Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 15C3402014 Mai Thị Yến Ngọc15VB2-
KTB76 76 2.53
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
ĐHVB2 NH chính quy (17C3NHTM_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 15C3400010 Hoàng Văn Cường15VB2-
NHB76 63 2.05
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 191 0.0
2.05GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 191 0.0
2.05MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 182 0.0
2.05 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 191 1.6
2.05 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 182 3.9
2.05GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 191 2.0
2 15C3400014 Dương Quang Khoát15VB2-
NHB76 75 2.32
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 191 2.0
2.32GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 191 0.0
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
ĐHVB2 NH chính quy (18C3NHTM_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 16C3401002 Nguyễn Thị Chà18VB2-
NHA76 27 2.44
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.44GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.44ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
2.44ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.44ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.44GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.44LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.44MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.44ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.44MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 1.7
2.44 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
2.44 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 1.9
2.44 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
2.44 FIN18A Tài trợ dự án 3.0
2.44 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
2.44GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 3.7
2.44 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
2 16C3401004 Hoàng Minh Đức18VB2-
NHA76 76 2.70
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 192 0.0
3 16C3401005 Nguyễn Trường Giang18VB2-
NHA76 6 2.50
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.50GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.50ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
2.50ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 181 2.9
2.50ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.50ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 1.6
2.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 181 0.0
2.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 0.0
2.50LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.50MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
2.50MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0
2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.5
2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
2.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0
2.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
2.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0
2.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0
2.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
4 16C3401006 Phạm Thị Phương Hoa18VB2-
NHA76 36 2.17
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.17GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.17ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 191 0.0
2.17ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 191 0.0
2.17ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0 191 0.0
2.17ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
2.17GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.17LAW03
ALuật ngân hàng 3.0 191 0.0
2.17MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
2.17ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.17 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 191 0.0
2.17 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 191 0.0
2.17 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 191 0.0
2.17GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.17 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0
5 16C3401008 Hoàng Diệu Linh18VB2-
NHA76 6 2.50
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.50GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.50ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
2.50ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 181 0.7
2.50ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.50ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0
2.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
2.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 0.0
2.50LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.50MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
2.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0
2.50MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0
2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.4
2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
2.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0
2.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
2.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0
2.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 1.6
2.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
6 16C3401009 Ngô Ngọc Phương18VB2-
NHA76 0
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
GRA20A
Hoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
ACT06A
Kế toán ngân hàng I 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT10A
Kiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
ECO08A
Kinh tế lượng 3.0 172 3.7
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
GRA12A
Kỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
LAW03A
Luật ngân hàng 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0
MGT02A
Quản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
FIN01A Tài chính học 3.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
FIN18A Tài trợ dự án 3.0
FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 172 2.7
FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0
GRA22A
Thực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
7 16C3401011 Nguyễn Thị Phương Thảo18VB2-
NHA76 6 2.50
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.50GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
2.50ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
2.50ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 181 2.0
2.50ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.50ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0
2.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 181 2.2
2.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 1.8
2.50LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.50MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0
2.50MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0
2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.4
2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
2.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0
2.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
