46
Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab Catchup Game Game Read Spell Spell Story time Recess Recess Recess Coloring Coloring Conversation Read Conversation Story Time Story Time Story Time Homework

Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Grade 1 A

Week 2

Day 1 Day 2 Day 3

Vocab Vocab Catchup

Game Game Read

Spell Spell Story time

Recess Recess Recess

Coloring Coloring Conversation

Read Conversation Story Time

Story Time Story Time Homework

Page 2: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Blank Page Bỏ Trắng

Page 3: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

1

Page 4: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Blank Page Bỏ Trắng

Page 5: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Vocabulary / Ngữ Vựng Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1 A: Trong sáu tuần, các em lớp 1A nên học ngữ vựng từ Chương 1, tên gọi là Vocabulary 1. Vocabulary 1 gồm có 7 bài học. Dạy ít nhất 5 bài đầu, tức là mỗi tuần một bài, trừ tuần cuối. Hai bài còn lại xin tùy tiện. Mỗi bài học có một trang chữ có khoảng 18 chữ, có hình. Mục học đầu tiên là cho các em nhìn hình và đọc theo thầy/cô bằng tiếng Việt. Tự các em sẽ hiểu nghĩa qua hình vẽ có sẵn hoặc chữ tiếng Mỹ. Các em lớp 1A không cần biết tiếng Mỹ cũng có thể học được. Đây là bài tập số 1 của mỗi bài, kèm theo trong tài liệu. Mục thứ hai là làm bài tập số 2. Chia các em thành từng nhóm. Một người trong nhóm đọc tiếng Việt, các em khác nói tiếng Mỹ. Lớp 1A nhỏ nên học hơi khác. Các em 1A có lẽ cần một cô giáo hướng dẫn một nhóm. Cô giáo chỉ vào một hình, mỗi em thay phiên nói bằng tiếng Việt chữ của hình đó. Mục thứ ba là làm bài tập số 3. Chia các em thành từng nhóm. Một người trong nhóm đọc tiếng Mỹ, các em khác nói tiếng Việt. Lớp 1A có thể khỏi làm bài tập số 3. Để thầy cô tùy tiện. Các em có thể chưa đi học trường Mỹ nhưng cũng có thể nhận ra những ngữ vựng khi được nghe. Các bài tập 4, 5, và 6 cũng được cung cấp, nhưng có lẽ sẽ không dùng cho lớp 1A. Nên nhớ: lớp 1A học bằng cách nói; không cần viết xuống. Nên nhớ: lớp 1A còn học thêm phần Vocabulary Coloring Book, gồm một số chữ thông thường khác với bài học này.

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 6: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 6

2 chúng they - them

c÷p tiger

cµng add

c±ng gate

cú owl

c×u sheep

cua crab

d¤u hi®u sign

dày thick

nß¾c ðá ice

ð£c solid

ðây here

Con ?ðây

ðánh r½i drop

ðau sick

ð¬ in order to Tôi c¥n 25 xu ð¬ mua C¯c.

I need a quarter in order to buy a Coke.

W2-03

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-46

Page 7: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 7

Vocabulary Exercises / Bài Tập Ngữ Vựng 1. Look at the Vocabulary page and repeat each word after the teacher. chúng cọp cộng dày nước đá đặc cổng cú cừu đây đánh rơi đau cua dấu hiệu dày

để 2. Practice in student-groups of four: A student reads a Vietnamese word from the list, the rest take turn providing the English equivalent. Open or closed book. chúng cọp cộng để nước đá đặc

cổng cú cừu đây đánh rơi đau cua dấu hiệu dày

3. Practice in student-groups of four: A student reads an English word from the list in Exercise 3, the rest take turn providing the Vietnamese equivalent. Open book. they – them tiger add – plus in order to ice solid gate owl sheep here drop sick crab sign thick

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 8: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi chơi một vài trò chơi tập thể trong lớp, để cho các em tập quen với thầy cô, quen nghe tiếng Việt, rồi quen bạn cùng lớp. Và cũng để học theo kiểu “học mà chơi”. Những trò chơi tiêu biểu là:

- Tất cả lớp đứng lên ngồi xuống theo lệnh - Nhắm mắt gục đầu xuống bàn, ngủ - Nhắm mắt gục đầu xuống bàn, “ngủ” cho đến khi có người đến đụng ngón tay trỏ - Từng em một đứng lên khi nghe gọi tên - Hỏi tên người bên cạnh - Từng em trả lời các câu hỏi của cô thầy, như “Con chó của em tên gì?”, “Em thích

trò chơi gì nhất?”, “Em có thích ăn phở không?”, “Em thích đi tắm biển không?” để gợi ý cho các em kể chuyện (vài câu).

