29
TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA DANH SAÙCH SINH VIEÂN NHAÄN HOÏC BOÅNG HOÏC KYØ II (2016 -2017) theo QÑ soá : 966/QĐ-ĐHBK-ĐT, ngaø y 04/12/2017 KHOA CÔ KHÍ Stt Masv Ngaøy sinh Teân lôùp ÑRL ñtbhk tchk(s) TCTL ñtbcmr Möùc HB 1 21303338 Lê Tấn Sang 170795 CK13KSCD 100.00 9.69 13 149 9.75 6,480,000 301540719 2 21303402 Huỳnh Văn Ngọc Sơn 071095 CK13KSCD 100.00 9.65 10 148 9.72 6,480,000 321524524 3 21304292 Nguyễn Trọng Trân 200795 CK13KSCD 100.00 9.58 13 147 9.66 6,480,000 212822272 4 21304661 Phan Hữu Thanh 140295 CK13KSCD 100.00 9.58 13 149 9.66 6,480,000 281053888 5 21302848 Trần Minh Nhựt 060195 CK13KSCD 100.00 9.46 13 151 9.57 6,480,000 301525127 6 21304570 Nguyễn Văn Tuấn 200295 CK13KSCD 100.00 9.42 13 149 9.54 6,480,000 273561311 7 21301299 Trần Minh Hoài 240595 CK13KSCD 100.00 9.38 13 147 9.50 6,480,000 261323543 8 21300834 Lê Hải Đăng 170695 CK13CD1 100.00 9.36 14 150 9.49 6,480,000 025201450 1 21304360 Nguyễn Văn Trí 080895 CK13KSTN 100.00 9.10 15 146 9.28 6,480,000 212478632 2 21302163 Phạm Thành Long 291195 CK13KSTN 100.00 8.97 15 146 9.18 6,480,000 281079151 3 21301995 Ngô Triết Lãm 061295 CK13KSTN 100.00 8.85 13 146 9.08 6,480,000 362444529 4 21304907 Thái Hoàng 220895 CK13KSTN 100.00 8.83 15 146 9.06 6,480,000 025477005 5 21302384 Trần Nhật Minh 281295 CK13KSTN 100.00 8.77 15 146 9.02 6,480,000 272419392 6 21302037 Nguyễn Văn Liêm 200295 CK13KSTN 100.00 8.73 15 146 8.98 5,400,000 381791410 7 21302277 Nguyễn Lực 200295 CK13KSTN 100.00 8.67 15 144 8.94 5,400,000 215361585 8 21302563 Nguyễn Văn Ngoan 060795 CK13KSTN 100.00 8.67 15 146 8.94 5,400,000 312239246 9 21303325 Nguyễn Thiên San 160795 CK13KSTN 100.00 8.63 15 146 8.90 5,400,000 321538725 10 21304673 Trần Thị Mỹ 291195 CK13KSTN 100.00 8.63 15 148 8.90 5,400,000 331756370 11 21303536 Hồ Minh Tân 060795 CK13KSTN 100.00 8.57 15 146 8.86 5,400,000 221404775 12 21300490 Trần Xuân Cường 291195 CK13KSTN 100.00 8.56 18 146 8.85 5,400,000 321514363 13 21301549 Trương Ngọc Huyên 200194 CK13CTM2 100.00 8.56 17 146 8.85 5,400,000 221366893 14 21303342 Lê Vũ Duy Sang 191295 CK13KTK 100.00 8.50 13 147 8.80 5,400,000 025435984 KHOÙA 2013 - NGAØNH Deät - may 1 21304060 Trần Thị Anh Thư 241095 CK13MAY 90.00 9.55 11 146 9.44 6,480,000 312259836 2 21304024 Đoàn Thị Thanh Thúy 130995 CK13MAY 90.00 9.47 15 146 9.38 6,480,000 285480823 3 21301988 Nguyễn Thùy Lam 051095 CK13SOI 95.00 9.23 13 146 9.28 6,480,000 261324843 KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Nhieät 1 21304313 Huỳnh Nhật Triều 300995 CK13NH1 100.00 9.43 14 145 9.54 6,480,000 291095128 KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Cô khí PHOØNG ÑAØO TAÏO Hoï vaø Teân SV KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Cô ñieän töû Tr.1/29

TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA

DANH SAÙCH SINH VIEÂN NHAÄN HOÏC BOÅNG HOÏC KYØ II (2016 -2017)

theo QÑ soá : 966/QĐ-ĐHBK-ĐT, ngaøy 04/12/2017

KHOA CÔ KHÍ

Stt Masv Ngaøy sinh Teân lôùp ÑRL ñtbhk tchk(s) TCTL ñtbcmr Möùc HB

1 21303338 Lê Tấn Sang 170795 CK13KSCD 100.00 9.69 13 149 9.75 6,480,000 301540719

2 21303402 Huỳnh Văn Ngọc Sơn 071095 CK13KSCD 100.00 9.65 10 148 9.72 6,480,000 321524524

3 21304292 Nguyễn Trọng Trân 200795 CK13KSCD 100.00 9.58 13 147 9.66 6,480,000 212822272

4 21304661 Phan Hữu Thanh Tú 140295 CK13KSCD 100.00 9.58 13 149 9.66 6,480,000 281053888

5 21302848 Trần Minh Nhựt 060195 CK13KSCD 100.00 9.46 13 151 9.57 6,480,000 301525127

6 21304570 Nguyễn Văn Tuấn 200295 CK13KSCD 100.00 9.42 13 149 9.54 6,480,000 273561311

7 21301299 Trần Minh Hoài 240595 CK13KSCD 100.00 9.38 13 147 9.50 6,480,000 261323543

8 21300834 Lê Hải Đăng 170695 CK13CD1 100.00 9.36 14 150 9.49 6,480,000 025201450

1 21304360 Nguyễn Văn Trí 080895 CK13KSTN 100.00 9.10 15 146 9.28 6,480,000 212478632

2 21302163 Phạm Thành Long 291195 CK13KSTN 100.00 8.97 15 146 9.18 6,480,000 281079151

3 21301995 Ngô Triết Lãm 061295 CK13KSTN 100.00 8.85 13 146 9.08 6,480,000 362444529

4 21304907 Thái Hoàng Vũ 220895 CK13KSTN 100.00 8.83 15 146 9.06 6,480,000 025477005

5 21302384 Trần Nhật Minh 281295 CK13KSTN 100.00 8.77 15 146 9.02 6,480,000 272419392

6 21302037 Nguyễn Văn Liêm 200295 CK13KSTN 100.00 8.73 15 146 8.98 5,400,000 381791410

7 21302277 Nguyễn Lực 200295 CK13KSTN 100.00 8.67 15 144 8.94 5,400,000 215361585

8 21302563 Nguyễn Văn Ngoan 060795 CK13KSTN 100.00 8.67 15 146 8.94 5,400,000 312239246

9 21303325 Nguyễn Thiên San 160795 CK13KSTN 100.00 8.63 15 146 8.90 5,400,000 321538725

10 21304673 Trần Thị Mỹ Tú 291195 CK13KSTN 100.00 8.63 15 148 8.90 5,400,000 331756370

11 21303536 Hồ Minh Tân 060795 CK13KSTN 100.00 8.57 15 146 8.86 5,400,000 221404775

12 21300490 Trần Xuân Cường 291195 CK13KSTN 100.00 8.56 18 146 8.85 5,400,000 321514363

13 21301549 Trương Ngọc Huyên 200194 CK13CTM2 100.00 8.56 17 146 8.85 5,400,000 221366893

14 21303342 Lê Vũ Duy Sang 191295 CK13KTK 100.00 8.50 13 147 8.80 5,400,000 025435984

KHOÙA 2013 - NGAØNH Deät - may

1 21304060 Trần Thị Anh Thư 241095 CK13MAY 90.00 9.55 11 146 9.44 6,480,000 312259836

2 21304024 Đoàn Thị Thanh Thúy 130995 CK13MAY 90.00 9.47 15 146 9.38 6,480,000 285480823

3 21301988 Nguyễn Thùy Lam 051095 CK13SOI 95.00 9.23 13 146 9.28 6,480,000 261324843

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Nhieät

1 21304313 Huỳnh Nhật Triều 300995 CK13NH1 100.00 9.43 14 145 9.54 6,480,000 291095128

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Cô khí

PHOØNG ÑAØO TAÏO

Hoï vaø Teân SV

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Cô ñieän töû

Tr.1/29

Page 2: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

2 21301713 Nguyễn Hoàng Kha 011295 CK13NH2 100.00 9.36 14 140 9.49 6,480,000 215292786

3 21302005 Huỳnh Lâm 100295 CK13NH1 95.00 8.64 14 143 8.81 5,400,000 273571669

4 21304645 Lê Thị Cẩm Tú 090195 CK13NH1 100.00 8.29 14 143 8.63 5,400,000 321485565

5 21301768 Dương Duy Khánh 090895 CK13NH1 95.00 8.39 14 141 8.61 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 21303245 Phạm Phú Quí 140995 CK13HT2 100.00 8.66 16 148 8.93 5,400,000 301546073

2 21302595 Trần Lê Bội Ngọc 091095 CK13HT1 100.00 8.63 16 147 8.90 5,400,000 385633737

3 21303555 Nguyễn Nhựt Tân 170195 CK13HT2 100.00 8.63 16 147 8.90 5,400,000 366125032

4 21302799 Võ Thị Vân Nhi 040795 CK13HT1 100.00 8.61 14 148 8.89 5,400,000 272385058

5 21300368 Trần Thị Minh Châu 300395 CK13HT2 95.00 8.72 16 147 8.88 5,400,000 272463440

1 1413137 Lưu Khánh Quân 121196 CK14CD1 100.00 8.50 15 115 8.80 5,400,000 025470351

2 1413291 Huỳnh Nam Sơn 010196 CK14KSCD 100.00 8.41 17 111 8.73 5,400,000 212280196

3 1411185 Nguyễn Chí Hiếu 220296 CK14CD3 100.00 8.30 20 118 8.64 5,400,000 273545635

4 1410429 Hoàng Minh Cường 080196 CK14CD1 97.00 8.24 17 112 8.53 5,400,000 273589605

5 1410725 Nguyễn Viết Dương 200895 CK14KSCD 100.00 8.00 20 116 8.40 5,400,000 025320760

6 1411537 Quách Trần Thiên Huynh 200196 CK14CD1 100.00 7.97 17 117 8.38 5,400,000 272615228

7 1412317 Trần Lâm Ngọc Minh 040496 CK14KSCD 100.00 7.97 17 111 8.38 5,400,000 273624379

8 1412958 Nguyễn Hồng Phúc 260395 CK14KSCD 100.00 7.98 22 120 8.38 5,400,000 025332810

1 1410767 Diệp Gia Đạt 290596 CK14KSTN 100.00 8.17 18 111 8.54 5,400,000 025481415

2 1410666 Lê Quang Dũng 300996 CK14KTK 100.00 8.10 20 103 8.48 5,400,000 272504793

3 1412155 Nguyễn Phúc Lợi 130596 CK14KSTN 100.00 8.06 17 108 8.45 5,400,000 273553317

4 1413167 Lê Ngọc Quí 130594 CK14KSTN 100.00 8.03 17 108 8.42 5,400,000 331702673

5 1411274 Nguyễn Trần Hoan 160696 CK14CTM2 100.00 7.96 14 109 8.37 5,400,000 197330709

6 1410396 Cao Quảng Chương 230496 CK14KSTN 100.00 7.92 18 103 8.34 5,400,000 285495000

7 1412204 Nguyễn Quốc Lượng 310895 CK14CTM2 90.00 8.17 9 111 8.34 5,400,000 371658675

8 1414174 Nguyễn Quốc Khánh Triều 020996 CK14CTM3 94.00 8.06 17 104 8.33 5,400,000 251040184

9 1411072 Phan Văn Hải 230196 CK14KTK 100.00 7.90 20 107 8.32 5,400,000 025308146

10 1410078 Lê Tuấn Anh 100396 CK14CTM1 100.00 7.83 18 117 8.26 5,400,000 272469523

11 1412007 Huỳnh Chí Linh 151194 CK14KSTN 100.00 7.83 18 107 8.26 5,400,000 331775792

12 1411793 Nguyễn Văn Khiêm 140696 CK14CTM2 96.00 7.83 18 108 8.18 5,400,000 212826560

13 1412150 Võ Tấn Lộc 240696 CK14KSTN 100.00 7.71 17 108 8.17 5,400,000 025411717

14 1410330 Nguyễn Minh Chánh 120996 CK14KSTN 100.00 7.67 18 111 8.14 5,400,000 312290236

15 1410760 Nguyễn Phan Hoàng Đạo 260596 CK14CTM1 90.00 7.93 21 110 8.14 5,400,000 215334178

16 1412382 Nguyễn Thành Nam 211196 CK14KSTN 100.00 7.67 18 111 8.14 5,400,000 241448160

17 1414373 Đoàn Anh Tuấn 290196 CK14CTM1 95.00 7.80 15 109 8.14 5,400,000 231089315

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Heä thoáng coâng nghieäp

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Cô ñieän töû

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Cô khí

Tr.2/29

Page 3: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1413842 Trần Hữu Thông 260796 CK14HT2 100.00 9.08 13 112 9.26 6,480,000 025488071

2 1413001 Bùi Thế Phương 260996 CK14HT2 95.00 9.12 13 112 9.20 6,480,000 025435857

3 1411573 Trần Phi Hùng 240296 CK14HT2 100.00 8.84 16 108 9.07 6,480,000 331796647

4 1412520 Trương Thị Hồng Ngọc 010996 CK14LOG 94.00 8.94 16 112 9.03 6,480,000 334922884

5 1412459 Nguyễn Thị Lâm Nghĩa 010896 CK14HT1 100.00 8.75 16 110 9.00 6,480,000 251031131

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Nhieät

1 1413775 Lê Viết Thịnh 101196 CK14NH1 80.00 8.41 17 109 8.33 5,400,000 025685913

2 1410572 Mai Khánh Duy 060696 CK14NH1 90.00 7.42 18 103 7.74 4,320,000 321540050

3 1412100 Phan Thanh Long 040396 CK14NH1 95.00 7.21 17 109 7.67 4,320,000 273581594

4 1410635 Võ Anh Duy 040896 CK14NH1 80.00 7.53 16 103 7.62 4,320,000 025820471

5 1413357 Huỳnh Ngọc Tài 270794 CK14NH1 85.00 7.33 18 103 7.56 4,320,000 245248000

6 1414439 Trần Quốc Tuấn 161196 CK14NH1 85.00 7.32 17 111 7.56 4,320,000 025566747

KHOÙA 2014 - NGAØNH CN may

1 1411102 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 290396 CK14CNM 100.00 8.92 19 113 9.14 6,480,000 272442697

2 1414562 Trần Thị Tươi 040895 CK14TKT 100.00 8.88 17 112 9.10 6,480,000 272406061

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT deät

1 1414119 Trần Thị Trang 140196 CK14DET 95.00 8.10 15 114 8.38 5,400,000 272403238

2 1414497 Nguyễn Thị Cẩm Tú 010596 CK14DET 90.00 8.00 15 110 8.20 5,400,000 312336263

3 1414465 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 230196 CK14DET 95.00 7.80 15 112 8.14 5,400,000 301585779

1 1510162 Lý Gia Bảo 160897 CK15CD1 100.00 9.14 21 72 9.31 6,480,000 273640449

2 1510260 Nguyễn Nhật Cảnh 091197 CK15KSCD 100.00 9.06 17 70 9.25 6,480,000 225710916

3 1511124 Lê Tiến Hoàng 121297 CK15KSCD 100.00 9.05 20 69 9.24 6,480,000 212277614

4 1511606 Trần Thanh Khoa 300197 CK15KSCD 100.00 8.95 20 75 9.16 6,480,000 025515265

5 1513872 Trần Minh Tuấn 210797 CK15KSCD 100.00 8.90 15 70 9.12 6,480,000 231088899

1 1511661 Phan Tuấn Kiệt 170197 CK15HT2 100.00 9.29 21 71 9.43 6,480,000 281136763

2 1513191 Đào Huỳnh Minh Thiện 051097 CK15HT1 100.00 9.09 17 72 9.27 6,480,000 025645378

3 1512845 Nguyễn Hữu Sơn 261197 CK15HT1 100.00 9.00 20 72 9.20 6,480,000 184200350

