất phân tích/

Analytes CAS No. TT/No Chất phân

tích/Analytes CAS No.

1. Disperse blue 1 2475-45-8 12. Disperse orange 37/76/59 13301-61-6

2. Disperse blue 3 2475-46-9 13. Disperse orange 149 85136-74-9

3. Disperse blue 7 3179-90-6 14. Disperse red 1 2872-52-8

4. Disperse blue 26 3860-63-7 15. Disperse red 11 2872-48-2

5. Disperse blue 35 12222-75-2 16. Disperse red 17 3179-89-3

6. Disperse blue 102 (Tech) 69766-79-6 17. Disperse yellow 1 119-15-3

7. Disperse blue 106 12223-01-7 18. Disperse yellow 3 2832-40-8

8. Disperse blue 124 61951-51-7 19. Disperse yellow 9 6373-73-5

Page 13: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/35

TT/ No Chất phân tích/

Analytes CAS No. TT/No Chất phân

tích/Analytes CAS No.

9. Disperse brown 1 23355-64-8 20. Disperse yellow 23 6250-23-3

10. Disperse orange 1 2581-69-3 21. Disperse yellow 39 12236-29-2

11. Disperse orange 3 730-40-5 22. Disperse yellow 49 54824-37-2

3. Danh sách các chất màu gây ung thư/ List of Carcinogenic dyestuff

TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/No Chất phân

tích/Analytes CAS No.

1. Disperse blue 1 2475-45-8 7. Direct blue 6 2602-46-2

2. Acid red 26 3761-53-3 8. Direct red 28 (Congo Red) 573-58-0

3. Basic red 9 569-61-9 9. Disperse blue 1 2475-45-8

4. Basic Violet 14 HCl 632-99-5 10. Diperse orange 11 82-28-0

5. Disperse yellow 3 2832-40-8 11. Disperse yellow 3 2832-40-8

6. Direct black 38-Chlorazol Black 1937-37-7 12. Sudan Yellow 60-11-7

4. Danh mục các chất màu khác/ Other dyestuffs

TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/No Chất phân

tích/Analytes CAS No.

1. Navy Blue 018112 118685-33-9 7. Victoria Blue B – Basic blue 7 2580-56-5

2. Baisc violet 3 548-62-9119 8. Direct Blue 218 28407-37-6

3. Direct brown 95 16071-86-6 9. Sudan I (Solvent Yellow 14) 842-07-9

4. Acid Violet 49 1694-09-3 10. Disperse Red 151 70210-08-1

5. Methyl Violet - Basic Violet 1 8004-87-3 11. Disperse yellow 56-

methyl (technical) 73287-67-9

6. Disperse Yellow 7 6300-37-4 12.

Page 14: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/35

5. Danh mục các phthalates/ List of phthalates

TT/ No Chất phân tích/Analytes CAS No.

TT/ No Chất phân tích/Analytes CAS No.

1. Di-Butyl Phthalate 84-74-2 10. Di-methoxyethyl phthalate 117-82-8

2. Butyl benzyl phthalate 85-68-7 11. Di-ethyl-phthalate 84-66-2

3. Bis-(2-ethylhexyl) phthalate 117-81-7 12. Pentyl-isopentylphthalate 84777-06-0

4. Di-n-octyl phthalate 117-84-0 13. Phthalic acid, bis-methyl ester 131-11-3

5. Di-iso-nonyl phthalate 68515-48-0 14. Di-isopentylphthalate 605-50-5

6. Di-iso-decyl phthalate 26761-40-0 / 68515-49-1

15. Di-n-hexylphthalate 84-75-3

7. Di-iso-butyl phthalate 84-69-5 16. Di-iso-hexylphthalate 68515-50-4

8. Di-pentyl phthalate 131-18-0 17. Diundecyl phthalate 3648-20-2

9. Di-iso-heptyl phthalate 71888-89-6

6. Danh mục các hợp chất thiếc hữu cơ/ List of Organotins

TT/ No

Chất phân tích/Analytes CAS No. TT/

No Chất phân tích/Analytes CAS No.

1. Tricyclohexyltin -TCyT 36580-86-6 6. Monooctyltin-MOT 94410-07-8

2. Tributyltin-TBT 36643-28-4 7. Dibutyltin-DBT 14488-53-0

3. Triphenyltin-TPhT 668-34-8 8. Dioctyltin-DOT 250252-87-0

4. Trioctyltin chloride - TOT 2587-76-0 9. Tetra-n-butyltin - TeBT 1461-25-2

5. Monobutyltin-MBT 78763-54-9 10.

Page 15: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/35

7. Danh mục các chất PAHs/ List of PAHs

TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/

No Chất phân tích/ Analytes CAS No.