- Trong các lớp nhỏ hay có vài em ngây thơ mạnh miệng, nên khuyến khích làm “ngôi sao sáng” cho không khí vui vẻ trong những giờ chơi tập thể này.

Những trò chơi này sau khi thử thấy có thể thích hợp thì chọn ra một vài trò chơi thường xuyên, nên lập lại hoài – các em thích những gì quen thuộc.

Grade 1A Week 2 Page 2-48

Page 9: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Spelling / Đánh vần Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1 A: Các em lớp 1A học 3 bài căn bản: - Lesson 1: Các dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng; - Lesson 2: Các nguyên âm A, E, I, U, O; - Lesson 3: Các phụ âm B, C/K, D, Đ, G, R, S, T, X; Những bài này sẽ học lại qua tất cả các cấp 1 đến 6. Mỗi tuần học một bài. Mỗi tuần các em lớp 1 nên dành hai buổi, mỗi buổi 25 phút cho môn đánh vần. Sang đến tuần thứ 4, thì có thể trộn những bài học lại để cho các em tập viết chính tả, theo bài tập có sẵn. Những thì giờ còn lại trong thời gian của môn này thì có thể cho các em tập hát, tập nói chuyện, và nghe kể chuyện. Ngày thứ Năm mỗi tuần là lúc có những sinh hoạt này. Môn đánh vần được dạy song song với các môn đọc truyện, ngữ vựng, đặt câu. Khi các em học những môn ngữ vựng, đặt câu, v.v. sẽ gặp nhiều chữ khó hơn các bài đang dạy. Điều mâu thuẫn này nên chấp nhận, với lý do là tuy đánh vần cần thiết để viết cho đúng và đọc cho mau, không cần phải hoàn toàn hiểu rõ mọi cơ cấu đánh vần mới học ngữ vựng, đặt câu. Do đó, xin các thầy cô giáo đừng cố gắng dạy môn này mau hơn hay môn kia chậm hơn để cho các môn ăn nhịp với nhau. Cứ việc dạy theo chương trình nhà trường đưa ra sẽ có kết quả. Nên nhớ: Nên theo phương pháp "tự nhiên": Để các em nghe và tự viết xuống mà không phải ngần ngại gì dù là những âm chưa có học. Lúc đầu viết sai là đương nhiên, các thầy cô vẫn khuyến khích chỉ dạy, từ từ sẽ nhớ. Những âm chưa học thầy cô viết ngay trên bảng cho các em theo, dù không phải là âm chính thức trong bài học đang dạy. Nên nhớ: Nên theo phương pháp "âm ngữ học" (phonetics): âm và chữ tiếng Việt có liên hệ mật thiết – one-to-one relationship. Làm sao để các em nhận ra cái liên hệ này bằng tai và mắt, thay vì bằng trí nhớ, thì sẽ đạt được kết quả nhanh chóng lắm. Nếu không thì phải biết nhiều ngữ vựng, đọc nhiều sách thì mới giỏi được.

Page 10: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Spelling 2 / 32

Grade 1A Week 2 Page 2-50

Page 11: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Spelling 3 / 32

Page 12: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Recess / Ra Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Recess Ra Chơi

Grade 1A Week 2 Page 2-52

Page 13: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Coloring Book 3/ 11

W2-08

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Administrator
Pencil
Administrator
Rectangle
Administrator
Rectangle
Page 14: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading / Đọc truyện Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1 A: Các em học sinh cần được khuyến khích đọc truyện tiếng Việt. Các em lớp 1A có thể đọc được các truyện bằng tranh dễ hiểu và nhẹ nhàng, thuộc nhóm “Reading 1”. Có sáu truyện trong nhóm này, mỗi tuần đọc một truyện.

