316
Y BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI ĐƠN GIÁ DTOÁN XÂY DNG CÔNG TRÌNH PHN XÂY DNG (SỬA ĐỔI VÀ BSUNG) Công bkèm theo Quyết định s/QĐ-UBND ngày / /2018 ca y ban nhân dân tỉnh Đồng Nai Đồng Nai, 2018

ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI

ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

PHẦN XÂY DỰNG (SỬA ĐỔI VÀ BỔ SUNG)

Công bố kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày / /2018 của

Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai, 2018

Page 2: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

1

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG

I. CƠ SỞ XÁC ĐỊNH BỘ ĐƠN GIÁ

Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định và quản lý chi phí đầu tư xây

dựng;

Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi

phí đầu tư xây dựng;

Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi

công xây dựng;

Quyết định số 235/QĐ-BXD ngày 4/4/2017 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Xây dựng

(sửa đổi và bổ sung).

II. NỘI DUNG BỘ ĐƠN GIÁ

Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung) xác định mức chi phí về vật liệu, nhân công, máy thi công cần

thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác xây dựng như 1m3 tường gạch, 1m3 bê tông, 1 tấn cốt thép.v.v. từ khâu chuẩn bị đến

khâu kết thúc công tác xây dựng (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng

liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

Bộ đơn giá xây dựng công trình – Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung) bao gồm các chi phí sau:

a. Chi phí vật liệu

Là chi phí giá trị vật liệu chính, vật liệu phụ, các cấu kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể vật liệu phụ cần

dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị

khối lượng công tác xây dựng. Chi phí vật liệu quy định trong Bộ đơn giá này đã bao gồm vật liệu hao hụt trong quá trình thi công.

Giá vật tư, vật liệu trong Bộ đơn giá chưa bao gồm khoản thuế giá trị gia tăng.

Page 3: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

2

Chi phí vật liệu trong đơn giá tính theo công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai thời điểm tháng 6/2015 của Sở

Xây dựng tỉnh Đồng Nai (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng). Đối với những loại vật liệu xây dựng chưa có trong công bố giá thì tạm

tính theo mức giá tham khảo tại thị trường.

b. Chi phí nhân công

Phương pháp xác định đơn giá nhân công trong đơn giá được xác định theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày

10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng, mức lương đầu vào

bao gồm:

+ Vùng I: 2.530.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn Tp Biên Hòa; các huyện: Nhơn Trạch, Long Thành, Vĩnh Cửu, Trảng Bom.

+ Vùng II: 2.320.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn thị xã Long Khánh; các huyện: Định Quán, Xuân Lộc.

+ Vùng III: 2.154.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn các huyện: Tân Phú, Thống Nhất, Cẩm Mỹ.

c. Chi phí máy thi công:

Là chi phí sử dụng các loại máy móc thiết bị bằng động cơ điện, động cơ xăng, động cơ diezel, hơi nước… (kể cả hệ thống trang bị

phục vụ cho việc sử dụng máy thi công) trực tiếp tham gia vào thi công xây lắp để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác xây dựng.

Chi phí máy thi công bao gồm: chi phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn, chi phí nhiên liệu, động lực, tiền lương của công

nhân điều khiển và phục vụ máy và chi phí khác của máy.

Phương pháp xác định đơn giá máy thi công trong đơn giá được xác định theo hướng dẫn tại Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày

10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

Page 4: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

3

Trong đơn giá ca máy chí phí nhiên liệu, năng lượng (chưa có thuế) được xác định như sau:

+ Xăng Ron 92 :16.845 đồng/lít Thông báo của tập đoàn Xăng dầu Việt Nam

(Petrolimex) về mức giá nhiên liệu áp dụng từ 15 giờ

ngày 19/8/2015.

+ Dầu Diezel 0,05S :12.155 đồng/lít

+ Dầu Mazut No3 (380) :9.118 đồng/kg

+ Điện :1.622 đồng/Kwh Văn bản số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 quy định về

giá bán điện áp dụng từ ngày 16/3/2015.

Hệ số nhiên liệu phụ trong chi phí nhiên liệu được xác định như sau:

+ Động cơ xăng : 1,03

+ Động cơ diesel : 1,05

+ Động cơ điện : 1,07

III. KẾT CẤU BỘ ĐƠN GIÁ

Tập Đơn giá xây dựng công trình – Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung) được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây

dựng và được mã hóa thống nhất theo tập đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng đã được công bố sửa đổi và bổ sung vào 06

chương:

Chương III: Công tác đóng cọc, ép cọc, nhổ cọc, khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi.

Chương IV: Công tác làm đường.

Chương VI: Công tác bê tông tại chỗ

Chương VII: Công tác sản xuất và lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn

Chương X: Công tác làm mái, làm trần và công tác hoàn thiện khác.

Chương XI: Các công tác khác.

Page 5: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

4

IV. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) là cơ sở để các tổ chức, cá nhân liên quan tham khảo, áp

dụng vào việc xác định giá xây dựng, dự toán chi phí trong đầu tư xây dựng (chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư xây dựng và chi

phí khác), nhằm thực hiện việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo đúng quy định của Nhà nước.

Đối với những đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) mà yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công khác với

quy định trong tập đơn giá này thì các đơn vị căn cứ vào phương pháp xây dựng định mức dự toán do Bộ Xây dựng hướng dẫn để xây

dựng định mức và lập đơn giá trình cấp có thẩm quyền ban hành áp dụng.

Trong quá trình sử dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) nếu gặp vướng mắc, đề nghị các

đơn vị phản ảnh về Sở Xây dựng để nghiên cứu giải quyết./.

Page 6: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

5

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

1 Bấc thấm m 3.818

2 Bộ phòng mối đường ống kỹ thuật bộ 100.000

3 Bông thủy tinh dày 50mm m2 17.000

4 Bột bả Joton kg 6.000

5 Bột bả Lucky house kg 6.000

6 Bột bả Nippon Paint kg 6.000

7 Bột bả Nishu kg 6.000

8 Bột bả Toa Wall Mastic Exterior kg 6.000

9 Cáp thép cường độ cao kg 25.000

10 Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) tấn 3.573.000

11 Cát vàng (ML >2) m3 280.000

12 Cọc bê tông 50cmx50cm m 800.000

13 Cọc neo thép D10mm kg 10.909

14 Đá 1x2 m3 260.000

15 Đá cắt viên 27.272

Page 7: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

6

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

16 Đá mài viên 13.200

17 Đất đèn kg 14.000

18 Đầu neo nhựa cái 2.000

19 Dây thép buộc kg 17.500

20 Dung dịch Jteck lít 50.000

21 Dung dịch Primer lít 50.000

22 Dung dịch ProtectGuard Color (có màu) lít 50.000

23 Dung dịch ProtectGuard HD (không màu) lít 50.000

24 Dung dịch ProtectGuard MG lít 50.000

25 Dung dịch ProtectGuard WR lít 50.000

26 Dung môi kg 25.000

27 Giáo công cụ bộ 909.091

28 Giấy ráp m2 16.000

29 Gỗ chèn m3 3.810.000

30 Gỗ kê m3 3.810.000

31 Keo chống mối Termiparge kg 30.000

32 Khí ga kg 23.608

33 Lưỡi cắt cái 45.000

Page 8: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

7

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

34 Lưỡi cắt bê tông D356mm cái 45.000

35 Lưới thép không gỉ Termimesh (TMA725) m2 1.500.000

36 Nêm kích bộ 50.000

37 Nêm neo cáp bộ 50.000

38 Nước lít 9

39 Ô xy chai 72.000

40 Phễu nhựa D500mm cái 20.000

41 Phụ gia dẻo hoá kg 15.652

42 Que hàn kg 19.091

43 Sơn cách nhiệt Jteck kg 80.000

44 Sơn chống thấm G8 kg 80.000

45 Sơn chống thấm Nishu Ston kg 80.000

46 Sơn đệm Nishu Epoxy EW kg 75.000

47 Sơn Kretop - EPW 300PT kg 65.000

48 Sơn lót Bilac Aluminium wood Primer nippon paint lít 65.000

49 Sơn lót chống kiềm ngoại thất Aprotex kg 70.000

50 Sơn lót chống kiềm nội thất Jody kg 60.000

51 Sơn lót EA9 White Primer Nippon Paint lít 75.000

Page 9: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

8

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

52 Sơn lót Joton Altex ngoại thất lít 70.000

53 Sơn lót Joton Altin nội thất lít 60.000

54 Sơn lót Joton Jones Wepo kg 75.000

55 Sơn lót Joton SP Primer kg 65.000

56 Sơn lót Kretop Eps Primer SF kg 75.000

57 Sơn lót Lucky House Epoxy kg 65.000

58 Sơn lót Nishu AC kg 65.000

59 Sơn lót Nishu AS lít 65.000

60 Sơn lót Nishu Crysin ngoại thất lít 60.000

61 Sơn lót Nishu Crysin nội thất lít 50.000

62 Sơn lót Nishu Epoxy EF kg 65.000

63 Sơn lót Nishu Epoxy ES kg 65.000

64 Sơn lót Nishu Epoxy EW kg 65.000

65 Sơn lót Odour - Less Sealer Nippon Paint lít 60.000

66 Sơn lót Tilac Metal Red Oxide Primer Nippon Paint lít 65.000

67 Sơn lót Toa NanoClean Primer lít 60.000

68 Sơn lót Toa SuperShield Super Sealer lít 70.000

69 Sơn lót Weathergard Sealer Nippon Paint lít 70.000

Page 10: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

9

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

70 Sơn phủ bóng Clear kg 95.000

71 Sơn phủ EA4 Nippon Paint lít 80.000

72 Sơn phủ Joton Jimmy kg 75.000

73 Sơn phủ Joton Jones Wepo kg 80.000

74 Sơn phủ Joton Jony ngoại thất lít 80.000

75 Sơn phủ Joton Jony nội thất lít 75.000

76 Sơn phủ Kretop UC 600, dầy 3mm kg 80.000

77 Sơn phủ Lucky House Epoxy kg 75.000

78 Sơn phủ Nishu AC kg 75.000

79 Sơn phủ Nishu Agat ngoại thất lít 80.000

80 Sơn phủ Nishu Agat nội thất lít 70.000

81 Sơn phủ Nishu AS lít 75.000

82 Sơn phủ Nishu Deluxe kg 65.000

83 Sơn phủ Nishu Epoxy EF kg 80.000

84 Sơn phủ Nishu Epoxy EW kg 75.000

85 Sơn phủ Nishu Gran ngoại thất lít 80.000

86 Sơn phủ Nishu Gran nội thất lít 70.000

87 Sơn phủ Nishu P.U kg 75.000

Page 11: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

10

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

88 Sơn phủ nội thất Grace kg 75.000

89 Sơn phủ nội thất Viscotex kg 80.000

90 Sơn phủ Odour - Less Nippon Paint lít 75.000

91 Sơn phủ Tilac Nippon Paint lít 75.000

92 Sơn phủ Toa NanoClean lít 75.000

93 Sơn phủ Toa SuperShield lít 80.000

94 Sơn phủ Weathergard Nippon Paint lít 80.000

95 Sơn tăng cứng Kretop LH 300A kg 75.000

96 Sơn tạo bóng Kretop LH 300B kg 80.000

97 Sơn vân đá kg 90.000

98 Tấm Neoweb m2 5.000

99 Tấm sàn C-Deck m2 75.000

100 Tấm thạch cao 15mm m2 64.132

101 Tấm thạch cao 9mm m2 31.602

102 Thép bản răng lược khe co dãn m 2.280.000

103 Thép hình kg 13.000

104 Thép mạ kẽm C51 dày 0,52mm m 20.000

105 Thép mạ kẽm C75 dày 0,52mm m 25.000

Page 12: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

11

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

106 Thép mạ kẽm U52 dày 0,52mm m 20.000

107 Thép mạ kẽm U76 dày 0,52mm m 25.000

108 Thép mạ kẽm V20x22 dày 0,52mm m 18.000

109 Thép nẹp mạ kẽm 0,6x70mm m 10.000

110 Thép tấm kg 13.000

111 Thép tấm 20mm kg 13.000

112 Thép tấm d = 12mm kg 12.273

113 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 14.200

114 Victalastic dày 1,5mm kg 21.183

115 Victa-MT 4 dày 0,9mm kg 85.000

116 Vữa bê tông RCC m3 1.280.000

117 Vữa mastic m3 550.000

118 Xà gồ gỗ 80x100mm m 48.000

119 Xà gồ thép 3x50x50mm m 57.440

120 Xi măng PC40 kg 1.760

Page 13: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

12

BẢNG ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP SẢN XUẤT XÂY DỰNG

Bảng đơn giá nhân công trực tiếp sản xuất xây dựng xác định theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn xác

định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

* Mức lương đầu vào (LNC):

+ Vùng I: 2.530.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn Tp Biên Hòa; các huyện: Nhơn Trạch, Long Thành, Vĩnh Cửu, Trảng Bom.

+ Vùng II: 2.320.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn thị xã Long Khánh; các huyện: Định Quán, Xuân Lộc.

+ Vùng III: 2.154.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn các huyện: Tân Phú, Thống Nhất, Cẩm Mỹ.

. * HCB : hệ số lương theo Phụ lục 2 công bố kèm theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD

STT Tên nhân công Đơn vị Hệ số Đơn Giá (đồng)

(HCB) VÙNG I VÙNG II VÙNG III

1 Nhân công nhóm 1, bậc 3,5/7 công 2,355 229.160 210.138 195.103

2 Nhân công nhóm 1, bậc 4/7 công 2,55 248.135 227.538 211.258

3 Nhân công nhóm 1, bậc 4,5/7 công 2,78 270.515 248.062 230.312

4 Nhân công nhóm 2, bậc 3,5/7 công 2,65 257.865 236.462 219.542

5 Nhân công nhóm 2, bậc 4/7 công 2,86 278.300 255.200 236.940

6 Nhân công nhóm 2, bậc 4,5/7 công 3,115 303.113 277.954 258.066

Page 14: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

13

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

STT Tên máy móc, thiết bị Đơn vị Đơn Giá (đồng)

VÙNG I VÙNG II VÙNG III

1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 361.485 340.888 324.608

2 Cần cẩu nổi: Kéo theo - sức nâng 30 T ca 6.124.649 6.004.948 5.910.328

3 Cần trục bánh xích - sức nâng: 16 T ca 2.215.987 2.174.229 2.141.221

4 Cần trục bánh xích - sức nâng: 25 T ca 2.658.278 2.608.928 2.569.918

5 Cần trục ô tô - sức nâng: 10 T ca 2.025.647 1.977.590 1.939.602

6 Cần trục ô tô - sức nâng: 25 T ca 2.867.815 2.810.468 2.765.138

7 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 2.882.308 2.836.108 2.799.588

8 Cần trục tháp - sức nâng: 40 T ca 3.827.874 3.781.674 3.745.154

9 Cần trục tháp sức nâng 80 T ca 8.058.188 7.988.241 7.932.951

10 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng: 16 T ca 1.449.972 1.425.661 1.406.443

11 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng: 6,0 T ca 799.801 782.354 768.564

12 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng: 8,5 T ca 850.852 833.405 819.615

13 Hệ kích thủy lực 25T ca 273.208 252.611 236.331

Page 15: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

14

STT Tên máy móc, thiết bị Đơn vị Đơn Giá (đồng)

VÙNG I VÙNG II VÙNG III

14 Máy cắm bấc thấm ca 2.218.543 2.176.785 2.143.777

15 Máy cắt bê tông - công suất: 12 cv (MCD 218) ca 492.813 472.216 455.936

16 Máy cắt cáp - công suất: 10 kW ca 257.902 240.455 226.665

17 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 244.088 226.641 212.851

18 Máy cưa kim loại - công suất: 2,7 kW ca 248.022 230.575 216.785

19 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 241.567 224.120 210.330

20 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng: 15 T ca 1.929.035 1.908.438 1.892.158

21 Máy đóng cọc từ 7T đến <= 10T ca 4.385.884 4.310.122 4.250.234

22 Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 285.007 267.560 253.770

23 Máy mài - công suất: 1,7 kW ca 221.131 203.684 189.894

24 Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 228.785 211.338 197.548

25 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất: 5 m3/h ca 217.523 200.076 186.286

26 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 600 m3/h ca 1.208.464 1.187.867 1.171.587

27 Máy rải bê tông SP500 ca 9.775.900 9.687.942 9.618.414

28 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất: 130 cv đến 140 cv ca 5.342.542 5.300.784 5.267.776

29 Máy ủi - công suất: 108,0 CV (110CV) ca 1.865.860 1.824.102 1.791.094

Page 16: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

15

STT Tên máy móc, thiết bị Đơn vị Đơn Giá (đồng)

VÙNG I VÙNG II VÙNG III

30 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T - H nâng 80 m ca 395.715 378.268 364.478

31 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T - H nâng 100 m ca 740.454 723.007 709.217

32 Máy xúc lật - dung tích gầu: 1,25 m3 ca 1.964.823 1.923.065 1.890.057

33 Ô tô tự đổ - trọng tải: 10 t ca 1.689.072 1.665.325 1.646.555

34 Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 1.043.954 1.019.320 999.847

35 Sà lan - trọng tải: 400 T ca 1.364.219 1.329.003 1.301.167

36 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất: 150

cv ca 3.793.811 3.632.678 3.505.304

37 Thiết bị nâng hạ dầm 90T ca 6.644.571 6.515.983 6.414.343

38 Trạm trộn bê tông công suất 120m3/h ca 6.556.800 6.472.556 6.405.966

39 Trạm trộn bê tông công suất 60m3/h ca 4.019.555 3.960.350 3.913.552

40 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 3.881.246 3.833.189 3.795.201

Page 17: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

16

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN XÂY DỰNG

Chương III : Công tác đóng cọc, ép cọc, nhổ cọc, khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi.

Chương IV : Công tác làm đường.

Chương VI : Công tác bê tông tại chỗ

Chương VII : Công tác sản xuất và lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn

Chương X : Công tác làm mái, làm trần và công tác hoàn thiện khác.

Chương XI : Các công tác khác.

Page 18: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

17

CHƯƠNG III

CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC, ÉP CỌC, NHỔ CỌC, KHOAN TẠO LỖ CỌC KHOAN NHỒI

AC.16000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC TRÊN MẶT ĐẤT BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA TỪ

7T ĐẾN ≤ 10T

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, cọc đã có tại vị trí đóng, di chuyển máy vào vị trí đóng cọc, chuyển và định vị cọc vào vị trí đóng, đóng cọc đảm bảo yêu cầu kỹ

thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Đóng cọc BTCT dự ứng lực

trên mặt đất chiều dài cọc

≤ 24m

Kích thước cọc 50x50cm

AC.16515 - Đất cấp I 100m 82.012.000 1.802.476 11.743.468 1.652.869 11.540.610 1.534.599 11.380.256

AC.16525 - Đất cấp II 100m 82.012.000 2.127.386 13.737.904 1.950.812 13.500.596 1.811.222 13.313.007

Đóng cọc BTCT dự ứng lực

trên mặt đất chiều dài cọc

> 24m

Kích thước cọc 50x50cm

AC.16615 - Đất cấp I 100m 82.012.000 1.624.550 11.511.016 1.489.711 11.312.174 1.383.115 11.154.994

AC.16625 - Đất cấp II 100m 82.012.000 1.900.465 13.352.035 1.742.725 13.121.390 1.618.025 12.939.072

Page 19: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

18

AC.29300 NỐI CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, chế tạo thép ốp, hàn nối cọc, hoàn thiện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/mối nối

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AC.29371 Nối cọc bê tông cốt thép dự ứng

lực, kích thước cọc 5.x50cm

mối

nối 640.695 333.960 209.621 306.240 197.678 284.328 188.237

Ghi chú: Thiết bị thi công phục vụ nối cọc đã tính trong đơn giá đóng cọc.

Page 20: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

19

CHƯƠNG IV

CÔNG TÁC LÀM ĐƯỜNG

AD.23250 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG CARBONCOR ASPHALT (LOẠI CA 9,5) BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG KẾT HỢP CƠ

GIỚI

Thành phần công việc:

- Hoàn thiện lớp móng, lớp mặt. Vệ sinh và tưới nước bề mặt cần rải bằng thủ công, rải vật liệu và tưới nước lớp rải bằng thủ công. Lu lèn mặt

đường bằng máy lu, hoàn thiện mặt đường đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/10m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Rải thảm mặt đường

Carboncor Asphalt (loại CA

9,5) bằng phương pháp thủ

công kết hợp cơ giới

Chiều dày mặt đường đã lèn

ép

AD.23251 - Chiều dày 1,5cm 10m2 1.061.361 48.981 4.685 44.915 4.583 41.701 4.503

AD.23252 - Chiều dày 2cm 10m2 1.400.796 52.877 4.847 48.488 4.741 45.019 4.657

AD.23253 - Chiều dày 3cm 10m2 2.079.666 60.948 5.089 55.889 4.978 51.890 4.890

AD.23254 - Chiều dày 4cm 10m2 2.629.908 62.618 5.251 57.420 5.136 53.312 5.046

Page 21: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

20

AD.23260 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG CARBONCOR ASPHALT (LOẠI CA 9,5) BẰNG PHƯƠNG PHÁP CƠ GIỚI

Thành phần công việc:

- Hoàn thiện lớp móng, lớp mặt. Vệ sinh bề mặt bằng khí nén, tưới nước bề mặt cần rải bằng ô tô, rải vật liệu bằng máy rải, tưới nước lớp rải

bằng ô tô. Lu lèn mặt đường bằng máy lu, hoàn thiện mặt đường đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Rải thảm mặt đường

Carboncor Asphalt (loại CA

9,5) bằng phương pháp cơ giới

Chiều dày mặt đường đã lèn

ép

AD.23261 - Chiều dày 1,5cm 100m2 10.613.610 180.895 239.337 165.880 236.127 154.011 233.587

AD.23262 - Chiều dày 2cm 100m2 14.007.960 203.159 262.307 186.296 258.894 172.966 256.196

AD.23263 - Chiều dày 3cm 100m2 20.796.660 222.640 286.076 204.160 282.444 189.552 279.573

AD.23264 - Chiều dày 4cm 100m2 26.299.080 244.904 314.389 224.576 310.513 208.507 307.448

Page 22: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

21

CHƯƠNG VI

CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỖ

AF.33300 BÊ TÔNG DẦM CẦU THI CÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC ĐẨY, ĐÚC HẪNG ĐỔ BẰNG MÁY BƠM BÊ TÔNG 50m3/h

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, lắp đặt, tháo dỡ, di chuyển ống bơm bê tông. Đổ và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Công tác bê tông dầm cầu đổ

bằng máy bơm bê tông 50m3/h

Thi công bằng phương pháp

đúc đẩy

AF.33313 - Vữa mác 200 m3 1.181.625 2.002.449 262.024 1.836.232 255.614 1.704.852 250.547

AF.33314 - Vữa mác 250 m3 1.304.187 2.002.449 262.024 1.836.232 255.614 1.704.852 250.547

AF.33315 - Vữa mác 300 m3 1.429.644 2.002.449 262.024 1.836.232 255.614 1.704.852 250.547

Thi công bằng phương pháp

đúc hẫng trên cạn

AF.33323 - Vữa mác 200 m3 1.181.625 2.972.657 277.813 2.725.905 271.132 2.530.871 265.851

AF.33324 - Vữa mác 250 m3 1.304.187 2.972.657 277.813 2.725.905 271.132 2.530.871 265.851

AF.33325 - Vữa mác 300 m3 1.429.644 2.972.657 277.813 2.725.905 271.132 2.530.871 265.851

Page 23: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

22

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Thi công bằng phương pháp

đúc hẫng dưới nước

AF.33333 - Vữa mác 200 m3 1.181.625 3.677.361 670.663 3.372.113 655.136 3.130.844 642.862

AF.33334 - Vữa mác 250 m3 1.304.187 3.677.361 670.663 3.372.113 655.136 3.130.844 642.862

AF.33335 - Vữa mác 300 m3 1.429.644 3.677.361 670.663 3.372.113 655.136 3.130.844 642.862

Ghi chú: Gia công, lắp dựng, tháo dỡ hệ khung giá treo ván khuôn vận hành hệ ván khuôn dầm chưa tính trong định mức dự toán.

Page 24: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

23

AF.33400 BÊ TÔNG DẦM HỘP CẦU, DẦM BẢN CẦU ĐỔ BẰNG MÁY BƠM BÊ TÔNG 50m3/h

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, lắp đặt, tháo dỡ, di chuyển ống bơm, bơm vữa bê tông vào ống đổ, nâng hạ ống đổ bằng cần cẩu. Đổ và bảo dưỡng bê tông đảm bảo

yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Công tác bê tông dầm cầu đổ

bằng máy bơm bê tông 50m3/h

Loại dầm cầu dầm hộp

AF.33412 - Vữa mác 150 m3 1.055.808 2.081.853 285.294 1.909.044 278.327 1.772.455 272.820

AF.33413 - Vữa mác 200 m3 1.181.625 2.081.853 285.294 1.909.044 278.327 1.772.455 272.820

AF.33414 - Vữa mác 250 m3 1.304.187 2.081.853 285.294 1.909.044 278.327 1.772.455 272.820

AF.33415 - Vữa mác 300 m3 1.429.644 2.081.853 285.294 1.909.044 278.327 1.772.455 272.820

Loại dầm cầu dầm bàn

AF.33422 - Vữa mác 150 m3 1.055.808 1.486.329 285.294 1.362.953 278.327 1.265.435 272.820

AF.33423 - Vữa mác 200 m3 1.181.625 1.486.329 285.294 1.362.953 278.327 1.265.435 272.820

AF.33424 - Vữa mác 250 m3 1.304.187 1.486.329 285.294 1.362.953 278.327 1.265.435 272.820

AF.33425 - Vữa mác 300 m3 1.429.644 1.486.329 285.294 1.362.953 278.327 1.265.435 272.820

Page 25: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

24

AF.37710 BÊ TÔNG LẤP ĐẦY PHỄU NHỰA MÓNG TOP – BASE

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, gia công, lắp đặt, tháo dỡ cầu công tác. Lắp đặt, di chuyển và tháo dỡ ống bơm theo từng điều kiện thi công cụ thể. Đổ và bảo dưỡng

bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Công tác bê tông lấp đầy phễu

nhựa móng Top - Base đổ bằng

máy bơm bê tông 50m3/h

AF.37712 - Vữa mác 150 m3 1.025.352 208.536 151.076 191.226 147.906 177.544 145.401

AF.37713 - Vữa mác 200 m3 1.147.540 208.536 151.076 191.226 147.906 177.544 145.401

AF.37714 - Vữa mác 250 m3 1.266.566 208.536 151.076 191.226 147.906 177.544 145.401

AF.37715 - Vữa mác 300 m3 1.388.405 208.536 151.076 191.226 147.906 177.544 145.401

Page 26: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

25

AF.39110 BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC) MẶT ĐƯỜNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh, tưới nước bề mặt. Rải vữa bê tông đầm lăn (RCC) bằng máy rải, đầm bằng máy đầm bánh thép, bánh lốp. Rải bù vữa, xử lý

đường biên và khuyết tật bằng thủ công. Hoàn thiện, bảo dưỡng đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Công tác bê tông đầm lăn

(RCC) mặt đường

Chiều dày lớp rải

AF.39111 - Chiều dày 12cm 100m2 16.450.560 540.818 785.442 495.926 777.172 460.443 770.635

AF.39112 - Chiều dày 14cm 100m2 19.192.320 625.607 889.987 573.677 880.658 532.631 873.285

AF.39113 - Chiều dày 16cm 100m2 21.934.080 769.978 978.893 706.064 968.768 655.546 960.765

AF.39114 - Chiều dày 18cm 100m2 24.675.840 914.348 1.067.796 838.451 1.056.878 778.461 1.048.245

AF.39115 - Chiều dày 20cm 100m2 27.417.600 1.015.179 968.434 930.911 957.430 864.306 948.734

AF.39116 - Chiều dày 22cm 100m2 30.159.360 1.118.301 1.063.491 1.025.473 1.051.430 952.103 1.041.897

Page 27: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

26

AF.51200 SẢN XUẤT BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC) BẰNG TRẠM TRỘN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu, cân đong vật liệu, trộn vữa bê tông đầm lăn (RCC) đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m3

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Công tác sản xuất bê tông đầm

lăn (RCC)

Trạm trộn công suất

AF.51210 - Công suất 60m3/h 100m3 1.145.800 4.357.904 1.050.690 4.281.144 975.515 4.220.468

AF.51220 - Công suất 120m3/h 100m3 893.724 3.176.730 819.538 3.127.378 760.902 3.088.367

Page 28: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

27

AF.52500 VẬN CHUYỂN VỮA BÊ TÔNG ĐẦM LĂN RCC BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, nhận vữa bê tông đầm lăn tại trạm trộn, vận chuyển đến vị trí đổ, đổ vữa, di chuyển về trạm trộn.

Đơn vị tính: đồng/100m3

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Vận chuyển vữa bê tông đầm

lăn (RCC) bằng ô tô tự đổ 10T

Cự ly vận chuyển

AF.52511 - ≤ 1,0km 100m3 3.395.035 3.347.303 3.309.576

AF.52521 - ≤ 2,0km 100m3 4.340.915 4.279.885 4.231.646

AF.52531 - ≤ 3,0km 100m3 5.269.905 5.195.814 5.137.252

AF.52541 - 1,0km tiếp theo 100m3 912.099 899.276 889.140

Ghi chú: Phạm vi ngoài 3km cứ 1km vận chuyển tiếp theo áp dụng định mức vận chuyển ở cự ly 3km cộng với định mức vận chuyển 1km tiếp

theo.

Page 29: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

28

CHƯƠNG VII

CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN

AG.13550 SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC KÉO TRƯỚC CỌC BÊ TÔNG 50x50cm

- Thành phần công việc:

Chuẩn bị, cẩu lắp cuộn cáp vào lồng ra cáp, lắp nêm neo, nêm kích, rải và luồn cáp, đo cắt và kéo cáp bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/tấn

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AG.13551

Sản xuất, lắp dựng cáp thép dự

ứng lực keo trước cọc bê tông

50x50cm

tấn 29.877.156 4.774.030 1.244.723 4.377.776 1.170.173 4.064.540 1.111.250

Ghi chú: Hệ kích thủy lực 25T gồm máy bơm dầu kèm theo.

Page 30: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

29

AG.22510 LẮP DỰNG TẤM SÀN C - DECK

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, lắp dựng, tháo dỡ giáo công cụ, xà gồ. Lắp dựng và liên kết các tấm sàn, tháo dỡ tấm đáy đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật

liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/100m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Lắp dựng tấm sàn C - Deck

Chiều cao

AG.22511 - ≤ 16m 100m2 8.688.569 1.709.645 266.394 1.567.743 260.355 1.455.563 255.581

AG.22512 - ≤ 50m 100m2 8.688.569 1.882.415 369.522 1.726.173 363.030 1.602.657 357.899

AG.22513 - > 50m 100m2 8.688.569 2.057.763 503.247 1.886.967 496.236 1.751.945 490.693

Page 31: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

30

AG.52610 LẮP DỰNG DẦM CẦU I DÀI 33M BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẤU CẦU TRÊN CẠN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, rải thép tấm lót đường công vụ, đưa cẩu vào vị trí, nâng thử, cẩu dầm vào vị trí lắp đặt bằng 2 cẩu 80T, lắp đặt dầm đảm bảo yêu cầu

kỹ thuật. Bốc dỡ, di dời tấm lót đường công vụ.

Đơn vị tính: đồng/dầm

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AG.52610

Lắp dựng dầm cầu I dài 33m

bằng phương pháp đấu cầu trên

cạn

dầm 366.462 985.117 3.575.418 903.351 3.544.383 838.715 3.519.851

AG.52710 LẮP DỰNG DẦM CẦU SUPER - T DÀI 38,3M BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẤU CẦU TRÊN CẠN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, rải thép tấm lót đường công vụ, đưa cẩu vào vị trí, nâng thử, cẩu dầm vào vị trí lắp đặt bằng 2 cẩu 80T, lắp đặt dầm đảm bảo yêu cầu

kỹ thuật. Bốc dỡ, di dời tấm lót đường công vụ.

