Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU (THEO NGÀNH TÍNH ĐẾN 30.3.2021)
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
1 Aamina Nam Thạc sĩ Toán học 7340101 Quản trị kinh doanh
2 Fazlullah Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7210403 Thiết kế đồ họa
3 Abdolrahman Razani
Nam Tiến sĩ Toán học 7340101 Quản trị kinh doanh
4 Abdul Ghaffar Nam Tiến sĩ Toán học 7340201 Tài chính - Ngân hàng
5 Abid Hussanan Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340101 Quản trị kinh doanh
6 Adam Khan Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7 Afrooz Moatari Kazerouni
Nữ Tiến sĩ Industrila Engineering
7480103 Kỹ thuật phần mềm
8 Ahmad Razif Bin Muhammad
Nam Tiến sĩ Hệ thống thông tin quang học
7480101 Khoa học máy tính
9 Ahmed Mohammed Kamarudden
Nam Tiến sĩ khoa học
Tiến sĩ ngành Quản lý và phát triển Dự án
7340101 Quản trị kinh doanh
10 Aisthorpe Keith David
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
11 Akbar Maleki Nam Tiến sĩ Kỹ sư năng lượng
7520201 Kỹ thuật điện
12 Alain Haraux Nam Tiến sĩ Toán học 7340101 Quản trị kinh doanh
13 Amin Yousefi-Sahzabi
Nam Tiến sĩ Khoa học môi trường
x
14 Amine Lahiani Nam Tiến sĩ Kinh tế 7380101 Luật
15 Amirhosein Mosavi
Nam Tiến sĩ
Khoa học máy tinh, tin học ứng dụng
7340101 Quản trị kinh doanh
16 An Thị Ngọc Lan
Nữ Thạc sĩ Luật 7380101 Luật
17 Annina Matilda Autio
Nữ Thạc sĩ
Giáo dục học (giáo dục tiểu học)
7760101 Công tác xã hội
18 Anttonen Joni Mikael
Nam Thạc sĩ Toán 7460201 Thống kê
19 Arivalagan Pugazhendhi
Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học môi trường
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
2
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
20 Arman Safdari Nam Tiến sĩ Cơ học 7580201 Kỹ thuật xây dựng
21 Atika Qazi Nữ Tiến sĩ khoa học
Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
22 Azam Marjani Nam Tiến sĩ Hóa học x
23 Behrooz Keshtegar
Nam Tiến sĩ khoa học
kỹ thuật công trình - kiến trúc
7210403 Thiết kế đồ họa
24 Berat Karaagac Nữ Tiến sĩ Toán học 7340101 Quản trị kinh doanh
25 Bhagawan Nath Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7480103 Kỹ thuật phần mềm
26 Bharath Kumar Velmurugan
Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
27 Bùi Anh Võ Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
28 Bùi Đức Nhã Nam Thạc sĩ Tài chính doanh nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng
29 Bùi Hữu Toàn Nam Thạc sĩ Quản lý giáo dục
7340101 Quản trị kinh doanh
30 Bùi Lê Thanh Quỳnh
Nữ Đại học
Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
31 Bùi Mai Sinh Nam Đại học
Công tác xã hội
7380101 Luật
32 Bùi Minh Lộc Nam Tiến sĩ Vật lý hạt nhân
7520201 Kỹ thuật điện
33 Bùi Quang Thanh
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340120 Kinh doanh quốc tế
34 Bùi Quang Tuấn Nam Thạc sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
35 Bùi Quốc Bảo Nam Tiến sĩ Xây dựng 7580101 Kiến trúc
36 Bùi Quy Anh Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
37 Bùi Thị Bích Liên
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
38 Bùi Thị Khuyên Nữ Thạc sĩ Luật học 7380101 Luật
39 Bùi Thị Ngọc Hân
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340201 Tài chính - Ngân hàng
40 Bùi Thị Ngọc Hiếu
Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
41 Bùi Thị Phượng Liên
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7220201 Ngôn ngữ Anh
42 Bửu Thùy Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340201 Tài chính - Ngân hàng
43 Byung Gyun Kang
Nam Tiến sĩ Toán 7340101 Quản trị kinh doanh
44 Ca Phú Phát Nam Đại học
Công nghệ thông tin
x
45 Cao Phi Phụng Nữ Đại học
Công nghệ thông tin
x
3
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
46 Cao Thị Hồng Nhung
Nữ Thạc sĩ Toán giải tích
7340301 Kế toán
47 Cao Thị Thanh Hiền
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
48 Cao Xuân Phương
Nam Tiến sĩ
Lý thuyết xác suất & Thống kê Toán học
7460201 Thống kê
49 Carlo Cattani Nam Giáo sư Tiến sĩ Toán học 7480103 Kỹ thuật phần mềm
50 Catherine Jane Symes Matheus
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
51 Chandrasekhar Kuppam
Nam Tiến sĩ
Bioengineering and environmental science
x
52 Channarong Intaraprasert
Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
53 Châu Bảo Anh Nam Thạc sĩ Luật quốc tế 7380101 Luật
54 Chau Thi Đa Nam Tiến sĩ Thủy sản 7440301 Khoa học môi trường
55 Chế Ngọc Hà Nữ Thạc sĩ Lý thuyết xác suất và Thống kê
7460201 Thống kê
56 Chien-Wen Shen Nam Tiến sĩ
Kỹ thuật công nghiệp & khoa học quản lý
7340301 Kế toán
57 Chih-Ping Yang Nam Tiến sĩ Hóa dược 7720201 Dược học
58 Christian Harito Nam Tiến sĩ Khoa học vật liệu và kỹ thuật
7210402 Thiết kế công nghiệp
59 Christos Volos Nam Tiến sĩ Điện tử 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
60 Chu Chen Yung Nam Thạc sĩ Đông Nam Á học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
61 Chu Chiêu Linh Nữ Tiến sĩ Trung văn 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
62 Chu Đức Khánh Nam Tiến sĩ Toán giải tích
7460112 Toán ứng dụng
63 Cornejo Anna Ellaine Gutierrez
Nam Thạc sĩ Giáo dục đặc biệt
7760101 Công tác xã hội
64 Đặng Bích Phương
Nữ Đại học
Kinh doanh quốc tế
7340101 Quản trị kinh doanh
65 Đặng Diễm Phương
Nữ Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
66 Đặng Đình Hải Nam Giáo sư Tiến sĩ Toán 7460112 Toán ứng dụng
67 Đặng Duy Hải Nam Đại học
tin học x
68 Đặng Minh Thắng
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
4
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
69 Đặng Mỹ Thanh Nữ Thạc sĩ Khoa học môi trường
7850201 Bảo hộ lao động
70 Đặng Ngọc Minh Đức
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
71 Đặng Ngọc Tùng Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh
72 Đặng Ngọc Vũ Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
73 Đặng Nguyễn Cẩm Giang
Nữ Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ quốc tế
7220201 Ngôn ngữ Anh
74 Đặng Phúc Toàn Nam Thạc sĩ Vật lý lý thuyết
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
75 Đặng Phương Du
Nữ Đại học
Luật 7380101 Luật
76 Đặng Quốc Việt Nam Đại học
Quản lý thể dục thể thao
x
77 Đặng Thành Lê Nam Thạc sĩ Việt nam học
7310630 Việt Nam học
78 Đặng Thế Hiển Nam Thạc sĩ Phát triển đô thị bền vững
7580101 Kiến trúc
79 Đặng Thị Kim Ánh
Nữ Thạc sĩ Quản lý thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
80 Đặng Thị Kim Phụng
Nữ Tiến sĩ Xã hội học 7760101 Công tác xã hội
81 Đặng Thị Phi Yến
Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ & Văn chương Anh Mỹ
7220201 Ngôn ngữ Anh
82 Đặng Thị Thu Huyền
Nữ Tiến sĩ Luật 7380101 Luật
83 Đặng Trung Hậu Nam Thạc sĩ Toán - tin học
7340301 Kế toán
84 Đặng Văn Phúc Nam Đại học
Giáo dục thể chất
x
85 Daniel Mmereki Nam Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
86 Đào Huy Tuấn Nam Thạc sĩ Công nghệ nhiệt
7520201 Kỹ thuật điện
87 Đào Như Ngọc Nam Tiến sĩ khoa học
khoa học máy tính
7340201 Tài chính - Ngân hàng
88 Đào Thanh Phong
Nam Tiến sĩ Cơ khí máy 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
89 Đào Thị Bích Dương
Nữ Thạc sĩ Du lịch 7310630 Việt Nam học
90 Davit Sahakyan Nam Tiến sĩ Khoa học về vật lý
x
91 Debashis Chanda Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện & máy tính
7480103 Kỹ thuật phần mềm
5
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
92 Dele Raheem Nam Tiến sĩ khoa học thực phẩm
7520301 Kỹ thuật hoá học
93 Delfosse Thierry Gerard G
Nam Thạc sĩ Nghệ thuật tạo hình thực hành
7210403 Thiết kế đồ họa
94 Dileep Kumar Nam Tiến sĩ Hóa học 7520301 Kỹ thuật hoá học
95 Đinh Công Dự Nam Thạc sĩ Xây dựng dân dụng & công nghiệp
7580108 Thiết kế nội thất
96 Đinh Hạ Vân Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
97 Đinh Hoàng Bách
Nam Tiến sĩ Máy và hệ thống điện
7520201 Kỹ thuật điện
98 Đinh Kim Nghĩa Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
99 Đinh Thị Kiều My
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
100 Đinh Thị Mỹ Loan
Nữ Tiến sĩ Luật thương mại
7380101 Luật
101 Đinh Trường Sinh
Nam Tiến sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
102 Đinh Văn Hậu Nam Thạc sĩ XD DD&CN
7580108 Thiết kế nội thất
103 Đinh Văn Sáu Nam Đại học
Luật 7380101 Luật
104 Dmitrii B.Karp Nam Tiến sĩ Toán giải tích
7340101 Quản trị kinh doanh
105 Đỗ Bích Hằng Nữ Tiến sĩ Khoa học y học
7720201 Dược học
106 Đỗ Hoàng Thịnh Nam Tiến sĩ Năng lượng sóng biển
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
107 Đỗ Hữu Quân Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7210404 Thiết kế thời trang
108 Đỗ Nguyễn Văn Vương
Nam Tiến sĩ Kết cấu 7580101 Kiến trúc
109 Đỗ Quốc Hưng Nam Đại học
Tin học x
110 Đỗ Thành Tài Nam Đại học
Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
111 Đỗ Thanh Tơ Nam Đại học
Toán tin học ứng dụng
x
112 Đỗ Thị Duyên Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
113 Đỗ Thị Hoa Quyên
Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
114 Đỗ Thị Mỹ Hân Nữ Thạc sĩ
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
6
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
115 Đỗ Thị Mỹ Hương
Nữ Thạc sĩ Kinh tế và tài chính quốc tế
7340201 Tài chính - Ngân hàng
116 Đỗ Thị Nhàn Nữ Đại học
Toán ứng dụng
x
117 Đỗ Thị Phương Lam
Nữ Thạc sĩ Quản lý đô thị và công trình
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
118 Đỗ Thị Thanh Nhàn
Nữ Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
119 Đỗ Thục Đoan Nữ Thạc sĩ Tin học 7210404 Thiết kế thời trang
120 Đỗ Tường Hạ Nữ Tiến sĩ Công nghệ hoá học
7520301 Kỹ thuật hoá học
121 Đỗ Văn Hòa Nam Tiến sĩ Quản trị nguồn nhân lực
7340101 Quản trị kinh doanh
122 Đỗ Vinh Quang Nam Thạc sĩ Điện - Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
123 Đỗ Xuân Hà Nữ Tiến sĩ Kinh tế xã hội học
7340101 Quản trị kinh doanh
124 Đoàn Hữu Thịnh Nam Đại học