1 Bu Bu Xả Rác Reading 1 Story 1 2 Bu Bu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Reading 1 Story 23 Đi Tìm Bạn Reading 1 Story 34 Trái Tim Của Khỉ Reading 1 Story 45 Một Quả Cam Reading 1 Story 56 Thuận Hòa Reading 1 Story 6

Ta muốn các em tự mình lấy truyện ra đọc lấy, và nếu cần thì các em sẽ đến cha, mẹ xin giúp. Riêng các em lớp 1A thì các thầy cô cũng nên bỏ ra vài phút thì giờ trong lớp kể sơ cốt truyện bằng tiếng Việt cho các em, rồi chỉ định bài để mang về nhà đọc. Lớp 1A không cần phải làm những bài trắc nghiệm ở cuối bài. Tuy vậy các cha mẹ cũng nên làm thử các bài này chung với các em cho vui. Tài liệu này có những ghi chú tiếng Mỹ cho những chữ khó. Các em không cần phải học để nhớ những chữ này hay bất cứ chữ nào trong bài. Chỉ cần hiểu ý bằng cách nhìn hình hay đọc lõm bõm tùy theo khả năng. Mỗi bài có câu hỏi để người lớn hỏi các em, gợi cơ hội để bàn luận về câu truyện. Nên nhớ: Phần Đọc là để các em đọc ở nhà. Đọc sơ trong lớp chỉ để bắt đầu thôi.

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-54

WEEK
WEEKS 1 & 2
nchu
Line
Page 15: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading 1 – Story 2 Bubu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Trang 1 / 2

Page 16: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading 1 – Story 2 Bubu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Trang 2 / 2

Grade 1A Week 2 Page 2-56

Page 17: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Story Time / Kể Chuyện Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Story Time Kể Chuyện

Các thầy cô chọn một chuyện trẻ em kể cho các em nghe. Nhà trường có một số sách tiếng Việt, xin liên lạc để mượn.

Page 18: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Blank Page Bỏ Trắng

Page 19: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

2

Page 20: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Blank Page Bỏ Trắng

Page 21: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Vocabulary / Ngữ Vựng Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1 A: Trong sáu tuần, các em lớp 1A nên học ngữ vựng từ Chương 1, tên gọi là Vocabulary 1. Vocabulary 1 gồm có 7 bài học. Dạy ít nhất 5 bài đầu, tức là mỗi tuần một bài, trừ tuần cuối. Hai bài còn lại xin tùy tiện. Mỗi bài học có một trang chữ có khoảng 18 chữ, có hình. Mục học đầu tiên là cho các em nhìn hình và đọc theo thầy/cô bằng tiếng Việt. Tự các em sẽ hiểu nghĩa qua hình vẽ có sẵn hoặc chữ tiếng Mỹ. Các em lớp 1A không cần biết tiếng Mỹ cũng có thể học được. Đây là bài tập số 1 của mỗi bài, kèm theo trong tài liệu. Mục thứ hai là làm bài tập số 2. Chia các em thành từng nhóm. Một người trong nhóm đọc tiếng Việt, các em khác nói tiếng Mỹ. Lớp 1A nhỏ nên học hơi khác. Các em 1A có lẽ cần một cô giáo hướng dẫn một nhóm. Cô giáo chỉ vào một hình, mỗi em thay phiên nói bằng tiếng Việt chữ của hình đó. Mục thứ ba là làm bài tập số 3. Chia các em thành từng nhóm. Một người trong nhóm đọc tiếng Mỹ, các em khác nói tiếng Việt. Lớp 1A có thể khỏi làm bài tập số 3. Để thầy cô tùy tiện. Các em có thể chưa đi học trường Mỹ nhưng cũng có thể nhận ra những ngữ vựng khi được nghe. Các bài tập 4, 5, và 6 cũng được cung cấp, nhưng có lẽ sẽ không dùng cho lớp 1A. Nên nhớ: lớp 1A học bằng cách nói; không cần viết xuống. Nên nhớ: lớp 1A còn học thêm phần Vocabulary Coloring Book, gồm một số chữ thông thường khác với bài học này.

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 22: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 6

2 chúng they - them

c÷p tiger

cµng add

c±ng gate

cú owl

c×u sheep

cua crab

d¤u hi®u sign

dày thick

nß¾c ðá ice

ð£c solid

ðây here

Con ?ðây

ðánh r½i drop

ðau sick

ð¬ in order to Tôi c¥n 25 xu ð¬ mua C¯c.

