59
CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA DOe 14p - Tty do - Hank phtic UBN 111\111 DAK LAK S XAY DUNG SO:A. /SXD-KTVLXD Dak Laic, ngay42thang 7 nam 2017 V/vcolgbogiavatlieuxay dung d hien truang xay lap , thang 7 017 . Kinh - Cac So, ban, nganh thuOc tinh; - UBND cac huyen, thi xa, Tp Bunn Ma ThuOt. quan ly tinh D dung tt dung f - lap tha tarn x ban kit k.hao ti hop co xay la 10/3/2 x.ay du x.ac dii nha sa trinh k. ve an ctr Nghi dinh s6 32/2015/ND-CP ngdy 25/3/2015 ctia, Chinh phu vc chi phi dau to xay dung ding trinh; an Quyet dinh .s6 34/2015/QD-UBND ngdy 09/10/2015 cti sa UBND k -Lak ve viec ban hanh quy dinh ve phan cap quan ly du an dau tu ^n dia ban tinh Dak Lak; an dr COng van so 1533/SXD-KTVLXD ngdy 17/7/2017 cba SO lay ak Lak ve viec cong bo gia vat tu, vat lieu xay dung thang 7/2017, o Xay dung Dal( Lak ding b6 gia vat lieu xay dung den hien trugng iay g 7/2017 (chua có thu6 gia tri gia tang) tai cac khu vtrc xay dung tr g phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca nhan co lien quan, th, m )ng viec xac dinh gia xay dung cong trinh (Co phu lye kern , theo). Tru' rip; g trinh xay dung ngodi pham vi neu tren thi gia vat lieu den hien tar ng dugc xac dinh theo huOng clan tai Thong tu so 06/2016/171 . -13XD n ay 16 dia. BO Xay dung ye huang dan xac dinh va quan 1)2 chi phi (tau tu g. ) i veri cac loci vat lieu chua dugc cong bn thi gia vat lieu xay dung d h tren ca sa gia thi truang do to chirc c6 chirc nang cung cap, bao gia xuat, thOng tin gia cua nha cung cap hoac gia da dugc an dung cho c dc c6 tieu chuan., chat lugng Wang tu. rong qua trinh thuc ., hien neu c6 van de gi wrong mac, de nghi phan ay dung Dak Lak de xem xet, giai quyet./. No'i nh , n KT. GIAM DOC - Nhir tr n. CLAM DOC - UBND tinh (bao cao); GD. Ca PGD So . Nay dung; Websit So' My Ong; Lau: KTVLXD (Q. 10b). gg tia

111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA DOe 14p - Tty do - Hank phtic

UBN 111\111 DAK LAK S XAY DUNG

SO:A. /SXD-KTVLXD Dak Laic, ngay42thang 7 nam 2017

V/vcolgbogiavatlieuxay dung d hien truang xay lap , thang 7 ► 017 .

Kinh - Cac So, ban, nganh thuOc tinh; - UBND cac huyen, thi xa, Tp Bunn Ma ThuOt.

quan ly

tinh D dung tt

dung f-

lap tha tarn x ban kit

k.hao ti hop co xay la 10/3/2 x.ay du

x.ac dii nha sa trinh k.

ve

an ctr Nghi dinh s6 32/2015/ND-CP ngdy 25/3/2015 ctia, Chinh phu vc chi phi dau to xay dung ding trinh;

an Quyet dinh .s6 34/2015/QD-UBND ngdy 09/10/2015 ctisa UBND k -Lak ve viec ban hanh quy dinh ve phan cap quan ly du an dau tu ^n dia ban tinh Dak Lak;

an dr COng van so 1533/SXD-KTVLXD ngdy 17/7/2017 cba SO lay ak Lak ve viec cong bo gia vat tu, vat lieu xay dung thang 7/2017,

o Xay dung Dal( Lak ding b6 gia vat lieu xay dung den hien trugng iay g 7/2017 (chua có thu6 gia tri gia tang) tai cac khu vtrc xay dung tr g phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca nhan co lien quan, th, m )ng viec xac dinh gia xay dung cong trinh (Co phu lye kern ,theo). Tru' rip; g trinh xay dung ngodi pham vi neu tren thi gia vat lieu den hien tar ng dugc xac dinh theo huOng clan tai Thong tu so 06/2016/171.-13XD n ay 16 dia. BO Xay dung ye huang dan xac dinh va quan 1)2 chi phi (tau tu

g.

) i veri cac loci vat lieu chua dugc cong bn thi gia vat lieu xay dung d h tren ca sa gia thi truang do to chirc c6 chirc nang cung cap, bao gia xuat, thOng tin gia cua nha cung cap hoac gia da dugc an dung cho c dc c6 tieu chuan., chat lugng Wang tu.

rong qua trinh thuc.,hien neu c6 van de gi wrong mac, de nghi phan ay dung Dak Lak de xem xet, giai quyet./.

No'i nh, n KT. GIAM DOC - Nhir tr n. CLAM DOC - UBND tinh (bao cao);

GD. Ca PGD So. Nay dung; Websit So' My Ong; Lau: KTVLXD (Q. 10b).

gg tia

Page 2: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TP. Buôn Ma Thuột

Xã Hòa Thuận

Xã Hòa Thắng

Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa

Xuân[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 226.400 232.900 229.900 247.900 230.400 239.3002 Cát tô m3 218.500 145.000 232.000 238.200 235.300 252.400 235.800 244.2003 Đá hộc m3 265.400 139.000 208.800 208.400 240.100 211.700 190.300 215.3004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.000 217.400 217.000 247.300 220.300 199.800 223.7005 Đá 2x4 m3 283.600 163.000 229.400 229.000 259.300 232.300 211.800 235.7006 Đá 1x2 m3 300.400 175.000 245.900 245.500 277.700 248.900 227.100 252.5007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.000 226.900 226.500 258.700 229.900 208.100 233.5008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 500.200 537.600 540.600 509.200 493.100 509.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 577.200 614.600 614.900 586.200 570.100 586.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 723.200 736.800 734.600 732.200 716.100 732.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 6.976.600 6.939.800 7.048.100 7.098.500 7.007.900 7.121.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.502.300 4.482.800 4.540.200 4.591.500 4.518.900 4.579.10013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.166.667 1.205.900 1.202.900 1.211.800 1.219.800 1.208.500 1.217.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 148.500 149.000 149.100 149.100 149.100 149.30015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.200 127.400 127.400 127.400 127.400 127.50016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 159.200 160.400 160.600 160.600 160.500 161.20017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.531.100 4.564.700 4.568.600 4.569.300 4.566.800 4.583.60018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.200 36.500 36.500 36.500 36.500 36.60019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.451 82.500 82.500 82.500 82.500 82.600Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.853 91.913 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.671.200 1.688.800 1.690.800 1.691.200 1.689.900 1.698.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.016.200 3.033.800 3.035.800 3.036.200 3.034.900 3.043.600

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 1

Page 3: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TP. Buôn Ma Thuột

Xã Hòa Thuận

Xã Hòa Thắng

Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa

Xuân[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.288.900 1.306.500 1.308.500 1.308.900 1.307.600 1.316.30023 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.470.200 11.487.800 11.489.800 11.490.200 11.488.900 11.497.60024 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.664.800 13.680.800 13.682.700 13.683.000 13.681.800 13.689.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.664.800 13.680.800 13.682.700 13.683.000 13.681.800 13.689.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.664.800 13.680.800 13.682.700 13.683.000 13.681.800 13.689.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.664.800 13.680.800 13.682.700 13.683.000 13.681.800 13.689.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.814.800 13.830.800 13.832.700 13.833.000 13.831.800 13.839.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.664.800 13.680.800 13.682.700 13.683.000 13.681.800 13.689.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.214.800 14.230.800 14.232.700 14.233.000 14.231.800 14.239.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.214.800 14.230.800 14.232.700 14.233.000 14.231.800 14.239.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 2

Page 4: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 139.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.0005 Đá 2x4 m3 283.600 163.0006 Đá 1x2 m3 300.400 175.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.853

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Hòa Khánh Xã Cư EaBur Xã Ea Tu Phường Tân

Hòa Xã Ea kao

[12] [13] [14] [15] [16]236.800 239.000 236.700 229.200 245.900241.900 244.000 241.800 234.700 250.600195.300 199.900 220.400 208.100 226.300204.600 211.800 228.600 216.800 234.100216.600 223.800 240.600 228.800 246.100232.200 239.800 257.700 245.200 263.700213.200 220.800 238.700 226.200 244.700497.100 501.900 544.700 542.100 518.600574.100 578.900 621.700 619.100 595.600

720.100 724.900 731.200 741.800 741.600

6.988.700 6.994.600 7.445.100 7.072.600 7.284.5004.508.700 4.511.900 4.750.300 4.553.200 4.665.3001.206.900 1.207.400 1.244.500 1.213.800 1.231.300

149.000 148.700 149.300 149.400 149.700127.400 127.300 127.500 127.500 127.600160.300 159.700 161.000 161.300 162.000

4.560.100 4.546.300 4.580.100 4.587.900 4.605.90036.400 36.300 36.600 36.600 36.800

82.500 82.500 82.500 82.600 82.60092.000 91.900 92.000 92.000 92.100

1.686.300 1.679.100 1.696.800 1.700.800 1.710.2003.031.300 3.024.100 3.041.800 3.045.800 3.055.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 3

Page 5: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.72723 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.00024 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Xã Hòa Khánh Xã Cư EaBur Xã Ea Tu Phường Tân

Hòa Xã Ea kao

[12] [13] [14] [15] [16]1.304.100 1.296.900 1.314.500 1.318.600 1.328.000

11.485.300 11.478.100 11.495.800 11.499.800 11.509.200

13.678.600 13.672.000 13.688.200 13.691.800 13.700.40013.678.600 13.672.000 13.688.200 13.691.800 13.700.40013.678.600 13.672.000 13.688.200 13.691.800 13.700.40013.678.600 13.672.000 13.688.200 13.691.800 13.700.400

13.828.600 13.822.000 13.838.200 13.841.800 13.850.40013.678.600 13.672.000 13.688.200 13.691.800 13.700.400

14.228.600 14.222.000 14.238.200 14.241.800 14.250.40014.228.600 14.222.000 14.238.200 14.241.800 14.250.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 4

Page 6: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Quảng Phú TT EaPốk Xã Cư Suê Xã Quảng