Công nghệ thông tin
x
125 Đoàn Lê Vĩnh Lâm
Nam Tiến sĩ Quy hoạch vùng & đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
126 Đoàn Ngân Hà Nữ Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
127 Đoàn Ngọc Ý Thi
Nữ Thạc sĩ Dược lý - Dược lâm sàng
7720201 Dược học
128 Đoàn Nguyễn Phương Thảo
Nữ Thạc sĩ Bào chế dược
7720201 Dược học
129 Đoàn Quang Trí Nam Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
130 Đoàn Thị Anh Thư
Nữ Thạc sĩ Toán ứng dụng
7460112 Toán ứng dụng
131 Đoàn Thị Thanh Thảo
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7810301 Quản lý thể dục thể thao
132 Đoàn Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
133 Đoàn Thiên Thanh
Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học - Thực vật
7440301 Khoa học môi trường
134 Doãn Xuân Thanh
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7340101 Quản trị kinh doanh
135 Đồng Quang Chung
Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
136 Đồng Sĩ Thiên Châu
Nữ Tiến sĩ Điều khiển tự động
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
137 Đồng Thị Hường Nữ Thạc sĩ Kinh tế du lịch
7310630 Việt Nam học
138 Dung Cẩm Quang
Nam Đại học
Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
139 Dương Đăng Khoa
Nam Tiến sĩ Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
140 Dương Hữu Phúc
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7340115 Marketing
141 Dương Liên Trang Nhã
Nữ Thạc sĩ Thiết kế 7210403 Thiết kế đồ họa
142 Dương Ngọc Minh Triết
Nam Thạc sĩ Môi trường - Quản lý an toàn
7340408 Quan hệ lao động
143 Dương Thanh Phong
Nam Thạc sĩ Toán giải tích
7460201 Thống kê
144 Dương Thế Duy Nam Thạc sĩ Kinh tế học 7340301 Kế toán
145 Dương Thị Minh Phượng
Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường
7310630 Việt Nam học
146 Dương Thị Thùy Vân
Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
147 Dương Tích Đạt Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210402 Thiết kế công nghiệp
148 Dương Việt Dũng
Nam Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
149 Edward A. McBean
Nam Giáo sư Tiến sĩ Công trình dân dụng
7580101 Kiến trúc
150 Eibun Senaha Nam Tiến sĩ Vật lý x
151 Emran Tohidi Nam Tiến sĩ Toán học ứng dụng
7340115 Marketing
152 Eskandar Naraghirad
Nam Tiến sĩ Toán học 7340201 Tài chính - Ngân hàng
153 Faisal Nawaz Nam Tiến sĩ Khoa học quản lý, tài chính
7340301 Kế toán
154 Fardad Koohyar Nam Tiến sĩ Physical chemistry
x
155 Galan Hana Marie Sultan
Nữ Đại học
Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
156 Gia Thị Phương Thúy
Nữ Đại học
Quản lý giáo dục
7220201 Ngôn ngữ Anh
157 Gia Thị Thu Trang
Nữ Đại học
Quản lý giáo dục
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
158 Giản Thanh Thế Phong
Nam Thạc sĩ Truyền thông đa phương tiện
7210403 Thiết kế đồ họa
159 Grekula Katja - Helena
Nữ Thạc sĩ Khoa học xã hội
7310301 Xã hội học
160 Groza Edgars Nam Đại học
Khoa học xã hội
x
8
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
161 Gurch Randhawa Nam Tiến sĩ Ghép thận ở người Châu Á phía Nam
7720201 Dược học
162 Hà Duy Hưng Nam Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
163 Hà Ngọc Hiếu Nữ Đại học
Công tác xã hội
7310630 Việt Nam học
164 Hà Ngọc Minh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340120 Kinh doanh quốc tế
165 Hà Thế Linh Nam Thạc sĩ Du lịch 7310630 Việt Nam học
166 Hà Thị Là Nữ Thạc sĩ Quản lý kinh tế
7340408 Quan hệ lao động
167 Hà Thị Ngọc Hà Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán
168 Hà Thị Thúy Hằng
Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật 7210403 Thiết kế đồ họa
169 Hà Thị Thùy Trang
Nữ Thạc sĩ Thư viên thông tin
7310630 Việt Nam học
170 Hà Trọng Nghĩa Nam Thạc sĩ Xã hội học 7310301 Xã hội học
171 Hải Ngọc Khánh Nam Thạc sĩ Khoa học giáo dục
7810301 Quản lý thể dục thể thao
172 Hamido Fujita Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7210404 Thiết kế thời trang
173 Hán Thành Trung
Nam Tiến sĩ Điều kiển tự động
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
174 Hari Mohn Srivastava
Nam Giáo sư Tiến sĩ Toán học 7480103 Kỹ thuật phần mềm
175 Helman Daniel Seth
Nam Tiến sĩ Giáo dục bền vững
7340408 Quan hệ lao động
176 Hemant Kumar Nashine
Nam Tiến sĩ Toán học 7340120 Kinh doanh quốc tế
177 Hilal Ahmad Nam Tiến sĩ Hóa học x
178 Hirobumi Mineo Nam Tiến sĩ Vật lý x
179 Hồ Đăng Sang Nam Thạc sĩ Điện kỹ thuật
7520201 Kỹ thuật điện
180 Hồ Hoàng Diệu Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
181 Hồ Hữu Vịnh Nam Thạc sĩ Cơ học tính toán
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
182 Hồ Kiều Diễm Nữ Thạc sĩ Toán ứng dụng
7460112 Toán ứng dụng
183 Hồ Kim Dân Nam Tiến sĩ Vật lý & hóa học
x
184 Hồ Ngô Anh Đào
Nữ Tiến sĩ Công nghệ môi trường
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
185 Hồ Ngọc Lệ Nữ Thạc sĩ Lý luận và lịch sử mỹ thuật
7210402 Thiết kế công nghiệp
9
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
186 Hồ Phương Thảo Nữ Thạc sĩ Tiếng anh 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
187 Hồ Tâm Đan Nữ Tiến sĩ Trung văn 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
188 Hồ Thanh Thảo Nam Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
189 Hồ Thanh Tùng Nam Tiến sĩ Chính sách kinh tế và tài chính
7340201 Tài chính - Ngân hàng
190 Hồ Thị Giang Nữ Thạc sĩ
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
191 Hồ Thị Mỹ Hà Nữ Đại học
Tiếng Anh 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
192 Hoàng Cẩm Trang
Nữ Tiến sĩ Kế toán & kiểm toán
7340201 Tài chính - Ngân hàng
193 Hoàng Đức Quang
Nam Tiến sĩ Khoa học vật liệu
7210403 Thiết kế đồ họa
194 Hoàng Hữu Công
Nam Đại học
Chính tri học
x
195 Hoàng Khắc Huy
Nam Đại học
Tiếng Anh x
196 Hoàng Lê Duy Nam Thạc sĩ Kiến trúc - Thiết kế nội thất
7580108 Thiết kế nội thất
197 Hoàng Lê Quốc Đạt
Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ & Văn chương Anh Mỹ
7220201 Ngôn ngữ Anh
198 Hoàng Mầng Nam Thạc sĩ Dược khoa 7720201 Dược học
199 Hoàng Phương Hồng Nhung
Nữ Đại học
Thư viện thông tin
7310301 Xã hội học
200 Hoàng Thị Hồng Vân
Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
201 Hoàng Thị Hương Giang
Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
202 Hoàng Thị Kim Oanh
Nữ Đại học
Kế toán 7340101 Quản trị kinh doanh
203 Hoàng Thị Mỹ Hằng
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
204 Hoàng Thị Phương Thảo
Nữ Thạc sĩ Qui hoạch đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
205 Hoàng Thị Thái Thanh
Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật y sinh
7720201 Dược học
206 Hoàng Thị Thu Hà
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7810301 Quản lý thể dục thể thao
207 Hoàng Thị Tường Vinh
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
10
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
208 Hoàng Thị Vân Nữ Thạc sĩ Quản trị du lịch
7310630 Việt Nam học
209 Hoàng Trường Giang
Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
210 Hoàng Trương Hiếu
Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
211 Hoàng Tuấn Nhật
Nam Đại học
Xã hội học 7340408 Quan hệ lao động
212 Hoàng Văn Hưng
Nam Tiến sĩ Vật lý lý thuyết & Vật lý toán
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
213 Holm Alma Aurora
Nữ Thạc sĩ Giáo dục 7760101 Công tác xã hội
214 Hossein Moayedi
Nam Tiến sĩ khoa học
Kỹ thuật công trình
7580201 Kỹ thuật xây dựng
215 Hovila Hanni - Tuulia Katriina
Nữ Thạc sĩ Triết học 7310301 Xã hội học
216 Huseyin Isik Nam Tiến sĩ Toán học 7340120 Kinh doanh quốc tế
217 Hussain Fayaz Nam Tiến sĩ Kỹ thuật năng lượng
7520201 Kỹ thuật điện
218 Huỳnh Anh Khiêm
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340301 Kế toán
219 Huỳnh Công Thắng
Nam Thạc sĩ Dược lý - Dược lâm sàng
7720201 Dược học
220 Huỳnh Đang Viên
Nam Đại học
Điêu khắc 7210402 Thiết kế công nghiệp
221 Huynh Dinh Anh Hao
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7340408 Quan hệ lao động
222 Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Nữ Thạc sĩ Xây dựng dân dụng
7580108 Thiết kế nội thất
223 Huỳnh Minh Huy
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7210404 Thiết kế thời trang
224 Huỳnh Ngọc Tú Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480103 Kỹ thuật phần mềm
225 Huỳnh Phương Thảo
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
226 Huỳnh Tấn Đệ Nam Thạc sĩ Điện - điện tử
7210403 Thiết kế đồ họa
227 Huỳnh Tấn Nguyên
Nam Đại học
Luật 7380101 Luật
228 Huỳnh Thanh Phụng
Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
229 Huỳnh Thanh Thiện
Nam Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
230 Huỳnh Thị Ánh Hồng
Nữ Thạc sĩ Việt nam học
7310630 Việt Nam học
11
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
231 Huỳnh Thị Cẩm Linh
Nữ Đại học
Quản lý giáo dục
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
232 Huỳnh Thị Kim Hoa
Nữ Thạc sĩ Khoa học giáo dục
7220201 Ngôn ngữ Anh
233 Huỳnh Thị Kim Trâm
Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật tạo hình
7210403 Thiết kế đồ họa
234 Huỳnh Thị Ngọc Trân
Nữ Thạc sĩ
Truyền dữ liệu và mạng máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
235 Huỳnh Thị Nhân Hiếu
Nữ Tiến sĩ Quản lý giáo dục
7220201 Ngôn ngữ Anh
236 Huỳnh Thị Phương Thanh
Nữ Đại học
Tiếng Anh x
237 Huỳnh Thị Thu Thủy
Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
238 Huỳnh Tuấn Cường
Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
239 Huỳnh Văn Vạn Nam Tiến sĩ Cơ khí & Tự động hóa
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
240 Huỳnh Võ Thục Quyên
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
241 Ilyas Khan Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340101 Quản trị kinh doanh
242 In-Ja Lee Nam Giáo sư Tiến sĩ Hóa học x
243 Iraj Sadegh Amiri
Nam Tiến sĩ Vật lý x
244 Irene Wei Kiong Ting
Nam Tiến sĩ Quản lý công nghiệp