4 1513911 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 210697 CK15HT1 95.00 9.10 15 74 9.18 6,480,000 301666143

5 1510243 Trần Thiên Bình 050297 CK15HT2 100.00 8.95 20 74 9.16 6,480,000 321584098

KHOÙA 2015 - NGAØNH CN may

1 1513282 Lê Thị Thọ 231197 CK15TKT 100.00 8.42 18 74 8.74 5,400,000 341945222

2 1511445 Phạm Thị Như ý 040197 CK15CNM 93.00 8.58 12 78 8.72 5,400,000 261500278

3 1513590 Châu Nguyễn Hồng Trâm 081097 CK15CNM 95.00 8.50 17 69 8.70 5,400,000 221449086

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT deät

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Heä thoáng coâng nghieäp

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Heä thoáng coâng nghieäp

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Cô ñieän töû

Tr.3/29

Page 4: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

2 1513113 Phạm Phương Hồng Thắm 250997 CK15KHD 100.00 8.50 12 77 8.80 5,400,000 312329960

3 1510628 Nguyễn Thị Trúc Đào 270597 CK15DET 95.00 8.59 17 73 8.77 5,400,000 321554632

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Nhieät

1 1513057 Nguyễn Văn Thành 311097 CK15NH1 95.00 7.63 16 69 8.00 5,400,000 201759926

2 1511801 Giản Thành Long 220197 CK15NH1 95.00 7.34 19 71 7.77 4,320,000 312343649

3 1511397 Nguyễn Quốc Hưng 160297 CK15NH1 95.00 7.26 19 79 7.71 4,320,000 184246664

4 1511622 Trần Đình Khôi 050997 CK15NH1 95.00 7.14 21 71 7.61 4,320,000 301660883

5 1512408 Nguyễn Hữu Phát 061097 CK15NH1 90.00 7.07 21 75 7.46 4,320,000 321567926

6 1513674 Phạm Đức Minh Trí 020397 CK15NH1 80.00 7.29 17 66 7.43 4,320,000 025643234

1 1513861 Phạm Minh Tuấn 020497 CK15KSTN 100.00 8.38 16 72 8.70 5,400,000 272541848

2 1511383 Đặng Duy Hưng 210397 CK15KSTN 100.00 8.34 19 81 8.67 5,400,000 261411501

3 1510413 Hoàng Đắc Dinh 281297 CK15KSTN 99.00 8.28 16 66 8.60 5,400,000 341920313

4 1511379 Cái Huy Quốc Hưng 190797 CK15KSTN 100.00 8.24 19 69 8.59 5,400,000 272458444

5 1514049 Đinh Quang Vinh 040197 CK15KTK 100.00 8.21 19 75 8.57 5,400,000 251139976

6 1510767 Trương Văn Đợi 190997 CK15KSTN 100.00 8.00 16 68 8.40 5,400,000 205999878

7 1513500 Phạm Trung Tín 200397 CK15KSTN 95.00 8.13 19 76 8.40 5,400,000 272543313

8 1511914 Nguyễn Phước Lực 070797 CK15KSTN 100.00 7.97 19 71 8.38 5,400,000 206081806

9 1513394 Diệp Thanh Thương 170997 CK15KSTN 100.00 7.97 19 69 8.38 5,400,000 225606498

10 1512824 Bùi Anh Sơn 290997 CK15KSTN 100.00 7.89 19 72 8.31 5,400,000 272735690

11 1513519 Huỳnh Văn Tịnh 100297 CK15KSTN 100.00 7.81 18 72 8.25 5,400,000 206215757

12 1513705 Nguyễn Văn Ngọc Trọng 251197 CK15KSTN 100.00 7.81 21 71 8.25 5,400,000 352457300

13 1512995 Nguyễn Chế Thanh 290697 CK15CTM3 93.00 7.97 19 69 8.24 5,400,000 331842573

14 1511304 Trương Quang Huy 250297 CK15KSTN 100.00 7.79 19 71 8.23 5,400,000 212796926

15 1513198 Lê Văn Thiện 100497 CK15KSTN 100.00 7.76 19 67 8.21 5,400,000 221447653

16 1514123 Trần Long Vũ 250897 CK15CTM1 95.00 7.89 19 73 8.21 5,400,000 251031157

17 1510779 Huỳnh Đức 040497 CK15CTM1 100.00 7.69 21 75 8.15 5,400,000 352318362

18 1511634 Nguyễn Hữu Khương 140697 CK15KSTN 100.00 7.68 19 74 8.14 5,400,000 272561397

1 1519030 Nguyễn Duy Tân 211293 CK15LTH 95.00 8.64 10 161 8.81 5,400,000 341690031

2 1519031 Trần Huỳnh Minh Tân 081193 CK15LTH 95.00 8.57 10 160 8.76 5,400,000 312232108

1 1612362 Nguyễn Trọng Nhân 200898 CK16CK01 95.00 9.03 16 38 9.12 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1610359 Lê Thế Cường 040698 CK16CK01 100.00 8.75 16 34 9.00 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1614112 Hồ Ngọc Khang Vinh 300798 CK16CK03 100.00 8.44 16 34 8.75 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1612005 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 101098 CK16CK02 100.00 8.38 16 38 8.70 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Cô khí (lieân thoâng)

KHOÙA 2016 - NGAØNH KT Cô khí

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Cô khí

Tr.4/29

Page 5: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

5 1612125 Nguyễn Văn Nam 090298 CK16CK09 95.00 8.41 16 32 8.63 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1612923 Võ Thường San 120398 CK16CK03 95.00 8.41 16 34 8.63 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1612358 Nguyễn Thành Nhân 100898 CK16CK02 90.00 8.53 19 37 8.62 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1612396 Tạ Minh Nhật 280698 CK16CK07 90.00 8.50 16 32 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1610647 Nguyễn Hữu Đạt 170198 CK16CK05 95.00 8.31 18 34 8.55 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1612926 Huỳnh Tấn Sang 140898 CK16CK01 95.00 8.25 18 36 8.50 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

11 1610749 Trần Thành Được 050998 CK16CK07 92.00 8.31 16 32 8.49 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

12 1612981 Nguyễn Việt Sơn 160598 CK16CK01 95.00 8.22 16 34 8.48 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

13 1610060 Lê Thúy Anh 021198 CK16CK07 91.00 8.31 16 32 8.47 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

14 1611273 Nguyễn Bảo Huy 250998 CK16CK05 85.00 8.44 16 32 8.45 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

15 1610223 Nguyễn Hùng Bính 101198 CK16CK11 95.00 8.11 19 33 8.39 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

16 1614174 Phạm Đăng Duy Vũ 201098 CK16CK03 93.00 8.16 16 38 8.39 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

17 1610636 Lê Quốc Đạt 150998 CK16CK04 95.00 8.06 16 34 8.35 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

18 1611235 Bùi Công Huy 250298 CK16CK07 85.00 8.22 18 34 8.28 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

19 1613748 Trần Minh Trí 050298 CK16CK01 95.00 7.97 16 34 8.28 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

20 1610904 Lê Ngọc Hải 220898 CK16CK02 100.00 7.84 16 34 8.27 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

21 1611580 Phạm Lê Khải 220298 CK16CK02 100.00 7.78 18 36 8.22 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

22 1611014 Lê Minh Hiếu 280998 CK16CK02 100.00 7.75 16 34 8.20 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2016 - NGAØNH CN deät

1 1610076 Nguyễn Lương Hoàng Anh 180698 CK16DM1 90.00 8.33 18 37 8.46 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1611881 Trần Hữu Long 241298 CK16DM2 80.00 7.89 18 35 7.91 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1611644 Võ Đắc Khoa 200198 CK16DM2 75.00 7.78 18 39 7.72 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 1611692 Lao Khải Kiện 051198 CK16HT1 95.00 8.71 17 35 8.87 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1614051 Thái Thu Uyên 241198 CK16HT2 95.00 8.71 17 33 8.87 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1610870 Bùi Anh Hào 160498 CK16HT1 93.00 8.27 15 33 8.48 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1611057 Trần Nguyễn Thu Hiếu 270898 CK16HT1 100.00 8.07 15 37 8.46 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1613904 Nguyễn Phạm Ngọc Tuấn 110198 CK16HT1 85.00 8.43 15 33 8.44 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1611623 Nguyễn Lê Anh Khoa 071198 CK16HT1 93.00 8.07 15 37 8.32 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 1619032 Nguyễn Phúc Tuyền 121094 CK16LTH 100.00 7.55 19 115 8.04 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1619021 Nguyễn Minh Nhật 090393 CK16LTH 90.00 7.50 20 119 7.80 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA ÑÒA CHAÁT - DAÀU KHÍ

1 31303273 Cao Thế Quy 120695 DC13KT 100.00 8.69 16 146 8.95 5,400,000 264445380

2 31303340 Lê Thị Hồng Sang 100195 DC13MT 98.00 8.67 15 146 8.90 5,400,000 230991420

3 31303407 Lê Hải Sơn 090495 DC13KT 100.00 8.38 12 146 8.70 5,400,000 079095005505

KHOÙA 2016 - NGAØNH KT Cô khí (lieân thoâng)

KHOÙA 2013 - KT Địa chất

KHOÙA 2016 - NGAØNH KT Heä thoáng coâng nghieäp

Tr.5/29

Page 6: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

4 31304560 Nguyễn Hữu Tuấn 071195 DC13KS 100.00 9.60 10 143 9.68 6,480,000 301546258

5 31304853 Phạm Hoàng Vinh 040495 DC13KS 100.00 9.42 12 143 9.54 6,480,000 212823662

7 31303486 Nguyễn Văn Tài 200393 DC13KT 100.00 8.34 16 146 8.67 5,400,000 191837913

1 31303854 Nguyễn Hữu Thiện 140795 DC13KK 100.00 9.13 15 144 9.30 6,480,000 225750477

2 31303371 Trương Trần Nguyễn Sanh 130295 DC13DK 95.00 9.09 16 146 9.17 6,480,000 331747372

4 31302034 Phan Thị Bạch Lê 150995 DC13DK 100.00 8.88 12 146 9.10 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 31303360 Trần Đình Sang 100395 DC13KK 95.00 8.97 17 144 9.08 6,480,000 251006322

6 31301541 Trương Minh Huy 051095 DC13KK 100.00 8.80 15 144 9.04 6,480,000 025308659

1 1410809 Nguyễn Phúc Vĩnh Đạt 190296 DC14KT 90.00 8.56 17 112 8.65 5,400,000 285558244

2 1410643 Võ Quốc Duy 240896 DC14KT 90.00 8.53 17 110 8.62 5,400,000 312298526

3 1413156 Thái Trường Quân 081296 DC14KT 95.00 8.29 19 109 8.53 5,400,000 341889836

4 1411578 Văn Phi Hùng 230496 DC14KT 95.00 8.15 17 106 8.42 5,400,000 191879888

1 1411981 Nguyễn Thanh Lập 300996 DC14DK 100.00 8.60 21 115 8.88 5,400,000 321545653

2 1412784 Võ Ngọc Nhựt 071296 DC14KK 100.00 8.58 19 112 8.86 5,400,000 225599117

3 1413380 Nguyễn Trí Tài 141096 DC14KK 95.00 8.61 19 110 8.79 5,400,000 272416680

4 1414105 Nguyễn Thị Thu Trang 220696 DC14DK 95.00 8.60 15 115 8.78 5,400,000 312379490

5 1414452 Nguyễn Thị ánh Tuyết 150596 DC14DK 100.00 8.47 18 109 8.78 5,400,000 225755695

1 1513155 Đặng Thị Thi 300497 DC15DK 95.00 8.81 16 74 8.95 5,400,000 125808005

2 1513529 Đỗ Việt Toàn 070997 DC15KK 98.00 8.68 17 79 8.90 5,400,000 272681664

3 1510840 Nguyễn Ninh Giang 010597 DC15KK 98.00 8.65 17 79 8.88 5,400,000 273553907

1 1513048 Nguyễn Cao Thành 200597 DC15KT 93.00 8.93 14 79 9.00 6,480,000 291143201

2 1512043 Võ Trà My 250297 DC15KT 90.00 8.64 14 74 8.71 5,400,000 197380538

3 1512751 Phạm Minh Quý 010497 DC15KT 93.00 8.32 14 77 8.52 5,400,000 272513164

1 1614016 Đặng Minh Tư 270398 DC1603 100.00 7.87 19 39 8.30 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1612386 Nguyễn Đắc Nhật 210998 DC1603 99.00 7.10 21 43 7.66 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1611306 Nguyễn Quốc Huy 281198 DC1603 94.00 7.07 21 43 7.54 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1613796 Nguyễn Hữu Trung 221298 DC1603 95.00 6.97 19 37 7.48 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1612961 Huỳnh Hồng Sơn 160198 DC1601 90.00 7.00 21 41 7.40 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA ÑIEÄN - ÑIEÄN TÖÛ

1 41300687 Trần Anh Dũng 250695 DD13KSVT 100.00 8.70 10 145 8.96 5,400,000 142753455

KHOÙA 2013 - KT Điện tử - Truyền thông

KHOÙA 2015 - KT Địa chất

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2014 - KT Địa chất

KHOÙA 2014 - KT Dầu khí

KHOÙA 2015 - KT Dầu khí

KHOÙA 2013 - KT Dầu khí

Tr.6/29

Page 7: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

2 41303823 Nguyễn Ân Thiên 030595 DD13KSVT 100.00 8.65 13 148 8.92 5,400,000 025311935

3 41302303 Đinh Văn Mạnh 020395 DD13DV3 95.00 8.68 14 145 8.84 5,400,000 241441497

4 41302545 Nguyễn Văn Nghĩa 280995 DD13DV4 95.00 8.63 12 145 8.80 5,400,000 187529650

5 41304104 Hà Ngọc Tiến 091095 DD13DV6 90.00 8.75 14 147 8.80 5,400,000 230982093

6 41304696 Nguyễn Sơn Tùng 311095 DD13KSVT 100.00 8.46 14 145 8.77 5,400,000 025212590

7 41300885 Nguyễn Đôn 270495 DD13KSVT 100.00 8.38 12 146 8.70 5,400,000 225567641

8 41303839 Cao Xuân Thiện 080495 DD13KSVT 100.00 8.38 13 146 8.70 5,400,000 233227767

9 41301381 Lê Việt Hòa 050895 DD13KSVT 100.00 8.35 10 146 8.68 5,400,000 273612382

10 41301780 Lê Nam Khánh 070995 DD13KSVT 100.00 8.30 10 146 8.64 5,400,000 281083541

11 41302982 Lê Quốc Phú 290395 DD13KSVT 100.00 8.29 12 148 8.63 5,400,000 241366751

12 41302266 Trần Công Luật 210895 DD13KSVT 100.00 8.25 10 147 8.60 5,400,000 301526537

13 41303927 Nguyễn Huỳnh Quỳnh Thoa 070695 DD13DV5 92.00 8.30 20 147 8.48 5,400,000 221388679

14 41301333 Nguyễn Công Hoàng 130995 DD13KSVT 100.00 8.04 12 151 8.43 5,400,000 312293859

15 41303570 Võ Việt Tân 040795 DD13KSVT 100.00 8.04 12 145 8.43 5,400,000 312270222

1 41300177 Bùi Hoàng Thiên Ân 230295 DD13KSKT 100.00 9.23 13 146 9.38 6,480,000 272288447

2 41301157 Lê Trung Hiếu 150395 DD13KSKT 100.00 8.85 10 148 9.08 6,480,000 264416687

3 41303955 Mai Quốc Thông 230995 DD13KTD3 100.00 8.75 10 146 9.00 6,480,000 025385321

4 41300608 Nguyễn Trung Duy 251095 DD13KSKT 100.00 8.65 10 147 8.92 5,400,000 312255305

5 41302145 Nguyễn Gia Long 160295 DD13KSKT 100.00 8.60 10 148 8.88 5,400,000 281056335

6 41300679 Phạm Anh Dũng 060195 DD13KSKT 100.00 8.50 15 152 8.80 5,400,000 285467798

7 41304096 Bùi Mạnh Tiến 220995 DD13KTD3 100.00 8.50 12 148 8.80 5,400,000 221406559

8 41303902 Nguyễn Tấn Thịnh 101095 DD13KTD3 100.00 8.47 16 145 8.78 5,400,000 205863704

