9
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HS Môn cơ bản Môn cở sở Ngoại ngữ Ghi chú 1 DMT.00001 Lê Minh Đức Nam 06/12/1994 60440222 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0113 10.00 7.00 52.00 2 DMT.00002 Lê Xuân Đức Nam 17/05/1972 60440222 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0189 10.00 6.75 51.00 3 DMT.00003 Vũ Mạnh Dũng Nam 17/03/1973 60440222 Thành phố Việt Trì Phú Thọ CHD2.0212 10.00 7.00 43.00 4 DMT.00004 Phương Thị Hảo Nữ 01/06/1993 60440222 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0228 10.00 8.00 53.00 5 DMT.00005 Trần Xuân Hiền Nam 21/12/1967 60440222 Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng CHD2.0163 10.00 6.50 52.00 6 DMT.00006 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ 20/09/1984 60440222 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0017 10.00 8.00 50.00 7 DMT.00007 Trần Phúc Hưng Nam 21/07/1991 60440222 Huyện Sa Pa Lào Cai CHD2.0105 6.00 5.00 52.00 8 DMT.00008 Phí Thị Ngà Nữ 20/01/1975 60440222 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0018 9.50 7.25 54.00 9 DMT.00009 Phạm Xuân Nhị Nam 23/10/1979 60440222 Huyện Lạng Giang Bắc Giang CHD2.0069 10.00 7.25 61.00 10 DMT.00010 Đặng Đình Quân Nam 21/11/1992 60440222 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0112 7.00 6.00 60.00 11 DMT.00011 Lê Thị Thanh Nữ 10/03/1984 60440222 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0300 9.00 7.25 52.00 12 DMT.00012 Trần Trung Thành Nam 15/03/1967 60440222 Thành phố Pleiku Gia Lai CHD2.0164 9.50 6.75 55.00 13 DMT.00013 Đỗ Thị Thi Nữ 26/02/1978 60440222 Huyện Quảng Xương Thanh Hoá CHD2.0303 8.75 6.25 62.00 14 DMT.00014 Nguyễn Thị Trang Nữ 05/09/1987 60440222 Huyện Tiên Lữ Hưng Yên CHD2.0285 9.00 7.50 46.00 15 DMT.00022 Nguyễn Thái Bình Nữ 26/08/1994 60440224 Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn CHD2.0037 6.25 6.25 52.50 16 DMT.00023 Dương Tiến Đạt Nam 10/07/1994 60440224 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0136 9.50 9.00 63.00 17 DMT.00024 Đỗ Dương Hà Nữ 05/07/1994 60440224 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0297 9.50 9.00 69.50 18 DMT.00025 Đặng Thị Thu Hiền Nữ 22/03/1979 60440224 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0011 8.50 9.25 35.50 19 DMT.00026 Phạm Thị Hoa Nữ 11/02/1994 60440224 Huyện Thanh Oai Hà Nội CHD2.0171 9.25 9.50 59.00 20 DMT.00027 Nguyễn Văn Huy Nam 10/12/1971 60440224 Thành phố Kon Tum Kon Tum CHD2.0267 8.75 9.00 65.00 21 DMT.00028 Nguyễn Văn Khánh Nam 15/06/1992 60440224 Huyện ứng Hoà Hà Nội CHD2.0061 10.00 7.25 35.00 22 DMT.00029 Dương Thị Hải Lý Nữ 21/08/1993 60440224 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0308 9.00 9.50 52.00 23 DMT.00030 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 07/10/1994 60440224 Huyện Thuận Thành Bắc Ninh CHD2.0109 7.50 9.25 63.00 24 DMT.00031 Vũ Duy Quang Nam 12/06/1994 60440224 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0002 5.50 9.25 62.00 25 DMT.00032 Hoàng Đức Thắng Nam 30/10/1994 60440224 Huyện Hoằng Hoá Thanh Hoá CHD2.0137 8.00 7.50 54.00 26 DMT.00033 Trịnh Thế Thành Nam 08/12/1985 60440224 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0302 9.25 9.00 60.00 27 DMT.00034 Vũ Khắc Tú Nam 21/03/1994 60440224 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0296 9.75 8.75 59.00 28 DMT.00035 Trần Đỗ Thủy Tuyên Nữ 15/06/1994 Con TB 60440224 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0304 10.00 9.00 58.00 29 DMT.00036 Hà Thị Hồng Vân Nữ 08/05/1994 60440224 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0048 8.75 9.25 62.50 30 DMT.00043 Ngô Thị Thúy An Nữ 14/02/1993 60440301 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0158 7.50 2.75 54.00 31 DMT.00044 Nguyễn Phương Anh Nữ 18/01/1995 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0005 7.50 5.00 61.00 32 DMT.00045 Trương Quốc Anh Nam 02/06/1991 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0020 5.00 5.00 53.00 33 DMT.00046 Nguyễn Duy Anh Nam 27/09/1994 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0028 6.00 5.00 60.50 SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 DMT - TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI Hộ khẩu I Trang 1

SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chú

1 DMT.00001 Lê Minh Đức Nam 06/12/1994 60440222 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0113 10.00 7.00 52.00

2 DMT.00002 Lê Xuân Đức Nam 17/05/1972 60440222 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0189 10.00 6.75 51.00

3 DMT.00003 Vũ Mạnh Dũng Nam 17/03/1973 60440222 Thành phố Việt Trì Phú Thọ CHD2.0212 10.00 7.00 43.00

4 DMT.00004 Phương Thị Hảo Nữ 01/06/1993 60440222 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0228 10.00 8.00 53.00

5 DMT.00005 Trần Xuân Hiền Nam 21/12/1967 60440222 Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng CHD2.0163 10.00 6.50 52.00

6 DMT.00006 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ 20/09/1984 60440222 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0017 10.00 8.00 50.00

7 DMT.00007 Trần Phúc Hưng Nam 21/07/1991 60440222 Huyện Sa Pa Lào Cai CHD2.0105 6.00 5.00 52.00

8 DMT.00008 Phí Thị Ngà Nữ 20/01/1975 60440222 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0018 9.50 7.25 54.00

9 DMT.00009 Phạm Xuân Nhị Nam 23/10/1979 60440222 Huyện Lạng Giang Bắc Giang CHD2.0069 10.00 7.25 61.00

10 DMT.00010 Đặng Đình Quân Nam 21/11/1992 60440222 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0112 7.00 6.00 60.00

