26
Trung tâm Nht ngHikari Academy Từ vựng N3 1 あっ Ah!,Oh! 2 Yêu 3 挨拶 あいさつ Chào hỏi https://hikariacademy.edu.vn 40 新た あらた Mới ,tƣơi,tiểu thuyết 41 あらゆる Mỗi ,tất cả 42 表す あらわす Bày t,hi n th,bi u l43 現す あらわす Hin th,hi n ra 4 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thƣơng 5 合図 あいず Bức tranh 6 アイスクリーム Kem 7 愛する あいする Yêu ,yêu thƣơng 8 相手 あいて Đối phƣơng,đối thủ ,đối tác 9 いにく Đáng tiếc 10 アイロン Bàn là 11 アウト Ra 12 明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng 13 空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi 14 明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên 15 諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ 16 飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản 17 握手 あくしゅ Bắt tay 18 悪魔 あくま Ma qu,ác qu19 明ける あける Bình minh,rạng sáng 20 あした Ngày mai 21 預ける あずける Tạm giữ,gửi 22 Mồ hôi 23 与える あたえる Cho,giải thƣởng 24 暖かい あたたか() Ấm áp 25 辺り あたり Vùng ,vùng lận cận 26 当たる あたる Đánh trúng ,đúng 27 あちこち Chỗ này chỗ kia 28 扱う あつかう Đối xử 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 あと Dấu vết 32 Sau đó 33 Hang 34 浴びる あびる Tắm 35 あぶら Dầu 36 余り あまり Dƣ thừa 37 誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm 38 あら Thô ,xám,cầu kì 39 あらし Giông tố,bão tố 44 現れ あらわれ Thể hiện 45 現れる あらわれる Xuất hiện 46 ありがとう Cám ơn 47 48 ある Một số 49 あるいは Hoặc là 50 アルバム Album 51 Bọt ,bong bóng 52 合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết 53 哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực 54 あん Đề án ,phƣơng án 55 暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ 56 安定 あんてい n đnh,cân bng 57 案内 あんない Hƣớng dẫn 58 あんなに Mức độ đó 59 あんまり Không nhiều,không phải là 60 Dạ dày 61 いい Tốt 62 Tốt ,đẹp,đƣợc 63 いえ いえ Không 64 委員 いいん Ủy viên 65 言う ゆう Nói 66 意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến 67 行き いき Đi 68 Hơi thở 69 勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ 70 生き物 いきもの Sinh vật sống 71 幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi 72 幾ら いくら Bao nhiêu tiền 73 医師 いし Bác sĩ 74 意思 いし Ý nghĩ 75 意志 いし Ý chí 76 維持 いじ Bảo trì,bảo quản 77 意識 いしき Ý thức 78 異常 いじょう Lạ,bất thƣờng 79 椅子 いす Cái ghế 80 いずみ Suối

Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

Từ vựng N3

1 あっ Ah!,Oh!

2 愛 あ い Yêu 3 挨拶 あいさつ Chào hỏi

https://hikariacademy.edu.vn

40 新た あらた Mới ,tƣơi,tiểu thuyết 41 あらゆる Mỗi ,tất cả 42 表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ 43 現す あらわす Hiển thị,hiện ra

4 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thƣơng 5 合図 あいず Bức tranh 6 アイスクリーム Kem

7 愛する あいする Yêu ,yêu thƣơng 8 相手 あいて Đối phƣơng,đối thủ ,đối tác 9 あいにく Đáng tiếc 10 アイロン Bàn là 11 アウト Ra

12 明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng 13 空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi 14 明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên 15 諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ 16 飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản 17 握手 あくしゅ Bắt tay

18 悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ 19 明ける あける Bình minh,rạng sáng 20 あした Ngày mai 21 預ける あずける Tạm giữ,gửi 22 汗 あ せ Mồ hôi 23 与える あたえる Cho,giải thƣởng 24 暖かい あたたか(い) Ấm áp 25 辺り あたり Vùng ,vùng lận cận 26 当たる あたる Đánh trúng ,đúng 27 あちこち Chỗ này chỗ kia

28 扱う あつかう Đối xử

29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung

30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

33 穴 あ な Hang

34 浴びる あびる Tắm

35 油 あぶら Dầu

36 余り あまり Dƣ thừa 37 誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm 38 あら Thô ,xám,cầu kì

39 嵐 あらし Giông tố,bão tố

44 現れ あらわれ Thể hiện 45 現れる あらわれる Xuất hiện 46 ありがとう Cám ơn 47 有 る あ る Có 48 或 ある Một số 49 あるいは Hoặc là 50 アルバム Album

51 泡 あ わ Bọt ,bong bóng

52 合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết 53 哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực 54 案 あん Đề án ,phƣơng án 55 暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ 56 安定 あんてい Ổn định,cân bằng 57 案内 あんない Hƣớng dẫn

58 あんなに Mức độ đó 59 あんまり Không nhiều,không phải là 60 胃 い Dạ dày

61 いい Tốt 62 よ い Tốt ,đẹp,đƣợc 63 いえ いえ Không 64 委員 いいん Ủy viên 65 言う ゆう Nói 66 意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến 67 行き いき Đi

68 息 い き Hơi thở 69 勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ 70 生き物 いきもの Sinh vật sống

71 幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi 72 幾ら いくら Bao nhiêu tiền 73 医師 いし Bác sĩ 74 意思 いし Ý nghĩ 75 意志 いし Ý chí 76 維持 いじ Bảo trì,bảo quản 77 意識 いしき Ý thức 78 異常 いじょう Lạ,bất thƣờng 79 椅子 いす Cái ghế

80 泉 いずみ Suối

Page 2: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

81 いずれ Nơi,trong đó,ngƣời

82 以前 いぜん Kể từ khi trƣớc đó 83 84 板 い た Tấm ván 85 偉大 いだい Vĩ đại 86 抱く いだく Ôm 87 88 いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm 89 90 頂く いただく Xin nhận 91 痛み いたみ Đau ,buồn 92 至る いたる Làm 93 いち Thị trƣờng,công bằng 94 位置 いち Vị trí

95 一時 いちじ Một giờ 96 一度に いちどに Một lần 97 市場 いちば Chợ 98 一番 いつか Một lúc nào đó,ngày nào đó 99 一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình 100 一種 いっしゅ Một hạt,một loài

101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm 102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một

cuộc sống

103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc 104 一体 いったい Một thân thể ,nói chung 105 一 致 い っ ち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất

106 いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn 107 一般 いっぱん Toàn thể,chung chung 108 一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lƣợt 109 いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn

110 いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn 111 移 動 い ど う Di chuyển 112 従兄弟 いとこ Anh em họ 113 稲 い ね Lúa

114 居眠り いねむり Ngủ gật 115 命 いのち Mạng sống,sinh mệnh 116 違反 いはん Vi phạm

117 衣 服 い ふ く Y phục 118 居間 いま Phòng khách

119 今に いまに Ngay bây giờ

120 今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào

121 否 い や Không

122 以来 いらい Tƣơng lai

123 依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu 124 いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng 125 いらっしゃい Mời vào 126 医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh 127 岩 い わ Đất đá 128 祝い いわい Lễ hội,chúc mừng 129 祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi 130 言わば いわば Có thể nói 131 いわゆる Cái gọi là 132 インク Mực

133 印刷 いんさつ In ấn 134 印象 いんしょう Ấn tƣợng 135 引退 いんたい Rút lui 136 引 用 い ん よ う Trích dẫn 137 上 う わ Phía trên,bên ngoài 138 魚 う お Cá

139 うがい Súc miệng 140 伺 う う か が う Thăm hỏi 141 受け取る うけとる Nhận lấy 142 動かす うごかす Chuyển động 143 兎 うさぎ Con thỏ 144 失う うしなう Mất 145 後 うしろ Đằng sau 146 嘘 うそ Nói dối 147 疑う うたがう Nghi ngờ 148 内 う ち Bên trong

149 宇宙 うちゅう Vũ trụ

150 撃つ うつ Tấn công ,đánh bại 151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển , 152 訴える うったえる Tố tụng 153 うなる Tiếng rên,rên rỉ 154 奪う うばう Cƣớp ,đoạt 155 馬 うま Con ngựa 156 うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo 157 生まれ うまれ Sinh ra

158 梅 う め Cây mận

Page 3: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

159 裏切る うらぎる Phản bội 160 うるさい Ồn ào 161 嬉しい うれしい Vui mừng 162 売れる うれる Đƣợc bán 163 噂 うわさ Tin đồn 164 う ん 感 ) Vâng 165 運 うん Vận mệnh 166 運 転 う ん て ん Lái xe 167 運動 うんどう Vận động 168 永遠 えいえん Vĩnh viễn 169 永久 えいきゅう Vĩnh cữu 170 影響 えいきょう Ảnh hƣởng 171 営業 えいぎょう Doanh nghiệp 172 衛星 えいせい Vệ tinh

173 栄養 えいよう Dinh dƣỡng 174 笑顔 えがお Khuôn mặt tƣơi cƣời 175 描く えがく Vẽ tranh

176 餌 えさ Mồi

177 エネルギー Năng lƣợng 178 得る える Có đƣợc,giành đƣợc 179 得る うる Có đƣợc

180 円 えん Tiền nhật 181 延 期 え ん き Hoãn lại ,kéo dài 182 演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất 183 援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ 184 エンジン Động cơ

185 演説 えんぜつ Diễn thuyết 186 演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn 187 遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin 188 老い おい Ngƣời già,tuổi già 189 追い付く おいつく Đuổi kịp 190 王 おう Vua ,ngƣời cai trị 191 追う おう Đuổi theo,chạy theo 192 王様 おうさま Ông vua

193 王子 おうじ Hoàng tử,ông cua

194 応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ

195 横断 おうだん Băng qua

196 終える おえる Kết thúc 197 大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều 198 覆う おおう Che giấu ,ngụy trang 199 オーバー Áo khoác

200 大家 おおや Giàu có

201 丘 おか Đồi ,chiều cao 202 沖 おき Biển khơi

203 奥 お く Vợ 204 贈る おくる Tặng ,gửi 205 起こる おこる Xảy ra 206 幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ 207 収める おさめる Thu đƣợc,gặt hái 208 おじいさん Ông nội 209 おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện 210 汚染 おせん Ô nhiễm

211 おそらく Có lẽ,e rằng

212 恐れる おそれる E sợ ,lo sợ 213 恐ろしい おそろしい Khủng khiếp 214 お 互 い お た が い Nhau ,lẫn nhau 215 穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh 216 男の人 おとこのひと Ngƣời đàn ông 217 务る おとる Tụt hậu,chất lƣợng thấp hơn 218 お腹 おなか Bụng 219 帯 おび Đai lƣng

220 お昼 おひる Buổi trƣa

221 オフィス Văn phòng

222 溺れる おまえ Chúc mừng 223 お目に掛かる おめにかかる Để ý 224 思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức 225 主に おもに Chủ yếu là

226 思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý

227 おや Ba mẹ

228 泳ぎ およぎ Bơi ,tắm

229 およそ Về,gần ,khoảng cách 230 及ぼす およぼす Phát huy,gây ra 231 居る おる Ở,tồn tại 232 下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống 233 降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống 234 終 おわり Kết thúc 235 音 お ん Âm thanh 236 恩 おん Ơn huệ 237 温暖 おんだん Ấm áp 238 温度 おんど Nhiệt độ 239 可 か Khả năng

