Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA Q UẢN LÝ ĐẤT ĐAI VÀ BẤT ĐỘNG SẢN Độc lập - Tư do - Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng 12 năm 2013
BIÊN BẢN HỌP HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP
THÁNG 12 NĂM 20131- Thời gian: Ngày 18 tháng 12 năm 2013.
2- Thành phần.
1. TS. Nguyễn Văn Tân - Chủ tịch hội đồng. ……………………….
2. ThS. Bùi Văn Hải_Phó trưởng khoa – Phó chủ tịch hội đồng. ……………………….
3. KS. Cấn Kim Dũng_ Giáo vụ khoa - Thư ký hội đồng: ………………………
4. ThS. Lê Ngọc Lãm_Phó Trưởng Khoa - Ủy viên. ………………………
5. KS. Ta Thị Hiêp_Bí thư đoàn khoa_Ủy viên ………………………
3-Nội dung: Họp xét tốt nghiêp
- Căn cứ quy chế đào tao Đai học, Cao đẳng hê chính quy (Quyết định số 25/2006/QĐ-BGD-ĐT ngày 26 /6 /2006).
- Căn cứ quy chế đào tao Đai học, Cao đẳng hê vừa làm vừa học (Quyết định số 36/2007/QĐ-BGD-ĐT ngày 28/6/2007 của Bộ Trưởng Bộ Giáo Dục).
- Căn cứ vào thẩm quyền và trách nhiêm thi hành Quyết định số 43/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tao v/v ban hành : “Quy chế đào tao đai học, cao đẳng hê chính quy theo hê thống tín chỉ;
- Căn cứ Quyết định số 1302/QĐ-ĐT-ĐHNL ký ngày 05 tháng 9 năm 2008 về Đào tao đai học và cao đẳng hê chính quy theo hê thống tín chỉ của Hiêu trưởng Trường Đai học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh ;
- Căn cứ kết quả học tập toàn khoá và đơn xin xét tốt nghiêp bổ sung.
Hội đồng xét tốt nghiêp cấp Khoa thống nhất kết quả như sau:
Bảng tổng hợp tình hình xét tốt nghiệp các khoá trong Khoa.
STT L pớ Sĩ sốS sinhố viên đã
t tố nghi pệ
S sinhố viên
ch a t tư ố nghi pệ
S SVố c n xétầ
trong đ tợ này
S sinhố viên còn n mônợ
h cọGhi chú
1 CD08CQ 122 116 6 0 6
2 CD09CQ 116 93 23 0 23
3 CD10CQ 102 31 71 8 63
4 DH07QL 112 111 1 0 1
5 DH07TB 106 104 2 0 2
6 DH07DC 62 62 0 0 0
7 DH08DC 42 41 1 0 1
8 DH08QL 102 94 8 0 8
9 DH08QLGL 57 51 6 1 5
10 DH08TB 92 85 7 0 7
11 DH09DC 49 37 12 1 11
12 DH09QL 110 88 22 2 20
13 DH09QLGL 41 27 14 1 13
14 DH09TB 127 100 27 3 24
15 LT10QL 95 41 54 14 40
16 DH10DC 94 0 94 1 93
17 DH10QL 204 1 203 0 203
18 TC05QL 90 88 2 1 1
19 TC05QLBN 72 67 5 0 5
20 TC05QLBX 55 49 6 0 6
21 TC05QLLD 61 55 6 0 6
22 TC06QL 55 52 3 0 3
23 TC06QLBT 90 87 3 1 2
24 TC06QLCC 69 69 0 0 0
25 TC06QLCM 96 90 6 0 6
26 TC06QLQ9 97 79 18 3 15
27 TC06QLTG 115 108 7 1 6
28 TC07QL 67 54 13 3 10 29 TC07QLBN 125 116 9 0 9 30 TC08QL 54 0 54 18 36 31 TC08QLBT 55 0 55 55 0 32 TC08QLKH 76 0 76 63 13 33 LT11QL 76 0 76 39 37
T NGỔ 2886 1996 890 215 675 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THƯ KÝ HỘI ĐỒNG
DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP CHI TIẾT
1.Lớp CD08CQ. Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:06 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 08166061 Đ ô Khoa ĐTB 1,692 07333103 Bùi Ng cọ Minh
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
3 08166112 Lê Ngn Hoàn Th oả
Nguyên209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ
4 07151064 Ph m T nạ ấ Nh tự209901
Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
5 08166152 Ph m Thạ ị Th oả 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 213601 Anh văn 1**
6 08166195 L u H iư ả Y nế ĐTB 1,89
2.Lớp CD09CQ. Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:23 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 08166073 Nguy n Th Thùyễ ị Linh NN Chu n B1ẩ 2 09333009 Ph m Th Tuy tạ ị ế Anh NN Chu n B1ẩ 3 09333010 Tr n Tu nầ ấ Anh NN Chu n B1ẩ
Nhóm t ch n 2ự ọ 4 09333022 Nguy n Vănễ Dũng 209405 Qu n lý hành chính v đ t đaiả ề ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
NN Chu n B1ẩ 218101 H th ng thông tin đ a lý ĐCệ ố ị
5 09333023 Tr n H Hoàngầ ồ Dũng 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự
6 09333058 Thái Văn Hùng 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ NN Chu n B1ẩ 214102 C s d li u đ i c ngơ ở ữ ệ ạ ươ
7 09333064 Ph mạ Kh nươg NN Chu n B1ẩ
8 09333066 Đ ng Tr n Anhặ ầ Ki tệ 209110 B n đ h cả ồ ọ 9 09333079 Hoàng Minh Luân 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
208110 Kinh t vĩ môế 10 09333088 L i Lê Hoàiạ Nam 202115 Toán cao c p C2ấ
209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 11 09333113 Tr n H ngầ ồ Ph ngượ 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 12 09333129 Lê Thiêm Tân 209110 B n đ h cả ồ ọ
209406 Đăng ký th ng kê đ t đaiố ấ Nhóm t ch n 2ự ọ
13 09333146 Lê Ph m Qu cạ ố Th nhị 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
14 09333153 Phan Th Thanhị Thúy 202114 Toán cao c p C1ấ 208110 Kinh t vĩ môế 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
218101 H th ng thông tin đ a lý ĐCệ ố ị NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 1ự ọ
15 09333157 Đ Vănô To iạ 202115 Toán cao c p C2ấ 208110 Kinh t vĩ môế
16 09333163 Nguy n Thànhễ Trung 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 17 09333170 Võ Anh Tu nấ 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
202115 Toán cao c p C2ấ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị NN Chu n B1ẩ
18 09333172 Nguy n Vănễ Tú 202115 Toán cao c p C2ấ NN Chu n B1ẩ
19 09333101 Tr n Th Khánhầ ị Nhung ĐTB 1,9620 09333156 Tr n Trungầ Tín ĐTB 1,9821 09333180 H Tu nồ ấ Vũ NN Chu n B1ẩ 22 09333187 Đinh Quang H uậ 202115 Toán cao c p C2ấ
STT MSSV H VÀ TÊNỌ TCTL ĐTB GHI CHÚ23 07124092 Nguy n Duyễ Ph ngươ 15 0,82
3.Lớp CD10CQ. Đề nghị xét: 08 sinh viênSTT MSSV H và tênọ Ghi chú
1 10333160 Lê Th Trúcị Mơ 2 10333151 Huỳnh Thị Phú 3 10333074 Võ Tr n Th oầ ả Quyên 4 10333088 Tr n Th Ng cầ ị ọ Thuê 5 10333081 Mai Ph cướ T nhỉ 6 10333148 Huỳnh Thanh B oả Y nế 7 10333116 H Huỳnh Th Kimồ ị Ngộ 8 10333108 Huỳnh An Ph cướ
Số sinh viên không đủ điều kiên: 63 sinh viên
STT MSSVH và tênọ
MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 10333118 Lý Th Thuị Di mễ 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 208110 Kinh t vĩ môế NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
2 10333161 Lê Nguy n ễPh ngươ
Dung 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ 3 10333017 Võ Nguy n Mỹễ Duyên 200106 Các nguyên lý c b n c a Mác- ơ ả ủ
Lênin
209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
218101 H th ng thông tin đ a lý ĐCệ ố ị NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
4 10333119 Đ ng Th Thùyặ ị D ngươ 202114 Toán cao c p C1ấ 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ 5 10333023 Nguy n Thanhễ Đi nề 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ
TH Chu n tin h cẩ ọ 6 10333084 Tô Ph ngươ Hà 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
TH Chu n tin h cẩ ọ 7 10333026 Lê Thanh H iả 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
8 10333120 Phan Th Mỹị H nhạ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
9 10333114 Nguy n Th Thúyễ ị H ngằ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
218101 H th ng thông tin đ a lý ĐCệ ố ị TH Chu n tin h cẩ ọ