11 DMT.00011 Lê Thị Thanh Nữ 10/03/1984 60440222 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0300 9.00 7.25 52.00

12 DMT.00012 Trần Trung Thành Nam 15/03/1967 60440222 Thành phố Pleiku Gia Lai CHD2.0164 9.50 6.75 55.00

13 DMT.00013 Đỗ Thị Thi Nữ 26/02/1978 60440222 Huyện Quảng Xương Thanh Hoá CHD2.0303 8.75 6.25 62.00

14 DMT.00014 Nguyễn Thị Trang Nữ 05/09/1987 60440222 Huyện Tiên Lữ Hưng Yên CHD2.0285 9.00 7.50 46.00

15 DMT.00022 Nguyễn Thái Bình Nữ 26/08/1994 60440224 Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn CHD2.0037 6.25 6.25 52.50

16 DMT.00023 Dương Tiến Đạt Nam 10/07/1994 60440224 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0136 9.50 9.00 63.00

17 DMT.00024 Đỗ Dương Hà Nữ 05/07/1994 60440224 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0297 9.50 9.00 69.50

18 DMT.00025 Đặng Thị Thu Hiền Nữ 22/03/1979 60440224 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0011 8.50 9.25 35.50

19 DMT.00026 Phạm Thị Hoa Nữ 11/02/1994 60440224 Huyện Thanh Oai Hà Nội CHD2.0171 9.25 9.50 59.00

20 DMT.00027 Nguyễn Văn Huy Nam 10/12/1971 60440224 Thành phố Kon Tum Kon Tum CHD2.0267 8.75 9.00 65.00

21 DMT.00028 Nguyễn Văn Khánh Nam 15/06/1992 60440224 Huyện ứng Hoà Hà Nội CHD2.0061 10.00 7.25 35.00

22 DMT.00029 Dương Thị Hải Lý Nữ 21/08/1993 60440224 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0308 9.00 9.50 52.00

23 DMT.00030 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 07/10/1994 60440224 Huyện Thuận Thành Bắc Ninh CHD2.0109 7.50 9.25 63.00

24 DMT.00031 Vũ Duy Quang Nam 12/06/1994 60440224 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0002 5.50 9.25 62.00

25 DMT.00032 Hoàng Đức Thắng Nam 30/10/1994 60440224 Huyện Hoằng Hoá Thanh Hoá CHD2.0137 8.00 7.50 54.00

26 DMT.00033 Trịnh Thế Thành Nam 08/12/1985 60440224 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0302 9.25 9.00 60.00

27 DMT.00034 Vũ Khắc Tú Nam 21/03/1994 60440224 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0296 9.75 8.75 59.00

28 DMT.00035 Trần Đỗ Thủy Tuyên Nữ 15/06/1994 Con TB 60440224 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0304 10.00 9.00 58.00

29 DMT.00036 Hà Thị Hồng Vân Nữ 08/05/1994 60440224 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0048 8.75 9.25 62.50

30 DMT.00043 Ngô Thị Thúy An Nữ 14/02/1993 60440301 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0158 7.50 2.75 54.00

31 DMT.00044 Nguyễn Phương Anh Nữ 18/01/1995 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0005 7.50 5.00 61.00

32 DMT.00045 Trương Quốc Anh Nam 02/06/1991 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0020 5.00 5.00 53.00

33 DMT.00046 Nguyễn Duy Anh Nam 27/09/1994 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0028 6.00 5.00 60.50

SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016

DMT - TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI

Hộ khẩu

I

Trang 1

Page 2: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

34 DMT.00047 Đặng Nguyệt Anh Nữ 27/12/1994 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0091 10.00 7.00 53.50

35 DMT.00048 Phạm Quỳnh Anh Nữ 04/11/1994 60440301 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0115 8.50 5.00 50.00

36 DMT.00049 Tô Tuấn Anh Nam 28/02/1993 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0131 8.50 2.50 52.00

37 DMT.00050 Dương Tuấn Anh Nam 08/08/1993 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0149 0.25 2.75 15.00

38 DMT.00051 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/08/1994 60440301 Huyện Thanh Chương Nghệ An CHD2.0292 0.00 0.00 0.00

39 DMT.00052 Phạm Lương Bằng Nam 19/12/1994 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0192 6.00 3.00 45.00

40 DMT.00053 Lã Thanh Bình Nam 25/10/1994 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0058 5.00 3.00 82.50

41 DMT.00054 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 14/06/1994 60440301 Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh CHD2.0141 6.00 3.75 57.50

42 DMT.00055 Đỗ Lê Chinh Nữ 11/10/1994 60440301 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0252 6.00 5.25 50.50

43 DMT.00056 Nguyễn Trọng Đạo Nam 13/02/1991 60440301 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0201 0.25 1.25 22.00

44 DMT.00057 Đỗ Tiến Đạt Nam 10/11/1994 60440301 Huyện Cao Lộc Lạng Sơn CHD2.0001 0.00 0.00 0.00

45 DMT.00058 Nguyễn Công Đoàn Nam 10/01/1993 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0052 7.75 6.00 48.50

46 DMT.00059 Nguyễn Văn Đức Nam 18/04/1994 60440301 Huyện Văn Giang Hưng Yên CHD2.0279 0.00 0.00 0.00

47 DMT.00060 Mai Thị Dung Nữ 02/04/1992 60440301 Huyện Hà Trung Thanh Hoá CHD2.0305 0.00 0.00 0.00

48 DMT.00061 Đỗ Hoàng Dương Nam 17/03/1994 60440301 Quận Hai Bà Trưng Hà Nội CHD2.0156 3.75 1.25 60.00

49 DMT.00062 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/02/1990 60440301 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0117 1.75 5.25 18.00

50 DMT.00063 Đinh Thị Hà Nữ 23/02/1985 60440301 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0123 1.50 6.50 60.00

