STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chú
1 DMT.00001 Lê Minh Đức Nam 06/12/1994 60440222 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0113 10.00 7.00 52.00
2 DMT.00002 Lê Xuân Đức Nam 17/05/1972 60440222 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0189 10.00 6.75 51.00
3 DMT.00003 Vũ Mạnh Dũng Nam 17/03/1973 60440222 Thành phố Việt Trì Phú Thọ CHD2.0212 10.00 7.00 43.00
4 DMT.00004 Phương Thị Hảo Nữ 01/06/1993 60440222 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0228 10.00 8.00 53.00
5 DMT.00005 Trần Xuân Hiền Nam 21/12/1967 60440222 Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng CHD2.0163 10.00 6.50 52.00
6 DMT.00006 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ 20/09/1984 60440222 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0017 10.00 8.00 50.00
7 DMT.00007 Trần Phúc Hưng Nam 21/07/1991 60440222 Huyện Sa Pa Lào Cai CHD2.0105 6.00 5.00 52.00
8 DMT.00008 Phí Thị Ngà Nữ 20/01/1975 60440222 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0018 9.50 7.25 54.00
9 DMT.00009 Phạm Xuân Nhị Nam 23/10/1979 60440222 Huyện Lạng Giang Bắc Giang CHD2.0069 10.00 7.25 61.00
10 DMT.00010 Đặng Đình Quân Nam 21/11/1992 60440222 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0112 7.00 6.00 60.00
11 DMT.00011 Lê Thị Thanh Nữ 10/03/1984 60440222 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0300 9.00 7.25 52.00
12 DMT.00012 Trần Trung Thành Nam 15/03/1967 60440222 Thành phố Pleiku Gia Lai CHD2.0164 9.50 6.75 55.00
13 DMT.00013 Đỗ Thị Thi Nữ 26/02/1978 60440222 Huyện Quảng Xương Thanh Hoá CHD2.0303 8.75 6.25 62.00
14 DMT.00014 Nguyễn Thị Trang Nữ 05/09/1987 60440222 Huyện Tiên Lữ Hưng Yên CHD2.0285 9.00 7.50 46.00
15 DMT.00022 Nguyễn Thái Bình Nữ 26/08/1994 60440224 Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn CHD2.0037 6.25 6.25 52.50
16 DMT.00023 Dương Tiến Đạt Nam 10/07/1994 60440224 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0136 9.50 9.00 63.00
17 DMT.00024 Đỗ Dương Hà Nữ 05/07/1994 60440224 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0297 9.50 9.00 69.50
18 DMT.00025 Đặng Thị Thu Hiền Nữ 22/03/1979 60440224 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0011 8.50 9.25 35.50
19 DMT.00026 Phạm Thị Hoa Nữ 11/02/1994 60440224 Huyện Thanh Oai Hà Nội CHD2.0171 9.25 9.50 59.00
20 DMT.00027 Nguyễn Văn Huy Nam 10/12/1971 60440224 Thành phố Kon Tum Kon Tum CHD2.0267 8.75 9.00 65.00
21 DMT.00028 Nguyễn Văn Khánh Nam 15/06/1992 60440224 Huyện ứng Hoà Hà Nội CHD2.0061 10.00 7.25 35.00
22 DMT.00029 Dương Thị Hải Lý Nữ 21/08/1993 60440224 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0308 9.00 9.50 52.00
23 DMT.00030 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 07/10/1994 60440224 Huyện Thuận Thành Bắc Ninh CHD2.0109 7.50 9.25 63.00
24 DMT.00031 Vũ Duy Quang Nam 12/06/1994 60440224 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0002 5.50 9.25 62.00
25 DMT.00032 Hoàng Đức Thắng Nam 30/10/1994 60440224 Huyện Hoằng Hoá Thanh Hoá CHD2.0137 8.00 7.50 54.00
26 DMT.00033 Trịnh Thế Thành Nam 08/12/1985 60440224 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0302 9.25 9.00 60.00
27 DMT.00034 Vũ Khắc Tú Nam 21/03/1994 60440224 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0296 9.75 8.75 59.00
28 DMT.00035 Trần Đỗ Thủy Tuyên Nữ 15/06/1994 Con TB 60440224 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0304 10.00 9.00 58.00
29 DMT.00036 Hà Thị Hồng Vân Nữ 08/05/1994 60440224 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0048 8.75 9.25 62.50
30 DMT.00043 Ngô Thị Thúy An Nữ 14/02/1993 60440301 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0158 7.50 2.75 54.00
31 DMT.00044 Nguyễn Phương Anh Nữ 18/01/1995 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0005 7.50 5.00 61.00
32 DMT.00045 Trương Quốc Anh Nam 02/06/1991 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0020 5.00 5.00 53.00
33 DMT.00046 Nguyễn Duy Anh Nam 27/09/1994 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0028 6.00 5.00 60.50
SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016
DMT - TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
Hộ khẩu
I
Trang 1
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
34 DMT.00047 Đặng Nguyệt Anh Nữ 27/12/1994 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0091 10.00 7.00 53.50
35 DMT.00048 Phạm Quỳnh Anh Nữ 04/11/1994 60440301 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0115 8.50 5.00 50.00
36 DMT.00049 Tô Tuấn Anh Nam 28/02/1993 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0131 8.50 2.50 52.00
37 DMT.00050 Dương Tuấn Anh Nam 08/08/1993 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0149 0.25 2.75 15.00
