26
PHÂN PHỐI CHUẨN (Normal distribution) TS NGUYỄN NGỌC RẠNG

PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

PHÂN PHỐI CHUẨN

(Normal distribution)

TS NGUYỄN NGỌC RẠNG

Page 2: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

1778 1809

Page 3: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

PHÂN PHỐI CHUẨN

Page 4: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

PHÂN PHỐI KHÔNG CHUẨN

Điểm thi đại học

Page 5: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

PHÂN PHỐI KHÔNG CHUẨN

(Xiên phải)

Page 6: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

PHÂN PHỐI CHUẨN

Page 7: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

PHÂN PHỐI CHUẨN

Page 8: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

m

SD

PHÂN PHỐI CHUẨN

Page 9: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

TRUNG BÌNH, PHƯƠNG SAI, ĐỘ LỆCH CHUẨN

Page 10: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

4 3, 7

m SD

TRUNG BÌNH, TRUNG VỊ VÀ MODE

421

Page 11: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

TRUNG BÌNH, PHƯƠNG SAI, ĐỘ LỆCH CHUẨN

Page 12: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

HÀM MẬT ĐỘ PHÂN PHỐI CHUẨN

Page 13: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

HÀM XÁC SUẤT CHUẨN TÍCH LŨY

(Diện tích dưới đường cong)

Page 14: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

HÀM PHÂN PHỐI CHUẨN TẮC

Page 15: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

HÀM PHÂN PHỐI CHUẨN TẮC

Page 16: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

HÀM PHÂN PHỐI CHUẨN TẮC

Page 17: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

1 x3.14

0.040

Neáu z=0, P(x)=0.04

P(x)=0.024

P(x)=0.012

Neáu z=1,

Neáu z=2,

1

2

Exp(-0.5)=0.6 ; Exp(-1)=0.36

zz

z

z

z

2

HÀM PHÂN PHỐI CHUẨN TẮC

Page 18: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

HÀM XÁC SUẤT CHUẨN TÍCH LŨY

Page 19: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101
Page 20: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101
Page 21: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101
Page 22: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

y

z

z=x-100/SD

1SD=10

Y=f(z)

0 1

2

z=2(1.96)

95% 2.5%2.5%

68%

Page 23: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101
Page 24: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

1SD2SD

ỨNG DỤNG PHÂN PHỐI CHUẨN

Z SCORE

Page 25: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

Caân 1000 treû 2 tuoåi BT, coù m=12kg, SD=1kg

Hoûi coù bao nhieâu treû coù caân naëng ≤ 10kg vaø ≤ 11kg?

ỨNG DỤNG PHÂN PHỐI CHUẨN

Page 26: PHÂN PHỐI CHUẨN · 2016-04-21 · 100 105 Kêt qua dwðng máu (mg%) 100 nguði Ion khòe manh 112 109 119 104 107 100 108 114 114 111 116 106 108 94 102 106 101 118 106 101

GIÁ TRỊ TỚI HẠN

α

p value