78
truongt truong12 banthi ngoaingu hoten gioiti 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Võ Hoàng An Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Minh Anh Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Vũ Bảo Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phan Thanh Bình Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ngô Thị Kiều Diễm Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Doan Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Tô Quốc Đạt Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lê Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lê Thị Khánh Hoà Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Hơn Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Dương Vĩnh Hậu Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phan Minh Hữu Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Thuỳ Khanh Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Huỳnh Mai Quang Khánh Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Đỗ Thị Xuân Khoa Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Anh Kiệt Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Đinh Hoàng Linh Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Bích Liểu Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phạm Thị Lệ Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Huỳnh Thảo Ly Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Bích Ly Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Hồng My Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Võ Văn Kỳ Nhân Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Mai Xuân Nhật Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lý Vi Ning Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Huỳnh Văn Quốc Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Võ Như Quỳnh Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trương Thị Ngọc Tâm Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ngô Thu Thảo Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trình Ngọc Thạch Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Minh Thắm Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lê Vũ Hoài Thắng Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Minh Thương Nữ 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trương Xuân Thịnh Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Từ Tiến Thịnh Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phan Văn Trung Nam 81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ngô Thị Nhã Trúc Nữ

Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

  • Upload
    tvqn

  • View
    176

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

truongthi truong12 banthi ngoaingu hoten gioitinh81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Võ Hoàng An Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Minh Anh Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Vũ Bảo Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phan Thanh Bình Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ngô Thị Kiều Diễm Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Doan Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Tô Quốc Đạt Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lê Nguyễn Hoàng Hiếu Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lê Thị Khánh Hoà Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Hơn Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Dương Vĩnh Hậu Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phan Minh Hữu Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Thuỳ Khanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Huỳnh Mai Quang Khánh Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Đỗ Thị Xuân Khoa Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Anh Kiệt Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Đinh Hoàng Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Bích Liểu Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phạm Thị Lệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Huỳnh Thảo Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Bích Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Hồng My Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thanh Ngân Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Võ Văn Kỳ Nhân Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Mai Xuân Nhật Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lý Vi Ning Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Huỳnh Văn Quốc Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Võ Như Quỳnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trương Thị Ngọc Tâm Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ngô Thu Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trình Ngọc Thạch Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Minh Thắm Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Lê Vũ Hoài Thắng Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Thị Minh Thương Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trương Xuân Thịnh Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Từ Tiến Thịnh Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phan Văn Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ngô Thị Nhã Trúc Nữ

Page 2: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Thu Trúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Diệp Hữu Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Ung Nhật Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Hồ Thị ánh Tuyết Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Dương Thanh Tùng Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Phạm Thị Thanh Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Thế Vinh Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Mai Xuân Hoàng Việt Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Vương Xuân Việt Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Tuấn Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Nguyễn Quảng Vương Nam81003 THPT Trưng Vương 1 A7 Trần Vũ Vương Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lương Thành An Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Bá An Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Đức An Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Lâm Thanh An Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thuý An Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Tuấn Anh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Việt Anh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Ngọc Anh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lâm Bảo Anh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hoàng Anh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Tuyết Anh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trịnh Đức Anh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Đinh Diễm ái Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Lan ánh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Ngọc ánh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Minh Bách Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Châu Hải Duy Bảo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hoài Bảo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thái Bảo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Hoài Bảo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Như Bình Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Khánh Bình Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thanh Bình Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Cang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Nguyễn Chánh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hoa Châu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Lệ Chi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Kim Chi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Thị Chung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Kim Chung Nữ

Page 3: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hoàng Chương Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Văn Chương Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Chính Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Chít Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thu Cúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thanh Cường Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Duy Cường Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Hữu Danh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Diễm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Hồng Diễm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Hồng Diễm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nông Thanh Diệp Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mã Thị Hồng Diệu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Diệu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Ngọc Dung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Thị Dung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Phương Dung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thuỳ Dung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Hồng Dung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thanh Duy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Vũ Hoàng Duy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Hoài Duy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Quốc Duy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Lê Duyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Kim Duyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị ánh Duyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Anh Dũng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Đình Dũng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Xuân Đài Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Anh Đào Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Huỳnh Đào Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Ngọc Đảo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hữu Đại Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Quốc Đạt Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Phước Điền Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Tấn Đức Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Văn Hoài Đức Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Văn Vũ Em Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hà Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ

Page 4: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Trúc Hà Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Tô Thị Hồng Hải Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Thị Thanh Hảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Thảo Hạnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Mỹ Hạnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hữu Hạnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Thị Thu Hằng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thị Thuý Hằng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Tô Thanh Hân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Ngọc Hân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hà Thị Thanh Hiền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Thanh Hiền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hiền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Thu Hiền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Hiền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thuý Hiếu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Đình Hiếu Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thảo Hiếu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Xuân Hiếu Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Minh Hiệp Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đoàn Thị Kim Hoa Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thanh Hoa Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Đức Hoà Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Đại Hoà Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Quốc Hoà Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Huy Hoàng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Kế Hoàng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Minh Hoàng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Minh Hoàng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Hoàng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Diệu Hoàng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Hồi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Thu Hồng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Quốc Hậu Nam

Page 5: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Bá Hậu Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Ngọc Hậu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Thanh Hậu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Huệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Hiếu Huệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Minh Huệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đoàn Ngọc Huy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Quốc Huy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Huy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Trần Nhật Huy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Khánh Huy Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Lê Ngọc Huyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Ly Huyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Hùng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thị Hưng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Quốc Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Thành Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Khánh Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Minh Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Phú Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Quang Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Kiều Hưng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Lê Duy Hưng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Mỹ Hương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Minh Khang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trình Thị Phương Khanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Hà Linh Khánh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Văn Khánh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Thuý Kiều Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Xuân Kiều Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Thuý Kiều Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Bảo Kỳ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thuỷ Lanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Lành Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Quốc Lâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thành Lâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Lâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Lê Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Châu Thị Ngọc Liên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị ái Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Mỹ Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ

Page 6: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thị Hoài Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Phi Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Vũ Vy Linh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Liễu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Long Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thanh Lộc Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thanh Lộc Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Thu Lợi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngô Đình Luân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thành Luân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Vĩnh Kinh Luân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Luyện Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Luyện Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Tuyết Lệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mỹ Lựu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Khánh Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Trần Mai Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Thị Thảo Ly Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Cao Thị Khánh Mai Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Công Minh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Minh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Hồng Mơ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Cao Thị Trà My Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Thị Huỳnh My Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Hà My Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Mỹ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Kiều Na Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Thành Nam Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Ngọc Nam Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Kim Hoàng Nam Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lưu Lê Giang Nam Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Nam Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thành Nam Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hoàng Thị Thuý Nga Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Ngọc Nga Nữ

Page 7: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thanh Nga Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Hằng Nga Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Thị Kim Ngân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần ái Nghĩa Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Văn Ngoãn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Ngọ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Ngọc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Bích Ngọc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Thanh Ngọc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Minh Như Ngọc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Lệ Thảo Nguyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Nguyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thanh Nguyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Thị ánh Nguyệt Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Hồng Thị ánh Nguyệt Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đoàn Thị Nhàn Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hà Thanh Nhàn Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Thuỷ Nhàn Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Thái Thị Thanh Nhàn Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hà Trọng Nhân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Việt Nhân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hữu Nhân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Trí Nhân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đoàn Thuỳ Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Đặng ý Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Hoàng Uyển Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Kim Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Ngọc Quỳnh Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Kiều Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Kiều Nhi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Tư Nhiên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Thị Tuyết Nhung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Cẩm Nhung Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Văn Nhị Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Thị Hà Ni Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hàn Mỹ Nữ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Cao Thị Hoàng Oanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Việt Kiều Oanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Thị Hoàng Oanh Nữ

Page 8: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Ơn Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hoài Phát Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Phi Phi Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thành Phố Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Phố Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Quý Phú Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Quốc Phú Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Diễm Phúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Nữ Hồng Phúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Hữu Phúc Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Hồng Phúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Cẩm Phương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Thuỳ Phương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Kim Phương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh PhươngNữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Hữu Phước Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hữu Phước Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Diễm Phước Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Kiều Bích Phượng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Minh Phượng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Tạ Thị Mỹ Phượng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Quang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Xuân Quang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Quang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Anh Quang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Bá Quân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Tống Duy Quân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Thị Kim Quyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đinh Thị Mai Quyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Tố Quyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Quang Quyền Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Như Quỳnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Như Quỳnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Nguyễn Mai Quỳnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Mai Quỳnh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Thu Sang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Ngọc Sang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Sang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hồng Sang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Minh Sang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Văn Sang Nam

Page 9: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Tạ Hoàng Sang Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Như Son Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Quốc Sơn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Đăng Sơn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Văn Tài Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Quách Tuấn Tài Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Trọng Tạo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Nguyễn Châu Tâm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Tâm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 La Thị Thanh Tâm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Hoàng Kim Nhật Tâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thành Tâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Tâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thanh Tâm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Văn Tâm Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Huỳnh Tân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Ngọc Tân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Văn Tân Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Đức Tây Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thiên Thanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Giang Thanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Hồng Thanh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thị Thu Thanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Vũ Thị Thanh Thanh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Tấn Thành Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Văn Thái Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thông Thái Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Cáp Thị Thu Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Thạch Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Phương Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Kim Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Quý Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Phương Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Phương Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Thanh Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Thị Thanh Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Vi Nhật Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thị Thu Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Nguyễn Thanh Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Quốc Thảo Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thu Thảo Nữ

Page 10: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Thu Thảo Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Anh Thắng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Huỳnh Thắng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Vũ Toàn Thắng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Khải Thi Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Nữ Thanh Thi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Ngọc Thiết Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Minh Thiện Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Cao Thiện Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Giáng Thiện Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Ngọc Thiện Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ung Ngọc Thiện Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thanh Thiện Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Bích Thoả Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Kim Thôi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hồng Thẫm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thơ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thị Như Thật Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Mai Thị Thanh Thu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Hà Hoài Thu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Hồng Thu Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Văn Thuận Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Ngọc Thuận Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Nữ Mộng Thuỳ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Hạnh Diễm Thuỳ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đào Thị Ngọc Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Thanh Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Thanh Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Ngô Cẩm Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Thanh Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Ngọc Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Ngọc Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Vũ Phương Thuý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lưu Thị Thu Thuỷ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Thuỷ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Phương Thuỷ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Thái Thị Sinh Thuỷ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Hoài Thanh Thuỷ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Thư Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ

Page 11: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Minh Thư Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Thái Anh Thư Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Thư Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Lê Thị Thương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Diễm Thương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Hoài Thương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thanh Thương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Vũ Thị Hoài Thương Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Công Thưởng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Việt Thịnh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Gia Thịnh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Đặng Thuỷ Tiên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thuỷ Tiên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Anh Tiến Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hữu Tiến Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Trần Tiến Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Xuân Tiến Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Minh Toại Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đinh Thị Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thị Thu Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Đoan Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thuỳ Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thuỳ Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Kiều Trang Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thị Thuỳ Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mai Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Trần Thuỳ Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Viết Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Trọng Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đặng Lê Bảo Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Duy Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lương Tiến Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hữu Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Kiên Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thế Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thiện Trung Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thế Trung Nam

Page 12: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Thanh Trúc Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Gia Nhã Trúc Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hữu Trường Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Quảng Tấn Trình Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đồng Nhật Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Anh Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Minh Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Quốc Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Hữu Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Hồng Tuấn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thị Ngọc Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Nguyễn Thanh Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Kim Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thanh Tuyền Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lý Thị Mộng Tuyết Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Ngọc Tuyết Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Thị Bạch Tuyết Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Đoàn Tùng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Tùng Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Thanh Tú Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Văn Trung Tú Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thị Kim Tứ Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Võ Văn Tý Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Quốc Văn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Lê Văn Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đinh Thị Hoàng Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Bích Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Kim Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hải Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị ái Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Mai Thảo Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thị Khánh Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trương Hoài Vân Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Dương Tường Vi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Tường Vi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thị Tường Vi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Tường Vi Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Viên Nữ

Page 13: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Công Vinh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Thái Vinh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Trần Thượng Vinh Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Đình Việt Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Tuấn Việt Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Anh Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đỗ Tấn Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Hoàng Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Hoàng Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hoàng Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Tuấn Vũ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Đức Vương Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Hồng Vương Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Châu Tường Vy Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lê Thuỳ Trường Vy Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thanh Trường Vy Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Nguyễn Thị Bích Vy Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phạm Nhật Vy Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Huỳnh Vỹ Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Đinh Thị Hoàng Yến Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Bùi Như ý Nam81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Hồ Thị Như ý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Lâm Thị Như ý Nữ81003 THPT Trưng Vương 3 A7 Phan Thị Hồng ý Nữ

Page 14: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

ngaysinh noisinh dantoc dienut27/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/11/1991 Tam Kỳ, Quảng Nam Kinh 1

1/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/11/1991 An Nhơn, Bình Định Kinh 114/11/1991 Thái Thụy, Thái Bình Kinh 1

1/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/9/1991 Tx Bắc Giang, Bắc Giang Kinh 14/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

6/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 222/10/1991 Bình Thạnh, Tp Hồ Chí MinhKinh 1

7/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 12/12/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 1

20/04/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 15/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 19/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

17/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 218/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

7/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 215/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

6/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 215/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 216/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

3/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/09/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 1

6/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

2/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 15: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

12/10/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 112/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

19/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/2/1992 Tuy Phước, Bình Định Kinh 115/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/11/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 115/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/04/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 215/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 219/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 219/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/10/1990 Thọ Xuân, Thanh Hoá Kinh 125/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

3/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 12/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

19/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/3/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 13/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

25/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 15/9/1989 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

19/02/1991 An Nhơn, Bình Định Kinh 211/3/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 16/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

28/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 11/11/1991 Chư Pah, Gia Lai Kinh 15/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

29/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 16: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

12/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 12/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

21/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 21/10/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 230/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 216/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/08/1991 Hoài Ân, Bình Định Kinh 130/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

12/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 225/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

2/8/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/03/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

6/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 19/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

19/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 19/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

18/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/09/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/12/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 1

8/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/3/1990 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 117/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 28/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

17/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/07/1990 Qui Nhơn, Bình Định Hoa 127/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

6/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/10/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 17: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

3/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

8/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

7/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 14/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

26/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 227/06/1992 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

11/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/06/1991 Đông Sơn, Thanh Hoá Kinh 122/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/12/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 2

5/6/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 117/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/05/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/12/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 210/11/1991 Phú Vang, Thừa Thiên - HuếKinh 1

