Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

  • Upload
    gialuan

  • View
    224

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    1/26

    HƯỚNG DẪN XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNGPHƯƠNG PHÁP

    THE MANUAL OF METHOD VALIDATION

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    2/26

    DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

    CRM mẫu vật liệu chuẩn được chứng nhận.C spiked nồng độ mẫu thêm chuẩn.

    Ć nồng độ trung bình.

    LI gi!i h"n #h$t hiện c%& thi't b(.

    L) gi!i h"n #h$t hiện.

    L)M gi!i h"n #h$t hiện c%& #hư*ng #h$#.

    L)I gi!i h"n #h$t hiện c%& thi't b(.

    L)+ gi!i h"n đ(nh lượng.

    L)M+ gi!i h"n đ(nh lượng c%& #hư*ng #h$#.

    L)I+ gi!i h"n đ(nh lượng c%& thi't b(.

    L)L gi!i h"n ,h)-ng tu 'n t/nh.

    MRL gi!i h"n t0i đ& ch) #h1# c%& 2ư lượngmột ch3t.

    MR4L êu c5u c%& th( trư6ng v7 gi!i h"n t0ithi8u c%& 2ư lượng một ch3t c3m m9

    #hư*ng #h$# #h-i :$c đ(nh được.4L êu c5u c%& th( trư6ng v7 gi!i h"n t0i

    đ& c%& 2ư lượng một ch3t.

    ; ?0 t/n hiệu trên nhi@u n7n.

    ; A #hư*ng ?&i c%& một tậ# 2B liệu.

    ; độ lệch chuẩn c%& một tậ# 2B liệu.

    gi$ tr( t/nh t)$n c%& chuẩn D i?hEr.

    critic&l gi$ tr( tr& b-ng c%& chuẩn D i?hEr.

    t gi$ tr( t t/nh t)$n c%& chuẩn t D ?tu2Ent.

    tcritic&l gi$ tr( t tr& b-ng c%& chuẩn t D ?tu2Ent.F mức G nghH& J ứng v!i ,h)-ng tin cậ

    K J.

    J N độ chệch tư*ng đ0i .

    J CO hệ ?0 bi'n thiên tư*ng đ0i .

    JR hiệu ?u3t thu hồi.

    J R; độ lệch chuẩn tư*ng đ0i .

    J R;M gi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i .

    JQ độ đ ng.

    J u độ ,hSng đ-m b-) đ) tư*ng đ0i .

    J uc độ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ# tư*ng

    đ0i .

    J ue độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng tư*ng

    đ0i .J uB độ ,hSng đ-m b-) đ) tư*ng đ0i c%&

    độ chệch.

    J uC ref độ ,hSng đ-m b-) đ) tư*ng đ0i c%&

    mẫu th&m chi'u.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    3/26

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    4/26

    I. Đối !"#$ %& '()* %i +' ,-#$

    V$c nhận gi$ tr( ?W 2Png #hư*ng #h$# l9 ?X ,hYng đ(nh bZng việc ,i8m tr& v9 cung c3# bZng ,h$ch [u&n chứng minh rZng #hư*ng #h$# đ\ đ$# ứng được nhBng êu c5u đ]t r& ,hi $# 2Png t"i #h,i8m nghiệm.

    _0i tượng #hư*ng #h$# #h^ng ,i8m nghiệm ?W 2Png thư6ng được chi& l9m h&i nh\m`

    4hư*ng #h$# tiêu chuẩn l9 #hư*ng #h$# được cSng b0 bUi tT chức tiêu chuẩn [u0c gi&a ,hu v[u0c t' QCO=a C)2E:a I; a a h)]c b&n h9nh bUi c$c tT chức ,d thuật chu ên nghiên cứu v:$c đ(nh gi$ tr( ?W 2Png #hư*ng #h$# #hen t/ch f fCa f = Ra đồng th6i cSng b0 , m thE)đ5 đ% c$c thSng ?0 v7 :$c nhận gi$ tr( ?W 2Png c%& #hư*ng #h$#.

    C$c #hư*ng #h$# ,hSng tiêu chuẩn h& #hư*ng #h$# nội bộ l9 c$c #hư*ng #h$# 2) #h^ng tnghiệm tX :e 2Xnga #hư*ng #h$# thE) hư!ng 2ẫn c%& nh9 ?-n :u3t thi't b(a #hư*ng #h$# tc$c t"# ch/a t9i liệu chu ên ng9nh...

    QhE) êu c5u c%& I; jA a #h^ng ,i8m nghiệm #h-i ti'n h9nh :$c nhận h)]c :$c nhận l"i gi$ t?W 2Png c%& #hư*ng #h$# trư!c ,hi đư& v9) ?W 2Png tr)ng c$c trư6ng hợ#`

    4hư*ng #h$# $# 2Png ,hSng #h-i l9 #hư*ng #h$# tiêu chuẩn.

    4hư*ng #h$# 2) #h^ng ,i8m nghiệm nghiên cứu v9 :e 2Xng.

    Qh& đTi [u trìnha đi7u ,iện $# 2Png #hư*ng #h$# đk được ?W 2Png trư!c đe .

    QhE) thSng tư

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    5/26

    2. . Đ chính ) c/ accuracy

    L9 mức độ ?&i lệch giB& ,'t [u- thW nghiệm v9 gi$ tr( th&m chi'u được chứng nhận. _ộ ch/n b&) h9m c- độ đ ng v9 độ chPm.

    2.3. Đ đ4ng/ 5ru"n"**

    L9 mức độ ?&i lệch giB& gi$ tr( trung bình c%& l)"t thW nghiệm gi0ng nh&u v9 gi$ tr( th&được chứng nhận.

    2.6. Đ ch%ch/ 7ia*

    L9 ?X ,h$c biệt giB& gi$ tr( trung bình c%& l)"t thW nghiệm gi0ng nh&u v9 gi$ tr( th&m chi'chứng nhận.

    2.8. Đ ch9:/ ;r"ci*ion

    L9 mức độ tậ# trung giB& c$c ,'t [u- c%& l)"t thW nghiệm gi0ng nh&u được thXc hiện tr)ngđi7u ,iện :$c đ(nh h)]c c$c đi7u ,iện :$c đ(nh ,h$c nh&u. _ộ chPm được bi8u th( thSng [u& độ l]# l"i v

    độ t$i l]#.2.1 l0i/ ?">"atability

    L9 độ chPm được :$c đ(nh 2ư!i c ng đi7u ,iện th/ nghiệm c ng #h^ng th/ nghiệma ngư6i thhiệna thi't b(a th6i gi&n .

    2.11. Đ t i l=>/ ?">ro@ucibility

    L9 độ chPm được thXc hiện 2ư!i c$c đi7u ,iện th/ nghiệm ,h$c nh&u ,h$c #h^ng th/ nghiệngư6i thXc hiệna thi't b(a th6i gi&n .

