21
CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN THÛÚNG MAÅI TÛ VÊË N VAÂ XÊY DÛÅ NG VÔNH HÛNG VINH HUNG TRADING CONSULTING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN THÛÚNG MAÅI TÛ VÊËN VAÂ XÊY …vi.vinhhungjsc.com/upload/brochure/2013/06/14/e47e701cf471c45792a... · cấp hàng đầu trên thị trường Việt

  • Upload
    dinhdat

  • View
    216

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN THÛÚNG MAÅI

TÛ VÊËN VAÂ XÊY DÛÅNG VÔNH HÛNG

VINH HUNG TRADING CONSULTING AND

CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

w w w . v i n h h u n g j s c . c o m

TRUÏ SÔÛ CHÍNH- HEAD OFFICESoá 8, OBT1-X1, Baéc Linh Ñaøm, Phöôøng Ñaïi Kim, Quaän Hoaøng Mai, Haø Noäi, Vieät NamNo.8, OBT1-X1, Bac Linh Dam, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi, Viet NamTel: 84.4.3540 1770 / 3576 5103Fax: 84.4.3540 1771

VAÊN PHOØNG ÑAÏI DIEÄN- REPRESENTATIVE OFFICE:Phoøng 203, soá 14/12 Ñöôøng Kyø Ñoàng, Phöôøng 9, Quaän 3, TP Hoà Chí Minh, Vieät NamR.203, No.14/12, Ky Dong Str, Ward 9, District 3, Ho Chi Minh City, Viet Nam.Tel: 84.8.3526 4188 / 6271 8768Fax: 84.8.3526 4189Email: vpdd@ vinhhungjsc.com

Website: www.vinhhungjsc.com

w w w . v i n h h u n g j s c . c o m

TRUÏ SÔÛ CHÍNH- HEAD OFFICELoâ BT2, oâ soá 49, Baéc Linh Ñaøm, Phöôøng Hoaøng Lieät, Quaän Hoaøng Mai, Thaønh phoá Haø Noäi, Vieät NamBT2, No.49, Bac Linh Dam, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet Nam.Tel: 84.4.3540 1770 / 3576 5103Fax: 84.4.3540 1771

VAÊN PHOØNG ÑAÏI DIEÄN- REPRESENTATIVE OFFICE:Phoøng 203, soá 14/12 Ñöôøng Kyø Ñoàng, Phöôøng 9, Quaän 3, TP Hoà Chí Minh, Vieät NamR.203, No.14/12, Ky Dong Str, Ward 9, District 3, Ho Chi Minh City, Viet Nam.Tel: 84.8.3526 4188 / 6271 8768Fax: 84.8.3526 4189Email: vpdd@ vinhhungjsc.com

Website: www.vinhhungjsc.com

2

Công ty Cổ phần Thương mại Tư vấn và Xây dựng VĨNH HƯNG tự hào là nhà cung

cấp hàng đầu trên thị trường Việt Nam các sản phẩm Cáp dự ứng lực, Thép sợi dự

ứng lực, Neo, Gối cầu, Khe co giãn ... phục vụ thi công các công trình Cầu đường

bộ; Cầu đường sắt; Nhà Cao tầng; Chế tạo cấu kiện bê tông...

Sản phẩm của Chúng tôi được nhập khẩu từ các nước có nền công nghiệp phát

triển như: Nhật Bản; Hàn Quốc; Trung Quốc; Malaysia; Thái Lan theo các hệ tiêu

chuẩn phổ biến: ASTM; ANSI (Mỹ); BS (Anh); JIS (Nhật Bản); DIN (Đức); EN

(Châu Âu); GB (Trung Quốc)... Các sản phẩm khác được sản xuất tại Việt Nam

đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất có uy tín, thoả mãn Tiêu chuẩn Việt Nam

(TCVN) và các tiêu chuẩn tương đương.

Nỗ lực của chúng tôi là cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, hướng đến sự

hoàn thiện dịch vụ, tăng khả năng cạnh tranh nhằm thỏa mãn cao nhất yêu cầu

của khách hàng.

Nỗ lực vì một tương lai tốt đẹp hơn là mục tiêu của từng thành viên trong Công

ty Vĩnh Hưng.

