114

Dinh Muc Lao Dong

  • Upload
    hung

  • View
    21

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Dinh Muc Lao Dong
Page 2: Dinh Muc Lao Dong

BÁO CÁO ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG

CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ

TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ HAN VÀ HCM

Hà Nội, 2011

i

TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MÁY BAY (VAECO)

Page 3: Dinh Muc Lao Dong

NỘI DUNG

THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU ......................................................................................................................................... 1

PHẦN 1.ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG ....................................................................... 4

I. CƠ SỞ TIẾN HÀNH ĐỊNH MỨC ...............................................................................................................................................5

1. Cơ sở pháp lý .................................................................................................................................. 5

2. Cơ sở kỹ thuật ................................................................................................................................. 5

II. ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ ..................................................................................5

III. PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠI TTBD THIẾT BỊ ...............................................................................................6

1. Định mức lao động chi tiết: ............................................................................................................ 6

2 Định mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm .................................................................. 13

PHẦN 2. TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ ...................18

I. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG BÁNH XE VÀ CỤM PHANH ............................. 19

II. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG ẮC QUY, MÁY PHÁT, GALLEY ...................... 24

III. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE) .................................... 25

IV. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC KHỐI MÁY TÍNH (ATEC) ......................... 25

V. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC THIẾT BỊ AN TOÀN ................................. 26

VI. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM NẠP BỔ SUNG ÔXY ................................................................... 26

VII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ ................................................... 27

VIII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM MAY RÈM, THẢM ........................................................................ 28

PHẦN 3.GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ, SO SÁNH ĐIỂN HÌNH ...........................29

I. TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ ............................................................................................. 30

1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội: ....................................................................................... 30

2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị và Động cơ Hồ Chí Minh: ........................................................ 31

II. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC Tcnđđ CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ ................................................. 34

III. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ SO SÁNH ĐIỂN HÌNH XÁC ĐỊNH Tcn CHO CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG ....................... 64

PHẦN 4.GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC VÀ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ (Hpb) ..................107

I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH HỆ SỐ PHÂN BỔ CHUNG TOÀN TRUNG TÂM ................................................................... 108

1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội: ..................................................................................... 108

2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị - Động cơ HCM: ...................................................................... 108

II. BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC ................................................................................. 109

PHỤ LỤC

Phụ lục 01. Các Phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ và bấm giờ ........................................................ 112

Phụ lục 02. Các phiếu chụp ảnh cá nhân ca làm việc ........................................................................... 112

Page 4: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 1

THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU

Stt Thuật ngữ Diễn giải/Công thức Ký hiệu

1

Mức lao động tổng

hợp cho đơn vị sản

phẩm i

Tthspi = Tsxi + Tqlcti + Tpvcti

Tthspi

2

Mức lao động quản lý

của công ty phân bổ

cho đơn vị sản phẩm i

Tqlcti = q1 x (Tsxi + Tpvcti)

Tqlcti

3

q1 là hệ số phản ánh

tỷ lệ lao động quản lý

của công ty so với

tổng số lao động công

nghệ, phục vụ, quản lý

của đơn vị (trung tâm)

và phục vụ, phụ trợ

của công ty

LĐQLct

q1 =

LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv + LĐPVct

q1

4

Mức lao động phục

vụ, phụ trợ của công

ty phân bổ cho đơn vị

sản phẩm i

Tpvcti = p1 x Tsxi

Tpvcti

6

p1 là hệ số phản ánh

tỷ lệ lao động phục vụ,

phụ trợ của công ty so

với tổng số lao động

công nghệ, quản lý và

phục vụ của các đơn

vị (trung tâm)

LĐPVct

p1 =

LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv

p1

7

Mức lao động sản

xuất đơn vị sản phẩm

loại i của Trung tâm

Tsxi = Tcnđđi+ Tpvđvi + Tqlđvi

Tsxi

8

Mức lao động quản lý

của đơn vị (Trung

tâm) phân bổ cho sản

phẩm i

Tqlđvi = q2 x (Tcnđđi + Tpvđvi)

Tqltti

9

q2 là hệ số phản ánh

tỷ lệ lao động quản lý

của Trung tâm so với

mức lao động công

nghệ và phụ trợ, phục

vụ của Trung tâm.

LĐQLđv

q2 =

LĐCNđv + LĐPVđv

q2

10

Mức lao động phục vụ

Trung tâm phân bổ

cho đơn vị sản phẩm i

Tpvđvi = p2 x Tcnđđi

Tpvtti

Page 5: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 2

Stt Thuật ngữ Diễn giải/Công thức Ký hiệu

11

p2 là hệ số phản ánh

tỷ lệ lao động phục vụ

của Trung tâm so với

mức lao động công

nghệ của Trung tâm

LĐPVđv

p2 =

LĐCNđv

p2

12

Mức thời gian công

nghệ đầy đủ cho đơn

vị sản phẩm i

Tcnđđi = Tcni * Hpb

Tcnđđi

13

Mức thời gian lao

động công nghệ cho

đơn vị sản phẩm j

m

i

Tcnj1

Tcni =

n

n: Số lần khảo sát đối với từng dạng sản phẩm

Tcnj

14 Hệ số phân bổ kết cấu

thời gian làm việc

- Là tỉ lệ giữa các loại thời gian đƣợc định mức

bao gồm (chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ

ngơi & nhu cầu cần thiết, ngừng công nghệ) so

với thời gian tác nghiệp công nghệ.

- Hay hệ số phân bổ cho biết: với a đơn vị thời

gian tác nghiệp thì cần (Hpb – 1)*a các loại thời

gian khác (chuẩn kết, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu

cầu cần thiết, ngừng công nghệ) để đảm bảo

ngƣời lao động có thể hoàn thành nhiệm vụ.

Tck + Tpv + Tnn + Tncn

Hpb = 1 +

Ttn

Hpb

15 Chụp ảnh cá nhân

ngày làm việc

- Chụp ảnh cá nhân ngày làm việc là việc quan

sát và ghi lại mọi hao phí thời gian trong một ca

làm việc của nhân viên bảo dƣỡng tại từng Tổ

thuộc Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị để nghiên

cứu và phân tích kết cấu hao phí thời gian lao

động làm cơ sở để xác định hệ số phân bổ kết

cấu thời gian (Hpb) hợp lý.

16 Thời gian Chuẩn kết - Là thời gian để thực hiện những công việc

chuẩn bị và kết thúc cho cả một ca làm việc. Tck

17 Thời gian tác nghiệp

- Là thời gian thực hiện các công việc tác nghiệp

theo quy trình công nghệ (task hoặc worksheet)

và đƣợc lặp đi lặp lại qua từng sản phẩm hoặc

một loạt sản phẩm.

Ttn

18 Thời gian phục vụ nơi

làm việc

- Là thời gian để thực hiện các công việc mang

tính chất tổ chức hoặc kỹ thuật nhƣ trao đổi, họp

chuyên môn, hƣớng dẫn, nhận chỉ thị v.v..nhằm

đảm bảo cho nơi làm việc hoạt động liên tục

trong suốt ca làm việc

Tpv

Page 6: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 3

Stt Thuật ngữ Diễn giải/Công thức Ký hiệu

19

Thời gian nghỉ ngơi

- Là thời gian cần thiết để duy trì khả năng làm

việc bình thƣờng của ngƣời lao động trong ca

làm việc, phù hợp với quy định pháp luật và

tính chất công việc.

Tnn&nc

20 Thời gian ngừng công

nghệ

- Là thời gian gián đoạn do yêu cầu kỹ thuật của

sản xuất mà ngƣời lao động bắt buộc phải

ngừng việc. Thời gian ngừng công nghệ phụ

thuộc vào trình độ và đặc điểm tổ chức sản

xuất – kinh doanh. Nó đƣợc tính hợp lý vào

trong thời gian định mức. Tuy nhiên, nếu thời

gian này lớn phải bố trí ngƣời lao động làm

thêm việc hoặc xét trừ hợp lý vào thời gian nghỉ

ngơi và nhu cầu tự nhiên

Tncn

21 Thời gian lãng phí cá

nhân

- Là thời gian ngừng việc do ngƣời lao động vi

phạm kỷ luật lao động gây ra nhƣ: đi muộn, về

sớm; ngừng việc nói chuyện riêng; nghỉ ăn ca

trƣớc giờ quy định v..v. Thời gian này không

thuộc thời gian định mức cần xem xét và loại bỏ.

Tlpcn

22

Thời gian lãng phí tổ

chức

- Là thời gian ngƣời lao động phải ngừng việc do

công tác tổ chức lao động chƣa hiệu quả gây ra.

Ví dụ: thời gian đợi kích, chờ xe cấp điện v.v..

Tlptc

23 Bấm giờ quá trình công

nghệ

- Bấm giờ quá trình công nghệ là việc quan sát và

ghi lại mọi hao phí thời gian tác nghiệp của lao

động công nghệ (nhân viên bảo dƣỡng) để thực

hiện các bƣớc nguyên công theo quy trình công

nghệ yêu cầu.

Page 7: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 4

PHẦN 1

ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG

I. CƠ SỞ ĐỂ TIẾN HÀNH ĐỊNH MỨC

II. ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC

III. PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC

1. Định mức lao động chi tiết

2. Định mức lao động tổng hợp

Page 8: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 5

I. CƠ SỞ TIẾN HÀNH ĐỊNH MỨC

1. Cơ sở pháp lý

- Bộ luật Lao động ngày 23 tháng 6 năm 1994; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của

Bộ luật Lao động ngày 02 tháng 4 năm 2002.

- Nghị định số 206/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ quy định

Quản lý lao động, tiền lƣơng và thu nhập trong các công ty nhà nƣớc.

- Thông tƣ 12/2003/TT-BLĐTBXH ngày 29 tháng 03 năm 2003 hƣớng dẫn thực hiện

một số điều của Nghị định số 114/2002/NĐ-CP ngày 31/12/2002 của Chính phủ về tiền

lƣơng đối với ngƣời lao động làm việc trong doanh nghiệp nhà nƣớc.

- Thông tƣ 06/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động

Thƣơng binh và Xã hội hƣớng dẫn phƣơng pháp xây dựng định mức lao động trong

các công ty nhà nƣớc và Phụ lục kèm theo.

- Nghị định số 195/CP ngày 31/12/1994 của Chính phủ qui định chi tiết và hƣớng dẫn thi

hành một số điều của Bộ Luật Lao động về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;

- Nghị định 10/1999/NĐ-CP ngày 01/03/1999 Bổ sung Nghị định số 195/CP ngày

31/12/94 của Chính phủ quy định chỉ tiêu và hƣớng dẫn thi hành một số điều của Bộ

Luật lao động về thời gian làm việc, thời giờ nghỉ ngơi

- Nghị định số 109/2002/NĐ-CP ngày 27/12/2002 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ

sung một số điều của Nghị định số 195/CP ngày 31/12/1994 của Chính phủ;

- Thông tƣ 07/LĐTBXH/TT ngày 11/04/1995 Thông tƣ hƣớng dẫn thực hiện một số điều

của Bộ luật lao động ngày 23/6/1994 và Nghị định số 195/CP ngày 31/12/1994 của

Chính phủ về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.

- Thông tƣ 15/LĐTBXH/TT ngày 03/6/2003 về việc hƣớng dẫn thực hiện làm thêm giờ

theo qui định của Nghị định số 109/2002/NĐ-CP ngày 27/12/2002 của Chính phủ.

2. Cơ sở kỹ thuật

- Hợp đồng tƣ vấn số 941/VAECO-MAC, gói thầu “Xây dựng hệ thống định mức lao động -

tiền lƣơng và đánh giá kết quả thực hiện công việc”, ký ngày 30/6/2010 giữa hai bên.

- Hồ sơ yêu cầu và Hồ sơ đề xuất kỹ thuật gói thầu “Xây dựng hệ thống định mức lao

động - tiền lƣơng và đánh giá kết quả thực hiện công việc”.

- Tài liệu giải trình tổ chức bảo dƣỡng, mã tài liệu VAECO/MOD, số phát hành: 01

- Nội quy lao động và Thoả ƣớc lao động tập thể của Công ty Kỹ thuật Máy bay.

II. ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ

Theo đề xuất kỹ thuật và thống nhất giữa hai bên, các sản phẩm đƣợc định mức lao động là

những sản phẩm bảo dƣỡng chính yếu và chiếm tỉ trọng lớn trong kết cấu sản phẩm của

Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà nội và TP Hồ Chí Minh. Theo đó, danh mục các sản

phẩm/dịch vụ thuộc đối tƣợng định mức lao động gồm:

Page 9: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 6

Bảng 1.1: Các dạng sản phẩm/dịch vụ

TT DẠNG SẢN PHẨM/DỊCH VỤ

1 BẢO DƢỠNG ẮC QUY

Dạng nạp bổ sung

Dạng bảo dƣỡng định kỳ 1000H (tần suất dự kiến: 03 tháng/lần/chiếc)

Dạng bảo dƣỡng định kỳ 2000H (tần suất dự kiến: 06 tháng/lần/chiếc)

Dạng đại tu (tần suất dự kiến: 12 tháng/lần/chiếc – tối thiểu)

2 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE)

3 BẢO DƢỠNG CÁC KHỐI MÁY TÍNH MÁY BAY (ATEC)

Mức 1 – kiểm tra phát hiện hỏng hóc

Mức 2 – sửa chữa hỏng hóc

4 BẢO DƢỠNG BÁNH XE (MAIN WHEEL, NOSE WHEEL)

Mức 1 – kiểm tra, thay lốp, sửa chữa hỏng hóc nhỏ trên tang trống

Mức 2 – đại tu tang trống

5 BẢO DƢỠNG CỤM PHANH

6 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ AN TOÀN

Kiểm tra, bảo dƣỡng các loại áo phao

Kiểm tra, bảo dƣỡng Survival Kit các loại

Kiểm tra, bảo dƣỡng các loại máng trƣợt thoát hiểm

Kiểm tra, bảo dƣỡng các loại máng trƣợt thoát hiểm có chức năng thuyền phao

7 NẠP BỔ SUNG ÔXY

8 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ NỘI THẤT

Kiểm tra, sửa chữa các loại ghế kết cấu cơ khí đơn thuần

Kiểm tra, sửa chữa các loại ghế kết cấu cơ khí – điện phức hợp

9 KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ

Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp dòng xoáy

Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp từ tính

Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp thẩm thấu

Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp siêu âm

10 BẢO DƢỠNG CÁC THIẾT BỊ CHỐNG ĐÓNG BĂNG

11 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ PHANH, CÁNH QUẠT

12 KIỂM TRA LÀM SẠCH LỌC KHÍ

III. PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠI TTBD THIẾT BỊ

1. Định mức lao động chi tiết:

1.1. Phƣơng pháp phân tích khảo sát

Mức lao động đƣợc xây dựng căn cứ vào các tài liệu khảo sát chụp ảnh cá nhân ngày

làm việc và bấm giờ quá trình công nghệ.

1.1.1 Chụp ảnh cá nhân ca làm việc của nhân viên bảo dƣỡng

a) Khái niệm

- Chụp ảnh cá nhân ca làm việc: là việc quan sát và ghi lại mọi hao phí thời gian trong

một ca làm việc của Nhân viên Bảo dƣỡng tại Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị nhằm

Page 10: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 7

nghiên cứu và phân tích hao phí thời gian lao động làm cơ sở định mức cho các sản

phẩm/dịch vụ.

- Các loại thời gian trong ca làm việc đƣợc chia thành thời gian chuẩn kết, tác nghiệp,

phục vụ, nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết, thời gian lãng phí cá nhân, lãng phí tổ chức

và thời gian ngừng công nghệ (phân loại thời gian theo BẢNG 1.2 dƣới đây).

BẢNG 1.2. PHÂN LOẠI THỜI GIAN

TT LOẠI THỜI

GIAN DIỄN GIẢI VÍ DỤ NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC TẾ

1

Chuẩn

Kết

(Tck)

Là thời gian thực hiện những công

việc chuẩn bị phƣơng tiện sản xuất,

công tác để thực hiện khối lƣợng

công việc đƣợc giao và công việc kết

thúc liên quan đến việc hoàn thành

khối lƣợng công việc đó.

1. Nhận việc đầu ca, nhận phân công

từ tổ trƣởng, quản đốc.