1. Benzo[a]pyrene 50-32-8 10. Acenaphthylene 208-96-8

2. Benzo[e]pyrene 192-97-2 11. Anthracene 120-12-7

3. Benzo[a]anthracene 56-55-3 12. Benz[ghi]perylene 191-24-2

4. Dibenzo[a,h]anthracene 53-70-3 13. Fluoranthene 206-44-0

5. Benzo[b]fluoranthene 205-99-2 14. Fluroene 86-73-7

6. Benzo[j]fluoranthene 205-82-3 15. Indeono[1,2,,3-cd]pyrene 193-39-5

7. Benzo[k]fluoranthene 207-08-9 16. Naphthalene 91-20-3

8. Chrysene 218-01-9 17. Phenantherene 85-01-8

9. Acenaphathene 83-32-9 18. Pyrene 129-00-0

8. Danh mục hợp chất chống cháy polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers

(PBDEs) brominated/ List of polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants

TT/ No

Chất phân tích/Analytes CAS No. TT/

No Chất phân tích/Analytes CAS No.

1. Monobromobiphenyl 2052-07-5 11. Monobromodiphenylether 6876-00-2

2. Dibromobiphenyl 57422-77-2 12. Dibromodiphenylether 2050-47-7

3. Tribromobiphenyl 59080-34-1 13. Tribromodiphenylether 41318-75-6

4. Tetrabromobiphenyl 60044-24-8 14. Tetrabromodiphenylether 5436-43-1

5. Pentabromo-1,1’-biphenyl 59080-39-6 15. Pentabromodiphenylether 446254-55-3

6. Hexabromobiphenyl 60044-26-0 16. Hexabromodiphenylether 207122-15-4

7. Heptabromo-1,1’-biphenyl 88700-06-5 17. Heptabromodiphenylether 207122-16-5

8. Octabromobiphenyl 277858-07-7 18. Octabromodiphenylether 446255-39-6

9. Nonabromobiphenyl 69278-62-2 19. Nonabromodiphenylether 63387-28-0

10. Decabromobiphenyl 13654-09-6 20. Decabromodiphenylether 1163-19-5

Page 16: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/35

9. Danh mục các chất VOCs/ List of VOCs

TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No.

1. Acetophenone 98-86-2 19. M-Xylene 108-38-3

2. 2-Phenylpropanol 617-94-7 20. P-Xylene 106-42-3

3. Bis-2-ethoxyether 111-96-6 21. N,N'-Dimethyl Acetamide 127-19-5

4. 1-methyl-2pyrrolidone (NMP) 872-50-4 22. Cyclohexanone 108-94-1

5. Formamide 75-12-7 23. Styrene 100-42-5

6. Acetone 67-64-1 24. 1,2,3-Trichloro Propane 96-18-4

7. Dichloromethane 75-09-2 25. O-Xylene 95-47-6

8. Hexane 110-54-3 26. Pentachloro Ethane 76-01-7

9. Chloroform 67-66-3 27. 2-methoxy-Ethanol 109-86-4

10. Tetrahydrofuran 109-99-9 28. 1,2-dimethoxyEthane 110-71-4

11. 1,2-Dichloro Ethane 107-06-2 29. 2-ethoxy-Ethanol 110-80-5

12. Cyclohexane 110-82-7 30. 2-Methoxyethyl acetate 110-49-6

13. Carbon Tetrachloride 56-23-5 31. Ethyl benzene 100-41-4

14. Benzene 71-43-2 32. 2-Ethoxyethyl acetate 111-15-9

15. Trichloroethylene 79-01-6 33. 1,1,2,2-tetrachloro-Ethane 79-34-5

16. 1,1,2-Trichloro Ethane 79-00-5 34. Phenol 108-95-2

17. Toluene 108-88-3 35. 3-methyl-Phenol 108-39-4

18. Tetrachloro Ethylene 127-18-4 36.

Page 17: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/35

10. Danh mục các hợp chất COCs/ List of COCs

TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/ No

Chất phân tích/ Analytes CAS No.

1. 2-Chlorotoluene 95-49-8 13. a,a,a,2 Tetrachloro toluene 2136-89-2

2. 3-Chlorotoluene 108-41-8 14. 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1

3. 4-Chlorotoluene 106-43-4 15. 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1

4. 2,3-Dichlorotoluene 32768-54-0 16. 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7

5. 2,4-Dichlorotoluene 95-73-8 17. 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6

6. 2,5-Dichlorotoluene 19398-61-9 18. 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1

7. 2,6-Dichlorotoluene 118-69-4 19. 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3

8. 3,4-Dichlorotoluene 95-75-0 20. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2

9. 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 21. 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene 634-90-2

10. 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 22. 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene 95-94-3

11. Pentachlorotoluene 877-11-2 23. Pentachlorobenzene 608-93-5

12. 2,6, a, a Tetrachloro toluene 81-19-6 24. Hexachlorobenzene 118-74-1

Page 18: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/35

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Vật liệu ngành dệt- Vải Textile materials- Fabric

Xác định khổ vải Determination of width of textile fabric

< 4 met ASTM D3774-16

1.