1 41300895 Nguyễn Phúc Anh Đồng 080495 DD13KSTD 100.00 9.60 10 147 9.68 6,480,000 273521972

2 41302538 Nguyễn Trọng Nghĩa 021095 DD13TD2 100.00 9.60 10 145 9.68 6,480,000 025251391

3 41300166 Hồ Thiện ái 300395 DD13KSTD 100.00 9.58 12 150 9.66 6,480,000 321489755

4 41304845 Nguyễn Quang Vinh 130595 DD13TD3 100.00 9.55 10 144 9.64 6,480,000 079095001572

5 41301728 Đinh Quốc Khang 150695 DD13KSTD 100.00 9.50 10 145 9.60 6,480,000 272485355

6 41303609 Phạm Nguyễn Nhựt Thanh 210895 DD13KSTD 100.00 9.50 10 145 9.60 6,480,000 341849046

7 41303115 Ong Thế Phương 010595 DD13KSTD 100.00 9.40 10 147 9.52 6,480,000 272500466

8 41304858 Uông Sĩ Vinh 170395 DD13KSTD 100.00 9.40 10 147 9.52 6,480,000 225568175

9 41303236 Trịnh Đình Minh Quân 010695 DD13TD2 100.00 9.36 11 149 9.49 6,480,000 273513988

1 1411216 Vũ Trung Hiếu 181196 DD14KSTD 100.00 9.53 16 119 9.62 6,480,000 264495673

2 1410691 Trần Quốc Tiến Dũng 150196 DD14KSTD 100.00 9.39 18 114 9.51 6,480,000 191882788

3 1414349 Nguyễn Quốc Trường 221196 DD14KSTD 100.00 9.37 15 114 9.50 6,480,000 212715441

KHOÙA 2013 - KT Điện - Điện tử

KHOÙA 2013 - KT Điều khiển và tự động hóa

KHOÙA 2014 - KT Điều khiển và tự động hóa

Tr.7/29

Page 8: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

4 1412571 Trần Hoàng Khôi Nguyên 240896 DD14KSTD 95.00 9.44 18 114 9.45 6,480,000 025503546

5 1412824 Lê Thành Phát 240996 DD14TD2 100.00 9.27 15 116 9.42 6,480,000 331746822

6 1410782 Huỳnh Tấn Đạt 110296 DD14KSTD 100.00 9.22 18 119 9.38 6,480,000 025277113

7 1412483 Võ Trung Nghĩa 091296 DD14TD2 100.00 9.11 19 116 9.29 6,480,000 301586282

8 1414226 Phan Minh Trí 101096 DD14KSTD 95.00 9.22 16 119 9.28 6,480,000 331791407

9 1411037 Châu Thanh Hải 290396 DD14TD1 100.00 9.00 21 122 9.20 6,480,000 331746364

1 1411249 Bùi Phước Nghĩa Hiệp 211196 DD14KSVT 100.00 8.80 15 109 9.04 6,480,000 285576710

2 1410055 Đặng Võ Hoàng Anh 181096 DD14KSVT 100.00 8.63 16 119 8.90 5,400,000 312280977

3 1410311 Hồ Văn Bôn 201096 DD14KSVT 100.00 8.28 20 109 8.62 5,400,000 192114121

4 1413135 Lương Đỗ Anh Quân 160996 DD14DV5 97.00 8.33 18 122 8.60 5,400,000 251000326

5 1411344 Trần Uy Hoàng 110496 DD14KSVT 95.00 8.34 16 119 8.57 5,400,000 331728525

6 1410070 Lê Hồ Bảo Anh 181196 DD14KSVT 100.00 8.19 16 119 8.55 5,400,000 273664166

7 1413325 Phan Văn Sơn 281295 DD14DV5 95.00 8.30 15 114 8.54 5,400,000 194604374

8 1413867 Đoàn Minh Thuận 200196 DD14DV6 95.00 8.26 19 113 8.51 5,400,000 025669361

9 1410925 Lê Huỳnh Đức 081096 DD14KSVT 99.00 8.13 16 119 8.48 5,400,000 312280412

10 1410009 Hoàng Vũ Thùy An 100796 DD14DV1 95.00 8.19 16 145 8.45 5,400,000 025480781

11 1411849 Trang Đăng Khoa 061096 DD14KSVT 100.00 7.97 15 112 8.38 5,400,000 352421751

12 1412917 Nguyễn Minh Phú 261096 DD14DV5 95.00 8.07 21 115 8.36 5,400,000 205915479

13 1410746 Đỗ Thành Đại 030196 DD14DV1 95.00 8.00 18 112 8.30 5,400,000 135665827

14 1412163 Trần Minh Lợi 100296 DD14KSVT 100.00 7.87 15 116 8.30 5,400,000 312290076

15 1410891 Lê Nhật Đông 230496 DD14DV2 95.00 7.97 16 105 8.28 5,400,000 285576758

16 1413794 Phan Trần Đắc Thịnh 310596 DD14DV6 95.00 7.98 21 114 8.28 5,400,000 025489331

1 1412504 Nguyễn Phương Ngọc 080996 DD14KSKT 100.00 9.06 18 112 9.25 6,480,000 341798932

2 1411526 Dương Thị Lệ Huyền 071196 DD14KTD2 97.00 9.00 16 117 9.14 6,480,000 212576287

3 1413607 Lê Phương Thảo 041296 DD14KSKT 100.00 8.77 13 117 9.02 6,480,000 363854871

4 1411559 Nguyễn Tư Hùng 050196 DD14KSKT 100.00 8.76 21 117 9.01 6,480,000 194607384

5 1413752 Trần Tấn Thiện 120696 DD14KSKT 100.00 8.72 16 120 8.98 5,400,000 025492612

6 1413974 Châu Minh Tiến 100296 DD14KSKT 100.00 8.72 16 115 8.98 5,400,000 362449734

7 1414545 Nguyễn Thanh Tùng 210696 DD14KSKT 100.00 8.73 13 114 8.98 5,400,000 381774678

8 1412775 Nguyễn Minh Nhựt 300396 DD14KSKT 100.00 8.67 18 112 8.94 5,400,000 272420764

9 1414487 Nguyễn Đình Tú 280596 DD14KSKT 100.00 8.54 13 114 8.83 5,400,000 273559109

1 1512640 Mai Thiện Quang 280497 DD15KSTD 100.00 9.19 18 80 9.35 6,480,000 245259356

2 1511948 Trần Minh Mẩn 271197 DD15KSKT 100.00 8.89 18 80 9.11 6,480,000 291143400

3 1512534 Nguyễn Trọng Phúc 280297 DD15KSTD 100.00 8.86 18 76 9.09 6,480,000 341881365

KHOÙA 2014 - KT Điện tử - Truyền thông

KHOÙA 2014 - KT Điện - Điện tử

KHOÙA 2015 -

Tr.8/29

Page 9: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

4 1513241 Đỗ Quang Thịnh 250397 DD15KSVT 100.00 8.83 18 76 9.06 6,480,000 251049041

5 1512396 Bùi Tấn Phát 220697 DD15KSTD 100.00 8.81 18 74 9.05 6,480,000 241790475

6 1511137 Nguyễn Xuân Hoàng 010197 DD15KSTD 100.00 8.69 18 80 8.95 5,400,000 025741085

7 1513232 Nguyễn Văn Thiệu 070597 DD15KSTD 100.00 8.69 18 74 8.95 5,400,000 371738863

8 1513372 Nguyễn Chính Thụy 200997 DD15KSVT 100.00 8.69 18 80 8.95 5,400,000 272551534

9 1512221 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 200697 DD15KSTD 100.00 8.64 18 78 8.91 5,400,000 272520389

10 1513104 Nguyễn Long Thạnh 280897 DD15KSTD 100.00 8.50 18 76 8.80 5,400,000 363893029

11 1512725 Võ Ngọc Quy 130697 DD15KSKT 100.00 8.47 18 74 8.78 5,400,000 264467276

12 1511032 Thái Ngọc Hiếu 100497 DD15KSTD 100.00 8.42 18 80 8.74 5,400,000 025547335

13 1512222 Phạm Quốc Nguyên 261197 DD15LT01 95.00 8.53 18 76 8.72 5,400,000 225670679

14 1513942 Trịnh Hà Cẩm Tú 280797 DD15LT09 93.00 8.56 18 74 8.71 5,400,000 331841739

15 1511025 Nguyễn Trung Hiếu 010597 DD15KSTD 100.00 8.37 23 85 8.70 5,400,000 225591232

16 1511766 Nguyễn Thị Mỹ Linh 140297 DD15KSVT 95.00 8.44 18 81 8.65 5,400,000 025597408

17 1510293 Bùi Quốc Chiến 020997 DD15KSTD 95.00 8.41 23 83 8.63 5,400,000 215437731

18 1512299 Thân Trọng Khánh Nhật 200397 DD15LT08 100.00 8.28 20 78 8.62 5,400,000 192050943

19 1512885 Nguyễn Tài 250597 DD15KSVT 95.00 8.39 18 78 8.61 5,400,000 025537625

20 1513009 Phan Quốc Thanh 221297 DD15KSTD 100.00 8.25 18 74 8.60 5,400,000 291143219

21 1513418 Lý Kim Tiên 160197 DD15KSTD 100.00 8.25 18 80 8.60 5,400,000 026056836

22 1514095 Hồ Công Vũ 280497 DD15KSTD 100.00 8.25 18 80 8.60 5,400,000 251113742

23 1510462 Lương Trần Duy 291297 DD15LT01 85.00 8.61 18 83 8.59 5,400,000 312289502

24 1510673 Huỳnh Tiến Đạt 160397 DD15KSKT 100.00 8.22 18 75 8.58 5,400,000 312303355

25 1511844 Lương Hữu Phú Lộc 311097 DD15KSTD 100.00 8.22 18 80 8.58 5,400,000 212574735

26 1510133 Võ Lê Ân 110197 DD15KSTD 100.00 8.17 18 76 8.54 5,400,000 205896953

27 1511410 Trần Minh Hưng 140697 DD15KSKT 100.00 8.17 18 76 8.54 5,400,000 273668784

28 1511234 Lê Quang Huy 261297 DD15LT04 95.00 8.25 18 76 8.50 5,400,000 241562686

29 1510682 Ngô Nguyễn Phát Đạt 250997 DD15KSTD 100.00 8.11 18 78 8.49 5,400,000 025849197

30 1511294 Trần Khắc Huy 190297 DD15KSKT 100.00 8.11 18 78 8.49 5,400,000 312315074

31 1510416 Nguyễn Văn Nhất Dĩ 071097 DD15LT12 100.00 8.08 18 72 8.46 5,400,000 215503756

32 1510806 Nguyễn Sỹ Đức 051297 DD15KSTD 100.00 8.08 18 80 8.46 5,400,000 225591178

33 1513954 Lê Thanh Tùng 010197 DD15LT01 100.00 8.08 18 76 8.46 5,400,000 261510503

34 1510335 Phương Hữu Công 201097 DD15LT08 100.00 8.06 18 83 8.45 5,400,000 341932151

35 1512055 Bùi Trung Nam 110597 DD15KSVT 100.00 8.06 18 82 8.45 5,400,000 301588852

36 1512229 Trần Lê Nguyên 170297 DD15LT03 95.00 8.19 18 78 8.45 5,400,000 191893258

37 1511589 Nguyễn Hoàng Thủ Khoa 120597 DD15KSTD 100.00 8.03 18 76 8.42 5,400,000 352269994

1 1613063 Phan Minh Tâm 141298 DD16LT01 90.00 9.58 19 36 9.46 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1612934 Phạm Chí Sang 020898 DD16LT07 98.00 9.24 17 34 9.35 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1613898 Nguyễn Hoàng Tuấn 240198 DD16LT02 100.00 9.03 17 34 9.22 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2016 -

Tr.9/29

Page 10: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

4 1613925 Tăng Ngọc Tuấn 020498 DD16LT08 100.00 9.03 17 38 9.22 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1611998 Võ Đức Mẫn 280898 DD16LT11 100.00 8.94 17 34 9.15 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1610426 Nguyễn Ngọc Duẩn 020297 DD16LT10 94.00 9.03 19 36 9.10 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1612576 Nguyễn Thanh Phong 140298 DD16LT08 95.00 8.91 17 38 9.03 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1612633 Cao Huỳnh Phúc 110998 DD16LT01 97.00 8.82 17 36 9.00 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1612716 Trần Minh Phương 301298 DD16LT05 95.00 8.84 19 40 8.97 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1611326 Phạm Văn Huy 081198 DD16LT02 100.00 8.68 17 36 8.94 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

11 1614151 Đinh Quang Vũ 130598 DD16LT01 97.00 8.74 17 34 8.93 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

12 1611201 Trương Văn Họt 040598 DD16LT09 100.00 8.62 17 38 8.90 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

13 1611585 Đỗ Gia Khiêm 260998 DD16LT09 95.00 8.74 17 38 8.89 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

14 1612151 Võ Thúy Nga 241098 DD16LT09 100.00 8.59 17 38 8.87 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

15 1611082 Phan Thị Thanh Hiền 160198 DD16LT08 90.00 8.79 17 38 8.83 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

16 1610802 Trần Nho Đức 220398 DD16LT06 100.00 8.53 17 36 8.82 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

17 1612198 Hồ Tiến Nghĩa 060894 DD16LT03 90.00 8.76 17 36 8.81 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

18 1611736 Trương Trí Lạc 250898 DD16LT05 100.00 8.45 19 40 8.76 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

19 1610614 Nguyễn Trường Chí Đại 120698 DD16LT04 100.00 8.41 17 34 8.73 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

20 1610464 Nguyễn Anh Duy 221098 DD16LT08 100.00 8.41 17 42 8.73 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

21 1610877 Mai Trí Hào 120998 DD16LT05 100.00 8.35 17 36 8.68 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

22 1612795 Trương Xuân Quang 120297 DD16LT10 92.00 8.53 19 36 8.66 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

23 1612091 Đặng Hồng Phúc Nam 050698 DD16LT06 85.00 8.65 17 36 8.62 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

24 1613755 Võ Minh Trí 090998 DD16LT03 90.00 8.50 17 36 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

25 1613827 Trần Minh Anh Trúc 080198 DD16LT08 100.00 8.24 19 40 8.59 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA KHOA HOÏC & KYÕ THUAÄT MAÙY TÍNH

1 51301464 Lương Vạn Huy 170795 MT13KHTN 95.00 9.74 10 149 9.69 6,480,000 025323385

2 51300279 Lê Hải Bằng 180695 MT13KH01 100.00 9.50 9 138 9.60 6,480,000 321536277

3 51301397 Trần Văn Hòa 010195 MT13KH02 100.00 9.47 10 148 9.58 6,480,000 212710960

4 51303213 Mai Văn Quân 280795 MT13KHTN 95.00 9.50 12 141 9.50 6,480,000 281060614

5 51301167 Nguyễn Đức Hiếu 200695 MT13KHTN 100.00 9.33 9 141 9.46 6,480,000 272415526

6 51300904 Bùi Minh Đức 020995 MT13KHTN 95.00 9.33 9 138 9.36 6,480,000 215372588

7 51300366 Phạm Minh Châu 070995 MT13KHTN 100.00 9.17 9 139 9.34 6,480,000 197297959

8 51303511 Lưu Đắc Tâm 260695 MT13KH05 100.00 9.13 13 148 9.30 6,480,000 225525620

9 51300004 Đặng Quốc An 200695 MT13KHTN 95.00 9.17 9 142 9.24 6,480,000 225582732

10 51300381 Trần Minh Chiến 210695 MT13KHTN 95.00 9.17 9 138 9.24 6,480,000 025245408

11 51303225 Nguyễn Mai Bảo Quân 070795 MT13KHTN 95.00 9.17 9 142 9.24 6,480,000 025155813

1 51300225 Huỳnh Quang Bảo 010595 MT13KTTN 100.00 9.88 12 143 9.90 6,480,000 301539801

KHOÙA 2013 - Khoa học máy tính

KHOÙA 2013 - Kỹ thuật máy tính

Tr.10/29

Page 11: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

2 51304505 Nguyễn Đình Trung Trực 031295 MT13KTTN 100.00 9.88 12 143 9.90 6,480,000 025298945