TiếnXã

EaM'Nang Xã EaKpam

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 255.900 239.500 246.700 256.900 262.100 265.9002 Cát tô m3 218.500 145.000 260.100 244.500 251.300 261.000 266.000 269.6003 Đá hộc m3 265.400 123.000 201.800 229.100 253.700 219.900 226.600 184.4004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.000 222.100 248.000 255.600 239.200 245.700 205.4005 Đá 2x4 m3 283.600 153.000 228.100 254.000 277.500 245.200 251.700 211.4006 Đá 1x2 m3 300.400 177.000 257.100 284.800 309.700 275.400 282.300 239.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.000 229.100 256.800 281.700 247.400 254.300 211.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 547.700 529.000 525.500 546.000 547.700 559.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 624.700 606.000 602.500 623.000 624.700 636.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 770.700 752.000 748.500 769.000 770.700 782.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.448.400 7.244.300 7.224.500 7.452.200 7.448.400 7.547.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.752.100 4.644.100 4.633.600 4.754.100 4.752.100 4.804.30013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.244.800 1.228.000 1.226.300 1.245.100 1.244.800 1.252.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 149.800 149.400 149.500 149.900 149.800 149.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.700 127.500 127.600 127.700 127.700 127.70016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.300 161.400 161.600 162.500 162.300 162.60017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.613.400 4.590.600 4.596.400 4.618.600 4.613.400 4.622.40018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.800 36.600 36.700 36.800 36.800 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.600 82.600 82.600Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.000 92.000 92.100 92.100 92.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 5

Page 7: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT Quảng

Phú TT EaPốk Xã Cư Suê Xã Quảng Tiến

Xã EaM'Nang Xã EaKpam

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.714.100 1.702.200 1.705.300 1.716.900 1.714.100 1.718.80021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.059.100 3.047.200 3.050.300 3.061.900 3.059.100 3.063.80022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.331.800 1.320.000 1.323.000 1.334.600 1.331.800 1.336.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.513.100 11.501.200 11.504.300 11.515.900 11.513.100 11.517.800

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.704.000 13.693.100 13.695.900 13.706.500 13.704.000 13.708.300Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.704.000 13.693.100 13.695.900 13.706.500 13.704.000 13.708.300Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.704.000 13.693.100 13.695.900 13.706.500 13.704.000 13.708.300Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.704.000 13.693.100 13.695.900 13.706.500 13.704.000 13.708.300

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.854.000 13.843.100 13.845.900 13.856.500 13.854.000 13.858.300Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.704.000 13.693.100 13.695.900 13.706.500 13.704.000 13.708.300

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.254.000 14.243.100 14.245.900 14.256.500 14.254.000 14.258.300V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.254.000 14.243.100 14.245.900 14.256.500 14.254.000 14.258.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 6

Page 8: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 123.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.0005 Đá 2x4 m3 283.600 153.0006 Đá 1x2 m3 300.400 177.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư M'gar

Xã Quảng hiệp

Xã Ea M'Roh Xã Ea Kiết Xã Ea Tul Xã Cư Liê

M'Nông[12] [13] [14] [15] [16] [17]272.200 296.000 317.800 352.900 291.100 305.900275.600 298.200 319.000 352.400 293.600 307.600212.000 234.200 191.600 218.700 216.700 229.100231.800 252.900 212.300 238.200 236.200 248.000237.800 258.900 218.300 244.200 242.200 254.000267.400 290.000 246.700 274.200 272.200 284.800239.400 262.000 218.700 246.200 244.200 256.800563.500 589.600 621.800 651.200 588.000 604.300640.500 666.600 698.800 728.200 665.000 681.300

786.500 812.600 844.800 874.200 811.000 827.300

7.495.600 7.841.000 8.159.700 8.471.900 7.799.600 7.953.9004.777.100 4.959.900 5.128.600 5.294.000 4.938.000 5.019.7001.248.700 1.277.100 1.303.300 1.329.100 1.273.700 1.286.400

150.100 150.500 151.300 151.800 150.400 150.800127.800 128.000 128.200 128.500 127.900 128.100163.100 164.000 165.800 167.100 163.800 164.600

4.634.100 4.658.600 4.706.200 4.740.700 4.653.700 4.674.40037.000 37.100 37.500 37.700 37.100 37.200

82.600 82.700 82.800 82.900 82.700 82.70092.100 92.200 92.200 92.300 92.100 92.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 7

Page 9: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) Xã Cư M'gar

Xã Quảng hiệp

Xã Ea M'Roh Xã Ea Kiết Xã Ea Tul Xã Cư Liê

M'Nông[12] [13] [14] [15] [16] [17]

1.724.900 1.737.700 1.762.600 1.780.500 1.735.100 1.746.0003.069.900 3.082.700 3.107.600 3.125.500 3.080.100 3.091.0001.342.700 1.355.400 1.380.300 1.398.300 1.352.900 1.363.700

11.523.900 11.536.700 11.561.600 11.579.500 11.534.100 11.545.000

13.713.900 13.725.500 13.748.200 13.764.600 13.723.200 13.733.10013.713.900 13.725.500 13.748.200 13.764.600 13.723.200 13.733.10013.713.900 13.725.500 13.748.200 13.764.600 13.723.200 13.733.10013.713.900 13.725.500 13.748.200 13.764.600 13.723.200 13.733.100

13.863.900 13.875.500 13.898.200 13.914.600 13.873.200 13.883.10013.713.900 13.725.500 13.748.200 13.764.600 13.723.200 13.733.100

14.263.900 14.275.500 14.298.200 14.314.600 14.273.200 14.283.10014.263.900 14.275.500 14.298.200 14.314.600 14.273.200 14.283.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 8

Page 10: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 123.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.0005 Đá 2x4 m3 283.600 153.0006 Đá 1x2 m3 300.400 177.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea H'Ding Xã Ea Tar Xã Ea Kuêh Xã Ea

ĐrơngXã Cuôr

Dăng[18] [19] [20] [21] [22]311.100 314.200 364.700 331.100 265.800312.600 315.600 363.600 331.700 269.400264.600 254.000 277.300 278.900 275.600281.800 271.800 293.900 295.400 292.300287.800 277.800 299.900 301.400 298.300320.800 310.100 333.700 335.300 332.000292.800 282.100 305.700 307.300 304.000603.900 609.700 665.800 596.600 568.700680.900 686.700 742.800 673.600 645.700

826.900 832.700 888.800 819.600 791.700

8.008.500 8.034.900 8.615.600 8.003.400 7.806.3005.048.600 5.062.600 5.370.000 5.045.900 4.941.6001.290.900 1.293.100 1.340.900 1.290.500 1.274.200

151.000 151.000 152.100 151.000 150.700128.100 128.100 128.600 128.100 128.000165.000 165.000 167.800 165.100 164.400

4.686.400 4.686.600 4.759.500 4.689.500 4.669.60037.300 37.300 37.900 37.400 37.200

82.700 82.700 82.900 82.800 82.70092.200 92.200 92.300 92.200 92.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 9

Page 11: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) Xã Ea H'Ding Xã Ea Tar Xã Ea Kuêh Xã Ea

ĐrơngXã Cuôr

Dăng[18] [19] [20] [21] [22]

1.752.200 1.752.300 1.790.300 1.753.800 1.743.4003.097.200 3.097.300 3.135.300 3.098.800 3.088.4001.369.900 1.370.000 1.408.100 1.371.600 1.361.200

11.551.200 11.551.300 11.589.300 11.552.800 11.542.400

13.738.700 13.738.800 13.773.600 13.740.200 13.730.80013.738.700 13.738.800 13.773.600 13.740.200 13.730.80013.738.700 13.738.800 13.773.600 13.740.200 13.730.80013.738.700 13.738.800 13.773.600 13.740.200 13.730.800

13.888.700 13.888.800 13.923.600 13.890.200 13.880.80013.738.700 13.738.800 13.773.600 13.740.200 13.730.800

14.288.700 14.288.800 14.323.600 14.290.200 14.280.80014.288.700 14.288.800 14.323.600 14.290.200 14.280.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 10

Page 12: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THỊ XÃ BUÔN HỒ(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Phường An Lạc, An Bình (Trung tâm

Thị xã)

Phường Thiện An

Phường Đạt Hiếu

Phường Đoàn Kết Xã Ea Drông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]1 Cát xây m3 213.000 135.000 260.000 255.900 276.700 267.700 287.6002 Cát tô m3 218.500 145.000 264.000 260.100 279.900 271.300 290.2003 Đá hộc m3 265.400 164.000 241.300 242.400 263.300 254.100 263.6004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.000 255.600 256.700 276.600 267.800 276.8005 Đá 2x4 m3 283.600 186.000 259.600 260.700 280.600 315.800 280.8006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 296.600 297.700 318.900 309.600 319.2007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 242.600 243.700 264.900 255.600 265.2008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 491.800 494.400 511.700 500.200 522.2009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 568.800 571.400 588.700 577.200 599.200

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 714.800 717.400 734.700 723.200 745.200

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.302.700 7.259.000 7.513.800 7.398.900 7.630.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.674.900 4.651.800 4.786.700 4.725.900 4.848.20013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.232.800 1.229.200 1.250.200 1.240.700 1.259.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 149.600 149.500 150.000 149.800 150.30015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.600 127.600 127.800 127.700 127.90016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 161.800 161.500 162.800 162.200 163.40017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.599.600 4.592.800 4.627.100 4.612.100 4.642.10018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.700 36.700 36.900 36.800 37.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.600 82.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 11

Page 13: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Phường An

Lạc, An Bình (Trung tâm

Thị xã)

Phường Thiện An

Phường Đạt Hiếu

Phường Đoàn Kết Xã Ea Drông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.000 92.000 92.100 92.100 92.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.706.900 1.703.400 1.721.300 1.713.500 1.729.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.051.900 3.048.400 3.066.300 3.058.500 3.074.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.324.700 1.321.100 1.339.000 1.331.200 1.346.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.505.900 11.502.400 11.520.300 11.512.500 11.528.100

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.697.400 13.694.200 13.710.500 13.703.400 13.717.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.697.400 13.694.200 13.710.500 13.703.400 13.717.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.697.400 13.694.200 13.710.500 13.703.400 13.717.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.697.400 13.694.200 13.710.500 13.703.400 13.717.600

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.847.400 13.844.200 13.860.500 13.853.400 13.867.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.697.400 13.694.200 13.710.500 13.703.400 13.717.600

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.247.400 14.244.200 14.260.500 14.253.400 14.267.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.247.400 14.244.200 14.260.500 14.253.400 14.267.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 12

Page 14: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THỊ XÃ BUÔN HỒ(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư Bao Xã Bình Thuận P. Bình Tân P. Thống

nhất Xã Ea Siên Xã Ea Blang

[11] [12] [13] [14] [15] [16]241.900 265.700 252.200 253.600 319.100 271.800246.800 269.400 256.600 257.900 320.200 275.200240.800 265.400 244.600 243.400 269.400 253.500255.100 278.600 258.800 257.600 282.400 267.200259.100 282.600 262.800 261.600 286.400 271.200296.000 321.000 299.900 298.700 325.100 308.900242.000 267.000 245.900 244.700 271.100 254.900500.400 514.000 498.600 497.600 545.600 508.000577.400 591.000 575.600 574.600 622.600 585.000

723.400 737.000 721.600 720.600 768.600 731.000

7.123.700 7.417.300 7.231.500 7.241.100 7.749.800 7.422.6004.580.200 4.735.600 4.637.300 4.642.300 4.911.700 4.738.4001.218.000 1.242.200 1.226.900 1.227.700 1.269.600 1.242.600