7/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/03/1990 An Nhơn, Bình Định Kinh 114/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/10/1991 Trà My, Quảng Nam Kinh 13/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

25/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 228/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/06/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 18: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

1/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/09/1991 Đà Nẵng Kinh 119/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 11/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

15/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 220/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

11/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 216/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 112/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 212/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

10/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

6/2/1991 An Khê, Gia Lai Kinh 121/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 13/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

14/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/09/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

10/8/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 114/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/07/1991 Kiến Xương, Thái Bình Kinh 120/06/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/5/1991 Tam Kỳ, Quảng Nam Kinh 24/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

11/5/1991 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 16/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 29/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

25/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/12/1991 Đức Phổ, Quảng Ngãi Kinh 110/11/1990 Đăk Lăk Kinh 1

2/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 19: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

1/2/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 113/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/07/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/5/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 118/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 222/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

9/11/1991 Ninh Sơn, Ninh Thuận Kinh 12/6/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 2

22/07/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/06/1991 An Khê, Gia Lai Kinh 123/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 220/01/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 225/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/6/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 13/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 17/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

15/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 18/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/7/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 1

2/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/9/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

9/10/1990 Hồng Kông Kinh 213/06/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 12/8/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

22/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 218/02/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 20: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

14/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 17/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

16/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

11/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 26/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

23/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 13/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

28/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/4/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/07/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 221/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/02/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 1

2/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 16/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 14/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

23/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 213/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

9/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/4/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 2

7/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/04/1991 Tp. Pleiku, Gia Lai Kinh 226/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Hoa 1

2/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

10/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

15/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 21/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/4/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 221/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 21: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

1/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 27/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 18/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 14/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 223/02/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 121/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 226/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/05/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 1

1/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

11/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/08/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/09/1991 Xuân Lộc, Đồng Nai Kinh 123/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/11/1991 Vĩnh Thạnh, Bình Định Kinh 15/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

27/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 18/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

29/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 16/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

28/10/1991 Can Lộc, Hà Tĩnh Kinh 113/07/1991 Mộ Đức, Quảng Ngãi Kinh 1

2/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 15/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 14/8/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 22/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

27/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 112/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

10/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/10/1991 Tp. Pleiku, Gia Lai Kinh 1

Page 22: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

23/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 16/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/8/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 17/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

30/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

10/6/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 116/01/1992 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/03/1991 Nhật Bản Kinh 1

7/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

9/9/1989 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 33/3/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 1

25/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/11/1991 An Nhơn, Bình Định Kinh 130/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/08/1991 An Nhơn, Bình Định Kinh 113/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/12/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 329/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/08/1991 TP. Nha Trang, Khánh Hoà Kinh 1

4/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

11/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/05/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 226/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 24/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 13/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

30/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 19/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 18/10/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/06/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 213/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 23: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

20/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 130/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/04/1991 An Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/10/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 19/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

17/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 12/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

3/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/03/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 1

10/6/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 210/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 29/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 11/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/1/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 112/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/9/1990 Đăk Mil, Đăk Lăk Kinh 125/07/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 128/06/1991 Vân Canh, Bình Định Kinh 130/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 110/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

8/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 216/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/7/1991 Tuy Phước, Bình Định Kinh 1

Page 24: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

1/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/11/1991 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Kinh 120/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

1/9/1991 Đăk Mil, Đăk Lăk Kinh 124/08/1992 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/09/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 128/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/07/1991 Tiên Lãng, Hải Phòng Kinh 1

12/9/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 229/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

7/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/2/1991 Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 118/11/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 118/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 215/02/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 1

2/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/04/1991 Phù Cát, Bình Định Kinh 120/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 225/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

11/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 17/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

13/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/07/1991 An Nhơn, Bình Định Kinh 223/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 29/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

12/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/10/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 126/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/7/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/04/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 124/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/05/1991 Lâm Hà, Lâm Đồng Kinh 122/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/09/1991 An Khê, Gia Lai Kinh 1

Page 25: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

26/10/1991 Tx Kon Tum, Kon Tum Kinh 124/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 117/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

3/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/9/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 131/12/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 117/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 127/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/12/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 119/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

3/9/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 2

6/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 125/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/03/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 113/10/1990 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 1

7/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/06/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/8/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 13/7/1990 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 3

26/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 213/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

5/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 121/04/1991 Hoài Ân, Bình Định Kinh 120/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/12/1990 Xuân Lộc, Đồng Nai Kinh 1

12/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 14/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

20/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 14/5/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

26/08/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 118/05/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 26: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

20/06/1991 Tây Sơn, Bình Định Kinh 11/6/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

14/09/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 131/07/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

6/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

4/2/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 126/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 124/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 116/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

9/10/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/01/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 111/12/1991 Phù Mỹ, Bình Định Kinh 1

10/3/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 120/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 122/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 128/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

7/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 15/1/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

2/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 123/12/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 114/11/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 228/04/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 129/06/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 115/02/1991 Qui Nhơn, Bình Định Kinh 1

Page 27: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

diachi so_cmt namtn nghe diemnghe diemcong18 Phan Đình Phùng - Qui Nhơn 215259071 2009 0 0227/3 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215259198 2009 G 2 2613c Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215168489 2009 0 0Hải Cảng - Qui Nhơn 215256669 2009 T 1 139a Lý Thái Tổ - Qui Nhơn 215176377 2009 0 055/42 Ngô Mây - Qui Nhơn 215258427 2009 T 1 1280 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 151863474 2009 T 1 117a Trần Độc - Qui Nhơn 215193934 2009 T 1 1337a Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215257110 2009 T 1 162a Tây Sơn - Qui Nhơn 215194382 2009 K 1.5 1.5125b Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215193440 2009 K 1.5 1.5Bắc Giang 121858134 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215177250 2009 G 2 2747 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215260422 2009 T 1 1Ngô Mây - Qui Nhơn 215169933 2009 G 2 2Nhơn Lý - Qui Nhơn 215176532 2009 K 1.5 1.5153 Tăng Bạt Hổ - Qui Nhơn 215176336 2009 T 1 116 Hoàng Văn Thụ - Qui Nhơn 215166758 2009 K 1.5 1.532 Hàm Nghi - Qui Nhơn 215144095 2009 K 1.5 1.5Phù Mỹ - Bình Định 215227784 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215192353 2009 K 1.5 1.558/2 Lê Văn Hưu - Qui Nhơn 215193832 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215257364 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215191285 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215193033 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215191274 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215182404 2009 T 1 136 Đống Đa - Qui Nhơn 230775688 2009 0 041 Lê Thánh Tôn - Qui Nhơn 215182700 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215193205 2009 K 1.5 1.533 Võ Văn Tần - Qui Nhơn 215176340 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215259112 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215137494 2009 T 1 170 Nguyễn Chánh - Qui Nhơn 215192308 2009 T 1 1Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215195429 2009 K 1.5 1.5163/13 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215258520 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215192553 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215194196 2009 T 1 106 Đoàn Nguyễn Tuấn - Qui Nhơn 215091857 2009 K 1.5 1.5Phù Mỹ - Bình Định 215149109 2009 K 1.5 1.577 Phan Chu Trinh - Qui Nhơn 215193494 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215177347 2009 T 1 154 Võ Văn Dũng - Qui Nhơn 215258056 2009 T 1 1

Page 28: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

23 Nguyễn Lương Bằng - Qui Nhơn 215205145 2009 T 1 115 Tô Hiến Thành - Qui Nhơn 215259116 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215199548 2009 0 0Quang Trung - Qui Nhơn 215191287 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215199536 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215168357 2009 T 1 1480 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215176436 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215257723 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215167720 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215256539 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215191085 2009 G 2 2242 Lê Văn Hưu - Qui Nhơn 215137774 2009 T 1 111b Trần Quí Cáp - Qui Nhơn 215199590 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215177351 2009 K 1.5 1.5558/3 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215199635 2009 T 1 103 Phan Chu Trinh - Qui Nhơn 215257105 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215257651 2009 T 1 156 Hàm Nghi - Qui Nhơn 215167526 2009 0 060 Diên Hồng - Qui Nhơn 215259540 2009 K 1.5 1.5Nhơn Châu - Qui Nhơn 215137636 2009 K 1.5 1.523/3 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215257197 2009 T 1 121 Ngô Gia Tự - Qui Nhơn 215193824 2009 K 1.5 1.558 Nguyễn Thị Định - Qui Nhơn 215257840 2009 G 2 229/6 Lê Lợi - Qui Nhơn 215192204 2009 T 1 1Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215192086 2009 K 1.5 1.5700 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215260288 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215169445 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215176514 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215177267 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215260272 2009 T 1 154 Nguyễn Trung Trực - Qui Nhơn 215176404 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215258003 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215168413 2009 0 0258 Tăng Bạt Hổ - Qui Nhơn 215194538 2009 K 1.5 1.5315 Hoàng Văn Thụ - Qui Nhơn 215168628 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215191712 2009 K 1.5 1.5123/8 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215182984 2009 0 0Nhơn Châu - Qui Nhơn 215137675 2009 K 1.5 1.511a Nguyễn Chánh - Qui Nhơn 215193018 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215166340 2009 G 2 2Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215168073 2009 K 1.5 1.577 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 230784599 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215175142 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215167893 2009 K 1.5 1.5

Page 29: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

67 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215194386 2009 0 096/1 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215193259 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215196719 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215191945 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215167475 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215175559 2009 T 1 1Nhơn Hội - Qui Nhơn 215175116 2009 K 1.5 1.5Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215192341 2009 0 041 Vũ Bảo - Qui Nhơn 215260738 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215259121 2009 K 1.5 1.519 Nguyễn Duy Trinh - Qui Nhơn 215259149 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215194674 2009 G 2 2Đống Đa - Qui Nhơn 215175143 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215177228 2009 T 1 1Nhơn Hải - Qui Nhơn 215196319 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215192642 2009 T 1 1248 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215090895 2009 K 1.5 1.5Nhơn Châu - Qui Nhơn 215137682 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215191783 2009 K 1.5 1.5358/4 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215168755 2009 T 1 1Bắc Hà Thanh - Qui Nhơn 215192987 2009 K 1.5 1.561/2/4 Phan Bội Châu - Qui Nhơn 215191401 2009 K 1.5 1.523 Nguyễn Đình Thụ - Qui Nhơn 215192362 2009 T 1 12b/1 31/3 - Qui Nhơn 215168948 2009 T 1 109 - 1/5 - Qui Nhơn 215259232 2009 K 1.5 1.520 Nguyễn Cảnh Chân - Qui Nhơn 215124779 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215168143 2009 T 1 138 Ngô Tất Tố - Qui Nhơn 215167931 2009 K 1.5 1.5Bắc Hà Thanh - Qui Nhơn 215195779 2009 T 1 1Bắc Hà Thanh - Qui Nhơn 215259143 2009 T 1 143 Võ Văn Tần - Qui Nhơn 215169744 2009 G 2 2141 Trần Cao Vân - Qui Nhơn 215229217 2009 K 1.5 1.5120 Lý Thái Tổ - Qui Nhơn 215168962 2009 T 1 1275/1/2 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215196428 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215193813 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215193289 2009 T 1 1153/5 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215192815 2009 T 1 1146/51 Lý Thái Tổ - Qui Nhơn 215193858 2009 K 1.5 1.5Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215089696 2009 T 1 1Nhơn Hải - Qui Nhơn 215191476 2009 T 1 1Ngô Mây - Qui Nhơn 215167950 2009 G 2 258 Đống Đa - Qui Nhơn 215259239 2009 0 010/27 Lê Thánh Tôn - Qui Nhơn 215191513 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215168916 2009 G 2 2

Page 30: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

Hải Cảng - Qui Nhơn 215259361 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215194552 2009 K 1.5 1.506 Mai Xuân Thưởng - Qui Nhơn 215193296 2009 G 2 2Đống Đa - Qui Nhơn 215195269 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215124990 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215193857 2009 K 1.5 1.5Nhơn Bình - Qui Nhơn 215196305 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215167360 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215259067 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215260717 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hải - Qui Nhơn 215256868 2009 K 1.5 1.5Lê Lợi - Qui Nhơn 215182170 2009 K 1.5 1.565 Trần Anh Tông - Qui Nhơn 215175230 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215260580 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215176298 2009 T 1 163/8 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215193135 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215258091 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215192659 2009 K 1.5 1.537 Phan Bội Châu - Qui Nhơn 215175636 2009 K 1.5 1.536 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215090751 2009 K 1.5 1.5325/1 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215259104 2009 G 2 2Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215256558 2009 K 1.5 1.5Tây Sơn - Bình Định 215140069 2009 T 1 1114 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215193763 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215196258 2009 T 1 1Trần phú - Qui Nhơn 215118096 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215137457 2009 G 2 2Quang Trung - Qui Nhơn 215175130 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215167635 2009 T 1 1Ngô Mây - Qui Nhơn 215166977 2009 K 1.5 1.51/7 Phan Chu Trinh - Qui Nhơn 215176276 2009 K 1.5 1.5477/45 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215191966 2009 T 1 107 Hàn Mạc Tử - Qui Nhơn 215193523 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215167731 2009 0 003 Dã Tượng - Qui Nhơn 215192174 2009 G 2 2Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215175023 2009 T 1 1Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215168071 2009 K 1.5 1.571 Cần Vương - Qui Nhơn 215258321 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215194455 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215192775 2009 K 1.5 1.5367/5 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215259097 2009 K 1.5 1.5186/2 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215167611 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215191034 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215235415 2009 K 1.5 1.5