2. Thay đồng phục, quần áo.

3. Ra xe ra về cuối ca (TB – HAN ).

4. Chuẩn bị, lấy dụng cụ đầu ca, thu

dọn dụng cụ, công cụ cuối ca…

2

Tác nghiệp

chính và tác

nghiệp phụ

(Ttn)

- Là thời gian dùng để thay đổi hình

dạng, kích thƣớc, tính chất hoặc vị

trí trong không gian của đối tƣợng

lao động và thời gian để thực hiện

các tác động phụ cần thiết cho sự

thay đổi đó. Đó là thời gian trực tiếp

hoàn thành nguyên công và đƣợc

lặp đi lặp lại qua từng sản phẩm

hoặc một loạt sản phẩm. Thời gian

tác nghiệp đƣợc chia thành 2 loại:

- Tác nghiệp chính (Ttnc): là thời

gian biến đổi đối tƣợng lao động về

mặt chất lƣợng, hình dáng, kích

thƣớc, tính chất lý hóa…

- Tác nghiệp phụ (Ttnp): là thời gian

ngƣời lao động thực hiện các thao

tác phụ, tạo điều kiện hoàn thành

thao tác chính.

1. Ttnc (tác nghiệp chính): thời gian

trực tiếp tác động lên sản phẩm

(lốp, bánh xe, ắc quy) để thực hiện

các bƣớc nguyên công ghi trong

quy trình bảo dƣỡng (CMM,

Worksheet)…

2. Thời gian test giãn nở (bánh xe),

thời gian đo kiểm tra bằng phƣơng

pháp từ tính, thời gian mở thuyền

phao, thời gian may áo

ghế….v.v…

3. Ttnp (tác nghiệp phụ): thời gian

thực hiện các thao tác phụ.

4. Thời gian di chuyển, mang vác sản

phẩm trong quá trình bảo dƣỡng,

thời gian lấy dụng cụ chuyên dụng

phục vụ cho quá trình bảo dƣỡng,

thời gian pha chế dung dịch tẩy

rửa, thời gian pha chế hóa chất

v..v đƣợc liệt kê và quy định trong

quy trình công nghệ (worksheet).)

3

Phục vụ nơi

làm việc

(Tpv)

- Là thời gian hao phí để thực hiện

các công việc mang tính chất tổ

chức hoặc kỹ thuật nhằm đảm bảo

cho nơi làm việc hoạt động liên tục

trong suốt ngày làm việc

1. Thời gian nghe hƣớng dẫn, chỉ

đạo của Tổ trƣởng, chuyên gia,

quản đốc phục vụ trực tiếp cho

quá trình bảo dƣỡng.

2. Thời gian vệ sinh máy móc, thời

gian hiệu chỉnh máy móc,

3. Thời gian thêm hạt nhựa (tẩy

sơn)…v..v..

4

Nghỉ ngơi và

nhu cầu tự

nhiên

(Tnn&nc)

- Là thời gian cần thiết để duy trì

khả năng làm việc bình thƣờng của

ngƣời lao động trong ngày làm

việc.

1. Thời gian nghỉ giữa ca theo quy

định của công ty.

2. Thời gian vệ sinh cá nhân trong khi

thực hiện công việc.

Page 11: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 8

TT LOẠI THỜI

GIAN DIỄN GIẢI VÍ DỤ NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC TẾ

3. Thời gian ngừng nghỉ hợp lý trong

quá trình làm việc theo quy định.

5

Ngừng công

nghệ

(Tncn)

- Là thời gian gián đoạn do yêu cầu

kỹ thuật của sản xuất mà ngƣời lao

động bắt buộc phải ngừng việc.

Thời gian ngừng công nghệ phụ

thuộc vào yêu cầu và trình độ tổ

chức sản xuất kinh doanh và đƣợc

tính vào trong thời gian định mức.

Tuy nhiên, nếu thời gian này lớn

phải bố trí ngƣời lao động làm thêm

việc hoặc xét trừ hợp lý vào thời

gian nghỉ ngơi và nhu cầu tự nhiên.

1. Thời gian ngừng, chờ đợi bắt buộc

trong quy trình công nghệ, ngƣời

công nhân bắt buộc phải ngừng,

theo dõi, quan sát, để sẵn sàng xử

lý tiếp các bƣớc nguyên công tiếp

theo.

2. Thời gian chờ đợi kết quả thử, test

máy móc, thiết bị ( lƣợng thời gian

ngừng công nghệ ngằn, hợp lý,

trong khoảng thời gian này không

thể tranh thủ /tận dụng để làm

công việc khác ).

3. Thời gian theo dõi nhiệt độ máy để

ngừng hoạt động máy ( test

generator ATR), thời gian theo dõi

nhiệt độ ác quy để tra nƣớc

cất…v..v..

6 Lãng phí cá

nhân (Tlpcn)

- Là thời gian ngừng việc do ngƣời

lao động vi phạm nội quy thời giờ

làm việc hoặc sử dụng lãng phí thời

gian lao động. Thời gian này không

thuộc thời gian định mức.

1. Thời gian ngƣời lao động đi ăn ca

hay nghỉ ngơi quá nhiều so với quy

định trong 8h làm việc liên tiếp

(Thời giờ nghỉ ngơi (ăn ca) theo

Điều 71 của Bộ Luật Lao động

đƣợc quy định nhƣ sau:

- 30 phút nếu làm việc 8 giờ liên tục

trong điều kiện bình thường; hoặc

làm việc 7 giờ, 6 giờ liên tục trong

trường hợp được rút ngắn thời giờ

làm việc.

- 45 phút nếu làm việc liên tục vào

ban đêm từ 22 giờ đến 6 giờ hoặc

từ 21 giờ đến 5 giờ.

2. Thời gian nghỉ ngơi, hút thuốc, nói

chuyện riêng, vệ sinh cá nhân

vƣợt ngoài quy định, thời gian cho

phép trong 1 ca làm việc của Công

ty.

3. Thời gian đến muộn đầu giờ.

4. Thời gian nghỉ trƣa sớm, làm việc

muộn đầu giờ chiều.

5. Thời gian về sớm trong ca…

7

Lãng phí tổ

chức (Tlptc)

- Là thời gian ngƣời lao động phải

ngừng việc do công tác tổ chức lao

động - kỹ thuật sản xuất không đảm

bảo gây ra.

1. Chờ đợi công cụ, dụng cụ, khí tài,

vật liệu trong kho

2. Thời gian máy hỏng, dụng cụ

hỏng

Page 12: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 9

Những loại thời gian được định mức bao gồm:

- Thời gian chuẩn kết (Tck)

- Thời gian tác nghiệp (Ttn)

- Thời gian phục vụ (Tpv)

- Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết (Tnn)

- Thời gian ngừng công nghệ hợp lý (Tncn)

Những loại thời gian không được định mức là những loại thời gian lãng phí bao gồm:

- Thời gian lãng phí cá nhân (Tlpcn)

- Thời gian lãng phí tổ chức (Tlptc)

b) Mục đích chụp ảnh ca làm việc của nhân viên bảo dưỡng Thiết bị

- Nhận biết về tình hình sử dụng thời gian làm việc của nhân viên bảo dƣỡng và tình

hình tổ chức nơi làm việc của các tổ trong Trung tâm để có thể phân loại thời gian hợp

lý và thực tế.

- Nghiên cứu, phân tích và xác định kết cấu thời gian lao động trong ca phù hợp với đặc

điểm sản xuất của từng Tổ bảo dƣỡng. Kết cấu thời gian phù hợp là tỉ lệ hợp lý giữa

các loại thời gian: Chuẩn kết; tác nghiệp; phục vụ; nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết;

ngừng công nghệ.

- Xác định hệ số phân bổ (Hpb) để tính toán thời gian công nghệ đầy đủ (Tcnđđ).

Hệ số phân bổ phản ánh tỉ lệ giữa tổng các loại thời gian đƣợc định mức bao gồm

(chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu cầu cần thiết, ngừng công nghệ) so

với thời gian tác nghiệp.

Hay hệ số phân bổ cho biết: với a đơn vị thời gian tác nghiệp thì cần (Hpb – 1)*a các

loại thời gian khác (chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu cầu cần thiết,

ngừng công nghệ) để đảm bảo ngƣời lao động có thể hoàn thành nhiệm vụ.

Thời gian công nghệ đầy đủ để thực hiện các dạng sản phẩm là tổng hao phí các loại

thời gian chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu cầu, ngừng công nghệ cho

từng sản phẩm định mức của Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị.

- Nghiên cứu, phát hiện những điểm chƣa hợp lý trong tổ chức sản xuất và tổ chức lao

động gây ra những lãng phí thời gian làm việc của nhân viên Bảo dƣỡng tại Trung tâm.

- Phân tích và tìm ra những biện pháp khắc phục những thiếu sót, bất hợp lý nhằm sử

dụng hiệu quả thời gian làm việc và nâng cao năng suất lao động.

c) Đối tượng và phạm vi chụp ảnh ngày làm việc

Công nhân bảo dưỡng của các Tổ được lựa chọn đáp ứng được những tiêu chí sau:

- Có tay nghề ổn định.

- Đƣợc phân công công việc và khối lƣợng công việc ổn định trong ngày khảo sát.

- Có ý thức kỷ luật tốt.

Phạm vi thực hiện

09 Tổ thuộc TT BD TB HAN.

- Tổ ắc quy.

Page 13: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 10

- Tổ bánh xe.

- Tổ thiết bị giải trí (IFE).

- Tổ ATEC.

- Tổ thiết bị an toàn.

- Tổ Oxy – Nitơ – Nƣớc cất.

- Tổ NDT.

- Tổ thiết bị nội thất.

- Tổ May.

02 Tổ thuộc TT BD TB HCM.

- Tổ bánh xe – cụm phanh.

- Tổ ắc quy – máy điện.

d) Quy trình phân tích phiếu chụp ảnh cá nhân ngày làm việc

Thời gian làm việc của nhân viên bảo dƣỡng đƣợc ghi chép thông qua các phiếu chụp

ảnh cá nhân ngày làm việc. Toàn bộ các phiếu đƣợc tổng hợp và phân tích theo quy

trình nhƣ sau:

Trong đó:

- Phân loại thời gian: chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết,

ngừng công nghệ, lãng phí cá nhân, lãng phí tổ chức…

- Tổng hợp thời gian tiêu hao cùng loại và tính tổng của từng loại thời gian đó trong 1 ca

làm việc của nhân viên bảo dƣỡng. Phân tích tính hợp lý của từng loại thời gian.

- Xác định kết cấu thời gian hợp lý: từ việc phân tích các phiếu cá nhân ca làm việc, cán

bộ phân tích sẽ xác định kết cấu thời gian hợp lý trong ca làm việc.

- Tính hệ số phân bổ làm cơ sở định mức thời gian đầy đủ cho từng dạng sản phẩm bảo

dƣỡng. Hệ số phân bổ đƣợc sử dụng tại Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị là hệ số phân

bổ trung bình cho các Tổ.

- Những phát hiện và đề xuất biện pháp cải tiến: Trên cơ sở phân tích phiếu cá nhân và

thực tế khảo sát tại Trung tâm, cán bộ phân tích đƣa ra những kiến nghị, đề xuất (nếu

có) về sử dụng thời gian làm việc hiệu quả và hợp lý tại đơn vị.

1.1.2. Chụp ảnh quá trình bảo dƣỡng sản phẩm điển hình

a) Khái niệm

- Chụp ảnh quá trình thực hiện các nguyên công bảo dƣỡng là việc quan sát và ghi lại

mọi hao phí thời gian của lao động công nghệ (nhân viên bảo dƣỡng) để thực hiện các

sản phẩm và nguyên công bảo dƣỡng theo quy trình công nghệ quy định (task hoặc

worksheet).

Bƣớc 1:

Phân loại thời gian

Bƣớc 2

Tổng hợp thời gian tiêu hao

cùng loại

Bƣớc 3

Xác định kết cấu thời gian

hợp lý

Bƣớc 4

Xác định hệ số phân bổ

(Hpb)

Page 14: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 11

- Thời gian ghi chép trong phiếu quá trình tính từ thời điểm bắt đầu quy trình công nghệ

(ví dụ: Pre-check/ Preminilary INSP) cho tới thời điểm kết thúc quá trình bảo dƣỡng

sản phẩm (ví dụ: Final INSP). Các bƣớc thực hiện (các nguyên công) đƣợc phân tách

rõ ràng theo đúng quy trình công nghệ sản phẩm.

b) Mục đích

- Quan sát quá trình thực hiện nhằm xác định hao phí thời gian của từng nguyên công

đối với các dạng sản phẩm bảo dƣỡng điển hình..

- Làm cơ sở để phân tích, tính toán và so sánh điển hình cho các nguyên công của sản

phẩm tƣơng tự.

- Xây dựng mức thời gian đầy đủ cho từng sản phẩm bảo dƣỡng trên cơ sở hệ số phân

bổ kết cấu thời gian ca làm việc của công nhân bảo dƣỡng tại các Tổ.

c) Đối tượng và phạm vi chụp ảnh quá trình công nghệ

- Các Tổ thuộc Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà nội và tại TP Hồ Chí Minh.

- Các dạng bảo dƣỡng bảo dƣỡng thiết bị thuộc đối tƣợng định mức lao động.

d) Quy trình phân tích phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ

QUY TRÌNH PHÂN TÍCH PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH BẢO DƢỠNG

- Bước 1: Loại bỏ những loại thời gian không thuộc quá trình công nghệ và thời gian

lãng phí trong khi thực hiện công việc. Phân loại, bóc tách thời gian cho từng bƣớc

nguyên công của sản phẩm điển hình đƣợc chọn.

- Bước 2: Xác định thời gian công nghệ (Tcn) cho từng bƣớc nguyên công và tổng thời

gian công nghệ của sản phẩm bảo dƣỡng điển hình.

- Bước 3: Lựa chọn sản phẩm và nguyên công điển hình để so sánh, tính toán và định

mức cho các nguyên công của các sản phẩm tƣơng tự.

1.1.3. Định mức thời gian công nghệ đầy đủ các sản phẩm bảo dưỡng thiết bị

Bƣớc 1 Bóc tách, hiệu chỉnh

thời gian từng nguyên công theo Work Sheet

Bƣớc 2 Xác định thời gian

công nghệ cho từng nguyên công của sản

phẩm điển hình

Bƣớc 3 So sánh điển hình và

xác định thời gian công nghệ cho các sản phẩm tƣơng tự

Page 15: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 12

Quy trình định mức thời gian công nghệ đầy đủ

cho các sản phẩm bảo dƣỡng thiết bị

Phân Phân

tích tích

phiếu phiếu

cá quá

nhân trình

Tcnđđi = Tcni * Hpb

Ý nghĩa của Tcnđđi:

Tcnđđi là mức thời gian đầy đủ để lao động công nghệ (nhân viên bảo dƣỡng) thực

hiện một sản phẩm bảo dƣỡng. Trong đó đã bao gồm đẩy đủ các loại thời gian: chuẩn

kết (chuẩn bị và kết thúc đầu ca), tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết,

ngừng công nghệ (nếu có)

Tcnđđi còn là cơ sở để tính toán định mức lao động tổng hợp cho các sản phẩm bảo

dƣỡng thuộc Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị.

1.2 Phƣơng pháp so sánh điển hình với kỹ thuật chấm điểm yếu tố

1.2.1 Khái niệm

Là việc chọn các nguyên công và/hoặc sản phẩm có tính đại diện để khảo sát, phân

tích hao phí thời gian lao động. Trên cơ sở kết quả định mức điển hình, thông qua các

tiêu chí so sánh và sử dụng kỹ thuật chấm điểm yếu tố để xác định hao phí thời gian

công nghệ cho các nguyên công và/hoặc sản phẩm tƣơng tự, có cùng tính chất công

việc nhƣng khác nhau về kích cỡ và khối lƣợng.

1.2.2 Mục đích

Phƣơng pháp so sánh điển hình đƣợc áp dụng để tính toán và định mức cho một số

nguyên công bảo dƣỡng lốp và cụm phanh máy bay chƣa có điều kiện quan sát và

bấm giờ hoặc cần dùng phƣơng pháp so sánh điển hình để đối chiếu, so sánh.

Phân loại thời gian

Tổng hợp TG tiêu hao cùng loại

Xác định kết cấu thời gian

Tính hệ số phân bổ (Hpb)

Bóc tách, hiệu chỉnh thời gian từng bƣớc nguyên công theo Work Sheet

Tổng hợp, phân tích, so sánh điển hình cho các bƣớc nguyên công còn

thiếu

Xác định thời gian công nghệ của toàn bộ các

bƣớc nguyên công thuộc quy trình công

nghệ

Page 16: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 13

1.2.3 Quy trình so sánh điển hình

QUY TRÌNH SO SÁNH ĐIỂN HÌNH

1.3 Phƣơng pháp tổng hợp

- Kết quả định mức lao động đƣợc kiểm tra, soát xét tính hợp lý và tiên tiến trên cơ sở đối

chiếu, so sánh với thực tế sản xuất và số liệu thống kê về sản lƣợng và/hoặc thời gian

lao động đã thực hiện các dạng bảo dƣỡng trong thời gian gần nhất (nếu có).