240 課 か Bài học

Page 4: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

241 カ ー Ô tô 242 カード Thẻ ,cạc 243 会 かい Gặp gỡ 244 回 か い Lần 245 害 がい Tai hại 246 会員 かいいん Thành viên 247 絵画 かいが Hội họa 248 海外 かいがい Nƣớc ngoài 249 会 計 か い け い Kế toán 250 解決 かいけつ Giải quyết 251 会合 かいごう Cuộc họp 252 外交 がいこう Ngoại giao 253 開始 かいし Bắt đầu 254 解釈 かいしゃく Giải thích 255 外出 がいしゅつ Ra ngoài 256 改善 かいぜん Cải thiện 257 快適 かいてき Thoải mái,dễ chịu 258 回復 かいふく Hồi phục

259 飼う かう Nuôi ,giữ lại 260 替える かえる Trao đổi ,thay thế 261 換える かえる Hoán đổi ,thay thế 262 香り かおり Hƣơng thom ,mùi,nƣớc hoa 263 画家 がか Họa sĩ ,nghệ sĩ 264 抱える かかえる Bế ,ôm 265 価格 かかく Giá cả

266 化学 かがく Hóa học

267 輝く かがやく Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh 268 係 かかり Phụ trách ,quản lí 269 掛かる かかる Treo 270 罹る かかる Bị 271 鍵 か ぎ Chìa khóa 272 限る かぎる Hạn ,giới hạn 273 描く かく Vẽ 274 家具 かぐ Đồ dùng gia đình 275 学 がく Học ,học tập 276 額 が く Tiền ,trán 277 覚悟 かくご Giác ngộ 278 確实 かくじつ Xác thực 279 学者 がくしゃ Học viên 280 学習 がくしゅう Học tập 281 隠す かくす Giấu ,ẩn nấp

282 拡大 かくだい Mở rộng ,khuếch đại 283 確認 かくにん Xác nhận

284 学問 がくもん Học vấn

285 隠れる かくれる Bí ẩn ,đƣợc giấu ,che giấu 286 影 かげ Bóng râm ,bóng tối 287 陰 かげ Bóng râm ,bóng tối 288 欠ける かける Khiếm khuyết 289 加減 かげん Gia tăng

290 過去 かご Giỏ,lồng 291 囲む かこむ Bao quanh ,vây quanh 292 火災 かさい Hỏa hoạn,đám cháy 293 貸し かし Cho mƣợn

294 菓子 かし Kẹo

295 家事 かじ Việc nhà

296 賢い かしこい Khôn ngoan,thông minh,hiền lành 297 歌手 かしゅ Ca sĩ 298 数 かず Con số 299 稼ぐ かせぐ Kiếm tiền 300 数える かぞえる Đếm 301 型 かた Hình dạng,mô hình 302 肩 かた Vai ,bờ vai 303 硬い かたい Cứng ,ƣơng ngạnh 304 方々 かたがた Ngƣời ngƣời ,dây đó 305 刀 か た な Thanh kiếm ,con dao 306 語る かたる Kể chuyện 307 勝ち かち Thắng 308 価値 かち Giá trị 309 がっかり Thất vọng,chán nản 310 活気 かっき Sức sống,hoạt khí 311 学期 がっき Học kỳ 312 格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp 313 活動 かつどう Hoạt động

314 活用 かつよう Sử dụng

315 悲しむ かなしむ Buồn,thƣơng tiếc,hối tiếc 316 必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết 317 かなり Khá là 318 金 かね Tiền 319 金持ち かねもち Giàu có 320 可能 かのう Khả năng

Page 5: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

321 株 かぶ Cổ phần ,cổ phiếu

322 被る かぶる Tƣới ,đội ,gánh lấy

323 構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc

324 我慢 がまん Ch ịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu

325 上 か み Ở trên 326 神 かみ Thần ,chúa 327 雷 かみなり Sấm 328 髪の毛 かみのけ Tóc 329 科目 かもく Khóa học 330 かもしれない Có lẽ ,có thể 331 火曜 かよう Thứ 3 332 空 から bầu trời 333 刈る かる Cắt ,hái 334 彼等 かれら Bọn họ,chúng 335 川 か わ Sông 336 河 か わ Sông 337 皮 かわ Da ,vỏ

338 革 か わ Da 339 かわいそう Trông tội nghiệp 340 かわいらしいDễ thƣơng 341 缶 か ん Lon

342 勘 かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ 6 343 考え かんがえ Suy nghĩ 344 感覚 かんかく Cảm giác 345 観実 かんきゃく Khách quan 346 環境 かんきょう Môi trƣờng 347 歓迎 かんげい Hoan nghênh 348 観 光 か ん こ う Tham quan 349 観察 かんさつ Khảo sát

350 感じ かんじ Cảm giác 351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ 352 患者 かんじゃ Ngƣời bệnh 353 勘定 かんじょう Tính tiền 354 感情 かんじょう Cảm tình 355 感じる かんじる Cảm nhận 356 感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục 357 関心 かんしん Quan tâm 358 関する かんする Liên quan 359 完成 かんせい Hoàn thành 360 完全 かんぜん Hoàn toàn

361 感動 かんどう Cảm động 362 監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát 363 管理 かんり Quản lý

364 完了 かんりょう Hoàn thành

365 関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan 366 議員 ぎいん Thành viên quốc hội 367 記憶 きおく Ký ức

368 気温 きおん Nhiệt độ

369 機械 きかい Máy móc 370 議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội 371 期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn 372 機関 きかん Cơ quan 373 企業 きぎょう Xí nghiệp 374 効く きく Hiệu lực 375 機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh 376 気候 きこう Khí hậu 377 岸 き し Bờ biển 378 生地 きじ Nơi sinh 379 記事 きじ Ký sự 380 技師 ぎし Kỹ sƣ ,kỹ thuật viên 381 記者 きしゃ Ký giả

382 傷 きず Vết thƣơng 383 期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng 384 帰宅 きたく Trở về 385 貴重 きちょう Quý trọng 386 議長 ぎちょう Chủ tịch 387 き ち ん と Đàng hoàng 388 きつい Chật

389 気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý 390 気に入る きにいる Phù hợp với 391 記入 きにゅう Điền vào 392 記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ 393 機能 きのう Khả năng

394 気の毒 きのどく Đáng thƣơng ,đáng tiếc 395 寄付 きふ Đóng góp 396 希望 きぼう Hi vọng 397 基本 きほん Cơ bản 398 決まり きまり Giải quyết ,quyết định 399 気味 きみ Cảm giác

400 奇妙 きみょう Điều kỳ diệu

Page 6: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

401 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm 402 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề 403 逆 ぎゃく Ngƣợc lại ,đối diện 404 キャプテン Đội trƣởng 405 キャンプ Cắm trại 406 九 きゅう Số 9

407 旧 きゅう Cũ 408 級 きゅう Lớp học ,cấp bậc 409 球 きゅう Toàn cầu ,bóng

410 休暇 きゅうか Ngày lễ ,ngày ngh ỉ ,nghỉ phép 411 休憩 きゅうけい Nghỉ ngơi,giải lao 412 急激 きゅうげき Cấp tiến,đột ngột 413 吸収 きゅうしゅう Hấp thụ,thu hút 414 救助 きゅうじょ Cứu trợ,viện trợ 415 急速 きゅうそく Nhanh chóng

416 急に きゅうに Đột ngột

417 給料 きゅうりょう Tiền lƣơng

418 器用 きよう Khéo léo,tiện dụng 419 教科書 きょうかしょ Sách giáo khoa 420 競技 きょうぎ Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi 421 行儀 ぎょうぎ Cách cƣ xử 422 供給 きょうきゅう Cung cấp 423 教師 きょうし Giáo viên

424 教授 きょうじゅ Giờ học

425 強調 きょうちょう Nhấn mạnh

426 共通 きょうつう Cùng làm ,cộng thông ,công tác 427 共同 きょうどう Hợp tác ,liên kết 428 恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố 429 協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác 430 強力 きょうりょく Sức mạnh 431 許可 きょか Cho phép ,phê duyệt 432 局 きょく Cục ,trạm 433 巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn 434 嫌う きらう Ghét ,không thích 435 霧 きり Sƣơng mù

436 切れ きれ Cắt 437 切れる きれる Cắt giảm 438 キ ロ Kilo

439 記録 きろく Đăng ký

440 議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận

441 金 き ん Vàng 442 銀 ぎん Bạc 443 禁煙 きんえん Cấm hút thuốc 444 金額 きんがく Số tiền 445 金庫 きんこ Kho bạc 446 禁止 きんし Cấm 447 金銭 きんせん Tiền mặt 448 金属 きんぞく Kim loại 449 近代 きんだい Ngày nay 450 緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng 451 筋肉 きんにく Cơ bắp

452 金融 きんゆう Tiền tệ lƣu thông 453 金曜 きんよう Thứ 6 454 九 く Chín

455 句 く Câu

456 食う くう Ăn 457 偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên 458 臭い くさい Mùi ,mùi hôi 459 鎖 くさり chuỗi

460 腐る くさる Xấu đi,thối hƣ 461 癖 く せ Thói quen 462 管 くだ Đƣờng ,ống 463 具体 ぐたい Cụ thể 464 下さる くださる Để cung cấp cho 465 下り くだり Xuống 466 苦痛 くつう Đau đớn 467 ぐ っ す り Ngủ say 468 区別 くべつ Phân biệt 469 組 くみ Tổ ,nhóm

470 組合 くみあい Hiệp hội ,công đoàn 471 組む くむ Cùng nhau 472 曇 く も り Đám mây 473 位 くらい Cấp bậc 474 暮らし くらし Sinh hoạt,sống 475 クラシック Nhạc cổ điển 476 暮らす くらす Sinh sống 477 グラス Thủy tinh 478 グランド Mặt đất 479 クリーム Kem 480 繰り返す くりかえす Lặp lại 481 クリスマス Giáng sinh 482 狂う くるう Điên khùng,trục trặc 483 グループ Nhóm

Page 7: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

484 苦しい くるしい Khó,khổ ,đau đớn 485 苦しむ くるしむ Đau khổ 486 暮 れ く れ Hoàng hôn,kết thúc 487 苦 労 く ろ う Khổ lao ,phiền hà 488 加える くわえる Thêm ,phụ thêm 489 詳しい くわしい Tƣờng tận,chi tiết 490 加わる くわわる Tham gia,gia tăng 491 訓 く ん Âm kun 492 軍 ぐん Quân đội,lực lƣợng 493 軍隊 ぐんたい Quân đội 494 訓練 くんれん Thực hành ,học tập 495 下 げ Dƣới ,bên dƣới

496 計 けい Kế hoạch 497 敬意 けいい Tôn trọng ,danh dự 498 経営 けいえい Kinh doanh 499 計画 けいかく Kế hoạch,chƣơng trình 500 景気 けいき Cảnh sắc 501 経験 けいけん Kinh nghiệm 502 傾向 けいこう Khuynh hƣớng 503 警告 けいこく Cảnh cáo

