9
Mối quan hệ giữa tải trọng xe nâng và s Bảng 4.8.1 Độ lớn và số lần lặp tải Độ lớn tải trọng Tải trọng Số lần lặp tải Tải Max 275.0 203,000 Tải Max x 0,9 247.5 203,000 Tải Max x 0,8 220.0 203,000 Tải Max x 0,7 192.5 203,000 Tải Min 165.0 812,000 Bảng 4.8.2 ứng suất tính toán theo hướng vuô Tỉnh tải Tại gối Tại giữa nhịp 1,000 1,000 336 250 166 80 Bố trí thép D19@200 mm D19@200 mm 1432.5 1432.5 1432.5 1432.5 0.0043 0.0057 0.0043 0.0057 n 8.0 8.0 k 0.2086 0.2678 13.85 5.56 1.67 0.77 50.70 16.79 -18.29 -1.20 tính lại: Bảng 4.8.2 ứng suất tính toán theo hướng vuô Tỉnh tải Tại gối Tại giữa nhịp bw(mm) d(mm) d'(mm) A s (mm 2 ) As'(mm 2 ) pw(mm 2 ) pw'(mm 2 ) Md(kN.m) sc'(N/mm 2 ) ss(N/mm 2 ) ss'(N/mm 2 )

Cac bang tinh_1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Cac bang tinh_1

Citation preview

SlabMi quan h gia ti trng xe nng v s ln lp tiBng 4.8.1 ln v s ln lp tiBng 4.4.3 M men un v lc ct do ti tp trung ln ti trngTi trngS ln lp tiP (kN)luvu/lxv/lyM1M2MxMySxSyTi Max275.0203,000275.00.931.001.500.200.280.1660.12842.235.561.168.8Ti Max x 0,9247.5203,0001.501.000.300.190.1480.14438.938.268.861.1Ti Max x 0,8220.0203,000247.50.931.001.500.200.280.1660.12837.931.955.061.9Ti Max x 0,7192.5203,0001.501.000.300.190.1480.14435.034.461.955.0Ti Min165.0812,000220.00.931.001.500.200.280.1660.12833.728.448.955.01.501.000.300.190.1480.14431.130.655.048.9192.50.931.001.500.200.280.1660.12829.524.842.848.11.501.000.300.190.1480.14427.226.748.142.8165.00.931.001.500.200.280.1660.12825.321.336.741.31.501.000.300.190.1480.14423.322.941.336.7Bng 4.8.2 ng sut tnh ton theo hng vung gc vi mt bnTnh tiHot tiTi giTi gia nhpTi giTi gia nhpbw(mm)1,0001,0001,0001,000d(mm)336250336250d'(mm)1668016680B tr thpD19@200 mmD19@200 mmD19@200 mmD19@200 mmAs(mm2)1432.51432.51432.51432.51417.6As'(mm2)1432.51432.51432.51432.5pw(mm2)0.00430.00570.00430.0057pw'(mm2)0.00430.00570.00430.0057n8.08.08.08.0k0.20860.26780.20860.26780.2681Md(kN.m)13.855.5638.2038.20sc'(N/mm2)1.670.774.615.27ss(N/mm2)50.7016.79139.85115.3880.00ss'(N/mm2)-18.29-1.20-50.44-8.23170.00166.00tnh li:Bng 4.8.2 ng sut tnh ton theo hng vung gc vi mt bnTnh tiHot tiTi giTi gia nhpTi giTi gia nhpbw(mm)1,0001,0001,0001,000d(mm)340253340253d'(mm)1647716477B tr thpD18@200 mmD18@200 mmD18@200 mmD18@200 mmAs(mm2)1272.351272.351272.351272.35As'(mm2)1272.351272.351272.351272.35pw(mm2)0.00380.00510.00380.0051pw'(mm2)0.00380.00510.00380.0051n8.08.08.08.0k0.24520.25450.24520.2545Md(kN.m)34.3730.5526.7322.9234.430.626.722.9sc'(N/mm2)3.054.302.373.234.844.303.773.23ss(N/mm2)75.20100.8758.4975.65113.5100.988.375.6ss'(N/mm2)-23.63-6.75-18.38-5.0617,340,404f'pcd =0.86BTNc=17,340,400d=260CTNs=9,326,800bd =1.40Vpcd =1,133,1281,133pw=0.00510.51Vrpd =539.4kNbp =0.7984020237frd =6.91N/mm2u=2,8000.35br =1.271 ln ti trngTi MaxTi Max x 0,9Ti Max x 0,8Ti Max x 0,7Ti Min0.756up=4,640P(kN)275.0247.5220.0192.5165.0117.9gp =1.3Md(kN.m)22.9234.3730.5526.7322.920.58sc'(N/mm2)3.234.844.303.773.23ss(N/mm2)75.6113.5100.988.375.6

D18@200 mmD18@200 mm

BeamBng 4.4 Kt qu phn tch mi di tc dng ca m men unA v Ea v dB v Db v cCLp trnLp diLp trnLp diLp trnLp diLp trnLp diLp trnLp dibw(mm)1,000d(mm)340d'(mm)164Md(kN.m)13.85B tr thpAs(mm2)1272.35pw(mm2)0.0038As'(mm2)1272.35pw'(mm2)0.0038k0.2452n8.0Ccsc'(N/mm2)1.23ss(N/mm2)30.30ss'(N/mm2)-9.52B tngni=30,000srd(N/mm2)2.514.23.273.662.684.574.053.882.66B1,1021,0811,0831,0871,0811,0811,0871,0931,081N60,00038,70058,60035,50044,60030,70057,90030,90058,600frd(N/mm2)11.111.58.211.58.411.68.211.48.2gisrd/(frd/gb)0.1700.2740.2990.2390.2390.2950.3700.2550.243KQ nh giOKOKOKOKOKOKOKOKOKCt thpni=30,000srd(N/mm2)42.8119.580.470.147.6134.885.176.151.6N60,00040,45558,48035,43041,66830,99358,00530,51658,116frd(N/mm2)251.0267.7255.6270.5266.8276.4254.8273.9256.4gisrd/(frd/gb)0.1710.4460.3150.2590.1780.4880.3340.2780.201KQ nh giOKOKOKOKOKOKOKOKOK1.0028271028Bng 4.5 Kt qu phn tch mi di tc dng ca lc ctA v Ea v dB v Db v cCLp trnLp diLp trnLp diLp trnLp diLp trnLp diLp trnLp dibw(mm)1,000d(mm)340d'(mm)164Md(kN.m)13.85B tr thpAs(mm2)1272.35pw(mm2)0.0038As'(mm2)1272.35pw'(mm2)0.0038k0.2452n8.0Ccsc'(N/mm2)1.23ss(N/mm2)30.30ss'(N/mm2)-9.52Ct thp aini=30,000srd(N/mm2)35.1316.210.32524.220.27.235.333.6N60,00047,71034,22248,19443,42352,67135,55860,00244,68544,529frd(N/mm2)236.9245.4267.9254.1250.8244.8259.9249.7246.2246.9gisrd/(frd/gb)0.1480.1260.0230.0410.1000.0990.0780.0290.1430.136KQ nh giOKOKOKOKOKOKOKOKOKOK

Sheet3