Upload
kumi-kanamura
View
168
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ベトナム語入門 2016-7第 13 ~ 15 回
朝ごはん Ăn sáng
昼ごはん Ăn trưa
晩ごはん Ăn tối
Cà phê
Ăn nhẹ / Ăn cho vuiおやつ
ベトナムの食事
Mâm cơm
ベトナム料理の献立
いろいろな麺料理
phởbún
bánh đa
mì hủ tiếu
フランスの影響
Bánh mì
Cà phê
Áo dài
Áo dài trắng
ベトナム航空の制服
男性のアオザイ
課題5 ~は好き?
趣味は?
休みの日は何する?
同じ趣味の人はいるかな?
thích
好きなもの
Âm nhạc Bóng đá Truyện tranh
Du lịch Thời trang Con mèo
~は好き?
Bóng đá
Em ?không thích
Có. Không.
(相手) thích ….. không?
Âm nhạc Bóng đá Truyện tranh
Du lịch Thời trang Con mèo
~するのは好き?
Em ?không thích
Có. Không.
karaoke
hát
~すること
ảnh mua hàng
biauống gamechơi TVxem
chụp karaokehát
ảnh mua hàng
biauống gamechơi TVxem
chụp karaokehát
(相手) thích ( …動詞) .. không?
~すること
(相手) thích ( …動詞) .. không?
Bóng đá
Em ?
nào
thích
Có.
どのチームが好き?
Em thích ?
không
?
Em thích REAL.MADRID!
đội
どの~を…するのが好き?
Em ?không thích
Có. karaoke
hát
Em thích hát ?nào
Em thích hát bài hát Việt Nam! bài hát
好きなものを詳しく聞いてみよう (1)
Truyện tranh
Em thích truyện tranh không?
Em thích truyện tranh nào?
biauống
Em thích uống bia không?
Em thích uống bia nào?
好きなものを詳しく聞いてみよう (2)
Bóng đá
?đội
Em thích bóng đá không?
Em thích đội nào?
好きなものを詳しく聞いてみよう (3)
好きなものを詳しく聞いてみよう (4)
Em thích âm nhạc không?
Em thích âm nhạc nào? Âm nhạc
Nhật Mỹ Việt
一緒に~しに行こう!
Thế thì…
Chúng ta cùng đi đi !
chơi
hát
uống
xem
課題5
次の内容を含む会話を、ベトナム人とあなたがしているビデオを撮影し、提出してください。• ベトナム人の友達に、好きなこと、好きなものを聞く • 好きなものについて、特に何が好きか、詳しく聞く • 一緒に~しよう、と誘う
〆切: 1/30 (月) 23:59 まで
OK!
OK!
OK!?