10 10333123 Nguy n Chíễ Hi uế 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202502 Giáo d c th ch t 2*ụ ể ấ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209301 Tài nguyên đ t đaiấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
11 10333115 D ng Thươ ị Hoa NN Chu n B1ẩ 12 10333025 Huỳnh H uữ Hòa 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 13 10333007 Ph m Vănạ Huy nệ TH Chu n tin h cẩ ọ 14 NN Chu n B1ẩ 15 10333015 Nguy n Nhễ ư Huỳnh NN Chu n B1ẩ 16 10333030 Nguy n Th Thuễ ị H ngườ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ
209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
17 9124039 Đ ng Hoàngặ Kh nươ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
g 209301 Tài nguyên đ t đaiấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai c ạ ử ụ ấ ơb nả
TH Chu n tin h cẩ ọ 18 10333048 Lê Thành Linh 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ 209406 Đăng ký th ng kê đ t đaiố ấ 214102 C s d li u đ i c ngơ ở ữ ệ ạ ươ TH Chu n tin h cẩ ọ
19 10333049 Nguy n Th Trúcễ ị Linh 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
20 10333050 Lê Th Ki uị ề Loan 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ
21 10333053 Nguy n Côngễ L cự 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ TH Chu n tin h cẩ ọ
22 10333055 Lê Đình Cao Ly NN Chu n B1ẩ 23 10333059 Huỳnh Ly Na 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ
209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ 24 10333058 Nguy n Thànhễ Nam 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ
209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 25 10333065 Lê Th H ngị ồ Nhung 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
202114 Toán cao c p C1ấ 202115 Toán cao c p C2ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 1ự ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
26 10333067 Nguy n Hoàngễ Phong 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
27 10333068 Nguy n Thanhễ Phong 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
28 10333133 Lý Kim Ph ngụ 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 3ự ọ
29 10333071 L ng Huy nươ ề Ph ngươ NN Chu n B1ẩ 30 10333134 Nguy n Minhễ Quân 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
202115 Toán cao c p C2ấ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ 209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
31 10333137 Tr n Th Nhầ ị ư Quỳnh 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 208110 Kinh t vĩ môế 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ 209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ TH Chu n tin h cẩ ọ
32 10333149 Huỳnh Thanh Sang NN Chu n B1ẩ 33 10333076 Nguy n Thanhễ Sang 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
34 10333077 Nguy n Ti nễ ế Sỹ 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 1ự ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
35 10333032 Tr n Minhầ Tài Nhóm t ch n 3ự ọ 36 10333139 Nguy n Th Ng cễ ị ọ Th oả TH Chu n tin h cẩ ọ
NN Chu n B1ẩ 37 10333085 Tr n Th H ngầ ị ồ Th mấ TH Chu n tin h cẩ ọ
NN Chu n B1ẩ 38 10333140 Lê Th áiị Thi 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ
209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209405 Qu n lý hành chính v đ t đaiả ề ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 1ự ọ
39 10333054 Đinh Sỹ Thi tế 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
40 10333153 Võ Văn Thọ 202115 Toán cao c p C2ấ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
41 10333087 Đinh Kim Thu nậ NN Chu n B1ẩ 42 10333142 Đ Thô ị Th yủ 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ
209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209405 Qu n lý hành chính v đ t đaiả ề ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
43 10333043 Nguy n Minhễ Toàn TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
44 10333091 Đinh Th Thúyị Trang 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209202 Kinh t đ t đaiế ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ 45 10333095 Nguy n Th ễ ị
Huy nềTrang
NN Chu n B1ẩ 46 10333143 Tr nh Th Mỹị ị Trang 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ TH Chu n tin h cẩ ọ
47 10333097 Nguy n H Bíchễ ồ Trâm 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
48 10333144 Nguy n Ng cễ ọ Trâm 202115 Toán cao c p C2ấ TH Chu n tin h cẩ ọ
49 10333090 Tr n Minhầ Trí 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
50 10333109 Nguy n Anhễ Tri uệ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
51 10333099 Lê Chí Trung TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ
52 10333100 Nguy n Thànhễ Trung 202501 Giáo d c th ch t 1*ụ ể ấ 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
53 10333103 Nguy n Ph m ễ ạXuân
Tr ngườNN Chu n B1ẩ
54 10333004 Nguy n Th C mễ ị ẩ Tú 209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
55 10333104 Nguy n Anhễ Tu nấ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ TH Chu n tin h cẩ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 3ự ọ
56 10333021 Lê Thanh Tùng 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ Nhóm t ch n 3ự ọ
57 10333040 Hoàng Xuân Bách 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 208110 Kinh t vĩ môế 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai c ạ ử ụ ấ ơb nả
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ 214102 C s d li u đ i c ngơ ở ữ ệ ạ ươ Nhóm t ch n 2ự ọ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
58 9131008 Nguy n Minhễ Châu 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209110 B n đ h cả ồ ọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 218101 H th ng thông tin đ a lý ĐCệ ố ị NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
59 10333028 Lê Thanh H iả 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ
209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209113 Thành l p b n đ đ a chínhậ ả ồ ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai c ạ ử ụ ấ ơb nả
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
60 9153087 Tr n Tháiầ Hoàng 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209110 B n đ h cả ồ ọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 218101 H th ng thông tin đ a lý ĐCệ ố ị NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
61 10333044 Tr n Vănầ L uầ 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209110 B n đ h cả ồ ọ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai c ạ ử ụ ấ ơb nả
209406 Đăng ký th ng kê đ t đaiố ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 213601 Anh văn 1** 213602 Anh văn 2** 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
62 10333136 Nguy n Thúyễ Quỳnh200106
Các nguyên lý c b n c a Mác- ơ ả ủLênin
200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 208110 Kinh t vĩ môế
209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209110 B n đ h cả ồ ọ 209113 Thành l p b n đ đ a chínhậ ả ồ ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 213601 Anh văn 1** 213602 Anh văn 2** 214102 C s d li u đ i c ngơ ở ữ ệ ạ ươ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
