92
Điểm Xếp loại giải (nếu có) 1 Lịch sử 0473 Thị Xuân Thảo 19/08/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 11A4 THPT Định An 7.75 2 Lịch sử 0502 Thị Cẩm Tú 01/01/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 11A3 THPT Định An 8.50 3 Tiếng Anh 0720 Trần Thái Tường 16/05/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Hoa 11A4 THPT Định An 9.60 Khuyến khích 4 Casio Hoá 12 0941 Danh Định 01/01/1998 Gò Quao - Kiên Giang Nam Khmer 12A4 THPT Định An 8.50 5 Casio Sinh 12 1002 Thị Kim Cương 01/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 12A2 THPT Định An 14.50 6 Casio Sinh 12 1018 Danh Ly 10/02/1998 Gò Quao - Kiên Giang Nam Khmer 12A1 THPT Định An 28.50 Khuyến khích 7 Casio Sinh 12 1034 Đặng Thiên Trang 07/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Định An 15.00 Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải Trong đó: Giải nhất 0 Giải nhì 0 Giải ba 0 Giải khuyến khích 2 Tổng cộng: 2 Kết quả thi vòng tỉnh Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nam/ Nữ Dân tộc Lớp Nơi sinh ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 Số TT Môn Người lập bảng Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016 KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC Tên trường Võ Đức Minh Ninh Thành Viên Page 1

 · Điểm Xếp loại giải (nếu có) 1 Lịch sử 0473 Thị Xuân Thảo 19/08/2000 GòQu ao-K iê ng Nữ Khmer 11A4 THPT Định An 7.75 2 Lịch sử 0502 Thị Cẩm

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0473 Thị Xuân Thảo 19/08/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 11A4 THPT Định An 7.75

2 Lịch sử 0502 Thị Cẩm Tú 01/01/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 11A3 THPT Định An 8.50

3 Tiếng Anh 0720 Trần Thái Tường 16/05/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Hoa 11A4 THPT Định An 9.60 Khuyến khích

4 Casio Hoá 12 0941 Danh Định 01/01/1998 Gò Quao - Kiên Giang Nam Khmer 12A4 THPT Định An 8.50

5 Casio Sinh 12 1002 Thị Kim Cương 01/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 12A2 THPT Định An 14.50

6 Casio Sinh 12 1018 Danh Ly 10/02/1998 Gò Quao - Kiên Giang Nam Khmer 12A1 THPT Định An 28.50 Khuyến khích

7 Casio Sinh 12 1034 Đặng Thiên Trang 07/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Định An 15.00

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 2

Kết quả thi vòng

tỉnhSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớpNơi sinh

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

Môn

Người lập bảng

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCPHÓ GIÁM ĐỐC

Tên trường

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 1

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0460 Nguyễn Thị Bích Huyền 02/10/1998 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Vĩnh Bình Bắc 11.00 Khuyến khích

2 Lịch sử 0486 Nguyễn Văn Khang 27/02/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12B THPT Vĩnh Bình Bắc 11.00 Khuyến khích

3 Lịch sử 0525 Nguyễn Bích Trăm 29/07/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Vĩnh Bình Bắc 11.50 Ba

4 Lịch sử 0539 Nguyễn Quốc Tỷ 24/07/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12C THPT Vĩnh Bình Bắc 8.75

5 Địa lý 0582 Nguyễn Thị Ngọc Cầm 27/10/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Vĩnh Bình Bắc 12.75 Nhì

6 Địa lý 0613 Thái Thị Kim Khuyến 22/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Vĩnh Bình Bắc 9.50 Khuyến khích

7 Địa lý 0650 Trần Kim Thuỳ 06/09/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Vĩnh Bình Bắc 7.50

8 Địa lý 0671 Nguyễn Thị Như Ý 20/03/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 11B THPT Vĩnh Bình Bắc 10.25 Ba

Danh sách này có 06 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 2Giải khuyến khích 3

Tổng cộng: 6

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhDân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnhNơi sinh

Nam/

Nữ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0162 Trương Nguyễn Tuyết Ngân 28/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 6.50

2 Hóa học 0190 Phạm Minh Thơ 11/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 13.00

3 Lịch sử 0470 Nguyễn Hồng Ngọc 21/06/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12/1 THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 6.50

4 Casio Toán 12 0812 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 13/08/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 7.00

5 Casio Toán 12 0834 Phan Nhân Nghĩa 08/12/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 4.00

6 Casio Toán 12 0854 Lê Cẩm Thi 15/02/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc 8.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 3

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0006 Ngô Mạnh Khương Anh 07/01/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 5.25

2 Toán 0025 Lê Quốc Cường 19/03/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 5.25

3 Toán 0041 Quách Triệu Dĩ 08/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 6.25

4 Toán 0053 Trần Chí Gil 25/12/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 5.75

5 Toán 0062 Lương Ngọc Hiển 03/11/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 5.25

6 Toán 0067 Võ Việt Hoàng 15/09/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 5.75

7 Toán 0074 Nguyễn Hoàng Thương 10/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 5.25

8 Ngữ văn 0332 Mách Thảo Mi 19/09/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Chăm 12A1 THPT An Biên 9.25 Khuyến khích

9 Ngữ văn 0349 Nguyễn Thị Yến My 05/10/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 8.75 Khuyến khích

10 Ngữ văn 0367 Lê Mỹ Nhi 16/05/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 6.00

11 Ngữ văn 0385 Lê Thị Tuyết Nhi 15/10/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 5.50

12 Ngữ văn 0401 Nguyễn Thị Anh Thư 08/11/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 7.50

13 Ngữ văn 0409 Nguyễn Ngọc Trân 23/04/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Biên 7.00

14 Ngữ văn 0419 Trần Nguyễn Nhã Trân 29/04/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 7.50

15 Lịch sử 0455 Thị Phương Hằng 06/05/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Khơme 12A1 THPT An Biên 9.50

16 Lịch sử 0481 Trương Thu Hiền 30/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 9.25

17 Lịch sử 0507 Phan Trung Hiếu 29/12/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT An Biên 8.75

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 4

18 Lịch sử 0533 Lê Yến Nhi 24/07/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Biên 5.25

19 Lịch sử 0546 Lâm Minh Nhựt 24/05/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 7.75

20 Lịch sử 0556 Đoàn Văn Sơn 05/11/2000 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 10.00 Khuyến khích

21 Lịch sử 0561 Lê Thị Trang 19/11/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 12.75 Nhì

22 Lịch sử 0564 Đặng Ngọc Trâm 06/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Biên 6.00

23 Địa lý 0589 Trương Minh Đoàn 03/10/1998 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT An Biên 4.00

24 Địa lý 0616 Nguyễn Thị Thúy Liễu 09/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Biên 7.75

25 Địa lý 0636 Nguyễn Di Linh 02/11/2000 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT An Biên 11.50 Ba

26 Địa lý 0657 Nguyễn Công Minh 06/05/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT An Biên 6.25

27 Địa lý 0676 Lê To Ni 30/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 8.50

28 Địa lý 0686 Đoàn Hoàng Phát 21/12/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Biên 7.50

29 Địa lý 0693 Trần Nguyễn Thanh Thuận 26/01/2000 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT An Biên 10.00 Khuyến khích

Danh sách này có 06 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 1Giải khuyến khích 4

Tổng cộng: 6

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 5

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Tin học 0299 Trương Nguyễn Luân 20/02/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C1 THPT Cây Dương 13.50

2 Ngữ văn 0323 Trang Thị Cẩm Giang 03/09/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C2 THPT Cây Dương 7.00

3 Ngữ văn 0346 Kiều Thị Ái Lâm 25/05/1998 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Cây Dương 10.00 Ba

4 Ngữ văn 0366 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/10/1998 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C2 THPT Cây Dương 7.25

5 Lịch sử 0454 Danh Hoàng Em 05/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Khơme 12C4 THPT Cây Dương 8.75

6 Lịch sử 0488 Trần Văn Kiệt 23/02/1998 Tri Tôn - An Giang Nam Kinh 12C2 THPT Cây Dương 9.75

7 Lịch sử 0522 Phan Thị Cẩm Tiên 21/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C3 THPT Cây Dương 3.75

8 Tiếng Anh 0716 Hạ Minh Quang 08/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C2 THPT Cây Dương 5.60

Danh sách này có 01 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 1Giải khuyến khích 0

Tổng cộng: 1

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Page 6

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0010 Trương Gia Bảo 29/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 18.25 Ba

2 Toán 0030 Trần Duy Đạt 13/04/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 21.50 Ba

3 Toán 0045 Đặng Thế Hùng 10/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 36.00 Nhất

4 Toán 0056 Vũ Hoàng Minh 06/06/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 25.00 Nhì

5 Toán 0064 Đỗ Thị Khánh Nghi 29/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 18.25 Ba

6 Toán 0069 Huỳnh Đặng Tài 07/07/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.75 Nhì

7 Toán 0073 Bùi Lê Nhật Tân 10/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 20.25 Ba

8 Toán 0077 Trần Minh Tiến 08/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 27.00 Nhì

9 Toán 0079 Nguyễn Phước Toàn 02/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 24.50 Nhì

10 Toán 0081 Mai Thùy Trang 29/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 33.00 Nhì

11 Toán 0083 Nguyễn Ngọc Mỹ Trâm 18/01/2000 Cần Thơ Nữ Kinh 11ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 26.50 Nhì

12 Toán 0085 Ngô Hoàng Xuyên 29/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.50 Ba

13 Vật lý 0090 Đặng Minh Đức 17/02/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 6.25

14 Vật lý 0097 Ngô Trung Nghĩa 27/07/2000 Cần Thơ Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.50 Nhì

15 Vật lý 0102 Trần Kim Ngọc 10/08/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Hoa 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.75 Khuyến khích

16 Vật lý 0105 Đào Trọng Nhân 29/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.75 Nhì

17 Vật lý 0108 Huỳnh Tiến Tài 26/02/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.50 Khuyến khích

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 7

18 Vật lý 0109 Bùi Hoàng Nhật Thảo 21/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 27.25 Nhì

19 Vật lý 0111 Trần Thu Thủy 04/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.75 Khuyến khích

20 Vật lý 0115 Mai Chí Tín 03/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.75 Khuyến khích

21 Vật lý 0119 Nguyễn Thanh Tùng 26/03/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8.75

22 Vật lý 0122 Lý Hiếu Văn 22/07/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.75 Khuyến khích

23 Vật lý 0126 Cao Đình Vĩ 28/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16.50 Ba

24 Vật lý 0130 Trần Kỳ Vĩ 29/03/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 37.25 Nhất

25 Hóa học 0135 Trương Chí Cường 15/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 19.00 Khuyến khích

26 Hóa học 0142 Danh Trí Hiếu 18/12/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Khmer 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 26.50 Ba

27 Hóa học 0149 Trần Nguyễn Tứ Khả 26/08/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 28.75 Nhì

28 Hóa học 0154 Nguyễn Thị Thu Lan 14/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 24.50 Ba

29 Hóa học 0156 Bành Vũ Long 19/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 32.75 Nhì

30 Hóa học 0158 Nguyễn Tấn Luôn 30/09/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 36.75 Nhất

31 Hóa học 0173 Diệp Thanh Phương 07/04/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 35.50 Nhất

32 Hóa học 0178 Mai Nguyễn Thúy Quỳnh 24/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 18.00 Khuyến khích

33 Hóa học 0180 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh 06/04/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 19.50 Ba

34 Hóa học 0192 Đỗ Quyết Tiến 24/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16.25 Khuyến khích

35 Hóa học 0201 Lê Đăng Minh Trí 26/09/1999 Tp Hồ Chí Minh Nam Kinh 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.25 Ba

36 Hóa học 0204 Lê Minh Tùng 11/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 27.25 Nhì

37 Sinh học 0215 Nguyễn Quốc Bảo 31/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.50 Ba

38 Sinh học 0226 Nguyễn Trần Gia Huy 14/11/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 17.00

39 Sinh học 0238 Nguyễn Thiên Hương 15/10/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.25

40 Sinh học 0246 Lâm Trung Kiên 03/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 22.25 Ba

41 Sinh học 0250 Trần Phạm Duy Linh 08/06/1999 Sóc Trăng Nam Kinh 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.75

42 Sinh học 0253 Lư Gia Linh 20/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 19.50 Khuyến khích

43 Sinh học 0255 Võ Thị Kim Lý 02/04/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 21.25 Ba

Page 8

44 Sinh học 0260 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi 17/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 27.75 Nhất

45 Sinh học 0264 Vũ Thị Minh Thư 15/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.50

46 Sinh học 0268 Đỗ Thiện Gia Tín 15/01/2000 An Giang Nam Kinh 11Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 23.00 Ba

47 Sinh học 0272 Cao Ngọc Trân 12/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 18.00 Khuyến khích

48 Sinh học 0276 Nguyễn Lâm Vinh 30/05/1999 Phú Tân - An Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 17.75 Khuyến khích

49 Tin học 0279 Lê Tuấn Anh 16/06/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 24.50 Khuyến khích

50 Tin học 0283 Danh Đức Khánh Duy 20/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Khmer 12Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 26.00 Ba

51 Tin học 0285 Huỳnh Văn Duy 06/03/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 28.50 Nhì

52 Tin học 0288 Chương Việt Hoàng 13/11/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 28.00 Ba

53 Tin học 0290 Trịnh Vương Quang Huy 30/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 25.00 Khuyến khích

54 Tin học 0293 Nguyễn Anh Khoa 17/07/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 27.00 Ba

55 Tin học 0295 Ngô Xuân Kiên 28/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 28.50 Nhì

56 Tin học 0297 Tiền Anh Kiệt 07/05/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Hoa 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 22.00

57 Tin học 0302 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi 09/12/1999 Châu Đốc - An Giang Nữ Kinh 12Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 25.00 Khuyến khích

58 Tin học 0307 Quách Hải Thanh 11/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Tin THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 22.00

59 Ngữ văn 0313 Đinh Xuân Anh 19/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9.50 Khuyến khích

60 Ngữ văn 0336 Huỳnh Gia Bảo 20/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.00 Nhì

61 Ngữ văn 0359 Nguyễn Minh Hậu 09/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9.25 Khuyến khích

62 Ngữ văn 0384 Dương Hồng Mơ 17/03/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9.25 Khuyến khích

63 Ngữ văn 0396 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 07/02/2000 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.00 Ba

64 Ngữ văn 0406 Hà Trần Đông Phương 01/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8.50 Khuyến khích

65 Ngữ văn 0416 Cao Thị Mỹ Tài 18/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.00 Nhì

66 Ngữ văn 0424 Trần Quan Thoại 22/12/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9.50 Khuyến khích

67 Ngữ văn 0429 Trần Thị Ngân Thơ 14/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9.50 Khuyến khích

68 Ngữ văn 0434 Trần Ngụy Trân Trân 29/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8.75 Khuyến khích

69 Ngữ văn 0438 Đoàn Thùy Vương 03/10/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 9.00 Khuyến khích

Page 9

70 Ngữ văn 0442 Lý Mộng Xuân 12/08/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16.50 Nhất

71 Lịch sử 0446 Trần Lê Phương Anh 06/02/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.00 Khuyến khích

72 Lịch sử 0477 Nguyễn Lê Đức Duy 19/10/1999 Bạc Liêu Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.25 Ba

73 Lịch sử 0506 Đặng Huỳnh Đức 06/11/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.75 Nhì

74 Lịch sử 0529 Châu Ngọc Hân 29/06/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.50 Nhì

75 Lịch sử 0544 Nguyễn Võ Anh Khoa 28/02/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13.50 Nhì

76 Lịch sử 0557 Nguyễn Thanh Thương 02/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.50 Nhì

77 Lịch sử 0562 Trần Thị Kim Út 13/10/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16.50 Nhất

78 Lịch sử 0566 La Thúy Vi 09/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.00 Khuyến khích

79 Lịch sử 0569 Lê Nguyễn Tường Vi 09/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.50 Ba

80 Địa lý 0584 Trương Khánh Duy 11/11/1999 U Minh Thượng - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.75 Nhì

