Upload
thienvuong90
View
114
Download
12
Embed Size (px)
DESCRIPTION
bb m
Citation preview
Nút Nhấn Button, Công Tắc Xoay I. Nút Nhấn Button
Button Tròn þ12 - China
Button Vuông þ12 - China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ12, þ16 1014031 þ12 Tròn XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B 1014036 þ12 Vuông XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B 1014053 þ16 Tròn Sắt XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B 1014331 þ16 Đèn Tròn AL6-M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái 1014342 þ16 Đèn Vuông AL6-M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái 1014352 þ16 Đèn HCN AL6-M Cái Call SL:10 cái
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ12, þ16 1014031 þ12 Tròn XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B 1014036 þ12 Vuông XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B 1014053 þ16 Tròn Sắt XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B 1014331 þ16 Đèn Tròn AL6-M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái 1014342 þ16 Đèn Vuông AL6-M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái 1014352 þ16 Đèn HCN AL6-M Cái Call SL:10 cái
Button Bằng XB2 Þ22 - China
Button BT2 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái 1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái 1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái 1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái 1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái 1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái 1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái 1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Button
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button BT3 (Tam Giác) China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Button
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button (CNTD) CPB-3 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Buton
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button (TEND) TPB-3 China
Button Khẩn Cấp HBY090-25 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Buton
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button Khẩn Cấp Châu Âu HB38-22 Stop (China)
Button Reset Châu Âu HB38-21 China
Button Đèn Châu Âu HB38-22 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú
Nút Nhấn Button þ22
1014401 þ22 Bằng HB38-22(Châu Âu) XL_Đ_V Cái Call SL:10 cái1014409 þ22 Đèn HB38-22 (Châu Âu) XL_Đ_V Cái Call SL:10 cái1014417 þ22 Dù HB38-22 (Châu Âu) XL_Đ_V Cái Call SL:10 cái
Button Khẩn Cấp AB6-A China
Button dù Có Đèn AL6-M China
Button Đèn HCN AL6-M China
M‐H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú
Nút Nhấn Button þ12, þ16 1014031 þ12 Tròn XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014036 þ12 Vuông XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014053 þ16 Tròn Sắt XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014331 þ16 Đèn Tròn AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014342 þ16 Đèn Vuông AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014352 þ16 Đèn HCN AL6‐M Cái Call SL:10 cái
Button Đèn Tròn AL6-M China
Button Lồi Đèn NPB China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
M‐H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú
Nút Nhấn Button þ12, þ16 1014031 þ12 Tròn XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014036 þ12 Vuông XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014053 þ16 Tròn Sắt XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014331 þ16 Đèn Tròn AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014342 þ16 Đèn Vuông AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014352 þ16 Đèn HCN AL6‐M Cái Call SL:10 cái
Button Lồi OB China
Button Bằng PB Þ25 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
Button Dù Châu Âu HB38-22 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Ghi Chú Nút Nhấn Button þ22