Lĩnh vực hoạt động chính:

- THƯƠNG MẠI

- TƯ VẤN

- XÂY DỰNG

hệ t

ức); EN

ệt Nam

ệt Nam

ến sự

cung

ép sợi dự

nh Cầu đườn

ng ng

heo cá

DIN (

t tại

huẩn

hướng đ

nhất yêu cầ

3

Main business:

- TRADING

- CONSULTANT

- CONSTRUCTION

VINH HUNG Trading Consulting and Construction Joint stock Company takes immense pleasure in introducing itselfs as the leading Company in Vietnam, in supplying PC Strand, PC Wire, PC Bar, Anchorage, Bridge Bearing, Expansion Joint … for bridge, railway bridge, high building, producing concrete…

Our products are imported from industrial developed countries as: Europe, Japan, Korea, China, Malaysia, Thailand… that follow almost popular international standards such as: ISO; ASTM, ANSI (US); BS (UK); JIS (Japan); DIN (Germany); EN (Europe); GB (China) …etc. The others are produced and engineered in Vietnam by domestic companies, applied TCVN (Vietnamese standard) and other equivalent standard. We are trying best to supply the high quality products and services in order to improve the competitive ability and satisfy the customers.

Working hard for a brighter future is the purpose of each member of VinhHung JSC.

US)s are pr

namese sta

trying best to mpetitive ability

g hard for a b

VINH HUNG Tradiimmense pleasure in

Strand, PC, railway

ed frod… thBS (Uduced

TCVN (Vietnamese standard)

We are trying best to supply tthe competitive ability and sat

Working hard for a brighter fu

4

Độ chùng ứng suất sau thí nghiệm 1000h

1. CÁP DỰ ỨNG LỰC KHÔNG VỎ BỌC

• Kích thước (mm): 9,53; 12,7; 15,24; 15,7 và kích thước khác theo yêu cầu.

• Tiêu chuẩn áp dụng: BS 5896; ASTM A416; AS 1311; GB/T 5224 và JIS 3536 và các tiêu chuẩn quốc tế tương đương khác.

• Ứng dụng:+ Dầm bê tông dự ứng lực+ Hệ thống sàn bê tông dự ứng lực+ Đường hầm, Silo …

• Đóng gói: + Đường kính bên trong cuộn cáp: xấp xỉ 800 mm+ Đường kính bên ngoài cuộn cáp: xấp xỉ 1300mm+ Độ rộng cuộn cáp: xấp xỉ 750mm+ Trọng lượng cuộn cáp: khoảng 2,5 – 3 tấn

3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

2. CÁP DỰ ỨNG LỰC CÓ VỎ BỌC

• Cáp dự ứng lực có vỏ bọc là loại cáp được bao quanh bởi lớp bôi trơn và vỏ polyethylene. Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm Cáp ở bên trong vỏ bọc giống như Cáp dự ứng lực không vỏ bọc.

• Ứng dụng:+ Dầm bê tông dự ứng lực+ Hệ thống sàn bê tông dự ứng lực+ Đường hầm, Silo …

Neo nối-Coupler

PC STRAND PRODUCTS

SẢN PHẨM CÁP DỰ ỨNG LỰC

5

Stress relaxation after 1000h tested

1. LOW RELAXATION UNCOATED PC STRAND: • Size range (mm): 9,53; 12,7; 12,9; 15,24; 15,7 and other

sizes upon request.

• Standard: BS 5896; ASTM A416; AS 1311; GB/T 5224 and JIS 3536 or other equivalent international standards.

• Applications: + Pre-stressed concrete Girders+ Post-tensioned fl ooring systems+ Tunnels, Silo …

• Packing: + Inner diameter of the coil: 800mm approx+ Outer diameter of the coil: 1300mm approx+ Coil width: 750mm approx+ Coil weight: 2.5-3 tons approx

2. LOW RELAXATION PE COATED PC STRAND • Coated PC strands are bare strands coated with grease

and polyethylene. Mechanical properties of the bare strand are the same as uncoated PC Strand.

• Application:+ Pre-stressed concrete Girders+ Post-tensioned fl ooring systems+ Tunnels, Silo …

3. TECHNICAL DATA

6

1. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC GÂN XOẮN

• Tính chất của thép dây gân xoắn là có 3-6 gân xoắn trên bề mặt, và tác dụng của nó là làm tăng tính liên kết giữa sợi thép và bê tông, nhờ vậy sẽ cải thiện được chất lượng của sản phẩm bê tông dự ứng lực và kéo dài tuổi thọ.