    2.12. Đ thu hAi/ ?"co "ryL9 #h5n trom nồng độ thXc c%& ch3t #hen t/ch thu hồi được tr)ng [u$ trình #hen t/ch. QhSng ?0

    được :$c đ(nh tr)ng [u$ trình #hê 2u ệt n'u như #h^ng th/ nghiệm ,hSng c\ vật liệu th&m chi'u đượchứng nhận.

    2.1#. BiCi h0n >h t hi%n/ !i:it of D"t"ction

    qi!i h"n #h$t hiện L) được chi& l9m h&i th9nh #h5n`

    qi!i h"n #h$t hiện c%& #hư*ng #h$#< !i:it of ("tho@ D"t"ction L)M ` l9 nồng độ ch3t #hen

    t/ch t0i thi8u c\ tr)ng mẫu m9 một #hư*ng #h$# c\ ,h- nong #h$t hiện h)]c #hen biệt.qi!i h"n #h$t hiện c%& thi't b(< !i:it of En*tru:"ntal D"t"ction L)I ` l9 nồng độ ch3t #hen t/cht0i thi8u c\ tr)ng mẫu m9 một #hư*ng #h$# c\ ,h- nong #h$t hiện h)]c #hen biệt bZng một thi't b( cP th8.

    2.1+. BiCi h0n đFnh lưGng/ !i:it of Huantitation

    qi!i h"n đ(nh lượng L)+ được chi& l9m h&i th9nh #h5n`

    qi!i h"n đ(nh lượng c%& #hư*ng #h$#< !i:it of ("tho@ Huantitation L)M+ ` l9 nồng độ ch3t #hen t/ch t0i thi8u c\ tr)ng mẫu m9 một #hư*ng #h$# c\ ,h- nong #h$t hiện h)]c #hen biệt v!imức độ ch/nh :$c đ$ng tin cậ .

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    6/26

    Q / n

    h i ệ

    u

    =ồngđộ

    LI L)

    L)

    +

    L)

    L

    h)-ngl9m việc

    O ng b$nđ(nh

    lượng

    qi!i h"n đ(nh lượng c%& thi't b(< !i:it of En*tru:"ntal Huantitation L)I+ ` l9 nồng độ ch3t #hent/ch t0i thi8u c\ tr)ng mẫu m9 một #hư*ng #h$# c\ ,h- nong #h$t hiện h)]c #hen biệt bZng mộthi't b( cP th8 v!i mức độ ch/nh :$c đ$ng tin cậ .

    2.1 . Đ khIng đả: bảo đo/ ("*ur":"nt Jnc"rtainty

    L9 thSng ?0 đi , m v!i ,'t [u- đ) v9 đ]c trưng ch) mức độ #hen t$n c%& c$c gi$ tr( đ).

    III. M4 (5#( (/ #$(i6*

    #.1. Đ tuyến tính của đường chuẩn/ !in"arity of calibration

    V$c đ(nh ,h)-ng l9m việc tr)ng [u$ trình thi't lậ# độ tu 'n t/nh c%& đư6ng chuẩna được mS t- nhình ?&u`

    Qr)ng đ\`

    LI ` l9 gi!i h"n #h$t hiện c%& thi't b(.

    L) ` l9 gi!i h"n #h$t hiện c%& #hư*ng #h$#.

    L)+` l9 gi!i h"n đ(nh lượng c%& #hư*ng #h$#.

    L)L` l9 gi!i h"n ,h)-ng tu 'n t/nh c%& #hư*ng #h$#.

    _8 :$c đ(nh ,h)-ng tu 'n t/nh c5n thXc hiện đ) c$c 2ung 2(ch chuẩn c\ nồng độ th& đTi v9 ,h-)?$t ?X #hP thuộc c%& t/n hiệu v9) nồng độ. Xng đư6ng c)ng #hP thuộc giB& t/n hiệu v9 nồng độgi!i h"n ?X #hP thuộc tr)ng ,h)-ng tu 'n t/nh.

    ;&u ,hi :$c đ(nh ,h)-ng tu 'n t/nh c5n :e 2Xng đư6ng chuẩn v9 :$c đ(nh hệ ?0 tư*ng [u&n._ư6ng chuẩn #h-i ths& mkn c$c êu c5u ?&u`

    4h-i c\ /t nh3t đi8m chuẩn h)]c nhi7u h*n b&) gồm c- đi8m chuẩn c\ nồng độ bZng j .

    _ư6ng chuẩn #h-i chứ& đXng tp j AjjJ h)]c jJ AjjJ nồng độ [u&n tem h)]c nồng độ thư6ngg]# #h-i MRLa MR4L .

    h)-ng chi& giB& c$c đi8m chuẩn #h-i đồng đ7u nh&u v9 b&) gồm nồng độ [u&n tem. C$c độ chuẩn ,h$c nh&u c5n được chuẩn b( độc lậ#a ,hSng l3 tp chuẩn tư*ng tX c\ nồng độ c&)

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    7/26

    _ư6ng chuẩn #h-i được thXc hiện l]# l"i /t nh3t A l5na nên thXc hiện l5n h)]c h*n nhZm th8 t/nh ngẫu nhiên tr)ng #hen t/ch.

    _ư6ng chuẩn #h-i được th8 hiện r r9ng ?X tư*ng [u&n giB& t/n hiệu v9 nồng độ c$c đi8m tu 'n t/nha #hi tu 'n t/nh h& 2"ng n9) ,h$c .

    #.2. $i%u &ng n'n/ (atri) "ff"ct*

    Chuẩn b( h&i 2k đư6ng chuẩn c\ v9 ,hSng c\ ?X hiện 2iện c%& n7n mẫua mwi 2k thXc hiện/t nh3t l5n.

    hYng đ(nh ?X -nh hưUng c%& n7n mẫu đ0i v!i đư6ng chuẩn. x# 2Png ,i8m đ(nh t D ?tu2Ent chmẫu đ8 ?) ?$nh hệ ?0 g\c c%& đư6ng chuẩn 2X& trên ?X c\ h)]c ,hSng hiện 2iện c%& n7n mẫu[u 't đ(nh lậ# đư6ng chuẩn trên n7n mẫu h& trên 2ung 2(ch.

    #.#. Đ ch,n l,c/ -"l"cti ity

    4hen t/ch mẫu tryng v9 mẫu thêm chuẩn nhZm #h$t hiện v9 đ$nh gi$ mức độ -nh hưUng c%&

    #h5n ge nhi@u`4hen t/ch /t nh3t mẫu tryng đ0i v!i tpng l)"i n7n mẫu.

    4hen t/ch /t nh3t mẫu thêm chuẩn đ0i v!i tpng l)"i n7n mẫu.

    i8m tr& gi-n đồ ,'t [u- c%& mẫu tryng v9 mẫu thêm chuẩn`

    Mẫu thêm chuẩn` t/n hiệu c%& ch3t c5n #hen t/ch #h-i độc lậ# v!i c$c t/n hiệu ,h$c.