81 Địa lý 0611 Nguyễn Thu Huyền 09/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11.25 Ba

82 Địa lý 0637 Lai Duy Long 06/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 11Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13.75 Nhất

83 Địa lý 0664 Trần Anh Thư 28/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 8.75

84 Địa lý 0680 Nguyễn Thị Minh Thư 15/05/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10.00 Khuyến khích

85 Địa lý 0689 Trương Đức Uy 11/01/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12Văn THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 10.50 Ba

86 Tiếng Anh 0708 Huỳnh Gia Hân 26/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.70 Nhì

87 Tiếng Anh 0723 Mai Thị Gia Hậu 04/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.70 Nhì

88 Tiếng Anh 0741 Nguyễn Minh Khuê 20/10/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 3.10

89 Tiếng Anh 0752 Nguyễn Trúc Linh 05/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.80 Nhì

90 Tiếng Anh 0761 Lâm Anh Minh 09/06/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.80 Nhì

91 Tiếng Anh 0768 Lý Hồng Nhung 07/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.70 Nhì

92 Tiếng Anh 0774 Lâm Tố Như 25/07/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13.30 Ba

93 Tiếng Anh 0778 Trần Nguyên Uyên Phương 04/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.30 Nhì

94 Tiếng Anh 0782 Ngô Vũ Quỳnh Thơ 17/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.00 Ba

95 Tiếng Anh 0786 Trần Thị Ngọc Tuyền 23/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Anh1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.90 Ba

Page 10

96 Tiếng Anh 0790 Phùng Thị Mỹ Uyên 02/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 13.60 Ba

97 Tiếng Anh 0792 Trần Như Uyên 27/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Anh1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 16.00 Nhì

98 Casio Toán 12 0800 Trương Gia Bảo 29/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 44.00 Nhất

99 Casio Toán 12 0826 Đặng Thế Hùng 10/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 45.00 Nhất

100 Casio Toán 12 0846 Vũ Hoàng Minh 06/06/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 44.50 Nhất

101 Casio Toán 12 0866 Trần Minh Tiến 08/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 40.50 Nhì

102 Casio Toán 12 0872 Nguyễn Phước Toàn 02/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 39.50 Nhì

103 Casio Toán 12 0879 Mai Thùy Trang 29/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 43.50 Nhì

104 Casio Toán 12 0883 Nguyễn Ngọc Mỹ Trâm 18/01/2000 Cần Thơ Nữ Kinh 11ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 35.50 Ba

105 Casio Toán 12 0886 Võ Anh Tường 20/06/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 40.50 Nhì

106 Casio Toán 12 0889 Đặng Đức Vinh 07/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh 11ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 25.00 Ba

107 Casio Toán 12 0891 Ngô Hoàng Xuyên 29/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 37.00 Nhì

108 Casi Lý 12 0901 Ngô Trung Nghĩa 27/07/2000 Cần Thơ Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 21.00 Khuyến khích

109 Casi Lý 12 0907 Trần Kim Ngọc 10/08/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Hoa 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 31.50 Ba

110 Casi Lý 12 0915 Đào Trọng Nhân 29/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 28.00 Ba

111 Casi Lý 12 0920 Bùi Hoàng Nhật Thảo 21/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 32.75 Nhì

112 Casi Lý 12 0923 Trần Thu Thủy 04/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 34.00 Nhì

113 Casi Lý 12 0926 Mai Chí Tín 03/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 29.25 Ba

114 Casi Lý 12 0929 Nguyễn Thanh Tùng 26/03/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 14.00 Khuyến khích

115 Casi Lý 12 0933 Lý Hiếu Văn 22/07/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 19.50 Khuyến khích

116 Casi Lý 12 0936 Cao Đình Vĩ 28/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12.00

117 Casi Lý 12 0939 Trần Kỳ Vĩ 29/03/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12Lý THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 50.00 Nhất

118 Casio Hoá 12 0940 Trương Chí Cường 15/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 34.50 Nhì

119 Casio Hoá 12 0951 Trần Nguyễn Tứ Khả 26/08/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 34.25 Nhì

120 Casio Hoá 12 0960 Nguyễn Thị Thu Lan 14/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 27.00 Ba

121 Casio Hoá 12 0968 Bành Vũ Long 19/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 45.00 Nhất

Page 11

122 Casio Hoá 12 0974 Nguyễn Tấn Luôn 30/09/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 48.00 Nhất

123 Casio Hoá 12 0978 Diệp Thanh Phương 07/04/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 30.50 Ba

124 Casio Hoá 12 0982 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh 06/04/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 20.50 Ba

125 Casio Hoá 12 0986 Đỗ Quyết Tiến 24/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 25.00 Ba

126 Casio Hoá 12 0990 Lê Đăng Minh Trí 26/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12Hóa2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 30.50 Ba

127 Casio Hoá 12 0993 Lê Minh Tùng 11/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa1THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 22.00 Ba

128 Casio Sinh 12 0999 Nguyễn Quốc Bảo 31/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 34.00 Ba

129 Casio Sinh 12 1013 Nguyễn Trần Gia Huy 14/11/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 20.50 Khuyến khích

130 Casio Sinh 12 1024 Lâm Trung Kiên 03/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 38.00 Nhì

131 Casio Sinh 12 1035 Trần Phạm Duy Linh 08/06/1999 Sóc Trăng Nam Kinh 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 31.50 Ba

132 Casio Sinh 12 1040 Lư Gia Linh 20/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 30.00 Ba

133 Casio Sinh 12 1044 Võ Thị Kim Lý 02/04/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 39.00 Nhì

134 Casio Sinh 12 1048 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi 17/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 30.00 Ba

135 Casio Sinh 12 1052 Đỗ Thiện Gia Tín 15/01/2000 An Giang Nam Kinh 11Anh2THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 15.50

136 Casio Sinh 12 1055 Cao Ngọc Trân 12/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12Sinh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 21.00 Khuyến khích

137 Casio Sinh 12 1058 Nguyễn Lâm Vinh 30/05/1999 Phú Tân - An Giang Nam Kinh 12ToánTHPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 22.50 Khuyến khích

Danh sách này có 125 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 14Giải nhì 39Giải ba 41Giải khuyến khích 31

Tổng cộng: 125

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 12

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0009 Lê Cao Tuấn Anh 03/11/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Hòn Đất 6.50

2 Toán 0028 Phạm Nhật Duy 16/05/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 16.75 Ba

3 Toán 0066 Ngô Thanh Thảo 20/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 14.50 Khuyến khích

4 Toán 0070 Nguyễn Thị Thanh Trà 15/11/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 13.00 Khuyến khích

5 Toán 0075 Nguyễn Mạnh Tuấn 21/08/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 17.00 Ba

6 Hóa học 0147 Đỗ Thảo Hương 09/06/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Hòn Đất 6.75

7 Hóa học 0153 Nguyễn Thuý Kiều 18/10/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A4 THPT Hòn Đất 10.75

8 Hóa học 0185 Hứa Phú Thành 27/07/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Hòn Đất 14.50 Khuyến khích

9 Sinh học 0257 Đào Quế Anh 12/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 13.25

10 Sinh học 0263 Nguyễn Quốc Khánh 06/07/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 18.00 Khuyến khích

11 Sinh học 0266 Lê Thị Kim Loan 21/09/1999 Long Xuyên - An Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 16.25

12 Sinh học 0269 Quách Nhật Minh 23/07/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 25.75 Nhì

13 Sinh học 0274 Đinh Minh Thao 13/12/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 22.25 Ba

14 Ngữ văn 0322 Khưu Thị Cẩm Giang 07/08/1999 Hòn Đất, Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

15 Ngữ văn 0351 Nguyễn Thảo Nguyên 06/04/1999 Hòn Đất, Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Hòn Đất 8.50 Khuyến khích

16 Ngữ văn 0375 Dương Thị Minh Thư 01/01/1999 Hòn Đất, Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Hòn Đất 8.00

17 Ngữ văn 0390 Hà Thị Huyền Thương 01/07/1999 Hòn Đất, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 6.50

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 13

18 Ngữ văn 0402 La Thị Thanh Trà 21/10/1999 Hòn Đất, Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Hòn Đất 5.75

19 Lịch sử 0472 Lê Thúy Quyên 23/01/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Hòn Đất 8.75

20 Lịch sử 0498 Ngô Thị Bé Thanh 19/04/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Hòn Đất 9.75

21 Lịch sử 0527 Nguyễn Thị Yến Oanh 14/06/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Hòn Đất 9.50

22 Địa lý 0580 Nguyễn Thị Vân Anh 05/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Hòn Đất 10.00 Khuyến khích

23 Địa lý 0604 Lê Chí Bảo 07/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT Hòn Đất 5.50

24 Địa lý 0631 Lê Thanh Cường 06/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Hòn Đất 10.00 Khuyến khích

25 Địa lý 0655 Phạm Ngọc Hải 22/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Hòn Đất 3.75

26 Địa lý 0674 Trần Thị Huyền 20/03/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Hòn Đất 5.25

27 Địa lý 0684 Lê Kiều Mộng 30/03/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Hòn Đất 5.25

28 Địa lý 0694 Trà Trung Vàng 20/10/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11A2 THPT Hòn Đất 6.50

29 Tiếng Anh 0702 Phạm Kim Chi 11/09/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 8.40

30 Tiếng Anh 0735 Vũ Ngọc Mỹ Tiên 19/11/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Hòn Đất 11.30 Khuyến khích

31 Casio Toán 12 0805 Phạm Nhật Duy 16/05/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Hòn Đất 39.00 Nhì

32 Casio Toán 12 0831 Trần Công Minh 13/12/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Hòn Đất 12.50

33 Casio Hoá 12 0943 Đỗ Thảo Hương 09/06/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Hòn Đất 10.75

34 Casio Hoá 12 0952 Nguyễn Thuý Kiều 18/10/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A4 THPT Hòn Đất 8.00

Danh sách này có 14 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 2Giải ba 3Giải khuyến khích 9

Tổng cộng: 14

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 14

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0447 Nguyễn Thị Trúc Anh 26/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 5.75

2 Lịch sử 0463 Ngô Minh Khôi 09/08/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Khơme 11A1 THPT Phó Cơ Điều 3.50

3 Lịch sử 0482 Trịnh Thái Thượng Hoàng 29/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 3.00

4 Tiếng Anh 0719 Hồ Thị Thanh Trúc 09/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 1.90

5 Casio Toán 12 0801 Phạm Quốc Bảo 26/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 1.50

6 Casio Toán 12 0822 Nguyễn Tấn Duy 19/02/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 5.00

7 Casio Toán 12 0841 Lê Hoàng Phương Duyên 04/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 2.00

8 Casio Toán 12 0859 Dư Thị Ngọc Mẩn 02/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 8.00

9 Casio Toán 12 0870 Hà Mi 10/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12A1 THPT Phó Cơ Điều 1.00

10 Casio Toán 12 0875 Mai Thị Nhu Mì 03/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Phó Cơ Điều 1.50

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐC

Page 15

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0189 Lê Thị Mỹ Thoại 15/01/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 5.25

2 Hóa học 0199 Lâm Gia Trâm 18/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 6.00

3 Sinh học 0216 Lê Ngọc Dung 09/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 16.75

4 Sinh học 0227 Hứa Tú Liêm 03/11/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 25.50 Nhì

5 Sinh học 0239 La Hương Mơ 15/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 18.50 Khuyến khích

6 Tin học 0306 Châu Ngọc Thạch 21/06/1999 Giồng Riềng - KG Nam Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 25.00 Khuyến khích

7 Ngữ văn 0330 Lê Thị Tú Lam 08/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 8.50 Khuyến khích

8 Ngữ văn 0348 Phạm Sa Ly 13/05/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Bàn Tân Định 7.00

9 Ngữ văn 0371 Lê Thị Hồng Phúc 28/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 10.25 Ba

10 Lịch sử 0480 Trần Ngọc Hân 02/09/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Bàn Tân Định 8.50

11 Lịch sử 0511 Lê Thị Trúc Linh 11/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 10.00 Khuyến khích

12 Lịch sử 0536 Nguyễn Hoàng Tâm 28/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 10.00 Khuyến khích

Người lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 16

13 Lịch sử 0550 Nguyễn Ngọc Trân 08/05/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Bàn Tân Định 6.25

14 Lịch sử 0558 Lê Ngọc Trinh 12/03/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 9.00

15 Địa lý 0575 Võ Thị Tường An 31/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Bàn Tân Định 7.00

16 Địa lý 0605 Huỳnh Ngọc Bích 29/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 8.00

17 Địa lý 0638 Hồ Như Muội 18/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 6.25

18 Địa lý 0661 Huỳnh Hoài Như 28/08/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Bàn Tân Định 8.50

19 Địa lý 0678 Lê Thị Thúy Sang 03/11/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Khmer 11 THPT Bàn Tân Định 10.00 Khuyến khích

20 Địa lý 0688 Phạm Thùy Trang 11/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 10.25 Ba

21 Tiếng Anh 0717 Trần Văn Tài 02/03/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 11 THPT Bàn Tân Định 5.20

22 Tiếng Anh 0734 Trần Thị Minh Thư 22/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 8.20

23 Tiếng Anh 0749 Lim Tường Vy 14/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12 THPT Bàn Tân Định 11.10 Khuyến khích

24 Casio Toán 12 0802 Danh Nguyễn Thế Bảo 09/11/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Khmer 12 THPT Bàn Tân Định 25.50 Ba

25 Casio Toán 12 0828 Trần Tấn Kiệt 26/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 8.50

26 Casio Sinh 12 1003 Lê Ngọc Dung 09/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 12.00

27 Casio Sinh 12 1015 Hứa Tú Liêm 03/11/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 27.50 Khuyến khích

28 Casio Sinh 12 1026 La Hương Mơ 15/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Bàn Tân Định 34.50 Ba

Danh sách này có 13 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 4Giải khuyến khích 8

Tổng cộng: 13

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 17

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0017 Đặng Thị Kim Hoa 25/04/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Dương Đông 14.75 Khuyến khích

Danh sách này có 01 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 1

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 18

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0166 Lê Thị Cẩm Nhiên 21/09/1999 Tân Hiệp-Kiên Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 15.00 Khuyến khích

2 Hóa học 0174 Mai Yến Phương 22/10/1999 Hòn Đất-Kiên Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 19.25 Khuyến khích

3 Hóa học 0205 Nguyễn Thị Kiều Tuyên 21/10/1999 Tân Hiệp-Kiên Giang Nữ Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 17.75 Khuyến khích

4 Sinh học 0218 Nguyễn Văn Kha 26/05/2000 Tân Hiệp -Kiên Giang Nam Kinh 11B6 THPT Thạnh Đông 24.75 Nhì

5 Sinh học 0229 Đặng Thị Mai Linh 01/11/2000 Tân Hiệp -Kiên Giang Nữ Kinh 11B12 THPT Thạnh Đông 25.50 Nhì

6 Sinh học 0240 Kiều Thị Kim Phượng 01/01/1999 Tân Hiệp -Kiên Giang Nữ Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 20.00 Khuyến khích

7 Sinh học 0248 Đỗ Thị Thu Vân 12/04/1999 Tân Hiệp -Kiên Giang Nữ Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 19.75 Khuyến khích

8 Ngữ văn 0335 Vũ Thị Hoài Thương 05/05/2000 Tân Hiệp-Kiên Giang Nữ Kinh 11B3 THPT Thạnh Đông 5.25

9 Ngữ văn 0358 Trần Phạm Ngọc Trâm 14/10/1999 Tân Hiệp-Kiên Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 8.50 Khuyến khích