3 51301941 Phạm Trung Kiên 300495 MT13KTTN 100.00 9.14 14 143 9.31 6,480,000 025270288

4 51300791 Nguyễn Phan Thành Đạt 201295 MT13KTTN 100.00 9.00 12 145 9.20 6,480,000 264455036

1 1411254 Nguyễn Đức Hiệp 121096 MT14KHTN 100.00 9.28 16 109 9.42 6,480,000 272648557

2 1411604 Ngô Minh Quốc Hưng 040996 MT14KHTN 100.00 9.13 16 109 9.30 6,480,000 191882932

3 1414316 Trịnh Quốc Trung 040496 MT14KHTN 90.00 9.18 17 117 9.14 6,480,000 025431967

4 1413158 Trầm Lợi Quân 090596 MT14KHTN 95.00 8.77 11 111 8.92 5,400,000 225669251

5 1412024 Nguyễn Hoàng Bá Linh 010296 MT14KHTN 95.00 8.74 17 117 8.89 5,400,000 025455028

6 1410232 Phạm Ngô Gia Bảo 020596 MT14KHTN 95.00 8.69 16 106 8.85 5,400,000 321527522

7 1410038 Tôn Duy An 070596 MT14KHTN 100.00 8.50 16 114 8.80 5,400,000 273635867

8 1413492 Hoàng Lê Hải Thanh 091096 MT14KHTN 100.00 8.50 16 109 8.80 5,400,000 241421654

9 1411456 Nguyễn Đức Huy 230696 MT14KHTN 90.00 8.46 13 111 8.57 5,400,000 331754125

10 1411238 Đỗ Lê Minh Hiển 130996 MT14KHTN 85.00 8.55 11 114 8.54 5,400,000 312291293

11 1410859 Ngô Minh Đăng 060696 MT14KHTN 95.00 8.29 17 117 8.53 5,400,000 025347927

12 1411911 Lương Gia Kiện 270896 MT14KH02 90.00 8.36 11 108 8.49 5,400,000 025442043

13 1410806 Nguyễn Mạnh Đạt 290396 MT14KHTN 90.00 8.35 13 111 8.48 5,400,000 191882811

14 1410953 Nguyễn Văn Đức 210196 MT14KHTN 90.00 8.31 13 109 8.45 5,400,000 272440954

1 1411764 Nguyễn Cao Minh Khánh 121196 MT14KTTN 100.00 9.11 18 119 9.29 6,480,000 025709972

2 1414768 Trần Quang Vũ 180696 MT14KTTN 100.00 9.00 18 119 9.20 6,480,000 025405111

3 1413765 Đặng An Thịnh 200696 MT14KTTN 100.00 8.72 18 117 8.98 5,400,000 312283642

1410274 Lê Quang Bình 230896 MT14KTTN 95.00 8.63 15 117 8.80 5,400,000 321572210

4 1410579 Nguyễn Đức Duy 250196 MT14KTTN 85.00 8.56 17 116 8.55 5,400,000 025468546

1 1511360 Nguyễn Văn Hùng 140197 MT15KHTN 100.00 9.03 18 75 9.22 6,480,000 197356226

2 1511036 Trần Trung Hiếu 040397 MT15KHTN 100.00 9.00 16 80 9.20 6,480,000 125684319

3 1511792 Phạm Văn Lĩnh 140397 MT15KH03 100.00 8.88 16 69 9.10 6,480,000 205953286

4 1513293 Mai Lê Thông 140497 MT15KHTN 90.00 9.03 18 87 9.02 6,480,000 025778236

5 1511849 Nguyễn Hoàng Lộc 040297 MT15KHTN 100.00 8.67 18 79 8.94 5,400,000 301616727

6 1512752 Trần Ngọc Quý 120897 MT15KHTN 100.00 8.67 18 79 8.94 5,400,000 241612610

7 1512061 Hoàng Công Nhật Nam 020197 MT15KH04 95.00 8.78 16 69 8.92 5,400,000 191989720

8 1510443 Đỗ Lê Duy 250897 MT15KHTN 100.00 8.63 16 73 8.90 5,400,000 215466780

9 1511842 Lê Phước Lộc 241097 MT15KHTN 90.00 8.88 16 74 8.90 5,400,000 225902064

10 1512400 Đỗ Thành Phát 060497 MT15KHTN 100.00 8.58 18 77 8.86 5,400,000 221441151

11 1511738 Hoàng Đức Linh 180897 MT15KHTN 95.00 8.66 16 73 8.83 5,400,000 233231523

12 1512502 Đỗ Hữu Phúc 060797 MT15KHTN 100.00 8.53 16 73 8.82 5,400,000 334937772

KHOÙA 2014 - Kỹ thuật máy tính

KHOÙA 2015 - Khoa học máy tính

KHOÙA 2014 - Khoa học máy tính

Tr.11/29

Page 12: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

13 1510575 Thẩm Quốc Dũng 211197 MT15KH01 90.00 8.75 18 75 8.80 5,400,000 221438552

14 1510807 Nguyễn Văn Đức 210497 MT15KHTN 100.00 8.48 20 80 8.78 5,400,000 362469187

15 1513056 Nguyễn Văn Thành 230497 MT15KHTN 100.00 8.47 18 77 8.78 5,400,000 197357016

1 1511640 Lê Trung Kiên 060197 MT15KTTN 100.00 8.53 17 75 8.82 5,400,000 312314429

2 1512772 Lê Tân Ri 220197 MT15KTTN 100.00 8.47 17 74 8.78 5,400,000 312313030

3 1511755 Nguyễn Duy Linh 060997 MT15KTTN 100.00 8.41 17 72 8.73 5,400,000 321720226

1 1610852 Huỳnh Sâm Hà 300598 MT1603 95.00 9.58 18 40 9.56 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1611331 Trần Cảnh Huy 160798 MT1608 100.00 9.28 16 34 9.42 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1611225 Lê Huân 080298 MT1608 100.00 9.09 16 42 9.27 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1611695 Lương Tuấn Kiệt 300497 MT1603 80.00 9.56 16 38 9.25 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1613074 Đinh Minh Tân 210798 MT1608 90.00 9.25 16 40 9.20 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1612736 Nguyễn Hồ Minh Phước 041198 MT1606 90.00 9.17 18 46 9.14 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1613611 Trần Việt Toản 201098 MT1601 95.00 9.00 16 36 9.10 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1610179 Nguyễn Lê Chí Bảo 021098 MT1604 100.00 8.84 16 34 9.07 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1610516 Vũ Đức Duy 030598 MT1603 95.00 8.88 16 38 9.00 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1610386 Văn Tiến Cường 080997 MT1606 95.00 8.86 18 40 8.99 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

11 1611985 Lê Đức Mạnh 121198 MT1601 90.00 8.97 18 38 8.98 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA KYÕ THUAÄT HOÙA HOÏC

1 61302860 Đường Thị Kiều Oanh 150495 HC13SH 95.00 8.82 11 147 8.96 5,400,000 192114660

2 61302565 Võ Thanh Ngoan 220995 HC13SH 90.00 8.90 15 149 8.92 5,400,000 385679932

3 61300975 Võ Thị Hà Giang 140195 HC13SH 93.00 8.36 11 147 8.55 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 61303707 Lê Thị Thanh Thảo 030994 HC13SH 90.00 8.54 13 147 8.63 5,400,000 025301328

1 61301465 Lữ Đăng Huy 050195 HC13HD 95.00 9.31 13 146 9.35 6,480,000 025354956

2 61303776 Hứa Văn Thắng 130995 HC13HD 90.00 9.23 13 146 9.18 6,480,000 079095002553

3 61302160 Phạm Hắc Long 250795 HC13HD 95.00 8.96 13 146 9.07 6,480,000 312272594

4 61300542 Nguyễn Thị Thùy Dung 290395 HC13KTDK 100.00 8.83 15 150 9.06 6,480,000 341809800

5 61304622 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 250595 HC13DK 100.00 8.81 13 146 9.05 6,480,000 025474591

6 61302293 Phạm Thành Lý 250795 HC13HD 94.00 8.92 13 148 9.02 6,480,000 341862895

7 61300144 Trần Kỳ Anh 240595 HC13DK 100.00 8.73 13 146 8.98 5,400,000 362479105

8 61301920 Nguyễn Nhật Khương 230795 HC13KTDK 100.00 8.73 11 148 8.98 5,400,000 025435791

9 61302709 Nguyễn Jo Thành Nhân 071295 HC13VS 90.00 8.97 16 149 8.98 5,400,000 025430393

10 61302584 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 140795 HC13KTHC 100.00 8.70 15 146 8.96 5,400,000 025270231

11 61302475 Phạm Ngân Nga 041095 HC13KTVS 90.00 8.92 13 149 8.94 5,400,000 025495166

KHOÙA 2013- Công nghệ sinh học

KHOÙA 2013- Kỹ thuật hóa học

KHOÙA 2015 - Kỹ thuật máy tính

KHOÙA 2016 -

Tr.12/29

Page 13: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

12 61301853 Nguyễn Công Khoa 311095 HC13KTHC 97.00 8.73 11 146 8.92 5,400,000 205863368

13 61304134 Đỗ Ngọc Tin 090895 HC13DK 98.00 8.65 13 146 8.88 5,400,000 205940711

14 61302280 Trần Thanh Lực 011095 HC13KTDK 100.00 8.59 16 155 8.87 5,400,000 241365879

15 61304358 Nguyễn Ngọc Trí 090995 HC13DK 100.00 8.59 16 146 8.87 5,400,000 221397803

16 61303062 Phạm Hoàng Phúc 021195 HC13KTHC 100.00 8.58 13 146 8.86 5,400,000 273581093

1 61300824 Viên Mẫn Đạt 111195 HC13TP1 100.00 8.77 11 147 9.02 6,480,000 025284128

2 61302369 Phan Hoàng Minh 270195 HC13KTTP 90.00 8.77 11 147 8.82 5,400,000 281084135

3 61301281 Phan Thị Thanh Hoa 160595 HC13TP1 100.00 8.45 11 149 8.76 5,400,000 272541145

4 61301981 Nguyễn Thị Thảo Kỳ 020295 HC13KTTP 100.00 8.42 13 147 8.74 5,400,000 272391235

5 61300250 Nguyễn Văn Anh Bảo 040995 HC13TP1 100.00 8.38 13 156 8.70 5,400,000 025273220

6 61300534 Đào Nữ Hoàng Dung 020995 HC13TP1 92.00 8.55 11 152 8.68 5,400,000 250959945

7 61303737 Trương Ngọc Thảo 090795 HC13KTTP 98.00 8.35 13 147 8.64 5,400,000 272397652

1 1412288 Nguyễn Lê Nhật Minh 150596 HC14SH 100.00 8.40 20 124 8.72 5,400,000 025432350

2 1410393 Nguyễn Văn Chung 050694 HC14SH 100.00 8.35 20 116 8.68 5,400,000 261343415

1412429 Lâm Thục Nghi 180296 HC14SH 95.00 8.30 20 124 8.54 5,400,000 291126743

3 1414621 Nguyễn Thị Thiên Vân 101295 HC14SH 95.00 8.23 20 122 8.48 5,400,000 250998954

1 1411310 Lê Thị Bích Hoàng 090796 HC14KSTN 100.00 9.12 17 118 9.30 6,480,000 215357555

2 1410352 Trần Phước Châu 240996 HC14CHC 85.00 9.38 17 118 9.20 6,480,000 312274717

3 1412428 Vương Tú Hiền Ngân 201195 HC14KSTN 100.00 8.97 17 118 9.18 6,480,000 272385798

4 1411647 Nguyễn Huỳnh Hương 100396 HC14CHC 97.00 8.97 19 113 9.12 6,480,000 261366877

5 1410591 Nguyễn Phan Khánh Duy 071196 HC14HD 100.00 8.83 20 120 9.06 6,480,000 281101615

6 1411997 Dương Thị Mỹ Linh 141196 HC14CHC 100.00 8.83 20 118 9.06 6,480,000 281124798

7 1412224 Nguyễn Thị Thanh Mai 071096 HC14CHC 100.00 8.79 17 118 9.03 6,480,000 251037581

8 1412060 Trần Thị Bích Loan 011096 HC14KSTN 95.00 8.88 17 118 9.00 6,480,000 273561407

9 1412397 Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 081196 HC14HD 100.00 8.75 20 118 9.00 6,480,000 025418117

10 1412766 Trần Khánh Quỳnh Như 081195 HC14KSTN 100.00 8.68 17 118 8.94 5,400,000 025308825

11 1411951 Đặng Hoàng Lâm 040496 HC14HD 100.00 8.60 20 121 8.88 5,400,000 301615483

12 1413542 Cao Hà Thành 080196 HC14HD 95.00 8.65 20 118 8.82 5,400,000 272473323

13 1411643 Châu Đặng Lan Hương 181296 HC14CHC 97.00 8.53 20 116 8.76 5,400,000 221420547

14 1411509 Trần Nguyễn Gia Huy 090496 HC14KSTN 100.00 8.41 17 118 8.73 5,400,000 301574723

15 1413899 Nguyễn Thị Thủy 010196 HC14HD 95.00 8.52 21 110 8.72 5,400,000 285675552

16 1410169 Phan Hoàng Ân 051296 HC14KSTN 100.00 8.39 23 116 8.71 5,400,000 025786806

17 1410233 Tân Nguyễn Phi Bảo 011196 HC14CHC 89.00 8.62 17 115 8.68 5,400,000 025396598

18 1414146 Văn Thị Trâm 300596 HC14KSTN 100.00 8.35 17 118 8.68 5,400,000 301577107

KHOÙA 2013- Công nghệ thực phẩm

KHOÙA 2014- Công nghệ sinh học

KHOÙA 2014- Kỹ thuật hóa học

Tr.13/29

Page 14: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1411633 Trần Kính Hưng 290696 HC14KTTP 95.00 8.74 19 119 8.89 5,400,000 079096005669

2 1412684 Nguyễn Sĩ Nhật 280896 HC14KTTP 100.00 8.18 19 127 8.54 5,400,000 261527181

3 1414485 Ngô Thị Cẩm Tú 210496 HC14KTTP 97.00 8.09 17 117 8.41 5,400,000 312310385

4 1410246 Võ Chí Bảo 050696 HC14KTTP 95.00 8.12 17 117 8.40 5,400,000 301577010

5 1411818 Lê Huỳnh Đăng Khoa 090285 HC14TP1 98.00 8.05 20 120 8.40 5,400,000 024024024

1 1513817 Hồ Hoàng Tuấn 301197 HC15CHC 100.00 9.10 15 73 9.28 6,480,000 025601720

2 1510168 Nguyễn Chí Bảo 081097 HC15KSTN 100.00 9.07 15 69 9.26 6,480,000 321563760

3 1511493 Trịnh Hoàng Khang 051297 HC15KSTN 95.00 9.20 15 77 9.26 6,480,000 301615748

4 1510928 Phạm Hoàng Hải 021197 HC15KSTN 95.00 8.83 18 80 8.96 5,400,000 025667627

5 1512532 Nguyễn Thái Thiện Phúc 030697 HC15KSTN 95.00 8.81 18 80 8.95 5,400,000 331810416

6 1513085 Nguyễn Thị Phương Thảo 110996 HC15CHC 97.00 8.73 15 73 8.92 5,400,000 312277927

7 1512110 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 050497 HC15HLY 90.00 8.83 15 77 8.86 5,400,000 272461912

8 1514047 Đặng Quốc Vinh 201296 HC15CHC 100.00 8.58 18 76 8.86 5,400,000 221419978

9 1512131 Nguyễn Thị Kim Ngân 061097 HC15KSTN 95.00 8.69 18 80 8.85 5,400,000 272579351

10 1511270 Nguyễn Trường Huy 070897 HC15CHC 98.00 8.53 15 75 8.78 5,400,000 215389180

11 1513014 Trần Quang Thanh 311296 HC15HLY 85.00 8.80 15 73 8.74 5,400,000 077096000316

12 1512442 Ngô Thanh Phong 111297 HC15KSTN 100.00 8.39 18 76 8.71 5,400,000 312332199

13 1510262 Nguyễn Văn Cảnh 201297 HC15KSTN 100.00 8.37 15 77 8.70 5,400,000 352455350

14 1511586 Nguyễn Đăng Khoa 231097 HC15KSTN 99.00 8.40 15 73 8.70 5,400,000 272525184