38 DMT.00051 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/08/1994 60440301 Huyện Thanh Chương Nghệ An CHD2.0292 0.00 0.00 0.00
39 DMT.00052 Phạm Lương Bằng Nam 19/12/1994 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0192 6.00 3.00 45.00
40 DMT.00053 Lã Thanh Bình Nam 25/10/1994 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0058 5.00 3.00 82.50
41 DMT.00054 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 14/06/1994 60440301 Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh CHD2.0141 6.00 3.75 57.50
42 DMT.00055 Đỗ Lê Chinh Nữ 11/10/1994 60440301 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0252 6.00 5.25 50.50
43 DMT.00056 Nguyễn Trọng Đạo Nam 13/02/1991 60440301 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0201 0.25 1.25 22.00
44 DMT.00057 Đỗ Tiến Đạt Nam 10/11/1994 60440301 Huyện Cao Lộc Lạng Sơn CHD2.0001 0.00 0.00 0.00
45 DMT.00058 Nguyễn Công Đoàn Nam 10/01/1993 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0052 7.75 6.00 48.50
46 DMT.00059 Nguyễn Văn Đức Nam 18/04/1994 60440301 Huyện Văn Giang Hưng Yên CHD2.0279 0.00 0.00 0.00
47 DMT.00060 Mai Thị Dung Nữ 02/04/1992 60440301 Huyện Hà Trung Thanh Hoá CHD2.0305 0.00 0.00 0.00
48 DMT.00061 Đỗ Hoàng Dương Nam 17/03/1994 60440301 Quận Hai Bà Trưng Hà Nội CHD2.0156 3.75 1.25 60.00
49 DMT.00062 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/02/1990 60440301 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0117 1.75 5.25 18.00
50 DMT.00063 Đinh Thị Hà Nữ 23/02/1985 60440301 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0123 1.50 6.50 60.00
51 DMT.00064 Trần Thu Hằng Nữ 19/07/1991 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0062 5.00 2.00 33.00
52 DMT.00065 Lê Thị Hằng Nữ 15/08/1993 60440301 Huyện Yên Định Thanh Hoá CHD2.0121 8.75 4.00 51.50
53 DMT.00066 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/1994 60440301 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0026 0.00 0.00 0.00
54 DMT.00067 Phạm Thu Hạnh Nữ 12/11/1992 60440301 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang CHD2.0166 0.50 3.50 33.00
55 DMT.00068 Đinh Ngọc Hiếu Nam 07/11/1992 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0014 10.00 5.00 42.00
56 DMT.00069 Phạm Trung Hiếu Nam 16/01/1994 60440301 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0033 4.00 2.75 45.00
57 DMT.00070 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 05/10/1994 60440301 Huyện Kỳ Sơn Hoà Bình CHD2.0250 1.50 5.00 56.00
58 DMT.00071 Nguyễn Quỳnh Hoa Nữ 09/04/1992 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0093 9.75 6.50 65.50
59 DMT.00072 Trịnh Văn Hoàng Nam 30/06/1994 60440301 Huyện Thanh Hà Hải Dương CHD2.0295 0.00 0.00 0.00
60 DMT.00073 Nguyễn Thị Hương Nữ 01/11/1994 60440301 Huyện Mê Linh Hà Nội CHD2.0090 0.00 0.00 0.00
61 DMT.00074 Ngô Thu Hương Nữ 27/07/1994 60440301 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0151 10.00 5.50 53.00
62 DMT.00075 Nguyễn Văn Huy Nam 20/01/1990 60440301 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng CHD2.0120 1.00 5.50 63.00
63 DMT.00076 Mai Đăng Khoa Nam 01/08/1994 60440301 Huyện Hà Trung Thanh Hoá CHD2.0146 4.00 5.00 19.00
64 DMT.00077 Lê Trung Kiên Nam 06/12/1993 60440301 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0193 5.50 2.75 54.00
65 DMT.00078 Chử Hoàng Lan Nữ 25/12/1993 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0039 8.75 5.25 55.50
66 DMT.00079 Nguyễn Thị Lan Nữ 01/07/1993 60440301 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0083 9.50 5.50 22.00
67 DMT.00080 Lê Khánh Linh Nữ 12/07/1994 KV1 60440301 Huyện Mộc Châu Sơn La CHD2.0060 9.75 6.50 63.00
68 DMT.00081 Ngô Mạnh Linh Nam 11/06/1992 60440301 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0139 1.50 5.00 61.00
Trang 2
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
69 DMT.00082 Nguyễn Bá Mạnh Linh Nam 09/10/1990 60440301 Huyện Lương Sơn Hoà Bình CHD2.0198 1.50 0.00 0.00
70 DMT.00083 Phạm Thảo Linh Nữ 16/04/1994 60440301 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0231 2.25 6.50 63.00
71 DMT.00084 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 30/09/1994 60440301 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang CHD2.0273 1.00 5.50 50.00
72 DMT.00085 Cao Thùy Linh Nữ 16/04/1993 60440301 Huyện Tĩnh Gia Thanh Hoá CHD2.0288 9.75 7.00 66.00
73 DMT.00086 Hoàng Lê Lộc Nam 21/09/1992 60440301 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0142 8.75 6.75 46.50
74 DMT.00087 Hoàng Thanh Long Nam 09/11/1994 60440301 Huyện Nghĩa Hưng Nam Định CHD2.0196 5.50 3.75 38.00
75 DMT.00088 Nguyễn Sơn Long Nam 16/06/1994 60440301 Huyện Bắc Quang Hà Giang CHD2.0301 0.00 0.00 0.00
76 DMT.00089 Trần Kiều Mai Nữ 20/10/1994 60440301 Huyện Hữu Lũng Lạng Sơn CHD2.0143 8.50 6.75 56.50