149.200 149.800 149.400 149.400 150.600 149.800127.400 127.700 127.500 127.500 128.000 127.700160.800 162.200 161.200 161.300 164.300 162.400

4.573.300 4.611.200 4.585.600 4.587.900 4.666.500 4.616.30036.500 36.800 36.600 36.600 37.200 36.800

82.600 82.600 82.600 82.600 82.700 82.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 13

Page 15: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư Bao Xã Bình Thuận P. Bình Tân P. Thống

nhất Xã Ea Siên Xã Ea Blang

[11] [12] [13] [14] [15] [16]92.100 92.100 92.000 92.000 92.200 92.100

1.693.200 1.713.000 1.699.600 1.700.800 1.741.800 1.715.7003.038.200 3.058.000 3.044.600 3.045.800 3.086.800 3.060.7001.310.900 1.330.700 1.317.400 1.318.600 1.359.600 1.333.400

11.492.200 11.512.000 11.498.600 11.499.800 11.540.800 11.514.700

13.684.900 13.702.900 13.690.800 13.691.900 13.729.300 13.705.40013.684.900 13.702.900 13.690.800 13.691.900 13.729.300 13.705.40013.684.900 13.702.900 13.690.800 13.691.900 13.729.300 13.705.40013.684.900 13.702.900 13.690.800 13.691.900 13.729.300 13.705.400

13.834.900 13.852.900 13.840.800 13.841.900 13.879.300 13.855.40013.684.900 13.702.900 13.690.800 13.691.900 13.729.300 13.705.400

14.234.900 14.252.900 14.240.800 14.241.900 14.279.300 14.255.40014.234.900 14.252.900 14.240.800 14.241.900 14.279.300 14.255.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 14

Page 16: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG BÚK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT Krông

BúkXã Pơng

DrangXã Tân

lậpXã

Ea NgaiXã

Cư Pơng Xã Ea Sin XãCư Kpô Xã Cư Né

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]1 Cát xây m3 213.000 135.000 280.000 265.300 275.000 285.600 308.800 314.500 277.600 282.7002 Cát tô m3 218.500 145.000 283.000 269.000 278.200 288.300 310.400 315.900 280.700 285.6003 Đá hộc m3 265.400 162.000 248.500 245.600 258.900 266.300 269.800 266.900 244.100 241.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 181.000 263.400 260.600 273.300 280.400 283.600 280.900 259.100 257.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.000 268.400 265.600 278.300 285.400 288.600 285.900 264.100 262.0006 Đá 1x2 m3 300.400 219.000 306.900 303.900 317.400 325.000 328.500 325.600 302.400 300.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 172.000 259.900 256.900 270.400 278.000 281.500 278.600 255.400 253.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 492.800 484.600 493.200 506.200 531.200 531.200 489.100 494.4009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 569.800 561.600 591.400 583.200 608.200 608.200 566.100 571.400

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 715.800 707.600 737.400 729.200 754.200 754.200 712.100 717.400

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.353.900 7.177.700 7.281.000 7.422.200 7.694.800 7.744.900 7.302.600 7.371.90012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.702.000 4.608.800 4.663.500 4.738.200 4.882.500 4.909.100 4.674.900 4.711.60013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.000 149.700 149.900 150.200 150.800 150.900 150.000 150.10015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.800 127.700 127.700 127.800 128.100 128.100 127.700 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.800 162.100 162.600 163.100 164.600 164.900 162.700 163.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.628.300 4.608.500 4.621.400 4.636.500 4.675.600 4.682.300 4.623.900 4.632.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.900 36.800 36.900 37.000 37.300 37.300 36.900 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,07-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.700 82.700 82.700 82.600 82.600Kích thước khổ 1,07-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.100 92.100 92.100 92.200 92.200 92.100 92.100

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÚK Trang 15

Page 17: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT Krông

BúkXã Pơng

DrangXã Tân

lậpXã

Ea NgaiXã

Cư Pơng Xã Ea Sin XãCư Kpô Xã Cư Né

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.721.900 1.711.600 1.718.300 1.726.200 1.746.600 1.750.100 1.719.600 1.724.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.066.900 3.056.600 3.063.300 3.071.200 3.091.600 3.095.100 3.064.600 3.069.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.339.600 1.329.300 1.336.000 1.343.900 1.364.300 1.367.800 1.337.400 1.341.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.520.900 11.510.600 11.517.300 11.525.200 11.545.600 11.549.100 11.518.600 11.523.100

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.711.100 13.701.700 13.707.800 13.715.000 13.733.600 13.736.800 13.709.000 13.713.100Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.711.100 13.701.700 13.707.800 13.715.000 13.733.600 13.736.800 13.709.000 13.713.100Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.711.100 13.701.700 13.707.800 13.715.000 13.733.600 13.736.800 13.709.000 13.713.100Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.711.100 13.701.700 13.707.800 13.715.000 13.733.600 13.736.800 13.709.000 13.713.100

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.861.100 13.851.700 13.857.800 13.865.000 13.883.600 13.886.800 13.859.000 13.863.100Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.711.100 13.701.700 13.707.800 13.715.000 13.733.600 13.736.800 13.709.000 13.713.100

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.261.100 14.251.700 14.257.800 14.265.000 14.283.600 14.286.800 14.259.000 14.263.100V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.261.100 14.251.700 14.257.800 14.265.000 14.283.600 14.286.800 14.259.000 14.263.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÚK Trang 16

Page 18: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG BÔNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Thị trấn Krông Kmar

Xã Hoà Sơn

Xã Khuê Ngọc Điền Xã Cư Kty Xã Hoà

TânXã Dang

Kang Xã Hoà Thành

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 234.700 221.600 247.700 258.100 271.400 258.100 253.4002 Cát tô m3 218.500 145.000 239.900 227.400 252.200 262.100 274.800 262.100 257.7003 Đá hộc m3 265.400 158.000 290.400 275.700 305.200 288.200 290.500 271.200 278.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.000 309.100 295.100 323.200 307.000 309.200 290.800 297.3005 Đá 2x4 m3 283.600 201.000 327.100 313.100 341.200 325.000 327.200 308.800 315.3006 Đá 1x2 m3 300.400 228.000 362.500 347.500 377.500 360.300 362.600 343.000 349.9007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 309.500 294.500 324.500 307.300 309.600 290.000 296.9008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 510.000 533.400 491.100 495.400 514.600 495.400 500.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 587.000 610.400 568.100 572.400 591.600 572.400 577.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 782.800 778.600 783.000 798.100 790.800 808.800 812.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 8.200.400 8.012.900 8.390.500 8.561.300 8.666.200 8.354.000 8.497.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 5.150.200 5.051.000 5.250.800 5.341.300 5.396.800 5.231.500 5.307.50013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.336.400 1.166.700 1.166.700 1.166.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.500 151.100 151.900 152.200 152.400 151.900 152.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.300 128.200 128.500 128.600 128.700 128.500 128.60016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.200 165.300 167.200 168.000 168.500 167.100 167.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.718.400 4.694.000 4.743.100 4.765.200 4.778.800 4.742.600 4.761.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 37.400 37.700 37.900 38.000 37.700 37.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 17

Page 19: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Thị trấn Krông Kmar

Xã Hoà Sơn

Xã Khuê Ngọc Điền Xã Cư Kty Xã Hoà

TânXã Dang

Kang Xã Hoà Thành

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.800 82.800 82.900 82.900 82.900 82.900 82.900Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.300 92.200 92.300 92.400 92.400 92.300 92.400

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.768.900 1.756.200 1.781.800 1.793.300 1.800.400 1.781.500 1.791.40021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.113.900 3.101.200 3.126.800 3.138.300 3.145.400 3.126.500 3.136.40022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.386.600 1.373.900 1.399.500 1.411.000 1.418.100 1.399.300 1.409.100

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.567.900 11.555.200 11.580.800 11.592.300 11.599.400 11.580.500 11.590.400

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.754.000 13.742.400 13.765.700 13.776.300 13.782.800 13.765.500 13.774.500Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.754.000 13.742.400 13.765.700 13.776.300 13.782.800 13.765.500 13.774.500Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.754.000 13.742.400 13.765.700 13.776.300 13.782.800 13.765.500 13.774.500Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.754.000 13.742.400 13.765.700 13.776.300 13.782.800 13.765.500 13.774.500

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.904.000 13.892.400 13.915.700 13.926.300 13.932.800 13.915.500 13.924.500Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.754.000 13.742.400 13.765.700 13.776.300 13.782.800 13.765.500 13.774.500

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.304.000 14.292.400 14.315.700 14.326.300 14.332.800 14.315.500 14.324.500V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.304.000 14.292.400 14.315.700 14.326.300 14.332.800 14.315.500 14.324.500

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 18

Page 20: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG BÔNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Trul

Xã Yang Reh Xã Hoà Lễ Xã Hoà

Phong Xã CưPui Xã Cư Đrăm

Xã Jang Mao

[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19]202.200 189.300 253.800 262.900 285.100 300.600 315.900208.900 196.700 258.100 266.700 287.900 302.600 317.200273.800 270.700 326.300 343.900 366.700 382.600 398.700293.300 290.300 343.200 360.100 381.800 397.000 412.300311.300 308.300 361.200 378.100 399.800 415.000 430.300345.600 342.500 398.900 416.900 440.100 456.200 472.500292.600 289.500 345.900 363.900 387.100 403.200 419.500548.900 553.200 533.400 510.000 505.300 530.600 546.400625.900 630.200 610.400 587.000 582.300 607.600 623.400

792.800 753.300 798.100 812.600 840.400 854.100 870.700

7.822.600 7.700.100 8.579.900 8.787.400 9.065.100 9.238.300 9.413.9004.950.200 4.885.400 5.351.100 5.461.000 5.608.000 5.699.700 5.792.6001.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700

150.700 150.400 152.200 152.700 153.200 153.600 154.000128.000 127.900 128.600 128.800 129.000 129.100 129.300164.400 163.800 168.100 169.100 170.500 171.300 172.300

4.669.300 4.653.400 4.767.700 4.794.600 4.830.600 4.853.100 4.879.40037.200 37.100 37.900 38.100 38.400 38.500 38.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 19

Page 21: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Trul

Xã Yang Reh Xã Hoà Lễ Xã Hoà

Phong Xã CưPui Xã Cư Đrăm

Xã Jang Mao

[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19]82.700 82.700 82.900 83.000 83.000 83.100 83.10092.200 92.100 92.400 92.400 92.500 92.500 92.600

1.743.300 1.735.000 1.794.600 1.808.600 1.827.400 1.839.200 1.852.9003.088.300 3.080.000 3.139.600 3.153.600 3.172.400 3.184.200 3.197.9001.361.000 1.352.700 1.412.300 1.426.400 1.445.200 1.456.900 1.470.600