7340301 Kế toán
245 Ivan Zelinka Nam Tiến sĩ Technical Cybernetics
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
246 Jaakkonen Tuomo Viljami
Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học
7440301 Khoa học môi trường
247 Jaehong Lee Nam Tiến sĩ Engineering Science & Mechanics
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
248 Jinpeng Lu Nam Tiến sĩ Kế toán và tài chính
7340201 Tài chính - Ngân hàng
249 John Hutnyk Nam Tiến sĩ Khoa học chính trị
7310630 Việt Nam học
250 John R. Baker Nam Tiến sĩ Philosophy 7220201 Ngôn ngữ Anh
251 John Steven Perry Hobson
Nam Giáo sư Tiến sĩ Du lịch 7310630 Việt Nam học
252 Joong-Soo Rhyee
Nam Tiến sĩ Khoa học Vật liệu & Kỹ thuật
7210403 Thiết kế đồ họa
253 Kadathala Linganna
Nam Tiến sĩ Vật lý x
12
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
254 Kartamychev Andrey
Nam Tiến sĩ Vật lý x
255 Kashif Ali Abro Nam Tiến sĩ Toán học 7340115 Marketing
256 Kathirvel Brindhadevi
Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật điện ƯD
7520201 Kỹ thuật điện
257 Keun Ho Ryu Nam Tiến sĩ Kỹ thuật máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
258 Kiều Hữu Hiệp Nam Thạc sĩ Thiết kế 7210402 Thiết kế công nghiệp
259 Kivi Pauliina Maria Annukka
Nữ Thạc sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
260 Kovanen Paula Maarit
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7310301 Xã hội học
261 Kwok Thoại Nhi Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
262 Kyoung Kwan Ahn
Nam Giáo sư Tiến sĩ Engineering x
263 La Vũ Thùy Linh
Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học
7520301 Kỹ thuật hoá học
264 Lâm Nhựt Thanh Nam Thạc sĩ Nghệ thuật 7210404 Thiết kế thời trang
265 Lâm Quý Thương
Nam Thạc sĩ Qui hoạch 7580101 Kiến trúc
266 Lâm Thành Danh
Nam Thạc sĩ Luật kinh tế 7380101 Luật
267 Laroma Sophia Lydia
Nữ Thạc sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
268 Lê Anh Cường Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
269 Lê Anh Tuấn (CNTT)
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
270 Lê Anh Tuấn (ĐĐT)
Nam Tiến sĩ Tự động hóa 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
271 Lê Anh Vũ Nam Tiến sĩ Điện điện tử 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
272 Lê Bá Khiết Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340120 Kinh doanh quốc tế
273 Lê Bảo Nam Tiến sĩ CNSH & Hóa kỹ thuật
7720201 Dược học
274 Lê Bảo Thy Nữ Thạc sĩ Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
275 Lê Công An Nam Đại học
Thể dục Thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
276 Lê Công Bằng Nam Đại học
Quản lý thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
277 Lê Cung Tưởng Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
13
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
278 Lê Đại Nam Nam Đại học
Vật lý lý thuyết & Vật lý toán
x
279 Lê Đình Khải Nam Thạc sĩ Bảo hộ lao động
7850201 Bảo hộ lao động
280 Lê Đức Hiển Nam Tiến sĩ Xây dựng công nghiệp và dân dụng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
281 Lê Đức Nhã Nam Thạc sĩ Kinh tế quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
282 Lê Đức Thịnh Nam Đại học
Xã hội học 7310301 Xã hội học
283 Lê Đức Trọng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340120 Kinh doanh quốc tế
284 Lê Hải Thanh Nam Tiến sĩ Xã hội học 7310301 Xã hội học
285 Lê Hoàng Long Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
286 Lê Hoàng Nam Nam Thạc sĩ Quy hoạch và Quản lý đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
287 Lê Hùng Nam Đại học
Quân sự x
288 Lê Hữu Đức Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
289 Lê Hữu Tài Nam Thạc sĩ Điện - điện tử
7480101 Khoa học máy tính
290 Lê Lan Hương Nữ Tiến sĩ Báo chí 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
291 Lê Mạnh Cường Nam Thạc sĩ Khoa học giáo dục
7340101 Quản trị kinh doanh
292 Lê Minh Hiếu Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
293 Lê Ngọc Quỳnh Như
Nữ Thạc sĩ LL&PP giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
294 Lê Ngọc Thủy Trang
Nữ Đại học
Tài chính ngân hàng
7340301 Kế toán
295 Lê Nhật Huynh Nam Thạc sĩ Toán giải tích
7460112 Toán ứng dụng
296 Lê Phúc Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7210403 Thiết kế đồ họa
297 Lê Phúc Thịnh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7340301 Kế toán
298 Lê Quang Đức Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học
7220201 Ngôn ngữ Anh
299 Lê Quang Khải Nam Tiến sĩ Kỹ thuật quang từ
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
300 Lê Quang Trạng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
301 Lê Quốc Bảo (KHUD)
Nam Tiến sĩ Hóa kỹ thuật
7520301 Kỹ thuật hoá học
14
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
302 Lê Quỳnh Như Nữ Đại học
Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
303 Lê Tấn Phát Nam Tiến sĩ
Giáo dục thể chất-Huấn luyện thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
304 Lê Tấn Quang Nam Thạc sĩ Máy và hệ thống điện
7520201 Kỹ thuật điện
305 Lê Thanh Hải Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
306 Lê Thanh Hòa Nữ Thạc sĩ Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
307 Lê Thành Phúc Nam Đại học
Công nghệ thông tin
x
308 Lê Thanh Phước Nam Đại học
Luật học 7380101 Luật
309 Lê Thế Vinh Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Vật lý 7520201 Kỹ thuật điện
310 Lê Thị Bảo Ngân Nữ Thạc sĩ
Lý luận và Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
311 Lê Thị Bích Lệ Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
312 Lê Thị Cẩm Tú Nữ Tiến sĩ Vật lý lý thuyết và vật lý toán
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
313 Lê Thị Hương Trà
Nữ Thạc sĩ Điên tử viễn thông
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
314 Lê Thị Liễm Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
315 Lê Thị Mai Nữ Phó giáo sư
Tiến sĩ Xã hội học 7310301 Xã hội học
316 Lê Thị Minh Châu
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
317 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ Tiến sĩ Kế toán & kiểm toán
7340301 Kế toán
318 Lê Thị Ngọc Giàu
Nữ Tiến sĩ Toán học 7460112 Toán ứng dụng
319 Lê Thị Phương Nam Thạc sĩ Phương pháp giảng dạy TA
7220201 Ngôn ngữ Anh
320 Lê Thị Thanh Hiền
Nữ Thạc sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
321 Lê Thị Thanh Loan
Nữ Tiến sĩ Thống kê 7340120 Kinh doanh quốc tế
322 Lê Thị Thanh Trâm
Nữ Thạc sĩ Công nghệ & Quản lý xây dựng
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
15
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
323 Lê Thị Thanh Vân
Nữ Thạc sĩ Tin học 7210403 Thiết kế đồ họa
324 Lê Thị Thuấn Nữ Thạc sĩ Sinh hoá 7850201 Bảo hộ lao động
325 Lê Thị Thùy Dung
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
326 Lê Thị Thúy Huỳnh
Nữ Thạc sĩ Luật kinh doanh quốc tế & so sánh
7380101 Luật
327 Lê Thị Thúy Phượng
Nữ Thạc sĩ Kinh doanh ngoại thương
7340115 Marketing
328 Lê Thị Tố Quyên Nữ Đại học
Sư phạm Tâm lý học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
329 Lê Thị Tường Khanh
Nữ Thạc sĩ Quản lý hành chính công
7380101 Luật
330 Lê Thị Việt Hằng
Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
331 Lê Thị Vui Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
332 Lê Thùy Hương Nữ Tiến sĩ Sinh lý – Bệnh học
7720201 Dược học
333 Lê Tố Quyên Nữ Thạc sĩ Qui hoạch đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
334 Lê Trần Minh Nghĩa
Nam Thạc sĩ Thể dục Thể thao
7810302 Golf
335 Lê Trí Đạt Nam Thạc sĩ Vật lý lý thuyết & Vật lý toán
x
336 Lê Triệu Hoàng Anh
Nữ Thạc sĩ Thiết kế đồ họa
7210403 Thiết kế đồ họa
337 Lê Trung Nghĩa Nam Thạc sĩ Đại số 7340301 Kế toán
338 Lê Trường Nhật Nam Thạc sĩ Toán học 7380101 Luật
339 Lê Văn Đào Nam Đại học
Kinh tế 7310630 Việt Nam học
340 Lê Văn Láng Nam Đại học
Văn- Sử 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
341 Lê Văn Tình Nam Đại học
Giáo dục thể chất
x
342 Lê Văn Út Nam Tiến sĩ Toán học 7340101 Quản trị kinh doanh
343 Lê Văn Vang Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
344 Lê Viết Thanh Nam Đại học
Toán - tin học
x
345 Lê Vinh Danh Nam Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế thế giới & QHKTQT
7340201 Tài chính - Ngân hàng
16
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
346 Leo Choe Peng Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ
Công nghệ màng tế bào kiểm soát ô nhiễm môi trường
7850201 Bảo hộ lao động
347 Loke Kok Foong Nam Tiến sĩ Xây dựng kỹ thuật dân dụng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
348 Lục Minh Tuấn Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
349 Lucas Robyn Nam Đại học
Nghệ thuật 7210404 Thiết kế thời trang
350 Lương Diệu Vinh
Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học - Tiếng Trung
7220201 Ngôn ngữ Anh
351 Lương Kim Long
Nam Thạc sĩ Quản trị tài chính và đầu tư
7340201 Tài chính - Ngân hàng
352 Lương Thị Hồng Gấm
Nữ Tiến sĩ Đánh giá giáo dục
7220201 Ngôn ngữ Anh
353 Lương Thị Ngọc Khánh
Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
354 Lương Thị Thùy Linh
Nữ Đại học
Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh
355 Lưu Hữu Nguyên
Nam Tiến sĩ Vật liệu điện tử
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
356 Lưu Nguyên Luận
Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường
7440301 Khoa học môi trường
357 Lưu Văn Toán Nam Thạc sĩ Công nghệ cơ khí
7210403 Thiết kế đồ họa
358 Lý Hồng Dung Nữ Tiến sĩ
Văn tự học và Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
359 Lý Kim Phát Nam Đại học
Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
360 Lý Nhật Bình Nam Thạc sĩ Thiết kế 7210404 Thiết kế thời trang
361 Lý Sel Nam Thạc sĩ Toán xác suất thống kê
7460201 Thống kê
362 Lý Thị Thu Ba Nữ Thạc sĩ Quản lý tài nguyên môi trường
7380101 Luật
363 Lý Thị Vân Hồng