• Đường kính: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm và loại khác theo yêu cầu.

• Cường độ: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa; 1870Mpa và loại khác theo yêu cầu.

• Tiêu chuẩn : ASTMA881, BS5896, GB/T 5223 – 2002, JISG 3536 vv...

• Ứng dụng: + Tấm sàn dự ứng lực+ Cột điện, Cột viễn thông. + Sàn bản rỗng+ Đường ống nước chịu áp lực; ống cống.

3. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC CHẤM LỖ

• Có các loại chấm lỗ 2 mặt, 3 mặt và 4 mặt. • Tiêu chuẩn: GB/T5223-2002,BS5896, JIS G 3536-

1994, vv…• Đường kính : 5mm, 6mm, 7mm, 8mm và loại khác

theo yêu cầu.• Cường độ: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa;

1870Mpa và loại khác theo yêu cầu. • Ứng dụng: + Dầm phẳng bản rỗng+ Tà vẹt đường sắt+ Cột điện

4. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC

• Tiêu chuẩn: YB 111-1997, JIS G 3137-1994, vv…• Đường kính: 7,1mm, 9,0mm, 10,7mm, 12,6mm và

loại khác theo yêu cầu.• Cường độ: 1080Mpa; 1230Mpa; 1420Mpa và loại

khác theo yêu cầu. • Ứng dụng: + Cọc bê tông ly tâm dự ứng lực+ Sàn phẳng dự ứng lực

2. THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC BỀ MẶT NHẴN

• Tiêu chuẩn: GB/T5223 2002, BS5896, ASTMA421,JISG3536 ..vv.

• Đường kính: 5mm, 7mm và loại khác theo yêu cầu.

• Cường độ: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa; 1870Mpa và loại khác theo yêu cầu.

• Ứng dụng : + Dầm cầu dự ứng lực+ Tấm sàn dự ứng lực+ Phần cáp giằng của Cầu có nhịp lớn.

THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC

PC WIRE AND PC BAR

7

2. PLAIN PC STEEL WIRE

• Standard: GB/T5223-2002,BS5896, ASTMA421,JISG3536 etc.

• Diameter: 5mm, 7mm and others as required.

• Grade: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa; 1870Mpa and others if required.

• Application : + PC bridge+ PC sleeper+ Inclined cable of big span bridge.

1. SPRIRAL RIBS WIRE

• The characteristics of the spiral ribs wire is there are 3-6 protruding ribs on the surface, and the advantage is that it can strengthen the bond between wire and concrete, thus improves the performance of the PC products and extends its life.

• Diameter: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm and others if required.

• Grade: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa; 1870Mpa and others if required.

• Standard: ASTMA881, BS5896, GB/T 5223 – 2002, JISG 3536 etc.

• Application: + PC Concrete sleeper+ Electrical poles, communication poles and railway electric

power poles. + Hollow-fl oor Slab.+ PC prestock and Concrete Culverts.

4. PC WIRE

• Standard: GB/T5223-2002,BS5896, JIS G 3536-1994, etc…

• Diameter: 7,1mm; 9,0mm; 10,7mm; 12,6mm and others as required

• Grade: 1080Mpa; 1230Mpa; 1420Mpa and others if required.

• Application: + PC Concrete sleeper+ Hollow-fl oor slab

3. OVAL INDENTED PC STEEL WIRE

• There are 2 sides, 3 sides and 4 sides indented PC steel wire.

• Standard: GB/T5223-2002,BS5896, JIS G 3536-1994, etc…

• Diameter: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm and others as required.

• Grade: 1470Mpa; 1570Mpa; 1670Mpa; 1770Mpa; 1870Mpa and others if required.