63 10333147 Nguy n Anhễ V ngươ 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209110 B n đ h cả ồ ọ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ 209405 Qu n lý hành chính v đ t đaiả ề ấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 1ự ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
4.Lớp DH07QL.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:01 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú1 06146003 Danh Dũng 900115 Chính tr t ng h p 3ị ổ ợ
908118 Th ng kê kinh t QLố ế Nhóm t ch n 1ự ọ
5.Lớp DH07TB.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:02 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú1 07135124 Ngô Th Túị Ph ngượ Nhóm t ch n 4ự ọ 2 07135141 Ph m Th ạ ị Toan 900115 Chính tr t ng h p 3ị ổ ợ
902114 Toán cao c p C1ấ
902622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 909402 Pháp lu t đ t đai & BĐSậ ấ
6.Lớp DH08DC.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:01 sinh viênSTT MSSV H và tênọ
MMH Môn h c còn nọ ợGhi chú
1 07151033 Lê H uữ Tr ngọ 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
200106Các nguyên lý c b n c a Mác- ơ ả ủLênin
200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 202108 Toán cao c p A1ấ 202110 Toán cao c p A3ấ 202501 Giáo d c th ch t 1*ụ ể ấ 209112 B n đ đ a hìnhả ồ ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ 214102 C s d li u đ i c ngơ ở ữ ệ ạ ươ NN Chu n B1ẩ Nhóm b t bu c t ch n 2ắ ộ ự ọ Nhóm b t bu c t ch n 3ắ ộ ự ọ
7.Lớp DH08QL.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:08 sinh viênSTT MSSV H và tênọ
MMH Môn h c còn nọ ợGhi chú
1 08124006 Lê Minh C nảh
202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209118 Tin h c chuyên ngànhọ
2 08124107 Lê Thanh Hi nề 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ NN Chu n B1ẩ
3 07124064 Ph m Thiênạ Long 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
200106Các nguyên lý c b n c a Mác- ơ ả ủLênin
209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209306 Quy ho ch s d ng đ t đai Dạ ử ụ ấ Ư 209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể
NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
4 08124051 Phan Xuy nế Ngọc
Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
5 07124114 Tr n Đìnhầ Thủ 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể
NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
6 08141900 Nguy n Tàiễ Tú 202115 Toán cao c p C2ấ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ
209302 Đánh giá đ t daiấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai c ạ ử ụ ấ ơb nả
209306 Quy ho ch s d ng đ t đai Dạ ử ụ ấ Ư 209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể 209308 Quy ho ch đô thạ ị 209405 Qu n lý hành chính v đ t đaiả ề ấ 209408 Thanh tra đ t đaiấ
209801Ph ng pháp nghiên c u khoa ươ ứh cọ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ 209903 Rèn ngh 3- QHSDĐề
Nhóm t ch n 2ự ọ 7 08124092 Võ Qu cố Tuấ
n209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ
NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
8 08124096 Nguy n ễHoàng
Tỷ 209107 Vi n thám c sễ ơ ở Nhóm t ch n 2ự ọ
8.Lớp DH08QLGL.Đề nghị xét:01 sinh viênSTT MSSV H và tênọ Ghi chú
1 08124175 Tr n Tr ngầ ọ S nơ
Số sinh viên không đủ điều kiên:05 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 08124123 H Sỹ Tu nồ ấ Anh 913609 Anh văn 1k 913610 Anh văn 2k
2 08124128 Bùi Thanh Ch cứ 900201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 900202 Quân s 2 ( th c hành)ự ự 913610 Anh văn 2k
3 08124154 Đ Hoàngô Long 902307 Hóa h c QLĐĐọ 909203 Tr c đ a nh vi n thámắ ị ả ễ 909505 Quy ho ch đô thạ ị
4 08124159 Lê Th Y nị ế Ly 900201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 902507 Giáo d c th ch t 2Kụ ể ấ
5 08124140 Võ Qu cố H iả 76 2,42
9.Lớp DH08TB.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:07 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 07135058 Tr n Minhầ Quý 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 202501 Giáo d c th ch t 1*ụ ể ấ 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ
208110 Kinh t vĩ môế 208211 Kinh t l ng căn b nế ượ ả 208231 Nguyên lý th ng kê kinh tố ế 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ 209405 Qu n lý hành chính v đ t đaiả ề ấ
209905Rèn ngh 2- Đ nh giá đ t đai ề ị ấBĐS
214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ NN Chu n B1ẩ Nhóm b t bu c t ch n 2ắ ộ ự ọ Nhóm b t bu c t ch n 3ắ ộ ự ọ
2 07135080 Nguy n H uễ ữ Chí 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 202501 Giáo d c th ch t 1*ụ ể ấ 208110 Kinh t vĩ môế 208211 Kinh t l ng căn b nế ượ ả 209211 Đ nh giá b t đ ng s nị ấ ộ ả 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ Nhóm b t bu c t ch n 3ắ ộ ự ọ
3 08135016 Lê Tu nấ Đ tạ 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ Nhóm b t bu c t ch n 1ắ ộ ự ọ
4 08135018 Tr ng Minhươ Đ cứ 202114 Toán cao c p C1ấ 202115 Toán cao c p C2ấ 202502 Giáo d c th ch t 2*ụ ể ấ 208211 Kinh t l ng căn b nế ượ ả 209205 Tài chính và đ u t BĐSầ ư 209207 L p d án đ u t BĐSậ ự ầ ư 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209308 Quy ho ch đô thạ ị 209904 Rèn ngh 1-TT & l u tr TTĐĐề ư ữ
209905Rèn ngh 2- Đ nh giá đ t đai ề ị ấBĐS
5 08135026 Lê Văn Hi uế Nhóm t ch n 3ự ọ 6 08135117 Tr ng Côngươ Vi tệ 209118 Tin h c chuyên ngànhọ
209211 Đ nh giá b t đ ng s nị ấ ộ ả 209308 Quy ho ch đô thạ ị 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ NN Chu n B1ẩ Nhóm b t bu c t ch n 2ắ ộ ự ọ Nhóm b t bu c t ch n 3ắ ộ ự ọ
STT MSSV H và tênọ TCTL Đi m TBể Ghi chú
7 08135014 Tr n Vănầ Đ oả 56 1,49
10.Lớp DH09DC.Đề nghị xét: 01 sinh viênSTT MSSV H và tênọ Ghi chú
1 09151005 T ng Vi tố ế Đ tạ
Số sinh viên không đủ điều kiên:11 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 09151002 Võ Thị ánh NN Chu n B1ẩ 2 09151036 Tr n Xuânầ Duy NN Chu n B1ẩ
3 09151039 Lê H iả 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209106 Tr c đ a nh hàng khôngắ ị ả 209108 Vi n thám ng d ngễ ứ ụ 209109 H th ng đ nh v toàn c uệ ố ị ị ầ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ 213601 Anh văn 1** 213602 Anh văn 2** NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
4 09151007 Vũ Quang H iả 209106 Tr c đ a nh hàng khôngắ ị ả 209108 Vi n thám ng d ngễ ứ ụ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
509151010 Tr ng Duyươ
Kh nươg 209104 Tr c đ a cao c pắ ị ấ
6 09151016 Nguy n Ti nễ ế Phát 214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ 7 09151017 Tr n Đìnhầ Phú
200106Các nguyên lý c b n c a Mác- ơ ả ủLênin
209109 H th ng đ nh v toàn c uệ ố ị ị ầ 8 09151055 Tr nh Thanhị Quân 202108 Toán cao c p A1ấ
202110 Toán cao c p A3ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209104 Tr c đ a cao c pắ ị ấ 209105 X lý s li u tr c đ aử ố ệ ắ ị 209112 B n đ đ a hìnhả ồ ị NN Chu n B1ẩ