Page 31: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

Hải Cảng - Qui Nhơn 215259154 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215193880 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215196022 2009 K 1.5 1.5Lê Lợi - Qui Nhơn 215260637 2009 K 1.5 1.5118 Hoàng Văn Thụ - Qui Nhơn 215256169 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215193132 2009 T 1 1Nhơn Hải - Qui Nhơn 215195928 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215258521 2009 T 1 134 Phan Huy ích - Qui Nhơn 215197188 2009 0 0Nhơn Lý - Qui Nhơn 215193210 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215258268 2009 K 1.5 1.557/44 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215195601 2009 K 1.5 1.5161/10 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215193845 2009 K 1.5 1.5Nhơn Châu - Qui Nhơn 215137659 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215259353 2009 K 1.5 1.570/11 Hoàng Văn Thụ - Qui Nhơn 215257305 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215192870 2009 T 1 1Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215257637 2009 K 1.5 1.5165 Hoàng Quốc Việt - Qui Nhơn 215192122 2009 T 1 135/6 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215167603 2009 K 1.5 1.5291/2 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215118093 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215258067 2009 K 1.5 1.573 Chương Dương - Qui Nhơn 215258418 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215182435 2009 T 1 1262/4 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215167251 2009 K 1.5 1.5Lê Lợi - Qui Nhơn 215166522 2009 0 0Tuy Phước - Bình Định 215134221 2009 K 1.5 1.523 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215167240 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 151921565 2009 0 0Đống Đa - Qui Nhơn 215167888 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215194416 2009 T 1 1258 Tăng Bạt Hổ - Qui Nhơn 215193045 2009 G 2 2Quang Trung - Qui Nhơn 212592699 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hội - Qui Nhơn 215257871 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215138276 2009 T 1 1269 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215166509 2009 K 1.5 1.5169/11a/3 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215257663 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215177343 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215258518 2009 T 1 1Lê Lợi - Qui Nhơn 215182971 2009 T 1 1658 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215167829 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215256893 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215257583 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215260427 2009 T 1 1

Page 32: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

268b Bạch Đằng - Qui Nhơn 215183302 2009 K 1.5 1.5596 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215167671 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215259157 2009 K 1.5 1.561/7 Võ Mười - Qui Nhơn 215193024 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215138269 2009 G 2 227b Nguyễn Văn Trỗi - Qui Nhơn 215205656 2009 G 2 2Đống Đa - Qui Nhơn 215176573 2009 K 1.5 1.503b Ngô Thời Nhiệm - Qui Nhơn 215176405 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215168254 2009 0 0590/113 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215169416 2009 0 080 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215176335 2009 T 1 1Lý Thường Kiệt - Qui Nhơn 215260592 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215192783 2009 K 1.5 1.5Lê Lợi - Qui Nhơn 215138412 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215258237 2009 T 1 111a/16 Hải Thượng Lãn Ông - Qui Nhơn 215221586 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215176574 2009 G 2 2Lê Lợi - Qui Nhơn 215176444 2009 T 1 1Nhơn Hội - Qui Nhơn 215195770 2009 T 1 1Hoài Nhơn - Bình Định 215229667 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215167591 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215193863 2009 K 1.5 1.5Tây Sơn - Bịnh Định 215100596 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215260936 2009 T 1 1Lê Lợi - Qui Nhơn 215260758 2009 T 1 1315 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215260736 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215196427 2009 K 1.5 1.590/16 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215196518 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215167868 2009 T 1 1Bắc Hà Thanh - Qui Nhơn 215258499 2009 T 1 138 Chương Dương - Qui Nhơn 215176510 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215195631 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215175115 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215194092 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215193107 2009 T 1 1175/4 Phan Bội Châu - Qui Nhơn 215192922 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215175462 2009 K 1.5 1.5108 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215193470 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215194116 2009 T 1 1248 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215090894 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215193273 2009 K 1.5 1.5579 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215199621 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hội - Qui Nhơn 215196023 2009 K 1.5 1.5197/1/6 Phan Bội Châu - Qui Nhơn 215167231 2009 T 1 1

Page 33: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

35 Nguyễn Đình Thụ - Qui Nhơn 215124714 2009 G 2 2Thị Nại - Qui Nhơn 215176308 2009 K 1.5 1.504 Lê Lợi - Qui Nhơn 215175527 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215192273 2009 K 1.5 1.5197 Tháp Đôi - Qui Nhơn 215177256 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215167668 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215176320 2009 T 1 1Nhơn Hội - Qui Nhơn 215175530 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215256917 2009 K 1.5 1.5134 Ngô Mây - Qui Nhơn 215138856 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215260381 2009 G 2 244 Đinh Bộ Lĩnh - Qui Nhơn 215168330 2009 K 1.5 1.5267 Hoàng Văn Thụ - Qui Nhơn 215138972 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215258299 2009 K 1.5 1.5579 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215195600 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215192572 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215194551 2009 K 1.5 1.54a Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215183832 2009 K 1.5 1.5444c Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215194165 2009 T 1 186 Hoàng Hoa Thám - Qui Nhơn 215168723 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215196397 2009 K 1.5 1.519a Ngô Quyền - Qui Nhơn 215139327 2009 T 1 106 Ngô Thời Nhiệm - Qui Nhơn 215176406 2009 K 1.5 1.555 Trần Cao Vân - Qui Nhơn 215260639 2009 T 1 1131 Phan Chu Trinh - Qui Nhơn 215192047 2009 K 1.5 1.5449/3 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215260596 2009 G 2 2564 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215168768 2009 G 2 2Nhơn Lý - Qui Nhơn 215177239 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215177441 2009 K 1.5 1.5Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215257821 2009 K 1.5 1.5KTT Liên cơ - Qui Nhơn 215142431 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215193362 2009 T 1 11119 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215168326 2009 K 1.5 1.535 Nguyễn Văn Bé - Qui Nhơn 215256662 2009 K 1.5 1.537 Hoàng Hoa Thám - Qui Nhơn 215192601 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215192544 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215182526 2009 K 1.5 1.556 Trần Huy Liệu - Qui Nhơn 215257622 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hải - Qui Nhơn 215119698 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215258242 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215194049 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215260384 2009 K 1.5 1.510 Nguyễn Thị Định - Qui Nhơn 215194112 2009 K 1.5 1.5475/5 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215260597 2009 K 1.5 1.5

Page 34: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

Nhơn Lý - Qui Nhơn 215193182 2009 K 1.5 1.5268 Lê Văn Hưu - Qui Nhơn 215258326 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215191556 2009 T 1 1Hải Cảng - Qui Nhơn 215176476 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215191270 2009 T 1 1Tuy Phước - Bình Định 215083993 2009 0 0Nhơn Lý - Qui Nhơn 215177244 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215166872 2009 K 1.5 1.5182 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215192538 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215167911 2009 0 020b Bùi Thị Xuân - Qui Nhơn 215196617 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215167923 2009 G 2 2Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215168961 2009 T 1 110a Tăng Bạt Hổ - Qui Nhơn 215192403 2009 G 2 2192 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215260329 2009 T 1 1204 Diên Hồng - Qui Nhơn 215193374 2009 K 1.5 1.571 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215176334 2009 T 1 1329/42 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215182645 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215193688 2009 K 1.5 1.5Bắc Hà Thanh - Qui Nhơn 215260640 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215193585 2009 K 1.5 1.5142 Ngô Mây - Qui Nhơn 250824068 2009 K 1.5 1.535 Lý Thái Tổ - Qui Nhơn 215193127 2009 K 1.5 1.5307 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215193501 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215196342 2009 K 1.5 1.5103 Cần Vương - Qui Nhơn 215193982 2009 0 003 Nguyễn Văn Siêu - Qui Nhơn 215196894 2009 K 1.5 1.5Trần hưng Đạo - Qui Nhơn 215193466 2009 T 1 3Quang Trung - Qui Nhơn 215260751 2009 0 070 - 31/3 - Qui Nhơn 215191355 2009 G 2 2Nhơn Lý - Qui Nhơn 215175459 2009 G 2 2Quang Trung - Qui Nhơn 215168290 2009 G 2 2Ngô Mây - Qui Nhơn 215194234 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215166731 2009 K 1.5 1.5102 Lê Đại Hành - Qui Nhơn 215197654 2009 K 1.5 1.501 Lê Lai - Qui Nhơn 215091058 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215192168 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215166476 2009 K 1.5 1.533c Hàm Nghi - Qui Nhơn 215138616 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215166620 2009 0 0682 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215194317 2009 K 1.5 1.516 Nguyễn Văn Trỗi - Qui Nhơn 215167450 2009 K 1.5 1.5134 Huỳnh Thúc Kháng - Qui Nhơn 215193017 2009 T 1 1300 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215192607 2009 K 1.5 1.5

Page 35: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

Đống Đa - Qui Nhơn 215192062 2009 0 0Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215260721 2009 K 1.5 1.541 Lê Văn Hưu - Qui Nhơn 215193485 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215167302 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215168566 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215167319 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215257258 2009 0 0327 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215259150 2009 K 1.5 1.59/21 Đoàn Thị Điểm - Qui Nhơn 215184094 2009 K 1.5 1.510 Nguyễn Văn Siêu - Qui Nhơn 215175092 2009 T 1 146 Nguyễn Du - Qui Nhơn 215168918 2009 T 1 1Nhơn Bình - Qui Nhơn 215167663 2009 T 1 1Trần Phú - Qui Nhơn 215182642 2009 T 1 111a Phạm Ngũ Lão - Qui Nhơn 215193756 2009 K 1.5 1.5100/5 Phan Chu Trinh - Qui Nhơn 215260234 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215192322 2009 T 1 128 Lê Quý Đôn - Qui Nhơn 215127441 2009 K 1.5 1.569 Lý Thường Kiệt - Qui Nhơn 215257377 2009 G 2 2Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215192980 2009 K 1.5 1.5687/4 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215260368 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215182981 2009 K 1.5 1.5174/1 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215191600 2009 T 1 1Tây Sơn - Bình Định 215261893 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215190202 2009 G 2 265 Lê Văn Hưu - Qui Nhơn 215257775 2009 K 1.5 1.5105 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215260198 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215175516 2009 K 1.5 1.5Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215256163 2009 G 2 249/14 Phùng Khắc Khoan - Qui Nhơn 215192441 2009 K 1.5 1.543c Vũ Bảo - Qui Nhơn 215256127 2009 K 1.5 1.547 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215119108 2009 K 1.5 1.507 Cao Thắng - Qui Nhơn 215192184 2009 T 1 1358 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215257838 2009 G 2 2Nhơn Hội - Qui Nhơn 215199506 2009 K 1.5 1.5127b Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215259419 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215256922 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215260663 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215258147 2009 K 1.5 1.5334/2 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215193114 2009 K 1.5 1.5398a Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215257581 2009 G 2 257 Trần Bình Trọng - Qui Nhơn 215192395 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hải - Qui Nhơn 215193809 2009 K 1.5 1.5110 Đống Đa - Qui Nhơn 215167967 2009 K 1.5 1.5459 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215127660 2009 K 1.5 1.5

Page 36: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

141/29/2 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215195528 2009 K 1.5 1.5396b Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215137114 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215138549 2009 0 014/25 Võ Văn Dũng - Qui Nhơn 215257244 2009 T 1 145 Hoàng Diệu - Qui Nhơn 215257681 2009 K 1.5 1.545 Đặng Trần Côn - Qui Nhơn 215259105 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215192732 2009 G 2 2Ngô Mây - Qui Nhơn 215175624 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215182169 2009 K 1.5 1.5Lê Lợi - Qui Nhơn 215259165 2009 T 1 1237/19/2 Hoàng Văn Thụ - Qui Nhơn 215193531 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215258308 2009 G 2 2Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215259108 2009 G 2 2Nhơn Lý - Qui Nhơn 215175644 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215167902 2009 G 2 2Nguyễn Văn Cừ - Qui Nhơn 215235865 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hội - Qui Nhơn 215260560 2009 T 1 1Nhơn Lý - Qui Nhơn 215177447 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215258146 2009 K 1.5 1.5156 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215192185 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215194541 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215196362 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215168468 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215176396 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215182145 2009 T 1 1122 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 245140778 2009 K 1.5 1.501b Nguyễn Trãi - Qui Nhơn 215169906 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215247215 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215193110 2009 K 1.5 1.515 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215258171 2009 K 1.5 1.558 Trần An Tư - Qui Nhơn 215139717 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215193106 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215193980 2009 K 1.5 1.5197/3 Phan Bội Châu - Qui Nhơn 215256632 2009 T 1 132 Ngô Mây - Qui Nhơn 215175466 2009 K 1.5 1.5465 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215260632 2009 K 1.5 1.535 Hai Bà Trưng - Qui Nhơn 215199573 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215256121 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215260392 2009 T 1 168/2 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215196426 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215168173 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215199571 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215197166 2009 T 1 140 Nguyễn Định Thụ - Qui Nhơn 215136856 2009 T 1 1

Page 37: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

Đống Đa - Qui Nhơn 215260188 2009 K 1.5 1.586a Tây Sơn - Qui Nhơn 215167031 2009 K 1.5 1.5Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 212786148 2009 K 1.5 1.5433 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215260546 2009 0 0Đăk Mil - Đăk Nông 245144528 2009 0 0977/4 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215196616 2009 0 0Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215256661 2009 K 1.5 1.5105/5 Cần Vương - Qui Nhơn 215256834 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215124739 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215257701 2009 T 1 1267 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215256855 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215260675 2009 T 1 106 Ngô Văn Sở - Qui Nhơn 215194464 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215182249 2009 K 1.5 2.5308 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215168711 2009 0 0Hoài Nhơn - Bình Định 215151745 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215193152 2009 0 0558/2 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215196382 2009 T 1 1Phù Mỹ - Bình Định 215169852 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215256642 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215182436 2009 K 1.5 1.5Nhơn Châu - Qui Nhơn 215137698 2009 K 1.5 1.5Bắc Hà Thanh - Qui Nhơn 215257645 2009 T 1 106a - 31/3 - Qui Nhơn 215091992 2009 K 1.5 1.5540 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215138050 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215194462 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215176562 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215194475 2009 K 1.5 1.5Nhơn Bình - Qui Nhơn 215260724 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215182172 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215191947 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215193257 2009 K 1.5 1.5584/34 Bạch Đằng - Qui Nhơn 215167860 2009 K 1.5 1.520 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215167502 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215167243 2009 K 1.5 1.5162/15/118 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn215168059 2009 G 2 2Đống Đa - Qui Nhơn 215192112 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215241448 2009 K 1.5 1.565 Đống Đa - Qui Nhơn 215257810 2009 T 1 1349 Đống Đa - Qui Nhơn 215257715 2009 G 2 2439b Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215194193 2009 G 2 2141 Trần Cao Vân - Qui Nhơn 215136537 2009 G 2 2Ngô Mây - Qui Nhơn 215193976 2009 K 1.5 1.5Quang Tung - Qui Nhơn 215258625 2009 0 0