• Application: + PC hollow-core fl oor Slab+ PC railway sleeper+ PC electrical poles

8

Hệ thống neo dùng cho kết cấu dự ứng lực gồm các loại sau: Neo tròn, neo dẹt, neo nối, neo công tác, neo chết, neo trong đất, ..v.v…Cấu tạo chính của hệ thống neo gồm các bộ phận : Đế neo, bát neo, lò xo và nêm neo. Hệ thống neo được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu đường, nhà cửa, bể chứa và công trình ngầm, ..v.v…

The Anchorage for a prestressing tendon normally consists : Conventional anchorage, slab anchorage, coupler anchorage, stressing anchorage, dead end anchorage, ground anchorage…ect..Components of anchorage include : bearing plate, anchor block, spiral reinforcement and wedges. Anchorage is widely used for construction of bridges, building, tanks, Underground, …etc

NÊM CÔNG TÁCWedge

NÊM CHẾTSwaged end

ĐẦU NEO CÔNG CỤTool anchorage

BỘ NEO TRÒNConventional

anchorage

BỘ NEO DẸTSlab anchorage

NEO NỐI TRÒNMulti-strand coupler

NEO NỐI DẸTCoupler of

slab anchorage

NEO CHẾT LOẠI PDead-end

anchorage type P

NEO CHẾT LOẠI HDead-end

anchorage type H

HỆ THỐNG NEOANCHORAGE SYSTEM

9

GỐI CẦU là bộ phận trung gian chịu tải trọng của kết cấu nhịp và truyền xuống mố, trụ cầu. Những loại gối cầu đang được sử dụng rộng rãi hiện nay: Gối cao su cốt bản thép, gối thép, gối chống động đất, gối cầu đường sắt, ..v.v..

BRIDGE BEARINGS are devices that transfer loads imposed by superstructures in to the abutments and piers. The most widely used bearings are : Elastomeric bearings, Steel bearings, Stopper bearings, Steel bearings for railways…etc.. They are capable of transmitting forces while absorbing the structures deformations and rotations.

GỐI CAO SU CỐT BẢN THÉP LOẠI CỐ ĐỊNH

Fixed Elastomeric Bearing

GỐI CAO SU CỐT BẢN THÉP LOẠI DI ĐỘNG

Movable Elastomeric Bearing

GỐI CON LĂN DÙNG CHO ĐƯỜNG SẮT

Steel bearings for railwaysGỐI CAO SU CHỐNG ĐỘNG ĐẤT

High Damping Rubber Bearing

GỐI CHẬU: GỐI CỐ ĐỊNH, GỐI DI ĐỘNG ĐƠN HƯỚNG, GỐI DI ĐỘNG SONG HƯỚNG

Pot Bearing: Fixed, Free sliding, Guided sliding

GỐI CẦUBRIDGE BEARINGS

10

SPHERICAL STEEL BEARING-QZ35000KN

BEARING-GPZ III

ANTI-SEISMIC SPHERICALSTEEL BEARING-KQGZ

BEARING-XQZ III

SPHERICAL STEEL BEARING-QZ130MN

BEARING-XQZ

GỐI CẦUBRIDGE BEARINGS

11

Đối với công trình cầu tại Việt Nam, do môi trường khí hậu VN có độ ẩm cao, gần biển nên các sản phẩm gối cầu và khe co giãn cần phải đảm bảo có khả năng chống ăn mòn cao, nhất là đối với gối cầu làm việc trong môi trường khí hậu nhiễm mặn.

Với bề dày kinh nghiệm cung cấp sản phẩm gối cầu và khe co giãn cho các công trình cầu lớn vượt biển như: Cầu vượt biển Hàng Châu (Trung Quốc); Cầu Đông Hải (Trung Quốc); Cầu vượt biển Thanh Đảo (Trung Quốc); Cầu Kim Đường (Trung Quốc); Cầu Ca Cút (Việt Nam) ... nhà sản xuất Bành Phổ đưa ra giải pháp chống ăn mòn cho gối chậu như sau.

2) Phương án xử lý bề mặt:- Xử lý làm sạch bề mặt cấu kiện thép. - Mạ kẽm cho các cấu kiện bằng thép. - Sử dụng sơn đặc biệt theo tuần tự các lớp.

1) Sử dụng vật liệu sản xuất gối có khả năng chống ăn mòn cao:- Sử dụng loại thép: Q355NH(15MnCuCr) hoặc 10MnPNbRE kết cấu thép

hợp kim thấp, cường độ cao, hai loại thép này có khả năng chống ăn mòn gấp nhiều lần so với các loại thép thường.

PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHỐNG ĂN MÒN CHO GỐI CẦU VÀ KHE CO GIÃN

CORROSION PROTECTION METHOD FOR BEARING AND EXPANSION JOINT

12

KHE CO GIÃNEXPANSION JOINT

MODULUS, FINGER AND ELASTOMERIC FINGER JOINT

Expansion Joints used in highway and bridge structures with large movements due to the effects of concrete(or Steel) shrinkage, thermal and seismic effects or differential settlement and ground movements. The most widely used expansion Joints are: Elastomeric expansion joints, Multi element steel expansion joints, Toothed Expansion Joints, Expansion Joints for Railways …etc…

KHE RAY, KHE RĂNG LƯỢC, KHE CAO SU BẢN THÉP

Khe co giãn dùng cho kết cấu cầu đường, nhằm chịu sự tác động của quá trình giãn nở bê tông (hoặc thép), giãn nở nhiệt, co giãn do lún, ..v.v.. Những loại khe co giãn thường được sử dụng hiện nay: Khe co giãn cao su, khe co giãn thép dạng ray, khe co giãn thép dạng răng lược, khe co giãn cho đường sắt..v.v..

KHE CO GIÃN ĐƯỜNG SẮTExpansion Joint for Railways

KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC DẠNG CÂNFinger Expansion

Joint

KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC DẠNG LỆCHToothed Expansion

Joint

KHE CO GIÃN THÉP DẠNG RAYModulus Expansion Joint

KHE CO GIÃN CAO SURubber Expansion Joint

GIỚI THIỆUMột số loại Khe co giãn truyền thống sau thời gian ngắn sử dụng đã bị bong bật, làm giảm khả năng khai thác, tạo lực xung kích lớn khi xe cộ chạy qua, gây tiếng ồn, làm giảm tốc độ lưu thông, gây mất an toàn cho xe cộ.Khe co giãn chìm có ưu điểm đảm bảo phương tiện lưu thông được êm thuận khi qua cầu, giảm tiếng ồn, giảm khí thải ảnh hưởng tới môi trường và tăng được tốc độ lưu thông của phương tiện.

CÁC SẢN PHẨMLà loại khe sử dụng vật liệu có cùng tính chất với vật liệu nền đường để tạo sự liên tục. Nó sẽ giúp hạn chế sự phát sinh chênh lệch cao độ ở khe co giãn, làm giảm dao động, tiếng ồn, tăng an toàn và tính êm thuận khi phương tiện lưu thông qua khe. Đồng thời cũng dễ dàng cho công tác sửa chữa, giúp giảm chi phí quản lý. Vật liệu cấu tạo nên khe co giãn chìm thoả mãn các tiêu chuẩn: JIS K 6253, JIS K 6251, JIS K 6257, JIS K 6262, JIS K 5400, JIS K 5407, ASTM E303-93, JIS A 6022, JIS A 6400, ASTM 270M, ASTM 615/615M.

INTRODUCTIONSome popular types of bridge expansion joints after a short time of operation the surface occurs peeling off, it reduces product lifetime and causes large force when vehicles pass through, making noise, slow circulation, and unsafe for traffi c.So using seamless joint shall ensure the safety, smooth and speed of traffi cs pass through bridge. It also helps to reduces noise and dust in nearby area.

PRODUCTSThe expansion joint with material has the same property with bridge deck shall make the continuity. It vanishes the height variance between joint and bridge deck, reducing vibration, noise and providing smooth movement. This kind of joint is easy-repaired and reducing management cost.Seamless joint/ buried joint are applied with the following standards: JIS K 6253, JIS K 6251, JIS K 6257, JIS K 6262, JIS K 5400, JIS K 5407, ASTM E303-93, JIS A 6022, JIS A 6400, ASTM 270M, ASTM 615/615M.

Seamless joint

Feba joint

Expansion joints have been completed

KHE CO GIÃNEXPANSION JOINT

KHE CO GIÃN CHÌM - MỐI NỐI LIÊN TỤC

BURIED EXPANSION JOINT- SEAMLESS EXPANSION JOINT

13

14

ỐNG GHENỐng ghen được chia làm hai loại là ống tròn và ống dẹt. Ống ghen được nối với nhau bằng các ống ghen nối có kích thước tương ứng lớn hơn.