9 09151063 Lê H u Thiênữ Tứ 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 202108 Toán cao c p A1ấ 202110 Toán cao c p A3ấ 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209103 Tr c đ a công trìnhắ ị 209104 Tr c đ a cao c pắ ị ấ 209105 X lý s li u tr c đ aử ố ệ ắ ị 209106 Tr c đ a nh hàng khôngắ ị ả 209108 Vi n thám ng d ngễ ứ ụ 209109 H th ng đ nh v toàn c uệ ố ị ị ầ 209801 Ph ng pháp nghiên c u khoa h cươ ứ ọ 213601 Anh văn 1** 213602 Anh văn 2** 214102 C s d li u đ i c ngơ ở ữ ệ ạ ươ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
10 09151025 Nguy n Qu cễ ố V ngươ NN Chu n B1ẩ 11 09151058 Nguy n Quy tễ ế Th ngắ 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế
200202 Quân s (th c hành)*ự ự 202622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209104 Tr c đ a cao c pắ ị ấ
209106 Tr c đ a nh hàng khôngắ ị ả 209107 Vi n thám c sễ ơ ở NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
11.Lớp DH09QL.Đề nghị xét:02 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 09124024 Ph m Trungạ Hi uế 2 09124052 H Minhồ Luân
Số sinh viên không đủ điều kiên: 20 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 09124004 Huỳnh Xuân Bách 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể 209408 Thanh tra đ t đaiấ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
2 09113209 V ng Vănươ B ngằ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai c ạ ử ụ ấ ơb nả
209306 Quy ho ch s d ng đ t đai Dạ ử ụ ấ Ư NN Chu n B1ẩ
3 09124143 Hà Sĩ Bệ 209903 Rèn ngh 3- QHSDĐề NN Chu n B1ẩ
4 09124009 Võ Th Mỹị Duyên NN Chu n B1ẩ 5 09124011 Nguy n Th ễ ị
Bích Đào NN Chu n B1ẩ 6 09124013 Mai Văn Đ nhị 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế
200202 Quân s (th c hành)*ự ự 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209113 Thành l p b n đ đ a chínhậ ả ồ ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể 209408 Thanh tra đ t đaiấ
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209903 Rèn ngh 3- QHSDĐề NN Chu n B1ẩ
Nhóm t ch n 2ự ọ 7 09125242 Văn H iả 202114 Toán cao c p C1ấ
202115 Toán cao c p C2ấ 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209113 Thành l p b n đ đ a chínhậ ả ồ ị 209306 Quy ho ch s d ng đ t đai Dạ ử ụ ấ Ư
209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể
209901Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209903 Rèn ngh 3- QHSDĐề NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
8 09124028 Hoàng Thị Huệ 209902 Rèn ngh 2-ĐK Th ng kê đ t đaiề ố ấ NN Chu n B1ẩ
9 09124029 Lê Huy209901
Rèn ngh 1-Tr c đ a b n đ đ a ề ắ ị ả ồ ịchính
209903 Rèn ngh 3- QHSDĐề 10 09124043 Ngô Thanh Lai 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ
NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
11 09113214 Lý Th Kimị Loan 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị NN Chu n B1ẩ
12 09124054 Nguy n Thanhễ Mùi NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 3ự ọ
13 09124056 L ng H ngươ ồ Nang 209110 B n đ h cả ồ ọ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
14 09124073 Nguy n Duyễ Ph nươg
200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 202114 Toán cao c p C1ấ 202501 Giáo d c th ch t 1*ụ ể ấ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị
15 09124090 Nguy n T nễ ấ Thông 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209102 Tr c đ a đ a chínhắ ị ị 209107 Vi n thám c sễ ơ ở NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
16 09124114 Phan Văn T ngườ 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209408 Thanh tra đ t đaiấ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
17 09124116 Tr n Lê Minhầ Văn 202115 Toán cao c p C2ấ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209903 Rèn ngh 3- QHSDĐề
18 09124113 Tr n Th C mầ ị ẩ Tú Nhóm t ch n 3ự ọ 19 09113220 Hà Qu cố Vi tệ 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209307 Quy ho ch phát tri n nông thônạ ể 209408 Thanh tra đ t đaiấ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
20 09124122 Nguy n Vănễ Võ 209107 Vi n thám c sễ ơ ở NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
12.Lớp DH09QLGL.Đề nghị xét:01 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 09124159 Ph m Tháiạ Ng cọ
Số sinh viên không đủ điều kiện:13 sinh viên
STTMSSV H và tênọ
MMH Môn h c còn nọ ợGhi chú
1 09124174 Nguy n Quangễ H iả 900201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 900202 Quân s 2 ( th c hành)ự ự 902117 Xác xu t th ng kêấ ố 909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ 909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ 909706 Nông h c đ i c ngọ ạ ươ 909708 H th ng nông nghi pệ ố ệ Nhóm t ch n 4 ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
2 09124172 Phan Nguy n Phúễ Xuân 900107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 900115 Chính tr t ng h p 3ị ổ ợ 900201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 900202 Quân s 2 ( th c hành)ự ự 902603 Dân s h cố ọ 909203 Tr c đ a nh vi n thámắ ị ả ễ 909301 B n đ h cả ồ ọ 909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ 909501 Quy ho ch TTKTXHạ 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ 909603 Th tr ng BĐSị ườ 909604 Kinh t đ t ế ấ 909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ 909706 Nông h c đ i c ngọ ạ ươ Nhóm t ch n 1ự ọ Nhóm t ch n 4 ự ọ Nhóm t ch n 7ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
3 09124147 Tr n Lê Nhânầ H oả 900201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 900202 Quân s 2 ( th c hành)ự ự 909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ 909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ 909706 Nông h c đ i c ngọ ạ ươ Nhóm t ch n 4 ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
4 09124165 Đào Sỹ Ti nế 900201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 900202 Quân s 2 ( th c hành)ự ự 902117 Xác xu t th ng kêấ ố 909705 Đánh giá đ t đaiấ 909706 Nông h c đ i c ngọ ạ ươ Nhóm t ch n 3 ự ọ
Nhóm t ch n 4 ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
5 09124128 D ng Côngươ Danh
N mônợ
6 09124157 H Tho iồ ạ Mỹ 7 09124167 Ph m H iạ ả Tri uề 8 09124168 Nguy n Tu nễ ấ Trung
9 09124169 Phan CôngTr nươg
10 09124135 H Th Thanhồ ị Nguy tệ 44 1,44 11 09124161 Võ Th Th oị ả Quyên 42 1,28 12 09124173 Nguy n Thễ ị Xuy nế 27 0,84 13 09124142 Tr n Th Thuầ ị Y nế 54 1,76
13.Lớp DH09TB.Đề nghị xét: 03 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 09135074 Nguy n Thanhễ B yả 2 09135099 Lê Ng cọ Hân 3 09135157 Huỳnh Thanh Toàn
Số sinh viên không đủ điều kiên:24 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 09135083 Huỳnh Công Danh 202114 Toán cao c p C1ấ Nhóm t ch n 3ự ọ
2 09135009 Nguy n Ti nễ ế Dũng NN Chu n B1ẩ 3 09135008 Vũ Kh cắ Duy 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
200106Các nguyên lý c b n c a ơ ả ủMác- Lênin
200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 202502 Giáo d c th ch t 2*ụ ể ấ 208231 Nguyên lý th ng kê kinh tố ế 209101 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ 209113 Thành l p b n đ đ a chínhậ ả ồ ị 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209201 Kinh t đô th và vùngế ị 209202 Kinh t đ t đaiế ấ 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả 209205 Tài chính và đ u t BĐSầ ư 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai cạ ử ụ ấ ơ b nả