I need a quarter in order to buy a Coke.

W2-03

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-60

Page 23: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 7

Vocabulary Exercises / Bài Tập Ngữ Vựng 1. Look at the Vocabulary page and repeat each word after the teacher. chúng cọp cộng dày nước đá đặc cổng cú cừu đây đánh rơi đau cua dấu hiệu dày

để 2. Practice in student-groups of four: A student reads a Vietnamese word from the list, the rest take turn providing the English equivalent. Open or closed book. chúng cọp cộng để nước đá đặc

cổng cú cừu đây đánh rơi đau cua dấu hiệu dày

3. Practice in student-groups of four: A student reads an English word from the list in Exercise 3, the rest take turn providing the Vietnamese equivalent. Open book. they – them tiger add – plus in order to ice solid gate owl sheep here drop sick crab sign thick

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 24: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi chơi một vài trò chơi tập thể trong lớp, để cho các em tập quen với thầy cô, quen nghe tiếng Việt, rồi quen bạn cùng lớp. Và cũng để học theo kiểu “học mà chơi”. Những trò chơi tiêu biểu là:

- Tất cả lớp đứng lên ngồi xuống theo lệnh - Nhắm mắt gục đầu xuống bàn, ngủ - Nhắm mắt gục đầu xuống bàn, “ngủ” cho đến khi có người đến đụng ngón tay trỏ - Từng em một đứng lên khi nghe gọi tên - Hỏi tên người bên cạnh - Từng em trả lời các câu hỏi của cô thầy, như “Con chó của em tên gì?”, “Em thích

trò chơi gì nhất?”, “Em có thích ăn phở không?”, “Em thích đi tắm biển không?” để gợi ý cho các em kể chuyện (vài câu).

- Trong các lớp nhỏ hay có vài em ngây thơ mạnh miệng, nên khuyến khích làm “ngôi sao sáng” cho không khí vui vẻ trong những giờ chơi tập thể này.

Những trò chơi này sau khi thử thấy có thể thích hợp thì chọn ra một vài trò chơi thường xuyên, nên lập lại hoài – các em thích những gì quen thuộc.

Grade 1A Week 2 Page 2-62

Page 25: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Spelling / Đánh vần Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1 A: Các em lớp 1A học 3 bài căn bản: - Lesson 1: Các dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng; - Lesson 2: Các nguyên âm A, E, I, U, O; - Lesson 3: Các phụ âm B, C/K, D, Đ, G, R, S, T, X; Những bài này sẽ học lại qua tất cả các cấp 1 đến 6. Mỗi tuần học một bài. Mỗi tuần các em lớp 1 nên dành hai buổi, mỗi buổi 25 phút cho môn đánh vần. Sang đến tuần thứ 4, thì có thể trộn những bài học lại để cho các em tập viết chính tả, theo bài tập có sẵn. Những thì giờ còn lại trong thời gian của môn này thì có thể cho các em tập hát, tập nói chuyện, và nghe kể chuyện. Ngày thứ Năm mỗi tuần là lúc có những sinh hoạt này. Môn đánh vần được dạy song song với các môn đọc truyện, ngữ vựng, đặt câu. Khi các em học những môn ngữ vựng, đặt câu, v.v. sẽ gặp nhiều chữ khó hơn các bài đang dạy. Điều mâu thuẫn này nên chấp nhận, với lý do là tuy đánh vần cần thiết để viết cho đúng và đọc cho mau, không cần phải hoàn toàn hiểu rõ mọi cơ cấu đánh vần mới học ngữ vựng, đặt câu. Do đó, xin các thầy cô giáo đừng cố gắng dạy môn này mau hơn hay môn kia chậm hơn để cho các môn ăn nhịp với nhau. Cứ việc dạy theo chương trình nhà trường đưa ra sẽ có kết quả. Nên nhớ: Nên theo phương pháp "tự nhiên": Để các em nghe và tự viết xuống mà không phải ngần ngại gì dù là những âm chưa có học. Lúc đầu viết sai là đương nhiên, các thầy cô vẫn khuyến khích chỉ dạy, từ từ sẽ nhớ. Những âm chưa học thầy cô viết ngay trên bảng cho các em theo, dù không phải là âm chính thức trong bài học đang dạy. Nên nhớ: Nên theo phương pháp "âm ngữ học" (phonetics): âm và chữ tiếng Việt có liên hệ mật thiết – one-to-one relationship. Làm sao để các em nhận ra cái liên hệ này bằng tai và mắt, thay vì bằng trí nhớ, thì sẽ đạt được kết quả nhanh chóng lắm. Nếu không thì phải biết nhiều ngữ vựng, đọc nhiều sách thì mới giỏi được.