15 1512068 Lê Thanh Nam 191197 HC15CHC 95.00 8.50 17 80 8.70 5,400,000 025964427

16 1510785 Lê Huỳnh Đức 101097 HC15KSTN 100.00 8.33 18 74 8.66 5,400,000 321582595

17 1510835 Lê Ngân Giang 221097 HC15KSTN 95.00 8.42 18 76 8.64 5,400,000 301598927

1 1511828 Võ Phi Long 130697 HC15SH 95.00 8.61 18 75 8.79 5,400,000 205915151

2 1513740 Nguyễn Võ Minh Trung 271197 HC15SH 90.00 8.25 18 77 8.40 5,400,000 025757877

3 1510396 Huỳnh Hải Danh 090797 HC15SH 95.00 8.11 18 77 8.39 5,400,000 025743749

4 1511712 Nguyễn Thị Lẹ 030895 HC15SH 94.00 8.10 21 78 8.36 5,400,000 221324580

1 1511095 Lê Thị Thương Hoài 070897 HC15TP1 98.00 8.63 15 76 8.86 5,400,000 025589695

2 1512769 Trương Ngọc Xuân Quỳnh 211197 HC15KTTP 95.00 8.23 15 80 8.48 5,400,000 025667096

3 1512509 Huỳnh Hữu Phúc 160197 HC15TP2 98.00 8.14 18 80 8.47 5,400,000 281113470

4 1513375 Đinh Nguyễn Anh Thư 291197 HC15TP1 92.00 8.13 15 77 8.34 5,400,000 272527675

5 1510606 Phan Thụy Thùy Dương 041197 HC15KTTP 100.00 7.90 15 80 8.32 5,400,000 025794240

6 1512729 Nguyễn Thị Thúy Quyên 310797 HC15TP1 93.00 8.05 20 78 8.30 5,400,000 312318652

KHOÙA 2015- Công nghệ thực phẩm

KHOÙA 2016-

KHOÙA 2014- Công nghệ thực phẩm

KHOÙA 2015- Kỹ thuật hóa học

KHOÙA 2015- Công nghệ sinh học

Tr.14/29

Page 15: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1611266 Lê Xuân Huy 181298 HC16HC03 95.00 9.09 16 39 9.17 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1611419 Vương Mộng Hùng 101098 HC16HC05 99.00 8.94 16 37 9.13 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1610443 Đỗ Quốc Duy 040598 HC16HC03 90.00 9.13 16 43 9.10 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1612488 Trần Thị Kim Nở 241198 HC16HC07 80.00 9.38 16 37 9.10 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1613485 Nguyễn Thị Hoài Thương 300997 HC16HC08 100.00 8.81 16 37 9.05 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1610555 Phan Nguyên Nam Dũng 261198 HC16HC03 100.00 8.75 16 39 9.00 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1611817 Nguyễn Thị Kim Linh 140198 HC16HC01 100.00 8.66 16 39 8.93 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1613412 Nguyễn Thị Hoài Thu 311098 HC16HC08 90.00 8.88 16 37 8.90 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1613411 Nguyễn Minh Thu 181098 HC16HC04 92.00 8.72 16 37 8.82 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1613672 Hoàng Ngọc Bảo Trân 030198 HC16HC05 92.00 8.69 18 41 8.79 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

11 1613365 Phạm Hưng Thịnh 261198 HC16HC08 90.00 8.69 16 37 8.75 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

12 1612940 Trương Tấn Sang 131098 HC16HC07 90.00 8.66 16 37 8.73 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

13 1613604 Phạm Minh Toàn 230398 HC16HC01 97.00 8.47 16 39 8.72 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

14 1612364 Nguyễn Vũ Đức Nhân 011198 HC16HC03 100.00 8.36 18 41 8.69 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

15 1613656 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 060698 HC16HC06 95.00 8.47 16 37 8.68 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

16 1610013 Nguyễn Thị Thúy An 130398 HC16HC05 92.00 8.53 16 39 8.66 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

17 1612052 Trần Nguyễn Cao Minh 290798 HC16HC04 90.00 8.56 18 39 8.65 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

18 1611037 Nguyễn Thị Minh Hiếu 120198 HC16HC05 85.00 8.67 18 41 8.64 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

19 1611463 Nguyễn Thị Hương 020998 HC16HC02 95.00 8.38 16 35 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

20 1613186 Nguyễn Đức Thành 160898 HC16HC09 95.00 8.38 16 43 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

21 1613714 Bùi Minh Trí 120998 HC16HC01 90.00 8.50 16 39 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA QUAÛN LYÙ COÂNG NGHIEÄP

1 71304628 Cao Nguyễn Linh Tú 090895 QL13KD 98.00 8.63 12 143 8.86 5,400,000 025352369

2 71303457 Nguyễn Thị Thu Sương 201095 QL13CN2 98.00 8.58 12 144 8.82 5,400,000 205968627

3 71304094 Võ Thị Kiều Tiên 120895 QL13CN1 100.00 8.46 12 145 8.77 5,400,000 221343288

4 71304027 Nguyễn Thị Thu Thúy 300795 QL13CN1 100.00 8.42 12 144 8.74 5,400,000 215293039

5 71300204 Lê Thị Thu Ba 260695 QL13CN1 100.00 8.26 25 145 8.61 5,400,000 205826920

6 71302607 Đào Thảo Nguyên 150495 QL13CN2 100.00 8.25 12 145 8.60 5,400,000 291134858

7 71304015 Bành Quốc Thuyên 300895 QL13KD 98.00 8.27 15 147 8.58 5,400,000 215346809

8 71304636 Huỳnh Thị Kim Tú 231195 QL13KD 95.00 8.29 12 147 8.53 5,400,000 212276864

9 71303146 Phạm Thị Phượng 030495 QL13CN2 95.00 8.25 14 144 8.50 5,400,000 272474782

1 1410145 Võ Ngọc Trâm Anh 050696 QL14KD 100.00 9.17 18 114 9.34 6,480,000 312284351

2 1411995 Nguyễn Thị Ngọc Liên 211196 QL14KD 95.00 9.20 15 105 9.26 6,480,000 273569766

3 1412873 Đặng Thanh Phong 261094 QL14CN1 100.00 8.82 17 116 9.06 6,480,000 312208635

4 1414680 Lê Phúc Vinh 010696 QL14CN1 100.00 8.70 15 112 8.96 5,400,000 321541592

KHOÙA 2013 -

KHOÙA 2014 -

Tr.15/29

Page 16: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

5 1411401 Trần Tử Huân 040296 QL14CN1 100.00 8.40 15 112 8.72 5,400,000 321547174

6 1410291 Nguyễn Thị Xuân Bình 150896 QL14CN1 100.00 8.20 15 114 8.56 5,400,000 312310457

7 1411658 Nguyễn Thị Hường 020696 QL14KD 99.00 8.20 15 111 8.54 5,400,000 251037113

8 1413435 Trần Thị Thanh Tâm 100896 QL14CN1 95.00 8.30 15 114 8.54 5,400,000 212482817

1 1511400 Nguyễn Thế Hưng 101093 QL1505 100.00 8.82 14 71 9.06 6,480,000 331725434

2 1510834 Lê Hoài Kiều Giang 050997 QL1501 100.00 8.53 17 76 8.82 5,400,000 273666896

3 1514004 Lê Thị Tường Vân 021197 QL1504 95.00 8.45 19 76 8.66 5,400,000 273678547

4 1512628 Trần Thị Phượng 240497 QL1502 95.00 8.35 17 72 8.58 5,400,000 251125427

5 1513177 Lương Thị Thiên 200897 QL1504 95.00 8.30 20 79 8.54 5,400,000 221447120

6 1513416 Lê Thị Cẩm Tiên 310597 QL1502 95.00 8.26 17 72 8.51 5,400,000 312317262

7 1511931 Nguyễn Thị Hoàng Mai 100697 QL1502 95.00 8.24 17 76 8.49 5,400,000 301619243

8 1513598 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 150497 QL1501 95.00 8.24 17 76 8.49 5,400,000 272587835

9 1512608 Võ Thị Mỹ Phương 120297 QL1504 100.00 8.03 17 76 8.42 5,400,000 273610512

1 1611324 Phạm Thanh Huy 081198 QL1603 100.00 9.09 17 34 9.27 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1611471 Trần Diễm Hương 190198 QL1603 100.00 8.82 17 38 9.06 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1611369 Nguyễn Phương Huyền 200198 QL1603 100.00 8.41 17 38 8.73 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1611802 Hồ Phương Linh 070298 QL1603 95.00 8.53 17 38 8.72 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA KYÕ THUAÄT XAÂY DÖÏNG

1 81301296 Lê Quang Hoài 060894 XD13KT 96.00 8.88 13 157 9.02 6,480,000 250994420

2 81304490 Ng Đăng Hoàng Nhật Trường 270195 XD13KT 91.00 8.84 16 155 8.89 5,400,000 272420161

1 81300358 Mai Bảo Châu 021095 XD13VL1 100.00 9.35 10 147 9.48 6,480,000 272486620

2 81302339 Lê Trần Nguyệt Minh 150395 XD13VL1 100.00 8.94 16 141 9.15 6,480,000 365982114

3 81300450 Đinh Trương Chí Cường 130995 XD13VL1 90.00 9.12 17 144 9.10 6,480,000 025298041

4 81300944 Trần Trung Đức 270395 XD13VL2 100.00 8.81 16 144 9.05 6,480,000 197334401

1 81301298 Phạm Thị Phước Hoài 100995 XD13CB1 100.00 8.94 16 143 9.15 6,480,000 225551737

2 81301306 Trần Văn Hoàn 210795 XD13CB1 94.00 8.44 17 142 8.63 5,400,000 251023401

3 81303379 Dương Ra Sin 160595 XD13CB2 82.00 8.03 16 133 8.06 5,400,000 301567814

1 81300590 Nguyễn Hoàng Duy 141295 XD13KSCD 100.00 9.35 17 146 9.48 6,480,000 291096302

2 81304046 Đào Minh Thư 310795 XD13KSCD 100.00 9.21 17 147 9.37 6,480,000 025298955

3 81300219 Đặng Gia Bảo 110595 XD13KSCD 100.00 9.00 16 145 9.20 6,480,000 025245338

4 81303381 Đinh Quyền Sinh 071195 XD13KSCD 100.00 8.89 14 145 9.11 6,480,000 245222887

KHOÙA 2013 - NGAØNH CN Kỹ thuật vật liệu XD

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Công trình biển

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Xaây döïng Coâng trình giao thoâng

KHOÙA 2013 - NGAØNH KIEÁN TRUÙC

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2015 -

Tr.16/29

Page 17: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

5 81302346 Nguyễn Châu Hoàng Minh 130695 XD13KSCD 100.00 8.82 17 143 9.06 6,480,000 312255398

6 81300524 Huỳnh Quang Diệu 140895 XD13KSCD 100.00 8.79 21 147 9.03 6,480,000 241410529

7 81301366 Trần Văn Hoàng 150394 XD13CD1 95.00 8.90 15 144 9.02 6,480,000 312194015

1 81304966 Nguyễn Quốc Vỹ 310595 XD13KSDD 95.00 9.16 16 141 9.23 6,480,000 261409350

2 81300402 Đặng Văn Chung 090895 XD13DD1 100.00 9.00 11 149 9.20 6,480,000 215388054

3 81304311 Hoàng Ngọc Triều 251295 XD13KSDD 95.00 9.06 16 141 9.15 6,480,000 250989054

4 81300345 Phùng Thiết Cảnh 290895 XD13DD1 100.00 8.57 15 141 8.86 5,400,000 215375825

5 81300776 Lâm Tuấn Đạt 200794 XD13DD1 100.00 8.57 15 141 8.86 5,400,000 334828752

6 81303850 Nguyễn Chí Thiện 060895 XD13DD5 100.00 8.46 14 143 8.77 5,400,000 215360126

7 81301430 Bùi Quang Huy 260495 XD13KSDD 100.00 8.41 16 141 8.73 5,400,000 025602987

8 81303633 Phan Phương Thái 071295 XD13KSDD 95.00 8.53 18 147 8.72 5,400,000 025259891

9 81300389 Phạm Minh Chí 040195 XD13DD1 100.00 8.37 15 141 8.70 5,400,000 285504770

10 81301913 Chế Minh An Khương 240295 XD13DD3 95.00 8.50 11 141 8.70 5,400,000 321522280

11 81303330 Đoàn Văn Sang 280895 XD13KSDD 95.00 8.47 16 139 8.68 5,400,000 241546954

12 81304927 Phan Minh Vương 250895 XD13KSDD 95.00 8.47 16 141 8.68 5,400,000 215397688

13 81301116 Lê Huỳnh Quang Hậu 181195 XD13DD2 100.00 8.33 18 143 8.66 5,400,000 250906279

14 81301412 Đặng Văn Hợi 210395 XD13KSDD 100.00 8.31 16 141 8.65 5,400,000 241572775

15 81303185 Trần Đăng Quang 050995 XD13KSDD 100.00 8.31 16 141 8.65 5,400,000 205873397

16 81303549 Nguyễn Minh Tân 130295 XD13DD5 100.00 8.25 14 141 8.60 5,400,000 079095002942

1 1411615 Nguyễn Quốc Hưng 131296 XD14KT 86.00 7.50 16 122 7.72 4,320,000 025489251

2 1411886 Lê Hoàng Khương 020395 XD14KT 86.00 7.26 19 121 7.53 4,320,000 241598426

1 1412023 Nguyễn Hoàng Linh 241196 XD14CB1 100.00 7.90 15 110 8.32 5,400,000 312310614

2 1410484 Võ Quốc Cường 170496 XD14CB1 100.00 7.50 21 102 8.00 5,400,000 197351671

3 1410755 Vòng Quang Đại 210796 XD14CB1 95.00 7.50 15 109 7.90 4,320,000 285634022

4 1410799 Nguyễn Đạt 100996 XD14CB1 80.00 7.80 15 107 7.84 4,320,000 212715697

1 1413671 Nguyễn Từ Thắng 200296 XD14KSCD 100.00 8.56 17 109 8.85 5,400,000 285556901

2 1410836 Phạm Tiến Đạt 280196 XD14CD1 100.00 8.50 21 109 8.80 5,400,000 312278358

3 1414589 Lê Thị Phương Uyên 140895 XD14CD2 100.00 8.47 17 109 8.78 5,400,000 025602860

4 1413770 Huỳnh Khang Thịnh 261296 XD14CD2 100.00 7.91 17 104 8.33 5,400,000 025397264

5 1410495 Nguyễn Hữu Danh 140896 XD14KSCD 95.00 7.79 17 111 8.13 5,400,000 230983098

6 1413839 Phan Quốc Thông 070796 XD14CD2 90.00 7.76 17 105 8.01 5,400,000 285451237

7 1410866 Nguyễn Ngọc Đăng 261096 XD14KSCD 95.00 7.62 17 110 8.00 5,400,000 261403806

8 1413905 Phạm Thị Liên Thục 230896 XD14KSCD 95.00 7.59 17 113 7.97 4,320,000 191892690

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Xaây döïng Coâng trình giao thoâng

KHOÙA 2014 - NGAØNH KIEÁN TRUÙC

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Công trình biển

KHOÙA 2013 - NGAØNH KT Công trình Xây dựng

Tr.17/29

Page 18: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1414180 Hồ Quốc Triệu 010196 XD14DD5 95.00 9.57 14 110 9.56 6,480,000 331777946

2 1411805 Đoàn Ngọc Đăng Khoa 091096 XD14DD2 100.00 8.82 14 111 9.06 6,480,000 272457498

3 1411172 Huỳnh Trung Hiếu 010196 XD14KSDD 94.00 8.90 15 109 9.00 6,480,000 272538672

4 1412827 Ngô Thuận Phát 160896 XD14DD3 80.00 9.25 12 109 9.00 6,480,000 301573031

5 1414714 Nguyễn Thanh Vĩ 270796 XD14KSDD 100.00 8.71 17 107 8.97 5,400,000 212480244

6 1411460 Nguyễn Gia Huy 020796 XD14KSDD 100.00 8.70 15 109 8.96 5,400,000 385737761

7 1410585 Nguyễn Huỳnh Chí Duy 090196 XD14KSDD 100.00 8.68 20 111 8.94 5,400,000 025323529