51 DMT.00064 Trần Thu Hằng Nữ 19/07/1991 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0062 5.00 2.00 33.00

52 DMT.00065 Lê Thị Hằng Nữ 15/08/1993 60440301 Huyện Yên Định Thanh Hoá CHD2.0121 8.75 4.00 51.50

53 DMT.00066 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/1994 60440301 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0026 0.00 0.00 0.00

54 DMT.00067 Phạm Thu Hạnh Nữ 12/11/1992 60440301 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang CHD2.0166 0.50 3.50 33.00

55 DMT.00068 Đinh Ngọc Hiếu Nam 07/11/1992 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0014 10.00 5.00 42.00

56 DMT.00069 Phạm Trung Hiếu Nam 16/01/1994 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0033 4.00 2.75 45.00

57 DMT.00070 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 05/10/1994 60440301 Huyện Kỳ Sơn Hoà Bình CHD2.0250 1.50 5.00 56.00

58 DMT.00071 Nguyễn Quỳnh Hoa Nữ 09/04/1992 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0093 9.75 6.50 65.50

59 DMT.00072 Trịnh Văn Hoàng Nam 30/06/1994 60440301 Huyện Thanh Hà Hải Dương CHD2.0295 0.00 0.00 0.00

60 DMT.00073 Nguyễn Thị Hương Nữ 01/11/1994 60440301 Huyện Mê Linh Hà Nội CHD2.0090 0.00 0.00 0.00

61 DMT.00074 Ngô Thu Hương Nữ 27/07/1994 60440301 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0151 10.00 5.50 53.00

62 DMT.00075 Nguyễn Văn Huy Nam 20/01/1990 60440301 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng CHD2.0120 1.00 5.50 63.00

63 DMT.00076 Mai Đăng Khoa Nam 01/08/1994 60440301 Huyện Hà Trung Thanh Hoá CHD2.0146 4.00 5.00 19.00

64 DMT.00077 Lê Trung Kiên Nam 06/12/1993 60440301 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0193 5.50 2.75 54.00

65 DMT.00078 Chử Hoàng Lan Nữ 25/12/1993 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0039 8.75 5.25 55.50

66 DMT.00079 Nguyễn Thị Lan Nữ 01/07/1993 60440301 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0083 9.50 5.50 22.00

67 DMT.00080 Lê Khánh Linh Nữ 12/07/1994 KV1 60440301 Huyện Mộc Châu Sơn La CHD2.0060 9.75 6.50 63.00

68 DMT.00081 Ngô Mạnh Linh Nam 11/06/1992 60440301 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0139 1.50 5.00 61.00

Trang 2

Page 3: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

69 DMT.00082 Nguyễn Bá Mạnh Linh Nam 09/10/1990 60440301 Huyện Lương Sơn Hoà Bình CHD2.0198 1.50 0.00 0.00

70 DMT.00083 Phạm Thảo Linh Nữ 16/04/1994 60440301 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0231 2.25 6.50 63.00

71 DMT.00084 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 30/09/1994 60440301 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang CHD2.0273 1.00 5.50 50.00

72 DMT.00085 Cao Thùy Linh Nữ 16/04/1993 60440301 Huyện Tĩnh Gia Thanh Hoá CHD2.0288 9.75 7.00 66.00

73 DMT.00086 Hoàng Lê Lộc Nam 21/09/1992 60440301 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0142 8.75 6.75 46.50

74 DMT.00087 Hoàng Thanh Long Nam 09/11/1994 60440301 Huyện Nghĩa Hưng Nam Định CHD2.0196 5.50 3.75 38.00

75 DMT.00088 Nguyễn Sơn Long Nam 16/06/1994 60440301 Huyện Bắc Quang Hà Giang CHD2.0301 0.00 0.00 0.00

76 DMT.00089 Trần Kiều Mai Nữ 20/10/1994 60440301 Huyện Hữu Lũng Lạng Sơn CHD2.0143 8.50 6.75 56.50

77 DMT.00090 Phạm Thị Mai Nữ 28/12/1993 60440301 Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình CHD2.0226 5.75 6.50 54.50

78 DMT.00091 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 17/09/1987 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0265 5.50 5.50 Miễn TA

79 DMT.00092 Phạm Bình Minh Nam 21/02/1994 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0261 6.75 5.00 54.00

80 DMT.00093 Hồ Hà My Nữ 05/02/1994 60440301 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ CHD2.0013 10.00 3.50 51.00

81 DMT.00094 Nguyễn Hà My Nữ 02/08/1994 60440301 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0246 9.25 4.00 64.00

82 DMT.00095 Trần Thị Hà Ngân Nữ 22/03/1994 Con TB 60440301 Huyện Vụ Bản Nam Định CHD2.0119 7.50 2.75 36.00

83 DMT.00096 Nguyễn Lệ Ngân Nữ 04/06/1990 60440301 Huyện Quế Võ Bắc Ninh CHD2.0268 0.00 0.00 0.00

84 DMT.00097 Nguyễn Tùng Ngọc Nam 25/10/1994 60440301 Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc CHD2.0047 8.00 2.25 36.00

85 DMT.00098 Lê Đăng Ngọc Nam 24/03/1994 60440301 Huyện Hương Khê Hà Tĩnh CHD2.0278 7.00 5.00 55.50

86 DMT.00099 Lê Thị Nguyệt Nữ 24/08/1991 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0116 5.00 3.50 30.00

87 DMT.00100 Vũ Trọng Nhân Nam 17/07/1993 60440301 Huyện Nam Trực Nam Định CHD2.0071 5.75 5.00 30.00

88 DMT.00101 Phạm Thị Nhung Nữ 14/09/1992 60440301 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0187 5.00 5.50 18.00

89 DMT.00102 Vũ Thị Oanh Nữ 26/05/1989 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0097 7.75 5.00 20.00

90 DMT.00103 Vương Thị Kiều Oanh Nữ 06/04/1994 60440301 Huyện Đông Triều Quảng Ninh CHD2.0210 8.50 5.25 33.00

91 DMT.00104 Nguyễn Đức Phong Nam 10/11/1993 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0127 2.00 5.00 51.00

92 DMT.00105 Nguyễn Trung Phong Nam 07/09/1991 60440301 Huyện Thường Tín Hà Nội CHD2.0135 0.00 0.00 0.00

93 DMT.00106 Trần Năng Phú Nam 12/08/1992 60440301 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0085 0.00 0.00 0.00