Vật liệu dệt - vải dệt kim Textile materials – knitted fabric

Xác định khổ vải dạng dệt kim Standard specification for tolerances for knitted fabric

< 4 met ASTM D3887-08/

D3887 -96 (Reapproved 2008)

2.

Vật liệu dệt - vải dệt thoi và sản phẩm dệt Textile materials- Woven materials and woven products

Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và diện tích vải dệt thoi Determination of mass per unit length and mass per unit area in woven fabric

< 750 g/m2 ISO 3801:1983

3.

Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích vải dệt kim Standard specification for tolerances for knitted fabric- mass per unit area

< 750 g/m2 ASTM D 3887-08/

D3887 -96 (Reapproved 2008)

4.

Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt vải theo phương pháp strip (One- inch strip) Test method for breaking force and elongation of textile fabric (strip method)

(0 ~ 2500) N ASTM D 5035-15

5.

Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt băng vải theo phương pháp grab (One-inch grab) Test method for breaking force and elongation of textile fabric (Grab method)

(0 ~ 2500) N ASTM D 5034-13

6.

Vật liệu dệt - vải dệt thoi và sản phẩm dệt Textile materials- Woven materials and woven products

Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt băng vải theo phương pháp grab. Determination of maximum force and elongation at maximum force using the grab method.

(0 ~ 2500) N ISO 13934-2:2014

Page 19: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

7.

Vật liệu dệt - vải dệt thoi và sản phẩm dệt Textile materials- Woven materials and woven products

Xác định độ bền xé rách - theo phương pháp Elmendorf tear. Test method for tearing strength of fabric by falling pendulum type (Elmendorf apparatus)

(0 ~ 128) N ASTM D 1424-13

8.

Xác định độ bền xé rách - theo phương pháp Elmendorf tear Determination of tear force using ballistic pendulum method (Elmendorf)

< 12,8 kG

ISO 13937-1:2000

9.

Xác định độ bền đứt đường may trên vải dệt Test method for failure in sewn seams of woven apparel fabrics.

(0 ~ 2500) N ASTM D 1683-16

10.

Xác định lực tối đa làm đứt đường may bằng phương pháp Grab Determination of maximum force to seam rupture using the grab method.

(0 ~ 2500) N

ISO 13935-2:2014

11.

Xác định mức độ giữ nếp (gấp) trên vải sau nhiều lần giặt. Retention of creases in fabrics after repeated home laundering

Cấp 1- 5 Grade 1- 5 AATCC 88C-2014

12. Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products

Xác định độ bền nén thủng vải – phương pháp nổ màng.

Test method for Bursting strength of textile fabric. Diaphragm bursting strength tester method.

(0 – 200) Psi ASTM D 3786-13

13.

Xác định độ bền nén thủng vải. Phương pháp thủy lực xác định lực nổ và căng phồng. Bursting properties of fabric. Hydraulic method for determination of bursting strength and bursting distension.

(0 – 200) Psi ISO 13938-1:1999

Page 20: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

14.

Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products

Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích vải Standard test method for Mass per unit area (weight) of fabric

< 750 g/m2 ASTM D3776-13

15.

Xác định mật độ vải trên đơn vị chiều dài Determination of number of threads per unit length

< 350 Yarns/cm ISO 7211-2:1984

16.

Xác định mật độ vải theo phương dọc và phương ngang Test method for Warp End Count and Filling Pick Count of Woven Fabric

< 350 yarns/cm ASTM D3775-12

17.

Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt vải theo phương pháp strip Determination of maximum force and elongation at maximum force using the stripe method.

(0 ~ 2500) N ISO 13934-1:2013

18.

Xác định khả năng chống lại mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale Test method for abrasion resistance of textile fabrics (Martindale abrasion tester method)

NA ASTM D4966-12

19.

Xác định độ mài mòn của vải theo phương pháp Martindale Determination of the abrasion of fabrics by martindale method.

NA ISO 12947:1998

20. Xác định khả năng kháng nước của vải - phương pháp phun tia Water repellency – spray test

Cấp 1- 5 Grade 1- 5 AATCC 22-2014

21. Xác định mức độ hút nước của vật liệu dệt. Absorbancy of textiles

0 - 30’ AATCC 79-2014

22.