- Kết quả định mức cũng đƣợc thẩm định và hoàn chỉnh trên cơ sở tham vấn ý kiến, phản

biện của các chuyên gia định mức và chuyên gia nội bộ Công ty là những ngƣời am

hiểu về kỹ thuật và tổ chức bảo dƣỡng máy bay.

2 Định mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm

2.2 Phân loại lao động:

- Lao động của Công ty nói chung và tại Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị HAN & HCM

đƣợc phân chia thành lao động quản lý và phục vụ công ty (LĐQLct; LĐPVct); lao

động công nghệ (LĐCNđv), lao động phục vụ (LĐPVđv) và lao động quản lý (LĐQLđv)

để phân bổ và định mức lao động sản xuất (Tsx) và lao động tổng hợp (Tthsp) cho

từng đơn vị sản phẩm tại Trung tâm.

BẢNG 1.3. PHÂN LOẠI ĐỐI TƢỢNG LAO ĐỘNG PHÂN BỔ

CHO CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ

TT

Đối tƣợng

lao động

phân bổ

Ký hiệu Diễn giải Phân loại cụ thể

1

Lao động

quản lý đơn

vị

LĐQLđv

Lao động làm công tác

quản lý tại Trung tâm

Bảo dƣỡng Thiết bị

HAN & HCM

- Giám đốc Trung tâm.

- Phó Giám đốc Trung tâm.

- Trƣởng/Phó phòng.

- Quản đốc/Phó quản đốc các phân

xƣởng.

- Tổ trƣởng và nhân viên thuộc các

tổ kỹ thuật thiết bị, kế hoạch bảo

dƣỡng thiết bị, tài liệu thống kê

thiết bị.

2

Lao động

phục vụ đơn

vị

LĐPVđv

Lao động không trực

tiếp thực hiện nhiệm vụ

của quá trình công

nghệ nhƣng có nhiệm

vụ trực tiếp phục vụ lao

- Xác định chung cùng lao động

phục vụ công ty (Tpvct).

Bƣớc 1: Xác định thời

gian công nghệ từng bƣớc

nguyên công của sản phẩm

điển hình

Bƣớc 2 Lựa chọn tiêu chí so sánh, trọng số và

điểm đánh giá, với sản phẩm

điển hình

Bƣớc 3 So sánh và chấm điểm

cho các bƣớc nguyên công

của sản phẩm tƣơng tự

Bƣớc 4 Định mức thời gian cho các nguyên công

của sản phẩm tƣơng tự

Page 17: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 14

TT

Đối tƣợng

lao động

phân bổ

Ký hiệu Diễn giải Phân loại cụ thể

động công nghệ hoàn

thành quá trình công

nghệ sản xuất sản

phẩm.

3 Lao động

công nghệ LĐCNđv

Lao động trực tiếp thực

hiện nhiệm vụ sản xuất

theo quy trình công

nghệ

- Tổ trƣởng/ Tổ phó các tổ bảo

dƣỡng

- Nhân viên bảo dƣỡng, xác nhận

bảo dƣỡng thiết bị máy bay thuộc

các Tổ.

4

Lao động

phục vụ

công ty

LĐPVct

Lao động gián tiếp phục

vụ, phụ trợ cho quá

trình sản xuất các sản

phẩm bảo dƣỡng của

công ty

- Sản xuất, chế tạo/sửa chữa/bảo

dƣỡng thiết bị, dụng cụ phục vụ

sản xuất.

- Cung cấp năng lƣợng, nhiên liệu.

- Vận tải, xếp dỡ giữa các phân

xƣởng, bộ phận sản xuất.

- Phục vụ kho tàng: tiếp nhận, phân

phối, bảo quản hàng hóa vật tƣ.

- Vận hành thiết bị PCCC, tuần tra

canh gác bảo vệ.

- Nấu ăn phục vụ ca.

- Dọn dẹp, vệ sinh nơi làm việc, vệ

sinh công nghiệp.

- Kiểm tra vật tƣ, nguyên liệu đầu

vào.

5

Lao động

quản lý

công ty

LĐQLct

Ban lãnh đạo, quản lý

điều hành công ty. Các

chức danh có trách

nhiệm tổ chức, hƣớng

dẫn, kiểm tra quá trình

sản xuất về kỹ thuật,

nghiệp vụ và hành

chính tại các Ban và

Trung tâm đào tạo của

công ty.

- Ban Tổng Giám đốc.

- Trƣởng ban/phóTrƣởng ban.

- Trƣởng phòng/Phó Trƣởng phòng.

- Giám đốc trung tâm/Phó Giám đốc

trung tâm đào tạo.

- Các Nhân viên chuyên môn

nghiệp vụ các phòng nhân sự, kế

toán, tài chính, kỹ thuật, chất

lƣợng, hành chính v..v

Page 18: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 15

Bảng 1.4: Thống kê tổng số lao động các trung tâm

THỐNG KÊ TỔNG SỐ LAO ĐỘNG CÁC TRUNG TÂM

Đối tƣợng

LĐQLct (ngƣời)

LĐPVct (ngƣời)

LĐCN (ngƣời)

LĐPVđv (ngƣời)

LĐQLđv (ngƣời)

2010 2011 2010 2011 2010 2011 2010 2011 2010 2011

Công ty 443 507 114 129

TTBD NT 369 455 46.8 49.8 68 76

TTBD NgT 567 719 57.2 57.2 49 51

TTBD TB 123 147 91 106 52 59

Tổng 443 507 237 276 1027 1280 104 107 169 186

Bảng 1.5: Tính hệ số p, q

BẢNG TÍNH HỆ SỐ p, q

Trung tâm

p1 q1 p2 q2

p12010 p12011 q12010 q12011 p22010 p22011 q22010 q22011

TTBD Thiết bị HAN &HCM

0.18 0.18 0.29 0.27 0.00 0.00 0.57 0.56

2.3 Xác định đơn vị sản phẩm tính mức lao động tổng hợp:

- Sản phẩm định mức lao động tổng hợp tại Trung tâm đƣợc trình bày trong mục II –

ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ.

- Mức lao động tổng hợp cho từng đơn vị sản phẩm đƣợc quy đổi ra đơn vị là giờ.

2.4 Tính mức lao động sản xuất (Tsx) cho đơn vị sản phẩm tại Trung tâm:

Mức lao động sản xuất cho đơn vị sản phẩm bảo dƣỡng nội trƣờng tại Trung tâm tính

theo công thức 2 sau:

Tsxspi = Tcnđđi + Tpvđvi + Tqlđvi (công thức 1)

Trong đó:

Tcnđđi: Mức lao động công nghệ đầy đủ cho sản phẩm i tại Trung tâm Bảo dưỡng Thiết

bị.

Tpvdvi: Mức lao động phục vụ của Trung tâm (nếu có) phân bổ cho từng đơn vị sản

phẩm.

Tqldvi: Mức lao động quản lý tại Trung tâm Bảo dưỡng Thiết bị phân bổ cho từng đơn

vị sản phẩm.

Các thông số Tcnđđi, Tpvđvi , Tqlđvi được tính như sau:

Page 19: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 16

a) Tcnđđi: Mức lao động công nghệ đầy đủ cho sản phẩm i

Tính bằng tổng thời gian lao động thực hiện các nguyên công công nghệ sản xuất sản phẩm

trong điều kiện tổ chức, kỹ thuật xác định, theo công thức 2 sau:

Tcnđđi = Tcni * Hpb (công thức 2)

Hpb: phản ánh tỉ lệ giữa các loại thời gian đƣợc định mức so với thời gian tác nghiệp. Công

thức 3 tính hệ số phân bổ Hpb:

Hpb = 1 + Tck + Tpv + Tnn + Tncn

(công thức 3) Ttn

Tcni: phản ánh thời gian công nghệ trung bình để sản xuất ra sản phẩm i. Tcni được tính

theo công thức 4 như sau:

Tcni =

m

i

Tcnj1

(công thức 4)

n

Trong đó:

- j: là lần khảo sát thứ j

- m: là tổng số lần khảo sát

b) Tpvdvi: Mức lao động quản lý Trung tâm phân bổ cho sản phẩm i tính theo công thức

5 sau:

Tpvdvi = p2 x Tcnđđi (công thức 5)

p2: là tỷ lệ lao động phục vụ trực tiếp tại đơn vị so với mức lao động công nghệ (Tcn) của Trung tâm; p2 đƣợc tính theo công thức:

p2 = LĐPVdv

(công thức 6) LĐCNdv

c) Tqldvi: Mức lao động quản lý Trung tâm phân bổ cho sản phẩm I tính theo công thức 7

sau đây:

Tqldvi = q2 x (Tcnđđi + Tpvi) (công thức 7)

q2: là tỷ lệ lao động quản lý của Trung tâm so với mức lao động công nghệ cộng với mức

lao động phụ trợ, phục vụ của Trung tâm. Trƣờng hợp xác định đƣợc tỷ lệ % số lao động

quản lý định biên so với tổng số lao động định biên của Trung tâm.

q2 = K2

(công thức 8) 100 – K2

Page 20: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 17

K2 : là tỷ lệ % giữa số lao động quản lý định biên so với tổng số lao động định biên của

Trung tâm:

2.5 Tính định mức lao động tổng hợp (Tthsp) cho đơn vị sản phẩm của Công ty:

Mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm của Công ty tính theo công thức:

Tthspi = Tsxi + Tpvcti + Tqlcti (công thức 10)

Trong đó:

Tsxi: là Mức lao động sản xuất của sản phẩm i tại Trung tâm Bảo dưỡng Thiết bị, được

tính ở mục 2.3 nêu trên..

Tpvcti: là Mức lao động phục vụ của toàn công ty phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm

thứ i

Tpvcti = p1 x Tsxi

(công thức 11)

p1 đƣợc tính theo công thức 12 dƣới đây:

+ Tqlcti : là Mức lao động quản lý của toàn công ty phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm

thứ i tại trung tâm theo công thức 13:

Tqlcti = q1 x (Tsxi + Tpvcti)

(công thức 13)

q1 đƣợc tính theo công thức 14 nhƣ sau:

q1 =

LĐQLct

(công thức 14) (LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv)

+LĐPVct

K2 = Số LĐQL Trung tâm định biên

(công thức 9) Tổng số LĐ định biên của Trung tâm

p1 = LĐPVct

(công thức 12) LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv

Page 21: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 18

PHẦN 2. TỔNG HỢP KẾT QUẢ

ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ

Page 22: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 19

I. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG BÁNH XE VÀ CỤM PHANH

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

1.1

TIRE REMOVE

(MAIN WHEEL)

A320_HAN 2,03 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 1,14 3,17 0,18 0,57 0,27 1,01 4,75

A321_HAN 1,87 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 1,05 2,91 0,18 0,52 0,27 0,93 4,36

A330_HAN 3,13 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 1,75 4,88 0,18 0,88 0,27 1,55 7,31

F70_HAN 1,87 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 1,05 2,91 0,18 0,52 0,27 0,93 4,36

A320_HCM 0,96 So Sanh DH 0 0 0,56 0,54 1,50 0,18 0,27 0,27 0,48 2,25

A321_HCM 1,03 So Sanh DH 0 0 0,56 0,58 1,61 0,18 0,29 0,27 0,51 2,42

A330_HCM 1,11 So Sanh DH 0 0 0,56 0,62 1,73 0,18 0,31 0,27 0,55 2,60

B777_HCM 1,03 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 0,58 1,61 0,18 0,29 0,27 0,51 2,42

ATR72_HCM 0,92 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 0,51 1,43 0,18 0,26 0,27 0,46 2,15

TIRE REMOVE

(NOSE WHEEL)

A320/A321_HAN 1,24 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 0,69 1,93 0,18 0,35 0,27 0,61 2,89

A330_HAN 2,08 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 1,16 3,24 0,18 0,58 0,27 1,03 4,85

F70_HAN 1,75 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 0,98 2,73 0,18 0,49 0,27 0,87 4,09

A320/321_HCM 0,84 So Sanh DH 0 0 0,56 0,47 1,31 0,18 0,24 0,27 0,42 1,97

Page 23: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 20

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

A330_HCM 0,85 So Sanh DH 0 0 0,56 0,48 1,33 0,18 0,24 0,27 0,42 1,99

B777_HCM 0,89 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 0,50 1,39 0,18 0,25 0,27 0,44 2,08

ATR72_HCM 0,60 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 0,34 0,94 0,18 0,17 0,27 0,30 1,41

1.2

TIRE INSTALL

(MAIN WHEEL)

A320_HAN 5,11 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 2,86 7,97 0,18 1,43 0,27 2,54 11,95

A321_HAN 8,21 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 4,60 12,81 0,18 2,31 0,27 4,08 19,20

A330_HAN 7,82 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 4,38 12,19 0,18 2,19 0,27 3,89 18,27

F70_HAN 6,11 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 3,42 9,54 0,18 1,72 0,27 3,04 14,29

A320_HCM 2,54 So Sanh DH 0 0 0,56 1,42 3,96 0,18 0,71 0,27 1,26 5,94

A321_HCM 3,24 So Sanh DH 0 0 0,56 1,81 5,05 0,18 0,91 0,27 1,61 7,56

A330HCM 3,47 So Sanh DH 0 0 0,56 1,95 5,42 0,18 0,98 0,27 1,73 8,12

B777_HCM 3,07 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 1,72 4,78 0,18 0,86 0,27 1,52 7,17

ATR72_HCM 2,41 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 1,35 3,77 0,18 0,68 0,27 1,20 5,65

TIRE INSTALL (NOSE

WHEEL)

A320_HAN 4,62 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 2,59 7,21 0,18 1,30 0,27 2,30 10,80

A321_HAN 4,62 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 2,59 7,21 0,18 1,30 0,27 2,30 10,80

Page 24: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 21

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

A330_HAN 5,51 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 3,08 8,59 0,18 1,55 0,27 2,74 12,87

F70_HAN 4,18 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 2,34 6,52 0,18 1,17 0,27 2,08 9,76

A320/321_HCM 2,20 So Sanh DH 0 0 0,56 1,23 3,44 0,18 0,62 0,27 1,10 5,15

A330HCM 1,89 So Sanh DH 0 0 0,56 1,06 2,95 0,18 0,53 0,27 0,94 4,43

B777_HCM 2,34 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 1,31 3,65 0,18 0,66 0,27 1,16 5,47

ATR72_HCM 1,48 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 0,83 2,31 0,18 0,42 0,27 0,74 3,47

1.3

TIRE CHANGE

(MAIN WHEEL)

A321_HAN 18,62 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 10,43 29,05 0,18 5,23 0,27 9,25 43,53

F70_HAN 12,55 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 7,03 19,58 0,18 3,52 0,27 6,24 29,35

A330_HAN 19,67 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 11,02 30,69 0,18 5,52 0,27 9,78 45,98

A320_HAN 12,32 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 6,90 19,22 0,18 3,46 0,27 6,12 28,80

A320_HCM 6,90 So Sanh DH 0 0 0,56 3,87 10,77 0,18 1,94 0,27 3,43 16,14

A321_HCM 7,87 So Sanh DH 0 0 0,56 4,41 12,28 0,18 2,21 0,27 3,91 18,40

A330HCM 8,64 So Sanh DH 0 0 0,56 4,84 13,48 0,18 2,43 0,27 4,30 20,21

B777_HCM 7,87 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 4,41 12,27 0,18 2,21 0,27 3,91 18,39

Page 25: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 22

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

ATR72_HCM 6,50 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 3,64 10,14 0,18 1,83 0,27 3,23 15,19

TIRE CHANGE

(NOSE WHEEL)

A320/321_HAN 8,35 CA-TB-HAN-QT 07 0 0 0,56 4,68 13,03 0,18 2,35 0,27 4,15 19,53

A330_HAN 12,32 CA-TB-HAN-QT 04 0 0 0,56 6,90 19,22 0,18 3,46 0,27 6,12 28,80

F70_HAN 5,81 CA-TB-HAN-QT 02 0 0 0,56 3,25 9,06 0,18 1,63 0,27 2,89 13,58

A320/321_HCM 5,88 So Sanh DH 0 0 0,56 3,29 9,17 0,18 1,65 0,27 2,92 13,74

A330HCM 5,98 So Sanh DH 0 0 0,56 3,35 9,33 0,18 1,68 0,27 2,97 13,97

B777_HCM 6,41 CA-TB-HCM-QT 35+37+38 0 0 0,56 3,59 10,00 0,18 1,80 0,27 3,19 14,99

ATR72_HCM 3,82 CA-TB-HCM-QT 36 0 0 0,56 2,14 5,96 0,18 1,07 0,27 1,90 8,93

1.4

OVERHAUL (MAIN

WHEEL)