1014401 þ22 Bằng HB38-22(Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014409 þ22 Đèn HB38-22 (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014417 þ22 Dù HB38-22 (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái
Button (TEND) TPB-2 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Buton
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button Tròn Sắt ø16 China
Button (Shilin)PB2 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Button
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
M‐H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú
Nút Nhấn Button þ12, þ16 1014031 þ12 Tròn XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014036 þ12 Vuông XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014053 þ16 Tròn Sắt XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014331 þ16 Đèn Tròn AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014342 þ16 Đèn Vuông AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014352 þ16 Đèn HCN AL6‐M Cái Call SL:10 cái
Button (Shilin) PB3 China
Button KH-703 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Button
1014761 TPB-2 (TEND) on off Cái Call SL:10 cái1014763 TPB-3 (TEND) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014766 CPB-3 (CNTD) For Rev Stop Cái Call SL:10 cái1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái1014792 BT3 Tam Giác Cái Call SL:10 cái1014799 PB2 (ShiLin) on off Cái Call SL:10 cái1014800 PB3 (ShiLin) Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button KH-701 China
Button Dính KH-201 China
Button Bấm Nhã PB-2 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Bấm Buton
1014787 BT2 on off Cái Call SL:10 cái1014788 BT3 Fwd Rev Off Cái Call SL:10 cái
Button Bấm Dính BS China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Button Bấm Dính
1014778 BS211 - 10A on off Cái Call SL:10 cái1014779 BS216 - 15A on off Cái Call SL:10 cái1014780 BS230 - 30A on off Cái Call SL:10 cái
Button Đèn Vuông AL6-M
M‐H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú
Nút Nhấn Button þ12, þ16 1014031 þ12 Tròn XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014036 þ12 Vuông XD . XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014053 þ16 Tròn Sắt XL . Đỏ . V Cái Call 100C/B
1014331 þ16 Đèn Tròn AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014342 þ16 Đèn Vuông AL6‐M 24v & 220v Cái Call SL:10 cái
1014352 þ16 Đèn HCN AL6‐M Cái Call SL:10 cái
Button Đầu Dù MB China
Button Bằng Châu Âu HB38-22 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ22
1014401 þ22 Bằng HB38-22(Châu Âu) XL_Đ_V Cái Call SL:10 cái1014409 þ22 Đèn HB38-22 (Châu Âu) XL_Đ_V Cái Call SL:10 cái1014417 þ22 Dù HB38-22 (Châu Âu) XL_Đ_V Cái Call SL:10 cái
Button Khẩn Cấp þ25 China
Buton Đôi Đèn PPBB-30N China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Nút Nhấn Button þ25, þ30
1014121 þ25 Bằng - PB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014142 þ25 Lồi - OB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014163 þ25 đèn - NPB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014184 þ25 Dù - MB XL . Đỏ . V Cái Call SL:10 cái1014205 þ30 Sắt - LA2 XL . Đỏ Cái Call SL:10 cái1014227 þ25 đôi đèn - APBB-22&25N Cái Call SL:10 cái1014228 þ30 đôi đèn - PPBB-30N Cái Call SL:10 cái1014249 þ25 K/Cấp đỏ Cái Call SL:10 cái
Button Máy May LAK-10 China
Đặc Tính Kỹ Thuật: - Máy May LAK-10 (2 Nút - on off)
II. Công Tắc Xoay Công Tắc Xoay CN HB38-22
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Công Tắc Xoay
1014501 þ16-AS6-Y - tròn Cái Call SL:10 cái 1014507 þ16-AS6-K - tròn Có chìa Cái Call SL:10 cái 1014513 þ16-AS6-Y - Có đèn ( XL ) Cái Call SL:10 cái 1014518 þ22-HB38-22 - CN (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái 1014524 þ22-HB38-22 - CD (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái 1014530 þ22-HB38-22 - có chìa (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái 1014271 SS C.Ngắn Cái Call SL:10 cái 1014275 SS C.Dài Cái Call SL:10 cái 1014601 Đèn PBCY090 (đuôi trắng) XL - đỏ Cái Call SL:10 cái 1014626 þ25 Tự trả về - ED53 (Tele) Cái Call SL:10 cái 1014632 þ25 Có chìa Tự trả về XB2-EJ53 Cái Call SL:10 cái