94 DMT.00107 Lê Anh Phương Nữ 12/05/1994 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0067 2.50 6.25 34.00

95 DMT.00108 Vũ Ngân Phương Nữ 24/05/1994 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0106 5.00 7.00 53.00

96 DMT.00109 Bùi Thị Mai Phương Nữ 23/09/1993 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0191 9.00 5.75 38.00

97 DMT.00110 Bùi Thị Phương Nữ 23/12/1994 60440301 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang CHD2.0206 10.00 6.00 60.00

98 DMT.00111 Nguyễn Thị Phương Nữ 05/01/1992 60440301 Thành phố Hà Giang Hà Giang CHD2.0269 0.00 0.00 0.00

99 DMT.00112 Trần Hồng Quân Nam 29/07/1990 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0179 5.00 7.00 38.00

100 DMT.00113 Nguyễn Anh Quang Nam 30/09/1994 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0140 2.75 3.50 28.00

101 DMT.00114 Nguyễn Văn Quang Nam 10/12/1993 60440301 Huyện Quế Võ Bắc Ninh CHD2.0219 9.50 3.50 27.00

102 DMT.00115 Võ Hạnh Quyên Nữ 10/08/1994 60440301 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0188 0.00 0.00 0.00

103 DMT.00116 Phí Hoàng Thúy Quỳnh Nữ 06/11/1994 60440301 Thị xã Sông Công Thái Nguyên CHD2.0092 6.50 3.25 34.00

Trang 3

Page 4: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

104 DMT.00117 Vũ Thị Thu Quỳnh Nữ 23/07/1994 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0110 3.75 5.50 36.00

105 DMT.00118 Đoàn Thị Thu Quỳnh Nữ 26/02/1992 60440301 Huyện Vụ Bản Nam Định CHD2.0225 9.00 3.00 28.00

106 DMT.00119 Nguyễn Chiến Thắng Nam 05/03/1994 60440301 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0034 7.50 6.00 62.50

107 DMT.00120 Nguyễn Chí Thanh Nam 01/05/1994 60440301 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0079 0.50 0.00 0.00

108 DMT.00121 Võ Văn Thành Nam 10/10/1993 60440301 Huyện Yên Thành Nghệ An CHD2.0081 8.00 5.25 37.00

109 DMT.00122 Trần Văn Thành Nam 18/10/1994 60440301 TP Lào Cai Lào Cai CHD2.0234 0.00 0.00 0.00

110 DMT.00123 Hồ Hương Thảo Nữ 15/11/1994 60440301 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ CHD2.0012 10.00 5.00 Miễn TA

111 DMT.00124 Hà Phương Thảo Nữ 02/11/1990 KV1 60440301 Huyện Văn Bàn Lào Cai CHD2.0015 5.00 5.00 54.00

112 DMT.00125 Lưu Thị Thảo Nữ 09/08/1993 60440301 Thành phố Bắc Giang Bắc Giang CHD2.0157 3.00 2.25 56.00

113 DMT.00126 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/05/1994 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0174 2.00 7.25 38.00

114 DMT.00127 Nguyễn Chiến Thắng Nam 02/09/1994 60440301 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0084 8.75 7.00 73.50

115 DMT.00128 Nguyễn Bá Thiều Nam 12/10/1994 60440301 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0224 8.25 3.75 29.00

116 DMT.00129 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 11/06/1994 60440301 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0004 10.00 6.75 Miễn TA

117 DMT.00130 Trần Anh Thư Nữ 13/01/1994 60440301 Quận Tây Hồ Hà Nội CHD2.0266 10.00 1.50 54.00

118 DMT.00131 Nguyễn Anh Thương Nữ 04/02/1994 60440301 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0227 0.00 0.00 0.00

119 DMT.00132 Nguyễn Thị Hương Thúy Nữ 27/08/1992 60440301 Huyện Hưng Hà Thái Bình CHD2.0086 5.00 3.75 29.00

120 DMT.00133 Đặng Anh Tiến Nam 11/04/1992 60440301 Huyện Thường Tín Hà Nội CHD2.0248 10.00 5.00 74.50

121 DMT.00134 Nguyễn Quang Tiến Nam 02/07/1994 60440301 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá CHD2.0007 7.50 5.50 58.50

122 DMT.00135 Phan Anh Tiến Nam 27/03/1994 60440301 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0306 0.00 0.00 0.00

123 DMT.00136 Bùi Quang Toàn Nam 19/11/1993 60440301 Huyện Tủa Chùa Điện Biên CHD2.0284 0.00 0.00 0.00

124 DMT.00137 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/05/1994 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0019 7.75 7.00 41.00

125 DMT.00138 Lê Thu Trang Nữ 06/10/1994 60440301 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang CHD2.0096 10.00 5.75 41.00

126 DMT.00139 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 13/10/1994 60440301 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0290 0.00 0.00 Miễn TA

127 DMT.00140 Phan Hà Trang Nữ 18/05/1994 60440301 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0309 8.75 5.25 56.00

128 DMT.00141 Đặng Xuân Trung Nam 1211/1993 60440301 Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh CHD2.0003 10.00 6.25 0.00

129 DMT.00142 Trần Đức Trung Nam 23/01/1993 60440301 Huyện Giao Thủy Nam Định CHD2.0200 3.50 3.00 36.00

130 DMT.00143 Phạm Anh Tú Nam 31/07/1994 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0066 10.00 6.75 56.00

131 DMT.00144 Phạm Thanh Tú Nữ 09/10/1984 60440301 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0129 2.00 2.50 21.00

132 DMT.00145 Bùi Công Tuấn Nam 09/02/1994 60440301 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ CHD2.0040 0.00 0.00 0.00

133 DMT.00146 Dương Anh Tuấn Nam 29/03/1992 60440301 Huyện Khoái Châu Hưng Yên CHD2.0190 1.25 3.00 42.50

134 DMT.00147 Lê Anh Tuấn Nam 16/02/1990 60440301 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0197 2.25 0.00 0.00