Page 38: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

1029/1 Trần Hứng Đạo - Qui Nhơn 215182704 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215257315 2009 K 1.5 1.5Lý Thường Kiệt - Qui Nhơn 215193410 2009 K 1.5 1.5Trần Phú - Qui Nhơn 215168520 2009 K 1.5 1.5Nhơn Bình - Qui Nhơn 215258436 2009 T 1 1585 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215182843 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215257320 2009 T 1 1Ngô Mây - Qui Nhơn 215254555 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215177339 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215176509 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215175204 2009 G 2 2Quang Trung - Qui Nhơn 215196724 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215167955 2009 K 1.5 1.505 Ngô Thời Nhiệm - Qui Nhơn 215256638 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215176342 2009 K 1.5 1.527 Nguyễn Đình Thụ - Qui Nhơn 215258627 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215168428 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215168548 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215257177 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215257129 2009 K 1.5 1.5Nhơn Lý - Qui Nhơn 215176312 2009 T 1 1Quang Trung - Qui Nhơn 215257841 2009 G 2 2Hải Cảng - Qui Nhơn 215166633 2009 K 1.5 1.5407/1 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215256557 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215258083 2009 K 1.5 1.520a Nguyễn Công Trứ - Qui Nhơn 215095272 2009 K 1.5 1.5441/4 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215167666 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215138535 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 2009 K 1.5 1.5Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215259158 2009 K 1.5 1.516 Hoàng Hoa Thám - Qui Nhơn 215175060 2009 0 011 Nguyễn Lương Bằng - Qui Nhơn 215167405 2009 K 1.5 1.5Nhơn Hội - Qui Nhơn 215196029 2009 T 1 1Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215168877 2009 K 1.5 1.5Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215116532 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215257764 2009 G 2 2115 Trần Bình Trọng - Qui Nhơn 215199481 2009 0 0Ghềnh Ráng - Qui Nhơn 215189885 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215194690 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215167726 2009 T 1 125 Đặng Trần Côn - Qui Nhơn 241248431 2009 K 1.5 1.5Đống Đa - Qui Nhơn 215193864 2009 K 1.5 1.551/4 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215192571 2009 K 1.5 1.5Quang Trung - Qui Nhơn 215257943 2009 T 1 1

Page 39: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

676/1 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215197439 2009 T 1 125 Thông Tin - Qui Nhơn 215259093 2009 T 1 1131 Phó Đức Chính - Qui Nhơn 215191280 2009 K 1.5 1.5132/17 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215256577 2009 0 0274 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215257332 2009 K 1.5 1.537 Nguyễn Huệ - Qui Nhơn 215190555 2009 T 1 1Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215256531 2009 K 1.5 1.5Thị Nại - Qui Nhơn 215260718 2009 T 1 1977/8 Trần Hưng Đạo - Qui Nhơn 215257796 2009 T 1 101 Vũ Bảo - Qui Nhơn 215257164 2009 K 1.5 1.5Nhơn Bình - Qui Nhơn 215168950 2009 T 1 1223 Tăng Bạt Hổ - Qui Nhơn 215260779 2009 T 1 1295 Lê Hồng Phong - Qui Nhơn 215192461 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215256574 2009 K 1.5 1.5102 Lý Tự Trọng - Qui Nhơn 215166936 2009 T 1 180 Nguyễn Thị Minh Khai - Qui Nhơn 215167346 2009 G 2 2Đống Đa - Qui Nhơn 215176380 2009 K 1.5 1.5201 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215192552 2009 T 1 1Thị Nại - Qui Nhơn 215137101 2009 K 1.5 1.5Ngô Mây - Qui Nhơn 215168261 2009 T 1 1Đống Đa - Qui Nhơn 215168447 2009 T 1 1Nhơn Bình - Qui Nhơn 215175844 2009 K 1.5 1.5Hải Cảng - Qui Nhơn 215175221 2009 T 1 1425/4 Nguyễn Thái Học - Qui Nhơn 215260643 2009 K 1.5 1.510 Lê Quý Đôn - Qui Nhơn 215182186 2009 K 1.5 1.5Ghêngf Ráng - Qui Nhơn 215191761 2009 G 2 2

Page 40: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

hocluc hanhkiem lop12 sobaodanh phongthi cumthi hoidong diemmon1 diemmon2TB TB 12.T1 20003 1 2 1 3 10TB K 12.T1 20004 1 2 1 5.5 7.5TB K 12.T1 20005 1 2 1 4.5 10K T 12.T1 20014 1 2 1 5.5 9TB TB 12.T1 20016 1 2 1 5.5 8K T 12.T1 20023 1 2 1 6.5 10TB TB 12.T1 20028 2 2 1 7 7.5TB TB 12.T1 20034 2 2 1 4.5 8.5K T 12.T1 20048 2 2 1 6.5 9.5K T 12.T1 20050 3 2 1 6.5 8.5K T 12.T1 20052 3 2 1 5.5 8K T 12.T1 20058 3 2 1 7 8G T 12.T1 20065 3 2 1 6 9.5TB K 12.T1 20066 3 2 1 5 7TB K 12.T1 20072 3 2 1 6.5 8K T 12.T1 20081 4 2 1 7 8K T 12.T1 20083 4 2 1 7.5 7.5TB K 12.T1 20084 4 2 1 5 8K T 12.T1 20085 4 2 1 6.5 8.5K T 12.T1 20086 4 2 1 5.5 9.5K T 12.T1 20090 4 2 1 6 8TB TB 12.T1 20096 4 2 1 6.5 7.5K T 12.T1 20106 5 2 1 6.5 9.5K T 12.T1 20107 5 2 1 6 8.5TB K 12.T1 20109 5 2 1 6 8K T 12.T1 20110 5 2 1 6.5 8.5K T 12.T1 20120 5 2 1 6.5 7.5K T 12.T1 20136 6 2 1 8 10TB K 12.T1 20153 7 2 1 6 9.5TB K 12.T1 20160 7 2 1 4.5 7.5TB K 12.T1 20163 7 2 1 6 7.5K T 12.T1 20190 8 2 1 6 9TB K 12.T1 20194 9 2 1 8 7TB K 12.T1 20199 9 2 1 5.5 5TB K 12.T1 20212 9 2 1 5 8.5TB K 12.T1 20214 9 2 1 6 8.5TB K 12.T1 20215 9 2 1 4.5 6.5K T 12.T1 20216 9 2 1 5 9.5K T 12.T1 20230 10 2 1 6.5 9.5K T 12.T1 20234 10 2 1 6 10TB K 12.T1 20235 10 2 1 4.5 10K T 12.T1 20252 11 2 1 6 8.5TB K 12.T1 20254 11 2 1 5.5 8.5

Page 41: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB K 12.T1 20255 11 2 1 6 7.5K T 12.T1 20261 11 2 1 7.5 8TB TB 12.T1 20266 12 2 1 5.5 7TB K 12.T1 20268 12 2 1 6 6.5TB K 12.T1 20269 12 2 1 4.5 7.5K T 12.T1 20285 12 2 1 6 8.5K T 12.T1 20290 13 2 1 5.5 9.5TB K 12.T1 20291 13 2 1 5.5 8.5G T 12.T1 20295 13 2 1 7 9.5K T 12.T1 20299 13 2 1 6 10K T 12.T1 20303 13 2 1 6 10TB K 12.T1 20306 13 2 1 5.5 8.5TB K 12.S5 20356 16 2 2 6.5 7.5TB K 12.S6 20357 16 2 2 6 7TB TB 12.S7 20358 16 2 2 6 6.5TB K 12.A1 20359 16 2 2 5.5 6.5TB K 12.S4 20360 16 2 2 5 6TB K 12.S3 20364 16 2 2 5 5.5K T 12.S4 20365 16 2 2 7 6.5TB K 12.A1 20367 16 2 2 5.5 6G T 12.S5 20369 16 2 2 7.5 9.5Y TB 12.S8 20371 16 2 2 4 9K T 12.S2 20372 16 2 2 6.5 9TB K 12.S7 20376 16 2 2 6.5 6.5TB K 12.S5 20377 16 2 2 4 7TB K 12.S2 20379 17 2 2 6 8TB K 12.S5 20381 17 2 2 6.5 7K T 12.S7 20387 17 2 2 7 8TB K 12.S3 20390 17 2 2 5 7.5K T 12.S2 20391 17 2 2 5.5 8.5TB K 12.S7 20393 17 2 2 5.5 7.5TB K 12.A1 20394 17 2 2 5.5 7TB K 12.S1 20396 17 2 2 6 7TB K 12.S6 20406 18 2 2 6 5.5TB K 12.S2 20407 18 2 2 4 7K T 12.A1 20408 18 2 2 6 8TB K 12.S7 20411 18 2 2 3.5 8.5K T 12.S6 20413 18 2 2 6 9K T 12.S1 20415 18 2 2 6 9.5TB K 12.S1 20417 18 2 2 6 7.5TB K 12.S4 20421 18 2 2 7 6.5TB K 12.S3 20424 18 2 2 5.5 6K T 12.S6 20427 19 2 2 6 7K T 12.A1 20428 19 2 2 4 8.5

Page 42: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB TB 12.S2 20431 19 2 2 6 8TB K 12.S5 20432 19 2 2 6.5 8.5K T 12.S4 20433 19 2 2 6.5 8.5K T 12.S7 20434 19 2 2 6 8.5K T 12.A1 20437 19 2 2 6.5 9K T 12.A1 20438 19 2 2 5.5 9.5K T 12.S2 20439 19 2 2 7 9.5TB K 12.S7 20441 19 2 2 4.5 6.5TB K 12.S3 20444 19 2 2 4.5 7K T 12.S4 20445 19 2 2 6 6K T 12.S4 20447 19 2 2 7.5 6.5TB T 12.S1 20449 19 2 2 6.5 7K T 12.S6 20451 20 2 2 5 9K T 12.A1 20452 20 2 2 5.5 9K T 12.S1 20454 20 2 2 6 9.5K T 12.A1 20457 20 2 2 5.5 7.5TB K 12.S6 20458 20 2 2 4.5 8TB K 12.S6 20463 20 2 2 4 6.5TB T 12.S1 20464 20 2 2 6 7TB K 12.S6 20466 20 2 2 6.5 8K T 12.S4 20468 20 2 2 6.5 7K T 12.S2 20469 20 2 2 6.5 7.5TB T 12.S1 20471 20 2 2 5.5 7TB K 12.S1 20474 21 2 2 5 8TB K 12.S7 20478 21 2 2 6 7TB K 12.S7 20483 21 2 2 4 7TB K 12.S3 20484 21 2 2 4.5 7TB T 12.S7 20486 21 2 2 5.5 6.5K T 12.A1 20491 21 2 2 6 8K T 12.S5 20492 21 2 2 5 8.5TB K 12.S8 20493 21 2 2 5 8TB K 12.S7 20495 21 2 2 4.5 7.5K T 12.S2 20500 22 2 2 5 8TB K 12.S6 20502 22 2 2 5 8TB K 12.S5 20504 22 2 2 6 8TB K 12.S2 20505 22 2 2 5 8.5K T 12.A1 20507 22 2 2 5.5 8.5K T 12.S6 20511 22 2 2 5.5 8Y K 12.S3 20514 22 2 2 5 7.5TB K 12.S2 20519 22 2 2 6 8K T 12.S1 20525 23 2 2 6.5 7.5TB K 12.S6 20526 23 2 2 5.5 9K T 12.S4 20535 23 2 2 6 8.5TB K 12.S5 20537 23 2 2 4 5

Page 43: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB K 12.S5 20538 23 2 2 6 7K T 12.S1 20547 24 2 2 6 10K T 12.S1 20550 24 2 2 6.5 7.5K T 12.S7 20552 24 2 2 5 8TB K 12.S1 20555 24 2 2 4.5 6.5TB K 12.S5 20556 24 2 2 6.5 7.5K T 12.S7 20558 24 2 2 7 8TB K 12.S1 20559 24 2 2 5.5 5.5TB K 12.S4 20563 24 2 2 6.5 7TB K 12.S4 20564 24 2 2 7.5 8K T 12.S6 20569 24 2 2 7.5 7K T 12.S1 20570 25 2 2 5.5 5.5K T 12.S4 20571 25 2 2 6 6TB K 12.S2 20578 25 2 2 5 6.5TB K 12.S4 20580 25 2 2 5 7.5K T 12.S3 20583 25 2 2 5.5 7.5TB K 12.S5 20586 25 2 2 7 7.5TB T 12.S1 20587 25 2 2 6 8TB K 12.S4 20588 25 2 2 5.5 7K T 12.S4 20590 25 2 2 5.5 7TB K 12.S1 20593 25 2 2 6 7K T 12.S2 20594 26 2 2 4.5 7K T 12.S2 20595 26 2 2 5.5 8.5K T 12.S4 20596 26 2 2 5.5 8.5TB K 12.S2 20599 26 2 2 6 8.5K T 12.S2 20605 26 2 2 6 8K K 12.S7 20607 26 2 2 5 6.5K T 12.S5 20610 26 2 2 6 8TB K 12.S2 20611 26 2 2 6.5 7.5TB K 12.S6 20612 26 2 2 6 7.5TB K 12.S8 20614 26 2 2 -1 -1K K 12.S1 20616 26 2 2 6 6TB K 12.S7 20622 27 2 2 3.5 8Y K 12.S3 20626 27 2 2 5 6TB K 12.S4 20629 27 2 2 7 6.5TB K 12.S3 20630 27 2 2 4 7.5K T 12.S5 20631 27 2 2 5.5 8K T 12.S4 20632 27 2 2 7.5 8.5K T 12.S5 20635 27 2 2 6 8.5K T 12.A1 20637 27 2 2 6.5 8TB K 12.S5 20638 27 2 2 4.5 7.5TB K 12.S2 20640 27 2 2 5.5 6K T 12.S6 20642 28 2 2 6.5 8TB K 12.S8 20646 28 2 2 5.5 7.5