8 1411766 Nguyễn Lâm Quốc Khánh 020896 XD14KSDD 95.00 8.80 15 109 8.94 5,400,000 352285225

9 1412434 Võ Minh Nghi 050696 XD14DD3 100.00 8.56 17 111 8.85 5,400,000 341836665

10 1410837 Phạm Tôn Đạt 100696 XD14KSDD 100.00 8.50 17 107 8.80 5,400,000 212470749

11 1414175 Trần Châu Hải Triều 010195 XD14DD5 95.00 8.50 15 101 8.70 5,400,000 225608222

12 1414501 Nguyễn Văn Tú 200596 XD14DD5 95.00 8.50 14 101 8.70 5,400,000 301552612

13 1414746 Nguyễn Bá Anh Vũ 290596 XD14DD5 100.00 8.35 17 111 8.68 5,400,000 312346047

14 1410076 Lê Tuấn Anh 010196 XD14DD1 100.00 8.32 19 109 8.66 5,400,000 385654942

15 1413515 Bùi Văn Thái 311096 XD14DD4 98.00 8.38 17 107 8.66 5,400,000 025884218

1 1413675 Trần Bá Thắng 200296 XD14TL1 95.00 7.58 18 108 7.96 4,320,000 215335767

1 1411361 Nguyễn Hữu Đông Hòa 030296 XD14TD1 100.00 7.82 14 115 8.26 5,400,000 225669930

2 1413640 Trần Minh Thạch 270196 XD14TD1 95.00 6.40 15 103 7.02 4,320,000 072096002366

1 1512783 Lê Huỳnh Sang 201197 XD15VL2 100.00 8.76 17 72 9.01 6,480,000 321582834

2 1513060 Phan Đức Thành 080497 XD15VL1 95.00 8.00 14 66 8.30 5,400,000 206202758

3 1513841 Nguyễn Minh Tuấn 231197 XD15VL1 100.00 7.53 17 67 8.02 5,400,000 312417610

4 1510288 Lê Thị Mai Chi 200697 XD15VL1 100.00 7.21 17 72 7.77 4,320,000 272556732

5 1513988 Nguyễn Phan Phương Uyên 270897 XD15VL2 100.00 6.94 17 71 7.55 4,320,000 025812640

1 1511063 Phạm Trương Thị Lệ Hiểu 180196 XD15KSDD 100.00 9.17 15 72 9.34 6,480,000 261524077

2 1512684 Nguyễn Ngọc Hoàng Quân 220297 XD15KSDD 100.00 8.94 17 76 9.15 6,480,000 025502325

3 1512620 Phùng Ngọc Phước 171097 XD15DD4 85.00 9.08 18 74 8.96 5,400,000 285605688

4 1510268 Tiêu Văn Cần 281097 XD15DD1 90.00 8.94 17 72 8.95 5,400,000 212577244

5 1510056 Lê Nguyễn Nhi Anh 040497 XD15DD1 100.00 8.68 14 70 8.94 5,400,000 264464381

6 1514113 Nguyễn Quốc Vũ 040597 XD15DD6 95.00 8.80 20 79 8.94 5,400,000 221447571

7 1511038 Trương Công Hiếu 311097 XD15KSDD 100.00 8.65 17 74 8.92 5,400,000 025707951

8 1513626 Nguyễn Xuân Triều 010897 XD15DD6 90.00 8.87 19 101 8.90 5,400,000 331774541

9 1513965 Trần Thanh Tùng 171297 XD15KSDD 96.00 8.73 15 76 8.90 5,400,000 225591201

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Trắc địa - bản đồ

KHOÙA 2015 - NGAØNH CN Kỹ thuật vật liệu XD

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Công trình Xây dựng

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Công trình Xây dựng

KHOÙA 2014 - NGAØNH KT Công trình thủy

Tr.18/29

Page 19: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

10 1510629 Châu Ngọc Đảnh 071097 XD15DD1 98.00 8.61 18 73 8.85 5,400,000 301624419

11 1512413 Phạm Hồng Phát 091097 XD15DD4 91.00 8.78 20 77 8.84 5,400,000 321582510

12 1511416 Trần Vũ Hưng 190197 XD15DD2 95.00 8.65 20 75 8.82 5,400,000 025653858

13 1512961 Nguyễn Thanh Tân 261097 XD15DD4 92.00 8.68 17 76 8.78 5,400,000 301607435

14 1512373 Huỳnh Quang Nhựt 090397 XD15DD4 93.00 8.62 17 71 8.76 5,400,000 312301658

15 1511534 Nguyễn Quang Khải 020397 XD15KSDD 97.00 8.47 17 74 8.72 5,400,000 025632249

16 1511707 Đỗ Hoàng Lân 131097 XD15KSDD 100.00 8.32 17 74 8.66 5,400,000 025575987

17 1513385 Phan Huỳnh Anh Thư 210997 XD15KSDD 100.00 8.30 15 72 8.64 5,400,000 312347342

18 1513805 Nguyễn Tấn Tuân 060197 XD15DD6 100.00 8.30 20 73 8.64 5,400,000 245291432

1 1513602 Vũ Nguyễn Ngọc Trâm 230597 XD15KT 95.00 8.24 19 83 8.49 5,400,000 025627823

2 1513918 Vương Thanh Tuyền 190697 XD15KT 95.00 8.03 16 79 8.32 5,400,000 281142314

3 1511669 Hồ Thiên Kim 221097 XD15KT 95.00 8.00 19 76 8.30 5,400,000 025550170

4 1513645 Trần Thị Tú Trinh 170295 XD15KT 95.00 7.83 21 81 8.16 5,400,000 312227599

5 1512988 Hồ Thị Thanh Thanh 020997 XD15KT 95.00 7.68 19 84 8.04 5,400,000 264474426

1 1511476 Ngô Minh Khang 070397 XD15TD1 95.00 7.47 17 69 7.88 4,320,000 025942396

2 1513931 Nguyễn Thị Cẩm Tú 020397 XD15TD1 90.00 7.40 15 72 7.72 4,320,000 312292508

3 1513644 Trần Nhị Kiều Trinh 010197 XD15TD1 95.00 7.12 17 77 7.60 4,320,000 261451920

4 1510851 Trần Trường Giang 151097 XD15TD2 95.00 7.03 19 71 7.52 4,320,000 321586592

5 1511035 Trần Thị Hiếu 010197 XD15TD1 92.00 7.04 14 69 7.47 4,320,000 194616281

1 1511178 Lâm Thị ánh Hồng 230197 XD15KSCD 100.00 8.94 17 74 9.15 6,480,000 312380521

2 1512444 Nguyễn Duy Phong 130397 XD15KSCD 100.00 8.91 17 74 9.13 6,480,000 312379769

3 1512019 Trần Công Minh 180797 XD15KSCD 95.00 9.00 17 76 9.10 6,480,000 331783610

4 1510452 Lăng Đức Duy 300197 XD15KSCD 100.00 8.62 17 74 8.90 5,400,000 272592438

5 1511061 Nguyễn Văn Hiển 121296 XD15KSCD 97.00 8.65 17 70 8.86 5,400,000 251069937

6 1511856 Nguyễn Trương Văn Lộc 090797 XD15KSCD 98.00 8.60 15 75 8.84 5,400,000 301620126

7 1513828 Lợi Siêu Tuấn 100597 XD15KSCD 93.00 8.71 17 78 8.83 5,400,000 025774545

8 1512886 Nguyễn Đình Tài 060997 XD15KSCD 100.00 8.53 17 74 8.82 5,400,000 221447020

9 1513863 Phạm Nguyễn Hoàng Tuấn 270597 XD15KSCD 93.00 8.65 17 72 8.78 5,400,000 291141949

1 1511374 Trần Huy Hùng 200197 XD15CTN 96.00 7.57 21 76 7.98 4,320,000 241797770

2 1512718 Nguyễn Văn Quốc 220197 XD15CTN 88.00 6.82 19 71 7.22 4,320,000 168586240

3 1511625 Nguyễn Văn Khôn 000095 XD15CTN 93.00 6.59 16 69 7.13 4,320,000 341805409

1 1512376 Nguyễn Anh Nhựt 270197 XD15CB2 85.00 7.21 19 69 7.47 4,320,000 312448037

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Cơ sở hạ tầng

KHOÙA 2015 - NGAØNH KIEÁN TRUÙC

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Trắc địa - bản đồ

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Xaây döïng Coâng trình giao thoâng

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Công trình biển

Tr.19/29

Page 20: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1511009 Lê Hiếu 200497 XD15TL1 90.00 7.48 20 75 7.78 4,320,000 261405694

2 1513160 Nguyễn Anh Thi 040296 XD15TL1 85.00 6.81 18 69 7.15 4,320,000 251073296

1 1612866 Phạm Lê ái Quyên 270298 XD16KT 86.00 7.79 19 37 7.95 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1613270 Nguyễn Văn Thắng 150898 XD16KT 81.00 7.66 19 37 7.75 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1612048 Phạm Hoàng Minh 091198 XD16KT 84.00 7.58 19 41 7.74 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1612816 Nguyễn Hoàng Quân 141097 XD16KT 83.00 7.07 21 41 7.32 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1611922 Thái Cao Đại Lợi 080898 XD16KT 81.00 6.74 21 39 7.01 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 1613115 Ngô Đoàn Quế Thanh 210498 XD16TD2 90.00 6.59 17 39 7.07 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1612776 Nguyễn Thiện Quang 210298 XD16TD1 99.00 6.29 17 35 7.01 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 1613467 Nguyễn Hồ Anh Thư 170198 XD16VL 90.00 7.79 19 39 8.03 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1613522 Đỗ Tiến 271098 XD16VL 92.00 7.58 19 41 7.90 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1613078 Đỗ Thiên Tân 291298 XD16VL 88.00 7.53 19 41 7.78 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 1613896 Nguyễn Duy Tuấn 020398 XD16XD03 100.00 9.29 17 35 9.43 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1613635 Nguyễn Văn Trang 010297 XD16XD12 100.00 8.79 17 35 9.03 6,480,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1611016 Lê Phước Hiếu 270698 XD16XD07 95.00 8.18 17 35 8.44 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1610480 Nguyễn Minh Duy 301098 XD16XD04 95.00 8.00 17 35 8.30 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1612229 Văn Đại Nghĩa 070298 XD16XD07 95.00 7.88 17 37 8.20 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1611271 Ngô Hoàng Huy 280798 XD16XD05 92.00 7.85 17 37 8.12 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1612729 Hoàng Ngọc Phước 260698 XD16XD04 100.00 7.65 17 35 8.12 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1612839 Trương Đại Phú Quí 240796 XD16XD11 90.00 7.82 19 41 8.06 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1612606 Lưu Văn Phú 181298 XD16BXD1 95.00 7.68 19 41 8.04 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1612029 Nguyễn Đức Quang Minh 281198 XD16BXD1 95.00 7.61 19 41 7.99 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

11 1611199 Đặng Thích Học 150198 XD16XD07 95.00 7.59 17 35 7.97 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

12 1610030 Bùi Quang Anh 011298 XD16BXD1 95.00 7.55 19 41 7.94 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

13 1611375 Nguyễn Huynh 170998 XD16XD11 90.00 7.61 19 41 7.89 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

14 1612518 Lê Nguyên Phát 110597 XD16XD09 88.00 7.62 17 39 7.86 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

15 1612368 Phạm Minh Nhân 070398 XD16BXD1 90.00 7.55 19 41 7.84 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

16 1610697 Nguyễn Tiến Đăng 220498 XD16XD11 90.00 7.53 17 39 7.82 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

17 1611782 Nguyễn Trí Lễ 211298 XD16BXD1 95.00 7.39 19 41 7.81 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

18 1611408 Nguyễn Phi Hùng 210598 XD16XD04 95.00 7.35 17 35 7.78 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

19 1612269 Bạch Thanh Nguyên 120398 XD16XD12 90.00 7.47 17 35 7.78 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

20 1612484 Phùng Minh Nhựt 110698 XD16XD07 90.00 7.44 17 35 7.75 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2016 - NGAØNH CN Kỹ thuật vật liệu XD

KHOÙA 2016 - NGAØNH KT Công trình Xây dựng

KHOÙA 2016 - NGAØNH KIEÁN TRUÙC

KHOÙA 2016 - NGAØNH KT Trắc địa - bản đồ

KHOÙA 2015 - NGAØNH KT Công trình thủy

Tr.20/29

Page 21: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

21 1610525 Ngô Thị Bích Duyên 160498 XD16XD07 95.00 7.29 17 35 7.73 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

22 1611418 Trần Mạnh Hùng 161198 XD16XD05 97.00 7.15 17 35 7.66 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

23 1612333 Bùi Văn Nhân 030798 XD16XD06 85.00 7.45 19 39 7.66 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

24 1611131 Phạm Văn Hoài 140598 XD16XD06 97.00 7.12 17 35 7.64 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA MOÂI TRÖÔØNG VAØ TAØI NGUYEÂN

1 91303389 Phan Bùi Minh Sinh 120295 MO13KMT2 100.00 8.46 13 143 8.77 5,400,000 215302874

2 91301275 Lê Thị Hoa 020995 MO13KMT1 86.00 8.80 15 143 8.76 5,400,000 285467017

3 91304946 Hồ Trúc Hạnh Vy 180895 MO13KMT2 95.00 8.50 11 141 8.70 5,400,000 250943722

4 91301282 Sơn Tăng Mỹ Hoa 081095 MO13KMT1 88.00 8.62 13 141 8.66 5,400,000 334799889

5 91301158 Lương Trung Hiếu 160895 MO13KMT1 86.00 8.55 11 143 8.56 5,400,000 079095005040

6 91304444 Phan Minh Trung 110995 MO13KMT2 88.00 8.50 11 143 8.56 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 91302333 Hồ Văn Minh 020295 MO13KMT1 86.00 8.50 11 141 8.52 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

1 91302500 Phạm Thị Ngọc Ngân 260895 MO13QLMT 100.00 9.15 10 142 9.32 6,480,000 285606377

2 91301390 Phạm Khánh Hòa 020995 MO13QLMT 95.00 8.90 10 142 9.02 6,480,000 025221171

3 91302805 Nguyễn Thị Kim Nhớ 140895 MO13QLMT 88.00 8.90 10 142 8.88 5,400,000 191853758

4 91300842 Nguyễn Hải Đăng 120295 MO13QLMT 95.00 8.71 12 142 8.87 5,400,000 312245388

1 1412982 Trịnh Hoàng Phúc 120996 MO14KMT2 100.00 8.72 18 117 8.98 5,400,000 301582565

2 1414142 Nguyễn Thị Thanh Trâm 051096 MO14KMT2 100.00 8.21 19 110 8.57 5,400,000 241621803

3 1412051 Trương Thị Mỹ Linh 100496 MO14KMT1 100.00 8.11 19 117 8.49 5,400,000 273596592

4 1410389 Ngô Văn Chỉnh 010696 MO14KMT1 95.00 8.19 21 112 8.45 5,400,000 272492272

5 1413602 Đặng Thị Bích Thảo 121095 MO14KMT2 95.00 8.19 16 108 8.45 5,400,000 341830885

6 1412041 Phạm Hoàng Khánh Linh 010596 MO14KMT1 90.00 8.22 18 115 8.38 5,400,000 025426218

7 1411024 Trịnh Thị Hà 171296 MO14KMT1 90.00 8.18 19 110 8.34 5,400,000 174680418

1 1413385 Nguyễn Văn Tài 170396 MO14QLM2 100.00 8.40 20 109 8.72 5,400,000 341832732

2 1411127 Thẩm Thị Ngọc Hân 300196 MO14QLM1 100.00 8.35 20 117 8.68 5,400,000 025593036

3 1414844 Trần Thị Yến 040196 MO14QLM1 100.00 8.30 20 112 8.64 5,400,000 187426200

4 1411176 Lê Thị Hiếu 051096 MO14QLM1 100.00 8.15 20 117 8.52 5,400,000 025549368

1 1510432 Tạ Phương Dung 291297 MO15KMT1 100.00 8.86 18 72 9.09 6,480,000 273635746

2 1510398 Lê Quang Danh 231197 MO15KMT1 95.00 8.53 16 74 8.72 5,400,000 191897090

3 1510537 Trần Phúc Hạnh Duyên 121297 MO15KMT1 95.00 8.53 16 73 8.72 5,400,000 301605493