CORRUGATED DUCT Corrugated duct can be classifi ed into round or fl at. Corrugated duct is connected to each other by using connecting duct which are made of larger specifi cation next to it.

THANH CƯỜNG ĐỘ CAOThanh cường độ cao (ren suốt) được làm từ nguyên liệu thép hợp kim chịu lực cán nóng theo tiêu chuẩn ASTM A722.

Thanh cường độ cao (ren suốt) có ren được cán hình gân thô chạy suốt dọc chiều dài của thanh thép, có thể được cắt và nối tại bất kỳ điểm nào để giúp cho quá trình tháo lắp được nhanh chóng và dễ dàng.

Thanh cường độ cao (ren lửng) được làm từ thép cán nguội có ren ở hai đầu thanh. Thép cường độ cao cán nguội là loại chịu lực cao.

Cường độ: 835/1030 Mpa; 930/1080 Mpa; 1080/1230Mpa và loại khác theo yêu cầu.

Phụ kiện: Đai ốc cầu; đai ốc cầu xẻ rãnh; Bản đệm phẳng hình chữ nhật; Bản đệm phẳng hình tròn; Đai ốc lục giác dài .

THREADBARThreadbars are hot rolled and proof stressed alloy steel conforming to ASTM A722.

Threadbar is produced by rolling continuous coarse thread-like rib deformation throughout the length of the bar. It can be cut and coupled at any point for quick and easy assembly.

Smooth threadbar is produced by cold rolled threads at both ends of the bar. The cold rolled threads are classifi ed for high fatigue strength.

Grade: 835/1030 Mpa; 930/1080 Mpa; 1080/1230Mpa and others if required.

Accessories: Spherical nut; Spherical Nut with slots; anchor plate rectangular; anchor plate square; Full force hex nut.

Application: + Rock Anchors + Roof Protection + Bar Tendons

+ Soil Nailing + Resin Anchors + Uplift Anchors + Heavy Lifting

14

ỐNG GHENCORRUGATED DUCTTHANH CƯỜNG ĐỘ CAOTHREADBAR

15

THÉP XÂY DỰNG

Chuyên cung cấp sản phẩm được sản xuất bởi: Thép Việt Nhật (HPS); Thép Việt Ý (VIS); Thép Úc (SSE); Thép Thái Nguyên (TISCO); Thép Miền Nam (SSC), thép Pomina…

THÉP HÌNH

Các loại thép U, I, L, H…theo các tiêu chuẩn ASTM; GB; JIS; GOST, TCVN …

CỌC VÁN THÉP (CỪ LARSEN)

Cọc ván thép (ISP III,IV...) A5528 SY295ISP Type IV( 400x170x15.5) và ISP Type IV( 400x170x15.5)

CONSTRUCTION STEEL

Manufacturer: Vietnam – Japan Steel (HPS); Vietnam – Italy Steel (VIS); Australia Steel (SSE); ThaiNguyen Steel (TISCO) ; Southern Steel (SSC)…

STEEL SHAPE

There are various steel shapes: H-beam steel, I-beam steel, U shaped steel… according to ASTM; GB, JIS, GOST, TCVN…

STEEL SHEET PILE

Steel sheet pile (ISP III, IV…) A5528 SY295 ISP Type IV (400x170x15.5) and ISP Type IV (400x170x15.5).

15

THÉP XÂY DỰNGCONSTRUCTION STEEL

16

SẢN PHẨM RAY:

Ray được sử dụng trong xây dựng đường sắt; đường ray khai thác mỏ; đường ray cần trục; đường ray cần cẩu công nghiệp…Ray được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nga; Nhật Bản; Trung Quốc…phù hợp với tiêu chuẩn áp dụng của Việt Nam.

PHỤ KIỆN RAY:

Bao gồm: Bản thép nối ray (bản cá); Kẹp Pandol; bu lông; đinh… thỏa mãn các tiêu chuẩn của Nga; Nhật Bản; Trung Quốc…

RAILS:

Used in railway construction, mine exploitation rails, crane rails, industrial crane rails…Rails are manufactured in accordance to Russian, Japanese, Chinese standards which are compatible to applicable requirements in Vietnam.