2.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
2.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0
2.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
8 16C3401013 Phạm Anh Tuấn18VB2-
NHA76 73 2.41
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0 181 0.0
2.41 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 3.1
9 16C3401015 Lê Nhật Anh18VB2-
NHB76 64 2.25
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 192 0.0
2.25ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.4
2.25GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.0
2.25MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 192 0.0
2.25 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 191 0.0
10 16C3401018 Nguyễn Thị Bích Hường18VB2-
NHB76 76 2.32
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 182 3.8
11 16C3401020 Nguyễn Thị Nắng18VB2-
NHB76 6 1.50
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
1.50GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
1.50ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.50ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 181 0.0
1.50ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
1.50ECO08
AKinh tế lượng 3.0 181 1.8
1.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 182 0.0
1.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
1.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0 201 0.0
1.50LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
1.50MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
1.50MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0
1.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.50 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0
1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
1.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0
1.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0
1.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 182 0.0
1.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
12 16C3401021 Trương Thị Thu Trang18VB2-
NHB76 0
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
GRA20A
Hoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
ACT06A
Kế toán ngân hàng I 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0 181 0.8
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0 181 0.0
ACT10A
Kiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
ECO08A
Kinh tế lượng 3.0 181 0.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 182 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
GRA12A
Kỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0 201 0.0
LAW03A
Luật ngân hàng 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
MGT02A
Quản trị doanh nghiệp 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
FIN18A Tài trợ dự án 3.0
FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 181 0.0
FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 11
GRA22A
Thực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 182 0.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
ĐHVB2 KT chính quy T4/2019 (19C3KTDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 17C3402008 Đinh Thị Mai Hương19VB2-
KTA79 24 2.75
GRA42A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.75MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0
2.75ACT05
AKế toán công 3.0 201 0.0
2.75ACT03
AKế toán quản trị 3.0 201 0.0
2.75ACT07
AKế toán quốc tế 3.0 201 1.7
2.75ACT13
AKế toán tài chính II 3.0 201 0.0
2.75ACT14
AKế toán tài chính III 3.0
2.75ACT15
AKế toán thuế 3.0
2.75ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.75ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
2.75ECO08
AKinh tế lượng 3.0
2.75ECO01
AKinh tế vi mô 3.0
2.75LAW02
ALuật kinh tế 3.0 191 2.8
2.75 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
2.75 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.75 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0
2.75GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
2.75GRA15
ATổ chức công tác KT quản trịtrong DN
3.0
2.75GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
2 17C3402013 Giáp Thị Trang19VB2-
KTA79 0
GRA42A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
MIS01A
Hệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0
ACT05A
Kế toán công 3.0 201 0.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0 201 0.0
ACT07A
Kế toán quốc tế 3.0 201 0.5
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0 191 2.0
ACT13A
Kế toán tài chính II 3.0 201 0.0
ACT14A
Kế toán tài chính III 3.0
ACT15A
Kế toán thuế 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO08A
Kinh tế lượng 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0 191 0.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0 191 0.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
LAW04A
Pháp luật kế toán 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0
FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
GRA37A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN06A Thuế 3.0
GRA15A
Tổ chức công tác KT quản trịtrong DN
3.0
GRA14A
Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
3 17C3402014 Trương Thị Thanh Hoa19VB2-
KTA79 27 2.56
GRA42A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.56ACT05
AKế toán công 3.0 201 0.0
2.56ACT03
AKế toán quản trị 3.0 201 0.0
2.56ACT07
AKế toán quốc tế 3.0 201 0.5
2.56ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 191 2.2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
2.56ACT14
AKế toán tài chính III 3.0
2.56ACT15
AKế toán thuế 3.0
2.56ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.56ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
2.56ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.56LAW04
APháp luật kế toán 3.0
2.56 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0
2.56 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0
2.56 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0
2.56GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
2.56 FIN06A Thuế 3.0
2.56GRA15
ATổ chức công tác KT quản trịtrong DN
3.0
2.56GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
4 17C3402016 Nguyễn Thị Quỳnh Anh19VB2-
KTB79 73 2.86
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
2.86 FIN01A Tài chính học 3.0
5 17C3402017 Phạm Minh Hiếu19VB2-
KTB79 45 2.20
GRA42A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.20ACT07
AKế toán quốc tế 3.0 201 3.3
2.20ACT14
AKế toán tài chính III 3.0
2.20ACT15
AKế toán thuế 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
2.20ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
2.20LAW04
APháp luật kế toán 3.0 192 3.1
2.20 FIN01A Tài chính học 3.0
2.20ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0
2.20GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
2.20 FIN06A Thuế 3.0 192 3.2
2.20GRA15
ATổ chức công tác KT quản trịtrong DN
3.0
2.20GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
ĐHVB2 NH chính quy T4/2019 (19C3NHTM_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 17C3401001 Triệu Bảo Tú Anh19VB2-
NHA79 9 2.67
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.67GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.67ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0
2.67ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0