4 1512675 Hoàng Minh Quân 061297 MO15KMT2 100.00 8.36 18 74 8.69 5,400,000 025587081

5 1513821 Huỳnh Lê Ngọc Tuấn 160395 MO15KMT2 92.00 8.42 19 73 8.58 5,400,000 225567378

KHOÙA 2014 - Kỹ thuật môi trường

KHOÙA 2014 - QL tài nguyên & môi trường

KHOÙA 2015 - Kỹ thuật môi trường

KHOÙA 2013 - Kỹ thuật môi trường

KHOÙA 2013 - QL tài nguyên & môi trường

Tr.21/29

Page 22: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

6 1514135 Võ Phạm Hoàng Vương 090297 MO15KMT2 95.00 8.32 19 79 8.56 5,400,000 025537565

1 1511658 Nguyễn Anh Kiệt 021296 MO15QLM 100.00 8.09 17 70 8.47 5,400,000 312312375

2 1513595 Lý Ngọc Trâm 191097 MO15QLM 100.00 7.97 18 72 8.38 5,400,000 281190095

3 1512564 Nguyễn Thị Thanh Phụng 010997 MO15QLM 95.00 7.97 18 75 8.28 5,400,000 312330446

4 1513920 Hồ Thanh Tú 240997 MO15QLM 95.00 7.97 19 72 8.28 5,400,000 312330633

1 1611537 Bùi Vân Khánh 260897 MO1602 95.00 7.85 17 37 8.18 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1612466 Nguyễn Thị Quỳnh Như 141197 MO1602 95.00 7.85 17 37 8.18 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1613673 Lê Huỳnh Ngọc Trân 220998 MO1602 85.00 7.91 17 35 8.03 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA KYÕ THUAÄT GIAO THOÂNG

1 G1300994 Nguyễn Hải Hà 240495 GT13HK 100.00 8.77 11 147 9.02 6,480,000 025189359

2 G1300056 Đỗ Phước Anh 090395 GT13HK 100.00 8.50 11 147 8.80 5,400,000 341819845

3 G1304308 Phạm Minh Triết 290395 GT13HK 95.00 8.25 14 148 8.50 5,400,000 079095003880

1 G1300418 Nguyễn TrọngNguyên Chương 080595 GT13OTO1 95.00 9.29 10 157 9.33 6,480,000 301549095

2 G1304482 Bạch Xuân Trường 050895 GT13OTO2 90.00 8.85 13 147 8.88 5,400,000 272418037

3 G1300768 Đỗ Tấn Đạt 191095 GT13OTO1 90.00 8.77 11 147 8.82 5,400,000 025252080

4 G1303293 Phạm Thanh Quyền 100595 GT13OTO1 95.00 8.62 13 147 8.80 5,400,000 381744476

5 G1301266 Thái Thanh Hiệp 201095 GT13OTO1 100.00 8.47 17 145 8.78 5,400,000 385677914

1 G1303465 Trần Văn Ta 200195 GT13TAU1 100.00 8.79 14 147 9.03 6,480,000 212272004

2 G1303060 Phạm Hà Vĩnh Phúc 290495 GT13TAU1 95.00 8.50 14 141 8.70 5,400,000 301568430

1 1411692 Đặng Duy Khang 280796 GT14HK 100.00 8.68 17 111 8.94 5,400,000 025381569

2 1413134 Lê Minh Quân 071196 GT14HK 95.00 8.35 17 102 8.58 5,400,000 025468773

3 1411186 Nguyễn Duy Hiếu 160996 GT14HK 100.00 8.15 17 111 8.52 5,400,000 225566831

1 1410561 Lê Đình Duy 070796 GT14OTO1 95.00 8.55 19 113 8.74 5,400,000 312307765

2 1414052 Nguyễn Đức Toàn 070896 GT14OTO2 95.00 8.53 19 111 8.72 5,400,000 215463296

3 1412469 Phan Trọng Nghĩa 180296 GT14OTO1 99.00 8.32 19 111 8.64 5,400,000 245260600

4 1411898 Lê Thành Kiên 111196 GT14OTO1 99.00 8.08 19 117 8.44 5,400,000 272565875

5 1414852 Trần Hoàng ý 240396 GT14OTO2 95.00 8.03 19 113 8.32 5,400,000 231182802

1 1413451 Nguyễn Duy Tân 200896 GT14TAU 87.00 8.05 20 107 8.18 5,400,000 312290425

2 1413570 Nguyễn Hoàng Thành 280596 GT14TAU 95.00 7.55 20 117 7.94 4,320,000 312293078

KHOÙA 2014 - Kỹ thuật ô tô

KHOÙA 2014 - Kỹ thuật tàu thủy

KHOÙA 2013 - Kỹ thuật ô tô

KHOÙA 2013 - Kỹ thuật tàu thủy

KHOÙA 2014 - Kỹ thuật hàng không

KHOÙA 2013 - Kỹ thuật hàng không

KHOÙA 2015 - QL tài nguyên & môi trường

KHOÙA 2016 -

Tr.22/29

Page 23: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

1 1511696 Ngô Tùng Lâm 041297 GT15HK 95.00 9.03 19 75 9.12 6,480,000 225589992

2 1511242 Nguyễn Anh Huy 261197 GT15HK 85.00 8.79 19 75 8.73 5,400,000 025485693

3 1511888 Mai Ngọc Luân 081197 GT15HK 95.00 8.18 19 75 8.44 5,400,000 025678138

1 1512255 Lê Hoàng Nhân 120697 GT15OTO2 96.00 8.85 17 71 9.00 6,480,000 273668767

2 1512302 Trần Quốc Minh Nhật 140297 GT15OTO2 100.00 8.44 17 74 8.75 5,400,000 272519428

3 1510470 Nguyễn Đức Duy 250696 GT15OTO1 94.00 8.48 20 74 8.66 5,400,000 225606213

4 1512424 Nguyễn Hoàng Anh Phi 040297 GT15OTO2 95.00 8.35 17 71 8.58 5,400,000 341824757

5 1511019 Nguyễn Minh Hiếu 090797 GT15OTO1 94.00 8.25 20 72 8.48 5,400,000 285699198

6 1510034 Võ Văn An 291097 GT15OTO1 90.00 8.30 20 80 8.44 5,400,000 352390254

1 1513123 Lê Minh Thắng 030797 GT15TAU2 93.00 7.60 21 75 7.94 4,320,000 273559985

2 1512646 Nguyễn Ngọc Quang 260497 GT15TAU2 81.00 7.81 21 71 7.87 4,320,000 206028180

1 1613529 Lê Văn Tiến 190298 GT1602 95.00 8.68 17 36 8.84 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1612097 Hồ Bảo Nam 180298 GT1604 100.00 8.09 17 32 8.47 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1610893 Trần Trung Hào 200998 GT1601 96.00 8.13 20 35 8.42 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1613299 Phạm Đình Thi 020798 GT1601 96.00 8.00 19 36 8.32 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1612533 Nguyễn Tiến Phát 260598 GT1602 93.00 8.03 17 36 8.28 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1610901 Lê Hoàng Hải 010198 GT1601 91.00 7.98 20 37 8.20 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA KHOA HOÏC ÖÙNG DUÏNG

1 K1301198 Trần Ngọc Hiếu 260695 KU13CKT1 100.00 8.83 15 144 9.06 6,480,000 077095000493

2 K1303005 Phạm Thanh Phú 260895 KU13CKT1 100.00 8.83 15 146 9.06 6,480,000 331774143

3 K1304841 Nguyễn Đặng Quốc Vinh 040595 KU13CKT1 100.00 8.83 15 146 9.06 6,480,000 312327460

1 K1302586 Nguyễn Thị Yến Ngọc 260695 KU13VLY1 100.00 9.14 14 146 9.31 6,480,000 321517032

2 K1303314 Nguyễn Ngọc Quỳnh 220295 KU13VLY2 100.00 9.11 14 146 9.29 6,480,000 321508202

3 K1303279 Nguyễn Thị Quyên 201295 KU13VLY2 100.00 8.96 14 146 9.17 6,480,000 225601887

4 K1302779 Lê Huỳnh Nhi 200495 KU13VLY2 100.00 8.88 16 146 9.10 6,480,000 291097033

5 K1301685 Phạm Xuân Hương 241095 KU13VLY2 100.00 8.80 10 146 9.04 6,480,000 312266124

6 K1304942 Dương Ngọc Khánh Vy 271195 KU13VLY1 100.00 8.80 10 146 9.04 6,480,000 312254951

1 1413074 Huỳnh Phạm Nhật Quang 180696 KU14CKT1 100.00 8.90 20 118 9.12 6,480,000 025399689

2 1414401 Nguyễn Anh Tuấn 181296 KU14CKT2 95.00 7.94 17 116 8.25 5,400,000 264443860

3 1413985 Lưu Thành Tiến 120996 KU14CKT2 90.00 7.56 17 118 7.85 4,320,000 273663946

KHOÙA 2013 - Vaät lyù kyõ thuaät

KHOÙA 2014 - Cô kyõ thuaät

KHOÙA 2013 - Cô kyõ thuaät

KHOÙA 2015 - Kỹ thuật ô tô

KHOÙA 2015 - Kỹ thuật tàu thủy

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2015 - Kỹ thuật hàng không

Tr.23/29

Page 24: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

4 1412867 Võ Đình Hoàng Phi 290896 KU14CKT2 100.00 7.24 17 114 7.79 4,320,000 272407607

5 1413613 Nguyễn Thị Hiền Thảo 070596 KU14CKT2 90.00 7.40 20 119 7.72 4,320,000 291153292

1 1410598 Nguyễn Thái Duy 161196 KU14KYS1 95.00 8.47 17 110 8.68 5,400,000 272492672

2 1414633 Nguyễn Thị Tường Vi 020696 KU14KYS2 98.00 8.09 17 116 8.43 5,400,000 321582206

3 1412909 Cao Thành Phú 020596 KU14KYS2 98.00 8.08 20 109 8.42 5,400,000 331791082

4 1410741 Nguyễn Hữu Đang 160296 KU14KYS1 93.00 8.00 20 113 8.26 5,400,000 381742897

5 1410120 Phạm Thị Trâm Anh 270896 KU14KYS1 98.00 7.85 20 117 8.24 5,400,000 312284431

6 1411113 Nguyễn Thị Diễm Hằng 050196 KU14KYS1 95.00 7.70 20 115 8.06 5,400,000 225576608

7 1412703 Đỗ Tuyết Nhi 100296 KU14KYS1 98.00 7.56 17 114 8.01 5,400,000 251088319

1 1511484 Nguyễn Văn Khang 060294 KU15CKT1 95.00 9.03 19 90 9.12 6,480,000 334805801

2 1514015 Lồ Sìu Vẫy 161197 KU15CKT2 100.00 8.53 20 78 8.82 5,400,000 272552091

3 1510047 Huỳnh Lê Minh Anh 190997 KU15CKT1 97.00 8.52 21 78 8.76 5,400,000 025950178

1 1513422 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 230797 KU15KYS2 95.00 8.94 17 74 9.05 6,480,000 362525599

2 1510593 Lê Phú Dương 040296 KU15KYS1 95.00 8.91 17 76 9.03 6,480,000 301570884

3 1512946 Lê Nhật Tân 250297 KU15KYS2 100.00 8.55 19 74 8.84 5,400,000 261463301

4 1510784 Lê Huỳnh Đức 150397 KU15KYS1 100.00 8.45 19 78 8.76 5,400,000 281100402

5 1512015 Phạm Nhật Minh 090997 KU15KYS1 100.00 8.39 19 82 8.71 5,400,000 281132220

1 1614207 Thái Thúy Vy 271098 KU1601 90.00 8.83 15 36 8.86 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1612916 Vũ Nguyễn Phương Quỳnh 260998 KU1601 97.00 8.60 15 36 8.82 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1614206 Thái Bích Vy 271098 KU1601 90.00 8.50 15 36 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1614194 Ngô Hoàng Anh Vy 300898 KU1603 90.00 8.47 15 40 8.58 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1612447 Hoàng Huyền Nhung 060398 KU1601 92.00 8.33 15 36 8.50 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1610040 Đỗ Quốc Anh 230798 KU1601 90.00 8.23 15 32 8.38 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1613882 Lài Anh Tuấn 190398 KU1604 90.00 8.21 17 32 8.37 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOA COÂNG NGHEÄ VAÄT LIEÄU

1 V1303439 Phạm Ngọc Sơn 011195 VL13PO 97.00 8.96 14 140 9.11 6,480,000 281095888

2 V1303309 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 061295 VL13SI 100.00 8.80 15 142 9.04 6,480,000 079195000518

3 V1305072 Hứa Thị Thanh Hằng 130195 VL13PO 99.00 8.75 14 140 8.98 5,400,000 272322592

4 V1304335 Trịnh Thị Tố Trinh 090295 VL13SI 100.00 8.73 13 140 8.98 5,400,000 241410446

5 V1301045 Nguyễn Hoàng Hải 170895 VL13KL 100.00 8.66 16 140 8.93 5,400,000 272467032

6 V1303995 Lê Minh Thuận 180695 VL13PO 95.00 8.75 14 140 8.90 5,400,000 291098525

7 V1300066 Lâm Quế Anh 250595 VL13PO 97.00 8.68 14 140 8.88 5,400,000 321536360

KHOÙA 2013 -

KHOÙA 2015 - Cô kyõ thuaät

KHOÙA 2015 - Vaät lyù kyõ thuaät

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2014 - Vaät lyù kyõ thuaät

Tr.24/29

Page 25: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

8 V1304050 Lê Thị Minh Thư 151195 VL13PO 97.00 8.57 14 140 8.80 5,400,000 366119188

9 V1304827 Trần Hoàng Việt 070995 VL13KL 100.00 8.50 16 140 8.80 5,400,000 312289887

1 1410798 Ngô Tiến Đạt 200896 VL14KL 95.00 8.66 19 121 8.83 5,400,000 272637749

2 1414987 Trương Tùng Khương 021196 VL14NL 100.00 8.38 17 119 8.70 5,400,000 312312817

3 1411039 Đinh Tiến Hải 280496 VL14PO 95.00 8.44 18 119 8.65 5,400,000 273586308

4 1412566 Trần Duy Nguyên 110896 VL14KL 95.00 8.41 16 110 8.63 5,400,000 273568076

5 1414576 Nguyễn Vũ Tự 240396 VL14NL 100.00 8.12 17 119 8.50 5,400,000 273622428

6 1412221 Châu Ngọc Mai 101296 VL14PO 100.00 8.05 20 116 8.44 5,400,000 331799212

7 1414102 Nguyễn Thị Huyền Trang 140496 VL14KL 92.00 8.17 15 128 8.38 5,400,000 291140698

8 1412655 Trương Hoàng Nhân 201296 VL14KL 100.00 7.92 18 116 8.34 5,400,000 273639606

9 1411788 Trần Duy Khen 210996 VL14SI 90.00 8.16 16 118 8.33 5,400,000 312318524

10 1412336 Đinh Văn Mức 030293 VL14KL 95.00 8.03 20 108 8.32 5,400,000 341814045

11 1414108 Nguyễn Thị Thùy Trang 080996 VL14PO 95.00 8.03 16 106 8.32 5,400,000 272497752

1 1511596 Nguyễn Trọng Khoa 080997 VL15SI 95.00 8.68 19 74 8.84 5,400,000 261541556

2 1513111 Nguyễn Hồng Thắm 021297 VL15SI 95.00 8.53 20 70 8.72 5,400,000 341879046

3 1513835 Nguyễn Hoàng Tuấn 061197 VL15SI 95.00 8.36 21 77 8.59 5,400,000 025612361

4 1510340 Phan Thị Kim Cúc 290897 VL15PO 100.00 8.18 20 79 8.54 5,400,000 312315806

5 1510610 Trần Văn Dương 220297 VL15KL 94.00 8.32 17 74 8.54 5,400,000 285705440

6 1510960 Trần Thị Mỹ Hạnh 181297 VL15PO 100.00 8.18 20 73 8.54 5,400,000 192123393

7 1512277 Trần Hữu Nhân 181297 VL15KL 100.00 8.18 22 79 8.54 5,400,000 301609803

8 1512686 Nguyễn Triều Hoàng Quân 140197 VL15PO 100.00 8.18 20 79 8.54 5,400,000 025547407