Đơn vị tính: đồng/dầm

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AG.52710

Lắp dựng dầm cầu Super - T dài

38,3m bằng phương pháp đấu

cầu trên cạn

dầm 383.912 1.145.767 4.167.211 1.050.666 4.131.039 975.489 4.102.446

Page 32: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

31

AG.52810 LẮP DỰNG DẦM CẦU SUPER - T DÀI 38,3M BẰNG THIẾT BỊ NÂNG HẠ DẦM 90T TRÊN CẠN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, nâng thử, đưa dầm vào vị trí lắp đặt bằng thiết bị nâng hạ dầm, lắp đặt dầm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/dầm

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AG.52810

Lắp dựng dầm cầu Super - T dài

38,3m bằng thiết bị nâng hạ dầm

90T trên cạn

dầm 167.640 2.370.344 3.775.047 2.173.600 3.701.991 2.018.076 3.644.245

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm công tác lắp dựng và tháo dỡ thiết bị nâng hạ dầm cầu.

Page 33: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

32

CHƯƠNG X

CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC

AK.77420 LÀM TƯỜNG BẰNG TẤM THẠCH CAO

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đo đánh dấu, lắp đặt khung xương bằng thép mạ kẽm, gắn tấm bông thủy tinh, lắp dựng tấm thạch cao vào khung xương, xử lý khe

nối, hoàn thiện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Làm tường bằng tấm thạch

cao

Lớp thạch cao (1 lớp gồm 2

mặt)

AK.77421 - 1 lớp m2 243.528 129.847 119.070 110.550

AK.77422 - 2 lớp m2 379.552 140.668 128.992 119.762

AK.77423 - 3 lớp m2 483.344 151.488 138.915 128.975

Page 34: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

33

AK.82910 BẢ BẰNG BỘT BẢ NISHU VÀO CÁC KẾT CẤU

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bả bằng bột bả Nishu

1 lớp bả

AK.82911 - Vào tường m2 3.959 20.624 18.912 17.559

AK.82912 - Vào cột, dầm, trần m2 3.959 25.208 23.115 21.461

AK.82920 BẢ BẰNG BỘT BẢ NIPPON PAINT VÀO CÁC KẾT CẤU

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bả bằng bột bả Nippon Paint

1 lớp bả

AK.82921 - Vào tường m2 4.135 20.624 18.912 17.559

AK.82922 - Vào cột, dầm, trần m2 4.135 25.208 23.115 21.461

Page 35: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

34

AK.82930 BẢ BẰNG BỘT BẢ TOA VÀO CÁC KẾT CẤU

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bả bằng bột bả Toa

1 lớp bả

AK.82931 - Vào tường m2 4.323 20.624 18.912 17.559

AK.82932 - Vào cột, dầm, trần m2 4.323 25.208 23.115 21.461

AK.82940 BẢ BẰNG BỘT BẢ JOTON VÀO CÁC KẾT CẤU

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bả bằng bột bả Joton

1 lớp bả

AK.82941 - Vào tường m2 5.098 20.624 18.912 17.559

AK.82942 - Vào cột, dầm, trần m2 5.098 25.208 23.115 21.461

Page 36: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

35

AK.82950 BẢ BẰNG BỘT BẢ LUCKY HOUSE VÀO CÁC KẾT CẤU

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bả bằng bột bả Lucky House

1 lớp bả

AK.82951 - Vào tường m2 3.505 20.624 18.912 17.559

AK.82952 - Vào cột, dầm, trần m2 3.505 25.208 23.115 21.461

AK.83350 SƠN KẾT CẤU GỖ BẰNG SƠN NISHU DELUXE

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Nishu

Deluxe

AK.83351 - 2 nước m2 14.867 11.458 10.507 9.755

AK.83352 - 3 nước m2 22.301 15.583 14.289 13.267

Page 37: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

36

AK.83360 SƠN KẾT CẤU GỖ BẰNG SƠN NIPPON PAINT

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn kết cấu gỗ bằng sơn

Nippon Paint

AK.83361 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 12.872 11.458 10.507 9.755

AK.83362 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 19.235 15.583 14.289 13.267

AK.83480 SƠN SẮT THÉP BẰNG SƠN NISHU AS

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn sắt thép bằng sơn Nishu

AS

AK.83481 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 16.120 16.270 14.920 13.852

AK.83482 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 24.755 21.541 19.753 18.340

Page 38: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

37

AK.83490 SƠN SẮT THÉP BẰNG SƠN NISHU PU

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn sắt thép bằng sơn Nishu

PU

AK.83491 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 19.412 16.270 14.920 13.852

AK.83492 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 30.093 21.541 19.753 18.340

AK.83510 SƠN SẮT THÉP BẰNG SƠN NIPPON PAINT

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn sắt thép bằng sơn Nippon

Paint

AK.83511 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 12.872 16.270 14.920 13.852

AK.83512 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 19.235 21.541 19.753 18.340

Page 39: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

38

AK.83610 SƠN SẮT THÉP BẰNG SƠN JOTON ALKYD

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn sắt thép bằng sơn Joton

Alkyd

AK.83611 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 16.120 16.270 14.920 13.852

AK.83612 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 24.755 21.541 19.753 18.340

AK.85410 SƠN BỀ MẶT BÊ TÔNG BẰNG SƠN NISHU ACRYLIC AC

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn bề mặt bê tông bằng sơn

Nishu Acrylic AC

AK.85411 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 19.937 11.458 10.507 9.755

AK.85412 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 30.618 16.270 14.920 13.852

Page 40: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

39

AK.85420 SƠN NỀN, SÀN BÊ TÔNG BẰNG SƠN NISHU EPOXY EW

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt nền, sàn bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn

Nishu Epoxy EW

AK.85421 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 20.109 11.458 10.507 9.755

AK.85422 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 33.062 16.270 14.920 13.852

AK.85430 SƠN NỀN, SÀN BÊ TÔNG BẰNG SƠN NISHU EPOXY EF

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt nền, sàn bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.85431

Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn

Nishu Epoxy EF 1 nước lót, 1

nước đệm, 1 nước phủ

m2 274.473 16.270 14.920 13.852

Ghi chú: Tự san phẳng dầy 2mm.

Page 41: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

40

AK.85510 SƠN NỀN, SÀN BÊ TÔNG BẰNG SƠN NIPPON PAINT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt nền, sàn bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.85511

Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn

Nippon Paint 1 nước lót, 1 nước

phủ

m2 17.508 11.458 10.507 9.755

AK.85610 SƠN NỀN, SÀN BÊ TÔNG BẰNG SƠN KRETOP

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt nền, sàn bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.85611 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn

Kretop 1 nước lót, 1 nước phủ m2 512.262 20.624 18.912 17.559

Ghi chú: Tự san phẳng dầy 3mm.

Page 42: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

41

AK.85620 SƠN BỀ MẶT BÊ TÔNG BẰNG SƠN KRETOP

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt nền, sàn bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn bề mặt bê tông bằng sơn

Kretop

AK.85621 - Số lượng Epoxy gốc

nước, 3 nước m2 31.052 12.604 11.558 10.731

AK.85622 - Số lượng tăng cứng, tạo

bóng bê tông, 2 nước m2 16.438 11.458 10.507 9.755

Page 43: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

42

AK.85710 SƠN BỀ MẶT BÊ TÔNG BẰNG SƠN JOTON EPOXY

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, bề mặt bê tông tiêu chuẩn đã được xử lý, sơn bảo vệ bề mặt bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn bề mặt bê tông bằng sơn

Joton Epoxy

AK.85711 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 37.572 11.458 10.507 9.755

AK.85712 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 56.964 16.270 14.920 13.852

AK.85810 SƠN NỀN, SÀN BÊ TÔNG BẰNG SƠN LUCKY HOUSE EPOXY

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.85811

Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn

Lucky House Epoxy 1 nước lót,

1 nước phủ

m2 24.998 11.458 10.507 9.755

Page 44: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

43

AK.85910 SƠN BỀ MẶT KÍNH BẰNG SƠN CÁCH NHIỆT JTECK

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt kính trước khi sơn, trộn dung dịch sơn và sơn kính đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.85911 Sơn bề mặt kính bằng sơn cách

nhiệt Jteck m2 3.717 18.333 16.811 15.608

AK.87110 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN NISHU GRAN

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà đã bả bằng sơn

Nishu Gran

AK.87111 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 9.757 9.625 8.826 8.194

AK.87112 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 15.271 13.750 12.608 11.706

Sơn tường ngoài nhà đã bả

bằng sơn Nishu Gran

AK.87113 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 11.393 10.541 9.666 8.975

AK.87114 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 17.695 15.125 13.869 12.877

Page 45: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

44

AK.87120 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN NISHU GRAN

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà không bả bằng sơn

Nishu Gran

AK.87121 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 10.656 10.541 9.666 8.975

AK.87122 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 16.665 15.125 13.869 12.877

Sơn tường ngoài nhà không bả

bằng sơn Nishu Gran

AK.87123 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 12.443 11.687 10.717 9.950

AK.87124 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 19.311 16.729 15.340 14.243

Page 46: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

45

AK.87210 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN NISHU AGAT

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà đã bả bằng sơn

Nishu Agat

AK.87211 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 10.959 9.625 8.826 8.194

AK.87212 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 17.675 13.750 12.608 11.706

Sơn tường ngoài nhà đã bả

bằng sơn Nishu Agat

AK.87213 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 12.766 10.541 9.666 8.975

AK.87214 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 20.442 15.125 13.869 12.877

Page 47: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

46

AK.87220 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN NISHU AGAT

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà không bả bằng sơn

Nishu Agat

AK.87221 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 12.070 10.541 9.666 8.975

AK.87222 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 19.493 15.125 13.869 12.877

Sơn tường ngoài nhà không bả

bằng sơn Nishu Agat

AK.87223 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 14.059 11.687 10.717 9.950

AK.87224 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 22.543 16.729 15.340 14.243

Page 48: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

47

AK.87310 SƠN CHỐNG THẤM TƯỜNG NGOÀI NHÀ BẰNG SƠN NISHU STON

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn chống thấm tường ngoài

nhà bằng sơn Nishu Ston

AK.87311 - 1 nước sơn chống thấm m2 19.241 11.687 10.717 9.950

AK.87312 - 2 nước sơn chống thấm m2 38.481 16.729 15.340 14.243

Page 49: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

48

AK.88110 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN NIPPON PAINT

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà đã bả bằng sơn

Nippon Paint

AK.88111 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 13.090 9.625 8.826 8.194

AK.88112 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 20.362 13.750 12.608 11.706

Sơn tường ngoài nhà đã bả

bằng sơn Nippon Paint

AK.88113 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 15.726 10.541 9.666 8.975

AK.88114 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 25.018 15.125 13.869 12.877

Page 50: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

49

AK.88120 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN NIPPON PAINT

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà không bả bằng sơn

Nippon Paint

AK.88121 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 13.635 10.541 9.666 8.975

AK.88122 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 21.210 15.125 13.869 12.877

Sơn tường ngoài nhà không bả

bằng sơn Nippon Paint

AK.88123 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 16.342 11.687 10.717 9.950

AK.88124 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 26.038 16.729 15.340 14.243

Page 51: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

50

AK.89110 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN TOA

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà đã bả bằng sơn Toa

AK.89111 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 10.787 9.625 8.826 8.194

AK.89112 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 16.241 13.750 12.608 11.706

Sơn tường ngoài nhà đã bả

bằng sơn Toa

AK.89113 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 13.827 10.541 9.666 8.975

AK.89114 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 20.937 15.125 13.869 12.877

Page 52: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

51

AK.89120 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN TOA

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà không bả bằng sơn

Toa

AK.89121 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 11.802 10.541 9.666 8.975

AK.89122 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 17.786 15.125 13.869 12.877

Sơn tường ngoài nhà không bả

bằng sơn Toa

AK.89123 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 15.180 11.687 10.717 9.950

AK.89124 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 22.937 16.729 15.340 14.243

Page 53: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

52

AK.90110 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN JOTON JONY

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà đã bả bằng sơn

Joton Jony

AK.90111 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 18.483 9.625 8.826 8.194

AK.90112 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 27.876 13.750 12.608 11.706

Sơn tường ngoài nhà đã bả

bằng sơn Joton Jony

AK.90113 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 18.786 10.541 9.666 8.975

AK.90114 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 28.805 15.125 13.869 12.877

Page 54: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

53

AK.90120 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN JOTON JONY

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà không bả bằng sơn

Joton Jony

AK.90121 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 20.165 10.541 9.666 8.975

AK.90122 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 30.391 15.125 13.869 12.877

Sơn tường ngoài nhà không bả

bằng sơn Joton Jony

AK.90123 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 20.453 11.687 10.717 9.950

AK.90124 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 31.361 16.729 15.340 14.243

Page 55: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

54

AK.90210 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN LUCKY HOUSE

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà đã bả bằng sơn

Lucky House

AK.90211 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 25.649 9.625 8.826 8.194

AK.90212 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 37.845 13.750 12.608 11.706

Sơn tường ngoài nhà đã bả

bằng sơn Lucky House

AK.90213 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 21.584 10.541 9.666 8.975

AK.90214 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 31.926 15.125 13.869 12.877

Page 56: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

55

AK.90220 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN LUCKY HOUSE

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn dầm, trần, cột, tường

trong nhà không bả bằng sơn

Lucky House

AK.90221 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 30.149 10.541 9.666 8.975

AK.90222 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 43.935 15.125 13.869 12.877

Sơn tường ngoài nhà không bả

bằng sơn Lucky House

AK.90223 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 25.250 11.687 10.717 9.950

AK.90224 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 36.643 16.729 15.340 14.243

Page 57: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

56

AK.90310 SƠN CHỐNG THẤM TƯỜNG NGOÀI NHÀ BẰNG SƠN LUCKY HOUSE

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn chống thấm tường ngoài

nhà bằng sơn Lucky House

AK.90311 - 1 nước lót, 1 nước phủ m2 34.350 11.687 10.717 9.950

AK.90312 - 1 nước lót, 2 nước phủ m2 57.459 16.729 15.340 14.243

AK.90410 SƠN BỀ MẶT BẰNG SƠN LUCKY HOUSE VÂN ĐÁ

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Sơn bề mặt bằng sơn Lucky

House vân đá

AK.90411 - Sơn vân đá VĐ1 m2 216.903 16.270 14.920 13.852

AK.90412 - Sơn vân đá VĐ2 m2 153.273 16.270 14.920 13.852

AK.90413 - Sơn vân đá VĐ3 m2 89.643 16.270 14.920 13.852

Page 58: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

57

AK.92200 QUÉT DUNG DỊCH VICTA CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊ NÔ, Ô VĂNG

AK.92210 QUÉT DUNG DỊCH VICTALASTIC CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊ NÔ, Ô VĂNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt, quét 3 lớp dung dịch Victalastic chống thấm kết cấu theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.92210

Quét dung dịch Victalastic

chống thấm mái, tường, sê nô, ô

văng

m2 74.975 9.166 8.406 7.804

AK.92220 QUÉT DUNG DỊCH VICTA – MT4 CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊ NÔ, Ô VĂNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt, quét 3 lớp dung dịch Victa – MT4 chống thấm kết cấu theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AK.92220

Quét dung dịch Victa – MT4

chống thấm mái, tường, sê nô, ô

văng

m2 191.607 6.875 6.304 5.853

Page 59: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

58

AK.95300 BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG, BỀ MẶT ĐÁ TỰ NHIÊN BẰNG DUNG DỊCH PROTECT GUARD

AK.95310 BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt bê tông, lắc đều dung dịch, phun, quét dung dịch bảo vệ lên bề mặt bê tông theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển

vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bảo vệ bề mặt bê tông bằng

dung dịch

AK.95311 - Protect Guard HD (không

màu) m2 7.242 13.750 3.698 12.608 3.401 11.706 3.167

AK.95312 - Protect Guard Color (có màu) m2 5.100 11.458 3.480 10.507 3.201 9.755 2.981

Page 60: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

59

AK.95320 BẢO VỆ BỀ MẶT ĐÁ TỰ NHIÊN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt đá tự nhiên, lắc đều dung dịch, phun, quét dung dịch bảo vệ lên bề mặt đá tự nhiên theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận

chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Bảo vệ bề mặt đá tự nhiên

bằng dung dịch

AK.95321 - Protect Guard MG m2 3.366 6.875 1.740 6.304 1.601 5.853 1.490

AK.95322 - Protect Guard WR m2 6.324 11.458 1.958 10.507 1.801 9.755 1.677

Page 61: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

60

CHƯƠNG XI

CÁC CÔNG TÁC KHÁC

AL.16111 GIA CỐ NỀN ĐẤT YẾU BẰNG BẤC THẤM

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, định vị các vị trí cắm bấc thấm trên mặt bằng, cắm bấc thấm bằng máy đến độ sâu theo thiết kế đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.16111 Gia cố nền đất yếu bằng bấc

thấm 100m 401.692 15.472 53.245 14.188 52.243 13.173 51.451

AL.16510 LẮP ĐẶT PHỄU NHỰA MÓNG TOP-BASE

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt, nối, đặt buộc thép. Định vị và lắp đặt phễu nhựa vào vị trí theo thiết kế. Liên kết các phễu nhựa đảm bảo yêu cầu kỹ

thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/100m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.16510 Lắp đặt phiễu nhựa móng Top -

Base 100m2 15.641.550 1.810.212 50.770 1.659.963 47.141 1.541.185 44.273

Page 62: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

61

AL.16520 RẢI ĐÁ DĂM CHÈN PHỄU NHỰA MÓNG TOP-BASE

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, rải đá, san đá, đầm lèn đạt độ chặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.16520 Rải đá dăm chèn phiễu nhựa

móng Top - Base m3 312.000 77.360 21.983 70.939 20.395 65.863 19.140

Page 63: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

62

AL.24300 CẮT KHE DỌC ĐƯỜNG BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC)

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đo đạc, kẻ vạch vị trí đường cắt. Cắt khe dọc bằng máy cắt. Đục tẩy, vệ sinh khe dọc. Hoàn thiện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Cắt khe dọc đường bê tông

đầm lăn (RCC)

Chiều dày mặt đường

AL.24310 - ≤ 14cm 100m 2.433 275.916 126.673 253.014 121.378 234.910 117.194

AL.24320 - ≤ 22cm 100m 3.534 397.112 158.341 364.151 151.723 338.095 146.492

Page 64: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

63

AL.24400 LÀM KHE CO ĐƯỜNG BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC)

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đo đạc, kẻ vạch vị trí đường cắt. Cắt khe bằng máy cắt. Vệ sinh khe bằng máy nén khí. Rót vữa vào khe đã cắt. Hoàn thiện đảm bảo

yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Làm khe co đường bê tông

đầm lăn (RCC)

Chiều dày mặt đường

AL.24410 - ≤ 14cm 100m 18.141 79.938 187.072 73.303 180.747 68.058 175.750

AL.24420 - ≤ 22cm 100m 28.218 113.461 222.438 104.043 214.727 96.598 208.634

Page 65: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

64

AL.25200 LẮP ĐẶT KHE CO GIÃN THÉP BẢN RĂNG LƯỢC MẶT CẦU BẦNG PHƯƠNG PHÁP LẮP SAU

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, cắt lớp bê tông Asphalt, phá dỡ lớp chèn đệm chờ khe co giãn. Đục tẩy bề mặt ngoài của bê tông mặt và dầm cầu, nắn chỉnh lại cốt

thép chờ, vệ sinh bề mặt bê tông vừa đục tẩy, đổ bê tông vữa không co ngót theo thiết kế.

- Lắp đặt hệ dưỡng cụm bu lông chờ và bản răng lược khe co giãn thép mặt cầu theo yêu cầu kỹ thuật.

- Đục bỏ phần bê tông không co ngót thừa. Vệ sinh bề mặt bê tông trước khi đổ bù lớp vữa không co ngót.

- Kiểm tra, hoàn thiện khe co giãn thép mặt cầu đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.25210

Lắp đặt khe co giãn thép bản

răng lược mặt cầu bằng phương

pháp lắp sau.

m 2.678.090 3.478.750 581.340 3.190.000 551.898 2.961.750 528.626

Page 66: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

65

AL.57110 LÀM Ô NGĂN BẰNG TẤM NEOWEB TRÊN MÁI DỐC

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đóng hàng cọc neo trên đỉnh và cọc neo tại các vị trí gia cố, ghim nối các tấm Neoweb, căng rải tấm Neoweb lên diện tích gia cố và

giữ ổn định bằng hệ thống cọc neo. Hoàn thiện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/100m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Làm ô ngăn bằng tấm Neoweb

trên mái dốc

Độ dốc mái

AL.57111 - ≤ 40 độ 100m2 1.068.680 832.904 78.308 763.772 72.027 709.121 67.063

AL.57112 - > 40 độ 100m2 1.068.680 946.365 78.308 867.816 72.027 805.719 67.063

AL.57121 LÀM Ô NGĂN BẰNG TẤM NEOWEB TRÊN MẶT BẰNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đóng hàng cọc neo tạm thi công xung quanh để định vị, ghim nối các tấm Neoweb, căng rải tấm Neoweb lên diện tích gia cố, nhổ

cọc neo tạm thi công. Hoàn thiện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/100m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.57121 Làm ô ngăn bằng tấm Neoweb

trên mặt bằng 100m2 525.300 745.230 78.308 683.375 72.027 634.476 67.063

Page 67: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

66

AL.91100 PHÒNG CHỐNG MỐI BẰNG CÔNG NGHỆ TERMIMESH

AL.91110 PHÒNG CHỐNG MỐI VỊ TRÍ MẠCH NGỪNG BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt cần phòng chống mối, đánh dấu, lắp đặt lưới thép, trộn, quét đều keo chống mối lên bề mặt lưới thép đảm bảo yêu

cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.91111 Phòng chống mối cho các mạch

ngừng bê tông m2 1.827.432 314.595 22.555 288.484 20.775 267.841 19.369

Ghi chú:

- Lưới thép không gỉ Termimesh (TMA725) có đường kính sợi thép ϕ 0,18mm.

- Công tác trát, trám lớp vữa xi măng vào vị trí bề mặt không bằng phẳng theo yêu cầu kỹ thuật chưa được tính trong đơn giá.

Page 68: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

67

AL.91120 PHÒNG CHỐNG MỐI VỊ TRÍ CÁC KHE CỦA TƯỜNG BARRETTE

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt cần phòng chống mối, đánh dấu, lắp đặt lưới thép, trộn, quét đều keo chống mối lên bề mặt lưới thép đảm bảo yêu

cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.91121 Phòng chống mối vị trí các khe

của tường Barrette m2 1.943.100 515.730 22.555 472.924 20.775 439.084 19.369

Ghi chú:

- Lưới thép không gỉ Termimesh (TMA725) có đường kính sợi thép ϕ 0,18mm.

- Công tác trát, trám lớp vữa xi măng vào vị trí bề mặt không bằng phẳng theo yêu cầu kỹ thuật chưa được tính trong đơn giá.

Page 69: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

68

AL.91130 PHÒNG MỐI TẠI VỊ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG KỸ THUẬT TIẾP GIÁP VỚI SÀN, TƯỜNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, xác định vị trí các đường ống kỹ thuật cần xử lý, vệ sinh khu vực cần xử lý, bịt kín vị trí mối có thể xâm nhập vào công trình qua các

đường ống kỹ thuật bằng lưới thép không gỉ, khóa chặt lưới thép với đường ống kỹ thuật bằng đai kẹp, quét đều keo chống mối lên bề mặt lưới

thép tiếp giáp với sàn, tường đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Công tác xây lắp Đơn vị Vật liệu Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Phòng mối tại vị trí đường ống

kỹ thuật tiếp giáp với sàn,

tường

Đường kính ống

AL.91131 - ≤ 100 mm bộ 102.000 33.522 30.740 28.540

AL.91132 - ≤ 300 mm bộ 102.000 41.258 37.834 35.127

AL.91133 - ≤ 500 mm bộ 102.000 67.045 61.480 57.081

AL.91134 - ≤ 800 mm bộ 102.000 90.253 82.762 76.840

Ghi chú:

- 01 bộ phòng mối đường ống kỹ thuật gồm đai kẹp, lưới thép không gỉ Termimesh (TMA725) có đường kính sợi thép ϕ 0,18mm.

- Công tác trát, trám lớp vữa xi măng vào vị trí bề mặt không bằng phảng theo yêu cầu kỹ thuật chưa được tính trong đơn giá.

Page 70: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

69

MỤC LỤC

Mã hiệu Nội dung Trang

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG 1

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG 5

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHẦN XÂY DỰNG 16

CHƯƠNG III - CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC, ÉP CỌC, NHỔ CỌC, KHOAN TẠO LỖ CỌC KHOAN NHỒI 17

AC.16000 Đóng cọc bê tông cốt thép dự ứng lực trên mặt đất bằng búa máy có trọng lượng đầu búa từ 7T đến ≤ 10T 17

AC.29300 Nối cọc bê tông cốt thép dự ứng lực 18

CHƯƠNG IV - CÔNG TÁC LÀM ĐƯỜNG 19

AD.23250 Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới 19

AD.23260 Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng phương pháp cơ giới 20

CHƯƠNG VI - CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỖ 21

AF.33300 Bê tông dầm cầu thi công bằng phương pháp đúc đẩy, đúc hẫng đổ bằng máy bơm bê tông 50m3/h 21

AF.33400 Bê tông dầm hộp cầu, dầm bản cầu đổ bằng máy bơm bê tông 50m3/h 23

AF.37710 Bê tông lấp đầy phễu nhựa móng Top – Base 24

AF.39110 Bê tông đầm lăn (RCC) mặt đường 25

AF.51200 Sản xuất bê tông đầm lăn (RCC) bằng trạm trộn 26

Page 71: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

70

Mã hiệu Nội dung Trang

AF.52500 Vận chuyển vữa bê tông đầm lăn (RCC) bằng ô tô tự đổ 27

CHƯƠNG VII - CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN 28

AG.13550 Sản xuất, lắp dựng cáp thép dự ứng lực kéo trước cọc bê tông 50x50cm 28

AG.22510 Lắp dựng tấm sàn C - DECK 29

AG.52610 Lắp dựng dầm cầu I dài 33m bằng phương pháp đấu cầu trên cạn 30

AG.52710 Lắp dựng dầm cầu Super - T dài 38,3m bằng phương pháp đấu cầu trên cạn 30

AG.52810 Lắp dựng dầm cầu Super - T dài 38,3m bằng thiết bị nâng hạ dầm 90t trên cạn 31

CHƯƠNG X - CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC 32

AK.77420 Làm tường bằng tấm thạch cao 32

AK.82910 Bả bằng bột bả Nishu vào các kết cấu 33

AK.82920 Bả bằng bột bả Nippon Paint vào các kết cấu 33

AK.82930 Bả bằng bột bả TOA vào các kết cấu 34

AK.82940 Bả bằng bột bả Joton vào các kết cấu 34

AK.82950 Bả bằng bột bả Lucky House vào các kết cấu 35

AK.83350 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Nishu Deluxe 35

AK.83360 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Nippon Paint 36

Page 72: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

71

Mã hiệu Nội dung Trang

AK.83480 Sơn sắt thép bằng sơn Nishu AS 36

AK.83490 Sơn sắt thép bằng sơn Nishu PU 37

AK.83510 Sơn sắt thép bằng sơn Nippon Paint 37

AK.83610 Sơn sắt thép bằng sơn Joton Alkyd 38

AK.85410 Sơn bề mặt bê tông bằng sơn Nishu Acrylic AC 38

AK.85420 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Nishu Epoxy EW 39

AK.85430 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Nishu Epoxy EF 39

AK.85510 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Nippon Paint 40

AK.85610 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Kretop 40

AK.85620 Sơn bề mặt bê tông bằng sơn Kretop 41

AK.85710 Sơn bề mặt bê tông bằng sơn Joton Epoxy 42

AK.85810 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Lucky House Epoxy 42

AK.85910 Sơn bề mặt kính bằng sơn cách nhiệt Jteck 43

AK.87110 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Nishu Gran 43

AK.87120 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nishu Gran 44

AK.87210 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Nishu Agat 45

Page 73: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

72

Mã hiệu Nội dung Trang

AK.87220 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nishu Agat 46

AK.87310 Sơn chống thấm tường ngoài nhà bằng sơn Nishu Ston 47

AK.88110 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Nippon Paint 48

AK.88120 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nippon Paint 49

AK.89110 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Toa 50

AK.89120 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Toa 51

AK.90110 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton Jony 52

AK.90120 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton Jony 53

AK.90210 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Lucky House 54

AK.90220 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Lucky House 55

AK.90310 Sơn chống thấm tường ngoài nhà bằng sơn Lucky House 56

AK.90410 Sơn bề mặt bằng sơn Lucky House vân đá 56

AK.92200 Quét dung dịch Victa chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng 57

AK.92210 Quét dung dịch Victalastic chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng 57

AK.92220 Quét dung dịch Victa – MT4 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng 57

AK.95300 Bảo vệ bề mặt bê tông, bề mặt đá tự nhiên bằng dung dịch Protect Guard 58

Page 74: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

73

Mã hiệu Nội dung Trang

AK.95310 Bảo vệ bề mặt bê tông 58

AK.95320 Bảo vệ bề mặt đá tự nhiên 59

CHƯƠNG XI - CÁC CÔNG TÁC KHÁC 60

AL.16111 Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm 60

AL.16510 Lắp đặt phễu nhựa móng Top-Base 60

AL.16520 Rải đá dăm chèn phễu nhựa móng Top-Base 61

AL.24300 Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC) 62

AL.24400 Làm khe co đường bê tông đầm lăn (RCC) 63

AL.25200 Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược mặt cầu bầng phương pháp lắp sau 64

AL.57110 Làm ô ngăn bằng tấm Neoweb trên mái dốc 65

AL.57121 Làm ô ngăn bằng tấm Neoweb trên mặt bằng 65

AL.91100 Phòng chống mối bằng công nghệ Termimesh 66

AL.91110 Phòng chống mối vị trí mạch ngừng bê tông 66

AL.91120 Phòng chống mối vị trí các khe của tường Barrette 67

AL.91130 Phòng mối tại vị trí đường ống kỹ thuật tiếp giáp với sàn, tường 68

MỤC LỤC 69

Page 75: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

1

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG

I. CƠ SỞ XÁC ĐỊNH BỘ ĐƠN GIÁ

Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định và quản lý chi phí đầu tư xây

dựng;

Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi

phí đầu tư xây dựng;

Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi

công xây dựng;

Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017 của Bộ Xây dựng công bố định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Xây dựng

(sửa đổi và bổ sung) – Công tác sử dụng vật liệu xây không nung.

II. NỘI DUNG BỘ ĐƠN GIÁ

Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung) xác định mức chi phí về vật liệu, nhân công, máy thi công cần

thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác xây dựng như 1m3 xây tường gạch, 1m2 trát tường .v.v. từ khâu chuẩn bị đến khâu

kết thúc công tác xây dựng (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên

tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) bao gồm các chi phí sau:

a. Chi phí vật liệu

Là chi phí giá trị vật liệu chính, vật liệu phụ, các cấu kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể vật liệu phụ cần

dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị

khối lượng công tác xây dựng. Chi phí vật liệu quy định trong Bộ đơn giá này đã bao gồm vật liệu hao hụt trong quá trình thi công.

Giá vật tư, vật liệu trong Bộ đơn giá chưa bao gồm khoản thuế giá trị gia tăng.

Page 76: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

2

Chi phí vật liệu trong đơn giá tính theo công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai thời điểm tháng 6/2015 của Sở

Xây dựng tỉnh Đồng Nai (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng). Đối với những loại vật liệu xây dựng chưa có trong công bố giá thì tạm

tính theo mức giá tham khảo tại thị trường.

b. Chi phí nhân công

Phương pháp xác định đơn giá nhân công trong đơn giá được xác định theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày

10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng, mức lương đầu vào

bao gồm:

+ Vùng I: 2.530.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn Tp Biên Hòa; các huyện: Nhơn Trạch, Long Thành, Vĩnh Cửu, Trảng Bom.

+ Vùng II: 2.320.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn thị xã Long Khánh; các huyện: Định Quán, Xuân Lộc.

+ Vùng III: 2.154.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn các huyện: Tân Phú, Thống Nhất, Cẩm Mỹ.

c. Chi phí máy thi công

Là chi phí sử dụng các loại máy móc thiết bị bằng động cơ điện, động cơ xăng, động cơ diezel, hơi nước… (kể cả hệ thống trang bị

phục vụ cho việc sử dụng máy thi công) trực tiếp tham gia vào thi công xây lắp để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác xây dựng.

Chi phí máy thi công bao gồm: chi phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn, chi phí nhiên liệu, động lực, tiền lương của công

nhân điều khiển và phục vụ máy và chi phí khác của máy.

Phương pháp xác định đơn giá máy thi công trong đơn giá được xác định theo hướng dẫn tại Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày

10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

Page 77: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

3

Trong đơn giá ca máy chí phí nhiên liệu, năng lượng (chưa có thuế) được xác định như sau:

+ Xăng Ron 92 :16.845 đồng/lít Thông báo của tập đoàn Xăng dầu Việt Nam

(Petrolimex) về mức giá nhiên liệu áp dụng từ 15 giờ

ngày 19/8/2015.