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
364 Lý Tú Loan Nữ Thạc sĩ Dược liệu - Dược cổ truyền
7720201 Dược học
365 Lý Y Lâm Nữ Tiến sĩ Trung văn 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
366 Maguire David Nam Thạc sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
17
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
367 Mai Huỳnh Phương Thảo
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
368 Mai Nguyễn Đức Quang
Nam Đại học
Xã hội học 7340408 Quan hệ lao động
369 Mai Thị Thu Thảo
Nữ Tiến sĩ Công nghệ môi trường không khí
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
370 Mai Văn Mạnh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
371 Mamoon Ur Rashid
Nam Tiến sĩ Hóa học 7210402 Thiết kế công nghiệp
372 Marjan Goodarzi
Nam Đại học
computer engineering
7340101 Quản trị kinh doanh
373 Mark Shattuck Nam Tiến sĩ Toán học x
374 Metya Sanjeev Kumar
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện quang
7520201 Kỹ thuật điện
375 Mohamed El Amine Ben Seghier
Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
376 Mohammad Alhuyi Nazari
Nam Tiến sĩ Kỹ sư năng lượng
7520201 Kỹ thuật điện
377 Mohammad Ali Fulazzaky
Nam Tiến sĩ Hóa học nước và vi sinh
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
378 Mohammad Ali Ghorbani
Nam Tiến sĩ Thủy văn và Kỹ thuật về nước
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
379 Mohammad Jamal Khan
Nam Tiến sĩ Kinh doanh quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
380 Mohammad Reza Safaei
Nam Tiến sĩ Mechanical engineering
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
381 Mohammad Taghi Ahmadi
Nam Tiến sĩ khoa học
điện tử 7480101 Khoa học máy tính
382 Mohlin Marcus Erik Mikael
Nam Thạc sĩ Nghệ thuật 7210402 Thiết kế công nghiệp
383 Mohsen Razzaghi
Nam Tiến sĩ Toán 7340115 Marketing
384 MooYoung Han Nam Giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường
7440301 Khoa học môi trường
385 Moslem Zamani Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340101 Quản trị kinh doanh
386 Mostafa Al-Emran
Nam Tiến sĩ khoa học
khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
387 Muhammad Ali Nasir
Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340115 Marketing
388 Muhammad Altaf Khan
Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340101 Quản trị kinh doanh
18
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
389 Muhammad Usman
Nam Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
390 Nabendu Pal Nam Tiến sĩ Thống kê 7460201 Thống kê
391 Nghiêm Quý Hào
Nam Tiến sĩ Kinh tế chính trị
7340201 Tài chính - Ngân hàng
392 Ngô Chí Dũng Nam Đại học
Thể dục Thể thao
x
393 Ngô Đức Thơ Nam Đại học
Văn học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
394 Ngô Lê Minh Nam Tiến sĩ Lý thuyết và thiết kế kiến trúc
7580108 Thiết kế nội thất
395 Ngô Nguyễn Quỳnh Như
Nữ Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
396 Ngô Quốc Thới Nam Đại học
Chỉ huy quân sự
x
397 Ngô Sơn Tùng Nam Tiến sĩ Vật lý x
398 Ngô Tấn Dược Nam Tiến sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
399 Ngô Tấn Lâm Hà
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
400 Ngô Thị Bạch Loan
Nữ Thạc sĩ Tiếng anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
401 Ngô Thị Bích Hoa
Nữ Thạc sĩ Đại số 7460112 Toán ứng dụng
402 Ngô Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ & Văn chương Anh Mỹ
7220201 Ngôn ngữ Anh
403 Ngô Thị Hoàng Phương
Nữ Đại học
Tiếng Anh_sư phạm
7220201 Ngôn ngữ Anh
404 Ngô Tú Quỳnh Nữ Thạc sĩ Điện - cơ khí
7520201 Kỹ thuật điện
405 Ngô Tú Quỳnh Loan
Nữ Tiến sĩ Mỹ thuật Công nghiệp
7210403 Thiết kế đồ họa
406 Ngô Văn Đức Nam Đại học
Trang trí nội thất
7580108 Thiết kế nội thất
407 Ngô Văn Hòa Nam Đại học
Toán giải tích
7760101 Công tác xã hội
408 Ngô Việt Đức Nam Tiến sĩ Máy nông nghiệp
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
409 Nguyễn An Chi Nữ Đại học
Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
410 Nguyễn Anh Vinh
Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
7340101 Quản trị kinh doanh
411 Nguyễn Anh Vũ Nam Đại học
Công nghệ thông tin
x
412 Nguyễn Bằng Nam Thạc sĩ Huấn luyện thể thao
7810302 Golf
19
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
413 Nguyễn Bửu Ngươn
Nam Đại học
Mỹ thuật 7210403 Thiết kế đồ họa
414 Nguyễn Cao Tân Nam Thạc sĩ GIS 7210403 Thiết kế đồ họa
415 Nguyễn Chí Thiện
Nam Tiến sĩ Khoa học tính toán
7480101 Khoa học máy tính
416 Nguyễn Công Hưng
Nam Tiến sĩ Kinh tế chính trị
7340101 Quản trị kinh doanh
417 Nguyễn Công Tráng
Nam Tiến sĩ Thiết bị mạng & NMĐ
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
418 Nguyễn Đăng Khoa (Dược)
Nam Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
419 Nguyễn Dáo Nam Tiến sĩ Kỹ thuật nhiệt lý thuyết
7520201 Kỹ thuật điện
420 Nguyễn Đình Hiên
Nam Tiến sĩ Vật lý lý thuyết & Vật lý toán
x
421 Nguyễn Đình Hiệp
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật hóa học
7720201 Dược học
422 Nguyễn Đình Hòa
Nam Tiến sĩ Kinh doanh & quản lý
7340408 Quan hệ lao động
423 Nguyễn Đình Long
Nam Thạc sĩ Thể dục Thể thao
7810302 Golf
424 Nguyễn Đình Nam
Nam Thạc sĩ Kiến trúc và quy hoạch đô thị
7580101 Kiến trúc
425 Nguyễn Đình Phi
Nam Thạc sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
426 Nguyễn Đình Thọ
Nam Đại học
Văn hóa học 7210403 Thiết kế đồ họa
427 Nguyễn Đoàn Quốc Anh
Nam Tiến sĩ Điện- Điện tử
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
428 Nguyễn Đông Châu
Nam Đại học
Công nghệ thông tin
x
429 Nguyễn Đức Anh Nghị
Nam Đại học
Quản trị thương nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh
430 Nguyễn Đức Hiếu
Nam Thạc sĩ Thể dục Thể thao
7810302 Golf
431 Nguyễn Đức Long
Nam Thạc sĩ Việt nam học
7310630 Việt Nam học
432 Nguyễn Đức Minh Hoàng
Nam Đại học
Giáo dục thể chất
x
433 Nguyễn Đức Ngân
Nam Đại học
Quân sự x
434 Nguyễn Đức Sứng
Nam Tiến sĩ Nghệ thuật học
7210403 Thiết kế đồ họa
20
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
435 Nguyễn Đức Thắng
Nam Thạc sĩ Thiết kế công nghiệp
7210402 Thiết kế công nghiệp
436 Nguyễn Dương Kim Thanh
Nữ Đại học
Tài chính - kế toán
7340301 Kế toán
437 Nguyễn Duy Khiêm
Nam Đại học
Thể dục Thể thao
x
438 Nguyễn Duy Sữu
Nam Tiến sĩ Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
439 Nguyễn Duy Vỹ Nam Tiến sĩ Điện tử, toán học và vật lý
7480101 Khoa học máy tính
440 Nguyễn Gia Đường
Nam Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
441 Nguyễn Hải Bình
Nam Thạc sĩ Kiến trúc 7580101 Kiến trúc
442 Nguyễn Hải Nam
Nam Thạc sĩ Quản trị khách sạn
7340101 Quản trị kinh doanh
443 Nguyễn Hiền Lương
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
444 Nguyễn Hiếu Tín
Nam Thạc sĩ Văn hóa học 7310630 Việt Nam học
445 Nguyễn Hồ Khánh Vân
Nữ Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
446 Nguyễn Hòa Bình
Nam Tiến sĩ
Văn học hiện đương đại Trung Quốc
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
447 Nguyễn Hoàng Ái Quyên
Nữ Đại học
Hệ thống thông tin kinh tế
7340101 Quản trị kinh doanh
448 Nguyễn Hoàng Chinh
Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
449 Nguyễn Hoàng Duy
Nam Đại học
Tin học 7340120 Kinh doanh quốc tế
450 Nguyễn Hoàng Nam
Nam Tiến sĩ Cơ khí 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
451 Nguyễn Hoàng Tuấn (CLC)
Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng (TA)
7220201 Ngôn ngữ Anh
452 Nguyễn Hoàng Tuấn (MTCN)
Nam Đại học
Nghệ thuật 7210404 Thiết kế thời trang
453 Nguyễn Hồng Khiêm
Nam Thạc sĩ Mỹ thuật Công nghiệp
7210404 Thiết kế thời trang
454 Nguyễn Hữu Cần
Nam Thạc sĩ Toán giải tích
7460112 Toán ứng dụng
455 Nguyễn Hữu Cương
Nam Tiến sĩ Giáo dục 7760101 Công tác xã hội
456 Nguyễn Hữu Khánh Nhân
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
21
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
457 Nguyễn Hữu Sinh
Nam Đại học
Quân sự x
458 Nguyễn Hữu Thoại
Nam Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
459 Nguyễn Huy Hảo
Nam Tiến sĩ Hóa học 7520301 Kỹ thuật hoá học
460 Nguyễn Huy Phong
Nam Đại học
Xã hội học 7310301 Xã hội học
461 Nguyễn Khánh Linh
Nữ Thạc sĩ Vi sinh - sinh học phân tử
7420201 Công nghệ sinh học
462 Nguyễn Khánh Ngọc
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
463 Nguyễn Kiều Tam
Nam Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
464 Nguyễn Kim Ánh
Nữ Thạc sĩ Tiếng anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
465 Nguyễn Lâm Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7340301 Kế toán
466 Nguyễn Lê Huyền Trân
Nữ Đại học
Công nghệ cắt may thời trang
7210404 Thiết kế thời trang
467 Nguyễn Lê Minh Trí
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
468 Nguyễn Lê Toàn Nhật Linh
Nam Tiến sĩ Toán giải tích
7340301 Kế toán
469 Nguyễn Lê Trí Đăng
Nam Tiến sĩ
Công nghệ năng lượng và môi trường
7850201 Bảo hộ lao động
470 Nguyễn Minh Đức
Nam Giáo sư Tiến sĩ Dược học 7720201 Dược học
471 Nguyễn Minh Hiền
Nam Tiến sĩ Hóa dược 7720201 Dược học
472 Nguyễn Minh Hoàng
Nam Đại học
Tài chính tín dụng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
473 Nguyễn Minh Huân
Nam Tiến sĩ Quản trị du lịch
7310630 Việt Nam học
474 Nguyễn Minh Huy
Nam Thạc sĩ Ngữ văn Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
475 Nguyễn Minh Quang (TCHC)
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
476 Nguyễn Minh Tâm
Nam Tiến sĩ Hóa học lượng tử
7520301 Kỹ thuật hoá học
477 Nguyễn Minh Trí (CLC)
Nam Thạc sĩ LL&PP giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
478 Nguyễn Minh Tuân
Nam Đại học
Huấn luyện TT
7810302 Golf
22
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
479 Nguyễn Nghĩa Dinh
Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
480 Nguyễn Ngọc Long
Nam Thạc sĩ Vật lý điện tử
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
481 Nguyễn Ngọc Phiên