2.67ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.67ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.67ECO08
AKinh tế lượng 3.0
2.67ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 201 0.7
2.67GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.67LAW02
ALuật kinh tế 3.0 191 3.1
2.67LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.67MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.67ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.67 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
2.67MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0
2.67 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0
2.67 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.0
2.67 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.67 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0
2.67 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 201 0.0
2.67 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0
2.67GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.67 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.67 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0
2 17C3401002 Lê Hữu Chí19VB2-
NHA79 61 2.28
ECO08A
Kinh tế lượng 3.0
2.28MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.28 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.7
2.28 FIN01A Tài chính học 3.0 191 2.8
2.28 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.28 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 1.5
3 17C3401003 Đặng Minh Hải19VB2-
NHA79 70 2.37
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0
2.37MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.37 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
4 17C3401004 Trần Thanh Hải19VB2-
NHA79 58 2.09
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 3.5
2.09ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 191 2.6
2.09MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
2.09 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.09 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0
2.09 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0
2.09 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 0.0
5 17C3401005 Nguyễn Thị Hân19VB2-
NHA79 21 2.43
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.43ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0
2.43ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.43ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.43ECO08
AKinh tế lượng 3.0
2.43ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 201 0.7
2.43GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.43LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.43MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.43ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 1.3
2.43 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.43MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0 192 0.0
2.43 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0
2.43 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 192 1.5
2.43 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0
2.43 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 201 0.0
2.43 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
2.43GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 0.0
2.43 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0
6 17C3401007 Bùi Thị Minh Hòa19VB2-
NHA79 73 2.58 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.58 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
7 17C3401011 Phạm Thị Thu Ngà19VB2-
NHA79 9 2.33
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.33GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.33ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0
2.33ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0
2.33ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.33ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.33ECO08
AKinh tế lượng 3.0
2.33GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.33LAW02
ALuật kinh tế 3.0 191 0.0
2.33LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.33MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.33ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.33 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
2.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0
2.33 FIN01A Tài chính học 3.0 191 3.1
2.33 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.33 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0
2.33 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 201 0.0
2.33 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0
2.33 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0
2.33GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.33 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.33 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0
8 17C3401012 Lê Minh Nhật19VB2-
NHA79 49 2.16
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.16ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.6
2.16ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 3.4
2.16GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 202 0.0
2.16LAW03
ALuật ngân hàng 3.0 202 2.7
2.16MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 202 0.0
2.16 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.16 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.16 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 202 1.6
2.16 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 2.7
9 17C3401013 Phạm Đình Ninh19VB2-
NHA79 67 2.27
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.27MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
2.27 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.1
2.27 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
10 17C3401014 Quách Mạnh Thế19VB2-
NHA79 76 2.42
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
11 17C3401016 Lê Thị Xuyên19VB2-
NHA79 70 2.17
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 3.0
2.17ECO08
AKinh tế lượng 3.0
2.17 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 202 2.9
12 17C3401017 Vũ Thị Thu Thảo19VB2-
NHA79 73 2.40
ECO08A
Kinh tế lượng 3.0
2.40 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
13 17C3401018 Nguyễn Thị Thanh Hoa19VB2-
NHB79 76 2.49 FIN01A Tài chính học 3.0
14 17C3401019 Nguyễn Thị Ngọc Khanh19VB2-
NHB79 70 2.63
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
2.63 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.9
2.63 FIN01A Tài chính học 3.0
15 17C3401020 Nguyễn Đức Mạnh19VB2-
NHB79 64 2.42
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
2.42MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.42 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.4
2.42 FIN01A Tài chính học 3.0
2.42 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
16 17C3401021 Hoàng Văn Minh19VB2-
NHB79 73 2.51
ECO08A
Kinh tế lượng 3.0
2.51 FIN01A Tài chính học 3.0
17 17C3401022 Trần Văn Nam19VB2-
NHB79 73 2.60
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
2.60 FIN01A Tài chính học 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
18 17C3401024 Nguyễn Thị Khánh Phượng19VB2-
NHB79 61 2.48
