1
EXPORT LOCAL CHARGES - PHPHÍ HÀNG XUT Update : April , 2015 LCL EXPORT LOCAL CHARGES - PHPHÍ HÀNG XUT L(LCL) : (Excluded VAT Chưa gồm thuê GTGT) NO DESCRIPTION UNIT CURRENCY COST REMARK 1. Origin THC Phí xếp dcảng đi CBM USD 6.00 2. CFS Charge Phí bc xếp cảng đi CBM USD 6.00 3. Doc fee Phí chng tSET USD 25.00 4. EBS fee Phphí xăng dầu (vui lòng xem remark) CBM USD 6.00 (for Intra Asia, except Japan, South Korea, Middle East, India, Pakistan, Bangladesh and Sri Lanka). 5. AMS fee Phí khai hàng xut qua M(cháp dng vi M) SET USD 10.00 (for America only) 6 AFR fee Phí khai hàng xut qua Nht (cháp dng vi Nht) SET USD 10.00 (for Japan only) 7 AFS fee (cháp dng vi Trung Quc) SET USD 10.00 (for China only) FCL EXPORT LOCAL CHARGES - PHPHÍ HÀNG XUÁT NGUYÊN CONTAINER (FCL) : (Excluded VAT Chưa gồm thuê GTGT) NO DESCRIPTION UNIT CURRENCY COST REMARK 20 'DC 40'DC 40'HC 1. Destination THC (Dry) Destination THC (RF) Phí xếp dcảng đến CONT CONT USD USD 95.0 140.0 135.0 214.0 135.0 214.0 2. Document fee Phí chng tSET USD 35.00 35.00 35.00 3. EBS fee (tùy tng carrier có mc khác nhau) CONT USD 30 - 45 60- 90 60 - 90 (for Intra Asia, except Japan, South Korea, Middle East, India, Pakistan, Bangladesh and Sri Lanka). 4 AMS/ACI/ENS/AFR/ AFS fee Phí truyn manifest SET USD 30 30 30 6 SEAL fee Phí seal CONT USD 7 7 7 7 TELEX Phí điện giao hàng SET USD 35 35 35 * Ghi chú : Các phí trên chưa bao gồm thuế GTGT 10% ( All above charges are excluded of VAT 10%).

Phí Local Charge hàng xuất

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phí Local Charge hàng xuất

EXPORT LOCAL CHARGES - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT Update : April , 2015

LCL EXPORT LOCAL CHARGES - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT LẺ (LCL) : (Excluded VAT – Chưa gồm thuê GTGT)

NO DESCRIPTION UNIT CURRENCY COST REMARK

1. Origin THC

Phí xếp dỡ cảng đi CBM USD 6.00

2.

CFS Charge

Phí bốc xếp cảng đi CBM USD 6.00

3. Doc fee

Phí chứng từ SET USD 25.00

4.

EBS fee

Phụ phí xăng dầu

(vui lòng xem remark)

CBM USD 6.00

(for Intra Asia, except Japan, South Korea, Middle East, India,

Pakistan, Bangladesh and Sri Lanka).

5.

AMS fee

Phí khai hàng xuất qua Mỹ

(chỉ áp dụng với Mỹ)

SET USD 10.00

(for America only)

6

AFR fee

Phí khai hàng xuất qua Nhật

(chỉ áp dụng với Nhật)

SET USD 10.00 (for Japan only)

7 AFS fee

(chỉ áp dụng với Trung Quốc) SET USD 10.00 (for China only)

FCL EXPORT LOCAL CHARGES - PHỤ PHÍ HÀNG XUÁT NGUYÊN CONTAINER (FCL) : (Excluded VAT – Chưa gồm thuê GTGT)

NO DESCRIPTION UNIT CURRENCY

COST

REMARK 20 'DC 40'DC 40'HC

1.

Destination THC (Dry)

Destination THC (RF)

Phí xếp dỡ cảng đến

CONT

CONT

USD

USD

95.0

140.0

135.0

214.0

135.0

214.0

2. Document fee

Phí chứng từ SET USD 35.00 35.00 35.00

3.

EBS fee

(tùy từng carrier có

mức khác nhau)

CONT USD 30 - 45 60- 90 60 - 90

(for Intra Asia, except Japan, South Korea, Middle East, India,

Pakistan, Bangladesh and Sri

Lanka).

4

AMS/ACI/ENS/AFR/

AFS fee

Phí truyền manifest

SET USD 30 30 30

6 SEAL fee

Phí seal CONT USD 7 7 7

7 TELEX

Phí điện giao hàng SET USD 35 35 35

* Ghi chú : Các phí trên chưa bao gồm thuế GTGT 10% ( All above charges are excluded of VAT 10%).