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7210403 Thiết kế đồ họa
482 Nguyễn Ngọc Phương Uyên
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
483 Nguyễn Ngọc Sơn
Nam Tiến sĩ Luật học 7380101 Luật
484 Nguyễn Ngọc Sỹ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
485 Nguyễn Ngọc Tâm
Nam Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
486 Nguyễn Ngọc Thấm
Nam Đại học
Hồ Chí Minh học
x
487 Nguyễn Ngọc Tuấn
Nam Tiến sĩ Hệ thống & thông tin sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
488 Nguyễn Nhật Tân
Nam Tiến sĩ Viễn thông 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
489 Nguyễn Phước Lộc
Nam Thạc sĩ Bảo hộ lao động
7850201 Bảo hộ lao động
490 Nguyễn Quang Bình
Nam Tiến sĩ Marketing quốc tế
7340115 Marketing
491 Nguyễn Quang Dũng
Nam Thạc sĩ Điều khiển tự động
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
492 Nguyễn Quang Huy
Nam Đại học
Truyền thông thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
493 Nguyễn Quang Khuyến
Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học
7520301 Kỹ thuật hoá học
494 Nguyễn Quốc Bảo
Nam Thạc sĩ Máy và hệ thống điện
7520201 Kỹ thuật điện
495 Nguyễn Quốc Bảo (TTK)
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340115 Marketing
496 Nguyễn Quốc Bình
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
497 Nguyễn Quốc Cường (T-TK)
Nam Thạc sĩ Toán học 7460112 Toán ứng dụng
498 Nguyễn Quốc Hải
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật hóa học
7520301 Kỹ thuật hoá học
499 Nguyễn Quốc Lộc
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
500 Nguyễn Sĩ Hà Nam Tiến sĩ Huấn luyện thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
501 Nguyễn Sỹ Dũng Nam Tiến sĩ Cơ học ứng dụng
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
23
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
502 Nguyễn Sỹ Ngọc Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí hàng không
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
503 Nguyễn Tấn Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
504 Nguyễn Tấn Đạt Nam Thạc sĩ Kế Toán và Tài Chính Quốc Tế
7340301 Kế toán
505 Nguyễn Tấn Phong
Nam Tiến sĩ Khoa học & quản lý môi trường
7850201 Bảo hộ lao động
506 Nguyễn Thái Hiệp
Nam Thạc sĩ Quản lý xây dựng
7580108 Thiết kế nội thất
507 Nguyễn Thanh Bình (CLC)
Nữ Thạc sĩ Lý luận &PPGDTA
7220201 Ngôn ngữ Anh
508 Nguyễn Thành Đạt
Nam Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
509 Nguyễn Thanh Điệp
Nam Đại học
Giáo dục thể chất
x
510 Nguyễn Thanh Đức
Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
511 Nguyễn Thanh Hằng
Nữ Thạc sĩ Bào chế dược
7720201 Dược học
512 Nguyễn Thanh Hùng
Nam Thạc sĩ Lịch sử 7210403 Thiết kế đồ họa
513 Nguyễn Thanh Lâm
Nam Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
514 Nguyễn Thanh Mai
Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật Công nghiệp
7210404 Thiết kế thời trang
515 Nguyễn Thanh Nhân
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
516 Nguyễn Thành Nhân
Nam Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
517 Nguyễn Thanh Phương
Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
518 Nguyễn Thành Quang
Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển & TĐH
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
519 Nguyễn Thành Quí
Nam Thạc sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
520 Nguyễn Thành Thái
Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
521 Nguyễn Thanh Trúc
Nữ Đại học
Tin học x
522 Nguyễn Thành Trung
Nam Thạc sĩ Bảo hộ lao động
7850201 Bảo hộ lao động
523 Nguyễn Thanh Tuyền
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
24
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
524 Nguyễn Thế Hồng Phong
Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
525 Nguyễn Thế Nghĩa
Nam Đại học
Huấn luyện thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
526 Nguyễn Thị Ánh Nga
Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học
7520301 Kỹ thuật hoá học
527 Nguyễn Thị Bích Đào
Nữ Thạc sĩ Quản trị du lịch
7310630 Việt Nam học
528 Nguyễn Thị Bích Liên
Nữ Thạc sĩ Công trình trên đất yếu
7580201 Kỹ thuật xây dựng
529 Nguyễn Thị Bích Thủy
Nữ Đại học
Đông phương học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
530 Nguyễn Thị Bình
Nữ Thạc sĩ Toán giải tích
7340301 Kế toán
531 Nguyễn Thị Cẩm Vi
Nữ Tiến sĩ Công nghệ hoá học
7520301 Kỹ thuật hoá học
532 Nguyễn Thị Đặng Mai
Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
533 Nguyễn Thị Diệu Linh
Nữ Thạc sĩ Tiếng anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
534 Nguyễn Thị Diệu Thu
Nữ Thạc sĩ Tài chính thương mại quốc tế
7340201 Tài chính - Ngân hàng
535 Nguyễn Thị Đỗ Quyên
Nữ Tiến sĩ Tâm lý giáo dục
7310301 Xã hội học
536 Nguyễn Thị Hoa Trinh
Nữ Đại học
Công nghệ hoá học
7210402 Thiết kế công nghiệp
537 Nguyễn Thị Hồng (KSP)
Nữ Tiến sĩ Luật 7380101 Luật
538 Nguyễn Thị Hồng (QTKD)
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
539 Nguyễn Thị Hồng Điệp
Nữ Thạc sĩ Quy hoạch đô thị
7580101 Kiến trúc
540 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nữ Thạc sĩ
Tài chính - Quản trị chuỗi cung ứng
7340115 Marketing
541 Nguyễn Thị Hồng Loan
Nữ Thạc sĩ Thống kê 7460201 Thống kê
542 Nguyễn Thị Hồng Nhiên
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
543 Nguyễn Thị Hồng Tuyến
Nữ Đại học
Tiếng anh thương mại
7220201 Ngôn ngữ Anh
544 Nguyễn Thị Huệ Trinh
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
545 Nguyễn Thị Hương
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
546 Nguyễn Thị Hương - VFIS
Nữ Thạc sĩ Toán học 7460112 Toán ứng dụng
25
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
547 Nguyễn Thị Khánh Linh
Nữ Thạc sĩ Địa lí học 7310630 Việt Nam học
548 Nguyễn Thị Kim Loan
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340301 Kế toán
549 Nguyễn Thị Kim Ngân
Nữ Đại học
Thống kê 7760101 Công tác xã hội
550 Nguyễn Thị Kim Tuyến
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
551 Nguyễn Thị Kim Yến
Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học
7210403 Thiết kế đồ họa
552 Nguyễn Thị Lệ Hằng
Nữ Thạc sĩ
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
553 Nguyễn Thị Mai Hương
Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7850201 Bảo hộ lao động
554 Nguyễn Thị Mai Linh
Nữ Tiến sĩ Sinh học môi trường
7440301 Khoa học môi trường
555 Nguyễn Thị Mai Phương
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
556 Nguyễn Thị Minh Thư
Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
7220201 Ngôn ngữ Anh
557 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Nữ Thạc sĩ Truyền thông quốc tế
7340115 Marketing
558 Nguyễn Thị Mỹ Vân
Nữ Đại học
Kinh tế quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
559 Nguyễn Thị Nam Hương
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
560 Nguyễn Thị Ngoan
Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán
7340301 Kế toán
561 Nguyễn Thị Ngọc Giang
Nữ Thạc sĩ Quy hoạch đô thị
7580101 Kiến trúc
562 Nguyễn Thị Ngọc Hiền
Nữ Đại học
Địa lý kinh tế
7340101 Quản trị kinh doanh
563 Nguyễn Thị Như Hảo
Nữ Thạc sĩ Kinh tế học & tài chính
7340201 Tài chính - Ngân hàng
564 Nguyễn Thị Nhung
Nữ Thạc sĩ Tâm lý học 7760101 Công tác xã hội
565 Nguyễn Thị Phước Diễm
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
566 Nguyễn Thị Phương Chi
Nữ Đại học
Địa lý tài nguyên và môi trường
7310630 Việt Nam học
567 Nguyễn Thị Phương Linh
Nữ Thạc sĩ Công tác xã hội
7760101 Công tác xã hội
568 Nguyễn Thị Phương Thảo
Nữ Thạc sĩ Tự động hóa 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
26
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
569 Nguyễn Thị Thắm
Nữ Tiến sĩ Y-Sinh học thể thao
7810302 Golf
570 Nguyễn Thị Thanh Hiền
Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
571 Nguyễn Thị Thanh Hương
Nữ Thạc sĩ Công nghệ môi trường
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
572 Nguyễn Thị Thanh Hương
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
573 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Nữ Đại học
Luật 7380101 Luật
574 Nguyễn Thị Thu Anh
Nữ Đại học
Anh văn 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
575 Nguyễn Thị Thu Huyền
Nữ Tiến sĩ Giáo dục học
7220201 Ngôn ngữ Anh
576 Nguyễn Thị Thu Quyên
Nữ Thạc sĩ
Kỹ thuật điện tử - Điện tử viễn thông máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
577 Nguyễn Thị Thu Trang
Nữ Thạc sĩ Xã hội học 7310301 Xã hội học
578 Nguyễn Thị Thùy Dương
Nữ Thạc sĩ Thư viên thông tin
7310630 Việt Nam học
579 Nguyễn Thị Thùy Vân
Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật Công nghiệp
7210403 Thiết kế đồ họa
580 Nguyễn Thị Thúy Vy
Nữ Đại học
tin học x
581 Nguyễn Thị Trà My
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
582 Nguyễn Thị Trang Nhung
Nữ Thạc sĩ Du lịch 7310630 Việt Nam học
583 Nguyễn Thị Triều
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
584 Nguyễn Thị Trúc Anh
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
585 Nguyễn Thị Trúc Mai
Nữ Thạc sĩ Luật quốc tế 7380101 Luật
586 Nguyễn Thị Tường Vy
Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
587 Nguyễn Thị Tuyết Tâm
Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học so sánh
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
588 Nguyễn Thị Việt Hà
Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
589 Nguyễn Thị Xuân Mai
Nữ Thạc sĩ
Pháp luật lao động & quan hệ lao động
7380101 Luật
590 Nguyễn Thiện Phú
Nam Thạc sĩ Vi sinh vật học
7850201 Bảo hộ lao động
27
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
591 Nguyễn Thoại Quỳnh Như
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
592 Nguyễn Thời Trung
Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ học tính toán
7580101 Kiến trúc
593 Nguyễn Thống Nhất
Nam Tiến sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