Page 26: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Spelling 2 / 32

Grade 1A Week 2 Page 2-64

Page 27: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Spelling 3 / 32

Page 28: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Recess / Ra Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Recess Ra Chơi

Grade 1A Week 2 Page 2-66

Page 29: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Coloring Book 4/ 11

W2-09

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 30: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Conversation / Đàm thoại Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1A: Có 5 bài tập Đàm thoại, một bài cho mỗi tuần. Những câu đàm thoại đưa ra chung quanh chuyện thông thường xảy ra hàng ngày và rất dễ. Những câu trả lời hầu như đều cùng theo một mẫu và ai trả lời cũng tương tự. Thay vì chú trọng nhiều đến văn phạm, ngữ vựng, phần đàm thoại này có mục đích chính là để các em bỏ những ngần ngại khi nói tiếng Việt. Tâm lý các em đã biết nói chuyện sành sõi tiếng Anh thì rất ngại dùng một ngôn ngữ kém hơn. Có thể ví như người cao mà phải trùn gối xuống mà đi! Ta nên tạo cơ hội và không khí vui vẻ để tất cả mọi người cùng nói tiếng Việt với nhau như một trò chơi, thì các em mới tham dự. Một khi đã chịu khó nói, các em có thể vận dụng trí óc và dùng những bài học khó trong những trao đổi đàm thoại. Bài học đàm thoại này gồm có những câu hỏi, hầu hết dành cho người dạy hỏi, và học sinh trả lời. Vì hầu hết các em nghe lần đầu tiên không hiểu rõ câu hỏi, mà cũng không rành cách trả lời, nên ta nên làm như sau. Cô giáo đặt câu hỏi và chỉ một cô giáo phụ hoặc một vài em giỏi trong lớp trả lời. Câu trả lời nên theo mẫu có sẵn. Lập lại câu hỏi ba, bốn lần, cô giáo phụ trả lời ba bốn lần, rồi mới bắt đầu hỏi cả lớp. Sau đó chỉ một vài em trong lớp bắt trả lời.

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-68

Page 31: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Conversation 2/ 2

Unit 2

Father asks, student answers 11. Hôm nay con có bài về nhà làm không? .................... Con có nhiều bài làm lắm. 12. Hôm nay con học được những gì? ....Hôm nay con tập viết và học một số chữ. 13. Hôm nay con chơi với ai? .................Hôm nay con chơi với Jeanne Sue và Binh Ly. 14. Hôm nay con ăn trưa với ai? ..............Hôm nay con ăn trưa với cả nhóm 10 người. 15. Hôm nay con đi học có gì lạ không?..........................Hôm nay bị fire-drill. 16. Hôm nay con đi học có gì vui không? .......................Hôm nay con được hai điểm A.

Father asks, student answers 17. Trong lớp hôm nay con học giỏi không? ...................Hôm nay con được cô giáo khen.

Trong lớp hôm nay con có ngoan không?..................Hôm nay con được cô giáo cho kẹo. Trong lớp hôm nay con có chăm học không? ............Hôm nay con hơi buồn ngủ.

18. Lớp con có bao nhiêu người? ............Trong lớp con có chừng 25 người. Lớp con có mấy thầy cô giáo? ...........Trong lớp con có 3 cô giáo.

19. Con thích học môn nào nhất? ............Con thích môn tập đọc nhất. 20. Tại sao con thích môn này nhất? .......Tại có nhiều hình. 21. Con thấy môn nào khó nhất? .............Con thấy môn đặt câu khó nhất. 22. Tại sao con thấy môn này khó ?.........Tại có nhiều cách quá.