11.542.300 11.534.000 11.593.600 11.607.600 11.626.400 11.638.200 11.651.900

13.730.600 13.723.000 13.777.500 13.790.300 13.807.400 13.818.200 13.830.70013.730.600 13.723.000 13.777.500 13.790.300 13.807.400 13.818.200 13.830.70013.730.600 13.723.000 13.777.500 13.790.300 13.807.400 13.818.200 13.830.70013.730.600 13.723.000 13.777.500 13.790.300 13.807.400 13.818.200 13.830.700

13.880.600 13.873.000 13.927.500 13.940.300 13.957.400 13.968.200 13.980.70013.730.600 13.723.000 13.777.500 13.790.300 13.807.400 13.818.200 13.830.700

14.280.600 14.273.000 14.327.500 14.340.300 14.357.400 14.368.200 14.380.70014.280.600 14.273.000 14.327.500 14.340.300 14.357.400 14.368.200 14.380.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 20

Page 22: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN LẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Liên Sơn Xã Krông Nô Xã Đắk Phơi Xã Buôn Tría Xã Buôn Triết

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]1 Cát xây m3 213.000 135.000 206.500 282.300 204.900 219.700 235.1002 Cát tô m3 218.500 145.000 213.100 285.200 211.500 225.600 240.3003 Đá hộc m3 265.400 140.000 220.700 279.900 208.100 231.400 248.2004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 218.000 294.900 351.300 282.900 305.100 321.1005 Đá 2x4 m3 283.600 236.000 312.900 369.300 300.900 323.100 339.1006 Đá 1x2 m3 300.400 250.000 332.000 392.100 319.200 342.900 359.9007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 195.000 277.000 337.100 264.200 287.900 304.9008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 505.300 590.000 510.000 518.900 540.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 582.300 667.000 587.000 595.900 617.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 783.100 893.400 790.300 783.300 801.600

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 8.243.300 9.563.100 8.526.800 8.457.700 8.699.70012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 5.172.900 5.871.600 5.323.000 5.286.400 5.414.60013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.310.200 1.418.900 1.333.600 1.327.900 1.347.80014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.500 154.100 152.000 151.900 152.40015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.300 129.300 128.500 128.500 128.70016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.200 172.600 167.500 167.300 168.30017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.718.700 4.886.600 4.751.800 4.746.800 4.774.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 38.800 37.800 37.800 38.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 21

Page 23: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Liên Sơn Xã Krông Nô Xã Đắk Phơi Xã Buôn Tría Xã Buôn Triết

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.800 83.100 82.900 82.900 82.900Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.300 92.600 92.300 92.300 92.400

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.769.000 1.856.600 1.786.300 1.783.700 1.798.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.114.000 3.201.600 3.131.300 3.128.700 3.143.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.386.800 1.474.400 1.404.100 1.401.400 1.415.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.568.000 11.655.600 11.585.300 11.582.700 11.597.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.754.100 13.834.100 13.769.900 13.767.500 13.780.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.754.100 13.834.100 13.769.900 13.767.500 13.780.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.754.100 13.834.100 13.769.900 13.767.500 13.780.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.754.100 13.834.100 13.769.900 13.767.500 13.780.600

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.904.100 13.984.100 13.919.900 13.917.500 13.930.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.754.100 13.834.100 13.769.900 13.767.500 13.780.600

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.304.100 14.384.100 14.319.900 14.317.500 14.330.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.304.100 14.384.100 14.319.900 14.317.500 14.330.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 22

Page 24: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN LẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 140.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 218.0005 Đá 2x4 m3 283.600 236.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 195.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Đắk Liêng

Xã Yang Tao Xã Nam Ka Xã Ear Bin Xã Bông

Krang Xã Đắk Nuê

[11] [12] [13] [14] [15] [16]204.000 228.400 175.400 175.400 222.600 209.900210.700 233.900 183.400 183.400 228.400 216.300212.800 242.800 267.600 304.300 236.200 198.800287.400 315.900 339.500 374.500 309.600 274.000305.400 333.900 357.500 392.500 327.600 292.000324.000 354.400 379.600 416.900 347.700 309.700269.000 299.400 324.600 361.900 292.700 254.700495.400 491.100 580.800 614.600 505.300 505.300572.400 568.100 657.800 691.600 582.300 582.300

783.300 776.900 878.800 911.400 779.900 790.800

8.313.600 8.015.200 9.446.100 9.842.100 8.095.300 8.423.1005.210.100 5.052.100 5.809.700 6.019.300 5.094.600 5.268.1001.316.000 1.291.400 1.409.300 1.441.900 1.166.700 1.325.000

151.600 151.000 153.900 154.700 151.200 151.800128.400 128.100 129.200 129.500 128.200 128.500166.600 165.100 172.000 173.900 165.500 167.100

4.727.900 4.688.900 4.871.400 4.922.800 4.699.000 4.742.20037.600 37.400 38.700 39.000 37.400 37.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 23

Page 25: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Đắk Liêng

Xã Yang Tao Xã Nam Ka Xã Ear Bin Xã Bông

Krang Xã Đắk Nuê

[11] [12] [13] [14] [15] [16]82.800 82.800 83.100 83.200 82.800 82.90092.300 92.200 92.600 92.700 92.200 92.300

1.773.900 1.753.500 1.848.700 1.875.500 1.758.800 1.781.3003.118.900 3.098.500 3.193.700 3.220.500 3.103.800 3.126.3001.391.600 1.371.200 1.466.400 1.493.300 1.376.500 1.399.100

11.572.900 11.552.500 11.647.700 11.674.500 11.557.800 11.580.300

13.758.500 13.739.900 13.826.900 13.851.400 13.744.800 13.765.30013.758.500 13.739.900 13.826.900 13.851.400 13.744.800 13.765.30013.758.500 13.739.900 13.826.900 13.851.400 13.744.800 13.765.30013.758.500 13.739.900 13.826.900 13.851.400 13.744.800 13.765.300

13.908.500 13.889.900 13.976.900 14.001.400 13.894.800 13.915.30013.758.500 13.739.900 13.826.900 13.851.400 13.744.800 13.765.300

14.308.500 14.289.900 14.376.900 14.401.400 14.294.800 14.315.30014.308.500 14.289.900 14.376.900 14.401.400 14.294.800 14.315.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 24

Page 26: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN BUÔN ĐÔN(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Đôn Xã Ea Bar Xã Krông

NaXã Cuôr

NiaXã Ea Huar

Xã Ea Wer

Xã Ea Nuôl

Xã Tân Hòa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]1 Cát xây m3 213.000 135.000 281.500 283.000 313.900 276.800 319.600 291.000 238.800 263.7002 Cát tô m3 218.500 145.000 284.400 285.900 315.300 280.000 320.700 293.500 243.800 267.4003 Đá hộc m3 265.400 123.000 201.800 201.400 227.300 187.200 218.500 232.500 202.000 178.2004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.000 222.100 221.600 246.300 208.200 237.900 251.200 219.800 196.2005 Đá 2x4 m3 283.600 153.000 190.500 227.600 252.300 214.200 243.900 257.200 225.800 202.2006 Đá 1x2 m3 300.400 177.000 217.000 256.600 283.000 242.200 274.000 288.200 254.700 229.4007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.000 189.000 228.600 255.000 214.200 246.000 260.200 226.700 201.4008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 565.700 567.400 566.300 563.000 579.000 597.000 526.600 544.4009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 642.700 644.400 643.300 640.000 656.000 674.000 603.600 621.400

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 788.700 790.400 829.300 786.000 817.600 802.700 749.600 767.400

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.152.200 6.992.600 7.392.100 7.004.100 7.321.300 7.218.200 6.948.300 7.038.10012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.618.900 4.534.400 4.757.400 4.539.000 4.714.500 4.655.800 4.505.100 4.557.80013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.266.000 1.253.200 1.300.800 1.251.200 1.291.800 1.275.600 1.235.900 1.253.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.300 149.700 151.300 149.800 150.900 150.600 149.700 150.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.900 127.600 128.200 127.700 128.100 128.000 127.700 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.400 162.000 165.800 162.300 165.000 164.200 162.100 163.30017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.643.800 4.604.900 4.706.600 4.615.400 4.684.900 4.664.000 4.608.000 4.639.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.000 36.800 37.500 36.800 37.300 37.200 36.800 37.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.600 82.800 82.600 82.700 82.700 82.600 82.700Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.100 92.200 92.100 92.200 92.200 92.100 92.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN BUÔN ĐÔN Trang 25

Page 27: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Đôn Xã Ea Bar Xã Krông

NaXã Cuôr

NiaXã Ea Huar

Xã Ea Wer

Xã Ea Nuôl

Xã Tân Hòa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.730.000 1.709.700 1.762.800 1.715.200 1.751.500 1.740.600 1.711.300 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.075.000 3.054.700 3.107.800 3.060.200 3.096.500 3.085.600 3.056.300 3.072.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.347.700 1.327.400 1.380.500 1.332.900 1.369.200 1.358.300 1.329.000 1.344.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.529.000 11.508.700 11.561.800 11.514.200 11.550.500 11.539.600 11.510.300 11.526.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.718.500 13.699.900 13.748.400 13.704.900 13.738.100 13.728.100 13.701.400 13.715.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.718.500 13.699.900 13.748.400 13.704.900 13.738.100 13.728.100 13.701.400 13.715.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.718.500 13.699.900 13.748.400 13.704.900 13.738.100 13.728.100 13.701.400 13.715.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.718.500 13.699.900 13.748.400 13.704.900 13.738.100 13.728.100 13.701.400 13.715.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.868.500 13.849.900 13.898.400 13.854.900 13.888.100 13.878.100 13.851.400 13.865.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.718.500 13.699.900 13.748.400 13.704.900 13.738.100 13.728.100 13.701.400 13.715.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.268.500 14.249.900 14.298.400 14.254.900 14.288.100 14.278.100 14.251.400 14.265.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.268.500 14.249.900 14.298.400 14.254.900 14.288.100 14.278.100 14.251.400 14.265.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN BUÔN ĐÔN Trang 26

Page 28: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Phước An Xã Êa Phê Xã Êa Kly Xã Vụ Bổn Xã Êa

Kuăng Xã ÊaHiu

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 241.600 230.900 229.900 193.200 225.800 243.0002 Cát tô m3 218.500 145.000 246.500 236.200 235.300 200.400 231.400 247.8003 Đá hộc m3 265.400 158.000 251.000 228.200 252.700 258.900 238.900 250.1004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.000 271.600 249.900 273.200 279.100 260.000 270.7005 Đá 2x4 m3 283.600 201.000 274.500 267.900 291.200 297.100 278.000 288.7006 Đá 1x2 m3 300.400 228.000 304.500 299.400 324.200 330.500 310.200 321.5007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 251.500 246.400 271.200 277.500 257.200 268.5008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 580.400 570.900 538.300 505.700 537.900 567.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 657.400 647.900 615.300 582.700 614.900 644.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 810.100 833.800 865.200 871.800 841.300 827.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.730.700 7.980.300 8.309.300 8.540.800 8.062.900 7.908.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.901.500 5.033.700 5.207.900 5.330.400 5.077.400 4.995.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.268.000 1.288.600 1.315.700 1.334.700 1.295.400 1.282.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.200 150.700 151.400 151.800 150.900 150.60015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.800 128.000 128.300 128.500 128.100 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.200 164.400 166.000 167.100 164.800 164.10017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.637.400 4.669.300 4.711.200 4.741.900 4.680.400 4.663.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.000 37.200 37.500 37.700 37.300 37.20019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.700 82.800 82.900 82.700 82.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 27