77 DMT.00090 Phạm Thị Mai Nữ 28/12/1993 60440301 Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình CHD2.0226 5.75 6.50 54.50
78 DMT.00091 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 17/09/1987 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0265 5.50 5.50 Miễn TA
79 DMT.00092 Phạm Bình Minh Nam 21/02/1994 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0261 6.75 5.00 54.00
80 DMT.00093 Hồ Hà My Nữ 05/02/1994 60440301 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ CHD2.0013 10.00 3.50 51.00
81 DMT.00094 Nguyễn Hà My Nữ 02/08/1994 60440301 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0246 9.25 4.00 64.00
82 DMT.00095 Trần Thị Hà Ngân Nữ 22/03/1994 Con TB 60440301 Huyện Vụ Bản Nam Định CHD2.0119 7.50 2.75 36.00
83 DMT.00096 Nguyễn Lệ Ngân Nữ 04/06/1990 60440301 Huyện Quế Võ Bắc Ninh CHD2.0268 0.00 0.00 0.00
84 DMT.00097 Nguyễn Tùng Ngọc Nam 25/10/1994 60440301 Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc CHD2.0047 8.00 2.25 36.00
85 DMT.00098 Lê Đăng Ngọc Nam 24/03/1994 60440301 Huyện Hương Khê Hà Tĩnh CHD2.0278 7.00 5.00 55.50
86 DMT.00099 Lê Thị Nguyệt Nữ 24/08/1991 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0116 5.00 3.50 30.00
87 DMT.00100 Vũ Trọng Nhân Nam 17/07/1993 60440301 Huyện Nam Trực Nam Định CHD2.0071 5.75 5.00 30.00
88 DMT.00101 Phạm Thị Nhung Nữ 14/09/1992 60440301 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0187 5.00 5.50 18.00
89 DMT.00102 Vũ Thị Oanh Nữ 26/05/1989 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0097 7.75 5.00 20.00
90 DMT.00103 Vương Thị Kiều Oanh Nữ 06/04/1994 60440301 Huyện Đông Triều Quảng Ninh CHD2.0210 8.50 5.25 33.00
91 DMT.00104 Nguyễn Đức Phong Nam 10/11/1993 60440301 Quận Long Biên Hà Nội CHD2.0127 2.00 5.00 51.00
92 DMT.00105 Nguyễn Trung Phong Nam 07/09/1991 60440301 Huyện Thường Tín Hà Nội CHD2.0135 0.00 0.00 0.00
93 DMT.00106 Trần Năng Phú Nam 12/08/1992 60440301 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0085 0.00 0.00 0.00
94 DMT.00107 Lê Anh Phương Nữ 12/05/1994 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0067 2.50 6.25 34.00
95 DMT.00108 Vũ Ngân Phương Nữ 24/05/1994 60440301 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0106 5.00 7.00 53.00
96 DMT.00109 Bùi Thị Mai Phương Nữ 23/09/1993 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0191 9.00 5.75 38.00
97 DMT.00110 Bùi Thị Phương Nữ 23/12/1994 60440301 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang CHD2.0206 10.00 6.00 60.00
98 DMT.00111 Nguyễn Thị Phương Nữ 05/01/1992 60440301 Thành phố Hà Giang Hà Giang CHD2.0269 0.00 0.00 0.00
99 DMT.00112 Trần Hồng Quân Nam 29/07/1990 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0179 5.00 7.00 38.00
100 DMT.00113 Nguyễn Anh Quang Nam 30/09/1994 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0140 2.75 3.50 28.00
101 DMT.00114 Nguyễn Văn Quang Nam 10/12/1993 60440301 Huyện Quế Võ Bắc Ninh CHD2.0219 9.50 3.50 27.00
102 DMT.00115 Võ Hạnh Quyên Nữ 10/08/1994 60440301 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0188 0.00 0.00 0.00
103 DMT.00116 Phí Hoàng Thúy Quỳnh Nữ 06/11/1994 60440301 Thị xã Sông Công Thái Nguyên CHD2.0092 6.50 3.25 34.00
Trang 3
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
104 DMT.00117 Vũ Thị Thu Quỳnh Nữ 23/07/1994 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0110 3.75 5.50 36.00
105 DMT.00118 Đoàn Thị Thu Quỳnh Nữ 26/02/1992 60440301 Huyện Vụ Bản Nam Định CHD2.0225 9.00 3.00 28.00
106 DMT.00119 Nguyễn Chiến Thắng Nam 05/03/1994 60440301 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0034 7.50 6.00 62.50
107 DMT.00120 Nguyễn Chí Thanh Nam 01/05/1994 60440301 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0079 0.50 0.00 0.00
108 DMT.00121 Võ Văn Thành Nam 10/10/1993 60440301 Huyện Yên Thành Nghệ An CHD2.0081 8.00 5.25 37.00
109 DMT.00122 Trần Văn Thành Nam 18/10/1994 60440301 TP Lào Cai Lào Cai CHD2.0234 0.00 0.00 0.00
110 DMT.00123 Hồ Hương Thảo Nữ 15/11/1994 60440301 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ CHD2.0012 10.00 5.00 Miễn TA
111 DMT.00124 Hà Phương Thảo Nữ 02/11/1990 KV1 60440301 Huyện Văn Bàn Lào Cai CHD2.0015 5.00 5.00 54.00
112 DMT.00125 Lưu Thị Thảo Nữ 09/08/1993 60440301 Thành phố Bắc Giang Bắc Giang CHD2.0157 3.00 2.25 56.00
113 DMT.00126 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/05/1994 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0174 2.00 7.25 38.00
114 DMT.00127 Nguyễn Chiến Thắng Nam 02/09/1994 60440301 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0084 8.75 7.00 73.50
115 DMT.00128 Nguyễn Bá Thiều Nam 12/10/1994 60440301 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0224 8.25 3.75 29.00
116 DMT.00129 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 11/06/1994 60440301 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0004 10.00 6.75 Miễn TA
