4
ĐH BÁCH KHOA – ĐHQG HCM Khoa: …………………………… PHÒNG ĐÀO TẠO Mẫu TS110-BKĐT PHIẾU ĐỀ NGHỊ XÉT MIỄN MÔN HỌC (Dành cho SV đã có 1 bằng tốt nghiệp ĐH/CĐ. Phiếu này chỉ lập 1 lần ngay khi nhập học) Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Khoa Lớp: ……………………… Mã số SV: 1440305 Dựa vào CTĐT ngành (ĐHBK): D520201 – Kỹ thuật điện và bảng điểm đã học tại trường: Đại học Bách Khoa Tôi xin đề nghị được xét miễn học những môn học sau: Số TT Môn học có trong CTĐT ngành đăng ký theo học tại ĐHBK Phần của PĐT Môn học SV đánh giá là tương đương – có trong bảng điểm Tên Môn học đề nghị được miễn học Mã Môn học Tên MH đã học (môn tương đương) Mã MH Điểm 1. Nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa Mác- Lênin 001001 Triết học Mac-Lênin 502 6 2. Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN 001004 Lịch Sử Đảng 001012 7 3. Tư tưởng Hồ Chí Minh 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 001025 5 4. Pháp luật Việt Nam đại cương 008001 Pháp luật Việt Nam đại cương 412 7 5. Đại số 006004 Toán cao cấp A1 101 6 6. Giải tích 1 006001 Toán cao cấp A2 102 5

Phieu de nghi xet mien mon hoc.doc

Embed Size (px)

Citation preview

H BCH KHOA HQG HCM

H BCH KHOA HQG HCM

Khoa:

PHNG O TO

Mu TS110-BKT

PHIU NGH XT MIN MN HC

(Dnh cho SV c 1 bng tt nghip H/C. Phiu ny ch lp 1 ln ngay khi nhp hc)

H v tn sinh vin: Nguyn nh Khoa Lp: M s SV: 1440305

Da vo CTT ngnh (HBK): D520201 K thut in v bng im hc ti trng: i hc Bch Khoa

Ti xin ngh c xt min hc nhng mn hc sau:

S TT

Mn hc c trong CTT ngnh ng k theo hc ti HBK

Phn ca PT

Mn hc SV nh gi l tng ng c trong bng im

Tn Mn hc ngh c min hc

M Mn hc

Tn MH hc (mn tng ng)

M MH

im

1.

Nguyn l c bn Ch ngha Mc-Lnin

001001

Trit hc Mac-Lnin

502

6

2.

ng li cch mng ca ng Cng Sn VN

001004

Lch S ng

001012

7

3.

T tng H Ch Minh

001025

T tng H Ch Minh

001025

5

4.

Php lut Vit Nam i cng

008001

Php lut Vit Nam i cng

412

7

5.

i s

006004

Ton cao cp A1

101

6

6.

Gii tch 1

006001

Ton cao cp A2

102

5

7.

Gii tch 2

006002

Ton cao cp A3

103

8

8.

Ton k thut

404037

Ton cao cp A4

Hm phc ton t

104

006020

9

5,6

9.

Phng php tnh

006023

Phng php tnh

006023

7,6

10.

Xc sut thng k

006018

Xc sut thng k A

111

7

11.

Vt l 1

007001

Vt l i cng A1

201

5

12.

Vt l 2

007002

Vt l i cng A2

Vt l i cng A3

202

203

7

8

13.

Th nghim vt l

007005

Th nghim vt l

206

5

14.

Ha hc i cng B

604002

Ha hc i cng A

301

5

15.

Tin hc i cng

501001

Tin hc i cng A

113

9

16.

Anh vn 1

003001

Anh vn 1

601

6

17.

Anh vn 2

003002

Anh vn 2

602

7

18.

Anh vn 3

003003

Anh vn 3

603

7

19.

Anh vn 4

003004

Anh vn k thut

003019

6,2

20.

Gio dc th cht 1

005005

Gio dc th cht 1

701

7

21.

Gio dc th cht 2

005006

Gio dc th cht 2

702

6

22.

Gio dc th cht 3

005011

Gio dc th cht 3

703

10

23.

Gio dc quc phng (LT)

004009

Gio dc quc phng 1 (LT)

801

8

24.

Gio dc quc phng (TH)

004009

Gio dc quc phng 2 (TH)

802

6

25.

H thng my tnh v ngn ng C

407020

Tin hc 2

407009

5,8

26.

K thut s

402002

K thut s 1

K thut s 2

402028

402032

6,1

5,2

27.

Th nghim k thut s

402113

TN k thut s 1 VXL

402039

8,5

28.

Vi x l

402030

Vi x l

402030

6,3

29.

Th nghim vi x l

402114

TN k thut s 1 VXL

402039

8,5

30.

Truyn s liu v mng

405002

Truyn SL & Mng TT s

405028

6,6

31.

Mch in t

405001

Mch in t 1

Mch in t 2

Mch in t 3

405023

405024

405101

5,4

7

8,7

32.

Th nghim mch in t

404010

Th nghim mch in t

404010

8

33.

X l s tn hiu

405109

X l tn hiu s

407013

6,9

34.

Gii tch mch

404036

Mch in 1

Mch in 2A

404007

404008

5,7

5,3

35.

Th nghim mch

404009

Th nghim mch in

404009

5

36.

Trng in t

404004

Trng in t

404012

7,6

37.

C s t ng

409001

L thuyt iu khin t ng

409040

5,2

38.

Thc tp in t

410007

Thc tp in in t

406010

5

39.

An ton in

401026

An ton in

401026

5,5

40.

V k thut

806007

V k thut

806007

5,6

Khnh Ha, ngy thng 11 nm 2014

Sinh vin k ghi r h tn