    Mẫu tryng` ,hSng :u3t hiện t/n hiệu nhi@u t"i v ng :u3t hiện t/n hiệu c%& ch3t c5n #hen t/ch.

    #.+. Đ nh0y/ -"n*iti ity

    _ộ nh" được :$c đ(nh bZng việc :e 2Xng đư6ng chuẩna độ nh" ch/nh l9 hệ ?0 g\c c%& đchuẩn.

    #. . Đ chính ) c/ accuracy

    _ộ ch/nh :$c được :$c đ(nh thSng [u& độ đ ng v9 độ chPm.

    #. . Đ đ4ng/ 5ru"n"** Đ ch%ch/ 7ia*

    _ộ đ nga độ chệch c\ th8 được :$c đ(nh [u& nhi7u c$ch ,h$ch nh&ua b&) gồm việc ?) ?$nh ,'t [thXc nghiệm v!i ,'t [u- thXc hiện bUi một #hư*ng #h$# tiêu chuẩna ?) ?$nh ,'t [u- thXc nghiệm v!i ,'t[u- thXc hiện trên mẫu CRM h)]c tp việc :$c đ(nh độ thu hồi.

    . . . V$c đ(nh độ đ nga độ chệch thSng [u& ?) ?$nh v!i #hư*ng #h$# tiêu chuẩn

    4hư*ng #h$# th&m chi'u t0t nh3t l9 #hư*ng #h$# tiêu chuẩn c%& một tT ch c c\ u t/n h)]c #hư*ng #h$# đk [u& thẩm đ(nh ch) ,'t [u- tin cậ tr)ng 2-i đ) đ&ng thXc hiện. Q/nh c$c ,'t [u- trung bình v9 độ l]# l"i c%& ?0 liệu tp h&i #hư*ng #h$#.

    4hen t/ch /t nh3t mẫu chuẩn h)]c mẫu thW bZng #hư*ng #h$# ,h-) ?$t v9 #hư*ng #h$# th&chi'u. _$nh gi$ độ tư*ng đồng v7 ,'t [u- thu được tp #hư*ng #h$# ,h-) ?$t v9 #hư*ng #h$# đ0i chi'u.x# 2Png l5n lượt c$c chuẩn th0ng ,ê ?&u đ8 đ$nh gi$`

    Chuẩn D i?hEr` 2 ng đ8 ?) ?$nh h&i #hư*ng ?&i c%& h&i tậ# 2B liệu. ;) ?$nh h&i #hưczng ch/nh l9 ?) ?$nh độ chPm c%& tậ# 2B liệu. _ộ chPm c%& h&i tậ# 2B liệu #h-i đ"t ?Xđồng m!i c\ c* ?U đ8 :$c đ(nh độ đ ng. ='u ,hSng tìm th3 ?X tư*ng đồng c%& độ chPm giB&

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    8/26

    tậ# 2B liệua ti'n h9nh r9 ?)$t v9 l9m l"i th/ nghiệm. Q\m l"ia c5n c\ ,'t luận chyc chyn v7 ?X ,h biệt c%& h&i #hư*ng ?&i l9 c\ G nghH& h& ,hSng c\ G nghH& v7 m]t th0ng ,ê t"i mức G

    J trư!c ,hi ?) ?$nh đ'n gi$ tr( trung bình c%& h&i tậ# 2B liệu.

    Chuẩn t D ;tu2Ent` 2 ng đ8 ?) ?$nh ?X ,h$c biệt c%& gi$ tr( trung bình tp #hư*ng #h$# ,h-) ?$ #hư*ng #h$# th&m chi'u ?&u ,hi đk c\ ,'t luận ?) ?$nh h&i #hư*ng ?&i.

    . .A. V$c đ(nh độ đ nga độ chệch thSng [u& vật liệu chuẩn được chứng nhận CRM4hen t/ch /t nh3t mẫu CRM. x# 2Png chuẩn t D ;tu2Ent đ8 ?) ?$nh 2B liệu vp& #hen t/ch v!i

    tr( đ ng c%& mẫu CRM.

    . . . V$c đ(nh độ đ nga độ chệch thSng [u& độ thu hồi

    _ộ đ nga độ chệch c\ th8 được ti'n h9nh :$c đ(nh trên mẫu thêm chuẩn n'u ,hSng c\ #hư*ng #h$tiêu chuẩn th&m chi'u h)]c mẫu CRM.

    4hen t/ch l]# l"i /t nh3t mẫu thêm chuẩn t"i mwi mức nồng độ g3# a . a A l5n gi$ tr( MR4L

    mẫu thêm chuẩn t"i mwi mức g3# j. a a . l5n gi$ tr( nồng độ ch) #h1# 4L. ;) ?$nh ,'t [u- thu đưv!i êu c5u c%& c$c tT chức u t/na tp đ\ ,'t luận v7 độ đ ng c%& #hư*ng #h$#.

    #.3. Đ ch9:/ ;r"ci*ion

    _ộ chPm được :$c đ(nh thSng [u& độ l]# l"i v9 độ t$i l]#.

    . . _ộ l]# l"i< RE#E&t&bilit

    _ộ l]# l"i c\ th8 được ti'n h9nh trên mẫu vật liệu th&m chi'u được chứng nhận CRM h)]c th9nh trên mẫu thêm chuẩn n'u ,hSng c\ mẫu CRM.

    4hen t/ch l]# l"i /t nh3t mẫu t"i mwi mức nồng độ g3# a . a A l5n gi$ tr( MR4L h)]c mẫuchuẩn t"i mwi mức g3# j. a a . l5n gi$ tr( gi$ tr( nồng độ ch) #h1# 4L. Qi'n h9nh tr)ng c ng đi7u:$c đ(nh c ng #h^ng th/ nghiệma ngư6i thXc hiệna thi't b(a th6i gi&n v9 được bi8u 2i@n thSng lệch chuẩn h)]c độ lệch chuẩn tư*ng đ0i hệ ?0 bi'n thiên .

    . .A _ộ t$i l]#< RE#r)2ucibilit

    _ộ t$i l]# c\ th8 được ti'n h9nh trên mẫu vật liệu th&m chi'u được chứng nhận CRM h)]c th9nh trên mẫu thêm chuẩn n'u ,hSng c\ mẫu CRM.

    4hen t/ch l]# l"i /t nh3t mẫu t"i mwi mức nồng độ g3# a . a A l5n gi$ tr( MR4L h)]c mẫu

    chuẩn t"i mwi mức g3# j. a a . l5n gi$ tr( nồng độ ch) #h1# 4L. Qi'n h9nh tr)ng c$c đi7u ,iện :$c ,h$c nh&u ,h$c #h^ng th/ nghiệma ngư6i thXc hiệna thi't b(a th6i gi&n v9 được bi8u 2i@n thSnglệch chuẩn h)]c độ lệch chuẩn tư*ng đ0i hệ ?0 bi'n thiên .