209401 Lu t đ t đaiậ ấ Nhóm t ch n 1ự ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
4 09135090 Tr n S nầ ơ Đông 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 208211 Kinh t l ng căn b nế ượ ả 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ 209201 Kinh t đô th và vùngế ị
209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ 209205 Tài chính và đ u t BĐSầ ư
209305Quy ho ch s d ng đ t đai cạ ử ụ ấ ơ b nả
209906Rèn ngh 3- PT th tr ng ề ị ườBĐS
NN Chu n B1ẩ 5 09135104 Lê Th Nh tị ậ H ngồ 209120 Qu n lý thông tin đ t đaiả ấ
209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ 209205 Tài chính và đ u t BĐSầ ư
209305Quy ho ch s d ng đ t đai cạ ử ụ ấ ơ b nả
NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 3ự ọ
6 09135107 Nguy n H uễ ữ H ngư 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả NN Chu n B1ẩ
7 09135112 Lê Tu nấ Ki tệ NN Chu n B1ẩ 8 09135029 Lê Ng cọ Linh 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 9 09135035 Nguy n Th Thiênễ ị Lý 202114 Toán cao c p C1ấ
202501 Giáo d c th ch t 1*ụ ể ấ 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai cạ ử ụ ấ ơ b nả
10 09135124 Nguy nễ Ngọ NN Chu n B1ẩ 11 09135137 Nguy n Vănễ Quang 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
200201 Quân s 1 (lý thuy t)*ự ế 200202 Quân s (th c hành)*ự ự 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ 209205 Tài chính và đ u t BĐSầ ư 209301 Tài nguyên đ t đaiấ
209305Quy ho ch s d ng đ t đai cạ ử ụ ấ ơ b nả
209402 Lu t kinh doanh BĐSậ
209906Rèn ngh 3- PT th tr ng ề ị ườBĐS
214101 Tin h c đ i c ngọ ạ ươ NN Chu n B1ẩ
12 09135045 Phan M nhạ Quân 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ 13 09135178 Phan Quang Thi nệ 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
NN Chu n B1ẩ 14 09135056 Nguy n Th Kimễ ị Thoa 202115 Toán cao c p C2ấ 15 09135150 Nguy n Th Ng cễ ị ọ Thùy 202121 Xác xu t th ng kêấ ố
NN Chu n B1ẩ 16 09135149 Nguy n Thễ ị Th yủ Nhóm t ch n 3ự ọ 17 09135167 Cao Th B chị ạ Tuy tế 202115 Toán cao c p C2ấ 18 09135067 Lê Anh Vũ 200104 Đ ng l i CM c a Đ ng CSVNườ ố ủ ả
200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ 202121 Xác xu t th ng kêấ ố 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 3ự ọ
19 09135175 Tr n Xuânầ Vũ 200107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
208211 Kinh t l ng căn b nế ượ ả 209118 Tin h c chuyên ngànhọ 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả 209204 Phân tích th tr ng BĐSị ườ 209205 Tài chính và đ u t BĐSầ ư 209210 Đ nh giá đ t đaiị ấ 209301 Tài nguyên đ t đaiấ 209401 Lu t đ t đaiậ ấ 209402 Lu t kinh doanh BĐSậ
209801Ph ng pháp nghiên c u ươ ứkhoa h cọ
209904Rèn ngh 1-TT & l u tr ề ư ữTTĐĐ
209906Rèn ngh 3- PT th tr ng ề ị ườBĐS
NN Chu n B1ẩ Nhóm t ch n 2ự ọ
20 09135010 Nguy n M nhễ ạ Đ tạ Nhóm t ch n 3ự ọ 21 09135036 Hoàng Đ cứ M nhạ Nhóm t ch n 3ự ọ 22 09135134 Nguy n H ngễ ồ Phúc Nhóm t ch n 3ự ọ 23 09135050 Nguy n Nh tễ ự T nấ Nhóm t ch n 3ự ọ 24 09135068 Nguy n Đoànễ Vũ Nhóm t ch n 3ự ọ
14.Lớp LT10QL.Đề nghị xét:14 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 10424014 Võ T nấ Đ tạ 2 10424029 Nguy n Ti nễ ế Khánh 3 10424030 Nguy n Tu nễ ấ Ki tệ 4 10424037 Ph m Thanhạ Long 5 10424049 Lê H ngồ Nguyên 6 10424050 Bùi Th Mỹị Nhung 7 10424053 Ph m Th Kimạ ị Oanh 8 10424054 Tr n Th Kimầ ị Phúc 9 10424060 Nguy n Ng cễ ọ Quân
10 10424065 Nguy n Hoàngễ Tân 11 10424066 Ph m L cạ ộ T nấ 12 10424076 Bùi Thị Trang 13 10424081 D ng Th Ng cươ ị ọ Tú
14 10424093 Tr n Th H ngầ ị ồ Xuy nế
Số sinh viên không đủ điều kiên:40 sinh viên
STTMSSV H và tênọ
MMH Môn h c còn nọ ợGhi chú
1 10424001 Tr nh H Qu cị ồ ố Anh 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả TH Chu n tin h cẩ ọ
2 10424003 Tr n Ng cầ ọ C uầ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
3 10424004 Lê Th Lanị Chi 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả 209302 Đánh giá đ t daiấ 209304 Quy ho ch t ng th KT- XHạ ổ ể NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
4 10424005 Nguy n Th Kimễ ị Chi 209302 Đánh giá đ t daiấ TH Chu n tin h cẩ ọ
5 10424010 L u Đìnhư Dũng NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
6 10424012 Lê Hoàng Duy NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
7 10424019 Nguy n Thễ ị Hi nề NN Chu n B1ẩ 8 10424021 Lê H ngồ Hi nể TH Chu n tin h cẩ ọ
NN Chu n B1ẩ 9 10424022 Võ An Hòa 209107 Vi n thám c sễ ơ ở
209302 Đánh giá đ t daiấ TH Chu n tin h cẩ ọ
10 10424024 Lê Thị H ngồ NN Chu n B1ẩ 11 10424031 Lê Khánh Lam NN Chu n B1ẩ
TH Chu n tin h cẩ ọ 12 10424032 Nguy n Tháiễ Lâm NN Chu n B1ẩ 13 10424034 Tr n Vănầ Lâm 209302 Đánh giá đ t daiấ
NN Chu n B1ẩ 14 10424035 Cao Nguy n Th ễ ị
ThủLinh NN Chu n B1ẩ
TH Chu n tin h cẩ ọ Nhóm t ch n 2ự ọ
15 10424041 Nguy n Hoàng ễPh nượ
Ly NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
16 10424042 Lê Th Chúcị Mai 209304 Quy ho ch t ng th KT- XHạ ổ ể NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
17 10424046 Đ Th Lêô ị Ngân 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209311 L p lu n ch ng KT-KTậ ậ ứ NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
18 10424047 Nguy n Th Thuễ ị Ngân NN Chu n B1ẩ 19 10424051 H Th Mỹồ ị Nhung NN Chu n B1ẩ
TH Chu n tin h cẩ ọ 20 10424052 Võ Th C mị ẩ Nhung TH Chu n tin h cẩ ọ
Nhóm t ch n 3ự ọ 21 10424056 Nguy n Đăngễ Ph nươ
gNN Chu n B1ẩ
TH Chu n tin h cẩ ọ 22 10424058 Tr n Th Lanầ ị Ph nươ
g 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 23 10424059 Nguy n Hoàngễ Quân 209107 Vi n thám c sễ ơ ở
TH Chu n tin h cẩ ọ 24 10424061 Chung B oả Qu cố 209106 Tr c đ a nh hàng khôngắ ị ả
209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
25 10424064 Tr n Vănầ Tâm 209106 Tr c đ a nh hàng khôngắ ị ả 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả 209302 Đánh giá đ t daiấ
209307Quy ho ch phát tri n nông ạ ểthôn
NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
26 10424080 Nguy n Thanhễ Th cứ 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
27 10424075 Ph m Vănạ Ti pệ TH Chu n tin h cẩ ọ 28 10424077 Nguy n Th Thùyễ ị Trang NN Chu n B1ẩ
TH Chu n tin h cẩ ọ 29 10424079 Nguy n Cao Thễ ị Trí 209107 Vi n thám c sễ ơ ở
209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
30 10424082 Huỳnh Ng cọ Tú 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209302 Đánh giá đ t daiấ TH Chu n tin h cẩ ọ
31 10424083 Nguy n Thanhễ Tu nấ 209107 Vi n thám c sễ ơ ở 209203 Th tr ng b t đ ng s nị ườ ấ ộ ả NN Chu n B1ẩ TH Chu n tin h cẩ ọ
32 10424092 Nguy nễ Xuân NN Chu n B1ẩ 33 10424094 Đinh Thị Y nế NN Chu n B1ẩ 34 10424006 Phan Thị Chung 0 0 35 10424023 Nguy n Minhễ H cọ 18 3,13 36 10424028 Nguy n Qu cễ ố Khánh 0 0 37 10424038 Phan Thành Luân 0 0 38 10424071 H ng Thanhồ Thúy 10 1,76 39 10424088 Uông Th Aị Uây 0 0 40 10424095 Tr n Th Kimầ ị Y nế 0 0