504 計算 けいさん Tính toán 505 掲示 けいじ Thông báo ,yết thị 506 刑事 けいじ Hình sự

507 芸術 げいじゅつ Nghệ thuật 508 契約 けいやく Hợp đồng,thỏa thuận 509 経由 けいゆ Thông qua

510 ケース Khi

511 ゲーム Game

512 怪我 けが Bị thƣơng,chấn thƣơng

513 劇 げき Vở kịch

514 劇場 げきじょう Nhà hát 515 516 化粧 けしょう Hóa trang,trang điểm 517 けち Keo kiệt

518 結果 けっか Kết quả

519 欠陥 けっかん Khiếm khuyết,khuyết điểm

520 結局 けっきょく Kết cục 521 決心 けっしん Quyết định,xác định 522 欠席 けっせき Vắng mặt 523 決定 けってい Quyết định 524 欠点 けってん Khuyết điểm 525 月曜 げつよう Thứ 2

526 結論 けつろん Kết luận 527 煙 けむり Khói 528 券 けん Vé ,phiếu,chứng chỉ 529 県 け ん Quận 530 軒 け ん Mái hiên,mái nhà 531 喧嘩 けんか Cãi nhau 532 見解 けんかい Ý kiến,quan điểm 533 限界 げんかい Giới hạn,ràng buộc 534 現金 げんきん Tiền mặt 535 言語 げんご Ngôn ngữ 536 健康 けんこう Sức khỏe 537 検 査 け ん さ Kiểm tra 538 現在 げんざい Hiện tại 539 現实 げんじつ Hiện thực

540 現象 げんしょう Hiện tƣợng

541 現状 げんじょう Tình trạng hiện tại ,hiện trạng 542 建設 けんせつ Xây dựng,thành lập 543 現代 げんだい Hiện đại 544 建築 けんちく Kiến trúc ,xây dựng 545 見当 けんとう Ngày nay 546 検討 けんとう Tham khảo ,xem xét 547 現場 げんば Hiện trƣờng

548 憲法 けんぽう Hiến pháp 549 権利 けんり Quyền ,đặc quyền 550 後 ご Sau đó ,kể từ sau đó 551 語 ご Từ ,ngôn ngữ 552 恋 こ い Tình yêu,yêu 553 濃い こい Dày ,đậm

554 恋人 こいびと Ngƣời yêu 555 幸運 こううん May mắn ,vận may 556 講演 こうえん Bài giảng ,địa chỉ 557 効果 こうか Hiệu quả 558 硬貨 こうか Tiền xu 559 高価 こうか Giá cao 560 豪華 ごうか Tuyệt vời ,tuyệt đẹp 561 合格 ごうかく Thi đậu 562 交換 こうかん Trao đổi ,có đi có lại 563 航空 こうけい Quang cảnh,cảnh tƣợng 564 合計 ごうけい Tổng cộng ,tổng số tiền 565 攻撃 こうけん Đóng góp,dịch vụ 566 広告 こうこく Quảng cáo 567 交際 こうさい Hiệp hội

Page 8: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

568 後者 こうしゃ Sau này 569 工場 こうば Nhà máy,nhà xƣởng 570 構成 こうせい Thành phần,tổ chức 571 高速 こうそく Cao tốc , tốc độ cao 572 行動 こうどう Hành động 573 強盗 ごうとう Cƣờng bạo,cƣớp giật 574 幸福 こうふく Hạnh phúc 575 公平 こうへい Công bằng 576 候補 こうほ Ứng xử 577 考慮 こうりょ Xem xét,tham khảo 578 越える こえる Vƣợt qua 579 コーチ Huấn luyện viên 580 コード Mã ,dây nhau 581 氷 こおり Đóng băng,đá lạnh 582 凍る こおる Đông lại

583 ゴール Goal

584 誤解 ごかい Hiểu lầm 585 語学 ごがく Ngôn ngữ học 586 呼吸 こきゅう Hô hấp

587 こきょう Quê hƣơng ,làng quê

588 極 ご く Khá rất 589 国語 こくご Ngôn ngữ quốc gia 590 黒板 こくばん Bảng đen

591 克服 こくふく Khắc phục

592 国民 こくみん Công dân,con ngƣời ,ngƣời dân 593 穀物 こくもつ Ngũ cốc 594 ここ ここ Chỗ này

595 腰 こ し Eo,hông

596 個人 こじん Cá nhân,tƣ nhân

597 越す こす Đi qua

598 国家 こっかい Quốc hội

599 国境 こっきょう Biên giới,biên cƣơng 600 骨折 こっせつ Gãy xƣơng 601 小包 こづつみ Bƣu phẩm ,gói 602 事 こと Chuyện ,vấn đề

603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý 604 諺 ことわざ Thành ngữ ,châm ngôn 605 断る ことわる Từ chối ,bãi bỏ

606 粉 こ な Bột

607 この この Này

608 好み このみ Thích ,mùi vị

609 好む このむ Thích 610 コピー Copy

611 塵 ご み Rác

612 小麦 こむぎ Lúa mì 613 ごめんなさい Tôi xin lỗi 614 小屋 こや Nhà kho,túp lều 615 これら Những 616 頃 ころ Khoảng 617 殺す ころす Giết 618 転ぶ ころぶ Ngã xuống 619 今回 こんかい Lần này 620 今後 こんご Sau

621 混雑 こんざつ Hỗn tạp 622 こんなに Nhƣ vậy ,nhƣ thế này 623 困難 こんなん Khó ,phức tạp 624 今日 こんにち Ngày nay 625 こんにちは Ngàu nay thì 626 コンピューター Máy tính 627 婚約 こんやく Hôn ƣớc 628 混乱 こんらん Hỗn loạn 629 差 さ Sự khác biệt

630 サービス Phục vụ

631 際 さい Nhân dịp ,hoàn cảnh 632 最高 さいこう Cao nhất ,nhiều nhất 633 財産 ざいさん Tài sản

634 最終 さいしゅう Cuối cùng 635 最中 さいちゅう Trong khi,ở giữa 636 最低 さいてい Thấp nhất 637 才 能 さ い の う Tài năng 638 裁判 さいばん Thẩm phán 639 材料 ざいりょう Tài liệu 640 幸い さいわい Hạnh phúc 641 サイン Chữ ký ,ký

642 境 さかい Biên giới,ranh giới

643 逆らう さからう Đi ngƣợc lại ,ngƣợc lại

644 盛り さかり Gúp đỡ ,phục vụ

645 作業 さぎょう Làm việc ,sản xuất ,hoạt động

646 昨 さ く Hôm qua

647 作品 さくひん Tác phẩm 648 作物 さくもつ Sản xuất cây trồng 649 桜 さくら Hoa anh đào

Page 9: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

650 酒 さ け Rƣợu

651 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc 652 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa 653 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ 654 指す さす Chỉ 655 座席 ざせき Chỗ ngồi 656 誘う さそう Mời 657 札 さつ Tờ ,vé ,nhãn 658 作家 さっか Tác giả 659 作曲 さっきょく Soạn nhạc 660 ざっと Đại khái,qua loa 661 さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ 662 さて Tốt,bây giờ,sau đó 663 砂漠 さばく Sa mạc 664 差別 さべつ Phân biệt 665 作法 さほう Phong cách,nghi thức 666 様々 さまざま Đa dạng

667 覚ます さます Tỉnh giấc 668 覚める さめる Đánh thức dậy 669 左右 さゆう Tái phải

670 皿 さら Đĩa đựng thức ăn

671 更に さらに Hơn thế nữa 672

673 去る さる Ra đi

674 猿 さる Con khỉ 675 騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn 676 参加 さんか Tham gia 677 参考 さんこう Tham khảo 678 賛 成 Uӣ[ い Tán thành 679 酸素 さんそ Oxy 680 散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ 681 四 し Số 4 682 氏 し Th ị 683 詩 し bài thơ 684 幸せ しあわせ Hạnh phúc 685 ジーンズ Quần jeans

686 ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực 687 直に じかに Ngay lập tức 688 しかも Hơn nữa,tuy nhiên 689 叱る しかる La mắng 690 式 しき Nghi thức 691 直 じ き Chính xác

692 時期 じき Thời kỳ,thời gian 693 支給 しきゅう Trợ cấp 694 しきりに Thƣờng xuyên,liên tục 695 刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy 696 資源 しげん Tài nguyên

697 事件 じけん Sự kiện 698 時刻 じこく Thời khóa biểu 699 自殺 じさつ Tự sát

700 事实 じ じつ Sự thực 701 支 出 し し ゅ つ Chi tiêu,chi phí 702 事情 じじょう Tình hình ,sự tình 703 詩人 しじん Nhà thơ 704 自 身 じ し ん Chính mình,cá nhân 705 沈む しずむ Chìm xuống ,cảm thấy chán nản 706 思想 しそう Tƣ tƣởng ,suy nghĩ 707 舌 した lƣỡi 708 次第 しだい Ngay lập tức,thứ tự 709 事態 じたい Tình hình

710 従う したがう Tuân thủ ,làm theo,tuân theo 711 したがって したがって Do đó,phù hợp với

712 支度 したく Chuẩn bị 713 親しい したしい Thân mật,gần gũi 714 七 し ち Số 7 715 質 しつ Chất lƣợng ,tính chất 716 失業 しつぎょう Thất nghiệp 717 实験 じっけん Thực nghiệm 718 实現 じつげん Thực hiện 719 实行 じっこう Thực hành 720 实際 じっさい Thực tế 721 实施 じっし Thực thi,ban hành 722 じっと Cố định ,vững chắc

723 实に じつに Thực sự,chắc chắn 724 实は じつは Thực sự là,bằng cách này 725 失望 しつぼう Thất vọng 726 支店 してん Chi nhánh cửa hàng 727 指導 しどう Ch ỉ đạo 728 自動 じどう Tự động 729 品 しはい Chi phối

730 芝居 しばい Quy tắc,diều khiển ,chỉ

đạo

Page 10: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

731 しばしば Chơi ,bộ phim truyền hình 732 芝生 しばふ Thƣờng xuyên,một lần nữa 733 支払 しはらい Chi trả ,thanh toán 734 支払う しはらう Trả tiền 735 死亡 しぼう Chết ,tử vong 736 資本 しほん Quỹ,vốn 737 しまい (終わり) Kết thúc 738 姉妹 しまい Chị em gái 739 しまう (終わる) Đóng cửa ,kết thúc 740 しまった (感) ...rồi 741 自慢 じまん Tự mãn ,tự hào 742 事務 じむ Kinh doanh

743 示す しめす chƣơng trình

744 占める しめる bao gồm, vào tài khoản

cho, để làm cho , để giữ, để chiếm 745 下 しも dƣới, bên dƣới

746 霜 し も sƣơng giá

747 じゃあ cũng, cũng sau đó

748 借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả 749 しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói

nhảm 750 邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập 751 週 しゅう tuần 752 州 しゅう Bãi cát 753 十 じゅう mƣời 754 銃 じゅう Súng

755 周囲 しゅうい môi trƣờng xung quanh, chu vi, quanh

756 収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lu đi gặt 757 週間 しゅうかん tuần, hàng tuần 758 宗教 しゅうきょう tôn giáo

759 重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét 760 就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành 761 ジュース nƣớc trái cây, nƣớc giải khát 762 修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh 763 渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ nhƣ giao thông), chậm trễ, trì trệ

