32
STT Tên cọc Toạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ s X Y X Y H X Y 1 P1 2 P2 3 P3 4 P4 5 P5 6 P6 7 P7 8 P8 9 P9 10 P10 11 P11 12 P12 13 P13 14 P14 15 P15 16 P16 17 P17 18 P18 19 P19 20 P20 21 P21 22 P22 23 P23 24 P24 25 P25 26 P26 27 P27 28 P28 29 P29 30 P30 31 P31 32 P32 BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒI HẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

  • Upload
    teu1975

  • View
    45

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X1 P12 P23 P34 P45 P56 P67 P78 P89 P910 P1011 P1112 P1213 P1314 P1415 P1516 P1617 P1718 P1819 P1920 P2021 P2122 P2223 P2324 P2425 P2526 P2627 P2728 P2829 P2930 P3031 P3132 P32

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

Page 2: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

33 P3334 P3435 P3536 P3637 P3738 P3839 P3940 P4041 P4142 P4243 P4344 P4445 P4546 P4647 P4748 P4849 P4950 P5051 P5152 P5253 P5354 P5455 P5556 P56 2342424.11 578132.09 -1.22 2342424.1357 P5758 P5859 P5960 P6061 P6162 P62 2342428.54 578136.41 -1.28 2342428.5263 P6364 P64

Page 3: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

65 P6566 P66 2342499.246 578126.706 2342499.25 578126.65 -0.51 2342499.2567 P6768 P6869 P6970 P70 2342431.27 578139.84 -1.23 2342431.2471 P7172 P7273 P7374 P7475 P75 2342433.78 578142.28 -0.85 2342433.7676 P7677 P7778 P7879 P7980 P8081 P8182 P8283 P8384 P84 2342440.40 578142.38 -1.32 2342440.3885 P85 2342437.96 578144.89 2342437.96 578144.89 -1.17 2342437.9786 P8687 P87 2342440.46 578147.33 -0.86 2342440.4488 P8889 P8990 P9091 P91 2342458.70 578140.8 -0.89 2342458.7192 P9293 P93 2342449.63 578145.10 -1.12 2342449.6294 P94 2342454.58 578145.02 -1.12 2342454.5995 P95 2342452.14 578147.53 2342452.14 578147.53 -1.08 2342452.1696 P96 2342446.49 578148.31 2342446.49 578148.32 -0.93 2342446.48

Page 4: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

97 P97 2342444.04 578150.82 -0.99 2342444.0298 P98 2342449.00 578150.75 -1.17 2342449.0199 P99 2342446.55 578153.26 -1.09 2342446.57100 P100101 P101102 P102103 P103104 P104105 P105106 P106107 P107108 P108109 P109110 P110111 P111112 P112113 P113114 P114115 P115116 P116117 P117118 P118119 P119120 P120121 P121122 P122123 P123124 P124125 P125126 P126127 P127128 P128

Page 5: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

129 P129130 P130131 P131132 P132133 P133134 P134135 P135136 P136137 P137138 P138139 P139140 P140141 P141142 P142143 P143144 P144145 P145146 P146147 P147148 P148149 P149150 P150151 P151152 P152153 P153154 P154155 P155156 P156157 P157158 P158159 P159160 P160

Page 6: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

161 P161162 P162163 P163164 P164165 P165166 P166167 P167168 P168169 P169170 P170171 P171172 P172173 P173174 P174175 P175176 P176177 P177178 P178179 P179180 P180181 P181182 P182183 P183184 P184185 P185186 P186187 P187188 P188189 P189190 P190191 P191192 P192

Page 7: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

193 P193194 P194195 P195196 P196197 P197198 P198199 P199200 P200201 P201202 P202203 P203204 P204205 P205206 P206207 P207208 P208209 P209210 C1211 C2212 C3213 C4214 C5215 C6216 C7217 C8218 C9219 C10220 C11221 C12222 C13223 C14224 C15

Page 8: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT1&CT2 MÊ LINH

225 C16226 C17227 C18228 C19229 C20230 C21231 C22232 C23233 C24234 C25235 C26236 C27237 C28238 C29239 C30240 C31241 C32242 C33243 C34

Page 9: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 10: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

578132.08 -0.83

578136.42 -0.84

Page 11: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

578126.65 -0.05 4.60

578139.84 -0.54

578142.30 -0.53

578142.38 -0.73578144.90 -0.69

578147.32 -0.53

578140.79 -0.43

578145.11 -0.70578145.00 -0.61578147.54 -0.53578148.34 -0.32

Page 12: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông578150.82 -0.58578150.75 -0.63578153.28 -0.64

Page 13: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 14: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 15: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 16: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H 2342000 578000