Sự thay đổi kích thước của vải sau quá trình giặt thông thường. Dimensional changes of fabric after home laundering

< 100% AATCC 135-2015

Page 21: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

23.

Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products

Sự thay đổi kích thước của sản phẩm may sau quá trình giặt thông thường. Dimensional changes of garments after home laundering

< 100% AATCC 150 -2012

24.

Kết quả độ vặn xoắn của vải và sản phẩm may sau quá trình giặt máy thông thường.

Skewness change in fabric and garment twist resulting from automatic home laundering

< 100% AATCC 179-2012

25.

Xác định độ vặn xoắn sau giặt thông thường Determination of spirality after laundering

< 100% ISO 16322:2007

26.

Đánh giá độ phẳng bề mặt vải sau nhiều lần giặt Smoothness appearance of fabrics after repeated home laundering

Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 124-2014

27.

Đánh giá ngoại quan của hàng may mặc và các sản phẩm may khác sau nhiều lần giặt Appearance of apparel and other textile end product after repeated home laundering

Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 143-2014

28.

Đánh giá ngoại quan của hàng may mặc sau quá trình giặt và làm khô thông thường. Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying.

Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 ISO 15487:2009

29.

Đánh giá đường gấp trên vải sau giặt Test method for assessing the appearance of creases in fabrics after cleansing.

Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 ISO 7769:2009

Page 22: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

30.

Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products

Đánh giá độ phẳng đường may sau nhiều lần giặt. Smoothness of seams in fabric after repeated home laundering

Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 88B-2014

31.

Kiểm tra đánh giá độ phẳng của đường may trên vải sau quá trình giặt. Assessing the smoothness appearance of seams in fabrics after cleansing

Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 ISO 7770:2009

32.

Tiêu chuẩn kiểm tra khả năng cháy của vật liệu dệt Flammability of clothing textiles

Class 1 - 3 US CPSC 16 CFR Part 1610- 2008

33.

Yêu cầu kỹ thuật đối với viêc xác định những cạnh sắc. Technical requirements for determining a sharp metal or glass edge

NA ASTM F 963-11

Section 4.7 16 CFR 1500.49

34.

Vật liệu dệt nhuộm Xơ-Sợi- Vải – Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials – Fibers -Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile products

Độ bền màu giặt gia dụng Colour fastness to domestic and commercial laundering

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-C06 :2010 AATCC 61-2013

35. Độ bền màu ma sát Colour fastness to rubbing or crocking

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-X12:2016; BS EN

ISO 105 X12:2002

AATCC 8-2013

36. Độ bền màu mồ hôi Colour fastness to perspiration

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-E04:2013 AATCC 15-2013

37. Độ bền màu giặt khô Colour fastness to dry cleaning

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-D01:2010 AATCC 132-2013

38. Độ bền màu đối với môi trường nước Colour fastness to water

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-E01:2013 AATCC 107-2013

Page 23: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

39.

Vật liệu dệt nhuộm Xơ-Sợi- Vải – Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials – Fibers -Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile products

Độ bền màu chất tẩy không chứa chlorine Colour fastness to powdered non-chlorine bleach in home laundering

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-C09:2001 AATCC 172-2010

40.

Độ bền màu trong chất tẩy Hypoclorite Colour fastness to sodium hypoclorite bleach in home laundering

Cấp 1 - 5 Grade 1- 5

ISO 105-N01:1993

41. Độ bền màu trong nước biển Colour fastness to water: sea

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

ISO 105-E02:2013 AATCC 106-2013

42.

Độ bền màu: Sự dịch chuyển màu nhuộm trong bảo quản; từ vải sang vải. Colour fastnes: Dye transfer in storage; Fabric – to - Fabric

Cấp 1- 5 Grade 1- 5 AATCC 163-2013

43.

Đánh giá độ chuyển đổi sang màu vàng phenolic Assessment of the potential to phenolic yellowing of material

Cấp 1- 5 Grade 1- 5 ISO 105-X18:2007

44. Độ bền màu đối với nhiệt: Colour fastness to heat: Hot pressing

Cấp 1- 5 Grade 1- 5 ISO 105-X11:1994

45. Độ bền màu đối với nhiệt: Colour fastness to heat: Hot pressing

Cấp 1- 5 Grade 1- 5

AATCC 133-2013

46. Xác định độ bền màu ánh sáng Color fastness to Light

Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 16-3-2012

47.

Vải dệt thoi Woven textile fabric

Xác định biểu đồ dệt, sơ đồ dệt và kiểu dệt của vải. Presentation of weave diagram & plans for drafting, denting & lifting

NA ISO 7211-1:1984

48.

Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và diện tích vải dệt thoi Determination of Mass per unit length and mass per unit area in Woven textile fabric

< 750g/m2 BS 2471:2005

Page 24: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

49.

Vải dệt thoi Woven textile fabric

Xác định độ đàn hồi của vải theo phương pháp băng thẳng Determination of the elasticity of fabrics – Strip tests

0 - 100% N DIN 14704-1:2005

50.

Xác định độ bền xé rách theo mô hình quần tây. Determination of tear force of trouser shaped test specimen (Single tear method)

(0 ~ 2500) N ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-

2:2000

51.

Xác định độ bền xé rách theo mô hình cánh. Determination of tear force wing-shaped test specimen (Single tear method)

(0 ~ 2500) N ISO 13937-3:2000 BS EN ISO 13937-

3:2000

52.

Xác định độ bền xé rách theo phương pháp. Determination of tear force by single tear method

(0 ~ 2500) N ASTM D 2261-13

53.

Xác định độ bền xé rách theo phương pháp double tear method Determination of tear force. Double tear method

(0 ~ 2500) N ISO 13937-4:2000 BS EN ISO 13937-

4:2000

54.

Xác định độ bền đứt đường may theo phương pháp Grab. Determination of maximum force to seam rupture. Grab method

(0 ~ 2500) N ISO 13935-1:2014 BS EN ISO 13935-

1&2:2014

55.

Xác định độ dạt sợi đường may trên vải (Độ mở cố định) Determination of the slippage resistance of yanrns at seam in Woven textile fabric (Fixed seam opening method)

(0 ~ 2500) N

ISO 13936-1:2004 (Woven)

BS EN ISO 13936 -1:2004 (Woven)

56.

Xác định độ dạt sợi đường may trên vải (Lực cố định) Determination of the slippage resistance of yanrns at seam in Woven textile fabric (Fixed load method)

(0 ~ 2500) N

ISO 13936-2:2004 (Woven)

BS EN ISO 13936-2:2004 (Woven)

Page 25: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

57. Vải có tính đàn hồi Elastic fabric

Xác định độ căng và đô dãn của vải Determination of tension and elongation

(0 ~ 100) %

ASTM D4964-2016 ASTM D3107-2015

(Woven) ASTM D2594-

04(2016) e2 (Knitted)

58. Dây khóa kéo các loại Zipper

Xác định độ bền cho dây khóa kéo Standard test method for strength tests for Zipper

(0 ~ 250) kgf

ASTM D2061-13 (Excluding

reciprocating test) BS 3084-2006

(Excluding reciprocating test)

59.

Cúc bấm cài, cúc bấm trang trí trên sản phẩm dệt may Snap on fabric

Xác định khả năng đóng mở của cúc bấm Standard test method for resistance to unsnapping of snap fasteners

(0 ~ 250) kgf ASTM D 4846-16

60. Vải dệt thoi Textile Fabric

Xác định mật độ vải trên đơn vị chiều dài Determination of number of threads per unit length

< 350 Yarns/cm BS 5441:1998

61.

Vải dệt thoi, vải dệt kim Woven textile fabric, Knitted fabric

Xác định xu hướng vón bề mặt của vải - theo phương pháp ICI pilling box. Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling pox method.

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ASTM D 4970/ D4970M-16

BS EN ISO 12945-1:2000

62. Vải dệt thoi, vải dệt kim Woven textile fabric, Knitted fabric

Xác định độ chi số sợi được tách rời từ vải. Determination of linear density of yarn removed from fabric

NA ISO 7211-5:1984

63.

Xác định khả năng kháng nước của bề mặt vải - phương pháp phun tia Determination of resistance to surface wetting (Spray test)

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 ISO 4920: 2012

64. Vải dệt may Textile fabric

Sự thay đổi kích thước của sản phẩm may sau quá trình giặt. Dimensional changes of garments after laundering.

< 100% ISO 6330: 2012 ISO 5077: 2007

Page 26: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

65. Vải dệt may Textile fabric

Độ bền màu giặt gia dụng Colour fastness to domestic and commercial laundering

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 105 C08:2010 DIN EN ISO 105

C08:2010 ISO 105 C09:2003 ISO 105 C10:2006

BS EN ISO 105 C10:2007

66.

Độ bền màu với nước chứa clo (nước hồ bơi) Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 ISO 105 E03:2010

67.

Vải dệt may Textile fabric

Độ bền màu mồ hôi Colour fastness to perspiration

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 DIN 53160-2:2010

68. Độ bền màu trong nước biển Colour fastness to water: sea

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

BS EN ISO 105 E02:1996

69. Độ bền màu đối với gia nhiệt: Colour fastness to Dry Heat

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 105 P01:1993 BS EN ISO P01:1995

DIN EN ISO P01:1995

70.