764 重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan

trọng

765 住宅 じゅうたく cƣ trú, nhà ở

766 集団 しゅうだん nhóm, khối lƣợng

767 集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức 768 収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai,

doanh thu 769 住 民 じ ゅ う み ん công dân, cƣ dân 770 重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu 771 修理 しゅうり sửa chữa, vá

772 主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc

773 宿泊 しゅくはく chỗ ở 774 手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động 775 首相 しゅしょう Thủ tƣớng Chính phủ 776 手段 しゅだん phƣơng tiện, cách thức, biện pháp 777 主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định 778 出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ 779 出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện 780 出発 しゅっぱつ ra đi

781 出版 しゅっぱん công bố 782 首 都 し ゅ と thành phố thủ đô 783 主婦 しゅふ bà nội trợ, ngƣời tình 784 主要 しゅよう trƣởng, chính, hiệu trƣởng, lớn 785 需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu 786 種類 しゅるい đa dạng, loại 787 順 じゅん trật tự, lần lƣợt

788 瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức 789 順調 じゅんちょう thuận lợi, làm tốt,tất cả các quyền

790 順番 じゅんばん biến (phù), tự công việc 791 準備 じゅんび chuẩn bị, sắp xếp, cung cấp, dự trữ

792 使用 しよう sử dụng, ứng dụng, sử dụng, việc làm

793 章 しょう chƣơng, phần, huy chƣơng

794 賞 しょう giải thƣởng

795 上 じょう khối lƣợng, chất lƣợng tốt

hơn

Page 11: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

796 障害 しょうがい trở ngại, thiệt hại 797 奨学金 しょうがくきん học bổng 798 乗 実 じ ょ う き ゃ く hành khách 799 上京 じょうきょう tiến tới thủ đô

800 状況 じょうきょう nhà nƣớc của công việc, tình hình, hoàn cảnh 801 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản 802 正午 しょうご buổi trƣa, giữa ngày 803 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn 804 常識 じょうしき thông thƣờng 805 尐女 しょうじょ con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé

806 尐々 しょうしょう chỉ là một số lƣợng nhỏ, phút 807 症状 しょうじょう triệu chứng, điều kiện

808 生じる しょうじる để sản xuất, sản lƣợng, dẫn đến phát sinh, để đƣợc tạo ra 809 招待 しょうたい lời mời

810 状態 じょうたい điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nƣớc 811 上達 じょうたつ cải tiến, trƣớc, tiến bộ 812 承知 しょうち sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận

813 上等 じょうとう ƣu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt 814 衝突 しょうとつ va chạm, xung đột 815 商人 しょうにん thƣơng nhân, nhân viên bán hàng, thƣơng gia

816 承認 しょうにん công nhận, thừa

nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận 817 尐年 しょうねん trẻ em trai, ngƣời chƣa thành niên

818 商売 しょうばい thƣơng mại, kinh

doanh, thƣơng mại, giao dịch, nghề nghiệp 819 消費 しょうひ tiêu thụ, chi phí

820 商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thƣơng mại,chứng khoán 821 消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa 822 情報 じょうほう Thông tin 823 証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh 824 女王 じょおう Nữ hoàng

825 職 しょく Việc làm

826 職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh

827 食事 しょくじ Bữa ăn

828 食卓 しょくたく Bàn ăn 829 食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm 830 植物 しょくぶつ Thực vật

831 食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm

832 食欲 しょくよく Sự thèm ăn 833 食料 しょくりょう Thực phẩm 834 食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần

835 書斎 しょさい Nghiên cứu 836 女子 じょし Ngƣời phụ nữ, cô gái 837 助手 じょしゅ Ngƣơ i giu p việc, trợ lý, gia sƣ

838 徐々に じょじょに Từ từ, từng chút

một, từng bƣớc, từng bƣớc, lặng lẽ 839 署名 しょめい Chữ ký

840 書物 しょもつ Sách

841 女優 じょゆう Nữ diễn viên

842 処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí 843 書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức 844 知 ら せ し ら せ Chú ý 845 尻 しり Mông, phía dƣới 846 印 しるし Nhãn hiệu, biểu tƣợng 847 城 し ろ Lâu đài 848 進学 しんがく Đi vào trƣờng đại học 849 神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm 850 真剣 しんけん Nghiêm túc

851 信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngƣỡng 852 信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu 853 人工 じんこう Nhân tạo, do con ngƣời tạo ra, con ngƣời làm việc, kỹ năng con ngƣời

854 深刻 しんこく Nghiêm trọng

855 診察 しんさつ Khám

856 人種 じんしゅ Chủng tộc 857 信じる しんじる Tin, đặt niềm tin 858 人生 じんせい Cuộc sống

Page 12: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

859 親戚 しんせき Tƣơng đối 860 身体 しんたい Cơ thể

861 身長 しんちょう Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc 862 慎重 しんちょう Quyết định, an toàn 863 心配 しんぱい Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc

864 審判 しんぱん Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài

865 人物 じんぶつ Nhân vật, tính cách,

ngƣời, con ngƣời, nhân vật, tài năng ngƣời đàn

ông 866 進歩 しんぽ Tiến bộ, phát triển 867 親友 しんゆう Ngƣời bạn thân, bạn thân 868 信用 しんよう Sự tự tin, sự phụ thuộc, tín

dụng, đức tin

869 信頼 しんらい Sự tin cậy, sự tin tƣởng, sự tự tin

870 心理 しんり Tâm lý 871 人類 じんるい Nhân loại 872 巣 す Tổ

873 図 ず Con số , bản vẽ, hình ảnh, minh hoạ 874 水準 すいじゅん Mực nƣớc, mức, tiêu

chuẩn 875 推薦 すいせん Khuyến ngh ị 876 スイッチ Chuyển đổi

877 随分 ずいぶん Cực kỳ

878 睡眠 すいみん Ngu 879 数 すう Số lƣợng, con số 880 数字 すうじ Chữ số, con số 881 スープ Súp

882 末 すえ Kết thúc, bột 883 姿 すがた Con số, hình dạng, xuất hiện 884 スキー Trƣợt tuyết

885 空く すく Để mở, trở nên trống rỗng, có ít đông đúc

886 優れる すぐれる Để giải cứu, để giúp đỡ 887 スケート Để vƣợt qua, vƣợt xa, vƣợt trội

888 すごい Khủng khiếp, tuyệt vời

889 尐しも すこしも Bất cứ thứ gì, không

một chút 890 過ごす すごす Để vƣợt qua, để chi

tiêu, phải đi qua, để vƣợt qua 891 筋 すじ Cơ bắp, dây chuyền, chuỗi 892 進める すすめる Tạm ứng, để thúc đẩy, đẩy nhanh

893 勧める すすめる Giới thiệu, tƣ vấn, khuyến khích, cung cấp (rƣợu) 894 スター Ngôi sao 895 スタイル Phong cách 896 スタンド Đứng

897 頭痛 ずつう Đau đầu 898 ずっと Liên tiếp, trong suốt, rất nhiều 899 すてき Đáng yêu, mơ mộng, đẹp, tuyệt vời

900 既に すでに Đã quá muộn

901 すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là 902 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng

lẫy, tráng lệ

903 スピーチ Bài phát biểu

904 全て すべて Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn, nói chung, hoàn toàn 905 済ませるすませる Đƣợc hoàn thành 906 角 す み Râu

907 すみません(感) Xin lỗi

908 為る する Để thay đổi, để đƣợc sử dụng, để đạt đến

909 すると すると Vê điểm ây

910 鋭い せい Chiều cao, tầm vóc

911 正 せい (hợp lý) đúng sự thật, thƣờng xuyên

912 生 せい Dự thảo ,thô, chƣa qua chế biến

913 性 せ い Giới tính 914 所 為 せ い Nguyên nhân, lý do, lỗi 915 性格 せいかく Nhân vật, tính cách 916 正確 せいかく Chính xác, đúng giờ,

tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực 917 世紀 せいき Thế kỷ, thời đại

918 請求 せいきゅう Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu 919 税金 ぜいきん Thuế, nhiệm vụ 920 清潔 せいけつ Sạch

Page 13: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

921 制限 せいげん Hạn chế, hạn chế, hạn chế 922 成功 せいこう Thành công 923 生産 せいさん Sản xuất 924 正式 せいしき Hợp thức, chính thức 925 精神 せいしん Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định

926 成人 せいじん Ngƣời lớn

927 精々 せいぜい Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt 928 成績 せいせき Kết quả, kỷ lục 929 製造 せいぞう Sản xuất 930 贅沢 ぜいたく Sang trọng, lãng phí 931 成長 せいちょう Tăng trƣởng, phát triển đến tuổi trƣởng thành 932 制度 せいど Hệ thống, tổ chức, tổ chức 933 青年 せいねん Thanh niên

934 製品 せいひん Sản xuất hàng hóa, thành phẩm 935 政 府 せ い ふ Chính phủ, hành chính 936 生物 せいぶつ Nguyên liệu thực phẩm 937 生命 せいめい Cuộc sống, sự tồn tại 938 整理 せいり Phân loại, sắp xếp, điều

chỉnh, quy định 939 咳 せ き Ho

940 石炭 せきたん Than 941 942 責任 せきにん Nhiệm vụ, trách nhiệm 943 石油 せきゆ Dầu, dầu khí, dầu hỏa 944 世間 せけん Thế giới, xã hội

945 説 せ つ Lý thuyết

946 積極的 せっきょくてき Tích cực, năng động, chủ động

947 設計 せっけい Kế hoạch, thiết kế 948 絶対 ぜったい Tuyệt đối, vô điều kiện 949 セット Đặt

950 設備 せつび Thiết bị, phƣơng tiện, cài đặt 951 絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng 952 節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm 953 是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại 954 責める せめる Để lên án, để đổ lỗi, chỉ

trích

955 世話 せわ Chăm sóc, giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ 956 善 ぜん Tốt, tốt đẹp, phải, đạo đức 957 全 ぜん Tất cả, toàn bộ, hoàn chỉnh, tổng thể 958 全員 ぜんいん Tất cả các thành viên 959 専攻 せんこう Chủ đề lớn, đặc biệt nghiên cứu

960 全国 ぜんこく Toàn quốc, cả nƣớc, quốc gia

961 先日 せんじつ Các ngày khác, một vài ngày trƣớc

962 前者 ぜんしゃ Trƣớc đây

963 選手 せんしゅ Cầu thủ , nhóm 964 前進 ぜんしん Trƣớc, ổ đĩa, tiến bộ 965 全然 ぜんぜん Hoàn toàn, không phải ở tất cả

966 センター Trung tâm 967 全体 ぜんたい Toàn bộ, bất cứ điều gì 968 選択 せんたく Lựa chọn, sự lựa chọn 969 そう そう Để

970 象 ぞ う Voi 971 騒音 そうおん Tiếng ồn 972 増加 ぞうか Tăng, bổ sung

973 操作 そうさ Hoạt động, quản lý, chế biến

974 掃除 そうじ Làm sạch, quét

975 想像 そうぞう trí tƣởng tƣợng, đoán

976 相続 そうぞく kế, thừa kế

977 相談 そうだん tham khảo ý kiến, thảo luận

978 装置 そうち thiết bị, lắp đặt

979 相当 そうとう phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp 980 速度 そくど tốc độ, vận tốc, tỷ lệ 981 そこ そこ dƣới, duy nhất