10 Ngữ văn 0376 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/08/2000 Tân Hiệp-Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT Thạnh Đông 4.50

11 Lịch sử 0462 Nguyễn Mạnh Khang 03/01/1999 Tân Hiệp-Kiên Giang Nam Kinh 12C6 THPT Thạnh Đông 8.50

12 Lịch sử 0489 Huỳnh Thanh Lam 26/01/1999 Châu Thành-Kiên Giang Nam Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 7.50

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 19

13 Lịch sử 0524 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/12/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 7.00

14 Địa lý 0577 Phạm Thị Nguyệt Anh 17/09/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT Thạnh Đông 5.25

15 Địa lý 0612 Nguyễn Trường Hữu 15/04/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 10.00 Khuyến khích

16 Địa lý 0648 Trần Thị Hồng Thắm 14/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C10 THPT Thạnh Đông 10.00 Khuyến khích

17 Địa lý 0666 Nguyễn Hoài Thương 28/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C10 THPT Thạnh Đông 7.50

18 Casio Hoá 12 0949 Lê Thị Cẩm Nhiên 21/09/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 10.00

19 Casio Hoá 12 0957 Mai Yến Phương 22/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Thạnh Đông 17.00 Khuyến khích

20 Casio Hoá 12 0966 Nguyễn Thị Kiều Tuyên 21/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 14.50 Khuyến khích

21 Casio Sinh 12 1006 Nguyễn Văn Kha 26/05/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 11B6 THPT Thạnh Đông 39.00 Nhì

22 Casio Sinh 12 1017 Đặng Thị Mai Linh 01/11/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11B12 THPT Thạnh Đông 33.00 Ba

23 Casio Sinh 12 1030 Kiều Thị Kim Phượng 01/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 20.50 Khuyến khích

24 Casio Sinh 12 1038 Đỗ Thị Thu Vân 12/04/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C7 THPT Thạnh Đông 35.50 Nhì

Danh sách này có 16 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 4Giải ba 1Giải khuyến khích 11

Tổng cộng: 16

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 20

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Tiếng Anh 0705 Nguyễn Lê Việt Hào 25/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT iSchool Rạch Giá 7.40

2 Tiếng Anh 0725 Võ Khang Hy 09/05/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 11A2 THPT iSchool Rạch Giá 5.80

3 Tiếng Anh 0744 Lê Minh Quân 19/09/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT iSchool Rạch Giá 2.60

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 21

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0021 Đinh Ngọc Nhi 01/06/1999 Kiên Hải - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Kiên Hải 0.75

2 Địa lý 0599 Huỳnh Thanh Ngân 14/11/1999 Kiên Hải - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Kiên Hải 6.50

3 Địa lý 0625 Nguyễn Thị Kim Quê 03/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Kiên Hải 6.50

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 22

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Sinh học 0217 Tô Thị Hồng Hoa 13/10/1999 Long Xuyên - An Giang Nữ Kinh 11A4 THPT Thoại Ngọc Hầu 10.25

2 Sinh học 0231 Nguyễn Thị Trà My 02/10/2000 Đông Sơn - Thanh Hóa Nữ Kinh 11A5 THPT Thoại Ngọc Hầu 13.00

3 Địa lý 0600 Võ Thị Huỳnh Nhi 22/04/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Thoại Ngọc Hầu 6.00

4 Casio Sinh 12 1005 Tô Thị Hồng Hoa 13/10/1999 Long Xuyên - An Giang Nữ Kinh 11A4 THPT Thoại Ngọc Hầu 15.00

5 Casio Sinh 12 1014 Nguyễn Thị Diễm Huyền 08/07/2000 Hòn Đật - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Thoại Ngọc Hầu 20.00

6 Casio Sinh 12 1027 Nguyễn Thị Trà My 02/10/2000 Đông Sơn - Thanh Hóa Nữ Kinh 11A5 THPT Thoại Ngọc Hầu 2.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Page 23

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0013 Hoàng Thị Thùy Dung 19/03/1999 Yên Thành - Nghệ An Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 6.25

2 Toán 0032 Huỳnh Hồ Ngọc Huyền 12/06/2000 Gò Công Đông - Tiền Giang Nữ Kinh 11A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 4.25

3 Toán 0046 Nguyễn Thị Ngân 16/06/1999 Quỳnh Lưu - Nghệ An Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 6.75

4 Toán 0058 Trần Ngọc Bảo Tâm 14/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 3.00

5 Toán 0065 Trương Cao Thái 13/06/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 6.25

6 Toán 0071 Phạm Lâm Quang Tuyến 08/06/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 13.75 Khuyến khích

7 Vật lý 0096 Danh Hồ Mỹ Linh 14/06/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Khmer 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.75

8 Vật lý 0104 Lê Thị Ngọc Trinh 10/04/2000 Phú Vang - Thừa Thiên Huế Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 2.00

9 Vật lý 0107 Trần Mỹ Vân 20/11/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Hoa 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 2.25

10 Hóa học 0157 Bùi Khánh Luân 06/03/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 10.25

11 Hóa học 0169 Trần Hồng Phát 25/11/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Hoa 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 20.25 Ba

12 Hóa học 0171 Nguyễn Tấn Phát 02/01/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.00

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 24

13 Hóa học 0176 Huỳnh Lâm Thiện Quốc 16/06/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 27.00 Nhì

14 Sinh học 0219 Hà Lâm Diệu Lành 24/03/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Nguyễn Thần Hiến 14.50

15 Sinh học 0228 Trần Thị Ngọc Liên 31/12/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 11.25

16 Sinh học 0241 Đường Vĩnh Thụy 29/08/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 24.00 Ba

17 Ngữ văn 0311 Lý Trường An 26/06/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11A4 THPT Nguyễn Thần Hiến 5.75

18 Ngữ văn 0339 Chung Mỹ Hảo 20/04/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.50

19 Ngữ văn 0372 Nguyễn Tuyết Phương 09/07/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 9.50 Khuyến khích

20 Ngữ văn 0391 Phạm Thị Hà Tiên 01/09/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 8.50 Khuyến khích

21 Ngữ văn 0413 Đặng Lê Tường Vy 24/09/2000 Cái Bè - Tiền Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 8.25

22 Lịch sử 0452 Tạ Thị Hồng Đào 02/03/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.00

23 Lịch sử 0492 Nguyễn Ngọc Lựu 09/10/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 9.25

24 Lịch sử 0514 Nguyễn Trần Kiều My 12/04/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 9.25

25 Lịch sử 0531 Cao Bình Nam 04/04/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A8 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.50

26 Lịch sử 0552 Lâm Cẩm Trúc 09/07/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 11.00 Khuyến khích

27 Địa lý 0583 Võ Thị Diễm 28/08/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A9 THPT Nguyễn Thần Hiến 4.25

28 Địa lý 0614 Đỗ Trung Kiên 20/07/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Nguyễn Thần Hiến 11.25 Ba

29 Địa lý 0634 Hà Thanh Lam 15/02/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Nguyễn Thần Hiến 10.00 Khuyến khích

30 Địa lý 0656 Vi Thị Nhựt Lệ 21/09/1998 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Nguyễn Thần Hiến 4.00

31 Địa lý 0675 Đinh Thị Mỹ Linh 09/04/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 5.75

32 Địa lý 0691 Hồng Nguyễn Vi 27/07/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 10.00 Khuyến khích

33 Tiếng Anh 0709 Phan Thị Ngọc Hân 14/01/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 8.20

34 Tiếng Anh 0729 Trần Tuyết Nhi 13/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.40

35 Tiếng Anh 0745 Trần Thái Tấn 21/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 9.20 Khuyến khích

36 Tiếng Anh 0754 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 6.80

37 Tiếng Anh 0763 Huỳnh Lý Hoài Tiên 11/10/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 12.20 Ba

38 Tiếng Anh 0770 Huỳnh Quốc Tuấn 28/07/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 12.00 Ba

Page 25

39 Casio Toán 12 0881 Hoàng Thị Thùy Dung 19/03/1999 Yên Thành - Nghệ An Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 28.00 Ba

40 Casio Toán 12 0884 Huỳnh Hồ Ngọc Huyền 12/06/2000 Gò Công Đông - Tiền Giang Nữ Kinh 11A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 14.50

41 Casio Toán 12 0887 Nguyễn Thị Ngân 16/06/1999 Quỳnh Lưu - Nghệ An Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 22.00 Ba

42 Casio Toán 12 0890 Trần Ngọc Bảo Tâm 14/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 11.00

43 Casio Toán 12 0892 Phạm Lâm Quang Tuyến 08/06/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 17.50 Khuyến khích

44 Casio Toán 12 0894 Trương Cao Thái 13/06/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11A7 THPT Nguyễn Thần Hiến 13.50

45 Casi Lý 12 0899 Danh Hồ Mỹ Linh 14/06/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Khmer 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 7.50

46 Casi Lý 12 0910 Lê Thị Ngọc Trinh 10/04/2000 Phú Vang - Thừa Thiên Huế Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 10.00

47 Casi Lý 12 0916 Trần Mỹ Vân 20/11/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Hoa 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 1.00

48 Casio Hoá 12 0947 Bùi Khánh Luân 06/03/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 10.75

49 Casio Hoá 12 0956 Trần Hồng Phát 25/11/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Hoa 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 24.75 Ba

50 Casio Hoá 12 0963 Nguyễn Tấn Phát 02/01/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 9.25

51 Casio Hoá 12 0970 Huỳnh Lâm Thiện Quốc 16/06/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 34.75 Nhì

52 Casio Sinh 12 1007 Hà Lâm Diệu Lành 24/03/2000 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Nguyễn Thần Hiến 10.00

53 Casio Sinh 12 1016 Trần Thị Ngọc Liên 31/12/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 8.50

54 Casio Sinh 12 1033 Đường Vĩnh Thụy 29/08/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Thần Hiến 35.00 Ba

Danh sách này có 19 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 2Giải ba 9Giải khuyến khích 8

Tổng cộng: 19

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 26

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0184 Trương Thị Kim Thanh 02/04/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 7.00

2 Hóa học 0187 Nguyễn Văn Thảo 19/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 5.00

3 Hóa học 0193 Nguyễn Chí Tính 10/11/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 3.25

4 Hóa học 0211 Nguyễn Như Ý 06/05/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 20.25 Ba

5 Lịch sử 0456 Dương Thị Thanh Hằng 19/09/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 10.00 Khuyến khích

6 Lịch sử 0479 Nguyễn Thị Mỹ Hân 10/11/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 8.25

7 Lịch sử 0526 Ngô Thị Yến Vi 16/03/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 9.25

8 Lịch sử 0542 Võ Thị Yến 27/06/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 9.50

9 Địa lý 0576 Lê Trần Ngọc Anh 19/02/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 3.50

10 Địa lý 0608 Trần Công Đàn 09/04/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 5.50

11 Địa lý 0641 Hoàng Thị Kim Nhi 23/02/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 11.00 Ba

12 Địa lý 0660 Đoàn Thị Tuyết Nhi 19/07/1998 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 10.75 Ba

Danh sách này có 04 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

Page 27

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 3Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 4

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0818 Nguyễn Tấn Phát 16/06/1996 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12 Trung tâm GDTX Tân Hiệp 1.00

2 Casio Toán 12 0838 Nguyễn Thị Mỹ Thao 12/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Trung tâm GDTX Tân Hiệp 0.50

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 28

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0001 Lâm An 28/03/1999 Tân Hiệp Kiên Giang Nam Kinh 12C4 THPT Tân Hiệp 13.00 Khuyến khích

2 Toán 0027 Đoàn Tấn Dũng 23/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C4 THPT Tân Hiệp 5.50

3 Hóa học 0151 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 16/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 28.75 Nhì

4 Hóa học 0159 Lê Hương Mơ 02/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 33.50 Nhì

5 Hóa học 0163 Võ Văn Nghĩa 22/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C4 THPT Tân Hiệp 20.50 Ba

6 Ngữ văn 0412 Nguyễn Thúy Vi 06/12/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11B2 THPT Tân Hiệp 6.50

7 Ngữ văn 0422 Phạm Thị Tố Huyền 05/05/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11B4 THPT Tân Hiệp 3.00

8 Ngữ văn 0427 Trần Thị Yến Nhi 19/02/1998 Thoại Sơn - An Giang Nữ Kinh 12C4 THPT Tân Hiệp 4.75

9 Ngữ văn 0432 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 02/10/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11B4 THPT Tân Hiệp 4.25

10 Ngữ văn 0437 Vũ Bảo Trân 17/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C2 THPT Tân Hiệp 6.25

11 Ngữ văn 0440 Phan Hồng Phương Uyên 01/03/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C3 THPT Tân Hiệp 7.50

12 Lịch sử 0449 Nghiêm Thị Bích Chi 21/03/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C5 THPT Tân Hiệp 7.75

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 29

13 Lịch sử 0487 Trịnh Gia Khiêm 17/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 10.25 Khuyến khích

14 Lịch sử 0518 Lê Hoàng Hòa Thuận 22/08/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C5 THPT Tân Hiệp 7.75

15 Tiếng Anh 0700 Phạm Thị Quỳnh Anh 13/03/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 7.70

16 Tiếng Anh 0728 Đặng Thị Thùy Linh 19/10/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 5.70

17 Tiếng Anh 0748 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/05/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 8.50

18 Casio Hoá 12 0944 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 16/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 17.00 Khuyến khích

19 Casio Hoá 12 0953 Lê Hương Mơ 02/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Tân Hiệp 31.50 Ba

20 Casio Hoá 12 0961 Võ Văn Nghĩa 22/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12C4 THPT Tân Hiệp 19.25 Khuyến khích

Danh sách này có 08 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 2Giải ba 2Giải khuyến khích 4

Tổng cộng: 8

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 30

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0011 Nguyễn Trường Chọn 29/09/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Vĩnh Hòa 7.00

2 Toán 0029 Phạm Tiến Dược 19/12/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12B THPT Vĩnh Hòa 5.75

3 Hóa học 0146 Lê Thị Ngọc Huyền 07/12/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Vĩnh Hòa 5.25

4 Ngữ văn 0326 Nguyễn Thị Diệu Hiền 11/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Vĩnh Hòa 5.75

5 Ngữ văn 0344 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 05/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12B THPT Vĩnh Hòa 5.50

6 Ngữ văn 0368 Nguyễn Thị Chúc Ni 20/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12B THPT Vĩnh Hòa 6.75

7 Ngữ văn 0389 Lưu Anh Thư 09/09/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Vĩnh Hòa 8.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

Page 31

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Vật lý 0091 Nguyễn Thị Cẩm Giang 30/04/1999 Giồng Riềng, Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hòa Hưng 15.75 Ba

2 Vật lý 0095 Châu Minh Hoàng 03/08/1999 Giồng Riềng, Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hòa Hưng 17.25 Ba

3 Hóa học 0134 Đào Ngọc Ảnh 24/07/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 15.50 Khuyến khích

4 Hóa học 0148 Trần Linh Kha 06/03/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11C THPT Hòa Hưng 17.25 Khuyến khích

5 Hóa học 0161 Trương Thùy Mỵ 11/05/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 11.00

6 Hóa học 0164 Nguyễn Ánh Ngọc 09/09/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 7.50

7 Hóa học 0191 Nguyễn Huỳnh Đức Thuận 29/09/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A THPT Hòa Hưng 22.25 Ba

8 Hóa học 0197 Lê Nguyễn Quốc Trãi 07/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12D THPT Hòa Hưng 12.00

9 Sinh học 0221 Nguyễn Thị Trúc Linh 13/12/2000 Xã Long Điền B Nữ Kinh 11 THPT Hòa Hưng 4.00

10 Sinh học 0232 Lê Kim Nhẹ 27/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Hòa Hưng 9.25

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 32

11 Tin học 0291 Lê Phước Hưng 30/10/1999 Giồng Riềng, Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hòa Hưng 27.50 Ba