B777_HCM 39,16 CA-TB-HCM-QT 3 0 0 0,56 21,93 61,10 0,18 11,00 0,27 19,47 91,56

A330_HCM 35,19 CA-TB-HCM-QT

05+06+07+08+09+10+43+44 0 0 0,56 19,71 54,90 0,18 9,88 0,27 17,49 82,27

A321_HCM 35,16 PL.SSDH01 0 0 0,56 19,69 54,85 0,18 9,87 0,27 17,48 82,21

A320_HCM 32,13 PL.SSDH01 0 0 0,56 18,00 50,13 0,18 9,02 0,27 15,97 75,12

ATR72_HCM 30,29 PL.SSDH01 0 0 0,56 16,96 47,25 0,18 8,51 0,27 15,05 70,81

OVERHAUL (NOSE

B777_HCM 29,87 CA-TB-HCM-QT

11+12+13+14+15+16+17+18+19 0 0 0,56 16,73 46,60 0,18 8,39 0,27 14,85 69,84

Page 26: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 23

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

WHEEL) A330_HCM 28,20 PL.SSDH01 0 0 0,56 15,79 43,99 0,18 7,92 0,27 14,01 65,92

A321/A320_HCM 27,64 CA-TB-HCM-QT31 0 0 0,56 15,48 43,12 0,18 7,76 0,27 13,74 64,61

ATR72_HCM 16,46 PL.SSDH01 0 0 0,56 9,22 25,68 0,18 4,62 0,27 8,18 38,48

1.5

HEATPACK CHANGE _

BRAKE

B777_HCM 24,66 CA-TB-HCM-QT

20+21+22+23+ 24+25+26+27 0 0 0,56 13,81 38,46 0,18 6,92 0,27 12,25 57,64

A330_HCM 32,44 CA-TB-HCM-QT46 0 0 0,56 18,16 50,60 0,18 9,11 0,27 16,12 75,83

A321_HCM 32,44 PL.SSDH02 0 0 0,56 18,16 50,60 0,18 9,11 0,27 16,12 75,83

A320_HCM 32,44 PL.SSDH02 0 0 0,56 18,16 50,60 0,18 9,11 0,27 16,12 75,83

ATR72_HCM 22,25 PL.SSDH02 0 0 0,56 12,46 34,71 0,18 6,25 0,27 11,06 52,01

OVERHAUL_ BRAKE

B777_HCM 41,85 PL.SSDH02 0 0 0,56 23,44 65,29 0,18 11,75 0,27 20,80 97,84

A330_HCM 54,59 PL.SSDH02 0 0 0,56 30,57 85,15 0,18 15,33 0,27 27,13 127,61

A321_HCM 54,59 PL.SSDH02 0 0 0,56 30,57 85,15 0,18 15,33 0,27 27,13 127,61

A320_HCM 54,15 CA-TB-HCM-QT29+40+41 0 0 0,56 30,33 84,48 0,18 15,21 0,27 26,92 126,60

ATR72_HCM 37,85 PL.SSDH02 0 0 0,56 21,19 59,04 0,18 10,63 0,27 18,81 88,47

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

Page 27: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 24

II. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG ẮC QUY, MÁY PHÁT, THIẾT BỊ GALLEY

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

2.1 PERIODICAL

CHECK Acquy 4059 A330

4,69 CA-TB-HCM-QT09 0 0 0,56 2,63 7,32 0,18 1,32 0,27 2,33 10,96

2.2 OVERHAUL Acquy 2758 A320/321

20,56 CA-TB-HAN-QT08 0 0 0,56 11,51 32,07 0,18 5,77 0,27 10,22 48,06

2.3 REPAIR_

GENERATOR ATR72_HCM 28,49 CA-TB-HCM-QT04 0 0 0,56 15,95 44,44 0,18 8,00 0,27 14,16 66,60

2.4

REPAIR_ GALLEY

EQUIPMENT

Steam oven_HCM

26,32 CA-TB-HCM-QT03 0 0 0,56 14,74 41,06 0,18 7,39 0,27 13,08 61,53

2.5 Coffee maker_HCM

26,87 CA-TB-HCM-QT02 0 0 0,56 15,05 41,92 0,18 7,55 0,27 13,35 62,82

2.6 Water Boiler_HCM

15,03 CA-TB-HCM-QT01 0 0 0,56 8,42 23,45 0,18 4,22 0,27 7,47 35,14

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

Page 28: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 25

III. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE)

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI

TRÍ (IFE)

AVU 2,28 CA-TB-HAN-QT17+18+19 0 0 0,56 1,28 3,56 0,18 0,64 0,27 1,13 5,33

UPCU 2,01 CA-TB-HAN-QT17+21 0 0 0,56 1,13 3,14 0,18 0,57 0,27 1,00 4,71

PECU 3,92 CA-TB-HAN-QT15 0 0 0,56 2,20 6,12 0,18 1,10 0,27 1,95 9,16

LCD 10.4'.VIP 2,82 CA-TB-HAN-QT16 0 0 0,56 1,58 4,40 0,18 0,79 0,27 1,40 6,60

LCD 2,22 CA-TB-HAN-QT20 0 0 0,56 1,24 3,47 0,18 0,62 0,27 1,10 5,20

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

IV. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC KHỐI MÁY TÍNH (ATEC)

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

4.1 LEVEL 1– TEST SEC

Khối SEC 9,87 CA-TB-HAN-QT 24 0 0 0,56 5,53 15,40 0,18 2,77 0,27 4,91 23,07

4.2 LEVEL – 2

REPAIR FAC Khối FAC 16,36 CA-TB-HAN-QT 22 0 0 0,56 9,16 25,52 0,18 4,59 0,27 8,13 38,24

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dƣới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

Page 29: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 26

V. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC THIẾT BỊ AN TOÀN

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

REGULAR

CHECK AND REPAIR

Áo phao (Life vest)

0,50 CA-TB-HAN-QT10 0 0 0,56 0,28 0,77 0,18 0,14 0,27 0,25 1,16

01 Survival Kit 4,40 CA-TB-HAN-QT13 0 0 0,56 2,46 6,86 0,18 1,24 0,27 2,19 10,28

Máng trƣợt thoát hiểm cửa 03 (slide door 03)

59,94 CA-TB-HAN-QT14 0 0 0,56 33,57 93,51 0,18 16,83 0,27 29,79 140,14

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

VI. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM NẠP BỔ SUNG ÔXY

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

RECHARGE Bình ôxy số 804044

1,80 CA-TB-HAN-QT23 0 0 0,56 1,01 2,80 0,18 0,50 0,27 0,89 4,20

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

Page 30: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 27

VII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

7.1 EDDY

CURRENT TESTING

Bánh xe 1,77 CA-TB-HAN-QT27 0 0 0,56 0,99 2,75 0,18 0,50 0,27 0,88 4,13

7.2 PENETRANT

TESTING

Đƣờng ống dãn khí ở động cơ bên phải

2,88 CA-TB-HAN-QT26 0 0 0,56 1,61 4,50 0,18 0,81 0,27 1,43 6,74

7.3 MAGNETIC TESTING

Key – Main wheel A330

2,23 CA-TB-HCM-QT43 0 0 0,56 1,79 4,98 0,18 0,90 0,27 1,59 7,46

7.4 ULTRASONIC

TESTING Cánh quạt động cơ

2,71 CA-TB-HAN-QT25 0 0 0,56 1,52 4,22 0,18 0,76 0,27 1,35 6,33

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

hung
Highlight
hung
Highlight
Page 31: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 28

VIII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM MAY RÈM, THẢM

TT DẠNG BẢO

DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG

BẢO DƢỠNG Tcnđđspi

(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2

Tpvđv (Giờ)

q2 Tqlđv (Giờ)

Tsx (Giờ)

p1 TpvCty (Giờ)

q1 TqlCty (Giờ)

Tspthspi (Giờ)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

8.1 May rèm (giờ/m2)

1,27 CA-TB-HAN-REM 0 0 0,56 0,44 1,23 0,18 0,22 0,27 0,39 1,84

8.2

May thảm (gìo/m2)

Loại 1 0,64 CA-TB-HAN-THAM 0 0 0,56 0,36 0,99 0,18 0,18 0,27 0,32 1,49

Loại 2 0,42 CA-TB-HAN-THAM 0 0 0,56 0,23 0,65 0,18 0,12 0,27 0,21 0,98

Loại 3 0,31 CA-TB-HAN-THAM 0 0 0,56 0,17 0,48 0,18 0,09 0,27 0,15 0,72

(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)

Page 32: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 29 29

PHẦN 3

GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ,

SO SÁNH ĐIỂN HÌNH

Page 33: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 30 30

I. TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ

Đƣợc sự phối hợp, quan tâm, tạo điều kiện của Công ty, TT BD TB HAN, TT BD TB và Động

cơ HCM, các Tổ và toàn bộ nhân viên bảo dƣỡng của hai Trung tâm đã giúp bên Tƣ vấn

hoàn thành công tác chụp ảnh, bấm giờ quá trình công nghệ của toàn bộ các sản phẩm bảo

dƣỡng theo kế hoạch. Kết quả cụ thể nhƣ sau:

1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội:

Tổng số phiếu quan sát 27 (Phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ đính kèm ở Phụ lục 1)

STT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Ngày quan sát Số phiếu

01 Bánh xe CA/TB-HAN-QT01 A321-Main Wheel-Tire

change 27/09/2010 1

02 Bánh xe CA/TB-HAN-QT02 F70-Nose Wheel-Tire

change 30/09/2010 1

03 Bánh xe CA/TB-HAN-QT03 F70-Main Wheel-Tire

change 28/09/2010 1

04 Bánh xe CA/TB-HAN-QT04 A330-Nose Wheel-Tire

change 10/03/10 1

05 Bánh xe CA/TB-HAN-QT05 A330-Main wheel-Tire

change 21/09/2010 1

06 Bánh xe CA/TB-HAN-QT06 A320-Main wheel-Tire

change 26/09/2010 1

07 Bánh xe CA/TB-HAN-QT07 A320/321-Nose wheel-

Tire change 27/09/2010 1

08 Acquy CA/TB-HAN-QT08 Overhaul-Acquy-

A320/321 20/09/2010 1

09 Acquy CA/TB-HAN-QT09 Regular check-1000h-

Acquy A320 27/09/2010 1

10 Thiết bị an

toàn CA/TB-HAN-QT10 Life vest 29/09/2010 1

11 Thiết bị an

toàn CA/TB-HAN-QT11 Survival kit 21/09/2010 1

12 Thiết bị an

toàn CA/TB-HAN-QT12 Life vest 21/09/2010 1

13 Thiết bị an

toàn CA/TB-HAN-QT13 Survival kit 27/09/2010 1

14 Thiết bị an

toàn CA/TB-HAN-QT14 Slide door 27/09/2010 1

15 IFE CA/TB-HAN-QT15 PECU 29/09/2010 1

16 IFE CA/TB-HAN-QT16 LCD 10.4_VIP 29/09/2010 1

17 IFE CA/TB-HAN-QT17 UPCU 10/01/10 1

18 IFE CA/TB-HAN-QT18 AVU 28/09/2010 1

19 IFE CA/TB-HAN-QT19 AVU 27/09/2010 1

Page 34: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 31 31

STT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Ngày quan sát Số phiếu

20 IFE CA/TB-HAN-QT20 LCD 10/01/10 1

21 IFE CA/TB-HAN-QT21 UPCU 10/01/10 1

22 ATEC CA/TB-HAN-QT22 FAC_A330 10/06/10 1

23 Oxi-nito CA/TB-HAN-QT23 Nạp bổ xung Oxi_B777 10/06/10 1

24 ATEC CA/TB-HAN-QT24 Test SEC 27/09/2010 1

25 NDT CA/TB-HAN-QT25 Phƣơng pháp siêu âm 29/09/2010 1

26 NDT CA/TB-HAN-QT26 Phƣơng pháp thẩm thấu 28/09/2010 1

27 NDT CA/TB-HAN-QT27 Phƣơng pháp dòng xoáy 10/11/10 1

Tổng 27

2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị và Động cơ Hồ Chí Minh:

Tổng số phiếu quan sát 46 (Phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ đính kèm ở Phụ lục 2)

TT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Bƣớc nguyên

công Số lƣợng

phiếu

01 ACQUY - MÁY ĐIỆN

CA-TB-HCM-QT01

WATER BOILER - REPAIR

1

02 ACQUY - MÁY ĐIỆN

CA-TB-HCM-QT02

COFFEE MAKER-REPAIR

1

03 ACQUY - MÁY ĐIỆN

CA-TB-HCM-QT03

STEAM OVEN - REPAIR

1

04 ACQUY - MÁY ĐIỆN

CA-TB-HCM-QT04

MÁY PHÁT ATR 72 -REPAIR

1

05 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT05

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

PRE-CHECK 1

06 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT06

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

DISASSEMBLY 1

07 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT07

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

CLEANING 1

08 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT08

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

REPAIR 1

09 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT09

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

PAINTING REMOVAL

1

10 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT10

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

ASSEMBLY 1

11 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT11

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

PRE-CHECK 1

Page 35: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 32 32

TT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Bƣớc nguyên

công Số lƣợng

phiếu

12 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT12

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

DISASSEMBLY 1

13 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT13

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

CLEANING 1

14 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT14

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

INSPECTION 1

15 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT15

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

PAINTING REMOVAL

1

16 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT16

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

REPAIR 1

17 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT17

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

REPAIR 1

18 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT18

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

ASSEMBLY 1

19 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT19

MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL

FINAL INSP 1

20 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT20

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

PRE-CHECK 1

21 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT21

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

DISASSEMBLY 1

22 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT22

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

CLEANING 1

23 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT23

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

REPAIR 1

24 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT24

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

INSPECTION 1

25 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT25

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

PAINTING REMOVAL

1

26 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT26

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

NDT 1

27 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT27

NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL

ASSEMBLY 1

28 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT28

NOSE WHEEL-A320/321-OVERHAUL

PAINTING REMOVAL

1

29 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT29

BRAKE-A320-OVERHAUL

INSPECTION 1

30 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT30

MAIN WHEEL-A321-OVERHAUL

PAINTING REMOVAL

1

31 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT31

MAIN WHEEL-A320-OVERHAUL

ASSEMBLY 1

32 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT32

NOSE WHEEL-A320/321-OVERHAUL

ASSEMBLY 1

33 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT33

MAIN WHEEL-B777- ASSY AFT OVH

ASSY AFT OVH 1

34 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT34

MAIN WHEEL-ATR 72-TIRE CHANGE

1

hung
Highlight
hung
Highlight
Page 36: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 33 33

TT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Bƣớc nguyên

công Số lƣợng

phiếu

35 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT35+37+38

NOSE WHEEL-B777-TIRE CHANGE

3

36 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 36

NOSE WHEEL-ATR 72-TIRE CHANGE

1

37 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 39

MAIN WHEEL-B777-TIRE CHANGE

1

38 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 40

BRAKE-A320-OVERHAUL

INSPECTION 1

39 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 41

BRAKE-A320-OVERHAUL

NDT 1

40 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 42

BRAKE-A321-OVERHAUL

FINAL INSP 1

41 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 43

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

NDT 1

42 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 44

MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL

INSPECTION 1

43 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 45

MAIN WHEEL-A320-OVERHAUL

NDT 1

44 BÁNH XE - CỤM PHANH

CA-TB-HCM-QT 46

BRAKE-A330-HEATPACK CHANGE

1

Tổng 46

hung
Highlight
hung
Highlight
hung
Highlight
hung
Highlight
hung
Highlight
Page 37: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 34

II. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC Tcnđđ CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ

Kết quả khảo sát, chụp ảnh quá trình công nghệ kết hợp phƣơng pháp so sánh điển hình, Bên Tƣ vấn xác định thời gian công nghệ đầy đủ đối với

các sản phẩm bảo dƣỡng nhƣ trình bày tại các bảng dƣới đây.