982 底 そこ dƣới, duy nhất

983 そこで nhƣ vậy , phù hợp, bây giờ, sau đó 984 組織 そしき tổ chức, cấu trúc, xây dựng, mô, hệ thống

985 そして và

986 注ぐ そそぐ đổ , để tƣới tiêu, trả tiền,

để điền vào, để nuôi

Page 14: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

987 育つ そだつ nâng cao , đƣợc đƣa lên, để phát triển

988 そっくり tất cả, hoàn toàn,giống nhƣ 989 そっと mặt trái đất 990 袖 そ で tay áo

991 備える そなえる cung cấp, để cung

cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt 992 その その mà

993 そのうち cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trƣớc đó 994 そのまま mà không thay đổi, vì nó là 995 側 そば bên, cạnh, ba ngƣời

996 ソファー sofa, chiếc ghế 997 粗末 そまつ thô, đồng bằng, khiêm tốn 998 それ (接。感 )nó, đó

999 それぞれ mỗi hàng, hoặc, tƣơng ứng, rẽ 1000 それでも nhƣng , và đƣợc nêu ra, tuy

nhiên, ngay cả nhƣ vậy, mặc dù 1001 それとも hoặc, hoặc ngƣời nào khác 1002 損 そん mất mát, thiệt thòi

1003 損害 そんがい thiệt hại, mất mát, tổn thƣơng 1004 尊敬 そんけい sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự

1005 存在 そんざい tồn tại

1006 尊重 そんちょう sự tôn trọng, lòng tự

trọng, liên quan 1007 田 た ruộng lúa 1008 他 た khác

1009 対 た い thiết lập 1010 台 だい đứng, bảng, hỗ trợ 1011 題 だい tiêu đề, chủ đề

1012 体育 たいいく giáo dục thể chất, thể

dục, thể thao

Page 15: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

1 体温 たいおん nhiệt độ

2 大会 たいかい quy ƣớc, giải đấu, hàng

loạt cuộc họp, cuộc biểu tình 3 大気 たいき bầu không khí 4 代金 だいきん giá cả, thanh toán, chi phí 5 退屈 たいくつ tình trạng mệt mỏi, chán nản 6 滞在 たいざい lƣu trú, tạm trú 7 大使 たいし Đại sứ 8 9 大した たいした đáng kể, lớn, quan

trọng, có ý nghĩa, một vấn đề lớn

10 対象 たいしょう mục tiêu, đối tƣợng , chủ đề

11 大臣 だいじん bộ trƣởng nội các

12 対する たいする đối mặt, đối chất, để chống lại 13 大戦 たいせん chiến tranh, trận chiến lớn 14 大抵 たいてい thƣờng, nói chung 15 態度 たいど thái độ, cách

16 大統領 だいとうりょ chủ tịch, giám đốc điều hành 17 大半 たいはん đa số, chủ yếu là, nói chung

18 代表 だいひょう đại diện, đại diện, đoàn đại biểu, loại, ví dụ, mô hình 19 大部分 だいぶぶん hầu hết các phần, một phần lớn, đa số 20 タイプライター may đanh chƣ 21 大変 たいへん khủng khiếp, rất 22 逮捕 たいほ bắt giữ, lo âu, chụp

23 ダイヤ sơ đồ,lịch trình, kim cƣơng

24 太陽 たいよう mặt trời, năng lƣợng mặt trời 25 平ら たいら mức độ, độ phẳng, mịn,

bình tĩnh, đồng bằng

26 代理 だいり cơ quan đại diện, Phó Giám đốc, đại lý

27 大陸 たいりく lục địa

28 倒す たおす để ném xuống, để đánh

bại, để đƣa xuống, để thổi xuống 29

30 宝 たから kho báu

31 だから だから nhƣ vậy, do đó 32 宅 たく nhà ở, nhà, chồng 33 だけど tuy nhiên

34 確かめる たしかめる để xác định

35 多尐 たしょう nhiều hơn hoặc ít hơn, một chút, một chút, một số 36 助ける たすける để giúp đỡ, để tiết kiệm, để giải cứu

37 ただ miễn phí, chỉ

38 唯 ただ miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thƣờng, phổ biến

39 戦い たたかい chiến đấu, đấu tranh, xung đột 40 戦う たたか để chiến đấu,để chống lại 41 叩く たたく để tấn công, ngƣời vỗ tay, bụi, để đánh bại

42 直ちに ただちに cùng một lúc, ngay lập tức, trực tiếp

43 立ち上がる たちあがる đứng lên 44 立場 たちば quan điểm, vị trí, tình hình 45 経つ たつ để vƣợt qua, hết hiệu lực

46 達する たっする tiếp cận, để có đƣợc 47 48 唯 たった miễn phí, chỉ duy nhất, duy

nhất, thông thƣờng, phổ biến

49 だって nhƣng, bởi vì, thậm chí, cũng có thể, quá 50 たっぷり đầy đủ, rất nhiều, phong phú 51

52 縦 たて chiều dài, chiều cao 53 たとえ sự so sánh, ẩn dụ, ngụ ngôn 54 谷 た に thung lung

55 他人 たにん một ngƣời khác, ngƣời

không liên quan, ngƣời ngoài cuộc, ngƣời lạ 56 種 たね hạt giống, các tài liệu, nguyên nhân, nguồn

57 束 た ば bó

58 度 たび truy cập cho lần xuất hiện 59 旅 たび du lịch, chuyến đi, hành trình 60 たびたび thƣờng xuyên, liên tục

61 多分 たぶん có lẽ 62 玉 たま bóng, hình cầu, đồng xu 63 球 たま toàn cầu, hình cầu, bóng 64 弾 たま viên đạn, bắn, vỏ

Page 16: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

65 偶 た ま thậm chí

66 偶々 たまたま tình cờ, bất ngờ, vô tình, một cách tình cờ 67 たまらない không thể ch ịu đựng nổi 68 黙る だまる phải im lặng

69 駄目 だめ vô dụng, không tốt, tuyệt vọng 70 試し ためし thử nghiệm, kiểm tra 71 試す ためす để cố gắng, để kiểm tra

72 便り たより tin tức, loan báo Tin, thông tin, thƣ từ, thƣ 73 頼る たよる nơi nƣơng tựa, tin tƣởng vào, phụ thuộc vào

74 誰か だれか một ai đó, ai đó

75 段 だん bƣớc, cầu thang, chuyến bay của các bƣớc, lớp, cấp bậc, trình độ 76 単位 たんい đơn vị, mệnh giá, tín dụng 77 単語 たんご từ, từ vựng, (thƣờng) ký tự đơn từ 78 男 子 だ ん し thanh niên 79 単純 たんじゅん đơn giản 80 誕生 たんじょう sinh

81 ダンス nhảy 82 団体 だんたい tổ chức, hiệp hội 83 担当 たんとう (in) đảm nhiệm 84 単なる たんなる ch ỉ, đơn giản, tuyệt đối 85 単に たんに đơn giản, ch ỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất

86 地 ち đất 87 地位 ちい (xã hội) vị trí, tình trạng 88 地域 ちいき khu vực 89 チーズ pho mát 90 チーム đội 91 知 恵 ち え trí tuệ, trí thông minh 92 地下 ちか tầng hầm, dƣới lòng đất 93 違い ちがい sự khác biệt

94 違いない ちがいない chắc chắn, không nhầm lẫn

95 近頃 ちかごろ gần đây, ngày nay

96 地球 ちきゅう trái đất 97 地区 ちく quận, huyện, phần, khu vực 98 遅刻 ちこく chậm trễ, trễ tới

99 知事 ちじ quận đốc

100 知識 ちしき kiến thức, thông tin 101 父親 ちちおや cha 102 知能 ちのう thông minh, bộ não 103 地平線 ちへいせん chân trời

104 地方 ちほう khu vực, địa phƣơng,

quận, huyện, khu vực, bờ biển 105 茶 ち ゃ trà

106 チャンス cơ hội

107 ちゃんと đúng cách, hoàn hảo

108 中 ちゅう bên trong, giữa, trong số những 109 注 ちゅう chú thích, lƣu ý, giải thích 110 中央 ちゅうおう trung tâm

111 中学 ちゅうがく trung học cơ sở

112 中古 ちゅうこ sử dụng, second-hand cũ 113 中止 ちゅうし đình chỉ, gián đoạn, ngƣng

114 駐車 ちゅうしゃ đỗ xe

115 昼食 ちゅうしょく ăn trƣa, bữa ăn trƣa 116 中心 ちゅうしん trung tâm, cốt lõi,

tim, trục

117 注目 ちゅうもく thông báo, sự chú ý, quan sát 118 注文 ちゅうもん trật tự, yêu cầu 119 長期 ちょうき khoảng thời gian dài

120 調査 ちょうさ Điều tra, kiểm tra, khảo sát 121 調 子 ち ょ う し Giai điệu, chìa khóa 122 頂上 ちょうじょうHàng đầu, hội nghị thƣợng đỉnh, đỉnh

123 ちょうだい Xin vui lòng cho tôi , tiếp

nhận, đƣợc đƣa ra, có đƣợc 124 貯金 ちょきん Tiết kiệm 125 直接 ちょくせつ Trực tiếp, cá nhân 126 著 者 ち ょ し ゃ Tác giả, nhà văn 127 遂に ついに Cuối cùng 128 通過 つうか Quyền qua, đi qua 129 通学 つうがく Đi lại đến trƣờng 130 通行 つうこう Đi qua

131 通じる つうじる Để chạy, dẫn đến, để giao tiếp, để hiểu

132 通信 つうしん Thƣ từ, thông tin liên

Page 17: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

lạc, tin tức, tín hiệu

133 捕まる つかまる Bị bắt

134 掴む つかむ Để nắm bắt, để đón 135 疲 れ つ か れ Mệt mỏi 136 月 つき Mặt trăng, tháng

137 付き合い つきあい Hiệp hội, xã hội hóa, thông 138 次々 つぎつぎ Tiếp, từng ngƣời một 139 就く つく Giải quyết , nghiên cứu 140 注ぐ つぐ Đổ (vào), để tƣới tiêu

141 付ける つける Đính kèm, để tham gia,

để thêm, để phụ thêm 142 土 つち Đất 143 続き つづき Phần tiếp theo, tiếp tục 144 包み つつみ Bó, gói, bƣu kiện, kiện 145 勤め つとめ D ịch vụ, nhiệm vụ, kinh doanh, trách nhiệm

146 務め つとめ D ịch vụ, nhiệm vụ

147 繋ぐ つなぐ Để buộc chặt, để kết nối, chuyển 148 常に つねに Luôn luôn, liên tục 149 翼 つばさ Cánh

150 つまり Trong ngắn hạn, ngắn gọn, nói cách khác 151 罪 つみ Tội phạm, lỗi, không suy nghi 152 詰める つめる Để đóng gói, để rút ngắn, để làm việc

153 積もる つもる Chồng chất lên

154 梅雤 つゆ Mùa mƣa, mƣa trong mùa mƣa 155 辛 い つ ら い Đau đớn 156 連れ つれ Đồng, công ty

157 で Thoát ra, tới (đi) ra, sau đại học (của) 158 出会い であい Cuộc họp, cuộc gặp gỡ, hẹn