RAIL ACCESSORIES:

Components: Railroad fi sh plate for connecting rails; Pandol clip, bolt, nail…meeting standards of Russia, Japan, China…

RAY ĐƯỜNG SẮTRAIL OF RAILWAY

16

17

XÂY DỰNG- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp,

giao thông, thủy lợi;- Xây dựng các công trình văn hóa thể thao, vui chơi

giải trí, du lịch, khách sạn, công sở, trường học, bệnh viện, nhà máy nước và hệ thống kênh mương thoát nước, bưu điện;

TƯ VẤN- Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn giám sát

và quản lý dự án, tư vấn thiết bị công nghệ mới và thiết bị tự động hoá;

- Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất thuỷ văn, đo đạc công trình; thiết kế;

- Lập quy hoạch.

CONSTRUCTION- Civil, industrial, transportation and irrigation

construction work.- Construction work of culture, sport, entertainment,

tourism, hotel, offi ce building, school, hospital, water supply factory and drainage system, post offi ce.

CONSULTANT- Planning F/S study, providing consultancy of bidding,

supervision and project management, providing consultancy of new technology equipments and automated equipments.

- Providing consultancy of topography, geology, hydrology investigation and design.

- Planning master plan.

SẢN PHẨM VÁCH NGĂN CHỐNG ỒN

Được sử dụng cho các tuyến đường đi qua khu vực đông dân cư nhằm giảm bớt tiếng ồn phát ra từ phương tiện lưu thông trên đường.

SOUNDPROOF WALL

Soundproof wall is used in highway which across over densely populated area, to decrease the noise emitted from vehicles on road.

VÁCH NGĂN CHỐNG ỒNSOUNDPROOF WALL

17

18

MỘT SỐ DỰ ÁN ĐIỂN HÌNH

TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ KHÁCH HÀNG SẢN PHẨM NĂMTT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Dự án đường vành đai 3

Ban QLDA Thăng Long

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãn

2011- 2012- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4- Công ty TNHH Sumitomo- Tổng công ty Xây dựng CTGT 8

2011- 2012Dự án cao tốc Long Thành - Dầu Giây

Tổng công ty Đầu tư Phát triển đường cao tốc Việt Nam

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầu

- Tổng công ty Xây dựng CTGT 6- Công ty Xây dựng Cầu đường Trung Quốc- Công ty bê tông 620

2008 - 2009Ban QLDA Thăng Long

Đại Lộ Thăng LongCáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãn

- VINACONEX- Công ty cầu 75 - Tổng 8- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4- Tổng công ty Xây dựng Thăng Long- Tổng công ty Xây dựng CTGT 1

2009 - 2010

Tổng công ty Đầu tư Phát triển đường cao tốc Việt Nam

Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãn

- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4 - Tổng công ty Xây dựng CTGT 8- Tổng công ty Xây dựng CTGT 1 (Công ty Cầu 14)

2011- 2012

Tổng công ty Phát triển Hạ tầng và Đầu tư tài chính Việt Nam

Cáp dự ứng lựcĐường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

- Công ty CP Bê tông VIDIFI - Công ty TNHH CRBC

2011- 2012

Tổng công ty Đầu tư Phát triển đường cao tốc Việt Nam

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãn

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

- Công ty TNHH Posco E & C- Công ty TNHH Cầu đường Quảng Tây - Công ty CP Cơ khí và XD CTGT 465- Công ty Cầu 6 Thăng Long- Công ty ĐTPT Hạ tầng Vinaconex

2011- 2012Ban QLDA 85Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãn

Cầu Bến Thủy 2

- Công ty CP Đạt Phương - Công ty cổ phần 482- Công ty CP cơ khí và XD CTGT 465- Công ty CP XD CTGT 419- Công ty CP 479- Công ty CP 473

11 2011- 2012Ban QLDA 85

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãnThép Xây dựng

Cầu Nhật Tân

- Tổng công ty XD CTGT 4 - Công ty TNHH Tokyu- Công ty ĐTPT Hạ tầng Vinaconex

12 2011- 2012Ban QLDA 2

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầuKhe co giãn

Dự án đường cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên

- Công ty Xây dựng CTGT8- Công ty Xây dựng 99 – BQP

13 2011- 2012Sở giao thông vận tải - Đà Nẵng

Cáp dự ứng lựcDự án Cầu Rồng - Đà Nẵng

- Công ty thi công cơ giới- Công ty Cầu 17

142011- 2012

Sở giao thông vận tải - Đà Nẵng

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầu

Dự án cầu Nguyễn Tri PhươngDự án cầu Khuê Đông

- Tổng công ty Xây dựng CTGT 4- Công ty Cầu 12- Cienco1

2009Cục Đường sắt Việt Nam

Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcGối cầu

Dự án đường sắt Lim- Phả Lại

- Tổng công ty Xây dựng CTGT 1.- Tổng công ty Xây dựng CTGT 8.