Bảng 3.1: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

TIRE REMOVE (MAIN WHEEL & NOSE WHEEL)

TT Product Procedure

B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72-HCM

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ

1 Pre-check 6 7,8 9,14 7,4 9,82 7,26 9,14 7,26 8,34 4,98 7,93

2 Disassembly 39 45,5 52,89 43,8 56,9 43,2 52,9 43,2 49,5 31,28 47,21

TỔNG Tcnđđi (PHÚT)

45 53,3 62,03 51,2 66,7 50,5 62 50,5 57,8 36,26 55,14

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 0,89 1,034 0,85 1,11 0,84 1,03 0,84 0,96 0,60 0,92

Mã phiếu tham chiếu

QT-HCM-QT 35+37+38

QT-HCM-QT 39

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3

Page 38: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 35

Bảng 3.2: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

TIRE CHANGE_HCM

STT Product Procedure

B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72-HCM

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 7,8 9,14 7,4 9,82 7,26 9,14 7,26 8,34 4,98 7,93

2 Disassembly 45,5 52,89 43,8 56,9 43,2 52,9 43,2 49,48 31,28 47,21

3 Cleaning 50,7 62,34 48,2 68,2 47,4 62,3 47,4 56,52 26,6 52,36

4 Inspection 65 79,57 62,8 88,5 61,6 79,6 61,6 74 39,22 69,48

5 NDT 65 74,3 61,9 86,7 60,9 74,3 60,9 73,3 38,2 68,1

6 Assembly 78 123,7 75,3 134 74 124 74 88,8 47,07 83,38

7 Leakage test 5,2 6,02 5,02 6,48 4,93 6,02 4,93 5,47 3,47 5,29

8 Final inspection

67,6 64,10 54,2 68 53,3 64,1 53,3 58,2 38,46 56,21

TỔNG Tcnđđi (PHÚT)

385 472,1 359 519 353 472 353 414,1 229,3 390,0

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 6,41 7,87 5,98 8,64 5,88 7,87 5,88 6,902 3,821 6,5

Mã phiếu tham chiếu

QT-HCM-QT 35+37+38

QT-HCM-QT 39

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3

hung
Highlight
Page 39: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 36

Bảng 3.3: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

TIRE INSTALL_HCM

STT Product Procedure

B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72-HCM

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

6 Assembly 78 124 75,3 134 74 124 74 88,8 47,1 83,4

7 Leakage test 5 5,2 6,02 5,02 6,48 4,93 6,02 4,93 5,47 3,47 5,29

8 Final inspection

57,2 54,2 33,3 68 53,3 64,1 53,3 58,2 38,5 56,2

TỔNG Tcnđđi (PHÚT)

5 140 0 184 0 114 0 208 0 132 0 194 0 132 0 152 0 89 0 145

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 2,34 3,07 1,89 3,47 2,2 3,24 2,2 2,54 1,48 2,41

Mã phiếu tham chiếu

QT-HCM-QT 35+37+38

QT-HCM-QT 39

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3

Page 40: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 37

Bảng 3.4: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

TIRE CHANGE_HAN

STT

Product Procedure

A330_HAN A321_HAN A320_HAN Fokker70_HAN

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 46 64,4 69 96,6 22 30,8 23 32,2 22 30,8 38 53,2 27 37,8 40 56

2 Disassembly 43 60,2 65 91 31 43,4 57 79,8 31 43,4 49 68,6 34 47,6 40 56

3 Cleaning 111 155,4 207 289,8 65 91 159 222,6 65 91 102 142,8 29 40,6 91 127,4

4 Inspection 57 79,8 82 114,8 17 23,8 66 92,4 17 23,8 66 92,4 32 44,8 36 50,4

5 NDT 50 70 100 140 40 56 84 117,6 40 56 70 98 15 21 87 121,8

6 Assembly 131 183,4 201 281,4 117 164 245 343 117 164 130 182 83 116 171 239,4

7 Leakage test 25 35 42 58,8 12 16,8 90 126 12 16,8 27 37,8 10 14 23 32,2

8 Final inspection 65 91 77 107,8 54 75,6 74 103,6 54 75,6 46 64,4 19 26,6 50 70

TỔNG Tcnđđi (PHÚT) 528 739,2 843 1180 358 501 798 1117 358 501 528 739,2 249 349 538 753,2

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 12,32 19,67 8,35 18,62 8,35 12,32 5,81 12,55

Mã phiếu tham chiếu QT-HAN-QT

04 QT-HAN-QT

05 QT-HAN-QT

07 QT-HAN-QT

01 QT-HAN-QT

07 QT-HAN-QT

06 QT-HAN-QT

02 QT-HAN-QT

03

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP-HAN

1,4

Page 41: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 38

Bảng 3.5: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

TIRE REMOVE_HAN

STT Product Procedure

A330_HAN A321_HAN A320_HAN Fokker70_HAN

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 46 64,4 69 96,6 22 30,8 23 32,2 22 30,8 38 53,2 38 53,2 40 56

2 Disassembly 43 60,2 65 91 31 43,4 57 79,8 31 43,4 49 68,6 37 51,8 40 56

TỔNG Tcnđđi (PHÚT)

89 125 134 188 53 74,2 80 112 53 74,2 87 122 75 105 80 112

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 1,48 2,08 2,23 3,13 0,88 1,24 1,33 1,87 0,88 1,24 1,45 2,03 1,25 1,75 1,33 1,87

Mã phiếu tham chiếu

QT-HAN-QT 04

QT-HAN-QT 05

QT-HAN-QT 07

QT-HAN-QT 01

QT-HAN-QT 07

QT-HAN-QT 06

QT-HAN-QT 02

QT-HAN-QT 03

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP-HAN 1,4

Page 42: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 39

Bảng 3.6: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

TIRE INSTALL_HAN

STT Product Procedure

A330_HAN A321_HAN A320_HAN Fokker70_HAN

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 15 21 15 21 15 21 15 21 15 21 16 22,4 17 23,8 18 25,2

6 Assembly 131 183 201 281 117 164 201 281 117 164 130 182 116 162 171 239

7 Leakage test 25 35 42 58,8 12 16,8 62 86,8 12 16,8 27 37,8 10 14 23 32,2

8 Final inspection

65 91 77 108 54 75,6 74 104 54 75,6 46 64,4 36 50,4 50 70

TỔNG Tcnđđi (PHÚT)

236 330 335 469 198 277 352 493 198 277 219 307 179 251 262 367

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 3,93 5,51 5,58 7,82 3,3 4,62 5,87 8,21 3,3 4,62 3,65 5,11 2,98 4,18 4,37 6,11

Mã phiếu tham chiếu

QT-HAN-QT 04

QT-HAN-QT 05

QT-HAN-QT 07

QT-HAN-QT 01

QT-HAN-QT 07

QT-HAN-QT 06

QT-HAN-QT 02

QT-HAN-QT 03

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP-HAN 1,4

Page 43: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 40

Bảng 3.7: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

WHEEL OVERHAUL

STT

Product Procedure

B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72_HCM

Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 14 18,2 11 14,3 13,5 17,55 25 32,5 13,25 17,23 15 19,5 13,25 17,225 13,75 17,875 10,5 13,7 13,5 17,55

2 Disassembly 84 109,2 59 76,7 81,87 106,4 95 123,5 80,81 105,1 96,76 125,79 80,81 105,05 92,51 120,26 36,15 47 88,25 114,73

3 Cleaning 154 200,2 306 397,8 146,2 190 110 143 143,6 186,6 187,9 244,31 143,6 186,63 172,3 223,95 86,14 112 159,2 206,99

4 Paint Removal

289 375,7 345 448,5 270,4 351,5 340 442 265,7 345,4 340,3 442,36 265,7 345,4 298,3 387,82 163,1 212 279,7 363,58

5 Inspection 134 174,2 112 145,6 112 145,6 280 364 110 143 140 182 110 143 130 169 68 88,4 122 158,6

6 NDT 213 276,9 263,5 342,6 205,8 267,5 289 375,7 198,6 258,1 263,5 342,61 198,6 258,13 241,9 314,45 115,5 150 227,4 295,67

7 Repair 310 403 385 500,5 299,3 389,1 253 328,9 294 382,2 368,8 479,43 294 382,16 342,1 444,69 187,1 243 326 423,84

8 Painting 91,8 119,3

3 111 144,4 85,87 111,6 114 148,2 84,39 109,71 108,1 140,50 84,39 109,71 94,75 123,18 51,82 67,36 88,83 115,48

9 Assembly 76 98,8 200 260 74,08 96,3 102 132,6 73,11 95,05 87,54 113,81 73,11 95,048 83,7 108,81 32,71 42,5 79,85 103,8

10 Final inspection

13,0 16,84 15 19,5 12,5 16,25 16,1 21,0 12,27 15,95 15 19,50 12,27 15,95 13,86 18,02 8,636 11,23 13,18 17,14

TỔNG Tcnđđi (PHÚT)

1379 1792,

4 1808

2349,9

1301 1692 1624 2111 1276 1658 1623 2109,8 1276 1658,3 1483 1928 759,7 988 1398 1817,4

TỔNG Tcnđđi (GiỜ)

22,98 29,87

3 30,13 39,16 21,69 28,20 27,07 35,19 21,26 27,638 27,05 35,163 21,26 27,6 24,72 32,134 12,66 16,46 23,3 30,29

Mã phiếu tham chiếu

CA-TB-HCM-QT20+21+22+23+24+25+26

+27

CA-TB-HCM-QT11+12+13+14+15+16+17

+18+19

CA-TB-HCM-QT05+06+07+08+09+10+

43+44

CA-TB-HCM-QT

28+32

CA-TB-HCM-QT

28+32

CA-TB-HCM-QT

31+45

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP HCM 1,3

hung
Highlight
hung
Highlight
WIN7
Highlight
Page 44: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 41

Bảng 3.8: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

HEAT PACK CHANGE

STT Product Procedure

B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72_HCM

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 52,5 68,3 59 76,7 59,0 76,7 59,0 76,7 50,2 65,2

2 Disassembly 122,2 158,8 149 193,7 149,0 193,7 149,0 193,7 113,2 147,2

3 Cleaning 235,0 305,5 298 387,4 298,0 387,4 298,0 387,4 212,1 275,7

4 Inspection 204,2 265,4 294 382,2 294,0 382,2 294,0 382,2 179,7 233,6

5 NDT 38,2 49,7 52 67,6 52,0 67,6 52,0 67,6 33,6 43,7

6 Repair 50,7 65,9 70 91 70,0 91 70,0 91 44,6 58

7 Assembly 276,5 359,4 387 503,1 387,0 503,1 387,0 503,1 243,2 316,2

8 TEST ( leakage test + operational test )

129,2 167,96 152 197,6 152,0 197,6 152,0 197,6 123,1 160,06

9 Final inspection 29,5 38,36 36 46,8 36,0 46,8 36,0 46,8 27,1 35,29

TỔNG Tcnđđi (PHÚT) 1137,9 1479,32 1497 1946,1 1497,0 1946,1 1497,0 1946,1 1026,9 1334,95

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 19,0 24,7 25,0 32,4 25,0 32,4 25,0 32,4 17,1 22,2

Mã phiếu tham chiếu CA-TB-HCM-QT

46

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3

hung
Highlight
Page 45: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 42

Bảng 3.9: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

BRAKE – OVERHAUL

STT Product Procedure

B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72_HCM

Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm

1 Pre-check 52,5 68,3 59,0 76,7 59,0 76,7 59 76,7 50,2 65,2

2 Disassembly 143,1 186 149,0 193,7 149,0 193,7 149 193,7 134,1 174,3

3 Cleaning 235,0 305,5 298,0 387,4 298,0 387,4 298 387,4 212,1 275,7

4 Paint removal 149,5 194,4 180,0 234 180,0 234 180 234 138,5 180

5 Inspection 517,4 672,6 745,0 968,5 745,0 968,5 745 968,5 455,3 591,9

6 NDT 110,3 143,4 149,0 193,7 149,0 193,7 149 193,7 96,4 125,3

7 Repair 139,2 180,9 192,0 249,6 192,0 249,6 192 249,6 122,5 159,2

8 Painting 114,8 149,2 135,4 176 135,4 176 135 176 110,2 143,2

9 Assembly 276,5 359,4 386,9 503 386,9 503 387 503,1 243,2 316,2

10 Test 146,2 190,06 172,0 223,6 172,0 223,6 152 197,6 139,3 181,1

11 Final inspection 47,2 61,3 53,0 68,9 53,0 68,9 53 68,9 45,1 58,6

TỔNG Tcnđđi (PHÚT) 1931,6 2511,06 2519,3 3275,1 2519,3 3275,1 2499,4 3249,2 1746,7 2270,7

TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 32,2 41,9 42,0 54,6 42,0 54,6 41,7 54,2 29,1 37,8

Mã phiếu tham chiếu CA-TB-HCM-QT29+40+41

HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3

hung
Highlight
hung
Highlight
Page 46: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 43

Bảng 3.10: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

BẢO DƢỠNG ẮC QUY, MÁY PHÁT, THIẾT BỊ GALLEY

Bảng 3.10.1 SẢN PHẨM: REGULAR CHECK - BATTERY A330

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT09

STT BƢỚC NGUYÊN

CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

Tcnđđ (Giờ)

GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 RESIDUAL

DISCHARGE 27,00 27,00 1,40 37,80 0,63

2 ASSEMBLY 15,00 15,00 1,40 21,00 0,35

3 RESIDUAL

DISCHARGE 21,00 21,00 1,40 29,40 0,49

4 RECHARGE 7,00 7,00 1,40 9,80 0,16

5 CLEANING 25,00 25,00 1,40 35,00 0,58

6 DISASSEMBLY 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12

7 TEST FOR CELLS 27,00 27,00 1,40 37,80 0,63

8 VENTS TEST 12,00 12,00 1,40 16,80 0,28

9 FINAL INSP 21,00 21,00 1,40 29,40 0,49

10 SEND TO STORE 41,00 41,00 1,40 57,40 0,96

TỔNG 201,00 201,00 1,40 281,40 4,69

Page 47: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 44

Bảng 3.10.2. SẢN PHẨM: OVERHAUL BATTERY 2758 - A320

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT08

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PREMINILARY INSP 15,00 15,00 1,40 21,00 0,35

2 RESIDUAL DISCHARGE 73,00 73,00 1,40 102,20 1,70

3 DISASSEMBLY 201,00 201,00 1,40 281,40 4,69

6 CLEANING 140,00 140,00 1,40 196,00 3,27

5 ASSEMBLLY 83,00 83,00 1,40 116,20 1,94

4 RECHARGE 85,00 85,00 1,40 119,00 1,98

7 VENTS TEST AND DRY 83,00 83,00 1,40 116,20 1,94

8 TEST 159,00 159,00 1,40 222,60 3,71

9 FINAL INSP 42,00 42,00 1,40 58,80 0,98

TỔNG 881,00 881,00 1,40 1233,40 20,56

Page 48: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 45

Bảng 3.10.3. SẢN PHẨM: MÁY PHÁT ATR72

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT04

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE - CHECK 87 74 1,45 107,3 1,79

2 DISASSEMBLY 123 110 1,45 159,5 2,66

3 CLEANING 184 166 1,45 240,7 4,01

4 ASSEMBLY 271 258 1,45 374,1 6,24

5 CHECK 83 70 1,45 101,5 1,69

6 TEST 514 501 1,45 726,45 12,11

TỔNG 1262 1179 1,45 1709,55 28,49

Page 49: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 46

Bảng 3.10.4. SẢN PHẨM: STEAM OVEN

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT03

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE - CHECK 48,43 44,86 1,45 65,04 1,08

2 ASSEMBLY 116,43 112,86 1,45 163,64 2,73

3 CLEANING 132,43 121,86 1,45 176,69 2,94

4 DISASSEMBLY 104,43 100,86 1,45 146,24 2,44

5 TEST 553,43 535,86 1,45 776,99 12,95

6 REPAIR 86,43 82,86 1,45 120,14 2,00

7 FINAL TEST 93,43 89,86 1,45 130,29 2,17

TỔNG 1135,00 1089,00 1,45 1579,05 26,32

Page 50: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 47

Bảng 3.10.5. SẢN PHẨM: COFFEE MAKER

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT02

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE - CHECK 134,6 130,6 1,45 189,37 3,16

2 DISASSEMBLY 46,6 42,6 1,45 61,77 1,03

3 CLEANING 49,6 46,6 1,45 67,57 1,13

4 ASSEMBLY 55,6 51,6 1,45 74,82 1,25

5 TEST 844,6 840,6 1,45 1218,87 20,31

TỔNG 1131 1112 1,45 1612,4 26,87

Page 51: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 48

Bảng 3.10.6. SẢN PHẨM: WATTER BOILER

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT01

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG

LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE - CHECK 49,57 47,71 1,45 69,19 1,15