12 Tin học 0294 Bùi Đoan Khang 17/04/2000 Giồng Riềng, Kiên Giang Nam Kinh 11D THPT Hòa Hưng 5.50

13 Ngữ văn 0327 Lê Thu Hiền 11/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hoà Hưng 6.25

14 Ngữ văn 0347 Trần Khánh Linh 22/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hoà Hưng 7.00

15 Ngữ văn 0365 Nguyễn Thanh Ngân 11/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hoà Hưng 6.50

16 Ngữ văn 0386 Trương Tấn Phát 05/10/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A THPT Hoà Hưng 6.50

17 Ngữ văn 0399 Phạm Thị Ý Thơ 02/08/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hoà Hưng 5.75

18 Ngữ văn 0411 Nguyễn Công Trương 09/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hoà Hưng 6.00

19 Lịch sử 0444 Nguyễn Thái Mỹ Anh 12/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hòa Hưng 8.75

20 Lịch sử 0484 Trần Thị Diễm Hương 17/06/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11F THPT Hòa Hưng 6.75

21 Lịch sử 0509 Trần Thị Lệ Khoa 16/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11B THPT Hòa Hưng 7.75

22 Lịch sử 0532 Nguyễn Thị Cẩm Nha 10/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12E THPT Hòa Hưng 11.50 Ba

23 Lịch sử 0548 Hồ Thị Thu Thúy 23/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B THPT Hòa Hưng 12.00 Ba

24 Casio Toán 12 0813 Lê Phước Hưng 30/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hòa Hưng 17.50 Khuyến khích

25 Casio Toán 12 0829 Phạm Thị Ánh Kim 30/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hòa Hưng 29.50 Ba

26 Casio Toán 12 0849 Võ Thị Yến Nhi 21/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hòa Hưng 12.00

27 Casi Lý 12 0931 Nguyễn Thị Cẩm Giang 30/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Hòa Hưng 27.75 Ba

28 Casi Lý 12 0934 Châu Minh Hoàng 03/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hòa Hưng 40.00 Nhì

29 Casi Lý 12 0937 Phạm Thị Diệu Ngoan 25/07/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 2.00

30 Casio Hoá 12 0972 Đào Ngọc Ảnh 24/07/2000 Giồng Riềng-Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 14.75 Khuyến khích

31 Casio Hoá 12 0977 Trần Linh Kha 06/03/2000 Giồng Riềng-Kiên Giang Nam Kinh 11C THPT Hòa Hưng 16.00 Khuyến khích

32 Casio Hoá 12 0981 Trương Thùy Mỵ 11/05/2000 Giồng Riềng-Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 14.00 Khuyến khích

33 Casio Hoá 12 0985 Nguyễn Ánh Ngọc 09/09/2000 Giồng Riềng-Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 6.00

34 Casio Hoá 12 0989 Nguyễn Huỳnh Đức Thuận 29/09/2000 Giồng Riềng-Kiên Giang Nam Kinh 11A THPT Hòa Hưng 16.50 Khuyến khích

35 Casio Hoá 12 0992 Lê Nguyễn Quốc Trãi 07/10/1999 Giồng Riềng-Kiên Giang Nam Kinh 12D THPT Hòa Hưng 16.00 Khuyến khích

36 Casio Sinh 12 1043 Nguyễn Trung Giang 15/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hòa Hưng 12.00

37 Casio Sinh 12 1047 Nguyễn Thị Trúc Linh 13/12/2000 Xã Long Điền B Nữ Kinh 11A THPT Hòa Hưng 3.50

38 Casio Sinh 12 1051 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/12/2000 Hòa A, Hòa Lợi Nữ Kinh 11 THPT Hòa Hưng 18.50

39 Casio Sinh 12 1053 Lê Kim Nhẹ 27/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Hòa Hưng 10.00

Page 33

40 Casio Sinh 12 1056 Nguyễn Thanh Tài 06/09/1998 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Hòa Hưng 9.00

Danh sách này có 17 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 8Giải khuyến khích 8

Tổng cộng: 17

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Tin học 0298 Phan Thanh Liêm 16/11/2000 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 11A2 THPT Vân Khánh 6.00

2 Ngữ văn 0321 Trần Thị Châu Đoan 05/12/2000 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Vân Khánh 7.00

3 Ngữ văn 0342 Trần Trường Huy 08/24/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Vân Khánh 7.00

4 Ngữ văn 0363 Trần Văn Kil 03/22/1998 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Vân Khánh 6.50

5 Địa lý 0592 Trần Văn Hạng 26/11/1998 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Vân Khánh 8.00

6 Địa lý 0610 Trần Thủ Hiền 22/08/1998 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Vân Khánh 13.00 Nhì

7 Địa lý 0640 Phan Thị Diểm Nhi 09/08/2000 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Vân Khánh 5.50

8 Địa lý 0662 Đoàn Thị Tố Quyên 08/12/2000 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Vân Khánh 3.50

9 Casio Toán 12 0795 Nguyễn Thị Thúy An 26/09/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Vân Khánh 13.50

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 34

10 Casio Toán 12 0830 Nguyễn Tấn Lợi 24/06/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Vân Khánh 20.00 Khuyến khích

11 Casio Toán 12 0847 Nguyễn Thị Bão Ngọc 30/08/2000 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Vân Khánh 6.50

12 Casio Toán 12 0863 Phan Văn Thành 27/07/2000 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Vân Khánh 19.50 Khuyến khích

Danh sách này có 03 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 3

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0002 Quách Trấn An 27/10/1999 Khánh Hưng - Sóc Trăng Nam Hoa 12A6 THPT Ngô Sĩ Liên 5.25

2 Toán 0037 Bạch Ngô Thanh Sang 12/08/1999 Cần Thơ Nam Kinh 12A4 THPT Ngô Sĩ Liên 2.25

3 Sinh học 0224 Thái Văn Tận 12/05/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 12a2 THPT Ngô Sĩ Liên 12.25

4 Sinh học 0236 Trần Thị Bích Tiền 09/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Ngô Sĩ Liên 6.00

5 Sinh học 0242 Lê Thị Bích Tuyền 07/02/1998 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12a2 THPT Ngô Sĩ Liên 6.50

6 Ngữ văn 0319 Hồ Phước Dinh 27/11/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11 THPT Ngô Sĩ Liên 3.50

7 Ngữ văn 0350 Huỳnh Kim Ngân 09/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Ngô Sĩ Liên 7.00

8 Ngữ văn 0374 Nguyễn Thị Ái Sa 19/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Ngô Sĩ Liên 5.00

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 35

9 Ngữ văn 0388 Võ Quang Sang 20/03/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 11 THPT Ngô Sĩ Liên 5.00

10 Ngữ văn 0398 Lê Văn Thịnh 28/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Ngô Sĩ Liên 6.25

11 Ngữ văn 0408 Nguyễn Kim Thoa 28/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Ngô Sĩ Liên 10.50 Ba

12 Ngữ văn 0418 Danh Tính 09/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Khơme 11 THPT Ngô Sĩ Liên 4.50

13 Ngữ văn 0425 Kiên Thị Ngọc Yến 06/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Khơme 12 THPT Ngô Sĩ Liên 6.50

14 Ngữ văn 0430 Nguyễn Thị Ngọc Yến 03/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Ngô Sĩ Liên 10.00 Ba

15 Lịch sử 0453 Nguyễn Ngọc Điều 14/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12a2 THPT Ngô Sĩ Liên 7.75

16 Lịch sử 0493 Lê Thị Lan Mai 08/04/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11a9 THPT Ngô Sĩ Liên 11.25 Ba

17 Lịch sử 0512 Trần Yến Mi 12/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11a9 THPT Ngô Sĩ Liên 8.75

18 Lịch sử 0534 Huỳnh Thị Kim Nhung 15/04/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11a9 THPT Ngô Sĩ Liên 10.00 Khuyến khích

19 Lịch sử 0549 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/06/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12a3 THPT Ngô Sĩ Liên 12.00 Ba

20 Tiếng Anh 0712 Ngô Văn Luân 21/06/2000 Sầm Sơn - Thanh Hóa Nam Kinh 11A12 THPT Ngô Sĩ Liên 6.10

Danh sách này có 05 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 4Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 5

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 36

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Ngữ văn 0316 Ngô Kim Chi 16/11/1999 Châu Thành - Cần Thơ Nữ Kinh 12A1 THPT Thạnh Lộc 5.75

2 Ngữ văn 0353 Đặng Thị Huỳnh Như 31/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Thạnh Lộc 5.75

3 Ngữ văn 0369 Bùi Hồng Ni 02/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Thạnh Lộc 5.75

4 Lịch sử 0466 Đặng Văn Vũ Lâm 23/03/1999 Giồng Riềng-Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Thạnh Lộc 11.75 Ba

5 Lịch sử 0494 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Thạnh Lộc 8.25

6 Lịch sử 0513 Lê Thị Huyền My 18/11/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Thạnh Lộc 9.00

7 Địa lý 0572 Nguyễn Như Ý (A) 13/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Thạnh Lộc 10.00 Khuyến khích

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 37

8 Địa lý 0606 Nguyễn Hữu Dung 09/05/2000 Ô Môn - Cần Thơ Nam Kinh 11A1 THPT Thạnh Lộc 3.00

9 Địa lý 0632 Hồ Thị Thùy Dương 16/08/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Thạnh Lộc 4.50

10 Địa lý 0670 Nguyễn Thị Vui 15/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Thạnh Lộc 4.75

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 1Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0817 Mai Diễm My 12/04/1997 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX Kiên Lương 1.50

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Page 38

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0014 Trần Thị Thùy Dung 23/02/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 4.75

2 Toán 0031 Lê Thị Hiền 25/10/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 3.25

3 Toán 0047 Trương Phạm Thảo Nguyên 17/12/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 10.25

4 Toán 0059 Trần Trung Tín 18/04/1999 Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 9.75

5 Vật lý 0113 Trần Thị Minh Hiền 08/11/1999 Kiên Lương- Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 3.75

6 Vật lý 0117 Bùi Quốc Hưng 11/11/1999 Kiên Lương- Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 7.75

7 Vật lý 0120 Nguyễn Anh Kiệt 20/06/1999 Kiên Lương- Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 15.75 Ba

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 39

8 Vật lý 0123 Tạ Hữu Nhân 04/08/1999 Kiên Lương- Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 19.00 Ba

9 Vật lý 0129 Phan Trang Vi 22/09/1999 Kiên Lương- Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 5.75

10 Hóa học 0165 Nguyễn Minh Ngọc 26/09/1999 TP. Cần Thơ Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 10.25

11 Hóa học 0206 Lương Thị Bích Tuyền 30/09/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 14.50 Khuyến khích

12 Hóa học 0208 Nguyễn Thảo Vi 28/02/1999 Thoại Sơn - An Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 10.75

13 Sinh học 0213 Trần Lê Ngọc An 15/11/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 25.50 Nhì

14 Sinh học 0230 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/01/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 23.00 Ba

15 Tin học 0282 Nguyễn Chí Cường 12/12/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT Kiên Lương 21.00

16 Tin học 0286 Phạm Thị Hoài Hiền 24/01/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 28.50 Nhì

17 Tin học 0305 Phạm Ngọc Nhật Tân 29/10/1999 Bảo Lộc - Lâm Đồng Nam Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 16.00

18 Địa lý 0591 Triệu Thị Ngân Hà 06/09/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Kiên Lương 4.00

19 Địa lý 0609 Phan Thị Thu Hiền 11/10/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 5.00

20 Địa lý 0635 Lưu Ngọc Lan 30/11/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 3.75

21 Địa lý 0658 Lê Thị Bảo Ngân 24/04/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Kiên Lương 6.00

22 Địa lý 0679 Nguyễn Lê Cường Thịnh 08/11/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Kiên Lương 8.50

23 Địa lý 0690 Phạm Thanh Uyên 10/01/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 4.50

24 Tiếng Anh 0739 Trần Thị Mỹ Duyên 28/10/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 7.50

25 Tiếng Anh 0751 Đỗ Thị Hà 29/03/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 7.20

26 Tiếng Anh 0760 Vũ Hoàng Thành Luân 05/10/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 8.10

27 Tiếng Anh 0766 Phạm Trần Thanh Mai 20/10/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 10.80 Khuyến khích

28 Tiếng Anh 0772 Phạm Trần Ngọc Minh 18/09/2000 Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 9.80 Khuyến khích

29 Tiếng Anh 0776 Hoàng Nhân 07/04/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 7.60

30 Tiếng Anh 0780 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 30/06/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 8.40

31 Tiếng Anh 0784 Nguyễn Vũ Phi Phụng 09/08/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 7.90

32 Tiếng Anh 0787 Hồ Thị Anh Thy 05/01/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Kiên Lương 7.60

33 Tiếng Anh 0794 Đặng Đỗ Tường Vy 26/09/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 9.80 Khuyến khích

Page 40

34 Casio Toán 12 0804 Trần Thị Thùy Dung 23/02/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 9.00

35 Casio Toán 12 0824 Lê Thị Hiền 25/10/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 16.00

36 Casio Toán 12 0848 Trương Phạm Thảo Nguyên 17/12/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 18.50 Khuyến khích

37 Casio Toán 12 0867 Trần Trung Tín 18/04/1999 Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 7.00

38 Casi Lý 12 0897 Trần Thị Minh Hiền 08/11/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Kiên Lương 2.00

39 Casi Lý 12 0906 Bùi Quốc Hưng 11/11/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 2.00

40 Casi Lý 12 0912 Nguyễn Anh Kiệt 20/06/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 23.00 Khuyến khích

41 Casi Lý 12 0919 Tạ Hữu Nhân 04/08/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 20.00 Khuyến khích

42 Casi Lý 12 0924 Phan Trang Vi 22/09/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 1.00

43 Casio Hoá 12 0948 Nguyễn Minh Ngọc 26/09/1999 TP. Cần Thơ Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 9.25

44 Casio Hoá 12 0959 Lương Thị Bích Tuyền 30/09/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 3.75

45 Casio Hoá 12 0967 Nguyễn Thảo Vi 28/02/1999 Thoại Sơn - An Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 11.75

46 Casio Sinh 12 0996 Trần Lê Ngọc An 15/11/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 36.50 Nhì

47 Casio Sinh 12 1019 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/01/1999 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Kiên Lương 26.00 Khuyến khích

Danh sách này có 14 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 3Giải ba 3Giải khuyến khích 8

Tổng cộng: 14

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 41

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0809 Nguyễn Thị Hằng 04/11/1996 Ô Môn - Cần Thơ Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX An Minh 1.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Page 42

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Tin học 0296 Nguyễn Thanh Lãm 17/02/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT An Minh 3.00

2 Tin học 0301 Trần Duy Nên 07/07/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Minh 2.50

3 Ngữ văn 0331 Lê Kim Lĩnh 17/03/1999 Cà Mau Nữ Kinh 12A2 THPT An Minh 6.50

4 Ngữ văn 0354 Khưu Phương Quyên 13/06/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Minh 7.00

5 Ngữ văn 0378 Trần Thị Huyền Trân 15/04/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT An Minh 6.75

6 Lịch sử 0468 Võ Thị Gia Mân 28/03/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT An Minh 8.00

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 43

7 Địa lý 0581 Trần CarLos 28/02/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT An Minh 10.00 Khuyến khích

8 Địa lý 0621 Ngô Thị Út Nguyên 09/10/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT An Minh 10.00 Khuyến khích

9 Địa lý 0649 Huỳnh Thị Thơ 12/10/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ kinh 12A6 THPT An Minh 8.75