594 Nguyễn Thu Hương
Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật Công nghiệp
7210403 Thiết kế đồ họa
595 Nguyễn Thúy Hạnh
Nữ Đại học
Sư phạm mỹ thuật
7210404 Thiết kế thời trang
596 Nguyễn Thúy Lan Chi
Nữ Tiến sĩ Sinh thái kỹ thuật
7440301 Khoa học môi trường
597 Nguyễn Thúy Viên Minh
Nữ Thạc sĩ Cấp thoát nước
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
598 Nguyễn Tiến Lộc
Nam Đại học
Luật x
599 Nguyễn Tiến Thanh
Nam Đại học
Khoa học máy tính
x
600 Nguyễn Trần Hiền Anh
Nữ Đại học
Việt nam học
7310630 Việt Nam học
601 Nguyễn Trần Hồng Vân
Nữ Thạc sĩ Quản trị doanh nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng
602 Nguyễn Trần Vân Anh
Nữ Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
603 Nguyễn Trang Thảo
Nam Thạc sĩ Lý thuyết xác suất và Thống kê
7340101 Quản trị kinh doanh
604 Nguyễn Trọng Nhân (CAIT)
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
605 Nguyễn Trung Cậu
Nam Thạc sĩ Nông học 7440301 Khoa học môi trường
606 Nguyễn Trung Hải
Nam Tiến sĩ Vật lý sinh học tính toán
x
607 Nguyễn Trung Thắng
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
608 Nguyễn Trung Tín
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
609 Nguyễn Trường Huy
Nam Tiến sĩ Phân tích dược
7720201 Dược học
610 Nguyễn Trương Khang
Nam Tiến sĩ Điện tử và Máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
611 Nguyễn Trương Nhật Sinh
Nam Đại học
tin học x
612 Nguyễn Trương Thanh Hiếu
Nam Tiến sĩ Vật lý điện tử
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
613 Nguyễn Trường Tín
Nam Đại học
Ngữ văn 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
28
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
614 Nguyễn Tuấn Anh
Nam Đại học
Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
615 Nguyễn Vân Anh (NT)
Nữ Thạc sĩ Luật 7380101 Luật
616 Nguyễn Văn Bắc Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất
7810302 Golf
617 Nguyễn Văn Đạt Hiển
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
618 Nguyễn Văn Đức Long
Nam Tiến sĩ Công nghệ hoá học
7210403 Thiết kế đồ họa
619 Nguyễn Văn Dũng
Nam Tiến sĩ Viễn thông 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
620 Nguyễn Văn Huệ
Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Ngôn ngữ học
7310630 Việt Nam học
621 Nguyễn Văn Hưng
Nam Thạc sĩ Giáo dục học
7310301 Xã hội học
622 Nguyễn Văn Khoa
Nam Đại học
Toán Tin 7340101 Quản trị kinh doanh
623 Nguyễn Văn Lục Nam Tiến sĩ Computational Fluid Dynamics
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
624 Nguyễn Văn Mẫn
Nam Thạc sĩ Mỹ thuật tạo hình
7210403 Thiết kế đồ họa
625 Nguyễn Văn Phước
Nam Thạc sĩ Vật lý hạt nhân nguyên tử
x
626 Nguyễn Văn Quán
Nam Tiến sĩ Kinh tế lao động
7850201 Bảo hộ lao động
627 Nguyễn Văn Quyết
Nam Đại học
Sư phạm Thể dục thể thao
x
628 Nguyễn Văn Thắng
Nam Thạc sĩ
Khoa học vật liệu hoạt tính sinh học
7720201 Dược học
629 Nguyễn Văn Thành
Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ ứng dụng
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
630 Nguyễn Việt Bình
Nam Thạc sĩ Quản lý dự án
7340101 Quản trị kinh doanh
631 Nguyễn Việt Hùng
Nam Đại học
Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
632 Nguyễn Vũ Huyền Châu
Nữ Đại học
Kinh tế đối ngoại
7340408 Quan hệ lao động
633 Nguyễn Xuân Hải
Nam Đại học
Tâm lý giáo dục
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
634 Nguyễn Xuân Nam
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340301 Kế toán
635 Nguyễn Xuân Tiên
Nam Giáo sư Tiến sĩ Lý luận & Lịch sử mỹ thuật
7210403 Thiết kế đồ họa
29
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
636 Nhâm Thị Ngọc Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
637 Nhơn Quang Trường
Nam Đại học
Quản trị kinh doanh
7380101 Luật
638 Ninh Xuân Huy Nam Thạc sĩ Bảo hộ lao động
7850201 Bảo hộ lao động
639 Nyholm Timo Alfred
Nam Thạc sĩ Khoa học giáo dục
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
640 Ohra - Aho Jenna Johanna
Nữ Thạc sĩ Giáo dục 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
641 Oluwaseun John Dada
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
642 Oyelola A. Adegboye
Nam Tiến sĩ Thống kê 7340115 Marketing
643 Phạm Anh Đức Nam Tiến sĩ Công nghệ môi trường
7440301 Khoa học môi trường
644 Phạm Châu Anh Thy
Nữ Thạc sĩ Thống kê 7340120 Kinh doanh quốc tế
645 Phạm Châu Trúc Phương
Nữ Đại học
Công nghệ thông tin
x
646 Phạm Công Danh
Nam Thạc sĩ Quản lý môi trường và tài nguyên
7310630 Việt Nam học
647 Phạm Đăng Khoa
Nam Thạc sĩ Quản lý thể dục thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
648 Phạm Đình Chương
Nam Tiến sĩ Y sinh 7420201 Công nghệ sinh học
649 Phạm Đình Quý Nam Tiến sĩ Quản lý thể thao
7810302 Golf
650 Phạm Đức Long Nam Thạc sĩ Kiến trúc 7210403 Thiết kế đồ họa
651 Phạm Duy Thanh
Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
652 Phạm Hải Chiến Nam Tiến sĩ Quản lý dự án xây dựng
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
653 Phạm Hiếu Nghĩa
Nam Đại học
Tin học x
654 Phạm Hữu Lý Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử
7520201 Kỹ thuật điện
655 Phạm Huỳnh Quang Huy
Nam Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
656 Phạm Lan Chi Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
7220201 Ngôn ngữ Anh
657 Phạm Minh Tân Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
658 Phạm Ngọc Bảo Duy
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
30
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
659 Phạm Ngọc Quỳnh Giao
Nữ Thạc sĩ Thiết kế nội thất và kiến trúc
7580108 Thiết kế nội thất
660 Phạm Ngọc Thư Nữ Thạc sĩ Lý luận và lịch sử mỹ thuật
7210403 Thiết kế đồ họa
661 Phạm Nhất Phương
Nam Thạc sĩ Mạng và hệ thống điện
7520201 Kỹ thuật điện
662 Phạm Phước Điền
Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7720201 Dược học
663 Phạm Quốc Tuấn
Nam Tiến sĩ Cơ khí 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
664 Phạm Quỳnh Sỹ Nam Thạc sĩ Thể dục Thể thao
x
665 Phạm Tài Thắng Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo máy
7850201 Bảo hộ lao động
666 Phạm Thái Bình Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
667 Phạm Thái Ngọc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
668 Phạm Thái Sơn Nam Thạc sĩ Việt nam học
7310630 Việt Nam học
669 Phạm Thanh Anh Khoa
Nam Thạc sĩ Thể dục Thể thao
7810302 Golf
670 Phạm Thành Công
Nam Đại học
Toán tin học 7340408 Quan hệ lao động
671 Phạm Thanh Phong
Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Khoa học vật liệu
7210403 Thiết kế đồ họa
672 Phạm Thành Trí Nam Thạc sĩ Toán học 7340120 Kinh doanh quốc tế
673 Phạm Thị Cẩm Ngọc
Nữ Thạc sĩ Luật thương mại
7380101 Luật
674 Phạm Thị Hà Thương
Nữ Thạc sĩ Xã hội học 7310301 Xã hội học
675 Phạm Thị Hòa Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
676 Phạm Thị Hoàn Nguyên
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
677 Phạm Thị Hồng Nga
Nữ Đại học
Công nghệ sinh học
7850201 Bảo hộ lao động
678 Phạm Thị Kim Điệp
Nữ Đại học
Công nghệ thông tin
x
679 Phạm Thị Minh Lý
Nữ Phó giáo sư
Tiến sĩ Kinh tế thế giới & QHKTQT
7340120 Kinh doanh quốc tế
680 Phạm Thị Ngân Nữ Tiến sĩ Kinh tế quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
681 Phạm Thị Ngọc Dung
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế
7340201 Tài chính - Ngân hàng
31
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
682 Phạm Thị Phương Trinh
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
683 Phạm Thị Quỳnh Anh
Nữ Thạc sĩ Kinh doanh & Thương mại
7340115 Marketing
684 Phạm Thị Thanh Huyền
Nữ Tiến sĩ Lịch sử 7310630 Việt Nam học
685 Phạm Thị Thật Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
686 Phạm Thị Thu Hà
Nữ Tiến sĩ Di truyền chọn giống
7420201 Công nghệ sinh học
687 Phạm Thị Yến Anh
Nữ Thạc sĩ Toán ứng dụng
7460201 Thống kê
688 Phạm Tiến Thành
Nam Tiến sĩ Kinh tế phát triển
7340120 Kinh doanh quốc tế
689 Phạm Toàn Thắng
Nam Tiến sĩ Architectural Engineering
7210402 Thiết kế công nghiệp
690 Phạm Trần Thanh Văn
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
691 Phạm Trần Thiên Như
Nữ Đại học
Ngữ Văn Anh
x
692 Phạm Uyên Thy Nữ Đại học
Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
693 Phạm Văn Bé Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
694 Phạm Văn Hùng Nam Thạc sĩ Giáo dục học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
695 Phạm Văn Huy Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
696 Phạm Văn Mạnh Nam Đại học
Sư phạm Giáo dục thể chất
x
697 Phạm Văn Mễ Nam Thạc sĩ Quân sự x
698 Phạm Văn Phi Nam Thạc sĩ Kiến trúc 7210403 Thiết kế đồ họa
699 Phạm Văn Thế Nam Tiến sĩ Sinh học (CN thực vật học)
7720201 Dược học
700 Phạm Xích Nam Nam Đại học
Quản lý thể dục thể thao
x
701 Phan Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Nghệ thuật & TKƯD
7210402 Thiết kế công nghiệp
702 Phan Danh Na Nữ Thạc sĩ Thể dục Thể thao
7810302 Golf
703 Phan Đạo Nam Tiến sĩ Chế tạo máy 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
704 Phan Hoài Nam Nam Thạc sĩ Quản lý xây dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
705 Phan Hoài Vũ Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán
706 Phan Mạnh Nhất Nam Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
32
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
707 Phan Quốc Bảo Nam Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ quốc tế
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
708 Phan Tấn Phát Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
709 Phan Thanh Hồng
Nữ Thạc sĩ Quản lý thể dục thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
710 Phan Thành Tài Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
711 Phan Thanh Toàn
Nam Tiến sĩ Toán 7340115 Marketing
712 Phan Thế Long Nam Phó giáo sư
Tiến sĩ Vật lý x
713 Phan Thị Hồng Thảo