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.48GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0 192 0.0
2.48ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
2.48LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.48MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 202 3.6
2.48 FIN01A Tài chính học 3.0
19 17C3401025 Hà Khắc Sỹ19VB2-
NHB79 54 2.06
GRA20A
Hoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0
2.06ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.06GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.06LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.06MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0
2.06 FIN01A Tài chính học 3.0
2.06 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.06GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.06 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
20 17C3401026 Ngô Khánh Việt19VB2-
NHB79 36 2.25
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0
2.25ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.25ECO08
AKinh tế lượng 3.0
2.25ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
2.25LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.25MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.25 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0
2.25 FIN01A Tài chính học 3.0
2.25 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0
2.25 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 201 0.0
2.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
2.25 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0
2.25GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 2.9
2.25 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0
21 17C3401027 Bùi Vương19VB2-
NHB79 52 2.44
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0
2.44GRA20
AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN
3.0 192 0.0
2.44ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
2.44MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.44ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0
2.44MGT02
AQuản trị doanh nghiệp 3.0 192 1.4
2.44 FIN01A Tài chính học 3.0
2.44 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 192 0.5
2.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
22 17C3401028 Phan Thị Yến19VB2-
NHB79 27 2.22
GRA30A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
2.22ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0
2.22ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.22ACT10
AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại
3.0
2.22ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 201 0.7
2.22ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
2.22GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.22LAW03
ALuật ngân hàng 3.0
2.22MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.22 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.22 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0
2.22 FIN01A Tài chính học 3.0
2.22 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0
2.22 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 201 0.0
2.22 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
2.22 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0
2.22GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.22 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0
23 17C3401035 Vũ Hương Giang19VB2-
NHB79 73 2.63
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
2.63 FIN01A Tài chính học 3.0
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
ĐHVB2 NH chính quy T9/2019 (19C3TCDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 17C3401030 Đặng Tiến Đạt19VB2-
TCA79 55 2.18
GRA31A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0
2.18GRA21
AHoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
2.18GRA13
AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK
3.0
2.18LAW05
ALuật tài chính 3.0
2.18 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII
3.0
2.18 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 202 2.6
2.18 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0
2.18 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 3.7
2 17C3401031 Đinh Cao Thanh19VB2-
TCA79 24 3.25 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0
3.25GRA31
AChuyên đề tốt nghiệp 3.0
3.25GRA21
AHoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
3.25ACT03
AKế toán quản trị 3.0
3.25ACT13
AKế toán tài chính II 3.0
3.25ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
3.25ECO01
AKinh tế vi mô 3.0
3.25ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
3.25GRA13
AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK
3.0
3.25LAW05
ALuật tài chính 3.0
3.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
3.25 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII
3.0
3.25 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0
3.25 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0
3.25 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0
3.25 FIN01A Tài chính học 3.0
3.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
3.25GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
3.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
3 17C3401032 Nguyễn Duy Thành19VB2-
TCA79 55 2.42
GRA31A
Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0
2.42GRA21
AHoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
2.42GRA13
AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK
3.0
2.42LAW05
ALuật tài chính 3.0
2.42 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII
3.0
2.42 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 202 3.0
2.42 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0
2.42 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
4 17C3401033 Hồ Minh Thiện19VB2-
TCA79 61 2.49
GRA21A
Hoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
2.49GRA13
AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK
3.0
2.49LAW05
ALuật tài chính 3.0
2.49 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII
3.0
2.49 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0
2.49 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
5 17C3401034 Trần Thị Minh Thúy19VB2-
TCA79 30 2.30 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 202 0.0
2.30GRA31
AChuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0
2.30GRA21
AHoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
2.30ACT03
AKế toán quản trị 3.0 201 3.6
2.30ECO08
AKinh tế lượng 3.0 202 0.0
2.30ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 202 0.0
2.30GRA13
AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK
3.0
2.30LAW05
ALuật tài chính 3.0
2.30 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
2.30 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII
3.0
2.30 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 202 0.0
2.30 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 202 0.0
2.30 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0
2.30 FIN01A Tài chính học 3.0 202 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
2.30 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 202 1.9
2.30GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 202 0.0
2.30 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2021