159 出会う であう Để đáp ứng một cách

tình cờ, đi qua, để xảy ra gặp phải 160 提案 ていあん Đề xuất, đề ngh ị 161 定期 ていき Có kỳ hạn 162 抵抗 ていこう Điện trở, phe đối lập 163 提出 ていしゅつ Trình bày, trình, nộp hồ sơ

164 程度 ていど Mức độ, số lƣợng, loại,

tiêu chuẩn, các thứ tự của (một số) 165 停留所 ていりゅうじょ Dừng xe buýt

hoặc xe điện 166 デート Nay, đi vào một ngày 167 敵 てき Kẻ thù, đối thủ

168 出来事 できごと Sự cố xảy ra, mối quan hệ, sự kiện 169 適する てきする Để phù hợp với, phù hợp với 170 適切 てきせつ Thích hợp, phù hợp 171 適度 てきど Trung bình

172 適用 てきよう Áp dụng

173 できる (可能。出現。発生) Để có thể chuẩn bị sẵn sàng, xảy ra 174 出来るだけ できるだけ Nếu có thể 175 手品 てじな Trò ảo lừa, ảo thuật, tung hứng

176 ですから Do đó

177 鉄 て つ Ủi

178 哲学 てつがく Triết lý

179 手伝い てつだい Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lý

180 徹底 てってい Triệt để, đầy đủ 181 鉄道 てつどう Đƣờng sắt 182 徹夜 てつや Cả đêm

183 では では Thời điểm khởi hành, bắt đầu công việc 184 手間 てま Thời gian, lao động 185 で も で も Nhƣng, tuy nhiên 186 デモ Trình diễn

187 典型 てんけい Loại, mô hình, nguyên mẫu 188 天候 てんこう Thời tiết 189 電子 でんし Điện tử 190 テント Lều 191 伝統 でんとう Truyền thống 192 天然 てんねん Tự nhiên, tự phát 193 度 ど Truy cập cho lần xuất hiện 194 問い とい Câu hỏi, truy vấn 195 党 とう Bên (chính trị) 196 塔 と う Tháp, chùa

197 どう (接。副) Trẻ em, ngƣời tôi tớ,

ngu ngốc

Page 18: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

198 答案 とうあん Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản

199 同一 どういつ Bản sắc, sự giống nhau, tƣơng tự

200 どうか Đồng xu

201 当時 とうじ Tại thời điểm đó, trong những ngày

202 動詞 どうし Động từ

203 同時 どうじ Đồng thời, cùng một thời gian, đồng bộ 204 どうしても Bằng mọi cách, bằng mọi

giá, không có vấn đề gì 205 到着 とうちゃく Đến 206 道徳 どうとく Đạo đức

207 投票 とうひょう Bỏ phiếu, thăm dò ý kiến

208 同様 どうよう Giống hệt nhau, bình đẳng

209 同僚 どうりょう Đồng nghiệp 210 道路 どうろ Đƣờng bộ, đƣờng cao tốc 211 十 と お Mƣời

212 通す とおす Để vƣợt qua, để bỏ qua, để tiếp tục

213 通り とおり Phù hợp với

214 通り過ぎる とおりすぎる Để vƣợt qua, đi qua

215 都会 とかい Thành phố

216 時 とき Thời gian, giờ, Nhân d ịp này, thời điểm

217 解く とく Để cởi

218 毒 どく Chất độc, độc tố

219 得意 とくい Niềm tự hào, chiến thắng, sự thịnh vƣợng

220 読書 どくしょ Đọc

221 独身 どくしん Độc thân, chƣa lập gia đình, sống độc thân 222 特徴 とくちょう Tính năng, đặc điểm 223 独特 どくとく Tính đặc thù, tính độc đáo, đặc trƣng

224 独立 どくりつ Độc lập

225 解ける とける Đến ràng buộc, sự phân tán

226 どこか Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào

227 ところが Tuy nhiên, trong khi, ngay cả

khi 228 ところで Bằng cách này, ngay cả khi,

không có vấn đề gì

229 登山 とざん Leo núi 230 都市 とし Th ị xã, thành phố 231 年月 としつき Tháng, năm 232 図書 としょ Sách 233 年寄 としより Ngƣời già 234 閉じるとじる Đóng cửa 235 途端 とたん Chỉ

236 土地 とち Lô đất, đất 237 突然 とつぜん Đột ngột, bất ngờ 238 トップ Đầu

239 届く とどく Tiếp cận

240 とにかく Dù sao đi nữa, ở mức nào,

dù sao, bằng cách này hay cách khác, nói

chung 241 飛び出すとびだす Bỏ qua, bỏ qua 242 留める とめる Để nhảy ra ngoài, phải vội vàng ra, bay ra

243 友 とも Bạn bè, đồng hành 244 共に ともに Chia sẻ với, tham gia 245 土曜 どよう Thứ bảy

246 虎 とら Con hổ

247 ドライブ Ổ đĩa, chuyến đi bằng xe hơi, lái xe

248 トラック Xe tải 249 ドラマ Bộ phim truyền hình 250 トランプ Chơi bài

251 取り上げるとりあげる Mất, để chọn

lên, không đủ điều kiện, tịch thu, tƣớc đoạt 252 努力 どりょく Nỗ lực tuyệt vời, gắng sức 253 どれ どれ Tốt, bây giờ, hãy để tôi xem 254 ドレス Ăn mặc

255 取れる とれる Đến, đƣợc đƣa ra khỏi,

để đƣợc gỡ bỏ 256 泥 ど ろ Bùn

257 とん 1000 tấn

258 とんでもないBất ngờ, gây khó chịu,

một điều để nói, Không thể nào! 259 どんな Những gì, loại

260 どんなに Nhƣ thế nào, bao nhiêu

Page 19: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

261 トンネル Đƣờng hầm 262 名 な Tên, danh tiếng

263 内容 ないよう Chủ đề, nội dung, vấn đề chất, chi tiết, nhập khẩu

264 なお Thẳng, nghịch ngợm, thông thƣờng, phổ biến

265 仲 なか Mối quan hệ

266 流す ながす Để ráo nƣớc

267 なかなか Rất đáng kể, dễ dàng

268 半ば なかば Giữa, một nửa, bán, nửa đƣờng, một phần 269 仲間 なかま Công ty, đồng nghiệp 270 眺め ながめ Cảnh, xem, khách hàng tiềm năng, triển vọng

271 眺める ながめる Để xem, để chiêm ngƣỡng

272 流れ ながれ Dòng, hiện tại

273 流れる ながれる Để dòng chảy, để

chạy (mực), đƣợc rửa sạch 274 無 し な し Mà không 275 なぜなら Vì 276 謎 なぞ Những câu đố, câu đố, bí ẩn 277 納得 なっとく Đồng ý, sự hiểu biết 278 等 など Vân vân, vv, và các loại tƣơng tự

279 七 なな Bảy 280 何 なに Những gì 281 何 なん Những gì

282 何か なにか Một cái gì đó 283 な に も Không 284 鍋 なべ Xong, nồi

285 生 なま Thô, chƣa qua chế biến 286 怠けるなまける Đƣợc nhàn rỗi, bỏ bê 287 波 な み Sóng

288 涙 なみだ Xé 289 悩む なやむ Lo lắng, gặp rắc rối 290 為る なる Để thay đổi, để đƣợc sử dụng, để đạt đến

291 成る なる Trở thành 292 縄 なわ Dây thừng, sợi gai dầu 293 何で なんで Tại sao?, Để làm gì?

294 何でも なんでも Bởi tất cả các phƣơng

tiện, tất cả mọi thứ

295 何とか なんとか Bằng cách nào đó, dù

sao đi nữa, một trong những cách này hay cách khác

296 似合う にあう Cho phù hợp với, để

phù hợp, để trở thành, để đƣợc giống nhƣ 297 匂い におい Mùi, hƣơng thơm, mùi vị, mùi hôi thối

298 苦手 にがて Yếu

299 握る にぎる Để nắm bắt

300 日 にち Mặt trời, ánh nắng mặt trời, ngày 301 日常 にちじょう Bình thƣờng, thƣờng xuyên, hàng ngày, thông thƣờng

302 日曜 にちよう Chủ Nhật 303 日光 にっこう Ánh sáng mặt trời 304 日中 にっちゅう Ban ngày 305 にっこり Mỉm cƣời ngọt ngào, nụ cƣời 306 日本 にっぽん Nhật

307 日本 にほん Nhật 308 入院 にゅういん Nhập viện 309 入学 にゅうがく Nhập học

310 入場 にゅうじょうTuyển sinh, nhập học, vào 311 人気 にんき Đăng nhập của cuộc sống 312 人間 にんげん Con ngƣời

313 抜く ぬく Giải nén, để bỏ qua, để vƣợt qua, để rút ra, rút phích cắm 314 抜ける ぬける Đi ra, rơi ra khỏi, để đƣợc bỏ qua

315 濡れる ぬれる Đi ra, rơi ra khỏi, để đƣợc bỏ qua 316 ね (感) Value,price,cost,worth,merit 317 値 ね Value,giá trị, giá cả, chi phí, giá trị, công đứcprice,cost

318 願い ねがい Mong muốn, mong muốn, yêu cầu 319 願う ねがう Mong muốn, muốn, yêu cầu

320 鼠 ねずみ Chuột

321 値段 ねだん Giá cả, chi phí

322 熱心 ねっしん Nhiệt huyết, sự nhiệt tình

323 熱帯 ねったい Nhiệt thành

324 熱中 ねっちゅう Các loại hạt, sự nhiệt

Page 20: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

tình, lòng nhiệt thành 325 年間 ねんかん Năm

326 年月 ねんげつ Tháng, năm

327 年中 ねんじゅう Cả năm, luôn luôn, hàng ngày 328 年代 ねんだい Tuổi tác, thời đại, thời

gian, ngày, tháng

329 年齢 ねんれい Tuổi, năm

330 野 の Lĩnh vực

331 能 のう Giỏi là kỹ năng, độc đáo, đúng cách

332 農家 のうか Nông dân, trang trại gia đình

333 農業 のうぎょうNông nghiệp

334 農民 のうみん Nông dân 335 能力 のうりょくKhả năng, giảng viên 336 ノ ー (no)

356 梅雤 ばいう Mùa mƣa, mƣa trong mùa mƣa

357 バイオリン Violon

358 ハイキング Đi bộ đƣờng dài 359 配達 はいたつ Giao hàng, phân phối 360 パイプ Đƣờng ống, ống, kênh chính thức

361 俳優 はいゆう Diễn viên, nữ diễn viên,

ngƣời chơi, biểu diễn 362 パイロット Phi công 363 墓 はか Mộ, ngôi mộ

364 馬鹿 ばか Kẻ ngốc, đồ ngốc, tầm thƣờng vật chất

365 博士 はかせ Tiến sĩ

366 計る はかる Để đo lƣờng, để cân nhắc, để khảo sát

367 履く はく Để mặc, để đƣa vào

337 軒 の き Ma hiên 368 吐く はく Để thở, nôn ra

338 残す のこす Để lại , để thừa kế, để tiết kiệm 339 残り のこり Còn lại dƣ lƣợng, còn lại, qua trái