+ Dầu Diezel 0,05S :12.155 đồng/lít

+ Dầu Mazut No3 (380) :9.118 đồng/kg

+ Điện :1.622 đồng/Kwh Văn bản số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 quy định về

giá bán điện áp dụng từ ngày 16/3/2015.

Hệ số nhiên liệu phụ trong chi phí nhiên liệu được xác định như sau:

+ Động cơ xăng : 1,03

+ Động cơ diesel : 1,05

+ Động cơ điện : 1,07

III. KẾT CẤU BỘ ĐƠN GIÁ

Tập Đơn giá xây dựng công trình – Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung) được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây

dựng và được mã hóa thống nhất theo tập đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng đã được công bố sửa đổi và bổ sung. Tập đơn

giá chia làm 03 chương:

Chương V: Công tác xây gạch đá.

Chương X: Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác.

Chương XI: Các công tác khác.

Page 78: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

4

IV. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) là cơ sở để các tổ chức, cá nhân liên quan tham khảo, áp

dụng vào việc xác định giá xây dựng, dự toán chi phí trong đầu tư xây dựng (chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư xây dựng và chi

phí khác), nhằm thực hiện việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo đúng quy định của Nhà nước.

Đối với những đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) mà yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công khác với

quy định trong tập đơn giá này thì các đơn vị căn cứ vào phương pháp xây dựng định mức dự toán do Bộ Xây dựng hướng dẫn để xây

dựng định mức và lập đơn giá trình cấp có thẩm quyền ban hành áp dụng.

Trong quá trình sử dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) nếu gặp vướng mắc, đề nghị các

đơn vị phản ảnh về Sở Xây dựng để nghiên cứu giải quyết./.

Page 79: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

5

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

1 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 270.000

2 Gạch AAC (10x10x60) viên 7.273

3 Gạch AAC (10x20x60) viên 14.545

4 Gạch AAC (10x30x60) viên 21.818

5 Gạch AAC (12,5x10x60) viên 9.091

6 Gạch AAC (12,5x20x60) viên 18.181

7 Gạch AAC (12,5x30x60) viên 27.272

8 Gạch AAC (15x10x60) viên 10.909

9 Gạch AAC (15x20x60) viên 21.818

10 Gạch AAC (15x30x60) viên 32.726

11 Gạch AAC (17,5x10x60) viên 12.727

12 Gạch AAC (17,5x20x60) viên 25.454

13 Gạch AAC (17,5x30x60) viên 38.181

Page 80: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

6

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

14 Gạch AAC (20x20x60) viên 29.090

15 Gạch AAC (20x30x60) viên 43.635

16 Gạch AAC (25x10x60) viên 18.181

17 Gạch AAC (25x20x60) viên 36.363

18 Gạch AAC (25x30x60) viên 54.544

19 Gạch AAC (7,5x10x60) viên 5.454

20 Gạch AAC (7,5x20x60) viên 10.909

21 Gạch AAC (7,5x30x60) viên 16.363

22 Gạch bê tông 9,5x6x20cm viên 1.607

23 Gạch bê tông 10x6x21cm viên 1.775

24 Gạch bê tông 10,5x6x22cm viên 1.952

25 Gạch bê tông 10,5x13x22cm viên 4.232

26 Gạch bê tông 11,5x9x24cm viên 1.468

27 Gạch bê tông 11,5x19x24cm viên 3.099

28 Gạch bê tông 8x13x39cm viên 5.705

29 Gạch bê tông 10x13x39cm viên 7.153

Page 81: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

7

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

30 Gạch bê tông 12x13x39cm viên 8.592

31 Gạch bê tông 14x13x39cm viên 9.994

32 Gạch bê tông 15x13x39cm viên 10.756

33 Gạch bê tông 17x13x39cm viên 12.147

34 Gạch bê tông 20x13x39cm viên 14.233

35 Gạch bê tông 9x15x39cm viên 7.416

36 Gạch bê tông 10x15x39cm viên 8.240

37 Gạch bê tông 13x15x39cm viên 10.756

38 Gạch bê tông 15x15x39cm viên 12.360

39 Gạch bê tông 17x15x39cm viên 13.951

40 Gạch bê tông 20x15x39cm viên 16.578

41 Gạch bê tông 10x19x39cm viên 4.727

42 Gạch bê tông 12x19x39cm viên 5.533

43 Gạch bê tông 15x19x39cm viên 7.091

44 Gạch bê tông 19x19x39cm viên 8.636

45 Gạch bê tông 10x20x40cm viên 4.727

Page 82: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

8

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

46 Gạch bê tông 15x20x30cm viên 5.318

47 Gạch bê tông 15x20x40cm viên 7.091

48 Gạch bê tông 20x20x40cm viên 8.636

49 Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp 7,5x17x39cm viên 6.332

50 Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp 10x20x39cm viên 9.943

51 Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp 15x10x30cm viên 5.733

52 Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp 15x20x30cm viên 11.466

53 Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp 20x10,5x40cm viên 10.695

54 Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp 20x22x40cm viên 22.329

55 Gạch Silicat 6,5x12x25cm viên 1.230

56 Lưỡi cắt cái 45.000

57 Lưới thép đường kính 1a20 m2 29.091

58 Lưới thủy tinh m2 25.000

59 Nước lít 9

60 Vữa khô trộn sẵn BLOCK-MORTAR kg 2.273

61 Vữa khô trộn sẵn G9 kg 2.636

Page 83: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

9

STT Tên vật liệu - Quy cách Đơn vị Giá vật liệu

(đồng)

62 Vữa khô trộn sẵn Next Build kg 1.709

63 Vữa khô trộn sẵn SCL-MOTAR kg 1.801

64 Vữa khô trộn sẵn WALL 600 CLAIR kg 3.440

65 Vữa khô trộn sẵn WALL 900 CLAIR kg 3.504

66 Xi măng PC40 kg 1.760

Page 84: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

10

BẢNG ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP SẢN XUẤT XÂY DỰNG

Bảng đơn giá nhân công trực tiếp sản xuất xây dựng xác định theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn xác

định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

* Mức lương đầu vào (LNC):

+ Vùng I: 2.530.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn Tp Biên Hòa; các huyện: Nhơn Trạch, Long Thành, Vĩnh Cửu, Trảng Bom.

+ Vùng II: 2.320.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn thị xã Long Khánh; các huyện: Định Quán, Xuân Lộc.

+ Vùng III: 2.154.000 đồng/tháng, áp dụng trên địa bàn các huyện: Tân Phú, Thống Nhất, Cẩm Mỹ.

. * HCB : hệ số lương theo Phụ lục 2 công bố kèm theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD

STT Tên nhân công Đơn vị Hệ số Đơn Giá (đồng)

(HCB) VÙNG I VÙNG II VÙNG III

1 Nhân công nhóm 1, bậc 3,5/7 công 2,355 229.160 210.138 195.103

2 Nhân công nhóm 1, bậc 4/7 công 2,55 248.135 227.538 211.258

4 Nhân công nhóm 2, bậc 3,5/7 công 2,65 257.865 236.462 219.542

Page 85: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

11

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

STT Tên máy móc, thiết bị Đơn vị Đơn Giá (đồng)

VÙNG I VÙNG II VÙNG III

1 Cần trục tháp - sức nâng: 25 t ca 2.882.308 2.836.108 2.799.588

2 Cần trục tháp - sức nâng: 40 T ca 3.827.874 3.781.674 3.745.154

3 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 240.079 222.632 208.842

4 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,75 kW ca 228.500 211.053 197.263

5 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 248.543 231.096 217.306

6 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T - H nâng 80 m ca 395.715 378.268 364.478

7 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T - H nâng 100 m ca 740.454 723.007 709.217

Page 86: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

12

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN XÂY DỰNG

Chương V: Công tác xây gạch đá.

Chương X: Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác.

Chương XI: Các công tác khác.

Page 87: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

13

CHƯƠNG V

CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ

AE.81000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa, xây theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã

tính trong định mức).

AE.81100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20x20x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(20x20x40)cm, chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81113 - Vữa XM mác 50 m3 581.573 309.366 4.225 283.686 3.929 263.389 3.694

AE.81114 - Vữa XM mác 75 m3 595.003 309.366 4.225 283.686 3.929 263.389 3.694

AE.81115 - Vữa XM mác 100 m3 608.525 309.366 4.225 283.686 3.929 263.389 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81123 - Vữa XM mác 50 m3 581.573 320.824 20.154 294.193 19.155 273.144 18.364

AE.81124 - Vữa XM mác 75 m3 595.003 320.824 20.154 294.193 19.155 273.144 18.364

AE.81125 - Vữa XM mác 100 m3 608.525 320.824 20.154 294.193 19.155 273.144 18.364

Page 88: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

14

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81133 - Vữa XM mác 50 m3 581.573 350.615 95.268 321.511 93.372 298.508 91.871

AE.81134 - Vữa XM mác 75 m3 595.003 350.615 95.268 321.511 93.372 298.508 91.871

AE.81135 - Vữa XM mác 100 m3 608.525 350.615 95.268 321.511 93.372 298.508 91.871

* Chiều cao > 50m

AE.81143 - Vữa XM mác 50 m3 581.573 366.656 128.208 336.221 126.183 312.165 124.582

AE.81144 - Vữa XM mác 75 m3 595.003 366.656 128.208 336.221 126.183 312.165 124.582

AE.81145 - Vữa XM mác 100 m3 608.525 366.656 128.208 336.221 126.183 312.165 124.582

Page 89: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

15

AE.81200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15x20x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(15x20x40)cm, chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81213 - Vữa XM mác 50 m3 638.123 332.282 4.225 304.700 3.929 282.899 3.694

AE.81214 - Vữa XM mác 75 m3 651.676 332.282 4.225 304.700 3.929 282.899 3.694

AE.81215 - Vữa XM mác 100 m3 665.325 332.282 4.225 304.700 3.929 282.899 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81223 - Vữa XM mác 50 m3 638.123 341.448 20.154 313.106 19.155 290.703 18.364

AE.81224 - Vữa XM mác 75 m3 651.676 341.448 20.154 313.106 19.155 290.703 18.364

AE.81225 - Vữa XM mác 100 m3 665.325 341.448 20.154 313.106 19.155 290.703 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81233 - Vữa XM mác 50 m3 638.123 375.822 95.268 344.626 93.372 319.969 91.871

AE.81234 - Vữa XM mác 75 m3 651.676 375.822 95.268 344.626 93.372 319.969 91.871

AE.81235 - Vữa XM mác 100 m3 665.325 375.822 95.268 344.626 93.372 319.969 91.871

* Chiều cao > 50m

AE.81243 - Vữa XM mác 50 m3 638.123 391.864 128.208 359.336 126.183 333.626 124.582

AE.81244 - Vữa XM mác 75 m3 651.676 391.864 128.208 359.336 126.183 333.626 124.582

AE.81245 - Vữa XM mác 100 m3 665.325 391.864 128.208 359.336 126.183 333.626 124.582

Page 90: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

16

AE.81300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10x20x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10x20x40)cm, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81313 - Vữa XM mác 50 m3 634.980 368.948 4.225 338.322 3.929 314.116 3.694

AE.81314 - Vữa XM mác 75 m3 648.410 368.948 4.225 338.322 3.929 314.116 3.694

AE.81315 - Vữa XM mác 100 m3 661.932 368.948 4.225 338.322 3.929 314.116 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81323 - Vữa XM mác 50 m3 634.980 378.114 20.154 346.728 19.155 321.920 18.364

AE.81324 - Vữa XM mác 75 m3 648.410 378.114 20.154 346.728 19.155 321.920 18.364

AE.81325 - Vữa XM mác 100 m3 661.932 378.114 20.154 346.728 19.155 321.920 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81333 - Vữa XM mác 50 m3 634.980 417.071 95.268 382.451 93.372 355.087 91.871

AE.81334 - Vữa XM mác 75 m3 648.410 417.071 95.268 382.451 93.372 355.087 91.871

AE.81335 - Vữa XM mác 100 m3 661.932 417.071 95.268 382.451 93.372 355.087 91.871

* Chiều cao > 50m

AE.81343 - Vữa XM mác 50 m3 634.980 435.404 128.208 399.262 126.183 370.696 124.582

AE.81344 - Vữa XM mác 75 m3 648.410 435.404 128.208 399.262 126.183 370.696 124.582

AE.81345 - Vữa XM mác 100 m3 661.932 435.404 128.208 399.262 126.183 370.696 124.582

Page 91: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

17

AE.81400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (19x19x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(19x19x39)cm, chiều dày 19cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81413 - Vữa XM mác 50 m3 656.648 323.116 4.474 296.295 4.160 275.095 3.912

AE.81414 - Vữa XM mác 75 m3 670.698 323.116 4.474 296.295 4.160 275.095 3.912

AE.81415 - Vữa XM mác 100 m3 684.848 323.116 4.474 296.295 4.160 275.095 3.912

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81423 - Vữa XM mác 50 m3 656.648 332.282 20.405 304.700 19.387 282.899 18.583

AE.81424 - Vữa XM mác 75 m3 670.698 332.282 20.405 304.700 19.387 282.899 18.583

AE.81425 - Vữa XM mác 100 m3 684.848 332.282 20.405 304.700 19.387 282.899 18.583

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81433 - Vữa XM mác 50 m3 656.648 366.656 95.518 336.221 93.604 312.165 92.090

AE.81434 - Vữa XM mác 75 m3 670.698 366.656 95.518 336.221 93.604 312.165 92.090

AE.81435 - Vữa XM mác 100 m3 684.848 366.656 95.518 336.221 93.604 312.165 92.090

* Chiều cao > 50m

AE.81443 - Vữa XM mác 50 m3 656.648 382.697 128.458 350.930 126.415 325.822 124.801

AE.81444 - Vữa XM mác 75 m3 670.698 382.697 128.458 350.930 126.415 325.822 124.801

AE.81445 - Vữa XM mác 100 m3 684.848 382.697 128.458 350.930 126.415 325.822 124.801

Page 92: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

18

AE.81500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15x19x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(15x19x39)cm, chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81513 - Vữa XM mác 50 m3 677.575 341.448 4.474 313.106 4.160 290.703 3.912

AE.81514 - Vữa XM mác 75 m3 691.625 341.448 4.474 313.106 4.160 290.703 3.912

AE.81515 - Vữa XM mác 100 m3 705.775 341.448 4.474 313.106 4.160 290.703 3.912

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81523 - Vữa XM mác 50 m3 677.575 350.615 20.405 321.511 19.387 298.508 18.583

AE.81524 - Vữa XM mác 75 m3 691.625 350.615 20.405 321.511 19.387 298.508 18.583

AE.81525 - Vữa XM mác 100 m3 705.775 350.615 20.405 321.511 19.387 298.508 18.583

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81533 - Vữa XM mác 50 m3 677.575 384.989 95.518 353.032 93.604 327.773 92.090

AE.81534 - Vữa XM mác 75 m3 691.625 384.989 95.518 353.032 93.604 327.773 92.090

AE.81535 - Vữa XM mác 100 m3 705.775 384.989 95.518 353.032 93.604 327.773 92.090

* Chiều cao > 50m

AE.81543 - Vữa XM mác 50 m3 677.575 403.322 128.458 369.843 126.415 343.381 124.801

AE.81544 - Vữa XM mác 75 m3 691.625 403.322 128.458 369.843 126.415 343.381 124.801

AE.81545 - Vữa XM mác 100 m3 705.775 403.322 128.458 369.843 126.415 343.381 124.801

Page 93: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

19

AE.81600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10x19x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10x19x39)cm, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81613 - Vữa XM mác 50 m3 677.532 375.822 4.474 344.626 4.160 319.969 3.912

AE.81614 - Vữa XM mác 75 m3 691.582 375.822 4.474 344.626 4.160 319.969 3.912

AE.81615 - Vữa XM mác 100 m3 705.733 375.822 4.474 344.626 4.160 319.969 3.912

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81623 - Vữa XM mác 50 m3 677.532 387.280 20.405 355.133 19.387 329.724 18.583

AE.81624 - Vữa XM mác 75 m3 691.582 387.280 20.405 355.133 19.387 329.724 18.583

AE.81625 - Vữa XM mác 100 m3 705.733 387.280 20.405 355.133 19.387 329.724 18.583

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81633 - Vữa XM mác 50 m3 677.532 423.946 95.518 388.755 93.604 360.941 92.090

AE.81634 - Vữa XM mác 75 m3 691.582 423.946 95.518 388.755 93.604 360.941 92.090

AE.81635 - Vữa XM mác 100 m3 705.733 423.946 95.518 388.755 93.604 360.941 92.090

* Chiều cao > 50m

AE.81643 - Vữa XM mác 50 m3 677.532 442.279 128.458 405.566 126.415 376.549 124.801

AE.81644 - Vữa XM mác 75 m3 691.582 442.279 128.458 405.566 126.415 376.549 124.801

AE.81645 - Vữa XM mác 100 m3 705.733 442.279 128.458 405.566 126.415 376.549 124.801

Page 94: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

20

AE.81700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (11,5x19x24)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(11,5x19x24)cm, chiều dày

11,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81713 - Vữa XM mác 50 m3 636.231 407.905 5.219 374.046 4.853 347.283 4.563

AE.81714 - Vữa XM mác 75 m3 652.645 407.905 5.219 374.046 4.853 347.283 4.563

AE.81715 - Vữa XM mác 100 m3 669.172 407.905 5.219 374.046 4.853 347.283 4.563

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81723 - Vữa XM mác 50 m3 636.231 419.363 21.153 384.553 20.084 357.038 19.238

AE.81724 - Vữa XM mác 75 m3 652.645 419.363 21.153 384.553 20.084 357.038 19.238

AE.81725 - Vữa XM mác 100 m3 669.172 419.363 21.153 384.553 20.084 357.038 19.238

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81733 - Vữa XM mác 50 m3 636.231 460.612 96.267 422.377 94.300 392.157 92.744

AE.81734 - Vữa XM mác 75 m3 652.645 460.612 96.267 422.377 94.300 392.157 92.744

AE.81735 - Vữa XM mác 100 m3 669.172 460.612 96.267 422.377 94.300 392.157 92.744

* Chiều cao > 50m

AE.81743 - Vữa XM mác 50 m3 636.231 481.236 129.207 441.290 127.111 409.716 125.455

AE.81744 - Vữa XM mác 75 m3 652.645 481.236 129.207 441.290 127.111 409.716 125.455

AE.81745 - Vữa XM mác 100 m3 669.172 481.236 129.207 441.290 127.111 409.716 125.455

Page 95: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

21

AE.81800 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (11,5x9x24)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(11,5x9x24)cm, chiều dày

11,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81813 - Vữa XM mác 50 m3 646.370 442.279 8.202 405.566 7.626 376.549 7.171

AE.81814 - Vữa XM mác 75 m3 672.981 442.279 8.202 405.566 7.626 376.549 7.171

AE.81815 - Vữa XM mác 100 m3 699.775 442.279 8.202 405.566 7.626 376.549 7.171

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81823 - Vữa XM mác 50 m3 646.370 456.028 24.151 418.175 22.871 388.255 21.859

AE.81824 - Vữa XM mác 75 m3 672.981 456.028 24.151 418.175 22.871 388.255 21.859

AE.81825 - Vữa XM mác 100 m3 699.775 456.028 24.151 418.175 22.871 388.255 21.859

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81833 - Vữa XM mác 50 m3 646.370 499.569 99.265 458.101 97.087 425.325 95.365

AE.81834 - Vữa XM mác 75 m3 672.981 499.569 99.265 458.101 97.087 425.325 95.365

AE.81835 - Vữa XM mác 100 m3 699.775 499.569 99.265 458.101 97.087 425.325 95.365

* Chiều cao > 50m

AE.81843 - Vữa XM mác 50 m3 646.370 522.485 132.205 479.115 129.898 444.835 128.076

AE.81844 - Vữa XM mác 75 m3 672.981 522.485 132.205 479.115 129.898 444.835 128.076

AE.81845 - Vữa XM mác 100 m3 699.775 522.485 132.205 479.115 129.898 444.835 128.076

Page 96: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

22

AE.81900 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15x20x30)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(15x20x30)cm, chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.81913 - Vữa XM mác 50 m3 634.681 364.364 4.474 334.119 4.160 310.214 3.912

AE.81914 - Vữa XM mác 75 m3 649.353 364.364 4.474 334.119 4.160 310.214 3.912

AE.81915 - Vữa XM mác 100 m3 664.128 364.364 4.474 334.119 4.160 310.214 3.912

* Chiều cao ≤ 16m

AE.81923 - Vữa XM mác 50 m3 634.681 375.822 20.405 344.626 19.387 319.969 18.583

AE.81924 - Vữa XM mác 75 m3 649.353 375.822 20.405 344.626 19.387 319.969 18.583

AE.81925 - Vữa XM mác 100 m3 664.128 375.822 20.405 344.626 19.387 319.969 18.583

* Chiều cao ≤ 50m

AE.81933 - Vữa XM mác 50 m3 634.681 412.488 95.518 378.248 93.604 351.185 92.090

AE.81934 - Vữa XM mác 75 m3 649.353 412.488 95.518 378.248 93.604 351.185 92.090

AE.81935 - Vữa XM mác 100 m3 664.128 412.488 95.518 378.248 93.604 351.185 92.090

* Chiều cao > 50m

AE.81943 - Vữa XM mác 50 m3 634.681 430.821 128.458 395.059 126.415 366.794 124.801

AE.81944 - Vữa XM mác 75 m3 649.353 430.821 128.458 395.059 126.415 366.794 124.801

AE.81945 - Vữa XM mác 100 m3 664.128 430.821 128.458 395.059 126.415 366.794 124.801

Page 97: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

23

AE.82110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (12x19x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(12x19x39)cm, chiều dày 12cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821113 - Vữa XM mác 50 m3 665.549 366.656 4.474 336.221 4.160 312.165 3.912

AE.821114 - Vữa XM mác 75 m3 679.599 366.656 4.474 336.221 4.160 312.165 3.912

AE.821115 - Vữa XM mác 100 m3 693.750 366.656 4.474 336.221 4.160 312.165 3.912

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821123 - Vữa XM mác 50 m3 665.549 378.114 20.405 346.728 19.387 321.920 18.583

AE.821124 - Vữa XM mác 75 m3 679.599 378.114 20.405 346.728 19.387 321.920 18.583

AE.821125 - Vữa XM mác 100 m3 693.750 378.114 20.405 346.728 19.387 321.920 18.583

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821133 - Vữa XM mác 50 m3 665.549 414.780 95.518 380.350 93.604 353.136 92.090

AE.821134 - Vữa XM mác 75 m3 679.599 414.780 95.518 380.350 93.604 353.136 92.090

AE.821135 - Vữa XM mác 100 m3 693.750 414.780 95.518 380.350 93.604 353.136 92.090

* Chiều cao > 50m

AE.821143 - Vữa XM mác 50 m3 665.549 433.112 128.458 397.161 126.415 368.745 124.801

AE.821144 - Vữa XM mác 75 m3 679.599 433.112 128.458 397.161 126.415 368.745 124.801

AE.821145 - Vữa XM mác 100 m3 693.750 433.112 128.458 397.161 126.415 368.745 124.801

Page 98: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

24

AE.82120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20x15x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(20x15x39)cm, chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821213 - Vữa XM mác 50 m3 1.410.092 332.282 4.971 304.700 4.622 282.899 4.346

AE.821214 - Vữa XM mác 75 m3 1.426.008 332.282 4.971 304.700 4.622 282.899 4.346

AE.821215 - Vữa XM mác 100 m3 1.442.035 332.282 4.971 304.700 4.622 282.899 4.346

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821223 - Vữa XM mác 50 m3 1.410.092 341.448 20.904 313.106 19.852 290.703 19.020

AE.821224 - Vữa XM mác 75 m3 1.426.008 341.448 20.904 313.106 19.852 290.703 19.020

AE.821225 - Vữa XM mác 100 m3 1.442.035 341.448 20.904 313.106 19.852 290.703 19.020

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821233 - Vữa XM mác 50 m3 1.410.092 375.822 96.018 344.626 94.068 319.969 92.526

AE.821234 - Vữa XM mác 75 m3 1.426.008 375.822 96.018 344.626 94.068 319.969 92.526

AE.821235 - Vữa XM mác 100 m3 1.442.035 375.822 96.018 344.626 94.068 319.969 92.526

* Chiều cao > 50m

AE.821243 - Vữa XM mác 50 m3 1.410.092 391.864 128.958 359.336 126.879 333.626 125.237

AE.821244 - Vữa XM mác 75 m3 1.426.008 391.864 128.958 359.336 126.879 333.626 125.237

AE.821245 - Vữa XM mác 100 m3 1.442.035 391.864 128.958 359.336 126.879 333.626 125.237

Page 99: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

25

AE.82130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (17x15x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(17x15x39)cm, chiều dày 17cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821313 - Vữa XM mác 50 m3 1.391.563 357.490 5.219 327.815 4.853 304.361 4.563

AE.821314 - Vữa XM mác 75 m3 1.408.100 357.490 5.219 327.815 4.853 304.361 4.563

AE.821315 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.754 357.490 5.219 327.815 4.853 304.361 4.563

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821323 - Vữa XM mác 50 m3 1.391.563 368.948 21.153 338.322 20.084 314.116 19.238

AE.821324 - Vữa XM mác 75 m3 1.408.100 368.948 21.153 338.322 20.084 314.116 19.238

AE.821325 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.754 368.948 21.153 338.322 20.084 314.116 19.238

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821333 - Vữa XM mác 50 m3 1.391.563 403.322 96.267 369.843 94.300 343.381 92.744

AE.821334 - Vữa XM mác 75 m3 1.408.100 403.322 96.267 369.843 94.300 343.381 92.744

AE.821335 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.754 403.322 96.267 369.843 94.300 343.381 92.744

* Chiều cao > 50m

AE.821343 - Vữa XM mác 50 m3 1.391.563 421.654 129.207 386.654 127.111 358.990 125.455

AE.821344 - Vữa XM mác 75 m3 1.408.100 421.654 129.207 386.654 127.111 358.990 125.455

AE.821345 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.754 421.654 129.207 386.654 127.111 358.990 125.455

Page 100: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

26

AE.82140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15x15x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(15x15x39)cm, chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821413 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.898 364.364 5.219 334.119 4.853 310.214 4.563

AE.821414 - Vữa XM mác 75 m3 1.413.435 364.364 5.219 334.119 4.853 310.214 4.563

AE.821415 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.089 364.364 5.219 334.119 4.853 310.214 4.563

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821423 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.898 375.822 21.153 344.626 20.084 319.969 19.238

AE.821424 - Vữa XM mác 75 m3 1.413.435 375.822 21.153 344.626 20.084 319.969 19.238

AE.821425 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.089 375.822 21.153 344.626 20.084 319.969 19.238

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821433 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.898 412.488 96.267 378.248 94.300 351.185 92.744

AE.821434 - Vữa XM mác 75 m3 1.413.435 412.488 96.267 378.248 94.300 351.185 92.744

AE.821435 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.089 412.488 96.267 378.248 94.300 351.185 92.744

* Chiều cao > 50m

AE.821443 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.898 430.821 129.207 395.059 127.111 366.794 125.455

AE.821444 - Vữa XM mác 75 m3 1.413.435 430.821 129.207 395.059 127.111 366.794 125.455

AE.821445 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.089 430.821 129.207 395.059 127.111 366.794 125.455

Page 101: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

27

AE.82150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (13x15x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(13x15x39)cm, chiều dày 13cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821513 - Vữa XM mác 50 m3 1.405.082 371.239 5.219 340.424 4.853 316.067 4.563

AE.821514 - Vữa XM mác 75 m3 1.421.495 371.239 5.219 340.424 4.853 316.067 4.563

AE.821515 - Vữa XM mác 100 m3 1.438.023 371.239 5.219 340.424 4.853 316.067 4.563

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821523 - Vữa XM mác 50 m3 1.405.082 382.697 21.153 350.930 20.084 325.822 19.238

AE.821524 - Vữa XM mác 75 m3 1.421.495 382.697 21.153 350.930 20.084 325.822 19.238

AE.821525 - Vữa XM mác 100 m3 1.438.023 382.697 21.153 350.930 20.084 325.822 19.238

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821533 - Vữa XM mác 50 m3 1.405.082 419.363 96.267 384.553 94.300 357.038 92.744

AE.821534 - Vữa XM mác 75 m3 1.421.495 419.363 96.267 384.553 94.300 357.038 92.744

AE.821535 - Vữa XM mác 100 m3 1.438.023 419.363 96.267 384.553 94.300 357.038 92.744

* Chiều cao > 50m

AE.821543 - Vữa XM mác 50 m3 1.405.082 437.696 129.207 401.364 127.111 372.647 125.455

AE.821544 - Vữa XM mác 75 m3 1.421.495 437.696 129.207 401.364 127.111 372.647 125.455

AE.821545 - Vữa XM mác 100 m3 1.438.023 437.696 129.207 401.364 127.111 372.647 125.455

Page 102: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

28

AE.82160 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10x15x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10x15x39)cm, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821613 - Vữa XM mác 50 m3

AE.821614 - Vữa XM mác 75 m3

AE.821615 - Vữa XM mác 100 m3

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821623 - Vữa XM mác 50 m3 1.397.544 405.613 21.153 371.944 20.084 345.332 19.238

AE.821624 - Vữa XM mác 75 m3 1.414.206 405.613 21.153 371.944 20.084 345.332 19.238

AE.821625 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.984 405.613 21.153 371.944 20.084 345.332 19.238

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821633 - Vữa XM mác 50 m3 1.397.544 444.570 96.267 407.668 94.300 378.500 92.744

AE.821634 - Vữa XM mác 75 m3 1.414.206 444.570 96.267 407.668 94.300 378.500 92.744

AE.821635 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.984 444.570 96.267 407.668 94.300 378.500 92.744

* Chiều cao > 50m

AE.821643 - Vữa XM mác 50 m3 1.397.544 465.195 129.207 426.580 127.111 396.059 125.455

AE.821644 - Vữa XM mác 75 m3 1.414.206 465.195 129.207 426.580 127.111 396.059 125.455

AE.821645 - Vữa XM mác 100 m3 1.430.984 465.195 129.207 426.580 127.111 396.059 125.455

Page 103: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

29

AE.82170 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (9x15x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(9x15x39)cm, chiều dày 9cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821713 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.254 405.613 5.219 371.944 4.853 345.332 4.563

AE.821714 - Vữa XM mác 75 m3 1.412.667 405.613 5.219 371.944 4.853 345.332 4.563

AE.821715 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.195 405.613 5.219 371.944 4.853 345.332 4.563

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821723 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.254 417.071 21.153 382.451 20.084 355.087 19.238

AE.821724 - Vữa XM mác 75 m3 1.412.667 417.071 21.153 382.451 20.084 355.087 19.238

AE.821725 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.195 417.071 21.153 382.451 20.084 355.087 19.238

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821733 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.254 458.320 96.267 420.276 94.300 390.206 92.744

AE.821734 - Vữa XM mác 75 m3 1.412.667 458.320 96.267 420.276 94.300 390.206 92.744

AE.821735 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.195 458.320 96.267 420.276 94.300 390.206 92.744

* Chiều cao > 50m

AE.821743 - Vữa XM mác 50 m3 1.396.254 478.944 129.207 439.188 127.111 407.765 125.455

AE.821744 - Vữa XM mác 75 m3 1.412.667 478.944 129.207 439.188 127.111 407.765 125.455

AE.821745 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.195 478.944 129.207 439.188 127.111 407.765 125.455

Page 104: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

30

AE.82180 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(20x13x39)cm, chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821813 - Vữa XM mác 50 m3 1.382.578 348.323 5.716 319.410 5.315 296.557 4.998

AE.821814 - Vữa XM mác 75 m3 1.400.856 348.323 5.716 319.410 5.315 296.557 4.998

AE.821815 - Vữa XM mác 100 m3 1.419.262 348.323 5.716 319.410 5.315 296.557 4.998

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821823 - Vữa XM mác 50 m3 1.382.578 359.781 21.653 329.917 20.548 306.312 19.675

AE.821824 - Vữa XM mác 75 m3 1.400.856 359.781 21.653 329.917 20.548 306.312 19.675

AE.821825 - Vữa XM mác 100 m3 1.419.262 359.781 21.653 329.917 20.548 306.312 19.675

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821833 - Vữa XM mác 50 m3 1.382.578 394.155 96.766 361.437 94.764 335.577 93.182