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 17: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X1 P12 P23 P34 P45 P56 P6 2342413.94 578312.10 -0.74 2342413.947 P78 P89 P910 P1011 P1112 P1213 P1314 P14 2342406.12 578308.46 -0.75 2342406.1015 P1516 P16 2342410.30 578304.29 -0.88 2342410.3217 P1718 P1819 P1920 P2021 P2122 P2223 P2324 P2425 P2526 P2627 P27 2342437.42 578319.52 -0.94 2342437.4228 P28 2342434.93 578317.05 -1.19 2342434.9329 P2930 P3031 P3132 P32 2342439.88 578317.05 -0.85 2342439.87

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

Page 18: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

33 P3334 P3435 P3536 P3637 P3738 P38 2342440.28 578310.93 -1.32 2342440.2839 P3940 P4041 P4142 P4243 P4344 P4445 P4546 P4647 P4748 P48 2342430.44 578296.15 -1.20 2342430.4749 P49 2342449.46 578306.69 -1.18 2342449.4950 P5051 P5152 P5253 P5354 P5455 P5556 P56 2342433.02 578292.86 -0.61 2342433.0357 P5758 P5859 P5960 P6061 P6162 P6263 P63 2342455.75 578300.39 -1.47 2342455.7564 P64

Page 19: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

65 P6566 P66 2342455.75 578295.44 -1.23 2342455.7267 P6768 P6869 P6970 P7071 P7172 P7273 P7374 P7475 P7576 P76 2342461.48 578294.66 -1.19 2342461.4677 P7778 P78 2342463.97 578292.20 -1.06 2342463.9479 P7980 P8081 P8182 P8283 P8384 P8485 P8586 P8687 P8788 P88 2342467.49 578288.65 -1.02 2342467.4889 P8990 P90 2342469.97 578286.18 -0.97 2342469.9691 P91 2342467.49 578283.70 -1.23 2342467.4892 P9293 P9394 P9495 P9596 P96

Page 20: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

97 P9798 P9899 P99100 P100101 P101102 P102103 P103104 P104105 P105106 P106107 P107108 P108109 P109110 P110111 P111112 P112 2342415.84 578292.87 -1.12 2342415.83113 P113114 P114115 P115116 P116117 P117118 P118119 P119120 P120121 P121122 P122123 P123124 P124125 P125 2342408.76 578285.02 -1.29 2342408.77126 P126127 P127128 P128

Page 21: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

129 P129130 P130131 P131132 P132133 P133134 P134135 P135136 P136 2342399.43 578277.66 -1.18 2342399.44137 P137138 P138139 P139140 P140141 P141142 P142143 P143144 P144145 P145146 P146147 P147 2342389.14 578266.88 -0.82 2342389.13148 P148149 P149150 P150151 P151152 P152153 P153154 P154155 P155156 P156157 P157158 P158159 P159160 P160

Page 22: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

161 P161162 P162163 P163164 P164165 P165166 P166167 P167168 P168169 P169170 P170171 P171172 P172173 P173174 P174175 P175176 P176177 P177178 P178179 P179180 P180181 P181182 P182183 P183184 P184185 P185186 P186187 P187188 P188189 P189190 P190191 P191192 P192

Page 23: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

193 P193194 P194195 P195196 P196197 P197198 P198199 P199200 P200201 P201202 P202203 P203204 P204205 P205206 P206207 P207208 P208209 P209210 C1211 C2212 C3213 C4214 C5215 C6216 C7217 C8218 C9219 C10220 C11221 C12222 C13223 C14224 C15

Page 24: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

STT Tên cọcToạ độ thiết kế Toạ độ thực tế trước khi khoan Toạ độ thực tế sau khi hạ sinh

X Y X Y H X

BẢNG THỐNG KÊ TOẠ ĐỘ CỌC KHOAN NHỒIHẠNG MỤC CT3&CT4 MÊ LINH

225 C16226 C17227 C18228 C19229 C20230 C21231 C22232 C23233 C24234 C25235 C26236 C27237 C28238 C29239 C30240 C31241 C32242 C33243 C34

Page 25: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

578312.13 -0.64 4.20

578308.44 -0.55

578304.30 -0.69

578319.50 -0.71 4.20578317.03 -1.07

578317.03 -0.67

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 26: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

578310.95 -1.04 3.80

578296.14 -0.89578306.71 -0.95

578292.86 -0.41

578300.39 -1.23

Page 27: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

578295.42 -0.87

578294.63 -0.92 3.00

578292.18 -0.69 3.90

578288.67 -0.78

578286.15 -0.62 4.50578283.69 -1.10

Page 28: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

578292.85 -0.80

578285.03 -1.03

Page 29: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

578277.69 -0.93

578266.87 -0.59

Page 30: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 31: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông

Page 32: Bang Hoan Cong Toa Do Coc Khoan Nhoi BIDV

Toạ độ thực tế sau khi hạ sinhY H

Độ cao từ đỉnh sinh

đến mặt bêtông