Page 44: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

K T 12.S2 20647 28 2 2 5.5 8.5K T 12.S2 20648 28 2 2 5.5 9.5K T 12.S1 20650 28 2 2 5.5 9TB K 12.S2 20652 28 2 2 5.5 8.5TB K 12.S5 20654 28 2 2 5.5 8K T 12.S4 20655 28 2 2 6.5 9TB K 12.S4 20656 28 2 2 5.5 8.5TB K 12.S1 20658 28 2 2 4 8K T 12.S3 20660 28 2 2 5 9K T 12.S4 20661 28 2 2 7 9.5TB K 12.S4 20663 28 2 2 5.5 8.5K T 12.S3 20666 29 2 2 6 9.5TB K 12.S4 20668 29 2 2 6 10TB K 12.S8 20672 29 2 2 5 8TB K 12.S5 20675 29 2 2 6.5 9K T 12.S4 20677 29 2 2 5.5 8.5TB K 12.S2 20678 29 2 2 6.5 8TB K 12.A1 20679 29 2 2 5 8TB K 12.S2 20680 29 2 2 6 7TB K 12.S7 20681 29 2 2 5 9TB K 12.S3 20682 29 2 2 5.5 7TB K 12.A1 20683 29 2 2 5.5 7TB K 12.S5 20685 29 2 2 6 7.5TB K 12.S3 20686 29 2 2 7 9TB K 12.S5 20688 29 2 2 5 7TB T 12.S3 20695 30 2 2 4 7.5TB K 12.A1 20697 30 2 2 6 9TB K 12.A1 20699 30 2 2 7.5 9K T 12.S3 20701 30 2 2 5.5 9TB K 12.S6 20711 30 2 2 6 6.5TB T 12.S7 20713 30 2 2 4 6.5TB K 12.S8 20714 31 2 2 5.5 8K T 12.S8 20715 31 2 2 5 8K T 12.S4 20717 31 2 2 7 8.5K T 12.S7 20718 31 2 2 6 7TB K 12.S7 20719 31 2 2 5.5 7.5TB K 12.S8 20720 31 2 2 5 5.5TB K 12.A1 20721 31 2 2 6 7Y TB 12.S6 20727 31 2 2 4 7K T 12.S1 20729 31 2 2 7.5 8TB K 12.S4 20734 31 2 2 5 8.5K T 12.S6 20735 31 2 2 6 9.5TB K 12.A1 20737 31 2 2 6.5 8.5TB K 12.S2 20738 32 2 2 6.5 8.5

Page 45: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

K T 12.S5 20739 32 2 2 6 9.5TB K 12.S5 20740 32 2 2 6 9.5TB K 12.S4 20742 32 2 2 5 7.5TB K 12.S6 20744 32 2 2 6.5 8.5K T 12.S2 20746 32 2 2 5.5 8.5TB T 12.S1 20747 32 2 2 6 9K T 12.S6 20748 32 2 2 6.5 8.5TB K 12.S7 20758 32 2 2 5 7TB K 12.S2 20761 32 2 2 6 7.5TB K 12.S8 20763 33 2 2 6 7.5K T 12.S6 20768 33 2 2 6.5 7.5TB K 12.A1 20769 33 2 2 5.5 6.5TB K 12.S7 20770 33 2 2 6.5 6.5K T 12.S3 20771 33 2 2 5 7TB K 12.S3 20774 33 2 2 6 -1K T 12.S1 20775 33 2 2 6 7.5K T 12.S1 20776 33 2 2 7 7TB T 12.S7 20778 33 2 2 5 8TB K 12.S6 20779 33 2 2 6.5 7K T 12.S2 20781 33 2 2 6 8TB T 12.S1 20783 33 2 2 5.5 7TB K 12.S7 20785 33 2 2 6.5 8TB T 12.S1 20786 34 2 2 5 8TB K 12.S5 20787 34 2 2 2 6TB K 12.S3 20789 34 2 2 4 8TB K 12.S2 20793 34 2 2 6.5 7.5TB K 12.S6 20794 34 2 2 6.5 6.5K T 12.S2 20800 34 2 2 6.5 7.5TB K 12.S1 20802 34 2 2 5 9TB K 12.S4 20808 34 2 2 6 7.5TB K 12.S8 20809 34 2 2 5 6.5TB K 12.S7 20810 35 2 2 5.5 7.5TB K 12.S7 20813 35 2 2 5 4K T 12.A1 20815 35 2 2 5.5 8.5Y TB 12.S5 20817 35 2 2 5 7.5TB K 12.S3 20818 35 2 2 5.5 8TB T 12.S1 20819 35 2 2 6 9TB K 12.S2 20820 35 2 2 4.5 8.5TB K 12.A1 20821 35 2 2 4.5 8.5Y K 12.S5 20823 35 2 2 5.5 6.5TB K 12.S8 20825 35 2 2 6 7TB K 12.S6 20828 35 2 2 6.5 5.5TB K 12.S1 20830 35 2 2 7 8.5TB K 12.S7 20831 35 2 2 5.5 7.5

Page 46: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB K 12.S5 20832 35 2 2 6.5 7.5TB K 12.S6 20834 36 2 2 6 7TB K 12.S7 20841 36 2 2 5 7.5TB K 12.S5 20844 36 2 2 6.5 8.5TB K 12.S8 20846 36 2 2 4.5 8.5TB K 12.S1 20848 36 2 2 4 8K T 12.S7 20849 36 2 2 5.5 8K T 12.S6 20850 36 2 2 5.5 7K T 12.S3 20853 36 2 2 7 8.5TB K 12.S1 20854 36 2 2 4 6.5TB K 12.S8 20860 37 2 2 6.5 7TB K 12.S4 20863 37 2 2 5.5 7.5TB K 12.S3 20865 37 2 2 6.5 8.5TB K 12.S4 20870 37 2 2 5 5.5TB K 12.S3 20871 37 2 2 3.5 7.5TB K 12.S3 20872 37 2 2 6 7.5K T 12.S7 20875 37 2 2 6.5 7K T 12.S3 20877 37 2 2 5.5 8.5TB K 12.A1 20878 37 2 2 5.5 7K T 12.S4 20879 37 2 2 5.5 8K T 12.S6 20882 38 2 2 6 7.5TB K 12.S2 20886 38 2 2 5.5 7TB K 12.S8 20888 38 2 2 3 5TB K 12.S3 20889 38 2 2 6.5 7.5TB T 12.S4 20892 38 2 2 7 8TB K 12.S1 20893 38 2 2 6 7.5K T 12.S5 20894 38 2 2 6.5 6.5K T 12.A1 20895 38 2 2 6 7.5TB K 12.A1 20897 38 2 2 5 6TB K 12.S1 20898 38 2 2 6 6.5K T 12.A1 20900 38 2 2 6 7TB T 12.S7 20907 39 2 2 5 7TB K 12.S7 20908 39 2 2 5.5 6.5K T 12.S5 20910 39 2 2 6.5 8TB K 12.S8 20916 39 2 2 5.5 8K T 12.S2 20917 39 2 2 4 8.5K T 12.S5 20923 39 2 2 6 9TB K 12.S8 20926 39 2 2 3 6.5K T 12.S6 20927 39 2 2 5.5 9TB T 12.S1 20933 40 2 2 5.5 7K T 12.S3 20935 40 2 2 5.5 8TB K 12.S2 20940 40 2 2 6.5 8TB K 12.S5 20941 40 2 2 5.5 7TB T 12.S1 20942 40 2 2 4.5 7.5

Page 47: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB K 12.S4 20943 40 2 2 5.5 8K K 12.S4 20946 40 2 2 6.5 8TB K 12.S2 20950 40 2 2 5.5 8.5K T 12.S2 20952 40 2 2 5.5 8TB K 12.A1 20953 40 2 2 5.5 8.5K T 12.S8 20956 41 2 3 6.5 10K T 12.S8 20958 41 2 3 6 8.5TB K 12.S6 20959 41 2 3 6.5 7.5K T 12.S6 20960 41 2 3 6 10TB K 12.S2 20963 41 2 3 6 8.5TB K 12.S7 20966 41 2 3 7 8TB T 12.S1 20968 41 2 3 7 6TB K 12.A1 20974 41 2 3 5 5TB K 12.S5 20975 41 2 3 6.5 5.5TB K 12.S3 20977 41 2 3 5 6.5TB K 12.S8 20979 42 2 3 6.5 7TB T 12.S7 20982 42 2 3 4 8TB K 12.S5 20983 42 2 3 3.5 6.5TB K 12.A1 20987 42 2 3 3.5 7TB K 12.A1 20989 42 2 3 6 8TB T 12.S1 20991 42 2 3 6.5 8.5TB K 12.A1 20992 42 2 3 6.5 7K T 12.S7 20994 42 2 3 7 7TB K 12.S8 20996 42 2 3 5.5 8TB K 12.S3 20997 42 2 3 4 7.5K T 12.S3 20999 42 2 3 4.5 7.5TB K 12.S8 21001 42 2 3 5.5 6.5TB K 12.S3 21005 43 2 3 5 6.5Y TB 12.S8 21007 43 2 3 5 6.5TB K 12.S5 21012 43 2 3 5.5 9.5K T 12.S1 21013 43 2 3 7 9K T 12.S8 21015 43 2 3 7 9.5K T 12.A1 21017 43 2 3 4.5 6TB K 12.S6 21019 43 2 3 6 5.5TB K 12.S5 21020 43 2 3 7 8.5TB K 12.S4 21023 43 2 3 6.5 6.5TB K 12.A1 21024 43 2 3 6.5 7.5TB K 12.S6 21027 44 2 3 7 7.5TB T 12.S8 21028 44 2 3 6 8TB K 12.S3 21029 44 2 3 6.5 7K T 12.S4 21030 44 2 3 6.5 7.5K T 12.S1 21031 44 2 3 6.5 9TB K 12.S5 21032 44 2 3 2.5 7.5TB T 12.S8 21034 44 2 3 6 8.5

Page 48: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

K T 12.S3 21035 44 2 3 6.5 8TB K 12.S7 21041 44 2 3 4.5 8.5TB T 12.S1 21043 44 2 3 5.5 9TB K 12.S8 21044 44 2 3 6.5 6K T 12.A1 21055 45 2 3 5.5 8TB K 12.S3 21056 45 2 3 5 8.5TB TB 12.S3 21058 45 2 3 5 5.5K T 12.S4 21059 45 2 3 7 9TB K 12.S5 21060 45 2 3 6.5 7.5TB K 12.S5 21061 45 2 3 6 6TB K 12.S2 21062 45 2 3 5 7TB K 12.S3 21063 45 2 3 5.5 7.5TB K 12.S1 21064 45 2 3 5.5 9K T 12.S4 21066 45 2 3 6.5 8.5TB K 12.S6 21067 45 2 3 4.5 7.5TB K 12.S3 21068 45 2 3 6 7TB T 12.S8 21070 45 2 3 5 6TB K 12.A1 21071 45 2 3 5 8TB K 12.S5 21073 45 2 3 6 7.5K T 12.S5 21079 46 2 3 6 7.5K T 12.S6 21080 46 2 3 6.5 7.5K T 12.S4 21082 46 2 3 7.5 8.5K T 12.S4 21083 46 2 3 7 5.5K T 12.A1 21085 46 2 3 4.5 8TB K 12.S2 21086 46 2 3 5 8.5TB K 12.S6 21088 46 2 3 5.5 7K T 12.A1 21092 46 2 3 6 8.5K T 12.A1 21094 46 2 3 6 9.5TB K 12.S7 21097 46 2 3 4.5 6.5TB K 12.S4 21098 47 2 3 6.5 6K T 12.S1 21099 47 2 3 7 8TB K 12.S1 21100 47 2 3 8.5 8.5K T 12.S2 21101 47 2 3 6 7TB K 12.S7 21103 47 2 3 6 8TB K 12.S8 21105 47 2 3 6 6K T 12.S4 21106 47 2 3 6 7TB K 12.S6 21107 47 2 3 3.5 6.5K T 12.S1 21109 47 2 3 8 8K T 12.S4 21111 47 2 3 6 8.5TB T 12.S1 21112 47 2 3 6 8.5TB K 12.S3 21113 47 2 3 5.5 7.5TB K 12.S4 21114 47 2 3 4.5 8TB K 12.S8 21115 47 2 3 6 8TB K 12.S5 21117 47 2 3 4.5 7