AE.821834 - Vữa XM mác 75 m3 1.400.856 394.155 96.766 361.437 94.764 335.577 93.182

AE.821835 - Vữa XM mác 100 m3 1.419.262 394.155 96.766 361.437 94.764 335.577 93.182

* Chiều cao > 50m

AE.821843 - Vữa XM mác 50 m3 1.382.578 410.196 129.706 376.147 127.576 349.234 125.892

AE.821844 - Vữa XM mác 75 m3 1.400.856 410.196 129.706 376.147 127.576 349.234 125.892

AE.821845 - Vữa XM mác 100 m3 1.419.262 410.196 129.706 376.147 127.576 349.234 125.892

Page 105: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

31

AE.82190 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (17x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(17x13x39)cm, chiều dày 17cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.821913 - Vữa XM mác 50 m3 1.394.028 366.656 5.468 336.221 5.084 312.165 4.781

AE.821914 - Vữa XM mác 75 m3 1.411.934 366.656 5.468 336.221 5.084 312.165 4.781

AE.821915 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.964 366.656 5.468 336.221 5.084 312.165 4.781

* Chiều cao ≤ 16m

AE.821923 - Vữa XM mác 50 m3 1.394.028 378.114 21.403 346.728 20.316 321.920 19.457

AE.821924 - Vữa XM mác 75 m3 1.411.934 378.114 21.403 346.728 20.316 321.920 19.457

AE.821925 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.964 378.114 21.403 346.728 20.316 321.920 19.457

* Chiều cao ≤ 50m

AE.821933 - Vữa XM mác 50 m3 1.394.028 414.780 96.517 380.350 94.532 353.136 92.964

AE.821934 - Vữa XM mác 75 m3 1.411.934 414.780 96.517 380.350 94.532 353.136 92.964

AE.821935 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.964 414.780 96.517 380.350 94.532 353.136 92.964

* Chiều cao > 50m

AE.821943 - Vữa XM mác 50 m3 1.394.028 433.112 129.457 397.161 127.344 368.745 125.674

AE.821944 - Vữa XM mác 75 m3 1.411.934 433.112 129.457 397.161 127.344 368.745 125.674

AE.821945 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.964 433.112 129.457 397.161 127.344 368.745 125.674

Page 106: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

32

AE.82200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(15x13x39)cm, chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822013 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.380 368.948 5.716 338.322 5.315 314.116 4.998

AE.822014 - Vữa XM mác 75 m3 1.410.658 368.948 5.716 338.322 5.315 314.116 4.998

AE.822015 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.064 368.948 5.716 338.322 5.315 314.116 4.998

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822023 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.380 380.406 21.653 348.829 20.548 323.871 19.675

AE.822024 - Vữa XM mác 75 m3 1.410.658 380.406 21.653 348.829 20.548 323.871 19.675

AE.822025 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.064 380.406 21.653 348.829 20.548 323.871 19.675

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822033 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.380 417.071 96.766 382.451 94.764 355.087 93.182

AE.822034 - Vữa XM mác 75 m3 1.410.658 417.071 96.766 382.451 94.764 355.087 93.182

AE.822035 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.064 417.071 96.766 382.451 94.764 355.087 93.182

* Chiều cao > 50m

AE.822043 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.380 435.404 129.706 399.262 127.576 370.696 125.892

AE.822044 - Vữa XM mác 75 m3 1.410.658 435.404 129.706 399.262 127.576 370.696 125.892

AE.822045 - Vữa XM mác 100 m3 1.429.064 435.404 129.706 399.262 127.576 370.696 125.892

Page 107: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

33

AE.82210 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (14x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(14x13x39)cm, chiều dày 14cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822113 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.062 380.406 5.716 348.829 5.315 323.871 4.998

AE.822114 - Vữa XM mác 75 m3 1.409.968 380.406 5.716 348.829 5.315 323.871 4.998

AE.822115 - Vữa XM mác 100 m3 1.427.997 380.406 5.716 348.829 5.315 323.871 4.998

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822123 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.062 391.864 21.653 359.336 20.548 333.626 19.675

AE.822124 - Vữa XM mác 75 m3 1.409.968 391.864 21.653 359.336 20.548 333.626 19.675

AE.822125 - Vữa XM mác 100 m3 1.427.997 391.864 21.653 359.336 20.548 333.626 19.675

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822133 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.062 430.821 96.766 395.059 94.764 366.794 93.182

AE.822134 - Vữa XM mác 75 m3 1.409.968 430.821 96.766 395.059 94.764 366.794 93.182

AE.822135 - Vữa XM mác 100 m3 1.427.997 430.821 96.766 395.059 94.764 366.794 93.182

* Chiều cao > 50m

AE.822143 - Vữa XM mác 50 m3 1.392.062 449.154 129.706 411.870 127.576 382.402 125.892

AE.822144 - Vữa XM mác 75 m3 1.409.968 449.154 129.706 411.870 127.576 382.402 125.892

AE.822145 - Vữa XM mác 100 m3 1.427.997 449.154 129.706 411.870 127.576 382.402 125.892

Page 108: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

34

AE.82220 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (12x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(12x13x39)cm, chiều dày 12cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822213 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.805 389.572 5.716 357.235 5.315 331.675 4.998

AE.822214 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.958 389.572 5.716 357.235 5.315 331.675 4.998

AE.822215 - Vữa XM mác 100 m3 1.426.240 389.572 5.716 357.235 5.315 331.675 4.998

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822223 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.805 401.030 21.653 367.742 20.548 341.430 19.675

AE.822224 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.958 401.030 21.653 367.742 20.548 341.430 19.675

AE.822225 - Vữa XM mác 100 m3 1.426.240 401.030 21.653 367.742 20.548 341.430 19.675

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822233 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.805 439.987 96.766 403.465 94.764 374.598 93.182

AE.822234 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.958 439.987 96.766 403.465 94.764 374.598 93.182

AE.822235 - Vữa XM mác 100 m3 1.426.240 439.987 96.766 403.465 94.764 374.598 93.182

* Chiều cao > 50m

AE.822243 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.805 460.612 129.706 422.377 127.576 392.157 125.892

AE.822244 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.958 460.612 129.706 422.377 127.576 392.157 125.892

AE.822245 - Vữa XM mác 100 m3 1.426.240 460.612 129.706 422.377 127.576 392.157 125.892

Page 109: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

35

AE.82230 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10x13x39)cm, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822313 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.183 412.488 5.716 378.248 5.315 351.185 4.998

AE.822314 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.461 412.488 5.716 378.248 5.315 351.185 4.998

AE.822315 - Vữa XM mác 100 m3 1.425.867 412.488 5.716 378.248 5.315 351.185 4.998

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822323 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.183 423.946 21.653 388.755 20.548 360.941 19.675

AE.822324 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.461 423.946 21.653 388.755 20.548 360.941 19.675

AE.822325 - Vữa XM mác 100 m3 1.425.867 423.946 21.653 388.755 20.548 360.941 19.675

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822333 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.183 465.195 96.766 426.580 94.764 396.059 93.182

AE.822334 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.461 465.195 96.766 426.580 94.764 396.059 93.182

AE.822335 - Vữa XM mác 100 m3 1.425.867 465.195 96.766 426.580 94.764 396.059 93.182

* Chiều cao > 50m

AE.822343 - Vữa XM mác 50 m3 1.389.183 485.819 129.706 445.493 127.576 413.618 125.892

AE.822344 - Vữa XM mác 75 m3 1.407.461 485.819 129.706 445.493 127.576 413.618 125.892

AE.822345 - Vữa XM mác 100 m3 1.425.867 485.819 129.706 445.493 127.576 413.618 125.892

Page 110: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

36

AE.82240 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (8x13x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(8x13x39)cm, chiều dày 8cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822413 - Vữa XM mác 50 m3 1.387.569 421.654 5.716 386.654 5.315 358.990 4.998

AE.822414 - Vữa XM mác 75 m3 1.405.722 421.654 5.716 386.654 5.315 358.990 4.998

AE.822415 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.004 421.654 5.716 386.654 5.315 358.990 4.998

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822423 - Vữa XM mác 50 m3 1.387.569 435.404 21.653 399.262 20.548 370.696 19.675

AE.822424 - Vữa XM mác 75 m3 1.405.722 435.404 21.653 399.262 20.548 370.696 19.675

AE.822425 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.004 435.404 21.653 399.262 20.548 370.696 19.675

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822433 - Vữa XM mác 50 m3 1.387.569 476.653 96.766 437.087 94.764 405.814 93.182

AE.822434 - Vữa XM mác 75 m3 1.405.722 476.653 96.766 437.087 94.764 405.814 93.182

AE.822435 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.004 476.653 96.766 437.087 94.764 405.814 93.182

* Chiều cao > 50m

AE.822443 - Vữa XM mác 50 m3 1.387.569 497.277 129.706 455.999 127.576 423.374 125.892

AE.822444 - Vữa XM mác 75 m3 1.405.722 497.277 129.706 455.999 127.576 423.374 125.892

AE.822445 - Vữa XM mác 100 m3 1.424.004 497.277 129.706 455.999 127.576 423.374 125.892

Page 111: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

37

AE.82250 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10,5x13x22)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10,5x13x22)cm, chiều dày

10,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822513 - Vữa XM mác 50 m3 1.375.240 426.238 6.462 390.857 6.008 362.892 5.650

AE.822514 - Vữa XM mác 75 m3 1.396.004 426.238 6.462 390.857 6.008 362.892 5.650

AE.822515 - Vữa XM mác 100 m3 1.416.915 426.238 6.462 390.857 6.008 362.892 5.650

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822523 - Vữa XM mác 50 m3 1.375.240 439.987 22.402 403.465 21.245 374.598 20.330

AE.822524 - Vữa XM mác 75 m3 1.396.004 439.987 22.402 403.465 21.245 374.598 20.330

AE.822525 - Vữa XM mác 100 m3 1.416.915 439.987 22.402 403.465 21.245 374.598 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822533 - Vữa XM mác 50 m3 1.375.240 481.236 97.516 441.290 95.461 409.716 93.837

AE.822534 - Vữa XM mác 75 m3 1.396.004 481.236 97.516 441.290 95.461 409.716 93.837

AE.822535 - Vữa XM mác 100 m3 1.416.915 481.236 97.516 441.290 95.461 409.716 93.837

* Chiều cao > 50m

AE.822543 - Vữa XM mác 50 m3 1.375.240 501.860 130.456 460.202 128.272 427.276 126.548

AE.822544 - Vữa XM mác 75 m3 1.396.004 501.860 130.456 460.202 128.272 427.276 126.548

AE.822545 - Vữa XM mác 100 m3 1.416.915 501.860 130.456 460.202 128.272 427.276 126.548

Page 112: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

38

AE.82260 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10,5x6x22)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10,5x6x22)cm, chiều dày

10,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822613 - Vữa XM mác 50 m3 1.280.568 481.236 10.439 441.290 9.706 409.716 9.127

AE.822614 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.768 481.236 10.439 441.290 9.706 409.716 9.127

AE.822615 - Vữa XM mác 100 m3 1.347.198 481.236 10.439 441.290 9.706 409.716 9.127

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822623 - Vữa XM mác 50 m3 1.280.568 494.986 26.399 453.898 24.961 421.422 23.825

AE.822624 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.768 494.986 26.399 453.898 24.961 421.422 23.825

AE.822625 - Vữa XM mác 100 m3 1.347.198 494.986 26.399 453.898 24.961 421.422 23.825

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822633 - Vữa XM mác 50 m3 1.280.568 543.109 101.513 498.027 99.177 462.394 97.331

AE.822634 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.768 543.109 101.513 498.027 99.177 462.394 97.331

AE.822635 - Vữa XM mác 100 m3 1.347.198 543.109 101.513 498.027 99.177 462.394 97.331

* Chiều cao > 50m

AE.822643 - Vữa XM mác 50 m3 1.280.568 568.317 134.453 521.142 131.989 483.855 130.042

AE.822644 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.768 568.317 134.453 521.142 131.989 483.855 130.042

AE.822645 - Vữa XM mác 100 m3 1.347.198 568.317 134.453 521.142 131.989 483.855 130.042

Page 113: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

39

AE.82270 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10x6x21)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(10x6x21)cm, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822713 - Vữa XM mác 50 m3 1.281.678 508.735 10.439 466.506 9.706 433.129 9.127

AE.822714 - Vữa XM mác 75 m3 1.315.251 508.735 10.439 466.506 9.706 433.129 9.127

AE.822715 - Vữa XM mác 100 m3 1.349.058 508.735 10.439 466.506 9.706 433.129 9.127

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822723 - Vữa XM mác 50 m3 1.281.678 524.776 26.399 481.216 24.961 446.786 23.825

AE.822724 - Vữa XM mác 75 m3 1.315.251 524.776 26.399 481.216 24.961 446.786 23.825

AE.822725 - Vữa XM mác 100 m3 1.349.058 524.776 26.399 481.216 24.961 446.786 23.825

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822733 - Vữa XM mác 50 m3 1.281.678 575.192 101.513 527.446 99.177 489.709 97.331

AE.822734 - Vữa XM mác 75 m3 1.315.251 575.192 101.513 527.446 99.177 489.709 97.331

AE.822735 - Vữa XM mác 100 m3 1.349.058 575.192 101.513 527.446 99.177 489.709 97.331

* Chiều cao > 50m

AE.822743 - Vữa XM mác 50 m3 1.281.678 600.399 134.453 550.562 131.989 511.170 130.042

AE.822744 - Vữa XM mác 75 m3 1.315.251 600.399 134.453 550.562 131.989 511.170 130.042

AE.822745 - Vữa XM mác 100 m3 1.349.058 600.399 134.453 550.562 131.989 511.170 130.042

Page 114: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

40

AE.82280 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (9,5x6x20)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch

(9,5x6x20)cm, chiều dày 9,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.822813 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.359 529.360 10.687 485.419 9.937 450.688 9.344

AE.822814 - Vữa XM mác 75 m3 1.310.429 529.360 10.687 485.419 9.937 450.688 9.344

AE.822815 - Vữa XM mác 100 m3 1.344.737 529.360 10.687 485.419 9.937 450.688 9.344

* Chiều cao ≤ 16m

AE.822823 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.359 545.401 26.649 500.128 25.193 464.345 24.043

AE.822824 - Vữa XM mác 75 m3 1.310.429 545.401 26.649 500.128 25.193 464.345 24.043

AE.822825 - Vữa XM mác 100 m3 1.344.737 545.401 26.649 500.128 25.193 464.345 24.043

* Chiều cao ≤ 50m

AE.822833 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.359 598.108 101.762 548.460 99.410 509.219 97.549

AE.822834 - Vữa XM mác 75 m3 1.310.429 598.108 101.762 548.460 99.410 509.219 97.549

AE.822835 - Vữa XM mác 100 m3 1.344.737 598.108 101.762 548.460 99.410 509.219 97.549

* Chiều cao > 50m

AE.822843 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.359 625.607 134.702 573.677 132.221 532.631 130.260

AE.822844 - Vữa XM mác 75 m3 1.310.429 625.607 134.702 573.677 132.221 532.631 130.260

AE.822845 - Vữa XM mác 100 m3 1.344.737 625.607 134.702 573.677 132.221 532.631 130.260

Page 115: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

41

AE.84000 XÂY TƯỜNG GẠCH SILICÁT (6,5x12x25)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường gạch silicát

(6,5x12x25)cm, chiều dày ≤

33cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.84113 - Vữa XM mác 50 m3 721.395 485.819 10.439 445.493 9.706 413.618 9.127

AE.84114 - Vữa XM mác 75 m3 754.914 485.819 10.439 445.493 9.706 413.618 9.127

AE.84115 - Vữa XM mác 100 m3 788.667 485.819 10.439 445.493 9.706 413.618 9.127

* Chiều cao ≤ 16m

AE.84123 - Vữa XM mác 50 m3 721.395 478.944 26.399 439.188 24.961 407.765 23.825

AE.84124 - Vữa XM mác 75 m3 754.914 478.944 26.399 439.188 24.961 407.765 23.825

AE.84125 - Vữa XM mác 100 m3 788.667 478.944 26.399 439.188 24.961 407.765 23.825

Xây tường gạch silicát

(6,5x12x25)cm, chiều dày >

33cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.84213 - Vữa XM mác 50 m3 713.666 414.780 10.439 380.350 9.706 353.136 9.127

AE.84214 - Vữa XM mác 75 m3 747.687 414.780 10.439 380.350 9.706 353.136 9.127

AE.84215 - Vữa XM mác 100 m3 781.947 414.780 10.439 380.350 9.706 353.136 9.127

* Chiều cao ≤ 16m

AE.84223 - Vữa XM mác 50 m3 713.666 405.613 26.399 371.944 24.961 345.332 23.825

AE.84224 - Vữa XM mác 75 m3 747.687 405.613 26.399 371.944 24.961 345.332 23.825

AE.84225 - Vữa XM mác 100 m3 781.947 405.613 26.399 371.944 24.961 345.332 23.825

Page 116: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

42

AE.85000 ÷ AE.87000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP (AAC) BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa xây bê tông nhẹ, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu

trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong đơn giá).

- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố.

AE.85100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(7,5x10x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85111 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.508.931 309.366 283.686 263.389

AE.85112 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.039 309.366 283.686 263.389

AE.85113 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.872 309.366 283.686 263.389

AE.85114 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.304 309.366 283.686 263.389

AE.85115 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.029 309.366 283.686 263.389

AE.85116 - G9, mác 75 m3 1.439.032 309.366 283.686 263.389

AE.85117 - Next Build, mác 50 m3 1.374.662 309.366 283.686 263.389

Page 117: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

43

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85121 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.508.931 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

AE.85122 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.039 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

AE.85123 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.872 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

AE.85124 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.304 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

AE.85125 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.029 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

AE.85126 - G9, mác 75 m3 1.439.032 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

AE.85127 - Next Build, mác 50 m3 1.374.662 336.865 15.908 308.903 15.207 286.801 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85131 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.508.931 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

AE.85132 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.039 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

AE.85133 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.872 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

AE.85134 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.304 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

AE.85135 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.029 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

AE.85136 - G9, mác 75 m3 1.439.032 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

AE.85137 - Next Build, mác 50 m3 1.374.662 371.239 91.022 340.424 89.423 316.067 88.159

Page 118: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

44

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85141 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.508.931 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

AE.85142 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.039 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

AE.85143 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.872 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

AE.85144 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.304 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

AE.85145 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.029 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

AE.85146 - G9, mác 75 m3 1.439.032 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

AE.85147 - Next Build, mác 50 m3 1.374.662 387.280 123.962 355.133 122.234 329.724 120.869

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85151 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.575.297 302.491 277.382 257.536

AE.85152 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.837 302.491 277.382 257.536

AE.85153 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.463.572 302.491 277.382 257.536

AE.85154 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.465.410 302.491 277.382 257.536

AE.85155 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.413.722 302.491 277.382 257.536

AE.85156 - G9, mác 75 m3 1.485.594 302.491 277.382 257.536

AE.85157 - Next Build, mác 50 m3 1.402.986 302.491 277.382 257.536

Page 119: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

45

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85161 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.575.297 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

AE.85162 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.837 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

AE.85163 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.463.572 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

AE.85164 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.465.410 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

AE.85165 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.413.722 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

AE.85166 - G9, mác 75 m3 1.485.594 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

AE.85167 - Next Build, mác 50 m3 1.402.986 329.990 15.908 302.599 15.207 280.948 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85171 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.575.297 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

AE.85172 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.837 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

AE.85173 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.463.572 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

AE.85174 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.465.410 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

AE.85175 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.413.722 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

AE.85176 - G9, mác 75 m3 1.485.594 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

AE.85177 - Next Build, mác 50 m3 1.402.986 362.073 91.022 332.018 89.423 308.263 88.159

Page 120: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

46

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85181 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.575.297 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

AE.85182 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.837 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

AE.85183 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.463.572 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

AE.85184 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.465.410 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

AE.85185 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.413.722 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

AE.85186 - G9, mác 75 m3 1.485.594 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

AE.85187 - Next Build, mác 50 m3 1.402.986 378.114 123.962 346.728 122.234 321.920 120.869

Page 121: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

47

AE.85200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(10x10x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85211 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.098 286.450 262.673 243.879

AE.85212 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.206 286.450 262.673 243.879

AE.85213 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.422.039 286.450 262.673 243.879

AE.85214 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.471 286.450 262.673 243.879

AE.85215 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.195 286.450 262.673 243.879

AE.85216 - G9, mác 75 m3 1.439.199 286.450 262.673 243.879

AE.85217 - Next Build, mác 50 m3 1.374.829 286.450 262.673 243.879

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85221 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.098 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.85222 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.206 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.85223 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.422.039 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.85224 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.471 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.85225 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.195 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.85226 - G9, mác 75 m3 1.439.199 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.85227 - Next Build, mác 50 m3 1.374.829 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

Page 122: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

48

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85231 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.098 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

AE.85232 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.206 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

AE.85233 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.422.039 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

AE.85234 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.471 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

AE.85235 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.195 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

AE.85236 - G9, mác 75 m3 1.439.199 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

AE.85237 - Next Build, mác 50 m3 1.374.829 343.740 91.022 315.207 89.423 292.655 88.159

* Chiều cao > 50m

AE.85241 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.098 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

AE.85242 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.206 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

AE.85243 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.422.039 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

AE.85244 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.471 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

AE.85245 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.195 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

AE.85246 - G9, mác 75 m3 1.439.199 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

AE.85247 - Next Build, mác 50 m3 1.374.829 357.490 123.962 327.815 122.234 304.361 120.869

Page 123: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

49

AE.85300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(12,5x10x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 12,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85311 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.507.155 274.992 252.166 234.124

AE.85312 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.519.264 274.992 252.166 234.124

AE.85313 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.420.097 274.992 252.166 234.124

AE.85314 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.421.529 274.992 252.166 234.124

AE.85315 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.381.253 274.992 252.166 234.124

AE.85316 - G9, mác 75 m3 1.437.257 274.992 252.166 234.124

AE.85317 - Next Build, mác 50 m3 1.372.887 274.992 252.166 234.124

Page 124: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

50

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85321 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.507.155 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

AE.85322 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.519.264 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

AE.85323 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.420.097 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

AE.85324 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.421.529 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

AE.85325 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.381.253 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

AE.85326 - G9, mác 75 m3 1.437.257 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

AE.85327 - Next Build, mác 50 m3 1.372.887 297.908 15.908 273.179 15.207 253.634 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85331 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.507.155 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

AE.85332 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.519.264 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

AE.85333 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.420.097 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

AE.85334 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.421.529 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

AE.85335 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.381.253 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

AE.85336 - G9, mác 75 m3 1.437.257 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

AE.85337 - Next Build, mác 50 m3 1.372.887 325.407 91.022 298.396 89.423 277.046 88.159

Page 125: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

51

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85341 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.507.155 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

AE.85342 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.519.264 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

AE.85343 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.420.097 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

AE.85344 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.421.529 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

AE.85345 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.381.253 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

AE.85346 - G9, mác 75 m3 1.437.257 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

AE.85347 - Next Build, mác 50 m3 1.372.887 339.157 123.962 311.004 122.234 288.752 120.869

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85351 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.477.101 274.992 252.166 234.124

AE.85352 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.487.192 274.992 252.166 234.124

AE.85353 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.404.554 274.992 252.166 234.124

AE.85354 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.405.746 274.992 252.166 234.124

AE.85355 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.372.182 274.992 252.166 234.124

AE.85356 - G9, mác 75 m3 1.418.851 274.992 252.166 234.124

AE.85357 - Next Build, mác 50 m3 1.365.211 274.992 252.166 234.124

Page 126: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

52

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85361 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.477.101 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

AE.85362 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.487.192 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

AE.85363 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.404.554 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

AE.85364 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.405.746 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

AE.85365 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.372.182 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

AE.85366 - G9, mác 75 m3 1.418.851 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

AE.85367 - Next Build, mác 50 m3 1.365.211 300.200 15.908 275.281 15.207 255.585 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85371 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.477.101 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

AE.85372 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.487.192 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

AE.85373 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.404.554 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

AE.85374 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.405.746 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

AE.85375 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.372.182 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

AE.85376 - G9, mác 75 m3 1.418.851 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

AE.85377 - Next Build, mác 50 m3 1.365.211 329.990 91.022 302.599 89.423 280.948 88.159

Page 127: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

53

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85381 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.477.101 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

AE.85382 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.487.192 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

AE.85383 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.404.554 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

AE.85384 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.405.746 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

AE.85385 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.372.182 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

AE.85386 - G9, mác 75 m3 1.418.851 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

AE.85387 - Next Build, mác 50 m3 1.365.211 343.740 123.962 315.207 122.234 292.655 120.869

Page 128: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

54

AE.85400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(15x10x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85411 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 252.076 231.152 214.613

AE.85412 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 252.076 231.152 214.613

AE.85413 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 252.076 231.152 214.613

AE.85414 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 252.076 231.152 214.613

AE.85415 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 252.076 231.152 214.613

AE.85416 - G9, mác 75 m3 1.439.144 252.076 231.152 214.613

AE.85417 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 252.076 231.152 214.613

Page 129: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

55

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85421 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

AE.85422 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

AE.85423 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

AE.85424 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

AE.85425 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

AE.85426 - G9, mác 75 m3 1.439.144 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

AE.85427 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 272.700 15.908 250.064 15.207 232.173 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85431 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85432 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85433 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85434 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85435 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85436 - G9, mác 75 m3 1.439.144 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85437 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

Page 130: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

56

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85441 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85442 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85443 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85444 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85445 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85446 - G9, mác 75 m3 1.439.144 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85447 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85451 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 256.659 235.355 218.515

AE.85452 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 256.659 235.355 218.515

AE.85453 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 256.659 235.355 218.515

AE.85454 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 256.659 235.355 218.515

AE.85455 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 256.659 235.355 218.515

AE.85456 - G9, mác 75 m3 1.398.310 256.659 235.355 218.515

AE.85457 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 256.659 235.355 218.515

Page 131: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

57

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85461 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.85462 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.85463 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.85464 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.85465 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.85466 - G9, mác 75 m3 1.398.310 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.85467 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85471 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.85472 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.85473 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.85474 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.85475 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.85476 - G9, mác 75 m3 1.398.310 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.85477 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

Page 132: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

58

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85481 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.85482 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.85483 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.85484 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.85485 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.85486 - G9, mác 75 m3 1.398.310 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.85487 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

Page 133: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

59

AE.85500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(17,5x10x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ,

Chiều dày 17,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85511 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.510.935 242.910 222.746 206.809

AE.85512 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.523.044 242.910 222.746 206.809

AE.85513 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.423.877 242.910 222.746 206.809

AE.85514 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.425.309 242.910 222.746 206.809

AE.85515 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.033 242.910 222.746 206.809

AE.85516 - G9, mác 75 m3 1.441.037 242.910 222.746 206.809

AE.85517 - Next Build, mác 50 m3 1.376.667 242.910 222.746 206.809

Page 134: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

60

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85521 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.510.935 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.85522 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.523.044 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.85523 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.423.877 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.85524 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.425.309 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.85525 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.033 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.85526 - G9, mác 75 m3 1.441.037 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.85527 - Next Build, mác 50 m3 1.376.667 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85531 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.510.935 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.85532 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.523.044 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.85533 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.423.877 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.85534 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.425.309 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.85535 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.033 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.85536 - G9, mác 75 m3 1.441.037 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.85537 - Next Build, mác 50 m3 1.376.667 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

Page 135: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

61

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85541 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.510.935 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.85542 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.523.044 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.85543 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.423.877 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.85544 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.425.309 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.85545 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.033 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.85546 - G9, mác 75 m3 1.441.037 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.85547 - Next Build, mác 50 m3 1.376.667 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85551 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 247.493 226.949 210.711

AE.85552 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 247.493 226.949 210.711

AE.85553 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 247.493 226.949 210.711

AE.85554 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 247.493 226.949 210.711

AE.85555 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 247.493 226.949 210.711

AE.85556 - G9, mác 75 m3 1.385.272 247.493 226.949 210.711

AE.85557 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 247.493 226.949 210.711

Page 136: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

62

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85561 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.85562 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.85563 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.85564 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.85565 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.85566 - G9, mác 75 m3 1.385.272 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.85567 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85571 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85572 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85573 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85574 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85575 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85576 - G9, mác 75 m3 1.385.272 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

AE.85577 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 297.908 91.022 273.179 89.423 253.634 88.159

Page 137: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

63

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85581 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85582 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85583 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85584 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85585 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85586 - G9, mác 75 m3 1.385.272 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

AE.85587 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 309.366 123.962 283.686 122.234 263.389 120.869

Page 138: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

64

AE.85700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(25x10x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 25cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85711 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.634 219.994 201.732 187.299

AE.85712 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.742 219.994 201.732 187.299

AE.85713 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.575 219.994 201.732 187.299

AE.85714 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.007 219.994 201.732 187.299

AE.85715 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.731 219.994 201.732 187.299

AE.85716 - G9, mác 75 m3 1.446.735 219.994 201.732 187.299

AE.85717 - Next Build, mác 50 m3 1.382.365 219.994 201.732 187.299

Page 139: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

65

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85721 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.634 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.85722 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.742 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.85723 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.575 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.85724 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.007 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.85725 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.731 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.85726 - G9, mác 75 m3 1.446.735 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.85727 - Next Build, mác 50 m3 1.382.365 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85731 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.634 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.85732 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.742 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.85733 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.575 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.85734 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.007 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.85735 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.731 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.85736 - G9, mác 75 m3 1.446.735 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.85737 - Next Build, mác 50 m3 1.382.365 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

Page 140: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

66

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85741 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.634 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.85742 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.742 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.85743 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.575 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.85744 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.007 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.85745 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.731 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.85746 - G9, mác 75 m3 1.446.735 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.85747 - Next Build, mác 50 m3 1.382.365 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.85751 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.378 224.577 205.935 191.201

AE.85752 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.433 224.577 205.935 191.201

AE.85753 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.850 224.577 205.935 191.201

AE.85754 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.565 224.577 205.935 191.201

AE.85755 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.427 224.577 205.935 191.201

AE.85756 - G9, mác 75 m3 1.372.429 224.577 205.935 191.201

AE.85757 - Next Build, mác 50 m3 1.340.244 224.577 205.935 191.201

Page 141: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

67

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.85761 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.378 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

AE.85762 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.433 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

AE.85763 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.850 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

AE.85764 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.565 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

AE.85765 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.427 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

AE.85766 - G9, mác 75 m3 1.372.429 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

AE.85767 - Next Build, mác 50 m3 1.340.244 245.201 15.908 224.848 15.207 208.760 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.85771 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.378 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.85772 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.433 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.85773 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.850 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.85774 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.565 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.85775 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.427 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.85776 - G9, mác 75 m3 1.372.429 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.85777 - Next Build, mác 50 m3 1.340.244 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

Page 142: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

68

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.85781 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.378 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.85782 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.433 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.85783 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.850 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.85784 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.565 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.85785 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.427 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.85786 - G9, mác 75 m3 1.372.429 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.85787 - Next Build, mác 50 m3 1.340.244 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

Page 143: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

69

AE.86100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(7,5x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86111 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.420.543 256.659 235.355 218.515

AE.86112 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.427.606 256.659 235.355 218.515

AE.86113 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.369.759 256.659 235.355 218.515

AE.86114 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.370.593 256.659 235.355 218.515

AE.86115 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.347.100 256.659 235.355 218.515

AE.86116 - G9, mác 75 m3 1.379.768 256.659 235.355 218.515

AE.86117 - Next Build, mác 50 m3 1.342.219 256.659 235.355 218.515

Page 144: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

70

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86121 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.420.543 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.86122 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.427.606 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.86123 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.369.759 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.86124 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.370.593 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.86125 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.347.100 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.86126 - G9, mác 75 m3 1.379.768 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

AE.86127 - Next Build, mác 50 m3 1.342.219 279.575 15.908 256.368 15.207 238.026 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86131 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.420.543 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.86132 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.427.606 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.86133 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.369.759 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.86134 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.370.593 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.86135 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.347.100 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.86136 - G9, mác 75 m3 1.379.768 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

AE.86137 - Next Build, mác 50 m3 1.342.219 307.074 91.022 281.585 89.423 261.438 88.159

Page 145: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

71

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86141 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.420.543 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.86142 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.427.606 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.86143 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.369.759 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.86144 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.370.593 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.86145 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.347.100 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.86146 - G9, mác 75 m3 1.379.768 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

AE.86147 - Next Build, mác 50 m3 1.342.219 320.824 123.962 294.193 122.234 273.144 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86151 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.569.680 249.784 229.050 212.662