10 Tiếng Anh 0713 Võ Thị Yến Muội 10/08/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Minh 3.90

11 Tiếng Anh 0733 Lý Thị Thanh Thúy 15/01/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Minh 4.00

12 Casi Lý 12 0900 Hồ Vũ Luân 17/11/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Minh 5.00

13 Casi Lý 12 0909 Nguyễn Phương Tây 15/07/1999 Cà Mau Nam Kinh 12A1 THPT An Minh 9.00

14 Casio Sinh 12 1000 Tăng Thị Tuyết Băng 04/07/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT An Minh 6.00

15 Casio Sinh 12 1011 Nguyễn Thanh Diễm Duyên 01/01/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT An Minh 15.00

16 Casio Sinh 12 1031 Hồ Thị Yến Quỳnh 09/11/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Minh 8.00

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 2

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 44

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Ngữ văn 0318 Trương Hồng Diễm 22/10/1999 Hồng Dân - Bạc Liêu Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Phong 6.50

2 Ngữ văn 0357 Nguyễn Thị Ngọc Tiệp 16/09/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Phong 6.50

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐC

Page 45

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0140 Thị Ngọc Giàu 01/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ khmer 12B THPT Thới Quản 14.00

2 Tin học 0281 Lưu Văn Cụi 15/02/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Hoa 11A THPT Thới Quản 8.00

3 Tin học 0308 Trịnh Quốc Thịnh 25/04/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam khmer 11B THPT Thới Quản 3.00

4 Tin học 0310 Hồ Thanh Tuấn 16/09/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Khmer 11A THPT Thới Quản 2.00

5 Địa lý 0598 Nguyễn Quốc Lâm 18/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Thới Quản 9.00 Khuyến khích

6 Địa lý 0618 Nguyễn Được Luông 01/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Thới Quản 11.50 Ba

Người lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 46

7 Địa lý 0644 Thái Thùy Quyên 08/04/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11C THPT Thới Quản 7.00

8 Địa lý 0663 Trần Ngọc Thu 13/02/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11B THPT Thới Quản 5.00

9 Tiếng Anh 0706 Danh Thị Thúy Hằng 02/03/1998 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 12B THPT Thới Quản 5.50

10 Tiếng Anh 0730 Thị Xuân Nhi 02/04/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Khmer 12B THPT Thới Quản 4.40

11 Casio Hoá 12 0942 Thị Ngọc Giàu 01/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ khmer 12B THPT Thới Quản 10.50

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 1Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0815 Nguyễn Văn Lanh 10/03/1995 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12 Trung tâm GDTX Gò Quao 1.00

2 Casio Toán 12 0837 Nguyễn Tam Thành 10/07/1977 PlâyCu - Gia Lai Nam Kinh 12 Trung tâm GDTX Gò Quao 1.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐC

Page 47

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0015 Đỗ Dương Duy 10/10/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Gò Quao 3.75

2 Toán 0034 Lê Yến Khoa 15/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Gò Quao 3.50

3 Ngữ văn 0315 Lý Bích Chi 21/04/1999 Gò Quao- Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 6.00

4 Ngữ văn 0338 Dương Cẩm Duyên 13/07/1999 Gò Quao- Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 6.25

5 Ngữ văn 0370 Thị Lưu Niệm 24/11/1999 Gò Quao- Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 6.00

6 Ngữ văn 0393 Huỳnh Ngọc Tuyến 01/01/1999 Gò Quao- Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 4.50

Người lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 48

7 Lịch sử 0451 Nguyễn Văn Dửng 20/06/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Gò Quao 10.00 Khuyến khích

8 Lịch sử 0478 Lê Huỳnh Đạt 10/12/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Gò Quao 8.00

9 Lịch sử 0505 Phan Thành Đô 10/08/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Gò Quao 10.50 Khuyến khích

10 Địa lý 0585 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/05/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 6.75

11 Địa lý 0624 Danh Trịmh Thị Oanh 05/07/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 7.75

12 Địa lý 0646 Trần Thị Tâm 22/10/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Gò Quao 1.75

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0022 Bùi Thiên Phúc 20/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12C1 THPT Phú Quốc 8.75

2 Hóa học 0175 Hà Hồng Quân 15/08/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 12C1 THPT Phú Quốc 21.25 Ba

3 Tin học 0284 Nguyễn Quốc Dũng 03/12/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 11B1 THPT Phú Quốc 20.50

4 Lịch sử 0471 Bùi Thanh Phương 01/03/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 11B2 THPT Phú Quốc 12.75 Nhì

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 49

5 Lịch sử 0476 Trần Ngọc Dễ 22/11/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT Phú Quốc 8.25

6 Lịch sử 0517 Nguyễn Thị Hoài Phương 19/06/1999 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12C6 THPT Phú Quốc 12.50 Ba

7 Địa lý 0588 Trịnh Thị Hồng Điệp 11/12/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C3 THPT Phú Quốc 12.50 Nhì

8 Địa lý 0620 Trần Huỳnh Thảo Quyên 11/04/2000 Châu Thành - Cần Thơ Nữ Kinh 11B1 THPT Phú Quốc 7.00

9 Địa lý 0642 Mai Văn Nước 07/09/1999 Châu Phú - An Giang Nam Kinh 12C2 THPT Phú Quốc 9.25 Khuyến khích

10 Tiếng Anh 0710 Phạm Phương Hiếu 11/06/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT Phú Quốc 11.30 Khuyến khích

11 Tiếng Anh 0726 Trần Hoàng Kha 12/12/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 11B1 THPT Phú Quốc 8.00

12 Tiếng Anh 0740 Trần Tuấn Khoa 10/03/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 12C1 THPT Phú Quốc 10.70 Khuyến khích

13 Tiếng Anh 0757 Võ Lê Trâm 05/03/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT Phú Quốc 6.10

14 Tiếng Anh 0764 Hồ Cẩm Tuyên 23/07/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 12C1 THPT Phú Quốc 8.70

Danh sách này có 07 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 2Giải ba 2Giải khuyến khích 3

Tổng cộng: 7

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 50

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0019 Ngô Trương Hoàng Mai 13/09/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Phan Thị Ràng 4.75

2 Toán 0036 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 25/03/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Phan Thị Ràng 5.25

3 Ngữ văn 0407 Ngô Thị Hồng Thắm 11/10/2000 Hồng Dân - Bạc Liêu Nữ Kinh 11 THPT Phan Thị Ràng 9.50 Khuyến khích

4 Ngữ văn 0417 Trần Kim Tiền 04/02/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Phan Thị Ràng 5.00

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 51

5 Tiếng Anh 0711 Đào Duy Lộc 12/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Phan Thị Ràng 10.80 Khuyến khích

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0461 Nguyễn Thị Diễm Hương 10/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Giồng Riềng 10.50 Khuyến khích

2 Lịch sử 0499 Phạm Văn Tháo 11/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12C THPT Giồng Riềng 10.25 Khuyến khích

3 Lịch sử 0519 Nguyễn Thanh Thúy 19/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Giồng Riềng 10.50 Khuyến khích

4 Địa lý 0596 Lê Ngọc Huy 20/12/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11D THPT Giồng Riềng 3.00

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 52

5 Địa lý 0627 Trần Thị Kim Tho 08/03/2000 Ô Môn - Cần Thơ Nữ Kinh 11C THPT Giồng Riềng 5.00

6 Địa lý 0651 Huỳnh Anh Thư 19/04/1999 Cần Thơ Nữ Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 5.50

7 Địa lý 0667 Huỳnh Văn Thương 07/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12C THPT Giồng Riềng 6.00

8 Địa lý 0683 Trần Thị Thúy Vi 26/05/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11D THPT Giồng Riềng 5.25

13 Toán 0007 Huỳnh Nhật Anh 04/01/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Giồng Riềng 4.00

14 Toán 0038 Nguyễn Thị Anh Thư 16/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 13.25 Khuyến khích

15 Toán 0052 Dương Thành Trung 15/08/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Giồng Riềng 12.50 Khuyến khích

16 Vật lý 0094 Trương Thị Cẩm Tiến 08/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Giồng Riềng 1.25

17 Vật lý 0101 Võ Văn Tuấn 17/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 10.50 Khuyến khích

18 Hóa học 0132 Bùi Quốc An 16/01/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 11.25

19 Hóa học 0138 Nguyễn Thanh Hùng Em 28/12/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Giồng Riềng 11.50

20 Hóa học 0167 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 29/04/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Giồng Riềng 16.00 Khuyến khích

21 Hóa học 0177 Hồ Thành Quý 21/01/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 6.75

22 Hóa học 0181 Đoàn Thanh Tại 14/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 12.00

23 Hóa học 0203 Khương Anh Tú 11/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 5.25

24 Sinh học 0245 Trần Triệu Lan Anh 28/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 24.50 Nhì

25 Sinh học 0249 Phạm Hữu Dư 22/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 19.25 Khuyến khích

26 Sinh học 0252 Phan Quốc Huy 14/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 13.00

27 Tin học 0300 Huỳnh Ngọc My 20/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 7.50

28 Ngữ văn 0404 Lê Âu Mạnh Duy 01/05/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11C THPT Giồng Riềng 7.50

29 Ngữ văn 0414 Lâm Lê Diệu Hiền 29/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Giồng Riềng 8.50 Khuyến khích

30 Ngữ văn 0421 Nguyễn Ngọc Huyền 22/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 8.75 Khuyến khích

31 Ngữ văn 0426 Phạm Hà Phương Khanh 06/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12D THPT Giồng Riềng 10.00 Ba

32 Ngữ văn 0431 Lê Thị Diễm My 26/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 11.25 Ba

33 Ngữ văn 0435 Huỳnh Hồng My 21/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11C THPT Giồng Riềng 5.00

34 Ngữ văn 0439 Danh Thị Anh Thư 14/12/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Khmer 11B2 THPT Giồng Riềng 6.00

Page 53

35 Tiếng Anh 0704 Bùi Mỹ Hà 24/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12D THPT Giồng Riềng 8.60

36 Tiếng Anh 0731 Lê Thị Quỳnh Như 02/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11D THPT Giồng Riềng 8.00

37 Tiếng Anh 0746 Tăng Thị Hoa Tiên 28/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12D THPT Giồng Riềng 7.70

38 Tiếng Anh 0755 Nguyễn Thị Mỹ Trang 26/06/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11D THPT Giồng Riềng 7.70

39 Casio Toán 12 0798 Huỳnh Nhật Anh 04/01/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Giồng Riềng 8.50

40 Casio Toán 12 0839 Nguyễn Thị Anh Thư 16/06/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 27.00 Ba

41 Casio Toán 12 0856 Dương Thành Trung 15/08/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Giồng Riềng 16.00

42 Casi Lý 12 0903 Trương Thị Cẩm Tiến 08/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Giồng Riềng 5.50

43 Casi Lý 12 0911 Võ Văn Tuấn 17/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 1.50

44 Casio Sinh 12 0997 Trần Triệu Lan Anh 28/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 42.00 Nhất

45 Casio Sinh 12 1012 Phạm Hữu Dư 22/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Giồng Riềng 34.50 Ba

46 Casio Sinh 12 1023 Phan Quốc Huy 14/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12B1 THPT Giồng Riềng 25.00 Khuyến khích

Danh sách này có 14 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 1Giải nhì 1Giải ba 4Giải khuyến khích 11

Tổng cộng: 17

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 54

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0803 Nguyễn Thị Kim Chi 14/11/1998 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX Giồng Riềng 1.00

2 Casio Toán 12 0821 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 09/06/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX Giồng Riềng 3.50

3 Casio Toán 12 0845 Đinh Văn Quyền Linh 22/09/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11 Trung tâm GDTX Giồng Riềng 1.50

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 55

4 Casio Toán 12 0864 Trần Thị Cẩm Thúy 10/09/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX Giồng Riềng 1.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0005 Lê Đức Anh 29/06/2000 Bình Long - Bình Phước Nam Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 1.00

2 Toán 0033 Trần Quốc Khang 05/02/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 7.00

3 Toán 0048 Vũ Thị Như Quỳnh 30/01/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Bình Sơn 24.50 Nhì

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 56

4 Toán 0061 Phạm Ngọc Anh Vũ 30/09/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 7.75

5 Vật lý 0088 Đỗ Đức Thành Danh 15/01/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Bình Sơn 2.25

6 Sinh học 0222 Đinh Thị Phương Ngân 10/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Bình Sơn 19.50 Khuyến khích

7 Ngữ văn 0317 Trần Chí Có 30/05/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Bình Sơn 4.00

8 Ngữ văn 0343 Nguyễn Thị Huyền 16/07/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 5.50

9 Ngữ văn 0362 Nguyễn Ngọc Kiều 24/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Bình Sơn 7.25

10 Ngữ văn 0387 Nguyễn Chấn Quốc 15/07/1999 Châu Phú - An Giang Nam Kinh 12A2 THPT Bình Sơn 8.75 Khuyến khích

11 Ngữ văn 0400 Trần Thị Cẩm Thu 07/05/2000 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 6.75

12 Lịch sử 0465 Phạm Thị Ngọc Lan 21/06/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Bình Sơn 11.75 Ba

13 Lịch sử 0496 Danh Thị Sô Phát 01/01/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Khơmer 11A1 THPT Bình Sơn 4.50

14 Casio Sinh 12 1009 Đinh Thị Phương Ngân 10/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Bình Sơn 31.00 Ba

15 Casio Sinh 12 1020 Nguyễn Như Ngọc 08/11/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 12.00

16 Casio Sinh 12 1028 Vũ Dương Thuý Nhành 13/01/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Bình Sơn 11.00

Danh sách này có 05 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 2Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 5

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 57

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0155 Hứa Tôn Lan 15/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12A1 THPT Nguyễn.Hùng.Sơn 19.50 Ba

2 Hóa học 0168 Trần Thị Kiều Oanh 28/07/1999 Yên Khánh - Ninh Bình Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn.Hùng.Sơn 13.75

3 Hóa học 0179 Huỳnh Giang Sơn 17/09/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nam Hoa 11A3 THPT Nguyễn.Hùng.Sơn 9.00

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 58

4 Hóa học 0194 Nguyễn Phương Tính 16/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn.Hùng.Sơn 5.25

5 Toán 0003 Nguyễn Ngọc Trường An 04/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 5.75

6 Toán 0024 Viên Quốc Chuyên 09/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 9.00

7 Toán 0042 Nguyễn Việt Đông 24/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 11.00 Khuyến khích

8 Toán 0054 Phạm Ngọc Hoàng 20/12/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 25.50 Nhì

9 Vật lý 0114 Phạm Minh Luân 07/06/1999 Rạch Giá, Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 16.50 Ba

10 Vật lý 0116 Nguyễn Hiếu Dũng 07/12/1999 Long Xuyên, An Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 8.50

11 Vật lý 0124 Phạm Minh Quang 13/01/2000 Rạch Giá, Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 1.50

12 Vật lý 0128 Hồ Huy Toàn 26/05/2000 Rạch Giá, Kiên Giang Nam Kinh 11A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 2.50

13 Sinh học 0247 Tạ Bích Ngân 23/02/2000 Châu Thành - Kiên Gang Nữ Hoa 11A12 THPT Nguyễn Hùng Sơn 18.50 Khuyến khích

14 Sinh học 0251 Lê Văn Thiện 10/01/1999 Châu Thành - Kiên Gang Nam Kinh 12A6 THPT Nguyễn Hùng Sơn 14.50

15 Sinh học 0254 Đoàn Kim Thìn 09/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 20.75 Ba

16 Sinh học 0256 Lê Minh Trang 04/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 11.75

17 Tin học 0278 Nguyễn Thụy Minh Anh 26/03/2000 Rạch Giá, Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 2.50

18 Tin học 0280 Nguyễn Ngọc Cẩn 12/12/1999 Kiên Hải, Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 1.50

19 Tin học 0309 Nguyễn Ngọc Trân 04/12/1999 Châu Thành, Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 3.00

20 Ngữ văn 0312 Trần Thị Mai Anh 08/11/1999 Châu Thành, Kiên Giang Nữ Kinh 12a14 THPT Nguyễn Hùng Sơn 6.00

21 Ngữ văn 0345 Trịnh Nguyễn Đình Khang 01/08/1999 Châu Thành, Kiên Giang Nam Kinh 12a2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 8.00