2 ASSEMBLY 46,57 44,71 1,45 64,84 1,08

3 CLEANING 191,57 189,71 1,45 275,09 4,58

4 REPAIR 57,57 55,71 1,45 80,79 1,35

5 DISASSEMBLY 6,57 25,71 1,45 37,29 0,62

6 TEST 205,57 203,71 1,45 295,39 4,92

7 FINAL INSP 93,57 54,71 1,45 79,34 1,32

TỔNG 651,00 622,00 1,45 901,90 15,03

Page 52: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 49

Bảng 3.11: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE)

Bảng 3.11.1. SẢN PHẨM: TEST UPCU

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 21

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE-INSPECTION 6,27 6,27 1,40 8,78 0,15

2 PERFORM UUT

COMPLETE TEST 70,00 70,00 1,40 98,00 1,63

3 REPEAT UUT COMPLETE

TEST 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12

4 FINAL INSPECITON 3,30 5,00 1,40 7,00 0,12

TỔNG 84,57 86,27 1,40 120,78 2,01

Bảng 3.11.2. SẢN PHẨM: PECU

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HN-QT15

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE-INSPECTION 20,00 20,00 1,40 28,00 0,47

2 PERFORM UUT

COMPLETE TEST 43,00 43,00 1,40 60,20 1,00

3 REPEAT UUT COMPLETE

TEST 100,00 100,00 1,40 140,00 2,33

4 FINAL INSPECTION 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12

TỔNG 168,00 168,00 1,40 235,20 3,92

Page 53: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 50

Bảng 3.11.3. SẢN PHẨM: SỬA MÀN HÌNH GIẢI TRÍ LCD 10.4

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 16

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE-INSPECTION LCD 12,00 12,00 1,40 16,80 0,28

2 WORK SET UP 12,00 12,00 1,40 16,80 0,28

3 PERFORM UUT

COMPLETE TEST 63,00 63,00 1,40 88,20 1,47

4 REPEAT UUT COMPLETE

TEST 24,00 24,00 1,40 33,60 0,56

5 FINAL INSPECITON 10,00 10,00 1,40 14,00 0,23

TỔNG 121,00 121,00 1,40 169,40 2,82

Bảng 3.11.4. SẢN PHẨM: TEST LCD

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 20

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE-INSPECTION LCD 7,26 7,26 1,40 10,16 0,17

2 PERFORM UUT

COMPLETE TEST 59,00 59,00 1,40 82,60 1,38

3 REPEAT UUT COMPLETE

TEST 8,00 8,00 1,40 11,20 0,19

4 FINAL INSPECITON 21,00 21,00 1,40 29,40 0,49

TỔNG 95,26 95,26 1,40 133,36 2,22

Page 54: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 51

Bảng 3.11.5. SẢN PHẨM: TEST AVU

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 17+18+19

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE-INSPECTION 8,54 9,11 1,40 12,75 0,21

2 PERFORM UUT COMPLETE

TEST 53,43 53,43 1,40 74,80 1,25

3 REPEAT UUT COMPLETE

TEST 24,71 30,14 1,40 42,20 0,70

4 FINAL INSPECITON 10,36 6,93 1,40 7,70 0,13

TỔNG 97,04 99,61 1,40 137,45 2,29

Bảng 3.12: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

CÁC KHỐI MÁY TÍNH (ATEC)

Bảng 3.12.1. SẢN PHẨM: TEST SEC

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT.24

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRELIMINARY INSPECTION

30,00 30,00 1,40 42,00 0,70

2 PERFORM JOB SET UP 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12

3 PERFORM THE UUT

COMPLETE TEST 162,00 162,00 1,40 226,80 3,78

4 REPEAT THE COMPLETE

TEST OF THE UUT 135,00 135,00 1,40 189,00 3,15

5 FINAL INSPECTION 105,00 91,00 1,40 127,40 2,12

TỔNG 437 423 1,40 592,20 9,87

Page 55: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 52

Bảng 3.12.2. SẢN PHẨM: FAC - A330

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT.22

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRELIMINARY INSPECTION

24,00 24,00 1,40 33,60 0,56

2 PERFORM JOB SET UP 17,00 17,00 1,40 23,80 0,40

3 PERFORM THE UUT

COMPLETE TEST 156,00 156,00 1,40 218,40 3,64

4 ACTION TO RECTIFY 56,00 52,00 1,40 72,80 1,21

5 REPEAT THE COMPLETE

TEST OF THE UUT 407,00 407,00 1,40 569,80 9,50

6 FINAL INSPECTION 45,00 45,00 1,40 63,00 1,05

TỔNG 705,00 701,00 1,40 924,00 15,40

Page 56: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 53

Bảng 3.13: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

THIẾT BỊ AN TOÀN

Bảng 3.13.1 SẢN PHẨM: LIFT VEST (50 chiếc)

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT10

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 ASSEMBLY 314,20 314,20 1,40 439,88 7,33

2 CHECK/INSP 617,20 617,20 1,40 864,08 14,40

3 CLEANING 99,20 99,20 1,40 138,88 2,31

4 DISASSEMBLY 139,20 139,20 1,40 194,88 3,25

5 FINAL INSP 106,20 106,20 1,40 148,68 2,48

TỔNG THỜI GIAN 50 CHIÊC 1276,00 1276,00 1,40 1786,40 29,77

TỔNG THỜI GIAN 1 CHIẾC 25,52 25,52 1,40 35,73 0,60

Page 57: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 54

Bảng 3.13.2. SẢN PHẨM: 2 BỘ CỨU SINH SURVIVAL KID

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT13

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG

TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 ASSEMBLY 105,00 77,20 1,40 108,08 1,80

2 CHECK 81,00 74,20 1,40 103,88 1,73

3 CLEANING 74,00 67,20 1,40 94,08 1,57

4 DISASSEMBLY 59,00 52,20 1,40 73,08 1,22

5 TEST AND FAULT

ISOLATION 115,00 106,20 1,40 148,68 2,48

TỔNG THỜI GIAN 02 BỘ 434,00 377,00 1,40 527,80 8,80

TỔNG THỜI GIAN 01 BỘ 217,00 188,50 1,40 263,90 4,40

Page 58: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 55

Bảng 3.13.3. SẢN PHẨM: SLIDE DOOR 3

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT14

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 ASSEMBLY 381,80 372,00 1,40 520,80 8,68

2 CHECK 233,80 223,00 1,40 312,20 5,20

3 CLEANING 95,80 86,00 1,40 120,40 2,01

4 DISASSEMBLY 93,80 84,00 1,40 117,60 1,96

5 TESTING AND FAULT

ISOLATION 1813,80 1804,00 1,40 2525,60 42,09

TỔNG 2619,00 2569,00 1,40 3596,60 59,94

Page 59: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 56

Bảng 2.14: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

NẠP BỔ SUNG OXY

SẢN PHẨM: NẠP BỔ SUNG OXI_B777

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT 23

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRELIMINARY INSPECTION

22,00 22,00 1,40 30,80 0,51

2 CHECK THE CYLINDER

CONDITIONS 8,00 8,00 1,40 11,20 0,19

3 CHARGING SETUP 4,00 4,00 1,40 5,60 0,09

4 CHARGING PROCEDURE 18,00 18,00 1,40 25,20 0,42

5 FINAL TESTING 10,00 10,00 1,40 14,00 0,23

6 FINAL INSPECTION 15,00 15,00 1,40 21,00 0,35

TỔNG 77,00 77,00 1,40 60,20 1,00

Page 60: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 57

Bảng 3.15: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ

Bảng 3.15.1. SẢN PHẨM: NDT- SIÊU ÂM (MỘT BÊN CÁNH ĐỘNG CƠ MÁY BAY)

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 25

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 NDT 116,00 116,00 1,40 162,40 2,71

TỔNG 116,00 116,00 1,40 162,40 2,71

hung-pth
Highlight
hung-pth
Highlight
Page 61: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 58

Bảng 3.15.2. SẢN PHẨM: NDT (bằng phƣơng pháp thẩm thấu đƣờng ống dẫn khí)

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT26

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE - TEST 27,00 20,00 1,40 28,00 0,47 Đƣờng ống dẫn khí bên phải

2 PRE- INSTRUMENT TEST 25,00 25,00 1,40 35,00 0,58

3 PRODUCE - TEST 55,00 55,00 1,40 77,00 1,28

4 FINAL TEST 16,00 15,00 1,40 21,00 0,35

TỔNG 123,00 115,00 1,40 161,00 2,68

1 PRE - TEST 13,00 20,00 1,40 28,00 0,47 Test NDT đƣờng ống dẫn khí bên TRÁI

2 PRE- INSTRUMENT TEST 53,00 53,00 1,40 74,20 1,24

3 PRODUCE - TEST 44,00 44,00 1,40 61,60 1,03

4 FINAL TEST 25,00 15,00 1,40 21,00 0,35

TỔNG 135,00 132,00 1,40 184,80 3,08

TRUNG BÌNH 129,00 123,50 1,40 172,90 2,88

Page 62: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 59

Bảng 3.15.3. SẢN PHẨM: NDT - MAGNETIC TESTING (KEY - OVH-MAIN WHEEL-

A330)

MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT43

STT NỘI DUNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT

GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

HỆ SỐ PHÂN BỔ

THỜI GIAN ĐỊNH MỨC

(Phút)

THỜI GIAN ĐỊNH MỨC

(Giờ)

8 NDT 103,00 103,00 1,30 133,90 2,23

TỔNG 103,00 103,00 1,30 133,90 2,23

Bảng 3.15.4. SẢN PHẨM: EDDY CURRENT TESTING

MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT27

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG

MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Phút)

TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC

(Giờ) GHI CHÚ

TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ

TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT

HỆ SỐ PHÂN BỔ

1 PRE - TEST 18 8,33 8,00 1,40 11,20 0,19

Test 18 là thực hiện test NDT bánh xe mang mã hiệu: 04318. Theo quan sát đề xuúât thời gian làm pre test : 8p

2 PRE INSTRUMENT

TEST - 18 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05

3 PRODUCE TEST 18 41,00 41,00 1,40 57,40 0,96

4 IDENTIFICATION OF

DEFECTS 18 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05

5 FINAL TEST 18 1,00 5,00 1,40 7,00 0,12

TỔNG 54,33 58,00 1,40 81,20 1,35

hung
Highlight
Page 63: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 60

6 PRE - TEST 19 8,33 8,00 1,40 11,20 0,19 Test 19 là thực hiện test NDT bánh xe mang mã hiệu: 04319

7 PRE INSTRUMENT

TEST - 19 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05

8 PRODUCE TEST 19 41,00 41,00 1,40 57,40 0,96

9 IDENTIFICATION OF

DEFECTS 19 4,00 4,00 1,40 5,60 0,09

10 FINAL TEST 19 1,00 5,00 1,40 7,00 0,12

TỔNG 56,33 60,00 1,40 84,00 1,40

11 PRE - TEST 20 12,33 8,00 1,40 11,20 0,19 Test 20 là thực hiện test NDT bánh xe mang mã hiệu: 04320

12 PRE INSTRUMENT

TEST - 20 6,00 6,00 1,40 8,40 0,14

13 PRODUCE TEST 20 90,00 90,00 1,40 126,00 2,10

14 IDENTIFICATION OF

DEFECTS 20 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05

15 FINAL TEST 20 3,00 5,00 1,40 4,20 0,07

TỔNG 113,33 111,00 1,40 152,60 2,54

TRUNG BÌNH 74,67 76,33 1,40 105,93 1,77

Page 64: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 61

Bảng 2.15: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng

MAY RÈM, THẢM

Bảng 2.15.1. Sản phẩm may rèm (Mã sản phẩm 1)

STT BƢỚC

NGUYÊN CÔNG

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Tcn

(phút) Tcn (giờ)

Hpb Tcnđđ ĐM

(giờ/m2) ĐỊNH MỨC

(m2/giờ)

T(phút) S(m2) T(phút) S(m2) T(phút) S(m2) T(phút) S(m2)

1 Trải Vải 2

1,85

2

1,85

4,00

3,03

4,00 0,07

1,31

0,09 0,02

2 Vẽ 20 10 30,00 0,50 0,66 0,18

3 Sang dấu 10 11 21,00 0,35 0,46 0,12

4 Cắt 3 5 8,00 0,13 0,17 0,05

5 May 77 81 136 74 368,00 6,13 8,03 0,75

6 Là nếp 9 8 24 19 60,00 1,00 1,31 0,12

7 Hoàn thiện sản phẩm

2 2 4 4 12,00 0,20 0,26 0,02

Tổng: 123 119 503,00 8,38 10,982 1,268 0,79

Page 65: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 62

Bảng 2.15.2. Sản phẩm may thảm (Mã sản phẩm 1)

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 TB

1 Trải Vải 2 2 1 1 2 1,6

2 Vẽ 52 35 22 38 30 35,4

3 Cắt 10 7 9 10 6 8,4

4 Vắt sổ 15 25 21 18 21 20

5 Hoàn thiện sản phẩm 5 19,75 8 3 8 8,75

Tổng: 84 88,75 61 72,75 69,75 75,25

TỔNG THỜI GIAN (phút) 376,25

TỔNG THỜI GIAN (giờ) 6,27

Hpb 1,31

THỜI GIAN ĐỊNH MỨC 8,21

TỔNG DIỆN TÍCH (m2) 12,89

Định mức loại 1 (giờ/m2) 0,64

Bảng 2.15.3. Sản phẩm may thảm (Mã sản phẩm 2)

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 TB

1 Trải Vải 2 0,25 0,25 0,25 0,25 0,6

2 Vẽ 20 18 12 18 12 16

3 Cắt 6 6 4 4 3 4,6

4 Vắt sổ 10 10 10 10 14 10,8

5 Hoàn thiện sản phẩm 9 5,75 5 8 5 6,55

Tổng: 47 40 31,25 40,25 34,25 38,55

Page 66: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 63

TỔNG THỜI GIAN (phút) 192,75

TỔNG THỜI GIAN (giờ) 3,21

Hpb 1,31

THỜI GIAN ĐỊNH MỨC 4,21

TỔNG DIỆN TÍCH (m2) 10,07

Định mức loại 2 (giờ/m2) 0,42

Bảng 2.15.2. Sản phẩm may thảm (Mã sản phẩm 3)

STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 TB

1 Trải Vải 4 0,5 0,5 1 1 1,4

2 Vẽ 4 12 5 7 3 6,2

3 Cắt 2 4 3 5 4 3,6

4 Vắt sổ 8 4 9 8 6 7

5 Hoàn thiện sản phẩm 10 7 9 11 10 9,4

Tổng: 28 27,5 26,5 32 24 27,6

TỔNG THỜI GIAN (phút) 138

TỔNG THỜI GIAN (giờ) 2,3

Hpb 1,31

THỜI GIAN ĐỊNH MỨC 3,013

TỔNG DIỆN TÍCH (m2) 9,82

Định mức loại 3 (giờ/m2) 0,31

Page 67: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 64

III. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ SO SÁNH ĐIỂN HÌNH XÁC ĐỊNH Tcn CHO CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG

Để xác định Tcn cho các sản phẩm bảo dƣỡng bánh xe và bảo dƣỡng, đại tu cụm phanh (tại TTBD Thiết bị và Động cơ HCM), ngoài việc khảo sát,

chụp ảnh quá trình công nghệ, Bên Tƣ vấn áp dụng phƣơng pháp so sánh điển hình.

1. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TIRE CHANGE TẠI HCM

Lựa chọn sản phẩm bảo dƣỡng bánh xe FLEET B777 (NOSE WHEEL) là sản phẩm điển hình để so sánh.