W2-11

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 32: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Story Time / Kể Chuyện Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Story Time Kể Chuyện

Các thầy cô chọn một chuyện trẻ em kể cho các em nghe. Nhà trường có một số sách tiếng Việt, xin liên lạc để mượn.

Grade 1A Week 2 Page 2-70

Page 33: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

3

Page 34: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Blank Page Bỏ Trắng

Page 35: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Catch-up Time / Giờ rút Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Catch-up Time Giờ Rút

Thì giờ này để rút cho kịp thời khoá biểu, hoặc để dạy thêm cho kỹ những điều đã dạy trong tuần.

Page 36: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading / Đọc truyện Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1 A: Các em học sinh cần được khuyến khích đọc truyện tiếng Việt. Các em lớp 1A có thể đọc được các truyện bằng tranh dễ hiểu và nhẹ nhàng, thuộc nhóm “Reading 1”. Có sáu truyện trong nhóm này, mỗi tuần đọc một truyện.

1 Bu Bu Xả Rác Reading 1 Story 1 2 Bu Bu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Reading 1 Story 23 Đi Tìm Bạn Reading 1 Story 34 Trái Tim Của Khỉ Reading 1 Story 45 Một Quả Cam Reading 1 Story 56 Thuận Hòa Reading 1 Story 6

Ta muốn các em tự mình lấy truyện ra đọc lấy, và nếu cần thì các em sẽ đến cha, mẹ xin giúp. Riêng các em lớp 1A thì các thầy cô cũng nên bỏ ra vài phút thì giờ trong lớp kể sơ cốt truyện bằng tiếng Việt cho các em, rồi chỉ định bài để mang về nhà đọc. Lớp 1A không cần phải làm những bài trắc nghiệm ở cuối bài. Tuy vậy các cha mẹ cũng nên làm thử các bài này chung với các em cho vui. Tài liệu này có những ghi chú tiếng Mỹ cho những chữ khó. Các em không cần phải học để nhớ những chữ này hay bất cứ chữ nào trong bài. Chỉ cần hiểu ý bằng cách nhìn hình hay đọc lõm bõm tùy theo khả năng. Mỗi bài có câu hỏi để người lớn hỏi các em, gợi cơ hội để bàn luận về câu truyện. Nên nhớ: Phần Đọc là để các em đọc ở nhà. Đọc sơ trong lớp chỉ để bắt đầu thôi.

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-73

WEEK
WEEKS 1 & 2
nchu
Line
Page 37: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading 1 – Story 2 Bubu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Trang 1 / 2

Page 38: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading 1 – Story 2 Bubu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Trang 2 / 2

Grade 1A Week 2 Page 2-75

Page 39: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Story Time / Kể Chuyện Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Story Time Kể Chuyện

Các thầy cô chọn một chuyện trẻ em kể cho các em nghe. Nhà trường có một số sách tiếng Việt, xin liên lạc để mượn.

Page 40: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Coloring Book 4/ 11

W2-09

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-77

Page 41: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Recess / Ra Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Recess Ra Chơi

Page 42: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Coloring Book 3/ 11

W2-08

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-79

Administrator
Line
Administrator
Pencil
Administrator
Pencil
Administrator
Pencil
WEEK
WEEKS 1 & 2
Page 43: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Conversation / Đàm thoại Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Lớp 1A: Có 5 bài tập Đàm thoại, một bài cho mỗi tuần. Những câu đàm thoại đưa ra chung quanh chuyện thông thường xảy ra hàng ngày và rất dễ. Những câu trả lời hầu như đều cùng theo một mẫu và ai trả lời cũng tương tự. Thay vì chú trọng nhiều đến văn phạm, ngữ vựng, phần đàm thoại này có mục đích chính là để các em bỏ những ngần ngại khi nói tiếng Việt. Tâm lý các em đã biết nói chuyện sành sõi tiếng Anh thì rất ngại dùng một ngôn ngữ kém hơn. Có thể ví như người cao mà phải trùn gối xuống mà đi! Ta nên tạo cơ hội và không khí vui vẻ để tất cả mọi người cùng nói tiếng Việt với nhau như một trò chơi, thì các em mới tham dự. Một khi đã chịu khó nói, các em có thể vận dụng trí óc và dùng những bài học khó trong những trao đổi đàm thoại. Bài học đàm thoại này gồm có những câu hỏi, hầu hết dành cho người dạy hỏi, và học sinh trả lời. Vì hầu hết các em nghe lần đầu tiên không hiểu rõ câu hỏi, mà cũng không rành cách trả lời, nên ta nên làm như sau. Cô giáo đặt câu hỏi và chỉ một cô giáo phụ hoặc một vài em giỏi trong lớp trả lời. Câu trả lời nên theo mẫu có sẵn. Lập lại câu hỏi ba, bốn lần, cô giáo phụ trả lời ba bốn lần, rồi mới bắt đầu hỏi cả lớp. Sau đó chỉ một vài em trong lớp bắt trả lời.