Page 49: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

K T 12.S7 21118 47 2 3 7.5 6.5TB K 12.S2 21123 48 2 3 4 5TB K 12.S5 21124 48 2 3 6 5.5K T 12.S2 21125 48 2 3 6.5 8TB K 12.S6 21127 48 2 3 5 6TB K 12.S5 21129 48 2 3 6 6.5K T 12.S1 21131 48 2 3 6 8.5TB TB 12.S1 21132 48 2 3 3.5 5.5TB K 12.A1 21134 48 2 3 4 7.5Y TB 12.S2 21135 48 2 3 5.5 8TB K 12.S2 21136 48 2 3 4 8.5TB T 12.S4 21137 48 2 3 5.5 6K T 12.A1 21138 48 2 3 6.5 8.5TB K 12.S7 21146 49 2 3 5 6.5TB K 12.S6 21148 49 2 3 6 8.5TB K 12.S1 21150 49 2 3 6.5 6.5TB K 12.S1 21151 49 2 3 5 7TB K 12.S6 21153 49 2 3 5.5 6K T 12.S1 21156 49 2 3 7 7K T 12.S1 21157 49 2 3 7 9TB K 12.S6 21158 49 2 3 5.5 7TB K 12.S6 21159 49 2 3 5 6.5TB T 12.S7 21160 49 2 3 6.5 8TB K 12.S3 21163 49 2 3 5.5 8TB K 12.A1 21164 49 2 3 7 8.5TB K 12.S5 21168 49 2 3 6 5.5TB K 12.S7 21169 49 2 3 5.5 7TB K 12.S2 21170 50 2 3 4.5 8K T 12.S7 21172 50 2 3 5.5 7.5TB K 12.S6 21174 50 2 3 6 7.5K T 12.S5 21175 50 2 3 6.5 8K T 12.S8 21176 50 2 3 5.5 7.5K T 12.S6 21177 50 2 3 6 7TB K 12.S5 21178 50 2 3 4 7.5K T 12.S4 21179 50 2 3 6 7.5TB K 12.S6 21181 50 2 3 5.5 4.5K T 12.S4 21186 50 2 3 5.5 8TB K 12.S6 21187 50 2 3 4 7.5K T 12.S5 21188 50 2 3 5 9TB K 12.S6 21190 50 2 3 6 5K T 12.S5 21192 50 2 3 6 8TB K 12.S7 21193 50 2 3 5 7.5TB K 12.S3 21196 51 2 3 5 6K K 12.S5 21197 51 2 3 7 7.5

Page 50: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB T 12.S1 21200 51 2 3 7 8.5TB K 12.S8 21201 51 2 3 4 8TB K 12.S2 21204 51 2 3 5.5 7.5TB K 12.S3 21205 51 2 3 4.5 7.5TB K 12.S7 21209 51 2 3 6 6TB K 12.S7 21210 51 2 3 5 5.5K T 12.S7 21211 51 2 3 6 6TB K 12.S8 21212 51 2 3 5 7.5TB K 12.S6 21213 51 2 3 5.5 5.5TB K 12.S3 21220 52 2 3 5.5 7.5TB K 12.S8 21223 52 2 3 5 6.5TB K 12.S3 21225 52 2 3 5 6.5TB K 12.S8 21228 52 2 3 5 8K T 12.S3 21230 52 2 3 6 5K T 12.S2 21234 52 2 3 4 8TB K 12.A1 21236 52 2 3 4 6TB K 12.S2 21238 52 2 3 5 6TB K 12.S2 21239 52 2 3 4.5 6K T 12.A1 21246 53 2 3 5.5 9.5TB K 12.S4 21249 53 2 3 6.5 7.5K T 12.A1 21250 53 2 3 6.5 7.5TB K 12.S7 21251 53 2 3 5 7TB T 12.S2 21252 53 2 3 5.5 7TB K 12.S4 21254 53 2 3 6.5 6.5K T 12.S8 21258 53 2 3 6 5.5TB K 12.S6 21260 53 2 3 4.5 7.5TB K 12.S4 21261 53 2 3 7 6K T 12.A1 21263 53 2 3 6 6TB K 12.S7 21271 54 2 3 3.5 6.5K T 12.S7 21273 54 2 3 5.5 8TB K 12.S7 21274 54 2 3 6 7.5K T 12.S4 21275 54 2 3 7 7TB T 12.S4 21276 54 2 3 8 7.5K T 12.S8 21277 54 2 3 5 8TB T 12.S7 21278 54 2 3 6 5.5TB K 12.S6 21281 54 2 3 6 5TB K 12.S6 21283 54 2 3 1.5 6.5TB K 12.S8 21284 54 2 3 5.5 6.5TB K 12.S2 21285 54 2 3 7 7TB K 12.S8 21287 54 2 3 5.5 6.5K T 12.S8 21288 54 2 3 5 8TB K 12.S6 21289 54 2 3 7 6.5K T 12.S8 21290 55 2 3 5 8.5TB K 12.S3 21291 55 2 3 5.5 6.5

Page 51: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB K 12.S7 21294 55 2 3 6 7.5TB K 12.S6 21298 55 2 3 6 8TB K 12.S6 21299 55 2 3 5.5 8.5Y TB 12.S7 21300 55 2 3 4 4TB K 12.S8 21306 55 2 3 5.5 6.5TB K 12.S5 21309 55 2 3 5.5 7TB K 12.S3 21311 55 2 3 4.5 6.5TB K 12.A1 21312 55 2 3 5.5 5Y TB 12.S6 21313 55 2 3 1 7.5K T 12.A1 21316 56 2 3 4.5 7.5TB K 12.S8 21320 56 2 3 4 7TB K 12.S8 21322 56 2 3 5 7K T 12.S5 21325 56 2 3 7 8.5TB K 12.S7 21326 56 2 3 6 8.5TB K 12.S2 21327 56 2 3 6.5 8.5TB K 12.S3 21328 56 2 3 7 7.5TB T 12.S3 21329 56 2 3 5.5 7.5TB K 12.S3 21331 56 2 3 5 8.5TB K 12.S8 21332 56 2 3 7 8.5TB K 12.S4 21333 56 2 3 7 8.5TB K 12.A1 21336 56 2 3 5.5 8.5K T 12.S8 21340 57 2 3 6.5 8K T 12.S8 21342 57 2 3 7 8TB K 12.S6 21343 57 2 3 4 6.5K T 12.A1 21344 57 2 3 5 6TB K 12.S5 21348 57 2 3 6.5 7TB K 12.S2 21349 57 2 3 5 8.5K T 12.S6 21354 57 2 3 6.5 7TB K 12.S8 21356 57 2 3 6 6Y TB 12.S5 21368 58 2 3 4.5 5TB K 12.S3 21369 58 2 3 7 5.5TB T 12.S1 21370 58 2 3 5.5 8K T 12.A1 21372 58 2 3 6 8TB K 12.S1 21373 58 2 3 6 7.5K T 12.S7 21374 58 2 3 6 7.5TB K 12.S4 21375 58 2 3 6 8TB K 12.S4 21378 58 2 3 4.5 7.5TB K 12.A1 21379 58 2 3 6 6.5TB K 12.S1 21381 58 2 3 5.5 7.5TB K 12.A1 21383 58 2 3 4.5 7K T 12.S5 21384 58 2 3 6.5 7.5K T 12.S1 21385 58 2 3 5.5 8TB K 12.S3 21390 59 2 3 5 6.5TB K 12.S8 21392 59 2 3 3 7

Page 52: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

TB K 12.S2 21394 59 2 3 5.5 6TB K 12.S2 21395 59 2 3 5 7TB K 12.S8 21399 59 2 3 5.5 5.5TB K 12.S3 21402 59 2 3 4 6TB K 12.S8 21403 59 2 3 5.5 7TB T 12.S1 21406 59 2 3 6 6.5TB K 12.S8 21407 59 2 3 5 6TB K 12.A1 21410 60 2 3 6.5 8TB K 12.S8 21411 60 2 3 4 8TB K 12.S8 21414 60 2 3 5.5 5TB K 12.S2 21415 60 2 3 4.5 7.5TB K 12.A1 21417 60 2 3 5.5 7.5TB K 12.A1 21418 60 2 3 4.5 4.5TB K 12.S2 21420 60 2 3 6.5 5.5K T 12.A1 21421 60 2 3 6.5 7.5K T 12.S3 21422 60 2 3 6 7TB K 12.S4 21423 60 2 3 4.5 6.5TB K 12.S3 21424 60 2 3 7 8TB K 12.S3 21425 60 2 3 5 5.5TB K 12.S2 21428 60 2 3 6.5 7.5TB K 12.A1 21433 60 2 3 4.5 5TB K 12.S5 21434 61 2 3 6.5 7.5TB K 12.S3 21439 61 2 3 5.5 6TB K 12.S8 21440 61 2 3 7 7.5TB K 12.S8 21442 61 2 3 6 7.5K T 12.S1 21443 61 2 3 6.5 7

Page 53: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

diemmon3 diemmon4 diemmon5 diemmon6 tongdiem diemxettn diemxetpl pltn5.5 9 6.5 6 40 6.67 6.67 TB6 8.5 10 8 45.5 7.92 7.58 TB

5.5 9 9 7 45 7.5 7.5 TB4.5 8.5 9.5 6.5 43.5 7.42 7.25 TB5 8.5 8.5 7.5 43 7.17 7.17 TB6 9 9.5 7 48 8.17 8 KH5 7.5 3.5 5 35.5 6.08 5.92 TB5 8 6.5 7.5 40 6.83 6.67 TB

5.5 7.5 9 6 44 7.5 7.33 TB7 8 8 8 46 7.92 7.67 KH

5.5 9.5 10 6 44.5 7.67 7.42 TB8 7 7.5 9 46.5 8 7.75 KH

7.5 10 10 8 51 8.83 8.5 KH6.5 6 5 5 34.5 5.92 5.75 TB7.5 8 9 8 47 8.17 7.83 TB6.5 9.5 10 7 48 8.25 8 KH6 6.5 5 4.5 37 6.33 6.17 TB6 6.5 4 6.5 36 6.25 6 TB

6.5 9 10 3 43.5 7.5 7.25 TB8.5 9 8.5 4 45 7.75 7.5 TB7 8 9.5 5.5 44 7.58 7.33 TB5 6.5 7 5.5 38 6.58 6.33 TB

6.5 9.5 5.5 6.5 44 7.67 7.33 TB5.5 10 8 8 46 7.92 7.67 TB5 9.5 4.5 7 40 6.83 6.67 TB7 9.5 8 4 43.5 7.42 7.25 TB6 6 6 6 38 6.5 6.33 TB8 10 10 9 55 9.17 9.17 KH7 8.5 8.5 6.5 46 7.83 7.67 TB6 6.5 8 6 38.5 6.67 6.42 TB

5.5 7 4 6 36 6.17 6 TB6 9 10 6 46 8 7.67 KH

6.5 7.5 5 5.5 39.5 6.75 6.58 TB4 6 3.5 6.5 30.5 5.25 5.08 TB6 9.5 8.5 7 44.5 7.67 7.42 TB7 8 8.5 8 46 7.83 7.67 TB5 6.5 8.5 4 35 6 5.83 TB6 8 7.5 5 41 7 6.83 TB

5.5 8.5 9.5 5.5 45 7.75 7.5 TB7.5 8.5 10 6 48 8.25 8 KH3.5 8.5 9 6 41.5 7.08 6.92 TB7.5 10 10 7 49 8.33 8.17 KH4.5 8 5.5 8 40 6.83 6.67 TB

Page 54: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5.5 8.5 6 6 39.5 6.75 6.58 TB8 9 10 8 50.5 8.67 8.42 KH

4.5 5.5 8.5 7 38 6.33 6.33 TB5 6.5 8.5 7 39.5 6.75 6.58 TB5 9 8 6.5 40.5 7 6.75 TB7 8 8.5 6 44 7.5 7.33 KH

6.5 9.5 10 5.5 46.5 8 7.75 TB7 7 8 5 41 7 6.83 TB8 10 10 8 52.5 9.08 8.75 GI

7.5 9.5 10 4 47 8 7.83 TB8 8.5 10 7.5 50 8.67 8.33 KH6 9.5 10 7.5 47 8 7.83 TB6 7 9 7 43 7.42 7.17 TB

4.5 8.5 7 8.5 41.5 7.17 6.92 TB6 8.5 9 8 44 7.5 7.33 TB6 8 8 9 43 7.33 7.17 TB6 7 7.5 7.5 39 6.67 6.5 TB6 5.5 8 8 38 6.33 6.33 TB

6.5 8.5 7 10 45.5 7.83 7.58 KH7.5 7.5 7 9 42.5 7.33 7.08 TB7.5 8.5 8.5 10 51.5 8.75 8.58 GI5.5 7 6 8.5 40 6.92 6.67 TB6.5 8 8.5 8 46.5 8.08 7.75 KH6 6 6.5 8.5 40 6.83 6.67 TB

4.5 7.5 5.5 8.5 37 6.42 6.17 TB5 7 8 8.5 42.5 7.33 7.08 TB

4.5 7 8.5 8.5 42 7.17 7 TB4.5 8.5 8 8.5 44.5 7.67 7.42 TB5.5 7.5 8 7.5 41 7.08 6.83 TB5 8.5 9 7 43.5 7.42 7.25 TB5 8 7 8 41 7.08 6.83 TB5 8.5 8 6 40 6.83 6.67 TB

5.5 8 7 7.5 41 6.83 6.83 TB5 7 5 9 37.5 6.5 6.25 TB4 7 7 8.5 37.5 6.42 6.25 TB7 10 9 10 50 8.58 8.33 KH

5.5 8 7.5 8 41 6.83 6.83 TB7 7 8.5 7 44.5 7.67 7.42 KH7 7.5 7 7.5 44.5 7.75 7.42 KH

4.5 6 6.5 7 37.5 6.58 6.25 TB5.5 6.5 5.5 6.5 37.5 6.5 6.25 TB5 7.5 7.5 8 39.5 6.75 6.58 TB

5.5 7 7 5 37.5 6.5 6.25 TB6 8 9.5 4.5 40.5 7 6.75 TB

Page 55: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

6 5.5 5 5 35.5 5.92 5.92 TB4.5 6.5 8 4 38 6.58 6.33 TB6 7 8 6 42 7.17 7 KH5 7.5 8.5 4 39.5 6.83 6.58 TB

5.5 7.5 9.5 4.5 42.5 7.25 7.08 TB7.5 9 9.5 7 48 8.17 8 TB6 8 5.5 6.5 42.5 7.33 7.08 TB3 5 4.5 5.5 29 4.83 4.83 TR5 8.5 9 5.5 39.5 6.75 6.58 TB6 8.5 8.5 6.5 41.5 7.17 6.92 KH5 7.5 9.5 7.5 43.5 7.42 7.25 TB