    #.6. Đ thu hAi/ ?"co "ry

    _ộ thu hồi c\ th8 được ti'n h9nh trên mẫu vật liệu th&m chi'u được chứng nhận CRM h)]c h9nh trên mẫu thêm chuẩn n'u ,hSng c\ mẫu CRM.

    4hen t/ch /t nh3t | mẫu tryng v9 mẫu thêm chuẩn t"i mwi mức nồng độ g3# a . a A l5n MR4L h)]c mẫu thêm chuẩn t"i mwi mức g3# j. a a . l5n gi$ tr( gi$ tr( nồng độ ch) #h1# 4L.

    #.8. BiCi h0n >h t hi%n/ !i:it of D"t"ction BiCi h0n đFnh lưGng/ !i:it of Huantitation

    C\ th8 :$c đ(nh L) bZng c$c c$ch ?&u`

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    9/26

    _$nh gi$ trXc [u&n` #hen t/ch l]# l"i /t nh3t mẫu U mwi mức thêm chuẩn t"i c$c mức nồngngẫu nhiên v9 :$c đ(nh mức nồng độ th3# nh3t c\ ,h- nong #h$t hiện được.

    X& trên độ lệch chuẩn` #hen t/ch l]# l"i /t nh3t mẫu tryng v9 mẫu thêm chuẩn t"i mức độ th3# nh3t ch) #h1#.

    X& trên t> ?0 t/n hiệu v9 t/n hiệu nhi@u ;

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    10/26

    IV. H!7#$ ,8# /#( 9+#

    +.1. Đ tuyến tính của đường chuẩn/ !in"arity of calibration

    V$c đ(nh nồng độ gi!i h"n trên c%& đư6ng chuẩn trên c* ?U c$c gi$ tr( MRLa MR4L h)]c nồn[u&n tem c%& ch3t c5n #hen t/ch nồng độ gi!i h"n trên c%& đư6ng chuẩn g3# h&i l5n c$c gi$ tr( đ\ lậ# ,h)-ng chi& giB& c$c đi8m chuẩn v9 ti'n h9nh.

    QhXc hiện /t nh3t đư6ng chuẩn v9 thi't lậ# ?X tư*ng [u&n giB& t/n hiệu đ) v9 nồng độ c$cchuẩn. ;W 2Png #hư*ng #h$# bình #hư*ng cXc ti8u ?} ch) một mS hình tu 'n t/nh 2"ng { &: ~ b. Qhệ ?0 tư*ng [u&n 4E&r?)n.

    R=∑i= 1

    n

    ( xi− ́x) ( yi− ́y)

    √∑i= 1n ( xi− ́x)2 ∑i= 1n ( yi− ́y)2Qr)ng đ\` i` t/n hiệu c%& đi8m chuẩn thứ i đ) được tp thi't b(.

    ́y ` gi$ tr( trung bình c$c t/n hiệu.

    : i` nồng độ c%& đi8m chuẩn thứ i. ́x ` gi$ tr( trung bình c$c nồng độ.

    &` hệ ?0 g\c c%& đư6ng chuẩn.

    b` tung độ g\c c%& đư6ng chuẩn.

    R` hệ ?0 tư*ng [u&n 4E&r?)n.

    ='u j.KK • R € h)]c j.KK • R A € chứng ts c\ m0i liên hệ ch]t ch} giB& c$c t/n hiệu đ) v9 c$cnồng độ ,h-) ?$ta như vậ mS hình tu 'n t/nh trên được ch3# nhận.

    +.2. $i%u &ng n'n/ (atri) "ff"ct*

    .A. . _$nh gi$ hiệu ứng n7n 2X& trên ,i8m đ(nh th0ng ,ê

    .A. . . ;) ?$nh h&i #hư*ng ?&i c%& hệ ?0 g\c tp h&i 2k đư6ng chuẩn

    i8m đ(nh D i?hEr được :e 2Xng 2X& trên gi- thu 't b&n đ5u )`S1

    2 = S22

    v9 gi- thu 't đ0ic%& n\ ` S1

    2 >S22 . Q/nh gi$ tr( thXc nghiệm v9 ?) ?$nh v!i gi$ tr( critic&l t!i h"na tr& b-ng đ8

    đư& r& ,'t luận ch3# nhận gi- thu 't b&n đ5u h& gi- thu 't đ0i.

    V$c đ(nh #hư*ng ?&i ;A c%& h&i 2k 2B liệu thE) cSng thức`

    S2 =

    ∑i= 1

    n

    (a i− á )2

    n− 1

    Qr)ng đ\` &i` gi$ tr( hệ ?0 g\c t"i ,'t [u- thứ i.á ` gi$ tr( trung bình tp nhBng hệ ?0 g\c đ&ng :1t.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    11/26

    n` ?0 l5n th/ nghiệm.

    Q/nh gi$ tr( thXc nghiệm thE) cSng thức`

    F = S12

    S22

    Qr)ng đ\` S12

    , S22

    ` #hư*ng ?&i c%& hệ ?0 g\c tp h&i 2k đư6ng chuẩn.

    ` gi$ tr( thXc nghiệm t/nh t)$n.

    +u ư!c ` ‚

    ='u € critic&l Fa , a , A . Q& ch3# nhận )a b$c bs . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& độ chPmc%& h&i 2k đư6ng chuẩn ,hSng c\ G nghH& U mức G nghH& F.

    ='u ƒ critic&l Fa , a , A . Q& b$c bs )a ch3# nhận . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& độ chPmc%& h&i 2k đư6ng chuẩn c\ G nghH& U mức G nghH& F.

    +u ư!c A` •

    ='u ƒ critic&l Fa , a , A . Q& ch3# nhận )a b$c bs . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& độ chPmc%& h&i 2k đư6ng chuẩn l9 ,hSng c\ G nghH& U mức G nghH& F.

    ='u € critic&l Fa , a , A . Q& b$c bs )a ch3# nhận . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& độ chPmc%& h&i 2k đư6ng chuẩn l9 c\ G nghH& U mức G nghH& F.

    Qr)ng đ\` critic&l Fa , a , A ` gi$ tr( tr& b-ng #hP lPc I .

    , a , À bậc tX 2) , { n D a , A { nA D .

    n a nÀ ?0 l5n th/ nghiệm c%& h&i 2k đư6ng chuẩn.

    F` mức G nghH& J ứng v!i độ tin cậ K J.