Độ bền màu đối với nước dãi và mồ hôi Colour fastness to saliva and perspiration

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 DIN 53160-1:2010

71.

Phân tích định tính và định lượng thành phần sợi bằng kính hiển vi và hóa chất Fiber Analysis: Qualitative and Quantitative with microscope and chemical

(0 ~ 100) %

AATCC 20-2013 & AATCC 20A-2014 ASTM D276-00a (Reapproval 2012) & ASTM D629-15

72.

Vải hỗn hợp thành phần sợi acetate và sợi khác Textile made of binary mixtures of acetate and certain other fibres

Xác định thành phần sợi Axetate và sợi khác theo phương pháp aceton. Quantitative chemical analysis: Mixtures of acetate and certain other fibers (Method using acetone)

(0 ~ 100) % ISO 1833-3:2006

Page 27: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

73.

Vải hỗn hợp thành phần sợi acetate và sợi triacetate Textile made of binary mixtures of acetate and triacetate fibres

Xác định thành phần sợi Visco, cupro hoặc modal và sợi cotton theo phương pháp dùng Natri zincate Quantitative chemical analysis: Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres (Method using sodium zincate)

(0 ~ 100) % ISO 1833-5:2006

74.

Phân tích định lượng thành phần sợi nylon và hỗn hợp sợi khác theo phương pháp axit formic Quantitative chemical analysis: Mixtures of polyamide and certain other fibers (Method using formic acid)

(0 ~ 100) % ISO 1833-7:2006

75.

Phân tích định lượng thành phần sợi Axetate và Triacetate theo phương pháp aceton Quantitative chemical analysis: Mixtures of Acetate and Triacetate fibres (Method using acetone)

(0 ~ 100) % ISO 1833-8:2006

76.

Phân tích định lượng thành phần sợi Cellulose và Polyester theo phương pháp axit sunfuric Quantitative chemical analysis: Mixtures of cellulose and polyester fibers. Method using sulfuric acid

(0 ~ 100) % ISO 1833-11:2006

77. Da có lớp phủ Finished leather

Độ kết dính của lớp phủ Adhesion of Finish

(0.5 ~ 100) N/10mm ISO 11644: 2009

78.

Đường may từ giày Seams cut from shoes or uppers

Độ bền đường may Seam Strength

(1 ~ 80) N/mm

NF EN 13572: 2002 (Method B)

Page 28: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

79. Mũ giày

Uppers

Độ bền kéo đứt và độ dãn

Tensile strength & Elongation/Breaking Strength

Độ bền kéo/ Tensile Strength

(10 ~150) N/mm

Độ dãn/ Elongation:

(5 ~ 500) %

DIN EN 13522: 2002

80.

Vải và vải có phủ

Textile and coated textile

SATRA TM 29: 2004

81.

Mũ giày, lót giày và lót đế Uppers, lining and insocks

Độ bền xé rách Tear Strength

(1 ~ 1000) N

BS EN 13571: 2002

82.

Mũ giày và lót giày không phải da Non-leather footwear uppers and lining

SATRA TM 30: 2004

83. Vật liệu da Leather

Khả năng chống lại sự uốn gập Flexing Resistance

(1 ~ 999999)

Vòng/ Cycles Đáng giá trực

quan Visual

assessment

ISO 5402-1: 2017

84.

Mũ giày và lót giày Uppers and lining

ISO 17694: 2016

85.

Mũ giày và lót giày Uppers and lining

NF EN 13512: 2002

86. Mũ giày Uppers

SATRA TM 55: 1999

87.

Mũ giày Uppers

Lực nổ và căng phồng Distension and Bursting Strength

(0 .1 ~ 80) kg

(0.1 ~ 15) mm

ISO 17693: 2004

88. SATRA TM 24: 1992

89. ISO 3379: 2015

Page 29: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

90.

Da, vải có phủ và vải Leathers, coated fabrics and textiles

Khả năng chống lại vết gấp và vết nứt (uốn gấp vật liệu mũi giày) Resistance to creasing and cracking (Vamp flex)

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles

Đáng giá trực quan

Visual assessment

SATRA TM 25: 1992

91. Vật liệu da Leather Khả năng chống nước

Water Resistance (Maeser)

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles (0.1 ~ 300) %

ISO 5403-2: 2011

92. ASTM D 2099: 2014

93. Mũ giày Uppers

SATRA TM 34: 1993 (2009)

94.