9 1513784 Nguyễn Nhựt Trường 291097 VL15PO 100.00 8.18 17 72 8.54 5,400,000 352415740

10 1513323 Nguyễn Ngọc Thu 160997 VL15SI 95.00 8.21 17 70 8.47 5,400,000 341894844

11 1511177 Đào Thị Thúy Hồng 240797 VL15SI 95.00 8.18 19 81 8.44 5,400,000 025546133

12 1512703 Trương Cầu Quí 260597 VL15KL 86.00 8.38 17 76 8.42 5,400,000 352311225

13 1513683 Võ Minh Trí 180197 VL15PO 100.00 7.97 16 76 8.38 5,400,000 321565182

1 1612496 Nguyễn Kiều Oanh 280198 VL1606 95.00 8.32 19 39 8.56 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1611308 Nguyễn Thanh Huy 291097 VL1601 100.00 8.09 17 40 8.47 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1612177 Trần Thị Thanh Ngân 121098 VL1604 89.00 8.06 17 37 8.23 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1613237 Bùi Khắc Thạch 210298 VL1604 95.00 7.37 19 37 7.80 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1611222 Đặng Hoàng Huân 181098 VL1604 94.00 7.38 17 39 7.78 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1610472 Nguyễn Đức Duy 110998 VL1601 100.00 7.15 17 39 7.72 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1613700 Ngô Thị Tuyết Trinh 240398 VL1605 93.00 7.18 17 35 7.60 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1612910 Trần Khánh Như Quỳnh 280398 VL1604 93.00 7.15 17 39 7.58 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2015 -

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2014 -

Tr.25/29

Page 26: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

9 1613637 Phạm Võ Kim Trang 170898 VL1604 94.00 7.12 17 35 7.58 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KS-CLC VIEÄT PHAÙP

1 21200356 Lê Thanh Chí 021193 VP12NL 100.00 9.50 10 278 9.60 6,120,000 312199499

2 41203210 Hoàng Đức Tài 110794 VP12VT 100.00 9.50 10 277 9.60 6,120,000 197312905

3 41204505 Phạm Quốc Việt 040294 VP12VT 100.00 9.44 10 274 9.55 6,120,000 291121334

4 31201993 Võ Phi Long 030494 VP12NL 100.00 9.40 10 278 9.52 6,120,000 025130364

5 41202514 Lê Hữu Nhân 170494 VP12NL 100.00 9.40 10 278 9.52 6,120,000 250892669

6 41201663 Nguyễn Trần Quang Khải 040994 VP12VT 100.00 9.36 10 277 9.49 6,120,000 221374475

7 31203656 Lê Bá Thông 050894 VP12XDC 100.00 9.16 30 300 9.33 6,120,000 273490061

8 41201203 Lê Minh Hoàng 070394 VP12VT 100.00 8.78 13 274 9.02 6,120,000 025100806

9 41201469 Phan Đỗ Nguyên Hùng 270794 VP12VT 100.00 8.66 11 275 8.93 5,100,000 334788962

10 81201834 Hoàng Bảo Lâm 100994 VP12CDT 95.00 8.61 10 268 8.79 5,100,000 194553143

11 21203369 Nguyễn Dương Thái 130194 VP12VT 100.00 8.44 10 277 8.75 5,100,000 215279869

12 41203276 Trương Thành Tâm 261094 VP12VT 100.00 8.33 10 277 8.66 5,100,000 215351758

1 41303880 Hoàng Đình Thịnh 240595 VP13HK 100.00 8.63 32 231 8.90 5,400,000 025316478

2 G1301415 Đinh Thị Bích Hợp 121195 VP13NL 100.00 8.54 36 238 8.83 5,400,000 221406091

3 81304348 Nguyễn Công Trí 060195 VP13XDC 100.00 8.45 31 239 8.76 5,400,000 272419167

4 21300533 Võ Đình Duệ 100895 VP13CDT 100.00 8.36 32 231 8.69 5,400,000 212668928

5 81300988 Hoàng Hải Hà 210495 VP13CDT 100.00 8.32 31 231 8.66 5,400,000 285487321

6 21300571 Lê Trần Gia Duy 110194 VP13CDT 100.00 8.25 32 229 8.60 5,400,000 025316672

7 21304914 Trần Thái Anh Vũ 171295 VP13CDT 95.00 8.33 30 229 8.56 5,400,000 301601949

8 41300302 Lê Quang Bình 251095 VP13CDT 97.00 8.22 32 225 8.52 5,400,000 285560258

9 41304711 Võ Thanh Tùng 010795 VP13CDT 100.00 8.11 32 231 8.49 5,400,000 272365106

10 21301824 Nguyễn Tấn Khiêm 290695 VP13CDT 100.00 8.06 32 231 8.45 5,400,000 215361750

11 K1302449 Nguyễn Lĩnh Nam 040395 VP13XDC 100.00 8.05 31 241 8.44 5,400,000 273586811

12 21302141 Nguyễn Công Long 051095 VP13CDT 100.00 7.95 32 231 8.36 5,400,000 025331855

13 81303624 Dương Mạnh Thái 020795 VP13XDC 100.00 7.85 31 239 8.28 5,400,000 321530709

1 1411800 Châu Anh Khoa 011096 VP14XDC 100.00 9.46 25 176 9.57 6,120,000 273600444

2 1412045 Tăng Mỹ Linh 100196 VP14NL 97.00 9.06 27 173 9.19 6,120,000 352244691

3 1413694 Đỗ Đình Thi 010296 VP14XDC 100.00 8.61 28 173 8.89 5,100,000 221391452

4 1410321 Nguyễn Hữu Cảnh 220696 VP14HK 100.00 8.60 24 167 8.88 5,100,000 312365227

5 1411312 Lý Minh Hoàng 050496 VP14VT 95.00 8.67 29 170 8.84 5,100,000 285496719

6 1413733 Nguyễn Hữu Thiện 050496 VP14CDT 100.00 8.38 24 167 8.70 5,100,000 025666075

7 1413084 Nguyễn Duy Quang 250796 VP14VT 90.00 8.61 27 170 8.69 5,100,000 025399523

KHOÙA 2013 -

KHOÙA 2014 -

KHOÙA 2012 -

Tr.26/29

Page 27: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

8 1411586 Bùi Ngọc Thanh Hưng 161296 VP14CDT 100.00 8.35 24 167 8.68 5,100,000 025482006

9 1411836 Nguyễn Văn Khoa 100296 VP14VT 92.00 8.53 29 170 8.66 5,100,000 221362514

10 1410133 Trần Lan Anh 281296 VP14VL 100.00 8.27 26 167 8.62 5,100,000 025396890

11 1411089 Nguyễn Thanh Hoàng Hảo 121196 VP14CDT 100.00 8.27 26 167 8.62 5,100,000 025549318

12 1411983 Trương Đặng Gia Lập 181196 VP14HK 100.00 8.27 26 167 8.62 5,100,000 025468527

13 1411411 Bùi Quang Huy 290796 VP14CDT 90.00 8.48 24 167 8.58 5,100,000 301576893

14 1413968 Phạm Cảnh An Tiên 060896 VP14CDT 100.00 8.23 24 167 8.58 5,100,000 312287090

15 1414528 Lâm Phạm Bá Tùng 190596 VP14CDT 95.00 8.31 24 167 8.55 5,100,000 025817821

16 1414053 Nguyễn Đức Toàn 131196 VP14CDT 85.00 8.42 24 165 8.44 5,100,000 385691950

17 1411473 Nguyễn Quang Huy 170796 VP14XDC 95.00 8.15 27 167 8.42 5,100,000 212280080

18 1411758 Khưu Thoại Khánh 080895 VP14VL 100.00 8.02 24 165 8.42 5,100,000 025263029

19 1410496 Nguyễn Thành Danh 250896 VP14XDC 90.00 8.22 25 165 8.38 5,100,000 221372113

1 1510072 Nguyễn Quang Anh 131297 VP2015/1 100.00 9.29 29 114 9.43 6,120,000 191896034

2 1510191 Trần Gia Quốc Bảo 061197 VP2015/2 100.00 9.00 28 116 9.20 6,120,000 025485379

3 1510927 Phan Minh Hải 031197 VP2015/1 95.00 8.72 29 108 8.88 5,100,000 205969764

4 1511394 Nguyễn Đăng Hưng 110497 VP2015/1 100.00 8.52 29 114 8.82 5,100,000 025519342

5 1510594 Lê Quốc Dương 120597 VP2015/2 100.00 8.50 29 114 8.80 5,100,000 025653270

6 1511568 Lành Lưu Anh Khoa 280597 VP2015/1 100.00 8.38 29 114 8.70 5,100,000 025691903

7 1513215 Nguyễn Trương Phúc Thiện 270497 VP2015/2 97.00 8.39 31 114 8.65 5,100,000 381830959

8 1510101 Trần Đình Phước Anh 290497 VP2015/2 100.00 8.22 29 114 8.58 5,100,000 194557511

9 1510888 Cổ Chí Hào 120497 VP2015/1 100.00 8.14 29 112 8.51 5,100,000 025652551

10 1511573 Lê Nguyễn Đăng Khoa 190597 VP2015/2 93.00 8.29 29 114 8.49 5,100,000 362480328

11 1511774 Phạm Thế Linh 240297 VP2015/1 97.00 8.10 29 110 8.42 5,100,000 241664392

12 1512220 Phạm Đơn Nguyên 011197 VP2015/2 95.00 8.10 29 112 8.38 5,100,000 273568686

13 1513547 Tạ Minh Toàn 260197 VP2015/1 100.00 7.98 29 111 8.38 5,100,000 381799966

14 1513408 Nguyễn Võ Hữu Thức 140197 VP2015/1 100.00 7.91 29 120 8.33 5,100,000 312332698

15 1510019 Nguyễn Trườngthiên An 090997 VP2015/1 100.00 7.83 29 110 8.26 5,100,000 285647766

16 1512193 Châu Thái Nguyên 170997 VP2015/1 92.00 8.02 29 112 8.26 5,100,000 272570045

17 1511130 Nguyễn Minh Hoàng 010497 VP2015/1 100.00 7.81 29 114 8.25 5,100,000 291139938

18 1511544 Trương Thế Khải 191297 VP2015/1 95.00 7.91 29 110 8.23 5,100,000 221423791

19 1511984 Nguyễn Bình Minh 140897 VP2015/2 93.00 7.83 29 114 8.12 5,100,000 215423240

20 1511693 Dương Hoài Bảo Lâm 010897 VP2015/2 100.00 7.64 29 112 8.11 5,100,000 312318484

21 1511571 Lê Hữu Anh Khoa 160897 VP2015/1 100.00 7.59 29 114 8.07 5,100,000 281138418

1 1610227 Bùi Văn Bình 081198 VP2016/1 100.00 8.92 26 51 9.14 6,120,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1611911 Võ Văn Lộc 210397 VP2016/1 100.00 8.81 26 51 9.05 6,120,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1614132 Trần Công Vinh 191197 VP2016/2 100.00 8.35 26 55 8.68 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2015 -

Tr.27/29

Page 28: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

4 1613685 Võ Minh Triết 310598 VP2016/2 95.00 8.46 26 59 8.67 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

5 1613343 Huỳnh NguyễnTrường Thịnh 310898 VP2016/1 95.00 8.19 26 57 8.45 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1611950 Phùng Trí Lương 290498 VP2016/2 95.00 8.14 28 57 8.41 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1613342 Đỗ Hữu Thịnh 041198 VP2016/2 95.00 8.09 28 57 8.37 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1612808 Lâm Minh Quân 270898 VP2016/1 100.00 7.90 26 55 8.32 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1611699 Nguyễn Anh Kiệt 020398 VP2016/2 95.00 7.96 26 53 8.27 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1612878 Nguyễn Mạnh Quyền 211298 VP2016/2 95.00 7.91 28 57 8.23 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

11 1613269 Nguyễn Trung Thắng 161297 VP2016/2 95.00 7.85 26 55 8.18 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

12 1610402 Trương Thành Danh 201198 VP2016/2 90.00 7.94 26 55 8.15 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

13 1611944 Võ Nguyễn Gia Luật 120297 VP2016/1 95.00 7.81 26 53 8.15 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

14 1613864 Trần Hữu Tuân 030798 VP2016/2 100.00 7.56 26 59 8.05 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

15 1611292 Nguyễn Minh Huy 100898 VP2016/2 90.00 7.77 26 55 8.02 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

16 1611753 Thái Xuân Lâm 130998 VP2016/2 100.00 7.52 26 55 8.02 5,100,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

17 1611400 Nguyễn Công Hùng 240898 VP2016/2 90.00 7.71 26 55 7.97 4,080,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

18 1612848 Nguyễn Nam Quốc 230698 VP2016/1 90.00 7.71 26 59 7.97 4,080,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

TRUNG TAÂM BAÛO DÖÔÕNG COÂNG NGHIEÄP

1 1400072 Hồ Đăng Lâm Duy 250594 BD14CN01 100.00 9.13 8 108 9.30 6,480,000 025263609

2 1400066 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 240196 BD14CN04 88.00 9.38 8 106 9.26 6,480,000 312302622

3 1400784 Ngô Quang Tuấn 291096 BD14CN03 100.00 8.88 8 108 9.10 6,480,000 025628305

4 1400254 Nguyễn Tấn Hưng 270896 BD14CN01 100.00 8.63 8 106 8.90 5,400,000 025423986

5 1400220 Lâm Đăng Huy 051186 BD14CN01 100.00 8.44 8 110 8.75 5,400,000 365548271

6 1400228 Phạm Đăng Huy 220596 BD14CN01 100.00 8.44 8 106 8.75 5,400,000 261455461

1 1500178 Nguyễn Quang Minh Lượng 160196 BD15CN04 100.00 8.90 20 82 9.12 6,480,000 025423369

2 1500111 Võ Hiếu Trung 191297 BD15CN04 100.00 8.55 20 82 8.84 5,400,000 025777435

3 1500187 Trần Thị Hồng Ngọc 130897 BD15CN01 90.00 8.65 20 80 8.72 5,400,000 341825520

4 1500139 Trần Quân Đạt 040997 BD15CN04 97.00 8.45 20 77 8.70 5,400,000 291153797

5 1500144 Phạm Văn Đồng 280897 BD15CN03 100.00 8.03 20 78 8.42 5,400,000 212811985

6 1500068 Phạm Minh Phát 180597 BD15CN01 90.00 8.18 20 80 8.34 5,400,000 301607065

7 1500160 Trần Văn Hùng 260793 BD15CN02 100.00 7.88 20 76 8.30 5,400,000 025005192

8 1500082 Trần Hữu Phước Sang 060497 BD15CN02 98.00 7.90 20 78 8.28 5,400,000 192021791

1 1600241 Trần Thị Thùy Trang 241298 BD16CDT 100.00 8.47 17 34 8.78 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

2 1600232 Nguyễn Văn Thương 100698 BD16CDT 90.00 8.50 17 34 8.60 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

3 1600245 Huỳnh Thị Phương Trinh 250997 BD16CDT 100.00 7.82 17 43 8.26 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

4 1600224 Đỗ Phước Thiện 131098 BD16CDT 85.00 7.88 17 43 8.00 5,400,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

KHOÙA 2016 -

KHOÙA 2014 -

KHOÙA 2015 -

Tr.28/29

Page 29: TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA PHOØNG ÑAØO TAÏO bong/162_DS CHINH THUC HBKK.pdf1 1513902 Ngô Thị ánh Tuyết 030497 CK15KHD 100.00 8.67 15 70 8.94 5,400,000 174543422

5 1600240 Nguyễn Tường Tịnh 050597 BD16CDT 100.00 7.24 17 39 7.79 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

6 1600019 Trần Việt Bằng 190498 BD16CDT 90.00 7.18 17 35 7.54 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

7 1600233 Võ Văn Thứ 261095 BD16CDT 100.00 6.91 17 35 7.53 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

8 1600016 Phạm Hoàng Bảo 110898 BD16CN04 88.00 7.12 17 35 7.46 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

9 1600227 Nguyễn Ngọc Thiện 170698 BD16CDT 90.00 7.00 17 39 7.40 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

10 1600259 Nguyễn Ngọc Tuấn 251198 BD16CDT 85.00 7.06 17 39 7.35 4,320,000 bổ sung CMND & tài khoản OCB trên Bkpay

Tr.29/29