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
714 Phan Thị Phương Thúy
Nữ Thạc sĩ Hóa dược 7720201 Dược học
715 Phan Thị Thanh Kiều
Nữ Thạc sĩ
Phương pháp Giảng dạy Tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
716 Phan Thị Thanh Phương (CAIT)
Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340115 Marketing
717 Phan Thị Thanh Phương (TCNH)
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340201 Tài chính - Ngân hàng
718 Phan Thị Thanh Thủy
Nữ Thạc sĩ Sinh học 7720201 Dược học
719 Phan Thị Thu Hằng
Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
720 Phan Thị Vũ Hạnh
Nữ Đại học
Tin học x
721 Phan Tô Anh Vũ Nam Tiến sĩ Xây dựng cầu đường
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
722 Phan Trần Trương
Nam Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
723 Phan Trần Tường Vi
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
724 Phan Vũ Hoàng Giang
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật hóa học
7520301 Kỹ thuật hoá học
725 Phichai Youplao Nam Tiến sĩ Điện 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
726 Philippe Quentin Nam Tiến sĩ Vật lý lý thuyết
x
727 Phó Kim Hưng Nam Thạc sĩ Toán ứng dụng
7340115 Marketing
728 Phùng Minh Tuấn
Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
729 Phùng Quang Hưng
Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
33
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
730 Phùng Quốc Vương
Nam Đại học
Hệ thống thông tin
x
731 Phùng Thị Thu Thủy
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7810301 Quản lý thể dục thể thao
732 Phùng Thị Thùy Thủy
Nữ Đại học
Tiếng Anh x
733 Phùng Văn Trúc Nam Đại học
Tin học 7210403 Thiết kế đồ họa
734 Pinaky Roy Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng và vật lý lý thuyết
7340101 Quản trị kinh doanh
735 Preecha Yupapin Nam Tiến sĩ
Measurement and Instrumentation
7480101 Khoa học máy tính
736 Purho Saila Terhikki
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7760101 Công tác xã hội
737 Qian Long Kweh Nam Tiến sĩ Quản lý kinh tế
7340301 Kế toán
738 Rajesh Kumar Rai
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường
x
739 Rautomäki Ari - Matti
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
740 Rohit L. Vekariya
Nam Tiến sĩ Hóa lý 7520201 Kỹ thuật điện
741 Ronkainen Jere Juho
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7310630 Việt Nam học
742 Rudolf Kiefer Nam Tiến sĩ Hóa học 7520301 Kỹ thuật hoá học
743 Saeed Islam Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340115 Marketing
744 Seija Elina Nyholm
Nam Thạc sĩ Khoa học chính trị
7340408 Quan hệ lao động
745 Seong G Kong Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
746 Seung-Bok Choi Nam Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
747 Shir-Ly Huang Nam Tiến sĩ Vi sinh vật học
7720201 Dược học
748 Sohail Nadeem Nam Giáo sư Tiến sĩ Mathematics
7340101 Quản trị kinh doanh
749 Somayeh Asadi Nam Tiến sĩ Xây dựng 7580108 Thiết kế nội thất
750 Stephanie Kwai-Yee Ma
Nam Tiến sĩ Tế bào ung thư gốc
7720201 Dược học
751 Sử Lê Phương Thảo
Nữ Thạc sĩ Việt nam học
7310630 Việt Nam học
752 Subhan Ullah Nam Giáo sư Tiến sĩ Accounting & Finance
7340301 Kế toán
34
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
753 Sulaiman Wadi Harun
Nam Giáo sư Tiến sĩ
Thiết bị quang dây & thông tin quang học
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
754 Sultan Maria Carmela Ramonal
Nữ Đại học
Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
755 Sung Wook Baik Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
756 Svetoslav Georgiev
Nam Tiến sĩ Quản lý 7340120 Kinh doanh quốc tế
757 Syed Jawad Hussain Shahzad
Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
758 Tạ Hoàng Trọng Nam Đại học
Công nghệ sinh học
7850201 Bảo hộ lao động
759 Tạ Hồng Nhạ Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
760 Tạ Thị Hồng Diễm
Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
761 Tạ Xuân Hoài Nam Thạc sĩ Xã hội học 7760101 Công tác xã hội
762 Tăng Hữu Tân Nam Tiến sĩ Quản lý giáo dục
7310630 Việt Nam học
763 Tăng Khắc Quý Nam Đại học
Đông Nam Á học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
764 Tăng Trí Hùng Nam Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
765 Tăng Văn Tài Nam Tiến sĩ Xây dựng công trình đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
766 Thạch Sốt Mai Ly
Nam Đại học
Giáo dục thể chất
x
767 Thạch Thanh Tiền
Nam Tiến sĩ Toán xác suất thống kê
7340201 Tài chính - Ngân hàng
768 Thạch Út Đồng Nam Tiến sĩ Hóa và hóa lý vật liệu
7720201 Dược học
769 Thái Đàm Huy Trung
Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
770 Thái Hoàng Chiến
Nam Tiến sĩ Toán học 7340120 Kinh doanh quốc tế
771 Thái Thành Nhân
Nam Đại học
Huấn luyện thể thao
7810302 Golf
772 Thân Thị Hồng Nữ Tiến sĩ Toán xác xuất
7340101 Quản trị kinh doanh
773 Thân Thị Vĩnh Lợi
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
774 Thi Ngọc Bảo Dung
Nữ Tiến sĩ Quản lý môi trường
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
775 Thiều Quang Trí Nam Thạc sĩ Cơ điện tử 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
35
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
776 Tiêu Thị Cẩm Linh
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
777 Tim Chen Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
778 Tô Hồng Thiên Nam Tiến sĩ Kinh doanh và quản lý
7340301 Kế toán
779 Tô Hương Chi Nữ Thạc sĩ Xây dựng 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
780 Tô Mai Lĩnh Nam Đại học
Thiết kế nội thất
7210403 Thiết kế đồ họa
781 Tô Sanya Minh Kha
Nam Thạc sĩ Thư viện thông tin
7310630 Việt Nam học
782 Trần Ân Nguyên Nam Tiến sĩ Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
783 Trần Anh Dũng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
784 Trần Anh Khoa Nam Tiến sĩ Kỹ thuật và công nghệ
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
785 Trần Anh Tuấn Nam Đại học
Công nghệ thông tin
x
786 Trần Bá Nhẫn Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán
787 Trần Bội Châu Nữ Tiến sĩ Hoá hữu cơ 7520301 Kỹ thuật hoá học
788 Trần Cao Thảo Nguyên
Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
789 Trần Chương Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
790 Trần Công Đức Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
791 Trần Công Thành
Nam Đại học
Quân sự x
792 Trần Công Thịnh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
793 Trần Đình Cương
Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện
7520201 Kỹ thuật điện
794 Trần Đỗ Thùy Linh
Nữ Thạc sĩ
Kế toán chuyên nghiệp mở rộng
7340301 Kế toán
795 Trần Đức Anh Minh
Nam Tiến sĩ Tự động hóa 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
796 Trần Dương Thùy
Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
797 Trần Duy Lộc Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7210403 Thiết kế đồ họa
798 Trần Hoài Khang
Nam Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
7520301 Kỹ thuật hoá học
36
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
799 Trần Hoàng Quang Minh
Nam Tiến sĩ Nhà máy điện & hệ thống điện
7520201 Kỹ thuật điện
800 Trần Huỳnh Ngọc Hà
Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
801 Trần Khai Thuận Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7310630 Việt Nam học
802 Trần Khánh Nhi Nữ Thạc sĩ
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài khác
7220201 Ngôn ngữ Anh
803 Trần Lê Anh Huy
Nam Đại học
Tin học x
804 Trần Lương Quốc Đại
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
805 Trần Minh Đức Nam Tiến sĩ Điện tử 7480101 Khoa học máy tính
806 Trần Minh Hoàng
Nam Thạc sĩ Xây dựng ô tô và đường phố
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
807 Trần Minh Phương
Nữ Tiến sĩ Toán ứng dụng
7340120 Kinh doanh quốc tế
808 Trần Minh Tùng Nam Tiến sĩ Xây dựng công trình ngầm và mỏ
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
809 Trần Mỹ Kim An
Nữ Tiến sĩ Vật lý và thiên văn học
7520201 Kỹ thuật điện
810 Trần Ngọc Bình Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
811 Trần Ngọc Hoàng
Nam Tiến sĩ Vật lý x
812 Trần Ngọc Thạch
Nam Thạc sĩ Toán giải tích
7340301 Kế toán
813 Trần Nguyễn Hải Triều
Nam Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
814 Trần Nguyễn Hoàng Uyên
Nữ Thạc sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
815 Trần Như Kim Chi
Nữ Đại học
Tin học x
816 Trần Như Quỳnh Trâm
Nữ Thạc sĩ
Lý luận & Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
817 Trần Phan Đức Anh
Nữ Thạc sĩ Quản trị thương mại
7810301 Quản lý thể dục thể thao
818 Trần Phụng Thanh
Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7440301 Khoa học môi trường
37
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
819 Trần Phương Nhung
Nữ Đại học
Xã hội học 7310301 Xã hội học
820 Trần Phương Trinh
Nữ Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
821 Trần Quốc Cường (CAIT)
Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210404 Thiết kế thời trang
822 Trần Quốc Hưng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
823 Trần Quốc Thái Nam Đại học
Kỹ thuật phần mềm
x
824 Trần Quốc Toàn Nam Thạc sĩ Xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
825 Trần Tấn Huy Nam Tiến sĩ Xây dựng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
826 Trần Thanh Hải Nam Đại học
Kế toán 7340101 Quản trị kinh doanh
827 Trần Thanh Hiếu Nam Thạc sĩ Quản lý văn hóa
7210403 Thiết kế đồ họa
828 Trần Thành Nam Nam Thạc sĩ Quang điện tử
7520201 Kỹ thuật điện
829 Trần Thanh Phong
Nam Đại học
Tin học x
830 Trần Thanh Phước
Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
831 Trần Thanh Phương
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện tử
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
832 Trần Thanh Tú Nam Thạc sĩ Quan hệ lao động