Đế trong và lót đế Insoles and insocks

Sự hấp thụ và thoát nước Water Absorption and Desorption

Độ hấp thụ/ Absorption: (10 ~750)

gm/m² Độ thoát/

Desorption: (10 ~ 150) %

BS EN ISO 22649 (Method A)

95.

Mũ giày và quần áo Uppers and clothing

Độ thấm và hấp thụ hơi nước Water Vapor Permeability and Absorption

Độ thấm hơi nước/ Water

Vapor Permeability

(0.1 ~ 50) mg/cm²/ hr Độ hấp thụ/ Absorption: (5 ~ 500) %

SATRA TM 47: 2002

Page 30: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

96. Vật liệu da Leather

Độ thấm hơi nước Water Vapor Permeability

(0.1 ~ 50) mg/cm²/ hr.

ISO 14268: 2012

97.

Mũ giày, lót giày và vải Uppers, Lining and Textile

ISO 17699: 2003

98. ISO 20344 Sec 6.6: 2011

99. SATRA TM 172: 1993

100. DIN EN 13515: 2002

101.

Vật liệu bao tay Glove materials

EN 420 Sec 6.3: 2009

102.

Đế ngoài Outsoles

Khả năng chống lại sự mài mòn đế giày (Phương pháp Drum) Sole Abrasion Resistance (Drum Method)

(1 ~ 1200) mm3

ISO 4649: 2010

103. SATRA TM 174: 1994

104. DIN EN 12770: 2000

105.

Khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập kiểu dây đai Flexing Resistance - Belt Flexing

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Định tính/ Qualitative

SATRA TM 133: 1993

106. Khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập kiểu Bennewart Flexing Resistance – Bennewart Flexing

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Định tính/ Qualitative

ISO 17707: 2005

107. SATRA TM 161: 2004

108. Tỷ trọng – Cân tỷ trọng Density - Density Balance

(0.1 ~ 50) Mg/m3

ISO 2781: 2008 (Method - A)

109.

Tất cả vật liệu, giày và phụ liệu All material, shoes and accessories

Sự lão hóa Ageing

Đánh giá trực quan

Visual assessment

DIN EN 12749: 1999

Page 31: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

110.

Vật liệu dạng tấm và đế giày Flexible sheet material and sole

Khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập lạnh Ross Flexing Resistance Ross Flexing

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Định tính/ Qualitative

ISO 4643: 1992 (Annex C)

111. ISO 5423: 1992 (Annex C)

112. BS 5131 Sec 2.1 :1991

113. SATRA TM 60:1992

114.

Nhựa và cao su cứng Plastics and ebonite

Độ cứng (Shore A, C, D) Hardness (Shore A, C, D)

10 ~ 90 (Shore A, C,

D)

ISO 868: 2003

115.

Cao su, nhựa, cellular Rubber, plastic, cellular materials

ASTM D 2240: 2005

116. Cao su Rubber DIN 53505: 2000

117. Cao su, nhựa Rubber, plastic

SATRA TM 205: 1999

118. Giày có cạnh đế kéo dài, giày được kết dính Footwear with extended sole edge, Bonded shoes

Độ bám dính của đế giày Sole Bond Peeling Strength/Bond Strength

(1 ~ 80) N/mm

BS 5131 Section 5.4: 1978

119. ISO 17708: 2003

120. SATRA TM 411:1992

121. ISO 20344 Sec: 5.2, 2011

122. Giày có cạnh đế kéo dài Footwear with extended sole edge

Độ kết dính của mũi và gót giày Adhesion of Stuck-On and Moulded-On Soles – Toe/Heel

(1 ~ 100) kg Đánh giá trực

quan Visual

assessment

SATRA TM 404: 1992

123. BS 5131 Section 5.1:1990

124. Vật liệu da Leather

Độ bền màu với sự lão hóa nhanh Color fastness to change in color with accelerated ageing

Đánh giá trực quan

Visual assessment

ISO 17228: 2015

Page 32: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

125.

Phụ liệu kim loại Metallic accessories

Khả năng chống lại sự ăn mòn Corrosion Resistance

Đánh giá trực quan

Visual assessment

ISO 22775: 2004 Method 2

126. Giày Footwear

Uốn gập giày Whole Shoe Flexing

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Đánh giá trực

quan Visual

assessment

SATRA TM 92: 1992

127. Độ thấm nước của giày Whole Shoe Water Penetration

Đánh giá trực quan

Visual assessment

SATRA TM 77: 1992

128.

Dây quai với móc khóa giày Buckle fastenings in complete footwear

Độ bền của dây quai và móc khóa Strength of Strap & Buckle Attachment/Strength of Buckle Fastening Assemblies

(10 ~ 1000) N BS 5131 Section 5.11: 1981

129.