    .A. .A. ;) ?$nh h&i gi$ tr( trung bình c%& hệ ?0 g\c tp h&i 2k đư6ng chuẩn

    i8m đ(nh t D ?tu2Ent ch) h&i mẫu độc lậ# được :e 2Xng 2X& trên gi- thu 't b&n đ5u)`á 1 = á 2 v9 gi- thu 't đ0i c%& n\ ̀ á 1 ≠ á 2 . Q/nh gi$ tr( t thXc nghiệm v9 ?) ?$nh v!i gi$ tr( tcritic&l t

    t!i h"na tr& b-ng đ8 đư& r& ,'t luận ch3# nhận gi- thu 't b&n đ5u h& gi- thu 't đ0i.

    Q/nh gi$ tr( t thXc nghiệm thE) cSng thức`t = |á 1 − á 2|

    √S12n 1 + S22

    n 2

    Qr)ng đ\` S12, S2

    2

    ` #hư*ng ?&i c%& 2B liệu tp hệ ?0 g\c h&i 2k đư6ng chuẩn.

    á 1 a á 2 ` gi$ tr( trung bình c%& hệ ?0 g\c tp h&i 2k đư6ng chuẩn.

    n a nÀ ?0 l5n th/ nghiệm tư*ng ứng v!i h&i 2k đư6ng chuẩn.

    t` gi$ tr( t thXc nghiệm t/nh t)$n.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    12/26

    +u ư!c`

    ='u ?X ,h$c biệt c%& h&i #hư*ng ?&i ,hSng c\ G nghH& th0ng ,ê U mức G nghH& Fa bậc t bZng cSng thức , { n ~ nA D A.

    ='u ?X ,h$c biệt c%& h&i #hư*ng ?&i c\ G nghH& th0ng ,ê U mức G nghH& Fa bậc tX 2)

    cSng thức k =(S 1

    2

    n 1 + S2

    2

    n2 )2

    /[ (S12 /n1 )2

    n1 + 1 +(S22 /n2 )2

    n 2 +1 ]−2

    ='u „t„ € tcritic&l Fa , . Q& ch3# nhận )a b$c bs . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& ,'t [u- c%& h&ihệ ?0 g\c ,hSng c\ G nghH& U mức G nghH& F. 't luận n7n mẫu -nh hưUng ,hSng đ$ng ,8cư6ng độ t/n hiệu c%& ch3t c5n #hen t/ch nên c\ th8 :e 2Xng đư6ng chuẩn trên n7n mẫu h2ung 2(ch.

    ='u „t„ ƒ tcritic&l Fa , . Q& b$c bs )a ch3# nhận . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& ,'t [u- c%& h&ihệ ?0 g\c c\ G nghH& U mức G nghH& F. 't luận n7n mẫu -nh hưUng đ$ng ,8 đ'n cư6ng độ t/

    c%& ch3t c5n #hen t/ch nên #h-i :e 2Xng đư6ng chuẩn trên n7n mẫu.Qr)ng đ\` tcritic&l Fa , ` gi$ tr( t tr& b-ng #hP lPc II .

    ,` bậc tX 2) tư*ng ứng ,hi ?) ?$nh h&i #hư*ng ?&i.

    n a nÀ ?0 l5n th/ nghiệm c%& h&i 2k đư6ng chuẩn.

    F` mức G nghH& J ứng v!i độ tin cậ K J.

    .A.A. _$nh gi$ hiệu ứng n7n 2X& trên độ chệch tư*ng đ0i

    Q/nh độ chệch tư*ng đ0i JN giB& hệ ?0 g\c c%& h&i 2k đư6ng chuẩna thE) cSng thức`

    %B slop=|á m− á p|

    á p× 100

    Qr)ng đ\` á m ` gi$ tr( hệ ?0 g\c trung bình c%& đư6ng chuẩn trên n7n mẫu.

    á p ` gi$ tr( hệ ?0 g\c trung bình c%& đư6ng chuẩn 2ung 2(ch.

    %B slop ` độ chệch tư*ng đ0i c%& hệ ?0 g\c.

    _$nh gi$ hiệu ứng n7n c\ -nh hưUng đ'n đư6ng chuẩn h& ,hSng`

    ='u %B slop ƒ jJa ,'t luận n7n mẫu c\ -nh hưUng đ'n cư6ng độ t/n hiệu c%& ch3t c5n #hen

    t/ch nên #h-i :e 2Xng đư6ng chuẩn trên n7n mẫu.

    ='u %B slop • jJa ,'t luận n7n mẫu -nh hưUng ,hSng đ$ng ,8 đ'n cư6ng độ t/n hiệu c%& ch3t

    c5n #hen t/ch nên c\ th8 :e 2Xng đư6ng chuẩn trên n7n mẫu h)]c 2ung 2(ch.

    +.#. Đ nh0y/ -"n*iti ity

    QhXc hiện /t nh3t đư6ng chuẩna t/nh gi$ tr( trung bình tp c$c hệ ?0 g\c l3 tp đư6ng chuẩn`a = y− b

    x

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    13/26

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    14/26

    ='u € critic&l Fa , a , A . Q& b$c bs )a ch3# nhận . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& độ chPmc%& h&i #hư*ng #h$# c\ G nghH& U mức G nghH& F.

    Qr)ng đ\` critic&l Fa , a , A ` gi$ tr( tr& b-ng #hP lPc .

    , a , À bậc tX 2) , { n D a , A { nA D .

    n a nÀ ?0 l5n th/ nghiệm c%& h&i #hư*ng #h$#.

    F` mức G nghH& J ứng v!i độ tin cậ K J.

    . . .A. ;) ?$nh h&i gi$ tr( trung bình c%& 2B liệu tp h&i #hư*ng #h$#

    i8m đ(nh t D ?tu2Ent ch) h&i mẫu độc lậ# được :e 2Xng 2X& trên gi- thu 't b&n đ5u)`´C 1 = ´C 2 v9 gi- thu 't đ0i c%& n\ ̀

    ´C 1 ≠ ´C 2 . Q/nh gi$ tr( t thXc nghiệm v9 ?) ?$nh v!i gi$ tr( tcritic&l

    t t!i h"na tr& b-ng đ8 đư& r& ,'t luận ch3# nhận gi- thu 't b&n đ5u h& gi- thu 't đ0i.

    Q/nh gi$ tr( t thXc nghiệm thE) cSng thức`

    t = |Ć 1 − Ć 2|√S 12n 1 + S2

    2

    n 2

    Qr)ng đ\` S12, S2

    2

    ` #hư*ng ?&i c%& 2B liệu tp h&i #hư*ng #h$#.

    ´C 1 a´C 2 ` gi$ tr( trung bình c%& 2B liệu tp h&i #hư*ng #h$#.

    n a nÀ ?0 l5n th/ nghiệm tư*ng ứng v!i h&i #hư*ng #h$#.

    t` gi$ tr( t thXc nghiệm t/nh t)$n.

    +u ư!c`

    ='u ?X ,h$c biệt c%& h&i #hư*ng ?&i ,hSng c\ G nghH& th0ng ,ê U mức G nghH& Fa bậc t bZng cSng thức , { n ~ nA D A.