22 Ngữ văn 0364 Trương Khánh Linh 23/07/2000 Rạch Giá, Kiên Giang Nữ Kinh 11a3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 6.00

23 Ngữ văn 0382 Lý Mỹ Linh 17/07/1999 Châu Thành, Kiên Giang Nữ Hoa 12a2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 7.50

24 Ngữ văn 0395 Trần Thị Kim Ngân 17/02/2000 Châu Thành, Kiên Giang Nữ Kinh 11a2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 5.50

25 Ngữ văn 0410 Nguyễn Nguyệt Trân 19/11/1999 Tân Hiệp, Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 12.25 Nhì

26 Ngữ văn 0420 Dương Thị Tú 14/08/1998 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12a15 THPT Nguyễn Hùng Sơn 9.50 Khuyến khích

27 Lịch sử 0445 Trần Ngọc Anh 04/05/1998 Châu Thành, Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 10.50 Khuyến khích

28 Lịch sử 0491 Huỳnh Minh Luân 08/11/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A15 THPT Nguyễn Hùng Sơn 9.50

29 Lịch sử 0516 Nguyễn Thị Xuân Nhi 07/07/2000 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 12.25 Ba

30 Lịch sử 0537 Danh Ngọc Tấn 13/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Khmer 12A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 12.50 Ba

Page 59

31 Lịch sử 0547 Lâm Thị Bé Thêm 10/11/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 12.50 Ba

32 Địa lý 0601 Trương Quốc Phủ 27/05/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Nguyễn Hùng Sơn 12.25 Nhì

33 Địa lý 0626 Nguyễn Thanh Tân 07/01/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 11A7 THPT Nguyễn Hùng Sơn 10.00 Khuyến khích

34 Địa lý 0647 Nguyễn Chí Thanh 13/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 11.50 Ba

35 Địa lý 0665 Nguyễn Kim Thư 10/07/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11A7 THPT Nguyễn Hùng Sơn 9.25 Khuyến khích

36 Địa lý 0681 Nguyễn Việt Toàn 14/05/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Nguyễn Hùng Sơn 10.50 Ba

37 Tiếng Anh 0759 Nguyễn Thị Kim Khánh 20/07/1999 Châu Thành, Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 6.50

38 Tiếng Anh 0767 Phạm Trọng Nghĩa 14/01/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A6 THPT Nguyễn Hùng Sơn 10.50 Khuyến khích

39 Tiếng Anh 0773 Võ Tú Ngoan 05/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 9.00 Khuyến khích

40 Tiếng Anh 0777 Võ Hồng Nhung 16/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 12.10 Ba

41 Tiếng Anh 0781 Trịnh Đình Thế 09/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 11A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 6.20

42 Tiếng Anh 0785 Trịnh Trọng Tiến 31/08/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 9.80 Khuyến khích

43 Tiếng Anh 0788 Huỳnh Tố Trang 01/01/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Hoa 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 6.70

44 Tiếng Anh 0791 Trần Anh Vũ 21/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang nam Kinh 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 8.90

45 Casio Toán 12 0796 Nguyễn Ngọc Trường An 04/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 21.00 Khuyến khích

46 Casio Toán 12 0820 Viên Quốc Chuyên 09/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 24.00 Ba

47 Casio Toán 12 0842 Nguyễn Việt Đông 24/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 29.50 Ba

48 Casio Toán 12 0857 Phạm Ngọc Hoàng 20/12/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 42.00 Nhì

49 Casio Toán 12 0868 Trần Văn Lâm 01/02/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 13.00

50 Casio Toán 12 0878 Vũ Thị Thơm 13/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 13.00

51 Casi Lý 12 0896 Dương Anh Dũng 11/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 0.00

52 Casi Lý 12 0905 Nguyễn Hiếu Dũng 07/12/1999 Long Xuyên - An Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 2.50

53 Casi Lý 12 0913 Phạm Đức Lâm 24/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Khmer 11A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 1.00

54 Casi Lý 12 0917 Phạm Minh Luân 07/06/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 5.00

55 Casi Lý 12 0921 Phạm Minh Quang 13/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 0.00

56 Casi Lý 12 0927 Hồ Huy Toàn 26/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A2 THPT Nguyễn Hùng Sơn 1.00

57 Casi Lý 12 0930 Lê Khả Vy 24/10/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11A6 THPT Nguyễn Hùng Sơn 0.00

Page 60

58 Casio Hoá 12 0946 Hứa Tôn Lan 15/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 15.50 Khuyến khích

59 Casio Hoá 12 0955 Trần Thị Kiều Oanh 28/07/1999 Yên Khánh - Ninh Bình Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 8.50

60 Casio Hoá 12 0964 Huỳnh Giang Sơn 17/09/2000 Châu Thành, Kiên Giang Nam Hoa 11A3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 13.75

61 Casio Hoá 12 0971 Nguyễn Phương Tính 16/07/1999 Rạch Giá, Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 10.25

62 Casio Sinh 12 1008 Tạ Bích Ngân 23/02/2000 Châu Thành - Kiên Gang Nữ Hoa 11A12 THPT Nguyễn Hùng Sơn 7.50

63 Casio Sinh 12 1022 Lê Văn Thiện 10/01/1999 Châu Thành - Kiên Gang Nam Kinh 12A6 THPT Nguyễn Hùng Sơn 1.00

64 Casio Sinh 12 1032 Đoàn Kim Thìn 09/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 23.00 Khuyến khích

65 Casio Sinh 12 1037 Lê Minh Trang 04/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Nguyễn Hùng Sơn 2.00

Danh sách này có 27 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 4Giải ba 11Giải khuyến khích 12

Tổng cộng: 27

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Ngữ văn 0333 Ngô Thị Diễm My 21/04/2000 Kiên Hải - Kiên Giang Nữ Kinh 11A 2 THPT Lại Sơn 7.50

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 61

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0016 Phạm Thị Hạnh Hiếu 14/04/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 10.50 Khuyến khích

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 62

2 Toán 0039 Huỳnh Kim Thư 20/09/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 12.25 Khuyến khích

3 Toán 0050 Nguyễn Văn Tới 11/07/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 10.00

4 Sinh học 0223 Nguyễn Đức Sáng 24/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 20.50 Khuyến khích

5 Sinh học 0234 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/03/1998 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 20.50 Khuyến khích

6 Lịch sử 0464 Nguyễn Vĩnh Khương 30/01/1999 Kiên Hải - Kiên Giang Nam Kinh 12a7 THPT Sóc Sơn 5.75

7 Lịch sử 0501 Nguyễn Thị Thủy Tiên 08/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12a5 THPT Sóc Sơn 6.50

8 Lịch sử 0523 Bùi Dỵ Tình 17/01/1998 Duyên Hải - Trà Vinh Nam Kinh 12a5 THPT Sóc Sơn 7.50

9 Lịch sử 0540 Phạm Thị Tường Vi 31/03/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 10.00 Khuyến khích

10 Tiếng Anh 0718 Lê Thị Bé Trâm 09/09/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12a1 THPT Sóc Sơn 9.10 Khuyến khích

Danh sách này có 06 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 6

Tổng cộng: 6

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0183 Hồ Văn Tận 15/04/1998 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Nam Thái Sơn 29.75 Nhì

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 63

2 Hóa học 0195 Hồ Văn Tốt 15/04/1998 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Nam Thái Sơn 22.75 Ba

3 Sinh học 0225 Dương Thu Vân 02/03/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Nam Thái Sơn 10.00

4 Ngữ văn 0334 Phạm Thảo Ngân 06/07/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nam Thái Sơn 8.00

5 Địa lý 0586 Tạ Thị Mỹ Duyên 15/02/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Nam Thái Sơn 10.00 Khuyến khích

6 Casio Hoá 12 0950 Hồ Văn Tận 15/04/1998 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Nam Thái Sơn 43.00 Nhì

7 Casio Hoá 12 0958 Hồ Văn Tốt 15/04/1998 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 12A THPT Nam Thái Sơn 39.75 Nhì

Danh sách này có 05 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 3Giải ba 1Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 5

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Địa lý 0619 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 24/02/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11A THPT Thạnh Tây 10.00 Khuyến khích

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 64

2 Địa lý 0645 Ngô Tiến Sĩ 14/08/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A THPT Thạnh Tây 8.00

3 Địa lý 0668 Phạm Thị Vân Trâm 11/01/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12B THPT Thạnh Tây 5.75

4 Địa lý 0682 Trịnh Thị Trinh 20/09/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 11B THPT Thạnh Tây 8.00

5 Địa lý 0593 Nguyễn Phước Hậu 29/07/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang Nam Kinh 11B THPT Thạnh Tây 10.25 Ba

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 1Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Ngữ văn 0320 Nguyễn Văn Đảo 01/03/1999 An Minh, Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Đông Thái 3.00

2 Ngữ văn 0355 Đinh Thị Tú Sương 12/05/1999 An Biên, Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Đông Thái 8.00

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 65

3 Ngữ văn 0379 Lê Thị Ngọc Trúc 21/07/1999 An Minh, Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Đông Thái 9.50 Khuyến khích

4 Lịch sử 0467 Đoàn Nhật Linh 02/10/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Đông Thái 11.50 Ba

5 Lịch sử 0500 Trần Gia Thịnh 01/05/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT Đông Thái 9.00

6 Lịch sử 0521 Đào Thị Thư 15/01/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Đông Thái 8.50

7 Địa lý 0578 Bùi Thị Tú Anh 02/07/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Đông Thái 4.50

8 Địa lý 0629 Trà Thị Thùy 20/05/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Đông Thái 5.00

9 Địa lý 0653 Phạm Cao Vĩ 19/08/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12A4 THPT Đông Thái 4.25

10 Địa lý 0672 Lý Tiểu Yến 21/11/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Đông Thái 5.00

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 1Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0811 Phạm Thị Ngọc Huyền 03/01/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX Châu Thành 1.00

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12

Page 66

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Hóa học 0141 Vũ Trần Kim Hiếu 27/02/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C2 THPT Châu Thành 10.50

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 67

2 Hóa học 0143 Trịnh Hoàng Huệ 19/06/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Hoa 12C9 THPT Châu Thành 1.50

3 Hóa học 0145 Danh Sĩ Hùng 23/12/1998 Châu Thành - Kiên Giang Nam Khmer 12C10 THPT Châu Thành 5.50

4 Hóa học 0188 Trần Lý Trọng Thắng 17/03/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 12C2 THPT Châu Thành 4.25

5 Lịch sử 0459 Danh Thị Thu Hiền 06/04/1998 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Khmer 12C6 THPT Châu Thành 13.75 Nhì

6 Lịch sử 0504 Cao Bích Tuyền 15/09/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11B10 THPT Châu Thành 10.75 Khuyến khích

7 Địa lý 0574 Huỳnh Thị Thúy An 25/04/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Khmer 12C10 THPT Châu Thành 7.75

8 Tiếng Anh 0707 Nguyễn Bích Hân 21/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12C2 THPT Châu Thành 10.40 Khuyến khích

9 Tiếng Anh 0724 Huỳnh Mỹ Huyền 05/07/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C9 THPT Châu Thành 6.30

10 Tiếng Anh 0743 Trầm Quế Nhung 26/08/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 11B13 THPT Châu Thành 4.90

11 Tiếng Anh 0753 Lê Phạm Quỳnh Như 10/06/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C8 THPT Châu Thành 4.70

12 Tiếng Anh 0762 Nguyễn Thị Hoài Phương 13/03/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C9 THPT Châu Thành 4.90

13 Tiếng Anh 0769 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12C2 THPT Châu Thành 6.30

14 Địa lý 0603 Đỗ Đạt Thuận 26/04/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Hoa 12C9 THPT Châu Thành 4.00

15 Địa lý 0630 Lê Trần Khánh Trinh 30/11/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C9 THPT Châu Thành 2.00

Danh sách này có 03 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 3

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 68

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 69

1 Casio Toán 12 0810 Phan Thị Thanh Hoa 17/09/2000 Kiên Lương - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Trung tâm GDTX Giang Thành 1.50

2 Casio Toán 12 0840 Danh Thị Cẩm Tú 23/12/1995 Châu Thành - KiênGiang Nữ Khmer 11 Trung tâm GDTX Giang Thành 0.50

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 70

1 Toán 0020 Mai Thị Ngân 01/07/1998 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 10.50 Khuyến khích

2 Vật lý 0093 Phan Hoàng Khởi 17/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 3.50

3 Vật lý 0099 Danh Hoàng Tâm 14/11/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Khơme 12A1 THPT Long Thạnh 6.25

4 Hóa học 0210 Ngô Tường Vy 10/09/2000 Rạch Giá- Kiên Giang Nữ Hoa 11A1 THPT Long Thạnh 16.00 Khuyến khích

5 Sinh học 0214 Phạm Thị Lan Anh 19/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 16.00

6 Sinh học 0233 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 15.25

7 Sinh học 0244 Trần Thị Hải Yến 15/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 9.25

8 Ngữ văn 0328 Nguyễn Thái Hòa 01/05/1999 Giồng Riềng-Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 4.00

9 Ngữ văn 0341 Nguyễn Thị Mỹ Hồng 17/07/2000 Châu Thành- Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 3.50

10 Ngữ văn 0377 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 30/10/1999 Giồng Riềng-Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 5.00

11 Ngữ văn 0392 Thị Mỹ Trinh 05/01/1999 Giồng Riềng-Kiên Giang Nữ Khơme 12A3 THPT Long Thạnh 8.00

12 Lịch sử 0457 Huỳnh Thị Thúy Hằng 07/10/1998 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 6.25

13 Lịch sử 0490 Quách Thị Mỹ Linh 24/03/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11A5 THPT Long Thạnh 7.25

14 Lịch sử 0515 Mai Thị Huỳnh Nhi 10/08/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A3 THPT Long Thạnh 5.75

15 Lịch sử 0535 Danh Thị Mỹ Phương 13/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kh.me 12A1 THPT Long Thạnh 9.00

16 Lịch sử 0551 Lê Thị Trinh 20/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 8.00

17 Địa lý 0573 Nguyễn Trọng Ải 17/05/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 5.00

18 Địa lý 0622 Phan Mạnh Nhân 28/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 5.50

19 Địa lý 0652 Dương Thị Thu Trinh 25/11/1998 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A4 THPT Long Thạnh 2.50

20 Địa lý 0669 Danh Hoàng Tuấn 27/07/1998 Châu Thành - Kiên Giang Nam Khơme 12A2 THPT Long Thạnh 3.25

21 Tiếng Anh 0703 Lưu Thành Đạt 01/11/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Khmer 12A1 THPT Long Thạnh 9.30 Khuyến khích

22 Tiếng Anh 0727 Nguyễn Đức Khanh 17/07/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 7.80

23 Tiếng Anh 0742 Phạm Thanh Nhàn 26/12/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 13.20 Ba

24 Casio Toán 12 0806 Võ Văn Đẳng 25/ 9/ 1999 Thốt Nốt- Cần Thơ Nam Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 8.00

25 Casio Toán 12 0823 Phạm Minh Đức 02/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 21.00 Khuyến khích

26 Casio Toán 12 0843 Phan Văn Hùng 27/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT Long Thạnh 17.00 Khuyến khích

Page 71

27 Casio Toán 12 0860 Mai Thị Ngân 01/07/1998 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 16.00

28 Casi Lý 12 0898 Phan Hoàng Khởi 17/04/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Long Thạnh 0.00

29 Casi Lý 12 0908 Danh Hoàng Tâm 21/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Khơme 12A1 THPT Long Thạnh 3.00