15.Lớp DH10DC.Đề nghị xét:01 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú
1 10151066 Giang Minh Ph ngụ
16.Lớp TC05QL.Đề nghị xét:01 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú
1 05224346 Nguy n Hùng ễ Thái
Số sinh viên không đủ điều kiên:01 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 05224280 Lê Thanh H ngư 900112 Kinh t chính tr 2ế ị 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909304 H th ng thông tin đ a lýệ ố ị 909504 QH phát tri n nông thônể 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ 909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ Nhóm t ch n 6ự ọ
17.Lớp TC05QLBN.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:05 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú1 05224029 Nguy n Vănễ Huế 909504 QH phát tri n nông thônể
909705 Đánh giá đ t đaiấ 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
2 05224093 Nguy n Thanhễ Phong 902114 Toán cao c p C1ấ 902621 Xã h i h cộ ọ 909705 Đánh giá đ t đaiấ 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ Nhóm t ch n 4ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
3 05224046 Cao Thế Ph nươg
913609 Anh văn 1k Nhóm t ch n 9ự ọ
4 05224101 Huỳnh H uữ Trung Nhóm t ch n 7ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
5 05224075 Quách Ph ngươ Vệ Nhóm t ch n 9ự ọ
18.Lớp TC05QLBX.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:06 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú1 05224357 Đ ng Phúcồ C ngườ 900112 Kinh t chính tr 2ế ị
902117 Xác xu t th ng kêấ ố 909401 Pháp lu t đ t đaiậ ấ 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
2 05224390 Phan Hoàng Nam 900101 Ch nghĩa xã h i khoa h củ ộ ọ 902621 Xã h i h cộ ọ 909130 Tr c đ a đ i c ngắ ị ạ ươ
909142Ngo i ng chuyên ngành ạ ữQL
909404 QL hành chính v ĐĐề 909504 QH phát tri n nông thônể 909505 Quy ho ch đô thạ ị 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ
909703 Phân h ng đ tạ ấ 909903 Rèn ngh 3ề Nhóm t ch n 6ự ọ Nhóm t ch n 9ự ọ
3 05224398 Ngô Văn Tám 902115 Toán cao c p C2ấ Nhóm t ch n 9ự ọ
4 0522405 Lê Văn Thành 900112 Kinh t chính tr 2ế ị 902115 Toán cao c p C2ấ 902117 Xác xu t th ng kêấ ố 902307 Hóa h c QLĐĐọ 902307 Hóa h c QLĐĐọ 902609 Logic h cọ 909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ 909504 QH phát tri n nông thônể 909903 Rèn ngh 3ề Nhóm t ch n 9ự ọ
5 05224409 Ph m Th ạ ị Th yủ 902114 Toán cao c p C1ấ 902115 Toán cao c p C2ấ 913610 Anh văn 2k Nhóm t ch n 9ự ọ
6 05224413 Ph m Ng c ạ ọ Tu nấ 909401 Pháp lu t đ t đaiậ ấ 909705 Đánh giá đ t đaiấ Nhóm t ch n 9ự ọ
19.Lớp TC05QLLD.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:06 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 05224121 Hà Công Đ oạ Nhóm t ch n 9ự ọ
2 05224130 Hoàng Trung Hi uế909142
Ngo i ng chuyên ngành ạ ữQL
909304 H th ng thông tin đ a lýệ ố ị
909307 C s d li u ơ ở ữ ệ
909701 Khoa h c đ t c b nọ ấ ơ ả
909703 Phân h ng đ tạ ấ
909704 Đ nh giá đ t đaiị ấ
Nhóm t ch n 9ự ọ 3 05224136 Phan Qu c ố Hòa
902117 Xác xu t th ng kêấ ố
909603 Th tr ng BĐSị ườ
Nhóm t ch n 9ự ọ 4 05224154 Lê Văn Quý
902117 Xác xu t th ng kêấ ố
Nhóm t ch n 9ự ọ
5 05224155 Nguy n Doãn ễ Quy nề 902117 Xác xu t th ng kêấ ố STT MSSV H và tênọ TCTL Đi m TBể Ghi chú
6 05224169 Hoàng Vũ Quỳnh Thoan 14 0,55
20.Lớp TC06QL.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:03 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 06224530 Nguy n Th ễ ị Oanh 900111 Kinh t chính tr 1ế ị 900112 Kinh t chính tr 2ế ị
2 06224557 Tr n Quang ầ T ngưở 900111 Kinh t chính tr 1ế ị 902609 Logic h cọ 908110 Kinh t vĩ mô 1ế 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ 913609 Anh văn 1k 913610 Anh văn 2k
3 06224563 Lê Đình Duy 900108 L ch s các HTKT-Mị ử 913610 Anh văn 2k
21.Lớp TC06QLBT.Đề nghị xét:01 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 06224207 Đ ng H u ồ ữ Nguyên
Số sinh viên không đủ điều kiên:02 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 06224160 Ph m Xuânạ Châm 909701 Khoa h c đ t c b nọ ấ ơ ả 909708 H th ng nông nghi pệ ố ệ 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
2 06224243 Võ Thanh Xuân 902114 Toán cao c p C1ấ 902115 Toán cao c p C2ấ 902621 Xã h i h cộ ọ 913610 Anh văn 2k
22.Lớp TC06QLCM.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:06 sinh viên
STT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú1 06224253 Nguy n Thúy ễ An 900112 Kinh t chính tr 2ế ị
902401 Môi tr ng và con ng iườ ườ 902609 Logic h cọ 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ Nhóm t ch n 3ự ọ
2 06224274 Tr nh Caoị Đ ngẳ 902622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 909705 Đánh giá đ t đaiấ
3 06224259 Nguy n H uễ ữ B ngằ 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ 4 06224292 H Qu cồ ố Li tệ 900111 Kinh t chính tr 1ế ị
902117 Xác xu t th ng kêấ ố 908101 Đia lý kinh tế 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ 909703 Phân h ng đ tạ ấ 909705 Đánh giá đ t đaiấ 913610 Anh văn 2k
5 06224315 Ngô Thị Ph ngươ 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 6 06224345 Nguy n Phiễ Tr ngườ 902621 Xã h i h cộ ọ
23.Lớp TC06QLQ9.Đề nghị xét:03 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 06224077 Nguy n Ng cễ ọ Sáng
2 06224093 Tr n Th Thuầ ị Th yủ3 06224021 Đ Th S n ô ị ơ Hà
Số sinh viên không đủ điều kiên:15 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 06224020 Nguy n Ng c Hoàngễ ọ Giang 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909705 Đánh giá đ t đaiấ
2 06224029 Nguy n Th Tuy tễ ị ế H ngằ 913609 Anh văn 1k 3 06224032 Ph m Huỳnh ạ Hoa 913610 Anh văn 2k
Nhóm t ch n 1ự ọ 4 06224043 Đ ng Xuân ặ Lam 900104 L ch s đ ng CSVNị ử ả
900111 Kinh t chính tr 1ế ị 902115 Toán cao c p C2ấ 902208 V t lý QLĐĐậ 908109 Kinh t vi mô 1ế 909142 Ngo i ng chuyên ngành QLạ ữ 909301 B n đ h cả ồ ọ 909705 Đánh giá đ t đaiấ 909701 Khoa h c đ t c b nọ ấ ơ ả
5 06224045 Tr n Th Kimầ ị Liên 902115 Toán cao c p C2ấ 902401 Môi tr ng và con ng iườ ườ
6 06224047 D ng Thành ươ Luân 900112 Kinh t chính tr 2ế ị 902117 Xác xu t th ng kêấ ố 902621 Xã h i h cộ ọ 909504 QH phát tri n nông thônể 909705 Đánh giá đ t đaiấ 913610 Anh văn 2k
7 06224121 Nguy n Hoàng ễ Nam 902115 Toán cao c p C2ấ 908118 Th ng kê kinh t QLố ế
8 06224062 Tr n Đ t ầ ạ Phong 902208 V t lý QLĐĐậ Nhóm t ch n 1ự ọ
9 06224118 Tr n Thanhầ Sang 900111 Kinh t chính tr 1ế ị 902208 V t lý QLĐĐậ 902401 Môi tr ng và con ng iườ ườ 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ
10 06224083 Hà Trung Thành 902114 Toán cao c p C1ấ
908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909142 Ngo i ng chuyên ngành QLạ ữ 909404 QL hành chính v ĐĐề 913609 Anh văn 1k Nhóm t ch n 1ự ọ
11 06224089 Nguy n Hoàngễ Thông 902114 Toán cao c p C1ấ 908118 Th ng kê kinh t QLố ế
12 06224091 Nguy n Đ cễ ứ Thủ 902114 Toán cao c p C1ấ 902208 V t lý QLĐĐậ 902622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 908109 Kinh t vi mô 1ế 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909142 Ngo i ng chuyên ngành QLạ ữ 909701 Khoa h c đ t c b nọ ấ ơ ả 909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ
13 06224114 Phan Qu cố Vi tệ 14 06224109 Nguy n Th H nhễ ị ạ Tuyề
n900111 Kinh t chính tr 1ế ị 902114 Toán cao c p C1ấ
15 06224113 Đ Qu c ô ố Vân 900101 Ch nghĩa xã h i khoa h củ ộ ọ 900104 L ch s đ ng CSVNị ử ả 900111 Kinh t chính tr 1ế ị 902117 Xác xu t th ng kêấ ố 902208 V t lý QLĐĐậ 902401 Môi tr ng và con ng iườ ườ 902621 Xã h i h cộ ọ 908109 Kinh t vi mô 1ế 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909142 Ngo i ng chuyên ngành QLạ ữ 909301 B n đ h cả ồ ọ 909701 Khoa h c đ t c b nọ ấ ơ ả 913609 Anh văn 1k
24.Lớp TC06QLTG.Đề nghị xét:01 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 0622413 Đ Anhô Khoa
Số sinh viên không đủ điều kiên:08 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 06224386 Nguy n Vănễ Dũng 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ 908101 Đia lý kinh tế Nhóm t ch n 3ự ọ
2 06224411 Lê Qu cố Khánh 900111 Kinh t chính tr 1ế ị 902114 Toán cao c p C1ấ 908101 Đia lý kinh tế 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ
3 06224453 Nguy n Thanhễ S nơ 900108 L ch s các HTKT-Mị ử 4 06224456 Nguy n Thanhễ Tài 914101 Nh p môn tin h c Aậ ọ 5 06224467 Tr Vĩnhừ Thăng 908101 Đia lý kinh tế
908118 Th ng kê kinh t QLố ế 6 06224468 Huỳnh Th Vi tị ệ Th ngắ 902114 Toán cao c p C1ấ
902609 Logic h cọ
908101 Đia lý kinh tế
STTMSSV H và tênọ
TCTL Đi m TBể Ghi chú
7 06224423 Đ ng Ph c ặ ướ L iợ 122 4,45
25.Lớp TC07QL.Đề nghị xét:03 sinh viên
STT MSSV H và tênọ Ghi chú1 07224272 Nguy n Vănễ H iả 2 07224222 Nguy n Đìnhễ Hoàng 3 07224230 Ngô Duy Khánh
Số sinh viên không đủ điều kiên:12 sinh viênSTT MSSV H và tênọ
MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú1 06224001 Nguy n Tu nễ ấ Anh
902114 Toán cao c p C1ấ
902115 Toán cao c p C2ấ 902208 V t lý QLĐĐậ
902603 Dân s h cố ọ
902621 Xã h i h cộ ọ
908109 Kinh t vi mô 1ế
909142 Ngo i ng chuyên ngành ạ ữQL
908110 Kinh t vĩ mô 1ế
909301 B n đ h cả ồ ọ
909401 Pháp lu t đ t đaiậ ấ
909507 Qu n lý ngu n n cả ồ ướ
909510 Đánh giá tác đ ng MTộ
909701 Khoa h c đ t c b nọ ấ ơ ả
909706 Nông h c đ i c ngọ ạ ươ
909708 H th ng nông nghi pệ ố ệ
2 07224210 Phan Khánh Duy 900107 T t ng H Chí Minhư ưở ồ
902114 Toán cao c p C1ấ
902115 Toán cao c p C2ấ
909132 Ph ng pháp nghiên c u ươ ứKH
909403 Thanh tra đ a chínhị
909404 QL hành chính v ĐĐề
909406 Đăng ký th ng kê ố
909501 Quy ho ch TTKTXHạ
909505 Quy ho ch đô thạ ị
909704 Đ nh giá đ t đaiị ấ 3 07224235 Nguy n Tu nễ ấ Minh
909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ 4 07224243 Ang T nấ Phát
902115 Toán cao c p C2ấ
909406 Đăng ký th ng kê ố 5 07224276 Bùi T nấ Quang
902115 Toán cao c p C2ấ
908110 Kinh t vĩ mô 1ế
909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ
Nhóm t ch n 3ự ọ 6 07224247 Tr n Minhầ Quang
909132Ph ng pháp nghiên c u ươ ứKH
909603 Th tr ng BĐSị ườ
Nhóm t ch n 3ự ọ 7 07224248 Tr nh Thanhị Sinh
902401 Môi tr ng và con ng iườ ườ
909132Ph ng pháp nghiên c u ươ ứKH
909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ
909708 Nhóm t ch n 3ự ọ 8 07224263 Nguy n Th ễ ị
ThùyTrang
902114 Toán cao c p C1ấ
908109 Kinh t vi mô 1ế
909406 Đăng ký th ng kê ố
909702 Khoa h c đ t ng d ngọ ấ ứ ụ STT MSSV H và tênọ TCTL Đi m TBể Ghi chú
9 07224240 Nguy n Văn ễ Nhân 105 5,16 10 07223204 Nguy n Anhễ Tài 93 3,56
26.Lớp TC07QLBN.Đề nghị xét:0 sinh viênSố sinh viên không đủ điều kiên:09 sinh viênSTT MSSV H và tênọ MMH Môn h c còn nọ ợ Ghi chú
1 07224127 Tr n L ng ầ ươNam
H iả 902609 Logic h cọ 908101 Đia lý kinh tế 902622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ
909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ
2 07224031 Võ Duy Hoàng 902621 Xã h i h cộ ọ 909132 Ph ng pháp nghiên c u KHươ ứ 909502 Quy ho ch s d ng đ t ạ ử ụ ấ 909603 Th tr ng BĐSị ườ 909704 Đ nh giá đ t đaiị ấ 909902 Rèn ngh 2ề 909903 Rèn ngh 3ề Nhóm t ch n 2ự ọ Nhóm t ch n 3ự ọ
3 07224145 Nguy Duyễ Nghi 900104 L ch s đ ng CSVNị ử ả 900108 L ch s các HTKT-Mị ử 900112 Kinh t chính tr 2ế ị 902115 Toán cao c p C2ấ 902208 V t lý QLĐĐậ 902622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 909307 C s d li u ơ ở ữ ệ 909404 QL hành chính v ĐĐề 909901 Rèn ngh 1ề
4 07224061 Nguy n Vănễ Ph nươg
902621 Xã h i h cộ ọ 909510 Đánh giá tác đ ng MTộ 909704 Đ nh giá đ t đaiị ấ 909903 Rèn ngh 3ề
5 07224173 Đ Phúc ô Th nhị 902114 Toán cao c p C1ấ 902609 Logic h cọ 902622 Pháp lu t đ i c ngậ ạ ươ 908101 Đia lý kinh tế 908118 Th ng kê kinh t QLố ế 909142 Ngo i ng chuyên ngành QLạ ữ 909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ
6 07224077 Nguy n Minhễ Ti nế 909308 Tin h c ng d ngọ ứ ụ 7 07224185 Tr n H u ầ ữ Vinh 909903 Rèn ngh 3ề
STT MSSV H và tênọ TCTL Đi m TBể Ghi chú8 07224135 Nguy n Hoàiễ Khanh 85 3,08 9 07224178 Bùi T nấ Th ngươ 110 3,67
27.Lớp TC08QLĐề nghị xét:16 sinh viênStt MSSV H và tên sinh viênọ Ghi chú1 8224003 Nguy n Tu n ễ ấ Anh2 8224004 L u Ng c ư ọ C nhả3 8224006 Ph m Th ạ ị C ngườ4 8224015 Ph m Tr ng ạ ọ Dũng5 8224026 Huỳnh Lê Hòa6 8224027 Ngô Ng c ọ Huy7 8224028 Ph m Ng c ạ ọ Khánh8 8224074 Nguy n ễ Lĩnh9 8224080 Bùi H ng ồ Nam
10 8224040 Nguy n Ân ễ Niên11 8224036 Đ ng Th Nguy t ặ ị ệ Nga12 8224045 Phan Ng c ọ Quỳnh
13 8224046 Võ Trúc Quỳnh14 8224051 Nguy n Th Ng cễ ị ọ Th oả15 8224054 D ng Th ươ ị Thêu16 8224057 Tr n Đ Nh t ầ ô ậ Tr ngườ17 8224061 Nguy n Duy ễ Tu nấ18 8224067 Kim Nguy n Xuân ễ Vũ
Số sinh viên không đủ điều kiện:38 sinh viênStt MSSV H và tên sinh viênọ Ghi chú1 8224005 Huỳnh Minh C nhả N mônợ2 8224007 H Văn ồ C ngườ N mônợ3 8224011 B ch H ng ạ ồ Dân N mônợ4 8224014 Ph m Công ạ Dũng N mônợ5 8224012 Lê Qu c ố D ngươ N mônợ6 8224018 Nguy n Xuân ễ Đi nề N mônợ7 8224017 Tr n Qu c ầ ố Đô N mônợ8 8224022 Nguy n Văn ễ H uậ N mônợ9 8224025 Lý Minh Hoàng N mônợ
10 8224025 Lâm S n ơ H ngư N mônợ11 8224024 Nguy n Văn ễ H ngư N mônợ12 8224020 Nguy n Ti n ễ ế H ngươ N mônợ13 8224071 Hoàng Ti nế Keo N mônợ14 8224029 Lê Hoàng Duy Kh ngươ N mônợ15 8224030 Đ ng Hoàngặ Lâm N mônợ16 8224032 Nguy n Văn ễ Long N mônợ17 8224031 Lê T n ấ L cộ N mônợ18 8224033 Đoàn Xuân Lu tậ N mônợ19 8224034 D ng Thanh ươ M nẫ N mônợ20 8224038 Nguy n Quang ễ Nhân N mônợ21 8224039 Ph m Trung ạ Nhân N mônợ22 8224041 Nguy n T n ễ ấ Phát N mônợ23 8224044 D ng Hoàng ươ Phúc N mônợ24 8224078 Kim Riên N mônợ25 8224070 Tr n Văn ầ T oạ N mônợ26 8224050 Lê Ng c ọ Th oả N mônợ27 8224056 Hoàng Văn Th nhị N mônợ28 8224055 Tr n Th Bích ầ ị Th yủ N mônợ29 8224058 Nguy n Thành ễ Trung N mônợ30 8224059 Tr n Nguy n ầ ễ Trung N mônợ31 8224062 Ngô Hoàng T ố Uyên N mônợ32 8224063 Võ Th H i ị ả Vân N mônợ33 8224066 Đ ng Qu c ặ ố Vi tệ N mônợ34 8224065 Nguy n Ti n ễ ế Vinh N mônợ35 8224068 Lê Xuân Vũ N mônợ36 8224069 Nguy n Văn ễ Xinh N mônợ
28.Lớp TC08QLBTĐề nghị xét:55 sinh viênStt MSSV H và tên sinh viênọ Ghi chú1 8224201 Võ Minh B chạ 2 8224203 Phan Qu cố Bão