AE.86152 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.585.220 249.784 229.050 212.662

AE.86153 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.954 249.784 229.050 212.662

AE.86154 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.793 249.784 229.050 212.662

AE.86155 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.408.105 249.784 229.050 212.662

AE.86156 - G9, mác 75 m3 1.479.976 249.784 229.050 212.662

AE.86157 - Next Build, mác 50 m3 1.397.368 249.784 229.050 212.662

Page 146: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

72

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86161 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.569.680 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.86162 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.585.220 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.86163 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.954 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.86164 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.793 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.86165 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.408.105 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.86166 - G9, mác 75 m3 1.479.976 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

AE.86167 - Next Build, mác 50 m3 1.397.368 270.409 15.908 247.963 15.207 230.222 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86171 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.569.680 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

AE.86172 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.585.220 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

AE.86173 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.954 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

AE.86174 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.793 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

AE.86175 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.408.105 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

AE.86176 - G9, mác 75 m3 1.479.976 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

AE.86177 - Next Build, mác 50 m3 1.397.368 295.616 91.022 271.078 89.423 251.683 88.159

Page 147: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

73

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86181 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.569.680 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

AE.86182 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.585.220 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

AE.86183 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.954 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

AE.86184 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.793 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

AE.86185 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.408.105 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

AE.86186 - G9, mác 75 m3 1.479.976 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

AE.86187 - Next Build, mác 50 m3 1.397.368 307.074 123.962 281.585 122.234 261.438 120.869

Page 148: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

74

AE.86200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(10x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86211 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 240.618 220.645 204.858

AE.86212 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 240.618 220.645 204.858

AE.86213 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 240.618 220.645 204.858

AE.86214 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 240.618 220.645 204.858

AE.86215 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 240.618 220.645 204.858

AE.86216 - G9, mác 75 m3 1.383.558 240.618 220.645 204.858

AE.86217 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 240.618 220.645 204.858

Page 149: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

75

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86221 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.86222 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.86223 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.86224 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.86225 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.86226 - G9, mác 75 m3 1.383.558 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.86227 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86231 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

AE.86232 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

AE.86233 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

AE.86234 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

AE.86235 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

AE.86236 - G9, mác 75 m3 1.383.558 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

AE.86237 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 288.742 91.022 264.774 89.423 245.830 88.159

Page 150: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

76

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86241 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

AE.86242 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

AE.86243 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

AE.86244 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

AE.86245 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

AE.86246 - G9, mác 75 m3 1.383.558 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

AE.86247 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 300.200 123.962 275.281 122.234 255.585 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86251 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.650 236.035 216.442 200.956

AE.86252 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.759 236.035 216.442 200.956

AE.86253 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.592 236.035 216.442 200.956

AE.86254 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.024 236.035 216.442 200.956

AE.86255 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.748 236.035 216.442 200.956

AE.86256 - G9, mác 75 m3 1.446.752 236.035 216.442 200.956

AE.86257 - Next Build, mác 50 m3 1.382.382 236.035 216.442 200.956

Page 151: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

77

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86261 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.650 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

AE.86262 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.759 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

AE.86263 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.592 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

AE.86264 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.024 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

AE.86265 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.748 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

AE.86266 - G9, mác 75 m3 1.446.752 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

AE.86267 - Next Build, mác 50 m3 1.382.382 254.368 15.908 233.253 15.207 216.564 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86271 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.650 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

AE.86272 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.759 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

AE.86273 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.592 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

AE.86274 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.024 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

AE.86275 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.748 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

AE.86276 - G9, mác 75 m3 1.446.752 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

AE.86277 - Next Build, mác 50 m3 1.382.382 279.575 91.022 256.368 89.423 238.026 88.159

Page 152: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

78

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86281 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.516.650 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

AE.86282 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.528.759 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

AE.86283 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.429.592 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

AE.86284 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.431.024 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

AE.86285 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.390.748 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

AE.86286 - G9, mác 75 m3 1.446.752 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

AE.86287 - Next Build, mác 50 m3 1.382.382 291.033 123.962 266.875 122.234 247.781 120.869

Page 153: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

79

AE.86300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(12,5x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 12,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86311 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.412.861 222.285 203.834 189.250

AE.86312 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.419.924 222.285 203.834 189.250

AE.86313 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.362.077 222.285 203.834 189.250

AE.86314 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.362.912 222.285 203.834 189.250

AE.86315 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.339.418 222.285 203.834 189.250

AE.86316 - G9, mác 75 m3 1.372.086 222.285 203.834 189.250

AE.86317 - Next Build, mác 50 m3 1.334.537 222.285 203.834 189.250

Page 154: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

80

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86321 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.412.861 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

AE.86322 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.419.924 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

AE.86323 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.362.077 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

AE.86324 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.362.912 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

AE.86325 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.339.418 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

AE.86326 - G9, mác 75 m3 1.372.086 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

AE.86327 - Next Build, mác 50 m3 1.334.537 240.618 15.908 220.645 15.207 204.858 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86331 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.412.861 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

AE.86332 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.419.924 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

AE.86333 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.362.077 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

AE.86334 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.362.912 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

AE.86335 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.339.418 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

AE.86336 - G9, mác 75 m3 1.372.086 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

AE.86337 - Next Build, mác 50 m3 1.334.537 261.242 91.022 239.557 89.423 222.417 88.159

Page 155: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

81

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86341 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.412.861 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

AE.86342 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.419.924 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

AE.86343 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.362.077 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

AE.86344 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.362.912 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

AE.86345 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.339.418 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

AE.86346 - G9, mác 75 m3 1.372.086 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

AE.86347 - Next Build, mác 50 m3 1.334.537 272.700 123.962 250.064 122.234 232.173 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86351 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.467.488 219.994 201.732 187.299

AE.86352 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.477.579 219.994 201.732 187.299

AE.86353 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.394.941 219.994 201.732 187.299

AE.86354 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.396.134 219.994 201.732 187.299

AE.86355 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.362.569 219.994 201.732 187.299

AE.86356 - G9, mác 75 m3 1.409.239 219.994 201.732 187.299

AE.86357 - Next Build, mác 50 m3 1.355.598 219.994 201.732 187.299

Page 156: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

82

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86361 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.467.488 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.86362 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.477.579 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.86363 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.394.941 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.86364 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.396.134 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.86365 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.362.569 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.86366 - G9, mác 75 m3 1.409.239 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

AE.86367 - Next Build, mác 50 m3 1.355.598 238.326 15.908 218.544 15.207 202.907 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86371 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.467.488 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.86372 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.477.579 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.86373 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.394.941 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.86374 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.396.134 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.86375 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.362.569 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.86376 - G9, mác 75 m3 1.409.239 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.86377 - Next Build, mác 50 m3 1.355.598 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

Page 157: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

83

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86381 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.467.488 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.86382 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.477.579 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.86383 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.394.941 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.86384 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.396.134 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.86385 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.362.569 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.86386 - G9, mác 75 m3 1.409.239 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.86387 - Next Build, mác 50 m3 1.355.598 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

Page 158: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

84

AE.86400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(15x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86411 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.404.174 213.119 195.428 181.446

AE.86412 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.411.035 213.119 195.428 181.446

AE.86413 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.354.841 213.119 195.428 181.446

AE.86414 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.355.653 213.119 195.428 181.446

AE.86415 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.332.829 213.119 195.428 181.446

AE.86416 - G9, mác 75 m3 1.364.564 213.119 195.428 181.446

AE.86417 - Next Build, mác 50 m3 1.328.088 213.119 195.428 181.446

Page 159: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

85

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86421 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.404.174 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86422 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.411.035 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86423 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.354.841 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86424 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.355.653 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86425 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.332.829 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86426 - G9, mác 75 m3 1.364.564 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86427 - Next Build, mác 50 m3 1.328.088 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86431 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.404.174 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86432 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.411.035 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86433 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.354.841 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86434 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.355.653 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86435 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.332.829 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86436 - G9, mác 75 m3 1.364.564 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86437 - Next Build, mác 50 m3 1.328.088 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

Page 160: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

86

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86441 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.404.174 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86442 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.411.035 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86443 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.354.841 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86444 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.355.653 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86445 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.332.829 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86446 - G9, mác 75 m3 1.364.564 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86447 - Next Build, mác 50 m3 1.328.088 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86451 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 213.119 195.428 181.446

AE.86452 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 213.119 195.428 181.446

AE.86453 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 213.119 195.428 181.446

AE.86454 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 213.119 195.428 181.446

AE.86455 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 213.119 195.428 181.446

AE.86456 - G9, mác 75 m3 1.398.310 213.119 195.428 181.446

AE.86457 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 213.119 195.428 181.446

Page 161: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

87

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86461 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86462 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86463 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86464 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86465 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86466 - G9, mác 75 m3 1.398.310 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

AE.86467 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 229.160 15.908 210.138 15.207 195.103 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86471 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86472 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86473 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86474 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86475 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86476 - G9, mác 75 m3 1.398.310 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

AE.86477 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 252.076 91.022 231.152 89.423 214.613 88.159

Page 162: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

88

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86481 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.404 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86482 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.082 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86483 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.386.013 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86484 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.038 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86485 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.174 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86486 - G9, mác 75 m3 1.398.310 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

AE.86487 - Next Build, mác 50 m3 1.352.178 261.242 123.962 239.557 122.234 222.417 120.869

Page 163: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

89

AE.86500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(17,5x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 17,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86511 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.428.163 206.244 189.124 175.593

AE.86512 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.435.226 206.244 189.124 175.593

AE.86513 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.377.378 206.244 189.124 175.593

AE.86514 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.378.213 206.244 189.124 175.593

AE.86515 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.354.719 206.244 189.124 175.593

AE.86516 - G9, mác 75 m3 1.387.388 206.244 189.124 175.593

AE.86517 - Next Build, mác 50 m3 1.349.839 206.244 189.124 175.593

Page 164: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

90

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86521 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.428.163 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86522 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.435.226 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86523 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.377.378 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86524 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.378.213 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86525 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.354.719 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86526 - G9, mác 75 m3 1.387.388 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86527 - Next Build, mác 50 m3 1.349.839 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86531 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.428.163 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86532 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.435.226 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86533 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.377.378 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86534 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.378.213 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86535 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.354.719 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86536 - G9, mác 75 m3 1.387.388 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86537 - Next Build, mác 50 m3 1.349.839 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

Page 165: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

91

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86541 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.428.163 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86542 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.435.226 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86543 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.377.378 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86544 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.378.213 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86545 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.354.719 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86546 - G9, mác 75 m3 1.387.388 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86547 - Next Build, mác 50 m3 1.349.839 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86551 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.416.179 206.244 189.124 175.593

AE.86552 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.423.848 206.244 189.124 175.593

AE.86553 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.361.043 206.244 189.124 175.593

AE.86554 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.361.950 206.244 189.124 175.593

AE.86555 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.441 206.244 189.124 175.593

AE.86556 - G9, mác 75 m3 1.371.909 206.244 189.124 175.593

AE.86557 - Next Build, mác 50 m3 1.331.143 206.244 189.124 175.593

Page 166: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

92

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86561 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.416.179 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86562 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.423.848 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86563 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.361.043 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86564 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.361.950 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86565 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.441 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86566 - G9, mác 75 m3 1.371.909 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86567 - Next Build, mác 50 m3 1.331.143 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86571 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.416.179 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86572 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.423.848 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86573 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.361.043 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86574 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.361.950 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86575 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.441 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86576 - G9, mác 75 m3 1.371.909 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86577 - Next Build, mác 50 m3 1.331.143 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

Page 167: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

93

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86581 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.416.179 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86582 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.423.848 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86583 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.361.043 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86584 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.361.950 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86585 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.441 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86586 - G9, mác 75 m3 1.371.909 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86587 - Next Build, mác 50 m3 1.331.143 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

Page 168: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

94

AE.86600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(20x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ, chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86611 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 199.369 182.820 169.740

AE.86612 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 199.369 182.820 169.740

AE.86613 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 199.369 182.820 169.740

AE.86614 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 199.369 182.820 169.740

AE.86615 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 199.369 182.820 169.740

AE.86616 - G9, mác 75 m3 1.383.558 199.369 182.820 169.740

AE.86617 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 199.369 182.820 169.740

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86621 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

AE.86622 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

AE.86623 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

AE.86624 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

AE.86625 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

AE.86626 - G9, mác 75 m3 1.383.558 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

AE.86627 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 215.410 15.908 197.530 15.207 183.397 14.652

Page 169: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

95

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86631 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

AE.86632 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

AE.86633 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

AE.86634 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

AE.86635 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

AE.86636 - G9, mác 75 m3 1.383.558 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

AE.86637 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 236.035 91.022 216.442 89.423 200.956 88.159

* Chiều cao > 50m

AE.86641 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.424.332 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

AE.86642 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.431.396 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

AE.86643 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.373.548 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

AE.86644 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.374.383 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

AE.86645 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.350.889 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

AE.86646 - G9, mác 75 m3 1.383.558 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

AE.86647 - Next Build, mác 50 m3 1.346.009 245.201 123.962 224.848 122.234 208.760 120.869

Page 170: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

96

AE.86700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(25x20x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 25cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86711 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.431.986 187.911 172.313 159.984

AE.86712 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.439.049 187.911 172.313 159.984

AE.86713 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.381.202 187.911 172.313 159.984

AE.86714 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.382.036 187.911 172.313 159.984

AE.86715 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.543 187.911 172.313 159.984

AE.86716 - G9, mác 75 m3 1.391.211 187.911 172.313 159.984

AE.86717 - Next Build, mác 50 m3 1.353.662 187.911 172.313 159.984

Page 171: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

97

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86721 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.431.986 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

AE.86722 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.439.049 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

AE.86723 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.381.202 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

AE.86724 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.382.036 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

AE.86725 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.543 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

AE.86726 - G9, mác 75 m3 1.391.211 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

AE.86727 - Next Build, mác 50 m3 1.353.662 203.952 15.908 187.023 15.207 173.642 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86731 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.431.986 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

AE.86732 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.439.049 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

AE.86733 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.381.202 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

AE.86734 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.382.036 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

AE.86735 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.543 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

AE.86736 - G9, mác 75 m3 1.391.211 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

AE.86737 - Next Build, mác 50 m3 1.353.662 222.285 91.022 203.834 89.423 189.250 88.159

Page 172: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

98

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86741 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.431.986 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

AE.86742 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.439.049 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

AE.86743 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.381.202 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

AE.86744 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.382.036 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

AE.86745 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.543 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

AE.86746 - G9, mác 75 m3 1.391.211 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

AE.86747 - Next Build, mác 50 m3 1.353.662 231.452 123.962 212.239 122.234 197.054 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.86751 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.413 206.244 189.124 175.593

AE.86752 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.468 206.244 189.124 175.593

AE.86753 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.885 206.244 189.124 175.593

AE.86754 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.600 206.244 189.124 175.593

AE.86755 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.462 206.244 189.124 175.593

AE.86756 - G9, mác 75 m3 1.372.463 206.244 189.124 175.593

AE.86757 - Next Build, mác 50 m3 1.340.279 206.244 189.124 175.593

Page 173: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

99

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.86761 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.413 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86762 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.468 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86763 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.885 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86764 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.600 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86765 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.462 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86766 - G9, mác 75 m3 1.372.463 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

AE.86767 - Next Build, mác 50 m3 1.340.279 222.285 15.908 203.834 15.207 189.250 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.86771 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.413 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86772 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.468 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86773 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.885 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86774 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.600 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86775 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.462 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86776 - G9, mác 75 m3 1.372.463 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

AE.86777 - Next Build, mác 50 m3 1.340.279 242.910 91.022 222.746 89.423 206.809 88.159

Page 174: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

100

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.86781 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.413 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86782 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.468 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86783 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.885 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86784 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.600 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86785 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.462 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86786 - G9, mác 75 m3 1.372.463 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

AE.86787 - Next Build, mác 50 m3 1.340.279 254.368 123.962 233.253 122.234 216.564 120.869

Page 175: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

101

AE.87100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(7,5x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87111 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.382.001 231.452 212.239 197.054

AE.87112 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.387.248 231.452 212.239 197.054

AE.87113 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.344.276 231.452 212.239 197.054

AE.87114 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.344.897 231.452 212.239 197.054

AE.87115 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.327.444 231.452 212.239 197.054

AE.87116 - G9, mác 75 m3 1.351.712 231.452 212.239 197.054

AE.87117 - Next Build, mác 50 m3 1.323.818 231.452 212.239 197.054

Page 176: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

102

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87121 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.382.001 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

AE.87122 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.387.248 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

AE.87123 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.344.276 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

AE.87124 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.344.897 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

AE.87125 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.327.444 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

AE.87126 - G9, mác 75 m3 1.351.712 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

AE.87127 - Next Build, mác 50 m3 1.323.818 252.076 15.908 231.152 15.207 214.613 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87131 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.382.001 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

AE.87132 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.387.248 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

AE.87133 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.344.276 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

AE.87134 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.344.897 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

AE.87135 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.327.444 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

AE.87136 - G9, mác 75 m3 1.351.712 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

AE.87137 - Next Build, mác 50 m3 1.323.818 277.284 91.022 254.267 89.423 236.075 88.159

Page 177: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

103

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87141 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.382.001 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

AE.87142 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.387.248 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

AE.87143 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.344.276 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

AE.87144 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.344.897 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

AE.87145 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.327.444 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

AE.87146 - G9, mác 75 m3 1.351.712 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

AE.87147 - Next Build, mác 50 m3 1.323.818 288.742 123.962 264.774 122.234 245.830 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87151 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.581.097 229.160 210.138 195.103

AE.87152 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.596.637 229.160 210.138 195.103

AE.87153 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.469.372 229.160 210.138 195.103

AE.87154 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.471.211 229.160 210.138 195.103

AE.87155 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.419.522 229.160 210.138 195.103

AE.87156 - G9, mác 75 m3 1.491.394 229.160 210.138 195.103

AE.87157 - Next Build, mác 50 m3 1.408.786 229.160 210.138 195.103

Page 178: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

104

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87161 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.581.097 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

AE.87162 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.596.637 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

AE.87163 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.469.372 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

AE.87164 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.471.211 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

AE.87165 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.419.522 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

AE.87166 - G9, mác 75 m3 1.491.394 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

AE.87167 - Next Build, mác 50 m3 1.408.786 247.493 15.908 226.949 15.207 210.711 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87171 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.581.097 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.87172 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.596.637 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.87173 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.469.372 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.87174 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.471.211 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.87175 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.419.522 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.87176 - G9, mác 75 m3 1.491.394 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

AE.87177 - Next Build, mác 50 m3 1.408.786 270.409 91.022 247.963 89.423 230.222 88.159

Page 179: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

105

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87181 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.581.097 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.87182 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.596.637 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.87183 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.469.372 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.87184 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.471.211 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.87185 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.419.522 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.87186 - G9, mác 75 m3 1.491.394 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

AE.87187 - Next Build, mác 50 m3 1.408.786 281.867 123.962 258.470 122.234 239.977 120.869

Page 180: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

106

AE.87200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(10x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87211 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.766 215.410 197.530 183.397

AE.87212 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.393.014 215.410 197.530 183.397

AE.87213 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.042 215.410 197.530 183.397

AE.87214 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.662 215.410 197.530 183.397

AE.87215 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.209 215.410 197.530 183.397

AE.87216 - G9, mác 75 m3 1.357.478 215.410 197.530 183.397

AE.87217 - Next Build, mác 50 m3 1.329.584 215.410 197.530 183.397

Page 181: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

107

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87221 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.766 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

AE.87222 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.393.014 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

AE.87223 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.042 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

AE.87224 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.662 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

AE.87225 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.209 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

AE.87226 - G9, mác 75 m3 1.357.478 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

AE.87227 - Next Build, mác 50 m3 1.329.584 233.743 15.908 214.341 15.207 199.005 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87231 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.766 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.87232 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.393.014 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.87233 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.042 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.87234 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.662 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.87235 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.209 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.87236 - G9, mác 75 m3 1.357.478 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

AE.87237 - Next Build, mác 50 m3 1.329.584 258.951 91.022 237.456 89.423 220.466 88.159

Page 182: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

108

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87241 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.766 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.87242 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.393.014 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.87243 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.042 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.87244 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.662 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.87245 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.209 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.87246 - G9, mác 75 m3 1.357.478 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

AE.87247 - Next Build, mác 50 m3 1.329.584 270.409 123.962 247.963 122.234 230.222 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87251 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 210.827 193.327 179.495

AE.87252 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 210.827 193.327 179.495

AE.87253 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 210.827 193.327 179.495

AE.87254 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 210.827 193.327 179.495

AE.87255 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 210.827 193.327 179.495

AE.87256 - G9, mác 75 m3 1.439.144 210.827 193.327 179.495

AE.87257 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 210.827 193.327 179.495

Page 183: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

109

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87261 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

AE.87262 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

AE.87263 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

AE.87264 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

AE.87265 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

AE.87266 - G9, mác 75 m3 1.439.144 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

AE.87267 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 226.868 15.908 208.037 15.207 193.152 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87271 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

AE.87272 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

AE.87273 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

AE.87274 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

AE.87275 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

AE.87276 - G9, mác 75 m3 1.439.144 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

AE.87277 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 249.784 91.022 229.050 89.423 212.662 88.159

Page 184: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

110

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87281 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.042 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

AE.87282 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.521.151 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

AE.87283 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.984 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

AE.87284 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.423.416 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

AE.87285 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.383.140 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

AE.87286 - G9, mác 75 m3 1.439.144 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

AE.87287 - Next Build, mác 50 m3 1.374.773 258.951 123.962 237.456 122.234 220.466 120.869

Page 185: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

111

AE.87300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(12,5x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 12,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87311 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.392.658 203.952 187.023 173.642

AE.87312 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.398.107 203.952 187.023 173.642

AE.87313 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.353.482 203.952 187.023 173.642

AE.87314 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.354.126 203.952 187.023 173.642

AE.87315 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.002 203.952 187.023 173.642

AE.87316 - G9, mác 75 m3 1.361.203 203.952 187.023 173.642

AE.87317 - Next Build, mác 50 m3 1.332.237 203.952 187.023 173.642

Page 186: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

112

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87321 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.392.658 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

AE.87322 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.398.107 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

AE.87323 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.353.482 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

AE.87324 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.354.126 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

AE.87325 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.002 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

AE.87326 - G9, mác 75 m3 1.361.203 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

AE.87327 - Next Build, mác 50 m3 1.332.237 219.994 15.908 201.732 15.207 187.299 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87331 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.392.658 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

AE.87332 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.398.107 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

AE.87333 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.353.482 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

AE.87334 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.354.126 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

AE.87335 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.002 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

AE.87336 - G9, mác 75 m3 1.361.203 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

AE.87337 - Next Build, mác 50 m3 1.332.237 240.618 91.022 220.645 89.423 204.858 88.159

Page 187: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

113

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87341 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.392.658 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

AE.87342 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.398.107 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

AE.87343 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.353.482 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

AE.87344 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.354.126 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

AE.87345 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.336.002 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

AE.87346 - G9, mác 75 m3 1.361.203 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

AE.87347 - Next Build, mác 50 m3 1.332.237 249.784 123.962 229.050 122.234 212.662 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87351 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.123 201.661 184.921 171.691

AE.87352 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.501.310 201.661 184.921 171.691

AE.87353 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.417.885 201.661 184.921 171.691

AE.87354 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.419.089 201.661 184.921 171.691

AE.87355 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.205 201.661 184.921 171.691

AE.87356 - G9, mác 75 m3 1.432.319 201.661 184.921 171.691

AE.87357 - Next Build, mác 50 m3 1.378.167 201.661 184.921 171.691

Page 188: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

114

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87361 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.123 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

AE.87362 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.501.310 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

AE.87363 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.417.885 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

AE.87364 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.419.089 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

AE.87365 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.205 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

AE.87366 - G9, mác 75 m3 1.432.319 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

AE.87367 - Next Build, mác 50 m3 1.378.167 217.702 15.908 199.631 15.207 185.348 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87371 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.123 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

AE.87372 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.501.310 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

AE.87373 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.417.885 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

AE.87374 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.419.089 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

AE.87375 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.205 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

AE.87376 - G9, mác 75 m3 1.432.319 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

AE.87377 - Next Build, mác 50 m3 1.378.167 238.326 91.022 218.544 89.423 202.907 88.159

Page 189: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

115

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87381 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.123 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

AE.87382 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.501.310 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

AE.87383 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.417.885 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

AE.87384 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.419.089 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

AE.87385 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.385.205 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

AE.87386 - G9, mác 75 m3 1.432.319 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

AE.87387 - Next Build, mác 50 m3 1.378.167 247.493 123.962 226.949 122.234 210.711 120.869

Page 190: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

116

AE.87400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(15x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87411 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.384.478 190.203 174.415 161.935

AE.87412 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.390.533 190.203 174.415 161.935

AE.87413 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.340.950 190.203 174.415 161.935

AE.87414 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.341.665 190.203 174.415 161.935

AE.87415 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.321.527 190.203 174.415 161.935

AE.87416 - G9, mác 75 m3 1.349.528 190.203 174.415 161.935

AE.87417 - Next Build, mác 50 m3 1.317.344 190.203 174.415 161.935

Page 191: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

117

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87421 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.384.478 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87422 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.390.533 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87423 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.340.950 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87424 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.341.665 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87425 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.321.527 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87426 - G9, mác 75 m3 1.349.528 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87427 - Next Build, mác 50 m3 1.317.344 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87431 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.384.478 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87432 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.390.533 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87433 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.340.950 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87434 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.341.665 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87435 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.321.527 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87436 - G9, mác 75 m3 1.349.528 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87437 - Next Build, mác 50 m3 1.317.344 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

Page 192: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

118

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87441 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.384.478 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87442 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.390.533 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87443 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.340.950 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87444 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.341.665 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87445 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.321.527 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87446 - G9, mác 75 m3 1.349.528 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87447 - Next Build, mác 50 m3 1.317.344 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87451 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.366 190.203 174.415 161.935

AE.87452 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.044 190.203 174.415 161.935

AE.87453 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.385.975 190.203 174.415 161.935

AE.87454 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.001 190.203 174.415 161.935

AE.87455 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.136 190.203 174.415 161.935

AE.87456 - G9, mác 75 m3 1.398.272 190.203 174.415 161.935

AE.87457 - Next Build, mác 50 m3 1.352.141 190.203 174.415 161.935

Page 193: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

119

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87461 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.366 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87462 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.044 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87463 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.385.975 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87464 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.001 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87465 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.136 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87466 - G9, mác 75 m3 1.398.272 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

AE.87467 - Next Build, mác 50 m3 1.352.141 206.244 15.908 189.124 15.207 175.593 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87471 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.366 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87472 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.044 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87473 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.385.975 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87474 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.001 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87475 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.136 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87476 - G9, mác 75 m3 1.398.272 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

AE.87477 - Next Build, mác 50 m3 1.352.141 224.577 91.022 205.935 89.423 191.201 88.159

Page 194: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

120

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87481 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.448.366 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87482 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.457.044 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87483 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.385.975 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87484 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.387.001 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87485 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.358.136 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87486 - G9, mác 75 m3 1.398.272 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

AE.87487 - Next Build, mác 50 m3 1.352.141 233.743 123.962 214.341 122.234 199.005 120.869

Page 195: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

121

AE.87500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(17,5x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 17,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87511 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.370.568 183.328 168.110 156.082

AE.87512 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.375.816 183.328 168.110 156.082

AE.87513 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.332.844 183.328 168.110 156.082

AE.87514 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.333.464 183.328 168.110 156.082

AE.87515 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.316.011 183.328 168.110 156.082

AE.87516 - G9, mác 75 m3 1.340.280 183.328 168.110 156.082

AE.87517 - Next Build, mác 50 m3 1.312.386 183.328 168.110 156.082

Page 196: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

122

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87521 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.370.568 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87522 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.375.816 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87523 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.332.844 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87524 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.333.464 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87525 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.316.011 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87526 - G9, mác 75 m3 1.340.280 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87527 - Next Build, mác 50 m3 1.312.386 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87531 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.370.568 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87532 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.375.816 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87533 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.332.844 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87534 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.333.464 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87535 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.316.011 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87536 - G9, mác 75 m3 1.340.280 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87537 - Next Build, mác 50 m3 1.312.386 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

Page 197: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

123

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87541 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.370.568 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87542 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.375.816 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87543 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.332.844 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87544 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.333.464 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87545 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.316.011 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87546 - G9, mác 75 m3 1.340.280 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87547 - Next Build, mác 50 m3 1.312.386 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87551 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 183.328 168.110 156.082

AE.87552 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 183.328 168.110 156.082

AE.87553 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 183.328 168.110 156.082

AE.87554 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 183.328 168.110 156.082

AE.87555 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 183.328 168.110 156.082

AE.87556 - G9, mác 75 m3 1.385.272 183.328 168.110 156.082

AE.87557 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 183.328 168.110 156.082

Page 198: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

124

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87561 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87562 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87563 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87564 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87565 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87566 - G9, mác 75 m3 1.385.272 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

AE.87567 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 197.078 15.908 180.719 15.207 167.789 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87571 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87572 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87573 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87574 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87575 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87576 - G9, mác 75 m3 1.385.272 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

AE.87577 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 215.410 91.022 197.530 89.423 183.397 88.159

Page 199: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

125

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87581 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.429.542 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87582 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.437.212 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87583 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.374.406 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87584 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.375.313 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87585 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.349.804 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87586 - G9, mác 75 m3 1.385.272 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

AE.87587 - Next Build, mác 50 m3 1.344.506 224.577 123.962 205.935 122.234 191.201 120.869

Page 200: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

126

AE.87600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(20x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87611 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.364.829 176.453 161.806 150.229

AE.87612 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.370.077 176.453 161.806 150.229

AE.87613 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.327.104 176.453 161.806 150.229

AE.87614 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.327.725 176.453 161.806 150.229

AE.87615 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.310.272 176.453 161.806 150.229

AE.87616 - G9, mác 75 m3 1.334.541 176.453 161.806 150.229

AE.87617 - Next Build, mác 50 m3 1.306.646 176.453 161.806 150.229

Page 201: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

127

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87621 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.364.829 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87622 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.370.077 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87623 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.327.104 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87624 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.327.725 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87625 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.310.272 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87626 - G9, mác 75 m3 1.334.541 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87627 - Next Build, mác 50 m3 1.306.646 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87631 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.364.829 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87632 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.370.077 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87633 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.327.104 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87634 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.327.725 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87635 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.310.272 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87636 - G9, mác 75 m3 1.334.541 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87637 - Next Build, mác 50 m3 1.306.646 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

Page 202: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

128

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87641 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.364.829 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87642 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.370.077 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87643 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.327.104 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87644 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.327.725 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87645 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.310.272 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87646 - G9, mác 75 m3 1.334.541 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87647 - Next Build, mác 50 m3 1.306.646 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87651 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.409.060 176.453 161.806 150.229

AE.87652 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.416.123 176.453 161.806 150.229

AE.87653 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.358.276 176.453 161.806 150.229

AE.87654 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.359.111 176.453 161.806 150.229

AE.87655 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.335.617 176.453 161.806 150.229

AE.87656 - G9, mác 75 m3 1.368.285 176.453 161.806 150.229

AE.87657 - Next Build, mác 50 m3 1.330.736 176.453 161.806 150.229

Page 203: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

129

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87661 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.409.060 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87662 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.416.123 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87663 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.358.276 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87664 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.359.111 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87665 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.335.617 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87666 - G9, mác 75 m3 1.368.285 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

AE.87667 - Next Build, mác 50 m3 1.330.736 190.203 15.908 174.415 15.207 161.935 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87671 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.409.060 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87672 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.416.123 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87673 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.358.276 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87674 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.359.111 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87675 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.335.617 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87676 - G9, mác 75 m3 1.368.285 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

AE.87677 - Next Build, mác 50 m3 1.330.736 208.536 91.022 191.226 89.423 177.544 88.159

Page 204: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

130

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87681 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.409.060 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87682 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.416.123 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87683 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.358.276 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87684 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.359.111 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87685 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.335.617 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87686 - G9, mác 75 m3 1.368.285 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

AE.87687 - Next Build, mác 50 m3 1.330.736 217.702 123.962 199.631 122.234 185.348 120.869

Page 205: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

131

AE.87700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(25x30x60)cm bằng vữa bê

tông nhẹ

Chiều dày 25cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87711 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.743 153.537 140.792 130.719

AE.87712 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.392.991 153.537 140.792 130.719

AE.87713 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.019 153.537 140.792 130.719

AE.87714 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.639 153.537 140.792 130.719

AE.87715 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.186 153.537 140.792 130.719

AE.87716 - G9, mác 75 m3 1.357.455 153.537 140.792 130.719

AE.87717 - Next Build, mác 50 m3 1.329.560 153.537 140.792 130.719

Page 206: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

132

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87721 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.743 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87722 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.392.991 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87723 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.019 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87724 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.639 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87725 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.186 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87726 - G9, mác 75 m3 1.357.455 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87727 - Next Build, mác 50 m3 1.329.560 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87731 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.743 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87732 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.392.991 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87733 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.019 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87734 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.639 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87735 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.186 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87736 - G9, mác 75 m3 1.357.455 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87737 - Next Build, mác 50 m3 1.329.560 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

Page 207: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

133

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87741 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.387.743 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87742 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.392.991 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87743 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.350.019 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87744 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.350.639 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87745 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.333.186 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87746 - G9, mác 75 m3 1.357.455 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87747 - Next Build, mác 50 m3 1.329.560 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.87751 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.401 153.537 140.792 130.719

AE.87752 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.456 153.537 140.792 130.719

AE.87753 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.873 153.537 140.792 130.719

AE.87754 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.588 153.537 140.792 130.719

AE.87755 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.450 153.537 140.792 130.719

AE.87756 - G9, mác 75 m3 1.372.452 153.537 140.792 130.719

AE.87757 - Next Build, mác 50 m3 1.340.267 153.537 140.792 130.719

Page 208: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

134

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.87761 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.401 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87762 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.456 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87763 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.873 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87764 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.588 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87765 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.450 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87766 - G9, mác 75 m3 1.372.452 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

AE.87767 - Next Build, mác 50 m3 1.340.267 164.995 15.908 151.299 15.207 140.474 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.87771 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.401 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87772 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.456 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87773 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.873 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87774 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.588 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87775 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.450 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87776 - G9, mác 75 m3 1.372.452 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

AE.87777 - Next Build, mác 50 m3 1.340.267 181.036 91.022 166.009 89.423 154.131 88.159

Page 209: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

135

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.87781 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.407.401 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87782 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.413.456 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87783 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.363.873 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87784 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.364.588 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87785 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.344.450 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87786 - G9, mác 75 m3 1.372.452 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

AE.87787 - Next Build, mác 50 m3 1.340.267 187.911 123.962 172.313 122.234 159.984 120.869

Page 210: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

136

AE.88100 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP AAC BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa thông thường bằng máy trộn, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận

chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong đơn giá).

- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố.

AE.88110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(7,5x10x60)cm

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881113 - Vữa XM mác 50 m3 1.226.833 309.366 6.462 283.686 6.008 263.389 5.650

AE.881114 - Vữa XM mác 75 m3 1.248.253 309.366 6.462 283.686 6.008 263.389 5.650

AE.881115 - Vữa XM mác 100 m3 1.269.821 309.366 6.462 283.686 6.008 263.389 5.650

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881123 - Vữa XM mác 50 m3 1.226.833 336.865 22.402 308.903 21.245 286.801 20.330

AE.881124 - Vữa XM mác 75 m3 1.248.253 336.865 22.402 308.903 21.245 286.801 20.330

AE.881125 - Vữa XM mác 100 m3 1.269.821 336.865 22.402 308.903 21.245 286.801 20.330

Page 211: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

137

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881133 - Vữa XM mác 50 m3 1.226.833 371.239 97.516 340.424 95.461 316.067 93.837

AE.881134 - Vữa XM mác 75 m3 1.248.253 371.239 97.516 340.424 95.461 316.067 93.837

AE.881135 - Vữa XM mác 100 m3 1.269.821 371.239 97.516 340.424 95.461 316.067 93.837

* Chiều cao > 50m

AE.881143 - Vữa XM mác 50 m3 1.226.833 387.280 130.456 355.133 128.272 329.724 126.548

AE.881144 - Vữa XM mác 75 m3 1.248.253 387.280 130.456 355.133 128.272 329.724 126.548

AE.881145 - Vữa XM mác 100 m3 1.269.821 387.280 130.456 355.133 128.272 329.724 126.548

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881153 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.689 302.491 8.450 277.382 7.857 257.536 7.388

AE.881154 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.062 302.491 8.450 277.382 7.857 257.536 7.388

AE.881155 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.629 302.491 8.450 277.382 7.857 257.536 7.388

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881163 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.689 329.990 24.400 302.599 23.103 280.948 22.077

AE.881164 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.062 329.990 24.400 302.599 23.103 280.948 22.077

AE.881165 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.629 329.990 24.400 302.599 23.103 280.948 22.077

Page 212: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

138

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881173 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.689 362.073 99.514 332.018 97.319 308.263 95.584

AE.881174 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.062 362.073 99.514 332.018 97.319 308.263 95.584

AE.881175 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.629 362.073 99.514 332.018 97.319 308.263 95.584

* Chiều cao > 50m

AE.881183 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.689 378.114 132.454 346.728 130.130 321.920 128.294

AE.881184 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.062 378.114 132.454 346.728 130.130 321.920 128.294

AE.881185 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.629 378.114 132.454 346.728 130.130 321.920 128.294

Page 213: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

139

AE.88120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(10x10x60)cm, chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881213 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.258 291.033 6.462 266.875 6.008 247.781 5.650

AE.881214 - Vữa XM mác 75 m3 1.249.549 291.033 6.462 266.875 6.008 247.781 5.650

AE.881215 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.989 291.033 6.462 266.875 6.008 247.781 5.650

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881223 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.258 316.241 22.402 289.990 21.245 269.242 20.330

AE.881224 - Vữa XM mác 75 m3 1.249.549 316.241 22.402 289.990 21.245 269.242 20.330

AE.881225 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.989 316.241 22.402 289.990 21.245 269.242 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881233 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.258 348.323 97.516 319.410 95.461 296.557 93.837

AE.881234 - Vữa XM mác 75 m3 1.249.549 348.323 97.516 319.410 95.461 296.557 93.837

AE.881235 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.989 348.323 97.516 319.410 95.461 296.557 93.837

* Chiều cao > 50m

AE.881243 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.258 364.364 130.456 334.119 128.272 310.214 126.548

AE.881244 - Vữa XM mác 75 m3 1.249.549 364.364 130.456 334.119 128.272 310.214 126.548

AE.881245 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.989 364.364 130.456 334.119 128.272 310.214 126.548

Page 214: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

140

AE.88130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(12,5x10x60)cm

Chiều dày 12,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881313 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.883 277.284 6.462 254.267 6.008 236.075 5.650

AE.881314 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.303 277.284 6.462 254.267 6.008 236.075 5.650

AE.881315 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.871 277.284 6.462 254.267 6.008 236.075 5.650

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881323 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.883 300.200 22.402 275.281 21.245 255.585 20.330

AE.881324 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.303 300.200 22.402 275.281 21.245 255.585 20.330

AE.881325 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.871 300.200 22.402 275.281 21.245 255.585 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881333 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.883 327.699 97.516 300.497 95.461 278.997 93.837

AE.881334 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.303 327.699 97.516 300.497 95.461 278.997 93.837

AE.881335 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.871 327.699 97.516 300.497 95.461 278.997 93.837

Page 215: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

141

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.881343 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.883 341.448 130.456 313.106 128.272 290.703 126.548

AE.881344 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.303 341.448 130.456 313.106 128.272 290.703 126.548

AE.881345 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.871 341.448 130.456 313.106 128.272 290.703 126.548

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881353 - Vữa XM mác 50 m3 1.239.394 279.575 5.468 256.368 5.084 238.026 4.781

AE.881354 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.263 279.575 5.468 256.368 5.084 238.026 4.781

AE.881355 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.258 279.575 5.468 256.368 5.084 238.026 4.781

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881363 - Vữa XM mác 50 m3 1.239.394 304.783 21.403 279.484 20.316 259.487 19.457

AE.881364 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.263 304.783 21.403 279.484 20.316 259.487 19.457

AE.881365 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.258 304.783 21.403 279.484 20.316 259.487 19.457

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881373 - Vữa XM mác 50 m3 1.239.394 334.574 96.517 306.801 94.532 284.850 92.964

AE.881374 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.263 334.574 96.517 306.801 94.532 284.850 92.964

AE.881375 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.258 334.574 96.517 306.801 94.532 284.850 92.964

Page 216: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

142

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.881383 - Vữa XM mác 50 m3 1.239.394 350.615 129.457 321.511 127.344 298.508 125.674

AE.881384 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.263 350.615 129.457 321.511 127.344 298.508 125.674

AE.881385 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.258 350.615 129.457 321.511 127.344 298.508 125.674

AE.88140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(15x10x60)cm

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881413 - Vữa XM mác 50 m3 1.232.717 263.534 6.462 241.659 6.008 224.368 5.650

AE.881414 - Vữa XM mác 75 m3 1.254.137 263.534 6.462 241.659 6.008 224.368 5.650

AE.881415 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.705 263.534 6.462 241.659 6.008 224.368 5.650

Page 217: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

143

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881423 - Vữa XM mác 50 m3 1.232.717 284.158 22.402 260.571 21.245 241.928 20.330

AE.881424 - Vữa XM mác 75 m3 1.254.137 284.158 22.402 260.571 21.245 241.928 20.330

AE.881425 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.705 284.158 22.402 260.571 21.245 241.928 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881433 - Vữa XM mác 50 m3 1.232.717 311.658 97.516 285.788 95.461 265.340 93.837

AE.881434 - Vữa XM mác 75 m3 1.254.137 311.658 97.516 285.788 95.461 265.340 93.837

AE.881435 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.705 311.658 97.516 285.788 95.461 265.340 93.837

* Chiều cao > 50m

AE.881443 - Vữa XM mác 50 m3 1.232.717 323.116 130.456 296.295 128.272 275.095 126.548

AE.881444 - Vữa XM mác 75 m3 1.254.137 323.116 130.456 296.295 128.272 275.095 126.548

AE.881445 - Vữa XM mác 100 m3 1.275.705 323.116 130.456 296.295 128.272 275.095 126.548

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881453 - Vữa XM mác 50 m3 1.246.773 268.117 4.971 245.861 4.622 228.271 4.346

AE.881454 - Vữa XM mác 75 m3 1.261.982 268.117 4.971 245.861 4.622 228.271 4.346

AE.881455 - Vữa XM mác 100 m3 1.277.296 268.117 4.971 245.861 4.622 228.271 4.346

Page 218: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

144

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881463 - Vữa XM mác 50 m3 1.246.773 293.325 20.904 268.977 19.852 249.732 19.020

AE.881464 - Vữa XM mác 75 m3 1.261.982 293.325 20.904 268.977 19.852 249.732 19.020

AE.881465 - Vữa XM mác 100 m3 1.277.296 293.325 20.904 268.977 19.852 249.732 19.020

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881473 - Vữa XM mác 50 m3 1.246.773 320.824 96.018 294.193 94.068 273.144 92.526

AE.881474 - Vữa XM mác 75 m3 1.261.982 320.824 96.018 294.193 94.068 273.144 92.526

AE.881475 - Vữa XM mác 100 m3 1.277.296 320.824 96.018 294.193 94.068 273.144 92.526

* Chiều cao > 50m

AE.881483 - Vữa XM mác 50 m3 1.246.773 334.574 128.958 306.801 126.879 284.850 125.237

AE.881484 - Vữa XM mác 75 m3 1.261.982 334.574 128.958 306.801 126.879 284.850 125.237

AE.881485 - Vữa XM mác 100 m3 1.277.296 334.574 128.958 306.801 126.879 284.850 125.237

Page 219: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

145

AE.88150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(17,5x10x60)cm

Chiều dày 17,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881513 - Vữa XM mác 50 m3 1.230.776 252.076 6.462 231.152 6.008 214.613 5.650

AE.881514 - Vữa XM mác 75 m3 1.252.195 252.076 6.462 231.152 6.008 214.613 5.650

AE.881515 - Vữa XM mác 100 m3 1.273.763 252.076 6.462 231.152 6.008 214.613 5.650

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881523 - Vữa XM mác 50 m3 1.230.776 272.700 22.402 250.064 21.245 232.173 20.330

AE.881524 - Vữa XM mác 75 m3 1.252.195 272.700 22.402 250.064 21.245 232.173 20.330

AE.881525 - Vữa XM mác 100 m3 1.273.763 272.700 22.402 250.064 21.245 232.173 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881533 - Vữa XM mác 50 m3 1.230.776 297.908 97.516 273.179 95.461 253.634 93.837

AE.881534 - Vữa XM mác 75 m3 1.252.195 297.908 97.516 273.179 95.461 253.634 93.837

AE.881535 - Vữa XM mác 100 m3 1.273.763 297.908 97.516 273.179 95.461 253.634 93.837

Page 220: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

146

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.881543 - Vữa XM mác 50 m3 1.230.776 309.366 130.456 283.686 128.272 263.389 126.548

AE.881544 - Vữa XM mác 75 m3 1.252.195 309.366 130.456 283.686 128.272 263.389 126.548

AE.881545 - Vữa XM mác 100 m3 1.273.763 309.366 130.456 283.686 128.272 263.389 126.548

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881553 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 256.659 4.225 235.355 3.929 218.515 3.694

AE.881554 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 256.659 4.225 235.355 3.929 218.515 3.694

AE.881555 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 256.659 4.225 235.355 3.929 218.515 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881563 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 279.575 20.154 256.368 19.155 238.026 18.364

AE.881564 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 279.575 20.154 256.368 19.155 238.026 18.364

AE.881565 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 279.575 20.154 256.368 19.155 238.026 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881573 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 307.074 95.268 281.585 93.372 261.438 91.871

AE.881574 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 307.074 95.268 281.585 93.372 261.438 91.871

AE.881575 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 307.074 95.268 281.585 93.372 261.438 91.871

Page 221: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

147

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.881583 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 320.824 128.208 294.193 126.183 273.144 124.582

AE.881584 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 320.824 128.208 294.193 126.183 273.144 124.582

AE.881585 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 320.824 128.208 294.193 126.183 273.144 124.582

AE.88170 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25x10x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(25x10x60)cm

Chiều dày 25cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881713 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.822 222.285 6.462 203.834 6.008 189.250 5.650

AE.881714 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.241 222.285 6.462 203.834 6.008 189.250 5.650

AE.881715 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.809 222.285 6.462 203.834 6.008 189.250 5.650

Page 222: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

148

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881723 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.822 240.618 22.402 220.645 21.245 204.858 20.330

AE.881724 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.241 240.618 22.402 220.645 21.245 204.858 20.330

AE.881725 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.809 240.618 22.402 220.645 21.245 204.858 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881733 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.822 261.242 97.516 239.557 95.461 222.417 93.837

AE.881734 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.241 261.242 97.516 239.557 95.461 222.417 93.837

AE.881735 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.809 261.242 97.516 239.557 95.461 222.417 93.837

* Chiều cao > 50m

AE.881743 - Vữa XM mác 50 m3 1.228.822 272.700 130.456 250.064 128.272 232.173 126.548

AE.881744 - Vữa XM mác 75 m3 1.250.241 272.700 130.456 250.064 128.272 232.173 126.548

AE.881745 - Vữa XM mác 100 m3 1.271.809 272.700 130.456 250.064 128.272 232.173 126.548

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.881753 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.668 238.326 3.728 218.544 3.466 202.907 3.260

AE.881754 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.188 238.326 3.728 218.544 3.466 202.907 3.260

AE.881755 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.780 238.326 3.728 218.544 3.466 202.907 3.260

Page 223: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

149

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.881763 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.668 258.951 19.655 237.456 18.690 220.466 17.928

AE.881764 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.188 258.951 19.655 237.456 18.690 220.466 17.928

AE.881765 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.780 258.951 19.655 237.456 18.690 220.466 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.881773 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.668 286.450 94.768 262.673 92.906 243.879 91.435

AE.881774 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.188 286.450 94.768 262.673 92.906 243.879 91.435

AE.881775 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.780 286.450 94.768 262.673 92.906 243.879 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.881783 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.668 297.908 127.708 273.179 125.717 253.634 124.146

AE.881784 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.188 297.908 127.708 273.179 125.717 253.634 124.146

AE.881785 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.780 297.908 127.708 273.179 125.717 253.634 124.146

Page 224: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

150

AE.88210 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(7,5x20x60)cm,

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882113 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.443 268.117 3.728 245.861 3.466 228.271 3.260

AE.882114 - Vữa XM mác 75 m3 1.267.863 268.117 3.728 245.861 3.466 228.271 3.260

AE.882115 - Vữa XM mác 100 m3 1.280.370 268.117 3.728 245.861 3.466 228.271 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882123 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.443 293.325 19.655 268.977 18.690 249.732 17.928

AE.882124 - Vữa XM mác 75 m3 1.267.863 293.325 19.655 268.977 18.690 249.732 17.928

AE.882125 - Vữa XM mác 100 m3 1.280.370 293.325 19.655 268.977 18.690 249.732 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882133 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.443 320.824 94.768 294.193 92.906 273.144 91.435

AE.882134 - Vữa XM mác 75 m3 1.267.863 320.824 94.768 294.193 92.906 273.144 91.435

AE.882135 - Vữa XM mác 100 m3 1.280.370 320.824 94.768 294.193 92.906 273.144 91.435

Page 225: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

151

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882143 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.443 334.574 127.708 306.801 125.717 284.850 124.146

AE.882144 - Vữa XM mác 75 m3 1.267.863 334.574 127.708 306.801 125.717 284.850 124.146

AE.882145 - Vữa XM mác 100 m3 1.280.370 334.574 127.708 306.801 125.717 284.850 124.146

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882153 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.786 258.951 8.450 237.456 7.857 220.466 7.388

AE.882154 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.159 258.951 8.450 237.456 7.857 220.466 7.388

AE.882155 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.727 258.951 8.450 237.456 7.857 220.466 7.388

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882163 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.786 279.575 24.400 256.368 23.103 238.026 22.077

AE.882164 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.159 279.575 24.400 256.368 23.103 238.026 22.077

AE.882165 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.727 279.575 24.400 256.368 23.103 238.026 22.077

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882173 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.786 304.783 99.514 279.484 97.319 259.487 95.584

AE.882174 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.159 304.783 99.514 279.484 97.319 259.487 95.584

AE.882175 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.727 304.783 99.514 279.484 97.319 259.487 95.584

Page 226: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

152

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882183 - Vữa XM mác 50 m3 1.205.786 318.532 132.454 292.092 130.130 271.193 128.294

AE.882184 - Vữa XM mác 75 m3 1.233.159 318.532 132.454 292.092 130.130 271.193 128.294

AE.882185 - Vữa XM mác 100 m3 1.260.727 318.532 132.454 292.092 130.130 271.193 128.294

AE.88220 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(10x20x60)cm

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882213 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 247.493 3.728 226.949 3.466 210.711 3.260

AE.882214 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 247.493 3.728 226.949 3.466 210.711 3.260

AE.882215 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 247.493 3.728 226.949 3.466 210.711 3.260

Page 227: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

153

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882223 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 270.409 19.655 247.963 18.690 230.222 17.928

AE.882224 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 270.409 19.655 247.963 18.690 230.222 17.928

AE.882225 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 270.409 19.655 247.963 18.690 230.222 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882233 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 297.908 94.768 273.179 92.906 253.634 91.435

AE.882234 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 297.908 94.768 273.179 92.906 253.634 91.435

AE.882235 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 297.908 94.768 273.179 92.906 253.634 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.882243 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 309.366 127.708 283.686 125.717 263.389 124.146

AE.882244 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 309.366 127.708 283.686 125.717 263.389 124.146

AE.882245 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 309.366 127.708 283.686 125.717 263.389 124.146

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882253 - Vữa XM mác 50 m3 1.235.890 242.910 6.462 222.746 6.008 206.809 5.650

AE.882254 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.181 242.910 6.462 222.746 6.008 206.809 5.650

AE.882255 - Vữa XM mác 100 m3 1.278.621 242.910 6.462 222.746 6.008 206.809 5.650

Page 228: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

154

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882263 - Vữa XM mác 50 m3 1.235.890 261.242 22.402 239.557 21.245 222.417 20.330

AE.882264 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.181 261.242 22.402 239.557 21.245 222.417 20.330

AE.882265 - Vữa XM mác 100 m3 1.278.621 261.242 22.402 239.557 21.245 222.417 20.330

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882273 - Vữa XM mác 50 m3 1.235.890 286.450 97.516 262.673 95.461 243.879 93.837

AE.882274 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.181 286.450 97.516 262.673 95.461 243.879 93.837

AE.882275 - Vữa XM mác 100 m3 1.278.621 286.450 97.516 262.673 95.461 243.879 93.837

* Chiều cao > 50m

AE.882283 - Vữa XM mác 50 m3 1.235.890 297.908 130.456 273.179 128.272 253.634 126.548

AE.882284 - Vữa XM mác 75 m3 1.257.181 297.908 130.456 273.179 128.272 253.634 126.548

AE.882285 - Vữa XM mác 100 m3 1.278.621 297.908 130.456 273.179 128.272 253.634 126.548

Page 229: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

155

AE.88230 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(12,5x20x60)cm

Chiều dày 12,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882313 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.254 226.868 3.728 208.037 3.466 193.152 3.260

AE.882314 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.674 226.868 3.728 208.037 3.466 193.152 3.260

AE.882315 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.180 226.868 3.728 208.037 3.466 193.152 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882323 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.254 245.201 19.655 224.848 18.690 208.760 17.928

AE.882324 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.674 245.201 19.655 224.848 18.690 208.760 17.928

AE.882325 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.180 245.201 19.655 224.848 18.690 208.760 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882333 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.254 268.117 94.768 245.861 92.906 228.271 91.435

AE.882334 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.674 268.117 94.768 245.861 92.906 228.271 91.435

AE.882335 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.180 268.117 94.768 245.861 92.906 228.271 91.435

Page 230: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

156

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882343 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.254 279.575 127.708 256.368 125.717 238.026 124.146

AE.882344 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.674 279.575 127.708 256.368 125.717 238.026 124.146

AE.882345 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.180 279.575 127.708 256.368 125.717 238.026 124.146

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882353 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.967 224.577 5.468 205.935 5.084 191.201 4.781

AE.882354 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.836 224.577 5.468 205.935 5.084 191.201 4.781

AE.882355 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.831 224.577 5.468 205.935 5.084 191.201 4.781

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882363 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.967 242.910 21.403 222.746 20.316 206.809 19.457

AE.882364 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.836 242.910 21.403 222.746 20.316 206.809 19.457

AE.882365 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.831 242.910 21.403 222.746 20.316 206.809 19.457

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882373 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.967 265.826 96.517 243.760 94.532 226.319 92.964

AE.882374 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.836 265.826 96.517 243.760 94.532 226.319 92.964

AE.882375 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.831 265.826 96.517 243.760 94.532 226.319 92.964

Page 231: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

157

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882383 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.967 277.284 129.457 254.267 127.344 236.075 125.674

AE.882384 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.836 277.284 129.457 254.267 127.344 236.075 125.674

AE.882385 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.831 277.284 129.457 254.267 127.344 236.075 125.674

AE.88240 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(15x20x60)cm

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882413 - Vữa XM mác 50 m3 1.267.006 217.702 3.728 199.631 3.466 185.348 3.260

AE.882414 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.426 217.702 3.728 199.631 3.466 185.348 3.260

AE.882415 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.933 217.702 3.728 199.631 3.466 185.348 3.260

Page 232: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

158

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882423 - Vữa XM mác 50 m3 1.267.006 236.035 19.655 216.442 18.690 200.956 17.928

AE.882424 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.426 236.035 19.655 216.442 18.690 200.956 17.928

AE.882425 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.933 236.035 19.655 216.442 18.690 200.956 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882433 - Vữa XM mác 50 m3 1.267.006 256.659 94.768 235.355 92.906 218.515 91.435

AE.882434 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.426 256.659 94.768 235.355 92.906 218.515 91.435

AE.882435 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.933 256.659 94.768 235.355 92.906 218.515 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.882443 - Vữa XM mác 50 m3 1.267.006 268.117 127.708 245.861 125.717 228.271 124.146

AE.882444 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.426 268.117 127.708 245.861 125.717 228.271 124.146

AE.882445 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.933 268.117 127.708 245.861 125.717 228.271 124.146

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882453 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.651 215.410 4.722 197.530 4.391 183.397 4.129

AE.882454 - Vữa XM mác 75 m3 1.275.112 215.410 4.722 197.530 4.391 183.397 4.129

AE.882455 - Vữa XM mác 100 m3 1.290.683 215.410 4.722 197.530 4.391 183.397 4.129

Page 233: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

159

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882463 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.651 233.743 20.654 214.341 19.620 199.005 18.802

AE.882464 - Vữa XM mác 75 m3 1.275.112 233.743 20.654 214.341 19.620 199.005 18.802

AE.882465 - Vữa XM mác 100 m3 1.290.683 233.743 20.654 214.341 19.620 199.005 18.802

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882473 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.651 254.368 95.767 233.253 93.836 216.564 92.308

AE.882474 - Vữa XM mác 75 m3 1.275.112 254.368 95.767 233.253 93.836 216.564 92.308

AE.882475 - Vữa XM mác 100 m3 1.290.683 254.368 95.767 233.253 93.836 216.564 92.308

* Chiều cao > 50m

AE.882483 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.651 265.826 128.707 243.760 126.647 226.319 125.019

AE.882484 - Vữa XM mác 75 m3 1.275.112 265.826 128.707 243.760 126.647 226.319 125.019

AE.882485 - Vữa XM mác 100 m3 1.290.683 265.826 128.707 243.760 126.647 226.319 125.019

Page 234: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

160

AE.88250 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(17,5x20x60)cm

Chiều dày 17,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882513 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.573 208.536 3.728 191.226 3.466 177.544 3.260

AE.882514 - Vữa XM mác 75 m3 1.263.993 208.536 3.728 191.226 3.466 177.544 3.260

AE.882515 - Vữa XM mác 100 m3 1.276.500 208.536 3.728 191.226 3.466 177.544 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882523 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.573 224.577 19.655 205.935 18.690 191.201 17.928

AE.882524 - Vữa XM mác 75 m3 1.263.993 224.577 19.655 205.935 18.690 191.201 17.928

AE.882525 - Vữa XM mác 100 m3 1.276.500 224.577 19.655 205.935 18.690 191.201 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882533 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.573 245.201 94.768 224.848 92.906 208.760 91.435

AE.882534 - Vữa XM mác 75 m3 1.263.993 245.201 94.768 224.848 92.906 208.760 91.435

AE.882535 - Vữa XM mác 100 m3 1.276.500 245.201 94.768 224.848 92.906 208.760 91.435

Page 235: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

161

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882543 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.573 256.659 127.708 235.355 125.717 218.515 124.146

AE.882544 - Vữa XM mác 75 m3 1.263.993 256.659 127.708 235.355 125.717 218.515 124.146

AE.882545 - Vữa XM mác 100 m3 1.276.500 256.659 127.708 235.355 125.717 218.515 124.146

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882553 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 208.536 4.225 191.226 3.929 177.544 3.694

AE.882554 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 208.536 4.225 191.226 3.929 177.544 3.694

AE.882555 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 208.536 4.225 191.226 3.929 177.544 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882563 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 224.577 20.154 205.935 19.155 191.201 18.364

AE.882564 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 224.577 20.154 205.935 19.155 191.201 18.364

AE.882565 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 224.577 20.154 205.935 19.155 191.201 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882573 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 245.201 95.268 224.848 93.372 208.760 91.871

AE.882574 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 245.201 95.268 224.848 93.372 208.760 91.871

AE.882575 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 245.201 95.268 224.848 93.372 208.760 91.871

Page 236: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

162

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882583 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.145 256.659 128.208 235.355 126.183 218.515 124.582

AE.882584 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.833 256.659 128.208 235.355 126.183 218.515 124.582

AE.882585 - Vữa XM mác 100 m3 1.285.615 256.659 128.208 235.355 126.183 218.515 124.582

AE.88260 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(20x20x60)cm, chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882613 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 201.661 3.728 184.921 3.466 171.691 3.260

AE.882614 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 201.661 3.728 184.921 3.466 171.691 3.260

AE.882615 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 201.661 3.728 184.921 3.466 171.691 3.260

Page 237: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

163

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882623 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 217.702 19.655 199.631 18.690 185.348 17.928

AE.882624 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 217.702 19.655 199.631 18.690 185.348 17.928

AE.882625 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 217.702 19.655 199.631 18.690 185.348 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882633 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 238.326 94.768 218.544 92.906 202.907 91.435

AE.882634 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 238.326 94.768 218.544 92.906 202.907 91.435

AE.882635 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 238.326 94.768 218.544 92.906 202.907 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.882643 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 247.493 127.708 226.949 125.717 210.711 124.146

AE.882644 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 247.493 127.708 226.949 125.717 210.711 124.146

AE.882645 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 247.493 127.708 226.949 125.717 210.711 124.146

Page 238: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

164

AE.88270 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25x20x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(25x20x60)cm

Chiều dày 25cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882713 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.286 192.494 3.728 176.516 3.466 163.887 3.260

AE.882714 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.706 192.494 3.728 176.516 3.466 163.887 3.260

AE.882715 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.213 192.494 3.728 176.516 3.466 163.887 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882723 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.286 208.536 19.655 191.226 18.690 177.544 17.928

AE.882724 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.706 208.536 19.655 191.226 18.690 177.544 17.928

AE.882725 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.213 208.536 19.655 191.226 18.690 177.544 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882733 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.286 226.868 94.768 208.037 92.906 193.152 91.435

AE.882734 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.706 226.868 94.768 208.037 92.906 193.152 91.435

AE.882735 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.213 226.868 94.768 208.037 92.906 193.152 91.435

Page 239: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

165

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882743 - Vữa XM mác 50 m3 1.259.286 236.035 127.708 216.442 125.717 200.956 124.146

AE.882744 - Vữa XM mác 75 m3 1.271.706 236.035 127.708 216.442 125.717 200.956 124.146

AE.882745 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.213 236.035 127.708 216.442 125.717 200.956 124.146

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.882753 - Vữa XM mác 50 m3 1.249.429 192.494 3.728 176.516 3.466 163.887 3.260

AE.882754 - Vữa XM mác 75 m3 1.259.949 192.494 3.728 176.516 3.466 163.887 3.260

AE.882755 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.541 192.494 3.728 176.516 3.466 163.887 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.882763 - Vữa XM mác 50 m3 1.249.429 208.536 19.655 191.226 18.690 177.544 17.928

AE.882764 - Vữa XM mác 75 m3 1.259.949 208.536 19.655 191.226 18.690 177.544 17.928

AE.882765 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.541 208.536 19.655 191.226 18.690 177.544 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.882773 - Vữa XM mác 50 m3 1.249.429 226.868 94.768 208.037 92.906 193.152 91.435

AE.882774 - Vữa XM mác 75 m3 1.259.949 226.868 94.768 208.037 92.906 193.152 91.435

AE.882775 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.541 226.868 94.768 208.037 92.906 193.152 91.435

Page 240: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

166

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.882783 - Vữa XM mác 50 m3 1.249.429 236.035 127.708 216.442 125.717 200.956 124.146

AE.882784 - Vữa XM mác 75 m3 1.259.949 236.035 127.708 216.442 125.717 200.956 124.146

AE.882785 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.541 236.035 127.708 216.442 125.717 200.956 124.146

AE.88310 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(7,5x30x60)cm

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883113 - Vữa XM mác 50 m3 1.279.450 242.910 3.728 222.746 3.466 206.809 3.260

AE.883114 - Vữa XM mác 75 m3 1.288.701 242.910 3.728 222.746 3.466 206.809 3.260

AE.883115 - Vữa XM mác 100 m3 1.298.018 242.910 3.728 222.746 3.466 206.809 3.260

Page 241: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

167

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883123 - Vữa XM mác 50 m3 1.279.450 265.826 19.655 243.760 18.690 226.319 17.928

AE.883124 - Vữa XM mác 75 m3 1.288.701 265.826 19.655 243.760 18.690 226.319 17.928

AE.883125 - Vữa XM mác 100 m3 1.298.018 265.826 19.655 243.760 18.690 226.319 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883133 - Vữa XM mác 50 m3 1.279.450 291.033 94.768 266.875 92.906 247.781 91.435

AE.883134 - Vữa XM mác 75 m3 1.288.701 291.033 94.768 266.875 92.906 247.781 91.435

AE.883135 - Vữa XM mác 100 m3 1.298.018 291.033 94.768 266.875 92.906 247.781 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.883143 - Vữa XM mác 50 m3 1.279.450 304.783 127.708 279.484 125.717 259.487 124.146

AE.883144 - Vữa XM mác 75 m3 1.288.701 304.783 127.708 279.484 125.717 259.487 124.146