30 Casio Sinh 12 0998 Bành Tấn Anh 22/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12A1 THPT Long Thạnh 25.00 Khuyến khích

31 Casio Sinh 12 1021 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 29.00 Ba

32 Casio Sinh 12 1029 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/10/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Long Thạnh 24.00 Khuyến khích

Danh sách này có 09 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 2Giải khuyến khích 7

Tổng cộng: 9

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 72

1 Sinh học 0258 Hồ Hữu Bạc 23/06/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 9.25

2 Sinh học 0262 Cao Thúy Hằng 01/01/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 6.75

3 Sinh học 0267 Quách Tú Quyên 09/05/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Thắng 6.25

4 Sinh học 0271 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 31/12/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Thắng 13.25

5 Sinh học 0275 Nguyễn Thị Huyền Trân 17/01/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 7.00

6 Tin học 0303 Triệu An Phúc 09/01/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nam Kinh 11A3 THPT Vĩnh Thắng 25.00 Khuyến khích

7 Lịch sử 0528 Nguyễn Ngọc Khánh Băng 30/08/2000 Gò Quao, Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 10.25 Khuyến khích

8 Lịch sử 0543 Lê Ngọc Thi 08/09/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Thắng 10.50 Khuyến khích

9 Lịch sử 0554 Hồ Thị Kim Ngân 27/12/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 5.50

10 Lịch sử 0560 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 18/04/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 9.75

11 Lịch sử 0565 Lê Thị Mỹ Trinh 30/07/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 7.75

12 Lịch sử 0568 Hồ Hoàng Thảo Trinh 16/10/2000 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Vĩnh Thắng 9.25

13 Lịch sử 0571 Thiều Thị Bích Tuyền 20/02/1999 Gò Quao, Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Thắng 13.00 Nhì

14 Địa lý 0587 Huỳnh Thị Thùy Dương 05/01/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Vĩnh Thắng 5.25

15 Casio Toán 12 0819 Nguyễn Diệu Thảo 13/10/2000 Gò Quao - Kiên Giang X Kinh 11 THPT VĩnhThắng 10.50

Danh sách này có 04 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 0Giải khuyến khích 3

Tổng cộng: 4

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 73

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0448 Nguyễn Mộng Cầm 16/11/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Mong Thọ 9.25

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 74

2 Lịch sử 0485 Lê Trúc Khang 02/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Mong Thọ 7.50

3 Lịch sử 0510 Phan Thị Thùy Linh 04/09/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Mong Thọ 6.00

4 Lịch sử 0538 Trương Thị Thắm 21/10/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Mong Thọ 7.50

5 Địa lý 0579 Đinh Thị Tuyết Anh 08/06/2000 Long Xuyên - An Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Mong Thọ 10.00 Khuyến khích

6 Địa lý 0607 Đỗ Thị Kiều Duyên 22/10/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Mong Thọ 2.75

7 Địa lý 0633 Nguyễn Quốc Đạt 24/12/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Mong Thọ 4.75

8 Địa lý 0654 Tô Điền 30/06/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A3 THPT Mong Thọ 9.50 Khuyến khích

9 Địa lý 0673 Nguyễn Trần Hồng Huệ 06/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11A1 THPT Mong Thọ 4.25

10 Địa lý 0685 Huỳnh Đỗ Hiếu Như 25/10/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT Mong Thọ 2.00

11 Địa lý 0692 Võ Ngân Quỳnh 07/12/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 11A1 THPT Mong Thọ 6.00

12 Địa lý 0696 Nguyễn Thị Diễm Thi 12/02/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Mong Thọ 5.25

13 Địa lý 0698 Lê Thị Cẩm Tiên 16/09/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT Mong Thọ 3.00

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0012 Nguyễn Phước Cường 06/09/1999 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 9.75

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 75

2 Toán 0026 Bùi Quốc Cường 22/08/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 7.75

3 Toán 0049 Hà Thị Thảo 30/04/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Thới 19.00 Ba

4 Toán 0060 Lê Bảo Tùng 15/02/1999 Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 11.75 Khuyến khích

5 Vật lý 0092 Phùng Ngọc Trường Hải 03/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 1.25

6 Vật lý 0100 Phùng Việt Thạnh 22/12/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 1.50

7 Tiếng Anh 0701 Lại Thị Ngọc Ánh 03/04/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT An Thới 10.70 Khuyến khích

8 Tiếng Anh 0722 Nguyễn Nguyên Hải 29/04/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 11B1 THPT An Thới 8.60

9 Tiếng Anh 0747 Bùi Thị Thùy Trang 08/02/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Thới 5.70

10 Tiếng Anh 0756 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/05/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT An Thới 7.20

11 Casio Sinh 12 1039 Nguyễn Bùi Hải Anh 13/10/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 11B1 THPT An Thới 26.00 Khuyến khích

12 Casio Sinh 12 1042 Nguyễn Văn Cường 22/02/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 29.00 Ba

13 Casio Sinh 12 1046 Trần Nguyễn Gia Hân 14/03/1999 TP Cà Mau - Cà Mau Nữ Kinh 12A1 THPT An Thới 28.50 Khuyến khích

14 Casio Sinh 12 1050 Nguyễn Văn Mẫn 22/06/2000 An Giang Nam Kinh 11B1 THPT An Thới 15.00

15 Casio Sinh 12 1054 Trần Thanh Sơn 21/04/1999 Lệ Thủy - Quảng Bình Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 20.00

16 Casio Sinh 12 1057 Vũ Thị Phương Uyên 29/01/2000 Phú Quốc - Kiên Giang Nữ Kinh 11B1 THPT An Thới 26.50 Khuyến khích

17 Casi Lý 12 0902 Phùng Việt Thạnh 22/12/1999 Phú Quốc - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT An Thới 14.50 Khuyến khích

Danh sách này có 08 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 2Giải khuyến khích 6

Tổng cộng: 8

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 76

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 77

1 Hóa học 0136 Trần Vũ Nam Dương 26/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Hòa Thuận 19.00 Khuyến khích

2 Ngữ văn 0329 Lê Huỳnh Hương 15/05/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 5.00

3 Ngữ văn 0356 Nguyễn Thị Thạch Thảo 29/04/1999 Giồng Riềng-Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 6.50

4 Ngữ văn 0380 Lê Ngọc Ý 23/08/1999 Vị Thanh-Hậu Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 5.00

5 Lịch sử 0450 Huỳnh Thúy Diễm 13/08/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 10.50 Khuyến khích

6 Lịch sử 0495 Lê Ngọc Như 23/08/1999 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 8.50

7 Địa lý 0597 Nguyễn Thị Kim Huyền 19/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 6.25

8 Địa lý 0617 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 11.75 Nhì

9 Casio Toán 12 0807 Nguyễn Hữu Đỉnh 15/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Hòa Thuận 8.50

10 Casio Toán 12 0835 Nguyễn Thị Kim Ngọc 27/03/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 7.50

11 Casio Toán 12 0852 Nguyễn Hoàng Phúc 09/07/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Hòa Thuận 4.00

Danh sách này có 03 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 1Giải ba 0Giải khuyến khích 2

Tổng cộng: 3

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 78

1 Hóa học 0131 Huỳnh Thúy An 01/07/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Minh Thuận 9.75

2 Hóa học 0133 Lê Trường An 26/02/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Minh Thuận 21.00 Ba

3 Lịch sử 0474 Trần Diểm Thúy 17/10/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12A THPT Minh Thuận 7.00

4 Lịch sử 0503 Hà Ngọc Tú 01/07/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Minh Thuận 10.75 Khuyến khích

5 Địa lý 0602 Trần Như Thảo 15/09/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 11 THPT Minh Thuận 7.50

6 Địa lý 0628 Ngô Thị Cẩm Thoa 10/10/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Minh Thuận 7.75

Danh sách này có 02 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 1Giải khuyến khích 1

Tổng cộng: 2

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 79

1 Toán 0018 Trần Đăng Khoa 13/03/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/2 THPT Vĩnh Thuận 13.00 Khuyến khích

2 Toán 0035 Nguyễn Đông Nghi 03/08/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 14.75 Khuyến khích

3 Toán 0051 Nguyễn Mộng Trúc 15/03/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 6.50

4 Vật lý 0086 Lâm Thị Mỹ Ái 06/06/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 2.00

5 Vật lý 0098 Trần Quang Nhã 12/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/2 THPT Vĩnh Thuận 1.50

6 Vật lý 0103 Nguyễn Thanh Nhã 10/02/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/2 THPT Vĩnh Thuận 3.25

7 Vật lý 0106 Nguyễn Thị Diễm Phúc 10/07/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 11.00 Khuyến khích

8 Hóa học 0137 Phạm Trần Hải Đăng 03/01/1999 U Minh Thượng - Kiên Giang Nam Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 4.50

9 Hóa học 0139 Phan Trường Giang 04/10/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 23.50 Ba

10 Hóa học 0144 Nguyễn Hoàng Huy Hiệu 05/10/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/7 THPT Vĩnh Thuận 9.25

11 Hóa học 0150 Hồng Vũ Khang 25/01/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/1 THPT Vĩnh Thuận 19.00 Khuyến khích

12 Hóa học 0186 Phan Thanh Thành 08/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 12.00

13 Hóa học 0207 Huỳnh Văn Vẹn 07/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/5 THPT Vĩnh Thuận 30.00 Nhì

14 Sinh học 0212 Nguyễn Thị Mỹ Ái 29/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/7 THPT Vĩnh Thuận 17.50 Khuyến khích

15 Sinh học 0235 Thị Kim Thoa 19/05/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Khmer 12/7 THPT Vĩnh Thuận 17.00

16 Ngữ văn 0324 Tạ Thị Châu Giang 22/11/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 6.25

17 Ngữ văn 0352 Nguyễn Thị Tố Nguyên 02/05/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 6.50

18 Ngữ văn 0373 Lê Thị Quyên 13/06/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/8 THPT Vĩnh Thuận 8.00

19 Tiếng Anh 0714 Lý Hứa Mỹ Ngọc 09/08/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/3 THPT Vĩnh Thuận 14.50 Nhì

20 Tiếng Anh 0736 Đồng Thị Xuân Trúc 09/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/3 THPT Vĩnh Thuận 10.50 Khuyến khích

21 Casio Toán 12 0814 Trần Đăng Khoa 13/03/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/2 THPT Vĩnh Thuận 20.00 Khuyến khích

22 Casio Toán 12 0832 Nguyễn Đông Nghi 03/08/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 17.50 Khuyến khích

23 Casio Toán 12 0855 Nguyễn Mộng Trúc 15/03/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 12.50

24 Casi Lý 12 0928 Lâm Thị Mỹ Ái 06/06/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 1.50

25 Casi Lý 12 0932 Trần Quang Nhã 12/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/2 THPT Vĩnh Thuận 4.50

26 Casi Lý 12 0935 Nguyễn Thanh Nhã 10/02/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/2 THPT Vĩnh Thuận 0.50

Page 80

27 Casi Lý 12 0938 Nguyễn Thị Diễm Phúc 10/07/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 7.50

28 Casio Hoá 12 0973 Võ Hoàng Dũng 30/11/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 3.75

29 Casio Hoá 12 0976 Phạm Trần Hải Đăng 03/01/1999 U Minh Thượng-Kiên Giang Nam Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 11.00

30 Casio Hoá 12 0980 Nguyễn Hoài Hận 12/11/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 13.50

31 Casio Hoá 12 0984 Hồng Vũ Khang 25/01/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/1 THPT Vĩnh Thuận 16.25 Khuyến khích

32 Casio Hoá 12 0988 Phan Thanh Thành 08/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/4 THPT Vĩnh Thuận 19.75 Khuyến khích

33 Casio Hoá 12 0994 Huỳnh Văn Vẹn 07/04/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/5 THPT Vĩnh Thuận 17.50 Khuyến khích

34 Casio Sinh 12 1004 Nguyễn Nhựt Hào 07/06/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nam Kinh 12/6 THPT Vĩnh Thuận 29.00 Ba

Danh sách này có 15 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 2Giải ba 2Giải khuyến khích 11

Tổng cộng: 15

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 81

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0458 Ngô Kim Hân 24/06/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT U Minh Thượng 7.50

2 Lịch sử 0497 Võ Đang Phượng 15/01/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT U Minh Thượng 6.00

3 Lịch sử 0520 Nguyễn Minh Thư 05/05/1999 Vĩnh Thuận - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT U Minh Thượng 6.00

4 Lịch sử 0541 Huỳnh Thị Ngọc Xuân 10/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT U Minh Thượng 5.50

5 Lịch sử 0553 Nguyễn Thị Như Ý 06/02/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12A3 THPT U Minh Thượng 3.75

6 Địa lý 0594 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 11/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A1 THPT U Minh Thượng 4.00

7 Địa lý 0623 Nguyễn Phạm Cẩm Nhiên 26/08/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 THPT U Minh Thượng 4.25

8 Địa lý 0643 Trần Quang 15/06/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT U Minh Thượng 4.75

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

TT danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNữ tộc

Lớp Tên trường

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 82

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0816 Lê Minh 09/02/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 Trung tâm GDTX tỉnh 6.00 Khuyến khích

2 Casio Toán 12 0851 Nguyễn Xuân Phú 02/09/1998 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 Trung tâm GDTX tỉnh 1.00

3 Casio Toán 12 0865 Trần Thị Thanh Thúy 03/12/1994 Gò Quao - Kiên Giang Nữ Kinh 12A2 Trung tâm GDTX tỉnh 1.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

TT danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNữ tộc

Lớp Tên trường

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 83

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Ngữ văn 0314 Danh Thị Ngọc Châu 07/02/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12A PTDTNT Tỉnh 9.50 Khuyến khích

2 Ngữ văn 0337 Phạm Thế Duy 22/03/1999 Kiên Giang Nam Khmer 12C PTDTNT Tỉnh 7.25

3 Ngữ văn 0361 Danh Thị Ngọc Hồng 15/01/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12D PTDTNT Tỉnh 8.00

4 Ngữ văn 0383 Trần Bích Mai 16/08/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12A PTDTNT Tỉnh 6.00

5 Ngữ văn 0397 Danh Thị Tuyết Phương 11/06/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12D PTDTNT Tỉnh 7.50

6 Lịch sử 0469 Danh Mát Hay Me 26/07/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12E PTDTNT Tỉnh 9.75

7 Casio Toán 12 0797 Danh Thị Kim Anh 27/01/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12D PTDTNT Tỉnh 16.50 Khuyến khích

8 Casio Toán 12 0827 Danh Hoài Khén 20/11/1999 Kiên Giang Nam Khmer 12B PTDTNT Tỉnh 19.00 Khuyến khích

9 Casio Toán 12 0853 Danh Quý 01/11/1997 Kiên Giang Nam Khmer 12E PTDTNT Tỉnh 23.00 Ba

10 Casio Toán 12 0862 Thị Kim Tấm 25/11/1999 Kiên Giang Nữ Khmer 12C PTDTNT Tỉnh 20.00 Khuyến khích

11 Casio Toán 12 0871 Tô Phương Thảo 31/08/1998 Kiên Giang Nữ Hoa 12C PTDTNT Tỉnh 22.00 Ba

12 Casio Toán 12 0877 Nguyễn Chí Thông 01/07/1999 Kiên Giang Nam Kinh 12A PTDTNT Tỉnh 21.50 Khuyến khích

Danh sách này có 07 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 0Giải nhì 0Giải ba 2Giải khuyến khích 5

Tổng cộng: 7

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

TT danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNữ tộc

Lớp Tên trường

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Page 84

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0004 Trương Công Anh 20/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 14.00 Khuyến khích