5.5 6 6 6 37 6.5 6.17 TB7.5 6 7.5 9 44 7.58 7.33 TB7 9 10 3.5 44 7.5 7.33 TB7 6.5 8 5 42 7.17 7 TB

6.5 7 8 8.5 43 7.33 7.17 TB4.5 7 5.5 4 33.5 5.83 5.58 TB2.5 5.5 6 3.5 28 4.83 4.67 TB5 4.5 8 4 34.5 6 5.75 TB4 5.5 6.5 3.5 34 5.83 5.67 TB6 7.5 8 3 38 6.58 6.33 TB5 7 8 5.5 39.5 6.83 6.58 TB

6.5 7 7.5 6 39.5 6.75 6.58 TB5 10 6.5 9 43.5 7.42 7.25 TB7 9.5 8 9.5 47 8.08 7.83 TB5 9.5 7.5 8 41 7.08 6.83 TB7 9.5 7.5 9.5 45 7.67 7.5 TB

6.5 9 9.5 9 46 7.92 7.67 TB7.5 9 8 8 46.5 7.92 7.75 KH7 9.5 9 9 48 8.17 8 TB

7.5 9 9.5 9 48 8.33 8 TB5 7.5 6 8.5 39 6.75 6.5 TB4 6.5 8.5 8.5 40.5 6.92 6.75 TB3 7.5 6 8 37.5 6.42 6.25 TB4 6.5 10 8.5 43 7.42 7.17 TB

3.5 6 8 8 39 6.67 6.5 TB5 8.5 9.5 9 46 7.83 7.67 TB

5.5 7.5 9 8.5 44 7.58 7.33 TB3.5 9 7 3.5 35.5 6.08 5.92 TB5 7.5 9 6 41.5 7.08 6.92 TB

5.5 8 8 8 43.5 7.58 7.25 TB6 9 9 5.5 44 7.33 7.33 TB6 8 9 8.5 46 7.83 7.67 KH

4.5 6 5.5 8.5 33.5 5.92 5.58 TB

Page 56: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5.5 6.5 2.5 5.5 33 5.75 5.5 TB6 7.5 7 6 42.5 7.33 7.08 KH

4.5 5.5 4 9 37 6.5 6.17 TB5.5 6 8.5 6 39 6.75 6.5 TB4 6.5 2 4.5 28 4.92 4.67 TR5 5 4 8 36 6.25 6 TB

4.5 5.5 5 4 34 5.92 5.67 TB3.5 6 3.5 4 28 4.92 4.67 TR4.5 6 3 7 34 5.92 5.67 TB4.5 6 6 6 38 6.58 6.33 TB5 6.5 6 7.5 39.5 6.83 6.58 TB4 7 6.5 7.5 36 6.25 6 TB

5.5 7 5 8.5 38 6.5 6.33 TB5.5 8 7 8 40 6.92 6.67 TB5.5 7 6 8 39 6.67 6.5 TB4.5 8 8 5 38.5 6.67 6.42 TB5.5 5.5 8 8 41.5 7.17 6.92 TB4.5 7 8 8 41.5 7.17 6.92 TB3.5 8 8.5 8.5 41 7.08 6.83 TB5 7.5 7.5 9 41.5 7.17 6.92 TB

5.5 6 3.5 7 35 6.17 5.83 TB5 7.5 5.5 5 34.5 6 5.75 TB

4.5 9.5 9 5.5 42.5 7.25 7.08 TB5 8 7.5 6 40.5 7 6.75 TB4 9 8.5 5.5 41.5 7.08 6.92 TB

5.5 8.5 7.5 6 41.5 7.08 6.92 TB4 9 6.5 8.5 39.5 6.92 6.58 TB6 7 6 4 37 6.42 6.17 TB

6.5 7 7 7.5 42 7.17 7 TB4 7 5.5 5 35 6.08 5.83 TB-1 -1 -1 -1 0 0.25 0 TR5 7 9 4.5 37.5 6.42 6.25 TB

5.5 8 7.5 5 37.5 6.5 6.25 TB4 6.5 3 4.5 29 4.83 4.83 TR5 7 8 9 42.5 7.42 7.08 TB

5.5 6.5 9 7 39.5 6.75 6.58 TB7 6 7.5 9.5 43.5 7.5 7.25 TB5 8.5 7.5 8.5 45.5 7.75 7.58 TB

5.5 7 7 9 43 7.42 7.17 TB5.5 8 10 7.5 45.5 7.83 7.58 TB5 7.5 7 7.5 39 6.75 6.5 TB

2.5 6.5 8 7 35.5 6.25 5.92 TB5 9.5 8.5 4.5 42 7.25 7 TB

5.5 8 9.5 8 44 7.58 7.33 TB

Page 57: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5 7.5 5.5 4 36 6.17 6 TB5.5 8.5 9.5 6 44.5 7.67 7.42 TB6 9.5 8 8.5 46.5 8 7.75 TB5 7.5 6.5 4.5 37.5 6.5 6.25 TB5 6.5 9 7 41 7.08 6.83 TB

6.5 7.5 6.5 6.5 42.5 7.25 7.08 KH5.5 9 8.5 6.5 43.5 7.5 7.25 TB5 9.5 7 5.5 39 6.67 6.5 TB4 6.5 9 6 39.5 6.58 6.58 TB5 5.5 7.5 4 38.5 6.67 6.42 TB6 7 9 6 42 7.25 7 TB

6.5 9 9 7.5 47.5 8.17 7.92 KH6 8.5 6 7.5 44 7.58 7.33 TB6 8.5 7 8 42.5 7.33 7.08 TB5 6 5.5 7.5 39.5 6.83 6.58 TB

5.5 6.5 8.5 7.5 42 7.25 7 TB4.5 7 7 7 40 6.83 6.67 TB5 7 6.5 7.5 39 6.75 6.5 TB5 6.5 8.5 7.5 40.5 6.92 6.75 TB

5.5 7.5 6.5 7.5 41 7.08 6.83 TB3.5 5 6 7 34 5.83 5.67 TB5.5 7.5 7.5 7.5 40.5 7 6.75 TB5.5 6.5 6 7 38.5 6.67 6.42 TB6 7 8.5 6 43.5 7.42 7.25 TB6 6 5.5 6 35.5 6.17 5.92 TB6 7.5 6 8 39 6.5 6.5 TB

6.5 8.5 7.5 7.5 45 7.75 7.5 TB5 8 8 7 44.5 7.58 7.42 TB

5.5 8.5 9.5 7.5 45.5 7.58 7.58 TB6.5 6.5 7 6.5 39 6.67 6.5 TB6 5.5 4 6 32 5.5 5.33 TB

5.5 6.5 5.5 6.5 37.5 6.58 6.25 TB6.5 7.5 9.5 7 43.5 7.5 7.25 TB7 6 7 8 43.5 7.42 7.25 KH

6.5 5.5 3 5.5 33.5 5.75 5.58 TB6 7 6.5 6 38.5 6.67 6.42 TB

3.5 5.5 5.5 5 30 5.25 5 TB8 6.5 5.5 6 39 6.75 6.5 TB

5.5 7.5 3.5 5 32.5 5.58 5.42 TB6 5.5 9 8 44 7.5 7.33 TB5 7.5 7 4.5 37.5 6.5 6.25 TB7 7.5 7 7 44 7.5 7.33 KH8 6.5 6 7.5 43 7.42 7.17 TB

5.5 7.5 6.5 6.5 41 7 6.83 TB

Page 58: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5 8 9.5 7.5 45.5 7.83 7.58 TB7 7 8.5 4.5 42.5 7.33 7.08 TB6 5.5 7.5 3 34.5 6 5.75 TB5 8 6.5 5.5 40 6.92 6.67 TB-1 -1 -1 -1 14 2.67 2.33 TB6.5 7.5 7.5 5.5 42 7.33 7 TB5.5 7.5 9.5 4 41.5 7.17 6.92 TB5 6.5 7.5 3 34 5.92 5.67 TB6 5 7.5 4.5 36.5 6.08 6.08 TB5 4.5 6 4.5 33.5 5.58 5.58 TB

5.5 8 10 7 44.5 7.58 7.42 TB5 5.5 6.5 5.5 34.5 6 5.75 TB6 8.5 8.5 6 42 7.25 7 TB

5.5 8 9 5 39.5 6.75 6.58 TB-1 -1 -1 -1 6 1.17 1 TB6 8 9 6 42.5 7.33 7.08 KH

6.5 7 8.5 7 43 7.5 7.17 KH6 8 9 6 42 7.17 7 TB

5.5 8 7 5 39 6.67 6.5 TB5.5 7.5 9 4.5 40.5 7 6.75 TB5 5.5 7 5 35 6.08 5.83 TB5 8 8 5 40.5 7 6.75 TB7 5.5 8 7.5 41 7 6.83 TB

6.5 4.5 7 6.5 32.5 5.58 5.42 TB6 4.5 3.5 8 34 5.83 5.67 TB

5.5 6.5 7 8 41 7 6.83 TB3.5 5.5 6.5 8 36.5 6.33 6.08 TB5 7 8.5 8 42.5 7.25 7.08 TB

5.5 9 9.5 8 46 7.83 7.67 TB5 5.5 7.5 6 37.5 6.42 6.25 TB

5.5 7 8 9 41 7 6.83 TB5 5 6.5 8.5 38 6.58 6.33 TB

5.5 4.5 5 7 31 5.33 5.17 TB6.5 9 9.5 7 46 7.83 7.67 TB4.5 4 7 7 35 6 5.83 TB6 4 7.5 9 40 6.83 6.67 TB6 6 7 5 39 6.75 6.5 TB

6.5 7.5 6.5 9 42.5 7.33 7.08 TB4.5 7 9 7.5 41 7 6.83 TB5 5 7.5 8 37.5 6.42 6.25 TB

5.5 4.5 9 8 40 6.92 6.67 TB5.5 6 9 8.5 41 7.08 6.83 TB6 6 8.5 7.5 43.5 7.5 7.25 TB6 5 9 8 41 7 6.83 TB

Page 59: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

6.5 6.5 7 6.5 40.5 7.08 6.75 TB5 8 8.5 7 41.5 7.17 6.92 TB

4.5 7.5 6 5.5 36 6.17 6 TB5 7 8 7.5 42.5 7.33 7.08 TB4 7.5 8 7.5 40 6.92 6.67 TB

4.5 4.5 7 7.5 35.5 6.17 5.92 TB4.5 7.5 9 6 40.5 6.92 6.75 TB6.5 6.5 9 6.5 41 7.08 6.83 TB5.5 7 9 7.5 44.5 7.67 7.42 TB4.5 4 7 5 31 5.33 5.17 TB4 6.5 9 7 40 7 6.67 TB5 6.5 8 7.5 40 6.92 6.67 TB4 7 7 8 41 7.08 6.83 TB7 7 2 7.5 34 5.92 5.67 TB4 7.5 7 7.5 37 6.33 6.17 TB6 8 8.5 9 45 7.67 7.5 TB6 8 8.5 8 44 7.58 7.33 KH

5.5 7.5 7.5 9 43.5 7.5 7.25 TB5 6.5 8.5 9 41.5 7.08 6.92 TB6 6.5 9 9 44 7.58 7.33 TB

4.5 7 8.5 6 39.5 6.83 6.58 TB4.5 8 7.5 6.5 39 6.67 6.5 TB4 6 8 5 31 5.42 5.17 TB

5.5 5.5 4.5 4.5 34 5.83 5.67 TB5 7.5 9 6.5 43 7.42 7.17 TB

5.5 7.5 8 6 40.5 7.08 6.75 TB4 5 9.5 7.5 39 6.83 6.5 TB5 7.5 8 7 41 7.08 6.83 TB5 8 7 5.5 36.5 6.33 6.08 TB5 6.5 6 5.5 35.5 6.17 5.92 TB

6.5 7.5 8 8 43 7.42 7.17 KH4 6.5 6 3 31.5 5.42 5.25 TB4 7 5 5.5 33.5 5.83 5.58 TB

5.5 8.5 8 9 45.5 7.83 7.58 TB5 9.5 8.5 9 45.5 7.83 7.58 TB

6.5 8.5 8.5 8 44 7.58 7.33 TB6 8 7.5 8 44.5 7.67 7.42 KH6 8 8.5 9 41 7.08 6.83 TB

4.5 8 7.5 6.5 41 7.08 6.83 TB4 7 8 4.5 36 6.25 6 TB6 8 8 4.5 40 6.92 6.67 TB

5.5 9 8.5 6.5 44 7.58 7.33 TB4 8.5 8.5 6 39.5 6.83 6.58 TB

4.5 9 9 6.5 41 7.08 6.83 TB

Page 60: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

3.5 9.5 9 6.5 42 7.25 7 TB7 7.5 9 6.5 44.5 7.67 7.42 KH6 9.5 8.5 6 44 7.5 7.33 TB4 8.5 9 6.5 41.5 7.08 6.92 TB5 8 9 8 44 7.5 7.33 TB7 8 9.5 5 46 7.67 7.67 TB

5.5 7 9.5 5.5 42 7.25 7 TB4.5 7.5 5.5 4 35.5 6.17 5.92 TB6 9.5 8.5 6 46 7.92 7.67 KH4 6.5 5 5 35 5.83 5.83 TB7 5.5 7.5 4 39 6.75 6.5 TB4 4.5 8.5 5 35 6.17 5.83 TB3 6 5.5 4 28.5 4.92 4.75 TR