1.1 Thông số kỹ thuật

Product

Thông số kỹ thuật

MAIN WHEEL NOSE WHEEL

B777 A330 A321 A320 ATR72 B777 A330 A321/320 ATR72

Kích thƣớc (INCH ) 22 23 22 17 16 18 16 15 5

Số lƣợng bolt nuts (CHIEC) 18 22 18 18 16 12 12 12 5

1.2 Tiêu chí và kết quả so sánh điển hình theo từng bƣớc nguyên công công nghệ

a) PRE – CHECK

TT Yếu tố

đánh giá

Trọng số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc

50% 26% 26 6 6 17 18 19 21 25 26 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,14

5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 53% 53 2 26 53 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

40% 21% 21 5 5 11 15 17 21 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) 0,96

5 12 16 18 22

Tổng số 190% 100% 100

hung
Highlight
hung
Highlight
hung
Rectangle
Page 68: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 65

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 21 16 3 18 23 7 26 15 2 17 22 6 25

Khối lƣợng công việc 12 2 11 12 2 11 22 5 21 12 2 11 18 4 17

Số ngƣời thực hiện 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26

TỔNG ĐIỂM 58 55 73 54 68

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 7,8 7,397 9,817 7,262 9,145

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 21 17 4 19 18 5 21 5 1 6 16 3 18

Khối lƣợng công việc 12 2 11 18 4 17 12 2 11 5 1 5 16 3 15

Số ngƣời thực hiện 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26

TỔNG ĐIỂM 58 62 58 37 59

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 7,8 8,338 7,8 4,98 7,93

Page 69: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 66

b) DISASSEMBLY

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 60% 25% 25 6 5 16 17 18 20 24 25 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,09

5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 42% 42 2 21 42 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

80% 33% 33 5 8 18 24 27 33 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,52

5 12 16 18 22

Tổng số 240% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Kích thƣớc 18 5 20 16 3 18 5 20 16 3 18 5 20 16 3

Khối lƣợng công việc 12 2 18 12 2 12 2 18 12 2 12 2 18 12 2

Số ngƣời thực hiện 2 2 42 2 2 2 2 42 2 2 2 2 42 2 2

TỔNG ĐIỂM 80 80 80

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 43,79 45,5 43,79 45,5 43,79

Page 70: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 67

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 20 17 4 18 5 1 5 16 3 17 22 6 24

Khối lƣợng công việc 12 2 18 18 4 27 5 1 8 16 3 24 18 4 27

Số ngƣời thực hiện 2 2 42 2 2 42 2 2 42 2 2 42 2 2 42

TỔNG ĐIỂM 80 87 55 83 93

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 49,48 31,28 47,21 52,89

c) CLEANING

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 90% 32% 32 6 7 21 22 24 25 31 32 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,40

5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 36% 36 2 18 36 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

90% 32% 32 5 7 18 23 26 32 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,46

5 12 16 18 22

Tổng số 280% 100% 100

Page 71: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 68

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 20 16 3 22 23 7 32 15 2 21 22 6 31

Khối lƣợng công việc 12 2 18 12 2 18 22 5 32 12 2 18 18 4 26

Số ngƣời thực hiện 2 2 42 1 1 18 1 1 18 1 1 18 1 1 18

TỔNG ĐIỂM 80 58 82 57 75

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 48,21 68,15 47,38 62,34

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 20 17 4 24 18 5 25 18 5 25 18 5 25

Khối lƣợng công việc 12 2 18 18 4 26 12 2 18 12 2 18 12 2 18

Số ngƣời thực hiện 2 2 42 1 1 18 1 1 18 1 1 18 1 1 18

TỔNG ĐIỂM 80 68 61 61 61

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 56,52 50,7 50,7 50,7

Page 72: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 69

d) INSPECTION

TT Yếu tố đánh

giá

Trọng số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 50% 22% 22 6 5 14 15 16 17 21 22 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 0,95

5 15 16 17 18 22 5

2 Số ngƣời thực hiện

100% 43% 43 2 22 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

80% 35% 35 5 8 19 25 28 35 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,58

5 12 16 18 22 5

Tổng số 230% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 17 16 3 15 23 7 22 15 2 14 22 6 21

Khối lƣợng công việc 12 2 19 12 2 19 22 5 35 12 2 19 18 4 28

Số ngƣời thực hiện 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22

TỔNG ĐIỂM 58 56 79 55 71

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 62,76 88,53 61,64 79,57

Page 73: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 70

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 17 17 4 16 5 1 5 16 3 15 22 6 21

Khối lƣợng công việc 12 2 19 18 4 28 5 1 8 16 3 25 18 4 28

Số ngƣời thực hiện 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22

TỔNG ĐIỂM 58 66 35 62 71

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 73,97 39,2 69,48 79,57

e) NDT

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 70% 33% 33 6 7 22 23 25 26 32 33 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,45

5 15 16 17 18 22 5

2 Số ngƣời thực hiện

100% 48% 48 2 24 48 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

40% 19% 19 5 4 10 14 16 19 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 0,78

5 12 16 18 22 5

Tổng số 210% 100% 100

hung
Highlight
hung
Rectangle
Page 74: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 71

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 16 3 19 23 16 3 19 23 16 3 19 23 6 21

Khối lƣợng công việc 12 12 2 17 22 12 2 17 22 12 2 17 22 4 28

Số ngƣời thực hiện 1 1 1 24 1 1 1 24 1 1 1 24 1 1 22

TỔNG ĐIỂM 60 60 60 71

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 61,9 86,7 61,9 86,7 61,9 86,7

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 16 3 17 4 21 5 1 6 16 3 19 22 6 32

Khối lƣợng công việc 12 12 2 18 4 26 5 1 7 16 3 23 18 4 16

Số ngƣời thực hiện 1 1 1 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24

TỔNG ĐIỂM 71 37 66 72

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 61,9 73,3 38,2 68,10 74,29

hung
Rectangle
Page 75: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 72

f) ASSEMBLY

TT Yếu tố

đánh giá

Trọng số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc

50% 22% 22 6 5 14 15 16 17 21 22 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 0,95

5 15 16 17 18 22 5

2 Số ngƣời thực hiện

100% 43% 43 2 22 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

80% 35% 35 5 8 19 25 28 35 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,58

5 12 16 18 22 5

Tổng số 230% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 17 19 23 16 16 3 15 23 7 22 15 2 14

Khối lƣợng công việc 12 2 19 17 22 12 12 2 19 22 5 35 12 2 19

Số ngƣời thực hiện 1 1 22 24 1 1 1 1 22 2 2 43 1 1 22

TỔNG ĐIỂM 58 60 56 100 55

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 78 86,7 61,9 75,3 134 74

Page 76: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 73

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 17 17 4 16 5 1 5 16 3 15 22 6 21

Khối lƣợng công việc 12 2 19 18 4 28 5 1 8 16 3 25 18 4 28

Số ngƣời thực hiện 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22 2 2 43

TỔNG ĐIỂM 58 66 35 62 92

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 78 88,8 47,07 83,38 123,72

g) LEAKAGE TEST

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 40% 24% 24 6 5 15 16 17 18 23 24 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,02

5 15 16 17 18 22 5

2 Số ngƣời thực hiện

100% 59% 59 2 29 59 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

30% 18% 18 5 4 10 13 14 18 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 0,80

5 12 16 18 22 5

Tổng số 170% 100% 100

Page 77: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 74

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 18 16 3 16 23 7 24 15 2 15 22 6 23

Khối lƣợng công việc 12 2 10 12 2 10 22 5 18 12 2 10 18 4 14

Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29

TỔNG ĐIỂM 57 55 71 54 66

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 5,2 5,02 6,48 4,93 6,02

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 18 17 4 17 5 1 5 16 3 16 22 6 23

Khối lƣợng công việc 12 2 10 18 4 14 5 1 4 16 3 13 18 4 14

Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29

TỔNG ĐIỂM 57 60 38 58 66

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 5,2 5,47 3,47 5,29 6,02

Page 78: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 75

h) FINAL INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 40% 25% 25 6 5 16 17 18 20 24 25 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,09 5 15 16 17 18 22 5

2 Số ngƣời thực hiện

100% 63% 63 2 31 63 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

20% 13% 13 5 3 7 9 10 13 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

0,57 5 12 16 18 22 5

Tổng số 160% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A330 A330 A320/321 A321

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 20 16 3 17 23 7 25 15 2 16 22 6 24

Khối lƣợng công việc 12 2 7 12 2 7 22 5 13 12 2 7 18 4 10

Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31

TỔNG ĐIỂM 58 55 69 54 65

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 57,2 54,2 68 53,3 64,1

Page 79: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 76

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 20 17 4 18 5 1 5 16 3 17 22 6 24

Khối lƣợng công việc 12 2 7 18 4 10 5 1 3 16 3 9 18 4 10

Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31

TỔNG ĐIỂM 58 59 39 57 65

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 57,2 58,2 38,5 56,21 64,10

2. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM OVERHAULL WEEL

a) PRE – CHECK

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 50% 24% 24 6 5 16 17 18 19 23 24 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,04 5 inches

15 inches

16 inches

17 inches

18 inches

22 inches

23 inches

2 Số ngƣời thực hiện

100% 48% 48 2 24 48 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

60% 29% 29 5 4 9 11 13 29

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,24 5 12 16 18 22

Tổng số 210% 100% 100 2,2 2 4 5 6 13

hung
Highlight
hung
Rectangle
Page 80: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 77

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 19 16 3 17 22 6 23 17 4 18 15 2 16 16 3 17 5 1 5

Khối lƣợng công việc 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13

Số ngƣời thực hiện 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24

TỔNG ĐIỂM 56 54 60 55 53 54 42

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

18,2 17,6 19,5 17,9 17,23 17,55 13,65

b) DISASSEMBLY

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 50% 21% 21 7 5 14 15 16 17 20 21 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

0,93 5 inches

15 inches

16 inches

17 inches

18 inches

22 inches

23 inches

2 Số ngƣời thực hiện

100% 43% 43 2 21 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

85% 36% 36 5 8 19 25 28 35

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,57 5 12 16 18 22 số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 235% 100% 100 2,8 2 4 5 6 13

Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

Page 81: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 78

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 17 16 3 15 22 6 20 17 4 16 15 2 14 16 3 15 5 1 5

Khối lƣợng công việc 12 2 19 12 2 19 18 5 28 18 4 28 12 2 19 16 3 25 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 1 1 21

TỔNG ĐIỂM 79 77 91 87 76 83 34

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

109,2 106,4 125,8 120,3 105,1 114,7 47,00

c) CLEANING

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 80% 31% 31 7 7 20 21 23 24 29 31 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,34 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 38% 38 2 19 38 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

80% 31% 31 5 7 16 21 24 29

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,34 5 12 16 18 22 <== số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 260% 100% 100 2,4 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

Page 82: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 79

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 24 16 3 21 22 6 29 17 4 23 15 2 20 16 3 21 5 1 7

Khối lƣợng công việc 12 2 16 12 2 16 18 4 24 18 4 24 12 2 16 16 3 21 5 1 7

Số ngƣời thực hiện 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19

TỔNG ĐIỂM 59 56 72 66 55 61 33

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

200,2 190 244,3 224 186,6 207 112

d) PAINT REMOVAL

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 90% 41% 41 7 9 27 28 30 32 39 41 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,78 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 45% 45 2 23 45 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

30% 14% 14 5 3 7 9 11 13

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

0,59 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 220% 100% 100 1,0 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

Page 83: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 80

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 32 16 3 28 22 6 39 17 4 30 15 2 27 16 3 28 5 1 9

Khối lƣợng công việc 12 2 7 12 2 7 18 4 11 18 4 11 12 2 7 16 3 9 5 1 3

Số ngƣời thực hiện 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23

TỔNG ĐIỂM 62 58 73 64 57 60 35

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

375,7 351,5 442,4 387,8 345,4 363,6 212,1

e) INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 50% 21% 21 7 5 14 14 15 16 20 21 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

0,91 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 42% 42 2 21 42 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

90% 38% 38 5 8 20 26 29 36

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,63 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 240% 100% 100 2,9 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

Page 84: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 81

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 16 16 3 28 22 6 20 17 4 15 15 2 14 16 3 14 5 1 5

Khối lƣợng công việc 12 2 20 12 2 7 18 4 29 18 4 29 12 2 20 16 3 26 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21

TỔNG ĐIỂM 57 56 70 65 55 61 34

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

148,2 145,6 182 169 143 158,6 88,4

f) NDT

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 80% 30% 30 7 6 19 21 22 23 28 30 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,29 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 37% 37 2 19 37 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

90% 33% 33 5 7 17 23 26 32

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,45 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 270% 100% 100 2,6 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

hung
Highlight
hung
Highlight
hung
Highlight
hung
Rectangle
Page 85: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 82

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM B777_HCM A330 A321 A320 A320/321 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản

phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 23 22 6 28 16 3 21 22 6 28 17 4 22 15 2 19 16 3 21 5 1 6

Khối lƣợng công việc

12 2 17 18 4 26 12 2 17 18 4 26 18 4 26 12 2 17 16 3 23 5 1 7

Số ngƣời thực hiện

1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19

TỔNG ĐIỂM 59 73 57 73 67 55 63 32

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

276,9 342,6 267,5 342,6 314,4 258,1 295,7 150,2

g) REPAIR

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 50% 24% 24 7 5 16 17 18 19 23 24 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,04 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 48% 48 2 24 48 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

60% 29% 29 5 6 15 20 22 27

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,24 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 210% 100% 100 2,2 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

hung
Rectangle
Page 86: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 83

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 19 16 3 17 22 6 23 17 4 18 15 2 16 16 3 17 5 1 5

Khối lƣợng công việc 12 2 15 12 2 15 18 4 22 18 4 22 12 2 15 16 3 20 5 1 6

Số ngƣời thực hiện 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24

TỔNG ĐIỂM 58 56 69 64 55 61 35

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

403 389,1 479,4 444,7 382,2 423,8 243,2

h) PAINTING

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 90% 41% 41 7 9 27 28 30 32 39 41 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

1,78 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 45% 45 2 23 45 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

30% 14% 14 5 3 7 9 11 13

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

0,59 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 220% 100% 100 1,0 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

Page 87: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 84

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

A330 A330 A321 A320 A321/A320

MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 23 7 41 16 3 28 22 6 39 17 4 30 15 2 27

Khối lƣợng công việc 22 5 13 12 2 7 18 4 11 18 4 11 12 2 7

Số ngƣời thực hiện 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23

TỔNG ĐIỂM 77 58 73 64 57

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

148,2 111,6 140,50 123,18 109,71

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

A330 ATR 72 ATR 72 B777 B777

MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 23 7 41 16 3 28 5 1 9 18 5 32 22 6 39

Khối lƣợng công việc 22 5 13 16 3 9 5 1 3 12 2 7 18 5 13

Số ngƣời thực hiện 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23

TỔNG ĐIỂM 77 60 35 62 75

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

148,2 115,48 67,36 119,33 144.35

Page 88: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 85

i) ASSEMBLY

TT Yếu tố đánh

giá

Trọng số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 50% 21% 21 7 5 14 15 16 17 20 21 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

0,93 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 43% 43 2 21 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

85% 36% 36 5 8 19 25 28 35

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

1,57 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 235% 100% 100 2,8 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72

NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 18 5 17 16 3 15 22 6 20 17 4 16 15 2 14 16 3 15 5 1 5

Khối lƣợng công việc 12 2 19 12 2 19 18 4 28 18 4 28 12 2 19 16 3 25 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 1 1 21

TỔNG ĐIỂM 79 77 91 87 76 83 34

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

98,8 96,3 113,8 108,8 95,05 103,8 42,52

Page 89: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 86

j) FINAL INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7

1 Kích thƣớc 40% 22% 22 7 5 14 15 16 17 21 22 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)

0,97 5 15 16 17 18 22 23

2 Số ngƣời thực hiện

100% 56% 56 2 28 56 2 Số ngƣời thực hiện 1 2

3 Khối lƣợng công việc

40% 22% 22 5 5 12 15 17 21

3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)

0,97 5 12 16 18 22 <==

số lƣợng bolts-nuts

Tổng số 180% 100% 100 1,7 2 4 5 6 13

<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A330 B777 A321 A320

MAIN WHEEL NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 22 6 21 16 3 15 18 5 17 22 6 21 17 4 16

Khối lƣợng công việc 18 4 17 12 2 12 12 2 12 18 4 17 18 4 17

Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28

TỔNG ĐIỂM 66 55 57 66 61

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

19,5 16,25 16,84 19,50 18,02

Page 90: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 87

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product

Procedure

B777_HCM A320/321 ATR 72 ATR 72 A330

MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Kích thƣớc 22 6 21 15 2 14 16 3 15 5 1 5 23 7 22

Khối lƣợng công việc 18 4 17 12 2 12 16 3 15 5 1 5 22 5 21

Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28

TỔNG ĐIỂM 66 54 58 38 71

Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)

19,5 15,95 17,14 11,23 20.98

3. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM OVERHAULL BRAKE

3.1 Thông số kỹ thuật

BRAKE OVERHAUL

A330 A321 A320 B777 ATR72

Số lƣợng piston ( cái ) 14 14 14 7 5

3.2 Tiêu chí và kết quả so sánh điển hình theo từng bƣớc nguyên công công nghệ

a) PRE – CHECK

hung
Rectangle
Page 91: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 88

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1,65 5 7 14

Tổng số 130% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin

sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77

TỔNG ĐIỂM 100 100 89 89 85

Thời gian tƣơng ứng (phút)