2 Toán 0023 Trần Tuấn Anh 11/07/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 8.50

3 Toán 0044 Hàn Thị Hồng Huệ 29/11/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 18.00 Ba

4 Toán 0055 Ngô Minh Khôi 11/09/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 8.25

5 Toán 0063 Lê Trung Kiên 21/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 17.00 Ba

6 Toán 0068 Trương Hoàng Lộc 20/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 17.50 Ba

7 Toán 0072 Viên Nhật Minh 02/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 15.00 Ba

8 Toán 0076 Châu Trọng Nghĩa 01/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 14.50 Khuyến khích

9 Toán 0078 Lý Kiến Phi 03/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 17.00 Ba

10 Toán 0080 Trần Lê Kiến Quốc 04/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 34.50 Nhất

11 Toán 0082 Lê Nguyễn Tú Quyên 22/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 9.00

12 Toán 0084 Phan Hưng Thành 04/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 14.50 Khuyến khích

13 Vật lý 0110 Nguyễn Thái An 01/01/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 14.25 Khuyến khích

14 Vật lý 0112 Nguyễn Chí Bền 31/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 15.50 Ba

15 Vật lý 0118 Huỳnh Mỹ Linh 26/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 11T THPT Nguyễn Trung Trực 6.00

16 Vật lý 0121 Dương Tấn Nhã 11/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 7.00

17 Vật lý 0125 Đinh Nguyễn Hoàng Quân 17/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nguyễn Trung Trực 13.75 Khuyến khích

18 Vật lý 0127 Lưu Anh Thư 26/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Nguyễn Trung Trực 2.25

19 Hóa học 0152 Phạm Thị Lam Kiều 09/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 14.00

20 Hóa học 0160 Võ Hoàng Mỹ 15/02/1999 Vị Thanh - Cần Thơ Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 11.00

21 Hóa học 0170 Lâm Nam Phát 22/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 15.75 Khuyến khích

22 Hóa học 0172 Nguyễn Tấn Phúc 16/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11H THPT Nguyễn Trung Trực 10.00

23 Hóa học 0182 Trần Quốc Tâm 17/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 12.75

24 Hóa học 0196 Nguyễn Võ Hoàng Trang 24/02/2000 TP Vinh - Nghệ An Nữ Kinh 11A 2 THPT Nguyễn Trung Trực 11.50

25 Hóa học 0198 Nguyễn Thị Trang 19/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11H THPT Nguyễn Trung Trực 7.50

TT danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNữ tộc

Lớp Tên trường

Page 85

26 Hóa học 0200 Trương Quang Trí 18/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 7.75

27 Hóa học 0202 Tô Ngọc Lam Trường 23/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 14.25 Khuyến khích

28 Hóa học 0209 Nguyễn Thị Yến Vi 06/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 10.50

29 Sinh học 0259 Phạm Lê Giang Bình 01/09/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 22.75 Ba

30 Sinh học 0261 Đỗ Kiên Cường 25/03/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 12.00

31 Sinh học 0265 Võ Thị Oanh Kiều 18/01/1999 Châu Thành - An Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 20.50 Khuyến khích

32 Sinh học 0270 Nguyễn Đại Phát Nhật 24/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 14.25

33 Sinh học 0273 Phạm Thị Yến Nhi 25/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 16.75

34 Tin học 0277 Nguyễn Đức Anh 03/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A1 THPT Nguyễn Trung Trực 23.50 Khuyến khích

35 Tin học 0287 Phạm Dương Hòa 21/02/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 13.00

36 Tin học 0289 Phạm Trường Huy 05/11/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Hóa THPT Nguyễn Trung Trực 3.50

37 Tin học 0292 Hồ Chung Đức Khánh 04/09/2001 Hà Tiên - Kiên Giang Nam Kinh 10A2 THPT Nguyễn Trung Trực 27.00 Ba

38 Tin học 0304 Đặng Hồng Quân 01/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12 D1 THPT Nguyễn Trung Trực 24.00 Khuyến khích

39 Ngữ văn 0325 Huỳnh Thị Hảo 11/05/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 8.50 Khuyến khích

40 Ngữ văn 0340 Nguyễn Phan Mai Hoa 19/07/1999 Kiên Hải - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 11.50 Nhì

41 Ngữ văn 0360 Triệu Thị Hạnh Hòa 17/08/1998 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 7.50

42 Ngữ văn 0381 Trịnh Ngô Thu Hương 01/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 8.00

43 Ngữ văn 0394 Nguyễn Thị Yến Linh 01/10/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 10.25 Ba

44 Ngữ văn 0405 Nguyễn Huỳnh Tố Mi 14/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 10.50 Ba

45 Ngữ văn 0415 Huỳnh Thị Diểm My 01/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 14.00 Nhì

46 Ngữ văn 0423 Nguyễn Ngọc Thiên Nhi 08/11/1999 Tân Hiệp - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 15.00 Nhì

47 Ngữ văn 0428 Trần Dương Ngọc Phượng 13/11/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 16.50 Nhất

48 Ngữ văn 0433 Đặng Thị Mỹ Quyên 16/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 13.50 Nhì

49 Ngữ văn 0436 Võ Thị Minh Thư 21/12/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12D1 THPT Nguyễn Trung Trực 10.25 Ba

50 Ngữ văn 0441 Bạch Thị Tú Vân 06/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 10.00 Ba

51 Lịch sử 0443 Nguyễn Lan Anh 24/09/1999 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 10.75 Khuyến khích

Page 86

52 Lịch sử 0483 Danh Thanh Hùng 18/08/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nam Khơme 12C THPT Nguyễn Trung Trực 11.00 Khuyến khích

53 Lịch sử 0508 Nguyễn Đức Loan Hương 02/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11C THPT Nguyễn Trung Trực 8.00

54 Lịch sử 0530 Lâm Cẩm Lan 10/08/1998 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Nguyễn Trung Trực 9.75

55 Lịch sử 0545 Lê Thảo My 27/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 9.25

56 Lịch sử 0555 Phạm Dương Ngọc Ngân 19/04/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11C THPT Nguyễn Trung Trực 11.75 Ba

57 Lịch sử 0559 Trần Thanh Nguyên 09/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11Văn THPT Nguyễn Trung Trực 10.50 Khuyến khích

58 Lịch sử 0563 Tô Lan Phương 08/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 13.00 Nhì

59 Lịch sử 0567 Nguyễn Sonal 01/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 9.25

60 Lịch sử 0570 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/01/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 9.25

61 Địa lý 0595 Hồ Tấn Hùng 11/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12 D1 THPT Nguyễn Trung Trực 11.75 Nhì

62 Địa lý 0615 Trần Thị Mỹ Lệ 30/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11C THPT Nguyễn Trung Trực 10.00 Khuyến khích

63 Địa lý 0639 Trương Thị Kim Ngân 21/09/2000 Thoại Sơn - An Giang Nữ Kinh 11C THPT Nguyễn Trung Trực 10.00 Khuyến khích

64 Địa lý 0659 Trần Thị Thu Ngọc 04/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Nguyễn Trung Trực 11.00 Ba

65 Địa lý 0677 Đặng Thế Phát 25/08/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 10.00 Khuyến khích

66 Địa lý 0687 Nguyễn Lê Việt Thanh 24/02/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12 Văn THPT Nguyễn Trung Trực 11.75 Nhì

67 Địa lý 0695 Phùng Ái Vi 10/10/1999 Châu Thành - Kiên Giang Nữ Hoa 12C THPT Nguyễn Trung Trực 5.00

68 Địa lý 0697 Võ Phương Vi 18/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12C THPT Nguyễn Trung Trực 10.00 Khuyến khích

69 Tiếng Anh 0699 Hồ Nguyễn Tuấn An 23/05/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11AV THPT Nguyễn Trung Trực 13.10 Ba

70 Tiếng Anh 0721 Lê Hoàng Anh 15/12/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 13.60 Ba

71 Tiếng Anh 0738 Trần Kim Chi 06/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11AV THPT Nguyễn Trung Trực 11.70 Khuyến khích

72 Tiếng Anh 0750 Trần Minh Chí 25/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 12.40 Ba

73 Tiếng Anh 0758 Mã Lê Kỳ Duyên 19/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11AV THPT Nguyễn Trung Trực 12.60 Ba

74 Tiếng Anh 0765 Quách Tấn Đạt 05/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 13.40 Ba

75 Tiếng Anh 0771 Nguyễn Trường Giang 02/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 10.20 Khuyến khích

76 Tiếng Anh 0775 Lê Trung Hậu 25/04/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 13.80 Ba

77 Tiếng Anh 0779 Võ Trường Huy 23/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11AV THPT Nguyễn Trung Trực 17.20 Nhất

Page 87

78 Tiếng Anh 0783 Nguyễn Thị Huỳnh Như 21/01/1999 Gia Định -TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 9.40 Khuyến khích

79 Tiếng Anh 0789 Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh 08/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12AV THPT Nguyễn Trung Trực 10.40 Khuyến khích

80 Tiếng Anh 0793 Trần Lê Vy 25/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11AV THPT Nguyễn Trung Trực 10.30 Khuyến khích

81 Casio Toán 12 0799 Trần Tuấn Anh 11/07/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 9.50

82 Casio Toán 12 0825 Hàn Thị Hồng Huệ 29/11/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 21.00 Khuyến khích

83 Casio Toán 12 0844 Ngô Minh Khôi 11/09/2000 Hòn Đất - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 18.50 Khuyến khích

84 Casio Toán 12 0858 Lê Trung Kiên 21/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 29.00 Ba

85 Casio Toán 12 0869 Trương Hoàng Lộc 20/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 19.00 Khuyến khích

86 Casio Toán 12 0876 Viên Nhật Minh 02/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 23.00 Ba

87 Casio Toán 12 0882 Lý Kiến Phi 03/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 31.50 Ba

88 Casio Toán 12 0885 Trần Chánh Tâm 13/10/2000 Châu Thành - Kiên Giang Nam Hoa 11Hóa THPT Nguyễn Trung Trực 15.50

89 Casio Toán 12 0888 Phan Hưng Thành 04/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 18.50 Khuyến khích

90 Casio Toán 12 0893 Trần Thanh Xuyên 19/01/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 12.50

91 Casi Lý 12 0895 Nguyễn Thái An 01/01/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 18.00 Khuyến khích

92 Casi Lý 12 0904 Nguyễn Chí Bền 31/10/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 25.00 Ba

93 Casi Lý 12 0914 Huỳnh Mỹ Linh 26/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Hoa 11T THPT Nguyễn Trung Trực 1.00

94 Casi Lý 12 0918 Dương Tấn Nhã 11/03/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11T THPT Nguyễn Trung Trực 1.00

95 Casi Lý 12 0922 Đinh Nguyễn Hoàng Quân 17/08/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nguyễn Trung Trực 21.00 Khuyến khích

96 Casi Lý 12 0925 Lưu Anh Thư 26/12/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11A2 THPT Nguyễn Trung Trực 10.00

97 Casio Hoá 12 0945 Phạm Thị Lam Kiều 09/10/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 22.25 Ba

98 Casio Hoá 12 0954 Võ Hoàng Mỹ 15/02/1999 Vị Thanh - Cần Thơ Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 15.25 Khuyến khích

99 Casio Hoá 12 0962 Lâm Nam Phát 22/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 10.50

100 Casio Hoá 12 0969 Nguyễn Tấn Phúc 16/09/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 11H THPT Nguyễn Trung Trực 12.50

101 Casio Hoá 12 0975 Trần Quốc Tâm 17/07/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 9.75

102 Casio Hoá 12 0979 Nguyễn Võ Hoàng Trang 24/02/2000 Tp. Vinh - Nghệ An Nữ Kinh 11A 2 THPT Nguyễn Trung Trực 20.50 Ba

103 Casio Hoá 12 0983 Nguyễn Thị Trang 19/06/2000 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 11H THPT Nguyễn Trung Trực 12.75

Page 88

104 Casio Hoá 12 0987 Trương Quang Trí 18/02/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 20.25 Khuyến khích

105 Casio Hoá 12 0991 Tô Ngọc Lam Trường 23/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 24.00 Ba

106 Casio Hoá 12 0995 Nguyễn Thị Yến Vi 06/02/1999 Hòn Đất - Kiên Giang Nữ Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 6.75

107 Casio Sinh 12 1001 Phạm Lê Giang Bình 01/09/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 39.00 Nhì

108 Casio Sinh 12 1010 Đỗ Kiên Cường 25/03/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 14.00

109 Casio Sinh 12 1025 Võ Thị Oanh Kiều 18/01/1999 Châu Thành - An Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 18.50

110 Casio Sinh 12 1036 Phạm Huỳnh Phú Nhã 04/02/1999 Giá Rai - Bạc Liêu Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 26.50 Khuyến khích

111 Casio Sinh 12 1041 Nguyễn Đại Phát Nhật 24/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12H THPT Nguyễn Trung Trực 20.00

112 Casio Sinh 12 1045 Phạm Thị Yến Nhi 25/04/1999 An Biên - Kiên Giang Nữ Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 27.50 Khuyến khích

113 Casio Sinh 12 1049 Lê Hồng Phúc 05/01/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12T THPT Nguyễn Trung Trực 25.50 Khuyến khích

Danh sách này có 72 thí sinh đạt giải

Trong đó:

Giải nhất 3Giải nhì 8Giải ba 27Giải khuyến khích 34

Tổng cộng: 72

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

Page 89

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Casio Toán 12 0808 Trần Thiện Hảo 04/05/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Hoa 12CN2 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ 0.00

2 Casio Toán 12 0833 Nguyễn Văn Hiếu Nghĩa 08/03/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12CN2 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ 3.00

3 Casio Toán 12 0850 Nguyễn Thị Ngọc Như 16/11/1997 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12CN1 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ 2.00

4 Casio Toán 12 0861 Trịnh Lý Kim Phụng 01/11/1995 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12CN1 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ 1.00

5 Casio Toán 12 0873 Nguyễn Sĩ Triều 07/09/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12CN1 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ 2.00

6 Casio Toán 12 0880 Phùng Thị Ngọc Yến 11/10/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nữ Kinh 12CN2 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ 4.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

Page 90

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 0008 Đào Thúy Anh 26/11/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 0.50

2 Toán 0040 Chiêm Lan Vi 04/08/1999 Đông Thạnh - An Minh Nữ Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 2.25

3 Vật lý 0089 Dương Trùng Dương 04/11/1998 Đông Thanh - An Minh Nam Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 6.00

4 Sinh học 0220 Nguyễn Thị Cẩm Linh 07/03/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 6.00

5 Sinh học 0237 Trần Thị Ngọc Vẹn 10/01/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 5.75

6 Sinh học 0243 Trần Hữu Vinh 13/04/1999 An Minh - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 12.00

7 Tiếng Anh 0715 Phạm Thị Phương Nhi 28/07/1999 An Minh - Kiên Giang Nữ Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 3.40

8 Tiếng Anh 0737 Tô Hữu Vinh 01/06/1999 Rạch Giá - Kiên Giang Nam Kinh 12 THPT Nguyễn Văn Xiện 4.80

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HSG VÒNG TỈNH LỚP 12 THPT

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Page 91

ĐiểmXếp loại giải

(nếu có)

1 Lịch sử 0475 Phạm Cao Tiệp 07/09/2000 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nam Yên 7.75

2 Địa lý 0590 Nguyễn Khánh Đông 16/09/1999 An Biên - Kiên Giang Nam Kinh 12A2 THPT Nam Yên 4.00

Danh sách này có 0 thí sinh đạt giải

NĂM HỌC 2016-2017

Số TT

MônSố báo

danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinhNam/

Nữ

Dân

tộcLớp Tên trường

Kết quả thi vòng

tỉnh

Võ Đức Minh Ninh Thành Viên

Kiên Giang, ngày 21 tháng 9 năm 2016

KT. GIÁM ĐỐCNgười lập bảng PHÓ GIÁM ĐỐC

Page 92