117 DMT.00130 Trần Anh Thư Nữ 13/01/1994 60440301 Quận Tây Hồ Hà Nội CHD2.0266 10.00 1.50 54.00
118 DMT.00131 Nguyễn Anh Thương Nữ 04/02/1994 60440301 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0227 0.00 0.00 0.00
119 DMT.00132 Nguyễn Thị Hương Thúy Nữ 27/08/1992 60440301 Huyện Hưng Hà Thái Bình CHD2.0086 5.00 3.75 29.00
120 DMT.00133 Đặng Anh Tiến Nam 11/04/1992 60440301 Huyện Thường Tín Hà Nội CHD2.0248 10.00 5.00 74.50
121 DMT.00134 Nguyễn Quang Tiến Nam 02/07/1994 60440301 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá CHD2.0007 7.50 5.50 58.50
122 DMT.00135 Phan Anh Tiến Nam 27/03/1994 60440301 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0306 0.00 0.00 0.00
123 DMT.00136 Bùi Quang Toàn Nam 19/11/1993 60440301 Huyện Tủa Chùa Điện Biên CHD2.0284 0.00 0.00 0.00
124 DMT.00137 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/05/1994 60440301 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0019 7.75 7.00 41.00
125 DMT.00138 Lê Thu Trang Nữ 06/10/1994 60440301 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang CHD2.0096 10.00 5.75 41.00
126 DMT.00139 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 13/10/1994 60440301 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0290 0.00 0.00 Miễn TA
127 DMT.00140 Phan Hà Trang Nữ 18/05/1994 60440301 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0309 8.75 5.25 56.00
128 DMT.00141 Đặng Xuân Trung Nam 1211/1993 60440301 Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh CHD2.0003 10.00 6.25 0.00
129 DMT.00142 Trần Đức Trung Nam 23/01/1993 60440301 Huyện Giao Thủy Nam Định CHD2.0200 3.50 3.00 36.00
130 DMT.00143 Phạm Anh Tú Nam 31/07/1994 60440301 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0066 10.00 6.75 56.00
131 DMT.00144 Phạm Thanh Tú Nữ 09/10/1984 60440301 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0129 2.00 2.50 21.00
132 DMT.00145 Bùi Công Tuấn Nam 09/02/1994 60440301 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ CHD2.0040 0.00 0.00 0.00
133 DMT.00146 Dương Anh Tuấn Nam 29/03/1992 60440301 Huyện Khoái Châu Hưng Yên CHD2.0190 1.25 3.00 42.50
134 DMT.00147 Lê Anh Tuấn Nam 16/02/1990 60440301 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0197 2.25 0.00 0.00
135 DMT.00148 Trần Sơn Tùng Nam 26/06/1994 60440301 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0128 5.00 2.75 53.00
136 DMT.00149 Nguyễn Hữu Tùng Nam 05/08/1993 60440301 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá CHD2.0259 10.00 6.50 25.00
137 DMT.00150 Trần Quốc Việt Nam 14/06/1994 60440301 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc CHD2.0016 10.00 3.75 24.00
138 DMT.00151 Phạm Quang Vinh Nam 02/10/1993 60440301 Huyện Thanh Ba Phú Thọ CHD2.0271 0.00 0.00 0.00
Trang 4
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
139 DMT.00152 Lê Tuấn Vũ Nam 16/06/1994 60440301 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0059 10.00 5.00 27.00
140 DMT.00153 Trần Ngọc Yến Nữ 21/08/1994 60440301 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0008 8.25 6.50 45.00
141 DMT.00154 Hoàng Ngọc Yến Nữ 31/05/1994 60440301 Huyện Bắc Hà Lào Cai CHD2.0080 6.50 5.75 54.00
142 DMT.00015 Trịnh Đức Anh Nam 25/09/1982 60520503 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0264 8.75 7.50 64.00
143 DMT.00016 Nguyễn Đức Bình Nam 28/05/1990 60520503 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0185 8.00 7.00 53.00
144 DMT.00017 Nguyễn Mạnh Cường Nam 29/03/1994 60520503 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang CHD2.0254 7.75 5.50 51.00
145 DMT.00018 Trần Văn Hải Nam 15/07/1992 60520503 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0133 7.75 6.50 53.00
146 DMT.00019 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 14/09/1994 60520503 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0025 7.50 7.25 52.00
147 DMT.00020 Bùi Mạnh Linh Nam 26/10/1986 60520503 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0194 8.50 5.50 60.00
148 DMT.00021 Trần Ngọc Minh Nam 07/12/1994 60520503 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0215 7.00 7.00 51.00
149 DMT.00037 Đoàn Thị Ngát Nữ 21/05/1988 60520503 Huyện Gia Lộc Hải Dương CHD2.0082 8.75 7.00 32.00
150 DMT.00038 Nguyễn Mai Phương Nữ 05/06/1994 60520503 Thành phố Yên Bái Yên Bái CHD2.0213 10.00 7.00 54.00
151 DMT.00039 Trịnh Hoài Sơn Nam 12/02/1990 60520503 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá CHD2.0307 0.00 0.00 0.00
152 DMT.00040 Trịnh Việt Thắng Nam 01/06/1993 60520503 Thành phố Thái Bình Thái Bình CHD2.0216 10.00 7.00 59.50
153 DMT.00041 Phạm Trọng Truyền Nam 29/08/1990 60520503 Huyện Bắc Quang Hà Giang CHD2.0203 0.00 0.00 0.00