Công Tắc Xoay có đèn PBCY
Công Tắc Xoay có chìa HB38-22
Công Tắc Xoay CD HB38-22 China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Công Tắc Xoay
1014501 þ16-AS6-Y - tròn Cái Call SL:10 cái1014507 þ16-AS6-K - tròn Có chìa Cái Call SL:10 cái1014513 þ16-AS6-Y - Có đèn ( XL ) Cái Call SL:10 cái1014518 þ22-HB38-22 - CN (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014524 þ22-HB38-22 - CD (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014530 þ22-HB38-22 - có chìa (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014271 SS C.Ngắn Cái Call SL:10 cái1014275 SS C.Dài Cái Call SL:10 cái1014601 Đèn PBCY090 (đuôi trắng) XL - đỏ Cái Call SL:10 cái1014626 þ25 Tự trả về - ED53 (Tele) Cái Call SL:10 cái1014632 þ25 Có chìa Tự trả về XB2-EJ53 Cái Call SL:10 cái
Công Tắc Xoay có đèn AS6-Y China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Công Tắc Xoay
1014501 þ16-AS6-Y - tròn Cái Call SL:10 cái1014507 þ16-AS6-K - tròn Có chìa Cái Call SL:10 cái1014513 þ16-AS6-Y - Có đèn ( XL ) Cái Call SL:10 cái1014518 þ22-HB38-22 - CN (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014524 þ22-HB38-22 - CD (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014530 þ22-HB38-22 - có chìa (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014271 SS C.Ngắn Cái Call SL:10 cái1014275 SS C.Dài Cái Call SL:10 cái1014601 Đèn PBCY090 (đuôi trắng) XL - đỏ Cái Call SL:10 cái1014626 þ25 Tự trả về - ED53 (Tele) Cái Call SL:10 cái1014632 þ25 Có chìa Tự trả về XB2-EJ53 Cái Call SL:10 cái
Công Tắc Xoay có chìa AS6-K China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Công Tắc Xoay
1014501 þ16-AS6-Y - tròn Cái Call SL:10 cái1014507 þ16-AS6-K - tròn Có chìa Cái Call SL:10 cái1014513 þ16-AS6-Y - Có đèn ( XL ) Cái Call SL:10 cái1014518 þ22-HB38-22 - CN (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014524 þ22-HB38-22 - CD (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014530 þ22-HB38-22 - có chìa (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014271 SS C.Ngắn Cái Call SL:10 cái1014275 SS C.Dài Cái Call SL:10 cái1014601 Đèn PBCY090 (đuôi trắng) XL - đỏ Cái Call SL:10 cái1014626 þ25 Tự trả về - ED53 (Tele) Cái Call SL:10 cái1014632 þ25 Có chìa Tự trả về XB2-EJ53 Cái Call SL:10 cái
Công Tắc Xoay AS6-Y
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Công Tắc Xoay
1014501 þ16-AS6-Y - tròn Cái Call SL:10 cái1014507 þ16-AS6-K - tròn Có chìa Cái Call SL:10 cái1014513 þ16-AS6-Y - Có đèn ( XL ) Cái Call SL:10 cái1014518 þ22-HB38-22 - CN (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014524 þ22-HB38-22 - CD (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014530 þ22-HB38-22 - có chìa (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014271 SS C.Ngắn Cái Call SL:10 cái1014275 SS C.Dài Cái Call SL:10 cái1014601 Đèn PBCY090 (đuôi trắng) XL - đỏ Cái Call SL:10 cái1014626 þ25 Tự trả về - ED53 (Tele) Cái Call SL:10 cái1014632 þ25 Có chìa Tự trả về XB2-EJ53 Cái Call SL:10 cái
Công Tắc Xoay SS China
M-H Mặt Hàng Đvt Đơn Giá Ghi Chú Công Tắc Xoay
1014501 þ16-AS6-Y - tròn Cái Call SL:10 cái1014507 þ16-AS6-K - tròn Có chìa Cái Call SL:10 cái1014513 þ16-AS6-Y - Có đèn ( XL ) Cái Call SL:10 cái1014518 þ22-HB38-22 - CN (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014524 þ22-HB38-22 - CD (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014530 þ22-HB38-22 - có chìa (Châu Âu) Cái Call SL:10 cái1014271 SS C.Ngắn Cái Call SL:10 cái1014275 SS C.Dài Cái Call SL:10 cái1014601 Đèn PBCY090 (đuôi trắng) XL - đỏ Cái Call SL:10 cái1014626 þ25 Tự trả về - ED53 (Tele) Cái Call SL:10 cái1014632 þ25 Có chìa Tự trả về XB2-EJ53 Cái Call SL:10 cái