30
ベベベベベベベ 2016-7 ベ 13 15 ベ

ベトナム語入門2016 8

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ベトナム語入門2016 8

ベトナム語入門 2016-7第 13 ~ 15 回

Page 2: ベトナム語入門2016 8

朝ごはん Ăn sáng

昼ごはん Ăn trưa

晩ごはん Ăn tối

Cà phê

Ăn nhẹ / Ăn cho vuiおやつ

ベトナムの食事

Page 3: ベトナム語入門2016 8

Mâm cơm

ベトナム料理の献立

Page 4: ベトナム語入門2016 8

いろいろな麺料理

phởbún

bánh đa

mì hủ tiếu

Page 5: ベトナム語入門2016 8

フランスの影響

Bánh mì

Cà phê

Page 6: ベトナム語入門2016 8

Áo dài

Page 7: ベトナム語入門2016 8

Áo dài trắng

Page 8: ベトナム語入門2016 8

ベトナム航空の制服

Page 9: ベトナム語入門2016 8

男性のアオザイ

Page 10: ベトナム語入門2016 8

課題5 ~は好き?

趣味は?

休みの日は何する?

同じ趣味の人はいるかな?

Page 11: ベトナム語入門2016 8

thích

Page 12: ベトナム語入門2016 8

好きなもの

Âm nhạc Bóng đá Truyện tranh

Du lịch Thời trang Con mèo

Page 13: ベトナム語入門2016 8

~は好き?

Bóng đá

Em ?không thích

Có. Không.

Page 14: ベトナム語入門2016 8

(相手) thích ….. không?

Âm nhạc Bóng đá Truyện tranh

Du lịch Thời trang Con mèo

Page 15: ベトナム語入門2016 8

~するのは好き?

Em ?không thích

Có. Không.

karaoke

hát

Page 16: ベトナム語入門2016 8

~すること

ảnh mua hàng

biauống gamechơi TVxem

chụp karaokehát

Page 17: ベトナム語入門2016 8

ảnh mua hàng

biauống gamechơi TVxem

chụp karaokehát

(相手) thích ( …動詞) .. không?

Page 18: ベトナム語入門2016 8

~すること

Page 19: ベトナム語入門2016 8

(相手) thích ( …動詞) .. không?

Page 20: ベトナム語入門2016 8

Bóng đá

Em ?

nào

thích

Có.

どのチームが好き?

Em thích ?

không

?

Em thích REAL.MADRID!

đội

Page 21: ベトナム語入門2016 8

どの~を…するのが好き?

Em ?không thích

Có. karaoke

hát

Em thích hát ?nào

Em thích hát bài hát Việt Nam! bài hát

Page 22: ベトナム語入門2016 8

好きなものを詳しく聞いてみよう (1)

Truyện tranh

Em thích truyện tranh không?

Em thích truyện tranh nào?

Page 23: ベトナム語入門2016 8

biauống

Em thích uống bia không?

Em thích uống bia nào?

好きなものを詳しく聞いてみよう (2)

Page 24: ベトナム語入門2016 8

Bóng đá

?đội

Em thích bóng đá không?

Em thích đội nào?

好きなものを詳しく聞いてみよう (3)

Page 25: ベトナム語入門2016 8

好きなものを詳しく聞いてみよう (4)

Em thích âm nhạc không?

Em thích âm nhạc nào? Âm nhạc

Nhật Mỹ Việt

Page 26: ベトナム語入門2016 8

一緒に~しに行こう!

Thế thì…

Chúng ta cùng đi đi !

chơi

hát

uống

xem

Page 27: ベトナム語入門2016 8

課題5

次の内容を含む会話を、ベトナム人とあなたがしているビデオを撮影し、提出してください。• ベトナム人の友達に、好きなこと、好きなものを聞く • 好きなものについて、特に何が好きか、詳しく聞く • 一緒に~しよう、と誘う

〆切: 1/30 (月) 23:59 まで   

Page 28: ベトナム語入門2016 8

OK!

Page 29: ベトナム語入門2016 8

OK!

Page 30: ベトナム語入門2016 8

OK!?