7340408 Quan hệ lao động
833 Trần Thế Phong Nam Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
834 Trần Thị Bích Duyên
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
835 Trần Thị Dung Nữ Tiến sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học
836 Trần Thị Hồng Hà
Nữ Đại học
Tài chính ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
837 Trần Thị Hồng Thắm
Nữ Đại học
Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
838 Trần Thị Hồng Vân
Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
839 Trần Thị Kiều Trang
Nữ Đại học
Kinh tế đối ngoại
7340120 Kinh doanh quốc tế
840 Trần Thị Kim Phượng
Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán
841 Trần Thị Kim Trang
Nữ Thạc sĩ
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
842 Trần Thị Mỹ Hảo
Nữ Thạc sĩ Quản lý thể dục thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
38
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
843 Trần Thị Mỹ Phượng
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340120 Kinh doanh quốc tế
844 Trần Thị Ngọc Hiền
Nữ Đại học
Xã hội học 7310630 Việt Nam học
845 Trần Thị Ngọc Nhã
Nữ Đại học
Thống kê 7340201 Tài chính - Ngân hàng
846 Trần Thị Nguyệt Sương
Nữ Thạc sĩ Bảo hộ lao động
7850201 Bảo hộ lao động
847 Trần Thị Phi Phụng
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
848 Trần Thị Phượng Nữ Tiến sĩ khoa học
Toán - đại số
7340201 Tài chính - Ngân hàng
849 Trần Thị Phương Quỳnh
Nữ Thạc sĩ Khoa học môi trường
7850201 Bảo hộ lao động
850 Trần Thị Quang Vinh
Nữ Tiến sĩ Luật học 7380101 Luật
851 Trần Thị Thiên Trang
Nữ Đại học
Thiết kế đồ họa
7210403 Thiết kế đồ họa
852 Trần Thị Thùy Nương
Nữ Thạc sĩ Lý thuyết tối ưu
7460201 Thống kê
853 Trần Thị Trâm Anh
Nữ Đại học
kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng
854 Trần Thị Tuyết Nhung
Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học
7420201 Công nghệ sinh học
855 Trần Thị Vân Trang
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
856 Trần Thị Yến Nghi
Nữ Đại học
Xã hội học 7340408 Quan hệ lao động
857 Trần Thiện Khánh
Nam Tiến sĩ Hóa học 7520301 Kỹ thuật hoá học
858 Trần Thiên Trang
Nữ Thạc sĩ Luật 7380101 Luật
859 Trần Tiến Quang Nam Thạc sĩ Quản lý thông tin
7340101 Quản trị kinh doanh
860 Trần Trọng Đạo Nam Tiến sĩ Tin học & Kỹ thuật điều khiển
7480101 Khoa học máy tính
861 Trần Trọng Thùy Nam Tiến sĩ Kinh tế kinh doanh & chiến lược
7340115 Marketing
862 Trần Trung Tín Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7480103 Kỹ thuật phần mềm
863 Trần Văn Độ Nam Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
864 Trần Văn Đức Nam Tiến sĩ Kỹ thuật công trình
7580108 Thiết kế nội thất
865 Trần Văn Linh Nam Đại học
Việt Nam học
7310630 Việt Nam học
39
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
866 Trần Văn Long Nam Tiến sĩ Nghệ thuật học
7210402 Thiết kế công nghiệp
867 Trần Văn Minh Nam Đại học
Quan hệ lao động
7340408 Quan hệ lao động
868 Trần Văn Ngũ Nam Tiến sĩ Kỹ thuật nhiệt công nghiệp
7520301 Kỹ thuật hoá học
869 Trần Việt Hùng Nam Tiến sĩ Điện - Điện tử
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
870 Trần Vĩnh Lộc Nam Tiến sĩ Cơ học kỹ thuật
7580201 Kỹ thuật xây dựng
871 Trần Xuân Diễm My
Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
872 Trịnh Hoàng Đồng
Nam Thạc sĩ
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
873 Trịnh Hùng Cường
Nam Tiến sĩ Kỹ thuật máy tính
7480101 Khoa học máy tính
874 Trịnh Minh Huyền
Nữ Thạc sĩ Kinh tế thống kê
7340120 Kinh doanh quốc tế
875 Trịnh Minh Tuấn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện
x
876 Trịnh Phi Cường Nam Thạc sĩ Tin học 7340101 Quản trị kinh doanh
877 Trịnh Thái Văn Phúc
Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
7220201 Ngôn ngữ Anh
878 Trịnh Thị Hạ Huyền
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
879 Trịnh Thị Mỹ Lệ Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
880 Trịnh Văn Quảng
Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
881 Trương Bửu Châu
Nữ Tiến sĩ Toán Tin 7340101 Quản trị kinh doanh
882 Trương Diễm Anh
Nữ Đại học
Tài chính - Ngân hàng
7340201 Tài chính - Ngân hàng
883 Trương Đình Tú Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
884 Trương Thị Bê Ta
Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học
7520301 Kỹ thuật hoá học
885 Trương Thị Diệu Hiền
Nữ Tiến sĩ Công nghệ sinh học môi trường
7420201 Công nghệ sinh học
886 Trương Thị Thanh Phương
Nữ Thạc sĩ Thống kê 7340301 Kế toán
887 Trương Thị Thu Hiền
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340408 Quan hệ lao động
40
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
888 Trương Thị Tố Oanh
Nữ Tiến sĩ Khoa học môi trường
7440301 Khoa học môi trường
889 Trương Thúy Nga
Nữ Thạc sĩ Thiết kế đồ họa
7210403 Thiết kế đồ họa
890 Trương Tuấn Minh
Nam Thạc sĩ Ngữ văn Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
891 Trương Xuân Nghị
Nam Đại học
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
x
892 Từ Chí Thành Nam Tiến sĩ
Ngôn ngữ & ngôn ngữ học ứng dụng
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
893 Ulrich Klieber Nam Giáo sư Đại học
Mỹ thuật & tạo mẫu
7210403 Thiết kế đồ họa
894 Untinen Aira Maria Kristiina
Nam Thạc sĩ Giáo dục 7310630 Việt Nam học
895 Vahid Parvaneh Nam Tiến sĩ Toán học 7340120 Kinh doanh quốc tế
896 Văn Khánh Duy Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7210403 Thiết kế đồ họa
897 Vikas Kumar Nam Giáo sư Tiến sĩ Management Studies
7340301 Kế toán
898 Vittachi Brianna Katherine
Nữ Đại học
Nghệ thuật 7210403 Thiết kế đồ họa
899 Vladimir Grebenev
Nam Tiến sĩ khoa học
Toán ứng dụng
7340101 Quản trị kinh doanh
900 Võ Duy Trung Nam Thạc sĩ Toán ứng dụng
7460201 Thống kê
901 Võ Hoàng Anh Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
902 Võ Hoàng Ca Nam Đại học
Anh văn 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
903 Võ Hoàng Duy Nam Tiến sĩ Cơ học điện tử
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
904 Võ Hoàng Khánh
Nam Tiến sĩ Kiến trúc công trình
7580108 Thiết kế nội thất
905 Võ Hữu Hậu Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
906 Võ Minh Hiếu Nam Thạc sĩ Quản lý thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
907 Võ Ngọc Thiệu Nam Tiến sĩ Đại số máy tính
7340101 Quản trị kinh doanh
908 Võ Nguyễn Xuân Phương
Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật chuyển hóa năng lượng
7520301 Kỹ thuật hoá học
909 Võ Nhật Trường Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
41
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
910 Võ Phú Thoại Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện tử
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
911 Võ Quang Bình Nam Đại học
Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
912 Võ Thành Nam Nam Thạc sĩ Xây dựng cầu đường
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
913 Võ Thành Vinh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính
7480101 Khoa học máy tính
914 Võ Thế Sinh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
915 Võ Thị Khánh Chi
Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
916 Võ Thị Kim Hân Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường
7850201 Bảo hộ lao động
917 Võ Thị Kim Thanh
Nữ Đại học
Kế toán 7340301 Kế toán
918 Võ Thị Minh Phú
Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
919 Võ Thị Mỹ Thanh
Nữ Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
920 Võ Thị Ngọc Hân
Nữ Đại học
Luật 7380101 Luật
921 Võ Thị Thức Nữ Thạc sĩ Kinh doanh & quản lý
7340301 Kế toán
922 Võ Trúc Quyên Nữ Đại học
Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
923 Võ Văn Giàu Nam Tiến sĩ Y sinh học 7810302 Golf
924 Võ Văn Lạc Nam Tiến sĩ Nghệ thuật học
7210404 Thiết kế thời trang
925 Võ Văn Lai Nam Tiến sĩ Tài chính 7340120 Kinh doanh quốc tế
926 Võ Văn Thảo Nam Thạc sĩ Xây dựng cầu hầm
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
927 Võ Xuân Nam Nam Tiến sĩ XHH,Kinh tế&Quản lý dược
7720201 Dược học
928 Võ Xuân Thanh Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính
7340115 Marketing
929 Vũ An Ninh Nam Đại học
Kinh tế chính trị
7380101 Luật
930 Vũ Bắc Nam Nam Tiến sĩ Xây dựng cầu đường
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
931 Vũ Công Danh Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
932 Vũ Đình Hồng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480103 Kỹ thuật phần mềm
933 Vũ Huỳnh Kim Long
Nam Thạc sĩ Dược liệu 7720201 Dược học
934 Vũ Phạm Tín Nam Đại học
Thống kê 7340115 Marketing
42
TT Họ và tên Giới tính
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng dạy môn
chung
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Cao đẳng Đại học
Mã Tên
ngành Mã Tên ngành
935 Vũ Thị Hồng Nhung
Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7340120 Kinh doanh quốc tế
936 Vũ Thị Ngọc Dịu
Nữ Đại học
Xã hội học 7310301 Xã hội học
937 Vũ Thị Trang Nữ Đại học
Quản trị nhân lực
7810301 Quản lý thể dục thể thao
938 Vũ Thiên Ý Nam Tiến sĩ Hóa lý 7720201 Dược học
939 Vũ Trí Viễn Nam Tiến sĩ Cơ khí - Tự động hóa
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
940 Vũ Văn Hiền Nam Đại học
Mỹ thuật 7210403 Thiết kế đồ họa
941 Vũ Văn Hiệu Nam Thạc sĩ Công tác xã hội
7760101 Công tác xã hội
942 Vũ Văn Tuấn Nam Tiến sĩ Vật lý chất rắn
7520301 Kỹ thuật hoá học
943 Vương An Minh Nam Đại học
Ngôn ngữ Anh
x
944 Vương Minh Phúc
Nam Đại học
Kỹ thuật phần mềm
7340201 Tài chính - Ngân hàng
945 Wallén Tuovi Karoliina
Nữ Thạc sĩ Giáo dục 7310630 Việt Nam học
946 Wen-Hsiang Lai Nam Tiến sĩ Quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh
947 Yong-Ill Lee Nam Tiến sĩ Hóa học x
948 Young-Chan Lee Nam Giáo sư Tiến sĩ Khoa học quản lý
7340101 Quản trị kinh doanh
949 Zakia Hammouch
Nam Tiến sĩ Toán ứng dụng và kỹ sư khoa học
7340101 Quản trị kinh doanh