    ='u ?X ,h$c biệt c%& h&i #hư*ng ?&i c\ G nghH& th0ng ,ê U mức G nghH& Fa bậc tX 2)

    cSng thức k =(S 12n 1 + S22

    n2 )2

    /[ (S12 /n1 )2n1 + 1 +(S22 /n2 )2

    n 2 +1 ]− 2 ='u „t„ € tcritic&l Fa , . Q& ch3# nhận )a b$c bs . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& ,'t [u- c%& h&i #hư*ng #h$# ,hSng c\ G nghH& U mức G nghH& F. 4hư*ng #h$# ,h-) ?$t c\ độ đ ng đ"t êu c5

    ='u „t„ ƒ tcritic&l Fa , . Q& b$c bs )a ch3# nhận . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& ,'t [u- c%& h&i #hư*ng #h$# c\ G nghH& U mức G nghH& F. 4hư*ng #h$# ,h-) ?$t myc ?&i ?0 hệ th0ng.

    Qr)ng đ\` tcritic&l Fa , ` gi$ tr( t tr& b-ng #hP lPc A .

    ,` bậc tX 2) tư*ng ứng ,hi ?) ?$nh h&i #hư*ng ?&i.

    n a nÀ ?0 l5n th/ nghiệm c%& h&i #hư*ng #h$#.F` mức G nghH& J ứng v!i độ tin cậ K J.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    15/26

    . .A. V$c đ(nh độ đ ng JQ a độ chệch JN thSng [u& mẫu vật liệu th&m chi'u được chứnCRM

    i8m đ(nh t D ?tu2Ent ch) một mẫu được :e 2Xng 2X& trên gi- thu 't b&n đ5u )`´C = C CRM

    v9 gi- thu 't đ0i c%& n\ ` ´C ≠ C CRM . Q/nh gi$ tr( t thXc nghiệm v9 ?) ?$nh v!i gi$ tr( tcritic&l t t!i

    h"na tr& b-ng đ8 đư& r& ,'t luận ch3# nhận gi- thu 't b&n đ5u h& gi- thu 't đ0i.Q/nh gi$ tr( t thXc nghiệm thE) cSng thức`

    t =| Ć − C CRM |

    √ S2nQr)ng đ\` S

    2

    ` #hư*ng ?&i c%& 2B liệu tp #hư*ng #h$# ,h-) ?$t.

    Ć a` gi$ tr( trung bình c%& 2B liệu tp #hư*ng #h$# ,h-) ?$t.

    C CRM ` gi$ tr( được chứng nhận c%& mẫu CRM.

    n` ?0 l5n th/ nghiệm c%& #hư*ng #h$# ,h-) ?$t.

    t` gi$ tr( t thXc nghiệm t/nh t)$n.

    +u ư!c`

    ='u „t„ € tcritic&l Fa , . Q& ch3# nhận )a b$c bs . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& ,'t [u- c%& #hư*ng #h$# ,h-) ?$t v9 gi$ tr( th&m chi'u ,hSng c\ G nghH& U mức G nghH& F. 4hư*ng #h$#?$t c\ độ đ ng đ"t êu c5u.

    ='u „t„ ƒ tcritic&l Fa , . Q& b$c bs )a ch3# nhận . _i7u n9 ch> r& ?X ,h$c biệt giB& ,'t [u- c%& #hư*ng #h$# ,h-) ?$t v9 gi$ tr( th&m chi'u c\ G nghH& U mức G nghH& F. 4hư*ng #h$# ,h-myc ?&i ?0 hệ th0ng.

    Qr)ng đ\` tcritic&l Fa , ` gi$ tr( t tr& b-ng #hP lPc A .

    ,` bậc tX 2) , { n .

    n` ?0 l5n th/ nghiệm c%& #hư*ng #h$# ,h-) ?$t.

    F` mức G nghH& J ứng v!i độ tin cậ K J.

    Q/nh độ đ ng v9 độ chệch [u& cSng thức`

    %T =´C CRM

    C CRM × 100

    %B =| ´C CRM − C CRM |

    C CRM × 100 = 100 − %T

    Qr)ng đ\` CCRM̀ gi$ tr( được chứng nhận c%& mẫu CRM.´C CRM ` gi$ tr( trung bình tp nhBng ,'t [u- đ) được c%& mẫu CRM.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    16/26

    . .A. V$c đ(nh độ đ ng JQ a độ chệch JN thSng [u& độ thu hồi

    %T =´C spike

    C spike× 100

    %B =| ´C spike − C spike|

    C spike

    × 100 = 100 − %T

    Qr)ng đ\` C?#i,È gi$ tr( nồng độ tr)ng mẫu thêm chuẩn.´C spike ` gi$ tr( trung bình tp nhBng ,'t [u- đ) được c%& mẫu thêm chuẩn.

    +. . Đ l=> l0i/ ?">"atability Đ t i l=>/ ?">ro@ucibility Đ ch9:/ ;r"ci*ion

    V$c đ(nh độ l]# l"i r v9 độ t$i l]# R … thSng [u& độ lệch chuẩn ; h)]c độ lệch chuẩn tư*ngđ0i JR; hệ ?0 bi'n thiên JCO .

    SD =√∑i= 1n

    (C i− Ć )2

    n− 1

    %RSD = %C = SDĆ

    × 100

    Qr)ng đ\` Ci` gi$ tr( nồng độ t"i ,'t [u- thứ i.Ć ` gi$ tr( trung bình tp nhBng ,'t [u- đ) được t"i nồng độ đ&ng :1t.

    n` ?0 l5n th/ nghiệm.

    _ộ chPm trên mwi n7n mẫu được th8 hiện thSng [u& c$c độ lệch chuẩn tư*ng đ0i c%& tpngnồng độ ,h-) ?$ta cSng thức #))lE2`

    %RSD pooled =√∑i= 1n

    [ ( !i− 1 )×%RSD i2 ]

    ∑i = 1

    n

    ( !i− 1 )

    Qr)ng đ\` !i ` ?0 l5n đ) U mức nồng độ i.

    n` ?0 mức nồng độ. RSDi ` độ lệch chuẩn tư*ng đ0i c%& !i l5n đ) U mức nồng độ i.

    _ộ chPm tTng hợ# c%& #hư*ng #h$# được th8 hiện thSng [u& c$c độ chPm c%& mwi n7n mẫu

    %RSD pooled ,c =

    √∑i=

    1

    n

    %RSD pooled ,i2

    Qr)ng đ\` %RSD pooled ,i ` thSng ?0 th8 hiện độ chPm c%& n7n mẫu i.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    17/26

    n` ?0 n7n mẫu ,h-) ?$t.

    +. . Đ thu hAi/ ?"co "ry

    V$c đ(nh nồng độ hiện 2iện thXc v9 hiệu ?u3t thu hồi JR tr)ng mwi mẫu`

    R=´(C − C o)

    C spiked× 100

    Qr)ng đ\̀ C` gi$ tr( nồng độ thXc đ) tr)ng mẫu thêm chuẩn.