135 DMT.00148 Trần Sơn Tùng Nam 26/06/1994 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0128 5.00 2.75 53.00

136 DMT.00149 Nguyễn Hữu Tùng Nam 05/08/1993 60440301 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá CHD2.0259 10.00 6.50 25.00

137 DMT.00150 Trần Quốc Việt Nam 14/06/1994 60440301 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc CHD2.0016 10.00 3.75 24.00

138 DMT.00151 Phạm Quang Vinh Nam 02/10/1993 60440301 Huyện Thanh Ba Phú Thọ CHD2.0271 0.00 0.00 0.00

Trang 4

Page 5: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

139 DMT.00152 Lê Tuấn Vũ Nam 16/06/1994 60440301 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0059 10.00 5.00 27.00

140 DMT.00153 Trần Ngọc Yến Nữ 21/08/1994 60440301 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0008 8.25 6.50 45.00

141 DMT.00154 Hoàng Ngọc Yến Nữ 31/05/1994 60440301 Huyện Bắc Hà Lào Cai CHD2.0080 6.50 5.75 54.00

142 DMT.00015 Trịnh Đức Anh Nam 25/09/1982 60520503 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0264 8.75 7.50 64.00

143 DMT.00016 Nguyễn Đức Bình Nam 28/05/1990 60520503 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0185 8.00 7.00 53.00

144 DMT.00017 Nguyễn Mạnh Cường Nam 29/03/1994 60520503 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang CHD2.0254 7.75 5.50 51.00

145 DMT.00018 Trần Văn Hải Nam 15/07/1992 60520503 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0133 7.75 6.50 53.00

146 DMT.00019 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 14/09/1994 60520503 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0025 7.50 7.25 52.00

147 DMT.00020 Bùi Mạnh Linh Nam 26/10/1986 60520503 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0194 8.50 5.50 60.00

148 DMT.00021 Trần Ngọc Minh Nam 07/12/1994 60520503 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0215 7.00 7.00 51.00

149 DMT.00037 Đoàn Thị Ngát Nữ 21/05/1988 60520503 Huyện Gia Lộc Hải Dương CHD2.0082 8.75 7.00 32.00

150 DMT.00038 Nguyễn Mai Phương Nữ 05/06/1994 60520503 Thành phố Yên Bái Yên Bái CHD2.0213 10.00 7.00 54.00

151 DMT.00039 Trịnh Hoài Sơn Nam 12/02/1990 60520503 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá CHD2.0307 0.00 0.00 0.00

152 DMT.00040 Trịnh Việt Thắng Nam 01/06/1993 60520503 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0216 10.00 7.00 59.50

153 DMT.00041 Phạm Trọng Truyền Nam 29/08/1990 60520503 Huyện Bắc Quang Hà Giang CHD2.0203 0.00 0.00 0.00

154 DMT.00042 Phạm Duy Tùng Nam 18/06/1993 60520503 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng CHD2.0078 9.50 6.75 60.50

155 DMT.00202 Nguyễn Thị Hiền Nữ 17/04/1988 60520503 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0186 6.00 7.25 53.00

156 DMT.00155 Nguyễn Thanh An Nữ 10/08/1988 60850103 Th. phố Điện Biên Phủ Điện Biên CHD2.0070 0.00 0.00 0.00

157 DMT.00156 Lê Hồng Anh Nữ 20/03/1992 60850103 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0049 0.50 0.00 0.00

158 DMT.00157 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 30/11/1992 60850103 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0095 2.00 0.00 0.00

159 DMT.00158 Lê Tuấn Anh Nam 17/11/1993 60850103 Huyện Kim Bảng Hà Nam CHD2.0125 1.75 5.00 31.00

160 DMT.00159 Chu Tuấn Anh Nam 04/11/1991 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0255 1.75 2.00 24.00

161 DMT.00160 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 19/04/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0286 7.25 6.00 24.00

162 DMT.00161 Hoàng Việt Anh Nam 06/10/1994 60850103 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0291 1.75 2.75 25.00

163 DMT.00162 Nguyễn Duy Bình Nam 24/02/1989 60850103 Quận Hai Bà Trưng Hà Nội CHD2.0165 0.00 1.50 0.00

164 DMT.00163 Đỗ Thị Thanh Bình Nữ 11/01/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0170 0.00 0.00 0.00

165 DMT.00164 Nguyễn Đình Bình Nam 23/10/1986 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0175 0.50 0.00 0.00

166 DMT.00165 Nguyễn Thanh Bình Nam 22/12/1976 60850103 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0257 0.00 0.00 0.00

167 DMT.00166 Tạ Văn Chiến Nam 22/10/1993 60850103 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0222 9.00 8.25 38.00

168 DMT.00167 Ngô Duy Chính Nam 23/10/1991 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0155 0.00 0.00 0.00

169 DMT.00168 Lê Ngọc Chương Nam 21/03/1985 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0021 2.25 0.00 0.00

170 DMT.00169 Trần Ngọc Cương Nam 27/08/1994 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0230 9.00 9.00 78.00

171 DMT.00170 Lê Văn Đạt Nam 17/7/1984 60850103 Huyện Diễn Châu Nghệ An CHD2.0044 0.00 0.00 0.00

172 DMT.00171 Nguyễn Tiến Đạt Nam 05/12/1993 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0098 5.00 7.50 65.00

173 DMT.00172 Đặng Ngọc Điệp Nữ 12/05/1994 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0041 10.00 8.50 66.00

Trang 5

Page 6: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

174 DMT.00173 Phí Ngọc Điệp Nam 10/11/1988 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0168 0.00 0.00 0.00

175 DMT.00174 Lê Thị Diệu Nữ 25/11/1994 60850103 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0045 5.75 7.50 38.00