Page 29: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Phước An Xã Êa Phê Xã Êa Kly Xã Vụ Bổn Xã Êa

Kuăng Xã ÊaHiu

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.200 92.300 92.300 92.200 92.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.726.700 1.743.300 1.765.100 1.781.200 1.749.100 1.740.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.071.700 3.088.300 3.110.100 3.126.200 3.094.100 3.085.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.344.400 1.361.000 1.382.900 1.398.900 1.366.800 1.357.900

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.525.700 11.542.300 11.564.100 11.580.200 11.548.100 11.539.100

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.715.400 13.730.600 13.750.600 13.765.200 13.735.900 13.727.700Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.715.400 13.730.600 13.750.600 13.765.200 13.735.900 13.727.700Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.715.400 13.730.600 13.750.600 13.765.200 13.735.900 13.727.700Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.715.400 13.730.600 13.750.600 13.765.200 13.735.900 13.727.700

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.865.400 13.880.600 13.900.600 13.915.200 13.885.900 13.877.700Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.715.400 13.730.600 13.750.600 13.765.200 13.735.900 13.727.700

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.265.400 14.280.600 14.300.600 14.315.200 14.285.900 14.277.700V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.265.400 14.280.600 14.300.600 14.315.200 14.285.900 14.277.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 28

Page 30: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Krông Buk Xã Tân Tiến Xã Hòa Tiến Xã Êa Yiêng Xã Ea uy

[12] [13] [14] [15] [16]233.200 243.000 243.000 286.700 265.600238.400 247.800 247.800 289.400 269.300200.500 219.700 232.400 288.200 270.900223.500 241.700 253.900 307.000 290.500241.500 259.700 271.900 325.000 308.500271.200 290.700 303.600 360.300 342.700218.200 237.700 250.600 307.300 289.700543.500 551.900 574.600 533.400 528.600620.500 628.900 651.600 610.400 605.600

847.000 833.800 824.100 881.100 860.200

8.123.600 7.980.300 7.886.300 8.482.300 8.268.8005.109.600 5.033.700 4.983.900 5.299.500 5.186.4001.300.400 1.288.600 1.280.800 1.329.900 1.312.300

151.000 150.700 150.500 151.700 151.300128.100 128.000 128.000 128.400 128.300165.100 164.400 164.000 166.800 165.800

4.688.200 4.669.300 4.658.300 4.734.100 4.707.60037.300 37.200 37.100 37.700 37.500

82.800 82.700 82.700 82.800 82.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 29

Page 31: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Krông Buk Xã Tân Tiến Xã Hòa Tiến Xã Êa Yiêng Xã Ea uy

[12] [13] [14] [15] [16]92.200 92.200 92.200 92.300 92.200

1.753.100 1.743.300 1.748.500 1.777.100 1.763.3003.098.100 3.088.300 3.093.500 3.122.100 3.108.3001.370.900 1.361.000 1.366.200 1.394.800 1.381.000

11.552.100 11.542.300 11.536.600 11.576.100 11.562.300

13.739.600 13.730.600 13.725.400 13.761.500 13.748.90013.739.600 13.730.600 13.725.400 13.761.500 13.748.90013.739.600 13.730.600 13.725.400 13.761.500 13.748.90013.739.600 13.730.600 13.725.400 13.761.500 13.748.900

13.889.600 13.880.600 13.875.400 13.911.500 13.898.90013.739.600 13.730.600 13.725.400 13.761.500 13.748.900

14.289.600 14.280.600 14.275.400 14.311.500 14.298.90014.289.600 14.280.600 14.275.400 14.311.500 14.298.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 30

Page 32: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Hòa Đông Xã Êa Kênh Xã Êa Yong Xã Êa Knuêch Xã Hòa An

[17] [18] [19] [20] [21]243.800 243.000 242.300 256.400 239.500248.600 247.800 247.100 260.500 244.500271.500 264.700 252.400 269.500 244.100291.100 284.600 272.900 289.200 265.000309.100 302.600 278.700 285.300 283.000343.300 282.200 308.800 333.300 315.500290.300 229.200 255.800 280.300 262.500581.400 570.900 571.800 570.600 570.200658.400 647.900 648.800 647.600 647.200

762.600 792.400 805.100 777.600 820.800

7.277.500 7.545.300 7.684.400 7.424.400 7.850.0004.661.600 4.803.400 4.877.000 4.739.400 4.964.7001.230.700 1.252.700 1.264.200 1.242.800 1.277.800

149.400 149.900 150.100 149.700 150.400127.500 127.700 127.800 127.600 127.900161.300 162.400 162.900 162.000 163.800

4.587.800 4.617.900 4.630.000 4.606.300 4.653.40036.600 36.800 36.900 36.800 37.100

82.600 82.600 82.600 82.600 82.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 31

Page 33: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Hòa Đông Xã Êa Kênh Xã Êa Yong Xã Êa Knuêch Xã Hòa An

[17] [18] [19] [20] [21]92.000 92.100 92.100 92.100 92.100

1.700.800 1.716.500 1.722.800 1.710.500 1.735.0003.045.800 3.061.500 3.067.800 3.055.500 3.080.0001.318.500 1.334.200 1.340.500 1.328.200 1.352.700

11.499.800 11.515.500 11.521.800 11.509.500 11.534.000

13.691.800 13.706.100 13.711.900 13.700.600 13.723.00013.691.800 13.706.100 13.711.900 13.700.600 13.723.00013.691.800 13.706.100 13.711.900 13.700.600 13.723.00013.691.800 13.706.100 13.711.900 13.700.600 13.723.000

13.841.800 13.856.100 13.861.900 13.850.600 13.873.00013.691.800 13.706.100 13.711.900 13.700.600 13.723.000

14.241.800 14.256.100 14.261.900 14.250.600 14.273.00014.241.800 14.256.100 14.261.900 14.250.600 14.273.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 32

Page 34: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAH'LEO(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Ea Đrăng Xã Ea Sol Xã EaHiao Xã Cư Mốt Xã Ea Wy Xã EaH'leo

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 298.400 264.000 295.500 328.000 342.400 319.2002 Cát tô m3 218.500 145.000 300.500 267.800 297.700 328.600 342.400 320.3003 Đá hộc m3 265.400 182.000 211.600 271.600 298.500 260.500 271.800 235.3004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 191.000 219.100 276.300 302.000 265.800 276.500 241.7005 Đá 2x4 m3 283.600 201.000 229.100 286.300 312.000 275.800 286.500 251.7006 Đá 1x2 m3 300.400 220.000 250.000 311.000 338.400 299.800 311.200 274.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 220.000 250.000 311.000 338.400 299.800 311.200 274.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 507.200 557.400 560.800 546.500 560.900 534.9009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 584.200 634.400 637.800 623.500 637.900 611.900

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 730.200 780.400 783.800 769.500 783.900 757.900

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.888.200 8.419.100 8.452.600 8.310.400 8.466.600 8.204.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.984.900 5.266.000 5.283.700 5.208.400 5.291.200 5.152.50013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.281.000 1.324.700 1.327.500 1.315.800 1.328.600 1.307.00014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.700 151.800 151.900 151.600 151.900 151.40015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.000 128.400 128.500 128.400 128.500 128.30016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 164.500 167.100 167.200 166.500 167.300 166.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.672.400 4.740.500 4.744.900 4.726.500 4.746.000 4.712.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.200 37.700 37.800 37.600 37.800 37.50019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.900 82.900 82.800 82.900 82.800

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 33

Page 35: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Thị trấn Ea Đrăng Xã Ea Sol Xã EaHiao Xã Cư Mốt Xã Ea Wy Xã EaH'leo

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.200 92.300 92.300 92.300 92.300 92.30020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.744.900 1.780.500 1.782.700 1.773.100 1.783.300 1.765.70021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.089.900 3.125.500 3.127.700 3.118.100 3.128.300 3.110.70022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.362.700 1.398.200 1.400.400 1.390.800 1.401.000 1.383.400

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.543.900 11.579.500 11.581.700 11.572.100 11.582.300 11.564.700

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.732.100 13.764.500 13.766.600 13.757.800 13.767.200 13.751.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.732.100 13.764.500 13.766.600 13.757.800 13.767.200 13.751.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.732.100 13.764.500 13.766.600 13.757.800 13.767.200 13.751.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.732.100 13.764.500 13.766.600 13.757.800 13.767.200 13.751.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.882.100 13.914.500 13.916.600 13.907.800 13.917.200 13.901.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.732.100 13.764.500 13.766.600 13.757.800 13.767.200 13.751.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.282.100 14.314.500 14.316.600 14.307.800 14.317.200 14.301.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.282.100 14.314.500 14.316.600 14.307.800 14.317.200 14.301.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 34

Page 36: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAH'LEO(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 182.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 191.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 220.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 220.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Nam Xã Ea Ral Xã Ea Khal Xã Amung Xã Ea Tih Xã Dlie Yang

[12] [13] [14] [15] [16] [17]306.700 305.500 309.400 352.400 342.000 292.600308.400 307.200 311.000 351.900 342.000 295.000221.100 224.400 245.200 280.500 284.700 245.700228.200 231.300 251.200 284.800 288.800 251.600238.200 241.300 261.200 294.800 298.800 261.600259.700 263.000 284.200 320.000 324.300 284.700259.700 263.000 284.200 320.000 324.300 284.700500.600 517.300 521.800 568.700 560.800 525.300577.600 594.300 598.800 645.700 637.800 602.300

723.600 740.300 744.800 791.700 783.800 748.300

7.741.600 7.998.800 8.041.800 8.611.600 8.469.300 8.058.6004.907.300 5.043.500 5.066.200 5.367.900 5.292.600 5.075.2001.268.900 1.290.100 1.293.600 1.340.600 1.328.800 1.295.000

150.400 150.900 151.100 152.200 151.900 151.100127.900 128.100 128.200 128.600 128.500 128.200163.800 165.000 165.200 168.000 167.300 165.300

4.653.700 4.685.200 4.692.400 4.764.800 4.747.100 4.694.60037.100 37.300 37.400 37.900 37.800 37.400

82.700 82.700 82.800 82.900 82.900 82.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 35

Page 37: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Nam Xã Ea Ral Xã Ea Khal Xã Amung Xã Ea Tih Xã Dlie Yang