3.5 5 5.5 6 32 5.67 5.33 TB5 5.5 4.5 4 30.5 5.25 5.08 TB

3.5 6 5.5 8 36.5 6.33 6.08 TB4.5 6.5 6.5 8 37.5 6.42 6.25 TB3.5 7.5 6.5 8.5 36 6.25 6 TB5 7.5 6.5 7 36.5 6.33 6.08 TB

5.5 7 6 6 38.5 6.58 6.42 TB4.5 8.5 8 6.5 42.5 7.33 7.08 TB6 7 6.5 6 39 6.75 6.5 TB5 7.5 7.5 7 41 7.08 6.83 TB

3.5 8 6.5 5 36.5 6.33 6.08 TB4.5 8 7 4.5 35.5 6.17 5.92 TB5 8 8.5 4.5 38 6.33 6.33 TB4 7 8.5 5 36.5 6.33 6.08 TB

4.5 7 7 6 36 6.5 6 TB4 8.5 6.5 6 36.5 6.08 6.08 TB

5.5 5.5 4 6.5 36.5 6.42 6.08 TB5.5 8 8 6 43.5 7.58 7.25 TB6.5 9.5 10 7.5 50 8.67 8.33 KH4 6 9.5 8 38 6.58 6.33 TB

4.5 6.5 8.5 5 36 6.25 6 TB7.5 7 8.5 8 46.5 8 7.75 TB5.5 4.5 4.5 6 33.5 5.83 5.58 TB7 7.5 7 6.5 42 7.25 7 TB4 5 7 5.5 36 6.25 6 TB5 4.5 6 7.5 37 6.42 6.17 TB4 8 6 6.5 38 6.33 6.33 TB

3.5 8.5 9 7.5 42.5 7.33 7.08 TB4.5 6.5 9 8 43.5 7.5 7.25 TB2.5 4 4.5 7.5 28.5 4.92 4.75 TR3 7.5 9 7 41 7.08 6.83 TB

Page 61: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

6 7 7 7.5 42 7 7 KH3 6 6.5 8 36.5 6.33 6.08 TB4 6 6.5 9.5 40.5 7 6.75 TB

3.5 5.5 8.5 9 39 6.75 6.5 TB5.5 8 10 5 42 7.25 7 TB3.5 6.5 8.5 7.5 39.5 6.83 6.58 TB4 6.5 9.5 7 37.5 6.25 6.25 TB

4.5 7 9.5 8.5 45.5 7.83 7.58 TB5.5 5.5 8.5 8.5 42 7.25 7 TB4 4.5 9.5 7.5 37.5 6.42 6.25 TB

3.5 5.5 9.5 4 34.5 5.92 5.75 TB3.5 4.5 7.5 3 31.5 5.42 5.25 TB4.5 7.5 9.5 5 41 7 6.83 TB6 7.5 10 7.5 46 7.92 7.67 KH

4.5 7 8 5.5 37 6.42 6.17 TB3.5 7.5 9.5 6.5 40 6.83 6.67 TB3.5 5.5 8 7 35 6.08 5.83 TB5 5.5 6.5 7 37 6.5 6.17 TB5 7.5 9 6.5 41.5 7.17 6.92 TB

6.5 6 8.5 6.5 41 7.08 6.83 KH6 8.5 9.5 5.5 43.5 7.5 7.25 TB6 9 9.5 6 46.5 7.92 7.75 KH

5.5 6.5 8.5 5.5 38.5 6.67 6.42 TB6 8.5 8.5 4.5 40 7 6.67 TB4 7.5 9.5 3 37.5 6.5 6.25 TB

3.5 7 9 4 36 6.25 6 TB4.5 7 9.5 5.5 41 7.08 6.83 TB6.5 9 9.5 5 45.5 7.92 7.58 TB5 6 7.5 4 33.5 5.83 5.58 TB5 5.5 9.5 7.5 40 6.92 6.67 TB5 5 9.5 8 42.5 7.33 7.08 TB5 6 9 7 44 7.5 7.33 TB5 5.5 9.5 7.5 40.5 7.08 6.75 TB

6.5 7.5 8.5 7 43.5 7.5 7.25 TB3 7.5 9.5 6.5 38.5 6.67 6.42 TB6 7 9 6.5 41.5 7.17 6.92 KH3 4 8.5 7 32.5 5.67 5.42 TB

5.5 6 9.5 7 44 7.58 7.33 TB5 7.5 9.5 8 44.5 7.67 7.42 TB

4.5 5.5 6.5 8 39 6.83 6.5 TB4.5 5.5 9 7 39 6.75 6.5 TB4.5 5.5 7.5 7.5 37.5 6.5 6.25 TB3.5 6.5 7.5 6.5 38 6.58 6.33 TB5.5 6 4.5 8 35.5 6.17 5.92 TB

Page 62: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5.5 7.5 8.5 6 41.5 7.17 6.92 TB4.5 5.5 7.5 8 34.5 5.92 5.75 TB6.5 7 8 8.5 41.5 6.92 6.92 TB4 7 9 8 42.5 7.25 7.08 TB

4.5 7.5 7.5 8.5 39 6.75 6.5 TB5.5 6.5 8.5 7 40 6.92 6.67 TB8 9.5 9.5 6 47.5 8.25 7.92 KH6 6 8 6 35 6 5.83 TB

4.5 7.5 8.5 5 37 6.42 6.17 TB5.5 8 9 8 44 7.5 7.33 TB6 8.5 10 8.5 45.5 7.75 7.58 TB

5.5 5 7.5 8 37.5 6.58 6.25 TB5 6 9 9.5 44.5 7.75 7.42 TB4 8.5 5 4 33 5.67 5.5 TB4 7 5.5 4.5 35.5 6.25 5.92 TB

5.5 6.5 3 5.5 33.5 5.83 5.58 TB5.5 7 5 6 35.5 6.08 5.92 TB4 7 7 5.5 35 6 5.83 TB

5.5 7 6.5 7 40 6.92 6.67 TB5 7.5 9.5 6.5 44.5 7.67 7.42 TB4 7 2.5 6.5 32.5 5.67 5.42 TB

4.5 7.5 6 7 36.5 6.33 6.08 TB5 7.5 4.5 7 38.5 6.67 6.42 TB5 7 7 7.5 40 6.83 6.67 TB6 7 5 7.5 41 7 6.83 TB

4.5 6.5 2.5 5.5 30.5 5.33 5.08 TB3.5 7.5 4 5.5 33 5.75 5.5 TB4 8 7 5.5 37 6.33 6.17 TB

5.5 9 7.5 6 41 7.08 6.83 TB6 6.5 7 6.5 39.5 6.83 6.58 TB

4.5 6 7 7.5 39.5 6.83 6.58 TB6 7.5 7.5 6 40 6.92 6.67 TB6 9 8 6 42 7.25 7 KH

4.5 7.5 7 5 35.5 6.08 5.92 TB6 8.5 8.5 6 42.5 7.33 7.08 KH

5.5 5.5 8.5 5.5 35 6.08 5.83 TB4.5 8 8.5 5.5 40 6.92 6.67 TB5.5 8 8.5 6.5 40 6.92 6.67 TB6 7 9.5 8 44.5 7.58 7.42 TB

5.5 7.5 7 5 36 6.25 6 TB6.5 5.5 8.5 5 39.5 6.83 6.58 TB5.5 6.5 8.5 3.5 36.5 6.33 6.08 TB2.5 5 3 3 24.5 4.25 4.08 TR5.5 4.5 7 8 39.5 6.75 6.58 TB

Page 63: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5.5 6 4.5 5.5 37 6.42 6.17 TB4.5 6 7 7 36.5 6.33 6.08 TB5.5 6.5 8 7 40 6.92 6.67 TB3.5 4.5 5.5 7.5 33 5.5 5.5 TB5 5 3 5 30 5 5 TB4 4.5 4 6 29 4.83 4.83 TR

6.5 4.5 5 6 34 5.92 5.67 TB5.5 7 6.5 6.5 38 6.58 6.33 TB4.5 6.5 7 7 36 6.33 6 TB5 8 7.5 4 37.5 6.42 6.25 TB

5.5 8 9 5.5 39.5 6.83 6.58 TB3.5 5.5 3 4.5 28 4.83 4.67 TR4.5 6 7 4 34.5 6 5.75 TB4.5 7.5 9 6.5 38.5 6.83 6.42 TB4.5 9 9.5 7 42 7 7 TB3.5 6 4.5 5.5 29.5 5.08 4.92 TB4.5 6.5 4 5.5 31.5 5.25 5.25 TB4.5 6.5 5.5 6.5 33.5 5.75 5.58 TB8.5 9.5 8 5 46 7.83 7.67 TB4.5 9 6.5 5.5 39.5 6.83 6.58 TB6.5 9 7 6.5 43 7.42 7.17 KH3.5 9.5 7.5 5 37.5 6.5 6.25 TB4.5 6.5 6 6 35.5 6.08 5.92 TB4.5 7 5 4 33.5 5.83 5.58 TB4 8.5 8.5 4 36.5 6.33 6.08 TB

6.5 7 6 7 38.5 6.67 6.42 TB5.5 8.5 8.5 4.5 40 6.92 6.67 TB4.5 9 9.5 6 41 7.08 6.83 TB3.5 7.5 5 8 34 5.92 5.67 TB5.5 8 8.5 7.5 43 7.42 7.17 TB3 7.5 7 7.5 38.5 6.75 6.42 TB5 7.5 8 9.5 44 7.58 7.33 TB5 7 5 9 41.5 7.17 6.92 TB

4.5 7.5 8 9 42 7.25 7 TB5.5 6.5 7.5 6.5 37.5 6.5 6.25 TB4.5 5.5 5.5 7 33.5 5.92 5.58 TB5 4.5 8 7 32.5 5.67 5.42 TB

5.5 5 9 7 38.5 6.67 6.42 TB5 6 7.5 7 39.5 6.75 6.58 TB

5.5 7 8 7.5 40 7 6.67 TB5.5 8.5 9.5 7.5 44 7.67 7.33 TB5 7 8.5 8 42 7.33 7 TB6 6 8 6.5 40 6.92 6.67 TB

4.5 5 8.5 3 33 5.5 5.5 TB

Page 64: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

5 7 6 5 36.5 6.33 6.08 TB4.5 6 4.5 5 34 5.92 5.67 TB7 6.5 7 4.5 39 6.75 6.5 TB3 2 3 3 19 3.42 3.17 TR4 5 5 3.5 29.5 5.08 4.92 TB5 7 8 4 36.5 6.33 6.08 TB

4.5 3.5 8 3 30 5.17 5 TB5 6 6.5 4.5 32.5 5.58 5.42 TB3 5 6.5 4 27 4.75 4.5 TR

5.5 9 9.5 9.5 45.5 7.83 7.58 TB4.5 7 8 9 39.5 6.92 6.58 TB5 4 9 9 39 6.75 6.5 TB

6.5 7 7.5 9 45.5 7.83 7.58 KH4 6 6 8 38.5 6.67 6.42 TB

4.5 7.5 8 8 43 7.42 7.17 TB4 7 7 8.5 41 7.08 6.83 TB

4.5 6.5 7.5 8 39.5 6.83 6.58 TB5.5 9 8 8.5 44.5 7.67 7.42 TB5 4.5 6.5 6 37.5 6.42 6.25 TB

6.5 5 8 7 42 7.25 7 TB6 8 7.5 6.5 42 7.17 7 TB5 8.5 10 8 46 8 7.67 TB5 8.5 9.5 6.5 44.5 7.67 7.42 TB3 5.5 8.5 4 31.5 5.5 5.25 TB

5.5 9 10 7 42.5 7.33 7.08 TB5.5 5 7.5 5 36.5 6.33 6.08 TB3.5 7 6 5 35 6 5.83 TB5 7.5 9 5.5 40.5 7 6.75 TB4 5 8.5 4.5 34 5.92 5.67 TB

5.5 7 6 7 35 6.08 5.83 TB5 7.5 8.5 5 38.5 6.42 6.42 TB6 7 7.5 7 41 7.08 6.83 TB6 8 7 5.5 40.5 6.92 6.75 TB

6.5 7 9 7.5 43.5 7.5 7.25 TB5.5 7.5 7.5 4 38 6.58 6.33 TB5.5 7.5 7.5 5.5 40 7 6.67 TB5 6 7.5 7 37.5 6.25 6.25 TB

4.5 7.5 7.5 6 38 6.5 6.33 TB5 7.5 7.5 6.5 39.5 6.83 6.58 TB

6.5 9 8 8 43 7.33 7.17 TB6.5 6.5 7 6.5 40.5 7 6.75 KH6.5 4.5 7 7.5 39 6.75 6.5 TB3.5 6 8 7.5 36.5 6.33 6.08 TB3.5 7.5 4 6 31 5.33 5.17 TB

Page 65: Ket Qua Thi Tot Nghiep 12-08-09 Uni

3.5 7 6 6.5 34.5 5.92 5.75 TB3.5 5.5 7.5 7 35.5 6.08 5.92 TB5 7.5 8 8.5 40 6.92 6.67 TB

4.5 6.5 5 8 34 5.67 5.67 TB3.5 6.5 6.5 8 37 6.42 6.17 TB4 5.5 3 7 32 5.5 5.33 TB

4.5 7.5 8.5 7.5 39 6.75 6.5 TB6 5 8.5 8 42 7.17 7 TB

4.5 7.5 8.5 8 40.5 6.92 6.75 TB5 6.5 9.5 6 37.5 6.5 6.25 TB

5.5 6.5 9 6 39 6.67 6.5 TB4.5 7 10 7.5 42 7.17 7 TB4 7 9.5 7.5 37 6.33 6.17 TB4 5.5 6.5 7 35 6.08 5.83 TB4 5.5 10 8 41.5 7.08 6.92 TB

5.5 7 9.5 7 42 7.33 7 TB6.5 5 7.5 7 37 6.42 6.17 TB5.5 5 6 5.5 37 6.33 6.17 TB5 6 9 8 38.5 6.67 6.42 TB

6.5 5.5 6 5.5 37.5 6.42 6.25 TB5 5 9.5 6 35 6 5.83 TB5 6.5 6 8 39.5 6.83 6.58 TB

3.5 8 7.5 4.5 35 6 5.83 TB6 7 8.5 6.5 42.5 7.33 7.08 TB

4.5 7.5 4.5 7 37 6.42 6.17 TB4 6 7.5 7.5 38.5 6.75 6.42 TB