176 DMT.00175 Trần Văn Đức Nam 14/08/1993 60850103 Huyện Kim Thành Hải Dương CHD2.0068 0.00 0.00 0.00

177 DMT.00176 Cấn Minh Đức Nam 05/01/1991 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0124 1.50 3.75 54.00

178 DMT.00177 Nguyễn Anh Dũng Nam 02/07/1993 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0148 1.50 8.00 Miễn TA

179 DMT.00178 Vũ Huy Dũng Nam 15/12/1993 60850103 Huyện Gia Bình Bắc Ninh CHD2.0238 0.00 0.00 0.00

180 DMT.00179 Nguyễn Ích Dũng Nam 10/04/1994 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0242 5.00 7.50 28.00

181 DMT.00180 Ngô Minh Dương Nam 28/03/1994 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0057 6.50 1.00 65.00

182 DMT.00181 Phạm Tuấn Dương Nam 03/07/1993 60850103 Huyện Lang Chánh Thanh Hoá CHD2.0289 0.00 0.00 0.00

183 DMT.00182 Nguyễn Văn Duy Nam 26/10/1993 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0114 4.00 6.50 31.00

184 DMT.00183 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 17/01/1993 60850103 Huyện Vân Đồn Quảng Ninh CHD2.0204 6.50 6.25 45.00

185 DMT.00184 Hoàng Thị Giang Nữ 06/05/1993 60850103 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0031 10.00 8.00 27.00

186 DMT.00185 Nguyễn Hương Giang Nữ 27/12/1993 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0063 5.50 7.75 63.50

187 DMT.00186 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 13/11/1993 60850103 Huyện Ba Vì Hà Nội CHD2.0240 6.00 7.25 35.00

188 DMT.00187 Kiều Ngọc Hà Nữ 07/01/1994 60850103 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0051 2.75 5.75 68.00

189 DMT.00188 Bùi Thị Hà Nữ 02/05/1993 60850103 Huyện Thanh Liêm Hà Nam CHD2.0122 5.25 4.00 24.00

190 DMT.00189 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 07/09/1991 60850103 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0161 8.00 9.25 46.00

191 DMT.00190 Đinh Thị Thu Hà Nữ 01/02/1993 60850103 Thành phố Hoà Bình Hoà Bình CHD2.0241 1.75 3.75 40.00

192 DMT.00191 Nguyễn Thu Hà Nữ 09/11/1992 60850103 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0276 0.25 0.00 0.00

193 DMT.00192 Vũ Hoàng Hải Nam 09/11/1994 60850103 Huyện Giao Thủy Nam Định CHD2.0132 0.00 0.00 0.00

194 DMT.00193 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 15/06/1994 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0023 8.50 9.00 52.00

195 DMT.00194 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 19/06/1994 60850103 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0038 8.50 3.50 53.00

196 DMT.00195 Lê Thu Hằng Nữ 13/12/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0100 10.00 8.00 52.50

197 DMT.00196 Đặng Thị Thúy Hằng Nữ 03/11/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0245 9.00 6.50 42.00

198 DMT.00197 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 04/10/1994 60850103 Huyện Yên Phong Bắc Ninh CHD2.0277 0.00 0.00 0.00

199 DMT.00198 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ 26/12/1992 60850103 Huyện Ba Vì Hà Nội CHD2.0150 6.00 5.00 46.00

200 DMT.00199 Nguyễn Thị Hiền Nữ 15/07/1990 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0076 0.00 0.00 0.00

201 DMT.00200 Hoàng Thị Hiền Nữ 18/09/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0177 4.00 5.50 14.00

202 DMT.00201 Trần Thị Thu Hiền Nữ 04/11/1992 60850103 Huyện Phổ Yên Thái Nguyên CHD2.0182 2.00 5.00 0.00

203 DMT.00203 Phan Ngọc Hiển Nam 03/05/1992 60850103 Huyện Kim Sơn Ninh Bình CHD2.0247 0.00 0.00 0.00

204 DMT.00204 Đỗ Tiến Hiện Nam 26/10/1989 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0103 0.00 0.00 0.00

205 DMT.00205 Nguyễn Trung Hiếu Nam 14/11/1994 60850103 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0239 9.50 8.25 Miễn TA

206 DMT.00206 Trần Thị Thanh Hoa Nữ 06/05/1994 60850103 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0104 7.00 5.50 55.50

207 DMT.00207 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/12/1984 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0236 7.50 5.75 32.00

208 DMT.00208 Nguyễn Thị Minh Hòa Nữ 20/12/1993 60850103 Huyện Thường Tín Hà Nội CHD2.0280 0.00 0.00 0.00

Trang 6

Page 7: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

209 DMT.00209 Tăng Thị Hồng Nữ 16/12/1994 60850103 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0294 0.50 5.50 19.00

210 DMT.00210 Phùng Quang Huấn Nam 15/05/1986 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0243 1.00 5.00 Miễn TA

211 DMT.00211 Đào Hương Huệ Nữ 02/10/1991 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0027 5.00 5.00 32.00

212 DMT.00212 Lê Thế Hùng Nam 18/12/1993 60850103 Thành phố Vinh Nghệ An CHD2.0032 9.00 7.75 15.00

213 DMT.00213 Đỗ Văn Hùng Nam 18/03/1993 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0042 2.50 2.75 38.00

214 DMT.00214 Hoàng Mạnh Hùng Nam 09/07/1994 60850103 Thành phố Nam Định Nam Định CHD2.0159 2.00 5.00 34.00

215 DMT.00215 Tống Việt Hùng Nam 16/12/1990 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0207 5.25 5.75 55.00

216 DMT.00216 Vũ Mạnh Hùng Nam 02/10/1993 60850103 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0310 1.50 1.00 0.00

217 DMT.00217 Lê Diễm Hương Nữ 30/07/1993 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0223 5.25 4.00 27.00

218 DMT.00218 Nguyễn Đình Huy Nam 06/11/1992 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0074 3.00 5.00 27.00

219 DMT.00219 Phạm Quang Huy Nam 06/04/1992 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0162 5.00 2.25 30.00

220 DMT.00220 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 12/09/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0108 3.25 7.25 29.00

221 DMT.00221 Lưu Thị Thanh Huyền Nữ 05/02/1986 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0199 0.00 0.00 Miễn TA

222 DMT.00222 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 26/11/1993 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0251 2.75 7.75 58.00

223 DMT.00223 Nguyễn Đức Khánh Nam 13/09/1993 60850103 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0087 7.00 7.25 Miễn TA

224 DMT.00224 Nguyễn Bảo Khánh Nam 10/03/1992 60850103 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0118 1.50 3.00 25.00

225 DMT.00225 Trương Văn Khiêm Nam 20/08/1991 60850103 Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh CHD2.0232 0.50 0.00 0.00