[12] [13] [14] [15] [16] [17]92.100 92.200 92.200 92.400 92.300 92.200

1.735.100 1.751.600 1.755.300 1.793.100 1.783.800 1.756.5003.080.100 3.096.600 3.100.300 3.138.100 3.128.800 3.101.5001.352.900 1.369.300 1.373.100 1.410.800 1.401.600 1.374.200

11.534.100 11.550.600 11.554.300 11.592.100 11.582.800 11.555.500

13.723.200 13.738.200 13.741.600 13.776.100 13.767.600 13.742.70013.723.200 13.738.200 13.741.600 13.776.100 13.767.600 13.742.70013.723.200 13.738.200 13.741.600 13.776.100 13.767.600 13.742.70013.723.200 13.738.200 13.741.600 13.776.100 13.767.600 13.742.700

13.873.200 13.888.200 13.891.600 13.926.100 13.917.600 13.892.70013.723.200 13.738.200 13.741.600 13.776.100 13.767.600 13.742.700

14.273.200 14.288.200 14.291.600 14.326.100 14.317.600 14.292.70014.273.200 14.288.200 14.291.600 14.326.100 14.317.600 14.292.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 36

Page 38: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯ KUIN(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Trung tâm H Cư

Kuin

Xã Dray Bhăng

Xã Ea Tiêu Xã Ea Hu Xã CưWi Xã Hòa

HiệpXã Ea Bhôk

Xã Ea K'Tur

Xã Ea Ning

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]1 Cát xây m3 213.000 135.000 216.300 216.300 235.100 245.900 247.500 206.500 216.300 227.200 228.7002 Cát tô m3 218.500 145.000 222.400 222.400 240.300 250.600 252.100 213.100 222.400 232.800 234.2003 Đá hộc m3 265.400 139.000 223.600 222.300 243.100 226.600 271.800 225.300 212.300 237.800 240.5004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.000 231.600 230.300 250.800 234.400 277.400 233.200 220.800 245.100 247.6005 Đá 2x4 m3 283.600 163.000 243.600 242.300 262.800 246.400 289.400 245.200 232.800 257.100 259.6006 Đá 1x2 m3 300.400 175.000 260.900 259.600 281.400 264.000 309.900 260.000 249.500 275.300 278.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.000 241.900 240.600 262.400 245.000 290.900 241.000 230.500 256.300 259.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 514.600 514.600 541.400 554.300 534.300 502.000 514.600 533.400 566.7009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 591.600 591.600 618.400 631.300 611.300 579.000 591.600 610.400 643.700

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 779.500 776.900 781.700 791.200 816.400 779.300 780.800 783.400 783.600

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.765.000 7.765.000 7.515.100 8.136.700 8.067.500 7.782.800 7.765.000 7.496.900 7.795.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.919.700 4.919.700 4.787.400 4.683.200 5.079.900 4.929.100 4.919.700 4.777.800 4.593.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.270.800 1.270.800 1.249.200 1.303.100 1.293.500 1.272.300 1.270.800 1.248.800 1.273.40014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.000 150.000 149.700 150.700 150.600 150.000 150.000 149.700 150.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.700 127.700 127.700 128.000 128.000 127.800 127.700 127.600 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.700 162.700 162.100 164.300 164.100 162.800 162.700 162.000 162.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.623.800 4.623.800 4.608.900 4.668.300 4.662.900 4.626.600 4.623.800 4.605.200 4.627.60018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.900 36.900 36.800 37.200 37.200 36.900 36.900 36.800 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.700 82.700 82.600 82.600 82.600 82.600Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.100 92.100 92.200 92.200 92.100 92.100 92.100 92.100

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.719.600 1.719.600 1.711.800 1.742.800 1.740.000 1.721.000 1.719.600 1.709.800 1.721.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.064.600 3.064.600 3.056.800 3.087.800 3.085.000 3.066.000 3.064.600 3.054.800 3.066.600

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯ KUIN Trang 37

Page 39: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Trung

tâm H Cư Kuin

Xã Dray Bhăng

Xã Ea Tiêu Xã Ea Hu Xã CưWi Xã Hòa

HiệpXã Ea Bhôk

Xã Ea K'Tur

Xã Ea Ning

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.337.300 1.337.300 1.329.500 1.360.500 1.357.700 1.338.800 1.337.300 1.327.600 1.339.300

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.518.600 11.518.600 11.510.800 11.541.800 11.539.000 11.520.000 11.518.600 11.508.800 11.520.600

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.709.000 13.709.000 13.701.800 13.730.100 13.727.600 13.710.300 13.709.000 13.700.100 13.710.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.709.000 13.709.000 13.701.800 13.730.100 13.727.600 13.710.300 13.709.000 13.700.100 13.710.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.709.000 13.709.000 13.701.800 13.730.100 13.727.600 13.710.300 13.709.000 13.700.100 13.710.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.709.000 13.709.000 13.701.800 13.730.100 13.727.600 13.710.300 13.709.000 13.700.100 13.710.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.859.000 13.859.000 13.851.800 13.880.100 13.877.600 13.860.300 13.859.000 13.850.100 13.860.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.709.000 13.709.000 13.701.800 13.730.100 13.727.600 13.710.300 13.709.000 13.700.100 13.710.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.259.000 14.259.000 14.251.800 14.280.100 14.277.600 14.260.300 14.259.000 14.250.100 14.260.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.259.000 14.259.000 14.251.800 14.280.100 14.277.600 14.260.300 14.259.000 14.250.100 14.260.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯ KUIN Trang 38

Page 40: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG NĂNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) TT Krông

Năng Xã Đleiza Xã Ea Tân

Xã Cư K'Long

Xã Tam Giang

Xã Ea Toh

Xã Phú Xuân

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 258.300 305.600 323.500 292.500 241.700 287.200 245.2002 Cát tô m3 218.500 145.000 262.400 307.300 324.400 294.900 246.600 289.900 249.9003 Đá hộc m3 265.400 164.000 272.500 303.500 328.000 253.400 259.900 282.500 270.1004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.000 285.300 314.900 338.200 267.200 273.400 294.900 283.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.000 289.300 318.900 342.200 271.200 277.400 299.300 287.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 328.200 359.700 384.600 308.900 315.400 338.900 325.8007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 274.200 305.700 330.600 254.900 261.400 284.900 271.8008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 579.100 631.200 651.000 616.800 560.800 611.000 564.6009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 656.100 708.200 728.000 693.800 637.800 688.000 641.600

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 855.100 907.400 930.400 893.500 843.300 888.100 838.900

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.723.900 7.194.500 7.321.700 7.390.900 7.153.100 7.110.500 7.092.30012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.897.900 4.617.700 4.685.000 4.721.600 4.595.800 4.573.200 4.563.50013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.267.500 1.241.300 1.251.600 1.257.100 1.237.100 1.233.700 1.232.30014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.400 151.200 151.700 152.000 151.000 150.800 150.70015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.900 128.200 128.400 128.500 128.100 128.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.700 165.600 166.800 167.500 165.000 164.500 164.50017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.651.600 4.700.400 4.733.300 4.751.000 4.687.000 4.673.500 4.671.80018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.100 37.400 37.700 37.800 37.300 37.200 37.20019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.800 82.800 82.900 82.700 82.700 82.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 39

Page 41: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) TT Krông

Năng Xã Đleiza Xã Ea Tân

Xã Cư K'Long

Xã Tam Giang

Xã Ea Toh

Xã Phú Xuân

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.200 92.300 92.300 92.200 92.200 92.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.734.100 1.759.500 1.776.700 1.785.900 1.752.500 1.745.500 1.744.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.079.100 3.104.500 3.121.700 3.130.900 3.097.500 3.090.500 3.089.60022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.351.800 1.377.300 1.394.400 1.403.600 1.370.200 1.363.200 1.362.300

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.533.100 11.558.500 11.575.700 11.584.900 11.551.500 11.544.500 11.543.600

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.722.200 13.745.400 13.761.100 13.769.500 13.739.000 13.732.600 13.731.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.722.200 13.745.400 13.761.100 13.769.500 13.739.000 13.732.600 13.731.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.722.200 13.745.400 13.761.100 13.769.500 13.739.000 13.732.600 13.731.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.722.200 13.745.400 13.761.100 13.769.500 13.739.000 13.732.600 13.731.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.872.200 13.895.400 13.911.100 13.919.500 13.889.000 13.882.600 13.881.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.722.200 13.745.400 13.761.100 13.769.500 13.739.000 13.732.600 13.731.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.272.200 14.295.400 14.311.100 14.319.500 14.289.000 14.282.600 14.281.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.272.200 14.295.400 14.311.100 14.319.500 14.289.000 14.282.600 14.281.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 40

Page 42: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG NĂNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Phú Lộc Xã Ea Hồ Xã Ea Puk Xã Ea Dah Xã Ea Tam

[13] [14] [15] [16] [17]268.300 271.500 259.500 246.400 269.200271.900 274.900 263.500 251.000 272.700275.100 279.200 253.400 273.400 235.900287.800 291.700 267.200 286.200 250.400291.800 295.700 271.200 290.200 254.400330.900 335.000 308.900 329.100 291.000276.900 281.000 254.900 275.100 237.000590.100 593.600 580.400 565.900 591.100667.100 670.600 657.400 642.900 668.100

865.600 868.800 856.300 836.700 863.500

7.055.900 6.928.500 7.212.000 7.255.900 7.264.7004.544.300 4.476.900 4.627.000 4.650.200 4.654.8001.229.500 1.218.900 1.242.700 1.246.100 1.246.800

150.600 150.100 151.300 151.400 151.400128.000 127.800 128.200 128.300 128.300164.100 162.900 165.700 166.100 166.100

4.662.600 4.630.800 4.704.900 4.716.100 4.715.60037.200 36.900 37.500 37.500 37.500

82.700 82.600 82.800 82.800 82.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 41

Page 43: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Phú Lộc Xã Ea Hồ Xã Ea Puk Xã Ea Dah Xã Ea Tam

[13] [14] [15] [16] [17]92.200 92.100 92.200 92.300 92.300

1.739.800 1.723.200 1.761.900 1.767.700 1.767.4003.084.800 3.068.200 3.106.900 3.112.700 3.112.4001.357.600 1.340.900 1.379.600 1.385.400 1.385.200

11.538.800 11.522.200 11.560.900 11.566.700 11.566.400

13.727.500 13.712.300 13.747.600 13.752.900 13.752.70013.727.500 13.712.300 13.747.600 13.752.900 13.752.70013.727.500 13.712.300 13.747.600 13.752.900 13.752.70013.727.500 13.712.300 13.747.600 13.752.900 13.752.700

13.877.500 13.862.300 13.897.600 13.902.900 13.902.70013.727.500 13.712.300 13.747.600 13.752.900 13.752.700

14.277.500 14.262.300 14.297.600 14.302.900 14.302.70014.277.500 14.262.300 14.297.600 14.302.900 14.302.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 42

Page 44: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN M'DRĂK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT M'Đrăk