AE.883145 - Vữa XM mác 100 m3 1.298.018 304.783 127.708 279.484 125.717 259.487 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883153 - Vữa XM mác 50 m3 1.199.972 224.577 8.450 205.935 7.857 191.201 7.388

AE.883154 - Vữa XM mác 75 m3 1.227.345 224.577 8.450 205.935 7.857 191.201 7.388

AE.883155 - Vữa XM mác 100 m3 1.254.913 224.577 8.450 205.935 7.857 191.201 7.388

Page 242: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

168

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883163 - Vữa XM mác 50 m3 1.199.972 242.910 24.400 222.746 23.103 206.809 22.077

AE.883164 - Vữa XM mác 75 m3 1.227.345 242.910 24.400 222.746 23.103 206.809 22.077

AE.883165 - Vữa XM mác 100 m3 1.254.913 242.910 24.400 222.746 23.103 206.809 22.077

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883173 - Vữa XM mác 50 m3 1.199.972 265.826 99.514 243.760 97.319 226.319 95.584

AE.883174 - Vữa XM mác 75 m3 1.227.345 265.826 99.514 243.760 97.319 226.319 95.584

AE.883175 - Vữa XM mác 100 m3 1.254.913 265.826 99.514 243.760 97.319 226.319 95.584

* Chiều cao > 50m

AE.883183 - Vữa XM mác 50 m3 1.199.972 277.284 132.454 254.267 130.130 236.075 128.294

AE.883184 - Vữa XM mác 75 m3 1.227.345 277.284 132.454 254.267 130.130 236.075 128.294

AE.883185 - Vữa XM mác 100 m3 1.254.913 277.284 132.454 254.267 130.130 236.075 128.294

Page 243: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

169

AE.88320 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(10x30x60)cm

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883213 - Vữa XM mác 50 m3 1.274.363 217.702 3.728 199.631 3.466 185.348 3.260

AE.883214 - Vữa XM mác 75 m3 1.283.742 217.702 3.728 199.631 3.466 185.348 3.260

AE.883215 - Vữa XM mác 100 m3 1.293.185 217.702 3.728 199.631 3.466 185.348 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883223 - Vữa XM mác 50 m3 1.274.363 238.326 19.655 218.544 18.690 202.907 17.928

AE.883224 - Vữa XM mác 75 m3 1.283.742 238.326 19.655 218.544 18.690 202.907 17.928

AE.883225 - Vữa XM mác 100 m3 1.293.185 238.326 19.655 218.544 18.690 202.907 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883233 - Vữa XM mác 50 m3 1.274.363 261.242 94.768 239.557 92.906 222.417 91.435

AE.883234 - Vữa XM mác 75 m3 1.283.742 261.242 94.768 239.557 92.906 222.417 91.435

AE.883235 - Vữa XM mác 100 m3 1.293.185 261.242 94.768 239.557 92.906 222.417 91.435

Page 244: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

170

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.883243 - Vữa XM mác 50 m3 1.274.363 272.700 127.708 250.064 125.717 232.173 124.146

AE.883244 - Vữa XM mác 75 m3 1.283.742 272.700 127.708 250.064 125.717 232.173 124.146

AE.883245 - Vữa XM mác 100 m3 1.293.185 272.700 127.708 250.064 125.717 232.173 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883253 - Vữa XM mác 50 m3 1.221.154 210.827 6.711 193.327 6.240 179.495 5.867

AE.883254 - Vữa XM mác 75 m3 1.242.573 210.827 6.711 193.327 6.240 179.495 5.867

AE.883255 - Vữa XM mác 100 m3 1.264.141 210.827 6.711 193.327 6.240 179.495 5.867

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883263 - Vữa XM mác 50 m3 1.221.154 226.868 22.653 208.037 21.478 193.152 20.548

AE.883264 - Vữa XM mác 75 m3 1.242.573 226.868 22.653 208.037 21.478 193.152 20.548

AE.883265 - Vữa XM mác 100 m3 1.264.141 226.868 22.653 208.037 21.478 193.152 20.548

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883273 - Vữa XM mác 50 m3 1.221.154 249.784 97.766 229.050 95.694 212.662 94.055

AE.883274 - Vữa XM mác 75 m3 1.242.573 249.784 97.766 229.050 95.694 212.662 94.055

AE.883275 - Vữa XM mác 100 m3 1.264.141 249.784 97.766 229.050 95.694 212.662 94.055

Page 245: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

171

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.883283 - Vữa XM mác 50 m3 1.221.154 258.951 130.706 237.456 128.505 220.466 126.766

AE.883284 - Vữa XM mác 75 m3 1.242.573 258.951 130.706 237.456 128.505 220.466 126.766

AE.883285 - Vữa XM mác 100 m3 1.264.141 258.951 130.706 237.456 128.505 220.466 126.766

AE.88330 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(12,5x30x60)cm

Chiều dày 12,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883313 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 206.244 3.728 189.124 3.466 175.593 3.260

AE.883314 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 206.244 3.728 189.124 3.466 175.593 3.260

AE.883315 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 206.244 3.728 189.124 3.466 175.593 3.260

Page 246: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

172

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883323 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 222.285 19.655 203.834 18.690 189.250 17.928

AE.883324 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 222.285 19.655 203.834 18.690 189.250 17.928

AE.883325 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 222.285 19.655 203.834 18.690 189.250 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883333 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 242.910 94.768 222.746 92.906 206.809 91.435

AE.883334 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 242.910 94.768 222.746 92.906 206.809 91.435

AE.883335 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 242.910 94.768 222.746 92.906 206.809 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.883343 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 254.368 127.708 233.253 125.717 216.564 124.146

AE.883344 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 254.368 127.708 233.253 125.717 216.564 124.146

AE.883345 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 254.368 127.708 233.253 125.717 216.564 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883353 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.988 203.952 5.468 187.023 5.084 173.642 4.781

AE.883354 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.857 203.952 5.468 187.023 5.084 173.642 4.781

AE.883355 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.853 203.952 5.468 187.023 5.084 173.642 4.781

Page 247: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

173

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883363 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.988 219.994 21.403 201.732 20.316 187.299 19.457

AE.883364 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.857 219.994 21.403 201.732 20.316 187.299 19.457

AE.883365 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.853 219.994 21.403 201.732 20.316 187.299 19.457

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883373 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.988 240.618 96.517 220.645 94.532 204.858 92.964

AE.883374 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.857 240.618 96.517 220.645 94.532 204.858 92.964

AE.883375 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.853 240.618 96.517 220.645 94.532 204.858 92.964

* Chiều cao > 50m

AE.883383 - Vữa XM mác 50 m3 1.248.988 249.784 129.457 229.050 127.344 212.662 125.674

AE.883384 - Vữa XM mác 75 m3 1.266.857 249.784 129.457 229.050 127.344 212.662 125.674

AE.883385 - Vữa XM mác 100 m3 1.284.853 249.784 129.457 229.050 127.344 212.662 125.674

Page 248: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

174

AE.88340 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(15x30x60)cm

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883413 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.762 197.078 3.728 180.719 3.466 167.789 3.260

AE.883414 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.141 197.078 3.728 180.719 3.466 167.789 3.260

AE.883415 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.585 197.078 3.728 180.719 3.466 167.789 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883423 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.762 213.119 19.655 195.428 18.690 181.446 17.928

AE.883424 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.141 213.119 19.655 195.428 18.690 181.446 17.928

AE.883425 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.585 213.119 19.655 195.428 18.690 181.446 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883433 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.762 231.452 94.768 212.239 92.906 197.054 91.435

AE.883434 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.141 231.452 94.768 212.239 92.906 197.054 91.435

AE.883435 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.585 231.452 94.768 212.239 92.906 197.054 91.435

Page 249: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

175

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.883443 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.762 242.910 127.708 222.746 125.717 206.809 124.146

AE.883444 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.141 242.910 127.708 222.746 125.717 206.809 124.146

AE.883445 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.585 242.910 127.708 222.746 125.717 206.809 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883453 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.301 194.786 4.722 178.617 4.391 165.838 4.129

AE.883454 - Vữa XM mác 75 m3 1.273.509 194.786 4.722 178.617 4.391 165.838 4.129

AE.883455 - Vữa XM mác 100 m3 1.288.823 194.786 4.722 178.617 4.391 165.838 4.129

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883463 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.301 210.827 20.654 193.327 19.620 179.495 18.802

AE.883464 - Vữa XM mác 75 m3 1.273.509 210.827 20.654 193.327 19.620 179.495 18.802

AE.883465 - Vữa XM mác 100 m3 1.288.823 210.827 20.654 193.327 19.620 179.495 18.802

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883473 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.301 229.160 95.767 210.138 93.836 195.103 92.308

AE.883474 - Vữa XM mác 75 m3 1.273.509 229.160 95.767 210.138 93.836 195.103 92.308

AE.883475 - Vữa XM mác 100 m3 1.288.823 229.160 95.767 210.138 93.836 195.103 92.308

Page 250: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

176

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.883483 - Vữa XM mác 50 m3 1.258.301 240.618 128.707 220.645 126.647 204.858 125.019

AE.883484 - Vữa XM mác 75 m3 1.273.509 240.618 128.707 220.645 126.647 204.858 125.019

AE.883485 - Vữa XM mác 100 m3 1.288.823 240.618 128.707 220.645 126.647 204.858 125.019

AE.88350 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(17,5x30x60)cm

Chiều dày 17,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883513 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.783 190.203 3.728 174.415 3.466 161.935 3.260

AE.883514 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.162 190.203 3.728 174.415 3.466 161.935 3.260

AE.883515 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.606 190.203 3.728 174.415 3.466 161.935 3.260

Page 251: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

177

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883523 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.783 206.244 19.655 189.124 18.690 175.593 17.928

AE.883524 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.162 206.244 19.655 189.124 18.690 175.593 17.928

AE.883525 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.606 206.244 19.655 189.124 18.690 175.593 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883533 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.783 224.577 94.768 205.935 92.906 191.201 91.435

AE.883534 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.162 224.577 94.768 205.935 92.906 191.201 91.435

AE.883535 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.606 224.577 94.768 205.935 92.906 191.201 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.883543 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.783 233.743 127.708 214.341 125.717 199.005 124.146

AE.883544 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.162 233.743 127.708 214.341 125.717 199.005 124.146

AE.883545 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.606 233.743 127.708 214.341 125.717 199.005 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883553 - Vữa XM mác 50 m3 1.244.654 187.911 4.225 172.313 3.929 159.984 3.694

AE.883554 - Vữa XM mác 75 m3 1.258.342 187.911 4.225 172.313 3.929 159.984 3.694

AE.883555 - Vữa XM mác 100 m3 1.272.124 187.911 4.225 172.313 3.929 159.984 3.694

Page 252: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

178

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883563 - Vữa XM mác 50 m3 1.244.654 203.952 20.154 187.023 19.155 173.642 18.364

AE.883564 - Vữa XM mác 75 m3 1.258.342 203.952 20.154 187.023 19.155 173.642 18.364

AE.883565 - Vữa XM mác 100 m3 1.272.124 203.952 20.154 187.023 19.155 173.642 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883573 - Vữa XM mác 50 m3 1.244.654 222.285 95.268 203.834 93.372 189.250 91.871

AE.883574 - Vữa XM mác 75 m3 1.258.342 222.285 95.268 203.834 93.372 189.250 91.871

AE.883575 - Vữa XM mác 100 m3 1.272.124 222.285 95.268 203.834 93.372 189.250 91.871

* Chiều cao > 50m

AE.883583 - Vữa XM mác 50 m3 1.244.654 231.452 128.208 212.239 126.183 197.054 124.582

AE.883584 - Vữa XM mác 75 m3 1.258.342 231.452 128.208 212.239 126.183 197.054 124.582

AE.883585 - Vữa XM mác 100 m3 1.272.124 231.452 128.208 212.239 126.183 197.054 124.582

Page 253: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

179

AE.88360 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(20x30x60)cm

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883613 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.208 181.036 3.728 166.009 3.466 154.131 3.260

AE.883614 - Vữa XM mác 75 m3 1.260.587 181.036 3.728 166.009 3.466 154.131 3.260

AE.883615 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.031 181.036 3.728 166.009 3.466 154.131 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883623 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.208 194.786 19.655 178.617 18.690 165.838 17.928

AE.883624 - Vữa XM mác 75 m3 1.260.587 194.786 19.655 178.617 18.690 165.838 17.928

AE.883625 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.031 194.786 19.655 178.617 18.690 165.838 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883633 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.208 213.119 94.768 195.428 92.906 181.446 91.435

AE.883634 - Vữa XM mác 75 m3 1.260.587 213.119 94.768 195.428 92.906 181.446 91.435

AE.883635 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.031 213.119 94.768 195.428 92.906 181.446 91.435

Page 254: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

180

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.883643 - Vữa XM mác 50 m3 1.251.208 222.285 127.708 203.834 125.717 189.250 124.146

AE.883644 - Vữa XM mác 75 m3 1.260.587 222.285 127.708 203.834 125.717 189.250 124.146

AE.883645 - Vữa XM mác 100 m3 1.270.031 222.285 127.708 203.834 125.717 189.250 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883653 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 181.036 3.728 166.009 3.466 154.131 3.260

AE.883654 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 181.036 3.728 166.009 3.466 154.131 3.260

AE.883655 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 181.036 3.728 166.009 3.466 154.131 3.260

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883663 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 194.786 19.655 178.617 18.690 165.838 17.928

AE.883664 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 194.786 19.655 178.617 18.690 165.838 17.928

AE.883665 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 194.786 19.655 178.617 18.690 165.838 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883673 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 213.119 94.768 195.428 92.906 181.446 91.435

AE.883674 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 213.119 94.768 195.428 92.906 181.446 91.435

AE.883675 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 213.119 94.768 195.428 92.906 181.446 91.435

Page 255: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

181

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.883683 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.979 222.285 127.708 203.834 125.717 189.250 124.146

AE.883684 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.399 222.285 127.708 203.834 125.717 189.250 124.146

AE.883685 - Vữa XM mác 100 m3 1.291.906 222.285 127.708 203.834 125.717 189.250 124.146

AE.88370 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25x30x60)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch AAC

(25x30x60)cm

Chiều dày 25cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883713 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 160.412 3.728 147.097 3.466 136.572 3.260

AE.883714 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 160.412 3.728 147.097 3.466 136.572 3.260

AE.883715 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 160.412 3.728 147.097 3.466 136.572 3.260

Page 256: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

182

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883723 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 174.162 19.655 159.705 18.690 148.278 17.928

AE.883724 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 174.162 19.655 159.705 18.690 148.278 17.928

AE.883725 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 174.162 19.655 159.705 18.690 148.278 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883733 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 190.203 94.768 174.415 92.906 161.935 91.435

AE.883734 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 190.203 94.768 174.415 92.906 161.935 91.435

AE.883735 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 190.203 94.768 174.415 92.906 161.935 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.883743 - Vữa XM mác 50 m3 1.262.777 197.078 127.708 180.719 125.717 167.789 124.146

AE.883744 - Vữa XM mác 75 m3 1.272.156 197.078 127.708 180.719 125.717 167.789 124.146

AE.883745 - Vữa XM mác 100 m3 1.281.599 197.078 127.708 180.719 125.717 167.789 124.146

Chiều dày 30cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.883753 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.691 160.412 3.728 147.097 3.466 136.572 3.260

AE.883754 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.210 160.412 3.728 147.097 3.466 136.572 3.260

AE.883755 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.803 160.412 3.728 147.097 3.466 136.572 3.260

Page 257: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

183

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.883763 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.691 174.162 19.655 159.705 18.690 148.278 17.928

AE.883764 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.210 174.162 19.655 159.705 18.690 148.278 17.928

AE.883765 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.803 174.162 19.655 159.705 18.690 148.278 17.928

* Chiều cao ≤ 50m

AE.883773 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.691 190.203 94.768 174.415 92.906 161.935 91.435

AE.883774 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.210 190.203 94.768 174.415 92.906 161.935 91.435

AE.883775 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.803 190.203 94.768 174.415 92.906 161.935 91.435

* Chiều cao > 50m

AE.883783 - Vữa XM mác 50 m3 1.268.691 197.078 127.708 180.719 125.717 167.789 124.146

AE.883784 - Vữa XM mác 75 m3 1.279.210 197.078 127.708 180.719 125.717 167.789 124.146

AE.883785 - Vữa XM mác 100 m3 1.289.803 197.078 127.708 180.719 125.717 167.789 124.146

Page 258: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

184

AE.89100 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa xây bê tông nhẹ, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu

trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong đơn giá).

- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố.

AE.89110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (7,5x17x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(7,5x17x39)cm bằng vữa xây

bê tông nhẹ

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891111 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.535 323.116 296.295 275.095

AE.891112 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.518.011 323.116 296.295 275.095

AE.891113 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.448.595 323.116 296.295 275.095

AE.891114 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.449.596 323.116 296.295 275.095

AE.891115 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.421.403 323.116 296.295 275.095

AE.891116 - G9, mác 75 m3 1.460.606 323.116 296.295 275.095

AE.891117 - Next Build, mác 50 m3 1.415.546 323.116 296.295 275.095

Page 259: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

185

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891121 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.535 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891122 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.518.011 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891123 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.448.595 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891124 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.449.596 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891125 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.421.403 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891126 - G9, mác 75 m3 1.460.606 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891127 - Next Build, mác 50 m3 1.415.546 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891131 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.535 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891132 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.518.011 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891133 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.448.595 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891134 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.449.596 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891135 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.421.403 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891136 - G9, mác 75 m3 1.460.606 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891137 - Next Build, mác 50 m3 1.415.546 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

Page 260: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

186

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891141 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.509.535 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891142 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.518.011 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891143 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.448.595 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891144 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.449.596 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891145 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.421.403 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891146 - G9, mác 75 m3 1.460.606 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891147 - Next Build, mác 50 m3 1.415.546 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

Chiều dày 17cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891151 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.643.097 318.532 292.092 271.193

AE.891152 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.659.243 318.532 292.092 271.193

AE.891153 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.527.019 318.532 292.092 271.193

AE.891154 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.528.928 318.532 292.092 271.193

AE.891155 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.475.227 318.532 292.092 271.193

AE.891156 - G9, mác 75 m3 1.549.899 318.532 292.092 271.193

AE.891157 - Next Build, mác 50 m3 1.464.072 318.532 292.092 271.193

Page 261: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

187

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891161 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.643.097 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

AE.891162 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.659.243 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

AE.891163 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.527.019 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

AE.891164 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.528.928 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

AE.891165 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.475.227 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

AE.891166 - G9, mác 75 m3 1.549.899 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

AE.891167 - Next Build, mác 50 m3 1.464.072 343.740 15.908 315.207 15.207 292.655 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891171 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.643.097 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

AE.891172 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.659.243 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

AE.891173 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.527.019 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

AE.891174 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.528.928 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

AE.891175 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.475.227 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

AE.891176 - G9, mác 75 m3 1.549.899 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

AE.891177 - Next Build, mác 50 m3 1.464.072 375.822 91.022 344.626 89.423 319.969 88.159

Page 262: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

188

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891181 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.643.097 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

AE.891182 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.659.243 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

AE.891183 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.527.019 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

AE.891184 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.528.928 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

AE.891185 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.475.227 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

AE.891186 - G9, mác 75 m3 1.549.899 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

AE.891187 - Next Build, mác 50 m3 1.464.072 391.864 123.962 359.336 122.234 333.626 120.869

Page 263: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

189

AE.89120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (10x20x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(10x20x39)cm bằng vữa xây bê

tông nhẹ

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891211 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.770 297.908 273.179 253.634

AE.891212 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.499.439 297.908 273.179 253.634

AE.891213 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.436.633 297.908 273.179 253.634

AE.891214 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.437.540 297.908 273.179 253.634

AE.891215 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.412.032 297.908 273.179 253.634

AE.891216 - G9, mác 75 m3 1.447.500 297.908 273.179 253.634

AE.891217 - Next Build, mác 50 m3 1.406.733 297.908 273.179 253.634

Page 264: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

190

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891221 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.770 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

AE.891222 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.499.439 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

AE.891223 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.436.633 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

AE.891224 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.437.540 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

AE.891225 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.412.032 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

AE.891226 - G9, mác 75 m3 1.447.500 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

AE.891227 - Next Build, mác 50 m3 1.406.733 325.407 15.908 298.396 15.207 277.046 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891231 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.770 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

AE.891232 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.499.439 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

AE.891233 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.436.633 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

AE.891234 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.437.540 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

AE.891235 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.412.032 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

AE.891236 - G9, mác 75 m3 1.447.500 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

AE.891237 - Next Build, mác 50 m3 1.406.733 357.490 91.022 327.815 89.423 304.361 88.159

Page 265: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

191

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891241 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.491.770 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

AE.891242 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.499.439 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

AE.891243 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.436.633 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

AE.891244 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.437.540 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

AE.891245 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.412.032 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

AE.891246 - G9, mác 75 m3 1.447.500 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

AE.891247 - Next Build, mác 50 m3 1.406.733 373.531 123.962 342.525 122.234 318.018 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891251 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.577.787 293.325 268.977 249.732

AE.891252 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.703 293.325 268.977 249.732

AE.891253 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.484.924 293.325 268.977 249.732

AE.891254 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.486.451 293.325 268.977 249.732

AE.891255 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.443.491 293.325 268.977 249.732

AE.891256 - G9, mác 75 m3 1.503.227 293.325 268.977 249.732

AE.891257 - Next Build, mác 50 m3 1.434.566 293.325 268.977 249.732

Page 266: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

192

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891261 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.577.787 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

AE.891262 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.703 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

AE.891263 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.484.924 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

AE.891264 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.486.451 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

AE.891265 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.443.491 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

AE.891266 - G9, mác 75 m3 1.503.227 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

AE.891267 - Next Build, mác 50 m3 1.434.566 316.241 15.908 289.990 15.207 269.242 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891271 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.577.787 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

AE.891272 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.703 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

AE.891273 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.484.924 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

AE.891274 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.486.451 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

AE.891275 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.443.491 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

AE.891276 - G9, mác 75 m3 1.503.227 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

AE.891277 - Next Build, mác 50 m3 1.434.566 346.032 91.022 317.308 89.423 294.606 88.159

Page 267: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

193

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891281 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.577.787 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

AE.891282 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.590.703 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

AE.891283 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.484.924 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

AE.891284 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.486.451 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

AE.891285 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.443.491 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

AE.891286 - G9, mác 75 m3 1.503.227 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

AE.891287 - Next Build, mác 50 m3 1.434.566 359.781 123.962 329.917 122.234 306.312 120.869

Page 268: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

194

AE.89130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15x10x30)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(15x10x30)cm bằng vữa xây bê

tông nhẹ

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891311 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.593.398 327.699 300.497 278.997

AE.891312 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.606.920 327.699 300.497 278.997

AE.891313 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.496.184 327.699 300.497 278.997

AE.891314 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.497.783 327.699 300.497 278.997

AE.891315 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.452.807 327.699 300.497 278.997

AE.891316 - G9, mác 75 m3 1.515.344 327.699 300.497 278.997

AE.891317 - Next Build, mác 50 m3 1.443.464 327.699 300.497 278.997

Page 269: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

195

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891321 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.593.398 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891322 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.606.920 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891323 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.496.184 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891324 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.497.783 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891325 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.452.807 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891326 - G9, mác 75 m3 1.515.344 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

AE.891327 - Next Build, mác 50 m3 1.443.464 352.906 15.908 323.613 15.207 300.459 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891331 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.593.398 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891332 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.606.920 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891333 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.496.184 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891334 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.497.783 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891335 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.452.807 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891336 - G9, mác 75 m3 1.515.344 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

AE.891337 - Next Build, mác 50 m3 1.443.464 387.280 91.022 355.133 89.423 329.724 88.159

Page 270: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

196

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891341 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.593.398 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891342 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.606.920 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891343 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.496.184 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891344 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.497.783 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891345 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.452.807 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891346 - G9, mác 75 m3 1.515.344 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

AE.891347 - Next Build, mác 50 m3 1.443.464 403.322 123.962 369.843 122.234 343.381 120.869

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891351 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.529.016 329.990 302.599 280.948

AE.891352 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.538.904 329.990 302.599 280.948

AE.891353 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.919 329.990 302.599 280.948

AE.891354 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.087 329.990 302.599 280.948

AE.891355 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.426.196 329.990 302.599 280.948

AE.891356 - G9, mác 75 m3 1.471.932 329.990 302.599 280.948

AE.891357 - Next Build, mác 50 m3 1.419.363 329.990 302.599 280.948

Page 271: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

197

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891361 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.529.016 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

AE.891362 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.538.904 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

AE.891363 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.919 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

AE.891364 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.087 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

AE.891365 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.426.196 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

AE.891366 - G9, mác 75 m3 1.471.932 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

AE.891367 - Next Build, mác 50 m3 1.419.363 359.781 15.908 329.917 15.207 306.312 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891371 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.529.016 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

AE.891372 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.538.904 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

AE.891373 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.919 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

AE.891374 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.087 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

AE.891375 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.426.196 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

AE.891376 - G9, mác 75 m3 1.471.932 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

AE.891377 - Next Build, mác 50 m3 1.419.363 396.447 91.022 363.539 89.423 337.528 88.159

Page 272: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

198

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891381 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.529.016 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

AE.891382 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.538.904 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

AE.891383 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.457.919 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

AE.891384 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.459.087 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

AE.891385 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.426.196 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

AE.891386 - G9, mác 75 m3 1.471.932 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

AE.891387 - Next Build, mác 50 m3 1.419.363 412.488 123.962 378.248 122.234 351.185 120.869

Page 273: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

199

AE.89140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15x20x30)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(15x20x30)cm bằng vữa xây bê

tông nhẹ

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891411 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.501.738 286.450 262.673 243.879

AE.891412 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.510.013 286.450 262.673 243.879

AE.891413 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.442.250 286.450 262.673 243.879

AE.891414 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.443.228 286.450 262.673 243.879

AE.891415 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.415.706 286.450 262.673 243.879

AE.891416 - G9, mác 75 m3 1.453.975 286.450 262.673 243.879

AE.891417 - Next Build, mác 50 m3 1.409.988 286.450 262.673 243.879

Page 274: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

200

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891421 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.501.738 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891422 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.510.013 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891423 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.442.250 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891424 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.443.228 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891425 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.415.706 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891426 - G9, mác 75 m3 1.453.975 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891427 - Next Build, mác 50 m3 1.409.988 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891431 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.501.738 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891432 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.510.013 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891433 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.442.250 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891434 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.443.228 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891435 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.415.706 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891436 - G9, mác 75 m3 1.453.975 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891437 - Next Build, mác 50 m3 1.409.988 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

Page 275: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

201

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891441 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.501.738 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891442 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.510.013 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891443 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.442.250 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891444 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.443.228 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891445 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.415.706 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891446 - G9, mác 75 m3 1.453.975 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891447 - Next Build, mác 50 m3 1.409.988 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891451 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.533.930 284.158 260.571 241.928

AE.891452 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.544.021 284.158 260.571 241.928

AE.891453 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.461.383 284.158 260.571 241.928

AE.891454 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.462.575 284.158 260.571 241.928

AE.891455 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.429.011 284.158 260.571 241.928

AE.891456 - G9, mác 75 m3 1.475.681 284.158 260.571 241.928

AE.891457 - Next Build, mác 50 m3 1.422.040 284.158 260.571 241.928

Page 276: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

202

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891461 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.533.930 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

AE.891462 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.544.021 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

AE.891463 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.461.383 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

AE.891464 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.462.575 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

AE.891465 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.429.011 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

AE.891466 - G9, mác 75 m3 1.475.681 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

AE.891467 - Next Build, mác 50 m3 1.422.040 307.074 15.908 281.585 15.207 261.438 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891471 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.533.930 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

AE.891472 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.544.021 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

AE.891473 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.461.383 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

AE.891474 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.462.575 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

AE.891475 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.429.011 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

AE.891476 - G9, mác 75 m3 1.475.681 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

AE.891477 - Next Build, mác 50 m3 1.422.040 334.574 91.022 306.801 89.423 284.850 88.159

Page 277: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

203

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891481 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.533.930 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

AE.891482 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.544.021 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

AE.891483 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.461.383 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

AE.891484 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.462.575 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

AE.891485 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.429.011 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

AE.891486 - G9, mác 75 m3 1.475.681 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

AE.891487 - Next Build, mác 50 m3 1.422.040 350.615 123.962 321.511 122.234 298.508 120.869

Page 278: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

204

AE.89150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20x10,5x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(20x10,5x40)cm bằng vữa xây

bê tông nhẹ

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891511 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.568.746 286.450 262.673 243.879

AE.891512 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.581.057 286.450 262.673 243.879

AE.891513 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.480.238 286.450 262.673 243.879

AE.891514 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.481.693 286.450 262.673 243.879

AE.891515 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.440.746 286.450 262.673 243.879

AE.891516 - G9, mác 75 m3 1.497.682 286.450 262.673 243.879

AE.891517 - Next Build, mác 50 m3 1.432.240 286.450 262.673 243.879

Page 279: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

205

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891521 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.568.746 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891522 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.581.057 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891523 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.480.238 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891524 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.481.693 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891525 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.440.746 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891526 - G9, mác 75 m3 1.497.682 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

AE.891527 - Next Build, mác 50 m3 1.432.240 309.366 15.908 283.686 15.207 263.389 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891531 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.568.746 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891532 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.581.057 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891533 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.480.238 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891534 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.481.693 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891535 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.440.746 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891536 - G9, mác 75 m3 1.497.682 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

AE.891537 - Next Build, mác 50 m3 1.432.240 339.157 91.022 311.004 89.423 288.752 88.159

Page 280: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

206

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891541 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.568.746 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891542 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.581.057 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891543 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.480.238 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891544 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.481.693 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891545 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.440.746 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891546 - G9, mác 75 m3 1.497.682 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

AE.891547 - Next Build, mác 50 m3 1.432.240 352.906 123.962 323.613 122.234 300.459 120.869

Chiều dày 10,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891551 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.402 288.742 264.774 245.830

AE.891552 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.071 288.742 264.774 245.830

AE.891553 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.434.265 288.742 264.774 245.830

AE.891554 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.435.173 288.742 264.774 245.830

AE.891555 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.409.664 288.742 264.774 245.830

AE.891556 - G9, mác 75 m3 1.445.132 288.742 264.774 245.830

AE.891557 - Next Build, mác 50 m3 1.404.366 288.742 264.774 245.830

Page 281: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

207

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891561 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.402 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.891562 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.071 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.891563 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.434.265 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.891564 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.435.173 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.891565 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.409.664 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.891566 - G9, mác 75 m3 1.445.132 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

AE.891567 - Next Build, mác 50 m3 1.404.366 311.658 15.908 285.788 15.207 265.340 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891571 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.402 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

AE.891572 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.071 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

AE.891573 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.434.265 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

AE.891574 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.435.173 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

AE.891575 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.409.664 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

AE.891576 - G9, mác 75 m3 1.445.132 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

AE.891577 - Next Build, mác 50 m3 1.404.366 341.448 91.022 313.106 89.423 290.703 88.159

Page 282: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

208

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891581 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.402 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

AE.891582 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.071 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

AE.891583 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.434.265 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

AE.891584 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.435.173 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

AE.891585 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.409.664 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

AE.891586 - G9, mác 75 m3 1.445.132 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

AE.891587 - Next Build, mác 50 m3 1.404.366 355.198 123.962 325.714 122.234 302.410 120.869

Page 283: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

209

AE.89160 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20x22x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(20x22x40)cm bằng vữa xây bê

tông nhẹ

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891611 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.867 242.910 222.746 206.809

AE.891612 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.132 242.910 222.746 206.809

AE.891613 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.437.633 242.910 222.746 206.809

AE.891614 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.438.492 242.910 222.746 206.809

AE.891615 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.414.326 242.910 222.746 206.809

AE.891616 - G9, mác 75 m3 1.447.928 242.910 222.746 206.809

AE.891617 - Next Build, mác 50 m3 1.409.306 242.910 222.746 206.809

Page 284: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

210

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891621 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.867 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.891622 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.132 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.891623 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.437.633 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.891624 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.438.492 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.891625 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.414.326 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.891626 - G9, mác 75 m3 1.447.928 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

AE.891627 - Next Build, mác 50 m3 1.409.306 261.242 15.908 239.557 15.207 222.417 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891631 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.867 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.891632 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.132 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.891633 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.437.633 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.891634 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.438.492 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.891635 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.414.326 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.891636 - G9, mác 75 m3 1.447.928 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

AE.891637 - Next Build, mác 50 m3 1.409.306 286.450 91.022 262.673 89.423 243.879 88.159

Page 285: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

211

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891641 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.489.867 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.891642 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.497.132 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.891643 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.437.633 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.891644 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.438.492 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.891645 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.414.326 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.891646 - G9, mác 75 m3 1.447.928 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

AE.891647 - Next Build, mác 50 m3 1.409.306 297.908 123.962 273.179 122.234 253.634 120.869

Chiều dày 22cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.891651 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.476.251 240.618 220.645 204.858

AE.891652 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.483.920 240.618 220.645 204.858

AE.891653 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.114 240.618 220.645 204.858

AE.891654 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.422.021 240.618 220.645 204.858

AE.891655 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.396.513 240.618 220.645 204.858

AE.891656 - G9, mác 75 m3 1.431.981 240.618 220.645 204.858

AE.891657 - Next Build, mác 50 m3 1.391.214 240.618 220.645 204.858

Page 286: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

212

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.891661 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.476.251 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

AE.891662 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.483.920 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

AE.891663 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.114 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

AE.891664 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.422.021 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

AE.891665 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.396.513 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

AE.891666 - G9, mác 75 m3 1.431.981 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

AE.891667 - Next Build, mác 50 m3 1.391.214 258.951 15.908 237.456 15.207 220.466 14.652

* Chiều cao ≤ 50m

AE.891671 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.476.251 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

AE.891672 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.483.920 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

AE.891673 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.114 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

AE.891674 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.422.021 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

AE.891675 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.396.513 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

AE.891676 - G9, mác 75 m3 1.431.981 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

AE.891677 - Next Build, mác 50 m3 1.391.214 281.867 91.022 258.470 89.423 239.977 88.159

Page 287: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

213

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.891681 - WALL 600 CLAIR, mác 50 m3 1.476.251 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

AE.891682 - WALL 900 CLAIR, mác 75 m3 1.483.920 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

AE.891683 - BLOCK-MORTAR, mác 50 m3 1.421.114 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

AE.891684 - BLOCK-MORTAR, mác 75 m3 1.422.021 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

AE.891685 - SCL-MOTAR, mác 75 m3 1.396.513 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

AE.891686 - G9, mác 75 m3 1.431.981 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

AE.891687 - Next Build, mác 50 m3 1.391.214 295.616 123.962 271.078 122.234 251.683 120.869

Page 288: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

214

AE.89500 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa thông thường bằng máy trộn, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận

chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong đơn giá).

- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố.

AE.89510 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (7,5x17x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(7,5x17x39)cm

Chiều dày 7,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895113 - Vữa XM mác 50 m3 1.298.594 318.532 4.225 292.092 3.929 271.193 3.694

AE.895114 - Vữa XM mác 75 m3 1.312.155 318.532 4.225 292.092 3.929 271.193 3.694

AE.895115 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.810 318.532 4.225 292.092 3.929 271.193 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895123 - Vữa XM mác 50 m3 1.298.594 348.323 20.154 319.410 19.155 296.557 18.364

AE.895124 - Vữa XM mác 75 m3 1.312.155 348.323 20.154 319.410 19.155 296.557 18.364

AE.895125 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.810 348.323 20.154 319.410 19.155 296.557 18.364

Page 289: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

215

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895133 - Vữa XM mác 50 m3 1.298.594 382.697 95.268 350.930 93.372 325.822 91.871

AE.895134 - Vữa XM mác 75 m3 1.312.155 382.697 95.268 350.930 93.372 325.822 91.871

AE.895135 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.810 382.697 95.268 350.930 93.372 325.822 91.871

* Chiều cao > 50m

AE.895143 - Vữa XM mác 50 m3 1.298.594 398.738 128.208 365.640 126.183 339.479 124.582

AE.895144 - Vữa XM mác 75 m3 1.312.155 398.738 128.208 365.640 126.183 339.479 124.582

AE.895145 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.810 398.738 128.208 365.640 126.183 339.479 124.582

Chiều dày 17cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895153 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.979 313.949 8.699 287.889 8.088 267.291 7.606

AE.895154 - Vữa XM mác 75 m3 1.284.620 313.949 8.699 287.889 8.088 267.291 7.606

AE.895155 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.463 313.949 8.699 287.889 8.088 267.291 7.606

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895163 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.979 339.157 24.651 311.004 23.335 288.752 22.296

AE.895164 - Vữa XM mác 75 m3 1.284.620 339.157 24.651 311.004 23.335 288.752 22.296

AE.895165 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.463 339.157 24.651 311.004 23.335 288.752 22.296

Page 290: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

216

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895173 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.979 371.239 99.764 340.424 97.551 316.067 95.803

AE.895174 - Vữa XM mác 75 m3 1.284.620 371.239 99.764 340.424 97.551 316.067 95.803

AE.895175 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.463 371.239 99.764 340.424 97.551 316.067 95.803

* Chiều cao > 50m

AE.895183 - Vữa XM mác 50 m3 1.255.979 387.280 132.704 355.133 130.363 329.724 128.513

AE.895184 - Vữa XM mác 75 m3 1.284.620 387.280 132.704 355.133 130.363 329.724 128.513

AE.895185 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.463 387.280 132.704 355.133 130.363 329.724 128.513

Page 291: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

217

AE.89520 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (10x20x39)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(10x20x39)cm

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895213 - Vữa XM mác 50 m3 1.314.641 300.200 4.225 275.281 3.929 255.585 3.694

AE.895214 - Vữa XM mác 75 m3 1.328.328 300.200 4.225 275.281 3.929 255.585 3.694

AE.895215 - Vữa XM mác 100 m3 1.342.111 300.200 4.225 275.281 3.929 255.585 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895223 - Vữa XM mác 50 m3 1.314.641 327.699 20.154 300.497 19.155 278.997 18.364

AE.895224 - Vữa XM mác 75 m3 1.328.328 327.699 20.154 300.497 19.155 278.997 18.364

AE.895225 - Vữa XM mác 100 m3 1.342.111 327.699 20.154 300.497 19.155 278.997 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895233 - Vữa XM mác 50 m3 1.314.641 359.781 95.268 329.917 93.372 306.312 91.871

AE.895234 - Vữa XM mác 75 m3 1.328.328 359.781 95.268 329.917 93.372 306.312 91.871

AE.895235 - Vữa XM mác 100 m3 1.342.111 359.781 95.268 329.917 93.372 306.312 91.871

Page 292: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

218

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.895243 - Vữa XM mác 50 m3 1.314.641 375.822 128.208 344.626 126.183 319.969 124.582

AE.895244 - Vữa XM mác 75 m3 1.328.328 375.822 128.208 344.626 126.183 319.969 124.582

AE.895245 - Vữa XM mác 100 m3 1.342.111 375.822 128.208 344.626 126.183 319.969 124.582

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895253 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.980 295.616 6.959 271.078 6.471 251.683 6.085

AE.895254 - Vữa XM mác 75 m3 1.299.666 295.616 6.959 271.078 6.471 251.683 6.085

AE.895255 - Vữa XM mác 100 m3 1.322.510 295.616 6.959 271.078 6.471 251.683 6.085

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895263 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.980 318.532 22.902 292.092 21.710 271.193 20.767

AE.895264 - Vữa XM mác 75 m3 1.299.666 318.532 22.902 292.092 21.710 271.193 20.767

AE.895265 - Vữa XM mác 100 m3 1.322.510 318.532 22.902 292.092 21.710 271.193 20.767

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895273 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.980 348.323 98.016 319.410 95.926 296.557 94.274

AE.895274 - Vữa XM mác 75 m3 1.299.666 348.323 98.016 319.410 95.926 296.557 94.274

AE.895275 - Vữa XM mác 100 m3 1.322.510 348.323 98.016 319.410 95.926 296.557 94.274

Page 293: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

219

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.895283 - Vữa XM mác 50 m3 1.276.980 364.364 130.956 334.119 128.737 310.214 126.985

AE.895284 - Vữa XM mác 75 m3 1.299.666 364.364 130.956 334.119 128.737 310.214 126.985

AE.895285 - Vữa XM mác 100 m3 1.322.510 364.364 130.956 334.119 128.737 310.214 126.985

AE.89530 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15x10x30)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(15x10x30)cm

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895313 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.012 320.824 7.208 294.193 6.702 273.144 6.302

AE.895314 - Vữa XM mác 75 m3 1.289.839 320.824 7.208 294.193 6.702 273.144 6.302

AE.895315 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.832 320.824 7.208 294.193 6.702 273.144 6.302

Page 294: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

220

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895323 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.012 346.032 23.152 317.308 21.942 294.606 20.985

AE.895324 - Vữa XM mác 75 m3 1.289.839 346.032 23.152 317.308 21.942 294.606 20.985

AE.895325 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.832 346.032 23.152 317.308 21.942 294.606 20.985

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895333 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.012 378.114 98.266 346.728 96.158 321.920 94.492

AE.895334 - Vữa XM mác 75 m3 1.289.839 378.114 98.266 346.728 96.158 321.920 94.492

AE.895335 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.832 378.114 98.266 346.728 96.158 321.920 94.492

* Chiều cao > 50m

AE.895343 - Vữa XM mác 50 m3 1.266.012 394.155 131.206 361.437 128.970 335.577 127.203

AE.895344 - Vữa XM mác 75 m3 1.289.839 394.155 131.206 361.437 128.970 335.577 127.203

AE.895345 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.832 394.155 131.206 361.437 128.970 335.577 127.203

Chiều dày 10cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895353 - Vữa XM mác 50 m3 1.289.821 325.407 5.468 298.396 5.084 277.046 4.781

AE.895354 - Vữa XM mác 75 m3 1.307.689 325.407 5.468 298.396 5.084 277.046 4.781

AE.895355 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.685 325.407 5.468 298.396 5.084 277.046 4.781

Page 295: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

221

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895363 - Vữa XM mác 50 m3 1.289.821 355.198 21.403 325.714 20.316 302.410 19.457

AE.895364 - Vữa XM mác 75 m3 1.307.689 355.198 21.403 325.714 20.316 302.410 19.457

AE.895365 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.685 355.198 21.403 325.714 20.316 302.410 19.457

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895373 - Vữa XM mác 50 m3 1.289.821 389.572 96.517 357.235 94.532 331.675 92.964

AE.895374 - Vữa XM mác 75 m3 1.307.689 389.572 96.517 357.235 94.532 331.675 92.964

AE.895375 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.685 389.572 96.517 357.235 94.532 331.675 92.964

* Chiều cao > 50m

AE.895383 - Vữa XM mác 50 m3 1.289.821 407.905 129.457 374.046 127.344 347.283 125.674

AE.895384 - Vữa XM mác 75 m3 1.307.689 407.905 129.457 374.046 127.344 347.283 125.674

AE.895385 - Vữa XM mác 100 m3 1.325.685 407.905 129.457 374.046 127.344 347.283 125.674

Page 296: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

222

AE.89540 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15x20x30)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(15x20x30)cm

Chiều dày 15cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895413 - Vữa XM mác 50 m3 1.305.091 291.033 4.474 266.875 4.160 247.781 3.912

AE.895414 - Vữa XM mác 75 m3 1.320.046 291.033 4.474 266.875 4.160 247.781 3.912

AE.895415 - Vữa XM mác 100 m3 1.335.105 291.033 4.474 266.875 4.160 247.781 3.912

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895423 - Vữa XM mác 50 m3 1.305.091 313.949 20.405 287.889 19.387 267.291 18.583

AE.895424 - Vữa XM mác 75 m3 1.320.046 313.949 20.405 287.889 19.387 267.291 18.583

AE.895425 - Vữa XM mác 100 m3 1.335.105 313.949 20.405 287.889 19.387 267.291 18.583

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895433 - Vữa XM mác 50 m3 1.305.091 343.740 95.518 315.207 93.604 292.655 92.090

AE.895434 - Vữa XM mác 75 m3 1.320.046 343.740 95.518 315.207 93.604 292.655 92.090

AE.895435 - Vữa XM mác 100 m3 1.335.105 343.740 95.518 315.207 93.604 292.655 92.090

Page 297: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

223

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.895443 - Vữa XM mác 50 m3 1.305.091 357.490 128.458 327.815 126.415 304.361 124.801

AE.895444 - Vữa XM mác 75 m3 1.320.046 357.490 128.458 327.815 126.415 304.361 124.801

AE.895445 - Vữa XM mác 100 m3 1.335.105 357.490 128.458 327.815 126.415 304.361 124.801

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895453 - Vữa XM mác 50 m3 1.295.898 288.742 5.468 264.774 5.084 245.830 4.781

AE.895454 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.766 288.742 5.468 264.774 5.084 245.830 4.781

AE.895455 - Vữa XM mác 100 m3 1.331.762 288.742 5.468 264.774 5.084 245.830 4.781

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895463 - Vữa XM mác 50 m3 1.295.898 311.658 21.403 285.788 20.316 265.340 19.457

AE.895464 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.766 311.658 21.403 285.788 20.316 265.340 19.457

AE.895465 - Vữa XM mác 100 m3 1.331.762 311.658 21.403 285.788 20.316 265.340 19.457

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895473 - Vữa XM mác 50 m3 1.295.898 341.448 96.517 313.106 94.532 290.703 92.964

AE.895474 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.766 341.448 96.517 313.106 94.532 290.703 92.964

AE.895475 - Vữa XM mác 100 m3 1.331.762 341.448 96.517 313.106 94.532 290.703 92.964

Page 298: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

224

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.895483 - Vữa XM mác 50 m3 1.295.898 355.198 129.457 325.714 127.344 302.410 125.674

AE.895484 - Vữa XM mác 75 m3 1.313.766 355.198 129.457 325.714 127.344 302.410 125.674

AE.895485 - Vữa XM mác 100 m3 1.331.762 355.198 129.457 325.714 127.344 302.410 125.674

AE.89550 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20x10,5x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(20x10,5x40)cm

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895513 - Vữa XM mác 50 m3 1.269.370 291.033 6.711 266.875 6.240 247.781 5.867

AE.895514 - Vữa XM mác 75 m3 1.291.168 291.033 6.711 266.875 6.240 247.781 5.867

AE.895515 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.118 291.033 6.711 266.875 6.240 247.781 5.867

Page 299: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

225

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895523 - Vữa XM mác 50 m3 1.269.370 313.949 22.653 287.889 21.478 267.291 20.548

AE.895524 - Vữa XM mác 75 m3 1.291.168 313.949 22.653 287.889 21.478 267.291 20.548

AE.895525 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.118 313.949 22.653 287.889 21.478 267.291 20.548

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895533 - Vữa XM mác 50 m3 1.269.370 343.740 97.766 315.207 95.694 292.655 94.055

AE.895534 - Vữa XM mác 75 m3 1.291.168 343.740 97.766 315.207 95.694 292.655 94.055

AE.895535 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.118 343.740 97.766 315.207 95.694 292.655 94.055

* Chiều cao > 50m

AE.895543 - Vữa XM mác 50 m3 1.269.370 357.490 130.706 327.815 128.505 304.361 126.766

AE.895544 - Vữa XM mác 75 m3 1.291.168 357.490 130.706 327.815 128.505 304.361 126.766

AE.895545 - Vữa XM mác 100 m3 1.313.118 357.490 130.706 327.815 128.505 304.361 126.766

Chiều dày 10,5cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895553 - Vữa XM mác 50 m3 1.306.013 295.616 4.225 271.078 3.929 251.683 3.694

AE.895554 - Vữa XM mác 75 m3 1.319.574 295.616 4.225 271.078 3.929 251.683 3.694

AE.895555 - Vữa XM mác 100 m3 1.333.229 295.616 4.225 271.078 3.929 251.683 3.694

Page 300: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

226

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895563 - Vữa XM mác 50 m3 1.306.013 318.532 20.154 292.092 19.155 271.193 18.364

AE.895564 - Vữa XM mác 75 m3 1.319.574 318.532 20.154 292.092 19.155 271.193 18.364

AE.895565 - Vữa XM mác 100 m3 1.333.229 318.532 20.154 292.092 19.155 271.193 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895573 - Vữa XM mác 50 m3 1.306.013 348.323 95.268 319.410 93.372 296.557 91.871

AE.895574 - Vữa XM mác 75 m3 1.319.574 348.323 95.268 319.410 93.372 296.557 91.871

AE.895575 - Vữa XM mác 100 m3 1.333.229 348.323 95.268 319.410 93.372 296.557 91.871

* Chiều cao > 50m

AE.895583 - Vữa XM mác 50 m3 1.306.013 364.364 128.208 334.119 126.183 310.214 124.582

AE.895584 - Vữa XM mác 75 m3 1.319.574 364.364 128.208 334.119 126.183 310.214 124.582

AE.895585 - Vữa XM mác 100 m3 1.333.229 364.364 128.208 334.119 126.183 310.214 124.582

Page 301: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

227

AE.89560 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20x22x40)cm

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Xây tường thẳng gạch bê tông

bọt, khí không chưng áp

(20x22x40)cm,

Chiều dày 20cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895613 - Vữa XM mác 50 m3 1.320.157 245.201 4.225 224.848 3.929 208.760 3.694

AE.895614 - Vữa XM mác 75 m3 1.332.830 245.201 4.225 224.848 3.929 208.760 3.694

AE.895615 - Vữa XM mác 100 m3 1.345.592 245.201 4.225 224.848 3.929 208.760 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895623 - Vữa XM mác 50 m3 1.320.157 265.826 20.154 243.760 19.155 226.319 18.364

AE.895624 - Vữa XM mác 75 m3 1.332.830 265.826 20.154 243.760 19.155 226.319 18.364

AE.895625 - Vữa XM mác 100 m3 1.345.592 265.826 20.154 243.760 19.155 226.319 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895633 - Vữa XM mác 50 m3 1.320.157 288.742 95.268 264.774 93.372 245.830 91.871

AE.895634 - Vữa XM mác 75 m3 1.332.830 288.742 95.268 264.774 93.372 245.830 91.871

AE.895635 - Vữa XM mác 100 m3 1.345.592 288.742 95.268 264.774 93.372 245.830 91.871

Page 302: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

228

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.895643 - Vữa XM mác 50 m3 1.320.157 302.491 128.208 277.382 126.183 257.536 124.582

AE.895644 - Vữa XM mác 75 m3 1.332.830 302.491 128.208 277.382 126.183 257.536 124.582

AE.895645 - Vữa XM mác 100 m3 1.345.592 302.491 128.208 277.382 126.183 257.536 124.582

Chiều dày 22cm

* Chiều cao ≤ 4m

AE.895653 - Vữa XM mác 50 m3 1.301.087 242.910 4.225 222.746 3.929 206.809 3.694

AE.895654 - Vữa XM mác 75 m3 1.314.648 242.910 4.225 222.746 3.929 206.809 3.694

AE.895655 - Vữa XM mác 100 m3 1.328.303 242.910 4.225 222.746 3.929 206.809 3.694

* Chiều cao ≤ 16m

AE.895663 - Vữa XM mác 50 m3 1.301.087 261.242 20.154 239.557 19.155 222.417 18.364

AE.895664 - Vữa XM mác 75 m3 1.314.648 261.242 20.154 239.557 19.155 222.417 18.364

AE.895665 - Vữa XM mác 100 m3 1.328.303 261.242 20.154 239.557 19.155 222.417 18.364

* Chiều cao ≤ 50m

AE.895673 - Vữa XM mác 50 m3 1.301.087 286.450 95.268 262.673 93.372 243.879 91.871

AE.895674 - Vữa XM mác 75 m3 1.314.648 286.450 95.268 262.673 93.372 243.879 91.871

AE.895675 - Vữa XM mác 100 m3 1.328.303 286.450 95.268 262.673 93.372 243.879 91.871

Page 303: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

229

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

* Chiều cao > 50m

AE.895683 - Vữa XM mác 50 m3 1.301.087 297.908 128.208 273.179 126.183 253.634 124.582

AE.895684 - Vữa XM mác 75 m3 1.314.648 297.908 128.208 273.179 126.183 253.634 124.582

AE.895685 - Vữa XM mác 100 m3 1.328.303 297.908 128.208 273.179 126.183 253.634 124.582

Page 304: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

230

CHƯƠNG X

CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC

AK.21300 TRÁT TƯỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA TRÁT BÊ TÔNG NHẸ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa trát bê tông nhẹ, trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

AK.21300 TRÁT TƯỜNG NGOÀI

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Trát tường ngoài bằng vữa

trát bê tông nhẹ G9, mác 75

AK.21315 - Chiều dày trát 0,5cm m2 21.430 38.957 35.723 33.168

AK.21325 - Chiều dày trát 0,7cm m2 28.573 45.832 42.028 39.021

AK.21335 - Chiều dày trát 1,0cm m2 39.288 54.998 50.433 46.825

Page 305: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

231

AK.21400 TRÁT TƯỜNG TRONG

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Trát tường trong bằng vữa

trát bê tông nhẹ G9, mác 75

AK.21414 - Chiều dày trát 0,5cm m2 21.271 27.499 25.217 23.412

AK.21424 - Chiều dày trát 0,7cm m2 28.361 34.374 31.521 29.265

AK.21434 - Chiều dày trát 1,0cm m2 38.997 38.957 35.723 33.168

Page 306: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

232

AK.21500 TRÁT TƯỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

AK.21500 TRÁT TƯỜNG NGOÀI

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Trát tường ngoài

Chiều dày trát 1,0cm

AK.21512 - Vữa XM mác 25 m2 5.910 59.552 783 54.609 728 50.702 685

AK.21513 - Vữa XM mác 50 m2 7.477 59.552 783 54.609 728 50.702 685

AK.21514 - Vữa XM mác 75 m2 8.918 59.552 783 54.609 728 50.702 685

AK.21515 - Vữa XM mác 100 m2 10.371 59.552 783 54.609 728 50.702 685

Chiều dày trát 1,5cm

AK.21522 - Vữa XM mác 25 m2 8.373 71.959 783 65.986 728 61.265 685

AK.21523 - Vữa XM mác 50 m2 10.593 71.959 783 65.986 728 61.265 685

AK.21524 - Vữa XM mác 75 m2 12.635 71.959 783 65.986 728 61.265 685

AK.21525 - Vữa XM mác 100 m2 14.691 71.959 783 65.986 728 61.265 685

Chiều dày trát 2,0cm

AK.21532 - Vữa XM mác 25 m2 11.328 86.847 783 79.638 728 73.940 685

AK.21533 - Vữa XM mác 50 m2 14.329 86.847 783 79.638 728 73.940 685

AK.21534 - Vữa XM mác 75 m2 17.093 86.847 783 79.638 728 73.940 685

AK.21535 - Vữa XM mác 100 m2 19.877 86.847 783 79.638 728 73.940 685

Page 307: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

233

AK.21600 TRÁT TƯỜNG TRONG

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

Trát tường ngoài

Chiều dày trát 1,0cm

AK.21612 - Vữa XM mác 25 m2 5.910 42.183 783 38.681 728 35.914 685

AK.21613 - Vữa XM mác 50 m2 7.477 42.183 783 38.681 728 35.914 685

AK.21614 - Vữa XM mác 75 m2 8.918 42.183 783 38.681 728 35.914 685

AK.21615 - Vữa XM mác 100 m2 10.371 42.183 783 38.681 728 35.914 685

Chiều dày trát 1,5cm

AK.21622 - Vữa XM mác 25 m2 8.373 54.590 783 50.058 728 46.477 685

AK.21623 - Vữa XM mác 50 m2 10.593 54.590 783 50.058 728 46.477 685

AK.21624 - Vữa XM mác 75 m2 12.635 54.590 783 50.058 728 46.477 685

AK.21625 - Vữa XM mác 100 m2 14.691 54.590 783 50.058 728 46.477 685

Chiều dày trát 2,0cm

AK.21632 - Vữa XM mác 25 m2 11.328 59.552 783 54.609 728 50.702 685

AK.21633 - Vữa XM mác 50 m2 14.329 59.552 783 54.609 728 50.702 685

AK.21634 - Vữa XM mác 75 m2 17.093 59.552 783 54.609 728 50.702 685

AK.21635 - Vữa XM mác 100 m2 19.877 59.552 783 54.609 728 50.702 685

Page 308: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

234

CHƯƠNG XI

CÁC CÔNG TÁC KHÁC

AL.26100 LÀM KHE CO GIÃN, KHE ĐẶT THÉP CHỐNG NỨT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, dụng cụ, lấy dấu, tiến hành cắt tạo rãnh, đục tẩy theo yêu cầu kỹ thuật. (Chưa bao gồm thép liên kết cột, tường).

Đơn vị tính: đồng/10m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.26110 - Làm khe co giãn chống nứt 10m

135 5.673 24.008 5.202 22.263 4.830 20.884

AL.26120 - Làm khe đặt thép chống nứt 10m

135 8.510 24.008 7.803 22.263 7.245 20.884

AL.52910 CĂNG LƯỚI THÉP GIA CỐ TƯỜNG GẠCH KHÔNG NUNG

Thành phần công việc:

- Căng lưới, ép sát vào mặt tường tại các vị trí tiếp giáp giữa tường với dầm, cột kể cả các vị trí lắp đặt hệ thống đường ống nước, điện theo đúng

yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.52910 - Căng lưới thép gia cố tường

gạch không nung m2 35.200 214.028 22.850 196.263 21.105 182.220 19.726

Page 309: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

235

AL.52920 CĂNG LƯỚI THỦY TINH GIA CỐ TƯỜNG GẠCH KHÔNG NUNG

Thành phần công việc:

- Căng lưới, ép sát vào mặt tường tại các vị trí tiếp giáp giữa tường với dầm, cột kể cả các vị trí lắp đặt hệ thống đường ống nước, điện theo đúng

yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn

vị Vật liệu

Vùng I Vùng II Vùng III

Nhân công Máy Nhân công Máy Nhân công Máy

AL.52920 - Căng lưới thủy tinh gia cố

tường gạch không nung m2 27.563 154.719 141.877 131.725

Page 310: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

236

MỤC LỤC

Mã hiệu Nội dung Trang

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG 1

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG 5

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHẦN XÂY DỰNG (SỬA ĐỔI VÀ BỔ SUNG) CÔNG TÁC SỬ

DỤNG VẬT LIỆU XÂY KHÔNG NUNG 12

CHƯƠNG I - CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ 13

AE.81000 Xây gạch bê tông 13

AE.81100 Xây tường thẳng gạch (20x20x40)cm 13

AE.81200 Xây tường thẳng gạch (15x20x40)cm 15

AE.81300 Xây tường thẳng gạch (10x20x40)cm 16

AE.81400 Xây tường thẳng gạch (19x19x39)cm 17

AE.81500 Xây tường thẳng gạch (15x19x39)cm 18

AE.81600 Xây tường thẳng gạch (10x19x39)cm 19

AE.81700 Xây tường thẳng gạch (11,5x19x24)cm 20

AE.81800 Xây tường thẳng gạch (11,5x9x24)cm 21

AE.81900 Xây tường thẳng gạch (15x20x30)cm 22

AE.82110 Xây tường thẳng gạch (12x19x39)cm 23

Page 311: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

237

Mã hiệu Nội dung Trang

AE.82120 Xây tường thẳng gạch (20x15x39)cm 24

AE.82130 Xây tường thẳng gạch (17x15x39)cm 25

AE.82140 Xây tường thẳng gạch (15x15x39)cm 26

AE.82150 Xây tường thẳng gạch (13x15x39)cm 27

AE.82160 Xây tường thẳng gạch (10x15x39)cm 28

AE.82170 Xây tường thẳng gạch (9x15x39)cm 29

AE.82180 Xây tường thẳng gạch (20x13x39)cm 30

AE.82190 Xây tường thẳng gạch (17x13x39)cm 31

AE.82200 Xây tường thẳng gạch (15x13x39)cm 32

AE.82210 Xây tường thẳng gạch (14x13x39)cm 33

AE.82220 Xây tường thẳng gạch (12x13x39)cm 34

AE.82230 Xây tường thẳng gạch (10x13x39)cm 35

AE.82240 Xây tường thẳng gạch (8x13x39)cm 36

AE.82250 Xây tường thẳng gạch (10,5x13x22)cm 37

AE.82260 Xây tường thẳng gạch (10,5x6x22)cm 38

AE.82270 Xây tường thẳng gạch (10x6x21)cm 39

Page 312: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

238

Mã hiệu Nội dung Trang

AE.82280 Xây tường thẳng gạch (9,5x6x20)cm 40

AE.84000 Xây tường gạch Silicát (6,5x12x25)cm 41

AE.85000÷

AE.87000 Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) bằng vữa xây bê tông nhẹ 42

AE.85100 Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x10x60)cm 42

AE.85200 Xây tường thẳng gạch AAC (10x10x60)cm 47

AE.85300 Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x10x60)cm 49

AE.85400 Xây tường thẳng gạch AAC (15x10x60)cm 54

AE.85500 Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x10x60)cm 59

AE.85700 Xây tường thẳng gạch AAC (25x10x60)cm 64

AE.86100 Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x20x60)cm 69

AE.86200 Xây tường thẳng gạch AAC (10x20x60)cm 74

AE.86300 Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x20x60)cm 79

AE.86400 Xây tường thẳng gạch AAC (15x20x60)cm 84

AE.86500 Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x20x60)cm 89

AE.86600 Xây tường thẳng gạch AAC (20x20x60)cm 94

AE.86700 Xây tường thẳng gạch AAC (25x20x60)cm 96

Page 313: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

239

Mã hiệu Nội dung Trang

AE.87100 Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x30x60)cm 101

AE.87200 Xây tường thẳng gạch AAC (10x30x60)cm 106

AE.87300 Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x30x60)cm 111

AE.87400 Xây tường thẳng gạch AAC (15x30x60)cm 116

AE.87500 Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x30x60)cm 121

AE.87600 Xây tường thẳng gạch AAC (20x30x60)cm 126

AE.87700 Xây tường thẳng gạch AAC (25x30x60)cm 131

AE.88100 Xây gạch bê tông khí chưng áp AAC bằng vữa thông thường 136

AE.88110 Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x10x60)cm 136

AE.88120 Xây tường thẳng gạch AAC (10x10x60)cm 139

AE.88130 Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x10x60)cm 140

AE.88140 Xây tường thẳng gạch AAC (15x10x60)cm 142

AE.88150 Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x10x60)cm 145

AE.88170 Xây tường thẳng gạch AAC (25x10x60)cm 147

AE.88210 Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x20x60)cm 150

AE.88220 Xây tường thẳng gạch AAC (10x20x60)cm 152

Page 314: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

240

Mã hiệu Nội dung Trang

AE.88230 Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x20x60)cm 155

AE.88240 Xây tường thẳng gạch AAC (15x20x60)cm 157

AE.88250 Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x20x60)cm 160

AE.88260 Xây tường thẳng gạch AAC (20x20x60)cm 162

AE.88270 Xây tường thẳng gạch AAC (25x20x60)cm 164

AE.88310 Xây tường thẳng gạch AAC (7,5x30x60)cm 166

AE.88320 Xây tường thẳng gạch AAC (10x30x60)cm 169

AE.88330 Xây tường thẳng gạch AAC (12,5x30x60)cm 171

AE.88340 Xây tường thẳng gạch AAC (15x30x60)cm 174

AE.88350 Xây tường thẳng gạch AAC (17,5x30x60)cm 176

AE.88360 Xây tường thẳng gạch AAC (20x30x60)cm 179

AE.88370 Xây tường thẳng gạch AAC (25x30x60)cm 181

AE.89100 Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa xây bê tông nhẹ 184

AE.89110 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (7,5x17x39)cm 184

AE.89120 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (10x20x39)cm 189

AE.89130 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (15x10x30)cm 194

Page 315: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

241

Mã hiệu Nội dung Trang

AE.89140 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (15x20x30)cm 199

AE.89150 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (20x10,5x40)cm 204

AE.89160 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (20x22x40)cm 209

AE.89500 Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa thông thường 214

AE.89510 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (7,5x17x39)cm 214

AE.89520 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (10x20x39)cm 217

AE.89530 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (15x10x30)cm 219

AE.89540 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (15x20x30)cm 222

AE.89550 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (20x10,5x40)cm 224

AE.89560 Xây tường thẳng gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (20x22x40)cm 227

CHƯƠNG II - CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC 230

AK.21300 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa trát bê tông nhẹ 230

AK.21300 Trát tường ngoài 230

AK.21400 Trát tường trong 231

AK.21500 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường 232

AK.21500 Trát tường ngoài 232

Page 316: ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHsxd.dongnai.gov.vn/SiteAssets/Lists/TnTuc/NewForm/@_Quyen 1_Phan XD... · Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng (sửa

242

Mã hiệu Nội dung Trang

AK.21600 Trát tường trong 233

CHƯƠNG III – CÁC CÔNG TÁC KHÁC 234

AL.26100 Làm khe co giãn, khe đặt thép chống nứt 234

AL.52910 Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung 234

AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung 235

MỤC LỤC 236