    C)` gi$ tr( nồng độ đ) được tr)ng mẫu tryng.

    C?#i,E2̀ gi$ tr( nồng độ tr)ng mẫu thêm chuẩn.

    +.3. BiCi h0n >h t hi%n/ !i:it of D"t"ction

    . . . V$c đ(nh L) 2X& trên độ lệch chuẩn

    SD =√∑i= 1n

    (C i− Ć )2

    n− 1

    "oD = ´C o + 3 × SD

    Qr)ng đ\` Ci` gi$ tr( nồng độ t"i ,'t [u- thứ i.Ć ` gi$ tr( trung bình tp nhBng ,'t [u- đ) được t"i nồng độ đ&ng :1t.´C

    o ` gi$ tr( nồng độ trung bình c%& c$c mẫu tryng.n` ?0 l5n th/ nghiệm

    . .A. V$c đ(nh L) 2X& trên t> lệ ;

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    18/26

    Ć ` gi$ tr( trung bình tp nhBng ,'t [u- đ) được t"i nồng độ đ&ng :1t.´C o ` gi$ tr( nồng độ trung bình c%& c$c mẫu tryng.

    n` ?0 l5n th/ nghiệm

    .|.A. V$c đ(nh L)+ 2X& trên L) "o$ = 3 ×"oD

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    19/26

    V. Ư70 :!"#$ ;< =(4#$ ; * > 9 ;9

    QhE) êu c5u c%& I; jA a độ ,hSng đ-m b-) đ) l9 một thSng ?0 c5n được thXc hiện ch) t3c$c #hư*ng #h$# thW tr)ng #h^ng ,i8m nghiệm. 4h^ng ,i8m nghiệm c\ th8 #h0i hợ# đ8 :$c đ(nh đ,hSng đ-m b-) đ) như một #h5n tr)ng [u$ trình thẩm đ(nh gi$ tr( ?W 2Png #hư*ng #h$#.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) được t/nh thSng [u& c$c độ ,hSng đ-m b-) đ) th9nh #h5n l9 độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ chPm th8 hiện [u& độ t$i l]# v9 độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ đ ng th8 hiện chệch . Q3t c- đ7u 2X& trên ?0 liệu thXc nghiệm tp [u$ trình :$c nhận gi$ tr( ?W 2Png #hư*ng #h$#.

    %u c= √ %u R2 + %u B

    2

    Oiệc b$) c$) độ ,hSng đ-m b-) đ) cu0i c ng thư6ng được [u v7 độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng.%u e= k×%u c

    Qr)ng đ\` %uc ` độ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ#.

    %u R ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ t$i l]# tr)ng #h^ng ,i8m nghiệm.

    %u B ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ chệch.

    ,` hệ ?0 #h% tư*ng ứng ,h)-ng tin cậ K J ,{A .%u e ` độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng.

    . . V$c đ(nh độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ t$i l]# tr)ng #h^ng ,i8m nghiệm u R

    =guồn ge r& độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ t$i l]# l9 ,hi nghiên cứu độ t$i l]# U c$c mức nồngv9 trên mwi n7n mẫu. Q/nh độ lệch chuẩn tư*ng đ0i tp c$c th9nh #h5n c%& c$c mức nồng độ ,h-) ?tpng n7n mẫua ?W 2Png cSng thức #))lE2`

    R SD R = %RSD pooled =√∑i= 1n

    [ ( !i− 1 )×%RSD i2 ]

    ∑i= 1

    n

    ( !i− 1 )

    Qr)ng đ\` !i ` ?0 l5n đ) U mức nồng độ i.

    n` ?0 mức nồng độ. RSDi ` độ lệch chuẩn tư*ng đ0i c%& !i l5n đ) U mức nồng độ i.

    %RSD R , RSD pooled ` độ lệch chuẩn tư*ng đ0i ,'t hợ# trên mwi n7n mẫu.

    't hợ# c$c độ lệch chuẩn tư*ng đ0i chung trên mwi n7n mẫu ch/nh l9 độ ,hSng đ-m b-) đ) c%&t$i l]# tr)ng #h^ng ,i8m nghiệm.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    20/26

    %u R =√∑i= 1n %RSD R ,i2Qr)ng đ\` %RSD R ,i ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& n7n mẫu i.

    n` ?0 n7n mẫu ,h-) ?$t.

    .A. V$c đ(nh độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ chệch uB

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ chệch được t/nh thSng [u& c$c th9nh #h5n c%& n\a t/nh thE) cthức`

    u B= √ %RSM B2 + uC ref

    2

    Qr)ng đ\` RSM B ` gi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i c%& độ chệch.

    %uC ref ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& mẫu th&m chi'u.

    qi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i c%& độ chệch được t/nh l9 con b]c h&i c%& trung bình bình #hư*độ chệcha t/nh thE) cSng thức`

    %RSM B=∑i= 1

    n

    %B i2

    n

    Qr)ng đ\` %Bi ` độ chệch c%& đ0i tượng thW nghiệm i.

    n` ?0 đ0i tượng thW nghiệm độ chệch.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& mẫu th&m chi'u %uC ref được th8 hiện [u& gi$ tr( th&m chi'u m9

    #h^ng th/ nghiệm ?W 2Png. _\ c\ th8 l9 gi$ tr( c%& mẫu vật liệu chuẩn được chứng nhận CRM a ,'t [u- liên #h^ng v9 gi$ tr( c%& mẫu thêm chuẩn. Mwi trư6ng hợ# ?} c\ c$ch t/nh ,h$c nh&u c%&,hSng đ-m b-) đ) c%& mẫu th&m chi'u.

    .A. . 4h^ng ,i8m nghiệm ?W 2Png mẫu CRM đ8 th&m chi'u

    Qrư6ng hợ# ` n'u #h^ng ,i8m nghiệm ch> ?W 2Png một mẫu CRMa độ ,hSng đ-m b-) đ) c%&chệch #h-i b&) gồm độ lệch chuẩn tư*ng đ0i c%& c$c l5n thW nghiệma được t/nh thE) cSn

    u B= √%B 2 +(%RSD B√ n )2

    + uC CRM 2

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& mẫu th&m chi'u được t/nh thSng [u& độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng c%mẫu CRMa gi$ tr( n9 được cung c3# tp nh9 cung c3# mẫu CRM.

    uC CRM =%u e

    k

    Qr)ng đ\̀ JN` độ chệch c%& c$c l5n thW nghiệm mẫu CRM.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    21/26

    %RSD B ` độ lệch chuẩn tư*ng đ0i c%& c$c l5n thW nghiệm trên m

    CRM.

    n` ?0 l5n thW nghiệm trên mẫu CRM.%u e ` độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng c%& mẫu CRM.