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Page 44: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Conversation 2/ 2

Unit 2

Father asks, student answers 11. Hôm nay con có bài về nhà làm không? .................... Con có nhiều bài làm lắm. 12. Hôm nay con học được những gì? ....Hôm nay con tập viết và học một số chữ. 13. Hôm nay con chơi với ai? .................Hôm nay con chơi với Jeanne Sue và Binh Ly. 14. Hôm nay con ăn trưa với ai? ..............Hôm nay con ăn trưa với cả nhóm 10 người. 15. Hôm nay con đi học có gì lạ không?..........................Hôm nay bị fire-drill. 16. Hôm nay con đi học có gì vui không? .......................Hôm nay con được hai điểm A.

Father asks, student answers 17. Trong lớp hôm nay con học giỏi không? ...................Hôm nay con được cô giáo khen.

Trong lớp hôm nay con có ngoan không?..................Hôm nay con được cô giáo cho kẹo. Trong lớp hôm nay con có chăm học không? ............Hôm nay con hơi buồn ngủ.

18. Lớp con có bao nhiêu người? ............Trong lớp con có chừng 25 người. Lớp con có mấy thầy cô giáo? ...........Trong lớp con có 3 cô giáo.

19. Con thích học môn nào nhất? ............Con thích môn tập đọc nhất. 20. Tại sao con thích môn này nhất? .......Tại có nhiều hình. 21. Con thấy môn nào khó nhất? .............Con thấy môn đặt câu khó nhất. 22. Tại sao con thấy môn này khó ?.........Tại có nhiều cách quá.

W2-11

Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1Vocabulary 1 / Ngữ Vựng 1 4

ba bảy bữa ăn tối cằm cà rốt cánh bước cá cá voi chấm chim chó chó con chúa chúa nhật

5. Find the English word that matches with the given Vietnamese word

Given word Circle the matching word below

bữa ăn tối lunch dinner breakfast cánh head leg wing cá elephant fish dragon chó spider cat dog chấm spot ball blue bảy seven one two cằm chin ear mouth cà rốt orange apple carrot ba mother three six chim mouse bird deer cá voi fish whale mouse step bước chân đá Note: You may use the two-page vocabulary part I list in this exercise. It is not necessary to use it, but that’s where the extra words are selected from. Note: You do NOT need to read all the words, just find the word that you recognize from the list in this lesson.

W1-06Grade 1A W1-6 Week 1

WEEK 1

Grade 1A Week 2 Page 2-81

Page 45: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Homework / Bài Về Nhà Làm Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy

Homework Bài Về Nhà Làm

Các em về nhà nhờ người lớn (cha mẹ anh chị) giúp làm bài này. Người lớn: Đọc từng câu hỏi sau bằng tiếng Việt, và nghe học sinh trả lời bằng tiếng Việt. Nếu các em không hiểu câu hỏi thì chỉ đúng trang trong bài học cho em xem lại, và hỏi lại. Nếu khó khăn quá thì dịch câu hỏi sang tiếng Mỹ. Mục đính chính là cho các em gắng tự nhìn những trang chữ tiếng Việt cho quen. Ở cấp này, các em chưa có sức đọc được chữ, nhưng cũng tập thói quen “đọc” dần.

Page 46: Grade 1 A Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Vocab Vocab ......Games / Trò Chơi Teacher's Guide / Hướng dẫn cho người dạy Lớp 1A: Các thầy cô cho các em nghỉ ngơi rồi

Reading 1 – Story 2 Bubu Tìm Thấy Quả Banh Đỏ Trang 2 / 2

Grade 1A Week 2 Page 2-83