226 DMT.00226 Nguyễn Vỹ Khoa Nam 05/12/1979 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0180 0.00 0.00 0.00

227 DMT.00227 Đỗ Thị Lan Nữ 10/07/1991 60850103 Huyện Mê Linh Hà Nội CHD2.0263 3.00 0.00 0.00

228 DMT.00228 Đỗ Thị Tô Liên Nữ 01/07/1992 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0160 10.00 8.50 25.00

229 DMT.00229 Trịnh Diệu Linh Nữ 15/03/1994 60850103 Huyện ứng Hoà Hà Nội CHD2.0130 4.25 5.00 37.00

230 DMT.00230 Nguyễn Hữu Linh Nam 07/08/1991 60850103 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0167 0.00 0.00 0.00

231 DMT.00231 Bùi Thùy Linh Nữ 22/02/1991 60850103 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0169 0.00 0.00 0.00

232 DMT.00232 Lê Ngọc Linh Nam 17/12/1994 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0209 0.00 0.00 0.00

233 DMT.00233 Bùi Doãn Lộc Nam 17/01/1992 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0235 3.75 0.00 0.00

234 DMT.00234 Nguyễn Hữu Lộc Nam 30/10/1994 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0272 4.00 4.25 42.00

235 DMT.00235 Đào Xuân Lợi Nam 30/01/1992 60850103 Huyện Bình Lục Hà Nam CHD2.0253 4.00 0.25 0.00

236 DMT.00236 Vũ Văn Long Nam 10/10/1992 60850103 Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh CHD2.0181 6.00 5.00 60.00

237 DMT.00237 Lưu Nguyên Long Nam 20/09/1994 60850103 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0260 0.00 0.00 0.00

238 DMT.00238 Nguyễn Văn Luận Nam 23/08/1991 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0293 2.00 0.00 0.00

239 DMT.00239 Vũ Minh Lý Nam 11/08/1993 60850103 Huyện Nam Trực Nam Định CHD2.0221 0.00 0.00 0.00

240 DMT.00240 Hoàng Nghĩa Mạnh Nam 26/04/1994 60850103 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc CHD2.0006 6.00 6.50 48.00

241 DMT.00241 Nguyễn Viết Mạnh Nam 17/02/1993 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0024 5.00 4.00 24.00

242 DMT.00242 Nguyễn Đức Mạnh Nam 28/09/1992 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0053 6.00 5.00 17.00

243 DMT.00243 Vũ Trọng Mạnh Nam 10/04/1993 60850103 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0144 5.50 5.25 25.00

Trang 7

Page 8: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

244 DMT.00244 Nguyễn Hồng Mạnh Nam 26/03/1988 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0311 0.00 2.00 30.00

245 DMT.00245 Lê Tuấn Minh Nam 27/11/1994 60850103 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0064 0.00 0.00 0.00

246 DMT.00246 Nguyễn Anh Minh Nam 30/07/1989 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0065 0.50 2.50 23.00

247 DMT.00247 Khổng Thị Minh Nữ 09/08/1994 60850103 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng CHD2.0107 0.00 0.00 0.00

248 DMT.00248 Nguyễn Công Minh Nam 11/12/1992 60850103 Quận Tây Hồ Hà Nội CHD2.0147 0.50 0.00 0.00

249 DMT.00249 Trần Quang Minh Nam 10/12/1993 60850103 Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh CHD2.0218 0.00 0.00 0.00

250 DMT.00250 Hoàng Văn Minh Nam 01/02/1972 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0256 0.00 0.00 0.00

251 DMT.00251 Trần Thanh Nam Nam 30/07/1990 60850103 Thành phố Hưng Yên Hưng Yên CHD2.0126 5.00 7.50 33.00

252 DMT.00252 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/08/1993 60850103 Huyện Bình Giang Hải Dương CHD2.0055 6.50 5.00 62.00

253 DMT.00253 Nguyễn Văn Nga Nam 18/07/1987 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0220 0.00 0.00 0.00

254 DMT.00254 Nguyễn Thanh Nga Nữ 13/05/1994 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0229 10.00 7.75 68.50

255 DMT.00255 Lê Phương Ngân Nữ 13/01/1992 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0089 6.25 7.50 65.00

256 DMT.00256 Nguyễn Thị Lê Ngân Nữ 18/11/1991 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0111 7.25 5.00 51.00

257 DMT.00257 Nguyễn Kim Ngân Nữ 13/11/1993 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0283 8.00 3.50 Miễn TA

258 DMT.00258 Giang Đức Nghĩa Nam 14/10/1992 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0075 6.50 0.00 0.00

259 DMT.00259 Ngô Yến Ngọc Nữ 29/09/1994 60850103 Th. phố Điện Biên Phủ Điện Biên CHD2.0046 7.00 5.50 51.00

260 DMT.00260 Bùi Thị Ngọc Nữ 31/01/1993 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0152 10.00 7.00 74.00

261 DMT.00261 Nguyễn Cẩm Nhung Nữ 06/07/1994 60850103 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0010 7.50 6.75 47.00

262 DMT.00262 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 21/11/1992 60850103 Huyện Tĩnh Gia Thanh Hoá CHD2.0176 3.50 2.00 35.00

263 DMT.00263 Vũ Thị Phương Nhung Nữ 20/10/1993 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0233 2.50 4.00 48.50

264 DMT.00264 Nguyễn Thùy Ninh Nữ 19/10/1990 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0282 0.00 0.00 Miễn TA

265 DMT.00265 Trương Đình Phương Nam 11/11/1988 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0054 2.00 5.75 37.00

266 DMT.00266 Trần Minh Phương Nữ 03/10/1993 60850103 Thành phố Hải Dương Hải Dương CHD2.0153 4.00 3.75 52.00

267 DMT.00267 Vũ Thị Mai Phương Nữ 28/10/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0249 1.00 0.00 0.00

268 DMT.00268 Trần Kim Phượng Nữ 06/08/1993 60850103 Huyện Gia Lâm Hà Nội CHD2.0211 0.00 0.00 0.00

269 DMT.00269 Phạm Minh Quân Nam 26/09/1991 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0262 0.00 0.00 0.00

270 DMT.00270 Nguyễn Hồng Quang Nam 22/08/1990 60850103 Huyện Phú Xuyên Hà Nội CHD2.0102 0.00 0.00 0.00

271 DMT.00271 Nguyễn Thị Ngọc Quý Nữ 20/11/1993 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0184 2.00 5.25 50.00