    ,` hệ ?0 #h% tư*ng ứng v!i ,h)-ng tin cậ K J ,{A .

    Qrư6ng hợ# A` n'u #h^ng ,i8m nghiệm ?W 2Png nhi7u mẫu CRMa độ ,hSng đ-m b-) đ) c%&chệch t/nh thE) cSng thức`

    u B= √ %RSM B2 + uC CRM,c

    2

    qi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i c%& độ chệch t/nh thE) cSng thức`

    %RSM B=√∑i= 1

    n

    %BCRM ,i2

    n

    Qr)ng đ\` %BCRM ,i ` độ chệch c%& mẫu CRM thứ i.

    n` ?0 mẫu CRM thW nghiệm.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ# c%& mẫu th&m chi'u được t/nh thSng [u& c$c độ ,hSng đ-m b-) đth9nh #h5n c%& c$c mẫu CRM.

    %uC CRM ,c=√∑i= 1n

    %u C CRM,i2

    n

    uC CRM ,i=%u e ,i

    k

    Qr)ng đ\` %RSM B ` gi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i c%& độ chệch.

    %u C CRM ,c ` độ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ# c%& c$c mẫu CRM.

    %uC CRM ,i ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& c$c CRM thứ i.

    n` ?0 mẫu CRM thW nghiệm.%u e ,i ` độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng c%& mẫu CRM thứ i.

    ,` hệ ?0 #h% tư*ng ứng v!i ,h)-ng tin cậ K J ,{A .

    .A.A. 4h^ng ,i8m nghiệm ?W 2Png gi$ tr( đ) tp ,'t [u- liên #h^ng đ8 th&m chi'u

    C$c thSng ?0 nhận được tp ,'t [u- liên #h^ng c\ th8 2 ng đ8 t/nh độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độchệch thE) cSng thức`

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    22/26

    u B= √ %RSM B2 + uC lab,c

    2

    qi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i c%& độ chệch t/nh thE) cSng thức`

    %RSM B=

    √∑i= 1

    n

    %B lab ,i2

    n

    Qr)ng đ\` %Blab ,i ` độ chệch tp ,'t [u- c%& #h^ng ,i8m nghiệm thứ i.

    †` ?0 #h^ng ,i8m nghiệm th&m gi& liên #h^ng.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ# c%& gi$ tr( liên #h^ng được t/nh thSng [u& độ lệch chuẩn tư*ng c%& ,'t [u- tp c$c #h^ng ,i8m nghiệm th&m gi&.

    %u C lab,c =%R SD lab

    √ n

    Qr)ng đ\` %RSD lab ` độ lệch chuẩn tư*ng đ0i giB& c$c #h^ng ,i8m nghiệm.

    n` ?0 #h^ng ,i8m nghiệm th&m gi& ch) ,'t [u- liên #h^ng.%uC lab,c ` độ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ# c%& gi$ tr( liên #h^ng.

    .A. . 4h^ng ,i8m nghiệm ?W 2Png mẫu thêm chuẩn đ8 th&m chi'u

    Qrư6ng hợ# #h^ng ,i8m nghiệm ch> ?W 2Png mẫu thêm chuẩn đ8 th&m chi'ua độ ,hSng đ-m b-

    c%& độ chệch được t/nh 2X& trên độ thu hồia thE) cSng thức`u B= √ %RSM B

    2 + uC R , c2

    qi$ tr( hiệu 2Png tư*ng đ0i c%& độ chệch t/nh thE) cSng thức`

    %RSM B=√∑i= 1n

    %B R , i2

    n

    Qr)ng đ\` %B R ,i ` độ chệch tp ,'t [u- thW nghiệm độ thu hồi i.

    n` ?0 l5n thW nghiệm độ thu hồi.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) tTng hợ# c%& mẫu thêm chuẩn được ư!c t/nh 2X& trên c$c th9nh #h5n gel9 độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& ch3t chuẩn v9 th8 t/ch thêm chuẩn.

    %u C R, c= √ %u C standard2 + u &olume

    2

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& ch3t chuẩn được t/nh thSng [u& độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng c%& ch

    chuẩna gi$ tr( n9 được cung c3# tp nh9 cung c3# ch3t chuẩn.uC standard =

    %u ek

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    23/26

    Qr)ng đ\` %ue ` độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng c%& ch3t chuẩn.

    ,` hệ ?0 #h% tư*ng ứng v!i ,h)-ng tin cậ K J ,{A .

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& th8 t/ch thêm chuẩn được t/nh thSng [u& độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& 2PncP ?W 2Png. C$c th9nh #h5n n9 gồm độ chệch v9 độ l]# l"i c%& 2Png cP 2 ng đ8 thêm chuẩn.

    %u &olume= √ %u B pipette2

    + u r pipette2

    Qr)ng đ\` %u B pipette ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ chệch c%& #i#EttE.

    %u r pipette ` độ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ l]# l"i c%& #i#EttE.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ chệch c%& #i#EttE c\ th8 t/nh thSng [u& c$c l5n thW nghiệm độ c%& #i#EttE h)]c ?W 2Png thSng ?0 m9 nh9 ?-n :u3t cung c3# ?‡n. x# 2Png [u luật #hen #h0i hìnhnhật`

    %u B pipette =%B pipette

    √ 3

    Qr)ng đ\` %B pipette ` độ chệch t0i đ& c%& #i#EttE 2) nh9 ?-n cu3t cung c3#.

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ) c%& độ l]# l"i c%& #i#EttE c\ th8 t/nh thSng [u& c$c l5n thW nghiệm độ lc%& #i#EttE h)]c ?W 2Png thSng ?0 m9 nh9 ?-n :u3t cung c3# ?‡n.

    %u r pipette = %RSD r

    Qr)ng đ\` %RSD r ` độ l]# l"i t0i đ& c%& #i#EttE 2) nh9 ?-n cu3t cung c3#.

    . . CSng b0 độ ,hSng đ-m b-) đ)

    4h-i thSng b$) c$c thSng tin ?&u ,hi trình b9 ,'t [u- tr)ng c$c b$) c$) thẩm đ(nh h)]c ,hi c\ êuc5u`

    't [u- đ).

    _ộ ,hSng đ-m b-) đ).

    Mức độ tin cậ được ?W 2Png tr)ng việc :$c đ(nh độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng. ' t ế (uả)o () nL &F)* u e ( )(k+o nả tinc yM t nư L n& +%sN p+ủ)

    Qr)ng đ\` ue ` độ ,hSng đ-m b-) đ) mU rộng.

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    24/26

    PHỤ ?ỤC

    I. @ #$ '( # '(ối Bi ( EFk

    (¿¿1 , k 2 ) F -

    ¿

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    25/26

    II. @ #$ '( # '(ối 1, # Ft - (k )

  • 8/17/2019 Huong Dan Xac Nhan Gia Tri Su Dung Phuong Phap Final

    26/26