Dây giày Shoe laces

Độ bền đứt dây giày Lace Breaking Strength

(10 ~ 2000) N

ISO 2023: 1994 (Annex C)

130. BS 5131

Section 3.7: 1991

131. Khả năng chống lại sự mài mòn (Sự mài mòn dây giày) Abrasion Resistance (Lace to Lace - Lace Abrasion)

(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Đánh giá trực

quan Visual

assessment

ISO 2023: 1994 (Annex B)

132. ISO 22774: 2004

133. SATRA TM 154: 1992

134. Mũ giày và quần áo Uppers and clothing

Độ bền màu với nước Color Fastness to Water

Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính

Qualitative

ISO 11642: 2012

135. SATRA TM 335: 1994

Page 33: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

136.

Mũ giày, lót giày và lót đế Uppers, linings and insocks

Độ bền màu ma sát Color Fastness to Rubbing

Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính

Qualitative

ISO 17700: 2004 (Method A)

137. Vật liệu da Leather

ISO 11640: 2012

138.

Vật liệu da Leather

Độ bền màu với giọt nước Color Fastness to Water Spotting

Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính

Qualitative

ISO 15700: 1998

139. Độ bền màu ma sát Color Fastness to Crocking

Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính

Qualitative

BS EN ISO 20433:12

140. ASTM D 5053: 2003

141.

Đồ chơi và sản phẩm hàng tiêu dùng dành cho trẻ em nhỏ hơn 18 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less

Thử nghiệm lực kéo đứt Test method for simulating use and abuse

(0 ~ 2500) N 16 CFR Part 1500.51

142.

Sản phẩm đồ chơi và vật dụng trẻ em từ 36 -96 tháng tuổi. Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age

Thử nghiệm lực kéo đứt Test method for simulating use and abuse

(0 ~ 2500) N 16 CFR Part 1500.53

Page 34: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 34/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

143.

Đồ chơi và hàng tiêu dùng dành cho trẻ em dưới 3 tuổi Toy & product intended use for by children under 3 years’ old

Tiêu chuẩn về đặc tính an toàn tiêu dùng cho đồ chơi trẻ em/ qui định về vật thể nhỏ. Standard consumer safety specification for toy safety/ Small parts regulation.

NA ASTM F963-11

Section 4.6 16 CFR 1501

144.

Sản phẩm đồ chơi và hàng tiêu dùng dành cho trẻ em dưới 3 tuổi Toy &Consumer goods for children under 3 years of age

Phương pháp mô phỏng việc sử dụng đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em. Test method for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children.

NA 16 CFR 1500.50

145.

Sản phẩm đồ chơi và hàng tiêu dùng dành cho trẻ em dưới 8 tuổi Toys and other articles intended for use by children under 8 years of age.

Yêu cầu kỹ thuật đối với viêc xác định những điểm nhọn Technical requirements for determining a sharp points

NA ASTM F 963-11

Section 4.9 16 CFR 1500. 48

146. Đồ chơi cho trẻ em nhỏ hơn 14 tuổi Toys for use by children less than 14 years

Thử nghiệm lực kéo đứt Tension Test (0 ~ 30) kgf

BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))

Clause 8.4

147. Thử nghiệm lực vặn xoắn Torque Test (0 ~ 2500) N

BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))

Clause 8.3

148. Xác định những điểm nhọn Determining a sharp points NA

BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))

Clause 8.12

Page 35: ATTACHMENT - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 487

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 35/35

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

149. Đồ chơi cho trẻ em nhỏ hơn 14 tuổi Toys for use by children less than 14 years

Xác định những cạnh sắc. Determining a sharp metal or glass edge

NA BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))

Clause 8.11

150. Xác định vật thể nhỏ Determining small parts. NA

BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))

Clause 8.2

Ghi chú/Notes: • ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials • AfPS GS: Product Safety Commission (Germany) • AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists • BS EN: British Standard European Norm • BSI: British Standards Institution • CEN/TS: European standards / Technical Specification • CPSC-CH: Consumer Product Safety Commission • DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (DIN; in English, the German Institute for

Standardization) • IEC: International Electrotechnical Commission • ISO: International Organization for Standardization • ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification • HPLC: High-Performance Liquid Chromatography- Fluorescence detector • GC-MS: Gas Chromatography- Mass Spectrometry • HS-GC-MS: Headspace - Gas Chromatography - Mass Spectrometry • ICP-OES: Inductively Coupled Plasma - Optical Emission Spectroscopy • UV-VIS: Ultraviolet–visible • TPV, GTM, GTP: phương pháp nội bộ/laboratory developed method