Xã CưP'rao

Xã Êa Riêng

Xã Krông Á

Xã CưM'Ta

Xã EaH'Mlay

Xã Cư KRóa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 204.500 272.900 249.800 215.200 180.300 258.000 222.9002 Cát tô m3 218.500 145.000 211.100 276.300 254.300 221.400 188.100 262.100 228.6003 Đá hộc m3 265.400 180.000 259.200 327.700 294.300 261.100 267.900 282.900 309.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.000 270.400 335.600 303.800 272.300 278.700 293.000 317.9005 Đá 2x4 m3 283.600 209.000 284.400 349.600 317.800 286.300 292.700 307.000 331.9006 Đá 1x2 m3 300.400 250.000 330.500 400.000 366.100 332.400 339.300 354.500 381.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 244.500 314.000 280.100 246.400 253.300 268.500 295.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 514.300 592.600 559.000 524.300 481.700 571.000 525.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 591.300 669.600 636.000 601.300 558.700 648.000 602.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 737.300 815.600 782.000 747.300 704.700 794.000 748.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.000 6.671.800 7.037.700 7.079.800 6.650.800 6.759.600 7.435.200 6.974.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.000 4.120.400 4.314.100 4.336.400 4.109.300 4.166.900 4.524.500 4.280.60013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.263.200 1.293.300 1.296.800 1.261.400 1.270.400 1.326.000 1.288.10014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 153.200 154.100 154.100 153.300 153.500 154.300 153.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 129.000 129.300 129.300 129.000 129.100 129.400 129.30016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 170.200 172.400 172.500 170.600 171.200 173.000 172.10017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.824.900 4.882.000 4.886.400 4.835.200 4.849.400 4.899.300 4.873.90018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 38.300 38.700 38.800 38.400 38.500 38.900 38.70019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 83.000 83.100 83.100 83.000 83.000 83.200 83.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 43

Page 45: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT

M'ĐrăkXã

CưP'raoXã Êa Riêng

Xã Krông Á

Xã CưM'Ta

Xã EaH'Mlay

Xã Cư KRóa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.500 92.600 92.600 92.500 92.500 92.600 92.60020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.824.400 1.854.200 1.856.500 1.829.800 1.828.200 1.863.200 1.855.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.169.400 3.199.200 3.201.500 3.174.800 3.173.200 3.208.200 3.200.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.442.200 1.472.000 1.474.200 1.447.600 1.445.900 1.481.000 1.472.700

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.623.400 11.653.200 11.655.500 11.628.800 11.627.200 11.662.200 11.654.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.804.700 13.831.900 13.834.000 13.809.600 13.808.100 13.840.100 13.832.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.804.700 13.831.900 13.834.000 13.809.600 13.808.100 13.840.100 13.832.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.804.700 13.831.900 13.834.000 13.809.600 13.808.100 13.840.100 13.832.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.804.700 13.831.900 13.834.000 13.809.600 13.808.100 13.840.100 13.832.600

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.954.700 13.981.900 13.984.000 13.959.600 13.958.100 13.990.100 13.982.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.804.700 13.831.900 13.834.000 13.809.600 13.808.100 13.840.100 13.832.600

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.354.700 14.381.900 14.384.000 14.359.600 14.358.100 14.390.100 14.382.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.354.700 14.381.900 14.384.000 14.359.600 14.358.100 14.390.100 14.382.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 44

Page 46: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN M'DRĂK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 180.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Xã Krông

ZinXã Êa Trang Xã Ea Pil Xã

EaM'Doal Xã Cư San Xã Ea Lai

[13] [14] [15] [16] [17] [18]211.300 230.400 219.500 283.600 279.500 227.200217.600 233.700 225.400 286.400 282.500 232.700250.600 290.400 263.700 343.200 367.100 241.000262.200 300.200 274.700 350.500 373.200 253.100276.200 314.200 288.700 364.500 387.200 267.100321.700 362.200 335.100 415.800 440.100 312.000235.700 276.200 249.100 329.800 354.100 226.000518.300 539.200 531.600 606.500 596.100 540.600595.300 616.200 608.600 683.500 673.100 617.600

741.300 762.200 754.600 829.500 819.100 763.600

6.543.400 7.267.000 6.305.000 7.795.400 8.045.400 6.687.3004.052.400 4.435.500 3.926.200 4.715.200 5.490.900 4.128.6001.252.600 1.312.200 1.233.000 1.355.700 1.376.300 1.264.400

153.100 154.600 152.400 155.700 156.500 153.500128.900 129.500 128.700 129.900 130.200 129.100170.000 173.700 168.400 176.200 178.100 171.000

4.818.300 4.917.900 4.777.000 4.983.200 5.034.200 4.845.10038.300 39.000 38.000 39.500 39.800 38.500

83.000 83.200 82.900 83.300 83.400 83.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 45

Page 47: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Xã Krông

ZinXã Êa Trang Xã Ea Pil Xã

EaM'Doal Xã Cư San Xã Ea Lai

[13] [14] [15] [16] [17] [18]92.500 92.600 92.400 92.800 92.900 92.500

1.821.000 1.872.900 1.799.500 1.907.000 1.933.600 1.835.0003.166.000 3.217.900 3.144.500 3.252.000 3.278.600 3.180.0001.438.800 1.490.700 1.417.200 1.524.700 1.551.300 1.452.700

11.620.000 11.671.900 11.598.500 11.706.000 11.732.600 11.634.000

13.801.600 13.849.000 13.781.900 13.880.100 13.904.400 13.814.30013.801.600 13.849.000 13.781.900 13.880.100 13.904.400 13.814.30013.801.600 13.849.000 13.781.900 13.880.100 13.904.400 13.814.30013.801.600 13.849.000 13.781.900 13.880.100 13.904.400 13.814.300

13.951.600 13.999.000 13.931.900 14.030.100 14.054.400 13.964.30013.801.600 13.849.000 13.781.900 13.880.100 13.904.400 13.814.300

14.351.600 14.399.000 14.331.900 14.430.100 14.454.400 14.364.30014.351.600 14.399.000 14.331.900 14.430.100 14.454.400 14.364.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 46

Page 48: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG ANA(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Trấp

Xã Bình Hòa

Xã Dray Sáp

Xã Băng Drênh, Dur

KmalXã Ea Na Xã Quảng

Điền Xã Ea Bông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 238.000 247.500 253.800 247.300 221.500 248.700 235.6002 Cát tô m3 218.500 145.000 243.100 252.100 258.100 251.900 227.300 253.200 240.7003 Đá hộc m3 265.400 139.000 254.800 265.700 254.000 262.200 239.600 276.300 246.6004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.000 261.300 271.700 260.500 268.300 246.800 281.700 253.5005 Đá 2x4 m3 283.600 163.000 273.300 283.700 272.500 280.300 258.800 293.700 265.5006 Đá 1x2 m3 300.400 175.000 292.700 303.700 291.800 300.100 277.200 314.400 284.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.000 273.700 284.700 272.800 281.100 258.200 295.400 265.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 518.600 533.900 565.300 530.500 530.500 541.000 498.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 595.600 610.900 642.300 607.500 607.500 618.000 575.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 741.600 756.900 788.300 753.500 753.500 764.000 721.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.137.700 7.204.000 7.100.400 7.183.400 7.012.900 7.248.500 7.045.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.602.400 4.640.700 4.592.800 4.629.100 4.538.800 4.665.900 4.548.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.266.500 1.259.800 1.261.100 1.256.700 1.242.600 1.266.500 1.230.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.400 150.700 150.100 150.600 149.900 150.900 150.10015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.900 128.000 127.800 128.000 127.700 128.100 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.700 164.400 163.100 164.300 162.600 164.800 162.90017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.651.300 4.671.100 4.634.700 4.666.100 4.621.700 4.681.800 4.630.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.100 37.200 37.000 37.200 36.900 37.300 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.700 82.600 82.700 82.600 82.700 82.600Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.200 92.100 92.200 92.100 92.200 92.100

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.733.900 1.744.200 1.725.200 1.741.600 1.718.500 1.749.800 1.723.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.078.900 3.089.200 3.070.200 3.086.600 3.063.500 3.094.800 3.068.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG ANA Trang 47

Page 49: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Trấp

Xã Bình Hòa

Xã Dray Sáp

Xã Băng Drênh, Dur

KmalXã Ea Na Xã Quảng

Điền Xã Ea Bông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.351.700 1.361.900 1.343.000 1.359.400 1.336.200 1.367.500 1.340.700

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.532.900 11.543.200 11.524.200 11.540.600 11.517.500 11.548.800 11.522.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.722.100 13.731.500 13.714.100 13.729.100 13.708.000 13.736.600 13.712.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.722.100 13.731.500 13.714.100 13.729.100 13.708.000 13.736.600 13.712.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.722.100 13.731.500 13.714.100 13.729.100 13.708.000 13.736.600 13.712.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.722.100 13.731.500 13.714.100 13.729.100 13.708.000 13.736.600 13.712.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.872.100 13.881.500 13.864.100 13.879.100 13.858.000 13.886.600 13.862.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.722.100 13.731.500 13.714.100 13.729.100 13.708.000 13.736.600 13.712.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.272.100 14.281.500 14.264.100 14.279.100 14.258.000 14.286.600 14.262.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.272.100 14.281.500 14.264.100 14.279.100 14.258.000 14.286.600 14.262.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG ANA Trang 48

Page 50: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EASÚP(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Ea Súp Xã Ea Rốk Xã Ia JLoi Xã Ia Lốp Xã Ia Rvê Xã Cư M'Lan

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 320.500 376.200 418.000 493.000 433.800 309.0002 Cát tô m3 218.500 145.000 402.000 456.200 469.700 568.600 519.600 390.1003 Đá hộc m3 265.400 168.000 341.800 301.500 315.400 315.700 253.900 326.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.000 360.500 322.100 335.400 335.600 276.800 346.3005 Đá 2x4 m3 283.600 209.000 374.500 336.100 349.400 349.600 290.800 360.3006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 394.600 353.600 367.700 368.000 305.200 379.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 205.000 381.600 340.600 354.700 355.000 292.200 366.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 533.400 547.900 565.600 649.900 594.000 553.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 610.400 624.900 642.600 726.900 671.000 630.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 921.800 987.400 1.000.900 1.115.600 1.058.800 910.700

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 9.124.200 9.792.600 9.948.500 10.963.700 10.551.900 8.951.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 5.639.300 5.993.200 6.075.700 6.613.100 6.395.100 5.548.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.382.800 1.437.800 1.450.700 1.534.300 1.500.300 1.368.60014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 153.300 154.600 155.000 157.400 156.200 153.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 129.000 129.500 129.700 130.600 130.100 128.90016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 170.500 173.700 174.600 180.400 177.500 169.90017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.831.300 4.918.200 4.939.800 5.095.100 5.016.700 4.816.10018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 38.400 39.000 39.100 40.300 39.700 38.30019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 83.000 83.200 83.200 83.500 83.400 83.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 49