154 DMT.00042 Phạm Duy Tùng Nam 18/06/1993 60520503 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng CHD2.0078 9.50 6.75 60.50
155 DMT.00202 Nguyễn Thị Hiền Nữ 17/04/1988 60520503 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0186 6.00 7.25 53.00
156 DMT.00155 Nguyễn Thanh An Nữ 10/08/1988 60850103 Th. phố Điện Biên Phủ Điện Biên CHD2.0070 0.00 0.00 0.00
157 DMT.00156 Lê Hồng Anh Nữ 20/03/1992 60850103 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0049 0.50 0.00 0.00
158 DMT.00157 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 30/11/1992 60850103 Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá CHD2.0095 2.00 0.00 0.00
159 DMT.00158 Lê Tuấn Anh Nam 17/11/1993 60850103 Huyện Kim Bảng Hà Nam CHD2.0125 1.75 5.00 31.00
160 DMT.00159 Chu Tuấn Anh Nam 04/11/1991 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0255 1.75 2.00 24.00
161 DMT.00160 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 19/04/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0286 7.25 6.00 24.00
162 DMT.00161 Hoàng Việt Anh Nam 06/10/1994 60850103 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0291 1.75 2.75 25.00
163 DMT.00162 Nguyễn Duy Bình Nam 24/02/1989 60850103 Quận Hai Bà Trưng Hà Nội CHD2.0165 0.00 1.50 0.00
164 DMT.00163 Đỗ Thị Thanh Bình Nữ 11/01/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0170 0.00 0.00 0.00
165 DMT.00164 Nguyễn Đình Bình Nam 23/10/1986 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0175 0.50 0.00 0.00
166 DMT.00165 Nguyễn Thanh Bình Nam 22/12/1976 60850103 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0257 0.00 0.00 0.00
167 DMT.00166 Tạ Văn Chiến Nam 22/10/1993 60850103 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0222 9.00 8.25 38.00
168 DMT.00167 Ngô Duy Chính Nam 23/10/1991 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0155 0.00 0.00 0.00
169 DMT.00168 Lê Ngọc Chương Nam 21/03/1985 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0021 2.25 0.00 0.00
170 DMT.00169 Trần Ngọc Cương Nam 27/08/1994 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0230 9.00 9.00 78.00
171 DMT.00170 Lê Văn Đạt Nam 17/7/1984 60850103 Huyện Diễn Châu Nghệ An CHD2.0044 0.00 0.00 0.00
172 DMT.00171 Nguyễn Tiến Đạt Nam 05/12/1993 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0098 5.00 7.50 65.00
173 DMT.00172 Đặng Ngọc Điệp Nữ 12/05/1994 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0041 10.00 8.50 66.00
Trang 5
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
174 DMT.00173 Phí Ngọc Điệp Nam 10/11/1988 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0168 0.00 0.00 0.00
175 DMT.00174 Lê Thị Diệu Nữ 25/11/1994 60850103 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0045 5.75 7.50 38.00
176 DMT.00175 Trần Văn Đức Nam 14/08/1993 60850103 Huyện Kim Thành Hải Dương CHD2.0068 0.00 0.00 0.00
177 DMT.00176 Cấn Minh Đức Nam 05/01/1991 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0124 1.50 3.75 54.00
178 DMT.00177 Nguyễn Anh Dũng Nam 02/07/1993 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0148 1.50 8.00 Miễn TA
179 DMT.00178 Vũ Huy Dũng Nam 15/12/1993 60850103 Huyện Gia Bình Bắc Ninh CHD2.0238 0.00 0.00 0.00
180 DMT.00179 Nguyễn Ích Dũng Nam 10/04/1994 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0242 5.00 7.50 28.00
181 DMT.00180 Ngô Minh Dương Nam 28/03/1994 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0057 6.50 1.00 65.00
182 DMT.00181 Phạm Tuấn Dương Nam 03/07/1993 60850103 Huyện Lang Chánh Thanh Hoá CHD2.0289 0.00 0.00 0.00
183 DMT.00182 Nguyễn Văn Duy Nam 26/10/1993 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0114 4.00 6.50 31.00
184 DMT.00183 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 17/01/1993 60850103 Huyện Vân Đồn Quảng Ninh CHD2.0204 6.50 6.25 45.00
185 DMT.00184 Hoàng Thị Giang Nữ 06/05/1993 60850103 Quận Thanh Xuân Hà Nội CHD2.0031 10.00 8.00 27.00
186 DMT.00185 Nguyễn Hương Giang Nữ 27/12/1993 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0063 5.50 7.75 63.50
187 DMT.00186 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 13/11/1993 60850103 Huyện Ba Vì Hà Nội CHD2.0240 6.00 7.25 35.00
188 DMT.00187 Kiều Ngọc Hà Nữ 07/01/1994 60850103 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0051 2.75 5.75 68.00
189 DMT.00188 Bùi Thị Hà Nữ 02/05/1993 60850103 Huyện Thanh Liêm Hà Nam CHD2.0122 5.25 4.00 24.00
190 DMT.00189 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 07/09/1991 60850103 Huyện Sóc Sơn Hà Nội CHD2.0161 8.00 9.25 46.00
191 DMT.00190 Đinh Thị Thu Hà Nữ 01/02/1993 60850103 Thành phố Hoà Bình Hoà Bình CHD2.0241 1.75 3.75 40.00
192 DMT.00191 Nguyễn Thu Hà Nữ 09/11/1992 60850103 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0276 0.25 0.00 0.00