340 乗せる のせる Đặt (một cái gì đó), đi trên tàu 341 除く のぞく Để loại bỏ, để loại trừ, ngoại trừ 342 望み のぞみ Muốn, ham muốn, hy vọng 343 望む のぞむ Mong muốn, để xem

344 後 のち Sau đó, kể từ đó, trong tƣơng lai 345 ノック Đập 346 喉 のど Họng

347 伸ばす のばす Kéo dài, để tiếp cận, để phát triển 348 伸びる のびる Để kéo dài, mở rộng, thực hiện tiến bộ

349 述べる のべる Nhà nƣớc, thể hiện, đề cập đến 350 昇る のぼる Phát sinh, đi lên 351 のんびり Vô tƣ, lúc giải trí 352 場 ば Địa điểm, lĩnh vực 353 パ ー セ ン ト Phần trăm 354 はい (感) Mặc, đặt trên 355 灰 は い Tro

369 拍手 はくしゅ Vỗ tay, tiếng vỗ tay 370 莫大 ばくだい Rất lớn, rộng lớn 371 爆発 ばくはつ Nổ, phun trào

372 博物館 はくぶつかんBảo tàng 373 激しい はげしい Bạo lực, mãnh liệt 374 はさみ Kéo

375 破産 はさん Phá sản 376 端 はし Kết thúc , cạnh, tip, lề, điểm 377 始まり はじまり Nguồn gốc, bắt đầu 378 パス Con đƣờng, vƣợt qua 379 外す はずす Cởi, để loại bỏ 380 パスポート Hộ chiêu

381 旗 はた Cờ

382 肌 は だ Da 383 裸 はだか Khỏa thân 384 畑 はたけ Lĩnh vực 385 二十 はたち 20 tuổi 386 働き はたらき Làm việc, lao động 387 バッグ Túi xách, lỗi

388 発見 はっけん Khám phá, phát hiện, tìm kiếm

389 発行 はっこう Vấn đề

390 発車 はっしゃ Khởi hành của một chiếc xe

391 罰する ばっする Trừng phạt

Page 21: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

392 発達 はったつ Phát triển, tốc độ tăng trƣởng

393 ばったり Với một cuộc đụng độ

394 発展 はってん Phát triển, tốc độ tăng trƣởng 395 発表 はっぴょう Công bố, xuất bản 396 発明 はつめい Phát minh

397 話し合う はなしあうĐể thảo luận, nói chuyện với nhau 398 離す はなす Một phần, phân chia riêng biệt,

399 放す はなす Tách biệt, để thiết lập miễn phí 400 離れる はなれる Đƣợc tách ra khỏi 401 幅 はば Chiều rộng, chiều rộng 402 母親 ははおや Mẹ

403 省く はぶく Để bỏ qua, để loại bỏ, cắt giảm để tiết kiệm 404 場面 ばめん Cảnh, thiết lập 405 腹 はら Bụng, dạ dày

406 原 はら Lĩnh vực, đồng bằng, đồng cỏ,

vùng lãnh nguyên 407 針 は り Kim

408 張る はる Dán 409 バン Giá trị gia tăng mạng 410 範囲 はんい Phạm vi, lĩnh vực

411 反抗 はんこう Phe đối lập, sức đề kháng 412 犯罪 はんざい Tội phạm 413 ハンサム Đẹp trai

414 判断 はんだん Án, quyết định

415 犯人 はんにん Ngƣời phạm tội, tội phạm hình sự 416 販売 はんばい Bán hàng, bán hàng,

tiếp thị 417 灯 ひ Ánh sáng 418 ビール Bia 419 被害 ひがい Thiệt hại 420 比較 ひかく So sánh 421 轢く ひく Để chạy ai đó hơn 422 ピ ク ニ ッ ク Đi chơi picnic 423 悲劇 ひげき Thảm kịch

424 飛行 ひこう Hàng không

425 膝 ひざ Đầu gối, đùi

426 非常 ひじょうTrƣờng hợp khẩn cấp, đột xuất, bất thƣờng 427 美人 びじん Ngƣời đẹp 428 額 ひたい Trán, lông mày 429 びっくり Ngạc nhiên, sợ hãi 430 日付 ひづけ Ngày

431 必死 ひっし Không thể tránh khỏi cái

chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng, không thể

tránh khỏi kết quả 432 ぴったり Chính xác, gọn gàng, sắc nét 433 引っ張るひっぱる Để kéo, để vẽ, để kéo dài 434 否定 ひてい Phủ định, phủ nhận, bác bỏ

435 ビデオ Video

436 一言 ひとこと Từ đơn 437 人込み ひとごみ Đám đông ngƣời 438 等しい ひとしい Nhƣ nhau

439 独り ひとり Một mình, chƣa lập gia đình 440 一人一人ひとりひとり Một ngƣời một, mỗi, một tại một thời điểm

441 批判 ひはん Chỉ trích, phán xét, bình luận 442 批評 ひひょう Phê bình, đánh giá, bình luận 443 秘 密 ひ み つ Bí mật 444 微妙 びみょう Tinh tế 445 紐 ひ も Chuỗi, dây 446 費用 ひよう Chi phí 447 表 ひょう Bảng biểu đồ, danh sách 448 秒 びょう Phút

449 評価 ひょうか Đánh giá 450 表現 ひょうげん Biểu hiện,trình bày 451 表情 ひょうじょう Nét mặt

452 平等 びょうどう Bình đẳng,công bằng,ngang nhau

453 評判 ひょうばん Danh tiếng,phi thƣờng,bình phán 454 表面 ひょうめん Bề mặt ngoài,xuất

hiện

455 広がる ひろがる Mở rộng ,lay lan ,kéo

dài

Page 22: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

456 品 ひ ん Hàng hóa 457 瓶 びん Bình hoa,lọ hoa 458 便 びん Cơ hội,bƣu điện 459 ピ ン Pin 460 不 ふ Không 461 不 ぶ Không 462 無 ぶ Không có gì,vô ích ,không 463 分 ぶ Phân chia

464 不安 ふあん Bất an,lo lắng ,băn khoăn

465 風景 ふうけい Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc

466 夫婦 ふうふ Vợ chồng

467 笛 ふえ Sáo ,ống sáo,cái còi

468 不可 ふか Sai ,không thể ,không đúng 469 武器 ぶき Vũ khí ,pháp lệnh 470 服装 ふくそう Trang phục 471 含む ふくむ Bao gồm ,đựng 472 袋 ふくろ Túi xách ,bao

473 不幸 ふこう Bất hạnh ,đau khổ 474 節 ふし Giai điệu 475 無事 ぶじ An toàn

476 不思議 ふしぎ Không có ý nghĩa gì,sự kỳ quái 477 不自由 ふじゆう Không tự do,tàn phế 478 夫人 ふじん Phụ nữ,vợ ,bà

479 婦人 ふじん Phụ nữ

480 不正 ふせい Bất chính ,bất công

481 防ぐ ふせぐ Bảo vệ ,phòng ngừa,ngăn chặn 482 不足 ふそく Thiếu ,thiếu hụt 483 舞台 ぶたい Sân khấu ,khán đài 484 双子 ふたたび Một lần nữa 485 普段 ふだん Thông thƣờng ,thói quen 486 縁 ふち Mép ,lề ,viền 487 打つ ぶつ Đánh đập ,cốc ,gõ 488 物価 ぶっか Vật giá ,giá cả 489 物質 ぶつり Vật lý 490 筆 ふで Bút lông,vẽ tranh 491 ふ と ( 副 ) Đột nhiên 492 船 ふね Tàu ,thuyền 493 部分 ぶぶん Bộ phận ,phần ,một phần 494 不平 ふへい Khiếu nại,bất bình,không

hài lòng

495 不満 ふまん Bất mãn ,không hài lòng 496 プラス Thêm

497 プラン Kế hoạch

498 不利 ふり Không thuận lợi ,bất lợi ,nhƣợc điểm 499 振る ふる Lắc ,đung đƣa 500 震える ふるえる Run ,lắc 501 ブレーキ Thắng xe,phanh 502 触れる ふれる Chạm ,tiếp xúc ,sờ mó 503 風呂 ふろ Tắm

504 プロ Chuyên nghiệp 505 分 ぶん Phần ,từng phần 506 ぶ ん Câu văn

507 雰囲気 ふんいき Bầu không khí ,tâm trạng

508 分析 ぶんせき Phân tích 509 文明 ぶんめい Văn minh,văn hóa 510 分野 ぶんや Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh

511 塀 へ い Hàng rào 512 平均 へいきん Cân bằng ,trung bình 513 平和 へいわ Hòa bình ,hài hòa

514 別に べつに Đặc biệt ,không có gì 515 516 減らす へらす Giảm đi,rút ngắn 517 減 る へ る Giảm đi,giảm bớt 518 ベルト Đai ,thắt lƣng 519 変化 へんか Sự thay đổi,cải biến 520 ペンキ Sơn 521 勉強 べんきょう Học ,nghiên cứu 522 変更 へんこう Thay đổi ,sửa đổi ,bổ sung 523 ベンチ Ghế dài (ghế ngồi ở công viên) 524 弁当 べんとう Cơm hộp 525 方 ほう Phƣơng diện ,phƣơng hƣớng 526 法 ほう Pháp luật ,phép tắc

527 棒 ぼ う Cây gậy 528 冒険 ぼうけん Mạo hiểm ,rủi ro 529 方向 ほうこう Phƣơng hƣớng 530 報告 ほうこく Báo cáo

531 宝石 ほうせき Đá quý ,ngọc 532 放送 ほうそう Phát sóng ,phát thanh 533 豊富 ほうふ Phong phú ,giàu có

Page 23: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

534 方法 ほうほう Phƣơng pháp ,cách thức ,phƣơng tiện 535 方々 ほうぼう Ngƣời ,đây đó ,khắp

mọi nơi 536 訪問 ほうもん Thăm hỏi ,thăm viếng 537 吠える ほえる Sủa

538 ボーイ Con trai 539 ボート Chèo thuyền 540 ホーム Nhà 541 ボール Quả bóng 542 他 ほ か Khác 543 外 ほか Địa điểm khác 544 埃 ほこり Bụi

545 保証 ほしょう Bảo đảm ,bảo hành 546 保存 ほぞん Bảo quản ,bảo tồn ,bảo trì 547 程 ほど Mức độ ,giới hạn

548 歩道 ほどう Vỉa hè,lối đi

549 仏 ほとけ Đức phật,thƣơng xót

550 骨 ほ ね Xƣơng 551 炎 ほのお Ngọn lửa 552 頬 ほ ほ Má

553 頬 ほ お Má 554 ほぼ Hầu nhƣ ,gần ,khoảng 555 微笑む ほほえむ Mỉm cƣời 556 褒める ほめる Khen ngợi ,ca ngợi 557 濠 ほ り Hào sâu 558 本当 ほんと Sự thật ,thực tế 559 本当 ほんとう Sự thật ,thực tế 560 本人 ほんにん Bản thân

561 本物 ほんもの Bản chính ,vật thật ,đồ thật 562 ぼ ん や り Không gian,tạm dừng 563 間 ま Phòng ,khoảng trống ,khoảng thời gian 564 ま あ Có lẽ là 565 マーケット Chợ 566 マイク Làm biếng 567 迷子 まいご Trẻ lạc 568 任せる まかせる Phó thác,ủy thác 569 幕 ま く Màn ,màn che