Page 51: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Ea Súp Xã Ea Rốk Xã Ia JLoi Xã Ia Lốp Xã Ia Rvê Xã Cư M'Lan

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.500 92.700 92.700 93.000 92.800 92.50020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.827.800 1.873.100 1.884.400 1.965.400 1.924.500 1.819.90021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.172.800 3.218.100 3.229.400 3.310.400 3.269.500 3.164.90022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.445.500 1.490.800 1.502.100 1.583.100 1.542.200 1.437.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.626.800 11.672.100 11.683.400 11.764.400 11.723.500 11.618.900

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.807.800 13.849.100 13.859.400 13.933.400 13.896.000 13.800.500Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.807.800 13.849.100 13.859.400 13.933.400 13.896.000 13.800.500Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.807.800 13.849.100 13.859.400 13.933.400 13.896.000 13.800.500Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.807.800 13.849.100 13.859.400 13.933.400 13.896.000 13.800.500

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.957.800 13.999.100 14.009.400 14.083.400 14.046.000 13.950.500Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.807.800 13.849.100 13.859.400 13.933.400 13.896.000 13.800.500

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.357.800 14.399.100 14.409.400 14.483.400 14.446.000 14.350.500V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.357.800 14.399.100 14.409.400 14.483.400 14.446.000 14.350.500

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 50

Page 52: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EASÚP(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 168.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 205.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư KBang Xã Êa Lê Xã Ea Bung Xã YaTờMốt

[12] [13] [14] [15]363.800 344.200 327.000 352.700443.300 423.200 408.000 433.300343.400 335.300 348.600 374.800362.100 354.300 367.000 392.000376.100 368.300 381.000 406.000396.200 387.900 401.400 428.100383.200 374.900 388.400 415.100539.700 519.000 537.500 560.500616.700 596.000 614.500 637.500

972.300 949.400 931.600 960.600

9.646.600 9.404.300 9.214.300 9.522.3005.915.800 5.787.600 5.687.000 5.850.1001.425.800 1.405.800 1.390.200 1.415.600

154.400 153.900 153.500 154.100129.400 129.200 129.100 129.300173.100 171.900 171.000 172.500

4.901.000 4.869.800 4.845.000 4.884.80038.900 38.600 38.500 38.700

83.200 83.100 83.000 83.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 51

Page 53: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư KBang Xã Êa Lê Xã Ea Bung Xã YaTờMốt

[12] [13] [14] [15]92.600 92.600 92.500 92.600

1.864.200 1.847.900 1.834.900 1.855.7003.209.200 3.192.900 3.179.900 3.200.7001.481.900 1.465.600 1.452.700 1.473.400

11.663.200 11.646.900 11.633.900 11.654.700

13.841.000 13.826.100 13.814.300 13.833.30013.841.000 13.826.100 13.814.300 13.833.30013.841.000 13.826.100 13.814.300 13.833.30013.841.000 13.826.100 13.814.300 13.833.300

13.991.000 13.976.100 13.964.300 13.983.30013.841.000 13.826.100 13.814.300 13.833.300

14.391.000 14.376.100 14.364.300 14.383.30014.391.000 14.376.100 14.364.300 14.383.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 52

Page 54: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT EaKar TT EaKNốp Xã EaPal Xã CưJang Xã EaÔ Xã ÊaKMút

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 219.200 223.200 214.400 217.500 175.400 229.1002 Cát tô m3 218.500 145.000 225.100 228.900 220.500 223.500 183.400 234.5003 Đá hộc m3 265.400 180.000 231.800 223.100 281.800 250.400 280.600 253.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.000 244.400 236.000 291.900 262.100 290.800 264.5005 Đá 2x4 m3 283.600 209.000 258.400 250.000 305.900 276.100 304.800 278.5006 Đá 1x2 m3 300.400 250.000 302.700 293.800 353.400 321.600 352.200 324.2007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 216.700 207.800 267.400 235.600 266.200 238.2008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.000 535.900 528.900 505.700 518.700 487.600 546.8009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000 612.900 605.900 582.700 595.700 564.600 623.800

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 774.100 762.100 795.900 824.500 811.400 790.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.000 6.148.600 6.077.400 6.089.400 6.260.400 6.621.000 6.257.40012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.000 3.843.400 3.805.700 3.831.000 3.902.500 4.093.500 3.901.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.220.100 1.214.200 1.252.200 1.198.000 1.259.000 1.229.00014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.700 151.900 152.700 153.300 152.500 151.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.400 128.500 128.800 129.000 128.700 128.50016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.700 167.300 169.100 170.600 168.600 167.20017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.730.400 4.747.700 4.793.500 4.833.900 4.782.300 4.743.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 37.800 38.100 38.400 38.000 37.70019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.800 82.900 83.000 83.000 82.900 82.900

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 53

Page 55: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT EaKar TT EaKNốp Xã EaPal Xã CưJang Xã EaÔ Xã ÊaKMút

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.300 92.300 92.400 92.500 92.400 92.30020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.000 1.775.100 1.784.200 1.808.100 1.829.200 1.802.300 1.781.90021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.120.100 3.129.200 3.153.100 3.174.200 3.147.300 3.126.90022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.392.900 1.401.900 1.425.800 1.446.900 1.420.000 1.399.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.574.100 11.583.200 11.607.100 11.628.200 11.601.300 11.580.900

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.759.700 13.768.000 13.789.800 13.809.000 13.784.500 13.765.900Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.759.700 13.768.000 13.789.800 13.809.000 13.784.500 13.765.900Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000 13.759.700 13.768.000 13.789.800 13.809.000 13.784.500 13.765.900Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.759.700 13.768.000 13.789.800 13.809.000 13.784.500 13.765.900

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000 13.909.700 13.918.000 13.939.800 13.959.000 13.934.500 13.915.900Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000 13.759.700 13.768.000 13.789.800 13.809.000 13.784.500 13.765.900

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000 14.309.700 14.318.000 14.339.800 14.359.000 14.334.500 14.315.900V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000 14.309.700 14.318.000 14.339.800 14.359.000 14.334.500 14.315.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 54

Page 56: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 180.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã CưNi Xã Cư Huê Xã Êa Sar Xã Êa Sô Xã Cư Prông Xã Cư Bông

[12] [13] [14] [15] [16] [17]214.100 226.600 238.500 227.600 254.700 208.400220.200 232.200 243.500 233.200 258.900 214.900250.300 243.200 252.400 270.500 303.600 262.700261.900 255.200 264.000 281.200 312.700 273.800275.900 269.200 278.000 295.200 326.700 287.800321.400 314.200 323.600 342.000 375.600 334.000235.400 228.200 237.600 256.000 289.600 248.000530.200 542.800 550.000 552.500 567.800 507.200607.200 619.800 627.000 629.500 644.800 584.200

788.000 785.900 792.800 807.300 813.100 834.400

6.241.100 6.178.900 6.326.900 6.210.800 6.834.000 6.392.8003.892.400 3.859.400 3.937.800 3.876.300 4.206.300 3.972.7001.227.700 1.222.600 1.234.800 1.225.200 1.276.500 1.240.200

151.900 151.800 152.400 152.700 153.300 153.500128.500 128.400 128.700 128.800 129.000 129.100167.200 167.000 168.300 169.200 170.500 171.000

4.744.900 4.738.000 4.774.000 4.796.100 4.832.200 4.843.90037.800 37.700 38.000 38.100 38.400 38.500

82.900 82.800 82.900 83.000 83.000 83.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 55

Page 57: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã CưNi Xã Cư Huê Xã Êa Sar Xã Êa Sô Xã Cư Prông Xã Cư Bông

[12] [13] [14] [15] [16] [17]92.300 92.300 92.400 92.400 92.500 92.500

1.782.700 1.779.100 1.797.900 1.809.400 1.828.300 1.834.4003.127.700 3.124.100 3.142.900 3.154.400 3.173.300 3.179.4001.400.500 1.396.900 1.415.600 1.427.200 1.446.000 1.452.100

11.581.700 11.578.100 11.596.900 11.608.400 11.627.300 11.633.400

13.766.600 13.763.400 13.780.500 13.791.000 13.808.200 13.813.80013.766.600 13.763.400 13.780.500 13.791.000 13.808.200 13.813.80013.766.600 13.763.400 13.780.500 13.791.000 13.808.200 13.813.80013.766.600 13.763.400 13.780.500 13.791.000 13.808.200 13.813.800

13.916.600 13.913.400 13.930.500 13.941.000 13.958.200 13.963.80013.766.600 13.763.400 13.780.500 13.791.000 13.808.200 13.813.800

14.316.600 14.313.400 14.330.500 14.341.000 14.358.200 14.363.80014.316.600 14.313.400 14.330.500 14.341.000 14.358.200 14.363.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 56

Page 58: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 7 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1534/SXD-KTVLXD, ngày 17/7/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 180.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 443.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 520.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Xuân Phú Xã Ea Đar Xã Cu Elang Xã Ea Tih

[18] [19] [20] [21]234.000 213.000 207.600 222.600239.200 219.300 214.100 228.400242.200 223.100 293.200 238.400254.300 236.000 302.800 250.700268.300 250.000 316.800 264.700313.200 293.800 365.000 309.400227.200 207.800 279.000 223.400550.900 529.100 523.100 565.700627.900 606.100 600.100 642.700

791.600 769.900 835.100 756.400

6.313.800 6.077.400 6.681.200 6.130.7003.930.800 3.805.700 4.125.400 3.833.9001.233.700 1.214.200 1.263.900 1.218.600

152.000 151.700 153.000 152.100128.500 128.400 128.900 128.600167.600 166.900 169.800 167.700

4.753.700 4.735.100 4.814.100 4.758.70037.800 37.700 38.200 37.800

82.900 82.800 83.000 82.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 57

Page 59: 111 DAK LAK CONG HOA XA CHU NGIIIA VII7F NA S XAY DUNG …€¦ · phuong, thi tran thuOc huyen, thi xa va thanh ph.o Buon Ma ThtiOt h tic 1 de'n 2 km) de cac co quan, to chirc, ca

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.655.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.650.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.650.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.800.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.650.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 14.200.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 14.200.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Xuân Phú Xã Ea Đar Xã Cu Elang Xã Ea Tih

[18] [19] [20] [21]92.300 92.300 92.500 92.300

1.787.300 1.777.600 1.818.800 1.789.9003.132.300 3.122.600 3.163.800 3.134.9001.405.100 1.395.300 1.436.600 1.407.700

11.586.300 11.576.600 11.617.800 11.588.900

13.770.800 13.762.000 13.799.600 13.773.20013.770.800 13.762.000 13.799.600 13.773.20013.770.800 13.762.000 13.799.600 13.773.20013.770.800 13.762.000 13.799.600 13.773.200

13.920.800 13.912.000 13.949.600 13.923.20013.770.800 13.762.000 13.799.600 13.773.200

14.320.800 14.312.000 14.349.600 14.323.20014.320.800 14.312.000 14.349.600 14.323.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 58