193 DMT.00192 Vũ Hoàng Hải Nam 09/11/1994 60850103 Huyện Giao Thủy Nam Định CHD2.0132 0.00 0.00 0.00
194 DMT.00193 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 15/06/1994 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0023 8.50 9.00 52.00
195 DMT.00194 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 19/06/1994 60850103 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0038 8.50 3.50 53.00
196 DMT.00195 Lê Thu Hằng Nữ 13/12/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0100 10.00 8.00 52.50
197 DMT.00196 Đặng Thị Thúy Hằng Nữ 03/11/1994 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0245 9.00 6.50 42.00
198 DMT.00197 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 04/10/1994 60850103 Huyện Yên Phong Bắc Ninh CHD2.0277 0.00 0.00 0.00
199 DMT.00198 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ 26/12/1992 60850103 Huyện Ba Vì Hà Nội CHD2.0150 6.00 5.00 46.00
200 DMT.00199 Nguyễn Thị Hiền Nữ 15/07/1990 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0076 0.00 0.00 0.00
201 DMT.00200 Hoàng Thị Hiền Nữ 18/09/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0177 4.00 5.50 14.00
202 DMT.00201 Trần Thị Thu Hiền Nữ 04/11/1992 60850103 Huyện Phổ Yên Thái Nguyên CHD2.0182 2.00 5.00 0.00
203 DMT.00203 Phan Ngọc Hiển Nam 03/05/1992 60850103 Huyện Kim Sơn Ninh Bình CHD2.0247 0.00 0.00 0.00
204 DMT.00204 Đỗ Tiến Hiện Nam 26/10/1989 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0103 0.00 0.00 0.00
205 DMT.00205 Nguyễn Trung Hiếu Nam 14/11/1994 60850103 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0239 9.50 8.25 Miễn TA
206 DMT.00206 Trần Thị Thanh Hoa Nữ 06/05/1994 60850103 Huyện Đông Hưng Thái Bình CHD2.0104 7.00 5.50 55.50
207 DMT.00207 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/12/1984 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0236 7.50 5.75 32.00
208 DMT.00208 Nguyễn Thị Minh Hòa Nữ 20/12/1993 60850103 Huyện Thường Tín Hà Nội CHD2.0280 0.00 0.00 0.00
Trang 6
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
209 DMT.00209 Tăng Thị Hồng Nữ 16/12/1994 60850103 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0294 0.50 5.50 19.00
210 DMT.00210 Phùng Quang Huấn Nam 15/05/1986 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0243 1.00 5.00 Miễn TA
211 DMT.00211 Đào Hương Huệ Nữ 02/10/1991 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0027 5.00 5.00 32.00
212 DMT.00212 Lê Thế Hùng Nam 18/12/1993 60850103 Thành phố Vinh Nghệ An CHD2.0032 9.00 7.75 15.00
213 DMT.00213 Đỗ Văn Hùng Nam 18/03/1993 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0042 2.50 2.75 38.00
214 DMT.00214 Hoàng Mạnh Hùng Nam 09/07/1994 60850103 Thành phố Nam Định Nam Định CHD2.0159 2.00 5.00 34.00
215 DMT.00215 Tống Việt Hùng Nam 16/12/1990 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0207 5.25 5.75 55.00
216 DMT.00216 Vũ Mạnh Hùng Nam 02/10/1993 60850103 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0310 1.50 1.00 0.00
217 DMT.00217 Lê Diễm Hương Nữ 30/07/1993 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0223 5.25 4.00 27.00
218 DMT.00218 Nguyễn Đình Huy Nam 06/11/1992 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0074 3.00 5.00 27.00
219 DMT.00219 Phạm Quang Huy Nam 06/04/1992 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0162 5.00 2.25 30.00
220 DMT.00220 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 12/09/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0108 3.25 7.25 29.00
221 DMT.00221 Lưu Thị Thanh Huyền Nữ 05/02/1986 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0199 0.00 0.00 Miễn TA
222 DMT.00222 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 26/11/1993 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0251 2.75 7.75 58.00
223 DMT.00223 Nguyễn Đức Khánh Nam 13/09/1993 60850103 Huyện Đông Anh Hà Nội CHD2.0087 7.00 7.25 Miễn TA
224 DMT.00224 Nguyễn Bảo Khánh Nam 10/03/1992 60850103 Huyện Phúc Thọ Hà Nội CHD2.0118 1.50 3.00 25.00
225 DMT.00225 Trương Văn Khiêm Nam 20/08/1991 60850103 Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh CHD2.0232 0.50 0.00 0.00
226 DMT.00226 Nguyễn Vỹ Khoa Nam 05/12/1979 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0180 0.00 0.00 0.00
227 DMT.00227 Đỗ Thị Lan Nữ 10/07/1991 60850103 Huyện Mê Linh Hà Nội CHD2.0263 3.00 0.00 0.00
228 DMT.00228 Đỗ Thị Tô Liên Nữ 01/07/1992 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0160 10.00 8.50 25.00
229 DMT.00229 Trịnh Diệu Linh Nữ 15/03/1994 60850103 Huyện ứng Hoà Hà Nội CHD2.0130 4.25 5.00 37.00
230 DMT.00230 Nguyễn Hữu Linh Nam 07/08/1991 60850103 Quận Hoàng Mai Hà Nội CHD2.0167 0.00 0.00 0.00
231 DMT.00231 Bùi Thùy Linh Nữ 22/02/1991 60850103 Quận Ba Đình Hà Nội CHD2.0169 0.00 0.00 0.00