272 DMT.00272 Phạm Thị Lệ Quyên Nữ 04/09/1991 60850103 Thành phố Nam Định Nam Định CHD2.0178 3.00 4.25 59.00

273 DMT.00273 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 25/05/1993 60850103 Huyện Giao Thủy Nam Định CHD2.0073 2.50 0.00 0.00

274 DMT.00274 Nguyễn Hữu Quỳnh Nam 05/08/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0183 1.00 0.00 0.00

275 DMT.00275 Nguyễn Trường Sơn Nam 20/08/1992 60850103 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0134 8.50 0.00 0.00

276 DMT.00276 Nguyễn Thái Sơn Nam 16/10/1993 60850103 Thành Phố Lai Châu Lai Châu CHD2.0274 5.25 4.00 Miễn TA

277 DMT.00277 Khổng Minh Tâm Nữ 27/12/1994 60850103 Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh CHD2.0281 0.00 0.00 0.00

278 DMT.00278 Dương Văn Tân Nam 06/05/1991 60850103 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang CHD2.0299 0.00 0.00 0.00

Trang 8

Page 9: SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 …hunre.edu.vn/hre/userfiles/file/Truong/so diem thac si dot 2.pdf · STT Số báo danh Họ và tên Phái

STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn

cơ bản

Môn

cở sở

Ngoại

ngữGhi chúHộ khẩu

I

279 DMT.00279 Lê Minh Thái Nam 19/05/1994 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0022 3.25 6.25 59.00

280 DMT.00280 Chu Văn Thái Nam 16/06/1992 60850103 Huyện Yên Dũng Bắc Giang CHD2.0138 7.50 7.00 50.00

281 DMT.00281 Sầm Mạnh Thắng Nam 15/02/1995 KV1 60850103 Huyện Vị Xuyên Hà Giang CHD2.0208 3.00 0.00 0.00

282 DMT.00282 Nguyễn Phúc Thắng Nam 22/10/1991 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0217 0.00 0.00 0.00

283 DMT.00283 Nguyễn Trung Thành Nam 26/05/1994 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0036 8.25 7.25 49.00

284 DMT.00284 Nguyễn Văn Thành Nam 20/12/1993 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0043 8.00 5.75 39.00

285 DMT.00285 Hoàng Diệp Thảo Nữ 06/04/1992 60850103 Thành phố Cao Bằng Cao Bằng CHD2.0244 1.75 0.75 57.00

286 DMT.00286 Nguyễn Văn Thứ Nam 08/10/1985 60850103 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc CHD2.0029 0.00 0.00 0.00

287 DMT.00287 Nguyễn Trung Thực Nam 21/12/1992 60850103 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc CHD2.0050 6.50 6.75 28.00

288 DMT.00288 Vũ Thị Bích Thủy Nữ 13/03/1990 60850103 Huyện Yên Bình Yên Bái CHD2.0088 8.00 6.50 Miễn TA

289 DMT.00289 Trương Thị Thanh Thủy Nữ 21/01/1992 60850103 Huyện Kim Sơn Ninh Bình CHD2.0094 10.00 5.75 57.00

290 DMT.00290 Chu Lâm Tiến Nam 23/01/1994 60850103 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0205 5.00 3.00 28.00

291 DMT.00291 Nguyễn Thị Thúy Tình Nữ 06/09/1980 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0077 6.50 6.00 34.00

292 DMT.00292 Nguyễn Khánh Toàn Nam 21/07/1994 60850103 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0258 9.00 5.00 67.00

293 DMT.00293 Nguyễn Thị Trang Nữ 30/01/1994 60850103 Huyện Vũ Thư Thái Bình CHD2.0009 2.00 1.25 59.50

294 DMT.00294 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 13/04/1994 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0173 0.50 5.50 32.00

295 DMT.00295 Đinh Công Triệu Nam 14/10/1992 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0237 0.00 0.00 0.00

296 DMT.00296 Nguyễn Đức Trọng Nam 11/09/1993 60850103 Huyện Mê Linh Hà Nội CHD2.0101 3.50 5.75 33.00

297 DMT.00297 Nguyễn Bá Trung Nam 14/05/1990 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0195 10.00 8.00 54.00

298 DMT.00298 Nguyễn Gia Trường Nam 20/11/1978 60850103 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0214 0.00 0.00 0.00

299 DMT.00299 Trần Quang Trường Nam 26/06/1994 60850103 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0270 0.00 0.00 0.00

300 DMT.00300 Nguyễn Tiến Tuấn Nam 17/10/1992 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0035 0.50 0.00 0.00

301 DMT.00301 Đinh Huy Tùng Nam 24/03/1987 60850103 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc CHD2.0030 1.50 0.00 0.00

302 DMT.00302 Ngô Thanh Tùng Nam 07/11/1993 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0275 8.50 6.50 Miễn TA

303 DMT.00303 Trịnh Thị Tố Uyên Nữ 09/01/1993 60850103 Huyện Kinh Môn Hải Dương CHD2.0145 0.00 0.00 0.00

304 DMT.00304 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/02/1993 60850103 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc CHD2.0056 2.75 0.00 0.00

305 DMT.00305 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 23/06/1993 60850103 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0072 2.50 7.00 52.00

306 DMT.00306 Bùi Thị Thúy Vân Nữ 09/10/1990 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0099 7.75 5.75 52.00

307 DMT.00307 Vũ Hải Vân Nữ 26/05/1990 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0202 0.50 0.00 0.00

308 DMT.00308 Tô Ngọc Vũ Nam 30/03/1993 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0172 8.00 7.25 61.00

309 DMT.00309 Nguyễn Thị Yến Nữ 27/10/1991 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0298 2.25 3.50 30.00

309

TỔNG TRƯỜNG DMT: 309 THÍ SINH

Hà Nội, ngày tháng năm 2016

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NGƯỜI LẬP BIỂU

Trang 9