570 負け まけ Thất bại 571 孫 ま ご Cháu ,con cháu 572 まさか Không có nghĩa là

573 まさに Một cách chính xác ,chắc chắn 574 真面目 まじめ Nghiêm túc

575 増す ます Tăng ,phát triển 576 先ず まず Đầu tiên ,để bắt đầu với 577 貧しい まずしい Nghèo ,thiếu thốn 578 マスター Thu đƣợc,nắm vững 579 ますます Ngày càng ,nhiều hơn nữa 580 又 また Lần nữa ,và 581 未だ まだ Chƣa ,vẫn còn 582 街 まち Thị trấn,thành phố 583 間違い まちがい Sai lầm 584 松 ま つ Cây thông 585 真っ赤 まっか Đỏ thẩm ,đỏ bừng 586 真っ直ぐ まっすぐ Thẳng ,trực tiếp 587 全く まったく Thực sự ,hoàn toàn 588 祭 まつり Lễ hội 589 学ぶ まなぶ Nghiên cứu,tìm hiểu 590 真似 まね Trong 591 招く まねく Bắt chƣớc ,giả vờ 592 ママ Mẹ ,má

593 豆 ま め Đậu hà lan 594 守る まもる Bảo vệ,tuân theo,tuân thủ 595 丸 ま る Vòng tròn

596 円 まる Vòng tròn ,tiền 597 丸い まるい Tròn,vòng tròn,hình cầu 598 まるで Khá ,hoàn toàn 599 回す まわす Chuyển ,xoay 600 回り まわり Xung quanh

601 万一 まんいち Ít khả năng,vạn bất đắc dĩ 602 満足 まんぞく Sự hài lòng 603 身 み Cơ thể ,chính mình 604 实 み Trái cây,hạt 605 見送り みおくり Đƣa tiễn 606 味方 みかた Bạn ,ngƣời đồng minh,ngƣời ủng hộ 607 見事 みごと Vẻ đẹp ,quyến rũ 608 ミス Lỗi 609 満ちる みちる Đầy tròn 610 密 みつ Bí mật

611 認める みとめる Công nhận ,phê duyệt

612 皆 みんな Tất cả mọi ngƣời

Page 24: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

613 見舞い みまい Thăm bệnh 614 土産 みやげ quà đặc sản 615 都 みやこ Thủ đô 616 妙 みょう Lạ ,bất thƣờng 617 明後日 みょうごに Ngày kia 618 未来 みらい Trong tƣơng lai 619 魅力 みりょく Quyến rũ ,mê hoặc 620 見る みる Xem ,nhìn

621 ミルク Sữa

622 無 む Không,vô ích

623 向かい むかい Đối diện ,bên kia đƣờng

624 迎え むかえ Đón 625 向ける むける Hƣớng về ,đề chỉ 626 無視 むし Bỏ qua

627 虫歯 むしば Sâu răng 628 寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì 629 結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc 630 無駄 むだ Vô ích ,vô dụng 631 胸 む ね Ngực 632 無料 むりょう Miễn phí 633 芽 め Mọc lên ,mầm

634 明確 めいかく Rõ ràng ,làm rõ ,xác định 635 命じる めいじる Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm

636 名人 めいじん Danh nhân 637 命令 めいれい Mệnh lệnh ,chỉ th ị 638 迷惑 めいわく Rắc rối ,phiền toái 639 飯 めし Bữa ăn ,thực phẩm 640 滅多に めったに Hiếm khi 641 メモ Ghi nhớ 642 面 めん Mặt ,bề mặt 643 綿 めん Bông ,đệm

644 免許 めんきょ Giấy phép,giấy chứng nhận

645 面倒 めんどう Rắc rối,chăm sóc

646 メンバー Thành viên

647 申し込む もうしこむ Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký 648 申し訳 もうしわけ Lời xin lổi,lý do 649 毛布 もうふ Chăn

650 燃える もえる Bốc hỏa ,cháy đốt

651 目的 もくてき Mục đích ,mục tiêu 652 目標 もくひょう Nhãn hiệu ,mục tiêu 653 木曜 もくよう Thứ năm 654 文字 もじ Văn tự ,lá thƣ ,nhân vật 655 文字 もんじ Lá thƣ,nhân vật

656 もしも Nếu

657 持ち上げる もちあげる Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc 658 用いる もちいる Sử dụng ,tận dụng 659 勿論 もちろん Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên

660 最も もっとも Nhất ,cực kỳ

661 尤も もっとも Nhƣng sau đó ,khá đúng 662 元 もと Nguồn gốc ,nguyên bản ,trƣớc đây

663 基 も と Cơ sở

664 素 も と Thủ 665 戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về 666 基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên 667 求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn

668 者 も の Ngƣời

669 物音 ものおと Âm thanh

670 物語 ものがたり Câu chuyện ,truyền thuyết 671 物事 ものごと Mọi thứ ,tất cả mọi thứ 672 模様 もよう Mô hình ,thiết kế

673 貰う もらう Nhận 674 文句 もんく Phàn nàn ,khiếu nại 675 やがて Không lâu sau,sớm

676 役 やく Vị trí ,sử dụng

677 約 やく Khoảng ,về một số 678 訳 やく Ý nghĩa ,lý do ,hoàn cảnh 679 役割 やくわり Vai trò,nhiệm vụ 680 家賃 やちん Thuê nhà

681 厄介 やっかい Gánh nặng,khó khăn

682 宿 やど Trọ ,chỗ ở 683 雇う やとう Thuê,mƣớn 684 屋根 やね Mái nhà 685 やはり Cũng có ,vẫn còn ,hoàn toàn 686 破 る や ぶ る Rách ,vi phạm ,phá 687 辞めるやめる Nghỉ

Page 25: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

688 やや Một chút,một phần nào ,một thời gian 689 唯一 ゆいいつ Chỉ duy nhất ,độc đáo 690 勇気 ゆうき Can đảm ,dũng cảm 691 有効 ゆうこう Hiệu lực ,hiệu quả 692 優秀 ゆうしゅう Ƣu tú,xuất sắc 693 優勝 ゆうしょう Chiến thắng ,vô địch 694 友情 ゆうじょう Tình bạn

695 友人 ゆうじん Bạn

696 有能 ゆうのう Có thể ,kỹ năng ,hiệu quả 697 郵便 ゆうびん D ịch vụ bƣu chính ,bƣu điện 698 夕べ ゆうべ Buổi tối 699 ユーモア Hài hƣớc 700 有利 ゆうり Thuận lợi ,có lợi nhuận 701 床 ゆ か Sàn nhà 702 愉快 ゆかい Dẽ chịu,hạnh phúc 703 輸出 ゆしゅつ Xuất khẩu

704 譲る ゆずる Chuyển nhƣợng ,chuyển giao,bàn giao 705 豊か ゆたか Phong phú ,giàu có 706 ゆっくり Chậm rãi,thong thả 707 輸入 ゆにゅう Nhập khẩu 708 許す ゆるす Cho phép 709 夜 よ Buổi tối,ban đêm 710 夜明け よあけ Bình minh,rạng đông 711 様 よう Bằng cách này ,cách ,loại 712 酔う よう Say rƣợu 713 容易 ようい Dễ dàng ,đơn giản 714 陽気 ようき Mùa ,thời tiết ,vui tƣơi 715 要求 ようきゅう Yêu cầu ,nhu cầu ,trƣng dụng 716 用心 ようじん Chăm sóc ,thận trong 717 様子 ようす Tình trạng

718 要するに ようするに Trong một từ ,sau khi tất cả

719 要素 ようそ Yếu tố 720 要点 ようてん Ý chính ,điểm chính 721 曜日 ようび Thứ trong ngày

722 ヨーロッパ Châu âu 723 予 期 よ き Dự báo ,mong đợi 724 横切るよこぎる Vƣợt qua,đi qua

725 予算 よさん Tính toán 726 止す よす Từ bỏ ,chấm dứt ,xóa bỏ 727 予測 よそく Dự đoán 728 ヨ ッ ト Du thuyền 729 夜中 よなか Nửa đêm 730 世の中 よのなか Xã hội ,thế giới 731 余分 よぶん Thêm ,dƣ thừa

732 予報 よほう Dự báo,dự toán 733 予防 よぼう Phòng ngừa,đề phòng 734 読み よみ Đọc

735 嫁 よ め Cô dâu 736 余裕 よゆう Phần dƣ ,sự cho phép 737 より Hơn ,kém ,không bằng

738 よると Theo

739 喜び よろこび Vui mừng ,vui sƣớng ,niềm vui 740 宜しい よろしい Tốt ,tất cả ,có thể 741 よろしく(感)Lời chúc mừng tốt đẹp nhất 742 四 よ ん Số 4 743 来 らい Sự tới 744 ライター Nhẹ hơn,nhà văn 745 楽 らく Thoải mái ,nhẹ nhàng 746 ラケット Mái chèo,vợt 747 利益 りえき Lợi nhuận ,lợi ích 748 理解 りかい Lý giải ,hiểu

749 陸 り く Sáu 750 利口 りこう Khôn ngoan,thông minh 751 離婚 りこん Ly hôn 752 理想 りそう Lý tƣởng 753 率 りつ Tỷ lệ

754 立派 りっぱ Lộng lẫy ,thanh lịch ,tốt ,đẹp 755 留 学 り ゅ う が く Du học 756 流行 りゅうこう Thịnh hành 757 量 りょう Số lƣợng

758 両替 りょうがえ Thay đổi ,thu đổi ngoại tệ 759 料金 りょうきん Phí ,lệ phí,giá vé 760 例 れ い Ví dụ

761 礼 れ い Cám ơn

762 礼儀 れいぎ Lễ nghi,lịch sự

763 冷静 れいせい Bình tĩnh ,thanh thản

Page 26: Từ vựng N3 (1) · 29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 跡 あと Dấu vết 32 あ と Sau đó

Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

https://hikariacademy.edu.vn

,mát 764 列 れ つ Dòng ,hàng 765 列車 れっしゃ Tàu hỏa 766 レポート Bài báo cáo 767 練習 れんしゅう Thực hành ,luyện tập 768 連想 れんそう Liên tƣởng 769 連続 れんぞく Nối tiếp,liên tục ,tiếp tục 770 老人 ろうじん Ngƣời già ,cũ 771 労働 ろうどう Lao động 772 ロケット Mề đay,tên lửa 773 論じる ろんじる Tranh luận,thảo luận 774 論争 ろんそう Tranh cãi ,tranh chấp 775 論文 ろんぶん Luận văn ,tiểu luận 776 輪 わ Vòng ,hình tròn 777 ワイン Rƣợu vang 778 わがまま Ích kỷ 779 別れ わかれ Chia tay ,ly thân 780 脇 わ き Bên 781 分ける わける Phân chia,phân cách 782 わざと Mục đích

783 僅か わずか Chỉ đơn thuần là một chút nhỏ số,lƣợng 784 綿 わた Bông ,đệm 785 話題 わだい Chủ đề 786 笑い わらい Cƣời ,tiếng cƣời ,nụ cƣời 787 割る わる Phân chia,cắt ,giảm một nửa 788 悪口 わるくち Nói xấu ,vu khống 789 我々 われわれ Chúng tôi 790 湾 わん Vịnh