232 DMT.00232 Lê Ngọc Linh Nam 17/12/1994 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0209 0.00 0.00 0.00
233 DMT.00233 Bùi Doãn Lộc Nam 17/01/1992 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0235 3.75 0.00 0.00
234 DMT.00234 Nguyễn Hữu Lộc Nam 30/10/1994 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0272 4.00 4.25 42.00
235 DMT.00235 Đào Xuân Lợi Nam 30/01/1992 60850103 Huyện Bình Lục Hà Nam CHD2.0253 4.00 0.25 0.00
236 DMT.00236 Vũ Văn Long Nam 10/10/1992 60850103 Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh CHD2.0181 6.00 5.00 60.00
237 DMT.00237 Lưu Nguyên Long Nam 20/09/1994 60850103 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0260 0.00 0.00 0.00
238 DMT.00238 Nguyễn Văn Luận Nam 23/08/1991 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0293 2.00 0.00 0.00
239 DMT.00239 Vũ Minh Lý Nam 11/08/1993 60850103 Huyện Nam Trực Nam Định CHD2.0221 0.00 0.00 0.00
240 DMT.00240 Hoàng Nghĩa Mạnh Nam 26/04/1994 60850103 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc CHD2.0006 6.00 6.50 48.00
241 DMT.00241 Nguyễn Viết Mạnh Nam 17/02/1993 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0024 5.00 4.00 24.00
242 DMT.00242 Nguyễn Đức Mạnh Nam 28/09/1992 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0053 6.00 5.00 17.00
243 DMT.00243 Vũ Trọng Mạnh Nam 10/04/1993 60850103 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh CHD2.0144 5.50 5.25 25.00
Trang 7
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
244 DMT.00244 Nguyễn Hồng Mạnh Nam 26/03/1988 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0311 0.00 2.00 30.00
245 DMT.00245 Lê Tuấn Minh Nam 27/11/1994 60850103 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0064 0.00 0.00 0.00
246 DMT.00246 Nguyễn Anh Minh Nam 30/07/1989 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0065 0.50 2.50 23.00
247 DMT.00247 Khổng Thị Minh Nữ 09/08/1994 60850103 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng CHD2.0107 0.00 0.00 0.00
248 DMT.00248 Nguyễn Công Minh Nam 11/12/1992 60850103 Quận Tây Hồ Hà Nội CHD2.0147 0.50 0.00 0.00
249 DMT.00249 Trần Quang Minh Nam 10/12/1993 60850103 Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh CHD2.0218 0.00 0.00 0.00
250 DMT.00250 Hoàng Văn Minh Nam 01/02/1972 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0256 0.00 0.00 0.00
251 DMT.00251 Trần Thanh Nam Nam 30/07/1990 60850103 Thành phố Hưng Yên Hưng Yên CHD2.0126 5.00 7.50 33.00
252 DMT.00252 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/08/1993 60850103 Huyện Bình Giang Hải Dương CHD2.0055 6.50 5.00 62.00
253 DMT.00253 Nguyễn Văn Nga Nam 18/07/1987 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0220 0.00 0.00 0.00
254 DMT.00254 Nguyễn Thanh Nga Nữ 13/05/1994 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0229 10.00 7.75 68.50
255 DMT.00255 Lê Phương Ngân Nữ 13/01/1992 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0089 6.25 7.50 65.00
256 DMT.00256 Nguyễn Thị Lê Ngân Nữ 18/11/1991 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0111 7.25 5.00 51.00
257 DMT.00257 Nguyễn Kim Ngân Nữ 13/11/1993 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0283 8.00 3.50 Miễn TA
258 DMT.00258 Giang Đức Nghĩa Nam 14/10/1992 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0075 6.50 0.00 0.00
259 DMT.00259 Ngô Yến Ngọc Nữ 29/09/1994 60850103 Th. phố Điện Biên Phủ Điện Biên CHD2.0046 7.00 5.50 51.00
260 DMT.00260 Bùi Thị Ngọc Nữ 31/01/1993 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0152 10.00 7.00 74.00
261 DMT.00261 Nguyễn Cẩm Nhung Nữ 06/07/1994 60850103 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình CHD2.0010 7.50 6.75 47.00
262 DMT.00262 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 21/11/1992 60850103 Huyện Tĩnh Gia Thanh Hoá CHD2.0176 3.50 2.00 35.00
263 DMT.00263 Vũ Thị Phương Nhung Nữ 20/10/1993 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0233 2.50 4.00 48.50
264 DMT.00264 Nguyễn Thùy Ninh Nữ 19/10/1990 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0282 0.00 0.00 Miễn TA
265 DMT.00265 Trương Đình Phương Nam 11/11/1988 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0054 2.00 5.75 37.00
266 DMT.00266 Trần Minh Phương Nữ 03/10/1993 60850103 Thành phố Hải Dương Hải Dương CHD2.0153 4.00 3.75 52.00
267 DMT.00267 Vũ Thị Mai Phương Nữ 28/10/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0249 1.00 0.00 0.00
268 DMT.00268 Trần Kim Phượng Nữ 06/08/1993 60850103 Huyện Gia Lâm Hà Nội CHD2.0211 0.00 0.00 0.00
269 DMT.00269 Phạm Minh Quân Nam 26/09/1991 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0262 0.00 0.00 0.00
270 DMT.00270 Nguyễn Hồng Quang Nam 22/08/1990 60850103 Huyện Phú Xuyên Hà Nội CHD2.0102 0.00 0.00 0.00
271 DMT.00271 Nguyễn Thị Ngọc Quý Nữ 20/11/1993 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0184 2.00 5.25 50.00
272 DMT.00272 Phạm Thị Lệ Quyên Nữ 04/09/1991 60850103 Thành phố Nam Định Nam Định CHD2.0178 3.00 4.25 59.00
273 DMT.00273 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 25/05/1993 60850103 Huyện Giao Thủy Nam Định CHD2.0073 2.50 0.00 0.00
274 DMT.00274 Nguyễn Hữu Quỳnh Nam 05/08/1992 60850103 Huyện Thạch Thất Hà Nội CHD2.0183 1.00 0.00 0.00
275 DMT.00275 Nguyễn Trường Sơn Nam 20/08/1992 60850103 Thành phố Phủ Lý Hà Nam CHD2.0134 8.50 0.00 0.00
276 DMT.00276 Nguyễn Thái Sơn Nam 16/10/1993 60850103 Thành Phố Lai Châu Lai Châu CHD2.0274 5.25 4.00 Miễn TA
277 DMT.00277 Khổng Minh Tâm Nữ 27/12/1994 60850103 Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh CHD2.0281 0.00 0.00 0.00
278 DMT.00278 Dương Văn Tân Nam 06/05/1991 60850103 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang CHD2.0299 0.00 0.00 0.00
Trang 8
STT Số báo danh Họ và tên Phái Ngày sinh Đối tượng Ngành Mã HSMôn
cơ bản
Môn
cở sở
Ngoại
ngữGhi chúHộ khẩu
I
279 DMT.00279 Lê Minh Thái Nam 19/05/1994 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0022 3.25 6.25 59.00
280 DMT.00280 Chu Văn Thái Nam 16/06/1992 60850103 Huyện Yên Dũng Bắc Giang CHD2.0138 7.50 7.00 50.00
281 DMT.00281 Sầm Mạnh Thắng Nam 15/02/1995 KV1 60850103 Huyện Vị Xuyên Hà Giang CHD2.0208 3.00 0.00 0.00
282 DMT.00282 Nguyễn Phúc Thắng Nam 22/10/1991 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0217 0.00 0.00 0.00
283 DMT.00283 Nguyễn Trung Thành Nam 26/05/1994 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0036 8.25 7.25 49.00
284 DMT.00284 Nguyễn Văn Thành Nam 20/12/1993 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0043 8.00 5.75 39.00
285 DMT.00285 Hoàng Diệp Thảo Nữ 06/04/1992 60850103 Thành phố Cao Bằng Cao Bằng CHD2.0244 1.75 0.75 57.00
286 DMT.00286 Nguyễn Văn Thứ Nam 08/10/1985 60850103 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc CHD2.0029 0.00 0.00 0.00
287 DMT.00287 Nguyễn Trung Thực Nam 21/12/1992 60850103 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc CHD2.0050 6.50 6.75 28.00
288 DMT.00288 Vũ Thị Bích Thủy Nữ 13/03/1990 60850103 Huyện Yên Bình Yên Bái CHD2.0088 8.00 6.50 Miễn TA
289 DMT.00289 Trương Thị Thanh Thủy Nữ 21/01/1992 60850103 Huyện Kim Sơn Ninh Bình CHD2.0094 10.00 5.75 57.00
290 DMT.00290 Chu Lâm Tiến Nam 23/01/1994 60850103 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0205 5.00 3.00 28.00
291 DMT.00291 Nguyễn Thị Thúy Tình Nữ 06/09/1980 60850103 Quận Nam Từ Liêm Hà Nội CHD2.0077 6.50 6.00 34.00
292 DMT.00292 Nguyễn Khánh Toàn Nam 21/07/1994 60850103 Quận Hoàn Kiếm Hà Nội CHD2.0258 9.00 5.00 67.00
293 DMT.00293 Nguyễn Thị Trang Nữ 30/01/1994 60850103 Huyện Vũ Thư Thái Bình CHD2.0009 2.00 1.25 59.50
294 DMT.00294 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 13/04/1994 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0173 0.50 5.50 32.00
295 DMT.00295 Đinh Công Triệu Nam 14/10/1992 60850103 Huyện Thanh Trì Hà Nội CHD2.0237 0.00 0.00 0.00
296 DMT.00296 Nguyễn Đức Trọng Nam 11/09/1993 60850103 Huyện Mê Linh Hà Nội CHD2.0101 3.50 5.75 33.00
297 DMT.00297 Nguyễn Bá Trung Nam 14/05/1990 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0195 10.00 8.00 54.00
298 DMT.00298 Nguyễn Gia Trường Nam 20/11/1978 60850103 Huyện Đan Phượng Hà Nội CHD2.0214 0.00 0.00 0.00
299 DMT.00299 Trần Quang Trường Nam 26/06/1994 60850103 Thành phố Lào Cai Lào Cai CHD2.0270 0.00 0.00 0.00
300 DMT.00300 Nguyễn Tiến Tuấn Nam 17/10/1992 60850103 Quận Hà Đông Hà Nội CHD2.0035 0.50 0.00 0.00
301 DMT.00301 Đinh Huy Tùng Nam 24/03/1987 60850103 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc CHD2.0030 1.50 0.00 0.00
302 DMT.00302 Ngô Thanh Tùng Nam 07/11/1993 60850103 Huyện Quốc Oai Hà Nội CHD2.0275 8.50 6.50 Miễn TA
303 DMT.00303 Trịnh Thị Tố Uyên Nữ 09/01/1993 60850103 Huyện Kinh Môn Hải Dương CHD2.0145 0.00 0.00 0.00
304 DMT.00304 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/02/1993 60850103 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc CHD2.0056 2.75 0.00 0.00
305 DMT.00305 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 23/06/1993 60850103 Thị xã Sơn Tây Hà Nội CHD2.0072 2.50 7.00 52.00
306 DMT.00306 Bùi Thị Thúy Vân Nữ 09/10/1990 60850103 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội CHD2.0099 7.75 5.75 52.00
307 DMT.00307 Vũ Hải Vân Nữ 26/05/1990 60850103 Quận Đống Đa Hà Nội CHD2.0202 0.50 0.00 0.00
308 DMT.00308 Tô Ngọc Vũ Nam 30/03/1993 60850103 Quận Cầu Giấy Hà Nội CHD2.0172 8.00 7.25 61.00
309 DMT.00309 Nguyễn Thị Yến Nữ 27/10/1991 60850103 Huyện Hoài Đức Hà Nội CHD2.0298 2.25 3.50 30.00
309
TỔNG TRƯỜNG DMT: 309 THÍ SINH
Hà Nội, ngày tháng năm 2016
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NGƯỜI LẬP BIỂU
Trang 9