2009Ban QLDA 1Cáp dự ứng lựcNeo dự ứng lựcKhe co giãn

Cầu Pá Uôn

- Công ty XD 99 – BQP- Công ty XD Cầu 3 Thăng Long- Công ty XD Cầu 5 Thăng Long- Công ty CP 479- Công ty XD Cầu 1 Thăng Long

2009Cục Đường Bộ Việt Nam

Khe co giãnCầu Thăng Long - Ban QLDA 2

CÁC DỰ ÁN ĐÃ CUNG CẤP

IMPLEMENTED PROJECTS

19

TYPICAL IMPLEMENTED PROJECTS

PROJECTS EMPLOYERS CONTRACTORSSUPPLIED PRODUCTS

PROJECT PERIOD

NO.

1

2

3

9

10

6 Ha Noi Ring Road 3 Project.

PMU Thang Long

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.

2011- 2012- CIENCO4- Sumimoto Limited Company- CIENCO8

72011- 2012

Long Thanh - Dau Giay Expressway Project

Vietnam Expressway Investment & Development Corporation

PC strand, Anchorage,Bridge bearings.

- CIENCO6- China Bridge and Road Construction Company- Concrete 620 Company

2008 - 2009PMU Thang Long

Thang Long Boulevard Project

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.

- VINACONEX- Bridge 75 Company – CIENCO8- CIENCO4- Thang Long Construction Corporation- CIENCO 1

5 2009 - 2010

Vietnam Expressway Investment & Development Corporation

Cau Gie- Ninh Binh Expressway Project

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.

- CIENCO4- CIENCO8- CIENCO1- (Bridge 14 Company)

82011- 2012

Vietnam Infrastructural Development and Financial Investment Corporation.

PC strand

Ha Noi- Hai Phong Expressway Project

- VIDIFI Concrete JSC- CRBC limited Company

2011- 2012

Vietnam Expressway Investment and Development Corporation

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.

Noi Bai- Lao Cai Expressway Project

- Posco E & C Limited Company- Quang Tay Bridge and Road Limited Company- Machinery and Civil Engineering Construction 465 JSC. - Thang Long Bridge 6 Company- Vinaconex Infrastructural Development Company

2011- 2012PMU No.85

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.

Ben Thuy 2 Bridge Project

- Dat Phuong JSC - 482 JSC- Machinery and Civil Engineering Construction 465 JSC- Civil Engineering Construction 419 JSC- 479 JSC- 473 JSC

11 2011- 2012PMU No.85

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.Construction Steel

Nhat Tan Bridge Project

- CIENCO4- Tokyu Limited Company - Vinaconex Infrastructural Development Company

12 2011- 2012PMU No.2

PC strand, Anchorage,Bridge bearings,Expansion joints.

Ha Noi- Thai Nguyen Express-way Project

- CIENCO8- Construction Company 99 – Ministry of National Defence.

13 2011- 2012Department of Transportation- Da Nang

PC strandRong Bridge Project – Da Nang

- Mechanical Construction Company- Bridge Construction Company 17

142011-2012

Department of Transportation- Da Nang

PC strand, Anchorage,Bridge bearings.

Nguyen Tri Phuong Bridge Project Khue Dong Bridge Project

- CIENCO 4- Bridge Company 12- Cienco 1

2009Vietnam railway Administration

PC strand, Anchorage,Bridge bearings.

Lim- Pha Lai Railway Project

- CIENCO1- CIENCO8

2009PMUNo.1

PC strand, Anchorage,Expansion joints.

Pa Uon Project

- Construction Company 99 – Ministry of National Defence. - Thang Long Bridge 1 Company- Thang Long Bridge 3 Company- Thang Long Bridge 5 Company- 479 JSC

4 2009Vietnam Road Administration

Expansion jointsThang Long Bridge Project

- PMU No.2