3 8224202 D ng Qu cươ ố B oả 4 8224205 Tr n H uầ ữ Chí 5 8224206 Lê Văn Chinh 6 8224207 Nguy n Văn ễ Ch nơ 7 8224208 Huỳnh Minh Ch cứ 8 8224209 Huỳnh T nấ C ngườ 9 8224215 H Th Xuânồ ị Đ mậ
10 8224214 Lê Minh Đ ngẳ 11 8224211 Nguy n Th Thuễ ị Di mễ 12 8224217 Nguy n T nễ ấ Đ cứ 13 8224212 Ph m Vi nạ ễ Duy 14 8224218 Kim Văn Em 15 8224219 Phan Thanh H iả 16 8224220 Lê Thuý H nhạ 17 8224224 Ph m Thanhạ H ngươ 18 8224222 Nguy n Tr ngễ ọ H uữ 19 8224223 Ngô Quang Huy 20 8224225 Ph m M nhạ ạ Khang 21 8224226 Ph m Hoàngạ Lam 22 8224227 Bùi Văn Lâm 23 8224228 Nguy n Th Thuỳễ ị Linh 24 8224229 Nguy n Vi tễ ệ Linh 25 8224230 Bùi Thiên Long 26 8224231 Nguy n Th Ng cễ ị ọ Mai 27 8224232 Tr n Thanh ầ Minh 28 8224235 Võ Th Ng cị ọ Ngân 29 8224234 Ngô Ng c Băngọ Ngân 30 8224236 Lê H uữ Nghĩa 31 8224237 Nguy n Vănễ Nghi mệ 32 8224238 H Vănồ Ngoan 33 8224239 Cao Bá Ng cọ 34 8224242 Lê Tr ngọ Nhân 35 8224241 Nguy n Thànhễ Nhân 36 8224243 Đ H ngổ ồ Phí 37 8224244 Võ Thanh Phong 38 8224246 Nguy n Cao Nhễ ư Ph ngươ 39 8224247 D ng Vănươ Rép 40 8224249 Phan Thanh Sang 41 8224250 Lê Văn Sang 42 8224251 Mai Văn S nơ 43 8224252 Nguy n Thànhễ Tâm 44 8224257 Nguy n Quanễ Th ngắ 45 8224253 Nguy n Duyễ Thanh 46 8224255 Mai Tu nấ Thanh 47 8224256 Lê Chí Thành 48 8224259 Nguy n Hoàngễ Thụ 49 8224262 Kh u Th Di mấ ị ễ Trinh 50 8224263 Lê Văn Tu nấ 51 8224264 Nguy n Vănễ Tu nấ 52 8224266 Nguy n Vănễ Tùng 53 8224269 Phan Văn Vi tệ
54 8224270 Tr n Vănầ Vũ 55 8224271 Bùi Th Thanhị Xuân
29.Lớp TC08QLKHĐề nghị xét:60 sinh viên
Stt MSSV H và tên sinh viênọ Ghi chú1 8224101 Lâm Tu nấ Anh2 8224103 Hoàng Văn Bình3 8224108 Tr n Huỳnh H uầ ữ Công4 8224109 Nguy n Đ cễ ứ C ngườ5 8224105 Nguy n Th Di mễ ị ễ Châu6 8224106 Phan Tr ngọ Chinh7 8224010 Lê Văn Chính Chính8 8224107 Đàm Quang Chung9 8224111 Bùi Văn Danh Danh
10 8224112 Ngô Trí Dũng11 8224113 Nguy n H uễ ữ Dũng12 8224114 Nguy n Ti nễ ế Dũng13 8224116 Ph m Nguy nạ ễ Duy14 8224123 Nguy n Th Thuễ ị Hà15 8224124 Châu Phi H iả16 8224125 H Chíồ H iả17 8224126 Võ Huỳnh Minh H iả18 8224121 Nguy n Th Utễ ị H uậ19 8224128 Nguy n Thànhễ Hi uế20 8224129 Ph m Thạ ị Hoa21 8224133 Tr n Vĩnhầ Hòa22 8224130 Lê Văn Hoàng23 8224135 Nguy n Thễ ị H ngươ24 8224138 Tr n Duyầ Khoang25 8224139 Tr n Qu cầ ố Kh ngươ26 8224144 Nguy n Th Hoàngễ ị Lan27 8224143 Huỳnh Thị Lăng28 8224145 Hoàng Lê Lin29 8224146 Nguy n Hoàngễ Linh30 8224148 H Đ cồ ắ Lu nậ31 8224149 Nguy n Th H ngễ ị ồ Minh32 8224153 Nguy n H uễ ữ Ninh33 8224151 Tr n Vinhầ Nguyên34 8224155 Bùi Th Ki uị ề Oanh35 8224154 Võ Đ cắ nỔ36 8224162 Huỳnh Văn Phúc37 8224161 Nguy n Maiễ Ph ngươ38 8224158 Nguy n Quangễ Ph ngươ39 8224160 Tr n Th Bíchầ ị Ph ngươ40 8224157 Nguy n Th Hoàngễ ị Ph ngượ41 8224163 Lê Văn Sang42 8224165 Võ Ng cọ T nấ43 8224180 Võ Th Kim Ti nị ế Ti nế44 8224195 Ngô Th C mị ẩ Tú45 8224188 Hoàng Văn Tu nấ
46 8224189 Huỳnh Ng cọ Tu nấ47 8224191 Tr n Thanhầ Tu nấ48 8224192 Tri u Qu cệ ố Tu nấ49 8224168 Nguy n Đ cễ ứ Thanh50 8224053 Ph m Vănạ Thanh51 8224169 Hà Qu cố Thành52 8224170 Tr n T nầ ấ Thành53 8224175 Nguy n Anhễ Thơ54 8224174 Tr ng Th Y nươ ị ế Thơ55 8224179 Lê Th Ng cị ọ Thúy56 8224182 L ng Th Bíchươ ị Trang57 8224183 Nguy n Th Thuễ ị Trang58 8224184 Phan Đ cắ Tr ngọ59 8224186 H Nh tồ ậ Trung60 8224196 Lê Th y Thùyụ Uyên61 8224120 Nguy n Thànhễ Đ cứ62 8224171 Lê Tr nầ Thái63 8224177 Nguy n Thễ ị Thu
Số sinh viên không đủ điều kiện:16 sinh viênStt MSSV H và tên sinh viênọ Ghi chú
1 8224110 Vũ Đình D uậ N mônợ2 8224127 Lê Tr ngươ Hi uế N mônợ3 8224141 Nguy n Trungễ Kiên N mônợ4 8224142 Lê Tân L pậ L pậ N mônợ5 8224156 Tr n Đoanầ Phi N mônợ6 8224159 Nguy n Thễ ị Ph ngươ N mônợ7 8224190 Nguy n Thanhễ Tu nấ N mônợ8 8224194 Võ Đinh S nơ Tùng N mônợ9 8224167 Nguy n Vănễ Th ngắ N mônợ
10 8224176 Phan Huy Th mơ N mônợ11 8224178 Võ Thế Th ngươ N mônợ12 8224187 Nguy n H ngễ ồ Trung N mônợ13 8224185 Đinh Xuân Tr ngườ N mônợ
30.Lớp LT11QLĐề nghị xét:39 sinh viênSTT MSSV H VÀ TÊN SINH VIÊNỌ GHI CHÚ
1 11424003 Nguy n Th H ngễ ị ồ Ân 2 11424002 Tr ng Ph c Thiênươ ướ Ân 3 11424006 Nguy n Thanh ễ Bình 4 11424009 Nguy n Th ễ ị Châm 5 11424011 Bùi Th Kim ị Chi 6 11424010 Nguy n Văn ễ Ch nọ 7 11424012 Tr n Th Huy nầ ị ề Di mễ 8 11424013 Nguy n Th Ng cễ ị ọ Di nễ 9 11424014 Lê Minh Dự
10 11424019 Đoàn Th Kim ị Hà 11 11424017 V ng Th Thúyươ ị H ngằ 12 11424026 T Th Thúyạ ị Hoa 13 11424022 D ng Th Kim ươ ị H ngồ
14 11424031 D ng Nh tươ ự Huy 15 11424035 Lê Th Mỹị Lam 16 11424037 H Th Xuânồ ị Lan 17 11424036 Võ Th Áiị Lan 18 11424039 Tr n Th Trúcầ ị Liên 19 11424041 Lê Th Tị ố Linh 20 11424043 Ngô Th Mỹị Loan 21 11424040 Nguy n Th Thuễ ị L iợ 22 11424048 Thái Xuân Nga 23 11424047 L u Hoài B oư ả Ngân 24 11424053 Tr n Ng cầ ọ Ph ngươ 25 11424055 Ph m Thanhạ Tâm 26 11424060 Hà Th Mỹị Th mắ 27 11424061 Lê Th Ng cị ọ Thi tệ 28 11424058 Đ Hoàng Anhô Thư 29 11424059 Tr n B o Duyầ ả Th ngươ 30 11424065 Nguy n Th H ngễ ị ồ Thúy 31 11424063 Nguy n Th H ngễ ị ồ Th yủ 32 11424067 Ph m Hoàng Maiạ Thy 33 11424068 Nguy n Th Th yễ ị ủ Tiên 34 11424069 Phan Th Hi nị ề Trâm 35 11424070 Lê Th Y nị ế Trang 36 11424076 Lê Văn Tu nấ 37 11424057 Nguy n Th Thiênễ ị T ngườ 38 11424081 Đào Th ị V ngượ 39 11424082 Nguy n Th Bìnhễ ị Yên
Số sinh viên không đủ diều kiên tốt nghiêp: 37 sinh viên
Stt MSSV H và tênọ Ghi chú1 11424004 Đ ng Tu n ặ ấ Anh 2 11424005 Nguy n Th Nhãễ ị Bình 3 11424008 Ph m Trúcạ Can 4 11424007 Nguy n Vănễ Công 5 11424015 Nguy n T n Ph ng ễ ấ ươ Duy 6 11424023 D ng Hoài ươ H nậ 7 11424018 Tr ng Th Thúyươ ị H ngằ 8 11424021 Nguy n Th H ng ễ ị ồ H nhạ 9 11424024 Nguy n Th ễ ị Hi pệ
10 11424025 Tr n Th Minhầ ị Hi uế 11 11424027 Nguy n Hi uễ ế Hòa 12 11424029 Ngô Thị Huệ 13 11424028 Nguy n Th Kimễ ị Huệ 14 11424030 Nguy n Vi tễ ế Huy 15 11424033 Phan Văn Khôi 16 11424034 Tr n Chíầ Ki mệ 17 11424038 D ng Thươ ị Liêm 18 11424044 Tr nh Th ị ị Mai 19 11424045 Nguy n H uễ ữ Minh 20 11424046 Lê Huỳnh Hi nề My 21 11424049 Tr n Th Thanhầ ị Nguyên
22 11424050 Lê Thị Nhàn 23 11424051 Võ Văn T nấ Nh tậ 24 11424052 Mai Đình Nhu 25 11424054 Đ ng Th H ngặ ị ồ Ph ngượ 26 11424056 Nguy n Ph cễ ướ Tài 27 11424016 Tr n Nguy n Qu c Vũầ ễ ố Thư 28 11424062 Nguy n Th ễ ị Thùy 29 11424064 Lê Thị Th yủ 30 11424066 Đ Vĩnhô Thuyên 31 11424071 Nguy n Th Thuễ ị Trang 32 11424073 Đoàn M nhạ Trinh 33 11424075 Nguy n H uễ ữ Trung 34 11424077 Nguy n Th ễ ị Tuyên 35 11424078 Lê Thị Tuy nế 36 11424080 Nguy n Lâmễ Vi 37 11424042 Bùi Thị Linh
II. Kết luận.Đề xuất hội đồng nhà trường xét tốt nghiêp cho 215 sinh viên. Trong đó:- Có 70 sinh vên chính quy.- Có 145 sinh viên vừa làm vừa học.- Đề nghị Hội đồng xét tốt nghiêp cho sinh viên lớp LT11QL trong đợt này vì ngày 24/12/2013 sinh viên báo cáo bảo vê luận văn tốt nghiêp. Khoa sẽ gữi điểm trước ngày 27/12/2013- Các lớp Đai học chính quy khóa 32 (năm 2006), cao đẳng chính quy khóa 33 (năm 2007), liên thông 2009 và các lớp Đai học hê vừa làm vừa học khóa 2005 trở về trước đã hết han xét tốt nghiêp.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THƯ KÝ HỘI ĐỒNG