76,7 76,7 68,263 68,263 65,195

b) DISASSEMBLY

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 62,5 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

60% 38% 37,5 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2,68 5 7 14

Tổng số 160% 100% 100

Page 92: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 89

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13

Số ngƣời thực hiện 2 2 63 2 2 63 2 2 77 2 2 77 2 2 77

TỔNG ĐIỂM 100 100 96 114 90

Thời gian tƣơng ứng (phút)

193,7 193,7 185,95 220,82 174,33

c) CLEANING

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 57% 57 2 29 57 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

75% 43% 43 3 15 21 43 2 Khối lƣợng công việc 0.36 5 7 14

Tổng số 175% 100% 100

Page 93: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 90

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 13

Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 77

TỔNG ĐIỂM 52 52 41 41 90

Thời gian tƣơng ứng (phút)

387,4 387,4 305,45 305,45 275,65

d) PAINT REMOVAL

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 83% 83 2 42 83 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

20% 17% 17 3 6 8 17 2 Khối lƣợng công việc 1.19 5 7 14

Tổng số 120% 100% 100

Page 94: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 91

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 1 1 42 1 1 42 1 1 42 2 1 42 1 1 42

TỔNG ĐIỂM 65 65 54 54 50

Thời gian tƣơng ứng (phút)

234 234 194,4 194,4 180

e) INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 56% 56 2 28 56 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

80% 44% 44 3 16 22 44 2 Khối lƣợng công việc 3.17 5 7 14

Tổng số 180% 100% 100

Page 95: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 92

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 44 14 3 44 7 2 22 14 3 44 5 1 16

Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28

TỔNG ĐIỂM 72 72 50 72 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

968,5 968,5 672,57 968,5 591,86

f) NDT

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 63 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

60% 38% 38 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2.68 5 7 14

Tổng số 160% 100% 100

hung
Rectangle
Page 96: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 93

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13

Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31

TỔNG ĐIỂM 68 68 50 68 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

193,7 193,7 142,43 193,7 125,34

g) REPAIR

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 61% 61 2 30 61 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

65% 39% 39 3 14 20 39 2 Khối lƣợng công việc 2.81 5 7 14

Tổng số 165% 100% 100

hung
Rectangle
Page 97: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 94

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 39 14 3 39 7 2 20 14 3 39 5 1 14

Số ngƣời thực hiện 1 1 30 1 1 30 1 2 30 1 1 30 1 1 30

TỔNG ĐIỂM 69 69 50 69 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

249,6 249,6 180,87 249,6 159,17

h) PAINTING

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 83% 83 2 42 83 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

20% 17% 17 3 6 8 17 2 Khối lƣợng công việc 1.19 5 7 14

Tổng số 120% 100% 100

Page 98: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 95

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 17 14 3 17 7 2 8 14 3 17 5 1 6

Số ngƣời thực hiện 1 1 42 1 1 42 1 1 42 1 1 42 1 1 42

TỔNG ĐIỂM 59 59 50 59 48

Thời gian tƣơng ứng (phút)

176 176 149,15 176 143,19

i) ASSEMBLY

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 59% 59 2 29 59 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

70% 41% 41 3 15 21 41 2 Khối lƣợng công việc 2.94 5 7 14

Tổng số 170% 100% 100

Page 99: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 96

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 41 14 3 41 7 2 21 14 3 41 5 1 15

Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29

TỔNG ĐIỂM 70 70 50 70 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

503,1 503,1 359,36 503,1 316,23

j) TEST

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 71% 71 2 36 71 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

40% 29% 29 3 10 14 29 2 Khối lƣợng công việc 2.04 5 7 14

Tổng số 140% 100% 100

Page 100: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 97

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 29 14 3 29 7 2 14 14 3 29 5 1 10

Số ngƣời thực hiện 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71

TỔNG ĐIỂM 100 100 85 100 81

Thời gian tƣơng ứng (phút)

223,6 223,6 190,06 223,6 181,12

k) FINAL INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1.65 5 7 14

Tổng số 130% 100% 100

Page 101: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 98

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 1 1 77 1 1 77 1 1 77 1 1 77 1 1 77

TỔNG ĐIỂM 100 100 89 89 85

Thời gian tƣơng ứng (phút)

68,9 68,9 61,32 61,32 58,57

4. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM HEATPACK CHANGE BRAKE

4.1 Thông số kỹ thuật

BRAKE HEATPACK - CHANGE

A330 A321 A320 B777 ATR72

Số lƣợng piston ( cái ) 14 14 14 7 5

4.2 Tiêu chí và kết quả so sánh điển hình theo từng bƣớc nguyên công công nghệ

a) PRE – CHECK

hung
Rectangle
Page 102: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 99

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1,65 5 7 14

Tổng số 130% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin

sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 23 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77

TỔNG ĐIỂM 100 100 89 100 85

Thời gian tƣơng ứng (phút)

76,7 76,7 68,263 76,7 65,195

b) DISASSEMBLY

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 62,5 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

60% 38% 37,5 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2,86 5 7 14

Tổng số 160% 100% 100

Page 103: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13

Số ngƣời thực hiện 2 2 63 2 2 63 2 2 63 2 2 63 2 2 63

TỔNG ĐIỂM 100 100 82 100 76

Thời gian tƣơng ứng (phút)

193,7 193,7 158,83 193,7 147,21

c) CLEANING

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 57% 57 2 29 57 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

75% 43% 43 3 15 21 43 2 Khối lƣợng công việc 3.06 5 7 14

Tổng số 175% 100% 100

Page 104: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 101

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 23 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29

TỔNG ĐIỂM 52 52 41 52 37

Thời gian tƣơng ứng (phút)

387,4 387,4 305,45 387,4 275,65

d) INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 56% 56 2 28 56 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

80% 44% 44 3 16 22 44 2 Khối lƣợng công việc 3.17 5 7 14

Tổng số 180% 100% 100

Page 105: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 102

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 44 14 3 44 7 2 22 14 3 44 5 1 16

Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28

TỔNG ĐIỂM 72 72 50 72 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

382,2 382,2 265,42 382,2 233,57

e) NDT

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 63 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

60% 38% 38 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2.68 5 7 14

Tổng số 160% 100% 100

hung
Rectangle
Page 106: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 103

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13

Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31

TỔNG ĐIỂM 68 68 50 68 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

67,6 67,6 49,706 67,6 43,741

f) REPAIR

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 61% 61 2 30 61 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

65% 39% 39 3 14 20 39 2 Khối lƣợng công việc 2.81 5 7 14

Tổng số 165% 100% 100

hung
Rectangle
Page 107: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 104

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 39 14 3 39 7 2 20 14 3 39 5 1 14

Số ngƣời thực hiện 1 1 30 1 1 30 1 2 30 1 1 30 1 1 30

TỔNG ĐIỂM 69 69 50 69 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

91 91 65,94 91 58,03

g) ASSEMBLY

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 59% 59 2 29 59 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

70% 41% 41 3 15 21 41 2 Khối lƣợng công việc 2.94 5 7 14

Tổng số 170% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 41 14 3 41 7 2 21 14 3 41 5 1 15

Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29

TỔNG ĐIỂM 70 70 50 70 44

Thời gian tƣơng ứng (phút)

503,1 503,1 359,36 503,1 316,23

Page 108: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 105

h) TEST

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 71% 71 2 36 71 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

40% 29% 29 3 10 14 29 2 Khối lƣợng công việc 2.04 5 7 14

Tổng số 140% 100% 100

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 29 14 3 29 7 2 14 14 3 29 5 1 10

Số ngƣời thực hiện 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71

TỔNG ĐIỂM 100 100 85 100 81

Thời gian tƣơng ứng (phút)

197,6 197,6 167,96 197,6 160,06

i) FINAL INSPECTION

TT Yếu tố đánh giá Trọng

số (%)

Tỷ trọng (%)

Thang điểm

Số cấp độ

Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá

TT Yếu tố đánh giá

Định nghĩa cấp độ

1 2 3 1 2 3

1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2

2 Khối lƣợng công việc

30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1.65 5 7 14

Tổng số 130% 100% 100

Page 109: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 106

SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH

Product Procedure

A320 A330 B777 A321 ATR 72

BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Thông tin sản phẩm

Mức đánh giá

Điểm đánh giá

Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 23 5 1 8

Số ngƣời thực hiện 1 1 38 1 1 38 1 1 38 1 1 38 1 1 38

TỔNG ĐIỂM 61 61 50 61 46

Thời gian tƣơng ứng (phút)

46,8 46,8 38,36 46,8 35,29

Page 110: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 107 107

PHẦN 4

GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH CÁ NHÂN NGÀY LÀM VIỆC VÀ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHÂN BỔ (Hpb)

I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH HỆ SỐ PHÂN BỔ CHUNG TOÀN TRUNG TÂM

II. TỔNG HỢP SỐ PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CỦA TỪNG ĐỘI/TỔ

III. PHỤ LỤC 02. CÁC PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN

Page 111: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 108 108

I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH HỆ SỐ PHÂN BỔ CHUNG TOÀN TRUNG TÂM

1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội:

Bảng 4.1: Bảng tổng kết cấu thời gian ca làm việc TT BD Thiết bị HAN

TT Tổ Tck Ttn Tpv Tnn Tlptc Tlpcn Tncn Hpb Mã phiếu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

1 Oxi - Nito - Nƣớc cất

0:30 5:37 1:15 0:30 0:00 0:00 0:08 1,42 CA-TB-HAN-

CN11+12

2 Nội thất 0:30 6:00 1:00 0:30 0:00 0:00 0:00 1,33 CA-TB-HAN-CN

24+22

3 Bánh xe 0:30 5:41 1:09 0:30 0:00 0:00 0:10 1,41 CA-TB-HAN-CN02+03+04

4 IFE 0:30 5:30 1:20 0:30 0:00 0:00 0:10 1,45 CA-TB-HAN-CN

16+18+19+20+21+22+23

5 NDT 0:30 5:16 1:14 0:30 0:00 0:00 0:30 1,52 CA-TB-HAN-

CN25+26

6 Ac quy 0:30 5:41 1:23 0:26 0:00 0:00 0:00 1,41 CA-TB-HAN-CN01

7 Thiết Bị An

Toàn 0:30 5:48 1:00 0:30 0:00 0:00 0:10 1,38

CA-TB-HAN-CN 13+14+15+17

8 ATEC 0:30 5:48 1:12 0:30 0:00 0:00 0:00 1,38 CA-TB-HAN-

CN05+06

9 Tổ May 0:40 6:04 0:45 0:30 0:00 0:00 0:00 1,32 CA-TB-HAN-

CN07+ 08+09+10

Hệ số phân bổ trung bình các tổ 1,40

2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị - Động cơ HCM:

Bảng 4.2: Bảng kết cấu thời gian ca làm việc TTBD thiết bị & động cơ HCM

TT Tổ Tck Ttn Tpv Tnn Tlptc Tlpcn Tncn Hpb Mã phiếu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

1 Acquy - Máy

phát 0:30 5:31 1:16 0:30 0:00 0:00 0:12 1,45

CA-TB-HAN-CN

04+05+06+ 09+10+11

2 Bánh xe -

Cụm phanh 0:30 6:10 0:30 0:40 0:00 0:00 0:10 1,30

CA-TB-HAN-

CN01+02+03+08+12

Page 112: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 109 109

II. BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC

Bảng 4.3: Bảng tổng hợp phiếu chụp ảnh cá nhân TTBD thiết bị HAN

TT Mã phiếu Tổ Ngày

quan sát Đối tƣợng quan sát Số phiếu

1 TB-HAN/CN01 Oxi - Nito - Nƣớc cất 10/06/10 Mai Hồng Sơn 1

2 TB-HAN/CN02 Bánh xe 21/09/2010 Hoàng Anh Tùng 1

3 TB-HAN/CN03 Bánh xe 21/09/2010 Đinh Tuấn Hải 1

4 TB-HAN/CN04 Bánh xe 10/01/10 Hoàng Vũ Giao 1

5 TB-HAN/CN05 Thiết Bị Nội Thất 20/09/2010 Hoa Xuân Oánh 1

6 TB-HAN/CN06 Thiết Bị Nội Thất 20/09/2010 Nguyễn Vũ Phùng Tuấn

1

7 TB-HAN/CN07 Tổ May 21/09/2010 Hoàng Thị Hà 1

8 TB-HAN/CN08 Tổ May 21/09/2010 Bùi Thị Kim Oanh 1

9 TB-HAN/CN09 Tổ May 21/09/2010 Phạm Thị Bích Nga 1

10 TB-HAN/CN10 Tổ May 21/09/2010 Vũ Thị Tám 1

11 TB-HAN/CN11 Acquy 20/09/2010 Nguyễn Văn Đoàn 1

12 TB-HAN/CN12 Acquy 20/09/2010 Lê Ngọc Thoại 1

13 TB-HAN/CN13 Thiết Bị An Toàn 27/09/2010 Vũ Đại Đồng 1

14 TB-HAN/CN14 Thiết Bị An Toàn 27/09/2010 Đặng Ngọc Tiến 1

15 TB-HAN/CN15 Thiết Bị An Toàn 21/09/2010 Đặng Ngọc Tiến 1

16 TB-HAN/CN16 IFE 29/09/2010 Bùi Thọ Minh 1

17 TB-HAN/CN17 Thiết Bị An Toàn 21/09/2010 Vũ Đại Đồng 1

18 TB-HAN/CN18 IFE 10/01/10 Trịnh Tuấn Khải 1

19 TB-HAN/CN19 IFE 28/09/2010 Bùi Thọ Minh 1

20 TB-HAN/CN20 IFE 10/01/10 Đào Đình Ngọc 1

21 TB-HAN/CN21 IFE 20/09/2010 Bùi Thọ Minh 1

22 TB-HAN/CN22 IFE 27/09/2010 Bùi Thọ Minh 1

23 TB-HAN/CN23 IFE 27/09/2010 Trịnh Tuấn Khải 1

24 TB-HAN/CN24 ATEC 20/09/2010 Hà Tuấn Anh 1

Page 113: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 110 110

TT Mã phiếu Tổ Ngày

quan sát Đối tƣợng quan sát Số phiếu

25 TB-HAN/CN25 NDT 21/09/2010 Trƣơng Thành Chung 1

26 TB-HAN/CN26 NDT 28/09/2010 Nguyễn Đức Thịnh 1

Tổng số phiếu: 26

Tổng số phiếu quan sát : 26 (phiếu)

(Chi tiết nội dung phiếu chụp ảnh Cá nhân TT.BD. Thiết bị HAN đính kèm Phụ lục 2)

Bảng 4.4: Bảng tổng hợp phiếu chụp ảnh cá nhân TT. BD Thiết bị & Động cơ HCM

TT Mã phiếu Tổ Ngày

quan sát Đối tƣợng quan sát Số phiếu

1 TB-HCM/CN01 Bánh xe - cụm phanh 30/10/2010 Nguyễn Công Bằng 1

2 TB-HCM/CN02 Bánh xe - cụm phanh 25/10/2010 Trần Văn Quang 1

3 TB-HCM/CN03 Bánh xe - cụm phanh 26/10/2010 Trần Văn Tâm 1

4 TB-HCM/CN04 Acquy - Máy điện 25/10/2010 Lê Đức Hoàng Việt 1

5 TB-HCM/CN05 Acquy - Máy điện 21/20/2010 Phạm Hồng Hoàng 1

6 TB-HCM/CN06 Acquy - Máy điện 21/10/2010 Mai Gia Trung 1

7 TB-HCM/CN07 Bánh xe - cụm phanh 21/10/2010 Trần Văn Phòng 1

8 TB-HCM/CN08 Bánh xe - cụm phanh 21/10/2010 Ngô Hiệp Hƣng 1

9 TB-HCM/CN09 Acquy - Máy điện 21/10/2010 Lƣơng Ngọc Long 1

10 TB-HCM/CN10 Acquy - Máy điện 21/10/2010 Lê Đức Hoàng Việt 1

11 TB-HCM/CN11 Acquy - Máy điện 25/10/2010 Lƣơng Ngọc Long 1

12 TB-HCM/CN12 Bánh xe - cụm phanh 25/10/2010 Lê Ngọc Thái 1

Tổng số 12

Tổng số phiếu quan sát : 12 (phiếu)

(Chi tiết nội dung phiếu chụp ảnh Cá nhân TT.BD. Thiết bị HCM đính kèm Phụ lục 2)

Page 114: Dinh Muc Lao Dong

Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult

Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 111 111

PHỤ LỤC 01. CÁC PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ

PHỤ LỤC 02. CÁC PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC